Trước khi tiến hành nộp đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, việc xác định chính xác phạm vi hàng hóa dịch vụ yêu cầu bảo hộ cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, việc tự xác định nhóm hàng hóa dịch vụ còn nhiều trở ngại, chính vì vậy cùng Bộ phận Bảo hộ thương hiệu Việt của Công ty Luật TNHH HDS tìm hiểu để nắm rõ bảng phân loại hàng hóa dịch vụ theo bảng phân loại Quốc tế Nice (chi tiết).
BẢNG DANH MỤC HÀNG HÓA/DỊCH VỤ NI-XƠ
SẮP XẾP THEO NHÓM SẢN PHẨM/DỊCH VỤ
Phiên bản 11-2019
(Bản tiếng Việt chính thức ban hành kèm theo Thông báo số 13234/TB- SHTT ngày 23/11/2018 về việc áp dụng bản dịch tiếng Việt của
Bảng phân loại hàng hóa/dịch vụ Ni-xơ phiên bản 11-2019)
Nhóm 1
Hóa chất dùng cho công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp; Các loại nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; Phân bón; Hợp chất chữa cháy; Chế phẩm dùng để tôi, ram và hàn kim loại; Chế phẩm để bảo quản thực phẩm; Chất để thuộc da; Chất dính dùng trong công nghiệp.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 010004 Abrasives (Auxiliary fluids for use with ---) Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
liệu mài mòn
2 010620 Absorbing oil (Synthetic materials for --- ) Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu / hút
dầu
3 010251 Accumulators (Acidulated water for
recharging --- ) Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui
4 010565 Acetate (Aluminium --- ) * Nhôm axetat*
5 010008 Acetate of cellulose, unprocessed Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý
6 010007 Acetates [chemicals] * Axetat [hoá chất]*
7 010010 Acetic anhydride Axetic anhydrit
8 010009 Acetification (Bacteriological preparations for --- ) Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic
hoá
9 010011 Acetone Axeton
10 010012 Acetylene Axetylen
11 010013 Acetylene tetrachloride Tetraclorua axetylen
12 010016 Acid proof chemical compositions Hợp chất hoá học chịu axit
13 010014 Acids * Axit*
14 010251 Acidulated water for recharging
Accumulators Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui
15 010251 Acidulated water for recharging batteries Nước pha axit để nạp / sạc pin
16 010461 Acrylic resins, unprocessed Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý
17 010018 Actinium Actini
18 010025 Activated carbon [14] Cacbon/than hoạt tính
19 010025 Activated charcoal [14] Than củi hoạt tính
20 010654 Additives (Chemical --- ) for oils Hoá chất phụ gia / chất phụ gia hoá học
cho dầu
21 010019 Additives, chemical, to drilling muds Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan
22 010309 Additives, chemical, to fungicides Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm
23 010308 Additives, chemical, to insecticides Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu
24 010020 Additives, chemical, to motor fuel Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ
25 010022 Adhesive preparations for surgical
Bandages Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật
26 010028 Adhesives for billposting Chất dính dán áp phích quảng cáo
27 010002 Adhesives for industrial purposes Chất dính dùng cho mục đích công nghiệp
28 010203 Adhesives for paperhanging Chất dính dùng cho giấy dán tường
29 010573 Adhesives for wall tiles Chất dính dùng cho gạch ốp tường
30 010690 Adjuvants, other than for medical or
veterinary purposes [16] Tá dược, không dùng cho mục đích y tế hoặc
thú y
31 010029 Agar-agar Aga / thạch trắng
32 010030 Agglutinants for concrete Chất kết dính cho bê tông
33 010031 Agricultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất
diệt ký sinh trùng
34 010034 Albumen (Iodised --- ) Anbumin iot hoá
Trong Bảng phân loại hàng hóa/dịch vụ này, số hiệu trong ngoặc vuông (ví dụ [13]) thể hiện sửa đổi của Bảng phân loại trong năm tương ứng
35 010035 Albumen (Malt --- ) Anbumin từ mạch nha
36 010036 Albumenized paper [15] Giấy albumin
37 010033 Albumin [animal or vegetable, raw material] Anbumin [động vật hoặc thực vật, nguyên
liệu thô]
38 010041 Alcohol (Ethyl --- ) Cồn / rượu etyl /etanol / rượu etylic
39 010040 Alcohol * Rượu / cồn *
40 010042 Aldehydes * Andehyt*
41 010564 Alginates for industrial purposes Anginat dùng cho mục đích công nghiệp
42 010669 Alginates for the food industry Alginat dùng cho công nghiệp thực phẩm
43 010037 Alkalies Chất kiềm
44 010559 Alkaline iodides for industrial purposes Kiềm iodua dùng trong công nghiệp
45 010560 Alkaline metals Kim loại kiềm
46 010561 Alkaline metals (Salts of --- ) Muối của kim loại kiềm
47 010039 Alkaline-earth metals Kim loại kiềm thổ
48 010562 Alkaloids * Ancaloit*
49 010045 Alloying of metals (Chemical preparations
for facilitating the --- ) Chế phẩm hoá học tạo thuận lợi cho quá
trình hợp kim hoá kim loại
50 010052 Alum Phèn
51 010046 Alumina Nhôm oxit / alumin
52 010565 Aluminium acetate * Nhôm axetat*
53 010047 Aluminium alum Phèn nhôm
54 010050 Aluminium chloride Nhôm clorua
55 010048 Aluminium hydrate Nhôm hydrat
56 010051 Aluminium iodide Nhôm iodua
57 010049 Aluminium silicate Nhôm silicat
58 010054 Americium Amerixi
59 010061 Ammonia * Amoniac*
60 010558 Ammonia [volatile alkali] for industrial
Purposes Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] dùng trong
công nghiệp
61 010063 Ammonia alum Phèn amoniac
62 010060 Ammoniacal salts Muối amoniac
63 010062 Ammonium aldehyde Andehyt amoniac
64 010700 ammonium nitrate [16] Amoni nitrat
65 010567 Ammonium salts Muối amoni
66 010064 Amyl acetate Amyl axetat
67 010065 Amyl alcohol Cồn amyla / rượu amyl
68 010181 Analyses in laboratories (Chemical
preparations for --- ) other than for medical or veterinary purposes Chế phẩm hoá học dùng để phân tích trong
phòng thí nghiệm, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
69 010067 Anhydrides Anhydrit
70 010066 Anhydrous ammonia Amoniac khan / amoniac không ngậm nước
71 010069 Animal albumen [raw material] Anbumin động vật [nguyên liệu dạng thô]
72 010568 Animal carbon Các bon nguồn gốc động vật
73 010165 Animal carbon preparations Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật
74 010068 Animal charcoal Than động vật
75 010710 Animal manure [17] Phân động vật
76 010070 Anthranilic acid [14] Axit antranilic
77 010645 Anti-boil preparations for engine coolants Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động
cơ
78 010072 Antifreeze Chất chống đông
79 010006 Anti-frothing solutions for accumulators Dung dịch chống tạo bọt cho ắc qui
80 010006 Anti-frothing solutions for batteries Dung dịch chống tạo bọt cho pin
81 010073 Anti-incrustants Chất chống đóng cặn
82 010071 Anti-knock substances for internal
combustion engines Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt
trong
83 010074 Antimony Antimon
84 010075 Antimony oxide Oxit antimon
85 010076 Antimony sulfide [14] Sulfua antimon
86 010693 Antioxidants for use in manufacture [16] Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
87 010694 Antioxidants for use in the manufacture of
cosmetics [16] Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
mỹ phẩm
88 010696 Antioxidants for use in the manufacture of
food supplements [16] Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
chất bổ sung cho thực phẩm
89 010695 Antioxidants for use in the manufacture of
pharmaceuticals [16] Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
dược phẩm
90 010571 Anti-sprouting preparations for vegetables Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực
vật
91 010260 Antistatic preparations, other than for
household purposes Chế phẩm chống tĩnh điện, không dùng cho
mục đích gia dụng
92 010523 Anti-tarnishing chemicals for windows Hoá chất chống mờ kính cửa sổ
93 010082 Argon Argon
94 010083 Arsenate (Lead --- ) Arsenat chì
95 010084 Arsenic Arsen
96 010085 Arsenious acid Axit arsen (III) / arsenic trioxit
97 010455 Artificial resins, unprocessed [17] Nhựa nhân tạo, dạng thô / chưa xử lý
98 010607 Artificial sweeteners [chemical
preparations] Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hoá học]
99 010100 Ash (Soda --- ) Sô đa khan / sô đa nung / natri cácbonat thô
100 010086 Astatine Astatin
101 010004 Auxiliary fluids for use with abrasives Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
liệu mài mòn
102 010594 Bacterial preparations, other than for medical
and veterinary use [17] Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục
đích y học hoặc thú y
103 010009 Bacteriological preparations for Acetification Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic
hoá
104 010595 Bacteriological preparations, other than for
medical and veterinary use [17] Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục
đích y học hoặc thú y
105 010022 Bandages (Adhesive preparations for
surgical --- ) Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật
106 010101 Barium Bari
107 010104 Barium compounds Hợp chất của bari
108 010574 Barium sulfate [14] Bari sunfat
109 010102 Baryta Barit
110 010103 Baryta paper Giấy barit
111 010495 Barytes Baryt
112 010106 Bases [chemical preparations] Bazơ [chế phẩm hoá học]
113 010126 Basic gallate of bismuth Hydroxit galat của bismut
114 010208 Bate for dressing skins Chất làm mềm da thuộc / chất làm mềm
dùng trong quá trình thuộc da
115 010097 Baths (Fixing --- ) [photography] Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
[nhiếp ảnh]
116 010099 Baths (Toning --- ) [photography] Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh]
117 010098 Baths for galvanizing Dung dịch mạ điện / tráng kẽm
118 010251 Batteries (Acidulated water for recharging -
-- ) Nước pha axit để nạp / sạc pin
119 010006 Batteries (Anti-frothing solutions for --- ) Dung dịch chống tạo bọt cho pin
120 010261 Batteries (Salts for galvanic --- ) Muối dùng cho bộ pin điện / bộ pin
ganvanic
121 010108 Bauxite Bauxit
122 010619 Beer preserving agents Tác nhân / chất bảo quản bia
123 010121 Beer-clarifying and preserving agents Tác nhân / chất lọc / lắng trong và bảo quản
bia
124 010109 Bentonite Bentonit
125 010577 Benzene (Methyl --- ) Metyl benzen / toluene / phenylmetan
126 010713 Benzene [17] Benzen
127 010111 Benzene derivatives Dẫn xuất benzen
128 010110 Benzene-based acids Axit gốc benzen / axit gốc benzol
129 010112 Benzoic acid Axit benzoic
130 010113 Benzoic sulfimide [14] Sulfimit benzoic
131 010576 Benzol (Methyl --- ) Metylbenzol / metylbenzen / phenyl metan /
toluen / toluol
132 010714 Benzol [17] Benzol
133 010115 Berkelium Berkeli
134 010578 Bicarbonate of soda for chemical purposes Sôđa bicacbonat / natri bicacbonat dùng cho
mục đích hóa học
135 010118 Bichloride of tin Thiếc điclorua / thiếc biclorua
136 010119 Bichromate of potassium Kali bicromat / kali đicromat
137 010120 Bichromate of soda Sôđa bicromat / Sôđa đicromat
138 010028 Billposting (Adhesives for --- ) Chất dính /chất kết dính / chất keo để dán
quảng cáo / áp phích / yết thị
139 010306 Binding substances (Foundry --- ) Chất kết dính / chất liên kết dùng trong
ngành đúc
140 010122 Biochemical catalysts Chất xúc tác hoá sinh
141 010579 Biological preparations, other than for medical or veterinary purposes Chế phẩm sinh học không dùng cho mục
đích y tế hoặc thú y
142 010658 Biological tissue cultures, other than for medical or veterinary purposes [17] Mô nuôi cấy sinh học, trừ loại dùng cho mục
đích y tế hoặc thú y
143 010334 Birdlime Nhựa bẫy chim
144 010125 Bismuth Bismut
145 010126 Bismuth (Basic gallate of --- ) Galat bazơ của bismut
146 010494 Bismuth subnitrate for chemical purposes [14] Bismut nitrat bazơ dùng cho mục đích hoá học
147 010316 Black (Lamp --- ) for industrial purposes Muội đèn dùng trong công nghiệp
148 010580 Bleaching preparations [decolorants] for
industrial purposes Chế phẩm tẩy trắng [chất tẩy màu] dùng trong công nghiệp
149 010168 Blood charcoal Than máu
150 010225 Blue vitriol [14] Đồng sulfat
151 010434 Blueprint cloth Vải để can ảnh
152 010432 Blueprint paper Giấy để can ảnh
153 010167 Bone charcoal Than xương
154 010134 Borax Borac / điborat / natri borat / natri pyroborat
/ natri tetraborat/ pyroborat
155 010135 Boric acid for industrial purposes Axit boric / axit boraxic / axit orthoboric
dùng trong công nghiệp
156 010315 Brake fluid Dầu phanh
157 010583 Brazing fluxes Chất trợ dung hàn đồng
158 010137 Brazing preparations Chế phẩm hàn đồng
159 010381 Brickwork preservatives, except paints and
Oils Chất bảo quản công trình xây bằng gạch,
trừ sơn và dầu
160 010585 Bromine for chemical purposes Brom dùng cho mục đích hóa học
161 010460 By-products of the processing of cereals for
industrial purposes Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ
cốc dùng trong công nghiệp
162 010163 Caesium Xesi
163 010488 Calcined soda Sôđa nung
164 010152 Calcium carbide Canxi carbua
165 010141 Calcium cyanamide [fertiliser] [17] Canxi xyanamit [phân bón]
166 010141 Calcium cyanamide [fertilizer] Canxi xyanamit [phân bón]
167 010510 Calcium salts Muối canxi
168 010142 Californium Californi
169 010709 Calomel [mercurous chloride] [17] Calomel [clorua thủy ngân]
170 010638 Camphor, for industrial purposes Long não dùng trong công nghiệp
171 010151 Carbide Carbua
172 010586 Carbolineum for the protection of plants Carbolineum / antraxen clo hóa (thuốc trừ
sâu) để bảo vệ cây trồng
173 010148 Carbon Cacbon
174 010597 Carbon black for industrial purposes Muội than dùng trong công nghiệp
175 010149 Carbon disulfide [14] Cacbon đisulfua
176 010166 Carbon for filters Cacbon dùng cho bộ lọc, máy lọc, giấy lọc
177 010165 Carbon preparations (Animal --- ) Chế phẩm cacbon động vật
178 010528 Carbon tetrachloride Cacbon tetraclorua
179 010146 Carbonates Cacbonat
180 010150 Carbonic acid Axit cacbonic
181 010357 Carbonic hydrates Cacbon hyđrat
182 010591 Casein for industrial purposes Casein dùng trong công nghiệp
183 010677 Casein for the food industry Cazein dùng cho công nghiệp thực thẩm
184 010153 Cassiopium [lutetium] Luteti
185 010154 Catalysts Chất xúc tác
186 010139 Catechu Chất cao su
187 010038 Caustic alkali Kiềm ăn da
188 010490 Caustic soda for industrial purposes Xút / kali hyđrat / kali hyđroxit / potat kiềm dùng trong công nghiệp
189 010489 Caustics for industrial purposes Xút ăn da / kiềm ăn da dùng trong công
nghiệp
190 010155 Cellulose Xenluloza
191 010008 Cellulose (Acetate of --- ), unprocessed Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý
192 010592 Cellulose derivatives [chemicals] Chất dẫn xuất của xenluloza [hóa chất]
193 010590 Cellulose esters for industrial purposes Este xenluloza dùng trong công nghiệp
194 010593 Cellulose ethers for industrial purposes Ete xenluloza dùng trong công nghiệp
195 010655 Cement (Oil --- ) [putty] Chất gắn / chất kết dính có dầu [mát tít /
nhựa gắn]
196 010158 Cement [metallurgy] Chất gắn / chất kết dính [luyện kim]
197 010170 Cement for footwear Chất kết dính dùng cho đồ đi chân
198 010194 Cement for mending broken articles Chất gắn / chất kết dính để sửa chữa / vá lại
đồ vật bị vỡ / gẫy
199 010196 Cement preservatives, except paints and
Oils Chất bảo quản xi măng, trừ sơn và dầu
200 010195 Cement-waterproofing chemicals, except
paints Hoá chất chống thấm nước cho xi măng, trừ
sơn
201 010646 Ceramic compositions for sintering
[granules and powders] Hợp phần gốm để thiêu kết / nung kết [
dạng hạt và dạng bột]
202 010160 Ceramic glazings Men gốm / men sứ
203 010621 Ceramic materials in particulate form, for
use as filtering media Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng làm
phương tiện / môi trường lọc
204 010631 Ceramics (Compositions for the Hợp phần để sản xuất gốm kỹ thu
manufacture of technical --- )
205 010460 Cereals (By-products of the processing of ---)
for industrial purposes Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ
cốc dùng trong công nghiệp
206 010161 Cerium Xeri
207 010068 Charcoal (Animal --- ) Than động vật
208 010168 Charcoal (Blood --- ) Than máu
209 010167 Charcoal (Bone --- ) Than xương
210 010654 Chemical additives for oils Chất phụ gia hoá học dùng cho dầu
211 010019 Chemical additives to drilling muds [13] Chất phụ gia hoá học cho bùn khoan
212 010309 Chemical additives to fungicides Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm
213 010308 Chemical additives to insecticides Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu
214 010020 Chemical additives to motor fuel [13] Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ
215 010708 Chemical coatings for ophthalmic lenses [17] Lớp phủ hóa học dùng cho mắt kính
216 010180 Chemical elements (Fissionable --- ) Nguyên tố hoá học có thể phân hạch
217 010639 Chemical intensifiers for paper Hoá chất cường tính cho giấy
218 010640 Chemical intensifiers for rubber Hóa chất cường tính cho cao su
219 010045 Chemical preparations for facilitating the
alloying of metals Chế phẩm hóa học để làm thuận lợi quá
trình hợp kim hóa kim loại
220 010177 Chemical preparations for scientific
purposes [other than for medical or veterinary use] Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học [ không dùng trong y tế hoặc thú y]
221 010719 Chemical preparations to prevent diseases
affecting cereal plants [19] Chế phẩm hóa học để phòng ngừa các bệnh
ảnh hưởng đến cây ngũ cốc
222 010546 Chemical preparations to prevent diseases
affecting vine plants [19] Chế phẩm hóa học để ngăn ngừa các bệnh ảnh
hưởng đến cây nho
223 010404 Chemical preparations to prevent wheat blight
[18] Chế phẩm hoá học để ngăn ngừa bệnh tàn
rụi/trụi cây lúa mì
224 010404 Chemical preparations to prevent wheat smut Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh
nấm than cho lúa mì
225 010178 Chemical reagents, other than for medical or
veterinary purposes [13] Thuốc thử hoá học, không dùng cho mục đích
y tế hoặc thú y
226 010181 Chemical substances for analyses in
laboratories [other than for medical or veterinary purposes] Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng
thí nghiệm [không dùng trong y tế hoặc thú y]
227 010031 Chemicals (Agricultural --- ), except
fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất
diệt nấm, chất diệt cỏ dại, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
228 010176 Chemicals (Industrial --- ) Hóa chất dùng trong công nghiệp
229 010575 Chemicals for the manufacture of paints [14] Hóa chất để sản xuất sơn
230 010679 Chemicals for the manufacture of pigments
[14] Hóa chất để sản xuất chất tạo màu, chất
nhuộm
231 010505 Chemicals for use in forestry, except fungicides, herbicides, insecticides and
parasiticides [14] Hoá chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất
diệt ký sinh trùng
232 010107 Chemicals, except pigments, for the
manufacture of enamel [15] Hoá chất, trừ chất tạo màu, để sản xuất men
tráng, sơn bóng
233 010174 Chimney cleaners, chemical Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
khí
234 010370 China slip Đất sét / cao lanh / dung dịch sét lỏng để
làm đồ sứ
235 010182 Chlorates Clorat
236 010554 Chlorides Clorua
237 010183 Chlorine Clo
238 010186 Cholic acid Axit choli
239 010187 Chromates Cromat
240 010188 Chrome alum Phèn crom / kali crom sulfat
241 010190 Chrome salts Muối crom
242 010191 Chromic acid Axit cromic
243 010477 Chromic salts Muối crom
244 010189 Chromium oxide Crom oxit
245 010598 Cinematographic film, sensitized but not
Exposed Phim chụp ảnh, nhạy sáng, chưa lộ sáng
246 010199 Citric acid for industrial purposes Axit xitric dùng trong công nghiệp
247 010254 Clarification preparations Chế phẩm để làm trong / làm sạch
248 010370 Clay (China --- ) Đất sét / cao lanh để làm đồ sứ
249 010174 Cleaners, chemical (Chimney --- ) Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
khí
250 010434 Cloth (Blueprint --- ) Vải để can ảnh
251 010169 Coal saving preparations Chế phẩm để tiết kiệm than
252 010599 Cobalt oxide for industrial purposes Oxit coban dùng trong công nghiệp
253 010688 Collagen for industrial purposes [16] Colagen dùng cho mục đích công nghiệp
254 010206 Collodion * Colođion
255 010570 Color-brightening chemicals for industrial
Purposes Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
dùng trong công nghiệp
256 010207 Coloring metal (Salts for --- ) Muối để nhuộm màu kim loại
257 010570 Colour-brightening chemicals for industrial
Purposes Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
dùng trong công nghiệp
258 010207 Colouring metal (Salts for ---) Muối để nhuộm màu kim loại
259 010001 Combusting preparations [chemical
additives to motor fuel] Chế phẩm đốt [phụ gia hóa học dùng cho
nhiên liệu động cơ]
260 010032 Compositions for repairing inner tubes of tires
[18] Chất để sửa chữa săm xe
261 010032 Compositions for repairing inner tubes of
tyres [18] Chất để sửa chữa săm xe
262 010465 Compositions for repairing tires [18] Chất để sửa chữa lốp xe
263 010465 Compositions for repairing tyres [18] Chất để sửa chữa lốp xe
264 010603 Compositions for the manufacture of
phonograph records Hợp chất chế tạo đĩa hát
265 010622 Compost Phân ủ / phân trộn
266 010030 Concrete (Agglutinants for --- ) Chất kết dính cho bê tông
267 010117 Concrete preservatives, except paints and
Oils Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu
268 010116 Concrete-aeration chemicals Hoá chất để thoát khí bê tông
269 010015 Condensation preparations (Chemical --- ) Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ / cô đặc
270 010138 Condensation-preventing chemicals Hóa chất ngăn chặn sự ngưng tụ / cô đặc
271 010557 Cooking (Preparations for gstimulating --- )
for industrial purposes Chế phẩm để thúc đẩy quá trình làm chín /
chế biến thức ăn dùng trong công nghiệp
272 010645 Coolants (Anti-boil preparations for
engine --- ) Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát
động cơ / đầu máy
273 010647 Coolants for vehicle engines Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ
274 010225 Copper sulfate [blue vitriol] [14] Sulfat đồng [đồng sulfat]
275 010214 Corrosive preparations Chế phẩm ăn mòn
276 010219 Cream of tartar for chemical purposes Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học
277 010668 Cream of tartar for industrial purposes Cáu rượu dùng cho mục đích công nghiệp
278 010667 Cream of tartar for the food industry Cáu rượu dùng cho công nghiệp thực phẩm
279 010602 Creosote for chemical purposes Creosot dùng cho mục đích hóa học
280 010220 Crotonic aldehyde Aldehyt crotonic
281 010221 Cryogenic preparations Chế phẩm làm lạnh
282 010596 Cultures of microorganisms, other than for
medical and veterinary use [14] Chủng vi sinh nuôi cấy, không dùng cho mục
đích y tế và thú y
283 010226 Curium Curi
284 010215 Currying preparations for leather Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc
285 010216 Currying preparations for skins Chế phẩm làm mềm / xử lý da (sống)
286 010228 Cyanides [prussiates] Xyanua [muối xyanua]
287 010227 Cyanotyping (Solutions for --- ) Dung dịch để in xanh
288 010230 Cymene Ximen
289 010617 Damp-proofing chemicals, except paints, for
masonry [14] Hóa chất chống ẩm dùng cho phần xây nề, trừ
sơn
290 010089 Decarbonising engines (Chemical
preparations for --- ) Chế phẩm hoá học khử cácbon / khử muội
than dùng cho động cơ nổ
291 010580 Decolorants for industrial purposes Chất khử màu dùng trong công nghiệp
292 010236 Defoliants Chất làm rụng lá
293 010231 Degreasing preparations for use in
manufacturing processes Chế phẩm tẩy nhờn / tẩy dầu mỡ dùng trong
quá trình sản xuất
294 010234 Degumming preparations Chế phẩm khử keo / khử gôm
295 010239 Dehydrating preparations for industrial
Purposes Chế phẩm khử nước dùng trong công
nghiệp
296 010718 Dendrimer-based polymers for use in the manufacture of capsules for pharmaceuticals
[19] Polyme trên cơ sở dendrimer dùng trong sản xuất vỏ nang cho dược phẩm
297 010635 Descaling preparations, other than for
household purposes [17] Chế phẩm để đánh gỉ / cạo xỉ / cạo tróc vẩy,
trừ loại dùng cho mục đích gia dụng
298 010021 Detergent additives to gasoline Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng
299 010021 Detergent additives to petrol [18] Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu
300 010241 Detergents for use in manufacturing
Processes Chất tẩy rửa dùng trong quá trình sản xuất
301 010435 Developers (Photographic --- ) Thuốc hiện ảnh (nhiếp ảnh)
302 010242 Dextrin [size] [14] Dextrin [hồ/keo]
303 010243 Diagnostic preparations, other than for
medical or veterinary purposes Chế phẩm dùng để chẩn đoán, không dùng
cho mục đích y tế hoặc thú y
304 010244 Diastase for industrial purposes Diastaza dùng cho mục đích công nghiệp
305 010632 Diatomaceous earth Đất tảo silic / kizengua
306 010245 Diazo paper Giấy diazo
307 010123 Dioxalate (Potassium --- ) Kali dioxalat
308 010536 Dioxide (Titanium --- ) for industrial
Purposes Dioxit titan dùng cho mục đích công nghiệp
309 010240 Disincrustants Chất chống đóng cặn
310 010352 Dispersants (Oil --- ) Tác nhân phân tán dầu
311 010351 Dispersants (Petroleum --- ) Tác nhân phân tán dầu mỏ
312 010605 Dispersions of plastics Chất phân tán chất dẻo
313 010247 Distilled water Nước chưng cất / Nước cất
314 010248 Dolomite for industrial purposes Dolomit dùng cho mục đích công nghiệp
315 010208 Dressing, except oils, for skins Chất thuộc da, trừ dầu, dùng cho da sống
316 010136 Drilling muds Bùn khoan
317 010333 Dry ice [carbon dioxide] Băng khô [cacbon đioxit] / tuyết cacbon
đioxit
318 010250 Dysprosium Đysprosi
319 010632 Earth (Diatomaceous --- ) Đất tảo silic / kizengua
320 010526 Earths (Rare --- ) Kim loại đất hiếm
321 010650 Electrophoresis gels [17] Gel điện di
322 010609 Emollients for industrial purposes Chất làm mềm dùng trong công nghiệp
323 010268 Emulsifiers Chất nhũ tương
324 010267 Emulsions (Photographic --- ) Nhũ tương nhiếp ảnh
325 010262 Enamel (Opacifiers for --- ) Chế phẩm làm mờ đục men tráng
326 010265 Enamel-staining chemicals Hoá chất tạo màu cho men tráng
327 010645 Engine coolants (Anti-boil preparations for
--- ) Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động
cơ nổ
328 010089 Engine-decarbonising chemicals Hoá chất khử cácbon/khử muội than của
động cơ nổ
329 010647 Engines (Coolants for vehicle --- ) Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ
330 010272 Enzyme preparations for industrial purposes Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp
331 010660 Enzyme preparations for the food industry Chế phẩm enzym dùng cho ông nghiệp thực
phẩm
332 010273 Enzymes for industrial purposes Enzym dùng trong công nghiệp
333 010661 Enzymes for the food industry Enzym dùng cho công nghiệp thực phẩm
334 010274 Epoxy resins, unprocessed Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý
335 010276 Erbium Erbi
336 010279 Esters * Este
337 010280 Ethane Etan
338 010281 Ethers * Ete
339 010041 Ethyl alcohol Rượu etyl / etanol
340 010282 Ethyl ether Ete etyl
341 010287 Europium Europi
342 010652 Expanded-clay for hydroponic plant
growing [substrate] Đất sét được làm tơi / làm xốp để trồng cây
thuỷ canh [chất nền]
343 010288 Extinguishing compositions (Fire --- ) Hợp chất dập lửa
344 010286 Fabrics (Stain-preventing chemicals for use
on --- ) Hoá chất để ngăn ngừa vết màu / dấu vết
trên vải
345 010339 Fat-bleaching chemicals Hoá chất để tẩy trắng mỡ
346 010340 Fatty acids Axit béo
347 010374 Ferments (Milk --- ) for chemical purposes Men sữa dùng cho mục đích hoá học
348 010676 Ferments (Milk --- ) for industrial purposes Men sữa dùng cho mục đích công nghiệp
349 010675 Ferments (Milk --- ) for the food industry Men sữa dùng cho công nghiệp thực phẩm
350 010291 Ferments for chemical purposes Men dùng cho mục đích hoá học
351 010159 Fermium Fermi
352 010229 Ferrocyanides Feroxyanua
353 010292 Ferrotype plates [photography] Tấm Ferotip / tấm in ảnh trên sắt [nhiếp
ảnh]
354 010271 Fertilisers [17] Phân bón
355 010293 Fertilising preparations [17] Chế phẩm phân bón
356 010271 Fertilizers Phân bón
357 010293 Fertilizing preparations Chế phẩm phân bón
358 010080 Fillers (Tree cavity --- ) [forestry] Chất trám / chất lấp đầy khoang rỗng (lỗ
rỗng) của cây [lâm nghiệp]
359 010581 Films (Sensitized --- ), unexposed Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng
360 010464 Films (X-ray --- ), sensitized but not exposed Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng
361 010621 Filtering media (Ceramic materials in
particulate form, for use as --- ) Gốm dạng hạt dùng để lọc
362 010611 Filtering materials of chemical substances [19] Vật liệu lọc bằng chất hóa học
363 010612 Filtering materials of mineral substances [19] Vật liệu lọc bằng chất khoáng
364 010610 Filtering materials of unprocessed plastics [19] Vật liệu lọc bằng nhựa dạng thô/nhựa chưa xử
lý
365 010613 Filtering materials of vegetable substances
[19] Vật liệu lọc có nguồn gốc thực vật
366 010296 Filtering preparations for the beverages Chế phẩm lọc dùng trong công nghiệp đồ uống
367 010200 Fining preparation (Must ) Chế phẩm làm trong nước nho ép
368 010205 Finings (Wine --- ) Chế phẩm tinh chế rượu vang
369 010017 Finishing preparations for use in the
manufacture of steel Chế phẩm hoàn thiện kim loại dùng trong
sản xuất thép
370 010288 Fire extinguishing compositions Hợp chất dập lửa
371 010294 Fireproofing preparations Chế phẩm chịu lửa
372 010659 Fish meal fertilisers Phân bón làm từ bột cá
373 010659 Fish meal fertilizers [17] Phân bón làm từ bột cá
374 010180 Fissionable chemical elements Nguyên tố hoá học có thể phân hạch
375 010297 Fissionable material for nuclear energy Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng
lượng hạt nhân
376 010097 Fixing baths [photography] Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
[nhiếp ảnh]
377 010298 Fixing solutions [photography] Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
[nhiếp ảnh]
378 010256 Flashlight preparations Chế phẩm dùng cho đèn flat / đèn nháy
379 010703 Flavonoids [phenolic compounds] for
industrial purposes [18] Flavonoit [hợp chất phenolic] dùng cho mục
đích công nghiệp
380 010587 Flocculants Chất keo tụ
381 010289 Flour for industrial purposes Bột dùng cho mục đích công nghiệp
382 010209 Flower preservatives Chế phẩm dùng để bảo quản hoa
383 010299 Flowers of sulfur for chemical purposes [14] Lưu huỳnh hoa (sản phẩm thu được khi thăng
hoa lưu huỳnh có dạng bột, bụi) dùng cho mục đích hoá học
384 010643 Fluid (Power steering --- ) Chất lỏng dẫn hướng động lực
385 010644 Fluid (Transmission --- ) Chất lỏng truyền động
386 010197 Fluids for hydraulic circuits Chất lỏng dùng cho hệ thống thuỷ lực
387 010004 Fluids for use with abrasives (Auxiliary --- ) Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
liệu mài
388 010302 Fluorine Flo
389 010303 Fluorspar compounds Hợp chất florit / flospat
390 010583 Fluxes (Brazing --- ) Chất trợ dung để hàn đồng
391 010584 Fluxes (Soldering --- ) Chất trợ dung để hàn đồng
392 010044 Foodstuffs (Chemical substances for
preserving --- ) Chế phẩm hoá học để bảo quản thực phẩm
393 010170 Footwear (Cement for --- ) Chất kết dính dùng cho đồ đi chân
394 010310 Formic acid Axit fomic
395 010311 Formic aldehyde for chemical purposes Aldehyt fomic dùng cho mục đích hóa học
396 010467 Foundry sand Cát dùng trong nghề đúc
397 010314 Francium Franxi
398 010346 Fruit (Hormones for hastening the ripening
of --- ) Hóc môn kích thích quá trình chín của quả
399 010087 Fuel for nuclear reactors [19] Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng hạt nhân
400 010257 Fuel-saving preparations Chế phẩm tiết kiệm nhiên liệu
401 010525 Fuller's earth for use in the textile industry
[14] Đất để chuội vải / hồ vải dùng trong công
nghiệp dệt
402 010313 Fulling preparations Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để
chuội hồ vải
403 010312 Fulling preparations for use in the textile
industry [14] Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để
chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt
404 010318 Gadolinium Gadoni
405 010126 Gallate (Basic --- ) of bismuth Galát bazơ của bitsmut
406 010320 Gallic acid for the manufacture of ink Axit galic để sản suất mực
407 010321 Gallium Gali
408 010319 Gallnuts Ngũ bội tử (chất dùng thuộc da)
409 010323 Gallotannic acid Axit galotanic
410 010098 Galvanizing baths Dung dịch mạ điện
411 010324 Galvanizing preparations Chế phẩm mạ điện
412 010325 Gambier Gambia
413 010275 Gas purifying preparations Chế phẩm làm sạch gas
414 010326 Gases (Protective --- ) for welding Khí bảo vệ dùng để hàn
415 010328 Gases (Solidified --- ) for industrial
Purposes Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp
416 010330 Gelatine for industrial purposes Gelatin / keo động vật dùng trong công nghiệp
417 010329 Gelatine for photographic purposes Gelatin / keo động vật dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh
418 010656 Genes of seeds for agricultural production Gien của hạt giống dùng cho sản xuất nông
nghiệp
419 010332 Getters [chemically active substances] Chất thu hút khí / chất khử khí [hoạt chất hoá học]
420 010263 Glass (Opacifiers for --- ) Chế phẩm làm mờ kính
421 010522 Glass (Preparations for preventing the
tarnishing of --- ) Chế phẩm ngăn ngừa sự mờ kính
422 010544 Glass (Water --- ) [soluble glass] Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan]
423 010386 Glass-frosting chemicals Hoá chất làm mờ kính
424 010521 Glass-staining chemicals Hoá chất nhuộm màu kính
425 010651 Glaziers’ putty Mát tít gắn kính
426 010160 Glazings (Ceramic --- ) Men tráng gốm
427 010614 Glucose for industrial purposes Glucoza dùng trong công nghiệp
428 010662 Glucose for the food industry Glucoza dùng cho công nghiệp thực phẩm
429 010335 Glucosides Glucosit / Glucozit
430 010600 Glue for industrial purposes Keo / hồ / chất dính dùng trong công nghiệp
431 010683 Glutamic acid for industrial purposes [15] Axit glutamic cho mục đích công nghiệp
432 010615 Gluten [glue], other than for stationery or household purposes Gluten [keo / hồ / chất dính] không dùng trong văn phòng và gia đình
433 010671 Gluten for industrial purposes Gluten dùng cho mục đích công nghiệp
434 010670 Gluten for the food industry Gluten dùng cho công nghiệp thực phẩm
435 010079 Glutinous tree-banding preparations Chế phẩm dính dung băng / nẹp cây
436 010079 Glutinous tree-grafting preparations Chế phẩm dính dùng ghép cây
437 010336 Glycerides Glyxerit
438 010252 Glycerine for industrial purposes Glyxerin dùng trong công nghiệp
439 010337 Glycol Glycol
440 010283 Glycol ether Ete glycol
441 010409 Gold salts Muối vàng
442 010341 Grafting mastic for trees Mát tít dùng ghép cây
443 010198 Grafting wax for trees Sáp dùng ghép cây
444 010715 Graphene [18] Graphen
445 010305 Graphite for industrial purposes Graphit / than chì dùng trong công nghiệp
446 010231 Grease-removing preparations for use in
manufacturing processes Chế phẩm tẩy dầu mỡ dùng trong quá trình
sản xuất
447 010604 Greases (Preparations for the separation of -
-- ) Chế phẩm để tách dầu mỡ
448 010634 Growth regulating preparations (Plant --- ) Chế phẩm điều hoà sự sinh trưởng cây
trồng
449 010342 Guano Guano (phân chim / phân gà / phân vịt) dùng làm phân bón / phân bón tự nhiên làm từ phân chim, gà, vịt)
450 010078 Gum arabic for industrial purposes Gôm Arabic / gôm dán giấy / gôm acaxia /
gôm kordofan dùng trong công nghiệp
451 010234 Gum solvents Dung môi gôm
452 010024 Gum tragacanth for industrial purposes [14] Nhựa tragacan dùng cho mục đích công
nghiệp
453 010616 Gums [adhesives] for industrial purposes [16] Gôm [chất dính] dùng cho mục đích công
nghiệp
454 010343 Gurjun balsam for use in the manufacture of
varnish [19] Nhựa cây dầu rái (gurjun) dùng để sản xuất
véc ni
455 010716 Gypsum for use as a fertilizer [18] Thạch cao dùng làm phân bón
456 010249 Hardening preparations (Metal --- ) Chế phẩm tôi kim loại
457 010301 Hardening substances (Limestone--- ) Chất làm cứng đá vôi
458 010253 Heavy water Nước nặng
459 010344 Helium Heli
460 010345 Holmium Honmi
461 010346 Hormones for hastening the ripening of
Fruit Hóc môn để kích thích quả chín
462 010347 Horticultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] Hoá chất dùng cho nghề làm vườn, trừ chất
diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
463 010355 Humus Ðất mùn
464 010641 Humus top dressing Đất mùn để phủ bề mặt
465 010356 Hydrates Hydrat
466 010197 Hydraulic circuits (Fluids for --- ) Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực
467 010197 Hydraulic circuits (Liquids for --- ) Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực
468 010358 Hydrazine Hydrazin
469 010184 Hydrochlorates Clohydrat / hydroclorua
470 010185 Hydrochloric acid Axit clohydric
471 010304 Hydrofluoric acid Axit flohydric
472 010359 Hydrogen Hydro
473 010414 Hydrogen peroxide for industrial purposes
[16] Hydrogen peroxit dùng cho mục đích công
nghiệp
474 010360 Hypochlorite of soda Natri Hypoclorit
475 010361 Hyposulfites [14] Hyposulfit / dithionit
476 010333 Ice (Dry --- ) [carbon dioxide] Băng khô [dioxit cacbon / cacbon dioxit]
477 010176 Industrial chemicals Hoá chất công nghiệp
478 010071 Internal combustion engines (Antiknock
substances for --- ) Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt
trong
479 010367 Iodic acid Axit iodic
480 010365 Iodine for chemical purposes Iốt dùng cho mục đích hoá học
481 010368 Iodine for industrial purposes Iốt dùng trong công nghiệp
482 010034 Iodised albumen Albumin iôt hoá
483 010366 Iodised salts Muối iốt
484 010255 Ion exchangers [chemicals] [14] Chất trao đổi ion [hóa chất]
485 010290 Iron salts Muối sắt
486 010618 Isinglass, other than for stationery, household or alimentary purposes [17] Keo bong bóng cá/keo động vật, trừ loại dùng cho mục đích văn phòng phẩm, gia đình hoặc
thực phẩm
487 010369 Isotopes for industrial purposes Chất đồng vị dùng trong công nghiệp
488 010140 Kainite Cainit (khoáng chất)
489 010370 Kaolin Cao lanh
490 010164 Ketones Keton / xeton
491 010371 Kieselgur Silicagen / diatomit / kizengua
492 010372 Krypton Kripton
493 010373 Lactic acid Axit lactic
494 010674 Lactose [raw material] Lactoza [nguyên liệu thô]
495 010673 Lactose for industrial purposes Lactoza dùng cho mục đích công nghiệp
496 010672 Lactose for the food industry Lactoza dùng cho công nghiệp thực phẩm
497 010316 Lamp black for industrial purposes Muội đèn dùng trong công nghiệp
498 010375 Lanthanum Lantan
499 010440 Lead acetate Axêtat chì
500 010083 Lead arsenate Asenat chì
501 010441 Lead oxide Oxit chì
502 010215 Leather (Currying preparations for --- ) Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc
503 010192 Leather (Mastic for --- ) Mát tít dùng cho da thuộc
504 010222 Leather glues Keo / hồ / chất dính dùng cho da thuộc
505 010223 Leather-dressing chemicals Hoá chất để thuộc da
506 010224 Leather-impregnating chemicals Hoá chất để ngâm / tẩm / thấm ướt da thuộc
507 010175 Leather-renovating chemicals Hoá chất làm mới da thuộc
508 010364 Leather-waterproofing chemicals Hoá chất chống thấm nước cho da thuộc
509 010588 Lecithin [raw material] Lexithin [nguyên liệu dạng thô]
510 010664 Lecithin for industrial purposes Lexithin dùng cho mục đích công nghiệp
511 010663 Lecithin for the food industry Lexithin dùng cho công nghiệp thực phẩm
512 010377 Lenses (Preparations for preventing the
tarnishing of --- ) Chế phẩm dùng để chống mờ thấu kính
513 010171 Lime acetate Canxi axetat
514 010172 Lime carbonate Canxi cacbonat
515 010173 Lime chloride Canxi clorua
516 010301 Limestone hardening substances Chất làm cứng đá vôi
517 010500 Liquids for removing sulfates from
accumulators [14] Chất lỏng để khử sulfat cho ắc qui
518 010500 Liquids for removing sulfates from batteries
[14] Chất lỏng để khử sunfat cho pin
519 010378 Lithia [lithium oxide] Lithia [oxit lithi]
520 010379 Lithium Lithi
521 010419 Litmus paper Giấy quì
522 010527 Loam Đất sét trộn / đất chứa chất mùn là chủ yếu /
đất mùn
523 010153 Lutetium [cassiopium] Luteti [nguyên tố kim loại nặng trong họ
lantan]
524 010382 Magnesite Manesit / magiezit / magiê carbonat
525 010147 Magnesium carbonate Magiê carbonat
526 010383 Magnesium chloride Magiê clorua / magiê clorit
527 010642 Magnetic fluid for industrial purposes Chất lỏng từ tính dùng trong công nghiệp
528 010035 Malt albumen Anbumin mạch nha
529 010384 Manganate Manganat
530 010124 Manganese dioxide Dioxit Mangan
531 010385 Mangrove bark for industrial purposes Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp
532 010380 Masonry preservatives, except paints and
oils Chất bảo quản công trình xây, trừ sơn và
dầu
533 010341 Mastic (Grafting --- ) for trees Mát tít dùng ghép cây
534 010192 Mastic for leather Mát tít dùng cho da thuộc
535 010193 Mastic for tires Mát tít dùng cho lốp xe
536 010193 Mastic for tyres Mát tit dùng cho lốp xe
537 010317 Meat (Chemical preparations for smoking --
- ) Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt
538 010545 Meat tenderizers for industrial purposes Chế phẩm dùng trong công nghiệp để làm
mềm thịt
539 010389 Mercuric oxide Oxit thuỷ ngân
540 010387 Mercury Thuỷ ngân
541 010388 Mercury salts Muối thuỷ ngân
542 010393 Metal annealing preparations Chế phẩm tôi, ram kim loại
543 010249 Metal hardening preparations Chế phẩm tôi kim loại
544 010682 Metal tempering preparations [14] Chế phẩm ram/tôi kim loại
545 010390 Metalloids Á kim
546 010560 Metals (Alkaline--- ) Kim loại kiềm
547 010039 Metals (Alkaline-earth --- ) Kim loại kiềm thổ
548 010394 Methane Mêtan
549 010577 Methyl benzene Metyl benzen / toluene / phenylmetan
550 010576 Methyl benzol Metyl bezol / metyl benzen / toluene /
phenylmetan
551 010284 Methyl ether Ete metylic / Ete dimetyl / ete gỗ
552 010395 Mildew (Chemical preparations to prevent -
-- ) Chế phẩm hoá học để chống nấm mindiu
(nấm mốc) / chế phẩm hoá học phòng ngừa nấm mindiu (nấm mốc, nấm mốc sương)
553 010374 Milk ferments for chemical purposes Men sữa dùng cho mục đích hoá học
554 010396 Mineral acids Axit vô cơ
555 010179 Moderating materials for nuclear reactors Chất tiết chế / chất kiểm soát / chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân
556 010127 Moistening [wetting] preparations for use in
bleaching Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để
tẩy trắng
557 010398 Moistening [wetting] preparations for use in
dyeing Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để
nhuộm
558 010530 Moistening [wetting] preparations for use in
the textile industry Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng
trong công nghiệp dệt
559 010307 Molding preparations (Foundry --- ) Chế phẩm làm khuôn đúc
560 010237 Mold-release preparations Chế phẩm tháo khuôn đúc
561 010633 Mordants for metals Chất ăn mòn / chất cắn màu dùng cho kim loại
562 010307 Moulding preparations (Foundry --- ) Chế phẩm làm khuôn đúc
563 010237 Mould-release preparations Chế phẩm tháo khuôn đúc
564 010136 Muds (Drilling --- ) Bùn khoan
565 010200 Must-fining preparations Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men
566 010717 Nanopowders for industrial purposes [19] Bột nano dùng cho mục đích công nghiệp
567 010399 Naphthalene Naptalen
568 010400 Neodymium Neođym
569 010401 Neon Neon
570 010402 Neptunium Neptuni
571 010403 Neutralizers (Toxic gas --- ) Chất trung hoà (làm mất tác dụng) khí gaz
độc
572 010416 Nitrate paper Giấy nitrat
573 010572 Nitrates Nitrat
574 010095 Nitric acid Axit nitric
575 010092 Nitrogen Nitơ
576 010094 Nitrogenous fertilisers Phân đạm
577 010094 Nitrogenous fertilizers [17] Phân đạm
578 010093 Nitrous oxide Oxit nitơ
579 010179 Nuclear reactors (Moderating materials for -
-- ) Chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân
580 010319 Nuts (Gall --- ) Mụn cây, vú lá (dùng để nhuộm, sản xuất
mực, thuộc da)
581 010096 Oenological bactericides [chemical preparations for use in wine making] [14] Chất diệt khuẩn dùng cho nghề làm rượu nho [chế phẩm hoá học sử dụng trong sản xuất
rượu vang]
582 010620 Oil (Synthetic materials for absorbing --- ) Vật liệu tổng hợp để hấp thu dầu
583 010655 Oil cement [putty] Chất gắn kết có dầu [ma-tít]
584 010352 Oil dispersants Tác nhân phân tán dầu
585 010353 Oil-bleaching chemicals Hoá chất để làm trắng dầu
586 010354 Oil-purifying chemicals Hoá chất tinh chế dầu
587 010654 Oils (Chemical additives for --- ) Phụ gia hoá chất dùng cho dầu lửa
588 010601 Oils for currying leather Dầu để làm mềm da thuộc / xử lý da thuộc
589 010349 Oils for preparing leather in the course of
manufacture Dầu dùng để sơ chế da thuộc trong quá
trình sản xuất
590 010350 Oils for tanning leather Dầu dùng để thuộc da
591 010348 Oils for the preservation of food Dầu để bảo quản thực phẩm
592 010233 Oil-separating chemicals Hoá chất tách dầu
593 010407 Oleic acid Axit oleic
594 010408 Olivine [silicate mineral] [14] Olivin [khoáng silicat]
595 010686 Organic digestate [fertiliser] [17] Phân hữu cơ [phân bón]
596 010686 Organic digestate [fertilizer] [16] Phân hữu cơ [phân bón]
597 010411 Oxalates Oxalat
598 010412 Oxalic acid Axit oxalic
599 010413 Oxygen for industrial purposes [18] Ôxy cho mục đích công nghiệp
600 010415 Palladium chloride [14] Clorua palađi
601 010156 Paper pulp Bột giấy
602 010156 Paper pulp Bột giấy
603 010203 Paperhanging (Adhesives for --- ) Chất dính dùng cho giấy dán tường
604 010649 Paste fillers for automobile body repair [18] Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân
xe ô tô
605 010649 Paste fillers for car body repair [18] Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân
xe ô tô
606 010539 Peat [fertiliser] Than bùn [phân bón]
607 010539 Peat [fertilizer] [17] Than bùn [phân bón]
608 010445 Peat pots for horticulture Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn
609 010420 Pectin [photography] Pectin dùng cho nhiếp ảnh
610 010666 Pectin for industrial purposes Pectin dùng cho mục đích công nghiệp
611 010665 Pectin for the food industry Pectin dùng cho công nghiệp thực phẩm
612 010421 Perborate of soda Sô đa perborat
613 010422 Percarbonates Percacbonat
614 010423 Perchlorates Perclorat
615 010424 Persulfates [14] Persulfat
616 010425 Persulfuric acid [14] Axit persulfuric
617 010351 Petroleum dispersants Tác nhân phân tán dầu mỏ
618 010426 Phenol for industrial purposes Phenol dùng trong công nghiệp
619 010603 Phonograph records (Compositions for the
manufacture of --- ) Hợp chất sản xuất đĩa hát
620 010246 Phonograph records (Renovating
preparations for --- ) Chế phẩm phục hồi đĩa hát
621 010427 Phosphates [fertilisers] Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón]
622 010427 Phosphates [fertilizers] [17] Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón]
623 010429 Phosphatides Phosphatit / phospholipid
624 010433 Phosphoric acid Axit phosphoric
625 010430 Phosphorus Phospho
626 010435 Photographic developers Thuốc hiện ảnh / thuốc tráng phim ảnh
627 010267 Photographic emulsions Nhũ tương ảnh
628 010322 Photographic paper Giấy ảnh
629 010436 Photographic sensitizers Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
630 010211 Photography (Chemical preparations for use
in --- ) Chế phẩm hoá học dùng cho nhiếp ảnh
631 010027 Photography (Reducing agents for use in ---
) Chất khử dùng cho nhiếp ảnh
632 010417 Photometric paper Giấy đo độ sáng
633 010213 Photosensitive plates Tấm nhạy sáng
634 010437 Picric acid Axit picric
635 010634 Plant growth regulating preparations Chế phẩm điều hoà sinh trưởng cây trồng
636 010143 Plasticizers Chất dẻo hoá
637 010605 Plastics (Dispersions of --- ) Chất phân tán chất dẻo
638 010438 Plastics, unprocessed Chất dẻo dạng thô
639 010439 Plastisols Keo
640 010213 Plates (Photosensitive --- ) Tấm nhạy sáng
641 010269 Plates (Sensitized photographic --- ) Tấm kính ảnh nhạy sáng
642 010442 Plutonium Plutoni
643 010238 Polish removing substances Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn
644 010443 Polonium Poloni
645 010707 Polymer resins, unprocessed [17] Nhựa polyme, chưa xử lý
646 010446 Potash Kali cacbonat / bồ tạt
647 010448 Potash water Nước kali
648 010447 Potassium Kali
649 010123 Potassium dioxalate Kali dioxalat
650 010444 Potato flour for industrial purposes Bột khoai tây dùng cho công nghiệp
651 010445 Pots (Peat --- ) for horticulture Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn
652 010681 Potting soil [14] Đất mùn/Lớp đất mặt được làm màu
653 010643 Power steering fluid Chất lỏng trợ lực tay lái
654 010449 Praseodymium Praseođym
655 010391 Precious metals (Salts of --- ) for industrial
purposes Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp
656 010680 Preparations of microorganisms, other than
for medical and veterinary use [14] Chế phẩm vi sinh, không dùng cho ngành y và
thú y
657 010381 Preservatives (Brickwork --- ), except
paints and oils Chất bảo vệ công trình xây bằng gạch, trừ
sơn và dầu
658 010196 Preservatives (Cement --- ), except paints
and oils Chất bảo vệ xi măng, trừ sơn và dầu
659 010117 Preservatives (Concrete --- ), except paints
and oils Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu
660 010209 Preservatives (Flower --- ) Chế phẩm bảo quản hoa
661 010380 Preservatives (Masonry --- ), except paints
and oils Chất bảo vệ công trình xây, trừ sơn và dầu
662 010540 Preservatives for tiles, except paints and
oils Chất bảo vệ ngói, trừ sơn và dầu
663 010210 Preservatives for use in the pharmaceutical
industry [16] Chất bảo quản để sử dụng trong ngành công
nghiệp dược
664 010003 Preserving (Salt for --- ), other than for
foodstuffs Muối dùng để bảo quản, không dùng cho
thực phẩm
665 010044 Preserving foodstuffs (Chemical substances
for --- ) Hoá chất bảo quản thực phẩm
666 010450 Promethium Prometi
667 010026 Propellant gases for aerosols [14] Khí đẩy dùng cho xon khí
668 010451 Protactinium Protactini
669 010326 Protective gases for welding Khí bảo vệ dùng để hàn
670 010452 Protein [raw material] Prôtein [nguyên liệu thô]
671 010699 proteins for the food industry [16] Protein dùng cho ngành công nghiệp thực
phẩm
672 010697 Proteins for use in manufacture [16] Protein để sử dụng trong sản xuất
673 010698 Proteins for use in the manufacture of food
supplements [16] Protein để sử dụng trong sản xuất chất bổ
sung cho thực phẩm
674 010228 Prussiates Muối xianua
675 010132 Pulp (Wood --- ) Bột giấy gỗ
676 010275 Purification of gas (Preparations for the --- ) Chế phẩm làm tinh sạch khí gaz
677 010254 Purification preparations Chế phẩm làm sạch / tinh chế / lọc
678 010651 Putty (Glaziers’ --- ) Mát tít gắn kính
679 010453 Pyrogallic acid Axit pyrogalic
680 010133 Pyroligneous acid [wood vinegar] Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
được khi chưng huỷ gỗ, chứa axit etanoic, metanol, axetin…)
681 010454 Quebracho for industrial purposes Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp
682 010648 Radiator flushing chemicals Hoá chất xịt rửa bộ tản nhiệt
683 010456 Radioactive elements for scientific purposes Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích
khoa học
684 010458 Radium for scientific purposes Rađi dùng cho mục đích khoa học
685 010457 Radon Radon
686 010162 Rare earth metals (Salts from --- ) Muối kim loại đất hiếm
687 010526 Rare earths Kim loại đất hiếm
688 010259 Reagent paper, other than for medical or
veterinary purposes [13] Giấy thử phản ứng, không dùng cho mục đích
y tế hoặc thú y
689 010251 Recharging accumulators (Acidulated water
for --- ) Nước pha axit dùng để nạp ắcqui
690 010246 Records (Renovating preparations for
phonograph --- ) Chế phẩm để phục hồi đĩa hát
691 010027 Reducing agents for use in photography Chất khử dùng cho nhiếp ảnh
692 010459 Refrigerants Chất làm lạnh
693 010238 Removing polish (Substances for --- ) Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn
694 010246 Renovating preparations for phonograph
records Chế phẩm để phục hồi đĩa hát
695 010461 Resins (Acrylic --- ), unprocessed Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý
696 010274 Resins (Epoxy --- ), unprocessed Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý
697 010455 Resins (Synthetic --- ), unprocessed Nhựa tổng hợp (dạng thô) / chưa xử lý
698 010463 Rhenium Reni
699 010331 Rock salt Muối mỏ / galit
700 010145 Rubber preservatives Chế phẩm bảo quản cao su
701 010466 Rubidium Rubiđi
702 010105 Runs in stockings (Substances for
preventing --- ) Chất để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên
tất
703 010114 Saccharin Sacarin
704 010057 Sal ammoniac Amoni clorua
705 010678 Sal ammoniac spirits [14] Dung dịch amoni clorua
706 010468 Salicylic acid Axit salicylic
707 010469 Salpetre Kali nitrat / diêm tiêu / salpet
708 010003 Salt for preserving, other than for foodstuffs Muối để bảo quản, không dùng làm thực
phẩm
709 010476 Salt, raw Muối (dạng thô)
710 010469 Saltpeter Salpet / kali nitrat / diêm tiêu
711 010475 Salts [chemical preparations] Muối (chất hóa học)
712 010478 Salts [fertilisers] Muối [phân bón]
713 010478 Salts [fertilizers] [17] Muối [phân bón]
714 010261 Salts for galvanic cells Muối dùng cho pin Volta, pin ganvanic, pin
điện
715 010397 Salts for industrial purposes Muối dùng trong công nghiệp
716 010162 Salts from rare earth metals Muối kim loại đất hiếm
717 010561 Salts of alkaline metals Muối kim loại kiềm
718 010391 Salts of precious metals for industrial
purposes Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp
719 010470 Samarium Samari
720 010467 Sand (Foundry --- ) Cát dùng cho ngành đúc
721 010471 Sauce for preparing tobacco Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá
722 010473 Scandium Scanđi
723 010636 Seawater for industrial purposes [14] Nước biển dùng cho mục đích công nghiệp
724 010043 Seaweeds [fertilisers] [17] Tảo biển / rong biển [phân bón]
725 010043 Seaweeds [fertilizers] Tảo biển / rong biển [phân bón]
726 010474 Sebacic acid Axit sebaxic
727 010480 Seed preserving substances Chất bảo quản hạt giống / mầm hạt
728 010479 Selenium Selen
729 010090 Self-toning paper [photography] Giấy tự lên màu [nhiếp ảnh]
730 010212 Sensitized cloth for photography Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
731 010581 Sensitized films, unexposed Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng
732 010418 Sensitized paper Giấy nhạy sáng / giấy ảnh
733 010269 Sensitized photographic plates Tấm kính ảnh nhạy sáng
734 010406 Sensitized plates for offset printing Tấm nhạy sáng dùng cho in opset
735 010436 Sensitizers (Photographic --- ) Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
736 010232 Separating and unsticking [ungluing]
preparations Chế phẩm để bóc và tách [làm mất kết dính]
737 010481 Silicates Silicat
738 010483 Silicon Silic
739 010689 Silicon carbide [raw material] [16] Silic cacbua [nguyên liệu thô]
740 010484 Silicones Silicon
741 010569 Silver nitrate Bạc nitrat
742 010081 Silver salt solutions for silvering Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc
743 010646 Sintering (Ceramic compositions for --- )
[granules and powders] Hợp phần gốm dùng để nung kết, thiêu kết
[dạng hạt và dạng bột]
744 010202 Size for finishing and priming Chất dùng để hoàn thiện và xử lý bề mặt
vải, giấy, da
745 010077 Size for use in the textile industry [15] Hồ vải dùng trong công nghiệp dệt
746 010270 Sizing preparations Chế phẩm để xử lý bề mặt vải, giấy, da
747 010216 Skins (Currying preparations for --- ) Chế phẩm để làm mềm da / xử lý da thuộc
748 010208 Skins (Dressing, except oils, for --- ) Chất thuộc da (trừ dầu)
749 010428 Slag [fertilisers] Xỉ [phân bón]
750 010428 Slag [fertilizers] [17] Xỉ [phân bón]
751 010317 Smoking meat (Chemical preparations for --
- ) Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt
752 010472 Soap [metallic] for industrial purposes Xà phòng dùng cho kim loại sử dụng trong
công nghiệp
753 010488 Soda (Calcined --- ) Sôđa nung
754 010100 Soda ash Sôđa khan / sôđa nung
755 010485 Sodium Natri
756 010491 Sodium salts [chemical compounds] [14] Muối natri [hợp chất hoá học]
757 010524 Soil for growing [17] Ðất trồng trọt
758 010053 Soil-conditioning chemicals Hoá chất để cải tạo đất
759 010487 Soldering chemicals Hóa chất để hàn
760 010584 Soldering fluxes Chất trợ dung để hàn
761 010328 Solidified gases for industrial purposes Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp
762 010606 Solvents for varnishes Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni
763 010499 Soot for industrial or agricultural purposes Bồ hóng / muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp
764 010410 Sorrel salt Kali hydro oxalat
765 010496 Spinel [oxide mineral] [14] Spinel [khoáng oxit]
766 010058 Spirits of salt Dung dịch axit clohydric (HCl)
767 010277 Spirits of vinegar [dilute acetic acid] Dung dịch giấm [Axit acetic loãng]
768 010520 Staining-chemicals (Enamel and glass ) Hoá chất để nhuộm màu men và kính
769 010286 Stain-preventing chemicals for use on fabrics Hoá chất để ngăn ngừa dấu vết / vết màu trên vải
770 010055 Starch for industrial purposes Tinh bột dùng trong công nghiệp
771 010566 Starch paste [adhesive], other than for stationery or household purposes Bột nhão / kem / hồ dán làm từ tinh bột
[chất dính / chất kết dính], không dùng cho văn phòng hoặc gia đình
772 010056 Starch-liquifying chemicals [ungluing
agents] Hoá chất làm lỏng tinh bột [chất làm mất kết
dính]
773 010497 Stearic acid Axit stearic
774 010017 Steel (Finishing preparations for use in the
manufacture of --- ) Chế phẩm để tinh luyện thép
775 010657 Stem cells, other than for medical or
veterinary purposes [17] Tế bào gốc, trừ loại dùng cho mục đích y tế
hoặc thú y
776 010105 Stockings (Substances for preventing runs
in --- ) Chế phẩm để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ
trên tất
777 010498 Strontium Stronti
778 010589 Substrates for soil-free growing
[agriculture] Chất nền dùng để trồng cây không dùng đất
[nông nghiệp]
779 010555 Sulfates [14] Sulfat
780 010486 Sulfides [14] Sulfua
781 010501 Sulfonic acids [14] Axit sulfonic
782 010493 Sulfur [14] Lưu huỳnh
783 010503 Sulfuric acid [14] Axit sulfuric
784 010285 Sulfuric ether [14] Ete sulfuric
785 010502 Sulfurous acid [14] Axit sulfurơ
786 010504 Sumac for use in tanning Cây muối / cây xuma / lá xuma để thuộc da
787 010431 Superphosphates [fertilisers] Supe phốt phát / super phosphat [phân bón]
788 010431 Superphosphates [fertilizers] [17] Supe phốt phát / super phosphat [phân bón]
789 010518 Surface-active chemical agents Tác nhân hoá học hoạt động bề mặt
790 010022 Surgical bandages (Adhesive preparations for --- ) Chế phẩm dính / kết dính dùng cho băng phẫu thuật
791 010607 Sweeteners (Artificial --- ) [chemical
preparations] Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hóa học]
792 010455 Synthetic resins, unprocessed Nhựa tổng hợp dạng thô
793 010506 Talc [magnesium silicate] Ðá talc / bột tan / hoạt thạch [magie silicat]
794 010507 Tan Vỏ cây dà (để thuộc da)
795 010511 Tannic acid Axit tanic
796 010508 Tannin Tanin
797 010509 Tanning substances Chất để thuộc da
798 010130 Tan-wood Gỗ để thuộc da
799 010512 Tapioca flour for industrial purposes Bột sắn dùng trong công nghiệp
800 010514 Tartar, other than for pharmaceutical purposes
[17] Cáu rượu/kali hydrotartrat, trừ loại dùng cho
dược phẩm
801 010515 Tartaric acid Axit tartric
802 010685 Tea extracts for the food industry [16] Chất chiết xuất từ trà dùng cho ngành công
nghiệp thực phẩm
803 010687 Tea extracts for use in the manufacture of
cosmetics [16] Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản
xuất mỹ phẩm
804 010684 Tea extracts for use in the manufacture of
pharmaceuticals [16] Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản
xuất dược phẩm
805 010516 Technetium Tecneti
806 010517 Tellurium Telu
807 010393 Tempering preparations (Metal --- ) Chế phẩm để ram / tôi kim loại
808 010518 Tensio-active agents Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt
809 010519 Terbium Tebi
810 010278 Test paper, chemical Giấy thử hoá học
811 010529 Tetrachlorides Tetraclorua
812 010091 Textile-brightening chemicals Hóa chất dùng để làm bóng sợi, vải, hàng
dệt
813 010363 Textile-impregnating chemicals Hóa chất dùng để ngâm / tẩm / thấm ướt sợi, vải, hàng dệt
814 010362 Textile-waterproofing chemicals Hóa chất chống thấm nước cho sợi, vải,
hàng dệt
815 010532 Thallium Tali
816 010533 Thiocarbanilide Thiocarbanilit
817 010535 Thorium Thori
818 010295 Threading (Compositions for --- ) Hợp chất dùng để ren
819 010534 Thulium Tuli
820 010704 Thymol for industrial purposes [17] Thymol dùng cho mục đích công nghiệp
821 010540 Tiles (Preservatives for --- ), except paints
and oils Chế phẩm để bảo vệ ngói lợp, gạch lát; trừ
sơn và dầu
822 010537 Titanite Titanit / sphen / grotin
823 010536 Titanium dioxide for industrial purposes Titan dioxit dùng trong công nghiệp
824 010471 Tobacco (Sauce for preparing --- ) Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá
825 010538 Toluene Toluol / metylbenzen / phenylmethane
826 010538 Toluol Toluen / metylbenzen / phenylmethane
827 010099 Toning baths [photography] Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh]
828 010548 Toning salts [photography] Muối hiện màu [nhiếp ảnh]
829 010705 Topsoil [17] Lớp đất mặt
830 010403 Toxic gas neutralizers Chất trung hoà khí độc
831 010637 Trace elements (Preparations of --- ) for
plants Chế phẩm vi lượng dùng cho cây trồng
832 010644 Transmission fluid Chất lỏng dẫn động
833 010706 Transmission oil [17] Dầu hộp số
834 010080 Tree cavity fillers [forestry] Chất dùng để chit lỗ hổng, lỗ rỗng trên cây
[lâm nghiệp]
835 010079 Tree-banding (Glutinous preparations for --
- ) Chế phẩm dính dùng để băng nẹp cây
836 010079 Tree-grafting (Glutinous preparations for ---
) Chế phẩm dính dùng để ghép cây
837 010541 Tungstic acid Axit vonframic / axit orthotungstic
838 010056 Ungluing agents [chemical preparations for
liquifying starch] Chất làm mất kết dính [chế phẩm hóa học
làm lỏng tinh bột]
839 010232 Ungluing preparations Chế phẩm làm mất kết dính
840 010232 Unsticking and separating preparations Chế phẩm để bóc và tách
841 010542 Uranium Urani
842 010405 Uranium nitrate [16] Nitrat urani
843 010543 Uranium oxide Urani oxit
844 010606 Varnishes (Solvents for --- ) Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni
845 010647 Vehicle engines (Coolants for --- ) Chất làm mát động cơ xe cộ
846 010133 Vinegar (Wood --- ) [pyroligneous acid] Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …)
847 010547 Vinic alcohol Cồn từ rượu vang
848 010157 Viscose Sợi viscô
849 010692 Vitamins for the food industry [16] Vitamin dùng cho ngành công nghiệp thực
phẩm
850 010702 vitamins for use in the manufacture of
cosmetics [16] Vitamin để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm
851 010691 Vitamins for use in the manufacture of food
supplements [16] Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ
sung cho thực phẩm
852 010701 vitamins for use in the manufacture of
pharmaceuticals [16] Vitamin để sử dụng trong sản xuất dược phẩm
853 010558 Volatile alkali [ammonia] for industrial
purposes Kiềm dễ bay hơi [amoniac] dùng trong công
nghiệp
854 010005 Vulcanization accelerators [18] Chất tăng tốc lưu hoá
855 010549 Vulcanizing preparations [18] Chế phẩm để lưu hoá
856 010573 Wall tiles (Adhesives for --- ) Chất dính dùng cho gạch ốp tường
857 010203 Wallpaper (Adhesives for --- ) Chất dính dùng cho giấy dán tường
858 010653 Wallpaper removing preparations Chế phẩm để bóc giấy dán tường
859 010251 Water (Acidulated --- ) for recharging
accumulators Nước axit để nạp lại ắc quy
860 010247 Water (Distilled --- ) Nước cất
861 010253 Water (Heavy --- ) Nước nặng
862 010544 Water glass [soluble glass] Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan]
863 010608 Water purifying chemicals Hoá chất để làm sạch nước
864 010023 Water-softening preparations Chế phẩm làm mềm nước
865 010198 Wax (Grafting --- ) for trees Sáp để ghép cây
866 010128 Wax-bleaching chemicals Hoá chất tẩy trắng / làm mất màu sáp
867 010326 Welding (Protective gases for --- ) Khí bảo vệ dùng cho hàn
868 010487 Welding chemicals Hoá chất để hàn
869 010127 Wetting preparations for use in bleaching Chế phẩm làm thấm ướt dùng để tẩy trắng /
làm sáng màu
870 010398 Wetting preparations for use in dyeing Chế phẩm làm thấm ướt dùng để nhuộm
871 010530 Wetting preparations for use in the textile
industry Chế phẩm làm thấm ướt dùng trong công
nghiệp dệt
872 010523 Windows (Anti-tarnishing chemicals for --- Hoá chất chống mờ cho cửa sổ)
873 010205 Wine finings Chế phẩm để tinh chế rượu vang
874 010550 Witherite Viterit
875 010131 Wood alcohol Rượu gỗ / rượu metylic
876 010582 Wood alcohol (Preparations of the distillation of --- ) Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ / rượu metylic
877 010132 Wood pulp Bột giấy gỗ
878 010133 Wood vinegar [pyroligneous acid] Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …)
879 010551 Xenon Xenon
880 010464 X-ray films, sensitized but not exposed Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng
881 010712 Xylene [17] Xylen
882 010711 Xylol [17] Xylol
883 010552 Ytterbium Yterbi
884 010553 Yttrium Ytri
885 010556 Zirconia Ziricon oxit
Nhóm 2
Thuốc màu, sơn, vecni; Chất chống rỉ và chất bảo quản gỗ; Thuốc nhuộm; Thuốc cắn màu; Nhựa tự nhiên dạng thô; Kim loại dạng lá và dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 020087 Agglutinants for paints 1) Chất kết dính dùng cho sơn
2) Chất kết dính dùng cho chất màu
2 020006 Alizarine dyes Thuốc nhuộm alizarin
3 020007 Aluminium paints 1) Thuốc màu nhôm
2) Chất màu nhôm
4 020008 Aluminium powder for painting Bột nhôm dùng để vẽ
5 020052 Aniline dyes Thuốc nhuộm anilin
6 020098 Annatto [dyestuffs] Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm]
7 020098 Annotto [dyestuffs] Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm]
8 020021 Anti-corrosive bands Băng chống ăn mòn
9 020010 Anti-corrosive preparations Chế phẩm chống ăn mòn
10 020122 Anti-fouling paints Sơn chống gỉ
11 020131 Anti-graffiti coatings [paints] [19] Lớp phủ chống viết/vẽ lên bề mặt [sơn]
12 020079 Anti-rust greases Mỡ chống gỉ
13 020083 Anti-rust oils Dầu chống gỉ
14 020107 Anti-rust preparations [16] Chế phẩm chống gỉ
15 020093 Anti-tarnishing preparations for metals Chế phẩm chống mờ xỉn kim loại
16 020009 Asbestos paints Sơn amiăng
17 020018 Auramine Auramin (chất nhuộm)
18 020019 Bactericidal paints Sơn diệt khuẩn
19 020020 Badigeon Vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong (lớp
lót phủ trước khi sơn)
20 020022 Balsam (Canada --- ) Nhựa thơm Canada
21 020021 Bands (Anti-corrosive --- ) Băng chống ăn mòn
22 020024 Beer (Colorants for --- ) 1) Chất nhuộm màu cho bia
2) Phẩm màu cho bia
23 020087 Binding preparations for paints 1) Chất kết dính dùng cho sơn
2) Chất kết dính dùng cho chất màu
24 020025 Bitumen varnish Vécni bitum
25 020017 Black Japan Sơn màu đen Nhật Bản
26 020032 Bronze powder for painting [15] Bột đồng dùng để sơn, vẽ
27 020031 Bronzing lacquers 1) Sơn màu xám đồng
2) Sơn mài màu đồng thiếc
28 020023 Butter (Colorants for --- ) Phẩm màu cho bơ
29 020022 Canada balsam Nhựa thơm Canada
30 020034 Caramel [food colorant] 1) Ðường thắng [chất màu thực phẩm]
2) Ðường thắng [phẩm màu cho thực phẩm]
3) Chất màu nâu nhạt [màu thực phẩm]
31 020039 Carbon black [pigment] 1) Muội than [chất nhuộm]
2) Bột đen [chất nhuộm]
32 020113 Carbonyl [wood preservative] Cácbonila [bảo quản gỗ]
33 020045 Carmine (Cochineal --- ) Phẩm màu son đỏ
34 020037 Ceramic paints 1) Sơn cho đồ gốm
2) Chất màu cho đồ gốm
35 020070 Coatings [paints] 1) Sơn phủ
2) Lớp phủ [sơn]
36 020036 Coatings for roofing felt [paints] Chất phủ dùng cho tấm lợp mái nhà [sơn]
37 020044 Cobalt oxide [colorant] Oxit coban [chất màu]
38 020045 Cochineal carmine Phẩm màu son đỏ
39 020046 Colophony* [18] Nhựa thông*
40 020005 Colorants (Food --- ) Phẩm màu cho thực phẩm
41 020048 Colorants (Malt --- ) Phẩm màu mạch nha
42 020047 Colorants * Phẩm màu *
43 020024 Colorants for beer Phẩm màu cho bia
44 020004 Colorants for beverages Phẩm màu cho đồ uống
45 020023 Colorants for butter Phẩm màu cho bơ
46 020088 Colorants for liqueurs Phẩm màu cho rượu mùi
47 020130 Colorants for the restoration of furniture in
the form of markers [18] Chất nhuộm màu ở dạng bút đánh dấu để
phục hồi/phục chế đồ đạc
48 020050 Copal Nhựa copan
49 020114 Copal varnish Véc ni copan
50 020056 Creosote for wood preservation Creozot dùng để bảo quản gỗ
51 020106 Dioxide (Titanium --- ) [pigment] Dioxit titan [chất nhuộm]
52 020062 Distempers Màu keo
53 020005 Dyes (Food --- ) 1) Chất nhuộm màu thực phẩm
2) Phẩm màu thực phẩm
54 020058 Dyes* Màu nhuộm *
55 020047 Dyestuffs 1) Chất nhuộm
2) Màu nhuộm
56 020112 Dyestuffs (Wood --- ) 1) Chất nhuộm gỗ
2) Màu nhuộm gỗ
57 020111 Dyewood 1) Gỗ làm chất nhuộm
2) Gỗ làm màu nhuộm
58 020112 Dyewood extracts 1) Chiết xuất của gỗ làm chất nhuộm
2) Chiết xuất của gỗ làm màunhuộm
59 020029 Earth (Sienna --- ) Bột màu vàng hoàng thổ
60 020096 Easter eggs (Paper for dyeing --- ) Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh
61 020129 Edible ink cartridges, filled, for printers [16] Hộp chứa mực in ăn được, đã có mực, dùng
cho máy in
62 020128 Edible inks [16] Mực in ăn được
63 020015 Emulsions (Silver --- ) [pigments] 1) Bạc dạng nhũ tương [thuốc nhuộm]
2) Nhũ tương bạc [chất nhuộm]
64 020064 Enamels [varnishes] Lớp men [vec ni]
65 020065 Enamels for painting Lớp men dùng để vẽ tranh
66 020080 Engraving ink Mực dùng cho bản in khắc
67 020085 Fireproof paints Sơn chịu lửa
68 020072 Fixatives [varnishes] Chất hãm màu [véc ni]
69 020005 Food colorants Phẩm màu cho thực phẩm
70 020005 Food dyes 1) Chất nhuộm màu thực phẩm
2) Phẩm nhuộm màu thực phẩm
71 020076 Gamboge for painting 1) Nhựa gôm dùng để vẽ
2) Nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ, màu vàng)
72 020075 Glazes [paints, lacquers] Nước men bóng [chất màu, sơn]
73 020079 Greases (Anti-rust --- ) Mỡ chống gỉ
74 020078 Gum resins Nhựa cây
75 020077 Gum-lac Nhựa cây màu cánh kiến
76 020086 Indigo [colorant] 1) Phẩm chàm [thuốc nhuộm]
2) Bột chàm [chất nhuộm]
3) Chất nhuộm màu chàm
77 020066 Ink (Printing --- ) Mực in
78 020133 Ink cartridges, filled, for printers and photocopiers [19] Hộp mực, đã có mực, dùng cho máy in và máy sao chụp
79 020033 Ink for leather Mực cho da thuộc
80 020121 Ink for printers and photocopiers [19] Mực dùng cho máy in và máy sao chụp
81 020069 Ink for skin-dressing Mực cho ngành thuộc da
82 020017 Japan (Black --- ) Sơn, màu đen Nhật Bản
83 020115 Lacquers 1) Sơn
2) Sơn mài
84 020054 Lacquers (Thinners for --- ) 1) Chất pha loãng dùng cho sơn mài
2) Chất pha loãng cho sơn
85 020073 Lamp black [pigment] Bồ hóng [chất nhuộm]
86 020089 Lead (Orange --- ) Bột chì da cam
87 020095 Lead (Red --- ) Bột chì đỏ
88 020038 Lead (White --- ) Bột chì trắng
89 020033 Leather (Ink for --- ) Mực in cho da thuộc
90 020057 Leather (Mordants for --- ) Chất cắn màu cho da thuộc
91 020057 Leather (Stains for --- ) Chất nhuộm màu cho da thuộc
92 020042 Lime wash Vôi quét tường
93 020088 Liqueurs (Colorants for --- ) Phẩm màu cho rượu mùi
94 020089 Litharge Chì oxit
95 020035 Malt caramel [food colorant] Đường thắng làm từ mạch nha [Chất màu thực
phẩm]
96 020048 Malt colorants Phẩm màu mạch nha
97 020067 Marking ink for animals Mực đánh dấu động vật
98 020091 Mastic [natural resin] Mát tít [nhựa tự nhiên]
99 020092 Metal foil for use in painting, decorating,
printing and art [16] Kim loại dạng lá sử dụng trong hội họa, trang
trí, nghề in và nghệ thuật
100 020090 Metals in powder form for use in painting,
decorating, printing and art [16] Kim loại dạng bột để sử dụng trong hội họa,
trang trí, nghề in và nghệ thuật
101 020095 Minium 1) Oxit chì màu đỏ dùng để sơn
2) Bột chí đỏ
102 020002 Mordants * 1) Chất cắn màu *
2) Chất cố định màu *
103 020057 Mordants for leather 1) Chất cắn màu cho da thuộc
2) Chất thấm và bám màu cho da thuộc
104 020127 Oil paints for use in art [16] Sơn dầu để sử dụng trong nghệ thuật
105 020083 Oils (Anti-rust --- ) Dầu chống gỉ
106 020082 Oils for the preservation of wood Dầu dùng để bảo quản gỗ
107 020089 Orange lead Bột chì màu da cam
108 020081 Oxide (Zinc --- ) [pigment] Kẽm oxit [chất màu, chất nhuộm]
109 020125 Paint patches (Repositionable --- ) Tấm dán bằng sơn có thể thay đổi vị trí
110 020087 Paints (Agglutinants for --- ) Chất dính kết cho sơn
111 020122 Paints (Anti-fouling --- ) Sơn chống gỉ
112 020019 Paints (Bactericidal --- ) Sơn diệt khuẩn
113 020087 Paints (Binding preparations for --- ) Chế phẩm kết dính cho sơn
114 020037 Paints (Ceramic --- ) 1) Chất màu cho đồ gốm
2) Sơn cho đồ gốm
115 020065 Paints (Enamel --- ) 1) Men cho sơn
2) Men cho chất màu
116 020085 Paints (Fireproof --- ) Sơn chịu lửa
117 020055 Paints (Thickeners for --- ) 1) Chất làm đặc sơn
2) Chất làm đặc chất màu
118 020053 Paints (Thinners for --- ) 1) Chất pha loãng sơn
2) Chất pha loãng chất màu
119 020001 Paints * Sơn *
120 020096 Paper for dyeing Easter eggs Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh
121 020014 Paste (Silver --- ) 1) Bột nhão bạc 2) Bạc dưới dạng bột nhão
122 020123 Photocopiers (Toner cartridges, filled, for printers and ---) 1) Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
2) Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
123 020059 Pigments 1) Chất màu
2) Chất nhuộm
124 020016 Powders (Silvering --- ) Bột để mạ bạc
125 020049 Preservatives (Wood --- ) Chất dùng để bảo quản gỗ
126 020108 Primers Sơn lót
127 020123 Printers and photocopiers (Toner cartridges, filled, for --- ) 1) Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
2) Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
128 020043 Printers' pastes [ink] Mực in dạng nhão [mực in]
129 020066 Printing ink Mực in
130 020094 Protective preparations for metals Chế phẩm bảo vệ kim loại
131 020095 Red lead 1) Bột chì đỏ
2) Oxit chì màu đỏ, dùng để sơn
132 020078 Resins (Gum --- ) Nhựa cây
133 020061 Resins (Natural --- ) [raw] Nhựa tự nhiên [dạng thô]
134 020099 Saffron [colorant] 1) Màu vàng nghệ [chất màu]
2) Nghệ tây [chất màu]
135 020100 Sandarac Nhựa trắc bách diệp dùng để làm véc ni
136 020077 Shellac 1) Senlac
2) Sen-lắc (nhựa cây dùng làm véc ni)
137 020041 Shoe dyes 1) Chất nhuộm màu cho giày
2) Thuốc nhuộm màu cho giày
138 020068 Siccatives [drying agents] for paints Chất làm khô dùng cho sơn [tác nhân làm
khô]
139 020029 Sienna earth Bột màu vàng hoàng thổ
140 020015 Silver emulsions [pigments] Nhũ tương bạc [chất nhuộm]
141 020014 Silver paste Bạc dưới dạng bột nhão
142 020016 Silvering powders Bột để mạ bạc
143 020069 Skin-dressing (Ink for --- ) Mực dùng để thuộc da
144 020101 Soot [colorant] 1) Bồ hóng [chất nhuộm]
2) Muội than [chất nhuộm]
145 020028 Stains (Wood --- ) Chất nhuộm màu cho gỗ
146 020057 Stains for leather Chất nhuộm màu cho da thuộc
147 020102 Sumac for varnishes Lá cây sơn phơi khô dùng cho véc ni
148 020036 Tarred felt (Coatings for --- ) [paints] Lớp phủ dùng cho phớt, nỉ tẩm nhựa [sơn]
149 020055 Thickeners for paints 1) Chất làm đặc sơn
2) Chất làm đặc chất màu
150 020054 Thinners for lacquers 1) Chất pha loãng cho sơn
2) Chất pha loãng dùng cho sơn mài
151 020053 Thinners for paints 1) Chất pha loãng sơn
2) Chất pha loãng chất màu
152 020106 Titanium dioxide [pigment] Dioxyt titan [chất màu, chất nhuộm]
153 020123 Toner cartridges, filled, for printers and photocopiers 1) Hộp mực in, đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
2) Hộp mực, đã có mực dùng cho máy in và sao chụp
154 020132 Toner for printers and photocopiers [19] Mực dạng bột dùng cho máy in và máy sao
chụp
155 020060 Turmeric [colorant] Màu vàng nghệ [chất màu]
156 020124 Turpentine [thinner for paints] 1) Dầu thông [chất pha loãng sơn]
2) Nhựa thông [dung môi cho sơn]
157 020040 Undercoating for vehicle chassis Sơn lót cho khung gầm xe cộ
158 020040 Undersealing for vehicle chassis Sơn lót kín cho khung gầm xe cộ
159 020003 Varnishes * Véc ni *
160 020042 Wash (Lime --- ) Vôi quét tường
161 020126 Watercolor paints for use in art [16] Màu nước sử dụng trong nghệ thuật
162 020011 Watercolors (Fixatives for --- ) 1) Chất cố định màu cho màu nước
2) Chất hãm màu cho màu nước
163 020126 Watercolour paints for use in art [16] Màu nước sử dụng trong nghệ thuật
164 020011 Watercolours (Fixatives for ---) 1) Chất cố định màu cho màu nước;
2) Chất hãm màu cho nước
165 020038 White lead Bột chì trắng
166 020110 Whitewash Nước vôi trắng quét tường
167 020111 Wood (Dye ) 1) Gỗ làm chất nhuộm
2) Gỗ làm màu nhuộm
168 020026 Wood coatings [paints] Lớp phủ cho gỗ [sơn]
169 020027 Wood mordants 1) Chất cắn màu cho đồ gỗ
2) Chất cố định màu cho đồ gỗ
170 020049 Wood preservatives Chất bảo quản gỗ
171 020028 Wood stains Chất nhuộm màu gỗ
172 020074 Yellowwood [colorant] Gỗ màu vàng [chất màu]
173 020081 Zinc oxide [pigment] Kẽm oxit [chất nhuộm]
Nhóm 3
Chất để tẩy trắng và các chất khác dùng để giặt; Chất để tẩy rửa, đánh bóng, tẩy dầu mỡ và mài mòn; Xà phòng không chứa thuốc; Nước hoa, tinh dầu, mỹ phẩm không chứa thuốc, nước xức tóc không chứa thuốc; Chế phẩm đánh răng không chứa thuốc.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 030160 Abrasive cloth Vải nhám, vải ráp
2 030166 Abrasive paper Giấy nhám (giấy ráp)
3 030165 Abrasives * Vật liệu mài mòn
4 030001 Adhesives for affixing false hair Chất dính dùng để gắn tóc giả
5 030199 Adhesives for cosmetic purposes Chất dính dùng cho mục đích mỹ phẩm
6 030200 After-shave lotions Nước thơm dùng sau khi cạo râu
7 030209 Air (Canned pressurized --- ) for
cleaning and dusting purposes Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm
sạch và thổi bụi
8 030246 Air fragrance reed diffusers [18] Thanh sậy mỏng để khuyếch tán chất làm
thơm không khí
9 030215 Air fragrancing preparations Chế phẩm làm thơm không khí
10 030169 Almond milk for cosmetic purposes Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm
11 030006 Almond oil Dầu hạnh nhân
12 030007 Almond soap Xà phòng hạnh nhân
13 030219 Aloe vera preparations for cosmetic purposes Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích mỹ phẩm
14 030168 Alum stones [astringents] Đá phèn [chất làm se]
15 030008 Amber [perfume] Hổ phách [nước hoa]
16 030167 Ammonia [volatile alkali] [detergent] Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] [chất tẩy rửa]
17 030163 Antiperspirant soap Xà phòng chống đổ mồ hôi
18 030162 Antiperspirants [toiletries] Chất chống đổ mồ hôi [chế phẩm vệ sinh
thân thể]
19 030083 Antistatic preparations for household
purposes Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục
đích gia dụng
20 030172 Aromatics [essential oils] Hương liệu [tinh dầu]
21 030038 Ash (Volcanic --- ) for cleaning Tro núi lửa để làm sạch
22 030191 Astringents for cosmetic purposes Chất làm se dùng cho mục đích mỹ phẩm
23 030251 Baby wipes impregnated with cleaning
preparations [19] Khăn lau em bé được tẩm chế phẩm làm sạch
24 030015 Badian essence Tinh dầu hồi
25 030222 Balms, other than for medical purposes [17] Dầu thơm, trừ loại dùng cho mục đích y tế
26 030093 Bark (Quillaia --- ) for washing Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt
27 030252 Basma [cosmetic dye] [19] Basma [chất nhuộm màu dùng cho mục đích
mỹ phẩm]
28 030230 Bath preparations, not for medical purposes
[14] Chế phẩm để tắm, không dùng cho mục đích
y tế
29 030175 Bath salts, not for medical purposes Muối để tắm không dùng cho mục đích y tế
30 030016 Baths (Cosmetic preparations for --- ) Chế phẩm mỹ phẩm để tắm
31 030176 Beard dyes Thuốc nhuộm râu
32 030020 Beauty masks Mặt nạ làm đẹp
33 030021 Bergamot oil Dầu thơm bergamot
34 030025 Bleaching (Leather --- ) preparations Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc
35 030192 Bleaching preparations [decolorants] for
cosmetic purposes Chế phẩm tẩy trắng [làm phai màu] dùng
cho mục đích mỹ phẩm
36 030247 Bleaching preparations [decolorants] for
household purposes [18] Chế phẩm tẩy trắng [chất làm phai màu]
dùng cho mục đích gia dụng
37 030026 Bleaching salts Muối để tẩy trắng
38 030027 Bleaching soda 1) Sođa để tẩy trắng;
2) Natri cacbonat để tẩy trắng
39 030250 Breath freshening preparations for personal
hygiene [18] Chế phẩm làm thơm mát hơi thở cho vệ sinh
cá nhân
40 030204 Breath freshening sprays Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở
41 030216 Breath freshening strips Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở
42 030107 Cake flavorings [essential oils] [14] Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]
43 030107 Cake flavourings [essential oils] Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]
44 030152 Cakes of toilet soap Xà phòng vệ sinh dạng bánh
45 030209 Canned pressurized air for cleaning and
dusting purposes Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm
sạch và thổi bụi
46 030035 Carbides of metal [abrasives] Cacbua kim loại [chất mài]
47 030037 Cedarwood (Essential oils of --- ) 1) Tinh dầu thông tùng;
2) Tinh dầu tuyết tùng
48 030067 Chalk (Cleaning --- ) 1) Phấn để làm sạch;
2) Đá phấn để làm sạch
49 030245 Chemical cleaning preparations for household
purposes [18] Chế phẩm hóa học để làm sạch dùng cho mục
đích gia dụng
50 030067 Cleaning chalk 1) Phấn để làm sạch;
2) Đá phấn để làm sạch
51 030194 Cleaning dentures (Preparations for ---) Chế phẩm làm sạch răng giả
52 030104 Cleaning preparations Chế phẩm làm sạch
53 030238 Cleansers for intimate personal hygiene
purposes, non medicated [17] Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ
sinh cá nhân, không chứa thuốc
54 030123 Cleansing milk for toilet purposes Sữa làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh
55 030211 Cloths impregnated with a
detergent for cleaning Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi
56 030050 Cobblers' wax Sáp dùng cho thợ sửa giày
57 030234 collagen preparations for cosmetic purposes Chế phẩm collagen dùng cho mục đích mỹ
phẩm
58 030060 Colorants for toilet purposes Chất màu dùng cho mục đích vệ sinh
59 030174 Color-brightening chemicals for household
purposes [laundry] Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục
đích gia dụng [giặt giũ]
60 030087 Color-removing preparations Chế phẩm để tẩy màu
61 030174 Colour-brightening chemicals for household
purposes [laundry] Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục
đích gia dụng [giặt giũ]
62 030087 Colour-removing preparations Chế phẩm để tẩy màu
63 030062 Corundum [abrasive] Corunđum [chất mài]
64 030064 Cosmetic kits Bộ mỹ phẩm
65 030177 Cosmetic preparations for slimming
purposes Chế phẩm mỹ phẩm giúp cho người thon
thả
66 030065 Cosmetics Mỹ phẩm
67 030063 Cosmetics for animals Mỹ phẩm cho động vật
68 030249 Cosmetics for children [18] Mỹ phẩm cho trẻ em
69 030019 Cotton sticks for cosmetic purposes Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm
70 030019 Cotton swabs for cosmetic purposes [15] Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm
71 030066 Cotton wool for cosmetic purposes Bông dùng cho mục đích mỹ phẩm
72 030071 Creams (Cosmetic --- ) Kem mỹ phẩm
73 030023 Creams (Skin whitening --- ) Kem làm trắng da
74 030074 Creams for leather Kem dùng cho đồ da thuộc
75 030077 Degreasers, other than for use in
manufacturing processes [17] Chất tẩy nhờn, trừ loại dùng trong quy trình
sản xuất
76 030210 Dental bleaching gels 1) Gel làm trắng răng;
2) Chất làm trắng răng dạng gel
77 030079 Dentifrices* [17] Chế phẩm đánh răng*
78 030198 Denture polishes Chất làm bóng răng giả
79 030194 Dentures (Preparations for cleaning ---) Chế phẩm làm sạch răng giả
80 030149 Deodorant soap Xà phòng khử mùi
81 030180 Deodorants for human beings or for animals Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật
82 030217 Deodorants for pets Chất khử mùi cho vật nuôi
83 030096 Depilatories Chất lỏng làm rụng lông
84 030096 Depilatory preparations Chế phẩm làm rụng lông
85 030081 Descaling preparations for household
purposes [17] Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích
gia dụng
86 030075 Detergents, other than for use in manufacturing operations and for medical
purposes [17] Chất tẩy rửa, trừ loại dùng trong hoạt động sản xuất và dùng cho mục đích y tế
87 030082 Diamantine [abrasive] Bột kim cương [chất mài]
88 030218 Douching preparations for personal sanitary
or deodorant purposes [toiletries] Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích vệ sinh
hoặc khử mùi cá nhân [đồ vệ sinh cá nhân]
89 030223 Dry shampoos* [17] Dầu gội khô*
90 030205 Dry-cleaning preparations Chế phẩm để giặt khô
91 030214 Drying agents for dishwashing machines Chất làm khô cho máy rửa bát đĩa
92 030156 Dyes (Cosmetic --- ) Chất nhuộm màu (mỹ phẩm)
93 030058 Eau de Cologne Nước thơm Cô-lô-nhơ
94 030094 Emery 1) Bột nhám;
2) Bột mài
95 030086 Emery cloth 1) Vải nhám;
2) Vải ráp
96 030084 Emery paper 1) Giấy nhám;
2) Giấy ráp
97 030099 Essences (Ethereal --- ) Tinh dầu ete
98 030100 Essential oils Tinh dầu
99 030226 Essential oils of citron [13] Tinh dầu thanh yên (họ chanh)
100 030056 Essential oils of lemon Tinh dầu chanh
101 030099 Ethereal essences Tinh dầu ete
102 030100 Ethereal oils Dầu ete
103 030101 Extracts of flowers [perfumes] Chiết xuất của hoa (nước hoa)
104 030131 Eyebrow cosmetics Mỹ phẩm dùng cho lông mày
105 030154 Eyebrow pencils Bút chì kẻ lông mày
106 030178 Eyelashes (Adhesives for affixing false--- ) Chất dính để cố định lông mi giả
107 030043 Eyelashes (Cosmetic preparations for- Chế phẩm mỹ phẩm dùng cho lông mi
108 030042 Eyelashes (False --- ) Lông mi giả
109 030243 Eye-washes, not for medical purposes [17] Chế phẩm rửa mắt, không dùng cho mục đích
y tế
110 030193 Fabric softeners [for laundry use] Chất làm mềm vải [dùng để giặt]
111 030042 False eyelashes Lông mi giả
112 030001 False hair (Adhesives for affixing --- ) 1) Chất dính dùng để cố định tóc giả;
2) Chất dính dùng để cố định lông giả
113 030136 False nails Móng (tay; chân) giả
114 030173 Flavorings for beverages [essential oils] Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu]
115 030173 Flavourings for beverages [essential oils] Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu]
116 030241 Floor wax [17] Sáp đánh bóng sàn
117 030206 Floor wax removers [scouring
preparations] Chất tẩy sáp đánh ván sàn (chế phẩm cọ
rửa)
118 030208 Floors (Non-slipping liquids for --- ) Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn
nhà
119 030207 Floors (Non-slipping wax for --- ) Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
120 030105 Flower perfumes (Bases for --- ) Chất nền dùng cho nước hoa
121 030101 Flowers (Extracts of --- ) [perfumes] Chiết xuất của hoa [nước hoa]
122 030236 food flavorings [essential oils] Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu]
123 030236 food flavourings [essential oils] Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu]
124 030143 Foot perspiration (Soap for --- ) Xà phòng chống đổ mồ hôi chân
125 030106 Fumigation preparations [perfumes] Chế phẩm xông hơi [nước hoa]
126 030044 Furbishing preparations Chế phẩm đánh bóng
127 030108 Gaultheria oil 1) Dầu cây châu thụ;
2) Dầu cây thạch nam;
3) Dầu cây tra;
4) Dầu cây lão quan thảo
128 030253 Gel eye patches for cosmetic purposes [19] Miếng dán mắt dạng gel dùng cho mục đích
mỹ phẩm
129 030210 Gels (Dental bleaching --- ) 1) Gel làm trắng răng;
2) Chất làm trắng răng dạng gel
130 030110 Geraniol Geraniol (dùng trong ngành nước hoa và
hương liệu)
131 030161 Glass cloth [abrasive cloth] [17] Vải sợi thuỷ tinh [Vải nhám, vải ráp]
132 030140 Glass paper Giấy ráp thuỷ tinh
133 030029 Glaze (Laundry --- ) Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ
134 030111 Greases for cosmetic purposes Mỡ dùng cho mục đích mỹ phẩm
135 030003 Grinding preparations Chế phẩm để nghiền nhỏ, tán nhỏ
136 030040 Hair colorants Thuốc nhuộm tóc
137 030231 Hair conditioners [15] Dầu xả tóc
138 030040 Hair dyes Thuốc nhuộm tóc
139 030034 Hair lotions* [17] Nước xức tóc*
140 030201 Hair spray Keo xịt tóc
141 030232 Hair straightening preparations [15] Chế phẩm làm thẳng tóc
142 030041 Hair waving preparations 1) Chế phẩm uốn tóc;
2) Chế phẩm tạo nếp tóc;
3) Chế phẩm tạo sóng tóc
143 030113 Heliotropine Heliotropin
144 030227 Henna [cosmetic dye] [13] Lá móng [chất nhuộm màu dùng cho mục
đích mỹ phẩm]
145 030239 Herbal extracts for cosmetic purposes [17] Chất chiết xuất từ thảo mộc dùng cho mục
đích mỹ phẩm
146 030112 Hydrogen peroxide for cosmetic purposes Hyđro peroxit dùng cho mục đích mỹ phẩm
147 030089 Hypochloride (Potassium --- ) Kali hypoclorit (chất tẩy trắng)
148 030095 Incense 1) Hương thơm để thắp;
2) Hương trầm dùng để cúng tế
149 030121 Ionone [perfumery] 1) Ionon [nước hoa];
2) Irisone [nước hoa]
150 030115 Jasmine oil Dầu hoa nhài
151 030089 Javelle water Nước javen
152 030109 Jelly (Petroleum --- ) for cosmetic purposes Gel (gốc dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ
phẩm
153 030011 Jewellers' rouge Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn
154 030213 Joss sticks Hương, nhang
155 030064 Kits (Cosmetic --- ) Bộ mỹ phẩm
156 030085 Lacquer-removing preparations Chế phẩm để tẩy keo xịt tóc
157 030028 Laundry bleach Chất tẩy trắng để giặt
158 030028 Laundry bleaching preparations [13] Chế phẩm tẩy trắng để giặt
159 030014 Laundry blueing [13] Lơ giặt
160 030029 Laundry glaze Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ
161 030124 Laundry preparations Chế phẩm để giặt
162 030098 Laundry soaking preparations 1) Chế phẩm để ngâm ướt, nhúng ướt, thấm ướt khi giặt;
2) Chế phẩm ngâm giặt
163 030010 Laundry starch Hồ bột để giặt là
164 030116 Lavender oil Dầu oải hương
165 030090 Lavender water Nước oải hương
166 030074 Leather (Creams for --- ) Kem dùng cho đồ da
167 030025 Leather bleaching preparations 1) Chế phẩm để tẩy trắng đồ da thuộc;
2) Chế phẩm làm mất màu đồ da thuộc;
168 030061 Leather preservatives [polishes] Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm
bóng]
169 030150 Linen (Sachets for perfuming --- ) Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo, đồ trải
giường, khăn bàn)
170 030221 Lip glosses Chất làm bóng môi
171 030229 Lipstick cases [14] Hộp son môi
172 030018 Lipsticks Son môi
173 030208 Liquids for floors (Non-slipping --- ) Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà,
nền nhà
174 030197 Lotions (Tissues impregnated with cosmetic
--- ) Khăn giấy được tẩm, thấm ướt nước thơm
mỹ phẩm
175 030122 Lotions for cosmetic purposes Nước thơm dùng cho mục đích mỹ phẩm
176 030102 Make-up 1) Mỹ phẩm;
2) Đồ trang điểm (mỹ phẩm)
177 030147 Make-up powder Phấn trang điểm
178 030033 Make-up preparations Chế phẩm trang điểm
179 030078 Make-up removing preparations Chế phẩm tẩy trang
180 030202 Mascara Thuốc bôi lông mi mắt (mát-ca-ra)
181 030020 Masks (Beauty --- ) Mặt nạ làm đẹp
182 030248 Massage candles for cosmetic purposes [18] Nến/nến sáp xoa bóp cho mục đích làm đẹp
183 030220 Massage gels, other than for medical purposes
[17] Gel xoa bóp, trừ loại dùng cho mục đích y tế
184 030123 Milk (Cleansing --- ) for toilet purposes 1) Sữa tẩy rửa (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm);
2) Sữa làm sạch (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm)
185 030128 Mint essence [essential oil] Tinh chất bạc hà [tinh dầu]
186 030129 Mint for perfumery Bạc hà để sản xuất nước hoa
187 030052 Moustache wax Sáp dùng cho râu, ria
188 030031 Mouthwashes, not for medical purposes [15] Nước súc miệng, không dùng cho mục đích y
tế
189 030132 Musk [perfumery] Xạ hương [sản xuất nước hoa]
190 030052 Mustache wax Sáp dùng cho râu, ria
191 030224 Nail art stickers Hình dán nghệ thuật cho móng tay, chân
192 030137 Nail care preparations Chế phẩm để chăm sóc móng
193 030254 Nail glitter [19] Nhũ dùng cho móng
194 030032 Nail polish 1) Nước sơn móng;
2) Dầu làm bóng móng
195 030240 Nail polish removers [17] Chế phẩm tẩy nước làm bóng móng tay, móng
chân
196 030032 Nail varnish 1) Nước sơn móng;
2) Dầu làm bóng móng;
3) Vecni làm bóng móng
197 030240 Nail varnish removers [17] Chế phẩm tẩy sơn móng tay, móng chân
198 030136 Nails (False --- ) Móng giả
199 030133 Neutralizers for permanent waving Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp
200 030208 Non-slipping liquids for floors Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn
nhà, nền nhà
201 030207 Non-slipping wax for floors Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền
nhà
202 030158 Oil of turpentine for degreasing 1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn;
2) Dầu thông để khử dầu mỡ
203 030117 Oils for cleaning purposes Dầu dùng cho mục đích làm sạch
204 030114 Oils for cosmetic purposes Dầu dùng cho mục đích mỹ phẩm
205 030118 Oils for perfumes and scents Dầu dùng cho nước hoa và nước thơm
206 030120 Oils for toilet purposes Dầu dùng cho mục đích vệ sinh thân thể,
mục đích trang điểm
207 030179 Paint stripping preparations Chế phẩm tẩy sơn, tẩy thuốc màu, tẩy thuốc
vẽ
208 030073 Pastes for razor strops Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo
209 030069 Pencils (Cosmetic --- ) Bút chì mỹ phẩm
210 030154 Pencils (Eyebrow --- ) Bút chì kẻ lông mày
211 030141 Perfumery 1) Nước hoa;
2) Chất pha chế dầu thơm
212 030135 Perfumes 1) Nước hoa;
2) Dầu thơm
213 030133 Permanent waving (Neutralizers for --- ) Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp
214 030109 Petroleum jelly for cosmetic purposes Gel (từ dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ
phẩm
215 030237 Phytocosmetic preparations [17] Mỹ phẩm có nguồn gốc thảo mộc
216 030047 Polish for furniture and flooring Chế phẩm làm bóng đồ đạc (đồ gỗ) và sàn
nhà, nền nhà
217 030198 Polishes (Denture --- ) Chế phẩm làm bóng răng giả
218 030070 Polishing creams Kem đánh bóng
219 030139 Polishing paper Giấy đánh bóng
220 030045 Polishing preparations Chế phẩm đánh bóng
221 030011 Polishing rouge Bột sắt đỏ để đánh bóng đồ đạc;
222 030144 Polishing stones Đá để đánh bóng
223 030054 Polishing wax Sáp đánh bóng
224 030146 Pomades for cosmetic purposes Sáp thơm bôi tóc dùng cho mục đích mỹ
phẩm
225 030203 Potpourris [fragrances] Hỗn hợp thơm làm từ cánh hoa khô và
hương liệu [chất thơm]
226 030147 Powder (Make-up --- ) Phấn trang điểm
227 030212 Preparations to make the leaves of plants
shiny Chế phẩm làm bóng lá cây
228 030061 Preservatives for leather [polishes] Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm
bóng]
229 030145 Pumice stone Ðá bọt
230 030093 Quillaia bark for washing Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt
231 030073 Razor strops (Pastes for --- ) Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo
232 030206 Removers (Floor wax --- ) [scouring
preparations] Chế phẩm tẩy sáp đánh bóng sàn nhà, nền
nhà [chế phẩm cọ rửa]
233 030119 Rose oil Dầu hoa hồng
234 030011 Rouge (Jewellers' --- ) Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn;
235 030170 Rust removing preparations Chế phẩm tẩy sạch gỉ sắt, gỉ kim loại
236 030150 Sachets for perfuming linen Túi nhỏ để làm thơm đồ vải (quần áo, đồ
trải giường, khăn bàn)
237 030151 Safrol Safrôn (dùng làm dầu thơm, xà phòng)
238 030160 Sandcloth 1) Vải đánh bóng, vải chà nhẵn;
2) Vải nhám, vải ráp
239 030140 Sandpaper 1) Giấy ráp;
2) Giấy nhám.
240 030091 Scented water Nước thơm
241 030030 Scented wood Gỗ thơm
242 030076 Scouring solutions Dung dịch cọ rửa
243 030242 Shampoos for animals [non-medicated
grooming preparations] [17] Dầu gội cho động vật [chế phẩm chải lông
không chứa thuốc]
244 030196 Shampoos for pets [non-medicated grooming
preparations] [17] Dầu gội cho vật nuôi trong nhà [chế phẩm
chải lông không chứa thuốc]
245 030134 Shampoos* [17] Dầu gội đầu*
246 030003 Sharpening preparations Chế phẩm mài sắc
247 030148 Shaving preparations Chế phẩm cạo râu
248 030017 Shaving soap Xà phòng cạo râu
249 030005 Shaving stones [astringents] Đá cạo râu [chất làm se]
250 030048 Shining preparations [polish] Chế phẩm làm sáng bóng [chất làm bóng]
251 030039 Shoe cream [13] Kem đánh giày
252 030228 Shoe polish [13] Xi đánh giày
253 030046 Shoe wax Sáp đánh giày
254 030049 Shoemakers' wax Sáp, xi dùng cho thợ giày
255 030036 Silicon carbide [abrasive] Silic cacbua [chất mài mòn]
256 030142 Skin care(Cosmetic preparations for-) Chế phẩm mỹ phẩm để chăm sóc da
257 030023 Skin whitening creams Kem làm trắng da
258 030177 Slimming purposes (Cosmetic preparations
for --- ) Chế phẩm mỹ phẩm làm cho người thon thả
259 030127 Smoothing preparations [starching] Chế phẩm để làm nhẵn
260 030002 Smoothing stones Ðá để làm nhẵn
261 030098 Soaking laundry (Preparations for ---) Chế phẩm để ngâm giặt
262 030163 Soap (Antiperspirant --- ) Xà phòng chống đổ mồ hôi
263 030152 Soap (Cakes of --- ) Xà phòng bánh
264 030149 Soap (Deodorant --- ) Xà phòng khử mùi
265 030013 Soap for brightening textile Xà phòng làm sáng bóng vải, sợi, hàng dệt
266 030143 Soap for foot perspiration Xà phòng để làm sạch mồ hôi chân
267 030012 Soap* [17] xà phòng*
268 030027 Soda (Bleaching --- ) Xút tẩy trắng
269 030153 Soda lye Soda nước để giặt
270 030193 Softeners (Fabric --- ) [for laundry use] Chế phẩm làm mềm vải [dùng để giặt]
271 030204 Sprays (Breath freshening --) Chế phẩm xịt làm thơm mát hơi thở
272 030068 Stain removers Chế phẩm tẩy vết bẩn, tẩy vết màu, tẩy dấu
vết
273 030010 Starch for laundry purposes Hồ bột để giặt là
274 030009 Starch glaze for laundry purposes Hồ bột để làm bóng vải sau khi giặt là
275 030216 Strips (Breath freshening --- ) Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở
276 030171 Sunscreen preparations Chế phẩm chống nắng
277 030171 Sun-tanning preparations [cosmetics] Chế phẩm làm rám nắng [mỹ phẩm]
278 030055 Tailors' wax Sáp dùng cho thợ may
279 030155 Talcum powder, for toilet use 1) Bột tan dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm;
2) Phấn rôm dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm
280 030235 teeth whitening strips Dải băng làm trắng răng
281 030159 Terpenes [essential oils] Tecpen [tinh dầu]
282 030197 Tissues impregnated with cosmetic lotions Khăn giấy được tẩm nước thơm mỹ phẩm
283 030233 Tissues impregnated with make-up removing
preparations [15] Giấy tẩm chế phẩm tẩy trang
284 030092 Toilet water Nước thơm để xức sau khi tắm
285 030125 Toiletry preparations* [17] Chế phẩm trang điểm*
286 030125 Toiletry preparations* [17] Chế phẩm vệ sinh thân thể*
287 030181 Transfers (Decorative --- ) for cosmetic
purposes Hình trang trí bóc dính được dùng cho mục
đích mỹ phẩm
288 030164 Tripoli stone for polishing Ðá nhám tripoli để đánh bóng
289 030157 Turpentine for degreasing [17] 1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn;
2) Nhựa thông để khử dầu mỡ
290 030195 Unblocking drain pipes (Preparations for --- ) Chế phẩm chống tắc đường ống nước thải
291 030244 Vaginal washes for personal sanitary or
deodorant purposes [17] Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích vệ
sinh cá nhân hoặc khử mùi
292 030032 Varnish (Nail --- ) 1) Nước sơn móng;
2) Vécni đánh bóng móng
293 030088 Varnish-removing preparations 1) Chế phẩm tẩy nước sơn móng;
2) Chế phẩm tẩy sơn, tẩy vecni.
294 030167 Volatile alkali [ammonia] [detergent] Chất kiềm dễ bay hơi [ammoniac] [chất tẩy
rửa]
295 030038 Volcanic ash for cleaning Tro núi lửa để làm sạch
296 030138 Wallpaper cleaning preparations Chế phẩm làm sạch giấy dán tường
297 030072 Washing soda, for cleaning Soda giặt, để làm sạch
298 030041 Waving preparations for the hair Chế phẩm uốn sóng tóc
299 030050 Wax (Cobblers' --- ) Sáp dùng cho thợ sửa giày
300 030097 Wax (Depilatory --- ) Sáp để làm rụng lông
301 030052 Wax (Moustache --- ) Sáp dùng cho râu, ria
302 030054 Wax (Polishing --- ) Sáp đánh bóng
303 030055 Wax (Tailors’ --- ) Sáp dùng cho thợ may
304 030207 Wax for floors (Non-slipping --- ) Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
305 030053 Wax for parquet floors [17] Sáp đánh bóng sàn lát ván
306 030074 Waxes for leather Sáp dùng cho đồ da thuộc
307 030023 Whitening the skin (cream for - ) Kem làm trắng da
308 030022 Whiting Phấn làm trắng;
Bột trắng đánh bóng đồ đạc.
309 030126 Windscreen cleaning liquids Chất lỏng làm sạch kính chắn gió
310 030126 Windshield cleaning liquids Chất lỏng làm sạch kính chắn gió
Nhóm 4
Dầu và mỡ công nghiệp; Chất bôi trơn; Chất để thấm hút, làm ướt và làm dính bụi; Nhiên liệu (kể cả xăng dùng cho động cơ) và vật liệu cháy sáng; Nến, bấc dùng để thắp sáng.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 040085 Additives, non-chemical, to motor fuel [16] Chất phụ gia, không phải hoá chất, dùng cho
nhiên liệu động cơ
2 040003 Alcohol [fuel] Cồn [nhiên liệu]
3 040008 Anthracite 1) Antraxit;
2) Than gầy;
3) Than cứng
4 040011 Arms [weapons] (Grease for --- ) 1) Mỡ dùng cho vũ khí;
2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí
5 040001 Beeswax Sáp ong
6 040116 Beeswax for use in the manufacture of
cosmetics [18] Sáp ong dùng trong sản xuất mỹ phẩm
7 040028 Belting wax Sáp dùng cho đai truyền
8 040033 Belts (Grease for --- ) 1) Mỡ dùng cho đai truyền;
2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền
9 040009 Belts (Non-slipping preparations for --- ) Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai
truyền
10 040112 Benzene fuel [17] Nhiên liệu benzen
11 040110 Benzine [15] Benzin (Ét-xăng)
12 040111 Biomass fuel [16] Nhiên liệu sinh khối
13 040067 Bone oil for industrial purposes 1) Dầu động vật dùng cho mục đích công nghiệp;
2) Dầu xương dùng cho mục đích công nghiệp
14 040019 Briquettes (Combustible --- ) 1) Than bánh
2) Than viên (chất đốt, nhiên liệu)
15 040018 Briquettes (Wood --- ) 1) Than bánh làm từ gỗ;
2) Than viên làm từ gỗ
16 040010 Candles (Christmas tree --- ) Nến dùng cho cây thông noel
17 040105 Candles (Perfumed ---) Nến thơm
18 040015 Candles* [18] Nến*
19 040081 Carburants 1) Chất đốt;
2) Nhiên liệu
20 040021 Carnauba wax 1) Sáp cácnauba;
2) Sáp Braxin
21 040089 Castor oil for industrial purposes [15] Dầu thầu dầu cho mục đích công nghiệp
22 040022 Ceresine 1) Ceresin;
2) Xeresin
23 040014 Charcoal [fuel] 1) Than củi [nhiên liệu];
2) Than động vật, than thực vật [nhiên liệu]
24 040010 Christmas tree candles Nến dùng cho cây thông noel
25 040023 Coal Than đá
26 040016 Coal briquettes Than đá dạng bánh
27 040072 Coal dust [fuel] Than cám [nhiên liệu]
28 040054 Coal naphtha Than napta
29 040053 Coal tar oil 1) Dầu nhựa than
2) Dầu hắc ín than đá
30 040031 Coke Than cốc
31 040065 Colza oil for industrial purposes [17] Dầu cải dùng cho mục đích công nghiệp
32 040084 Combustible oil Dầu nhiên liệu
33 040101 Cutting fluids 1) Dung dịch để cắt
2) Dầu để cắt
34 040048 Diesel oil Dầu điezel
35 040109 Dust absorbing compositions [14] Hợp chất hấp thu bụi
36 040012 Dust binding compositions for sweeping Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn
37 040079 Dust laying compositions 1) Chất kết tụ bụi;
2) Hợp phần làm lắng bụi
38 040038 Dust removing preparations Chế phẩm để khử bụi
39 040106 Electrical energy Năng lượng điện
40 040106 Energy (Electrical --- ) Năng lượng điện
41 040107 Ethanol [fuel] Ethanol [nhiên liệu]
42 040044 Ether (Petroleum --- ) 1) Ete dầu mỏ;
2) Xăng
43 040007 Firelighters Mồi lửa
44 040013 Firewood Củi đốt
45 040057 Fish oil, not edible Dầu cá không ăn được
46 040101 Fluids (Cutting --- ) 1) Dung dịch để cắt;
2) Dầu để cắt
47 040025 Fuel Nhiên liệu
48 040049 Fuel gas 1) Khí đốt;
2) Khí nhiên liệu
49 040020 Fuel mixtures (Vaporized --- ) 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá;
2) Hỗn hợp cháy được khí hoá
50 040084 Fuel oil Dầu nhiên liệu
51 040004 Fuel with an alcohol base [18] Nhiên liệu gốc cồn
52 040103 Gas (Producer --- ) 1) Khí than nung (do lò nung than tạo ra để làm khí đốt)
2) Khí than
53 040040 Gas for lighting 1) Khí đốt để thắp sáng;
2) Khí gas để thắp sáng
54 040048 Gas oil Dầu gazoin
55 040043 Gasoline [19] Xăng
56 040052 Graphite (Lubricating --- ) Than chì dùng để bôi trơn
57 040039 Grease (Illuminating --- ) Mỡ để thắp sáng
58 040011 Grease for arms [weapons] 1) Mỡ dùng cho vũ khí;
2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí
59 040033 Grease for belts 1) Mỡ dùng đai truyền;
2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền
60 040026 Grease for footwear [15] Mỡ dùng cho đồ đi chân
61 040034 Grease for leather 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da;
2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da
62 040086 Greases for the preservation of leather [17] Mỡ bảo quản da thuộc, đồ da
63 040039 Illuminating grease Mỡ để thắp sáng
64 040029 Illuminating wax Sáp để thắp sáng
65 040035 Industrial grease Mỡ công nghiệp
66 040087 Industrial oil Dầu công nghiệp
67 040030 Industrial wax Sáp công nghiệp
68 040059 Kerosene 1) Dầu hoả;
2) Dầu lửa
69 040061 Lamp wicks Bấc đèn
70 040074 Lanolin 1) Lanolin;
2) Mỡ lông cừu
71 040115 Lanolin for use in the manufacture of
cosmetics [18] 1) Lanolin dùng trong sản xuất mỹ phẩm
2) Mỡ lông cừu dùng trong sản xuất mỹ phẩm
72 040034 Leather (Grease for --- ) 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da; 2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da
73 040040 Lighting (Gas for --- ) 1) Khí đốt để thắp sáng;
2) Khí gas để thắp sáng; Dầu xăng để thắp sáng
74 040005 Lighting (Paper spills for --- ) Đóm giấy để châm lửa
75 040006 Lighting (Wood spills for --- ) Đóm gỗ để châm lửa
76 040041 Lighting fuel Nhiên liệu thắp sáng
77 040062 Lignite 1) Than non;
2) Than nâu;
3) Than bùn
78 040045 Ligroin 1) Ligroin;
2) Dầu hoả
79 040063 Lubricants 1) Chất bôi trơn;
2) Dầu nhờn
80 040052 Lubricating graphite 1) Than chì bôi trơn;
2) Graphit bôi trơn
81 040060 Lubricating grease Mỡ để bôi trơn
82 040042 Lubricating oil Dầu để bôi trơn
83 040064 Mazut Dầu mazut
84 040002 Methylated spirit Cồn đã metyl hoá
85 040032 Mineral fuel Nhiên liệu khoáng
86 040056 Moistening oil 1) Dầu dùng để làm ẩm;
2) Dầu thấm ướt
87 040081 Motor fuel 1) Nhiên liệu dùng cho động cơ;
2) Chất đốt cho động cơ nổ
88 040104 Motor oil Dầu động cơ
89 040066 Naphtha 1) Dầu mỏ;
2) Ligroin
90 040076 Nightlights [candles] 1) Nến làm đèn ngủ;
2) Đèn ngủ [nến]
91 040009 Non-slipping preparations for belts Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai
truyền
92 040050 Oil-gas Khí dầu mỏ
93 040102 Oils for paints 1) Dầu dùng cho sơn;
2) Dầu dùng cho chất màu
94 040036 Oils for releasing form work [building] 1) Dầu để tách tháo khuôn cốp pha [xây dựng]
2) Dầu dùng để tách cốp pha [ván khuôn bê tông trong xây dựng]
95 040090 Oils for the preservation of leather [17] Dầu bảo quản da thuộc, đồ da
96 040055 Oils for the preservation of masonry [17] Dầu bảo quản công trình xây
97 040068 Oleine Olein
98 040069 Ozocerite [18] 1) Sáp mỏ
2) Ozocerit
99 040069 Ozokerite [18] 1) Sáp khoáng
2) Ozokerit
100 040102 Paints (Oils for --- ) 1) Dầu dùng cho sơn;
2) Dầu dùng cho chất màu
101 040005 Paper spills for lighting Đóm giấy để châm lửa
102 040070 Paraffin 1) Parafin;
2) Dầu hoả
103 040024 Peat [fuel] Than bùn [nhiên liệu]
104 040017 Peat briquettes [fuel] 1) Than bùn đóng bánh [nhiên liệu];
2) Than bùn đóng viên [nhiên liệu]
105 040105 Perfumed candles Nến thơm
106 040043 Petrol Xăng dầu
107 040071 Petroleum [raw or refined] Dầu mỏ, dạng thô hoặc tinh chế
108 040044 Petroleum ether 1) Ete dầu mỏ;
2) Xăng
109 040047 Petroleum jelly for industrial purposes Mỡ làm từ dầu hoả để bôi trơn dùng cho mục
đích công nghiệp
110 040103 Producer gas 1) Hơi than;
2) Khí than
111 040065 Rape oil for industrial purposes Dầu cải dầu dùng cho mục đích công nghiệp
112 040088 Solidified gases [fuel] 1) Khí hoá rắn [nhiên liệu]
2) Khí gas hoá rắn [nhiên liệu]
113 040058 Soya bean oil preparations for nonstick
treatment of cooking utensils Chế phẩm dầu đậu nành để chống dính dùng
cho dụng cụ nấu nướng
114 040073 Stearine 1) Stearin;
2) Glyxeryl tristeat;
3) Tristearin
115 040075 Sunflower oil for industrial purposes Dầu hướng dương dùng cho mục đích công
nghiệp
116 040012 Sweeping (Dust binding compositions for -) Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn
117 040037 Tallow Mỡ động vật để làm nến, xà phòng
118 040015 Tapers 1) Dây nến;
2) Dây tẩm sáp mồi lửa trong nến;
3) Cây nến con
119 040080 Textile oil Dầu dùng cho vải, sợi, hàng dệt
120 040108 Tinder Bùi nhùi để châm thuốc súng
121 040020 Vaporized fuel mixtures 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá;
2) Hỗn hợp cháy được khí hoá
122 040027 Wax [raw material] Sáp [nguyên liệu thô]
123 040114 Wax for skis [17] Sáp bôi cho ván trượt tuyết
124 040046 Wicks for candles Bấc nến
125 040061 Wicks for candles Bấc đèn
126 040018 Wood briquettes 1) Than bánh làm từ gỗ;
2) Than viên làm từ gỗ
127 040006 Wood spills for lighting Đóm gỗ để châm lửa
128 040074 Wool grease Mỡ lông cừu
129 040113 Xylene fuel [17] Nhiên liệu xylen
Nhóm 5
Các chế phẩm dược, y tế và thú y; chế phẩm vệ sinh dùng cho mục đích y tế; thực phẩm và chất dinh dưỡng được làm phù hợp cho việc sử dụng trong y tế hoặc thú y, thực phẩm cho em bé; chất bổ sung ăn kiêng cho người và động vật; cao dán, vật liệu dùng để băng bó; vật liệu để hàn răng, sáp nha khoa; chất tẩy uế; chất diệt động vật có hại; chất diệt nấm, diệt cỏ.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 050001 Abrasives (Dental --- ) Chất mài mòn dùng trong nha khoa
2 050176 Absorbent cotton Bông thấm hút
3 050176 Absorbent wadding Nùi thấm hút
4 050482 Acai powder dietary supplements [18] Chất bổ sung ăn kiêng làm từ bột acai
5 050387 Acaricides 1) Thuốc trừ ve bét;
2) Thuốc trừ dệp cây
6 050291 Acetates for pharmaceutical purposes Axetat cho ngành dược
7 050292 Acids for pharmaceutical purposes Axit cho ngành dược
8 050444 acne treatment preparations [15] Chế phẩm điều trị bệnh trứng cá
9 050002 Aconitine Aconitin
10 050294 Adhesive bands for medical purposes Băng dính dùng cho mục đích y tế
11 050019 Adhesive plasters [13] Cao dán
12 050294 Adhesive tapes for medical purposes Băng dính dùng cho mục đích y tế
13 050217 Adhesives (Fly catching --- ) Nhựa dính để bắt ruồi
14 050003 Adhesives for dentures Chất dính dùng cho răng
15 050396 Adjuvants for medical purposes Tá dược dùng cho mục đích y tế
16 050401 Air deodorising preparations Chế phẩm khử mùi không khí
17 050401 Air deodorizing preparations [18] Chế phẩm khử mùi không khí
18 050005 Air purifying preparations Chế phẩm làm trong sạch không khí
19 050420 Albumin dietary supplements Chất bổ sung anbumin dùng cho ăn kiêng
20 050006 Albuminous foodstuffs for medical purposes Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích
y tế
21 050007 Albuminous preparations for medical
purposes Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích
y tế
22 050438 Alcohol for pharmaceutical purposes [13] Rượu/cồn dùng cho mục đích dược phẩm
23 050009 Aldehydes for pharmaceutical purposes Andehyt dùng cho dược phẩm
24 050312 Algicides Chất diệt tảo
25 050432 Alginate dietary supplements Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng
26 050433 Alginates for pharmaceutical purposes Anginat dùng cho mục đích dược phẩm
27 050348 Alkaline iodides for pharmaceutical purposes 1) Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm
2) Kiềm iođua dùng cho dược phẩm
28 050296 Alkaloids for medical purposes Alcaloit dùng cho mục đích y tế
29 050010 Alloys of precious metals for dental purposes Hợp kim của kim loại quí dùng cho mục đích
nha khoa
30 050300 Almond milk for pharmaceutical purposes [17] 1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm
2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm
31 050409 Aloe vera preparations for pharmaceutical
purposes Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích dược
phẩm
32 050299 Aluminium acetate for pharmaceutical
purposes Nhôm Axetat dùng cho dược phẩm
33 050012 Amalgams (Dental --- ) Hỗn hống dùng trong nha khoa
34 050376 Amino acids for medical purposes Axit amin dùng cho mục đích y tế
35 050377 Amino acids for veterinary purposes Axit amin dùng cho mục đích thú y
36 050017 Anaesthetics 1) Thuốc gây mê;
2) Thuốc gây tê
37 050124 Analgesics Thuốc giảm đau
38 050020 Angostura bark for medical purposes 1) Vỏ cây angotua dùng cho mục đích y tế;
2) Vỏ cây đắng vùng Nam Mỹ dùng cho mục đích y tế
39 050189 Animal washes [insecticides] [17] Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu
bọ, côn trùng]
40 050154 Anthelmintics Thuốc trừ giun sán
41 050472 Antibacterial handwashes [17] Nước rửa tay diệt khuẩn
42 050471 Antibacterial soap [17] Xà phòng diệt khuẩn
43 050388 Antibiotics Thuốc kháng sinh
44 050135 Anticryptogamic preparations 1) Chế phẩm thúc đẩy sự ra hoa của thực vật;
2) Chế phẩm chống lại sự không ra hoa của thực vật
45 050418 Antioxidant pills Thuốc viên chống oxy hóa
46 050087 Antiparasitic collars for animals Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
47 050029 Antiparasitic preparations Chế phẩm chống ký sinh trùng
48 050031 Antiseptic cotton Bông khử trùng
49 050030 Antiseptics 1) Chất sát trùng;
2) Chất sát khuẩn
50 050032 Anti-uric preparations Chế phẩm chống uric
51 050415 Appetite suppressant pills Thuốc viên ngăn sự thèm ăn
52 050389 Appetite suppressants for medical purposes 1) Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế
53 050034 Aseptic cotton Bông vô trùng
54 050022 Asthmatic tea Chè chống hen xuyễn
55 050465 Astringents for medical purposes [17] Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế
56 050412 Babies' diapers [18] Quần tã trẻ em
57 050412 Babies' napkins [18] Tã lót trẻ em
58 050038 Bacterial poisons Thuốc độc vi khuẩn
59 050039 Bacterial preparations for medical and
veterinary use Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y
60 050036 Bacteriological cultures (Bouillons for --- ) Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
61 050036 Bacteriological cultures (Media for --- ) Môi trường để nuôi cấy vi khuẩn
62 050037 Bacteriological preparations for medical and
veterinary use Chế phẩm vi khuẩn dùng trong y tế và thú y
63 050050 Balms for medical purposes 1) Dầu thơm dùng cho mục đích y tế;
2) Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế
64 050046 Balsamic preparations for medical purposes 1) Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế;
2) Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế
65 050049 Bandages for dressings Băng dùng để băng bó
66 050132 Barks for pharmaceutical purposes Vỏ cây dùng cho dược phẩm
67 050045 Bath (Therapeutic preparations for the --- ) Chế phẩm trị liệu dùng để tắm
68 050041 Bath preparations for medical purposes [14] Chế phẩm để tắm dùng cho mục đích y tế
69 050302 Bath salts for medical purposes Muối tắm dùng cho mục đích y tế
70 050043 Baths (Oxygen --- ) Nước tắm ô xi
71 050042 Baths (Salts for mineral water --- ) Muối dùng cho nước khoáng để tắm
72 050304 Bicarbonate of soda for pharmaceutical
purposes Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm
73 050052 Biocides Bioxit
74 050305 Biological preparations for medical purposes Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích y tế
75 050361 Biological preparations for veterinary
purposes Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích thú y
76 050405 Biological tissue cultures for medical
purposes Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích y tế
77 050406 Biological tissue cultures for veterinary
purposes Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích thú
y
78 050053 Bismuth preparations for pharmaceutical
purposes Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm
79 050263 Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes 1) Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm;
2) Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm
80 050265 Blood for medical purposes Máu dùng cho mục đích y tế
81 050248 Blood plasma Huyết tương
82 050385 Bone cement for surgical and orthopaedic
purposes Chất gắn xương dùng cho mục đích chỉnh
hình và phẫu thuật
83 050385 Bone cement for surgical and orthopedic
purposes [17] Vật liệu gắn xương/xi măng xương dùng cho
mục đích chỉnh hình và phẫu thuật
84 050036 Bouillons for bacteriological cultures Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
85 050490 Bracelets impregnated with insect repellent
[19] Vòng đeo tay được tẩm thuốc xua đuổi côn
trùng, sâu bọ
86 050121 Bread (Diabetic --- ) adapted for medical use Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù
hợp với mục đích y tế
87 050378 Breast-nursing pads Miếng đệm chăm sóc ngực
88 050306 Bromine for pharmaceutical purposes Brom dùng cho dược phẩm
89 050390 Bronchodilating preparations Chế phẩm làm giãn phế quản
90 050391 Bunion pads Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón
chân cái
91 050061 Burns (Preparations for the treatment of --) Chế phẩm điều trị bỏng
92 050321 By-products of the processing of cereals for dietetic or medical purposes Phụ phẩm của quá trình xử lý hạt ngũ cốc dùng cho mục đích ăn kiêng hoặc mục đích y
tế
93 050243 Cachets for pharmaceutical purposes Viên thuốc con nhộng dùng cho dược phẩm
94 050062 Cachou for pharmaceutical purposes Kẹo cao su dùng cho dược phẩm
95 050063 Callouses (Preparations for --- ) Chế phẩm điều trị da chai cứng
96 050064 Calomel [fungicide] [17] Calomel [thuốc diệt nấm]
97 050309 Camphor for medical purposes Long não dùng cho mục đích y tế
98 050308 Camphor oil for medical purposes Dầu long não dùng cho mục đích y tế
99 050310 Candy for medical purposes Kẹo dùng cho mục đích y tế
100 050057 Candy, medicated [13] Kẹo, chứa thuốc
101 050065 Cantharides (Powder of --- ) 1) Bột canthariđin dùng trong thú y;
2) Bột long não cantharit dùng trong thú y;
3) Thuốc bột diệt bọ phỏng
102 050068 Capsules for medicines Bao con nhộng dùng trong y tế
103 050487 Capsules made of dendrimer-based polymers,
for pharmaceuticals [19] Viên nang làm từ polyme trên cơ sở
dendrimer, dùng cho dược phẩm
104 050311 Carbolineum [parasiticide] Cacbolineum [chất diệt vật ký sinh]
105 050434 Casein dietary supplements Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng
106 050344 Castor oil for medical purposes Dầu thầu dầu dùng cho mục đích y tế
107 050051 Cattle washes [insecticides] [17] Chế phẩm tắm cho gia súc [thuốc diệt sâu bọ,
côn trùng]
108 050102 Caustic pencils 1) Bút sáp ăn da để cầm máu;
2) Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu
109 050319 Caustics for pharmaceutical purposes Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm
110 050379 Cedar wood for use as an insect repellent Gỗ cây thông tùng dùng để trừ sâu bọ, côn
trùng
111 050318 Cellulose esters for pharmaceutical purposes Este Xenluloza dùng cho mục đích dược
phẩm
112 050320 Cellulose ethers for pharmaceutical purposes Ete Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm
113 050083 Cement for animal hooves 1) Chất hàn gắn móng guốc của động vật;
2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật
114 050056 Charcoal for pharmaceutical purposes 1) Than củi dùng cho mục đích dược phẩm
2) Than gỗ dùng cho mục đích dược phẩm
115 050091 Chemical conductors for electrocardiograph electrodes 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
116 050362 Chemical preparations for medical purposes Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích y tế
117 050323 Chemical preparations for pharmaceutical
purposes Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích dược
phẩm
118 050488 Chemical preparations for treating diseases
affecting cereal plants [19] Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh
hưởng đến cây ngũ cốc
119 050288 Chemical preparations for treating diseases
affecting vine plants [19] Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh
hưởng đến cây nho
120 050202 Chemical preparations for treating mildew
[19] Chế phẩm hoá học dùng để trị bệnh nấm mốc
121 050222 Chemical preparations for treating wheat
blight [19] Chế phẩm hoá học để trị bệnh tàn rụi/ trụi cây
lúa mì
122 050222 Chemical preparations for treating wheat smut
[19] Chế phẩm hoá học để trị bệnh muội than, bệnh
nấm than ở lúa mì
123 050363 Chemical preparations for veterinary purposes Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích thú y
124 050364 Chemical reagents for medical or veterinary
purposes Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế
hoặc thú y
125 050077 Chemico-pharmaceutical preparations Chế phẩm hoá dược
126 050198 Chewing gum for medical purposes Kẹo cao su dùng cho mục đích y tế
127 050103 Chilblain preparations 1) Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh;
2) Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh
128 050257 Chinoline for medical purposes Quinolin dùng cho mục đích y tế
129 050080 Chloroform Thuốc gây mê
130 050081 Cigarettes (Tobacco-free --- ) for medical
purposes Thuốc hút ( không có chất thuốc lá) dùng cho
mục đích y tế
131 050255 Cinchona for medical purposes Canh ki na dùng cho mục đích y tế
132 050365 Cleaning preparations (Contact lens-) Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
133 050400 Clothing (Deodorants for --- ) and textiles Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
134 050086 Cocaine Cocain
135 050150 Cod liver oil 1) Dầu gan cá thu;
2) Dầu gan ca tuyết
3) Dầu gan cá moru
136 050451 Collagen for medical purposes [16] Collagen dùng cho mục đích y tế
137 050087 Collars for animals (Antiparasitic ---) Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
138 050324 Collodion for pharmaceutical purposes Colođion dùng cho mục đích dược phẩm
139 050088 Collyrium Thuốc nhỏ mắt
140 050089 Compresses Gạc y tế
141 050091 Conductors (Chemical --- ) for
electrocardiograph electrodes 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi
điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi
điện tâm đồ
142 050092 Condurango bark for medical purposes Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế
143 050093 Constipation (Medicines for alleviating ---) Thuốc dùng để trị trứng táo bón
144 050365 Contact lens cleaning preparations Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
145 050094 Contact lenses (Solutions for use with --- ) Dung dịch dùng cho kính áp tròng
146 050095 Contraceptives (Chemical --- ) Hoá chất chống thụ thai
147 050407 Cooling sprays for medical purposes Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục
đích y tế
148 050098 Corn remedies 1) Thuốc chữa chai chân;
2) Chế phẩm điều trị vết chai ở chân
149 050040 Corn rings for the feet Vòng dùng để chữa vết chai ở chân
150 050099 Cotton for medical purposes Bông dùng cho mục đích y tế
151 050447 cotton sticks for medical purposes [15] Tăm bông dùng cho mục đích y tế
152 050447 cotton swabs for medical purposes [15] Bông gạc dùng cho mục đích y tế
153 050325 Cream of tartar for pharmaceutical purposes Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm
154 050326 Creosote for pharmaceutical purposes Creozot (chất diệt trùng) dùng cho dược phẩm
155 050105 Croton bark 1) Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dược phẩm
156 050213 Cultures of microorganisms for medical or
veterinary use [16] Chủng vi sinh nuôi cấy dùng cho mục đích y
tế hoặc thú y
157 050106 Curare 1) Thuốc giảm căng cơ bắp (nhựa độc cura);
2) Nhựa độc cura, dẫn xuất dùng để làm thuốc giảm căng cơ
158 050241 Dandruff (Pharmaceutical preparations for
treating --- ) Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu
159 050109 Decoctions for pharmaceutical purposes Thuốc sắc dùng cho dược phẩm
160 050001 Dental abrasives 1) Chất mài mòn răng;
2) Chất mài mòn dùng cho răng
161 050012 Dental amalgams Hỗn hống dùng trong nha khoa
162 050082 Dental cements 1) Chất trám răng;
2) Chất hàn, gắn răng
163 050111 Dental impression materials Vật liệu để in dấu răng
164 050112 Dental lacquer Men phủ dùng trong nha khoa
165 050113 Dental mastics 1) Mát tít dùng trong nha khoa
2) Chất trám răng
166 050003 Dentures (Adhesives for --- ) Chất kết dính dùng cho răng
167 050400 Deodorants for clothing and textiles Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
168 050119 Deodorants, other than for human beings or
for animals Chất khử mùi không dùng cho người hoặc
động vật
169 050117 Depuratives 1) Thuốc khử độc;
2) Thuốc lọc máu
170 050108 Detergents for medical purposes Chất tẩy dùng cho mục đích y tế
171 050121 Diabetic bread adapted for medical use Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù
hợp với mục đích y tế
172 050166 Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the --- ) 1) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai;
2) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán thai
173 050443 diagnostic biomarker reagents for medical
purposes [15] Chất đánh dấu sinh học để chẩn đoán dùng
cho mục đích y học
174 050330 Diagnostic preparations for medical purposes Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế
175 050446 diagnostic preparations for veterinary
purposes [15] Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y
176 050413 Diaper-pants (Babies’ --- ) Quần tã trẻ em
177 050351 Diapers for incontinence [19] Quần tã dùng cho người không tự chủ được
178 050440 Diapers for pets [13] Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh
179 050366 Diastase for medical purposes Điastaza dùng cho mục đích y tế
180 050419 Dietary supplements for animals Chất bổ sung ăn kiêng cho động vật
181 050484 Dietary supplements with a cosmetic effect
[18] Chất bổ sung ăn kiêng có tác dụng làm đẹp
182 050307 Dietetic beverages adapted for medical purposes 1) Đồ uống kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Đồ uống kiêng phù hợp cho mục đích y tế
183 050297 Dietetic foods adapted for medical purposes 1) Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
184 050350 Dietetic substances adapted for medical use 1) Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
185 050122 Digestives for pharmaceutical purposes Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích
dược phẩm
186 050123 Digitalin 1) Đigitalin dùng để kích thích cơ tim;
2) Digitalin dùng để điều trị bệnh suy tim
187 050018 Dill oil for medical purposes Dầu thì là dùng cho mục đích y tế
188 050479 Disinfectant soap [17] Xà phòng khử trùng/tẩy uế
189 050441 Disinfectants [14] Chất tẩy uế
190 050380 Disinfectants for chemical toilets 1) Chất diệt khuẩn cho hoá chất vệ sinh
2) Chất tẩy uế cho hoá chất vệ sinh
191 050118 Disinfectants for hygiene purposes Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh
192 050075 Dog washes [insecticides] [17] Chế phẩm tắm cho chó [thuốc diệt sâu bọ, côn
trùng]
193 050076 Dogs (Repellents for --- ) Thuốc trừ rệp dùng cho chó
194 050402 Douching preparations for medical purposes Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế
195 050140 Dressings (Surgical --- ) Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
196 050114 Dressings [medical] Vật liệu băng bó [dùng trong y tế]
197 050332 Drinks (Medicinal --- ) Đồ uống y tế
198 050125 Drugs for medical purposes Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế
199 050026 Dry rot fungus (Preparations for destroying ---
) Chế phẩm diệt nấm khô mục
200 050091 Electrocardiograph electrodes (Chemical conductors for --- ) 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
201 050091 Electrodes (Chemical conductors for electrocardiograph --- ) 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
202 050133 Elixirs [pharmaceutical preparations] 1) Cồn ngọt [chế phẩm dược];
2) Chế phẩm có chứa cồn hay glycerine dùng làm tá dược lỏng cho các thuốc đắng hoặc gây buồn nôn
203 050429 Enzyme dietary supplements Chất bổ sung enzym dùng cho ăn kiêng
204 050370 Enzyme preparations for medical purposes Chế phẩm enzym dùng cho mục đích y tế
205 050371 Enzyme preparations for veterinary purposes Chế phẩm enzym dùng cho mục đích thú y
206 050368 Enzymes for medical purposes Enzym dùng cho mục đích y tế
207 050369 Enzymes for veterinary purposes Enzym dùng cho mục đích thú y
208 050269 Ergot for pharmaceutical purposes 1) Thuốc co dạ con dùng cho mục đích dược
phẩm;
2) Thuốc giúp tử cung co thắt và ngừa chảy
máu nhiều sau khi sinh dùng cho mục đích dược phẩm
209 050138 Esters for pharmaceutical purposes Este dùng cho mục đích dược phẩm
210 050139 Ethers for pharmaceutical purposes Ê te dùng cho mục đích dược phẩm
211 050141 Eucalyptol for pharmaceutical purposes 1) Dầu bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Dầu khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
212 050142 Eucalyptus for pharmaceutical purposes 1) Cây bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Cây khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
213 050143 Evacuants Thuốc nhuận tràng
214 050398 Eyepatches for medical purposes Miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích
y tế
215 050146 Febrifuges 1) Thuốc giảm sốt;
2) Thuốc hạ nhiệt;
3) Thuốc hạ sốt
216 050147 Fennel for medical purposes Cây thì là dùng cho mục đích y tế
217 050187 Ferments (Milk --- ) for pharmaceutical
purposes Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
218 050333 Ferments for pharmaceutical purposes Men dùng cho mục đích dược phẩm
219 050367 Fiber (Dietary --- ) Sợi dùng cho ăn kiêng
220 050367 Fibre (Dietary --- ) Sợi dùng cho ăn kiêng
221 050244 First-aid boxes [filled] Hộp thuốc cấp cứu [có chứa thuốc bên trong]
222 050381 Fish meal for pharmaceutical purposes Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm
223 050421 Flaxseed dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
224 050162 Flaxseed for pharmaceutical purposes Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
225 050190 Flaxseed meal for pharmaceutical purposes Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
226 050422 Flaxseed oil dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
227 050144 Flour for pharmaceutical purposes Bột dùng cho mục đích dược phẩm
228 050334 Flowers of sulfur for pharmaceutical purposes
[14] Hoa lưu huỳnh dùng cho mục đích dược phẩm
229 050217 Fly catching adhesives Chất dính bắt ruồi
230 050035 Fly catching paper Giấy bắt ruồi
231 050218 Fly destroying preparations Chế phẩm diệt ruồi
232 050217 Fly glue 1) Keo dính ruồi;
2) Chất dính ruồi
233 050298 Food for babies Thực phẩm cho em bé
234 050247 Foot perspiration (Remedies for --- ) Thuốc chống đổ mồ hôi chân
235 050335 Formic aldehyde for pharmaceutical purposes Alđehyt formic dùng cho mục đích dược
phẩm
236 050460 Freeze-dried food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y
tế
237 050463 Freeze-dried meat adapted for medical
purposes [17] Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
238 050023 Frostbite salve for pharmaceutical purposes 1) Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm
239 050085 Fumigating pastilles 1) Viên thuốc xông hơi để tẩy trùng;
2) Viên ngậm làm thơm miệng
240 050085 Fumigating sticks 1) Thỏi thuốc dùng để xông hơi tẩy trùng;
2) Thỏi ngậm làm thơm miệng
241 050337 Fumigation preparations for medical purposes Chế phẩm để xông dùng cho mục đích y tế
242 050151 Fungicides Chất diệt nấm
243 050338 Gallic acid for pharmaceutical purposes Axit galic dùng cho mục đích dược phẩm
244 050341 Gamboge for medical purposes Nhựa gôm dùng cho mục đích y tế
245 050314 Gases for medical purposes Khí gaz dùng cho mục đích y tế
246 050155 Gauze for dressings Vải gạc để băng bó
247 050157 Gelatine for medical purposes Gelatin dùng cho mục đích y tế
248 050158 Gentian for pharmaceutical purposes Cây long đởm dùng cho mục đích dược phẩm
249 050159 Germicides 1) Chất diệt khuẩn;
2) Chất sát trùng, diệt trùng
250 050430 Glucose dietary supplements Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng
251 050340 Glucose for medical purposes 1) Đường gluco dùng cho mục đích y tế;
2) Glucoza dùng cho mục đích y tế
252 050217 Glue (Fly --- ) 1) Keo dính ruồi;
2) Hồ dính ruồi
253 050331 Glycerine for medical purposes Glyxerin dùng cho mục đích y tế
254 050160 Glycerophosphates Glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc
255 050230 Gold (Dental amalgams of --- ) Hỗn hống vàng dùng trong nha khoa
256 050054 Goulard water [13] Nước có chì dùng cho mục đích y tế
257 050163 Greases for medical purposes Dầu mỡ dùng cho mục đích y tế
258 050164 Greases for veterinary purposes Dầu mỡ dùng cho mục đích thú y
259 050153 Guaiacol for pharmaceutical purposes Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm
260 050161 Gum for medical purposes 1) Gôm dùng cho mục đích y tế;
2) Nhựa cây dùng cho mục đích y tế
261 050342 Gurjun balsam for medical purposes [18] Nhựa gurjun dùng cho mục đích y tế
262 050168 Haematogen 1) Chất sinh huyết
2) Hematogen
263 050169 Haemoglobin 1) Huyết cầu tố;
2) Hemoglobin
264 050025 Haemorrhoid preparations Chế phẩm chữa bệnh trĩ
265 050104 Haemostatic pencils Bút sáp cầm máu
266 050394 Hair growth preparations (Medicinal --- ) Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
267 050168 Hematogen 1) Hematogen;
2) Chất tạo huyết
268 050169 Hemoglobin 1) Huyết cầu tố;
2) Hemoglobin dùng để kiểm tra lượng đường trong máu
269 050025 Hemorrhoid preparations Chế phẩm chữa bệnh trĩ
270 050104 Hemostatic pencils Bút sáp cầm máu
271 050456 Herbal extracts for medical purposes [17] Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích
y tế
272 050240 Herbal teas for medicinal purposes Trà thảo dược dùng cho mục đích y tế
273 050204 Herbicides Thuốc diệt cỏ
274 050170 Herbs (Medicinal --- ) Thảo dược
275 050336 Herbs (Smoking --- ) for medical purposes 1) Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
2) Thuốc hút thảo dược dùng cho mục đích y tế
276 050461 Homogenised food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục
đích y tế
277 050461 Homogenized food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục
đích y tế
278 050083 Hooves (Cement for animal --- ) 1) Chất hàn, gắn móng guốc của động vật
2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật
279 050343 Hops (Extracts of --- ) for pharmaceutical
purposes Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích
dược phẩm
280 050171 Hormones for medical purposes 1) Hormon dùng cho mục đích y tế;
2) Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế
281 050174 Hydrastine Dược chất hydrastin
282 050175 Hydrastinine 1) Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ;
2) Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung
283 050079 Hydrated chloral for pharmaceutical purposes Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm
284 050345 Hydrogen peroxide for medical purposes Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế
285 050458 Immunostimulants [17] Chất kích thích miễn dịch
286 050386 Incense (Insect repellent --- ) Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
287 050448 Infant formula [16] 1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh
2. Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh
288 050148 Infusions (Medicinal --- ) Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
289 050489 Injectable dermal fillers [19] Chất độn da có thể tiêm được
290 050178 Insect repellents Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ
291 050386 Insect repellents incense Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
292 050469 Insecticidal animal shampoos [19] Dầu gội diệt côn trùng ký sinh dùng cho động
vật
293 050470 Insecticidal veterinary washes [17] Nước tắm diệt sâu bọ, côn trùng dùng trong
thú y
294 050055 Insecticides Thuốc trừ sâu
295 050177 Insemination (Semen for artificial -- ) Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo
296 050347 Iodides for pharmaceutical purposes Iodua dùng cho mục đích dược phẩm
297 050346 Iodine for pharmaceutical purposes Iôt dùng cho mục đích dược phẩm
298 050181 Iodoform 1) Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da;
2) Triiodomethane dùng để diệt khuẩn
299 050182 Irish moss for medical purposes 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
300 050349 Isotopes for medical purposes Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế
301 050183 Jalap 1) Thuốc xổ jalap dùng trong y tế;
2) Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế
302 050339 Jelly (Petroleum --- ) for medical purposes 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
303 050184 Jujube [medicated] Quả táo ta [dùng để trị bệnh]
304 050200 Knickers (Menstruation --- ) Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
305 050200 Knickers (Sanitary --- ) Quần lót vệ sinh phụ nữ
306 050112 Lacquer (Dental --- ) Men phủ dùng trong nha khoa
307 050145 Lacteal flour [for babies] 1) Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi]
2) Sữa bột [cho trẻ sơ sinh]
308 050192 Lactose for pharmaceutical purposes Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm
309 050193 Larvae exterminating preparations Chế phẩm để diệt ấu trùng
310 050156 Laxatives 1) Thuốc nhuận tràng;
2) Thuốc xổ;
3) Laxativ
311 050054 Lead water Nước có chì dùng cho mục đích y tế
312 050431 Lecithin dietary supplements Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng
313 050313 Lecithin for medical purposes Lexitin dùng cho mục đích y tế
314 050266 Leeches for medical purposes Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế
315 050467 Lice treatment preparations [pediculicides]
[17] Chế phẩm diệt chấy, rận [thuốc diệt chấy, rận]
316 050074 Lime-based pharmaceutical preparations [16] Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi
317 050196 Liniments 1) Thuốc xoa bóp;
2) Dầu xoa bóp;
3) Linimen
318 050421 Linseed dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
319 050162 Linseed for pharmaceutical purposes Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
320 050190 Linseed meal for pharmaceutical purposes Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
321 050422 Linseed oil dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
322 050073 Lint for medical purposes 1) Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế;
2) Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế
323 050185 Liquorice for pharmaceutical purposes Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm
324 050374 Lotions (Tissues impregnated with
pharmaceutical --- ) Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước
thơm dược phẩm
325 050191 Lotions for pharmaceutical purposes Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm
326 050220 Lotions for veterinary purposes Nước thơm dùng cho mục đích thú y
327 050214 Lozenges for pharmaceutical purposes Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược
phẩm
328 050197 Lupulin for pharmaceutical purposes 1) Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm
329 050460 Lyophilised food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y
tế
330 050463 Lyophilised meat adapted for medical
purposes [17] Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
331 050460 Lyophilized food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y
tế
332 050463 Lyophilized meat adapted for medical
purposes [17] Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
333 050127 Magnesia for pharmaceutical purposes 1) Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm
334 050203 Malt for pharmaceutical purposes Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm
335 050188 Malted milk beverages for medical purposes Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục
đích y tế
336 050199 Mangrove bark for pharmaceutical purposes Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm
337 050481 Massage candles for therapeutic purposes [19] Nến sáp xoa bóp dùng cho mục đích trị liệu
338 050113 Mastics (Dental --- ) 1) Mát tít dùng trong nha khoa;
2) Chất trám răng
339 050144 Meal for pharmaceutical purposes Bột dùng cho mục đích dược phẩm
340 050036 Media for bacteriological cultures Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
341 050473 Medicated after-shave lotions [17] Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu
342 050445 medicated animal feed [15] Thức ăn gia súc có chứa thuốc
343 050466 Medicated dentifrices [17] Kem đánh răng chứa thuốc
344 050477 Medicated dry shampoos [17] Dầu gội khô chứa thuốc
345 050414 Medicated eye-washes [17] Nước rửa mắt chứa thuốc
346 050476 Medicated hair lotions [17] Nước thơm xức tóc chứa thuốc
347 050474 Medicated shampoos [17] Dầu gội chứa thuốc
348 050478 Medicated shampoos for pets [17] Dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà
349 050480 Medicated soap [17] Xà phòng chứa thuốc
350 050475 Medicated toiletry preparations [17] Chế phẩm vệ sinh cá nhân chứa thuốc
351 050008 Medicinal alcohol Cồn y tế
352 050332 Medicinal drinks Đồ uống y tế
353 050394 Medicinal hair growth preparations Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
354 050170 Medicinal herbs Dược thảo
355 050148 Medicinal infusions Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
356 050167 Medicinal oils Dầu y tế
357 050260 Medicinal roots Rễ cây thuốc
358 050149 Medicinal tea Trà thảo dược
359 050126 Medicine cases [portable] [filled] Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc]
360 050327 Medicines for dental purposes 1) Thuốc dùng cho nha khoa;
2) Dược phẩm dùng cho nha khoa
361 050328 Medicines for human purposes 1) Thuốc dùng cho người;
2) Dược phẩm dùng cho người
362 050329 Medicines for veterinary purposes 1) Thuốc dành cho thú y ;
2) Dược phẩm dành cho thú y
363 050036 Mediums (Bacteriological culture --- ) Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
364 050128 Melissa water for pharmaceutical purposes 1) Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm
365 050200 Menstruation knickers Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
366 050232 Menstruation tampons 1) Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt;
2) Nút gạc dùng khi có kinh nguyệt
367 050210 Menthol 1) Mentol;
2) Tinh dầu bạc hà
368 050211 Mercurial ointments Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân
369 050120 Mice (Preparations for destroying --) Chế phẩm diệt chuột
370 050212 Microorganisms (Nutritive substances for --- ) Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
371 050187 Milk ferments for pharmaceutical purposes Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
372 050192 Milk sugar for pharmaceutical purposes Đường từ sữa dùng cho mục đích dược phẩm
373 050165 Milking grease Thuốc mỡ dạng sữa
374 050382 Mineral food supplements Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm
375 050130 Mineral water salts Muối từ nước khoáng
376 050129 Mineral waters for medical purposes Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
377 050201 Mint for pharmaceutical purposes Bạc hà dùng cho mục đích dược phẩm
378 050084 Molding wax for dentists Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
379 050392 Moleskin for medical purposes Da lông chuột chũi dùng cho mục đích y tế
380 050182 Moss (Irish --- ) for medical purposes 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
381 050286 Mothproofing paper Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
382 050028 Mothproofing preparations 1) Chế phẩm chống nhậy cắn;
2) Chế phẩm chống mọt cắn
383 050084 Moulding wax for dentists Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
384 050383 Mouthwashes for medical purposes Nước súc miệng dùng cho mục đích y tế
385 050058 Mud (Medicinal --- ) Bùn y tế
386 050059 Mud for baths Bùn để tắm chữa bệnh
387 050219 Mustard for pharmaceutical purposes Mù tạt dùng cho mục đích dược phẩm
388 050172 Mustard oil for medical purposes Dầu mù tạt dùng cho mục đích y tế
389 050271 Mustard plasters 1) Cao dán mù tạt;
2) Thuốc cao mù tạt;
3) Thuốc dán mù tạt
390 050271 Mustard poultices 1) Cao đắp mù tạt;
2) Thuốc đắp mù tạt;
3) Thuốc cao mù tạt
391 050221 Myrobalan bark for pharmaceutical purposes 1) Vỏ cây chiêu liêu dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Vỏ cây duốt núi dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Vỏ cây kha tử dùng cho mục đích dược phẩm
392 050413 Napkin-pants (Babies’ --- ) Quần tã trẻ em
393 050223 Narcotics 1) Thuốc ngủ;
2) Thuốc giảm đau;
3) Thuốc gây mê
394 050152 Nervines Thuốc bổ thần kinh
395 050485 Nicotine gum for use as an aid to stop
smoking [18] Kẹo gôm nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc
396 050486 Nicotine patches for use as aids to stop
smoking [18] Miếng dán nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc
397 050204 Noxious plants (Preparations for destroying --
- ) Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại
398 050459 Nutraceutical preparations for therapeutic or
medical purposes [17] Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục
đích y tế hoặc trị liệu
399 050384 Nutritional supplements Chất bổ sung dinh dưỡng
400 050212 Nutritive substances for microorganisms Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
401 050150 Oil (Cod liver ---) 1) Dầu gan cá tuyết
2) Dầu gan cá thu
3) Dầu gan cá moru
402 050283 Oil of turpentine for pharmaceutical purposes Dầu thông dùng cho mục đích dược phẩm
403 050225 Ointments for pharmaceutical purposes Thuốc mỡ dược phẩm
404 050226 Opiates 1) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để giảm đau;
2) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để gây mê
405 050227 Opium Thuốc phiện
406 050228 Opodeldoc Thuốc bóp phong thấp
407 050229 Opotherapy preparations Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng
408 050229 Organotherapy preparations Chế phẩm dùng cho liệu pháp nội tạng
409 050043 Oxygen baths Nước tắm ô xi
410 050399 Oxygen for medical purpose Ô xi dùng cho mục đích y tế
411 050378 Pads (Breast-nursing --- ) Miếng đệm chăm sóc ngực
412 050391 Pads (Bunion --- ) Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón
chân cái
413 050200 Panties (Sanitary --- ) Quần lót vệ sinh
414 050200 Pants (Sanitary ---) Quần lót vệ sinh
415 050372 Pants, absorbent, for incontinence [19] Quần lót, thấm hút được, dùng cho người
không tự chủ được
416 050315 Panty liners [sanitary] Miếng lót của quần lót [vệ sinh]
417 050286 Paper (Mothproof --- ) Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
418 050237 Paper for mustard plasters Giấy dùng cho cao dán mù tạt
419 050237 Paper for mustard poultices Giấy dùng cho cao đắp mù tạt
420 050238 Parasiticides Chất diệt ký sinh trùng
421 050085 Pastilles (Fumigating --- ) Viên thuốc xông
422 050214 Pastilles for pharmaceutical purposes 1) Viên ngậm dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Viên thuốc thơm trị chứng viêm họng dùng cho mục đích dược phẩm
423 050410 Pearl powder for medical purposes Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế
424 050231 Pectin for pharmaceutical purposes 1) Pectin dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm
425 050468 Pediculicidal shampoos [17] Dầu gội diệt chấy, rận
426 050242 Pepsins for pharmaceutical purposes 1) Pepsin dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Enzim dịch vị dùng cho mục đích dược phẩm
427 050180 Peptones for pharmaceutical purposes Pepton dùng cho mục đích dược phẩm
428 050408 Personal sexual lubricants Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân
429 050439 Pesticides [13] 1) Chất diệt loài gây hại;
2) Thuốc trừ sâu
430 050339 Petroleum jelly for medical purposes 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế;
2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
431 050069 Pharmaceutical preparations 1) Chế phẩm dược;
2) Dược phẩm
432 050241 Pharmaceutical preparations for treating
dandruff Chế phẩm dược để trị gàu ở đầu
433 050100 Pharmaceutical preparations for treating
sunburn [16] Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng,
rộp nắng
434 050453 Pharmaceuticals [16] Dược phẩm
435 050236 Phenol for pharmaceutical purposes 1) Phenol dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Fenola dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Cacbolic axit dùng cho mục đích dược phẩm
436 050245 Phosphates for pharmaceutical purposes Photphat dùng cho mục đích dược phẩm
437 050246 Phylloxera (Chemical preparations for
treating --- ) Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp rễ nho
438 050455 Phytotherapy preparations for medical
purposes [17] Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục
đích y tế
439 050452 Plant extracts for pharmaceutical purposes
[16] Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược
440 050204 Plants (Preparations for destroying noxious ---
) Chế phẩm để diệt trừ thực vật gây hại
441 050248 Plasma (Blood --- ) Huyết tương
442 050271 Plasters (Mustard --- ) Cao dán mù tạt
443 050249 Poisons Thuốc độc
444 050428 Pollen dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa
445 050207 Pomades for medical purposes Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế
446 050115 Porcelain for dental prostheses Sứ dùng làm răng giả
447 050251 Potassium salts for medical purposes Muối kali dùng cho mục đích y tế
448 050070 Poultices Thuốc đắp
449 050271 Poultices (Mustard --- ) Thuốc đắp mù tạt
450 050065 Powder of cantharides 1) Bột cantharidin dùng trong thú y;
2) Bột long não cantharut dùng trong thú y;
3) Thuốc bột diệt bọ phỏng
451 050449 Powdered milk for babies [16] Sữa bột cho trẻ em
452 050462 Pre-filled syringes for medical purposes [17] Bơm tiêm được nạp thuốc dùng cho mục đích
y tế
453 050166 Pregnancy (Chemical preparations for the diagnosis of --- ) 1) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán sự mang thai;
2) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán thai
454 050021 Preparations for destroying noxious animals
[13] Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại
455 050454 Preparations of microorganisms for medical
or veterinary use [16] Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y hoặc thú
y
456 050427 Propolis dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ keo ong
457 050426 Propolis for pharmaceutical purposes Keo ong dùng cho mục đích dược phẩm
458 050435 Protein dietary supplements Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng
459 050436 Protein supplements for animals Chất bổ sung protein cho động vật
460 050143 Purgatives 1) Thuốc xổ;
2) Thuốc nhuận tràng
461 050252 Pyrethrum powder 1) Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ;
2) Thuốc trừ sâu làm từ bột hoa cúc lá nhỏ
462 050254 Quassia for medical purposes 1) Cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc đắng làm từ cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế
463 050253 Quebracho for medical purposes Cây mẻ rìu làm thuốc dùng cho mục đích y tế
464 050256 Quinine for medical purposes Kí ninh dùng cho mục đích y tế
465 050255 Quinquina for medical purposes Cây canh ki na dùng cho mục đích y tế
466 050258 Radioactive substances for medical purposes Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế
467 050096 Radiological contrast substances for medical
purposes Chất cản quang dùng cho mục đích y tế
468 050259 Radium for medical purposes Rađi dùng cho mục đích y tế
469 050216 Rat poison Thuốc diệt chuột
470 050437 Reagent paper for medical purposes [17] Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế
471 050464 Reagent paper for veterinary purposes [17] Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích thú y
472 050364 Reagents (Chemical --- ) for medical or
veterinary purposes Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế
hoặc thú y
473 050411 Reducing sexual activity (Preparations for ---
) Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục
474 050247 Remedies for foot perspiration Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân
475 050285 Remedies for perspiration Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi
476 050178 Repellents (Insect --- ) Thuốc trừ sâu bọ, côn trùng
477 050076 Repellents for dogs Thuốc trừ rệp dùng cho chó
478 050261 Rhubarb roots for pharmaceutical purposes Rễ cây đại hoàng dùng cho mục đích dược
phẩm
479 050260 Roots (Medicinal --- ) Rễ cây dùng cho mục đích y tế
480 050425 Royal jelly dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa
481 050316 Royal jelly for pharmaceutical purposes Sữa ong chúa dùng cho mục đích dược phẩm
482 050066 Rubber for dental purposes Cao su dùng cho mục đích nha khoa
483 050130 Salts (Mineral water --- ) Muối khoáng dạng lỏng
484 050137 Salts for medical purposes Muối dùng cho mục đích y tế
485 050042 Salts for mineral water baths 1) Muối để tắm khoáng;
2) Muối để cho vào nước tắm khoáng
486 050200 Sanitary knickers Quần lót vệ sinh phụ nữ
487 050234 Sanitary napkins Khăn vệ sinh
488 050234 Sanitary pads [18] Miếng đệm lót vệ sinh
489 050200 Sanitary panties Quần lót vệ sinh
490 050232 Sanitary tampons Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh
nguyệt
491 050234 Sanitary towels Khăn vệ sinh
492 050264 Sarsaparilla for medical purposes Cây thổ phục linh dùng cho mục đích y tế
493 050267 Scapulars for surgical purposes Băng để băng xương vai dùng cho mục đích
phẫu thuật
494 050044 Sea water for medicinal bathing Nước biển để tắm chữa bệnh
495 050268 Sedatives 1) Thuốc an thần;
2) Thuốc ngủ
496 050058 Sediment (Medicinal --- ) [mud] 1) Cặn lắng để làm thuốc [bùn];
2) Trầm tích để làm thuốc [bùn];
3) Bùn y tế [bùn]
497 050177 Semen for artificial insemination Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo
498 050270 Serotherapeutic medicines 1) Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh;
2) Dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh
499 050209 Serums Huyết thanh
500 050457 Sexual stimulant gels [17] Gel kích thích tình dục
501 050373 Siccatives [drying agents] for medical
purposes Chế phẩm làm khô [chất làm khô] dùng cho
mục đích y tế
502 050239 Skin care (Pharmaceutical preparations for ---
) Chế phẩm dược để chăm sóc da
503 050416 Slimming pills Thuốc viên làm thon người
504 050317 Slimming purposes (Medical preparations for
--- ) Chế phẩm y tế làm thon nhỏ người
505 050195 Slug exterminating preparations Chế phẩm diệt ốc sên
506 050224 Smelling salts Muối amoniắc để hít chữa ngất, chữa nhức
đầu buồn nôn
507 050336 Smoking herbs for medical purposes Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
508 050274 Sodium salts for medical purposes 1) Muối natri dùng cho mục đích y tế;
2) Natri clorua dùng cho mục đích y tế;
509 050272 Soil-sterilising preparations 1) Chế phẩm diệt khuẩn cho đất;
2) Chế phẩm tiệt trùng cho đất
510 050272 Soil-sterilizing preparations [18] Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng cho đất
511 050094 Solutions for contact lenses Dung dịch dùng cho kính áp tròng
512 050134 Solvents for removing adhesive plasters Dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân
513 050273 Soporifics Thuốc ngủ
514 050136 Sponges (Vulnerary --- ) Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
515 050013 Starch for dietetic or pharmaceutical purposes Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích
dược phẩm
516 050403 Stem cells for medical purposes Tế bào gốc dùng cho mục đích y tế
517 050404 Stem cells for veterinary purposes Tế bào gốc dùng cho mục đích thú y
518 050272 Sterilising (Soil--) preparations Chế phẩm diệt khuẩn cho đất
519 050275 Sterilising preparations 1) Chế phẩm khử trùng;
2) Chế phẩm diệt trùng;
3) Chế phẩm tiệt trùng
520 050275 Sterilizing preparations [18] Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng
521 050395 Steroids Steroit
522 050303 Stick liquorice for pharmaceutical purposes Thỏi cam thảo dùng cho mục đích dược
phẩm
523 050019 Sticking plasters Băng dính dùng cho y tế
524 050085 Sticks (Fumigating --- ) Băng keo dán cá nhân để băng vết thương
525 050276 Strychnine 1) Thuốc độc mã tiền;
2) Chất độc stricnin
526 050277 Styptic preparations Chế phẩm làm se da để cầm máu
527 050278 Sugar for medical purposes Đường dùng cho mục đích y tế
528 050279 Sulfonamides [medicines] [14] Sunfonamit [dược phẩm, thuốc]
529 050205 Sulfur sticks [disinfectants] [14] 1) Lưu huỳnh thỏi [chất tẩy uế];
2) Thỏi lưu huỳnh [chất tẩy uế]
530 050301 Sunburn ointments 1) Thuốc mỡ trị rộp nắng, cháy nắng;
2) Kem bôi trị rộp nắng, cháy nắng
531 050280 Suppositories Thuốc viên hình đạn để nhét vào hậu môn
532 050140 Surgical dressings Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
533 050442 Surgical glues [14] Keo phẫu thuật
534 050397 Surgical implants comprised of living tissues
[15] Mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu
thuật
535 050067 Syrups for pharmaceutical purposes Xi rô dùng cho mục đích dược phẩm
536 050417 Tanning pills Thuốc viên làm làn da rám nắng
537 050281 Tartar for pharmaceutical purposes Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm
538 050110 Teeth filling material Vật liệu để hàn răng
539 050116 Teething (Preparations to facilitate -) Chế phẩm kích thích sự mọc răng
540 050400 Textiles (Deodorants for clothing and --- ) Chế phẩm khử mùi dùng cho quần áo và hàng
dệt
541 050131 Thermal water Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế
542 050284 Thymol for pharmaceutical purposes Thymol dùng cho mục đích dược phẩm
543 050179 Tincture of iodine Cồn iốt
544 050208 Tinctures for medical purposes Cồn dùng cho mục đích y tế
545 050374 Tissues impregnated with pharmaceutical
lotions Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước
thơm dược phẩm
546 050186 Tobacco extracts [insecticides] Chất chiết từ lá thuốc lá [thuốc trừ sâu]
547 050081 Tobacco-free cigarettes for medical purposes 1) Thuốc hút không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc điếu không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế
548 050262 Tonics [medicine] Thuốc bổ [thuốc, dược phẩm]
549 050234 Towels (Sanitary --- ) Khăn vệ sinh
550 050375 Trace elements (Preparations of --- ) for
human and animal use Chế phẩm chứa nguyên tố vi lượng dùng cho
người và động vật
551 050268 Tranquillizers 1) Thuốc an thần;
2) Thuốc ngủ
552 050450 Transplants [living tissues] [16] mô cấy ghép [mô sống]
553 050282 Turpentine for pharmaceutical purposes Nhựa thông dùng cho dược phẩm
554 050107 Vaccines 1) Vacxin;
2) Thuốc chủng phòng bệnh
555 050393 Vaginal washes for medical purposes [17] Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế
556 050154 Vermifuges Thuốc tẩy giun sán
557 050289 Vermin destroying preparations Chế phẩm diệt trừ sâu bọ gây hại
558 050290 Vesicants 1) Thuốc làm rộp da;
2) Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da
559 050287 Veterinary preparations Chế phẩm thú y
560 050090 Vitamin preparations* [16] Chế phẩm vitamin*
561 050483 Vitamin supplement patches [18] Miếng dán bổ sung vitamin
562 050136 Vulnerary sponges Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
563 050072 Wadding for medical purposes Vật liệu đệm, lót dùng cho mục đích y tế
564 050033 Wart pencils Bút chì chữa mụn cóc, mụn cơm
565 050044 Water (Sea --- ) for medicinal bathing Nước biển để tắm chữa bệnh
566 050129 Waters (Mineral --- ) for medical purposes Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
567 050204 Weedkillers 1) Chất diệt cỏ dại;
2) Thuốc diệt cỏ dại
568 050423 Wheat germ dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì
569 050424 Yeast dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men
570 050194 Yeast for pharmaceutical purposes Men dùng cho mục đích dược phẩm
Nhóm 6
Kim loại thường và hợp kim, quặng của chúng; Vật liệu xây dựng bằng kim loại; Cấu kiện bằng kim loại vận chuyển được; Cáp và dây kim loại thường không dùng để dẫn điện; Hàng ngũ kim và các vật dụng nhỏ làm bằng sắt; Đồ chứa đựng bằng kim loại để lưu giữ và vận chuyển; Két sắt an toàn.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 060482 Accordion doors of metal [19] Cửa xếp bằng kim loại
2 060411 Advertisement columns of metal 1) Cột để dán quảng cáo bằng kim loại;
2) Cột quảng cáo bằng kim loại
3 060269 Alloys of common metal Hợp kim của kim loại thường
4 060017 Aluminium Nhôm
5 060270 Aluminium foil * 1) Lá nhôm*
2) Nhôm lá*
6 060019 Aluminium wire Dây nhôm
7 060020 Anchor plates Tấm neo
8 060273 Anchors * Mỏ neo*
9 060345 Angle irons of metal [17] Thép góc
10 060433 Animals (Metal cages for wild --- ) Chuồng bằng kim loại để nhốt động vật hoang
dã
11 060025 Animals (Traps for wild --- ) * Bẫy động vật hoang dã*
12 060027 Anti-friction metal Kim loại chống ma sát
13 060097 Anvils Cái đe
14 060248 Anvils [portable] Cái đe [có thể mang đi được]
15 060436 Arbours [structures] of metal [16] Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu]
bằng kim loại
16 060450 Armored doors of metal [15] Cửa kim loại bọc thép
17 060047 Armor-plating of metal [17] Tấm kim loại để bọc
18 060450 Armoured doors of metal [15] Cửa kim loại bọc thép
19 060047 Armour-plating of metal [17] Tấm kim loại để bọc
20 060263 Aviaries [structures] of metal [16] Chuồng chim [kết cấu] bằng kim loại
21 060155 Badges of metal for vehicles Biểu tượng, dấu hiệu bằng kim loại cho xe cộ
22 060463 Bag hangers of metal [17] Móc treo túi bằng kim loại
23 060265 Balls of steel Viên bi bằng thép
24 060457 Balustrades of metal [16] Lan can bằng kim loại
25 060285 Bands of metal for tying-up purposes Dải băng bằng kim loại để buộc
26 060041 Barbed wire Dây thép gai
27 060288 Barrel hoops of metal Ðai thùng bằng kim loại
28 060287 Barrels of metal Thùng bằng kim loại
29 060397 Barriers (Crash --- ) of metal for roads Hàng rào phân cách bằng kim loại dùng cho
đường sá
30 060022 Bars (Latch --- ) of metal 1) Chốt cửa bằng kim loại;
2) Then cửa bằng kim loại
31 060042 Bars for metal railings 1) Thanh lan can, tay vịn cầu thang bằng kim loại;
2) Thanh cho rào chắn bằng kim loại
32 060199 Baskets of metal 1) Rổ bằng kim loại;
2) Sọt bằng kim loại
33 060451 Bathtub grab bars of metal [15] Thanh vịn bồn tắm bằng kim loại
34 060282 Beacons of metal, non-luminous Cột mốc bằng kim loại, không phản quang
35 060045 Beak-irons [18] Đe hai mỏ bằng sắt
36 060224 Beams of metal [16] Xà rầm bằng kim loại
37 060166 Bed casters of metal Bánh xe nhỏ ở chân giường bằng kim loại
38 060393 Beds (Fittings of metal for --- ) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho giường
39 060241 Bells * Chuông*
40 060240 Bells for animals Chuông cho súc vật
41 060101 Belt stretchers of metal Con lăn căng đai truyền bằng kim loại
42 060305 Belts of metal for handling loads Ðai bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá
nặng
43 060043 Beryllium [glucinium] Berili [gluxini]
44 060045 Bick-irons [18] Đe hai mỏ bằng sắt
45 060293 Bicycle parking installations of metal Hệ thống giữ xe đạp bằng kim loại
46 060314 Binding screws of metal for cables Bộ siết dây cáp bằng kim loại
47 060319 Binding thread of metal for agricultural
purposes Dây buộc bằng kim loại dùng cho lĩnh vực
nông nghiệp
48 060363 Bindings of metal Dây buộc bằng kim loại
49 060398 Bins of metal Thùng bằng kim loại
50 060280 Bird baths [structures] of metal [16] Bể tắm cho chim [kết cấu] bằng kim loại
51 060432 Bird-repelling devices made of metal (Wind-
driven --- ) Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng
sức gió
52 060168 Blooms [metallurgy] 1) Thỏi thép đúc [luyện kim];
2) Thép cán thô [luyện kim]
53 060220 Bolts (Door --- ) of metal Then chốt cửa bằng kim loại
54 060204 Bolts (Lock --- ) Then ổ khoá
55 060247 Bolts [flat] Then cài cửa [buồng ở]
56 060049 Bolts of metal 1) Bu lông bằng kim loại;
2) Ốc vít bằng kim loại
57 060299 Bottle caps of metal Nắp chai lọ bằng kim loại
58 060300 Bottle closures of metal Nút bịt chai lọ bằng kim loại
59 060300 Bottle fasteners of metal 1) Móc chai lọ bằng kim loại;
2) Chốt chai lọ bằng kim loại
60 060050 Bottles [metal containers] for compressed gas
or liquid air Chai lọ [đồ chứa đựng kim loại] dùng cho khí
nén hoặc khí lỏng
61 060048 Box fasteners of metal 1) Bản lề hộp bằng kim loại;
2) Khoá chốt hộp bằng kim loại;
3) Chốt hộp bằng kim loại
62 060066 Boxes (Safety cash --- ) 1) Két sắt đựng tiền an toàn;
2) Két an toàn
63 060295 Boxes of common metal Hộp bằng kim loại thường
64 060026 Braces of metal for handling loads Dây treo bằng kim loai cho việc vận chuyển
hàng hoá có tải trọng lớn
65 060123 Brackets of metal for building 1) Rầm kim loại dùng trong xây dựng;
2) Dầm kim loại dùng trong xây dựng
66 060464 Brackets of metal for furniture [17] Giá đỡ bằng kim loại dùng cho đồ đạc
67 060086 Brads Ðinh nhỏ đầu bằng kim loại
68 060366 Branching pipes of metal ống nhánh bằng kim loại
69 060157 Brass, unwrought or semi-wrought Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm
70 060302 Brazing (Rods of metal for --- ) Que kim loại dùng để hàn vảy
71 060053 Brazing alloys Hợp kim để hàn
72 060460 Bright steel bars [17] Thanh thép sáng bóng
73 060018 Bronze Ðồng thiếc
74 060056 Bronzes [works of art] Ðồ đồng thiếc [tác phẩm nghệ thuật]
75 060055 Bronzes for tombstones Tấm đồng thiếc dùng cho bia mộ (mộ chí)
76 060298 Buckles of common metal [hardware] Khoá cài bằng kim loại thường [đồ ngũ kim]
77 060328 Building (Framework of metal for--- ) Khung kim loại dùng cho xây dựng
78 060276 Building (Reinforcing materials of metal for -
-- ) 1) Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho xây dựng;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng
79 060291 Building materials of metal Vật liệu xây dựng bằng kim loại
80 060381 Building panels of metal Tấm panen xây dựng bằng kim loại
81 060339 Buildings of metal Công trình xây dựng bằng kim loại
82 060170 Buildings, transportable, of metal Công trình xây dựng bằng kim loại có thể
chuyên chở được
83 060296 Bungs of metal Nút thùng bằng kim loại
84 060412 Buoys (Mooring --- ) of metal Phao neo bằng kim loại
85 060323 Burial vaults of metal [16] Hầm mộ mai táng bằng kim loại
86 060307 Busts of common metal Tượng bán thân bằng kim loại thường
87 060308 Cabanas of metal Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại
88 060059 Cable joints of metal, non-electric Ðầu nối cáp bằng kim loại, không dẫn điện
89 060313 Cables and pipes (Clips of metal for -) Kẹp dây cáp và ống dẫn bằng kim loại
90 060311 Cables of metal, non-electric Dây cáp bằng kim loại, không dùng để dẫn
điện
91 060061 Cadmium Cađimi [kim loại]
92 060433 Cages (Metal --- ) for wild animals Chuồng bằng kim loại dùng cho động vật
hoang dã
93 060260 Casement windows of metal Cửa sổ hai cánh bằng kim loại
94 060029 Cashboxes [metal or non-metal] [17] 1) Tráp tiền [kim loại hoặc phi kim loại]
2) Hộp tiền [kim loại hoặc phi kim loại]
95 060337 Casings of metal for oilwells Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu
96 060391 Cask stands of metal Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại
97 060289 Casks of metal Thùng bằng kim loại
98 060133 Cast iron, unwrought or semiwrought Gang, dạng thô hoặc bán thành phẩm
99 060005 Cast steel 1) Phôi thép;
2) Thép đúc
100 060187 Casters of metal (Furniture --- ) Bánh xe bằng kim loại dùng cho đồ đạc
101 060044 Cattle chains Xích bằng kim loại dùng cho gia súc
102 060209 Ceilings of metal Trần nhà bằng kim loại
103 060067 Celtium [hafnium] Xenti [hafini] (kim loại)
104 060076 Central heating installations (Ducts and pipes
of metal for --- ) Đường ống và ống dẫn kim loại dùng cho hệ
thống sưởi ấm trung tâm
105 060401 Cermets Gốm kim loại
106 060068 Chains of metal * Xích bằng kim loại*
107 060095 Check rails of metal for railways [18] Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho
đường sắt
108 060398 Chests of metal Hòm bằng kim loại
109 060425 Chicken-houses, of metal Chuồng gà bằng kim loại
110 060096 Chill-molds [foundry] Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc]
111 060096 Chill-moulds [foundry] Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc]
112 060318 Chimney cowls of metal Chụp ống khói bằng kim loại
113 060331 Chimney pots of metal Mũ ống khói bằng kim loại
114 060414 Chimney shafts of metal Ðường thông hơi của ống khói bằng kim loại
115 060413 Chimneys of metal ống khói bằng kim loại
116 060080 Chrome iron Hợp kim sắt crôm
117 060081 Chrome ores Quặng crôm
118 060079 Chromium Crôm
119 060458 Cladding of metal for building [16] Lớp phủ bằng kim loại cho công trình xây
dựng
120 060313 Clips of metal for cables and pipes Kẹp giữ bằng kim loại cho dây cáp và ống
dẫn
121 060469 Clips of metal for sealing bags [17] Kẹp, ghim kim loại để gắn kín túi
122 060395 Closures of metal for containers Nắp đậy bằng kim loại cho đồ chứa đựng
123 060202 Clothes hooks of metal Móc treo quần áo bằng kim loại
124 060088 Cobalt [raw] Coban thô [kim loại]
125 060324 Coffins (Fittings of metal for --- ) Phụ kiện lắp ráp quan tài bằng kim loại
126 060312 Collars of metal for fastening pipes Vòng đai kim loại để kẹp ống dẫn
127 060411 Columns (Advertisement --- ) of metal 1) Cột dán quảng cáo bằng kim loại;
2) Cột quảng cáo bằng kim loại
128 060182 Common metals, unwrought or semi-wrought Kim loại thường dạng thô hoặc bán thành
phẩm
129 060094 Containers of metal [storage, transport] Đồ chứa đựng bằng kim loại [dùng để lưu
kho, vận chuyển]
130 060112 Containers of metal for compressed gas or liquid air 1) Bình chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng;
2) Đồ chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng
131 060338 Containers of metal for liquid fuel 1) Bình chứa bằng kim loại dùng cho nhiên liệu lỏng;
2) Đồ chứa đựng bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng
132 060065 Containers of metal for storing acids Đồ chứa axit bằng kim loại
133 060110 Copper rings Vòng đồng
134 060353 Copper wire, not insulated Dây đồng không bọc
135 060109 Copper, unwrought or semiwrought Đồng dạng thô hoặc bán thành phẩm
136 060343 Cornices of metal 1) Mái đua bằng kim loại;
2) Gờ bằng kim loại
137 060082 Cotter pins of metal Chốt đinh vị bằng kim loại
138 060073 Couplings of metal for chains Mắt xích bằng kim loại
139 060149 Crampons [climbing irons] 1) Móc leo [móc sắt dùng để leo núi];
2) Móc sắt dùng để leo núi
140 060102 Crampons of metal [cramps] Móc sắt [thanh quặp hai đầu]
141 060102 Cramps of metal [crampons] Móc sắt [thanh quặp hai đầu]
142 060397 Crash barriers of metal for roads Dải phân cách bằng kim loại dùng cho đường
sá
143 060477 Crucifixes of common metal, other than
jewellery [18] Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm
trang sức
144 060477 Crucifixes of common metal, other than
jewelry [18] Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm
trang sức
145 060452 Dispensers for dog waste bags, fixed, of metal
[16] Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó,
cố định, bằng kim loại
146 060215 Diving boards of metal 1) Cầu nhảy ở bể bơi bằng kim loại;
2) Ván nhảy ở bể bơi bằng kim loại
147 060272 Docks of metal for mooring boats (Floating --
- ) 1) Bến nổi bằng kim loại để buộc tầu thuyền;
2) Ụ nổi bằng kim loại để neo đậu tầu thuyền
148 060121 Door bells of metal, non-electric [13] Chuông cửa ra vào bằng kim loại, không dùng
điện
149 060329 Door casings of metal [13] Khuôn cửa bằng kim loại
150 060135 Door closers of metal, non-electric [19] Cơ cấu đóng cửa bằng kim loại, không dùng
điện
151 060455 Door fasteners of metal [16] Chốt cửa bằng kim loại
152 060394 Door fittings, of metal Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào bằng kim loại
153 060329 Door frames of metal Khung cửa bằng kim loại
154 060216 Door handles of metal Tay nắm cửa bằng kim loại
155 060180 Door knockers of metal [13] Vật dụng bằng kim loại để gõ cửa
156 060320 Door openers, non-electric Cơ cấu mở cửa, không dùng điện
157 060219 Door panels of metal Tấm cửa bằng kim loại
158 060113 Door scrapers Tấm bằng kim loại dùng để gạt bùn ở cửa ra
vào
159 060135 Door springs of metal, non-electric [19] Lò xo bằng kim loại giữ cửa đóng mở, không
dùng điện
160 060036 Door stops of metal Cái chặn cửa bằng kim loại
161 060100 Doors of metal * Cửa ra vào bằng kim loại*
162 060114 Drain pipes of metal 1) ống tiêu nước bằng kim loại;
2) Ống thoát nước bằng kim loại
163 060335 Drain traps [valves] of metal 1) Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng kim loại;
2) Xiphông cho ống thoát nước [van], bằng kim loại
164 060462 Drawn and polished metal bars [17] Thanh kim loại được đánh bóng và được
chuốt
165 060317 Duckboards of metal Tấm lát đường bằng kim loại
166 060415 Ducts of metal for ventilating and air-
conditioning installations [17] Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống thông
gió và điều hoà không khí
167 060076 Ducts of metal, for central heating
installations Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm
trung tâm
168 060099 Elbows of metal for pipes 1) Khuỷu ống bằng kim loại cho ống dẫn;
2) Ống nối bằng kim loại cho ống dẫn
169 060367 Enclosures of metal for tombs Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ
170 060143 Eye bolts Đinh khuy bằng kim loại
171 060402 Faucets of metal for casks [18] Vòi bằng kim loại cho thùng phuy/thùng tô-
nô
172 060368 Fences of metal Hàng rào bằng kim loại
173 060138 Ferrotitanium Ferotitan
174 060262 Ferrules of metal 1) Khấu bịt đầu gậy bằng sắt;
2) Kim loại bịt đầu ống
175 060172 Ferrules of metal for handles 1) Khấu bịt bằng sắt cho tay cầm [cán];
2) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán]
176 060064 Ferrules of metal for walking sticks 1) Khấu bịt bằng kim loại cho gậy chống;
2) Kim loại bịt đầu cho gậy chống
177 060382 Figurines of common metal [19] Tượng nhỏ bằng kim loại thường
178 060161 Filings of metal Mạt sắt
179 060431 Firedogs [andirons] Cột chống chịu lửa [vỉ lò]
180 060483 Fireplace grates of metal [19] Vỉ lò đốt bằng kim loại
181 060475 Fireplace mantles of metal [17] Lớp phủ lò sưởi bằng kim loại
182 060116 Fish plates [rails] Thanh nối ray [thanh ray]
183 060393 Fittings of metal for beds Phụ kiện lắp ráp giường bằng kim loại
184 060140 Fittings of metal for building 1) Chi tiết bằng kim loại cho xây dựng;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho xây dựng
185 060324 Fittings of metal for coffins 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho quan tài;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho áo quan
186 060267 Fittings of metal for compressed air lines [16] 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén;
2) Chi tiết nối bằng kim loại cho đường ống khí nén
187 060380 Fittings of metal for furniture 1) Chi tiết bằng kim loại cho đồ gỗ;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc;
3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc
188 060130 Fittings of metal for windows 1) Chi tiết bằng kim loại cho cửa sổ;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho cửa sổ;
3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ
189 060468 Flagpoles [structures] of metal [18] Cột cờ [kết cấu] bằng kim loại
190 060054 Flanges of metal [collars] Vòng kẹp bằng kim loại [Vòng đai để kết nối]
191 060195 Flashing of metal for building [17] 1) Mái che tường bằng kim loại cho công trình xây dựng
2) Mái che khe nối bằng kim loại cho công trình xây dựng;
192 060340 Floating containers of metal Thùng chứa nổi bằng kim loại
193 060272 Floating docks of metal, for mooring boats
[13] 1) Bến nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền;
2) Ụ nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền
194 060040 Floor tiles, of metal Tấm lát sàn bằng kim loại
195 060210 Floors of metal Sàn bằng kim loại
196 060416 Foils of metal for wrapping and packaging Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói
197 060473 Folding doors of metal [17] Cửa xếp bằng kim loại
198 060384 Foundry molds of metal [18] Khuôn đúc bằng kim loại
199 060384 Foundry moulds of metal [18] Khuôn đúc bằng kim loại
200 060074 Frames of metal for building Khung kim loại cho xây dựng
201 060328 Framework of metal for building Khung nhà bằng kim loại cho xây dựng
202 060390 Furnace fireguards of metal [14] 1) Khung chắn lò sưởi bằng kim loại
2) Tấm chắn lửa bằng kim loại của lò
203 060380 Furniture (Fittings of metal for --- ) 1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc
204 060187 Furniture casters of metal Bánh xe nhỏ bằng kim loại cho đồ đạc
205 060145 Galena [ore] Quặng Galen
206 060218 Gates of metal Cổng bằng kim loại
207 060016 German silver [18] 1) May-so
2) Ðồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)
3) Đồng trắng
208 060147 Germanium Germani [kim loại]
209 060224 Girders of metal Xà rầm bằng kim loại
210 060043 Glucinium [beryllium] Gluxini [berili]
211 060417 Gold solder Hợp kim để hàn vàng
212 060152 Gratings of metal Lưới bằng kim loại
213 060385 Grave slabs of metal [13] Tấm bia mộ bằng kim loại
214 060151 Grease nipples Núm bơm mỡ vào máy
215 060316 Greenhouse frames of metal Khung nhà kính bằng kim loại
216 060236 Greenhouses of metal, transportable Nhà kính bằng kim loại, có thể chuyên chở
được
217 060152 Grilles of metal Lưới bằng kim loại
218 060095 Guard rails of metal for railways [18] Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho
đường sắt
219 060356 Gutter pipes of metal 1) Ống xối bằng kim loại;
2) Ống máng bằng kim loại
220 060067 Hafnium [celtium] Hafini
221 060181 Handcuffs 1) Khoá tay;
2) Xích tay;
3) Còng tay
222 060480 Hand-held flagpoles of metal [18] Cán cờ cầm tay bằng kim loại
223 060172 Handles (Ferrules of metal for --- ) 1) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán];
2) Khấu bịt bằng kim loại cho tay cầm [cán]
224 060175 Handling pallets of metal 1) Khay chuyển hàng bằng kim loại;
2) Tấm nâng hàng bằng kim loại
225 060227 Hardware * of metal [small] Đồ ngũ kim* bằng kim loại [vật liệu nhỏ]
226 060026 Harness of metal for handling loads Dây treo bằng kim loại để chuyển hàng có tải
trọng lớn
227 060327 Hinges of metal Bản lề bằng kim loại
228 060105 Hooks [metal hardware] 1) Cái móc [đồ ngũ kim];
2) Móc [vật liệu bằng sắt]
229 060352 Hooks of metal for clothes rails Móc bằng kim loại cho giá treo quần áo
230 060351 Hooks of metal for roofing slates [16] Móc bằng kim loại dùng cho ngói đá đen lợp
mái nhà
231 060131 Hoop iron Dải sắt để làm đai
232 060003 Hoop steel Dải thép để làm đai
233 060288 Hoops of metal (Barrel --- ) Đai thùng bằng kim loại
234 060418 Hoppers [non-mechanical] of metal Phễu hứng bằng kim loại, không phải bộ phận
máy móc
235 060077 Horseshoe nails Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa
236 060459 Hot-rolled steel bars [17] Thanh thép cán nóng
237 060196 House numbers of metal, nonluminous Bảng số nhà bằng kim loại, không phản quang
238 060150 Ice moulds of metal Khuôn bằng kim loại để làm đá lạnh dạng
viên
239 060051 Identification bracelets of metal [14] Vòng tay nhận dạng bằng kim loại
240 060399 Identity plates of metal Tấm nhận dạng bằng kim loại
241 060154 Indium Indi
242 060164 Ingots of common metal Thỏi kim loại thường
243 060428 Insect screens of metal 1) Tấm chắn bằng kim loại chống côn trùng;
2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại
244 060080 Iron (Chrome --- ) Hợp kim sắt-Crôm
245 060136 Iron (Molybdenum --- ) Moliden sắt
246 060137 Iron (Silicon --- ) Hợp kim sắt silic
247 060284 Iron bands (Stretchers for --- ) [tension links] 1) Vật dụng căng dải băng sắt [đai kẹp];
2) Vật dụng căng dải băng sắt [má kẹp]
248 060134 Iron ores Quặng sắt
249 060052 Iron slabs Tấm sắt
250 060131 Iron strip Cột sắt
251 060132 Iron wire Dây sắt
252 060115 Iron, unwrought or semi-wrought Sắt dạng thô hoặc bán thành phẩm
253 060227 Ironmongery * 1) Vật dụng nhỏ làm bằng sắt*;
2) Đồ sắt nhỏ*
254 060347 Ironwork for doors 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa;
2) Đồ vật bằng sắt cho cửa
255 060106 Ironwork for windows 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa sổ;
2) Đồ vật bằng sắt cho cửa sổ
256 060156 Jalousies of metal 1) Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại;
2) Cửa lật bằng kim loại;
3) Bức mành bằng kim loại
257 060466 Jerrycans of metal [17] Can/thùng/bình đựng bằng kim loại
258 060021 Jets of metal Vòi phun bằng kim loại
259 060225 Joists of metal Rầm nhà bằng kim loại
260 060229 Junctions of metal for pipes Ðầu nối bằng kim loại cho ống dẫn
261 060083 Keys of metal [17] chìa khóa bằng kim loại
262 060301 Knobs of metal 1) Nút bấm bằng kim loại;
2) Tay nắm cửa bằng kim loại
263 060465 Labels of metal [17] Nhãn mác bằng kim loại
264 060361 Ladders of metal Thang bằng kim loại
265 060022 Latch bars of metal Thanh chốt cửa bằng kim loại
266 060167 Latches of metal Chốt cửa bằng kim loại
267 060160 Laths of metal Thanh mỏng lát trần nhà bằng kim loại
268 060256 Latticework of metal Lưới mắt cáo bằng kim loại
269 060146 Lead seals 1) Dấu niêm chì bảo đảm;
2) Dấu kẹp chì;
3) Dấu niêm phong bằng chì
270 060214 Lead, unwrought or semi-wrought Chì dạng thô hoặc bán thành phẩm
271 060120 Letter boxes of metal Hộp thư bằng kim loại
272 060419 Letters and numerals [of common metal],
except type Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ
loại dùng để in
273 060163 Limonite Limonit
274 060211 Linings of metal for building [16] Lớp lót bằng kim loại cho công trình xây
dựng
275 060059 Linkages of metal (Cable --- ), nonelectric Đầu nối của dây cáp bằng kim loại, không dẫn
điện
276 060165 Lintels of metal 1) Lanh tô đỡ bằng kim loại;
2) Rầm đỡ bằng kim loại
277 060026 Load handling (Braces of metal for --) Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển
hàng hoá có tải trọng lớn
278 060026 Load handling (Harness of metal
for --- ) Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển
hàng hoá có tải trọng lớn
279 060326 Loading gauge rods of metal for railway
wagons [18] Thanh kim loại để giới hạn kích thước hàng
chuyên chở của toa xe đường sắt
280 060325 Loading pallets, of metal 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại;
2) Máng tải hàng hóa bằng kim loại
281 060306 Loads (Slings of metal for handling --) Dây treo có móc bằng kim loại cho việc vận
chuyển hàng hoá tải trọng lớn
282 060379 Locks of metal for bags Khoá bằng kim loại cho túi xách
283 060237 Locks of metal for vehicles Khoá bằng kim loại cho xe cộ
284 060144 Locks of metal, other than electric Khoá bằng kim loại, ngoại trừ khoá điện
285 060012 Machine belt fasteners of metal Móc cài dây đai cho máy bằng kim loại
286 060277 Machine belts (Reinforcing materials of metal
for --- ) Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho đai
truyền của máy
287 060169 Magnesium Magiê
288 060174 Manganese Mangan
289 060349 Manhole covers of metal Nắp cống bằng kim loại
290 060420 Manifolds of metal for pipelines Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống
đường ống dẫn
291 060023 Masts of metal Cột bằng kim loại
292 060330 Materials of metal for funicular railway permanent ways 1) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt cáp kéo cố định;
2) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt leo núi
293 060389 Memorial plaques, of metal 1) Bảng kỷ niệm bằng kim loại;
2) Biển tưởng niệm bằng kim loại
294 060389 Memorial plates of metal 1) Đĩa kỷ niệm bằng kim loại;
2) Tấm biển kỷ niệm bằng kim loại
295 060476 Metal ramps for use with vehicles [18] Khối tạo dốc bằng kim loại dùng với phương
tiện giao thông
296 060453 Metals in foil or powder form for 3D printers
[16] Kim loại dạng lá hoặc dạng bột dùng cho máy
in 3D
297 060434 Metals in powder form * Kim loại dạng bột*
298 060362 Mobile boarding stairs of metal for passengers
[13] Cầu thang bằng kim loại, cơ động dùng cho
hành khách
299 060474 Moldings of metal for building [17] Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng
300 060344 Moldings of metal for cornices 1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua; 2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua
301 060189 Molybdenum Molyđen
302 060190 Monuments of metal Đài kỷ niệm bằng kim loại
303 060271 Mooring bollards of metal Cọc neo tàu bằng kim loại
304 060412 Mooring buoys of metal Phao neo bằng kim loại
305 060279 Mortar (Troughs of metal for mixing --- ) 1) Máng trộn vữa bằng kim loại;
2) Máng bằng kim loại cho việc trộn vữa
306 060474 Mouldings of metal for building [17] Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng
307 060344 Mouldings of metal for cornices 1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua;
2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua
308 060085 Nails Đinh
309 060399 Nameplates of metal [17] Biển tên bằng kim loại
310 060193 Nickel Niken
311 060016 Nickel silver [17] Hợp kim bạc-niken
312 060194 Niobium Niobi (hoá)
313 060151 Nipples (Grease --- ) Núm bơm mỡ vào máy
314 060014 Nozzles of metal Miệng vòi bằng kim loại
315 060400 Numberplates, of metal 1) Biển đăng ký xe bằng kim loại;
2) Biển sổ xe bằng kim loại
316 060419 Numerals (Letters and --- ) [of common
metal], except type Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ
loại dùng để in
317 060364 Nuts of metal Ðai ốc bằng kim loại
318 060479 Oil drainage containers of metal [18] Đồ chứa/can thu dầu bằng kim loại
319 060337 Oilwells (Casings of metal for --- ) Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu
320 060183 Ores of metal Quặng kim loại
321 060158 Outdoor blinds of metal Mành che ngoài cửa bằng kim loại
322 060231 Packaging containers of metal 1) Thùng để đóng gói bằng kim loại;
2) Đồ chứa đựng để bao gói bằng kim loại
323 060119 Packings (Tin-plate --- ) Lá tôn tráng thiếc để bao gói
324 060062 Padlocks Khoá móc
325 060310 Paint (Booths of metal for spraying --) Buồng nhỏ bằng kim loại để phun sơn
326 060310 Paint spraying booths, of metal Buồng nhỏ để phun sơn, bằng kim loại
327 060198 Palings of metal 1) Hàng rào cọc bằng kim loại;
2) Cọc hàng rào bằng kim loại
328 060175 Pallets of metal (Handling --- ) 1) Khay chuyển hàng hoá bằng kim loại;
2) Khay đỡ hàng hoá vận chuyển bằng kim loại
329 060176 Pallets of metal (Transport --- ) 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại để vận chuyển
2) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại
330 060456 Pantiles of metal [16] Ngói cong bằng kim loại
331 060336 Partitions of metal Vách ngăn bằng kim loại
332 060294 Paving blocks of metal Khối lát bằng kim loại
333 060446 Paving slabs of metal [14] Tấm kim loại dùng cho xây dựng
334 060461 Peeled metal bars [17] Thanh kim loại được chuốt mịn
335 060078 Pegs of metal Móc treo bằng kim loại
336 060421 Penstock pipes of metal 1) ống dẫn chịu áp bằng kim loại;
2) Đường ống áp lực bằng kim loại
337 060438 Pigsties of metal [13] Chuồng lợn bằng kim loại
338 060188 Pilings of metal 1) Cọc bằng kim loại;
2) Cột bằng kim loại
339 060090 Pillars of metal for building [16] Cột trụ bằng kim loại cho xây dựng
340 060082 Pins (Cotter --- ) of metal Chốt định vị bằng kim loại
341 060141 Pins [hardware] 1) Chốt [đồ ngũ kim]; 2) Chốt [vật liệu kim loại];
3) Ghim [đồ ngũ kim];
4) Ghim [vật liệu kim loại]
342 060173 Pipe muffs of metal Ống bao nối bằng kim loại
343 060420 Pipelines (Manifolds of metal for --- ) Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống
ống dẫn
344 060421 Pipes (Penstock --- ) [of metal] 1) Ống dẫn chịu áp [bằng kim loại];
2) Đường ống áp lực [bằng kim loại]
345 060275 Pipes (Reinforcing materials of metal for --- ) 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn
346 060127 Pipes of metal Ống dẫn bằng kim loại
347 060076 Pipes of metal, for central heating
installations Ống bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm
trung tâm
348 060258 Pipework of metal Đường ống bằng kim loại
349 060430 Pitons of metal [14] Móc leo núi bằng kim loại
350 060226 Platforms, prefabricated, of metal Nền đúc sẵn, bằng kim loại
351 060296 Plugs of metal Nút bịt bằng kim loại
352 060087 Plugs of metal (Wall --- ) Chốt cắm vào tường bằng kim loại
353 060013 Points (Railway --- ) Ghi đường sắt
354 060024 Poles of metal 1) Cột bằng kim loại;
2) Cọc bằng kim loại
355 060365 Poles of metal for power lines [14] Cọc bằng kim loại cho đường dây điện
356 060179 Porches [structures] of metal [16] Cổng vòm [kết cấu] bằng kim loại
357 060205 Post of metal 1) Cột bằng kim loại;
2) Cọc bằng kim loại
358 060365 Posts of metal for power lines [14] Cột bằng kim loại cho đường dây điện
359 060103 Pot hooks of metal Móc treo nồi bằng kim loại
360 060434 Powder form (Metals in --- ) * Kim loại dạng bột*
361 060439 Prefabricated houses [kits] of metal [13] Nhà tiền chế [bộ lắp ghép] bằng kim loại
362 060093 Preserve tins 1) Hộp bảo quản bằng kim loại;
2) Lon bảo quản bằng kim loại
363 060093 Preserving boxes of metal 1) Hộp bảo quản bằng kim loại;
2) Lon bảo quản bằng kim loại
364 060372 Props of metal 1) Cột chống bằng kim loại;
2) Thanh giằng bằng kim loại
365 060207 Pulleys of metal [other than for machines] 1) Ròng rọc bằng kim loại [không dùng cho máy móc];
2) Pully bằng kim loại [không dùng cho máy móc]
366 060185 Pyrophoric metals Kim loại tự cháy
367 060245 Railroad ties of metal Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
368 060129 Rails of metal Thanh ray bằng kim loại
369 060089 Railway material of metal Vật liệu đường sắt bằng kim loại
370 060013 Railway points Ghi đường sắt
371 060245 Railway sleepers of metal Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
372 060013 Railway switches Cơ cấu bẻ ghi đường sắt
373 060357 Reels of metal, non-mechanical, for flexible hoses 1) Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm, không vận hành cơ giới;
2) Lõi quấn ống mềm, bằng kim loại không phải hoạt động của máy
374 060435 Refractory construction materials of
Metal Vật liệu xây dựng chịu lửa bằng kim loại
375 060400 Registration plates, of metal Biển đăng ký bằng kim loại
376 060276 Reinforcing materials of metal for building 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho xây dựng;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng
377 060277 Reinforcing materials of metal for machine belts 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho đai truyền của máy móc;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho đai truyền của máy móc
378 060275 Reinforcing materials of metal for pipes 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn
379 060033 Reinforcing materials, of metal, for concrete 1) Vật liệu làm cốt thép cho bê tông;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho bê tông
380 060232 Reservoirs of metal [14] Bể chứa/thùng chứa bằng kim loại
381 060038 Rings of metal * Vòng bằng kim loại*
382 060217 Rivets of metal Ðinh tán bằng kim loại
383 060228 Road signs, non-luminous and non-
mechanical, of metal [16] Biển báo giao thông bằng kim loại, không
phản quang và không vận hành cơ giới
384 060159 Rocket launching platforms of metal Bệ phóng tên lửa bằng kim loại
385 060303 Rods of metal for brazing and welding 1) Que bằng kim loại để hàn đồng và hàn
2) Que kim loại dùng để hàn vẩy hoặc hàn
386 060009 Roller blinds of steel Mành kiểu con lăn bằng thép
387 060350 Roof coverings of metal Tấm lợp mái bằng kim loại
388 060098 Roof flashing of metal 1) Tấm che khe nối trên mái bằng kim loại;
2) Máng thoát nước bằng kim loại cho mái nhà
389 060332 Roof gutters of metal [13] Máng nước mái nhà bằng kim loại
390 060252 Roofing of metal Vật liệu lợp mái nhà bằng kim loại
391 060449 Roofing of metal, incorporating photovoltaic
cells [17] Tấm lợp bằng kim loại, kết hợp với pin quang
điện
392 060213 Roofing tiles of metal [14] Ngói bằng kim loại
393 060058 Rope thimbles of metal 1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại;
2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại
394 060341 Ropes of metal Dây chão bằng kim loại
395 060348 Runners of metal for sliding doors Con lăn bằng kim loại của cửa trượt
396 060034 Safes [metal or non-metal] [17] Két an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]
397 060472 Safes, electronic [17] Két an toàn, điện tử
398 060066 Safety cashboxes Hộp đựng tiền an toàn
399 060071 Safety chains of metal Xích an toàn bằng kim loại
400 060454 Sash fasteners of metal for windows [16] Then cửa sổ trượt bằng kim loại;
401 060075 Sash pulleys Ròng rọc cửa sổ trượt
402 060360 Scaffolding of metal Giàn giáo bằng kim loại
403 060143 Screw rings Đinh khuy
404 060442 Screw tops of metal for bottles [13] Nắp có ren vít bằng kim loại dùng cho chai lọ
405 060118 Screws of metal Ðinh vít bằng kim loại
406 060297 Sealing caps of metal Nắp bịt kín bằng kim loại
407 060146 Seals (Lead --- ) 1) Dấu niêm chì bảo đảm;
2) Đầu kẹp chì;
3) Dấu niêm phong bằng chì
408 060396 Sheaf binders of metal Dây chão bằng kim loại để buộc, bó
409 060188 Sheet piles of metal Ván cừ bằng kim loại
410 060376 Sheets and plates of metal Lá và tấm kim loại
411 060063 Shims Nêm điều chỉnh bằng kim loại
412 060471 Shoe dowels of metal [17] Miếng đệm bằng kim loại dùng cho gót giày
413 060470 Shoe pegs of metal [17] Móc treo giày bằng kim loại
414 060292 Shuttering of metal for concrete 1) Ván khuôn bằng kim loại để đổ bê tông
2) Ván cốp pha bằng kim loại để đổ bêtông
415 060197 Shutters of metal Cửa chớp bằng kim loại
416 060200 Signalling panels, non-luminous and non-
mechanical, of metal Bảng báo hiệu, không phản quang và không
vận hành cơ giới, bằng kim loại
417 060370 Signboards of metal 1) Biển hiệu bằng kim loại;
2) Bảng hiệu bằng kim loại
418 060235 Signs, non-luminous and nonmechanical, of
metal Biển hiệu bằng kim loại, không phản quang,
không vận hành cơ giới
419 060137 Silicon iron Hợp chất silic
420 060233 Sills of metal Ngưỡng cửa bằng kim loại
421 060239 Silos of metal 1) Tháp ủ bằng kim loại;
2) Hầm ủ bằng kim loại
422 060030 Silver solder Hợp kim để hàn bạc
423 060032 Silver-plated tin alloys [15] Hợp kim thiếc mạ bạc
424 060203 Skating rinks [structures] of metal [16] Sân trượt băng [kết cấu] bằng kim loại
425 060447 Slabs of metal for building [14] Ghế đẩu kiểu bậc thang bằng kim loại
426 060245 Sleepers of metal (Railway --- ) Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
427 060092 Sleeves [metal hardware] 1) Ống bọc ngoài [vật liệu kim loại];
2) Ống bọc ngoài [đồ ngũ kim]
428 060306 Slings of metal for handling loads Móc cài bằng kim loại để vận chuyển hàng
hoá tải trọng lớn
429 060417 Solder (Gold --- ) Hợp kim để hàn vàng
430 060030 Solder (silver--) Hợp kim để hàn bạc
431 060242 Soldering wire of metal Sợi dây để hàn bằng kim loại
432 060221 Split rings of common metal for keys [16] Vòng đeo chìa khoá tách ra được bằng kim
loại thường
433 060153 Spring locks Khoá lò xo
434 060206 Springs [metal hardware] 1) Lò xo [đồ ngũ kim];
2) Lò xo [vật liệu kim loại]
435 060122 Spurs Ðinh thúc ngựa
436 060428 Sreens of metal (Insect--) 1) Tấm chắn côn trùng bằng kim loại;
2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại
437 060437 Stables of metal [13] Chuồng ngựa bằng kim loại
438 060355 Stair treads [steps] of metal Bậc cầu thang bằng kim loại
439 060124 Staircases of metal Cầu thang gác bằng kim loại
440 060467 Stakes of metal for plants or trees [17] Cọc kim loại dùng cho thực vật hoặc cây
trồng
441 060391 Stands of metal (Cask --- ) Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại
442 060244 Statues of common metal Tượng bằng kim loại thường
443 060382 Statuettes of common metal Tượng nhỏ bằng kim loại thường
444 060002 Steel alloys Hợp kim thép
445 060266 Steel buildings Công trình xây dựng bằng thép
446 060006 Steel masts Cột bằng thép
447 060011 Steel pipes Ống thép
448 060010 Steel sheets Tấm thép
449 060003 Steel strip Ðai thép
450 060011 Steel tubes Ống thép
451 060004 Steel wire Dây thép
452 060001 Steel, unwrought or semi-wrought Thép dạng thô hoặc bán thành phẩm
453 060448 Step stools of metal [14] Thang dạng ghế bằng kim loại
454 060177 Steps [ladders] of metal Bậc thang bằng kim loại
455 060038 Stop collars of metal * Vòng đai chặn bằng kim loại*
456 060481 Stoppers of metal [18] Nút chặn bằng kim loại
457 060238 Stops of metal Vật dụng chặn giữ bằng kim loại
458 060039 Strap-hinges of metal Bản lề cánh dài bằng sắt
459 060305 Straps of metal for handling loads Dây treo kim loại cho vận chuyển hàng hoá
có tải trọng lớn
460 060441 Street gutters of metal [13] Rãnh nước đường phố bằng kim loại
461 060383 Stretchers for metal bands [tension links] 1) Khung căng cho dải kim loại [má kẹp căng];
2) Khung căng cho dải kim loại [móc kéo căng]
462 060101 Stretchers of metal (Belt --- ) Căng đai bằng kim loại
463 060162 Stringers [parts of staircases] of metal Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], bằng
kim loại
464 060131 Strip (Iron --- ) Ðai sắt
465 060003 Strip (Steel --- ) Ðai thép
466 060034 Strongboxes [metal or non-metal] [17] Hộp đựng an toàn [kim loại hoặc phi kim
loại]
467 060290 Swimming pools [structures] of metal [16] Bể bơi [kết cấu] bằng kim loại
468 060478 Swing doors of metal [18] Cửa mở hai phía bằng kim loại
469 060013 Switches (Railway --- ) Cơ cấu bẻ ghi đường sắt
470 060086 Tacks [nails] Đinh đầu bẹt [đinh mũ]
471 060232 Tanks of metal Bể chứa bằng kim loại
472 060246 Tantalum [metal] Tantali [kim loại]
473 060402 Taps of metal for casks [16] Vòi bằng kim loại dùng cho thùng
474 060222 Telegraph posts of metal Cột dây điện báo bằng kim loại
475 060422 Telephone booths of metal Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại
476 060422 Telephone boxes of metal Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại
477 060057 Telpher cables Dây cáp cho xe chạy cáp treo
478 060249 Tension links 1) Cơ cấu kéo căng;
2) Má kẹp kéo căng
479 060208 Tent pegs of metal Cọc móc buộc lều bằng kim loại
480 060058 Thimbles (Rope --- ) of metal 1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại;
2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại
481 060286 Thread of metal for tying-up purposes Dây bằng kim loại để buộc
482 060020 Tie plates 1) Tấm tà vẹt;
2) Tấm đệm tà vẹt
483 060245 Ties of metal (Railroad --- ) Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
484 060322 Tile floorings of metal Tấm lát sàn bằng kim loại
485 060321 Tiles of metal for building Tấm lát nền bằng kim loại cho xây dựng
486 060373 Tin Thiếc
487 060093 Tin cans 1) Hộp thiếc dùng để đựng thực phẩm
2) Hộp thiếc dùng để đóng hộp thực phẩm
488 060375 Tinfoil 1) Lá thiếc;
2) Giấy thiếc
489 060374 Tinplate 1) Tấm sắt tây;
2) Tấm sắt tráng thiếc
490 060119 Tinplate packings Bao bì bằng thiếc
491 060251 Titanium Titan
492 060138 Titanium iron Hợp kim sắt titan
493 060385 Tomb slabs of metal [13] Tấm bia hầm mộ bằng kim loại
494 060253 Tombac 1) Ðồng thau;
2) Hợp kim của đồng và thiếc
495 060367 Tombs (Enclosures of metal for --- ) Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ
496 060055 Tombs (Monuments of bronze for --- ) Bia mộ bằng đồng
497 060386 Tombs (Monuments of metal for --- ) Bia mộ bằng kim loại
498 060254 Tombs of metal Mộ bằng kim loại
499 060387 Tombstone plaques of metal Tấm bia mộ bằng kim loại
500 060388 Tombstone stelae of metal Bia mộ khắc bằng kim loại
501 060423 Tool boxes of metal [empty] Hộp đựng dụng cụ bằng kim loại [hộp rỗng]
502 060424 Tool chests of metal [empty] 1) Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại [tủ rỗng];
2) Hộp đựng dụng cụ [hộp rỗng];
3) Hòm đựng dụng cụ [hòm rỗng]
503 060358 Towel dispensers, fixed, of metal Bộ phận chia khăn lau, gắn cố định, bằng kim
loại
504 060176 Transport pallets of metal 1) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại;
2) Tấm nâng hàng để vận chuyển bằng kim loại
505 060025 Traps for wild animals * Bẫy dùng để bắt động vật hoang dã*
506 060440 Trays of metal* [13] Khay kim loại*
507 060028 Tree protectors of metal Hàng rào bảo vệ cây bằng kim loại
508 060256 Trellis of metal Lưới mắt cáo bằng kim loại
509 060279 Troughs of metal for mixing mortar Máng bằng kim loại để trộn vữa
510 060111 Tubbing of metal Bồn chứa bằng kim loại
511 060127 Tubes of metal Ống bằng kim loại
512 060257 Tungsten Vonfram
513 060139 Tungsten iron Hợp kim sắt vonfram
514 060255 Turnstiles of metal [13] Cửa quay bằng kim loại
515 060212 Turntables [railways] 1) Vòng quay [đường sắt];
2) Mặt quay [đường sắt]
516 060243 Valves of metal [other than parts of machines] Van bằng kim loại [không phải là bộ phận của
máy]
517 060259 Vanadium Vanađi
518 060148 Vanes of metal (Weather- or wind ) Chong chóng để chỉ hướng gió hoặc chong
chóng khí tượng bằng kim loại
519 060354 Vats of metal Thùng chứa loại lớn bằng kim loại
520 060191 Vice claws of metal 1) Vấu kẹp ê tô bằng kim loại;
2) Má kẹp ê tô bằng kim loại
521 060274 Wainscotting of metal Ván ốp chân tường bằng kim loại
522 060064 Walking sticks (Ferrules of metal for --- ) Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy
523 060192 Wall claddings of metal for building [16] Lớp phủ ngoài tường bằng kim loại dùng cho
công trình xây dựng
524 060201 Wall linings of metal for building [16] 1) Lớp ốp tường bằng kim loại cho công trình xây dựng;
2) Lớp lót tường bằng kim loại cho công trình xây dựng
525 060087 Wall plugs of metal Chốt cắm vào tường bằng kim loại
526 060445 Wall tiles of metal [14] Tấm ốp tường bằng kim loại
527 060037 Washers of metal Vòng đệm bằng kim loại
528 060359 Water-pipe valves of metal Van ống nước bằng kim loại
529 060091 Water-pipes of metal Ống nước bằng kim loại
530 060148 Weather vanes of metal 1) Chong chóng gió dự báo thời tiết bằng kim loại;
2) Chong chóng đo gió để dự báo thời tiết bằng kim loại
531 060304 Welding (Rods of metal for --- ) 1) Que hàn bằng kim loại;
2) Que bằng kim loại để hàn
532 060426 Wheel clamps [boots] 1) Cơ cấu kẹp giữ bánh xe [chặn bánh xe];
2) Khoá bánh xe [chặn giữ]
533 060046 White metal Kim loại trắng
534 060148 Wind vanes of metal Chong chóng gió bằng kim loại
535 060432 Wind-driven bird-repelling devices
made of metal Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng
sức gió
536 060369 Winding spools of metal, nonmechanical, for
flexible hoses Trục cuốn bằng kim loại, không vận hành cơ
giới dùng để cuộn ống mềm
537 060104 Window casement bolts 1) Chốt bản lề;
2) Bu lông khuôn cửa sổ;
3) Vít khuôn cửa sổ
538 060444 Window closers, non-electric [14] Cơ cấu đóng cửa sổ, không dùng điện
539 060125 Window fasteners of metal Then móc cửa sổ bằng kim loại
540 060315 Window frames of metal Khung cửa sổ bằng kim loại
541 060443 Window openers, non-electric [14] Cơ cấu mở cửa sổ, không dùng điện
542 060075 Window pulleys Ròng rọc cho cửa sổ
543 060035 Window stops of metal Vật dụng chặn cửa bằng kim loại
544 060130 Windows (Fittings of metal for --- ) 1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ;
2) Phụ kiện lắp đặt bằng kim loại cho cửa sổ
545 060346 Windows of metal Cửa sổ bằng kim loại
546 060184 Wire cloth Lưới thép
547 060184 Wire gauze Lưới thép
548 060108 Wire of common metal Dây kim loại thường
549 060268 Wire of common metal alloys [except fuse
wire] Dây bằng hợp kim kim loại thường [trừ dây
cầu chì]
550 060427 Wire rope Dây chão bằng kim loại
551 060230 Wire stretchers [tension links] Cơ cấu căng dây kim loại [má kẹp kéo căng]
552 060278 Works of art of common metal Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường
553 060416 Wrapping and packaging (Foils of metal for --
- ) Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói
554 060285 Wrapping or binding bands of metal Dải kim loại dùng để buộc hoặc bao gói
555 060223 Zinc Kẽm
556 060264 Zirconium Ziriconi
Nhóm 7
Máy và máy công cụ; Ðộng cơ và đầu máy (trừ loại động cơ dùng cho các phương tiện giao thông trên bộ); Các bộ phận ghép nối và truyền động (không dùng cho các phương tiện giao thông trên bộ); Nông cụ (không thao tác thủ công); Máy ấp trứng; Máy bán hàng tự động.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 070555 3D printers [15] Máy in 3D
2 070576 3D printing pens [18] Bút in 3D
3 070002 Acetylene cleaning apparatus Thiết bị làm sạch axetilen
4 070314 Adhesive bands for pulleys Ðai dính cho ròng rọc
5 070004 Adhesive tape dispensers [machines] Bộ phân phối băng dính [máy móc]
6 070005 Aerating pumps for aquaria 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
7 070006 Aerocondensers Bộ ngưng tụ khí
8 070386 Aeronautical engines Động cơ hàng không
9 070029 Aeroplane engines Ðộng cơ máy bay
10 070007 Agitators 1) Máy trộn;
2) Máy khuấy
11 070009 Agricultural elevators Máy nâng hạ nông nghiệp
12 070388 Agricultural implements, other than hand-
operated [17] Công cụ nông nghiệp/nông cụ, trừ loại thao
tác thủ công
13 070008 Agricultural machines Máy nông nghiệp
14 070514 Air brushes for applying colour Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
15 070011 Air condensers Bộ ngưng tụ khí
16 070129 Air cushion devices for moving loads Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các
vật nặng
17 070380 Air cushion vehicles (Engines for --- ) Ðộng cơ cho xe cộ chạy trên đệm khí
18 070310 Air pumps [garage installations] Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa]
19 070398 Air suction machines Máy hút không khí
20 070018 Alternators Máy phát điện xoay chiều
21 070396 Anti-friction bearings for machines Ổ trục chống ma sát cho máy
22 070396 Anti-friction pads for machines Miếng đệm chống ma sát cho máy
23 070273 Anti-pollution devices for motors and engines Thiết bị chống ô nhiễm cho động cơ và đầu
máy
24 070056 Apparatus for aerating beverages [15] Thiết bị tạo ga cho đồ uống
25 070163 Apparatus for aerating water [15] Thiết bị tạo ga cho nước uống
26 070012 Apparatus for drawing up beer under pressure
[13] Thiết bị hút bia bằng áp lực
27 070360 Aprons [parts of machines] Tấm che [Bộ phận của máy]
28 070005 Aquaria (Aerating pumps for --- ) 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
29 070214 Atomisers [machines] Thiết bị phun xịt [máy móc]
30 070073 Automatic grapnels for marine purposes Neo móc tự động cho mục đích hàng hải
31 070020 Axles for machines Trục cho máy
32 070521 Bags (Vacuum cleaner --- ) 1) Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi;
2) Túi đựng rác bẩn, bộ phận của máy hút bụi
33 070339 Ball rings for bearings Vòng bi cho ổ trục
34 070049 Ball-bearings Ổ bi
35 070314 Bands (Adhesive --- ) for pulleys 1) Đai dính cho ròng rọc;
2) Đai dính cho puly
36 070533 Basket presses Thùng ép
37 070091 Bearing brackets for machines Giá đỡ ổ trục cho máy móc
38 070339 Bearings (Ball rings for --- ) Vòng bi cho ổ trục
39 070130 Bearings [parts of machines] 1) Ổ bi [bộ phận của máy móc];
2) Ổ trục [bộ phận của máy móc]
40 070290 Bearings for transmission shafts 1) Ổ trục cho trục truyền động;
2) Ổ bi cho trục truyền động
41 070403 Beaters, electric Máy đập chạy điện
42 070044 Beating machines Máy đập
43 070390 Beer pumps Máy bơm bia
44 070350 Bellows [parts of machines] [15] Ống thổi [bộ phận của máy móc]
45 070037 Belt conveyors Băng tải
46 070126 Belts (Dynamo --- ) Ðai truyền của máy phát điện
47 070036 Belts for conveyors Đai truyền cho băng tải
48 070074 Belts for machines Ðai truyền cho máy móc
49 070343 Belts for motors and engines Ðai truyền dùng cho động cơ và đầu máy
50 070104 Bending machines Máy uốn
51 070315 Beverage preparation machines,
electromechanical Thiết bị cơ-điện để chế biến đồ uống
52 070512 Bicycle assembling machines Máy lắp ráp xe đạp
53 070047 Bicycle dynamos Máy phát điện cho xe đạp
54 070058 Binding apparatus for hay Thiết bị bó cỏ khô
55 070050 Bitumen making machines Máy sản xuất bitum
56 070227 Blade holders [parts of machines] Mâm kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
57 070225 Blade sharpening [stropping] machines Máy mài sắc lưỡi cắt
58 070223 Blades (Chaff cutter --- ) Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho
động vật)
59 070189 Blades [parts of machines] Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
60 070444 Blenders, electric, for household purposes Máy trộn chạy điện dùng cho mục đích gia
đình
61 070534 Blowing machines Máy thổi
62 070199 Blowing machines for the compression,
exhaustion and transport of gases Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí
63 070203 Blowing machines for the compression,
sucking and carrying of grain Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt
64 070401 Boats (Engines for --- ) Đầu máy cho tàu thuyền
65 070402 Boats (Motors for --- ) Động cơ cho tàu thuyền
66 070054 Bobbins for weaving looms Ống suốt cho khung cửi dệt
67 070471 Boiler tubes [parts of machines] Ống nồi hơi [bộ phận của máy]
68 070327 Bookbinding apparatus and machines for
industrial purposes Máy và thiết bị đóng sách dùng cho mục đích
công nghiệp.
69 070264 Borers (Mine --- ) Máy khoan mỏ
70 070411 Bottle capping machines Máy đóng nắp chai
71 070064 Bottle filling machines Máy đóng chai
72 070412 Bottle sealing machines 1) Máy đóng nút chai;
2) Máy đậy nút chai
73 070410 Bottle stoppering machines Máy đóng nút chai
74 070065 Bottle washing machines Máy súc rửa chai
75 070081 Boxes for matrices [printing] Hộp cho khuôn cối [ngành in]
76 070091 Brackets (Bearing --- ) for machines Gía đỡ ổ trục cho máy móc
77 070372 Braiding machines Máy bện
78 070405 Brake linings, other than for vehicles [17] Lót phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
79 070524 Brake pads, other than for vehicles [17] Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
80 070407 Brake segments, other than for vehicles [17] Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
81 070406 Brake shoes, other than for vehicles [17] Guốc hãm/guốc phanh, trừ loại dùng cho xe
cộ
82 070288 Bread cutting machines Máy cắt bánh mỳ
83 070066 Brewing machines Máy sản xuất bia
84 070313 Bridges (Roller --- ) 1) Cầu trục;
2) Cầu có con lăn
85 070033 Brushes (Dynamo --- ) Chổi than của máy phát điện
86 070068 Brushes [parts of machines] Chổi [bộ phận của máy]
87 070559 Brushes for vacuum cleaners [16] Bàn chải dùng cho máy hút bụi chân không
88 070413 Brushes, electrically operated [parts of
machines] [14] Chổi vận hành bằng điện [bộ phận của máy]
89 070069 Bulldozers Xe ủi đất
90 070046 Butter machines Máy làm bơ
91 070292 Calenders Máy cán
92 070568 Camshafts for vehicle engines [17] Trục cam dùng cho động cơ xe cộ
93 070287 Can openers, electric Dụng cụ mở hộp, dùng điện
94 070072 Capstans Cái tời để kéo cáp
95 070093 Carbon brushes [electricity] Chổi than [điện]
96 070015 Carburetter feeders 1) Bộ cấp liệu cho chế hoà khí;
2) Bộ phận nạp liệu cho bộ chế hoà khí
97 070078 Carburetters Bộ chế hoà khí
98 070079 Card clothing [parts of carding machines] Vải chải [bộ phận của máy chải]
99 070364 Carding machines Máy chải thô
100 070481 Carpet shampooing (Machines and apparatus
for --- ) [electric] Máy và thiết bị điện để giặt thảm
101 070360 Carriage aprons Tấm che máy
102 070097 Carriages for knitting machines Bộ phận quay dùng cho máy dệt
103 070424 Cartridges for filtering machines Hộp chứa dùng cho máy lọc
104 070482 Catalytic converters Thiết bị chuyển hoá xúc tác
105 070483 Central vacuum cleaning installations Thiết bị làm sạch chân không trung tâm
106 070086 Centrifugal machines Máy ly tâm
107 070087 Centrifugal mills Máy xay ly tâm
108 070088 Centrifugal pumps Bơm ly tâm
109 070086 Centrifuges [machines] Máy ly tâm
110 070223 Chaff cutter blades Lưỡi cắt của máy băm thức ăn cho động vật
111 070210 Chaff cutters Máy băm thức ăn cho động vật
112 070484 Chain saws Cưa xích
113 070107 Chisels for machines Lưỡi đục dùng cho máy
114 070194 Chucks [parts of machines] Mâm cặp 3 chấu [bộ phận của máy]
115 070038 Churns Máy khuấy
116 070103 Cigarette machines for industrial purposes Máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công
nghiệp
117 070082 Cinder sifters [machines] 1) Sàng xỉ than [máy móc];
2) Máy sàng than xỉ
118 070108 Clack valves [parts of machines] Nắp van [bộ phận của máy móc]
119 070281 Cleaning (Machines and apparatus for --- )
[electric] 1) Máy và thiết bị để làm sạch [dùng điện];
2) Máy và thiết bị điện để làm sạch
120 070002 Cleaning apparatus (Acetylene --- ) Thiết bị để làm sạch axetylen
121 070485 Cleaning appliances utilizing steam Thiết bị làm sạch sử dụng hơi nước
122 070122 Clippers [machines] Máy xén
123 070174 Clutches, other than for land vehicles [17] Khớp ly hợp, trừ loại dùng cho phương tiện
giao thông đường bộ
124 070094 Coal-cutting machines [15] Máy đào than50
125 070415 Coffee grinders, other than handoperated Máy xay cà phê, ngoài loại vận hành bằng tay
126 070236 Coin-operated washing machines Máy giặt vận hành bằng đồng xu
127 070514 Colour (Air brushes for applying --- ) Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
128 070030 Colour-washing machines 1) Máy quét vôi;
2) Máy sơn tường
129 070391 Compressed air engines 1) Máy nén khí;
2) Động cơ khí nén
130 070456 Compressed air guns for the extrusion of
mastics 1) Súng khí nén để đẩy mát tít;
2) Súng khí nén để đùn mát tít
131 070392 Compressed air machines Máy khí nén
132 070393 Compressed air pumps Bơm khí nén
133 070113 Compressors [machines] Máy nén [máy móc]
134 070437 Compressors for refrigerators Máy nén dùng cho tủ lạnh
135 070045 Concrete mixers [machines] Máy trộn bê tông
136 070116 Condensing installations Thiết bị ngưng tụ
137 070048 Connecting rods for machines, motors and
engines Thanh truyền cho máy móc động cơ điện và
động cơ
138 070434 Control cables for machines, engines or
motors Cáp điều khiển của máy, động cơ điện và
động cơ
139 070435 Control mechanisms for machines, engines or
motors Cơ cấu điều khiển cho máy, động cơ điện và
động cơ
140 070472 Controls (Hydraulic --- ) for machines, motors
and engines Bộ điều khiển thuỷ lực dùng cho máy, động
cơ điện và động cơ
141 070473 Controls (Pneumatic --- ) for machines,
motors and engines Bộ điều khiển hơi dùng cho máy, động cơ
điện và động cơ
142 070463 Conversion apparatus (Fuel --- ) for internal
combustion engines Bộ chuyển đổi nhiên liệu dùng cho động cơ
đốt trong
143 070003 Converters for steel works Lò chuyển cho xưởng luyện thép
144 070371 Conveyors [machines] Băng tải [máy móc]
145 070119 Cord making machines Máy bện dây thừng nhỏ
146 070089 Corn husking machines Máy bóc vỏ ngũ cốc
147 070385 Couplings, other than for land vehicles [17] Cơ cấu ghép nối, trừ loại dùng cho phương
tiện giao thông đường bộ
148 070075 Cowlings [parts of machines] 1) Nắp capô [bộ phận máy móc];
2) Nắp đậy máy [bộ phận của máy móc]
149 070453 Cranes [lifting and hoisting apparatus] Cần trục [thiết bị nâng và nhấc]
150 070021 Crank shafts 1) Trục quay;
2) Trục khuỷu
151 070474 Crankcases for machines, motors and engines Hộp tay quay dùng cho máy, động cơ điện và
động cơ
152 070230 Cranks [parts of machines] 1) Tay quay [bộ phận của máy móc];
2) Maniven [bộ phận của máy móc]
153 070083 Cream/milk separators Máy tách kem/sữa
154 070256 Crushers for kitchen use, electric [14] Máy ép/nghiền dùng cho nhà bếp, chạy điện
155 070561 Crushing machines [16] Máy nghiền đập
156 070513 Cultivators (Motorized --- ) 1) Máy cày được cơ giới hoá;
2) Máy xới được cơ giới hoá
157 070138 Cultivators [machines] 1) Máy cày [máy móc];
2) Máy xới [máy móc]
158 070124 Current generators Máy phát điện
159 070331 Curtain drawing devices, electrically operated 1) Thiết bị kéo rèm cửa bằng điện;
2) Thiết bị kéo rèm vận hành bằng điện
160 070123 Cutters [machines] Máy cắt [máy móc]
161 070531 Cutting apparatus (Electric arc --- ) Thiết bị cắt hồ quang điện
162 070486 Cutting blow pipes, gas-operated 1) Mỏ hàn cắt, vận hành bằng gaz;
2) Mỏ xì, vận hành bằng gaz;
3) Mỏ đèn, vận hành bằng gaz
163 070146 Cutting machines Máy cắt
164 070137 Cylinder heads for engines Đầu xi lanh cho động cơ
165 070197 Cylinders (Pistons for --- ) Pít tông cho xi lanh
166 070139 Cylinders for machines Xi lanh dùng cho máy móc
167 070446 Cylinders for motors and engines Xi lanh dùng cho động cơ điện và động cơ
168 070222 Dairy machines Máy sản xuất bơ sữa
169 070329 Darning machines Máy mạng vá
170 070395 Dashpot plungers [parts of machines] 1) Pit tông hoãn xung [bộ phận của máy móc];
2) Pit tông giảm xóc [bộ phận của máy móc]
171 070147 De-aerators for feedwater Máy khử khí cho nước ăn
172 070149 Degreasers [machines] Máy tẩy nhờn
173 070251 Derricks 1) Cần trục;
2) Cần cẩu;
3) Giàn khoan
174 070257 Diaphragms (Pump --- ) Tấm chắn của máy bơm
175 070167 Die-cutting and tapping machines Máy tiện và cắt ren
176 070181 Die-stamping machines 1) Máy dập khuôn;
2) Máy rèn khuôn
177 070397 Diggers [machines] Máy đào đất
178 070231 Dishwashers Máy rửa bát đĩa
179 070153 Disintegrators Máy nghiền
180 070458 Ditchers [ploughs] Máy đào hào, mương [xẻ rãnh]
181 070448 Dividing machines Máy phân chia
182 070538 Door closers, electric Thiết bị đóng cửa bằng điện
183 070551 Door closers, hydraulic [14] Thiết bị đóng cửa, dùng thủy lực
184 070552 Door closers, pneumatic [14] Thiết bị đóng cửa, dùng khí nén
185 070539 Door openers, electric Thiết bị mở cửa bằng điện
186 070515 Door openers, hydraulic [14] Thiết bị mở cửa, dùng thủy lực
187 070520 Door openers, pneumatic [14] Thiết bị mở cửa, dùng khí nén
188 070439 Drain cocks 1) Van xả;
2) Van thoát nước;
3) Vòi thoát nước;
4) Vòi xả nước
189 070158 Drainage machines Máy tiêu nước
190 070159 Dressing (Apparatus for --- ) 1) Thiết bị nắn thẳng;
2) Thiết bị bào nhẵn
191 070428 Drill chucks [parts of machines] Mâm cặp mũi khoan [bộ phận máy]
192 070449 Drilling bits [parts of machines] Mũi khoan [bộ phận máy]
193 070125 Drilling heads [parts of machines] Đầu mũi khoan [bộ phận máy móc]
194 070299 Drilling machines Máy khoan
195 070462 Drilling rigs [floating or non-floating] Thiết bị khoan [nổi hoặc không nổi]
196 070300 Drills (Electric hand --- ) Khoan cầm tay chạy điện
197 070111 Drives (Pedal --- ) for sewing machines Bàn đạp điều khiển dùng cho máy khâu
198 070425 Driving chains, other than for land vehicles
[17] Xích dẫn động, trừ loại dùng cho phương tiện
giao thông đường bộ
199 070241 Driving motors, other than for land vehicles
[17] Động cơ dẫn động, trừ loại dùng cho phương
tiện giao thông đường bộ
200 070039 Drums [parts of machines] Trống tang [bộ phận của máy móc]
201 070487 Dust exhausting installations for cleaning
purposes Hệ thống hút bụi cho mục đích làm sạch
202 070488 Dust removing installations for cleaning
purposes Hệ thống khử bụi cho mục đích làm sạch
203 070362 Dyeing machines Máy nhuộm
204 070126 Dynamo belts 1) Ðai truyền của máy phát điện;
2) Đai truyền của đinamô
205 070033 Dynamo brushes 1) Chổi của máy phát điện;
2) Chổi của máy đinamô
206 070160 Dynamos 1) Máy phát điện; 2) Đinamô
207 070417 Earth moving machines Máy xúc đất
208 070170 Ejectors Bơm phụt
209 070531 Electric arc cutting apparatus Thiết bị cắt hồ quang điện
210 070530 Electric arc welding apparatus Thiết bị hàn hồ quang điện
211 070489 Electric hammers Búa điện
212 070526 Electric welding apparatus Thiết bị hàn dùng điện
213 070525 Electrodes for welding machines Điện cực dùng cho máy hàn
214 070490 Electromechanical machines for chemical
industry Máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất
215 070535 Electroplating machines Thiết bị mạ điện
216 070172 Elevating apparatus Thiết bị nâng
217 070127 Elevator belts Ðai của máy nâng
218 070491 Elevator chains [parts of machines] Xích nâng [bộ phận của máy]
219 070540 Elevator operating apparatus Thiết bị vận hành thang máy
220 070024 Elevators [lifts] Máy nâng [thang máy]
221 070206 Embossing machines Máy dập nổi
222 070492 Emergency power generators Máy phát điện khẩn cấp
223 070557 Engine mounts, other than for land vehicles
[17] Khung treo động cơ, trừ loại dùng cho
phương tiện giao thông đường bộ
224 070401 Engines for boats Ðộng cơ cho tàu thuyền
225 070433 Engines, other than for land vehicles 1) Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Động cơ, không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
226 070207 Engraving machines 1) Máy khắc trổ;
2) Máy chạm trổ
227 070178 Escalators Thang cuốn
228 070184 Excavators Máy đào xúc
229 070451 Exhausts for motors and engines Ống xả của động cơ điện và động cơ
230 070493 Expansion tanks [parts of machines] Thùng giảm áp [bộ phận của máy]
231 070185 Extractors for mines Máy phá mìn
232 070441 Fan belts for motors and engines Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ điện và
động cơ
233 070381 Fans for motors and engines Quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ
234 070203 Fans for the compression, sucking and
carrying of grain Quạt dùng để nén khí, hút và vận chuyển hạt
235 070333 Faucets [parts of machines, engines or
motors] [18] Vòi [bộ phận của máy móc, máy hoặc động
cơ]
236 070517 Feeders (Mechanized livestock --- ) Cơ cấu đã được cơ giới hoá dùng để cho gia
súc ăn uống
237 070176 Feeders [parts of machines] Bộ cấp liệu [bộ phận của máy móc]
238 070430 Feeding apparatus for engine boilers Thiết bị cung cấp nhiên liệu cho nồi hơi của
máy
239 070353 Filling machines 1) Máy rót;
2) Máy nạp tải;
3) Máy cấp phôi
240 070109 Filter presses Máy lọc ép
241 070192 Filtering machines Máy lọc
242 070457 Filters being parts of machines or engines [19] Bộ lọc là bộ phận của máy móc hoặc động cơ
243 070010 Filters for cleaning cooling air [for engines] Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh
[dùng cho động cơ]
244 070193 Finishing machines Máy hoàn thiện sản phẩm
245 070101 Fittings for engine boilers 1) Các linh kiện cho nồi hơi của máy;
2) Phụ kiện lắp ráp cho nồi hơi của máy
246 070166 Fleshing machines Máy nạo thịt ở da
247 070266 Flour mill machines Máy xay bột
248 070053 Flour mills Máy nghiền bột mì
249 070416 Flues for engine boilers Ống hơi của nồi hơi máy
250 070337 Fly-wheels (Machine --- ) Bánh đà của máy
251 070195 Fodder presses Máy ép cỏ khô
252 070423 Food preparation machines,
electromechanical Thiết bị cơ điện để chế biến thực phẩm
253 070475 Food processors [electric] Máy chế biến thức ăn dùng điện
254 070351 Forge blowers [19] Máy thổi cho lò rèn
255 070196 Foundry machines Máy đúc
256 070279 Freewheels, other than for land vehicles [17] Ổ líp, trừ loại dùng cho phương tiện giao
thông đường bộ
257 070325 Friezing machines Máy dệt vải len tuyết xoăn
258 070460 Fruit presses, electric, for household purposes Máy ép trái cây dùng điện cho mục đích gia
dụng
259 070463 Fuel conversion apparatus for internal
combustion engines Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt
trong
260 070542 Fuel dispensing pumps for service stations Bơm phân phối nhiên liệu dùng cho trạm sửa
chữa
261 070400 Fuel economisers for motors and engines Bộ tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ điện và
động cơ
262 070543 Fuel pumps (Self-regulating --- ) Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh
263 070536 Galvanizing machines 1) Thiết bị mạ kẽm
2) Thiết bị tráng kẽm
264 070414 Garbage disposal units [18] Thiết bị nghiền/hủy rác
265 070199 Gases (Blowing machines for the
compression, exhaustion and transport of --- ) Máy thổi dùng để nén, hút và vận chuyển khí
266 070522 Gas-operated blow torches Đèn xì vận hành bằng ga
267 070409 Gear boxes, other than for land vehicles [17] Hộp bánh răng, trừ loại dùng cho phương tiện
giao thông đường bộ
268 070212 Gears for weaving looms Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung
cửi dệt
269 070443 Gears, other than for land vehicles 1) Bánh răng truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Bánh răng truyền động không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
270 070124 Generators (Current --- ) Máy phát điện
271 070171 Generators of electricity Máy sản xuất điện
272 070382 Glass-working machines [15] Máy gia công kính/thuỷ tinh
273 070494 Glaziers' diamonds [parts of machines] Dao kim cương cắt kính [bộ phận của máy]
274 070061 Glow plugs for Diesel engines 1) Bugi đốt nóng cho động cơ diesel;
2) Bugi khởi động cho động cơ diesel
275 070476 Glue guns, electric Súng phun hồ dính, dùng điện
276 070203 Grain (Blowing machines or fans for the
compression, sucking and carrying of --- ) Máy thổi hoặc quạt dùng để nén, hút và vận
chuyển hạt
277 070089 Grain husking machines Máy bóc vỏ hạt ngũ cốc
278 070169 Grain separators Máy tách hạt
279 070073 Grapnels (Automatic --- ) for marine purposes Neo móc tự động dùng cho mục đích hàng hải
280 070455 Grating machines for vegetables 1) Máy nạo rau củ;
2) Máy nghiền rau củ
281 070204 Grease boxes [parts of machines] Bầu tra mỡ [bộ phận của máy móc]
282 070031 Grease rings [parts of machines] Vòng bơm mỡ [bộ phận của máy móc]
283 070263 Grinding machines Máy xay
284 070389 Grindstones [parts of machines] Ðá mài [bộ phận của máy móc]
285 070075 Guards [parts of machines] 1) Mui che [bộ phận của máy móc];
2) Tấm bảo vệ [bộ phận của máy]
286 070209 Guides for machines Cơ cấu dẫn hướng cho máy móc
287 070476 Guns (Glue --- ), electric Súng phun keo dính, dùng điện
288 070298 Guns (Spray --- ) for paint Súng dùng để phun sơn
289 070477 Guns [tools using explosives] Súng phun [dụng cụ dùng để gây nổ]
290 070431 Hair clipping machines for animals Máy xén lông động vật
291 070431 Hair cutting machines for animals Máy cắt lông động vật
292 070249 Hammers (Pneumatic --- ) Búa khí nén
293 070247 Hammers [parts of machines] Búa [bộ phận máy móc]
294 070284 Hand-held tools, other than handoperated Dụng cụ cầm tay, không vận hành thủ công
295 070245 Handling apparatus for loading and unloading Thiết bị chuyển vận dùng cho việc chất và
bốc dỡ hàng hoá
296 070421 Handling machines, automatic [manipulators] Máy xếp dỡ tự động [máy điều khiển]
297 070092 Hangers [parts of machines] Giá treo [bộ phận của máy móc]
298 070213 Harrows Cái bừa
299 070051 Harvesting machines 1) Máy gặt hái;
2) Máy thu hoạch
300 070185 Haulage apparatus [mining] Thiết bị kéo đẩy goòng [thiết bị mỏ]
301 070478 Hauling machines (Net --- ) [fishing] Máy kéo lưới [đánh cá]
302 070450 Heat exchangers [parts of machines] Bộ trao đổi nhiệt [bộ phận của máy móc]
303 070283 Hemming machines Máy viền
304 070495 High pressure washers Máy giặt áp lực cao
305 070095 Hoists 1) Cần trục;
2) Máy nâng chuyển
306 070286 Holding devices for machine tools Vật dụng để gác, giữ dụng cụ của máy móc
307 070075 Hoods [parts of machines] 1) Nắp đậy [bộ phận của máy];
2) Mui che [bộ phận của máy]
308 070145 Hoppers [mechanical discharging] Phễu đỡ [để tháo dỡ cơ khí]
309 070057 Hosiery looms Máy dệt kim
310 070040 Housings [parts of machines] Vỏ máy
311 070089 Husking machines (Corn and grain --- ) 1) Máy bóc vỏ ngũ cốc;
2) Máy bóc vỏ ngô và hạt
312 070461 Hydraulic engines and motors Ðộng cơ và máy thuỷ lực
313 070215 Hydraulic turbines Tua bin thuỷ lực
314 070579 Hydrogen dispensing pumps for service
stations [19] Máy bơm phân phối khí hydro cho các trạm
dịch vụ
315 070016 Igniting devices for internal combustion
engines Thiết bị đánh lửa cho động cơ đốt trong
316 070244 Igniting magnetos Magnêtô đánh lửa
317 070017 Igniting magnetos for engines Magnêtô để đánh lửa cho động cơ
318 070442 Incubators for eggs Lò ấp trứng
319 070580 Industrial inkjet printing machines [19] Máy in phun công nghiệp
320 070422 Industrial robots [18] 1) Người máy công nghiệp
2) Rô bốt công nghiệp
321 070077 Injectors for engines Vòi phun cho động cơ
322 070175 Inking apparatus for printing machines Thiết bị phun mực cho máy in
323 070328 Ironing machines Máy là
324 070135 Jacks [machines] Kích đỡ [máy móc]
325 070272 Jet engines, other than for land vehicles [17] Ðộng cơ phản lực, trừ loại dùng cho phương
tiện giao thông đường bộ
326 070479 Joints (Universal --- ) [Cardan joints] Khớp nối vạn năng [khớp nối cácđăng]
327 070118 Joints [parts of engines] 1) Bộ nối ghép [bộ phận của máy móc];
2) Khớp nối [bộ phận của máy móc]
328 070289 Journal boxes [parts of machines] Hộp ổ trục [bộ phận của máy móc]
329 070366 Journals [parts of machines] Cổ trục [bộ phận của máy móc]
330 070567 Joysticks being parts of machines, other than
for game machines [17] Cần điều khiển là bộ phận của máy móc, trừ
loại dùng cho máy chơi trò chơi
331 070565 Juice extractors, electric [17] Máy ép thực phẩm, chạy điện
332 070516 Kick starters for motorcycles Cần khởi động mô tô
333 070553 Kitchen grinders, electric [14] Máy xay/máy nghiền dùng trong nhà bếp,
chạy điện
334 070445 Kitchen machines, electric * 1) Máy dùng cho nhà bếp, dùng điện;
2) Máy nhà bếp dùng điện
335 070295 Kneading machines Máy nhào bột
336 070374 Knitting machines 1) Máy đan;
2) Máy dệt kim
337 070080 Knives [parts of machines] Lưỡi dao [bộ phận của máy móc]
338 070188 Knives for mowing machines Lưỡi dao cho máy cắt cỏ
339 070131 Knives, electric Dao điện
340 070182 Labellers [machines] Máy dán nhãn
341 070151 Lace making machines 1) Máy làm ren;
2) Máy làm đăng ten
342 070352 Lasts for shoes [parts of machines] Khuôn cốt giầy [bộ phận máy móc]
343 070098 Lathes [machine tools] Máy tiện [máy công cụ]
344 070201 Lawnmowers [machines] Máy xén cỏ
345 070157 Leather paring machines Máy cắt xén da thuộc
346 070136 Leather-working machines Máy gia công da thuộc
347 070127 Lift belts 1) Đai máy nâng;
2) Ðai của thang máy
348 070540 Lift operating apparatus Thiết bị vận hành thang máy
349 070237 Lifting apparatus Thiết bị nâng
350 070023 Lifts [other than ski-lifts] Thang máy [không dùng để kéo người trượt
tuyết]
351 070096 Loading ramps Cầu nâng để chất hàng
352 070224 Loom shafts Trục khung cửi dệt vải
353 070259 Looms Khung cửi dệt vải
354 070205 Lubricating pumps 1) Máy bơm mỡ để bôi trơn;
2) Máy bơm dầu mỡ
355 070085 Lubricators [parts of machines] Cơ cấu tra dầu mỡ [bộ phận của máy móc]
356 070337 Machine fly-wheels Bánh đà của máy
357 070243 Machine tools Máy công cụ
358 070336 Machine wheels Bánh xe của máy
359 070335 Machine wheelwork Hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa
của máy
360 070544 Machines for processing plastics [13] Máy xử lý chất dẻo
361 070164 Machines for the mineralisation of drinking
water [19] Máy dùng để khoáng hóa nước uống
362 070164 Machines for the mineralization of drinking
water [19] Máy dùng để khoáng hóa nước uống
363 070356 Machines for the production of sugar [15] Máy sản xuất đường ăn
364 070496 Machines for the textile industry Máy dùng cho công nghiệp dệt
365 070159 Machining (Apparatus for --- ) Thiết bị để gia công cơ khí
366 070292 Mangles Máy cán là vải
367 070497 Manifold (Exhaust --- ) for engines 1) Cụm ống thải cho động cơ
2) Ống góp hơi xả cho động cơ
368 070081 Matrices (Boxes for --- ) [printing] 1) Hộp dùng cho khuôn đúc [ngành in];
2) Hộp cho bản đúc chữ [ngành in]
369 070436 Matrices for use in printing 1) Khuôn đúc sử dụng trong ngành in;
2) Bản đúc chữ sử dụng trong ngành in
370 070211 Meat choppers [machines] 1) Máy băm thịt ;2) Máy thái thịt
371 070211 Meat mincers [machines] 1) Máy băm thịt ;
2) Máy thái thịt
372 070517 Mechanized livestock feeders Máy cho vật nuôi ăn được cơ giới hoá
373 070183 Metal drawing machines Máy kéo dây kim loại
374 070258 Metalworking machines Máy gia công kim loại
375 070367 Milking machines Máy vắt sữa
376 070090 Milling machines Máy phay
377 070042 Mills [machines] Máy xay
378 070277 Mills for household purposes [other than hand-operated] 1) Máy xay dùng trong gia đình [ngoài loại thao thác bằng tay]
2) Cối xay dùng trong gia đình [không phải loại thao tác bằng tay]
379 070262 Millstones Thớt của máy xay
380 070264 Mine borers Máy khoan dùng trong khai thác mỏ
381 070342 Mineworking machines Máy khai thácmỏ
382 070267 Mixers [machines] Máy trộn
383 070026 Mixing machines Máy nhào
384 070583 Mobile cranes [19] Cần trục di động
385 070278 Molding machines 1) Máy bào rãnh;
2) Máy bào xoi
386 070276 Molds [parts of machines] Khuôn [bộ phận của máy]
387 070071 Mortising machines Máy đục lỗ mộng
388 070516 Motorcycles (Kick starters for --- ) Cần khởi động cho xe máy
389 070513 Motorized cultivators Máy xới được cơ giới hoá
390 070402 Motors for boats Ðộng cơ cho tàu thuyền
391 070452 Motors, electric, other than for land vehicles Ðộng cơ điện, không dùng cho xe cộ mặt đất
392 070433 Motors, other than for land vehicles Ðộng cơ, không dùng cho xe cộ mặt đất
393 070278 Moulding machines 1) Máy bào rãnh;
2) Máy bào xoi
394 070276 Moulds [parts of machines] Khuôn [bộ phận của máy]
395 070518 Moving sidewalks [18] Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người
đi bộ
396 070178 Moving staircases [escalators] Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]
397 070518 Moving walkways [18] Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người
đi bộ
398 070051 Mowing and reaping machines Máy cắt và thu hoạch cỏ
399 070188 Mowing machines (Knives for --- ) Lưỡi dao dùng cho máy cắt cỏ
400 070059 Mud catchers and collectors [machines] Máy thu gom bùn
401 070519 Mufflers for motors and engines Bộ giảm thanh dùng cho động cơ và máy móc
402 070558 Nail extractors, electric [16] Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
403 070558 Nail pullers, electric [16] Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
404 070478 Net hauling machines [fishing] Máy tời kéo lưới [đánh cá]
405 070208 Notchers [machine tools] Máy cắt rãnh [máy công cụ]
406 070167 Nut-tapping machines 1) Máy tiện ren đai ốc;
2) Máy ta rô
407 070498 Oil refining machines Máy lọc dầu
408 070287 Openers (Can --- ), electric Dụng cụ mở đồ hộp, dùng điện
409 070287 Openers (Tin --- ), electric Dụng cụ mở lon, dùng điện
410 070265 Ore treating machines Máy gia công quặng
411 070499 Packaging machines Máy đóng gói hàng
412 070294 Packing machines Máy đóng bao
413 070298 Paint (Spray guns for --- ) Súng phun sơn
414 070297 Painting machines Máy sơn
415 070246 Paper feeders [printing] 1) Cơ cấu tiếp giấy [máy in];
2) Cơ cấu cung cấp giấy [máy in]
416 070293 Paper machines Máy làm giấy
417 070291 Papermaking machines Máy gia công giấy
418 070071 Paring machines 1) Máy xén;
2) Máy gọt
419 070500 Parquet wax-polishers, electric Máy đánh xi sàn ván dùng điện
420 070296 Pasta making machines, electric [19] Máy làm mì ống/mì sợi, dùng điện
421 070111 Pedal drives for sewing machines Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho
máy khâu
422 070454 Peeling machines Máy bóc vỏ
423 070307 Pepper mills, other than hand-operated [17] Máy xay hạt tiêu, trừ loại vận hành bằng tay
424 070564 Pigs for cleaning pipes [17] Dụng cụ làm sạch đường ống
425 070032 Piston segments 1) Vòng găng pít-tông;
2) Sec-măng
426 070302 Pistons [parts of machines or engines] Pít-tông [bộ phận của máy hoặc động cơ]
427 070197 Pistons for cylinders Pít-tông cho xi lanh
428 070274 Pistons for engines Pít-tông cho động cơ
429 070321 Planing machines Máy bào
430 070217 Plates (Printing --- ) 1) Khuôn in
2) Bản khắc kẽm dùng để in
431 070028 Ploughs Máy cày
432 070100 Ploughshares Lưỡi cày
433 070395 Plunger pistons Pít-tông trụ
434 070249 Pneumatic hammers Búa khí nén
435 070554 Pneumatic jacks [15] Kích hơi
436 070304 Pneumatic transporters Băng tải vận hành bằng khí nén
437 070370 Pneumatic tube conveyors Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận
hành bằng khí nén
438 070574 Pneumatic waste oil drainers [18] Máy hút dầu thải vận hành bằng khí nén
439 070308 Polishing (Machines and apparatus for --- )
[electric] Thiết bị và máy đánh bóng [dùng điện]
440 070420 Potters' wheels Mâm quay ở bàn làm đồ gốm
441 070248 Power hammers Búa máy
442 070240 Presses (Smoothing --- ) Máy ép láng
443 070102 Presses (Wine --- ) 1) Máy ép nho;
2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang
444 070316 Presses [machines for industrial purposes] Máy ép [máy dùng cho mục đích công
nghiệp]
445 070154 Pressure reducers [parts of machines] Bộ giảm áp [bộ phận của máy móc]
446 070317 Pressure regulators [parts of machines] 1) Bộ điều chỉnh áp suất [bộ phận của máy];
2) Bộ điều chỉnh áp lực [bộ phận của máy]
447 070318 Pressure valves [parts of machines] Van áp lực [bộ phận của máy móc]
448 070140 Printing cylinders Trục lăn dùng trong ngành in
449 070218 Printing machines Máy in
450 070216 Printing machines for use on sheet metal Máy in để in trên tấm kim loại
451 070217 Printing plates 1) Khuôn in;
2) Bản khắc kẽm dùng để in
452 070219 Printing presses 1) Máy in;
2) Máy in nén
453 070220 Printing rollers for machines 1) Trục lăn của máy in;
2) Rulô in
454 070252 Propulsion mechanisms, other than for land
vehicles [17] Cơ cấu đẩy, trừ loại dùng cho phương tiện
giao thông đường bộ
455 070319 Puddling machines Máy luyện thép
456 070314 Pulleys (Adhesive bands for --- ) Băng dính dùng cho ròng rọc
457 070099 Pulleys * Ròng rọc*
458 070117 Pulleys [parts of machines] Ròng rọc [bộ phận của máy móc]
459 070162 Pulverisers (Sewage --- ) 1) Máy nghiền chất thải;
2) Máy nghiền rác
460 070214 Pulverisers [machines] 1) Máy phun bụi;
2) Máy phun sương;
3) Máy nghiền mịn
461 070257 Pump diaphragms Màng chắn của máy bơm
462 070312 Pumps (Vacuum --- ) [machines] Bơm chân không [máy móc]
463 070309 Pumps [machines] Máy bơm
464 070179 Pumps [parts of machines, engines or motors] Bơm [bộ phận của máy móc; máy hoặc động
cơ]
465 070575 Pumps for counter-current swimming [18] Máy bơm dùng cho bể bơi dòng nước ngược
466 070311 Pumps for heating installations Bơm dùng cho hệ thống cấp nhiệt
467 070305 Punches for punching machines Ðầu đột dùng cho máy đục lỗ
468 070306 Punching machines Máy đột lỗ
469 070132 Rack and pinion jacks 1) Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng;
2) Kích nâng
470 070511 Racket stringing machines Máy đan vợt đánh bóng
471 070464 Radiators [cooling] for motors and engines 1) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ và máy;
2) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ điện và động cơ
472 070322 Rail-laying machines Máy đặt đường ray
473 070383 Railroad constructing machines Máy thi công đường sắt
474 070271 Railway wagon lifts [18] Máy nâng toa xe đường sắt
475 070323 Rakes for raking machines Bộ phận cào cho máy cào
476 070324 Raking machines Máy cào
477 070562 Rammers [machines] [16] 1) Dụng cụ đầm [máy móc]
2) Búa đầm [máy móc]
478 070404 Rams [machines] Máy đóng cọc
479 070268 Reapers Máy gặt
480 070269 Reapers and binders Máy gặt và bó
481 070270 Reapers and threshers Máy gặt đập liên hợp
482 070154 Reducers (Pressure --- ) [parts of machines] Bộ giảm áp [bộ phận máy móc]
483 070447 Reduction gears, other than for land vehicles
[17] Bộ/hộp bánh răng giảm tốc, trừ loại dùng cho
phương tiện giao thông đường bộ
484 070155 Reeling apparatus, mechanical Thiết bị cuộn cơ khí
485 070408 Reels [parts of machines] Lõi cuộn dây [bộ phận của máy]
486 070054 Reels for weaving looms Ống suốt sợi cho máy dệt
487 070376 Reels, mechanical, for flexible hoses 1) Ống cuộn cơ khí, dùng để cuộn ống mềm;
2) Lõi cuộn vận hành cơ giới dùng cho ống mềm
488 070254 Regulators [parts of machines] Bộ điều chỉnh [bộ phận của máy]
489 070339 Rings (Ball --- ) for bearings Vòng bi cho ổ bi
490 070031 Rings (Grease --- ) [parts of machines] Vòng để bôi mỡ [bộ phận của máy]
491 070032 Rings (Piston --- ) Vòng găng pít tông
492 070063 Rinsing machines Máy súc rửa
493 070332 Riveting machines Máy tán đinh
494 070340 Road building machines [15] Máy thi công đường đi
495 070340 Road making machines Máy làm đường đi
496 070014 Road rollers 1) Quả lu nén đường;
2) Xe lu lăn đường
497 070034 Road sweeping machines, self-propelled [16] Máy quét đường, tự vận hành
498 070582 Robotic exoskeleton suits, other than for medical purposes [19] Bộ khung xương rô-bốt (exoskeleton), không dùng cho mục đích y tế
499 070048 Rods (Connecting --- ) for machines, motors
and engines Thanh truyền cho máy móc, động cơ điện và
động cơ
500 070338 Roller bearings 1) Bạc đạn đĩa;
2) Ổ con lăn
501 070313 Roller bridges 1) Cầu trục;
2) Cầu có con lăn
502 070220 Rollers (Printing --- ) for machines 1) Trục lăn cho máy in;
2) Ru lô cho máy in
503 070141 Rolling mill cylinders Trục lăn của máy cán
504 070228 Rolling mills Máy cán
505 070334 Rotary printing presses 1) Máy in quay;
2) Máy in mực lô
506 070480 Rotary steam presses, portable, for fabrics 1) Máy là áp lực hơi dùng cho vải, có thể mang đi được;
2) Máy là hơi nước dùng cho vải, có thể mang đi được
507 070571 Rubber tracks being parts of crawlers on
agricultural machines [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
máy nông nghiệp
508 070569 Rubber tracks being parts of crawlers on
construction machines [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
máy xây dựng
509 070570 Rubber tracks being parts of crawlers on
loading-unloading machines and apparatus [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy và thiết bị chất tải - dỡ tải
510 070572 Rubber tracks being parts of crawlers on
mining machines [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
máy liên hợp khai thác mỏ
511 070573 Rubber tracks being parts of crawlers on snow
ploughs [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
máy dọn (cào, gạt) tuyết
512 070345 Satinizing machines Máy là bóng
513 070346 Sausage making machines [16] Máy làm xúc xích
514 070035 Saw benches [parts of machines] Bàn máy cưa [bộ phận của máy]
515 070226 Saw blades [parts of machines] Lưỡi cưa [bộ phận của máy]
516 070341 Saws [machines] 1) Máy cưa;
2) Cưa [máy]
517 070110 Scale collectors for machine boilers [14] Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy
518 070106 Scissors, electric Kéo điện
519 070566 Screwdrivers, electric [17] Chìa vặn vít, chạy điện
520 070118 Sealing joints [parts of engines] Khớp nối kín [bộ phận máy móc]
521 070347 Sealing machines for industrial purposes 1) Máy gắn xi dùng cho mục đích công nghiệp
2) Máy gắn kín dùng cho mục đích công nghiệp
522 070541 Sealing plastics (Electrical apparatus for --- ) (packaging) 1) Thiết bị điện để làm kín bao bì bằng chất dẻo
2) Thiết bị điện để làm kín chất dẻo (bao gói)
523 070027 Self-oiling bearings Ổ bi tự bôi trơn
524 070543 Self-regulating fuel pumps Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh
525 070152 Separators (Steam/oil --- ) 1) Máy phân ly dầu/hơi nước;
2) Thiết bị tách dầu/hơi nước
526 070162 Sewage pulverizers 1) Máy nghiền chất thải;
2) Máy nghiền rác thải
527 070440 Sewing machines 1) Máy may;
2) Máy khâu
528 070001 Shaft couplings [machines] Khớp nối trục [máy móc]
529 070290 Shafts (Bearings for transmission --- ) o đỡ dùng cho trục truyền động
530 070224 Shafts (Loom --- ) Trục của khung cửi dệt vải
531 070100 Shares (Plough --- ) Lưỡi của máy cày
532 070387 Sharpening machines Máy mài
533 070389 Sharpening wheels [parts of machines] Bánh mài [bộ phận của máy]
534 070052 Sheaf-binding machines Máy gặt bó
535 070431 Shearing machines for animals Máy xén lông súc vật
536 070105 Shears, electric 1) Kéo điện;
2) Kéo cắt dùngđiện
537 070395 Shock absorber plungers [parts of machines] Pit tông của ống giảm xóc [bộ phận của máy]
538 070352 Shoe lasts [parts of machines] Cốt giày [bộ phận của máy]
539 070501 Shoe polishers, electric Máy đánh giày, dùng điện
540 070070 Shovels, mechanical 1) Xẻng xúc của máy;
2) Gầu xúc của máy
541 070419 Shredders [machines] for industrial use Máy nghiền dùng trong công nghiệp
542 070280 Shuttles [parts of machines] 1) Con thoi [bộ phận của máy];
2) Cái suốt [bộ phận của máy]
543 070187 Sieves [machines or parts of machines] 1) Giần [máy hoặc bộ phận của máy];
2) Sàng [máy hoặc bộ phận của máy]
544 070133 Sifting installations Hệ thống sàng
545 070556 Sifting machines [15] Máy sàng
546 070451 Silencers for motors and engines Bộ giảm thanh cho động cơ và máy
547 070013 Sizing machines Máy hồ vải
548 070560 Ski edge sharpening tools, electric [16] Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, dùng
điện
549 070365 Slide rests [parts of machines] Giá đỡ có rãnh trượt [bộ phận máy]
550 070097 Sliders for knitting machines Thanh trượt cho máy dệt kim
551 070097 Slides for knitting machines Bộ phận trượt cho máy dệt kim
552 070240 Smoothing presses Máy ép láng
553 070502 Snow ploughs Máy cào tuyết
554 070528 Soldering apparatus, electric Thiết bị hàn, dùng điện
555 070503 Soldering apparatus, gas-operated Thiết bị hàn vận hành bằng gaz
556 070504 Soldering blow pipes, gas-operated Ống thổi của thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
557 070529 Soldering irons, electric Mỏ hàn, dùng điện
558 070505 Soldering irons, gas-operated Mỏ hàn vận hành bằng gaz
559 070532 Soldering lamps Đèn hàn
560 070143 Sorting machines for industry 1) Máy phân loại dùng trong công nghiệp;
2) Máy tuyển chọn cho công nghiệp
561 070348 Sowers [machines] Máy gieo hạt
562 070394 Sparking plugs for internal combustion
engines Bugi đánh lửa cho động cơ đốt trong
563 070275 Speed governors for machines, engines and motors 1) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ điện và động cơ;
2) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ và đầu máy
564 070084 Spin driers [not heated] Máy vắt khô quần áo [không sấy]
565 070084 Spin dryers [not heated] [18] Máy vắt khô [không sấy]
566 070260 Spinning frames Khung xe sợi
567 070190 Spinning machines Máy kéo sợi
568 070191 Spinning wheels 1) Xa kéo sợi;
2) Guồng quay sợi
569 070298 Spray guns for paint Súng phun sơn
570 070214 Spraying machines Máy phun
571 070330 Springs [parts of machines] Lò xo [bộ phận của máy]
572 070178 Staircases (Moving --- ) [escalators] Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]
573 070168 Stalk separators [machines] 1) Máy tuốt quả;
2) Máy tách hạt
574 070180 Stamping machines Máy dán tem
575 070041 Stands for machines Bệ máy
576 070150 Starters for motors and engines Bộ khởi động cho động cơ và máy nổ
577 070354 Stators [parts of machines] 1) Stato [bộ phận của máy];
2) Lõi ứng điện [bộ phận của máy];
3) Phần tĩnh [bộ phận của máy]
578 070115 Steam condensers [parts of machines] [14] Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy]
579 070429 Steam engine boilers Nồi hơi của động cơ hơi nước
580 070242 Steam engines Ðộng cơ hơi nước
581 070581 Steam mops [19] Máy lau nhà bằng hơi nước
582 070480 Steam presses (Rotary --- ), portable, for fabrics 1) Máy là vải áp lực hơi, mang đi được;
2) Máy là hơi nước, dùng cho vải, mang đi được
583 070320 Steam traps Van xả hơi
584 070152 Steam/oil separators 1) Thiết bị tách hơi nước/dầu;
2) Thiết bị phân ly hơi nước/dầu
585 070014 Steamrollers 1) Xe lăn đường;
2) Xe lu
586 070003 Steelworks (Converters for --- ) Lò chuyển cho xưởng luyện thép
587 070355 Stereotype machines Máy in bằng bản in đúc
588 070128 Stitching machines Máy khâu
589 070301 Stone-working machines [15] Máy gia công đá
590 070210 Straw [chaff] cutters Máy băm [rơm rạ], làm thức ăn cho gia súc
591 070225 Stropping machines Máy mài
592 070198 Stuffing boxes [parts of machines] 1) Vòng bít [bộ phận của máy];
2) Hộp nắp bít [bộ phận của máy]
593 070368 Suction cups for milking machines Giác mút cho máy vắt sữa
594 070282 Suction machines for industrial purposes Máy hút dùng cho mục đích công nghiệp
595 070563 Suction nozzles for vacuum cleaners [17] Vòi hút dùng cho máy hút bụi
596 070358 Superchargers Bơm cao áp
597 070357 Superheaters 1) Thiết bị quá nhiệt;
2) Bộ quá nhiệt
598 070173 Swaging machines 1) Máy dập khuôn;
2) Máy rèn
599 070359 Tables for machines Bàn cho máy móc
600 070067 Tambours for embroidery machines Khung dùng cho máy thêu
601 070333 Taps [parts of machines, engines or motors] Vòi [bộ phận của máy móc, động cơ hoặc
máy nổ]
602 070202 Tarring machines Máy rải nhựa
603 070368 Teat cups for milking machines Giác mút cho máy vắt sữa
604 070186 Tedding machines 1) Máy giũ cỏ để phơi
2) Máy trở cỏ phơi
605 070229 Thermic lances [machines] Lưỡi cắt nhiệt [máy móc]
606 070062 Threading machines 1) máy tiện ren;
2) Máy kéo sợi kim khí
607 070043 Threshing machines Máy đập lúa
608 070577 Tilling machines for agricultural purposes
[18] Máy cày cấy/trồng trọt/canh tác dùng cho
mục đích nông nghiệp
609 070250 Tilt hammers Búa đòn
610 070287 Tin openers, electric Dụng cụ mở hộp, dùng điện
611 070255 Tobacco processing machines Máy chế biến thuốc lá
612 070284 Tools (Hand-held --- ), other than hand-
operated Công cụ cầm tay không phải loại vận hành
thủ công
613 070286 Tools (Holding devices for machine --- ) 1) Ðồ gá dùng cho dụng cụ máy;
2) Dụng cụ kẹp đỡ dụng cụ của máy
614 070285 Tools [parts of machines] Dụng cụ [bộ phận của máy]
615 070426 Torque converters, other than for land
vehicles [17] Bộ biến đổi mô men xoắn, trừ loại dùng cho
phương tiện giao thông đường bộ
616 070427 Transmission chains, other than for land
vehicles [17] Xích truyền động, trừ loại dùng cho phương
tiện giao thông đường bộ
617 070290 Transmission shafts (Bearings for --- ) Ổ bi cho trục truyền động
618 070022 Transmission shafts [other than for land
vehicles] Trục truyền động [không dùng cho xe cộ mặt
đất]
619 070369 Transmissions for machines Bộ truyền động cho máy móc
620 070253 Transmissions, other than for land vehicles 1) Cơ cấu truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Bộ phận truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất
621 070304 Transporters (Pneumatic --- ) Máy vận chuyển bằng khí nén
622 070320 Traps (Steam --- ) Van xả hơi nước
623 070418 Trash compacting machines 1) Máy ép rác;
2) Máy ép bã
624 070159 Trimming machines Máy xén
625 070326 Trueing machines 1) Máy rà;
2) Máy cân chỉnh
626 070058 Trussing apparatus for hay Máy bó rơm, rạ, cỏ khô
627 070370 Tube conveyors, pneumatic Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận
hành bằng khí nén
628 070471 Tubes (Boiler --- ) [parts of machines] ống nồi hơi [bộ phận của máy]
629 070215 Turbines (Hydraulic --- ) Tua bin thuỷ lực
630 070375 Turbines, other than for land vehicles [17] Tua bin, trừ loại dùng cho phương tiện giao
thông đường bộ
631 070114 Turbocompressors 1) Máy nén tua bin;
2) Máy nén ly tâm
632 070148 Turf removing ploughs 1) Máy cày lật đất;
2) Máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ
633 070377 Tympans [parts of printing presses] Khuôn đặt giấy [bộ phận của máy in]
634 070120 Typecasting machines Máy đúc chữ
635 070112 Type-setting machines [photocomposition] Máy xếp chữ [xếp chữ trên phim]
636 070076 Type-setting machines [printing] Máy xếp chữ [in ấn]
637 070378 Typographic machines 1) Máy in rập typo;
2) Máy in nghệ thuật
638 070303 Typographic presses Máy in rập typo
639 070479 Universal joints [Cardan joints] Khớp Các - đăng [khớp vạn năng]
640 070506 Vacuum cleaner attachments for
disseminating perfumes and disinfectants Thiết bị đi kèm của máy hút bụi chân không
dùng để phun nước thơm và chất khử trùng
641 070521 Vacuum cleaner bags Túi của máy hút bụi chân không
642 070507 Vacuum cleaner hoses ống vòi của máy hút bụi chân không
643 070508 Vacuum cleaners Máy hút bụi chân không
644 070312 Vacuum pumps [machines] Bơm chân không [máy móc]
645 070108 Valves (Clack --- ) [parts of machines] Nắp van [bộ phận của máy]
646 070019 Valves [parts of machines] Van [bộ phận của máy]
647 070578 Vegetable spiralizers, electric [18] Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, chạy điện
648 070235 Vehicle washing installations Hệ thống rửa xe cộ
649 070537 Vending machines Máy bán hàng tự động
650 070509 Vibrators [machines] for industrial use Máy rung dùng trong công nghiệp
651 070384 Vulcanization apparatus [18] Thiết bị để lưu hóa
652 070233 Washing apparatus Thiết bị rửa
653 070235 Washing installations for vehicles Thiết bị rửa cho xe cộ
654 070236 Washing machines (Coin-operated --- ) Máy giặt vận hành bằng đồng xu
655 070234 Washing machines [laundry] Máy giặt [xưởng giặt]
656 070418 Waste compacting machines Máy nén chất thải
657 070414 Waste disposal units [18] Thiết bị nghiền/hủy chất thải
658 070165 Water heaters [parts of machines] Bộ làm nóng nước [bộ phận của máy]
659 070439 Water separators Máy tách nước
660 070510 Wax-polishing (Machines and apparatus for --
- ) [electric] Máy và thiết bị đánh bóng xi ván sàn [dùng
điện]
661 070344 Weeding machines 1) Máy nhổ cỏ
2) Máy giẫy cỏ
662 070526 Welding apparatus (Electric --- ) Thiết bị hàn dùng điện
663 070530 Welding apparatus (Electric arc --- ) Thiết bị hàn hồ quang điện
664 070503 Welding apparatus, gas-operated Thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
665 070349 Welding machines, electric Máy hàn điện
666 070336 Wheels (Machine --- ) Bánh xe răng của máy móc
667 070191 Wheels (Spinning --- ) 1) Xa kéo sợi;
2) Guồng kéo sợi
668 070335 Wheelwork (Machine --- ) Bộ bánh xe răng của máy móc
669 070459 Whisks, electric, for household purposes Cái đánh kem chạy điện dùng cho mục đích
gia dụng
670 070030 Whitewashing machines 1) Máy quét vôi;
2) Máy lăn sơn
671 070373 Winches Tời kéo
672 070523 Wind turbines Tua bin gió
673 070546 Window closers, electric [14] Thiết bị đóng cửa sổ, dùng điện
674 070548 Window closers, hydraulic [14] Thiết bị đóng cửa sổ, dùng thủy lực
675 070550 Window closers, pneumatic [14] Thiết bị đóng cửa sổ, dùng khí nén
676 070545 Window openers, electric [14] Thiết bị mở cửa sổ, dùng điện
677 070547 Window openers, hydraulic [14] Thiết bị mở cửa sổ, dùng thủy lực
678 070549 Window openers, pneumatic [14] Thiết bị mở cửa sổ, dùng khí nén
679 070102 Wine presses 1) Máy ép nho;
2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang
680 070379 Winnowers Máy quạt thóc
681 070055 Woodworking machines Máy gia công gỗ
682 070177 Wrapping machines Máy bao gói
683 070239 Wringing machines for laundry Máy vắt cho đồ giặt
Nhóm 8
Công cụ và dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Dao, kéo, thìa và dĩa; Vũ khí lạnh; Dao cạo.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 080002 Abrading instruments [hand instruments] Dụng cụ để mài [dụng cụ cầm tay]
2 080141 Adzes [tools] Rìu lưỡi vòm
3 080220 Agricultural forks [hand tools] [16] Cái chĩa dùng trong nông nghiêp [dụng cụ
cầm tay]
4 080200 Agricultural implements, hand-operated Dụng cụ nông nghiệp, thao tác thủ công
5 080265 Air pumps, hand-operated [14] Bơm khí, thao tác bằng tay
6 080020 Annular screw plates Bàn ren hình khuyên
7 080088 Apparatus for destroying plant parasites,
hand-operated [15] Dụng cụ diệt vật ký sinh trên cây trồng được
vận hành bằng tay
8 080144 Atomizers (Insecticide --- ) [hand tools] 1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
9 080194 Augers [hand tools] Khoan xoắn ốc [dụng cụ cầm tay]
10 080008 Awls Dùi
11 080069 Axes Rìu
12 080025 Bayonets Lưỡi lê
13 080026 Beard clippers Kéo xén (tông đơ) để cạo râu
14 080255 Bellows (Fireplace --- ) [hand tools] 1) ống bễ lò sưởi [dụng cụ cầm tay];
2) ống thổi lò sưởi [dụng cụ cầm tay]
15 080247 Belts (Tool --- ) [holders] Dây đeo [giữ] dụng cụ
16 080261 Bench vices [hand implements] [14] Ê tô gắn bàn/Ê tô để bàn [dụng cụ cầm tay]
17 080188 Bill-hooks Dụng cụ tỉa cây
18 080197 Bits [hand tools] Mũi khoan [dụng cụ cầm tay]
19 080016 Bits [parts of hand tools] Mũi khoan [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
20 080093 Blade sharpening instruments Công cụ để mài lưỡi cắt
21 080149 Blades [hand tools] Lưỡi cắt [dụng cụ cầm tay]
22 080150 Blades [weapons] Lưỡi dao, kiếm [vũ khí]
23 080119 Blades for planes Lưỡi bào
24 080130 Bludgeons Dùi cui
25 080112 Border shears Dao phạt
26 080067 Borers Dụng cụ khoan
27 080021 Bow saws Cái cưa hình cung
28 080280 Box cutters [18] Dụng cụ cắt hộp
29 080161 Braiders [hand tools] Dụng cụ để bện, tết [dụng cụ cầm tay]
30 080122 Branding irons 1) Dấu sắt nung;
2) Dấu sắt đóng nhãn
31 080199 Breast drills Khoan quay tay
32 080099 Budding knives 1) Dao ghép chồi;
2) Dao nhỏ dùng để trổ, ghép chồi cây trong nông nghiệp
33 080036 Bushhammers 1) Búa răng;
2) Búa của thợ nề;
3) Búa đục đá
34 080169 Can openers, non-electric Dụng cụ mở hộp không dùng điện
35 080104 Carpenters' augers Dụng cụ khoan xoắn ốc của thợ mộc
36 080107 Cases (Razor --- ) Hộp dao cạo
37 080031 Cattle marking tools Dụng cụ đánh dấu gia súc
38 080033 Cattle shearers Dụng cụ xén lông [tông đơ] gia súc
39 080045 Caulking irons Đồ dùng [dụng cụ] bằng sắt dùng để xảm, trét
tàu, thuyền
40 080175 Centre punches [hand tools] 1) Mũi khoan tâm [dụng cụ cầm tay];
2) Mũi núng tâm [dụng cụ cầm tay]
41 080266 Ceramic knives [15] Dao gốm
42 080248 Cheese slicers, non-electric 1) Dụng cụ thái lát pho mát, không dùng điện;
2) Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
43 080159 Chisels Đục
44 080138 Choppers [knives] 1) Dao pha [dao];
2) Dao bầu [dao]
45 080147 Clamps [for carpenters or coopers] 1) Kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
2) Êtô [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
3) Bàn kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng]
46 080077 Cleavers 1) Dao phay;
2) Dao rựa;
3) Dao bổ củi
47 080121 Crimping irons 1) Kẹp là thẳng tóc;
2) Kẹp ép thẳng tóc
48 080250 Crow bars Thanh bẩy
49 080252 Curlers (Eyelash --- ) Dụng cụ uốn lông mi
50 080058 Curling tongs Kẹp uốn tóc
51 080101 Cuticle nippers Kìm cắt biểu bì
52 080101 Cuticle tweezers 1) Kẹp biểu bì
2) Cặp nhíp biểu bì
53 080078 Cutlery * Dao kéo *
54 080009 Cutter bars [hand tools] [15] Thanh cắt [dụng cụ cầm tay]
55 080249 Cutters (Pizza --- ), non-electric Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
56 080076 Cutters * Dụng cụ cắt *
57 080230 Cutting tools [hand tools] Công cụ cắt [dụng cụ cầm tay]
58 080246 Daggers Dao găm
59 080191 Decanting liquids (Implements for --- ) [hand
tools] Dụng cụ gạn chắt chất lỏng [công cụ cầm tay]
60 080242 Depilation appliances, electric and
non-electric Dụng cụ vặt lông dùng điện và không dùng
điện
61 080089 Diamonds (Glaziers' --- ) [parts of hand tools] Mũi kim cương cắt kính [bộ phận của dụng
cụ cầm tay]
62 080066 Dies [hand tools] Bàn ren [dụng cụ cầm tay]
63 080204 Diggers [hand tools] 1) Dụng cụ đào lỗ [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ đào xới [công cụ cầm tay];
3) Cuốc [công cụ cầm tay]
64 080234 Ditchers [hand tools] Dụng cụ đào rãnh [công cụ cầm tay]
65 080258 Draw wires [hand tools] Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
66 080049 Drawing knives 1) Dao gọt;
2) Dao bào;
3) Dao cạo;
4) Bào
67 080218 Drill holders [hand tools] Dụng cụ đỡ, giữ mũi khoan [công cụ cầm tay]
68 080241 Ear-piercing apparatus Dụng cụ xuyên lỗ tai
69 080083 Earth rammers [hand tools] Dụng cụ đầm đất [công cụ cầm tay]
70 080192 Edge tools [hand tools] Dụng cụ có lưỡi sắc [công cụ cầm tay]
71 080251 Egg slicers, non-electric Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
72 080105 Embossers [hand tools] Dụng cụ dập nổi [công cụ cầm tay]
73 080290 Emergency hammers [19] Búa thoát hiểm
74 080267 Emery boards [16] Giũa móng tay (tấm bìa cứng phủ bột mài)
75 080257 Emery files Giũa với bề mặt là bột nhám
76 080226 Emery grinding wheels Đĩa mài bằng đá nhám
77 080131 Engraving needles Kim khắc, chạm trổ
78 080090 Expanders [hand tools] Dụng cụ đột lỗ [công cụ cầm tay]
79 080012 Extension pieces for braces for screwtaps 1) Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô
2) Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
80 080252 Eyelash curlers Dụng cụ uốn lông mi
81 080132 Farriers' knives Dao gọt móng ngựa
82 080227 Files [tools] Giũa [dụng cụ]
83 080214 Fingernail polishers, electric or nonelectric Dụng cụ đánh bóng móng tay, móng chân,
dùng điện hoặc không dùng điện
84 080181 Fire irons Bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, que cời lửa, thanh
chọc lò)
85 080255 Fireplace bellows [hand tools] 1) ống thổi lò [dụng cụ cầm tay];
2) ống bễ lò [dụng cụ cầm tay]
86 080258 Fish tapes [hand tools] Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
87 080170 Fishing (Harpoons for --- ) 1) Lao móc để đâm cá;
2) Cây lao móc để đánh cá
88 080224 Flat irons Bàn là
89 080236 Fleshing knives [hand tools] 1) Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay];
2) Dao thái thịt [dụng cụ cầm tay];
3) Dao lọc thịt [dụng cụ cầm tay]
90 080176 Foundry ladles [hand tools] 1) Muôi múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay];
2) Gáo múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay]
91 080054 Frames for handsaws Khung của cưa tay
92 080285 Fruit corers [18] Dụng cụ cắt phần lõi hoa quả
93 080079 Fruit pickers [hand tools] Đồ dùng để hái quả [dụng cụ cầm tay]
94 080284 Fruit segmenters [18] Dụng cụ cắt miếng hoa quả
95 080051 Fullers [hand tools] 1) Dụng cụ để chuội và hồ vải [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ tạo rãnh [công cụ cầm tay];
3) Khuôn đỡ ván tròn [dụng cụ cầm tay];
4) Khuôn tròn dưới [dụng cụ cầm tay]
96 080052 Fulling tools [hand tools] Dụng cụ nện, nén, làm chặt len, dạ [công cụ
cầm tay]
97 080145 Garden tools, hand-operated 1) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay thao tác thủ công];
2) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay vận hành bằng tay]
98 080124 Gimlets [hand tools] 1) Dụng cụ khoan [công cụ cầm tay];
2) Chìa vặn [dụng cụ cầm tay];
3) Mũi khoan gỗ [dụng cụ cầm tay];
4) Mũi khoan phá[dụng cụ cầm tay];
99 080089 Glaziers' diamonds [parts of hand tools] Mũi kim cương cắt kính [bộ phận phụ của
dụng cụ cầm tay]
100 080118 Glazing irons 1) Dụng cụ làm láng;
2) Dụng cụ tráng men đồ gồm;
3) Dụng cụ đánh bóng;
101 080117 Goffering irons 1) Bàn là để tạo nếp gấp;
2) Dụng cụ gấp nếp giấy, vải
102 080129 Gouges [hand tools] Đục hình bán nguyệt [dụng cụ cầm tay]
103 080134 Grafting tools [hand tools] Dụng cụ ghép cây[công cụ cầm tay]
104 080043 Graving tools [hand tools] Dụng cụ khắc, chạm trổ [công cụ cầm tay]
105 080226 Grinding wheels (Emery --- ) Đĩa mài bằng đá nhám
106 080201 Grindstones [hand tools] Đá mài [dụng cụ cầm tay]
107 080174 Guns [hand tools] 1) Súng phóng [dụng cụ cầm tay];
2) Súng phun [dụng cụ cầm tay]
108 080232 Guns, hand-operated, for the extrusion of
mastics Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép
matít
109 080187 Hackles [hand tools] 1) Bàn chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay];
2) Bàn chải thép để chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay]
110 080183 Hainault scythes Liềm
111 080281 Hair braiders, electric [18] Dụng cụ bện tóc/tết tóc, chạy điện
112 080222 Hair clippers for animals [hand instruments] Dụng cụ xén lông động vật [công cụ cầm tay]
113 080219 Hair clippers for personal use, electric and
non-electric Kéo xén (tông đơ) cắt tóc cho cá nhân [dùng
điện và không dùng điện]
114 080126 Hair curling (Hand implements for --- ) Dụng cụ cầm tay để uốn tóc
115 080102 Hair-removing tweezers Nhíp nhổ lông, tóc
116 080156 Hammers [hand tools] Búa [dụng cụ cầm tay]
117 080028 Hand drills, hand-operated [16] Khoan cầm tay, vận hành bằng tay
118 080245 Hand pumps* Bơm tay*
119 080072 Hand tools, hand-operated Dụng cụ cầm tay, thao tác thủ công
120 080275 Handles for hand-operated hand tools [17] Cán của dụng cụ cầm tay
121 080140 Harpoons Cây lao móc
122 080170 Harpoons for fishing Lao móc để đánh cá
123 080137 Hatchets Rìu nhỏ
124 080264 Hobby knives [scalpels] [14] Dao rạch [dao trổ]
125 080185 Hoes [hand tools] 1) Cuốc [dụng cụ cầm tay];
2) Cuốc giẫy cỏ [dụng cụ cầm tay]
126 080030 Holing axes Rìu hai lưỡi
127 080108 Hollowing bits [parts of hand tools] Mũi nhọn để đục, khoét [ bộ phận của dụng
cụ cầm tay]
128 080139 Hoop cutters [hand tools] Rìu đẽo [dụng cụ cầm tay]
129 080053 Hunting knives Dao dùng để đi săn
130 080128 Ice picks 1) Dụng cụ phá băng;
2) Dụng cụ đục băng
131 080144 Insecticide atomizers [hand tools] 1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay];
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
132 080144 Insecticide sprayers [hand tools] Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
133 080144 Insecticide vaporizers [hand tools] 1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
134 080224 Irons (Flat --- ) Bàn là
135 080116 Irons [non-electric hand tools] Bàn là [dụng cụ cầm tay không dùng điện]
136 080024 Jacks (Lifting --- ), hand-operated 1) Kích nâng, thao tác thủ công;
2) Kích nâng, vận hành bằng tay
137 080048 Jig-saws 1) Cưa soi;
2) Cưa lọng
3) Cưa lượn
138 080286 Kitchen mandolines [18] Bàn nạo/cái nạo dùng cho nhà bếp
139 080276 Knife handles [17] Cán dao
140 080037 Knife steels 1) Dụng cụ mài dao bằng thép;
2) Vật dụng bằng thép để mài dao
141 080205 Knives * Dao *
142 080015 Knuckle dusters Quả đấm bằng sắt
143 080081 Ladles [hand tools] Cái muôi [dụng cụ cầm tay]
144 080289 Laser hair removal apparatus, other than for
medical purposes [19] Dụng cụ triệt lông bằng laze, không dùng cho
mục đích y tế
145 080056 Lasts [shoemakers' hand tools] 1) Khuôn đóng giày [dụng cụ cầm tay của thợ đóng giày];
2) Khuôn chân [dụng cụ cầm tay của thợ giày]
146 080127 Lawn clippers [hand instruments] Kéo xén cỏ [dụng cụ cầm tay]
147 080006 Leather strops Dây da để liếc dao cạo
148 080153 Levers Đòn bẩy
149 080024 Lifting jacks, hand-operated 1) Kích nâng, thao tác thủ công;
2) Kích nâng, vận hành bằng tay
150 080031 Livestock marking tools 1) Dụng cụ để đánh dấu gia súc;
2) Dụng cụ để đóng dấu gia súc
151 080154 Machetes 1) Dao rựa;
2) Dao phát
152 080155 Mallets [hand instruments] 1) Vồ [dụng cụ cầm tay];
2) Búa cày [dụng cụ cầm tay]
153 080231 Manicure sets Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay
154 080243 Manicure sets, electric Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay dùng điện
155 080103 Marline spikes 1) Dụng cụ (mũi nhọn) để thắt nút sợi dây;
2) Dụng cụ (mũi nhọn) để vặn xoắn sợi dây;
3) Dụng cụ để đan dây
156 080158 Masons' hammers 1) Búa đập, đẽo đá;
2) Búa, dụng cụ của thợ xây
157 080232 Mastics (Guns, hand-operated, for the extrusion of --- ) 1) Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép mát tít;
2) Súng, vận hành bằng tay dùng để phun, ép mát tít
158 080142 Mattocks Cuốc chim
159 080236 Meat choppers [hand tools] 1) Dao pha thịt [dụng cụ cầm tay];
2) Dao chặt thịt [dụng cụ cầm tay]
160 080287 Meat claws [19] Dụng cụ dạng móng vuốt để xẻ thịt
161 080160 Metal band stretchers [hand tools] [14] Dụng cụ căng dải kim loại [dụng cụ cầm tay]
162 080263 Metal wire stretchers [hand tools] [14] Dụng cụ căng dây kim loại [dụng cụ cầm tay]
163 080085 Milling cutters [hand tools] Dao cắt răng chạy tròn [dụng cụ cầm tay]
164 080236 Mincing knives [hand tools] Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay]
165 080253 Miter boxes [hand tools] [18] 1) Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]
2) Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]
166 080253 Mitre boxes [hand tools] [18] 1) Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]
2) Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]
167 080120 Molding irons Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn,
tạo đường gờ chỉ
168 080162 Money scoops Xẻng xúc tiền xu
169 080163 Mortars for pounding [hand tools] [17] 1) Cối nghiền [dụng cụ cầm tay]
2) Cối giã [dụng cụ cầm tay]
170 080030 Mortise axes Rìu đục lỗ mộng
171 080029 Mortise chisels 1) Dụng cụ đục mộng;
2) Dụng cụ đục lỗ mộng
172 080120 Moulding irons Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn,
tạo đường gờ chỉ
173 080214 Nail buffers, electric or non-electric Dụng cụ giũa móng, dùng điện hoặc không
dùng điện
174 080221 Nail clippers, electric or non-electric 1) Dụng cụ bấm móng, dùng điện hoặc không dùng điện;
2) Dụng cụ cắt móng, dùng điện hoặc không dùng điện
175 080034 Nail drawers [hand tools] Kìm nhổ đinh [dụng cụ cầm tay]
176 080023 Nail extractors, hand-operated [16] Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay
177 080168 Nail files Dụng cụ giũa móng
178 080213 Nail files, electric Dụng cụ giũa móng, dùng điện
179 080074 Nail nippers 1) Kìm bấm, tỉa, cắt móng;
2) Kẹp móng
180 080023 Nail pullers, hand-operated [16] Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay
181 080050 Nail punches 1) Kìm nhổ đinh;
2) Mũi đột dùng để đóng đinh
182 080005 Needle files 1) Giũa hình kim;
2) Giũa mịn
183 080207 Nippers 1) Kìm;
2) Kẹp
184 080262 Non-electric caulking guns [14] Súng để bít/trét, không dùng điện
185 080167 Numbering punches Dụng cụ đục số
186 080143 Oyster openers Dụng cụ để tách, mở con sò, con hàu
187 080013 Palette knives Dao trộn, phết (của hoạ sỹ)
188 080039 Paring irons [hand tools] Dụng cụ bằng sắt để cắt, xén, đẽo, gọt [công
cụ cầm tay]
189 080133 Paring knives Dao cắt, xén gọt
190 080106 Pedicure sets Bộ dụng cụ để chăm sóc bàn chân
191 080046 Penknives 1) Dao nhíp;
2) Dao xếp bỏ túi
192 080062 Perforating tools [hand tools] Dụng cụ đục lỗ [dụng cụ cầm tay]
193 080172 Pestles for pounding [hand tools] [17] 1) Chày để nghiền, giã [dụng cụ cầm tay]
2) Cái đầm nện [dụng cụ cầm tay]
194 080044 Pickaxes Cuốc chim
195 080036 Pickhammers 1) Búa chèn;
2) Búa chim
196 080171 Picks [hand tools] Cuốc chim [dụng cụ cầm tay]
197 080180 Pin punches 1) Dụng cụ đột;
2) Mũi đột chốt
198 080207 Pincers 1) Kẹp;
2) Kìm
199 080249 Pizza cutters, non-electric Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
200 080177 Plane irons 1) Lưỡi bào;
2) Dụng cụ bằng sắt để bào
201 080071 Planes Dụng cụ bào
202 080206 Pliers 1) Cái kìm;
2) Cái kẹp;
3) Cái cặp
203 080130 Police batons Dùi cui cảnh sát
204 080118 Polishing irons [glazing tools] 1) Dụng cụ đánh bóng [công cụ làm bóng láng];
2) Dụng cụ làm láng mịn [dụng cụ làm bóng láng]
205 080196 Priming irons [hand tools] Dụng cụ bằng sắt để sơn lót, quét lớp lót
[công cụ cầm tay]
206 080146 Pruning knives 1) Dao cắt;
2) Dao tỉa;
3) Dao xén
207 080097 Pruning scissors 1) Kéo cắt;
2) Kéo tỉa;
3) Kéo xén
208 080098 Pruning shears Kéo lớn để cắt, tỉa, xén
209 080228 Punch pliers [hand tools] 1) Dụng cụ đục lỗ [công cụ cầm tay];
2) Kìm bấm lỗ [dụng cụ cầm tay]
210 080015 Punch rings [knuckle dusters] Quả đấm tròn [quả đấm sắt]
211 080229 Punches [hand tools] 1) Dùi [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ dập dấu nổi [dụng cụ cầm tay];
3) Dụng cụ đột, dập [công cụ cầm tay]
212 080135 Rabbeting planes 1) Bào xoi;
2) Bào rãnh
213 080254 Rakes (Sand trap --- ) Dụng cụ cào cát
214 080109 Rakes [hand tools] Cào [dụng cụ cầm tay]
215 080083 Rammers (Earth --- ) [hand tools] 1) Đầm đất [dụng cụ cầm tay];
2) Búa lèn đất [dụng cụ cầm tay];
3) Búa đầm đất [dụng cụ cầm tay]
216 080172 Rammers [hand tools] 1) Búa đầm [dụng cụ cầm tay];
2) Búa lèn [dụng cụ cầm tay];
3) Đầm nện [dụng cụ cầm tay];
4) Búa đóng cọc [dụng cụ cầm tay]
217 080211 Rams [hand tools] 1) Búa đập [dụng cụ cầm tay];
2) Đầm [dụng cụ cầm tay]
218 080178 Rasps [hand tools] 1) Giũa [dụng cụ cầm tay];
2) Giũa thô [dụng cụ cầm tay]
219 080065 Ratchets [hand tools] 1) Khoan tay kiểu bánh cóc [dụng cụ cầm tay];
2) Kìm siết hai chiều [dụng cụ cầm tay]
220 080148 Razor blades 1) Lưỡi dao cạo;
2) Lưỡi dao bào;
3) Lưỡi lam
221 080107 Razor cases Hộp dao cạo
222 080082 Razor strops 1) Da liếc dao cạo;
2) Dây da liếc dao cạo
223 080179 Razors, electric or non-electric 1) Dao cạo, dùng điện hoặc không dùng điện;
2) Dao bào, dùng điện hoặc không dùng điện
224 080011 Reamer sockets 1) Khớp nối mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa;
2) ống nỗi mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa
225 080010 Reamers 1) Dụng cụ doa;
2) Đục để xảm tàu thuyền;
3) Mũi doa
226 080182 Riveters [hand tools] Dụng cụ tán đinh [công cụ cầm tay]
227 080038 Riveting hammers [hand tools] 1) Búa tán đinh [dụng cụ cầm tay];
2) Búa tán ri-vê [dụng cụ cầm tay]
228 080209 Sabres 1) Kiếm thuôn;
2) Kiếm lưỡi cong
229 080254 Sand trap rakes Dụng cụ cào cát
230 080151 Saw blades [parts of hand tools] Lưỡi cưa [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
231 080186 Saw holders Cán cưa
232 080055 Saws [hand tools] 1) Cưa [dụng cụ cầm tay];
2) Lưỡi cưa [dụng cụ cầm tay];
3) Đĩa cưa [dụng cụ cầm tay]
233 080125 Scabbards (Sword --- ) 1) Bao kiếm, bao gươm, bao lưỡi lê;
2) Vỏ kiếm, vỏ gươm, vỏ lưỡi lê
234 080095 Scaling knives 1) Dao bóc vỏ;
2) Dao đánh vẩy
235 080040 Scissors * Kéo*
236 080235 Scrapers [hand tools] 1) Nạo [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ nạo vét [công cụ cầm tay]
237 080274 Scrapers for skis [17] Lưỡi nạo cho ván trượt tuyết
238 080237 Scraping tools [hand tools] Dụng cụ để nạo [công cụ cầm tay]
239 080066 Screw stocks [hand tools] 1) Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
2) Mâm cặp vít [dụng cụ cầm tay]
240 080012 Screw taps (Extension pieces for braces for ---
) 1) Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô;
2) Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
241 080195 Screwdrivers, non-electric [17] 1) Tua vít, không dùng điện
2) Chìa vặn vít, không dùng điện
242 080066 Screw-thread cutters [hand tools] 1) Dao cắt ren [dụng cụ cầm tay];
2) Bàn tiện ren [dụng cụ cầm tay]
243 080271 Sculptors' chisels [17] Đục của nhà điêu khắc
244 080277 Scythe handles [17] Cán liềm
245 080114 Scythe rings 1) Lưỡi hái vòng;
2) Liềm vòng
246 080115 Scythe stones Đá mài liềm hớt cỏ
247 080113 Scythes 1) Liềm cắt cỏ;
2) Lưỡi hái
248 080097 Secateurs 1) Kéo cắt cây;
2) Kéo tỉa cành
249 080092 Sharpening instruments Dụng cụ mài sắc
250 080037 Sharpening steels 1) Dụng cụ mài bằng thép;
2) Thép để mài
251 080003 Sharpening stones Đá mài
252 080201 Sharpening wheels [hand tools] 1) Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
2) Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
253 080166 Shaving cases 1) Hộp dao cạo;
2) Hộp đồ dao bào
254 080061 Shear blades 1) Lưỡi cắt;
2) Lưỡi kéo
255 080223 Shearers [hand instruments] Dụng cụ cắt [công cụ cầm tay]
256 080060 Shears 1) Kéo cắt;
2) Lưỡi cắt;
3) Dao cắt
257 080110 Shovels [hand tools] Xẻng [dụng cụ cầm tay]
258 080189 Sickles 1) Liềm;
2) Hái
259 080022 Side arms, other than firearms 1) Vũ khí đeo cạnh sườn, không phải súng;
2) Vũ khí đeo bên người, không phải súng
260 080203 Silver plate [knives, forks and spoons] Bộ đồ ăn bằng bạc [dao, dĩa và thìa]
261 080268 Ski edge sharpening tools, hand-operated [16] Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, vận
hành bằng tay
262 080019 Skinning animals (Instruments and tools for --
- ) Dụng cụ lột da động vật
263 080157 Sledgehammers Búa tạ
264 080248 Slicers (Cheese --- ), non-electric Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
265 080251 Slicers (Egg --- ), non-electric Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
266 080111 Spades [hand tools] 1) Mai [dụng cụ cầm tay];
2) Xẻng đào đất [dụng cụ cầm tay]
267 080064 Spanners [hand tools] 1) Dụng cụ vặn ốc, vít [công cụ cầm tay];
2) Chìa vặn đai ốc [dụng cụ cầm tay]
3) Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
4) Mỏ lết [dụng cụ cầm tay]
268 080014 Spatulas [hand tools] 1) Bàn xẻng [dụng cụ cầm tay];
2) Bay [dụng cụ cầm tay];
3) Dao trộn [dụng cụ cầm tay]
269 080270 Spatulas for use by artists [17] 1) Bàn xẻng dành cho nghệ sĩ
2) Bay dành cho nghệ sĩ
3) Dao trộn dành cho nghệ sĩ
270 080080 Spoons * Thìa*
271 080144 Sprayers (Insecticide --- ) [hand tools] Bình phun, xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn
trùng [dụng cụ cầm tay]
272 080017 Squares [hand tools] 1) Thước góc [dụng cụ cầm tay];
2) Ê ke [dụng cụ cầm tay]
273 080084 Stamping-out tools [hand tools] 1) Dụng cụ dập [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ đóng dấu [công cụ cầm tay];
3) Dụng cụ đúc khuôn [công cụ cầm tay]
274 080084 Stamps [hand tools] 1) Con dấu [dụng cụ cầm tay];
2) Dấu đóng [dụng cụ cầm tay];
3) Khuôn dập [dụng cụ cầm tay]
275 080288 Sterile body piercing instruments [19] Dụng cụ vô trùng để xỏ khuyên cơ thể
276 080282 Stirring sticks for mixing paint [18] Thanh khuấy để trộn sơn
277 080047 Stone hammers Búa đập đá
278 080003 Stones (Sharpening --- ) Đá mài
279 080091 Stropping instruments Dụng cụ mài
280 080125 Sword scabbards 1) Bao kiếm;
2) Bao gươm;
3) Bao lưỡi lê
281 080208 Swords 1) Gươm;
2) Kiếm;
3) Lưỡi lê
282 080202 Syringes for spraying insecticides Bơm phun thuốc trừ sâu
283 080059 Table cutlery [knives, forks and spoons] Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
284 080070 Table forks 1) Dĩa ăn;
2) Nĩa ăn
285 080273 Table knives, forks and spoons for babies [18] Dao ăn, dĩa và thìa cho em bé
286 080272 Table knives, forks and spoons of plastic [18] Dao ăn, dĩa và thìa bằng chất dẻo
287 080059 Tableware [knives, forks and spoons] Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
288 080063 Tap wrenches [13] 1) Tay quay bàn ren;
2) Chìa vặn ren nguội;
3) Tay quay ta rô
289 080193 Taps [hand tools] 1) Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ để bắt, chỉnh đinh ốc [dụng cụ cầm tay];
3) Ta rô [dụng cụ cầm tay]
290 080269 Tattoo needles [17] Kim xăm hình
291 080256 Tattooing (Apparatus for --- ) Dụng cụ xăm hình
292 080096 Thistle extractors [hand tools] [18] Dụng cụ nhổ cây kế [dụng cụ cầm tay]
293 080212 Tickets (Instruments for punching --- ) Dụng cụ đột lỗ vé
294 080169 Tin openers, non-electric Dụng cụ mở đồ hộp, không dùng điện
295 080207 Tongs 1) Cái kẹp;
2) Cái cặp
296 080247 Tool belts [holders] 1) Dây đeo giữ dụng cụ;
2) Dây đai giữ dụng cụ
297 080100 Tree pruners Dụng cụ xén tỉa cây
298 080087 Trowels 1) Bay xoa, trát vữa;
2) Xẻng đánh cây
299 080086 Trowels [gardening] 1) Xẻng [làm vườn];
2) Bay [làm vườn]
300 080130 Truncheons 1) Dùi cui cảnh sát;
2) Gậy của cảnh sát
301 080075 Tube cutters [hand tools] Dụng cụ cắt ống [công cụ cầm tay]
302 080198 Tube cutting instruments Dụng cụ cắt ống
303 080042 Tweezers 1) Nhíp;
2) Kẹp
304 080144 Vaporizers (Insecticide --- ) [hand tools] Bình phun xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn
trùng [dụng cụ cầm tay]
305 080136 Vegetable choppers Dụng cụ thái rau củ
306 080073 Vegetable knives Dao thái rau
307 080279 Vegetable peelers [hand tools] [18] Dụng cụ gọt vỏ rau/củ [dụng cụ cầm tay]
308 080073 Vegetable shredders Dụng cụ cắt rau củ
309 080073 Vegetable slicers Dụng cụ cắt lát rau củ
310 080278 Vegetable spiralizers, hand-operated [18] Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, thao tác
thủ công
311 080244 Vices 1) Êtô;
2) Mỏ cặp;
3) Mâm cặp
312 080244 Vises [16] 1) Êtô;
2) Mỏ cặp;
3) Mâm cặp
313 080184 Weeding forks [hand tools] 1) Chĩa xới cỏ [dụng cụ cầm tay];
2) Chạc xới, nhổ cỏ [dụng cụ cầm tay]
314 080201 Wheels (Sharpening --- ) [hand tools] 1) Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
2) Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
315 080068 Whetstone holders 1) Nẹp giữ đá mài;
2) Đế giữ đá mài
316 080115 Whetstones Đá mài
317 080164 Wick trimmers [scissors] Dụng cụ cắt tàn bấc [kéo]
318 080283 Wine bottle foil cutters, hand-operated [18] Dụng cụ mở nắp bịt chai rượu vang, thao tác
thủ công
319 080259 Wire strippers [hand tools] Kìm tuốt dây [dụng cụ cầm tay]
320 080064 Wrenches [hand tools] [13] 1) Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
2) Mỏ lết [dụng cụ cầm tay];
3) Chìa vặn ốc [dụng cụ cầm tay]
Nhóm 9
Thiết bị và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, điện ảnh, quang học, cân, đo, báo hiệu, kiểm tra, kiểm soát, giám sát, cấp cứu và giảng dạy, thiết bị và dụng cụ dùng để truyền dẫn, chuyển mạch, biến đổi, tích, điều chỉnh hoặc điều khiển năng lượng điện; Thiết bị ghi, truyền và tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh; Vật mang dữ liệu từ tính, đĩa ghi; Đĩa compact, DVD và các phương tiện ghi kỹ thuật số khác; Các cơ cấu được vận hành bằng đồng xu; Máy tính tiền, máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu và máy điện toán; Phần mềm máy tính; Thiết bị dập lửa.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 090726 3D spectacles [14] Kính mắt 3D
2 090627 Abacuses Bàn tính
3 090729 Accelerometers [15] Gia tốc kế
4 090009 Accumulator boxes 1) Hộp ắc quy
2) Bình ắc quy
5 090008 Accumulator jars Bình ắc quy
6 090361 Accumulators, electric Ắc quy điện
7 090007 Accumulators, electric, for vehicles Ắc quy điện dùng cho xe cộ
8 090387 Acid hydrometers 1) Tỷ trọng kế đo axit
2) Dụng cụ đo tỷ trọng axit
9 090010 Acidimeters for batteries Thiết bị đo axit dùng cho ắc quy
10 090014 Acoustic alarms [17] 1) Thiết bị âm thanh báo động
2) Máy báo động bằng âm thanh
11 090015 Acoustic conduits 1) Ống dẫn âm thanh
2) Ống dẫn thanh
12 090593 Acoustic couplers Bộ ghép nối âm thanh
13 090018 Actinometers Nhật xạ kế
14 090019 Adding machines Máy cộng
15 090045 Aerials Ăng ten
16 090020 Aerometers Thiết bị đo tỷ trọng khí
17 090628 Agendas (Electronic --- ) Nhật ký điện tử
18 090025 Air analysis apparatus Thiết bị phân tích không khí
19 090071 Alarm bells, electric Chuông điện báo động
20 090068 Alarms (Fire --- ) Chuông báo cháy
21 090026 Alarms * Thiết bị báo động
22 090027 Alcoholmeters Dụng cụ đo nồng độ cồn
23 090028 Alidades Vòng ngắm chuẩn
24 090033 Altimeters Máy đo độ cao
25 090036 Ammeters Ampe kế
26 090037 Amplifiers Bộ khuếch đại âm thanh
27 090038 Amplifying tubes Ống khuếch đại âm thanh
28 090038 Amplifying valves Van khuếch đại âm thanh
29 090039 Anemometers 1) Phong kế
2) Máy đo tốc độ gió
30 090176 Animated cartoons Phim hoạt hình
31 090044 Anode batteries Bộ pin anôt
32 090043 Anodes 1) Cực dương
2) Anôt
33 090629 Answering machines Máy trả lời tự động
34 090045 Antennas Ăng ten thu phát sóng vô tuyến
35 090507 Anticathodes 1) Đối âm cực
2) Đối catot
36 090046 Anti-glare glasses Kính chống loá mắt
37 090048 Anti-interference devices [electricity] Thiết bị chống nhiễu [điện]
38 090511 Anti-theft warning apparatus Thiết bị báo hiệu chống trộm
39 090050 Apertometers [optics] Thước đo độ mở
40 090420 Apparatus and installations for the production
of X-rays, not for medical purposes [13] Thiết bị và hệ thống máy móc phát tia X,
không dùng cho mục đích y tế
41 090305 Armatures [electricity] Phần ứng [điện]
42 090035 Asbestos clothing for protection against fire Quần áo bảo hộ bằng amiăng để chống lửa
43 090034 Asbestos gloves for protection against
accidents Găng tay bảo hộ bằng amiăng để phòng chống
tai nạn
44 090689 Asbestos screens for firemen Màn che bằng amiăng cho lính cứu hoả
45 090384 Astronomy (Apparatus and instruments for ---
) Thiết bị và dụng cụ dùng cho lĩnh vực thiên
văn
46 090059 Astrophotography (Lenses for --- ) Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn
47 090289 Audio- and video-receivers [13] Máy thu thanh và thu hình
48 090769 Audio interfaces [17] Giao diện âm thanh
49 090779 Audio mixers [17] Bộ trộn âm thanh
50 090061 Audiovisual teaching apparatus Thiết bị nghe nhìn dùng cho giảng dạy
51 090686 Automated teller machines [ATM] Máy rút tiền tự động (ATM)
52 090070 Aviators (Protective suits for --- ) Quần áo bảo hộ đặc dụng cho lĩnh vực hàng
không
53 090512 Azimuth instruments Dụng cụ phương vị
54 090721 Baby monitors [14] Thiết bị giám sát trẻ nhỏ
55 090758 Baby scales [17] Cân dùng cho em bé
56 090709 Bags adapted for laptops [13] Túi chuyên dụng cho máy tính xách tay
57 090489 Balances (Precision --- ) Cân tiểu ly
58 090433 Balances [steelyards] 1) Cân đứng
2) Cân [cân đòn bẩy]
59 090237 Balancing apparatus Thiết bị cân bằng
60 090075 Balloons (Meteorological --- ) Bóng bay khí tượng
61 090581 Bar code readers 1) Bộ đọc mã vạch
2) Ðầu đọc mã vạch
3) Thanh đọc mã vạch
62 090079 Barometers 1) Phong vũ biểu
2) Dụng cụ đo khí áp
63 090772 Bathroom scales [17] Cân sức khỏe
64 090780 Batteries for electronic cigarettes [17] Pin dùng cho thuốc lá điện tử
65 090031 Batteries for lighting 1) Pin để thắp sáng
2) Ắc quy cho thắp sáng
66 090360 Batteries, electric 1) Pin điện
2) Ắc quy điện
67 090007 Batteries, electric, for vehicles 1) Pin điện, cho xe cộ
2) Ắc quy điện cho xe cộ
68 090009 Battery boxes 1) Hộp pin
2) Hộp ắc quy
69 090266 Battery chargers 1) Thiết bị nạp ắc quy
2) Thiết bị sạc pin
70 090008 Battery jars Bình ắc quy
71 090513 Beacons, luminous Cột mốc, phản quang
72 090071 Bells (Alarm --- ), electric Chuông điện báo động
73 090127 Bells (Signal --- ) Chuông báo tín hiệu
74 090402 Bells [warning device] Chuông [thiết bị báo động]
75 090085 Betatrons Betatron
76 090475 Binoculars Ống nhòm
77 090774 Biochips [17] Chip sinh học
78 090763 Black boxes [data recorders] [17] Hộp đen [thiết bị ghi dữ liệu]
79 090106 Blueprint apparatus 1) Thiết bị in phơi
2) Thiết bị can ảnh
80 090601 Boats (Fire --- ) 1) Tầu chữa cháy
2) Tầu cứu hỏa
81 090120 Boiler control instruments Thiết bị kiểm soát nồi hơi
82 090692 Bracelets (Encoded identification --),
magnetic Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
nhận dạng
83 090094 Branch boxes [electricity] Hộp đấu nối [điện]
84 090355 Breathing apparatus for underwater
swimming Thiết bị thở dùng để bơi lặn
85 090431 Breathing apparatus, except for artificial
respiration Thiết bị thở trừ loại cho hô hấp nhân tạo
86 090728 Bullet-proof clothing [15] Quần áo chống đạn
87 090582 Bullet-proof vests [18] Áo gilê chống đạn
88 090582 Bullet-proof waistcoats [18] Áo gilê chống đạn
89 090583 Buoys (Marking --- ) 1) Phao tiêu
2) Phao định vị
90 090518 Buoys (Signalling --- ) Phao tín hiệu
91 090522 Buzzers 1) Còi
2) Máy con ve
92 090087 Cabinets for loudspeakers Vỏ hộp loa
93 090665 Cables (Coaxial --- ) Dây cáp đồng trục
94 090626 Cables (Junction sleeves for electric --- ) Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
95 090215 Cables, electric Dây cáp điện
96 090103 Calculating machines Máy tính
97 090040 Calibrating rings Vòng định cỡ
98 090066 Calipers Com pa đo ngoài
99 090743 Calorimeters [16] Nhiệt lượng kế
100 090630 Camcorders Máy quay video xách tay có kèm theo bộ
phận ghi hình
101 090107 Cameras (Cinematographic --- ) Máy quay phim
102 090184 Cameras [photography] Máy ảnh [chụp ảnh]
103 090140 Capacitors Tụ điện
104 090109 Capillary tubes 1) Ống mao quản
2) Ống mao dẫn
105 090599 Cards (Encoded magnetic --- ) Thẻ từ được mã hoá
106 090343 Carpenters' rules Thước chia độ của thợ mộc
107 090309 Carriers for dark plates [photography] Giá đỡ dùng cho bản phim tối [nhiếp ảnh]
108 090176 Cartoons (Animated --- ) Phim hoạt hình
109 090246 Cases especially made for photographic
apparatus and instruments Bao (túi) đặc biệt cho thiết bị và dụng cụ
nhiếp ảnh
110 090741 Cases for smartphones [16] bao đựng điện thoại thông minh
111 090525 Cash registers Máy đếm tiền
112 090631 Cassette players Máy cát sét
113 090543 Cathodes 1) Điện cực âm
2) Âm cực
3) Cực âm
4) Catot
114 090412 Cathodic anti-corrosion apparatus 1) Thiết bị chống ăn mòn điện hoá
2) Thiết bị chống ăn mòn âm cực
115 090703 Cell phone straps 1) Dây treo trang trí điện thoại di động
2) Móc treo trang trí điện thoại di động
116 090734 Cell phones [15] Điện thoại di động
117 090168 Cell switches [electricity] Thiết bị chuyển mạch di dộng [điện]
118 090734 Cellular phones [15] Điện thoại di động
119 090183 Centering apparatus for photographic
transparencies 1) Thiết bị định tâm cho chụp ảnh
2) Thiết bị định tâm cho bản dương ảnh
120 090619 Central processing units [processors] Thiết bị xử lý trung tâm [bộ xử lý cho máy
tính]
121 090083 Chargers for electric batteries 1) Thiết bị sạc cho pin điện
2) Thiết bị sạc cho ắc quy điện
122 090738 Chargers for electronic cigarettes [16] Thiết bị sạc cho thuốc lá điện tử
123 090765 Charging stations for electric vehicles [17] Trạm nạp điện cho xe cộ chạy điện
124 090549 Chemistry apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ hoá học
125 090684 Chips (DNA --- ) 1) Vi mạch DNA
2) Vi mạch gen
3) Chip gen
4) Chip DNA
126 090540 Chips [integrated circuits] 1) Chip [mạch tích hợp]
2) Vi mạch [mạch tích hợp]
3) Vi mạch [mạch IC]
127 090441 Choking coils [impedance] 1) Cuộn dây chặn [trở kháng]
2) Cuộn cảm kháng [trở kháng]
128 090585 Chromatography apparatus for laboratory use Thiết bị sắc ký cho phòng thí nghiệm sử dụng
129 090586 Chronographs [time recording apparatus] Máy ghi thời gian [thiết bị ghi thời gian]
130 090107 Cinematographic cameras Máy quay phim
131 090124 Cinematographic film (Apparatus for editing -
-- ) Thiết bị dùng để biên tập lại phim đã quay
132 090550 Cinematographic film [exposed] 1) Phim điện ảnh [đã phơi sáng]
2) Phim điện ảnh [đã lộ sáng]
133 090191 Circuit breakers Bộ ngắt mạch điện
134 090143 Circuit closers Bộ đóng mạch điện
135 090101 Circular slide rules [14] Thước tính trượt hình tròn
136 090230 Cleaning apparatus for phonograph records Thiết bị làm sạch đĩa hát
137 090230 Cleaning apparatus for sound recording discs Thiết bị làm sạch đĩa ghi âm thanh
138 090823 Climate control digital thermostats [19] Máy điều nhiệt kỹ thuật số kiểm soát khí hậu
139 090299 Clinometers Máy đo độ nghiêng
140 090655 Clips for divers and swimmers (Nose --- ) Kẹp mũi cho người bơi và lặn
141 090649 Clocks (Time --- ) [time recording devices] 1) Ðồng hồ ghi giờ [thiết bị ghi thời gian]
2) Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian]
142 090088 Close-up lenses [14] Lăng kính chụp cận cảnh
143 090691 Clothing especially made for laboratories Quần áo đặc biệt sử dụng trong phòng thí
nghiệm
144 090005 Clothing for protection against accidents,
irradiation and fire Quần áo bảo hộ phòng chống tai nạn, phòng
chống bức xạ và phòng chống cháy
145 900288 Clothing for protection against fire Quần áo bảo hộ phòng chống cháy
146 090288 Clothing for protection against fire [14] Quần áo bảo hộ phòng chống cháy
147 090655 Coaxial cables Cáp đồng trục
148 090441 Coils (Choking --- ) [impedance] 1) Cuộn cảm kháng [trở kháng]
2) Cuộn dây chặn [trở kháng]
149 090024 Coils (Electromagnetic --- ) Cuộn dây điện từ
150 090514 Coils (Holders for electric --- ) Lõi của cuộn điện
151 090001 Coils, electric Cuộn dây điện
152 090063 Coin-operated apparatus (Mechanisms for ---
) Cơ cấu cho thiết bị vận hành bằng đồng xu
153 090340 Coin-operated mechanisms for television sets Cơ cấu vận hành bằng đồng xu cho máy thu
hình
154 090129 Collectors, electric Cực góp điện
155 090163 Commutation (Electric apparatus for --- ) 1) Thiết bị điện dùng cho đảo mạch
2) Thiết bị điện dùng để chuyển mạch
156 090132 Commutators 1) Bộ chuyển mạch điện
2) Bộ đảo mạch điện
157 090632 Compact disc players Máy đọc đĩa compắc
158 090587 Compact discs [audio-video] Ðĩa compắc [nghe-nhìn]
159 090588 Compact discs [read-only memory] Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc]
160 090067 Comparators Máy so mẫu
161 090523 Compasses (Directional --- ) La bàn chỉ hướng
162 090200 Compasses for measuring [17] La bàn để đo
163 090829 Computer game software, downloadable [19] Phần mềm trò chơi máy tính, tải xuống được
164 090670 Computer game software, recorded [19] Phần mềm trò chơi máy vi tính, ghi sẵn
165 090732 Computer hardware [15] Phần cứng máy tính
166 090537 Computer keyboards Bàn phím máy vi tính
167 090342 Computer memory devices Thiết bị bộ nhớ máy vi tính
168 090589 Computer operating programs, recorded Chương trình điều hành máy vi tính, ghi sẵn
169 090590 Computer peripheral devices Thiết bị ngoại vi máy vi tính
170 090658 Computer programs, downloadable [19] Chương trình máy vi tính, tải xuống được
171 090373 Computer programs, recorded [18] Chương trình máy vi tính, ghi sẵn
172 090802 Computer screen saver software, recorded or
downloadable [18] Phần mềm bảo vệ màn hình máy vi tính, đã
được ghi hoặc có thể tải về
173 090591 Computer software [recorded] Phần mềm máy tính [ghi sẵn]
174 090717 Computer software applications,
downloadable [14] Phần mềm ứng dụng máy vi tính, có thể tải về
175 090791 Computer software platforms, recorded or
downloadable [18] Nền tảng phần mềm máy vi tính, đã được ghi
hoặc có thể tải về
176 090372 Computers Máy vi tính
177 090592 Condensers (Optical --- ) Bộ tụ quang
178 090140 Condensers [capacitors] Tụ điện
179 090381 Conductors (Lightning --- ) Cáp chống sét
180 090141 Conductors, electric Dây dẫn điện
181 090015 Conduits (Acoustic --- ) Cáp âm thanh
182 090142 Conduits (Electricity --- ) Cáp dẫn điện
183 090739 Connected bracelets [measuring instruments]
[16] Vòng đeo tay kết nối được [dụng cụ đo]
184 090219 Connections for electric lines Ðầu nối cho dây điện
185 090220 Connections, electric Đường nối điện
186 090144 Connectors [electricity] Bộ nối [điện]
187 090554 Contact lenses Kính áp tròng
188 090555 Contact lenses (Containers for --- ) Hộp đựng kính áp tròng
189 090148 Contacts, electric Công tắc điện
190 090555 Containers for contact lenses Hộp đựng kính áp tròng
191 090128 Containers for microscope slides Hộp đựng cho tấm soi kính hiển vi
192 090217 Control panels [electricity] Bảng điều khiển [điện]
193 090153 Converters, electric 1) Bộ đổi điện
2) Bộ biến đổi, điện
194 090558 Copper wire, insulated Dây đồng, được cách điện
195 090661 Cordless telephones [15] Điện thoại không dây
196 090159 Correcting lenses [optics] Thấu kính hiệu chỉnh [quang học]
197 090161 Cosmographic instruments Dụng cụ cho lĩnh vực vũ trụ
198 090173 Counterfeit coin detectors [18] Thiết bị phát hiện tiền giả
199 090064 Counter-operated apparatus (Mechanisms for
--- ) 1) Cơ cấu cho thiết bị đếm tiền
2) Cơ cấu cho thiết bị đếm
200 090138 Counters 1) Máy đếm
2) Máy đếm tiền
201 090593 Couplers (Acoustic --- ) Bộ ghép nối âm thanh
202 090594 Couplers [data processing equipment] Bộ nối [thiết bị xử lý dữ liệu]
203 090220 Couplings, electric Bộ nối điện
204 090667 Covers for electric outlets 1) Vỏ bọc cho ổ cắm điện cố định 2) Vỏ bọc cho ổ cắm điện trên tường
3) Vỏ bọc cho ổ cắm điện chìm
205 090757 Covers for personal digital assistants [PDAs]
[17] Vỏ bọc cho thiết bị kỹ thuật số hỗ trợ cá nhân
[PDA]
206 090740 Covers for smartphones [16] Vỏ bọc cho điện thoại thông minh
207 090762 Covers for tablet computers [17] Vỏ bọc dùng cho máy tính bảng
208 090697 Crash test dummies Hình nộm người dùng để thí nghiệm trong
kiểm tra va chạm
209 090170 Crucibles [laboratory] Chén nung [phòng thí nghiệm]
210 090170 Cupels [laboratory] Chén nung thử [phòng thí nghiệm]
211 090167 Current rectifiers Bộ chỉnh lưu dòng điện
212 090172 Cyclotrons Máy gia tốc cộng hưởng từ
213 090318 Darkroom lamps [photography] Ðèn buồng tối [nhiếp ảnh]
214 090117 Darkrooms [photography] Buồng tối [nhiếp ảnh]
215 090819 Data gloves [19] Găng tay dữ liệu
216 090607 Data media (Magnetic --- ) Vật mang dữ liệu từ tính
217 090616 Data media (Optical --- ) Vật mang dữ liệu quang học
218 090306 Data processing apparatus Thiết bị để xử lý dữ liệu
219 090595 Decompression chambers Buồng giảm áp
220 090076 Demagnetizing apparatus for magnetic tapes Thiết bị khử từ cho băng từ
221 090175 Densimeters Tỷ trọng kế
222 090532 Densitometers 1) Mật độ kế
2) Phù kế
223 090180 Detectors 1) Bộ dò
2) Bộ tách sóng
224 090178 Detectors (Metal --- ) for industrial or military
purposes Thiết bị dò kim loại cho mục đích công
nghiệp hoặc quân sự
225 090623 Detectors (Smoke --- ) Thiết bị dò khói
226 090814 Devices for the projection of virtual keyboards
[19] Thiết bị để chiếu bàn phím ảo
227 090633 Diagnostic apparatus, not for medical
purposes Thiết bị chẩn đoán, không cho mục đích y tế
228 090182 Diaphragms [acoustics] Màng chắn [âm thanh]
229 090562 Diaphragms [photography] Màng chắn [nhiếp ảnh]
230 090439 Diaphragms for scientific apparatus Màng chắn dùng cho các thiết bị khoa học
231 090188 Dictating machines Máy đọc để viết chính tả
232 090189 Diffraction apparatus [microscopy] 1) Thiết bị nhiễu xạ [kính hiển vi]
2) Thiết bị nhiễu xạ [bộ phận của kính hiển vi]
233 090711 Digital photo frames [13] Khung ảnh kỹ thuật số
234 090736 Digital signs [15] Ký hiệu số
235 090764 Digital weather stations [17] Trạm quan trắc thời tiết kỹ thuật số
236 090606 Dimmers [regulators] (Light --- ) [electric] Bộ điều chỉnh ánh sáng [điện]
237 090559 Discharge tubes, electric, other than for
lighting Ống phóng điện, trừ loại cho chiếu sáng
238 090587 Discs (Compact --- ) [audio-video] Ðĩa compắc [nghe-nhìn]
239 090588 Discs (Compact --- ) [read-only memory] Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc]
240 090617 Discs (Optical --- ) Ðĩa quang
241 090634 Disk drives for computers Ổ đĩa cho máy vi tính
242 090533 Disks, magnetic Đĩa từ
243 090187 Distance measuring apparatus Thiết bị đo khoảng cách
244 090194 Distance recording apparatus Thiết bị ghi khoảng cách
245 090564 Distillation apparatus for scientific purposes Thiết bị chưng cất cho mục đích khoa học
246 090197 Distribution boards [electricity] Bảng phân phối [điện]
247 090054 Distribution boxes [electricity] Tủ phân phối [điện]
248 090198 Distribution consoles [electricity] 1) Bảng điều khiển phân phối [điện]
2) Thiết bị điều khiển phân phối [điện]
249 090597 Divers' masks Mặt nạ của thợ lặn
250 090162 Diving suits Bộ quần áo lặn
251 090684 DNA chips 1) Vi mạch gen
2) Vi mạch DNA
3) Chip gen
4) Chip DNA
252 090508 Dog whistles 1) Còi để gọi chó
2) Còi âm để điều khiển cho
253 090565 Dosage dispensers Thiết bị định lượng
254 090565 Dosimeter Thiết bị định lượng
255 090821 Downloadable emoticons for mobile phones
[19] Biểu tượng cảm xúc có thể tải xuống dùng cho
điện thoại di động
256 090804 Downloadable graphics for mobile phones
[18] Đồ họa có thể tải về dùng cho điện thoại di
động
257 090696 Downloadable image files Tệp tin hình ảnh có thể tải về được
258 090695 Downloadable music files Tệp tin âm nhạc có thể tải về được
259 090694 Downloadable ring tones for mobile phones Nhạc chuông có thể tải về được dùng cho điện
thoại di động
260 090212 Drainers for use in photography Giá phơi ráo sau khi rửa ảnh dùng trong nhiếp
ảnh
261 090169 Dressmakers' measures Thước đo của thợ may quần áo nữ
262 090634 Drives (Disk --- ) for computers Ổ đĩa cho máy vi tính
263 090827 Droppers for measuring, other than for
medical or household purposes [19] Ống nhỏ giọt để đo lường, trừ loại dùng cho
mục đích y tế hoặc gia dụng
264 090282 Drying apparatus for photographic prints Thiết bị sấy cho ảnh in ảnh
265 090122 Drying racks [photography] Giá hong khô [nhiếp ảnh]
266 090216 Ducts [electricity] Ống dẫn [điện]
267 090685 DVD players 1) Máy đọc đĩa DVD
2) Đầu đĩa DVD
268 090203 Dynamometers Lực kế
269 090818 Ear pads for headphones [19] Miếng đệm tai cho tai nghe
270 090401 Ear plugs for divers Nút bịt lỗ tai cho thợ lặn
271 090683 Egg timers [sandglasses] Ðồng hồ cát
272 090241 Egg-candlers Ðèn soi trứng
273 090768 Electric and electronic effects units for
musical instruments [17] Bộ hiệu ứng điện và điện tử cho dụng cụ âm
nhạc
274 090559 Electric discharge tubes, other than for
lighting [13] Ống phóng điện không dùng để chiếu sáng
275 090566 Electric door bells Chuông cửa điện
276 090130 Electric installations for the remote control of
industrial operations Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các
thao tác công nghiệp
277 090213 Electric loss indicators Thiết bị chỉ báo mất điện
278 090166 Electric plugs [19] Phích cắm điện
279 090828 Electric sockets [19] Ổ cắm điện
280 090799 Electric wire harnesses for automobiles [18] Bộ dây điện cho xe ô tô
281 090730 Electrical adapters [15] Bộ nắn điện
282 090142 Electricity conduits Cáp điện
283 090553 Electricity mains (Material for --- ) [wires,
cables] Vật liệu cho mạch điện chính [dây, dây cáp]
284 090669 Electrified fences Hàng rào điện
285 090635 Electrified rails for mounting spot lights Ray điện để gá lắp đèn đánh dấu
286 090022 Electro-dynamic apparatus for the remote
control of railway points Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các
ghi đường sắt
287 090447 Electro-dynamic apparatus for the remote
control of signals Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các
tín hiệu
288 090226 Electrolysers 1) Máy điện phân
2) Thiết bị điện phân
289 090024 Electromagnetic coils Cuộn điện từ
290 090759 Electronic access control systems for
interlocking doors [17] Hệ thống điều khiển truy cập điện tử dùng
cho cửa khóa liên động
291 090718 Electronic book readers [14] Thiết bị đọc sách điện tử
292 090746 Electronic collars to train animals [16] Vòng cổ điện tử để huấn luyện động vật
293 090777 Electronic interactive whiteboards [17] Bảng tương tác điện tử
294 090781 Electronic key fobs being remote control
apparatus [17] Chìa khóa điện tử là thiết bị điều khiển từ xa
295 090643 Electronic notice boards Bảng thông báo điện tử
296 090786 Electronic numeric displays [18] Màn hình điện tử hiển thị chữ số
297 090598 Electronic pens [visual display units] Bút điện tử [thiết bị hiển thị]
298 090636 Electronic pocket translators Thiết bị dịch thuật điện tử bỏ túi
299 090657 Electronic publications, downloadable Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống
300 090782 Electronic sheet music, downloadable [17] Bản nhạc bướm điện tử, có thể tải về được
301 090637 Electronic tags for goods Nhãn điện tử cho hàng hoá
302 090692 Encoded identification bracelets, magnetic Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
nhận dạng
303 090725 Encoded key cards [14] Chìa khóa dạng thẻ được mã hóa
304 090599 Encoded magnetic cards Thẻ từ được mã hoá
305 090608 Encoders (Magnetic --- ) 1) Thiết bị mã hoá từ tính
2) Máy mã hoá từ tính
306 090021 Enlarging apparatus [photography] Thiết bị để phóng đại [nhiếp ảnh]
307 090235 Epidiascopes Ðèn chiếu phản truyền
308 090770 Equalisers [audio apparatus] [17] Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh]
309 090770 Equalizers [audio apparatus] [17] Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh]
310 090239 Ergometers Cơ công kế
311 090251 Exposure meters [light meters] Máy đo cường độ sáng
312 090567 Eyeglass cases [16] Bao kính đeo mắt
313 090115 Eyeglass chains Dây xích đeo của kính mắt
314 090156 Eyeglass cords 1) Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Dây của kính đeo mắt không gọng
315 090359 Eyeglass frames [16] Gọng kính đeo mắt
316 090334 Eyeglass lenses [17] Măt kính
317 090331 Eyeglasses [16] Kính đeo mắt
318 090134 Eyepieces Thị kính
319 090332 Eyepieces (Instruments containing -) Bộ dụng cụ có chứa thị kính
320 090335 Eyewear [18] Kính đeo mắt
321 090210 Face-shields (Workmen's protective --- ) Tấm che mặt bảo vệ của người lao động
322 090600 Facsimile machines Máy fax
323 090669 Fences (Electrified --- ) Hàng rào điện
324 090253 Fermentation (Apparatus for --- ) [laboratory
apparatus] Thiết bị lên men [thiết bị phòng thí nghiệm]
325 090666 Fiber optic cables [18] Cáp sợi quang
326 090666 Fibre optic cables [18] Cáp sợi quang
327 090550 Film (Cinematographic --- ), exposed 1) Phim điện ảnh, đã phơi sáng
2) Phim điện ảnh, đã lộ sáng
328 090262 Film cutting apparatus Thiết bị để cắt phim
329 090515 Films, exposed 1) Phim đã in tráng
2) Phim đã lộ sáng
330 090263 Filters for respiratory masks Bộ lọc dùng cho mặt nạ hô hấp
331 090574 Filters for ultraviolet rays, for photography Bộ lọc tia cực tím, cho nhiếp ảnh
332 090264 Filters for use in photography [19] Kính lọc dùng trong nhiếp ảnh
333 090794 Finger sizers [18] Thiết bị đo kích thước ngón tay
334 090068 Fire alarms Thiết bị báo cháy
335 090082 Fire beaters Gậy dập lửa
336 090638 Fire blankets Chăn dập lửa
337 090601 Fire boats 1) Tàu thuyền chữa cháy
2) Tàu thuyền cứa hoả
338 090297 Fire engines [13] Xe chữa cháy
339 090205 Fire escapes Thang thoát hiểm
340 090041 Fire extinguishers [13] Thiết bị dập lửa
341 090750 Fire extinguishing apparatus [16] Thiết bị dập lửa
342 090296 Fire hose nozzles Vòi chữa cháy/vòi cứu hỏa
343 090298 Fire pumps [13] Bơm chữa cháy
344 090689 Firemen (Asbestos screens for --- ) Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả
345 090206 Flash-bulbs [photography] Bóng đèn chớp [nhiếp ảnh]
346 090126 Flashing lights [luminous signals] Ðèn chớp [tín hiệu phát sáng]
347 090639 Flashlights [photography] Ðèn chớp [nhiếp ảnh]
348 090534 Floppy disks Ðĩa mềm
349 090744 Flowmeters [16] Lưu lượng kế
350 090208 Fluorescent screens Màn huỳnh quang
351 090524 Fog signals, non-explosive Tín hiệu báo sương mù, không phải đồ cháy
nổ
352 090029 Food analysis apparatus Thiết bị phân tích thực phẩm
353 090099 Frames for photographic transparencies Khung cho phim ảnh dương bản
354 090149 Franking (Apparatus to check --- ) Thiết bị kiểm tra tem miễn cước
355 090268 Frequency meters Thiết bị đo tần số
356 090568 Furnaces for laboratory use Lò nung để sử dụng trong phòng thí nghiệm
357 090315 Furniture especially made for laboratories Ðồ đạc đặc chủng cho phòng thí nghiệm
358 090505 Fuse wire Dây cầu chì
359 090269 Fuses Cầu chì
360 090271 Galena crystals [detectors] Tinh thể galen [chất tách sóng]
361 090272 Galvanic batteries 1) Bộ pin ganvanic
2) Bộ pin điện
362 090218 Galvanic cells Pin ganvanic
363 090092 Galvanometers Dụng cụ đo điện
364 090288 Garments for protection against fire [14] Quần áo bảo hộ chống cháy
365 090278 Gas testing instruments Thiết bị kiểm tra khí gaz
366 090243 Gasoline gauges Thiết bị đo xăng
367 090279 Gasometers [measuring instruments] Đồng hồ đo khí [dụng cụ đo đạc]
368 090242 Gauges 1) Máy đo
2) Thiết bị đo
369 090285 Glassware (Graduated --- ) Đồ đựng bằng thuỷ tinh có chia độ hoặc đơn
vị đo lường
370 090283 Glazing apparatus for photographic prints Thiết bị để làm láng bản in ảnh
371 090701 Global Positioning System (GPS) apparatus Thiết bị định vị toàn cầu
372 090275 Gloves for divers Găng tay cho thợ lặn
373 090274 Gloves for protection against accidents Găng tay bảo hộ phòng chống tai nạn
374 090276 Gloves for protection against X-rays for
industrial purposes Găng tay bảo hộ phòng chống tia X dùng cho
mục đích công nghiệp
375 090654 Goggles for sports Kính bảo hộ cho thể thao
376 090299 Gradient indicators 1) Thiết bị chỉ báo độ dốc
2) Bảng chỉ báo độ dốc
377 090287 Grids for batteries Ðiện cực lưới cho pin
378 090813 Hairdressing training heads [teaching
apparatus] [19] Đầu tóc giả để hướng dẫn làm tóc [dụng cụ
giảng dạy]
379 090797 Hand-held electronic dictionaries [18] Từ điển điện tử cầm tay
380 090688 Hands-free kits for telephones [16] Bộ sử dụng cho điện thoại không dùng tay
381 090535 Head cleaning tapes [recording] Băng để lau đầu đọc [máy ghi âm]
382 090753 Head guards for sports [16] Mũ bảo vệ đầu khi chơi thể thao
383 090832 Headgear being protective helmets [19] Dụng cụ bảo vệ đầu dạng mũ bảo hiểm
384 090671 Headphones Tai nghe
385 090116 Heat regulating apparatus Thiết bị điều chỉnh nhiệt
386 090812 Height measuring instruments [19] Dụng cụ đo chiều cao
387 090290 Heliographic apparatus Thiết bị truyền tin quang báo
388 090112 Helmets (Protective --- ) Mũ bảo hiểm
389 090656 Helmets (Protective --- ) for sports Mũ bảo hiểm cho thể thao
390 090690 Helmets (Riding --- ) 1) Mũ bảo hiểm cho người cưỡi ngựa
2) Mũ bảo hiểm cho người đi xe đạp
3) Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
391 090313 Hemline markers Dụng cụ đánh dấu mép vải, mép gấu váy
392 090044 High tension batteries 1) Ắc qui điện áp cao
2) Ắc quy điện cao thế
393 090267 High-frequency apparatus Thiết bị cao tần
394 090514 Holders for electric coils Khung giữ cho cuộn điện
395 090291 Holograms Thiết bị kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh
sáng thích hợp
396 090575 Horns for loudspeakers Vành loa cho máy tăng âm
397 090683 Hourglasses Đồng hồ cát
398 090778 Humanoid robots with artificial intelligence
[17] Rô bốt người máy có trí tuệ nhân tạo
399 090011 Hydrometers Tỷ trọng kế
400 090292 Hygrometers Ẩm kế
401 090692 Identification bracelets (Encoded --- ),
magnetic Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
nhận dạng
402 090294 Identification sheaths for electric wires Vỏ bọc ngoài nhận dạng cho dây điện
403 090293 Identification threads for electric wires Dây nhận dạng cho dây điện
404 090529 Identity cards, magnetic Thẻ nhận dạng từ tính
405 090030 Igniting apparatus, electric, for igniting at a
distance 1) Thiết bị đánh lửa điện, từ xa
2) Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện
406 090030 Ignition (Electric apparatus for remote --- ) 1) Thiết bị đánh lửa điện, từ xa
2) Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện
407 090299 Inclinometers Máy đo độ nghiêng
408 090556 Incubators for bacteria culture Lồng ấp để cấy vi khuẩn
409 090301 Indicators (Quantity --- ) Thiết bị chỉ báo số lượng
410 090303 Indicators (Speed --- ) 1) Đồng hồ tốc độ
2) Thiết bị chỉ báo tốc độ
411 090204 Indicators (Water level --- ) 1) Đồng hồ đo mức nước
2) Thiết bị báo mức nước
412 090304 Inductors [electricity] Cuộn cảm [điện]
413 090756 Infrared detectors [17] Máy dò hồng ngoại
414 090810 Ink cartridges, unfilled, for printers and
photocopiers [19] Hộp mực, không có mực, dùng cho máy in và
máy sao chụp
415 090640 Integrated circuit cards [smart cards] Thẻ mạch thích hợp [thẻ thông minh]
416 090538 Integrated circuits Mạch tích hợp
417 090766 Interactive touch screen terminals [17] Thiết bị đầu cuối có màn hình cảm ứng tương
tác
418 090308 Intercommunication apparatus Thiết bị liên lạc
419 090603 Interfaces [for computers] Giao diện [cho máy tính]
420 090310 Inverters [electricity] Bộ đảo điện
421 090252 Invoicing machines Máy lập hóa đơn
422 090311 Ionization apparatus not for the treatment of
air or water Thiết bị ion hoá, không dùng để xử lý không
khí hoặc nước
423 090008 Jars (Accumulator --- ) Bình ắc quy
424 090105 Jigs [measuring instruments] Thước [dụng cụ đo]
425 090747 Joysticks for use with computers, other than
for video games [16] Cần điều khiển để sử dụng với máy tính,
không dùng cho các trò chơi video
426 090604 Juke boxes for computers Máy hát tự động cho máy tính
427 090062 Juke boxes, musical Máy hát tự động
428 090145 Junction boxes [electricity] Hộp đấu nối [điện]
429 090626 Junction sleeves for electric cables Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
430 090232 Kilometer recorders for vehicles Ðồng hồ ghi cây số cho xe cộ
431 090605 Knee-pads for workers Vật đệm đầu gối cho người lao động
432 090691 Laboratories (Clothing especially made for ---
) Quần áo đặc dụng cho phòng thí nghiệm
433 090698 Laboratory centrifuges Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm
434 090398 Laboratory pipettes [19] Ống pipet dùng trong phòng thí nghiệm
435 090787 Laboratory robots [18] 1) Người máy dùng trong phòng thí nghiệm
2) Rô bốt dùng trong phòng thí nghiệm
436 090177 Laboratory trays Khay thí nghiệm
437 090316 Lactodensimeters 1) Tỷ trọng kế sữa
2) Dụng cụ đo tỷ trọng sữa
438 090317 Lactometers 1) Thiết bị đo sữa
2) Dụng cụ đo sữa
439 090318 Lamps (Darkroom --- ) [photography] Ðèn phòng tối [nhiếp ảnh]
440 090321 Lanterns (Magic --- ) 1) Ðèn chiếu [cho phim đèn chiếu]
2) Ảo đăng
441 090319 Lanterns (Optical --- ) Ðèn chiếu quang học
442 090372 Laptop computers Máy tính xách tay
443 090323 Lasers, not for medical purposes Thiết bị tạo laze không cho mục đích y tế
444 090171 Leather (Appliances for measuring the
thickness of --- ) Thiết bị đo chiều dày da thuộc
445 090723 Lens hoods [14] Nắp che ống kính máy ảnh
446 090324 Lenses (Optical --- ) Thấu kính quang học
447 090059 Lenses for astrophotography Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn
448 090325 Letter scales Dụng cụ cân thư tín
449 090363 Levelling instruments 1) Thước thuỷ chuẩn
2) Thiết bị đo mức nước
450 090281 Levelling staffs [surveying instruments] 1) Thước mia [dụng cụ đo đạc]
2) Cột ngắm [dụng cụ đo đạc]
451 090362 Levels [instruments for determining the
horizontal] Thiết bị xác định đường chân trời
452 090433 Lever scales [steelyards] [13] Cân đòn bẩy [cân đứng]
453 090547 Life belts Đai an toàn
454 090517 Life buoys Phao cứu sinh
455 090546 Life jackets Áo phao cứu sinh
456 090260 Life nets Lưới cứu hộ
457 090295 Life saving apparatus and equipment Thiết bị và dụng cụ cứu hộ
458 090816 Lifeboats [19] Tàu thuyền cứu hộ
459 090731 Life-saving capsules for natural disasters [15] Khoang cứu hộ dùng cho các thảm họa thiên
nhiên
460 090073 Life-saving rafts Bè cứu sinh
461 090606 Light dimmers [regulators] [electric] 1) Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn điện
2) Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng [điện]
462 090606 Light regulators [dimmers], electric [13] Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng, dùng điện
463 090704 Light-emitting diodes [LED] Đi-ốt phát quang [LED]
464 090679 Light-emitting electronic pointers Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng
465 090031 Lighting (Batteries for --- ) 1) Pin cho thắp sáng
2) Ắc quy cho thắp sáng
466 090672 Lighting ballasts Chấn lưu đèn
467 090381 Lightning arresters 1) Cột thu lôi
2) Thiết bị chống sét
468 090381 Lightning rods [18] Cột thu lôi
469 090165 Limiters [electricity] Bộ hạn chế [điện]
470 090443 Locks, electric Khoá điện
471 090326 Logs [measuring instruments] Máy đo tốc độ [dụng cụ đo]
472 090213 Loss indicators (Electric --- ) Ðồng hồ đo tổn hao điện
473 090190 Loudspeakers Loa
474 090321 Magic lanterns 1) Đèn chiếu cho phim đèn chiếu
2) Ảo đăng
475 090607 Magnetic data media Vật mang dữ liệu từ tính
476 090608 Magnetic encoders Thiết bị mã hoá từ tính
477 090808 Magnetic resonance imaging [MRI]
apparatus, not for medical purposes [18] Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI]
không dùng cho mục đích y tế
478 090609 Magnetic tape units [for computers] Thiết bị băng từ [cho máy vi tính]
479 090078 Magnetic tapes Băng từ
480 090256 Magnetic wires Dây từ
481 090023 Magnets Nam châm
482 090660 Magnets (Decorative --- ) Nam châm trang trí
483 090328 Magnifying glasses [optics] Kính lúp [quang học]
484 090380 Mannequins (Resuscitation --- ) [teaching apparatus] 1) Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
2) Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
485 090336 Manometers Áp kế
486 090133 Marine compasses La bàn đi biển
487 090668 Marine depth finders Thiết bị xác định độ sâu của biển
488 090583 Marking buoys 1) Phao tiêu định vị
2) Phao hiệu đánh dấu
489 090490 Marking gauges [joinery] Thước vạch dấu [nghề mộc]
490 090597 Masks (Divers' --- ) Mặt nạ lặn
491 090338 Masks (Protective --- )* Mặt nạ bảo hộ *
492 090471 Masts for wireless aerials Cột ăng ten vô tuyến
493 090240 Material testing instruments and machines Máy móc và dụng cụ để thử nghiệm vật liệu
494 090339 Mathematical instruments Dụng cụ toán học
495 090201 Measures Dụng cụ đo
496 090202 Measuring apparatus Thiết bị đo
497 090214 Measuring devices, electric Thiết bị đo, bằng điện
498 090285 Measuring glassware Dụng cụ do bằng thuỷ tinh
499 090347 Measuring instruments Dụng cụ đo
500 090641 Measuring spoons Thìa để đo
501 090234 Mechanical signs 1) Biển báo cơ học
2) Biển báo hiệu cơ học
3) Biển chỉ báo cơ học
502 090341 Megaphones Loa phóng thanh
503 090727 Memory cards for video game machines [14] Thẻ nhớ dùng cho máy trò chơi video
504 090344 Mercury levels Dụng cụ đo dựa trên mức chỉ báo của thuỷ
ngân
505 090178 Metal detectors for industrial or military purposes 1) Máy dò tìm kim loại dùng cho mục đích công nghiệp hoặc quân sự
2) Bộ dò đồ vật bằng kim loại dùng trong
công nghiệp hoặc quân sự
506 090075 Meteorological balloons Bóng bay khí tượng
507 090348 Meteorological instruments Dụng cụ khí tượng
508 090138 Meters 1) Dụng cụ đo
2) Đồng hồ đo
509 090139 Metronomes 1) Máy nhịp (âm nhạc)
2) Dụng cụ đếm nhịp khi tập chơi nhạc
510 090379 Micrometer gauges Vi kế
511 090350 Micrometer screws for optical instruments Vít panme cho dụng cụ quang học
512 090379 Micrometers Vi kế
513 090351 Microphones 1) Micrô
2) Ống nói
514 090610 Microprocessors Bộ vi xử lý
515 090128 Microscope slides (Containers for --) Hộp đựng vật kính của kính hiển vi
516 090193 Microscopes Kính hiển vi
517 090352 Microtomes Thiết bị vi phẫu
518 090232 Mileage recorders for vehicles [18] Thiết bị đo khoảng cách đã đi dùng cho
phương tiện giao thông
519 090354 Mirrors [optics] Gương [quang học]
520 090307 Mirrors for inspecting work Gương cho việc kiểm soát
521 090734 Mobile telephones [15] Điện thoại di động
522 090611 Modems 1) Bộ điều biến
2) Mô đem
523 090053 Money counting and sorting machines Máy đếm và phân loại tiền
524 090151 Monitoring apparatus, other than for medical
purposes [18] Thiết bị kiểm tra/giám sát, trừ loại dùng cho
mục đích y tế
525 090612 Monitors [computer hardware] Màn hình [phần cứng máy vi tính]
526 090613 Monitors [computer programs] Công cụ giám sát [chương trình máy tính]
527 090614 Mouse [computer peripheral] [14] Chuột [thiết bị ngoại vi của máy vi tính]
528 090662 Mouse pads Miếng đệm lót chuột máy vi tính
529 090752 Mouth guards for sports [16] Dụng cụ bảo vệ răng miệng khi chơi thể thao
530 090062 Musical automata (Coin-operated --- ) [juke
boxes] Hộp nhạc tự động, vận hành bằng đồng xu
[máy hát tự động]
531 090817 Nanoparticle size analysers [19] Máy phân tích cỡ hạt nano
532 090817 Nanoparticle size analyzers [19] Máy phân tích cỡ hạt nano
533 090356 Nautical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ hàng hải
534 090357 Naval signalling apparatus Thiết bị báo hiệu hàng hải
535 090659 Navigation apparatus for vehicles [on-board computers] 1) Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
2) Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
536 090358 Navigational instruments Dụng cụ hàng hải
537 090462 Needles for record players Kim máy quay đĩa
538 090754 Needles for surveying compasses [17] Kim la bàn
539 090330 Neon signs Tín hiệu bằng đèn neon
540 090260 Nets (Safety --- ) Lưới bảo hiểm
541 090259 Nets for protection against accidents Lưới bảo hộ phòng ngừa tai nạn
542 090655 Nose clips for divers and swimmers Kẹp mũi cho người bơi và thợ lặn
543 090642 Notebook computers Máy tính xách tay
544 090643 Notice boards (Electronic --- ) Bảng thông báo điện tử
545 090160 Objectives [lenses] [optics] Vật kính [thấu kính] [quang học]
546 090366 Observation instruments Dụng cụ quan sát
547 090367 Octants Ốc tan (dụng cụ thiên văn và hàng hải)
548 090368 Ohmmeters Ôm kế
549 090370 Optical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ quang học
550 090615 Optical character readers Máy đọc ký tự quang
551 090592 Optical condensers Tụ quang
552 090616 Optical data media Vật mang dữ liệu quang học
553 090617 Optical discs Ðĩa quang
554 090571 Optical fibers [light conducting filaments]
[18] 1) Sợi quang [sợi dẫn tia sáng]
2) Sợi quang [dây dẫn tia sáng]
555 090571 Optical fibres [light conducting filaments]
[18] 1) Sợi quang [dây dẫn tia sáng]
2) Sợi quang [sợi dẫn tia sáng]
556 090371 Optical glass Kính quang học
557 090319 Optical lamps Ðèn quang học
558 090319 Optical lanterns Ðèn quang học
559 090324 Optical lenses Thấu kính quang học
560 090825 Organic light-emitting diodes [OLED] [19] Điốt phát quang hữu cơ [OLED]
561 090374 Oscillographs 1) Máy ghi dao động điện
2) Dao động ký máy ghi sóng
562 090568 Ovens for laboratory use Lò để sử dụng trong phòng thí nghiệm
563 090377 Oxygen transvasing apparatus 1) Thiết bị để sang bình ôxy
2) Thiết bị để nạp ôxy vào bình
564 090378 Ozonisers [ozonators] Máy sinh khí ozon [thiết bị tạo ozon]
565 090662 Pads (mouse--) Miếng đệm lót chuột máy tính
566 090383 Parking meters Ðồng hồ đo thời gian đỗ xe
567 090002 Particle accelerators Máy gia tốc hạt
568 090137 Pedometers Thiết bị đếm bước chân
569 090312 Peepholes [magnifying lenses] for doors Lỗ nhìn [thấu kính phóng đại] cho cửa
570 090598 Pens (Electronic --- ) [visual display units] Bút điện tử [cho thiết bị hiển thị]
571 090590 Peripheral devices (Computer --- ) Thiết bị ngoại vi của máy vi tính
572 090337 Periscopes Kính tiềm vọng
573 090790 Personal digital assistants [PDAs] [18] Thiết bị trợ giúp cá nhân kỹ thuật số [PDA]
574 090663 Personal stereos Máy nghe nhạc âm thanh nổi cho cá nhân
575 090712 Petri dishes [13] Đĩa Petri
576 090243 Petrol gauges Thiết bị đo xăng dầu
577 090016 Phonograph records Máy quay đĩa
578 090154 Photocopiers [photographic, electrostatic,
thermic] Thiết bị sao chụp [dạng chụp ảnh, tĩnh điện,
nhiệt]
579 090282 Photographic prints (Drying apparatus for --- ) Thiết bị làm khô các bản in ảnh
580 090283 Photographic prints (Glazing apparatus for ---
) 1) Thiết bị làm bóng các bản in ảnh
2) Thiết bị làm láng các bản in ảnh
581 090183 Photographic transparencies (Centering
apparatus for --- ) Thiết bị định tâm cho phim dương bản
582 090099 Photographic transparencies (Frames for --- ) Khung cho phim dương bản
583 090393 Photometers Quang kế
584 090394 Phototelegraphy apparatus Thiết bị điện báo truyền ảnh
585 090531 Photovoltaic cells 1) Pin quang điện
2) Pin quang vontaic
586 090395 Physics (Apparatus and instruments for --- ) Thiết bị và dụng cụ vật lý
587 090824 Piezoelectric sensors [19] Cảm biến áp điện
588 090397 Pince-nez 1) Kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Kính đeo mắt không gọng
589 090713 Pitot tubes [13] Ống Pitot
590 090399 Plane tables [surveying instruments] Trắc địa kế [dụng cụ đo vẽ]
591 090400 Planimeters Thiết bị đo diện tích
592 090309 Plates (Carriers for dark --- ) [photography] Giá đỡ cho bản phim tối [nhiếp ảnh]
593 090012 Plates for batteries Tấm điện cực cho ắc quy
594 090685 Players (DVD --- ) 1) Máy quay đĩa DVD
2) Máy đọc đĩa DVD
595 090596 Plotters Máy vẽ đồ thị
596 090257 Plumb bobs Hòn chì của dây dọi
597 090258 Plumb lines Dây dọi
598 090644 Pocket calculators Máy tính bỏ túi
599 090320 Pocket lamps (Batteries for --- ) Pin cho đèn bỏ túi
600 090679 Pointers (Light-emitting electronic --- ) Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng
601 090404 Polarimeters 1) Phân cực kế
2) Dụng cụ đo phân cực
602 090702 Portable media players 1) Máy nghe nhạc cầm tay
2) Thiết bị nghe nhạc cầm tay
603 090489 Precision balances Cân tiểu ly
604 090346 Precision measuring apparatus Thiết bị đo chính xác
605 090336 Pressure gauges Thiết bị đo áp suất
606 090090 Pressure indicator plugs for valves Nút chỉ báo áp lực cho van
607 090410 Pressure indicators Bộ chỉ báo áp suất
608 090409 Pressure measuring apparatus Thiết bị đo áp suất
609 090699 Printed circuit boards Bảng mạch in
610 090125 Printed circuits Mạch in
611 090618 Printers for use with computers* [16] Máy in dùng với máy tính*
612 090365 Prisms [optics] Lăng kính [quang học]
613 090436 Probes for scientific purposes Máy dò cho mục đích khoa học
614 090619 Processors [central processing units] Bộ xử lý [bộ xử lý trung tâm]
615 090411 Projection apparatus Thiết bị chiếu hình
616 090209 Projection screens Màn hình chiếu
617 090422 Protection devices against X-rays, not for
medical purposes Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không
dùng cho mục đích y tế
618 090004 Protection devices for personal use against
accidents Thiết bị bảo hộ phòng chống tai nạn cho cá
nhân
619 090751 Protective films adapted for computer screens
[16] Màng bảo vệ chuyên dùng cho màn hình máy
tính
620 090775 Protective films adapted for smartphones [17] Màng mỏng bảo vệ chuyên dùng cho điện
thoại thông minh
621 090112 Protective helmets Mũ bảo hiểm
622 090656 Protective helmets for sports Mũ bảo hiểm cho thể thao
623 090338 Protective masks * Mặt nạ bảo hiểm *
624 090070 Protective suits for aviators Bộ áo liền quần đặc chủng để bảo hộ cho phi
công
625 090676 Protectors (Voltage surge --- ) Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp
626 090419 Protractors [measuring instruments] Thuớc đo góc [dụng cụ đo]
627 090657 Publications (Electronic --- ), downloadable Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống
628 090097 Punched card machines for offices 1) Máy dập thẻ cho văn phòng
2) Máy đục lỗ thẻ cho văn phòng
629 090093 Push buttons for bells Nút bấm chuông
630 090415 Pyrometers 1) Cao nhiệt kế
2) Nhiệt kế bức xạ
631 090301 Quantity indicators Thiết bị chỉ báo định lượng
632 090826 Quantum dot light-emitting diodes [QLED]
[19] Điốt phát quang chấm lượng tử [QLED]
633 090212 Racks (Photographic --- ) Giá phơi dùng cho nhiếp ảnh
634 090416 Radar apparatus Thiết bị rađa
635 090673 Radio pagers Máy nhắn tin vô tuyến điện
636 090418 Radiological apparatus for industrial purposes Thiết bị tia X dùng cho mục đích công nghiệp
637 090526 Radiology screens for industrial purposes Màn hình tia X dùng cho mục đích công
nghiệp
638 090270 Radios 1) Máy thu thanh
2) Rađiô
639 090417 Radios (Vehicle --- ) 1) Máy thu thanh dùng cho xe cộ
2) Rađiô dùng cho xe cộ
640 090408 Radiotelegraphy sets Bộ thiết bị điện báo vô tuyến
641 090407 Radiotelephony sets Bộ thiết bị điện thoại vô tuyến
642 090254 Railway traffic safety appliances Thiết bị an toàn giao thông đường sắt
643 090195 Range finders Dụng cụ đo khoảng cách
644 090581 Readers (Bar code --- ) 1) Bộ đọc mã vạch
2) Thiết bị đọc mã vạch
3) Máy đọc mã vạch
645 090615 Readers (Optical character --- ) 1) Máy đọc ký tự quang học
2) Bộ đọc ký tự quang học
646 090620 Readers [data processing equipment] Bộ đọc [thiết bị xử lý dữ liệu]
647 090796 Rearview cameras for vehicles [18] Camera quan sát phía sau dùng cho xe cộ
648 090207 Receivers (Telephone --- ) Ống nghe điện thoại
649 090503 Record player needles (Apparatus for
changing --- ) Thiết bị để thay kim máy quay đĩa
650 090192 Record players Máy quay đĩa
651 090194 Recording distance (Apparatus for --) Thiết bị ghi khoảng cách
652 090168 Reducers [electricity] 1) Bộ giảm áp [điện]
2) Bộ giảm tốc [điện]
653 090003 Reflective articles for wear, for the prevention
of accidents [18] Phụ kiện phản quang cho trang phục, để
phòng ngừa tai nạn giao thông
654 090745 Reflective safety vests [16] Áo bảo hộ phản quang
655 090250 Refractometers Khúc xạ kế
656 090424 Refractors Kính thiên văn khúc xạ
657 090525 Registers (Cash --- ) Máy đếm tiền
658 090150 Regulating apparatus, electric Thiết bị điều chỉnh điện
659 090222 Relays, electric Rơle điện
660 090174 Releases (Shutter --- ) [photography] Cửa trập [nhiếp ảnh]
661 090470 Remote control apparatus* [15] Thiết bị điều khiển từ xa*
662 090130 Remote control of industrial operations
(Electric installations for the --- ) Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các
thao tác công nghiệp
663 090022 Remote control of railway points (Electro-
dynamic apparatus for the -) Thiết bị điện động để điều khiển từ xa các ghi
đường sắt
664 090447 Remote control of signals (Electrodynamic
apparatus for the --- ) Thiết bị điện động dùng để điều khiển từ xa
các tín hiệu
665 090830 Rescue flares, non-explosive and non-
pyrotechnic [19] Pháo hiệu cứu hộ, không thuộc dạng chất nổ
hoặc pháo hoa
666 090809 Rescue laser signalling flares [18] Pháo hiệu laze để cứu hộ
667 090427 Resistances, electric Ðiện trở
668 090430 Respirators for filtering air Mặt nạ phòng độc để lọc không khí
669 090113 Respiratory masks [other than for artificial
respiration] Mặt nạ phòng độc [không dùng cho hô hấp
nhân tạo]
670 090621 Restraints (Safety --- ) [other than for vehicle
seats and sports equipment] Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi
xe cộ hoặc thiết bị thể thao]
671 090380 Resuscitation mannequins [teaching apparatus] 1) Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
2) Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
672 090798 Resuscitation training simulators [18] Thiết bị mô phỏng hồi sức cấp cứu dùng trong
giảng dạy
673 090157 Retorts Bình thí nghiệm
674 090158 Retorts' stands Vật dụng kê giữ bình thí nghiệm
675 090485 Revolution counters Máy đếm vòng quay
676 090432 Rheostats Biến trở
677 090690 Riding helmets Mũ bảo hiểm dùng cho người cưỡi ngựa hoặc
đua xe đạp
678 090793 Ring sizers [18] Thiết bị đo kích thước nhẫn
679 090516 Road signs, luminous or mechanical Tín hiệu giao thông loại phản quang hoặc cơ
học
680 090281 Rods [surveying instruments] 1) Cọc tiêu [dụng cụ trắc địa]
2) Cọc tiêu [dụng cụ đo đạc]
681 090072 Rods for water diviners Que dò của người tìm mạch nước
682 090284 Rulers [measuring instruments] Thước [dụng cụ đo]
683 090349 Rules [measuring instruments] 1) Thước tỷ lệ [dụng cụ đo]
2) Thước gấp [dụng cụ đo]
684 090435 Saccharometers 1) Đường kế
2) Thiết bị đo độ đường
685 090260 Safety nets 1) Lưới bảo hiểm
2) Lưới an toàn
3) Lưới phòng hộ
686 090621 Safety restraints, other than for vehicle seats and sports equipment 1) Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc thiết bị thể thao]
2) Dây đai an toàn [không dùng cho ghế xe cộ và thiết bị thể thao]
687 090261 Safety tarpaulins 1) Vải nhựa cứu hộ
2) Vải dầu cứu nạn
688 090389 Salinometers Dụng cụ đo độ mặn của nước
689 090792 Satellite finder meters [18] 1) Máy dò tín hiệu vệ tinh
2) Máy đo dò tìm tín hiệu vệ tinh
690 090674 Satellite navigational apparatus Thiết bị hoa tiêu qua vệ tinh
691 090437 Satellites for scientific purposes Vệ tinh nhân tạo dùng cho mục đích khoa học
692 090074 Scales Cân
693 090761 Scales with body mass analysers [17] Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể
694 090761 Scales with body mass analyzers [17] Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể
695 090622 Scanners [data processing equipment] Máy quét [thiết bị xử lý dữ liệu]
696 090211 Screens [photography] Màn ảnh [nhiếp ảnh]
697 090689 Screens for firemen (Asbestos --- ) Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả
698 090286 Screens for photoengraving Tấm lưới để khắc trên bản kẽm
699 090466 Screw-tapping gauges Thước đo tarô
700 090789 Security surveillance robots [18] 1) Người máy giám sát an ninh
2) Rô bốt giám sát an ninh
701 090755 Security tokens [encryption devices] [17] Thẻ an toàn [thiết bị mã hóa]
702 090803 Selfie lenses [18] Thấu kính dùng để tự chụp ảnh
703 090742 Selfie sticks [hand-held monopods] [16] Gậy dùng để tự chụp ảnh [gậy cầm tay]
704 090539 Semi-conductors Chất bán dẫn
705 090444 Sextants Kính lục phân
706 090098 Sheaths for electric cables Vỏ bọc cho dây cáp điện
707 090645 Shoes for protection against accidents,
irradiation and fire Giày bảo hộ phòng chống tai nạn, bức xạ và
lửa
708 090174 Shutter releases [photography] Cơ cấu nhả cửa trập [nhiếp ảnh]
709 090181 Shutters [photography] 1) Cửa trập [nhiếp ảnh]
2) Màn trập [nhiếp ảnh]
710 090509 Sighting telescopes for firearms Kính ngắm xa dùng cho súng
711 090127 Signal bells Chuông báo hiệu
712 090322 Signal lanterns Ðèn báo hiệu
713 090518 Signalling buoys Phao báo hiệu
714 090380 Signalling panels, luminous or mechanical Bảng báo hiệu, phản quang hoặc cơ học
715 090445 Signalling whistles Còi báo hiệu
716 090227 Signals (Transmitters of electronic --- ) 1) Máy truyền phát tín hiệu điện tử
2) Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử
717 090434 Signals, luminous or mechanical Biển báo hiệu, phản quang hoặc cơ học
718 090329 Signs, luminous Biển báo hiệu, phản quang
719 090448 Simulators for the steering and control of
vehicles Thiết bị mô phỏng dùng để điều khiển và lái
xe cộ
720 090449 Sirens 1) Còi báo hiệu
2) Còi báo động
721 090386 Skins (Apparatus for measuring the thickness
of --- ) Thiết bị đo độ dày của da
722 090626 Sleeves (Junction --- ) for electric cables Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
723 090710 Sleeves for laptops [13] Vỏ bọc dùng cho máy tính xách tay
724 090104 Slide calipers Com pa đo có rãnh trượt
725 090186 Slide projectors 1) Máy chiếu kính ảnh
2) Máy chiếu phim dương bản
726 090102 Slide-rules Thước lôga
727 090185 Slides [photography] 1) Bản kính dương [nhiếp ảnh]
2) Phim dương bản [nhiếp ảnh]
728 090299 Slope indicators Thiết bị hiển thị độ dốc
729 090640 Smart cards [integrated circuit cards] Thẻ thông minh [thẻ tích hợp]
730 090767 Smart rings [17] Nhẫn thông minh
731 090748 Smartglasses [16] Kính đeo mắt thông minh
732 090719 Smartphones [14] Điện thoại thông minh
733 090749 Smartwatches [16] Đồng hồ thông minh
734 090623 Smoke detectors Bộ dò khói
735 090800 Snorkels [18] Ống thở dùng khi lặn
736 090591 Software (Computer --- ) [recorded] Phần mềm máy vi tính đã được ghi
737 090557 Solar batteries Pin mặt trời
738 090733 Solar panels for the production of electricity
[15] Tấm pin mặt trời dùng để sản xuất điện
739 090114 Solderers' helmets 1) Mặt nạ của thợ hàn
2) Mũ bảo hộ của thợ hàn
740 090675 Solenoid valves [electromagnetic switches] 1) Van Solenoid [Công tắc điện từ]
2) Van điện từ [Công tắc điện từ]
741 090179 Sonars 1) Bộ định vị bằng sóng âm
2) Thiết bị phát hiện các vật ở dưới nước
742 090014 Sound alarms Thiết bị báo động bằng âm thanh
743 090455 Sound locating instruments Thiết bị định vị bằng âm thanh
744 090451 Sound recording apparatus Thiết bị ghi âm thanh
745 090111 Sound recording carriers Vật ghi âm thanh
746 090016 Sound recording discs Đĩa ghi âm thanh
747 090231 Sound recording strips Dải băng ghi âm thanh
748 090452 Sound reproduction apparatus Thiết bị tái tạo âm thanh
749 090450 Sound transmitting apparatus Thiết bị truyền phát âm thanh
750 090453 Sounding apparatus and machines Thiết bị và máy âm thanh
751 090454 Sounding leads Dây dọi đo độ sâu
752 090327 Sounding lines Dây dò độ sâu
753 090245 Spark-guards Tấm chắn tia lửa
754 090017 Speaking tubes Ống nói
755 090567 Spectacle cases Bao kính đeo mắt
756 090115 Spectacle chains [16] 1) Dây xích của kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Dây xích của kính đeo mắt không gọng
757 090156 Spectacle cords [16] 1) Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Dây của kính đeo mắt không gọng
758 090359 Spectacle frames Gọng kính đeo mắt
759 090334 Spectacle lenses [13] Thấu kính đeo mắt
760 090331 Spectacles [17] Kính đeo mắt
761 090457 Spectrograph apparatus Máy quang phổ
762 090426 Spectroscopes Kính quang phổ
763 090152 Speed checking apparatus for vehicles Thiết bị kiểm tra tốc độ dùng cho xe cộ
764 090303 Speed indicators Bộ chỉ báo tốc độ
765 090345 Speed measuring apparatus [photography] Thiết bị đo tốc độ [nhiếp ảnh]
766 090486 Speed regulators for record players Bộ điều chỉnh tốc độ của máy quay đĩa
767 090458 Spherometers 1) Thiết bị đo thể cầu
2) Dụng cụ đo độ cong bề mặt
768 090096 Spirit levels Thước ni vô đo mức thăng bằng
769 090233 Spools [photography] Ống cuộn [nhiếp ảnh]
770 090654 Sports (Goggles for --- ) Kính bảo hộ dùng cho thể thao
771 090656 Sports (Protective helmets for --- ) Mũ bảo hiểm dùng cho thể thao
772 090801 Sports whistles [18] Còi dùng trong thể thao/còi thể thao
773 090646 Sprinkler systems for fire protection Hệ thống phun nước dùng cho cứu hoả
774 090785 Square rulers for measuring [17] Thước vuông góc để đo đạc
775 090784 Squares for measuring [17] 1) Êke để đo đạc
2) Thước vuông để đo đạc
776 090682 Stage lighting regulators Bộ điều chỉnh chiếu sáng sân khấu
777 090149 Stamping mail (Apparatus to check --- ) Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ, bưu
phẩm
778 090831 Stands adapted for laptops [19] Giá đỡ chuyên dùng cho máy tính xách tay
779 090391 Stands for photographic apparatus 1) Chân thiết bị nhiếp ảnh
2) Giá đỡ cho thiết bị nhiếp ảnh
780 090647 Starter cables for motors Dây cáp khởi động cho động cơ
781 090433 Steelyards [lever scales] Cân đứng [cân đòn bẩy]
782 090396 Steering apparatus, automatic, for vehicles Thiết bị lái tự động, dùng cho xe cộ
783 090706 Step-up transformers Máy biến áp tăng áp
784 090663 Stereos (Personal --- ) Máy nghe nhạc âm thanh nổi dùng cho cá
nhân
785 090460 Stereoscopes 1) Kính xem hình nổi
2) Kính nhìn hình nổi
786 090461 Stereoscopic apparatus 1) Thiết bị xem hình nổi
2) Thiết bị nhìn hình nổi
787 090504 Stills for laboratory experiments Thiết bị chưng cất dùng cho phòng thí nghiệm
788 090231 Strips (Sound recording --- ) Dải băng ghi âm thanh
789 090714 Stroboscopes [13] Đèn chớp
790 090462 Styli for record players Kim dùng cho máy quay đĩa
791 090771 Subwoofers [17] Loa siêu trầm
792 090463 Sulfitometers [14] Thiết bị đo độ sulfit hoá
793 090648 Sunglasses Kính râm
794 090280 Surveying apparatus and instruments 1) Thiết bị và dụng cụ trắc địa
2) Thiết bị và dụng cụ khảo sát
3) Thiết bị và dụng cụ đo đạc
795 090056 Surveying chains Thước dây trắc địa
796 090055 Surveying instruments 1) Dụng cụ trắc địa
2) Dụng cụ đo đạc
3) Dụng cụ khảo sát
797 090333 Surveyors' levels 1) Ống thuỷ trắc địa [thiết bị khảo sát]
2) Máy thuỷ chuẩn
3) Máy thuỷ bình
798 090815 Survival blankets [19] Chăn cứu hộ
799 090146 Switchboards Tổng đài điện thoại
800 090131 Switchboxes [electricity] Hộp cầu dao điện [điện]
801 090164 Switches, electric Cầu dao điện
802 090724 Tablet computers [14] Máy tính bảng
803 090465 Tachometers 1) Máy đo tốc độ góc
2) Đồng hồ đo tốc độ góc
804 090077 Tape recorders 1) Máy ghi băng
2) Máy Thu băng
805 090609 Tape units (Magnetic --- ) [for computers] Băng từ cho máy vi tính
806 090076 Tapes (Demagnetizing apparatus for magnetic
--- ) Thiết bị khử từ dùng cho băng từ
807 090300 Taximeters Ðồng hồ tính tiền trên xe tắc xi
808 090440 Teaching apparatus Thiết bị giảng dạy
809 090788 Teaching robots [18] 1) Người máy dùng trong giảng dạy
2) Rô bốt dùng trong giảng dạy
810 090414 Teeth protectors* [16] Vật dụng bảo vệ răng*
811 090805 Telecommunication apparatus in the form of
jewellery [18] Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức
812 090805 Telecommunication apparatus in the form of
jewelry [18] Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức
813 090469 Telegraph wires Dây điện báo
814 090467 Telegraphs [apparatus] Thiết bị điện báo
815 090195 Telemeters 1) Thiết bị đo xa
2) Trắc viễn kế
816 090423 Telephone apparatus Ðiện thoại
817 090207 Telephone receivers Ống nghe điện thoại
818 090473 Telephone transmitters Máy truyền phát điện thoại
819 090572 Telephone wires Dây điện thoại
820 090661 Telephones (Portable --- ) 1) Điện thoại di động
2) Điện thoại cầm đi được
3) Điện thoại cầm tay
821 090822 Telepresence robots [19] Rô-bốt hiện diện từ xa
822 090464 Teleprinters Máy telex
823 090472 Teleprompters Máy phóng đại chữ
824 090474 Telerupters 1) Máy ngắt từ xa
2) Thiết bị ngắt từ xa
825 090476 Telescopes Kính viễn vọng
826 090735 Telescopic sights for artillery [15] Kính ngắm xa dùng cho khẩu pháo
827 090509 Telescopic sights for firearms [15] Kính ngắm xa dùng cho súng
828 090464 Teletypewriters 1) Máy in từ xa
2) Máy chữ điện báo
829 090468 Television apparatus Thiết bị thu hình
830 090686 Teller machines (Automated --- ) [ATM] 1) Máy trả tiền tự động [ATM]
2) Máy rút tiền tự động [ATM]
831 090716 Temperature indicator labels, not for medical
purposes [13] Nhãn hiển thị nhiệt độ, không dùng cho mục
đích y tế
832 090477 Temperature indicators Thiết bị chỉ báo nhiệt độ
833 090089 Terminals [electricity] Thiết bị đầu cuối [điện]
834 090236 Test tubes Ống nghiệm
835 090249 Testing apparatus not for medical purposes Thiết bị thử nghiệm không dùng cho mục đích
y tế
836 090497 Theft prevention installations, electric Hệ thống phòng trộm, chạy điện
837 090479 Theodolites Máy kinh vĩ
838 090760 Thermal imaging cameras [17] Camera ảnh nhiệt
839 090060 Thermionic tubes Đèn nhiệt điện tử
840 090060 Thermionic valves Van nhiệt điện tử
841 090773 Thermo-hygrometers [17] Nhiệt ẩm kế
842 090429 Thermometers, not for medical purposes Nhiệt kế, không dùngcho mục đích y tế
843 090238 Thermostats Máy điều nhiệt
844 090481 Thermostats for vehicles Máy điều nhiệt dùng cho xe cộ
845 090795 Thin client computers [18] Máy vi tính trạm không có ổ cứng
846 090136 Thread counters Máy đếm sợi
847 090293 Threads (Identification --- ) for electric wires Sợi để nhận dạng dùng cho dây điện
848 090086 Ticket dispensers 1) Thiết bị phân phối vé
2) Thiết bị phân phát vé
3) Thiết bị phân phối phiếu
849 090649 Time clocks [time recording devices] Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian]
850 090478 Time recording apparatus Thiết bị ghi thời gian
851 090353 Time switches, automatic Bộ chuyển mạch định thời gian tự động
852 090069 Tires (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- ) 1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ
853 090095 Tone arms for record players Đầu đọc máy quay đĩa
854 090720 Toner cartridges, unfilled, for printers and
photocopiers [14] Hộp mực rỗng dùng cho máy in và máy
photocopy
855 090484 Totalizators Thiết bị đếm tự động
856 090820 Trackballs [computer peripherals] [19] Bi xoay [thiết bị ngoại vi máy vi tính]
857 090715 Traffic cones [13] Chóp nón giao thông
858 090687 Traffic-light apparatus [signalling devices] Thiết bị đèn tín hiệu giao thông [thiết bị báo
hiệu]
859 090049 Transformers [electricity] 1) Máy biến thế [điện]
2) Máy biến áp [điện]
860 090624 Transistors [electronic] 1) Bóng bán dẫn [điện tử]
2) Tranzito [điện tử]
3) Linh kiện bán dẫn [điện tử]
861 090488 Transmitters [telecommunication] 1) Thiết bị truyền phát [viễn thông]
2) Máy phát [viễn thông]
862 090227 Transmitters of electronic signals Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử
863 090228 Transmitting sets [telecommunication] 1) Bộ thiết bị truyền phát [viễn thông]
2) Bộ máy phát [viễn thông]
864 090185 Transparencies [photography] 1) Phim dương bản [nhiếp ảnh]
2) Bản kính dương [nhiếp ảnh]
865 090186 Transparency projection apparatus 1) Thiết bị chiếu phim dương bản
2) Thiết bị chiếu kính dương bản
866 090693 Transponders Bộ thu phát sóng
867 090705 Triodes Đèn ba cực
868 090577 Tripods for cameras Giá ba chân dùng cho máy ảnh
869 090783 T-squares for measuring [17] Thước góc chữ T để đo đạc
870 090069 Tyres (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- ) 1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ
871 090492 Urinometers Niệu kế
872 090700 USB flash drives 1) Thiết bị lưu trữ dữ liệu
2) USB
873 090302 Vacuum gauges Dụng cụ đo chân không
874 090491 Vacuum tubes [radio] Ðèn chân không [radio]
875 090675 Valves (Solenoid --- ) [electromagnetic
switches] 1) Van điện từ [Công tắc điện từ]
2) Van solenoit [Công tắc điện từ]
876 090493 Variometers Dụng cụ biến cảm
877 090446 Vehicle breakdown warning triangles Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ
bị hỏng
878 090417 Vehicle radios Máy thu thanh trên xe cộ
879 090659 Vehicles (Navigation apparatus for --- ) [on- board computers] 1) Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
2) Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
880 090494 Verniers 1) Thước chạy
2) Thước véc nê
881 090722 Video baby monitors [14] Thiết bị video giám sát trẻ nhỏ
882 090650 Video cassettes Băng ghi hình
883 090651 Video game cartridges Hộp đựng băng trò chơi vidêô
884 090536 Video recorders 1) Máy ghi hình
2) Thiết bị ghi hình
885 090652 Video screens Màn hình vidêô
886 090653 Video telephones Ðiện thoại hình
887 090495 Videotapes Băng viđêô
888 090392 Viewfinders, photographic Bộ ngắm nhiếp ảnh
889 090776 Virtual reality headsets [17] Tai nghe thực tế ảo
890 090496 Viscosimeters Máy đo độ nhớt
891 090047 Visors for helmets [18] Tấm che/lưỡi trai cho mũ bảo hiểm
892 090498 Voltage regulators for vehicles 1) Bộ điều chỉnh điện áp dùng cho xe cộ
2) Bộ ổ áp dùng cho xe cộ
893 090676 Voltage surge protectors Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp
894 090500 Voltmeters Vôn kế
895 090499 Voting machines Máy để bỏ phiếu
896 090584 Wafers for integrated circuits [13] Miếng bán dẫn dùng cho mạch tích hợp
897 090811 Wah-wah pedals [19] Bàn đạp wah-wah [thiết bị tạo hiệu ứng âm
thanh cho ghi-ta điện]
898 090677 Walkie-talkies 1) Máy thu và phát vô tuyến xách tay
2) Máy bộ đàm xách tay
3) Điện đài xách tay
899 090446 Warning triangles (Vehicle breakdown --- ) Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ
bị hỏng
900 090390 Washing trays [photography] Khay rửa [nhiếp ảnh]
901 090204 Water level indicators 1) Bộ chỉ báo mức nước
2) Đồng hồ đo mức nước
902 090369 Wavemeter Máy đo sóng
903 090737 Wearable activity trackers [16] Vòng đeo tay điện tử để theo dõi hoạt động
904 090806 Wearable computers [18] Máy vi tính có thể đeo
905 090807 Wearable video display monitors [18] Màn hiển thị video có thể đeo
906 090081 Weighbridges Cân ô tô
907 090388 Weighing apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ để cân
908 090080 Weighing machines Máy cân
909 090403 Weights Quả cân
910 090013 Whistle alarms Bộ báo hiệu bằng còi
911 090678 Wind socks for indicating wind direction Ống chỉ hướng gió
912 090442 Wire connectors [electricity] 1) Đầu nối dây [điện]
2) Cái kẹp dây dẫn [đây điện]
913 090471 Wireless aerials (Masts for --- ) Cột ăng ten vô tuyến
914 090572 Wires (Telephone --- ) Dây điện thoại
915 090255 Wires, electric Dây điện
916 090210 Workmen's protective face-shields Tấm chắn để bảo vệ mặt dùng cho công nhân
917 090664 Wrist rests for use with computers Giá đỡ cổ tay khi sử dụng máy vi tính
918 090425 X-ray apparatus not for medical purposes Thiết bị tia X không dùng cho mục đích y tế
919 090573 X-ray films, exposed 1) Phim X-quang, lộ sáng
2) Phim tia X, lộ sáng
920 090625 X-ray photographs, other than for medical
purposes Máy chụp tia X, không dùng cho mục đích y
tế
921 090421 X-ray tubes not for medical purposes Ống tia X không dùng cho mục đích y tế
922 090422 X-rays (Protection devices against --- ), not
for medical purposes Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không
dùng cho mục đích y tế
Nhóm 10
Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật, y tế, nha khoa và thú y, chân, tay giả, mắt và răng giả; Dụng cụ chỉnh hình; Vật liệu khâu vết thương; Thiết bị trợ giúp và trị liệu dùng cho người tàn tật; Thiết bị xoa bóp; Thiết bị, dụng cụ và đồ dùng để chăm sóc trẻ sơ sinh; Thiết bị, dụng cụ và đồ dùng kích thích hoạt động tình dục.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 100001 Abdominal belts Đai nịt bụng
2 100003 Abdominal corsets Áo chẽn nịt bụng
3 100098 Abdominal pads Tấm đệm bụng
4 100265 Acupressure bands [19] Dải băng bấm huyệt
5 100199 Acupuncture needles Kim châm cứu
6 100160 Aerosol dispensers for medical purposes Dụng cụ phun xịt dùng cho mục đích y tế
7 100259 Air beds for medical purposes [18] Giường hơi/đệm hơi cho mục đích y tế
8 100162 Air cushions for medical purposes 1) Nệm lót hơi dùng cho mục đích y tế;
2) Đệm lót khí dùng cho mục đích y tế
9 100163 Air mattresses for medical purposes [17] 1) Đệm khí cho mục đích y tế
2) Đệm hơi cho mục đích y tế
10 100161 Air pillows for medical purposes 1) Gối khí dùng cho mục đích y tế;
2) Gối hơi dùng cho mục đích y tế
11 100037 Ambulance stretchers Cáng cứu thương
12 100057 Anaesthetic apparatus Thiết bị gây mê
13 100112 Anaesthetic masks Mặt nạ gây mê
14 100244 Analysers for bacterial identification for
medical purposes [17] Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng
cho mục đích y tế
15 100180 Analysis (Apparatus for use in medical --- ) 1) Thiết bị phân tích dùng cho mục đích y tế;
2) Thiết bị sử dụng trong phân tích y tế;
3) Thiết bị sử dụng trong xét nghiệm y tế
16 100244 Analyzers for bacterial identification for
medical purposes [17] Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng
cho mục đích y tế
17 100255 Anti-nausea wristbands [18] Băng cổ tay chống chứng buồn nôn
18 100250 Anti-rheumatism bracelets [17] Vòng tay chống bệnh thấp khớp
19 100251 Anti-rheumatism rings [17] Vòng chống bệnh thấp khớp
20 100228 Apparatus for acne treatment [15] Thiết bị điều trị mụn trứng cá
21 100245 Apparatus for DNA and RNA testing for
medical purposes [18] Thiết bị kiểm tra/xét nghiệm ADN và ARN
dùng cho mục đích y tế
22 100246 Apparatus for the regeneration of stem cells
for medical purposes [17] Thiết bị dùng để tái tạo tế bào gốc dùng cho
mục đích y tế
23 100040 Arch supports for footwear Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân
24 100088 Armchairs for medical or dental purposes Ghế bành cho mục đích y tế hoặc nha khoa
25 100129 Arterial blood pressure measuring apparatus 1) Huyết áp kế;
2) Thiết bị đo áp lực máu trong động mạch;
3) Thiết bị đo huyết áp
26 100141 Artificial breasts 1) Vú nhân tạo;
2) Vú giả
27 100159 Artificial eyes 1) Mắt nhân tạo;
2) Mắt giả
28 100111 Artificial jaws 1) Hàm nhân tạo;
2) Xương hàm giả
29 100117 Artificial limbs Chân tay giả
30 100139 Artificial respiration (Apparatus for --- ) Thiết bị dùng để hô hấp nhân tạo
31 100125 Artificial skin for surgical purposes Da nhân tạo cho mục đích phẫu thuật
32 100052 Artificial teeth Răng giả
33 100076 Artificial teeth (Sets of --- ) Bộ răng giả
34 100028 Babies' bottles Bình sữa cho trẻ em bú
35 100254 Baby feeding dummies [18] Núm vú giả cho trẻ em ăn
36 100254 Baby feeding pacifiers [18] Núm vú giả cho trẻ em ăn
37 100127 Balling guns Súng bắn viên thuốc vào trong cơ thể người
hoặc động vật
38 100020 Bandages (Supportive --- ) 1) Băng hỗ trợ cho việc băng bó;
2) Băng để băng bó hỗ trợ
39 100148 Bandages (Suspensory --- ) Băng treo để băng bó
40 100022 Bandages [elastic] 1) Băng đàn hồi để băng bó;
2) Băng để băng bó [băng co giãn];
3) Băng để băng bó [băng chun]
41 100020 Bandages for joints [anatomical] Băng để băng bó các khớp xương [dùng trong
giải phẫu]
42 100026 Basins for medical purposes Chậu rửa dùng cho mục đích y tế
43 100025 Bed pans Bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
44 100157 Bed vibrators Máy xoa bóp đặt trên giường
45 100173 Beds specially made for medical purposes
[17] Giường có kết cấu đặc biệt cho mục đích y tế
46 100045 Belts for medical purposes Thắt lưng cho mục đích y tế
47 100175 Belts, electric, for medical purposes Thắt lưng dùng điện cho mục đích y tế
48 100237 Biodegradable bone fixation implants [16] Dụng cụ cấy ghép tự phân hủy sinh học dùng
để cố định xương
49 100269 Biomagnetic rings for therapeutic or medical
purposes [19] Nhẫn từ-sinh học dùng cho mục đích trị liệu
hoặc y tế
50 100191 Blankets, electric, for medical purposes Chăn dùng điện cho mục đích y tế
51 100087 Blood testing apparatus Thiết bị thử máu
52 100044 Body cavities (Appliances for washing --- ) 1) Thiết bị để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu;
2) Dụng cụ để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu
53 100248 Body composition monitors [17] Thiết bị theo dõi các thành phần trong cơ thể
54 100247 Body fat monitors [17] Thiết bị theo dõi lượng mỡ trong cơ thể
55 100127 Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc
56 100031 Boots for medical purposes 1) Ủng cho mục đích y tế;
2) Giày ống cho mục đích y tế
57 100252 Bracelets for medical purposes [17] Vòng đeo tay dùng cho mục đích y tế
58 100235 Brain pacemakers [16] 1. Máy tạo nhịp não
2. Máy điều hòa nhịp não
59 100107 Breast pumps Bơm dùng để hút sữa mẹ
60 100141 Breasts (Artificial --- ) 1) Vú nhân tạo;
2) Vú giả
61 100178 Brushes for cleaning body cavities Bàn chải để làm sạch các khoang, ổ trong cơ
thể
62 100072 Burs (Dental --- ) 1) Thiết bị mài dùng trong nha khoa;
2) Thiết bị khoan răng
63 100263 Canes for medical purposes [18] Gậy chống dùng cho mục đích y tế
64 100042 Cannulae 1) Ống thông dò;
2) Ống thông cho mục đích y tế
65 100116 Cases fitted for medical instruments 1) Hộp đựng thích hợp cho dụng cụ y tế;
2) Đồ đựng thích hợp cho dụng cụ y tế
66 100049 Castrating pincers Kìm dùng để thiến, hoạn
67 100035 Catgut 1) Chỉ cat-gut để khâu vết mổ;
2) Chỉ ruột mèo để khâu vết mổ
68 100015 Catheters Ống thông đường tiểu
69 100027 Cattle (Obstetric apparatus for --- ) 1) Thiết bị sản khoa cho gia súc; 2) Thiết bị sản khoa cho vật nuôi
70 100210 Chairs (Commode --- ) 1) Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân;
2) Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
71 100004 Childbirth mattresses Nệm cho việc sinh nở
72 100267 Cholesterol meters [19] Máy đo cholesterol
73 100007 Clips [surgical] 1) Dụng cụ kẹp [phẫu thuật];
2) Kẹp dùng trong phẫu thuật
74 100266 Clips for dummies [19] Kẹp dùng cho núm vú giả
75 100266 Clips for pacifiers [19] Kẹp dùng cho núm vú giả
76 100200 Clothing especially for operating rooms 1) Quần áo chuyên dụng cho phòng mổ;
2) Quần áo đặc biệt dùng trong phòng mổ
77 100210 Commode chairs 1) Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân;
2) Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
78 100059 Compresses (Thermo-electric --- ) [surgery] Gạc nhiệt điện [phẫu thuật]
79 100233 Compression garments [15] Quần áo có tác dụng ép chặt, nén chặt
80 100060 Compressors [surgical] 1) Thiết bị nén [phẫu thuật];
2) Dụng cụ ép [phẫu thuật]
81 100128 Condoms Bao cao su
82 100216 Containers especially made for medical waste Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y
tế
83 100184 Contraceptives, non-chemical Dụng cụ tránh thai, không chứa hoá chất
84 100261 Cooling pads for first aid purposes [18] Tấm đệm làm mát dùng cho mục đích sơ cứu
y tế
85 100260 Cooling patches for medical purposes [18] Miếng dán làm mát dùng cho mục đích y tế
86 100062 Corn knives Dao cắt cục chai ở chân
87 100003 Corsets (Abdominal --- ) Áo chẽn nịt bụng
88 100183 Corsets for medical purposes Áo nịt ngực cho mục đích y tế
89 100168 Crutches 1) Nạng chống cho người tàn tật;
2) Gậy chống cho người bệnh
90 100155 Cupping glasses Ống giác hơi bằng thuỷ tinh
91 100274 Curing lamps for medical purposes [19] Đèn trị liệu dùng cho mục đích y tế
92 100050 Cushions (Heating --- ), electric, for medical
purposes Đệm sưởi ấm, vận hành bằng điện, cho mục
đích y tế
93 100064 Cushions for medical purposes Đệm lót cho mục đích y tế
94 100147 Deafness (Apparatus for the treatment of --- ) Thiết bị để điều trị bệnh điếc
95 100211 Defibrillators Máy khử rung tim
96 100073 Dental apparatus and instruments [13] Thiết bị và dụng cụ nha khoa
97 100179 Dental apparatus, electric Thiết bị nha khoa, dùng điện
98 100048 Dentists' armchairs Ghế bành của nha sỹ
99 100076 Dentures Hàm răng giả
100 100201 Diagnostic apparatus for medical purposes Thiết bị chẩn đoán cho mục đích y tế
101 100212 Dialyzers Máy thẩm tách
102 100218 Douche bags Túi đựng chế phẩm thụt rửa [một bộ phận của
thiết bị thụt rửa]
103 100081 Drainage tubes for medical purposes Ống dẫn lưu cho mục đích y tế
104 100013 Draw-sheets for sick beds Khăn kéo cho giường bệnh
105 100089 Dropper bottles for medical purposes 1) Chai có ống nhỏ giọt cho mục đích y tế;
2) Chai đếm giọt cho mục đích y tế
106 100061 Droppers for medical purposes 1) Ống nhỏ giọt cho mục đích y tế;
2) Ống đếm giọt cho mục đích y tế
107 100145 Dummies for babies [19] Núm vú giả cho em bé
108 100071 Ear picks Dụng cụ lấy ráy tai
109 100224 Ear plugs [ear protection devices] Nút bịt lỗ tai [dụng cụ bảo vệ tai]
110 100006 Ear trumpets 1) Thiết bị nghe của người giảm thính lực;
2) Thiết bị nghe cho người nặng tai
111 100165 Elastic stockings for surgical purposes 1) Tât chân đàn hồi cho phẫu thuật;
2) Băng chân đàn hồi cho phẫu thuật
112 100202 Electric acupuncture instruments Dụng cụ châm cứu dùng điện
113 100084 Electrocardiographs 1) Máy ghi điện tim;
2) Thiết bị điện tâm đồ
114 100174 Electrodes for medical use Điện cực dùng cho y tế
115 100231 Endoscopy cameras for medical purposes [15] Máy quay phim nội soi dùng trong y học
116 100104 Enema apparatus for medical purposes Thiết bị thụt cho mục đích y tế
117 100063 Esthetic massage apparatus Thiết bị xoa bóp thẩm mỹ
118 100159 Eyes (Artificial --- ) Mắt giả
119 100170 Feeding bottle teats Núm vú giả của bình sữa cho trẻ em bú
120 100169 Feeding bottle valves Van của bình sữa cho trẻ em bú
121 100028 Feeding bottles 1) Bình sữa cho trẻ em bú;
2) Chai sữa cho trẻ em bú
122 100181 Filters for ultraviolet rays, for medical
purposes Bộ lọc tia cực tím dùng cho mục đích y tế
123 100079 Finger guards for medical purposes Găng bảo vệ ngón tay cho mục đích y tế
124 100146 Flat feet (Supports for --- ) Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt
125 100040 Footwear (Arch supports for --- ) Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân
126 100090 Forceps Kẹp foóc-xép dùng trong sản khoa
127 100182 Fumigation apparatus for medical purposes Thiết bị xông hơi cho mục đích y tế
128 100119 Furniture especially made for medical
purposes Đồ đạc được chế tạo đặc biệt cho mục đích y
tế
129 100023 Galvanic belts for medical purposes Đai phóng điện cho mục đích y tế
130 100091 Galvanic therapeutic appliances 1) Thiết bị phóng điện trị liệu;
2) Dụng cụ phóng điện trị liệu
131 100093 Gastroscopes ống nội soi dạ dày
132 100092 Gloves for massage Găng tay dùng để xoa bóp
133 100043 Gloves for medical purposes Găng tay cho mục đích y tế
134 100273 Glucometers [19] Đường kế
135 100273 Glucose meters [19] Đường kế
136 100213 Guidewires (Medical --- ) Dây dẫn hướng dùng trong y tế
137 100271 Gum massagers for babies [19] Dụng cụ mát-xa dạng gôm dùng cho em bé
138 100036 Gurneys, wheeled [17] Băng ca cứu thương, có bánh xe
139 100095 Haemocytometers [14] Huyết cầu kế
140 100192 Hair prostheses 1) Thiết bị cấy tóc giả;
2) Dụng cụ cấy tóc giả
141 100005 Hearing aids [15] Máy trợ thính
142 100124 Hearing protectors 1) Dụng cụ bảo vệ thính giác;
2) Thiết bị bảo vệ thính giác
143 100203 Heart pacemakers Thiết bị điều hòa nhịp tim
144 100232 Heart rate monitoring apparatus [15] Thiết bị giám sát nhịp tim
145 100095 Hemocytometers [14] Huyết cầu kế
146 100039 Hernia bandages 1) Băng để băng bó chữa chứng thoát vị;
2) ) Băng để băng bó chữa chứng sa ruột
147 100011 Hot air therapeutic apparatus Thiết bị trị liệu bằng khí nóng
148 100012 Hot air vibrators for medical purposes Máy xoa bóp dùng khí nóng cho mục đích y
tế
149 100257 Hydrogen inhalers [18] Máy xông khí hyđrô
150 100097 Hypodermic syringes Ống tiêm dưới da
151 100002 Hypogastric belts Ðai thắt vùng hạ vị
152 100094 Ice bags for medical purposes 1) Túi đá chườm cho mục đích y tế;
2) Túi đá lạnh để chườm cho mục đích y tế
153 100236 Implantable subcutaneous drug delivery
devices [16] Thiết bị phân phối thuốc cấy được dưới da
154 100014 Incontinence sheets Khăn trải giường cho người bệnh không kiềm
chế được
155 100177 Incubators for babies Lồng ấp nuôi trẻ sinh thiếu tháng
156 100067 Incubators for medical purposes Lồng ấp cho mục đích y tế
157 100099 Inhalers ống hít (dụng cụ làm bốc hơi thuốc vào một
bình xịt nhỏ để hít)
158 100100 Injectors for medical purposes 1) Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế;
2) Dụng cụ bơm cho mục đích y tế
159 100055 Instrument cases for use by doctors [13] Hộp dụng cụ dùng cho bác sỹ
160 100103 Insufflators Dụng cụ bơm bột thuốc vào cơ thể
161 100194 Intraocular prostheses [lenses] for surgical
implantation [13] Nội nhãn cầu nhân tạo [thuỷ tinh thể] cho
phẫu thuật cấy ghép
162 100204 Invalids' hoists Thiết bị nâng cho người tàn tật
163 100111 Jaws (Artificial ---) 1) Hàm nhân tạo;
2) Xương hàm nhân tạo
164 100193 Knee bandages, orthopaedic [17] Băng đầu gối, dùng trong chỉnh hình
165 100193 Knee bandages, orthopedic Băng đầu gối, dùng trong chỉnh hình
166 100062 Knives (Corn --- ) Dao cắt cục chai ở chân
167 100029 Knives for surgical purposes 1) Dao cho giải phẫu;
2) Dao cho mục đích phẫu thuật
168 100108 Lamps for medical purposes Đèn cho mục đích y tế
169 100077 Lancets 1) Lưỡi chích;
2) Dao mổ hai lưỡi
170 100106 Lasers for medical purposes 1) Thiết bị chiếu tia laze cho mục đích y tế;
2) Thiết bị laze cho mục đích y tế
171 100194 Lenses [intraocular prostheses] for surgical implantation 1) Thấu kính [nội nhãn cầu nhân tạo] cho phẫu thuật cấy ghép;
2) Thuỷ tinh thể [nội nhãn cầu giả] cho phẫu thuật cấy ghép
172 100229 Lice combs [15] Lược chải chấy, rận
173 100117 Limbs (Artificial --- ) Chân tay giả
174 100219 Love dolls [sex dolls] 1) Búp bê tình dục
2) Búp bê tình yêu [dùng cho mục đích tình dục]
175 100258 Magnetic resonance imaging [MRI] apparatus for medical purposes [18] 1) Thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế
2) Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế
176 100205 Masks for use by medical personnel Mặt nạ sử dụng cho nhân viên y tế
177 100092 Massage (Gloves for --- ) Găng tay dùng để xoa bóp
178 100113 Massage apparatus Thiết bị xoa bóp
179 100046 Maternity belts 1) Đai lưng dùng cho sản phụ;
2) Thắt lưng cho phụ nữ mang thai
180 100004 Mattresses (Childbirth --- ) Nệm cho việc sinh nở
181 100114 Medical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ y tế
182 100213 Medical guidewires Dây dẫn hướng dùng trong y tế
183 100069 Medicine (Spoons for administering --- ) Thìa dùng để uống thuốc
184 100241 Menstrual cups [16] Cốc nguyệt san
185 100220 Microdermabrasion apparatus 1) Thiết bị vi mài da kỹ thuật số
2) Thiết bị mài da siêu dẫn
186 100078 Mirrors for dentists Gương cho nha sỹ
187 100118 Mirrors for surgeons Gương cho bác sỹ phẫu thuật
188 100239 Nasal aspirators [16] Máy hút mũi dãi
189 100008 Needles for medical purposes Kim cho mục đích y tế
190 100120 Obstetric apparatus Dụng cụ sản khoa
191 100150 Operating tables Bàn mổ
192 100122 Ophthalmometers 1) Dụng cụ đo nhãn chiết;
2) Dụng cụ đo mắt
193 100123 Ophthalmoscopes [13] Kính soi đáy mắt
194 100214 Orthodontic appliances 1) Thiết bị chỉnh răng;
2) Dụng cụ chỉnh răng
195 100243 Orthodontic rubber bands [17] Băng cao su đàn hồi chỉnh răng
196 100038 Orthopaedic articles 1) Dụng cụ chỉnh hình;
2) Thiết bị chỉnh hình
197 100047 Orthopaedic belts 1) Thắt lưng chỉnh hình;
2) Đai lưng chỉnh hình
198 100051 Orthopaedic footwear [13] Đồ đi chân chỉnh hình
199 100171 Orthopaedic soles Đế giày chỉnh hình
200 100038 Orthopedic articles Vật dụng chỉnh hình
201 100047 Orthopedic belts 1) Thắt lưng chỉnh hình;
2) Đai lưng chỉnh hình
202 100051 Orthopedic footwear [13] Đồ đi chân chỉnh hình
203 100171 Orthopedic soles Ðế giầy chỉnh hình
204 100145 Pacifiers for babies Núm vú giả dùng cho trẻ em ngậm
205 100098 Pads (Abdominal --- ) Tấm đệm bụng
206 100050 Pads (Heating --- ), electric, for medical
purposes Đệm sưởi nóng, dùng điện, cho mục đích y tế
207 100195 Pads for preventing pressure sores on patient
bodies [18] Tấm đệm ngăn ngừa cơn đau trên cơ thể bệnh
nhân
208 100268 Patient examination gowns [19] Áo choàng dùng cho bệnh nhân khi làm xét
nghiệm
209 100010 Pessaries Vòng tránh thai
210 100176 Physical exercise apparatus for medical
purposes [17] Thiết bị tập luyện thân thể cho mục đích y tế
211 100196 Physiotherapy apparatus Thiết bị vật lý trị liệu
212 100071 Picks (Ear --- ) Dụng cụ lấy ráy tai
213 100272 Pill crushers [19] Dụng cụ/máy nghiền viên thuốc
214 100101 Pillows (Soporific --- ) for insomnia Gối gây ngủ dùng chữa chứng mất ngủ
215 100049 Pincers (Castrating --- ) Kìm thiến hoạn
216 100074 Pins for artificial teeth 1) Đinh ghim cho răng giả;
2) Kẹp cho răng giả;
3) Chốt cho răng giả
217 100206 Plaster bandages for orthopaedic purposes
[13] Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình
218 100206 Plaster bandages for orthopedic purposes [13] Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình
219 100262 Portable hand-held urinals [18] Dụng cụ đi tiểu cầm tay
220 100085 Probes for medical purposes 1) Thiết bị dò cho mục đích y tế;
2) Dụng cụ dò cho mục đích y tế
221 100192 Prostheses (Hair --- ) 1) Dụng cụ cấy tóc giả;
2) Thiết bị cấy tóc giả
222 100137 Protection devices against X-rays, for medical
purposes Thiết bị bảo hộ chống lại tia X, dùng cho mục
đích y tế
223 100222 Pulse meters Máy đo nhịp tim
224 100086 Pumps for medical purposes Bơm cho mục đích y tế
225 100230 Quad canes for medical purposes [15] Gậy chống có bốn chân dùng cho mục đích y
học
226 100130 Quartz lamps for medical purposes Đèn thạch anh cho mục đích y tế
227 100133 Radiological apparatus for medical purposes Thiết bị chiếu tia X quang cho mục đích y tế
228 100083 Radiology screens for medical purposes Màn hình X quang cho mục đích y tế
229 100134 Radiotherapy apparatus 1) Thiết bị điều trị bằng tia X quang;
2) Thiết bị trị liệu bằng tia X quang
230 100017 Radium tubes for medical purposes ống Rađi cho mục đích y tế
231 100115 Receptacles for applying medicines Đồ đựng thuốc chuyên dụng
232 100221 Rehabilitation apparatus (Body --- ) for
medical purposes Thiết bị phục hồi chức năng cơ thể dùng cho
mục đích y tế
233 100138 Respirators for artificial respiration 1) Máy hô hấp nhân tạo;
2) Thiết bị hô hấp nhân tạo
234 100242 Respiratory masks for artificial respiration
[17] Mặt nạ dùng cho hô hấp nhân tạo
235 100135 Resuscitation apparatus Thiết bị hồi sức
236 100018 Rings (Teething --- ) Vòng kích thích mọc răng cho trẻ em
237 100264 Robotic exoskeleton suits for medical
purposes [19] Bộ khung xương rô-bốt (exoskeleton) dùng
cho mục đích y tế
238 100140 Saws for surgical purposes Cưa dùng cho phẫu thuật
239 100030 Scalpels Dao mổ
240 100058 Scissors for surgery Kéo cho phẫu thuật
241 100070 Scrapers (Tongue --- ) Vật dùng để cạo lưỡi
242 100234 Sex toys [15] Đồ chơi tình dục
243 100014 Sheets (Incontinence --- ) Khăn trải giường dùng cho người không kiềm
chế được
244 100217 Slings [supporting bandages] 1) Băng đeo [đỡ cánh tay gẫy];
2) Băng đeo [băng bó hỗ trợ]
245 100101 Soporific pillows for insomnia Gối gây buồn ngủ để chữa chứng mất ngủ
246 100129 Sphygmomanometers 1) Máy đo huyết áp;
2) Dụng cụ đo huyết áp;
3) Thiết bị đo huyêt áp
247 100129 Sphygmotensiometers 1) Máy đo mạch;
2) Mạch lực kế
248 100197 Spirometers [medical apparatus] 1) Thiết bị đo dung tích phổi [thiết bị y tế];
2) Thiết bị đo phế dung[thiết bị y tế]
249 100034 Spittoons for medical purposes Ống nhổ cho mục đích y tế
250 100021 Splints [surgical] Thanh nẹp [phẫu thuật]
251 100053 Sponges (Surgical --- ) Gạc dùng trong phẫu thuật
252 100069 Spoons for administering medicine Thìa dùng để uống thuốc
253 100223 Stents Ống nong động mạch
254 100172 Sterile sheets [surgical] Khăn trải giường vô trùng [dùng trong phẫu
thuật]
255 100144 Stethoscopes Ống nghe tim, phổi
256 100166 Stockings for varices 1) Băng chân cho người bị giãn tĩnh mạch;
2) Tất chân cho người bị chứng giãn tĩnh mạch
257 100041 Strait jackets 1) Áo bó (dùng cho người không kiểm soát được hành vi có hai ống tay dài để buộc tay lại);
2) Áo bó ( dùng cho người bệnh tâm thần có hai ống tay dài để buộc tay lại)
258 100037 Stretchers (Ambulance --- ) Cáng cứu thương
259 100036 Stretchers, wheeled 1) Băng ca di động;
2) Băng ca cứu thương có bánh xe đẩy
260 100020 Supportive bandages 1) Băng để hỗ trợ băng bó;
2) Băng để băng bó hỗ trợ
261 100146 Supports for flat feet Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt
262 100054 Surgical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật
263 100033 Surgical bougies [17] 1) Ống thông phẫu thuật
2) Ống dò phẫu thuật
264 100065 Surgical cutlery [16] 1) Dao kéo phẫu thuật;
2) Dụng cụ cắt phẫu thuật
265 100207 Surgical drapes 1) Khăn vải dùng trong phẫu thuật;
2) Tấm khăn phủ dùng trong phẫu thuật
266 100208 Surgical implants comprised of artificial
materials [15] Mô cấy chứa vật liệu nhân tạo dùng trong
phẫu thuật
267 100253 Surgical robots [18] 1) Người máy dùng trong phẫu thuật
2) Rô bốt dùng trong phẫu thuật
268 100148 Suspensory bandages Băng treo để băng bó
269 100149 Suture materials Vật liệu để khâu vết thương
270 100009 Suture needles Kim khâu vết thương
271 100080 Syringes for injections Ống tiêm
272 100164 Syringes for medical purposes 1) Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế;
2) Dụng cụ bơm cho mục đích y tế
273 100150 Tables (Operating --- ) Bàn mổ
274 100170 Teats (Feeding bottle --- ) Núm vú giả của bình bú sữa cho trẻ em
275 100052 Teeth (Artificial --- ) Răng giả
276 100240 Teeth protectors for dental purposes [16] Vật dụng bảo vệ răng dùng cho mục đích nha
khoa
277 100018 Teething rings Vòng kích thích việc mọc răng
278 100225 Temperature indicator labels for medical
purposes [13] Nhãn hiển thị nhiệt độ dùng cho mục đích y tế
279 100180 Testing apparatus for medical purposes Thiết bị xét nghiệm cho mục đích y tế;
280 100270 Therapeutic facial masks [19] Mặt nạ trị liệu
281 100209 Thermal packs for first aid purposes Vật dụng cấp nhiệt cho mục đích cấp cứu
282 100059 Thermo-electric compresses [surgery] Gạc nhiệt điện [phẫu thuật]
283 100198 Thermometers for medical purposes Nhiệt kế cho mục đích y tế
284 100056 Thread, surgical Chỉ khâu phẫu thuật
285 100126 Tips for crutches [17] 1) Đầu bịt nạng chống
2) Chóp nạng chống
286 100249 Toe separators for orthopaedic purposes [17] Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích
chỉnh hình
287 100249 Toe separators for orthopedic purposes [17] Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích
chỉnh hình
288 100227 Tomographs for medical purposes [15] Thiết bị chụp cắt lớp dùng cho mục đích y
học
289 100238 Tongue depressors for medical purposes [16] Dụng cụ đè lưỡi dùng cho mục đích y tế
290 100070 Tongue scrapers Vật dụng để cạo lưỡi
291 100215 Traction apparatus for medical purposes Thiết bị kéo cho mục đích y tế
292 100151 Trocars Dùi chọc ( dụng cụ y tế)
293 100039 Trusses 1) Băng giữ, dùng cho người bị chứng thoát vị;
2) Nịt giữ thoát vị
294 100081 Tubes (Drainage --- ) for medical purposes Ống dẫn lưu cho mục đích y tế
295 100105 Ultraviolet ray lamps for medical purposes Đèn tia cực tím cho mục đích y tế
296 100121 Umbilical belts 1) Băng buộc vùng rốn;
2) Băng rốn
297 100153 Urethral probes 1) Thiết bị thông dò niệu đạo;
2) Dụng cụ thông dò niệu đạo
298 100154 Urethral syringes Bơm tiêm niệu đạo
299 100110 Urinals being vessels [19] Ống đựng nước tiểu để xét nghiệm
300 100102 Urological apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ dùng cho đường tiết niệu
301 100142 Uterine syringes Bơm tiêm tử cung
302 100143 Vaginal syringes Bơm tiêm âm đạo
303 100169 Valves (Feeding bottle --- ) Van của bình bú sữa cho trẻ em
304 100109 Vaporizers for medical purposes Bình phun hơi cho mục đích y tế
305 100156 Veterinary apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ thú y
306 100158 Vibromassage apparatus Thiết bị rung xoa bóp
307 100226 Walking frames for disabled persons [14] Khung đi bộ cho người tàn tật
308 100263 Walking sticks for medical purposes [18] Gậy chống khi đi bộ dùng cho mục đích y tế
309 100216 Waste (Containers especially made for
medical --- ) Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y
tế
310 100082 Water bags for medical purposes Túi nước cho mục đích y tế
311 100096 Waterbeds for medical purposes [19] Nệm/đệm nước cho mục đích y tế
312 100256 Wheeled walkers to aid mobility [18] Khung có bánh xe để hỗ trợ di chuyển
313 100024 X-ray apparatus for medical purposes Thiết bị tia X dùng cho mục đích y tế
314 100132 X-ray photographs [for medical purposes] Máy chụp tia X [cho mục đích y tế]
315 100136 X-ray tubes for medical purposes Ống tia X cho mục đích y tế
316 100131 X-rays (Apparatus and installations for the production of --- ), for medical purposes 1) Hệ thống máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế;
2) Máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế;
Nhóm 11
Thiết bị để chiếu sáng, sưởi nóng, sinh hơi nước, nấu nướng, làm lạnh, sấy khô, thông gió, cấp nước và mục đích vệ sinh.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 110002 Accumulators (Heat --- ) Bộ tích nhiệt
2 110242 Accumulators (Steam --- ) Bộ tích hơi nước
3 110003 Acetylene burners 1) Mỏ đốt dùng khí axetylen;
2) Mỏ đèn xì dùng khí axetylen
3) Đèn đốt axetylen
4 110005 Acetylene flares Ðèn axetilen
5 110004 Acetylene generators 1) Máy sinh khí axetilen;
2) Thiết bị sinh khí axetilen;
3) Thiết bị tạo axetilen
6 110079 Air conditioners for vehicles Máy điều hoà không khí cho xe cộ
7 110010 Air cooling apparatus Thiết bị làm lạnh không khí
8 110009 Air deodorising apparatus Thiết bị khử mùi không khí
9 110009 Air deodorizing apparatus [18] Thiết bị khử mùi không khí
10 110015 Air filtering installations 1) Hệ thống lọc khí;
2) Thiết bị lọc không khí
11 110356 Air fryers [18] Nồi chiên không dầu
12 110174 Air or water (Ionization apparatus for the
treatment of --- ) Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc
nước
13 110207 Air purifying apparatus and machines 1) Máy và thiết bị làm sạch không khí;
2) Máy và thiết bị làm sạch khí
14 110012 Air reheaters 1) Thiết bị làm nóng không khí;
2) Thiết bị (gia nhiệt) không khí
15 110245 Air sterilisers 1) Bộ khử trùng không khí;
2) Thiết bị khử trùng không khí
16 110245 Air sterilizers [18] 1) Bộ khử trùng không khí
2) Thiết bị khử trùng không khí
17 110205 Air valves for steam heating installations 1) Van điều chỉnh lượng khí cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước;
2) Van khí dùng cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước
18 110007 Air vehicles (Lighting installations for --- ) 1) Thiết bị chiếu sáng cho phương tiện giao thông trên không
2) Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng không
19 110099 Air-conditioning apparatus [17] Thiết bị điều hòa không khí
20 110014 Air-conditioning installations [17] Hệ thống điều hoà không khí
21 110247 Alcohol burners 1) Đèn đốt cồn;
2) Đèn cồn
22 110249 Anti-glare devices for vehicles [lamp fittings] 1) Thiết bị chống chói cho xe cộ [phụ kiện của đèn]
2) Bộ chống chói cho xe cộ [bộ phận của đèn]
23 110055 Anti-splash tap nozzles Miệng vòi chống toé nước
24 110321 Apparatus for dehydrating food waste [13] Thiết bị khử nước cho chất thải thực phẩm
25 110307 Aquarium filtration apparatus 1) Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh;
2) Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh
26 110308 Aquarium heaters 1) Thiết bị sưởi bể cá cảnh;
2) Thiết bị sưởi bể nuôi loài thuỷ sinh
27 110309 Aquarium lights 1) Thiết bị chiếu sáng bể cá cảnh;
2) Thiết bị chiếu sáng bồn nuôi loài thuỷ sinh
28 110023 Arc lamps Đèn hồ quang
29 110154 Ash boxes (Furnace --- ) 1) Hộp đựng tro của lò đốt
2) Hộp tro của lò đốt
30 110231 Ash conveyor installations, automatic 1) Hệ thống tải tro, tự động;
2) Hệ thống vận chuyển tro, tự động;
3) Hệ thống băng tải tro tự động
31 110154 Ash pits for furnaces 1) Hầm tro dùng cho lò đốt;
2) Thùng tro dùng cho lò đốt
32 110254 Autoclaves, electric, for cooking [17] Nồi hấp, dùng điện, để nấu nướng
33 110256 Automobile lights Đèn ô tô [chiếu sáng]
34 110053 Bakers' ovens 1) Lò bánh mỳ;
2) Lò nướng bánh mỳ
35 110326 Barbecue grills (Lava rocks for use in --- ) 1) Đá dung nham núi lửa sử dụng trong vỉ nướng;
2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;
3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng
36 110265 Barbecues 1) Vỉ để nướng;
2) Vỉ nướng
37 110037 Bath fittings Phụ kiện bồn tắm
38 110017 Bath fittings (Hot air --- ) 1) Thiết bị sinh hơi nóng của bồn tắm;
2) Phụ kiện sinh hơi nóng của bồn tắm
39 110039 Bath installations Thiết bị dùng cho bồn tắm
40 110297 Bath installations (Sauna --- ) 1) Thiết bị tắm hơi;
2) Hệ thống tắm hơi
41 110039 Bath plumbing fixtures Phụ kiện gá lắp đường ống của bồn tắm
42 110033 Bath tubs Bồn tắm
43 110035 Bath tubs for sitz baths 1) Bồn để tắm ngồi;
2) Bồn tắm ngồi
44 110038 Baths (Heaters for --- ) 1) Máy đun nước tắm;
2) Thiết bị làm nóng nước tắm
45 110291 Baths (Spa --- ) [vessels] Bồn tắm khoáng
46 110304 Bed warmers [15] 1) Lồng ấp sưởi giường;
2) Thiết bị làm ấm giường ngủ
47 110119 Beverage cooling apparatus Thiết bị làm lạnh đố uống
48 110045 Bicycle lights 1) Đèn dùng cho xe đạp;
2) Đèn xe đạp
49 110046 Bidets 1) Chậu vệ sinh cho phụ nữ;
2) Chậu tiểu nữ;
3) Chậu rửa là thiết bị vệ sinh cho phụ nữ
50 110305 Blankets, electric, not for medical purposes 1) Chăn điện, không dùng cho mục đích y tế;
2) Mền điện, không dùng cho mục đích y tế
51 110078 Boiler pipes [tubes] for heating installations 1) Ống nồi hơi [đường ống] cho hệ thống cấp nhiệt;
2) Ống nồi hơi [ống dẫn] cho hệ thống cấp nhiệt
52 110047 Boilers [other than parts of machines] 1) Nồi hơi [không phải bộ phận của máy];
2) Nồi hơi [trừ các bộ phận của máy móc]
53 110339 Book sterilisation apparatus [18] Thiết bị khử trùng sách
54 110339 Book sterilization apparatus [16] Thiết bị khử trùng sách
55 110251 Brackets for gas burners 1) Giá móc cho đèn khí đốt;
2) Giá treo đèn khí đốt
56 110329 Bread baking machines Máy nướng bánh mỳ
57 110171 Bread toasters Lò nướng bánh mỳ bằng điện
58 110332 Bread-making machines Máy làm bánh mỳ
59 110060 Burners 1) Mỏ đèn xì;
2) Mỏ đốt;
3) Đèn đốt
60 110003 Burners (Acetylene --- ) 1) Đèn đốt axêtylen;
2) Mỏ đốt dùng khí axêtylen;
3) Mỏ đèn xì dùng khí axêtylen
61 110161 Burners (Gas --- ) 1) Mỏ đốt dùng khí;
2) Mỏ hàn hơi;
3) Mỏ hàn khí;
4) Đèn khí đốt
62 110061 Burners (Germicidal --- ) 1) Đèn đốt sát trùng;
2) Đèn sát trùng;
3) Đèn diệt khuẩn
63 110043 Burners (Incandescent --- ) 1) Đèn sợi đốt;
2) Đèn chiếu sáng
64 110044 Burners for lamps Bộ phận đốt dùng cho đèn
65 110355 Candle lanterns [18] Đèn lồng/đèn xách tay dùng nến
66 110072 Carbon for arc lamps Điện cực than dùng cho đèn hồ quang
67 110310 Carpets (Electrically heated --- ) Thảm sưởi bằng điện
68 110136 Ceiling lights 1) Đèn trần;
2) Đèn gắn trên trần nhà
69 110083 Central heating radiators Bộ tản nhiệt trung tâm
70 110325 Chambers (Clean --- ) [sanitary installations] Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]
71 110133 Chandeliers 1) Đèn chùm;
2) Đèn treo
72 110094 Chimney blowers 1) Quạt gió của ống khói
1) Quạt gió của máy hút khói
73 110093 Chimney flues Ống dẫn khói
74 110092 Chimneys (Lamp --- ) 1) Thông phong của đèn;
2) Bóng đèn dầu;
3) Chụp đèn dầu
75 110185 Chinese lanterns Đèn lồng
76 110341 Chocolate fountains, electric [17] Dụng cụ phun sô cô la dạng tháp, dùng điện
77 110292 Chromatography apparatus [for industrial purposes] 1) Thiết bị sắc kí [cho mục đích công nghiệp];
2) Thiết bị ghi sắc [cho mục đích công nghiệp]
78 110325 Clean chambers [sanitary installations] Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]
79 110068 Cocks for pipes and pipelines [18] Vòi cho ống và đường ống dẫn
80 110262 Coffee machines, electric Máy pha cà phê, dùng điện
81 110261 Coffee percolators, electric Bình pha cà phê, dùng điện
82 110066 Coffee roasters Máy rang cà phê
83 110224 Coils [parts of distilling, heating or cooling installations] 1) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đốt nóng hoặc làm lạnh];
2) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đun nóng hoặc làm lạnh]
84 110294 Condensers (Gas --- ), other than parts of machines 1) Bộ ngưng tụ khí đốt, [không phải bộ phận của máy]
2) Bộ ngưng tụ khí, [không phải bộ phận của máy]
85 110157 Containers (Refrigerating --- ) 1) Công te-nơ làm lạnh;
2) Thùng chứa hàng có gắn thiết bị làm lạnh
86 110108 Cookers Bếp nấu
87 110109 Cooking apparatus and installations Hệ thống và thiết bị nấu nướng
88 110210 Cooking rings 1) Kiềng bếp; 2) Vành bếp
89 110108 Cooking stoves [17] bếp nấu ăn
90 110107 Cooking utensils, electric Dụng cụ nấu nướng dùng điện
91 110168 Cool boxes, electric [17] Hộp, thùng làm lạnh/thiết bị làm lạnh, dùng
điện
92 110032 Coolers for furnaces 1) Bộ làm nguội dùng cho lò
2) Thiết bị làm nguội cho lò
3) Thiết bị làm nguội lò
93 110168 Coolers, electric [17] Hộp, thùng làm lạnh/thiết bị làm lạnh, dùng
điện
94 110214 Cooling appliances and installations Hệ thống và thiết bị làm lạnh
95 110209 Cooling installations and machines Hệ thống và máy làm lạnh
96 110188 Cooling installations for liquids 1) Thiết bị làm lạnh chất lỏng;
2) Hệ thống làm lạnh chất lỏng
3) Hệ thống thiết bị làm lạnh chất lỏng
97 110227 Cooling installations for tobacco 1) Thiết bị làm lạnh thuốc lá;
2) Hệ thống làm lạnh thuốc lá
3) Hệ thống thiết bị làm lạnh thuốc lá
98 110125 Cooling installations for water 1) Thiết bị làm lạnh nước;
2) Hệ thống làm lạnh nước
3) Hệ thống thiết bị làm lạnh nước
99 110366 Couscous cookers, electric [19] Nồi nấu món Couscous, dùng điện
100 110360 Curing lamps, not for medical purposes [19] Đèn trị liệu, không dùng cho mục đích y tế
101 110158 Curling lamps 1) Đèn xoắn;
2) Đèn uốn
102 110215 Dampers [heating] Bộ giảm nhiệt
103 110266 Deep fryers, electric 1) Chảo rán sâu lòng, dùng điện;
2) Chảo rán dùng điện
104 110112 Defrosters for vehicles Hệ thống làm tan băng dùng cho xe cộ
105 110311 Dental ovens 1) Lò sấy nha khoa;
2) Thiết bị sấy nha khoa
106 110275 Deodorising apparatus, not for personal use Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân
107 110275 Deodorizing apparatus, not for personal use
[18] Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân
108 110116 Desalination plants Thiết bị khử muối
109 110117 Desiccating apparatus 1) Thiết bị sấy khô;
2) Thiết bị hút ẩm;
3) Thiết bị làm khô
110 110118 Diffusers (Light --- ) 1) Máy khuếch tán ánh sáng;
2) Thiết bị khuyếch tán ánh sáng
111 110358 Directional lights for bicycles [18] Đèn xi nhan cho xe đạp
112 110111 Discharge tubes, electric, for lighting 1) Ống phóng điện dùng cho chiếu sáng;
2) Ống phóng điện dùng để chiếu sáng
113 110115 Disinfectant apparatus 1) Thiết bị khử trùng;
2) Thiết bị tẩy uế
114 110342 Disinfectant apparatus for medical purposes
[17] Thiết bị tẩy uế dùng cho mục đích y tế
115 110114 Disinfectant dispensers for toilets Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong buồng vệ
sinh
116 110114 Disinfectant distributors for toilets Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong nhà vệ
sinh
117 110120 Distillation apparatus* [18] Thiết bị chưng cất*
118 110101 Distillation columns Tháp chưng cất
119 110322 Diving lights 1) Đèn dùng khi lặn;
2) Đèn lặn
120 110013 Driers (Air --- ) 1) Máy làm khô không khí
2) Thiết bị sấy không khí
3) Máy sấy không khí
121 110095 Driers (Hair --- ) Máy sấy tóc
122 110147 Drinking water (Filters for --- ) 1) Bộ lọc nước uống;
2) Thiết bị lọc nước uống
123 110323 Drip irrigation emitters [irrigation fittings] Dụng cụ tưới dạng giọt [phụ kiện trang bị để
tưới]
124 110013 Dryers (Air --- ) 1) Máy làm khô không khí;
2) Thiết bị sấy không khí;
3) Máy sấy không khí
125 110095 Dryers (Hair --- ) Máy sấy tóc
126 110097 Drying apparatus Thiết bị sấy
127 110222 Drying apparatus and installations 1) Hệ thống và thiết bị sấy khô
2) Hệ thống và thiết bị sấy
128 110141 Drying apparatus for fodder and forage Thiết bị sấy rơm và cỏ làm thức ăn cho gia
súc
129 110312 Electric appliances for making yoghurt [19] Thiết bị làm sữa chua dùng điện
130 110312 Electric appliances for making yogurt Thiết bị điện để làm sữa chua
131 110354 Electric cooktops [18] Bếp điện
132 110051 Electric flashlights [17] Đèn pha dùng điện
133 110024 Electric lamps Ðèn điện
134 110195 Electric lights for Christmas trees [13] Đèn điện dùng cho cây Nô-en
135 110051 Electric torches [17] Đèn pin dùng điện
136 110310 Electrically heated carpets Thảm sưởi bằng điện
137 110351 Electrically heated clothing [18] Quần áo sưởi bằng điện/Quần áo làm ấm bằng
điện
138 110085 Elements (Heating --- ) 1) Thiết bị đốt nóng;
2) Chi tiết gia nhiệt;
3) Bộ nung;
4) Thanh ghi lò;
5) Bộ đun nước nhúng chìm
139 110142 Evaporators 1) Thiết bị bay hơi
2) Giàn bay hơi
3) Bộ làm bốc hơi
140 110313 Expansion tanks for central heating installations 1) Bình giảm áp cho hệ thống gia nhiệt trung tâm
2) Bình giảm khí cho hệ thống cấp nhiệt trung tâm
141 110314 Extractor hoods for kitchens Chụp hút khói dùng cho nhà bếp
142 110344 Fairy lights for festive decoration [17] Bộ dây đèn nhỏ dùng để trang trí trong lễ hội
143 110315 Fans (Electric --- ) for personal use Quạt điện dùng cho cá nhân
144 110065 Fans [air-conditioning] Quạt gió [điều hoà không khí]
145 110225 Fans [parts of air conditioning installations] Quạt [bộ phận của hệ thống điều hoà không
khí]
146 110068 Faucets for pipes and pipelines [18] Vòi cho ống và đường ống dẫn
147 110218 Faucets* [18] Vòi*
148 110273 Feeding apparatus for heating boilers Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng
149 110257 Feeding bottles (Heaters, electric, for --- ) 1) Thiết bị hâm nóng bình sữa chạy điện;
2) Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa
150 110190 Filaments (Magnesium --- ) for lighting Sợi magiê để thắp sáng
151 110145 Filaments for electric lamps Sợi tóc của đèn điện
152 110293 Filaments, electric (Heating --- ) 1) Sợi đốt nóng dùng điện;
2) Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện
153 110011 Filters for air conditioning Bộ lọc cho điều hoà không khí
154 110147 Filters for drinking water 1) Bộ lọc nước uống;
2) Bình lọc nước uống
155 110267 Fireplaces [domestic] Lò sưởi [dùng trong nhà]
156 110037 Fittings (Bath --- ) Phụ kiện bồn tắm
157 110151 Fittings, shaped, for furnaces Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò đốt
158 110151 Fittings, shaped, for ovens Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò nướng,
lò sấy
159 110148 Flaming torches [17] Ngọn đuốc
160 110059 Flare stacks for use in the oil industry Ống đốt khí đồng hành dùng trong công
nghiệp dầu mỏ
161 110367 Floor lamps [19] Đèn để sàn
162 110093 Flues (Chimney --- ) 1) Ống dẫn khí;
2) Ống khói
163 110264 Flues for heating boilers Ống dẫn khí nóng cho nồi hơi
164 110272 Flushing apparatus 1) Thiết bị phun nước;
2) Thiết bị xối nước
165 110075 Flushing tanks 1) Bể phun;
2) Két phun nước
166 110363 Food dehydrators, electric [19] Thiết bị khử nước cho thực phẩm, dùng điện
167 110337 Food steamers, electric [15] Nồi hấp thức ăn, chạy điện
168 110088 Footmuffs, electrically heated 1) Túi lọc chân, làm ấm bằng điện;
2) Túi làm ấm chân, chạy điện
169 110087 Footwarmers, electric or non-electric Sưởi chân, dùng điện hoặc không dùng điện
170 110141 Forage drying apparatus 1) Thiết bị sấy khô thức ăn cho gia súc;
2) Thiết bị sấy cỏ làm thức ăn cho gia súc
171 110149 Forges, portable Lò rèn có thể mang đi được
172 110126 Fountains Vòi phun nước
173 110175 Fountains (Ornamental --- ) Vòi phun nước để trang trí
174 110106 Freezers 1) Máy ướp lạnh;
2) Máy làm kem lạnh
175 110018 Friction lighters for igniting gas Bật lửa gaz (dùng đá lửa)
176 110159 Fruit roasters 1) Thiết bị nướng trái cây;
2) Thiết bị rang trái cây
177 110278 Fumigation apparatus, not for medical purposes 1) Thiết bị xông hơi để khử trùng, tẩy uế không dùng cho mục đích y tế
2) Thiết bị khử trùng không dùng cho mục đích y tế
178 110154 Furnace ash boxes 1) Hộp đựng tro của lò đốt
179 110152 Furnace grates Vỉ lò đốt
180 110032 Furnaces (Coolers for --- ) 1) Bộ làm nguội dùng cho lò
2) Thiết bị làm nguội cho lò
3) Thiết bị làm nguội lò
181 110032 Furnaces (Cooling vats for --- ) Thùng làm lạnh dùng cho lò
182 110074 Furnaces (Loading apparatus for --- ) 1) Thiết bị nạp liệu cho lò
2) Thiết bị cấp liệu cho lò
183 110150 Furnaces, other than for laboratory use Lò nung, không sử dụng cho phòng thí
nghiệm
184 110259 Gas apparatus (Regulating and safety
accessories for --- ) Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn cho
thiết bị gaz
185 110162 Gas boilers 1) Nồi hơi đốt bằng gaz;
2) Nồi hơi dùng gaz;
3) Nồi hơi dùng khí đốt
186 110161 Gas burners 1) Mỏ đốt dùng khí;
2) Mỏ hàn hơi;
3) Mỏ hàn khí;
4) Đèn khí đốt
187 110251 Gas burners (Brackets for --- ) 1) Giá móc cho đèn khí đốt;
2) Giá treo cho đèn khí đốt
188 110294 Gas condensers, other than parts of machines 1) Bộ ngưng tụ khí đốt, không phải bộ phận của máy;
2) Bộ ngưng tụ khí, không phải bộ phận của máy
189 110163 Gas lamps 1) Đèn dùng gaz;
2) Đèn khí đốt
190 110019 Gas lighters Bật lửa gaz
191 110240 Gas pipes (Regulating and safety accessories
for --- ) Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn dùng
cho ống dẫn khí
192 110160 Gas scrubbers [parts of gas installations] 1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị gaz];
2) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị khí đốt]
193 110138 Gas scrubbing apparatus 1) Thiết bị lọc khí gaz;
2) Thiết bị lọc khí đốt
194 110004 Generators (Acetylene --- ) 1) Máy sinh khí axetylen;
2) Thiết bị sinh khí axetylen
195 110061 Germicidal burners 1) Đèn đốt sát trùng;
2) Đèn sát trùng;
3) Đèn diệt khuẩn
196 110166 Germicidal lamps for purifying air 1) Đèn khử trùng để làm sạch không khí;
2) Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí
197 110100 Glue-heating appliances Thiết bị để sấy khô keo dán
198 110172 Griddles [cooking appliances] Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]
199 110172 Grills [cooking appliances] Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]
200 110223 Hand drying apparatus for washrooms Thiết bị sấy khô tay dùng trong phòng vệ sinh
201 110346 Head torches [18] Đèn pin đội đầu
202 110031 Headlights for automobiles 1) Đèn pha dùng cho ô tô;
2) Đèn pha xe ô tô
203 110153 Hearths Buồng đốt
204 110002 Heat accumulators Thiết bị tích nhiệt
205 110129 Heat exchangers, other than parts of machines
[17] Bộ trao đổi nhiệt, trừ loại là bộ phận của máy
móc
206 110340 Heat guns [17] Thiết bị thổi hơi nóng dạng khẩu súng/thiết bị
gia nhiệt dạng khẩu súng
207 110268 Heat pumps Bơm nhiệt
208 110069 Heat regenerators Thiết bị thu hồi nhiệt
209 110335 Heated display cabinets [14] Tủ trưng bày được sấy nóng
210 110090 Heaters (Immersion --- ) 1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
2) Bộ đun nước nhúng chìm
211 110038 Heaters for baths 1) Bình nước nóng cho nhà tắm;
2) Thiết bị làm nóng nước dùng cho buồng tắm
212 110086 Heaters for heating irons 1) Thiết bị làm nóng bàn là;
2) Bộ làm nóng bàn là nhiệt
213 110081 Heaters for vehicles Thiết bị sưởi dùng cho xe cộ
214 110257 Heaters, electric, for feeding bottles 1) Thiết bị hâm nóng bình sữa, chạy điện;
2) Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa
215 110350 Heating and cooling apparatus for dispensing
hot and cold beverages [18] Thiết bị làm nóng và làm mát để phân phối đồ
uống nóng và lạnh
216 110067 Heating apparatus Thiết bị sưởi ấm
217 110250 Heating apparatus for defrosting vehicle windows [17] 1) Thiết bị sưởi ấm để chống đóng băng cửa kính của xe cộ;
2) Thiết bị đốt nóng làm tan băng trên cửa kính của xe cộ
218 110080 Heating apparatus for solid, liquid or gaseous
fuels Thiết bị cấp nhiệt cho nhiên liệu rắn, lỏng
hoặc khí
219 110082 Heating apparatus, electric Thiết bị sưởi ấm, chạy điện
220 110077 Heating boilers 1) Nồi hơi để đốt nóng;
2) Nồi hơi cấp nhiệt
221 110296 Heating cushions, electric, not for medical
purposes [18] Đệm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục
đích y tế
222 110085 Heating elements Thiết bị gia nhiệt
223 110293 Heating filaments, electric 1) Sợi đốt nóng, dùng điện;
2) Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện
224 110073 Heating installations 1) Thiết bị đốt nóng gia nhiệt;
2) Hệ thống sưởi ấm
225 110076 Heating installations (Hot water --- ) 1) Thiết bị sưởi ấm bằng nước nóng;
2) Hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng
226 110076 Heating installations [water] 1) Thiết bị sưởi ấm [bằng nước];
2) Hệ thống sưởi ấm [bằng nước]
227 110296 Heating pads, electric, not for medical
purposes [18] Tấm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục
đích y tế
228 110201 Heating plates 1) Tấm sưởi nóng;
2) Tấm sưởi
229 110314 Hoods (Extractor --- ) for kitchens Chụp hút khói dùng cho nhà bếp
230 110016 Hot air apparatus Thiết bị thổi khí nóng
231 110017 Hot air bath fittings 1) Phụ kiện để tắm khí nóng
2) Phụ kiện buồng tắm khí nóng
232 110008 Hot air ovens Lò khí nóng
233 110170 Hot plates 1) Tấm sưởi ấm;
2) Tấm sưởi
234 110302 Hot water bottles Bình đun nước nóng
235 110196 House numbers (Luminous --- ) 1) Số nhà dạ quang;
2) Số nhà phát sáng
236 110084 Humidifiers for central heating radiators 1) Máy giữ độ ẩm dùng cho bộ tản nhiệt trung tâm;
2) Thiết bị giữ ẩm cho bộ tản nhiệt trung tâm
237 110049 Hydrants Vòi nước máy (họng nước) ở đường phố
238 110334 Hydromassage bath apparatus Thiết bị để tắm mát xa bằng nước
239 110361 Hydroponic growing systems [19] Hệ thống trồng thủy canh
240 110167 Ice machines and apparatus Thiết bị và máy làm đá lạnh
241 110357 Ice-cream making machines [18] Máy làm kem lạnh
242 110090 Immersion heaters 1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
2) Bộ đun nước nhúng chìm
243 110043 Incandescent burners Đèn đốt nóng
244 110173 Incinerators 1) Lò đốt rác;
2) Lò thiêu;
3) Lò hoả táng
245 110174 Ionization apparatus for the treatment of air or
water Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc
nước
246 110303 Kettles, electric Ấm đun nước, dùng điện
247 110048 Kilns Lò nung
248 110279 Kilns furniture [supports] Trang bị cho lò nung [bệ đỡ]
249 110204 Kitchen ranges [ovens] Thiết bị nấu bếp [lò]
250 110058 Laboratory burners Mỏ đốt/đèn xì dùng trong phòng thí nghiệm
251 110176 Laboratory lamps Đèn dùng trong phòng thí nghiệm
252 110042 Lamp casings Vỏ đèn
253 110092 Lamp chimneys 1) Thông phong đèn;
2) Bóng đèn dầu;
3) Chụp đèn
254 110091 Lamp glasses Bầu thuỷ tinh của đèn
255 110169 Lamp globes Chao đèn
256 110042 Lamp mantles Măng sông đèn
257 110183 Lamp reflectors Chụp phản quang của đèn
258 110237 Lamp shades Chụp đèn
259 110040 Lamps Đèn
260 110044 Lamps (Burners for --- ) Bộ phận đốt dùng cho đèn
261 110169 Lamps (Globes for --- ) Chao đèn
262 110238 Lampshade holders Giá đỡ chụp đèn
263 110024 Lams (Electric--) Đèn điện
264 110041 Lanterns for lighting Đèn lồng chiếu sáng
265 110316 Laundry driers, electric [18] Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện
266 110316 Laundry dryers, electric Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện
267 110063 Laundry room boilers Nồi hơi của xưởng giặt là
268 110326 Lava rocks for use in barbecue grills 1) Đá dung nham núi lửa dùng sử dụng trong vỉ nướng;
2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;
3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng
269 110194 Level controlling valves in tanks Van điều chỉnh mức trong bình chứa, trong
thùng chứa
270 110021 Light bulbs Bóng đèn
271 110071 Light bulbs for directional signals for vehicles Bóng đèn tín hiệu chỉ hướng dùng cho xe cộ
272 110022 Light bulbs, electric Bóng đèn điện
273 110118 Light diffusers 1) Bộ khuếch tán ánh sáng;
2) Thiết bị khuếch tán ánh sáng
274 110333 Light-emitting diodes [LED] lighting
apparatus Thiết bị chiếu sáng bằng đèn đi ốt phát quang
[LED]
275 110019 Lighters (Gas --- ) Bật lửa gaz
276 110020 Lighters * Bật lửa*
277 110130 Lighting apparatus and installations Hệ thống chiếu sáng và thiết bị chiếu sáng
278 110229 Lighting apparatus for vehicles Thiết bị chiếu sáng cho xe cộ
279 110007 Lighting installations for air vehicles Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng
không
280 110322 Lights (Diving--) 1) Đèn dùng khi lặn;
2) Đèn lặn
281 110256 Lights for automobiles Đèn cho ô tô
282 110027 Lights for vehicles Đèn cho xe cộ
283 110195 Lights, electric, for Christmas trees Đèn điện, cho cây Noel
284 110074 Loading apparatus for furnaces 1) Thiết bị cấp liệu cho lò;
2) Thiết bị nạp liệu cho lò
285 110196 Luminous house numbers 1) Số nhà phát quang
2) Số nhà có dạ quang
286 110189 Luminous tubes for lighting 1) Ống dạ quang để chiếu sáng;
2) Ống dạ quang dùng để thắp sáng
287 110190 Magnesium filaments for lighting 1) Sợi magiê để thắp sáng;
2) Sợi magiê để chiếu sáng
288 110191 Malt roasters 1) Lò sấy mạch nha;
2) Thiết bị sấy mạch nha
289 110349 Microbubble generators for baths [18] Thiết bị tạo bọt siêu nhỏ dùng cho bồn tắm
290 110317 Microwave ovens [cooking apparatus] Lò vi sóng [thiết bị nấu nướng]
291 110328 Microwave ovens for industrial purposes Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp
292 110177 Milk cooling installations 1) Hệ thống thiết bị làm lạnh sữa;
2) Hệ thống làm lạnh sữa
293 110192 Miners' lamps Đèn thợ mỏ
294 110239 Mixer faucets for water pipes [18] Vòi nóng lạnh cho ống nước
295 110239 Mixer taps for water pipes 1) Vòi nóng lạnh cho ống nước;
2) Vòi trộn cho ống nước
296 110110 Motorcycle lights [16] Đèn xe máy
297 110336 Multicookers [15] Nồi nấu đa năng
298 110347 Nail lamps [18] Đèn sấy móng tay
299 110055 Nozzles (Anti-splash tap --- ) Miệng vòi chống toé nước
300 110193 Nuclear fuel and nuclear moderating material (Installations for processing --- ) 1) Hệ thống thiết bị xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân;
2) Hệ thống xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân
301 110253 Nuclear reactors Lò phản ứng hạt nhân
302 110199 Oil burners 1) Bếp dầu;
2) Lò đốt dầu;
3) Đèn đốt dầu
303 110179 Oil lamps Đèn dầu
304 110277 Oil-scrubbing apparatus 1) Thiết bị lọc dầu;
2) Thiết bị làm sạch dầu
305 110175 Ornamental fountains 1) Vòi phun nước để trang trí;
2) Vòi phun cho đài phun nước
306 110070 Oven fittings made of fireclay Phụ kiện của lò làm từ đất sét
307 110328 Ovens (Microwave --- ) for industrial
purposes Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp
308 110150 Ovens, other than for laboratory use Lò, không sử dụng cho phòng thí nghiệm
309 110197 Oxyhydrogen burners [15] 1) Đèn đốt oxihyđro;
2) Mỏ đốt oxihyđro
310 110178 Pasteurisers 1) Lò hấp pa-xtơ
2) Thiết bị thanh trùng (theo phương pháp pa- xtơ)
311 110261 Percolators (Coffee --- ), electric 1) Bình pha cà phê, dùng điện
2) Bình lọc cà phê, dùng điện
312 110103 Pipes [parts of sanitary installations] ống dẫn [bộ phận của hÖ thèng vệ sinh]
313 110089 Plate warmers Lò hâm thức ăn
314 110170 Plates (Hot --- ) Tấm đốt nóng
315 110280 Pocket warmers Thiết bị sưởi bỏ túi
316 110203 Polymerisation installations Thiết bị trùng hợp
317 110346 Portable headlamps [18] 1) Đèn pin đội đầu
2) Đèn pha di chuyển được/có thể mang theo
318 110352 Pounded rice cake making machines, electric,
for household purposes [18] Máy làm bánh gạo bằng cách giã, nghiền,
chạy điện, dùng cho mục đích gia dụng
319 110254 Pressure cookers, electric [17] Nồi áp suất, dùng điện
320 110127 Pressure water tanks 1) Bể chứa nước tạo áp suất;
2) Bể chứa tạo áp lực nước
321 110135 Purification installations for sewage Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải
322 110050 Radiator caps 1) Nắp bộ tản nhiệt;
2) Nắp lò sưởi
323 110198 Radiators [heating] 1) Bộ tản nhiệt [sưởi ấm, đốt nóng];
2) Lò sưởi [sưởi ấm, đốt nóng]
324 110137 Radiators, electric 1) Bộ tản nhiệt, dùng điện; 2) Lò sưởi, dùng điện
325 110208 Refining towers for distillation Tháp lọc dùng ®Ó chng cất
326 110183 Reflectors (Lamp --- ) Chụp phản quang của đèn
327 110212 Reflectors (Vehicle --- ) 1) Đèn phản quang cho xe cộ;
2) Vật phản quang cho xe cộ
328 110155 Refrigerating apparatus and machines Thiết bị và máy làm lạnh
329 110213 Refrigerating appliances and installations Hệ thống và thiết bị làm lạnh
330 110026 Refrigerating cabinets 1) Ngăn làm lạnh;
2) Khoang làm lạnh
331 110156 Refrigerating chambers Buồng làm lạnh
332 110157 Refrigerating containers 1) Thùng chứa làm lạnh;
2) Côngtenơ làm lạnh
333 110330 Refrigerating display cabinets [14] Tủ lạnh có ngăn kính để trưng bày
334 110274 Refrigerators Tủ lạnh
335 110359 Refrigerators, cooling apparatus and freezers
for medical storage purposes [19] Tủ lạnh, thiết bị làm mát và tủ đông dùng cho
mục đích lưu trữ y tế
336 110069 Regenerators (Heat --- ) Thiết bị thu hồi nhiệt
337 110216 Regulating accessories for water or gas
apparatus and pipes Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và ống
dẫn nước hoặc gaz
338 110259 Regulating and safety accessories for gas
apparatus Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
cho thiết bị gaz
339 110240 Regulating and safety accessories for gas
pipes Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
cho èng dȁn gaz
340 110241 Regulating and safety accessories for water
apparatus Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
cho thiết bị nước
341 110012 Reheaters (Air --- ) Thiết bị làm nóng không khí
342 110230 Roasters 1) Lò rang;
2) Lò nung;
3) Lò nướng
343 110172 Roasting apparatus Thiết bị nướng
344 110056 Roasting jacks 1) Thiết bị quay xiên nướng thịt
2) Máy nướng thịt
345 110057 Roasting spits Xiên thịt để nướng trong lò quay
346 110220 Rotisseries 1) Thiết bị quay thịt;
2) Lò quay thịt
347 110217 Safety accessories for water or gas apparatus
and pipes Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và ống dẫn
nước hoặc gaz
348 110182 Safety lamps Đèn an toàn cho thợ mỏ
349 110221 Sanitary apparatus and installations Hệ thống và thiết bị vệ sinh
350 110297 Sauna bath installations Thiết bị tắm hơi
351 110160 Scrubbers [parts of gas installations] 1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống gaz];
2) Bộ lọc hơi đốt [bộ phận của thiết bị gaz]
352 110202 Searchlights 1) Đèn pha để rọi sáng;
2) Đèn chiếu rọi
353 110236 Seats (Toilet --- ) Bệ xí vệ sinh
354 110135 Sewage (Purification installations for --- ) Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải
355 110151 Shaped fittings for furnaces [13] Phụ kiện được định hình dùng cho lò đốt
356 110151 Shaped fittings for ovens [13] Phụ kiện được định hình dùng cho lò nướng,
lò sấy
357 110298 Shower cubicles [18] Buồng tắm đứng có vòi sen
358 110298 Shower enclosures [18] Buồng tắm đứng có vòi sen
359 110121 Showers Vòi hoa sen
360 110299 Sinks 1) Bồn rửa;
2) Chậu rửa gắn cố định
361 110122 Sockets for electric lights Đui đèn điện
362 110345 Socks, electrically heated [17] Bít tất, làm nóng bằng điện
363 110270 Solar furnaces Lò nướng sử dụng năng lượng mặt trời
364 110269 Solar thermal collectors [heating] Bộ thu năng lượng mặt trời [sưởi ấm, đốt
nóng]
365 110348 Sous-vide cookers, electric [18] Dụng cụ nấu chân không, dùng điện
366 110291 Spa baths [vessels] Bồn tắm khoáng
367 110068 Spigots for pipes and pipelines [18] Đầu vặn cho ống và đường ống dẫn
368 110367 Standard lamps [19] Đèn cây
369 110242 Steam accumulators Bộ tích hơi nước
370 110165 Steam boilers, other than parts of machines Nồi hơi, không là bộ phận máy móc
371 110300 Steam facial apparatus [saunas] Thiết bị phun hơi nước vào mặt [tắm hơi]
372 110232 Steam generating installations 1) Thiết bị sinh hơi nước;
2) Hệ thống sinh hơi nước
373 110331 Steamers (Fabric --- ) 1) Thiết bị phun hơi nước làm phẳng vải;
2) Thiết bị làm phẳng vải bằng hơi nước
374 110226 Sterilisers [18] Thiết bị khử trùng
375 110226 Sterilizers Thiết bị khử trùng
376 110246 Stills * Thiết bị chưng cất*
377 110143 Stoves [heating apparatus] 1) Lò đốt [thiết bị sưởi ấm, thiết bị đốt nóng];
2) Lò sưởi [thiết bị sưởi ấm, đốt nóng]
378 110263 Street lamps Đèn đường
379 110344 String lights for festive decoration [17] Chuỗi bóng đèn tròn nhỏ dùng để trang trí
trong lễ hội
380 110025 Structural framework for ovens [19] Khung kết cấu dùng cho lò
381 110318 Swimming pools chlorinating apparatus Thiết bị khử trùng bằng clo dùng cho bể bơi
382 110368 Tagines, electric [19] Nồi nấu món Tajines/Tagines, dùng điện
383 110368 Tajines, electric [19] Nồi nấu món Tajines/Tagines, dùng điện
384 110271 Tanning apparatus [sun beds] Thiết bị giúp da rám nắng [giường tắm nắng]
385 110068 Taps for pipes and pipelines [18] Vòi khoá cho ống và đường ống dẫn
386 110218 Taps* [18] Vòi*
387 110362 Thermo-pots, electric [19] Bình giữ nhiệt, dùng điện
388 110319 Thermostatic valves [parts of heating installations] 1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]
389 110171 Toasters Lò nướng bánh bằng điện
390 110227 Tobacco (Cooling installations for --- ) 1) Thiết bị làm lạnh thuốc lá;
2) Hệ thống làm lạnh thuốc lá
391 110228 Tobacco roasters Lò sấy thuốc lá
392 110235 Toilet bowls Chậu vệ sinh
393 110236 Toilet seats Bệ xí vệ sinh
394 110105 Toilets [water-closets] Buồng vệ sinh
395 110064 Toilets, portable Nhà vệ sinh di động
396 110338 Tortilla presses, electric [16] Máy ép bánh mỳ dạng dẹt (bánh Tortilla),
dùng điện
397 110111 Tubes (Discharge --- ), electric, for lighting ống phóng điện, để thắp sáng
398 110189 Tubes (Luminous --- ) for lighting ống phát quang để chiếu sáng
399 110036 Turkish bath cabinets, portable 1) Buồng tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ, vận chuyển được;
2) Buồng tắm di động kiểu Thổ Nhĩ Kỳ
400 110180 Ultraviolet ray lamps, not for medical
purposes Đèn tia cực tím, không dùng cho mục đích y
tế
401 110301 Urinals being sanitary fixtures [19] Bồn tiểu gắn cố định [thiết bị vệ sinh]
402 110365 USB-powered cup heaters [19] Thiết bị làm nóng cốc được cấp điện qua cổng
USB
403 110364 USB-powered hand warmers [19] Thiết bị sưởi ấm tay được cấp điện qua cổng USB
404 110194 Valves (Level controlling --- ) in tanks Van điểu chỉnh mức trong bình chứa, trong
thùng chứa
405 110319 Valves (Thermostatic --- ) [parts of heating installations] 1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]
406 110200 Vehicle headlights Đèn pha xe cộ
407 110212 Vehicle reflectors 1) Đèn phản quang của xe cộ;
2) Vật phản quang cho xe cộ
408 110079 Vehicles (Air conditioners for --- ) Thiết bị điều hoà không khí dùng cho xe cộ
409 110249 Vehicles (Anti-dazzle devices for --- ) [lamp
fittings] Thiết bị chống loá mắt dùng cho xe cộ [phụ
kiện đèn]
410 110112 Vehicles (Defrosters for --- ) Thiết bị làm tan băng, dùng cho xe cộ
411 110229 Vehicles (Lighting apparatus for --- ) Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe cộ
412 110027 Vehicles (Lights for --- ) Đèn dùng cho xe cộ
413 110233 Ventilation [air-conditioning] installations and
apparatus Thiết bị và hệ thống thông gió [điều hoà
không khí]
414 110234 Ventilation [air-conditioning] installations for vehicles 1) Thiết bị thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ;
2) Hệ thống thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ
415 110006 Ventilation hoods Cái chụp thông gió
416 110244 Ventilation hoods for laboratories Cái chụp thông gió cho phòng thí nghiệm
417 110258 Waffle irons, electric Khuôn bánh quế, dùng điện
418 110156 Walk-in refrigerators Buồng làm lạnh
419 110306 Warming pans 1) Lồng ấp có cán dài để sưởi;
2) Lồng ấp đựng than để làm ấm
420 110219 Washers for water faucets [18] Vòng đệm/gioăng của vòi nước
421 110219 Washers for water taps Vòng đệm của vòi nước
422 110186 Wash-hand basins [parts of sanitary
installations] 1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]
423 110186 Wash-hand bowls [parts of sanitary
installations] 1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]
424 110063 Washing coppers Nồi đồng để luộc quần áo giặt
425 110223 Washrooms (Hand drying apparatus for --- ) Thiết bị hong khô tay dùng cho phòng vệ sinh
426 110105 Water closets Buồng vệ sinh
427 110104 Water conduits installations Hệ thống ống dẫn nước
428 110096 Water distribution installations 1) Hệ thống phân phối nước;
2) Thiết bị phân phối nước
429 110124 Water filtering apparatus Thiết bị lọc nước
430 110272 Water flushing installations 1) Hệ thống xả nước;
2) Hệ thống tháo nước
431 110052 Water heaters Thiết bị làm nóng nước
432 110211 Water heaters [apparatus] Thiết bị đun nước
433 110276 Water intake apparatus Thiết bị dùng cho cửa cấp nước
434 110216 Water or gas apparatus and pipes (Regulating
accessories for --- ) Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và
đường ống dẫn nước hoặc gaz
435 110217 Water or gas apparatus and pipes (Safety
accessories for --- ) Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và đường
ống dẫn nước hoặc gaz
436 110123 Water purification installations 1) Thiết bị làm sạch nước;
2) Hệ thống làm sạch nước
437 110206 Water purifying apparatus and machines 1) Thiết bị và máy móc để làm sạch nước;
2) Thiết bị và máy móc để tinh lọc nước
438 110243 Water softening apparatus and installations Hệ thống và thiết bị làm mềm nước
439 110128 Water sterilisers [18] Thiết bị tiệt trùng nước
440 110128 Water sterilizers Thiết bị tiệt trùng nước
441 110252 Water supply installations Hê thống cung cấp nước
442 110001 Watering installations, automatic Hệ thống tưới nước tự động
443 110327 Watering machines for agricultural purposes Máy tưới nước dùng cho mục đích nông
nghiệp
444 110103 Water-pipes for sanitary installations ống dẫn nước dùng cho hệ thống thiết bị vệ
sinh
445 110320 Whirlpool-jet apparatus Thiết bị tạo xoáy nước
446 110353 Wicks adapted for oil stoves [18] Bấc chuyên dùng cho bếp dầu
447 110343 Wine cellars, electric [17] Tủ rượu/hầm rượu, dùng điện
Nhóm 12
Xe cộ; Phương tiện giao thông trên bộ, trên không hoặc dưới nước.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 120004 Aerial conveyors Băng tải trên không
2 120203 Aeronautical apparatus, machines and
appliances Thiết bị, máy móc và dụng cụ hàng không
3 120027 Aeroplanes Máy bay
4 120247 Air bags [safety devices for automobiles] Túi khí [thiết bị an toàn cho ô tô]
5 120237 Air cushion vehicles Xe cộ chạy trên đệm khí
6 120009 Air pumps [vehicle accessories] Bơm hơi [phụ tùng của xe cộ]
7 120005 Air vehicles Phương tiện giao thông trên không
8 120184 Aircraft 1) Thiết bị bay;
2) Máy bay
9 120012 Airplanes (Amphibious --- ) Thuỷ phi cơ
10 120030 Airships Khí cầu
11 120233 Ambulances Xe cứu thương
12 120012 Amphibious airplanes Thuỷ phi cơ
13 120204 Anti-dazzle devices for vehicles * Thiết bị chống lóa dùng cho xe cộ*
14 120204 Anti-glare devices for vehicles * Thiết bị chống chói dùng cho xe cộ*
15 120014 Anti-skid chains Xích chống trơn trượt cho xe cộ
16 120211 Anti-theft alarms for vehicles Chuông chống trộm dùng cho xe cộ
17 120200 Anti-theft devices for vehicles Thiết bị chống trộm dùng co xe cộ
18 120271 Armored vehicles [15] Xe bọc thép
19 120271 Armoured vehicles [15] Xe bọc thép
20 120282 Ashtrays for automobiles [16] Gạt tàn thuốc lá dùng trên xe ô tô
21 120207 Automobile bodies 1) Thân xe ô tô;
2) Vỏ xe ô tô
22 120024 Automobile chains Xích ô tô
23 120025 Automobile chassis Khung gầm ô tô
24 120023 Automobile hoods Mui xe ô tô
25 120206 Automobile tires [18] Lốp ô tô
26 120206 Automobile tyres [18] Lốp ô tô
27 120245 Automobiles (Sun-blinds adapted for --- ) Màn cửa che nắng thích hợp dùng cho ô tô
28 120199 Automobiles [14] Xe ô tô
29 120295 Autonomous underwater vehicles for seabed
inspections [17] Phương tiện tự động dưới nước để thăm dò
đáy biển
30 120120 Axle journals Cổ trục xe
31 120119 Axles for vehicles Trục của xe cộ
32 120289 Baby carriages [16] Xe đẩy trẻ em
33 120293 Bags adapted for pushchairs [17] Túi dành riêng cho xe đẩy
34 120293 Bags adapted for strollers [17] Túi dành riêng cho xe đẩy
35 120116 Balance weights for vehicle wheels Bộ đối trọng cho bánh xe cộ
36 120030 Balloons (Dirigible --- ) Khí cầu điều khiển được
37 120127 Bands for Wheel hubs 1) Đai cho ổ trục bánh xe;
2) Nẹp cho ổ trục bánh xe
38 120063 Barges 1) Sà lan;
2) Xà lan
39 120034 Bars (Torsion --- ) for vehicles Thanh xoắn cho xe cộ
40 120248 Baskets adapted for bicycles [16] Giỏ xe đạp
41 120296 Bellows for articulated buses [17] Phần xếp nối dùng cho xe buýt khớp nối
42 120081 Berths (Sleeping --- ) for vehicles 1) Giường nằm sử dụng trên xe cộ;
2) Ghế nằm sử dụng trên xe cộ
43 120269 Bicycle bells [14] Chuông xe đạp
44 120086 Bicycle brakes Phanh xe đạp
45 120061 Bicycle chains Xích xe đạp
46 120089 Bicycle cranks [16] Đùi đĩa xe đạp
47 120221 Bicycle frames Khung xe đạp
48 120080 Bicycle handlebars [16] 1) Tay lái xe đạp;
2) Ghi đông xe đạp
49 120046 Bicycle kickstands [16] Chân chống xe đạp
50 120090 Bicycle motors [16] Ðộng cơ cho xe đạp
51 120087 Bicycle mudguards [16] Chắn bùn xe đạp
52 120092 Bicycle pedals [16] Bàn đạp xe đạp
53 120096 Bicycle saddles Yên xe đạp
54 120084 Bicycle tires [16] Lốp xe đạp
55 120310 Bicycle trailers [18] Rơ moóc dùng cho xe đạp
56 120084 Bicycle tyres [16] Lốp xe đạp
57 120091 Bicycle wheel hubs [17] Moay-ơ xe đạp
58 120088 Bicycle wheel rims [16] Vành bánh xe đạp
59 120094 Bicycle wheel spokes [16] Nan hoa bánh xe đạp
60 120095 Bicycle wheels [16] Bánh xe đạp
61 120044 Bicycles Xe đạp
62 120036 Boat hooks Sào để kéo đẩy tàu thuyền
63 120021 Boats 1) Thuyền
2) Tầu thuyền
64 120259 Boats (Masts for --- ) Cột buồm
65 120222 Bodies for vehicles 1) Thân xe cộ;
2) Vỏ xe cộ
66 120047 Bogies for railway cars Giá chuyển hướng cho toa tàu đường sắt
67 120267 Brake discs for vehicles [13] Đĩa phanh dùng cho xe cộ
68 120215 Brake linings for vehicles Lót phanh cho xe cộ
69 120263 Brake pads for automobiles Má phanh dùng cho xe ô tô
70 120236 Brake segments for vehicles Xéc măng phanh cho xe cộ;
2) Vòng găng phanh cho xe cộ
71 120216 Brake shoes for vehicles 1) Má phanh cho xe cộ;
2) Guốc hãm cho xe cộ
72 120126 Brakes for vehicles Phanh cho xe cộ
73 120078 Buffers for railway rolling stock 1) Bộ giảm xóc cho đầu máy, toa xe đường sắt;
2) Bộ giảm xóc cho phương tiện giao thông đường sắt
74 120077 Bumpers (Vehicle --- ) Thanh chắn va đập của xe cộ
75 120209 Bumpers for automobile Thanh chắn va đập của ô tô
76 120018 Buses (Motor --- ) Ô tô buýt
77 120190 Cable cars Toa xe kéo bằng dây cáp
78 120188 Cable transport apparatus and installations Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp
79 120052 Caissons [vehicles] Xe moóc [xe cộ]
80 120301 Camera drones [18] Thiết bị bay để quay phim
81 120249 Camping cars 1) Ô tô cắm trại;
2) Toa xe cắm trại
82 120274 Canoes [16] 1. Canô
2. Xuồng
83 120241 Caps for vehicle fuel tanks [18] Nắp đậy bình chứa nhiên liệu của xe cộ
84 120056 Caravans 1) Xe moóc dùng làm nơi ở lưu động;
2) Nhà lưu động [xe cộ];
3) Xe tải lớn có mui
85 120162 Carrier tricycles Xe đạp 3 bánh để chở hàng
86 120029 Carriers (Luggage --- ) for vehicles Giá để hàng cho xe cộ
87 120199 Cars Xe ô tô
88 120051 Cars for cable transport installations Buồng cho hệ thống vận chuyển bằng cáp
89 120219 Carts 1) Xe thô sơ do súc vật kéo ;
2) Xe đẩy bằng tay
90 120114 Casings for pneumatic tires [19] Lớp bố dùng cho lốp hơi
91 120114 Casings for pneumatic tyres [19] Lớp bố dùng cho lốp hơi
92 120250 Casters for carts [vehicles] [18] Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ]
93 120250 Casters for trolleys [vehicles] [18] Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ]
94 120067 Casting carriages Toa xe kéo
95 120067 Casting cars Xe kéo
96 120014 Chains (Anti-skid --- ) Xích chống trượt cho xe cộ
97 120180 Chairlifts Ghế treo trên dây cáp lên xuống để chở người
98 120025 Chassis (Automobile --- ) Khung gầm của ô tô
99 120069 Chassis (Vehicle --- ) Khung gầm xe cộ
100 120266 Cigar lighters for automobiles Thiết bị châm thuốc trên xe ô tô
101 120275 Civilian drones [16] Máy bay dân dụng không người lái
102 120251 Cleaning trolleys 1) Xe đẩy tay để làm sạch
2) Xe làm sạch đẩy tay
103 120179 Cleats [nautical] Cọc đầu dây [hàng hải]
104 120169 Clips (Spoke --- ) for wheels Kẹp dùng để căng nan hoa cho bánh xe
105 120305 Clips adapted for fastening automobile parts
to automobile bodies [18] Kẹp/móc cài chuyên dùng để gắn chặt các bộ
phận của xe ô tô vào thân xe ô tô
106 120111 Clutches for land vehicles Khớp ly hợp cho xe cộ trên mặt đất
107 120018 Coaches (Motor--) Xe chở khách
108 120213 Concrete mixing vehicles Xe trộn bê tông
109 120242 Connecting rods for land vehicles, other than parts of motors and engines Thanh truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ, khác với bộ phận của động cơ
ô tô và đầu máy
110 120227 Converters (Torque --- ) for land vehicles Bộ biến đổi mô men cho phương tiện giao
thông trên bộ
111 120004 Conveyors (Aerial --- ) Băng tải trên không
112 120002 Couplings (Railway --- ) Thiết bị nối toa xe
113 120003 Couplings for land vehicles Cơ cấu ghép nối cho phưong tiện giao thông
trên bộ
114 120132 Covers (Seat --- ) for vehicles 1) Vỏ bọc ghế ngồi cho xe cộ;
2) Tấm phủ ghế ngồi cho xe cộ
115 120260 Covers for vehicles steering wheels 1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ
2) Tấm phủ cho bánh lái xe cộ
116 120058 Crankcases for land vehicle components, other than for engines Hộp tay quay cho cơ cấu của phương tiện giao thông trên bộ [không dùng cho đầu máy];
2) Hộp trục khuỷu cho hợp phần phương tiện giao thông trên bộ, khác với đầu máy
117 120048 Davits for boats Cần trục neo cho tầu thuyền
118 120313 Delivery drones [19] Thiết bị bay không người lái dùng để giao
hàng
119 120162 Delivery tricycles Xe ba bánh giao hàng
120 120172 Dining carriages [18] Toa ăn trên xe chuyên chở hành khách
121 120172 Dining cars Toa ăn trên xe lửa
122 120038 Disengaging gear for boats Thiết bị hạ thuỷ cho tàu thuyền
123 120160 Doors for vehicles Cửa cho xe cộ
124 120105 Dredgers [boats] Tàu hút bùn
125 120122 Dress guards for bicycles [16] Lưới tránh rách váy, áo dùng cho xe đạp
126 120279 Driverless cars [autonomous cars] [16] Ô tô không người lái [ ô tô tự lái]
127 120225 Driving chains for land vehicles Xích truyền động cho phưong tiện giao thông
trên bộ
128 120139 Driving motors for land vehicles Động cơ dẫn động cho phương tiện giao
thông trên bộ
129 120223 Ejector seats for aircraft Ghế bật cho phi công nhảy dù dùng cho
phương tiện hàng không
130 120297 Electric bicycles [17] Xe đạp điện
131 120110 Electric vehicles Phương tiện giao thông chạy điện/Xe cộ chạy
điện
132 120243 Elevating tailgates [parts of land vehicles] [18] 1) Cửa sau có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]
2) Cửa hậu có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]
133 120272 Engine mounts for land vehicles [15] Giá đỡ động cơ cho xe cộ đường bộ
134 120137 Engines (Traction --- ) Động cơ máy kéo
135 120130 Engines for land vehicles Ðộng cơ cho phương tiện giao thông trên bộ
136 120252 Fenders for ships Ðệm chống va đập cho tàu thuỷ
137 120028 Ferry boats Phà
138 120302 Fishing trolleys [18] Xe đẩy dùng khi câu cá
139 120290 Fitted footmuffs for baby carriages [17] Túi bọc chân em bé dùng cho xe đẩy
140 120290 Fitted footmuffs for prams [17] Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy
141 120291 Fitted footmuffs for pushchairs [17] Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy
142 120291 Fitted footmuffs for strollers [17] Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy
143 120277 Fitted pushchair mosquito nets [16] Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em
144 120277 Fitted stroller mosquito nets [16] Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em
145 120033 Flanges for railway wheel tires [18] Vành bánh xe đường sắt
146 120033 Flanges for railway wheel tyres [18] Vành bánh xe đường sắt
147 120001 Forklift trucks [17] Xe nâng hàng (bản dịch cũ: xe nâng dỡ hành
lý)
148 120148 Freewheels for land vehicles o líp dùng cho xe cộ mặt đất
149 120189 Funiculars Ðường sắt leo núi (có hệ dây cáp kéo các toa)
150 120229 Funnels for locomotives ống khói đầu máy xe lửa
151 120073 Funnels for ships ống khói tàu thuỷ
152 120308 Garbage trucks [18] Xe ô tô chở rác
153 120217 Gear boxes for land vehicles Hộp số cho phương tiện giao thông trên bộ
154 120103 Gearing for land vehicles 1) Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ;
2) Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ
155 120085 Gears for bicycles [16] Bánh răng truyền động cho xe đạp
156 120068 Golf cars [vehicles] [15] Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn (xe
cộ)
157 120068 Golf carts [vehicles] [15] Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn [xe
cộ]
158 120315 Gyrocopters [19] Máy bay trực thăng có cánh quạt nâng tự do
159 120106 Hand cars Goòng đẩy tay 4 bánh
160 120065 Handling carts Xe đẩy bằng tay
161 120244 Harness (Security --- ) for vehicle seats Ðai bảo hiểm dùng cho ghế ngồi xe cộ
162 120262 Headlight wipers 1) Cần gạt nước đèn pha xe ô tô
2) Thanh gạt nước đèn pha xe ô tô
163 120015 Head-rests for vehicle seats Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ
164 120314 Helicams [19] Máy bay trực thăng mini điều khiển từ xa có
gắn camera
165 120316 Helicopters [19] Máy bay trực thăng
166 120054 Hoods for vehicle engines 1) Mui cho động cơ xe cộ [nắp ca-pô];
2) Nắp đậy cho động cơ xe cộ [nắp ca bô]
167 120055 Hoods for vehicles Mui cho xe cộ
168 120036 Hooks (Boat --- ) Sào để kéo đẩy tàu thuuyền
169 120212 Horns for vehicles Còi cho xe cộ
170 120066 Hose carts Xe đẩy cuộn ống vòi
171 120006 Hot air balloons [15] Khí cầu khí nóng
172 120124 Hub caps Nắp chụp moay-ơ
173 120091 Hubs for bicycle wheels [16] Moay-ơ bánh xe đạp
174 120060 Hubs for vehicle wheels 1) Moay-ơ cho bánh xe;
2) Ổ trục cho bánh xe
175 120079 Hydraulic circuits for vehicles 1) Hệ thống thuỷ lực cho xe cộ;
2) Mạch thuỷ lực cho xe cộ
176 120135 Hydroplanes Thuỷ phi cơ
177 120039 Inclined ways for boats Triền đà cho tàu thuỷ
178 120194 Inner tubes (Adhesive rubber patches for
repairing --- ) Miếng vá bằng cao su dính để vá săm xe
179 120008 Inner tubes (Repair outfits for --- ) Bộ đồ để vá săm xe
180 120214 Inner tubes for bicycle tires [16] Săm cho lốp xe đạp
181 120214 Inner tubes for bicycle tyres [16] Săm cho lốp xe đạp
182 120007 Inner tubes for pneumatic tires [18] Săm cho lốp xe bơm hơi
183 120007 Inner tubes for pneumatic tyres [18] Săm cho lốp xe bơm hơi
184 120145 Jet engines for land vehicles Ðộng cơ phản lực cho phương tiện giao thông
trên bộ
185 120120 Journals (Axle --- ) Cổ trục xe
186 120253 Kick sledges Xe trượt tuyết
187 120067 Ladle carriages Xe chở thùng rót
188 120067 Ladle cars Ô tô chở thùng rót
189 120064 Launches Xuồng du lịch
190 120170 Lifts (Ski --- ) 1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;
2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc
191 120215 Linings (Brake --- ) for vehicles Lót phanh cho xe cộ
192 120138 Locomotives Ðầu máy xe lửa
193 120022 Lorries Xe tải
194 120304 Lug nuts for vehicle wheels [18] Đai ốc dùng cho bánh xe của phương tiện vận
tải
195 120029 Luggage carriers for vehicles Giá để hành lý cho xe cộ
196 120123 Luggage nets for vehicles Lưới trùm hành lý cho xe cộ
197 120050 Luggage trucks Xe tải chở hàng
198 120259 Masts for boats Cột buồm
199 120273 Military drones [16] Máy bay quân sự không người lái
200 120144 Military vehicles for transport Xe quân sự dùng để vận chuyển
201 120076 Mine cars [18] Xe goòng hầm mỏ
202 120043 Mine cart wheels Bánh xe ben dùng ở mỏ
203 120173 Mirrors (Rearview --- ) Gương chiếu hậu
204 120281 Mobility scooters [16] Xe scutơ bốn bánh
205 120196 Mopeds Xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng
xăng
206 120018 Motor buses 1) Ô tô buýt;
2) Xe buýt
207 120199 Motor cars Xe ôtô con
208 120019 Motor coaches 1) Xe ôtô ca;
2) Ô tô chở khách du lịch
209 120249 Motor homes Nhà xe lưu động
210 120299 Motor racing cars [17] Ô tô đua
212 120283 Motorcycle chains [16] Xích xe máy
213 120286 Motorcycle engines [16] Động cơ xe máy
214 120284 Motorcycle frames [16] Khung xe máy
215 120285 Motorcycle handlebars [16] Tay lái xe máy
216 120097 Motorcycle kickstands [16] Chân chống xe máy
217 120175 Motorcycle saddles [16] Yên xe máy
218 120147 Motorcycles Xe máy
219 120130 Motors for land vehicles Động cơ cho phương tiện giao thông trên bộ
220 120109 Motors, electric, for land vehicles Ðộng cơ điện cho phương tiện giao thông trên
bộ
221 120049 Mudguards Chắn bùn
222 120182 Oarlocks [13] Cọc chèo
223 120041 Oars Mái chèo
224 120152 Omnibuses 1) Xe chở khách;
2) Xe buýt hai tầng
225 120153 Paddles for canoes Mái giầm để chèo thuyền, xuồng
226 120254 Panniers adapted for bicycles [16] Túi treo dùng cho xe đạp
227 120287 Panniers adapted for motorcycles [16] Túi treo dùng cho xe máy
228 120113 Parachutes Dù để nhảy dù
229 120194 Patches (Adhesive rubber --- ) for repairing
inner tubes Miếng vá bằng cao su có chất dính để sửa
chữa săm xe
230 120311 Pet strollers [19] Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà
231 120301 Photography drones [18] Thiết bị bay để chụp ảnh
232 120157 Pneumatic tires [16] Lốp xe bơm khí
233 120157 Pneumatic tyres [16] Lốp xe bơm khí
234 120159 Pontoons 1) Phà;
2) Thuyền phao
235 120133 Portholes Cửa sổ tàu thuỷ, máy bay
236 120243 Power tailgates [parts of land vehicles] [18] Cửa sau đóng mở tự động [bộ phận của
phương tiện giao thông trên bộ]
237 120289 Prams [16] Xe đẩy trẻ em
238 120143 Propulsion mechanisms for land vehicles Cơ cấu đẩy cho phương tiện giao thông trên
bộ
239 120009 Pumps (Air --- ) [vehicle accessories] Bơm hơi [phụ kiện xe cộ]
240 120093 Pumps for bicycle tires [16] Bơm lốp xe đạp
241 120093 Pumps for bicycle tyres [16] Bơm lốp xe đạp
242 120258 Push scooters [vehicles] [16] 1. Xe hẩy [xe cộ];
2. Xe trượt [xe cộ]
243 120163 Pushchair Xe đẩy trẻ em
244 120164 Pushchair covers Mui che cho xe đẩy trẻ em
245 120165 Pushchair hoods Mui xe đẩy trẻ em
246 120140 Railway carriages [18] Toa xe đường sắt
247 120047 Railway cars (Bogies for --- ) Giá chuyển hướng cho toa xe đường sắt
248 120002 Railway couplings Thiết bị nối toa xe
249 120173 Rearview mirrors Gương chiếu hậu
250 120235 Reduction gears for land vehicles Cơ cấu giảm tốc cho xe cộ mặt đất
251 120129 Refrigerated railway wagons [18] Toa xe đường sắt làm lạnh
252 120128 Refrigerated vehicles Xe đông lạnh
253 120257 Remote control vehicles, other than toys Xe đạp điều khiển từ xa, không phải là đồ
chơi
254 120294 Remotely operated vehicles for underwater
inspections [17] Phương tiện được điều khiển từ xa để thăm dò
dưới nước
255 120008 Repair outfits for inner tubes Túi dụng cụ để sửa chữa săm xe
256 120306 Rescue sleds [18] Tấm trượt dùng trong cứu hộ
257 120026 Reversing alarms for vehicles Ðèn hiệu báo lùi cho xe cộ
258 120088 Rims for bicycle wheels [16] Vành bánh xe đạp
259 120174 Rims for vehicle wheels Vành của xe cộ
260 120300 Robotic cars [18] Ô tô rô bốt
261 120303 Roll cage trolleys [18] Xe đẩy hàng có lồng chắn
262 120071 Rolling stock for funicular railways 1) Đầu máy toa xe cho đường sắt leo núi;
2) Đầu máy toa xe cho đường sắt cáp kéo
263 120072 Rolling stock for railways Đầu máy toa xe cho đường sắt
264 120182 Rowlocks Cọc chèo
265 120308 Rubbish trucks [18] Xe ô tô chở rác
266 120070 Rudders Bánh lái
267 120141 Running boards (Vehicle --- ) Bậc lên xuống của xe cộ
268 120050 Sack-barrows Xe đẩy chở bao, túi
269 120232 Saddle covers for bicycles [17] Vỏ bọc yên xe đạp
270 120298 Saddle covers for motorcycles [17] Bọc yên dùng cho xe máy
271 120268 Saddlebags adapted for bicycles [13] Túi chuyên dụng đeo sau yên xe đạp
272 120059 Safety belts for vehicle seats 1) Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ;
2) Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ
273 120112 Safety seats for children [for vehicles] 1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ]
274 120166 Screw-propellers 1) Chân vịt (tàu);
2) Cánh quạt (máy bay)
275 120040 Screw-propellers for boats Chân vịt cho tàu thuyền
276 120151 Screws [propellers] for ships 1) Chân vịt cho tàu thuỷ;
2) Cánh quạt cho máy bay
277 120131 Sculls Mái chèo đôi
278 120134 Seaplanes Thuỷ phi cơ
279 120132 Seat covers for vehicles 1) Vỏ bọc cho ghế xe cộ;
2) Tấm phủ cho ghế xe cộ
280 120112 Seats (Safety --- ) for children [for vehicles] 1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ];
2) Ghế bảo hiểm trong xe cộ dùng cho trẻ em
281 120177 Seats (Vehicle --- ) Ghế ngồi xe cộ
282 120244 Security harness for vehicle seats Ðai bảo hiểm cho ghế ngồi xe cộ
283 120236 Segments (Brake --- ) for vehicles Vòng găng (séc măng) phanh hãm cho xe cộ
284 120318 Self-balancing boards [19] Ván tự cân bằng
285 120319 Self-balancing electric unicycles [19] Xe điện một bánh tự cân bằng
286 120317 Self-balancing scooters [19] Xe scooter tự cân bằng
287 120279 Self-driving cars [19] Ô tô tự lái
288 120035 Ship hulls [17] Thân tàu thủy
289 120150 Ships 1) Thân của tàu thuỷ;
2) Vỏ của tàu thuỷ
290 120082 Ships (Timbers [frames] for --- ) 1) Khung gỗ cho tàu thuỷ
2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ
291 120010 Shock absorbers (Suspension --- ) for vehicles Giảm xóc treo cho xe cộ
292 120210 Shock absorbers for automobiles Giảm xóc cho ô tô
293 120011 Shock absorbing springs for vehicles Lò xo giảm xóc cho xe cộ
294 120216 Shoes (Brake --- ) for vehicles 1) Má phanh cho xe cộ;
2) Guốc hãm cho xe cộ
295 120255 Shopping carts [18] Xe đẩy dùng khi mua hàng
296 120255 Shopping trolleys [18] Xe đẩy dùng khi mua hàng
297 120176 Side cars 1) Xe thùng;
2) Mô tô thùng
298 120276 Side view mirrors for vehicles [16] Gương nhìn bên dùng cho xe cộ
299 120228 Signal arms for vehicles [18] Thiết bị phát tín hiệu chuyển hướng dùng cho xe cộ
300 120161 Ski carriers for cars Giá trở ván trượt tuyết cho xe con
301 120170 Ski lifts 1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;
2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc
302 120081 Sleeping berths for vehicles 1) Giường nằm sử dụng trên xe cộ;
2) Ghế nằm sử dụng trên xe cộ
303 120136 Sleeping cars 1) Toa xe có giường ngủ;
2) Toa xe có giường nằm
304 120186 Sleighs [vehicles] Xe trượt tuyết [xe cộ]
305 120256 Snowmobiles Xe máy chạy trên tuyết
306 120288 Solid tires for vehicle wheels [16] Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ
307 120288 Solid tyres for vehicle wheels [16] Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ
308 120117 Space vehicles 1) Tầu vũ trụ;
2) Tàu không gian
309 120264 Spare tire covers Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng
310 120264 Spare tyre covers Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng
311 120264 Spare wheel covers Túi bọc bánh xe ô tô dự phòng
312 120118 Spars for ships Cột buồm của tàu thuỷ
313 120155 Spikes for tires [16] Gai chống trượt cho lốp xe
314 120155 Spikes for tyres [16] Gai chống trượt cho lốp
315 120169 Spoke clips for wheels Kẹp căng nan hoa bánh xe
316 120168 Spokes (Vehicle wheel --- ) Nan hoa xe đạp
317 120094 Spokes for bicycle wheels [16] Nan hoa bánh xe đạp
318 120168 Spokes for Bicycle, cycles Nan hoa của bánh xe cộ
319 120178 Sport cars Xe ô tô thể thao
320 120178 Sports cars Xe thể thao
321 120011 Springs (Shock absorbing --- ) for vehicles Lò xo giảm xóc cho xe cộ
322 120016 Sprinkling trucks Xe tải tưới đường
323 120037 Steering gears for ships Cơ cấu lái cho tàu thuỷ
324 120260 Steering wheels (Covers for vihicles--) 1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ;
2) Tẩm phủ bánh lái của xe cộ
325 120230 Steering wheels for vehicles 1) Bánh lái cho xe cộ;
2) Tay lái cho xe cộ
326 120131 Stern oars Mái chèo phía đuôi tàu
327 120163 Stroller Xe đẩy trẻ em
328 120164 Stroller covers [16] Mui che cho xe đẩy trẻ em
329 120165 Stroller hoods [16] Mui xe đẩy trẻ em
330 120245 Sun-blinds adapted for automobiles Màn cửa che nắng thích hợp cho ô tô
331 120010 Suspension shock absorbers for vehicles Giảm xóc treo cho xe cộ
332 120171 Suspension springs (Vehicle --- ) Lò xo treo cho xe cộ
333 120243 Tailboard lifts [parts of land vehicles] Cơ cấu nâng thành sau [bộ phận của xe cộ
mặt đất]
334 120190 Telpher railways [cable cars] Đường sắt treo [toa cáp]
335 120265 Tilt trucks Xe có thùng vát một đầu để dễ đổ hàng xuống
336 120183 Tilting-carts 1) Xe ba gác có thân xe lật được ;
2) Xe cút kít có thân xe lật được
337 120082 Timbers [frames] for ships 1) Khung gỗ cho tàu thuỷ;
2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ
338 120201 Tipping apparatus [parts of railway wagons]
[18] Thiết bị lật [bộ phận của toa xe chở hàng]
339 120042 Tipping bodies for lorries [18] Thùng lật của ô tô tải
340 120042 Tipping bodies for trucks [18] Thùng lật của ô tô tải
341 120292 Tire mousse inserts [17] Săm xốp
342 120013 Tires (Non-skid devices for vehicle --- ) Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ
343 120031 Tires for vehicle wheels Lốp cho bánh xe cộ
344 120227 Torque converters for land vehicles 1) Bộ chuyển hướng cho xe cộ mặt đất;
2) Bộ phận chuyển hướng cho phương tiện giao thông đường bộ
345 120034 Torsion bars for vehicles Thanh xoắn cho xe cộ
346 120307 Tow trucks [18] Xe cẩu kéo
347 120137 Traction engines Động cơ máy kéo
348 120075 Tractors Máy kéo
349 120017 Trailer hitches for vehicles Móc nối toa xe cho xe cộ
350 120057 Trailers [vehicles] 1) Rơ moóc [xe cộ];
2) Toa moóc [xe cộ]
351 120309 Trailers for transporting bicycles [18] Rơ moóc để vận chuyển xe đạp
352 120187 Tramcars Tàu điện/xe buýt chạy điện/xe chở khách
công cộng chạy điện
353 120226 Transmission chains for land vehicles Xích truyền động cho xe cộ mặt đất
354 120246 Transmission shafts for land vehicles Trục truyền động cho xe cộ mặt đất
355 120142 Transmissions for land vehicles [17] Cơ cấu truyền động cho phương tiện giao
thông đường bộ
356 120188 Transport apparatus and installations (Cable --
- ) Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp
357 120156 Treads for retreading tires [18] 1) Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe
2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe
358 120156 Treads for retreading tyres [18] 1) Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe
2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe
359 120074 Treads for vehicles [roller belts] 1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];
2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]
360 120074 Treads for vehicles [tractor type] 1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];
2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]
361 120191 Tricycles Xe đạp ba bánh
362 120162 Tricycles (Carrier --- ) Xe ba bánh để chở hàng
363 120106 Trolleys * Xe đẩy tay*
364 120022 Trucks Ô tô tải
365 120050 Trucks (Luggage --- ) Xe tải chở hành lý
366 120312 Trucks with a crane feature incorporated [19] Xe tải có kết hợp cần cẩu
367 120234 Tubeless tires for bicycles [16] Lốp không cần săm cho xe đạp
368 120234 Tubeless tyres for bicycles [16] Lốp không cần săm cho xe đạp
369 120192 Turbines for land vehicles Tua bin cho xe cộ mặt đất
370 120050 Two-wheeled trolleys Xe đẩy hai bánh
371 120292 Tyre mousse inserts [17] Săm xốp
372 120013 Tyres (Non-skid devices for vehicle --- ) Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ
373 120031 Tyres for vehicle wheels Lốp cho bánh xe cộ
374 120185 Undercarriages for vehicles Khung gầm cho xe cộ
375 120195 Upholstery for vehicles Bộ ghế nệm cho xe cộ
376 120032 Valves for vehicle tires [18] Van cho lốp xe cộ
377 120032 Valves for vehicle tyres [18] Van cho lốp xe cộ
378 120125 Vans [vehicles] Xe tải chở hành lý hoặc người [xe cộ]
379 120320 Vehicle bonnet pins [19] Chốt nắp capo xe cộ
380 120077 Vehicle bumpers Thanh chắn va đập của xe cộ
381 120069 Vehicle chassis Khung gầm xe cộ
382 120224 Vehicle covers [shaped] Tấm phủ xe cộ [đã tạo hình]
383 120320 Vehicle hood pins [19] Chốt nắp capo xe cộ
384 120278 Vehicle joysticks [16] Cần điều khiển xe cộ
385 120141 Vehicle running boards Bậc lên xuống của xe cộ
386 120177 Vehicle seats Ghế ngồi của xe cộ
387 120171 Vehicle suspension springs Lò xo treo cho xe cộ
388 120174 Vehicle wheel rims Vành bánh xe cộ
389 120168 Vehicle wheel spokes Nan hoa bánh xe
390 120053 Vehicle wheels Bánh xe cộ
391 120060 Vehicle wheels (Hubs for --- ) 1) Ổ trục cho bánh xe cộ;
2) Moay ơ cho bánh xe
392 120237 Vehicles (Air cushion --- ) Xe cộ chạy trên đệm khí
393 120204 Vehicles (Anti-glare devices for --- ) * Thiết bị chống chói mắt dùng cho xe cộ*
394 120242 Vehicles (Connecting rods for land --- ), other
than parts of motors and engines Thanh truyền cho xe cộ mặt đất; không là bộ
phận của đầu máy và động cơ
395 120128 Vehicles (Refrigerated --- ) Xe đông lạnh
396 120257 Vehicles (Remote control --- ), other than toys Xe cộ điều khiển từ xa, không phải đồ chơi
397 120117 Vehicles (Space --- ) 1) Tàu vũ trụ;
2) Tàu không gian
398 120193 Vehicles for locomotion by land, air, water or
rail Xe cộ cho việc đi lại trên mặt đất, trên không,
dưới nước hoặc bằng đường ray
399 120144 Vehicles for transport (Military --- ) Xe quân sự dùng để vận chuyển
400 120149 Water vehicles Phương tiện giao thông đường thuỷ
401 120116 Weights (Balance --- ) for vehicle wheels Bộ phận đối trọng cho bánh xe cộ
402 120127 Wheel hubs (Bands for --- ) 1) Đai cho ổ trục bánh xe;
2) Nẹp cho ổ trục bánh xe;
3) Đai cho moay ơ bánh xe
403 120060 Wheel hubs (Vehicle --- ) 1) Ổ trục của bánh xe xe cộ;
2) Moay ơ của bánh xe cộ
404 120218 Wheelbarrows Xe cút kít
405 120062 Wheelchairs Xe lăn dùng cho người tàn tật
406 120169 Wheels (Spoke clips for --- ) Kẹp căng nan hoa cho bánh xe
407 120053 Wheels (Vehicle --- ) Bánh xe cộ
408 120198 Windows for vehicles Cửa kính cho xe cộ
409 120121 Windscreen wipers Cần gạt nước kính chắn gió xe cộ
410 120154 Windscreens Kính chắn gió
411 120121 Windshield wipers Cần gạt nước ở kính chắn gió xe cộ
412 120154 Windshields Kính chắn gió cho xe cộ
413 120307 Wreckers for transport [18] Xe cứu hộ giao thông
414 120202 Yachts 1) Du thuyền;
2) Thuyền buồm
Nhóm 13
Vũ khí cháy nổ; Đạn dược và đầu đạn; Chất nổ; Pháo hoa.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 130001 Acetyl-nitrocellulose Chất nổ Axetyl nitroxenluloza
2 130059 Air pistols [weapons] Súng hơi ngắn [vũ khí]
3 130005 Ammonium nitrate explosives Chất nổ amoni nitrat
4 130027 Ammunition Ðạn dược
5 130014 Artillery guns [cannons] 1) Súng ca nông;
2) Pháo đại bác [súng đại bác]
6 130075 Automatic firearm ammunition belts Băng đạn dùng cho súng cầm tay tự động
7 130015 Ballistic missiles Tên lửa đạn đạo
8 130015 Ballistic weapons Vũ khí đạn đạo
9 130063 Bandoliers for weapons 1) Dây đeo vũ khí;
2) Dây đeo súng
10 130021 Barrels (Gun --- ) Nòng súng
11 130021 Barrels (Rifle --- ) Nòng súng có rãnh xoắn
12 130074 Belts adapted for ammunition 1) Đai đựng đạn
2) Băng đựng đạn
13 130017 Bengal lights 1) Pháo hoa;
2) Pháo hiệu
14 130031 Breeches of firearms 1) Khóa nòng súng;
2) Khoá súng
15 130020 Cannons Súng đại bác
16 130022 Carbines Súng cacbin
17 130016 Cartridge belts (Apparatus for filling --) Thiết bị lắp băng đạn
18 130019 Cartridge cases 1) Vỏ đạn;
2) Vỏ hộp đạn
19 130024 Cartridge loading apparatus Thiết bị để nạp đạn
20 130025 Cartridge pouches Túi đạn
21 130023 Cartridges Ðạn
22 130019 Cases (Cartridge --- ) 1) Vỏ đạn;
2) Vỏ hộp đạn
23 130033 Cases (Gun --- ) Bao súng
24 130033 Cases (Rifle --- ) Bao súng trường
25 130010 Cleaning brushes for firearms Chổi lau nòng súng
26 130030 Cotton (Gun --- ) Thuốc nổ bông
27 130066 Detonating caps, other than toys [17] Ngòi nổ, không dùng làm đồ chơi
28 130062 Detonating fuses for explosives 1) Ngòi châm dùng cho chất nổ;
2) Dây dẫn lửa cho chất nổ
29 130018 Detonating plugs Nút nổ
30 130006 Detonators 1) Kíp nổ;
2) Ngòi nổ
31 130032 Dynamite Thuốc nổ đinamit
32 130003 Explosive cartridges Đạn nổ
33 130051 Explosive powders Bột nổ
34 130034 Explosives Chất nổ
35 130009 Firearms Súng cầm tay
36 130042 Firearms (Ammunition for --- ) Đạn dùng cho súng
37 130010 Firearms (Cleaning brushes for --- ) Chổi lau nòng súng
38 130072 Firecrackers 1) Pháo để đốt;
2) Pháo đốt
39 130013 Fireworks 1) Pháo bông;
2) Pháo hoa
40 130062 Firing lanyards for explosives Dây dẫn cháy dùng cho chất nổ
41 130057 Firing platforms Bệ tì để bắn
42 130079 Flare pistols [13] Súng hiệu
43 130064 Fog signals, explosive Chất nổ, tín hiệu báo sương mù
44 130060 Fuses for explosives 1) Ngòi nổ;
2) Kíp nổ
45 130044 Fuses for explosives, for use in mines 1) Ngòi nổ, dùng cho mìn, địa lôi, thuỷ lôi;
2) Kíp nổ, dùng cho mìn, địa lôi, thuỷ lôi
46 130021 Gun barrels Nòng súng
47 130002 Gun carriages [artillery] 1) Giá đỡ súng [giá pháo];
2) Giá đỡ pháo [giá đỡ có bánh xe kéo pháo]
48 130033 Gun cases Bao súng
49 130030 Gun cotton Thuốc nổ bông
50 130050 Gunpowder Bột thuốc súng
51 130014 Guns (Artillery --- ) [cannons] 1) Súng ca nông;
2) Pháo đại bác [súng đại bác]
52 130028 Guns (Hammers for --- ) Búa kim hoả của súng
53 130069 Guns (Harpoon --- ) [weapons] Súng phóng lao móc [vũ khí]
54 130070 Guns (Noise-suppressors for --- ) Bộ phận giảm thanh dùng cho súng
55 130038 Guns (Sighting mirrors for --- ) Kính ngắm dùng cho súng
56 130036 Guns [weapons] Súng [vũ khí]
57 130037 Gunstocks Báng súng
58 130028 Hammers for guns and rifles Búa kim hoả của súng và súng trường
59 130078 Hand grenades Lựu đạn
60 130069 Harpoon guns [weapons] Súng phóng lao móc [vũ khí]
61 130029 Horns (Powder --- ) Sừng đựng thuốc súng
62 130026 Hunting firearms Súng săn
63 130041 Lead shot for hunting Hạt chì dùng để săn bắn
64 130046 Machine guns Súng máy
65 130045 Mines [explosives] 1) Mìn [chất nổ];
2) Địa lôi [chất nổ];
3) Thuỷ lôi [chất nổ]
66 130038 Mirrors (Sighting --- ) for guns and rifles Kính ngắm dùng cho súng và súng trường
67 130015 Missiles (Ballistic --- ) Tên lửa đạn đạo
68 130047 Mortars [firearms] Súng cối [súng]
69 130007 Motorized weapons Vũ khí cơ giới
70 130070 Noise-suppressors for guns Bộ phận giảm thanh dùng cho súng
71 130066 Percussion caps, other than toys [17] 1) Ngòi nổ, không dùng làm đồ chơi
2) Kíp nổ, không dùng làm đồ chơi
72 130049 Pistols [arms] 1) Súng ngắn [vũ khí cầm tay]
73 130057 Platforms (Firing --- ) Bệ tì để bắn
74 130018 Plugs (Detonating --- ) Nút nổ
75 130025 Pouches (Cartridge --- ) Túi đan
76 130029 Powder horns Sừng đựng thuốc súng
77 130051 Powders (Explosive --- ) Bột thuốc nổ
78 130061 Primings [fuses] 1) Mồi nổ [ngòi, kíp nổ];
2) Kích nổ [ngòi, kíp nổ]
79 130052 Projectiles [weapons] 1) Ðạn phóng [vũ khí];
2) Tên lửa [vũ khí]
80 130053 Pyrophoric substances Hợp chất dẫn lửa
81 130054 Pyrotechnic products Sản phẩm pháo hoa
82 130030 Pyroxylin Thuốc nổ bông
83 130080 Rescue flares, explosive or pyrotechnic [19] Pháo hiệu cứu hộ, dạng chất nổ hoặc pháo hoa
84 130055 Revolvers Súng lục ổ quay
85 130021 Rifle barrels Nòng súng có rãnh xoắn
86 130033 Rifle cases Bao súng trường
87 130022 Rifles Súng trường
88 130028 Rifles (Hammers for --- ) 1) Cò súng;
2) Búa kim hoả ở súng
89 130038 Rifles (Sighting mirrors for --- ) Gương ngắm dùng cho súng trường
90 130040 Rifles (Trigger guards for --- ) Vòng cản che cò sung trường
91 130043 Rocket launchers 1) Súng bắn rốc két;
2) Máy phóng tên lửa
92 130068 Rockets [projectiles] 1) Tên lửa [đạn phóng];
2) Rốc két [đạn phóng]
93 130048 Shells [projectiles] 1) Ðạn súng cối;
2) Trái phá
94 130041 Shot for hunting (Lead --- ) Đạn chì để đi săn
95 130063 Shoulder straps for weapons Dây đeo qua vai dùng cho vũ khí
96 130077 Side arms [firearms] Vũ khí đeo cạnh sườn [súng cầm tay]
97 130038 Sighting mirrors for guns and rifles Kính ngắm dùng cho vũ khí và súng trường
98 130065 Sights, other than telescopic sights, for
artillery [15] Thiết bị ngắm, trừ kính ngắm xa, dùng cho
khẩu pháo
99 130058 Sights, other than telescopic sights, for
firearms Thiết bị ngắm dùng cho vũ khí; trừ kính ngắm
100 130035 Signal rocket flares [17] Pháo sáng báo hiệu
101 130026 Sporting firearms Súng thể thao
102 130073 Sprays for personal defence purposes Lọ phun xịt cho cá nhân dùng để tự vệ
103 130073 Sprays for personal defense purposes Lọ phun xịt cho cá nhân dùng để tự vệ
104 130071 Tanks [weapons] Xe tăng [vũ khí]
105 130008 Tear-gas weapons Vũ khí hơi cay
106 130076 Torpedoes [13] Ngư lôi
107 130040 Trigger guards for guns and rifles Vòng cản che cò súng vµ súng trường
108 130056 Trunnions for heavy weapons Trục quay của vũ khí hạng nặng
Nhóm 14
Kim loại quý và các hợp kim của chúng; Ðồ trang sức, đồ kim hoàn, đá quý và bán quý; Ðồng hồ và dụng cụ đo thời gian.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 140001 Agates Đá mã não
2 140082 Alarm clocks Ðồng hồ báo thức
3 140104 Alloys of precious metal Hợp kim của kim loại quí
4 140006 Amulets [jewellery] [17] Bùa hộ mệnh [đồ kim hoàn]
5 140006 Amulets [jewelry] [17] Bùa hộ mệnh [đồ trang sức]
6 140106 Anchors [clock and watch-making] Mỏ neo [dùng trong sản xuất đồng hồ]
7 140042 Atomic clocks Ðồng hồ nguyên tử
8 140152 Badges of precious metal Huy hiệu bằng kim loại quý
9 140014 Barrels [clock and watch making] Hộp dây cót [dùng trong sản xuất đồng hồ]
10 140167 Beads for making jewellery [14] Hạt dùng làm đồ trang sức
11 140167 Beads for making jewelry Hạt dùng làm đồ trang sức
12 140113 Boxes of precious metal Hộp bằng kim loại quý
13 140015 Bracelets [jewellery] [17] Vòng đeo tay [đồ kim hoàn]
14 140015 Bracelets [jewelry] [17] vòng đeo tay [đồ trang sức]
15 140176 Bracelets made of embroidered textile
[jewellery] [17] Vòng tay làm từ vải thêu [đồ trang sức]
16 140176 Bracelets made of embroidered textile
[jewelry] [17] Vòng tay làm từ vải thêu [đồ kim hoàn]
17 140019 Brooches [jewellery] [17] Ghim cài, trâm cài [đồ kim hoàn]
18 140019 Brooches [jewelry] [17] Ghim cài, trâm cài [đồ trang sức]
19 140123 Busts of precious metal Tượng bán thân bằng kim loại quý
20 140171 Cabochons [17] Ngọc mài tròn
21 140025 Chains (Watch --- ) Dây chuyền đeo đồng hồ
22 140024 Chains [jewellery] [17] Dây chuyền [đồ kim hoàn]
23 140024 Chains [jewelry] [17] dây chuyền [đồ trang sức]
24 140178 Chaplets [17] Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt
25 140018 Charms for jewellery [17] Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
vòng xuyến
26 140018 Charms for jewelry [17] Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
vòng xuyến
27 140177 Charms for key chains [17] Hạt nhỏ/trang sức dùng cho dây đeo chìa khóa
28 140177 Charms for key rings [17] Hạt nhỏ/trang sức dùng cho vòng đeo chìa
khóa
29 140027 Chronographs [watches] Dụng cụ đo thời gian [đồng hồ]
30 140028 Chronometers Đồng hồ bấm giây
31 140030 Chronometric instruments [14] Dụng cụ đo thời gian
32 140029 Chronoscopes Đồng hồ tích hợp chức năng chỉ thời gian ở
nhiều địa điểm
33 140168 Clasps for jewellery [14] Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức
34 140168 Clasps for jewelry [14] Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức
35 140033 Clips (Tie --- ) Kẹp cài caravat
36 140044 Clock cases Vỏ đồng hồ
37 140002 Clock hands [16] Kim đồng hồ
38 140011 Clocks Đồng hồ
39 140032 Clocks and watches, electric Đồng hồ chạy điện
40 140023 Clockworks 1) Bộ máy đồng hồ;
2) Cơ cấu đồng hồ
41 140165 Cloisonné jewellery [17] Đồ trang sức tráng men
42 140165 Cloisonné jewelry [17] Đồ trang sức tráng men
43 140034 Coins Ðồng tiền xu
44 140043 Control clocks [master clocks] Đồng hồ điện tử [đồng hồ tích hợp nhiều chức
năng]
45 140049 Copper tokens Đồng xu lưu niệm
46 140180 Crucifixes as jewellery [18] Thánh giá là đồ trang sức
47 140180 Crucifixes as jewelry [18] Thánh giá là đồ trang sức
48 140179 Crucifixes of precious metal, other than
jewellery [18] Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng
làm trang sức
49 140179 Crucifixes of precious metal, other than
jewelry [18] Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng
làm trang sức
50 140122 Cuff links Khuy măng sét
51 140022 Dials (Sun --- ) Ðồng hồ mặt trời
52 140021 Dials [clock- and watchmaking] Mặt đồng hồ [dùng trong sản xuất đồng hồ]
53 140035 Diamonds Kim cương
54 140118 Earrings Hoa tai
55 140146 Figurines of precious metal [19] Tượng nhỏ bằng kim loại quý
56 140064 Gold thread [jewellery] [17] Sợi dây bằng vàng [đồ kim hoàn]
57 140064 Gold thread [jewelry] [17] Sợi dây bằng vàng [đồ trang sức]
58 140063 Gold, unwrought or beaten Vàng thô hoặc vàng dát mỏng
59 140117 Hat jewellery [17] Đồ trang sức cho mũ
60 140117 Hat jewelry [17] Đồ trang sức cho mũ
61 140003 Ingots of precious metals Thỏi kim loại quý
62 140045 Iridium Iriđi [kim loại quý]
63 140046 Ivory jewellery [14] Đồ trang sức bằng ngà voi
64 140046 Ivory jewelry [14] Đồ trang sức bằng ngà voi
65 140047 Jet (Ornaments of --- ) Đồ trang trí bằng hạt huyền
66 140048 Jet, unwrought or semi-wrought Hạt huyền thô hoặc bán thành phẩm
67 140050 Jewellery 1) Đồ châu báu;
2) Đồ trang sức;
3) Đồ kim hoàn
68 140166 Jewellery boxes [16] Hộp đựng đồ trang sức [16]
69 140018 Jewellery charms [17] Trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
vòng xuyến
70 140169 Jewellery findings [15] Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức
71 140182 Jewellery hat pins [19] Trâm gài mũ là đồ trang sức
72 140004 Jewellery of yellow amber Đồ trang sức bằng hổ phách màu vàng
73 140170 Jewellery rolls [15] Ví gấp đựng đồ trang sức
74 140050 Jewelry Đồ trang sức
75 140097 Jewelry (Paste --- ) [costume jewelry] Ðồ trang sức từ đá quí nhân tạo [trang sức cho
y phục]
76 140166 Jewelry boxes [16] Hộp đựng đồ trang sức [16]
77 140018 Jewelry charms [17] Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
vòng xuyến
78 140169 Jewelry findings [15] Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức
79 140182 Jewelry hatpins [19] Trâm gài mũ là đồ trang sức
80 140004 Jewelry of yellow amber Ðồ trang sức bằng hổ phách màu vàng
81 140170 Jewelry rolls [15] Ví gấp đựng đồ trang sức
82 140162 Key chains [split rings with trinket or
decorative fob] [17] Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa
kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức]
83 140162 Key rings [split rings with trinket or
decorative fob] [17] Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa
kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức]
84 140122 Links (Cuff --- ) Khuy măng sét
85 140051 Lockets [jewellery] [17] Mặt dây chuyền [đồ kim hoàn]
86 140051 Lockets [jewelry] [17] Mặt dây chuyền [đồ trang sức]
87 140043 Master clocks Đồng hồ chủ (đồng hồ lớn)
88 140052 Medals Huy chương
89 140175 Misbaha [prayer beads] [17] Chuỗi hạt misbaha [chuỗi hạt cầu nguyện]
90 140060 Movements for clocks and watches Bộ phận chuyển động của đồng hồ
91 140031 Necklaces [jewellery] [17] Vòng cổ [đồ kim hoàn]
92 140031 Necklaces [jewelry] [17] Vòng cổ [đồ trang sức]
93 140062 Olivine [gems] Olivin [đá quý]
94 140069 Ornamental pins Ghim cài để trang sức
95 140047 Ornaments of jet Ðồ trang sức bằng hạt huyền
96 140066 Osmium Osimi [kim loại quý]
97 140067 Palladium Palađi [kim loại quý]
98 140097 Paste jewellery [17] Đồ trang sức bằng đá quý nhân tạo
99 140070 Pearls [jewellery] [17] Ngọc trai [đồ trang sức]
100 140070 Pearls [jewelry] [17] Ngọc trai [đồ trang sức]
101 140005 Pearls made of ambroid [pressed amber] Hạt ngọc trai giả làm từ hổ phách [hổ phách
nén]
102 140013 Pendulums [clock and watch making] Quả lắc [dùng trong sản xuất đồng hồ]
103 140062 Peridot [14] Peridot
104 140069 Pins (Ornamental --- ) Ghim cài để trang sức
105 140151 Pins (Tie --- ) Ghim cài ca vát
106 140150 Pins [jewellery] [17] Ghim cài [đồ kim hoàn]
107 140150 Pins [jewelry] [17] Ghim cài [đồ trang sức]
108 140075 Platinum [metal] Platin (bạch kim) [kim loại]
109 140055 Precious metals, unwrought or semi-wrought Kim loại quý dạng thô hoặc bán thành phẩm
110 140074 Precious stones Đá quý
111 140173 Presentation boxes for jewellery [16] Hộp trưng bày đồ trang sức
112 140173 Presentation boxes for jewelry [16] Hộp trưng bày đồ trang sức
113 140145 Presentation boxes for watches [16] Hộp trưng bày đồng hồ
114 140181 Retractable key chains [19] Dây đeo chìa khóa có thể tự thu vào
115 140181 Retractable key rings [19] Vòng đeo chìa khóa có thể tự thu vào
116 140083 Rhodium Rhodium (kim loại quý)
117 140107 Rings [jewellery] [17] Nhẫn [đồ kim hoàn]
118 140107 Rings [jewelry] [17] Nhẫn [đồ trang sức]
119 140178 Rosaries [17] Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt
120 140085 Ruthenium Ruteni (kim loại quý)
121 140073 Semi-precious stones Đá bán quý
122 140119 Shoe jewellery [17] Đồ trang sức cho giày
123 140119 Shoe jewelry [17] Đồ trang sức cho giày
124 140009 Silver thread [jewellery] [17] Sợi dây bằng bạc [đồ kim hoàn]
125 140009 Silver thread [jewelry] [17] Dây bạc [đồ trang sức]
126 140163 Silver, unwrought or beaten Bạc thô hoặc dát mỏng
127 140095 Spinel [precious stones] Spinel [đá quí]
128 140172 Split rings of precious metal for keys [16] Vòng chìa khoá tách ra được làm bằng kim
loại quý
129 140058 Springs (Watch --- ) Lò xo đồng hồ
130 140008 Spun silver [silver wire] Bạc kéo thành sợi [sîi d©y b¹c]
131 140096 Statues of precious metal Tượng bằng kim loại quí
132 140146 Statuettes of precious metal Tượng nhỏ bằng kim loại quí
133 140164 Stopwatches Đồng hồ bấm giờ
134 140017 Straps for wristwatches Dây đeo của đồng hồ đeo tay
135 140022 Sundials Đồng hồ mặt trời
136 140040 Threads of precious metal [jewellery] [17] Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn]
137 140040 Threads of precious metal [jewelry] [17] Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức]
138 140033 Tie clips Kẹp cài ca vát
139 140151 Tie pins Ghim cài ca vát
140 140049 Tokens (Copper --- ) Đồng xu lưu niệm
141 140017 Watch bands Dây đồng hồ đeo tay
142 140144 Watch cases [parts of watches] [16] Vỏ đồng hồ [bộ phận của đồng hồ]
143 140025 Watch chains 1) Dây xích đồng hồ;
2) Dây đồng hồ kiểu xích
144 140059 Watch crystals Mặt kính đồng hồ
145 140059 Watch glasses Mặt kính của đồng hồ
146 140174 Watch hands [16] Đồng hồ đeo tay
147 140058 Watch springs Lò xo của đồng hồ
148 140017 Watch straps Dây đồng hồ đeo tay
149 140057 Watches 1) Đồng hồ đeo tay;
2) Đồng hồ bỏ túi
150 140040 Wire of precious metal [jewellery] [17] Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn]
151 140040 Wire of precious metal [jewelry] [17] Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức]
152 140109 Works of art of precious metal Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại quý
153 140016 Wristwatches Ðồng hồ đeo tay
Nhóm 15
Dụng cụ âm nhạc.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 150001 Accordions 1) Đàn phong cầm;
2) Đàn ắc-coóc-đê-ông
2 150051 Bagpipes Kèn túi
3 150090 Balalaikas [stringed musical instruments] [15] Đàn balalaica [nhạc cụ có dây]
4 150082 Bamboo flutes Sáo tre
5 150011 Bandonions Ðàn xếp nhỏ
6 150091 Banjos [15] Đàn banjô
7 150012 Barrel organs Ðàn thùng
8 150013 Basses [musical instruments] Nhạc cụ âm trầm [dụng cụ âm nhạc]
9 150009 Batons (Conductors' --- ) 1) Que để đánh nhịp của nhạc trưởng;
2) Que đánh nhịp của chỉ huy dàn nhạc
10 150064 Bellows for musical instruments Bộ ống gió của dụng cụ âm nhạc
11 150005 Bow nuts for musical instruments 1) Ổ càng của cây vĩ dùng cho nhạc cụ;
2) Ổ càng của cây vĩ dùng cho dụng cụ âm nhạc
12 150004 Bows for musical instruments 1) Cây vĩ dùng cho nhạc cụ;
2) Cây vĩ dùng cho dụng cụ âm nhạc
13 150054 Bridges for musical instruments 1) Cầu ngựa [mảnh gỗ di động để căng dây đàn] dùng cho nhạc cụ;
2) Cầu ngựa là bộ phận cho dụng cụ âm nhạc
14 150016 Buccins [trumpets] Kèn trompet
15 150017 Carillons [musical instruments] Bộ chuông hoà âm [nhạc cụ]
16 150035 Cases for musical instruments Hộp dùng cho nhạc cụ
17 150018 Castanets Catanet [một loại nhạc khí]
18 150015 Catgut for musical instruments Dây bằng ruột thú vật dùng cho nhạc cụ
19 150050 Chin rests for violins Mảnh tựa cằm của đàn vĩ cầm
20 150023 Clarionets Kèn Clarinet
21 150071 Clarions Kèn hiệu
22 150093 Colophony for stringed musical instruments
[17] Nhựa thông dùng cho dụng cụ âm nhạc có dây
23 150026 Concertinas Đàn côngxectina
24 150009 Conductors' batons 1) Que đánh nhịp của người chỉ huy dàn nhạc;
2) Que đánh nhịp của nhạc trưởng
25 150031 Cornets [musical instruments] Kèn cócnê [nhạc cụ]
26 150032 Cymbals Chũm chọe [nhạc cụ]
27 150065 Dampers for musical instruments 1) Cái chặn tiếng dùng cho nhạc cụ;
2) Bộ phận giảm âm dùng cho nhạc cụ
28 150027 Double basses Công bát [nhạc cụ]
29 150059 Drumheads 1) Da trống;
2) Mặt trống
30 150066 Drums [musical instruments] Trống [nhạc cụ]
31 150010 Drumsticks 1) Que gõ trống;
2) Dùi trống
32 150044 Electronic musical instruments Nhạc cụ điện tử
33 150036 Flutes Sáo
34 150082 Flutes (Bamboo --- ) Sáo tre
35 150037 Gongs Cồng chiêng
36 150039 Guitars Ðàn ghi ta
37 150086 Handbells [musical instruments] Chuông nhỏ [nhạc cụ] lắc bằng tay
38 150014 Harmonicas Kèn acmônica
39 150040 Harmoniums Đàn đạp hơi
40 150042 Harp strings Dây đàn hạc
41 150041 Harps Đàn hạc
42 150019 Hats with bells [musical instruments] Mũ gắn chuông [nhạc cụ]
43 150030 Horns [musical instruments] 1 ) Kèn co [nhạc cụ];
2) Tù và [nhạc cụ]
44 150007 Horsehair for bows [for musical instruments] Lông đuôi ngựa dùng làm cái vĩ kéo [cho
nhạc cụ]
45 150081 Huqin [Chinese violins] Huqin [Đàn violin Trung Quốc]
46 150025 Instruments (Musical --- ) Nhạc cụ
47 150045 Intensity regulators for mechanical pianos Bộ điều chỉnh độ mạnh (cường độ) dùng cho
pianô cơ khí
48 150038 Jews' harps [musical instruments] 1) Đàn loa nhỏ [nhạc cụ];
2) Đàn hạc Do Thái [nhạc cụ]
49 150020 Kettledrum frames Khung trống định âm
50 150069 Kettledrums Trống định âm [nhạc cụ]
51 150024 Keyboards for musical instruments Bàn phím dùng cho nhạc cụ
52 150077 Keys for musical instruments Phím dùng cho nhạc cụ
53 150046 Lyres Đàn lia
54 150095 Mallets for musical instruments [19] Dụng cụ gõ dùng cho nhạc cụ
55 150049 Mandolins Đàn măng đô lin
56 150092 Melodicas [17] Kèn melodica
57 150034 Mouthpieces for musical instruments Miệng để thổi cho nhạc cụ
58 150078 Music rolls [piano] Cuộn nhạc tự động [của đàn piano]
59 150080 Music stands Giá để bản nhạc
60 150087 Music synthesizers Nhạc cụ điện tử tổng hợp
61 150052 Musical boxes 1) Hộp nhạc
2) Hộp phát ra tiếng nhạc
62 150025 Musical instruments Dụng cụ âm nhạc
63 150065 Mutes for musical instruments Bộ phận chặn tiếng dùng cho dụng cụ âm
nhạc
64 150043 Oboes Kèn ôboa
65 150056 Ocarinas Kèn ôcarina
66 150057 Organs Đàn oóc-gan
67 150060 Pedals for musical instruments 1) Bàn đạp dùng cho nhạc cụ;
2) Bộ phận tạo âm nền cho nhạc cụ
68 150021 Pegs for musical instruments Núm vặn dây đàn dùng cho nhạc cụ
69 150079 Perforated music rolls Cuộn nhạc đục lỗ
70 150061 Piano keyboards Bàn phím đàn piano
71 150063 Piano keys Phím đàn piano
72 150062 Piano strings Dây đàn piano
73 150008 Pianos Ðàn piano
74 150048 Picks for stringed instruments Móng gảy dùng cho nhạc cụ dây
75 150083 Pipa [Chinese guitars] Pipa [Đàn ghi-ta Trung Quốc]
76 150048 Plectrums 1) Miếng gảy đàn;
2) Móng gảy đàn
77 150003 Reeds Lưỡi gà dùng cho nhạc cụ
78 150094 Robotic drums [18] Trống rô bốt
79 150079 Rolls (Perforated music --- ) Cuộn nhạc đục lỗ
80 150093 Rosin for stringed musical instruments [17] Nhựa thông dùng cho dụng cụ âm nhạc có dây
81 150089 Saxophones Kèn xắc xô phôn
82 150053 Sheet music (Turning apparatus for --- ) 1) Thiết bị để lật trang của vở nhạc;
2) Thiết bị lật trang cho tập nhạc
83 150084 Sheng [Chinese musical wind instruments] Sheng [nhạc cụ hơi của Trung Quốc]
84 150059 Skins for drums Da trống
85 150080 Stands (Music --- ) Giá để bản nhạc
86 150088 Stands for musical instruments Giá giữ nhạc cụ
87 150010 Sticks (Drum --- ) Dùi trống
88 150006 Sticks for bows [for musical instruments] Cần vĩ [dùng cho nhạc cụ]
89 150029 Stringed musical instruments Nhạc cụ dây
90 150028 Strings for musical instruments Dây dùng cho nhạc cụ
91 150085 Suona [Chinese trumpets] Suona [kèn trum-pet Trung Quốc]
92 150087 Synthesizers (Music --- ) Nhạc cụ điện tử tổng hợp
93 150067 Tambourines 1) Trống lục lạc;
2) Trống lục lạc ( nhạc cụ gõ có gắn những vòng kim loại phát ra tiếng kêu ở vành trống)
94 150068 Tom-toms Trống cơm
95 150055 Triangles [musical instruments] 1) Kẻng ba góc [nhạc cụ];
2) Bộ gõ 3 góc [nhạc cụ]
96 150070 Trombones Kèn trombon
97 150072 Trumpets Kèn trompet
98 150033 Tuning forks 1) Âm thoa;
2) Âm thoa [dụng cụ tạo ra âm thanh ở một độ cao nhất định]
99 150002 Tuning hammers Khoá lên dây đàn
100 150053 Turning apparatus for sheet music Thiết bị lật trang cho tập bản nhạc
101 150073 Valves for musical instruments Van bấm dùng cho nhạc cụ
102 150074 Violas Ðàn Viola
103 150075 Violins Ðàn viôlông
104 150058 Wind pipes for organs ống gió dùng cho đàn oóc-gan
105 150076 Xylophones 1) Đàn phiến gỗ;
2) Mộc cầm
106 150022 Zithers Ðàn tam thập lục
Nhóm 16
Giấy, các tông; Ấn phẩm; Vật liệu để đóng sách; Ảnh chụp; Văn phòng phẩm và đồ dùng văn phòng cần thiết, trừ đồ nội thất; Keo dán dùng cho văn phòng hoặc dùng cho gia đình; Vật liệu dùng cho các nghệ sĩ và để vẽ; Bút lông; Ðồ dùng để hướng dẫn và giảng dạy; Các tấm, màng mỏng, túi bằng chất dẻo, dùng để bọc và bao gói; Chữ in, bản in đúc (clisê).
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 160355 Absorbent sheets of paper or plastic for
foodstuff packaging Giấy hoặc tấm chất dẻo thấm hút để gói thực
phẩm
2 160268 Address plates for addressing machines Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ
3 160004 Address stamps Con dấu địa chỉ
4 160005 Addressing machines Máy in địa chỉ
5 160267 Adhesive bands for stationery or household
purposes Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia
dụng
6 160003 Adhesive tape dispensers [office requisites] Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]
7 160266 Adhesive tapes for stationery or household
purposes Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia
dụng
8 160265 Adhesives [glues] for stationery or household
purposes Chất dính [keo dán] cho mục đích văn phòng
hoặc gia dụng
9 160008 Advertisement boards of paper or cardboard Bảng quảng cáo bằng giấy hoặc bìa cứng
10 160013 Albums Tập anbom
11 160269 Almanacs Niên giám
12 160377 Animation cels [18] Tấm trong suốt để vẽ dùng trong kỹ thuật sản
xuất phim hoạt hình
13 160284 Announcement cards [stationery] 1) Thẻ thông báo [văn phòng phẩm]
2) Giấy nhắc việc [văn phòng phẩm]
14 160020 Aquarelles Tranh màu nước
15 160021 Architects' models Mô hình mẫu của kiến trúc sư
16 160027 Arithmetical tables 1) Bảng cộng số học
2) Bảng tính số học
17 160034 Atlases Tập bản đồ
18 160390 Baggage claim check tags of paper [19] Thẻ kiểm tra hành lý bằng giấy
19 160102 Bags (Conical paper --- ) 1) Túi giấy hình nón
2) Túi giấy hình phễu
20 160292 Bags (Garbage --- ) of paper or of plastics Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo
21 160246 Bags [envelopes, pouches] of paper or
plastics, for packaging Túi [phong bì, bao nhỏ] bằng giấy hoặc chất
dẻo, dùng để bao gói
22 160323 Bags for microwave cooking Túi cho lò vi sóng
23 160253 Balls for ball-point pens Bi dùng cho bút bi
24 160367 Banknotes [16] Tiền giấy
25 160375 Banners of paper [17] Biểu ngữ bằng giấy
26 160388 Barcode ribbons [19] Ruy băng mã vạch
27 160276 Bibs of paper Yếm dãi của trẻ em bằng giấy
28 160384 Bibs, sleeved, of paper [18] Yếm tạp dề, có tay, bằng giấy
29 160205 Binding strips [bookbinding] Dải kim loại hoặc chất dẻo giữ gáy sách [vật
liệu đóng sách]
30 160039 Biological samples for use in microscopy
[teaching material] Mẫu thử sinh học dùng trong kính hiển vi [đồ
dùng giảng dạy]
31 160201 Blackboards Bảng đen
32 160051 Blotters Giấy thấm
33 160223 Blueprints Bản in phơi
34 160330 Bookbinding apparatus and machines [office
equipment] Máy và thiết bị đóng sách [thiết bị văn phòng]
35 160238 Bookbinding cloth Vải đóng sách
36 160239 Bookbinding cords Dây nhỏ để đóng sách
37 160236 Bookbinding material Vật liệu đóng sách
38 160018 Bookends Vật dụng chăn giữ sách không bị đổ
39 160189 Booklets Cuốn sách nhỏ
40 160249 Bookmarkers Vật dụng đánh dấu trang sách
41 160095 Books Sách
42 160282 Bottle envelopes of paper or cardboard [17] Vỏ bọc chai bằng giấy hoặc bìa cứng
43 160304 Bottle wrappers of paper or cardboard [17] Bao bì chai bằng giấy hoặc bìa cứng
44 160133 Boxes for pens Hộp cho bút
45 160280 Boxes of paper or cardboard [17] Hộp bằng giấy hoặc bìa cứng
46 160285 Bubble packs (Plastic --- ) [for wrapping or
packaging] Vật liệu gói có các bọt khí, làm bằng chất dẻo
[dùng để bọc hoặc đóng gói]
47 160376 Bunting of paper [17] Cờ, phướn, cờ đuôi nheo bằng giấy
48 160289 Cabinets for stationery [office requisites] Giá nhỏ chia ngăn để đựng văn phòng phẩm
[đồ dùng văn phòng]
49 160027 Calculating tables Bàn tính
50 160270 Calendars Lịch
51 160216 Canvas for painting Vải bạt để vẽ tranh
52 160066 Carbon paper Giấy than
53 160075 Cardboard * Bìa cứng *
54 160078 Cardboard tubes Ống bằng bìa cứng
55 160070 Cards * 1) Phiếu
2) Thẻ
3) Danh thiếp
56 160259 Cases for stamps [seals] Hộp đựng con dấu [đóng dấu]
57 160080 Catalogues Catalô
58 160193 Chalk (Marking --- ) Phấn để đánh dấu
59 160110 Chalk for lithography Phấn dùng trong in thạch bản
60 160112 Chalk holders Vật dụng giữ phấn
61 160160 Charcoal pencils Bút chì than
62 160350 Chart pointers, non-electronic Dụng cụ chỉ đồ thị, không chạy bằng điện
63 160070 Charts 1) Biểu đồ
2) Đồ thị
64 160090 Chromolithographs [chromos] 1) Bản in litô màu
2) Bản in đá nhiều màu
65 160090 Chromos 1) Bản in litô màu
2) Bản in đá nhiều màu
66 160016 Cigar bands Băng trang trí cho điếu xì gà hoặc hộp xì gà
67 160349 Clipboards Bìa đỡ và kẹp tài liệu
68 160353 Clips (Money --- ) Vật dụng kẹp tiền
69 160381 Clips for name badge holders [office
requisites] [18] Kẹp dùng cho bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng
văn phòng]
70 160010 Clips for offices Kẹp cho văn phòng
71 160238 Cloth for bookbinding Vải dùng để đóng sách
72 160283 Coasters of paper Tấm lót bình, cốc bằng giấy
73 160324 Coffee filters (Paper --- ) Vật dụng lọc cà phê bằng giấy
74 160331 Comic books Truyện tranh
75 160096 Compasses for drawing Com pa để vẽ
76 160084 Composing frames [printing] Khung sắp chữ [in ấn]
77 160098 Composing sticks Thước sắp chữ
78 160231 Computer programmes (Paper tapes and cards
for the recordal of --- ) Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương
trình máy tính
79 160332 Copying paper [stationery] Giấy sao chụp [văn phòng phẩm]
80 160239 Cords for bookbinding Dây thừng nhỏ để đóng sách
81 160103 Correcting fluids [office requisites] Chất lỏng để xoá [đồ dùng văn phòng]
82 160104 Correcting ink [heliography] Mực xoá [in phơi]
83 160357 Correcting tapes [office requisites] Băng xóa [đồ dùng văn phòng]
84 160108 Covers [stationery] Bìa [văn phòng phẩm]
85 160229 Covers of paper for flower pots Giấy bọc chậu hoa
86 160115 Cream containers of paper 1) Đồ chứa kem bằng giấy
2) Đồ đựng kem bằng giấy
87 160345 Credit card imprinters, non-electric Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không chạy
điện
88 160119 Decalcomanias Ðề can
89 160383 Dental tray covers of paper [18] Tấm phủ bằng giấy dùng cho khay đựng trong
nha khoa
90 160255 Desk mats [14] Tấm lót bàn viết
91 160126 Diagrams Biểu đồ
92 160003 Dispensers (Adhesive tape --- ) [office
requisites] Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]
93 160022 Document files [stationery] Bìa tệp hồ sơ [văn phòng phẩm]
94 160361 Document holders [stationery] Kẹp tài liệu [đồ dùng văn phòng]
95 160346 Document laminators for office use Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng
96 160344 Drawer liners of paper, perfumed or not Thiết bị kẻ dòng cho giấy, có hoặc không có
mùi thơm
97 160123 Drawing boards Bảng vẽ
98 160125 Drawing instruments Dụng cụ vẽ
99 160124 Drawing materials Vật liệu vẽ
100 160041 Drawing pads Tập giấy vẽ
101 160185 Drawing pens Bút vẽ
102 160048 Drawing pins Ðinh ấn để đính giấy vẽ vào bàn vẽ
103 160151 Drawing sets Hộp dụng cụ vẽ
104 160128 Duplicators Thiết bị sao chép
105 160199 Duplicators (Inking sheets for --- ) Tấm phun mực cho thiết bị sao chép
106 160087 Easels (Painters' --- ) Giá vẽ của hoạ sỹ
107 160275 Elastic bands for offices Băng đàn hồi cho văn phòng
108 160140 Electrocardiograph paper Giấy cho máy điện tâm đồ
109 160163 Electrotypes Hình in mạ
110 160047 Embroidery designs [patterns] Mẫu thêu
111 160170 Engraving plates Tấm khắc
112 160028 Engravings 1) Bản khắc
2) Tranh khắc
3) Tranh in khắc
113 160146 Envelope sealing machines for offices [17] Máy dán phong bì cho văn phòng
114 160127 Envelopes [stationery] Phong bì [văn phòng phẩm]
115 160348 Erasers (Writing board --- ) Vật dụng xoá bảng viết
116 160135 Erasing products Vật phẩm tẩy xoá
117 160138 Erasing shields Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ
118 160309 Etching needles Kim khắc axit
119 160129 Etchings Bản khắc axit
120 160150 Fabrics for bookbinding Vải để đóng sách
121 160307 Face towels of paper Khăn lau mặt bằng giấy
122 160155 Figurines of papier mâché [19] Tượng nhỏ bằng giấy bồi
123 160092 Files [office requisites] Tệp xếp giấy tờ, tài liệu [đồ dùng văn phòng]
124 160156 Filter paper Giấy lọc
125 160157 Filtering materials of paper [19] Vật liệu lọc bằng giấy
126 160324 Filters (Paper coffee --- ) Vật dụng lọc cà phê bằng giấy
127 160064 Finger-stalls [office requisites] Bao ngón tay [đồ dùng văn phòng]
128 160286 Flags of paper Cờ bằng giấy
129 160229 Flower-pot covers of paper Vỏ bọc chậu hoa bằng giấy
130 160360 Flyers Tờ rơi
131 160085 Folders for papers Bìa cứng đã gập bằng giấy
132 160158 Forms, printed Mẫu tờ khai, in sẵn
133 160225 Fountain pens Bút máy
134 160009 Franking machines for office use Máy đóng dấu dùng cho văn phòng
135 160107 French curves Thước lượn để kẻ đường cong
136 160162 Galley racks [printing] Giá khay sắp chữ [ngành in]
137 160292 Garbage bags of paper or of plastics Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo
138 160164 Geographical maps Bản đồ địa lý
139 160389 Glitter for stationery purposes [19] Nhũ dùng cho mục đích văn phòng
140 160165 Globes (Terrestrial --- ) Quả địa cầu
141 160290 Glue for stationery or household purposes 1) Keo dán cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
2) Keo dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
142 160264 Gluten [glue] for stationery or household
purposes Gluten [hồ, keo] cho mục đích văn phòng
hoặc gia dụng
143 160122 Graining combs Lược tạo vân
144 160121 Graphic prints Bản in đồ hoạ
145 160168 Graphic representations Ảnh biểu diễn đồ hoạ
146 160167 Graphic reproductions Phiên bản đồ hoạ
147 160250 Greeting cards Thiếp chúc mừng
148 160312 Gummed cloth for stationery purposes Vải hồ gôm cho mục đích văn phòng
149 160036 Gummed tape [stationery] Băng phết gôm [văn phòng phẩm]
150 160311 Gums [adhesives] for stationery or household
purposes Gôm [chất dính] cho mục đích văn phòng
hoặc gia dụng
151 160176 Hand labelling appliances Thiết bị dán nhãn bằng tay
152 160180 Handbooks [manuals] Sổ tay hướng dẫn
153 160198 Handkerchiefs of paper Khăn tay bỏ túi bằng giấy
154 160019 Hand-rests for painters Giá đỡ tay cho hoạ sỹ
155 160303 Handwriting specimens for copying Mẫu chữ viết tay để sao chép
156 160076 Hat boxes of cardboard Hộp đựng mũ bằng bìa cứng
157 160171 Hectographs Máy in bản viết
158 160106 Histological sections for teaching purposes Lát cắt mô cho mục đích giảng dạy
159 160340 Holders (Passport --- ) 1) Bìa bọc hộ chiếu
2) Bìa giữ hộ chiếu
160 160333 Holders for checkbooks [18] 1) Bìa bọc quyển séc
2) Bìa giữ quyển séc
161 160333 Holders for cheque books [18] 1) Bìa bọc quyển séc
2) Bìa giữ quyển séc
162 160258 Holders for stamps [seals] Vật dụng để giữ con dấu [dấu đóng]
163 160215 House painters' rollers Con lăn của thợ sơn nhà
164 160356 Humidity control sheets of paper or plastic for
foodstuff packaging Miếng giấy hoặc chất dẻo khống chế độ ẩm
để gói thực phẩm
165 160094 Hygienic paper Giấy vệ sinh
166 160345 Imprinters (Credit card --- ), non-electric Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không dùng
điện
167 160072 Index cards [stationery] Thẻ thư mục [văn phòng phẩm]
168 160154 Indexes Bảng danh mục
169 160089 Indian inks 1) Mực tầu
2) Mực nho
170 160142 Ink * Mực *
171 160334 Ink sticks Que mực
172 160335 Ink stones [ink reservoirs] Ðá mực [dụng cụ chứa mực]
173 160054 Inking pads Hộp mực dấu
174 160143 Inking ribbons Ruy băng mực
175 160241 Inking sheets for document reproducing
machines 1) Tấm lăn mực cho máy sao chép tài liệu
2) Tấm phun mực cho máy sao chép tài liệu
176 160199 Inking sheets for duplicators 1) Tấm lăn mực dùng cho thiết bị sao chép
2) Tấm phun mực cho thiết bị sao chép
177 160301 Inkstands Vật dụng để cắm bút
178 160144 Inkwells Lọ mực
179 160313 Isinglass for stationery or household purposes Mica dùng cho mục đích văn phòng hoặc gia
đụng
180 160085 Jackets for papers Bìa bọc sách bằng giấy
181 160077 Jacquard looms (Perforated cards for --- ) 1) Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka
2) Tấm bìa đục lỗ dùng cho khung dệt vải hoa
182 160308 Labels of paper or cardboard [17] Nhãn mác bằng giấy hoặc bìa cứng
183 160346 Laminators (Document --- ) for office use Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng
184 160153 Ledgers [books] Sổ sách kế toán
185 160101 Letter trays Khay công văn
186 160097 Letters [type] 1) Chữ để in
2) Mẫu tự [kiểu chữ để in]
187 160188 Lithographic stones Ðá để in thạch bản
188 160029 Lithographic works of art Tác phẩm nghệ thuật in thạch bản
189 160187 Lithographs 1) Tờ in thạch bản
2) Tờ in đá
190 160035 Loose-leaf binders Bìa cặp để kẹp tài liệu
191 160190 Luminous paper Giấy phản quang
192 160243 Magazines [periodicals] Tạp chí [định kỳ]
193 160192 Manifolds [stationery] Giấy lót dùng để sao nhiều bản [vật dụng văn
phòng]
194 160180 Manuals [handbooks] Sổ tay hướng đẫn
195 160164 Maps (Geographical --- ) Bản đồ địa lý
196 160193 Marking chalk Phấn để đánh dấu
197 160359 Marking pens [stationery] Bút đánh dấu [đồ dùng văn phòng]
198 160037 Mats for beer glasses Miếng lót bằng giấy hoặc các tông dùng cho
cốc vại uống bia
199 160323 Microwave cooking (Bags for --- ) Túi cho lò vi sóng
200 160230 Mimeograph apparatus and machines Thiết bị và máy in rô-nê-ô
201 160026 Modelling clay Ðất sét để nặn
202 160352 Modelling clays (Molds for --- ) [artists’
materials] Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
203 160352 Modelling clays (Moulds for --- ) [artists’
materials] Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
204 160196 Modelling materials Vật liệu để nặn
205 160197 Modelling paste Bột nhào để nặn
206 160091 Modelling wax, not for dental purposes Sáp nặn, không dùng cho mục đích nha khoa
207 160021 Models (Architects' --- ) Mô hình mẫu của kiến trúc sư
208 160049 Moisteners [office requisites] Vật dụng làm ẩm [đồ dùng văn phòng]
209 160173 Moisteners for gummed surfaces
[office requisites] Vật dụng làm ẩm cho bề mặt có phủ chất dính
[dùng cho văn phòng]
210 160352 Molds for modelling clays [artists’materials] Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
211 160353 Money clips Vật dụng kẹp tiền
212 160352 Moulds for modelling clays [artists’
materials] Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
213 160219 Mounting photographs (Apparatus for --- ) 1) Thiết bị cho khung ảnh chụp
2) Thiết bị cho việc treo tranh
214 160336 Musical greeting cards Thiếp chúc mừng có nhạc
215 160379 Name badge holders [office requisites] [18] Bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng văn phòng]
216 160387 Name badges [office requisites] [19] Thẻ tên [đồ dùng văn phòng]
217 160295 Napkins of paper (Table --- ) Khăn ăn bằng giấy
218 160337 Newsletters Bản tin
219 160032 Newspapers Báo chí
220 160131 Nibs Ngòi bút
221 160134 Nibs of gold Ngòi bút bằng vàng
222 160068 Note books Sổ tay
223 160203 Numbering apparatus 1) Thiết bị đánh số
2) Dụng cụ đánh số
224 160088 Numbers [type] Chữ số [mẫu chữ số]
225 160364 Obliterating stamps [15] Dấu xóa
226 160093 Office perforators Thiết bị đục lỗ dùng cho văn phòng
227 160159 Office requisites, except furniture Ðồ dùng văn phòng trừ đồ đạc
228 160204 Oleographs Tranh in dầu
229 160338 Packaging material made of starches Vật liệu để gói làm từ tinh bột
230 160365 Packing [cushioning, stuffing] materials of
paper or cardboard [15] Vật liệu đóng gói [lót, nhồi] bằng giấy hoặc
các tông
231 160130 Packing paper Giấy bao gói
232 160366 Padding materials of paper or cardboard [18] Vật liệu đệm/lót/độn bằng giấy hoặc bìa cứng
233 160042 Pads [stationery] Tập giấy viết [văn phòng phẩm]
234 160362 Page holders [14] Dụng cụ giữ trang sách
235 160217 Paint boxes for use in schools [19] Hộp màu vẽ dùng trong trường học
236 160358 Paint trays Khay đựng màu vẽ
237 160273 Paintbrushes 1) Chổi quét sơn
2) Bút lông để vẽ
238 160050 Painters' brushes Bút lông dùng cho hoạ sỹ
239 160087 Painters’ easels Giá vẽ của hoạ sỹ
240 160030 Paintings [pictures] framed or unframed Bức tranh vẽ đã có hoặc chưa có khung
241 160207 Palettes for painters Bảng pha màu của hoạ sỹ
242 160046 Pamphlets Sách mỏng
243 160208 Pantographs [drawing instruments] Máy vẽ truyền [dụng cụ vẽ]
244 160140 Paper (Electro-cardiograph --- ) Giấy ghi điện tim đồ
245 160339 Paper (Waxed --- ) Giấy nến
246 160006 Paper * Giấy *
247 160378 Paper bags for use in the sterilisation of
medical instruments [18] Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng
cụ y tế
248 160378 Paper bags for use in the sterilization of
medical instruments [18] Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng
cụ y tế
249 160351 Paper bows, other than haberdashery or hair
decorations [18] Nơ giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề may hoặc
để trang trí tóc
250 160116 Paper clasps 1) Kẹp giấy
2) Móc cài tập giấy
251 160224 Paper creasers [office requisites] [18] Dụng cụ gập giấy [đồ dùng văn phòng]
252 160385 Paper cutters [office requisites] [18] Dụng cụ xén giấy [đồ dùng văn phòng]
253 160382 Paper for medical examination tables [18] Giấy dùng cho giường/bàn khám bệnh
254 160067 Paper for recording machines Giấy cho thiết bị ghi
255 160291 Paper knives [letter openers] [18] Dao dọc giấy [dụng cụ mở bì thư]
256 160244 Paper ribbons, other than haberdashery or hair
decorations [18] Dải băng giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề
may hoặc để trang trí tóc
257 160074 Paper sheets [stationery] Tờ giấy [văn phòng phẩm]
258 160287 Paper shredders [for office use] Máy huỷ giấy [sử dụng cho văn phòng]
259 160231 Paper tapes and cards for the recordal of
computer programmes Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương
trình máy tính
260 160391 Paper wipes for cleaning [19] Giấy lau để làm sạch
261 160202 Paper-clips Cái kẹp giấy
262 160347 Papers for painting and calligraphy [18] Giấy dùng để vẽ và viết thư pháp
263 160183 Paperweights Vật dụng chặn giấy
264 160191 Papier mâché Giấy bồi
265 160210 Parchment paper 1) Giấy giả da
2) Giấy da
266 160340 Passport holders 1) Bìa bọc hộ chiếu
2) Bìa giữ hộ chiếu
267 160211 Pastels [crayons] Bút màu [bút sáp]
268 160290 Pastes for stationery or household purposes Hồ dán cho mục đích văn phòng hoặc gia
đình
269 160133 Pen cases Hộp bút
270 160011 Pen clips Cái cài bút
271 160148 Pen wipers Vật dụng chùi ngòi bút
272 160113 Pencil holders Ống cắm bút chì
273 160114 Pencil lead holders Ống đựng ruột bút chì
274 160105 Pencil leads Ruột bút chì
275 160293 Pencil sharpeners, electric or nonelectric Gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy điện
276 160017 Pencil sharpening machines, electric or non-
electric Máy gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy
điện
277 160031 Pencils Bút chì
278 160299 Penholders Quản bút
279 160242 Pens [office requisites] Bút [đồ dùng văn phòng]
280 160077 Perforated cards for Jacquard looms Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka
281 160033 Periodicals Tạp chí xuất bản định kỳ
282 160221 Photo-engravings Bản khắc ảnh
283 160220 Photograph stands Giá dựng ảnh chụp
284 160219 Photographs (Apparatus for mounting --- ) 1) Thiết bị cho khung ảnh chụp
2) Thiết bị cho việc treo ảnh chụp
285 160147 Photographs [printed] Ảnh chụp [được in]
286 160014 Pictures Tranh ảnh
287 160305 Placards of paper or cardboard 1) Tranh cổ động bằng giấy hoặc bìa cứng
2) Áp phích bằng giấy hoặc bìa cứng
288 160296 Place mats of paper Tấm lót đĩa bằng giấy
289 160223 Plans 1) Bản đồ
2) Sơ đồ
3) Bản vẽ
290 160371 Plastic bags for pet waste disposal [17] Túi bằng chất dẻo dùng một lần để đựng chất
thải vật nuôi trong nhà
291 160325 Plastic cling film, extensible, for palletization Màng mỏng bám dính bằng chất dẻo có thể
kéo giãn dùng cho các khay hàng
292 160218 Plastic film for wrapping Màng mỏng bằng chất dẻo dùng để bao gói
293 160195 Plastics for modeling Chất dẻo để nặn
294 160268 Plates for addressing machines (Address --) Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ
295 160350 Pointers (Chart --- ), non-electronic Dụng cụ để chỉ biểu đồ, đồ thị, không chạy
điện
296 160363 Polymer modelling clay [15] Đất nặn polyme
297 160228 Portraits Ảnh chân dung
298 160009 Postage meters for office use Máy tính bưu phí sử dụng cho văn phòng
299 160260 Postage stamps Tem thư
300 160174 Postcards Bưu thiếp
301 160007 Posters Áp phích quảng cáo
302 160369 Printed coupons [16] 1. Phiếu in sẵn
2. Vé in sẵn
303 160175 Printed matter Ấn phẩm
304 160179 Printed publications Xuất bản phẩm dạng in
305 160374 Printed sheet music [17] Tờ nhạc bướm in sẵn
306 160172 Printed timetables Biểu thời gian in sẵn
307 160177 Printers' blankets, not of textile Lớp phủ dùng cho ngành in, không bằng vải
308 160235 Printers’ reglets Thanh chèn dòng của máy in
309 160040 Printing blocks 1) Bản kẽm để in
2) Bản in đúc
310 160178 Printing sets, portable [office requisites] Bộ dụng cụ in mang đi được [đồ dùng văn
phòng]
311 160065 Printing type Chữ in
312 160015 Prints [engravings] Bản in khắc
313 160232 Prospectuses 1) Tờ quảng cáo
2) Tờ rao hàng
314 160179 Publications (Printed --- ) Xuất bản phẩm dạng in
315 160141 Punches [office requisites] Dụng cụ đục lỗ [đồ dùng văn phòng]
316 160233 Radiograms (Paper for --- ) 1) Giấy cho ảnh chụp X quang
2) Giấy cho máy vô tuyến điện báo
317 160167 Reproductions (Graphic --- ) Phiên bản đồ hoạ
318 160380 Retractable reels for name badge holders
[office requisites] [18] Dây đeo thẻ tự cuộn dùng cho bao đựng thẻ
bảng tên [đồ dùng văn phòng]
319 160370 Rice paper* [16] Giấy làm từ gạo*
320 160035 Ring binders [19] Kẹp dạng vòng [văn phòng phẩm]
321 160215 Rollers (House painters' --- ) Con lăn sơn cho thợ sơn nhà
322 160118 Rollers for typewriters Trục của máy chữ
323 160139 Rubber erasers Tẩy bằng cao su
324 160234 Rulers (Drawing --- ) Thước vẽ
325 160248 School supplies [stationery] Ðồ dùng cho trường học [văn phòng phẩm]
326 160013 Scrapbooks Vở trang rời
327 160169 Scrapers erasers for offices Tẩy nạo cho văn phòng
328 160057 Sealing compounds for stationery purposes 1) Hỗn hợp niêm phong cho mục đích văn phòng
2) Xi để niêm phong cho mục đích văn phòng
329 160056 Sealing machines for offices Máy gắn xi niêm phong dùng cho mục đích
văn phòng
330 160053 Sealing stamps 1) Tem niêm phong
2) Con dấu niêm phong
331 160206 Sealing wafers 1) Vòng dây niêm phong
2) Dấu xi niêm phong
3) Vòng giấy niêm phong
332 160055 Sealing wax 1) Xi niêm phong
2) Sáp niêm phong
333 160149 Seals [stamps] Con dấu [đóng dấu]
334 160274 Self-adhesive tapes for stationery or
household purposes Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia
đụng
335 160212 Sewing patterns [15] Dưỡng may quần áo
336 160288 Sheets of reclaimed cellulose for wrapping Tấm xenluloza tái chế dùng để bao gói hàng
hoá
337 160138 Shields (Erasing --- ) Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ
338 160137 Shields [paper seals] Dấu niêm phong bằng giấy
339 160327 Signboards of paper or cardboard Biển hiệu bằng giấy hoặc bìa cứng
340 160025 Silver paper Giấy bạc
341 160024 Slate pencils Bút chì đá
342 160082 Song books Sách bài hát
343 160043 Spools for inking ribbons Ống cuộn cho ruy băng mực
344 160368 Spray chalk [16] Bình xịt màu
345 160069 Square rulers for drawing [17] Thước vuông góc để vẽ
346 160297 Squares for drawing [17] Êke để vẽ
347 160247 Stamp pads Miếng đệm dùng để đóng dấu
348 160261 Stamp stands Vật dụng giữ con dấu
349 160004 Stamps (Address --- ) Con dấu địa chỉ
350 160052 Stamps [seals] Con dấu [đóng dấu]
351 160259 Stamps [seals] (Cases for --- ) Hộp đựng con dấu
352 160281 Stands for pens and pencils Ống cắm bút và bút chì
353 160010 Staples for offices Ghim dập cho văn phòng
354 160012 Stapling presses [office requisites] Dụng cụ dập ghim [đồ dùng văn phòng]
355 160271 Starch paste [adhesive] for stationery or household purposes 1) Hồ dán bằng tinh bột cho mục đích văn phòng hoặc gia đụng
2) Bột nhão [chất dính] cho mục đích văn phòng hoặc gia đình
356 160338 Starches (Packaging material made of --- ) Vật liệu bao gói làm từ tinh bột
357 160209 Stationery Văn phòng phẩm
358 160289 Stationery (Cabinets for --- ) [office
requisites] Giá nhỏ chia ngăn dùng để đựng văn phòng
phẩm [đồ dùng văn phòng]
359 160155 Statuettes of papier mâché [19] Tượng nhỏ bằng giấy bồi
360 160251 Steatite [tailor's chalk] Phấn cho thợ may
361 160001 Steel letters Chữ bằng thép
362 160002 Steel pens Bút bằng thép
363 160214 Stencil cases Hộp khuôn tô màu
364 160226 Stencil plates Tấm khuôn tô màu
365 160227 Stencils Khuôn tô màu
366 160161 Stencils [stationery] Khuôn tô màu [văn phòng phẩm]
367 160386 Stencils for decorating food and beverages
[19] Khuôn hình dùng để trang trí thực phẩm và đồ
uống
368 160328 Stickers [stationery] Giấy dính [văn phòng phẩm]
369 160188 Stones (Lithographic --- ) Ðá in thạch bản
370 160366 Stuffing of paper or cardboard [15] Giấy hoặc các tông để nhồi
371 160186 Table linen of paper 1) Khăn ăn bằng giấy
2) Khăn bàn bằng giấy
372 160295 Table napkins of paper Khăn ăn bằng giấy
373 160373 Table runners of paper [17] Dải khăn bằng giấy trải giữa bàn
374 160200 Tablecloths of paper Khăn trải bàn ăn bằng giấy
375 160254 Tablemats of paper Tấm lót bàn bằng giấy
376 160027 Tables (Arithmetical --- ) 1) Bảng tính số học
2) Bảng cộng số học
377 160027 Tables (Calculating --- ) Bàn tính
378 160081 Tags for index cards Thẻ cho phiếu thư mục
379 160111 Tailors' chalk Phấn cho thợ may
380 160071 Teaching materials [except apparatus] Ðồ dùng giảng dạy [trừ thiết bị giảng dạy]
381 160165 Terrestrial globes Quả địa cầu
382 160048 Thumbtacks Ðinh ấn
383 160038 Tickets 1) Vé
2) Phiếu
384 160172 Timetables (Printed --- ) Biểu thời gian in sẵn
385 160294 Tissues of paper for removing make-up Khăn giấy dùng để tẩy trang
386 160094 Toilet paper Giấy vệ sinh
387 160306 Towels of paper Khăn lau bằng giấy
388 160063 Tracing cloth Vải can
389 160184 Tracing needles for drawing purposes Kim can dùng để vẽ
390 160062 Tracing paper Giấy can
391 160061 Tracing patterns Mẫu can
392 160354 Trading cards, other than for games [17] Thẻ sưu tập, trừ loại dùng cho trò chơi
393 160119 Transfers [decalcomanias] Hình in bóc dán [đề can]
394 160262 Transparencies [stationery] Giấy kính dùng cho máy chiếu [văn phòng
phẩm]
395 160059 Trays for sorting and counting money Khay dùng để phân loại và đếm tiền
396 160298 T-squares for drawing [17] Thước chữ T để vẽ
397 160078 Tubes (Cardboard --- ) Ống bằng bìa cứng
398 160097 Type [numerals and letters] Số in và chữ in [kiểu chữ]
399 160257 Typewriter keys Phím của máy chữ
400 160245 Typewriter ribbons Ru băng máy chữ
401 160132 Typewriters [electric or non-electric] Máy chữ [dùng điện hoặc không dùng điện]
402 160263 Vignetting apparatus Thiết bị trang trí hoạ tiết
403 160310 Viscose sheets for wrapping Tấm vitcô (xenluloza ở trạng thái dẻo)dùng để
bao gói
404 160372 Washi [17] Giấy washi
405 160166 Watercolor saucers (Artists' --- ) Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ
406 160020 Watercolors [paintings] Màu nước [để vẽ]
407 160166 Watercolour saucers (Artists' --- ) Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ
408 160020 Watercolours [paintings] Màu nước [để vẽ]
409 160055 Wax (Sealing --- ) 1) Xi niêm phong
2) Sáp niêm phong
410 160339 Waxed paper Giấy sáp
411 160278 Wood pulp board [stationery] Bìa cứng bằng bột gỗ [văn phòng phẩm]
412 160279 Wood pulp paper Giấy làm từ bột gỗ
413 160108 Wrappers [stationery] 1) Giấy gói [văn phòng phẩm]
2) Giấy bọc [văn phòng phẩm]
414 160130 Wrapping paper Giấy bao gói
415 160045 Wristbands for the retention of writing
instruments Miếng da bao cổ tay để giữ dụng cụ viết
416 160348 Writing board erasers Tẩy cho bảng viết
417 160342 Writing brushes Bút lông để viết
418 160302 Writing cases [sets] Hộp đựng đồ viết [bộ dụng cụ]
419 160300 Writing cases [stationery] Hộp đựng đồ viết [văn phòng phẩm]
420 160109 Writing chalk Phấn viết
421 160343 Writing instruments Dụng cụ viết
422 160136 Writing materials Vật liệu dùng để viết
423 160058 Writing or drawing books Vở viết hoặc vẽ
424 160182 Writing paper Giấy viết
425 160023 Writing slates Bảng đá đen dùng để viết
Nhóm 17
Cao su, nhựa pec-ca, gôm, amiang, mi-ca dạng thô và bán thành phẩm và các chất thay thế cho những vật liệu này; bán thành phẩm chất dẻo và nhựa sử dụng trong sản xuất; vật liệu để bao gói, bịt kín, cách ly; ống mềm phi kim loại.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 170001 Acetate (Cellulose --- ), semi-processed Axetat xenlulo, vật liệu nhiệt dẻo bán thành
phẩm
2 170002 Acrylic resins, semi-processed [18] Nhựa acrylic, bán thành phẩm
3 170085 Adhesive bands, other than stationery and not for medical or household purposes [13] Dải băng dính, không phải văn phòng phẩm và không dùng cho mục đích y tế hoặc gia
dụng
4 170085 Adhesive tapes, other than stationery and not
for medical or household purposes [13] Băng dính, không phải văn phòng phẩm và
không dùng cho mục đích y tế hoặc gia dụng
5 170115 Anti-dazzle films for windows [tinted films] 1) Màn chống loá cho cửa sổ [màng sẫm màu];
2) Màng chống loá cho cửa sổ [màng phủ màu tối]
6 170115 Anti-glare films for windows [tinted films]
[18] Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng
nhuộm màu]
7 170108 Anti-pollution barriers (Floating --- ) Phao ngăn chống ô nhiễm
8 170075 Artificial resins, semi-processed [18] Nhựa nhân tạo, bán thành phẩm
9 170091 Asbestos Amiăng
10 170080 Asbestos cloth Vải amiăng
11 170078 Asbestos coverings Tấm phủ amiăng
12 170079 Asbestos fabrics Sợi amiăng
13 170044 Asbestos felt 1) Nỉ amiăng;
2) Phớt amiăng
14 170087 Asbestos mill boards Bìa cứng amiăng
15 170081 Asbestos packing Bao bì amiăng
16 170071 Asbestos paper Giấy amiăng
17 170003 Asbestos safety curtains 1) Màn chịu lửa bằng amiăng;
2) Rèm chịu lửa bằng amiăng
18 170035 Asbestos sheets Tấm amiăng
19 170005 Asbestos slate 1) Phiến amiăng;
2) Đá đen amiăng
20 170077 Bags [envelopes, pouches] of rubber, for
packaging Bao [phong bì, túi nhỏ] bằng cao su để bao
gói
21 170010 Balata Balata (chất cách điện)
22 170037 Bark coverings for sound insulation Vỏ bọc để cách âm
23 170108 Barriers (Floating anti-pollution --- ) Phao ngăn chống ô nhiễm
24 170026 Boiler composition to prevent the radiation of
heat Vât liệu để ngăn cản sự bức xạ nhiệt của nồi
hơi
25 170048 Brake lining materials, partly processed Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm
26 170094 Cables (Insulators for --- ) 1) Chất cách điện cho dây cáp;
2) Vật liệu cáh điện cho dây cáp
27 170065 Canvas hose pipes ống phun nước bằng vải bạt
28 170029 Capacitors (Paper for electrical --- ) Giấy cho tụ điện
29 170096 Carbon fibers, other than for textile use [18] Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt
30 170096 Carbon fibres, other than for textile use [18] Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt
31 170040 Caulking materials 1) Vật liệu để bít kín;
2) Vật liệu để xảm
32 170001 Cellulose acetate [semi-processed] 1) Nhựa dẻo [bán thành phẩm];
2) Axetat xenluloza [bán thành phẩm]
33 170019 Clack valves of rubber Nắp van bằng cao su
34 170080 Cloth (Asbestos --- ) Vải amiăng
35 170039 Clutch linings 1) Lớp đệm khớp ly hợp;
2) Lớp lót khớp ly hợp
36 170074 Connecting hose for vehicle radiators Vòi nối cho bộ tản nhiệt của xe cộ
37 170031 Cords of rubber Dây bằng cao su
38 170032 Cotton wool for packing [caulking] Len bông để bao gói [bịt kín]
39 170003 Curtains of asbestos (Safety --- ) 1) Rèm chịu lửa bằng amiăng;
2) Màn chịu lửa bằng amiăng
40 170033 Cylinder jointings 1) Gioăng xilanh;
2) Miếng đệm cho xi lanh
41 170034 Dielectrics [insulators] Chất điện môi [cách điện]
42 170123 Dock bumpers of rubber [19] Vật dụng chống va đập bằng cao su dùng cho
bến tàu
43 170119 Door stops of rubber [16] Vật dụng chặn cửa ra vào bằng cao su
44 170013 Draught excluder strips 1) Vòng đệm kín;
2) Đệm làm kín
45 170118 Duct tapes [16] Băng keo
46 170036 Ebonite [18] 1) Ebonit
2) Ebonite
47 170038 Elastic threads, other than for textile use [18] Sợi đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt
48 170038 Elastic yarns, other than for textile use [18] Chỉ đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt
49 170098 Electric mains (Insulators for --- ) 1) Chất cách điện cho ống dẫn điện
2) Vật liệu cách điện cho ống dẫn điện
50 170041 Expansion joint fillers 1) Vật liệu trám khớp nối giãn nở;
2) Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở
51 170079 Fabrics (Asbestos --- ) Vải dệt amiăng
52 170056 Fabrics (Insulating --- ) Vải dệt cách điện, cách nhiệt
53 170044 Felt (Asbestos --- ) 1) Phớt đệm lót bằng amiăng;
2) Phớt bịt kín bằng amiăng
54 170045 Felt (Insulating --- ) 1) Phớt để cách nhiệt, cách điện;
2) Phớt để cách ly
55 170046 Fiber (Vulcanized --- ) Sợi lưu hoá
56 170104 Fiberglass fabrics for insulation 1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly;
2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
57 170103 Fiberglass for insulation 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
58 170088 Fibers (Asbestos --- ) Sợi amiăng
59 170046 Fibre (Vulcanized --- ) Sợi lưu hoá
60 170104 Fibreglass fabrics for insulation 1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly;
2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách nhiệt, cách điện
61 170103 Fibreglass for insulation 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
62 170088 Fibres (Asbestos --- ) Sợi amiăng
63 170041 Fillers (Expansion joint --- ) 1) Vật liệu trám đầu nối giãn nở;
2) Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở
64 170115 Films (Anti-dazzle --- ) for windows [tinted
films] Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng
nhuộm màu]
65 170124 Filtering materials of semi-processed films of
plastic [19] Vật liệu lọc bằng màng chất dẻo bán thành
phẩm
66 170106 Filtering materials of semi-processed foams of
plastic [19] Vật liệu lọc dạng bọt chất dẻo bán thành phẩm
67 170086 Fittings, not of metal, for compressed air lines 1) Phụ kiện gá lắp, không bằng kim loại cho
[16] đường ống dẫn khí nén;
2) Chi tiết nối, không bằng kim loại cho đường ống khí nén
68 170121 Fittings, not of metal, for flexible pipes [17] Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống
mềm
69 170122 Fittings, not of metal, for rigid pipes [17] Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống
cứng
70 170022 Flexible hoses, not of metal [16] Ống mềm, không bằng kim loại
71 170112 Flower arrangements (Foam supports for --- ) [semi-finished products] 1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm];
2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm]
72 170112 Foam supports for flower arrangements [semi-finished products] 1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm];
2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm]
73 170053 Foil of regenerated cellulose, other than for
wrapping [13] Màng mỏng xenluloza tái sinh, không dùng để
bao gói
74 170059 Foils of metal for insulating Lá kim loại dùng để cách ly
75 170043 Gaskets Đệm lót
76 170103 Glass fibers for insulation [18] 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
77 170103 Glass fibres for insulation [18] 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
78 170063 Glass wool for insulation 1) Len thuỷ tinh để cách ly;
2) Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
79 170049 Gloves (Insulating --- ) Găng tay cách điện, cách nhiệt
80 170117 Gum, raw or semi-worked [15] Gôm, dạng thô hoặc bán thành phẩm
81 170050 Gutta-percha [17] 1) Gutapercha dùng để cách điện cho cáp ngầm
2) Nhựa kết dùng để cách điện cho cáp ngầm
82 170024 Heat (Compositions to prevent the radiation of --- ) 1) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự phát xạ nhiệt;
2) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự bức xạ nhiệt
83 170016 Heat (Non-conducting materials for retaining
--- ) 1) Vật liệu giữ nhiệt;
2) Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt
84 170006 Hose (Watering --- ) ống mềm để tưới nước
85 170025 Hoses of textile material ống bằng vật liệu dệt
86 170107 Insulating bands [16] 1) Dải cách điện, cách nhiệt;
2) Dải để cách ly
87 170058 Insulating buildings against moisture (Substances for --- ) 1) Hợp chất chống ẩm cho các công trình xây dựng;
2) Hợp chất chống ẩm cho các toà nhà
88 170056 Insulating fabrics 1) Vải dệt cách điện, cách nhiệt;
2) Vải dệt để cách ly
89 170045 Insulating felt 1) Phớt cách điện, cách nhiệt;
2) Phớt để cách ly
90 170049 Insulating gloves 1) Găng tay cách điện, cách nhiệt;
2) Găng tay để cách ly
91 170023 Insulating materials 1) Vật liệu cách điện, cách nhiệt;
2) Vật liệu để cách ly
92 170052 Insulating oils 1) Dầu cách điện, cách nhiệt;
2) Dầu để cách ly
93 170060 Insulating paints 1) Sơn cách điện, cách nhiệt;
2) Sơn để cách ly
94 170055 Insulating paper 1) Giấy cách điện, cách nhiệt;
2) Giấy để cách ly
95 170110 Insulating plaster 1) Thạch cao cách điện, cách nhiệt;
2) Thạch cao để cách ly
96 170116 Insulating refractory materials 1) Vật liệu chịu lửa để cách điện, cách nhiệt;
2) Vật liệu chịu lửa để cách ly
97 170107 Insulating tapes [16] 1) Băng cách điện, cách nhiệt;
2) Băng để cách ly
98 170057 Insulating varnish 1) Vécni cách điện, cách nhiệt;
2) Vécni để cách ly
99 170059 Insulation (Metal foil for --- ) 1) Lá kim loại cách điện, cách nhiệt;
2) Lá kim loại để cách ly
100 170099 Insulators 1) Chất cách điện, cách nhiệt
2) Vật liệu cách ly
101 170098 Insulators for electric mains 1) Chất cách ly cho ống dẫn điện
2) Vật liệu cách ly cho ống dẫn điện
102 170067 Jackets (Pipe --- ), not of metal Vật liệu bọc ống, không bằng kim loại
103 170043 Joint packings 1) Đệm nối kín;
2) Vòng đệm làm cho kín;
3) Gioăng đệm kín
104 170041 Joints (Fillers for expansion --- ) 1) Vật liệu trám đầu nối giãn nở;
2) Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở
105 170073 Junctions, not of metal, for pipes [18] 1) Đầu nối, không bằng kim loại, dùng cho ống
2) Mối nối, không bằng kim loại, dùng cho ống
3) Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống
106 170064 Latex [rubber] 1) Nhựa mủ [cao su];
2) Latec [cao su]
107 170042 Leaks (Chemical compositions for repairing --
- ) Hợp chất hoá học để bịt lỗ rò rỉ
108 170048 Lining materials (Brake --- ), partly processed Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm
109 170039 Linings (Clutch --- ) 1) Lớp đệm khớp ly hợp;
2) Lớp lót khớp ly hợp
110 170113 Liquid rubber Cao su lỏng
111 170066 Lute 1) Nhựa gắn để trát kín;
2) Mát tít để trát kín, gắn kín
112 170070 Mica, raw or partly processed Mica thô hoặc bán thành phẩm
113 170087 Millboards (Asbestos --- ) Bìa cứng amiăng
114 170062 Mineral wool [insulator] 1) Sợi khoáng vật [cách ly];
2) Sợi khoáng vật [cách điện, cách nhiệt]
115 170058 Moisture (Substances for insulating buildings against --- ) 1) Hợp chất chống ẩm cho các toà nhà;
2) Hợp chất chống ẩm cho các công trình xây dựng
116 170100 Molds (Ebonite --- ) 1) Khuôn bằng ebonit;
2) Khuôn bằng cao su rắn
117 170100 Moulds (Ebonite --- ) 1) Khuôn bằng ebonit;
2) Khuôn bằng cao su rắn
118 170067 Muffs (Pipe --- ), not of metal 1) Khớp nối ống, không bằng kim loại;
2) Đầu nối ống, không bằng kim loại;
3) Mối nối ống, không bằng kim loại
119 170016 Non-conducting materials for retaining heat 1) Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt;
2) Vật liệu giữ nhiệt
120 170052 Oils (Insulating --- ) 1) Dầu cách ly;
2) Dầu cách nhiệt, cách điện
121 170081 Packing (Asbestos --- ) Bao bì amiăng
122 170101 Packing [cushioning, stuffing] materials of
rubber or plastics Vật liệu bao gói [đệm lót, nhồi] bằng cao su
hoặc chất dẻo
123 170014 Padding materials of rubber or plastics Vật liệu đệm lót bằng cao su hoặc chất dẻo
124 170060 Paints (Insulating --- ) 1) Sơn cách nhiệt, cách điện;
2) Sơn cách ly
125 170071 Paper (Asbestos --- ) Giấy amiăng
126 170055 Paper (Insulating --- ) 1) Giấy cách điện, cách nhiệt;
2) Giấy cách ly
127 170029 Paper for electrical capacitors Giấy cho tụ điện
128 170030 Pipe gaskets Vòng đệm ống
129 170067 Pipe jackets, not of metal Vật liệu bọc ống không bằng kim loại
130 170067 Pipe muffs, not of metal 1) Khớp nối ống, không bằng kim loại;;
2) Đầu nối ống, không bằng kim loại;
3) Mối nối ống, không bằng kim loại
131 170030 Pipes (Joint packings for --- ) 1) Gioăng cho ống dẫn;
2) Miếng đệm cho ống dẫn
132 170110 Plaster (Insulating --- ) 1) Thạch cao cách điện, cách nhiệt;
2) Thạch cao cách ly
133 170102 Plastic fibers, other than for textile use [18] Sợi bằng chất dẻo, trừ loại dùng trong ngành
dệt
134 170102 Plastic fibres, other than for textile use [18] Sợi bằng chất dẻo, trừ loại dùng trong ngành
dệt
135 170125 Plastic filaments for 3D printing [19] Sợi chất dẻo dùng để in 3D
136 170072 Plastic film, other than for wrapping [16] Màng mỏng bằng chất dẻo, không dùng để
bao gói
137 170111 Plastic sheeting for agricultural purposes 1) Tấm lót bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp;
2) Tẩm phủ bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp;
3) Tấm chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp
138 170097 Plastic substances, semi-processed Chấo dẻo bán thành phẩm
139 170024 Radiation of heat (Compositions to prevent
the --- ) 1) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản bức xạ nhiệt;
2) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản phát xạ nhiệt
140 170084 Railway tracks (Insulators for --- ) 1) Vật liệu cách ly dùng cho ray đường sắt;
2) Vật liệu cách điện, cách nhiệt cho ray đường sắt
141 170116 Refractory materials (Insulating --- ) 1) Vật liệu chịu lửa để cách ly;
2) Vật liệu chịu lửa để cách điện, cách nhiệt
142 170089 Reinforcing materials, not of metal, for pipes 1) Vật liệu gia cường, không bằng kim loại, dùng cho ống dẫn;
2) Vật liệu gia cố, không bằng kim loại, dùng cho ống dẫn
143 170009 Rings (Stuffing --- ) Vòng để bịt kín
144 170009 Rings (Water-tight --- ) 1) Vòng để bịt kín nước;
2) Vòng chống ngấm nước;
3) Vòng ngăn nước rò rỉ
145 170004 Rings of rubber Vòng bằng cao su
146 170113 Rubber (Liquid --- ) Cao su lỏng
147 170020 Rubber (Synthetic --- ) Cao su tổng hợp
148 170109 Rubber material for recapping tires [18] Vật liệu cao su để đắp lốp xe
149 170109 Rubber material for recapping tyres Vật liệu cao su để đắp lại lốp xe
150 170012 Rubber seals for jars [14] Gioăng cao su cho bình, lọ
151 170068 Rubber sleeves for protecting parts of
machines ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận
của máy
152 170114 Rubber solutions 1) Cao su hoà tan;
2) Dung dịch cao su
153 170018 Rubber stoppers Nút bằng cao su
154 170017 Rubber, raw or semi-worked Cao su, dạng thô hoặc bán thành phẩm
155 170003 Safety curtains (Asbestos --- ) 1) Rèm chống cháy bằng amiăng;
2) Rèm chịu lửa bằng amiăng
156 170069 Sealant compounds for joints Chế phẩm bịt kín dùng cho mối nối
157 170092 Self-adhesive tapes, other than stationery and
not for medical or household purposes Băng tự dính, không dùng cho mục đích văn
phòng, y tế hoặc gia dụng
158 170035 Sheets (Asbestos --- ) Tấm amiăng
159 170053 Sheets of regenerated cellulose, other than for
wrapping [13] Tấm xenluloza tái sinh, không dùng để bao
gói
160 170021 Shock-absorbing buffers of rubber [13] Tấm đệm giảm xóc bằng cao su
161 170061 Slag wool [insulator] 1) Bông khoáng [cách ly];
2) Bông xỉ [cách ly]
162 170005 Slate asbestos 1) Phiến amiăng;
2) Đá đen amiăng
163 170068 Sleeves of rubber for protecting parts of
machines ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận
của máy
164 170047 Soldering threads of plastic Sợi dây để hàn bằng chất dẻo
165 170008 Soundproofing materials Vật liệu cách âm
166 170018 Stoppers (Rubber--) Nút bằng cao su
167 170093 Stops of rubber Nút bằng cao su
168 170014 Stuffing of rubber or plastics [18] Vật liệu nhồi bằng cao su hoặc chất dẻo
169 170075 Synthetic resins, semi-processed [18] Nhựa tổng hợp, bán thành phẩm
170 170020 Synthetic rubber Cao su tổng hợp
171 170047 Threads of plastic for soldering Dây bằng chất dẻo dùng để hàn
172 170105 Threads of plastic materials, other than for
textile use [18] Sợi bằng vật liệu dẻo, trừ loại dùng trong
ngành dệt
173 170095 Threads of rubber, other than for textile use
[18] Sợi bằng cao su, trừ loại dùng trong ngành dệt
174 170051 Transformers (Insulating oil for --- ) Dầu cách điện dùng cho máy biến thế
175 170082 Valves of india-rubber or vulcanized fiber
[18] Van bằng cao su Ấn Độ hoặc bằng sợi lưu
hoá
176 170082 Valves of india-rubber or vulcanized fibre
[18] Van bằng cao su Ấn Độ hoặc bằng sợi lưu
hoá
177 170057 Varnish (Insulating --- ) 1) Véc ni cách nhiệt, cách điện;
2) Véc ni cách ly
178 170074 Vehicle radiators (Connecting hose for --- ) Ống nối dùng cho bộ tản nhiệt của xe cộ
179 170083 Viscose sheets, other than for wrapping Tấm viscô không dùng để bao gói
180 170076 Washers of rubber or vulcanized fiber [18] Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá
181 170076 Washers of rubber or vulcanized fibre [18] Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá
182 170006 Watering hose ống vòi tưới nước
183 170011 Waterproof packings Bao bì không thấm nước
184 170009 Water-tight rings 1) Vòng chống rò rỉ nước;
2) Vòng chống ngấm nước
185 170013 Weatherstripping Dải đệm dùng để bịt kín các khe hở ở cửa để
tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió
186 170015 Weatherstripping compositions Hợp chất để bịt kín khe hở ở cửa để tránh rò rỉ
nước mưa hoặc gió
187 170120 Window stops of rubber [16] Vật dụng chặn cửa sổ bằng cao su
188 170115 Windows (Anti-dazzle films for --- ) [tinted
films] Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng
nhuộm màu]
189 170063 Wool (Glass --- ) for insulation 1) Len thuỷ tinh để cách ly;
2) Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
190 170062 Wool (Mineral --- ) [insulator] 1) Sợi khoáng vật [cách điện, cách nhiệt];
2) Sợi khoáng vật [cách ly]
191 170061 Wool (Slag --- ) [insulator] 1) Bông khoáng [cách ly];
2) Bông xỉ [cách ly]
Nhóm 18
Da và giả da; Da động vật và da sống; Túi hành lý và túi xách; Ô và dù; Gậy chống; Roi ngựa và yên cương; Vòng cổ, dây buộc và trang phục cho động vật.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 180001 Alpenstocks Gậy leo núi
2 180002 Animal skins Da động vật
3 180073 Attaché cases Cặp da
4 180058 Backpacks Ba lô
5 180128 Baggage tags [19] Thẻ hành lý
6 180019 Bags (Game --- ) [hunting accessory] Túi đựng thú săn [vật dụng đi săn]
7 180111 Bags (Garment --- ) for travel Túi đựng quần áo dùng khi đi du lịch
8 180114 Bags (Net --- ) for shopping Túi lưới dùng để đi mua sắm
9 180050 Bags (Nose --- ) [feed bags] Tói ®ùng thøc ¨n treo ë cæ ngùa [tói thøc ¨n
gia sóc]
10 180079 Bags [envelopes, pouches] of leather, for
packaging Túi [bao, túi nhỏ] bằng da thuộc để bao gói
11 180075 Bags for campers Túi cho người cắm trại
12 180074 Bags for climbers Túi cho người leo núi
13 180118 Bags for sports* Túi cho thể thao*
14 180124 Bags* [13] Bao/túi/bị/xắc*
15 180076 Beach bags Túi dùng ở bãi biển
16 180017 Bits for animals [harness] Dây đeo mõm dùng cho động vật
17 180056 Blinders [harness] Tấm để che mắt ngựa
18 180056 Blinkers [harness] Tấm để che mắt ngựa
19 180023 Boxes of leather (Hat --- ) Hộp đựng mũ bằng da thuộc
20 180089 Boxes of leather or leatherboard [16] Hộp bằng da thuộc hoặc giả da
21 180098 Boxes of vulcanized fiber [18] Hộp bằng sợi lưu hoá
22 180098 Boxes of vulcanized fibre [18] Hộp bằng sợi lưu hóa
23 180112 Bridles [harness] Dây cương [bộ yên cương]
24 180011 Bridoons Bộ dây cương
25 180083 Briefcases Cặp đựng giấy tờ, tài liệu
26 180126 Business card cases [15] Ví đựng danh thiếp
27 180038 Butts [parts of hides] Da mông, da lưng [phần có giá trị nhất của
tấm da bò thuộc]
28 180015 Canes* [18] 1) Ba toong*
2) Gậy chống*
29 180021 Card cases [notecases] Ví đựng danh thiếp
30 180091 Cases of leather or leatherboard [16] Hòm bằng da thuộc hoặc giả da
31 180052 Casings, of leather, for springs Vỏ bọc bằng da thuộc dùng cho lò xo
32 180061 Cat o' nine tails Roi da tết
33 180088 Cattle skins Da súc vật
34 180090 Chain mesh purses VÝ líi có d©y xÝch ®eo
35 180094 Chamois leather, other than for cleaning
purposes Da thuộc (da dê, cừu, sơn dương) không dùng
cho mục đích làm sạch
36 180062 Chin straps, of leather 1) Quai đeo quàng dưới cằm bằng da thuộc
2) Dây đeo cằm bằng da thuộc
37 180135 Clothing for pets [17] Quần áo cho vật nuôi trong nhà
38 180030 Collars for animals* [16] Vòng cổ dùng cho động vật*
39 180138 Compression cubes adapted for luggage [18] Khối nén chuyên dùng cho hành lý
40 180139 Conference folders [18] Bìa kẹp hồ sơ dùng cho hội nghị
41 180139 Conference portfolios [18] Cặp đựng tài liệu dùng cho hội nghị
42 180116 Coverings (Furniture --- ) of leather Tấm phủ đồ đạc bằng da thuộc
43 180051 Covers (Umbrella --- ) 1) Bao ô;
2) Vỏ ô
44 180054 Covers for animals 1) Tấm choàng cho động vật;
2) Tấm phủ cho động vật
45 180097 Covers for horse saddles [16] Tấm phủ cho yên ngựa
46 180125 Credit card cases [wallets] [14] Ví đựng thẻ tín dụng [ví]
47 180032 Curried skins Da thuộc
48 180006 Fastenings for saddles Dây buộc yên ngựa
49 180120 Fittings (Harness --- ) Phụ kiện yên cương
50 180065 Frames (Handbag --- ) Khung của túi xách tay
51 180018 Frames for umbrellas or parasols Gọng ô, dù hoặc lọng
52 180067 Fur Bộ da lông thú
53 180041 Furniture (Leather trimmings for --- ) Đồ trang trí bằng da thuộc cho đồ đạc trong
nhà
54 180116 Furniture coverings of leather Tấm phủ đồ đạc bằng da thuộc
55 180067 Fur-skins Da lông súc vật
56 180019 Game bags [hunting accessories] Túi đựng thú săn [vật dụng đi săn]
57 180111 Garment bags for travel Túi đựng quần áo dùng để đi du lịch
58 180080 Girths of leather [13] Đai chằng bằng da thuộc
59 180008 Gold beaters' skin Màng ruột già của gia súc để làm bóng
60 180131 Grips for holding shopping bags [17] Tay cầm/tay nắm dùng để xách túi khi đi mua
sắm
61 180059 Halters Dây đeo cổ súc vật (để dắt)
62 180065 Handbag frames Khung của túi xách tay
63 180077 Handbags Túi xách tay
64 180086 Handles (Suitcase --- ) Tay cầm của va li
65 180060 Handles (Walking stick --- ) Tay nắm của gậy chống
66 180120 Harness fittings Phụ kiện cho bộ yên cương
67 180055 Harness for animals Bộ yên cương cho động vật
68 180033 Harness straps Dây đai cho bộ yên cương
69 180033 Harness traces Dây kéo của yên cương ngựa
70 180023 Hat boxes of leather Hộp đựng mũ bằng da thuộc
71 180100 Haversacks Túi dết
72 180059 Head-stalls Dây cương buộc quanh đầu ngựa
73 180140 Hiking sticks [18] Gậy chống khi đi bộ
74 180026 Horse blankets Chăn phủ ngựa
75 180025 Horse colla rs Vòng cổ ngựa
76 180121 Horseshoes Móng ngựa
77 180042 Imitation leather 1) Vật liệu giả da;
2) Da giả
78 180122 Infants (Slings for carrying --- ) Dây đeo để giữ trẻ em
79 180113 Key cases Bao để móc chìa khóa
80 180027 Kid Da dê thuộc
81 180053 Knee-pads for horses Miếng đệm đầu gối dùng cho ngựa
82 180130 Labels of leather [17] Nhãn mác bằng da
83 180005 Leashes (Leather --- ) 1) Dây buộc chó săn bằng da thuộc;
2) Dây dắt chó bằng da thuộc
84 180042 Leather (Imitation --- ) 1) Da giả;
2) Vật liệu giả da
85 180031 Leather cord [19] Dây bện bằng da
86 180031 Leather leads 1) Dây buộc bằng da;
2) Dây dắt chó bằng da thuộc
87 180031 Leather leashes 1) Dây buộc chó săn bằng da thuộc;
2) Dây dắt chó bằng da thuộc
88 180096 Leather shoulder belts Dây đeo vai bằng da thuộc
89 180036 Leather straps 1) Dây da thuộc;
2) Dây đai bằng da thuộc
90 180036 Leather thongs 1) Dây da thuộc;
2) Dây đai bằng da thuộc
91 180039 Leather, unworked or semi-worked Da thuộc, thô hoặc bán thành phẩm
92 180022 Leatherboard Bìa giả da
93 180141 Leathercloth [19] Vải da
94 180046 Leathers (Stirrup --- ) Dây da thuộc để treo bàn đạp ngựa
95 180128 Luggage tags [16] Thẻ hành lý
96 180063 Moleskin [imitation of leather] Môletkin [giả da]
97 180137 Motorized suitcases [18] Va li có gắn động cơ
98 180001 Mountaineering sticks Gậy leo núi
99 180013 Music cases 1) Cặp chứa các vật dụng âm nhạc;
2) Va li chứa các vật dụng âm nhạc
100 180028 Muzzles 1) Rọ bịt mõm;
2) Đai bịt mõm
101 180114 Net bags for shopping Túi lưới cho mua sắm
102 180050 Nose bags [feed bags] Túi đựng thức ăn treo ở cổ [túi thức ăn gia
súc]
103 180117 Pads for horse saddles Miếng đệm dùng cho yên ngựa
104 180066 Parasols Ô che nắng
105 180002 Pelts 1) Tấm da sống;
2) Da chưa thuộc
106 180069 Pocket wallets 1) Ví đựng tiền
2) Ví bỏ túi
107 180123 Pouch baby carriers Địu em bé
108 180010 Purses 1) Ví tiền;
2) Túi cầm tay cho phụ nữ
109 180127 Randsels [Japanese school satchels] [16] Sặp sách chống gù lưng [cặp sách học sinh
Nhật Bản]
110 180072 Reins 1) Dây cương;
2) Dây đai giữ em bé
111 180136 Reins for guiding children [17] Dây dai giữ trẻ
112 180007 Ribs (Umbrella or parasol --- ) Gọng ô hoặc dù che nắng
113 180081 Riding saddles Yên ngựa
114 180058 Rucksacks Ba lô
115 180004 Saddle trees Khung yên
116 180134 Saddlebags* [17] Túi đeo sau yên xe đạp hoặc xe máy*
117 180129 Saddlecloths for horses [16] Tấm lót yên ngựa
118 180082 Saddlery Yên cương
119 180117 Saddles (Pads for horse --- ) Miếng đệm cho yên ngựa
120 180020 Satchels (School --- ) 1) Cặp học sinh ;
2) Túi đeo vai học sinh
121 180020 School bags Túi sách học sinh
122 180020 School satchels 1) Cặp học sinh;
2) Túi đeo vai học sinh
123 180071 Shopping bags Túi mua hàng
124 180096 Shoulder belts [straps], of leather Dây đeo vai [dây đai] bằng da thuộc
125 180035 Skates (Straps for --- ) Đai da cho giầy trượt
126 180008 Skin (Goldbeaters' --- ) Màng ruột già của gia súc để làm bóng
127 180002 Skins (Animal --- ) 1) Da động vật;
2) Da thú
128 180088 Skins (Cattle --- ) Da súc vật
129 180094 Skins of chamois, other than for cleaning
purposes Da (da dê, da cừu, da sơn dương) không dùng
cho mục đích làm sạch
130 180044 Sling bags for carrying infants Địu trẻ em
131 180122 Slings for carrying infants Dây đeo để giữ trẻ em
132 180012 Soldiers’ equipment (Straps for --- ) Bộ dây đai bằng da cho người lính
133 180052 Springs (Casings, of leather, for plate --- ) 1) Vỏ bọc bằng da dùng cho lò xo tấm
2) Vỏ bọc bằng da cho tấm lò xo
134 180001 Sticks (Mountaineering --- ) Gậy leo núi
135 180119 Stirrup Bàn đạp của yên ngựa
136 180046 Stirrup leathers Dây da treo bàn đạp của yên ngựa
137 180045 Stirrups (Parts of rubber for --- ) Các chi tiết bằng cao su dùng cho bàn đạp của
yên ngựa
138 180033 Straps (Harness --- ) Dây đai cho bộ yên cương
139 180036 Straps (Leather --- ) Dây đai bằng da thuộc
140 180096 Straps (Leather shoulder --- ) Dây đai đeo vai bằng da thuộc
141 180035 Straps for skates Đai da cho giầy trượt
142 180012 Straps for soldiers' equipment Bộ dây đai bằng da cho người lính
143 180034 Straps of leather [saddlery] Dây đai bằng da thuộc [yên cương ngựa]
144 180086 Suitcase handles Tay nắm của vali
145 180085 Suitcases [17] Vali
146 180133 Suitcases with wheels [17] Vali có bánh xe
147 180132 Tefillin [phylacteries] [17] Tefillin [túi da thuộc đựng kinh của người Do
Thái]
148 180047 Tool bags, empty [16] Túi đựng dụng cụ, rỗng
149 180057 Traces [harness] Dây kéo ngựa [bộ yên cương]
150 180078 Travelling bags Túi du lịch
151 180084 Travelling sets [leatherware] Bộ đồ du lịch [đồ da]
152 180029 Travelling trunks Vali du lịch
153 180140 Trekking sticks [18] Gậy chống khi đi bộ đường dài
154 180041 Trimmings of leather for furniture Vật trang trí bằng da thuộc dùng cho đồ đạc
155 180092 Trunks [luggage] Vali [hành lý]
156 180051 Umbrella covers 1) Bao ô;
2) Vỏ ô
157 180068 Umbrella handles Tay cầm của ô
158 180007 Umbrella or parasol ribs Gọng dùng cho ô hoặc dù
159 180003 Umbrella rings Vòng của ô
160 180014 Umbrella sticks Cán ô
161 180043 Umbrellas Ô
162 180115 Valises [17] 1) Túi ngựa thồ
2) Vali xách tay
3) Túi du lịch
163 180087 Valves of leather Van bằng da thuộc
164 180093 Vanity cases [not fitted] Ví đựng đồ trang điểm [chưa có đồ bên trong]
165 180060 Walking cane handles 1) Tay nắm ba toong;
2) Tay nắm của gậy chống
166 180060 Walking stick handles 1) Tay nắm ba toong;
2) Tay nắm của gậy chống
167 180016 Walking stick seats Gậy chống có mặt ghế để ngồi
168 180015 Walking sticks* [18] Gậy chống khi đi bộ*
169 180069 Wallets (Pocket --- ) 1) Ví tiền
2) Ví bỏ túi
170 180070 Wheeled shopping bags Túi có bánh xe để đi mua hàng
171 180049 Whips Roi da
Nhóm 19
Vật liệu xây dựng phi kim loại ; Ống cứng phi kim loại dùng cho xây dựng; Asphan, hắc ín, bitum; Các công trình, cấu kiện phi kim loại vận chuyển được; Ðài kỷ niệm phi kim loại.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 190264 Accordion doors, not of metal [19] Cửa xếp, không bằng kim loại
2 190001 Advertisement columns, not of metal 1) Cột để dán quảng cáo, không bằng kim loại
2) Cột quảng cáo, không bằng kim loại
3 190111 Agglomerated cork for building [16] 1) Lie kết tụ dùng trong xây dựng
2) Bần kết tụ dùng trong xây dựng
4 190003 Alabaster Alabat (thạch cao mịn)
5 190002 Alabaster glass Thuỷ tinh alebat hoá
6 190067 Angle irons, not of metal 1) Thép góc phi kim loại;
2) Thép góc không bằng kim loại
7 190190 Aquaria [structures] 1) Bể thuỷ sinh [công trình xây];
2) Bể cá [công trình xây]
8 190233 Aquarium gravel 1) Sỏi dùng cho bể cá;
2) Sỏi dùng cho bể thuỷ sinh
9 190234 Aquarium sand 1) Cát dùng cho bể cá;
2) Cát dùng cho bể thuỷ sinh
10 190175 Arbours [structures], not of metal [16] Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu]
phi kim loại
11 190254 Armored doors, not of metal [15] Cửa, không bằng kim loại, được bọc
12 190261 Armor-plating, not of metal [17] Lớp phủ bảo vệ, không bằng kim loại
13 190254 Armoured doors, not of metal [15] Cửa, không bằng kim loại, được bọc
14 190261 Armour-plating, not of metal [17] Lớp phủ bảo vệ, không bằng kim loại
15 190142 Artificial stone Đá nhân tạo
16 190004 Asbestos cement 1) Xi măng amiăng;
2) Xi măng amiăng (vật liệu xây dựng hợp thành từ hỗn hợp amiăng, ximăng và nước)
17 190005 Asbestos mortar Vữa amiăng
18 190013 Asphalt 1) Asphan;
2) Nhựa đường
19 190014 Asphalt paving Vật liệu lát bằng nhựa đường
20 190184 Aviaries [structures], not of metal [16] Chuồng chim [kết cấu] không bằng kim loại
21 190231 Bagasses of cane (Agglomerated --- )
[building material] Bã mía nén, ép [vật liệu xây dựng]
22 190016 Balustrades, not of metal [16] 1) Lan can, không bằng kim loại
2) Chấn song, không bằng kim loại
3) Tay vịn lan can, không bằng kim loại
23 190195 Beacons, not of metal, nonluminous Cột mốc, không bằng kim loại, không phát
quang
24 190083 Beams, not of metal 1) Xà, không bằng kim loại;
2) Dầm, không bằng kim loại
25 190199 Bicycle parking installations, not of metal Hệ thống để đỗ xe đạp, không bằng kim loại
26 190040 Binding agents for making briquettes 1) Chất liên kết cho việc làm than bánh;
2) Tác nhân liên kết cho việc đóng bánh than
27 190194 Bird baths [structures], not of metal [16] Bể tắm cho chim [kết cấu] không bằng kim
loại
28 190017 Bitumen 1) Bitum;
2) Nhựa rải đường
29 190046 Bitumen paper for building [16] Giấy phủ nhựa đường dùng trong xây dựng
30 190082 Bituminous coatings for roofing Vật liệu tráng bitum cho mái lợp
31 190025 Bituminous products for building Sản phẩm chứa bitum dùng trong xây dựng
32 190093 Blast furnaces (Cement for --- ) Xi măng dùng cho lò cao
33 190257 Brackets, not of metal, for building [16] Dầm, không bằng kim loại, dùng cho xây
dựng
34 190080 Branching pipes, not of metal Ống nhánh không bằng kim loại
35 190038 Bricks Gạch
36 190039 Bricks (Earth for --- ) Đất làm gạch
37 190063 Building glass Kính xây dựng
38 190197 Building materials, not of metal Vật liệu xây dựng không bằng kim loại
39 190223 Building panels, not of metal Tấm panen xây dựng không bằng kim loại
40 190062 Building paper Giấy xây dựng
41 190141 Building stone Ðá để xây dựng
42 190027 Building timber Gỗ xây dựng
43 190061 Buildings, not of metal Công trình xây dựng, không bằng kim loại
44 190119 Buildings, transportable, not of metal Công trình xây dựng, có thể chuyên chở được
không bằng kim loại
45 190215 Burial vaults, not of metal [16] Hầm mộ mai táng, không bằng kim loại
46 190202 Busts of stone, concrete or marble Tượng bán thân bằng đá, bằng bê tông hoặc
bằng cẩm thạch
47 190203 Cabanas not of metal Buồng thay quần áo tắm không bằng kim loại
48 190042 Caissons for construction work under water 1) Giếng chìm hơi ép cho việc xây dựng dưới nước;
2) Ket xon dùng cho việc xây dựng dưới nước
49 190211 Calcareous marl 1) Đá Mác nơ chứa vôi;
2) Đá vôi
50 190043 Calcareous stone Ðá vôi
51 190045 Cardboard (Building --- ) Bìa cứng dùng trong xây dựng
52 190179 Casement windows, not of metal Cửa sổ hai cánh không bằng kim loại
53 190125 Cask wood Gỗ ván thùng
54 190148 Ceilings, not of metal Trần nhà không bằng kim loại
55 190036 Cement * Xi măng*
56 190056 Cement coatings (Fireproof --- ) Lớp phủ xi măng chịu lửa
57 190058 Cement posts Cọc xi măng
58 190057 Cement slabs Tấm xi măng
59 190072 Chalk (Raw --- ) Đá phấn dạng thô
60 190156 Chicken-houses, not of metal Chuồng gà, không bằng kim loại
61 190212 Chimney cowls, not of metal Chụp ống khói, không bằng kim loại
62 190216 Chimney pots, not of metal Mũ ống khói, không bằng kim loại
63 190218 Chimney shafts, not of metal Đường thông hơi của ống khói, không bằng
kim loại
64 190055 Chimneys [not of metal] Ống khói [không bằng kim loại]
65 190258 Cladding, not of metal, for building [16] Lớp mặt tường, không bằng kim loại, dùng
cho xây dựng
66 190096 Clay * Ðất sét*
67 190105 Clinker ballast Đá balat nung già
68 190143 Clinker stone Ðá xỉ
69 190097 Coal tar Hắc ín than đá
70 190129 Coatings [building materials] Lớp phủ [vật liệu xây dựng]
71 190001 Columns (Advertisement ---), not of metal 1) Cột để dán quảng cáo, không bằng kim loại;
2) Cột quảng cáo, không bằng kim loại
72 190023 Concrete Bê tông
73 190198 Concrete (Shuttering, not of metal, for --- ) 1) Ván khuôn, không bằng kim loại để đổ bê tông;
2) Ván cốp pha, không bằng kim loại để đổ bê tông
74 190024 Concrete building elements Cấu kiện xây dựng bằng bê tông
75 190197 Construction materials, not of metal Vật liệu xây dựng; không bằng kim loại
76 190064 Cornices, not of metal 1) Mái đua, không bằng kim loại;
2) Gờ, không bằng kim loại
77 190227 Crash barriers, not of metal, for roads Hàng rào phân ranh giới, không bằng kim loại
dùng cho đường xá
78 190152 Diving boards, not of metal Cầu nhảy ở bể bơi, không bằng kim loại
79 190188 Docks, not of metal, for mooring boats (Floating --- ) 1) Bến nổi , không bằng kim loại để buộc tàu thuyền
2) Ụ nổi, không bằng kim loại để neo tàu thuyền
80 190209 Door casings, not of metal 1) Vỏ bọc cửa không bằng kim loại;
2) Khung cửa không bằng kim loại;
3) Khuôn cửa không bằng kim loại
81 190209 Door frames, not of metal Khung cửa, không bằng kim loại
82 190154 Door panels, not of metal Tấm cửa, không bằng kim loại
83 190069 Doors, not of metal * Cửa, không bằng kim loại*
84 190220 Drain pipes, not of metal 1) ống tiêu nước, không bằng kim loại;
2) ống thoát nước, không bằng kim loại
85 190221 Drain traps [valves], not of metal or plastic Nắp thoát nước [van], không bằng kim loại
hoặc chất dẻo
86 190241 Duckboards, not of metal Tấm lát đường không bằng kim loại
87 190235 Ducts, not of metal, for ventilating
and air-conditioning installations Ống dẫn, không bằng kim loại, cho hệ thống
thông gió và hệ thống điều hoà không khí
88 190039 Earth for bricks Đất để làm gạch
89 190255 Enamelled glass, for building [16] Thủy tinh tráng men cho xây dựng
90 190020 Fair huts Nhà gỗ tạm ở hội chợ
91 190090 Felt for building Dạ phớt cho xây dựng
92 190135 Fences, not of metal Hàng rào không bằng kim loại
93 190224 Figurines of stone, concrete or marble [19] Tượng nhỏ bằng đá, bê tông hoặc cẩm thạch
94 190012 Fire burrs Đá chịu lửa
95 190048 Fireclay 1) Xi măng chịu nhiệt;
2) Đất sét chịu lửa
96 190049 Fireplace mantles, not of metal [17] Bệ lò sưởi, không bằng kim loại
97 190056 Fireproof cement coatings Lớp phủ bằng xi măng để chống cháy
98 190262 Flagpoles [structures], not of metal [18] Cột cờ [kết cấu], không bằng kim loại
99 190131 Flashing, not of metal, for building 1) Mái che tường không bằng kim loại cho công trình xây dựng
2) Tấm che khe nối không bằng kim loại cho công trình xây dựng;
3) Máng xối không bằng kim loại, cho công trình xây dựng
100 190188 Floating docks, not of metal, for mooring boats 1) Bến nổi, không bằng kim loại để buộc tàu thuyền;
2) ụ nổi không bằng kim loại để neo đậu tàu thuyền
101 190106 Floor boards (Parquet --- ) 1) Tấm ván sàn gỗ;
2) Tấm gỗ lát sàn
102 190214 Floor tiles, not of metal Ngói, đá lát sàn không bằng kim loại
103 190112 Flooring (Parquet --- ) Ván sàn gỗ
104 190147 Floors, not of metal Sàn, không bằng kim loại
105 190022 Folding doors, not of metal 1) Cửa xếp, không bằng kim loại;
2) Cửa gập, không bằng kim loại
106 190091 Foundry molds, not of metal [18] Khuôn đúc, không bằng kim loại
107 190091 Foundry moulds, not of metal [18] Khuôn đúc, không bằng kim loại
108 190050 Framework, not of metal, for building 1) Sườn nhà không bằng kim loại cho công trình xây dựng;
2) Khung nhà, không bằng kim loại cho công trình xây dựng
109 190092 Furnaces (Cement for --- ) Xi măng cho lò cao
110 190015 Furrings of wood 1) Thanh gỗ để ốp tường
2) Thanh gỗ để nẹp dưới lớp ốp tường
111 190153 Gates, not of metal Cổng không bằng kim loại
112 190236 Geotextiles 1) Vải địa kỹ thuật;
2) Vải địa kỹ thuật không dệt dùng cho xây dựng
113 190083 Girders, not of metal Xà rầm không bằng kim loại
114 190002 Glass (Alabaster --- ) 1) Kính alabat;
2) Kính thạch cao tuyết hoa
115 090063 Glass (Building --- ) Kính xây dựng
116 190121 Glass granules for road marking Hạt thuỷ tinh để đánh dấu đường đi
117 190098 Granite 1) Đá hoa cương;
2) Đá granít
118 190121 Granules for marking out roads (Glass --) Hạt thuỷ tinh để đánh dấu đường đi
119 190081 Grave or tomb enclosures, not of metal Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả,
không bằng kim loại
120 190088 Grave slabs, not of metal [13] Tấm bia mộ, không bằng kim loại
121 190099 Gravel Sỏi
122 190144 Gravestones 1) Bia mộ bằng đá;
2) Mộ chí bằng đá
123 190210 Greenhouse frames, not of metal Khung nhà kính, không bằng kim loại
124 190167 Greenhouses, transportable, not of metal Nhà kính có thể chuyên chở được, không
bằng kim loại
125 190048 Grog [fired refractory material] 1) Gạch [vật liệu chịu lửa];
2) Đất sét nung [vật liệu chịu lửa]
126 190053 Grout Vữa lỏng để trát kẽ hở ở tường
127 190075 Gutter pipes, not of metal 1) ống xối, không bằng kim loại;
2) ống máng, không bằng kim loại
128 190044 Gutters (Roof --- ), not of metal Máng nước trên mái, không bằng kim loại
129 190245 Gutters (Street --- ), not of metal Rãnh nước đường phố, không bằng kim loại
130 190102 Gypsum [building material] [18] Thạch cao [vật liệu xây dựng]
131 190009 Hips for roofing Mép gờ mái nhà
132 190210 Horticultural frames, not of metal 1) Khung nhà vườn, không bằng kim loại;
2) Khung nhà kính để trồng cây, không bằng kim loại
133 190019 Huts Nhà gỗ tạm
134 190239 Insect screens not of metal 1) Tấm chắn côn trùng, không bằng kim loại
2) Bức ngăn côn trùng, không bằng kim loại
135 190180 Insulating glass for building [16] Kính cách ly cho xây dựng
136 190103 Jalousies, not of metal 1) Mành mành, không bằng kim loại;
2) Bức mành, không bằng kim loại
137 190157 Joists, not of metal Rầm nhà, không bằng kim loại
138 190109 Laths, not of metal Thanh mỏng lát trần nhà, không bằng kim loại
139 190177 Latticework, not of metal Lưới mắt cáo, không bằng kim loại
140 190217 Lengthening pieces, not of metal, for
chimneys Phần nối dài, không bằng kim loại, cho ống
khói
141 190228 Letter boxes of masonry Hộp thư (công trình xây)
142 190052 Lime Vôi
143 190043 Limestone Đá vôi
144 190150 Linings, not of metal, for building Lớp lót, không bằng kim loại, cho các công
trình xây dựng
145 190114 Lintels, not of metal 1) Rầm đỡ, không bằng kim loại;
2) Lanh tô đỡ, không bằng kim loại
146 190027 Lumber Gỗ xẻ
147 190115 Luminous paving blocks [14] Phiến lát phát quang
148 190116 Macadam Đá giăm nện
149 190118 Magnesia cement Xi măng magiê
150 190070 Manhole covers, not of metal Nắp cống, không bằng kim loại
151 190120 Marble Đá hoa cẩm thạch
152 190211 Marl (Calcareous --- ) 1) Đá mắc nô chứa vôi;
2) Đá vôi
153 190124 Masts [poles], not of metal Cột [cọc], không bằng kim loại
154 190089 Memorial plaques, not of metal 1) Biển tưởng niệm, không bằng kim loại;
2) Biển kỷ niệm, không bằng kim loại
155 190127 Moldable wood 1) Gỗ để làm đường gờ, chỉ
2) Gỗ làm khuôn
156 190128 Moldings, not of metal, for building 1) Đường gờ, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;
2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
157 190065 Moldings, not of metal, for cornices 1) Đường gờ, không bằng kim loại, dùng cho mái đua;
2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho mái đua
158 190117 Monuments, not of metal Đài kỷ niệm không bằng kim loại
159 190188 Mooring boats (Floating docks, not of metal, for --- ) 1) Bến nổi, không bằng kim loại để neo tàu thuyền;
2) Ụ nổi không bằng kim loại để neo đậu tàu thuyền
160 190187 Mooring bollards, not of metal Cọc neo tàu, không bằng kim loại
161 190053 Mortar for building Vữa dùng cho xây dựng
162 190126 Mosaics for building 1) Vật liệu khảm ghép phi kim loại, dùng trong xây dựng;
2) Bề mặt trang trí bằng các mảnh vật liệu phi kim loại trong các công trình xây dựng
163 190127 Mouldable wood 1) Gỗ để làm đường gờ, chỉ;
2) Gỗ làm khuôn
164 190128 Mouldings, not of metal, for building 1) Đường gờ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;
2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
165 190065 Mouldings, not of metal, for Cornices 1) Đường gờ không bằng kim loại, dùng cho mái đua;
2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho mái đua
166 190132 Olivine for building Khoáng chất olivine dùng cho xây dựng
167 190107 Outdoor blinds, not of metal and not of textile
[14] Mành che bên ngoài cửa, không bằng kim loại
hoặc vật liệu dệt
168 190205 Paint spraying booths, not of metal Buồng nhỏ để phun sơn, không bằng kim loại
169 190134 Palings, not of metal Hàng rào cọc, không bằng kim loại
170 190134 Palisading, not of metal Hàng rào chấn song, không bằng kim loại
171 190250 Pantiles, not of metal [16] Ngói cong, không bằng kim loại
172 190062 Paper (Building --- ) Giấy dùng cho xây dựng
173 190045 Paperboard for building Bìa cứng dùng cho xây dựng
174 190106 Parquet floor boards 1) Tấm ván sàn gỗ;
2) Tấm gỗ lát sàn
175 190112 Parquet flooring Ván sàn gỗ
176 190060 Partitions, not of metal Vách ngăn, không bằng kim loại
177 190200 Paving blocks, not of metal Khối lát, không bằng kim loại
178 190219 Paving slabs, not of metal Tấm lát mỏng, không bằng kim loại
179 190232 Penstock pipes [not of metal] 1) ống dẫn chịu áp [không bằng kim loại];
2) Đường ống áp lực [không bằng kim loại]
180 190140 Perches Sào cho chim đậu, không bằng kim loại
181 190084 Pigsties, not of metal [13] Chuồng lợn, không bằng kim loại
182 190136 Pilings, not of metal 1) Cột, không bằng kim loại;
2) Cọc, không bằng kim loại
183 190256 Pillars, not of metal, for building [16] Cột trụ, không bằng kim loại, dùng cho xây
dựng
184 190232 Pipes (Penstock --- ) not of metal 1) Ống dẫn chịu áp không bằng kim loại;
2) Đường ống áp lực, không bằng kim loại
185 190037 Pitch Hắc ín
186 190149 Planks of wood for building [16] Ván gỗ dùng cho xây dựng
187 190054 Plaster * Vữa*
188 190259 Plastic landscape edgings [17] Đường gờ bao bằng chất dẻo dùng trồng hoa
hoặc tiểu cảnh
189 190095 Plate glass [windows] for building [17] Kính tấm [cửa sổ] dùng cho xây dựng
190 190158 Platforms, prefabricated, not of metal Nền, đúc sẵn, không bằng kim loại
191 190028 Plywood Gỗ dán
192 190079 Poles, not of metal, for power lines [14] Cọc không bằng kim loại, dùng cho đường
dây điện
193 190123 Porches [structures], not of metal [16] Cổng vòm [kết cấu], không bằng kim loại
194 190244 Porphyry [stone] Đá Poóc-phia [đá]
195 190206 Posts, not of metal 1) Cột, không bằng kim loại
2) Cọc, không bằng kim loại
196 190079 Posts, not of metal, for power lines [14] Cột không bằng kim loại, dùng cho đường
dây điện
197 190011 Potters' clay Đất sét làm đồ gốm
198 190243 Pre-fabricated houses [kits], not of metal [13] Nhà tiền chế [bộ lắp ghép], không bằng kim
loại
199 190086 Props, not of metal Cột chống, không bằng kim loại
200 190073 Quartz Thạch anh
201 190176 Railroad ties, not of metal Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại
202 190176 Railway sleepers, not of metal Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại
203 190163 Reeds for building [17] Lau sậy dùng cho xây dựng
204 190242 Refractory construction materials, not of
metal Vật liệu chịu lửa không bằng kim loại dùng
cho xây dựng
205 190191 Reinforcing materials, not of metal, for building 1) Vật liệu gia cố, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;
2) Vật liệu gia lực, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
206 190178 Rigid pipes, not of metal, for building [16] Ống cứng, không bằng kim loại cho xây dựng
207 190161 Road coating materials Vật liệu phủ mặt đường
208 190122 Road marking sheets and strips of synthetic
material Phiến và tấm bằng vật liệu tổng hợp để đánh
dấu đường đi
209 190110 Road repair (Binding material for --- ) Vật liệu gắn kết để sửa chữa đường đi
210 190164 Road signs, non-luminous and non-
mechanical, not of metal [16] Biển báo giao thông, không phản quang và
không vận hành cơ giới, không bằng kim loại
211 190051 Roads (Materials for making and coating --- ) Vật liệu để làm đường và phủ mặt đường đi
212 190253 Rock crystal [14] Thạch anh tinh khiết
213 190108 Rocket launching platforms, not of metal Bệ phóng tên lửa, không bằng kim loại
214 190071 Roof coverings, not of metal Tấm lợp mái, không bằng kim loại
215 190066 Roof flashing, not of metal Tấm che khe hở của mái, không bằng kim loại
216 190009 Roofing (Hips for --- ) Mép gờ mái nhà
217 190021 Roofing shingles Ván lợp mái
218 190007 Roofing slates Phiến đá xám lợp mái
219 190151 Roofing tiles, not of metal [14] Ngói, không bằng kim loại
220 190173 Roofing, not of metal Vật liệu lợp mái, không bằng kim loại
221 190240 Roofing, not of metal, incorporating
photovoltaic cells [18] Vật liệu lợp mái, không bằng kim loại, tích
hợp với pin quang điện
222 190260 Rubber bearings for seismic isolation of
buildings [17] Trụ cao su để cách ly địa chấn dùng cho công
trình xây dựng
223 190237 Rubble Sỏi cuội
224 190192 Safety glass Kính an toàn
225 190010 Sand (Silver --- ) Cát mịn
226 190166 Sand, except foundry sand Cát, trừ loại dùng cho lò đúc
227 190100 Sandstone for building Sa thạch, dùng cho xây dựng
228 190101 Sandstone pipes [16] Ống sa thạch
229 190078 Scaffolding, not of metal Giàn giáo, không bằng kim loại
230 190185 Scantlings [carpentry] 1) Cầu phong [rui mè bằng gỗ, cấu kiện lắp ghép của nhà];
2) Rui mè [cấu kiện lắp ghép của nhà bằng gỗ]
231 190059 Schists 1) Đá phiến;
2) Diệp thạch
232 190239 Screens (Insect --- ) not of metal 1) Tấm chắn côn trùng, không bằng kim loại;
2) Bức ngăn côn trùng, không bằng kim loại
233 190136 Sheet piles, not of metal Ván cừ không bằng kim loại
234 190198 Shuttering, not of metal, for concrete 1) Ván khuôn, không bằng kim loại để đổ bê tông;
2) Ván cốp pha không bằng kim loại để đổ bê tông
235 190133 Shutters, not of metal Cửa chớp, không bằng kim loại
236 190137 Signalling panels, non-luminous and non-
mechanical, not of metal Bảng báo hiệu, không phản quang và không
cơ giới, không bằng kim loại
237 190165 Signs, not of metal (Non-luminous and non-
mechanical --- ) Biển hiệu, không phản quang và không cơ
giới, không bằng kim loại, dùng cho đường đi
238 190168 Silica [quartz] Silic [thạch anh]
239 190162 Sills, not of metal Ngưỡng cửa, không bằng kim loại
240 190169 Silos, not of metal 1) Hầm ủ, không bằng kim loại
2) Tháp ủ, không bằng kim loại
241 190010 Silver sand Cát mịn
242 190139 Skating rinks [structures], not of metal [16] Sân trượt băng [kết cấu] không bằng kim loại
243 190057 Slabs (Cement --- ) Tấm xi măng
244 190252 Slabs, not of metal, for building [14] Tấm lát, không bằng kim loại, dùng cho xây
dựng
245 190104 Slag [building material] Xỉ quặng [vật liệu xây dựng]
246 190143 Slag stone Đá xỉ
247 190006 Slate 1) Đá đen;
2) Đá phiến
248 190008 Slate powder Bột đá đen
249 190176 Sleepers, not of metal (Railway --- ) Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại
250 190085 Stables, not of metal [13] Chuồng ngựa, không bằng kim loại
251 190182 Stained-glass windows 1) Kính màu dùng cho cửa sổ;
2) Cửa sổ bằng kính màu
252 190222 Staircases, not of metal Cầu thang gác, không bằng kim loại
253 190074 Stair-treads [steps], not of metal Bậc cầu thang, không bằng kim loại
254 190170 Statues of stone, concrete or marble Tượng bằng đá, bằng bê tông hoặc cẩm thạch
255 190224 Statuettes of stone, concrete or marble Tượng nhỏ bằng đá, bằng bê tông hoặc bằng
cẩm thạch
256 190125 Stave wood 1) Mảnh gỗ cong;
2) Mảnh gỗ cong, để đóng thuyền, thùng rượu
257 190094 Stone Đá
258 190146 Stonemasonry (Works of --- ) Tác phẩm nghệ thuật từ đá
259 190040 Stones (Binding agents for making --- ) 1) Tác nhân liên kết cho chế tác đá
2) Chất liên kết cho quá trình chế tác các sản phẩm từ đá
260 190113 Stringers [parts of staircases], not of metal Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], không
bằng kim loại
261 190196 Swimming pools [structures], not of metal
[16] Bể bơi [kết cấu] không bằng kim loại
262 190263 Swing doors, not of metal [18] Cửa mở hai phía, không bằng kim loại
263 190160 Tanks of masonry Bể xây
264 190171 Tar 1) Nhựa đường;
2) Hắc ín
265 190018 Tarred strips for building [17] Dải băng tẩm nhựa đường dùng cho xây dựng
266 190155 Telegraph posts, not of metal 1) Cột điện báo, không bằng kim loại;
2) Cột dỡ dây điện báo, không bằng kim loại
267 190041 Telephone booths, not of metal Buồng điện thoại, không bằng kim loại
268 190041 Telephone boxes, not of met Buồng điện thoại; không bằng kim loại
269 190172 Terra-cotta [building material] [18] Đất nung (terra-cotta) [vật liệu xây dựng]
270 190176 Ties, not of metal (Railroad --- ) Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại
271 190249 Tile floorings, not of metal [14] Sàn lát, không bằng kim loại
272 190213 Tiles, not of metal, for building Gạch vuông lát nền, không bằng kim loại
dùng cho xây dựng
273 190027 Timber (Building --- ) Gỗ xây dựng
274 190029 Timber (Manufactured --- ) Gỗ thành phẩm
275 190031 Timber (Sawn --- ) Gỗ xẻ
276 190081 Tomb or grave enclosures, not of metal Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả,
không bằng kim loại
277 190088 Tomb slabs, not of metal [13] Tấm bia hầm mộ, không bằng kim loại
278 190225 Tombs [monuments], not of metal Mộ chí [bia mộ], không bằng kim loại
279 190174 Tombs, not of metal Mộ không bằng kim loại
280 190247 Tombstone plaques, not of metal [13] Tấm bia mộ, không bằng kim loại
281 190226 Tombstone stelae, not of metal Bia mộ khắc, không bằng kim loại
282 190144 Tombstones 1) Bia đá lát mộ;
2) Mộ chí, không bằng kim loại
283 190177 Trellises, not of metal Lưới mắt cáo, không bằng kim loại
284 190145 Tufa 1) Đá khoáng xốp;
2) Túp vôi
285 190246 Turnstiles, not of metal [13] Cửa quay, không bằng kim loại
286 190034 Veneer wood Gỗ dán
287 190033 Veneers Lớp gỗ dán bề mặt
288 190238 Vinyl siding 1) Tấm vách bằng vinyl;
2) Lớp ván ốp ngoài bằng vinyl
289 190189 Wainscotting, not of metal Ván ốp chân tường, không bằng kim loại
290 190130 Wall claddings, not of metal, for building 1) Lớp che ngoài, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng;
2) Lớp bao ngoài, không bằng kim loại, dùng
cho xây dựng
291 190138 Wall linings, not of metal, for building 1) Lớp ốp tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
2) Lớp lót tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
292 190251 Wall tiles, not of metal [14] Tấm ốp tường, không bằng kim loại
293 190077 Water-pipe valves, not of metal or plastic Van ống dẫn nước, không bằng kim loại hoặc
chất dẻo
294 190076 Water-pipes, not of metal Ống cứng dẫn nước, không bằng kim loại
295 190208 Window frames, not of metal Khung cửa sổ, không bằng kim loại
296 190183 Window glass for building [16] Kính cửa sổ cho xây dựng
297 190181 Window glass, other than vehicle window
glass [16] Kính cửa sổ, không phải kính cửa sổ của xe
cộ
298 190182 Windows (Stained-glass --- ) 1) Kính màu dùng cho cửa sổ;
2) Cửa sổ bằng kính màu
299 190068 Windows, not of metal Cửa sổ, không bằng kim loại
300 190030 Wood for making household utensils Gỗ dùng cho việc gia công dụng cụ gia đình
301 190035 Wood panelling 1) Tấm gỗ lát;
2) Ván gỗ
302 190032 Wood paving Vật liệu lát bằng gỗ
303 190201 Wood pulp board for building [17] 1) Tấm giấy bồi [làm từ bột gỗ] dùng cho xây dựng
2) Tấm gỗ ép dùng cho xây dựng
3) Ván gỗ ép dùng cho xây dựng
304 190033 Wood veneers 1) Lớp gỗ dán bề mặt;
2) Tấm dán mặt ngoài bằng gỗ
305 190026 Wood, semi-worked Gỗ bán thành phẩm
306 190248 Wooden floor boards [13] Ván lát sàn gỗ
307 190193 Works of art of stone, concrete or marble Tác phẩm nghệ thuật bằng đá, bê tông hoặc
cẩm thạch
308 190186 Xylolith Xilolit (bột magiê oxit) dùng cho xây dựng
Nhóm 20
Ðồ đạc, gương, khung ảnh; Thùng chứa, không bằng kim loại, dùng để lưu trữ hoặc vận chuyển; Sừng, xương, râu cá voi hoặc xà cừ thô hoặc bán thành phẩm; Vỏ sò, vỏ ốc, hổ phách vàng, đá bọt.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 200326 Air beds, not for medical purposes [18] Giường hơi/đệm hơi, không dùng cho mục
đích y tế
2 200201 Air cushions, not for medical purposes 1) Ðệm lót khí, không dùng cho mục đích y tế
2) Ðệm lót hơi, không dùng cho mục đích y tế
3 200202 Air mattresses, not for medical purposes 1) Ðệm khí, không dùng cho mục đích y tế
2) Ðệm hơi, không dùng cho mục đích y tế
4 200158 Air pillows, not for medical purposes 1) Gối hơi, không dùng cho mục đích y tế
2) Gối khí, không dùng cho mục đích y tế
5 200005 Amber (Yellow --- ) Hổ phách vàng
6 200203 Ambroid bars Thanh xà ambroin
7 200204 Ambroid plates Tấm ambroin
8 200179 Animal hooves Móng guốc động vật
9 200035 Animal horns Sừng động vật
10 200006 Animals (Stuffed --- ) 1) Động vật đã được nhồi
2) Bộ da lông động vật đã được nhồi
11 200331 Anti-roll cushions for babies [18] Đệm chống xoay dùng cho em bé
12 200049 Antlers (Stag --- ) Gạc hươu
13 200063 Armchairs Ghế bành
14 200279 Baby changing mats Tấm lót dùng để thay đồ cho trẻ em
15 200304 Bag hangers, not of metal [17] Móc treo túi, không bằng kim loại
16 200163 Bakers' bread baskets 1) Giỏ đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh
2) Sọt đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh
3) Thúng đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh
17 200019 Bamboo Tre
18 200255 Bamboo curtains Mành tre
19 200211 Barrel hoops, not of metal Ðai thùng không bằng kim loại
20 200210 Barrels, not of metal Thùng không bằng kim loại
21 200021 Baskets (Fishing --- ) 1) Giỏ đựng cá
2) Thúng đựng cá
3) Rổ cá
22 200243 Baskets, not of metal 1) Rổ, không bằng kim loại
2) Giỏ, không bằng kim loại
3) Sọt, không bằng kim loại
23 200023 Bassinets [17] Nôi có mui bằng mây đan
24 200337 Bath seats for babies [19] Ghế tắm dùng cho em bé
25 200290 Bathtub grab bars, not of metal [15] Tay vịn bồn tắm không bằng kim loại
26 200167 Bead curtains for decoration Tấm rèm bằng hạt cườm để trang trí
27 200185 Bed bases [14] Giát giường
28 200139 Bed casters, not of metal Bánh xe nhỏ ở chân giường không bằng kim
loại
29 200124 Bed fittings, not of metal Phụ kiện lắp ráp giường, không bằng kim loại
30 200077 Bedding [except linen] Đồ dùng cho giường [trừ đồ vải]
31 200138 Beds (Hospital --- ) Giường dùng trong bệnh viện
32 200102 Beds * 1) Giường *
2) Giường ngủ *
33 200007 Beds for household pets Giường cho vật nuôi trong nhà
34 200026 Bedsteads [wood] Khung giường [bằng gỗ]
35 200001 Beehives Tổ ong
36 200040 Beehives (Sections of wood for --- ) 1) Cầu bằng gỗ cho thùng ong
2) Tầng bằng gỗ cho tổ ong
37 200106 Benches (Work --- ) Bàn làm việc cho thợ mộc
38 200020 Benches [furniture] Ghế dài [đồ đạc]
39 200224 Binding screws, not of metal, for cables Vít, không bằng kim loại, dùng để siết dây
cáp
40 200207 Bins, not of metal Thùng, không bằng kim loại
41 200312 Birdhouses [17] Chuồng chim
42 200156 Birds (Stuffed --- ) 1) Chim nhồi
2) Bộ da lông chim đã được nhồi
43 200136 Blinds (Slatted indoor --- ) Mành che trong nhà có dát những thanh gỗ
mỏng
44 200002 Boards (Display --- ) Bảng niêm yết
45 200195 Bolsters 1) Gối dài
2) Gối ống
3) Gối ôm
46 200280 Bolts (Door --- ) not of metal Chốt cửa, không bằng kim loại
47 200218 Bolts, not of metal 1) Then, không bằng kim loại
2) Chốt, không bằng kim loại
48 200270 Book rests [furniture] Giá sách [đồ đạc]
49 200309 Bookcases [17] Tủ sách
50 200219 Bottle caps, not of metal Nắp chai không bằng kim loại
51 200238 Bottle casings of wood Vỏ bọc ngoài của chai bằng gỗ
52 200220 Bottle closures, not of metal Nắp chai, không bằng kim loại
53 200220 Bottle fasteners, not of metal [18] Dụng cụ kẹp giữ nắp chai, không bằng kim
loại
54 200031 Bottle racks Giá nhiều ngăn để chai lọ
55 200029 Bottles (Corks for --- ) 1) Nút chai lọ
2) Nút lie cho chai lọ
3) Nút bần cho chai lọ
56 200109 Boxes (Nesting --- ) Hộp làm ổ
57 200007 Boxes (Nesting --- ) for household pets
Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà
58 200315 Boxes of wood or plastic [17] Hộp đựng bằng gỗ hoặc chất dẻo
59 200226 Brackets (Picture frame --- ) Giá đỡ khung ảnh
60 200306 Brackets, not of metal, for furniture [17] Ke góc, không bằng kim loại, dùng cho đồ
đạc
61 200163 Bread baskets (Bakers' --- ) Giỏ đựng bánh mì dùng cho người làm bánh
62 200033 Brush mountings 1) Khung bàn chải
2) Thân bàn chải
63 200314 Bumper guards for cots, other than bed linen
[17] Tấm bọc giảm va đập dùng cho cũi trẻ em, trừ
bộ đồ giường
64 200314 Bumper guards for cribs, other than bed linen
[17] Tấm bọc giảm va đập dùng cho cũi trẻ em, trừ
bộ đồ giường
65 200213 Bungs, not of metal 1) Nút thùng, không bằng kim loại
2) Nút chặn, không bằng kim loại
66 200223 Busts of wood, wax, plaster or plastic Tượng bán thân bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc
chất dẻo
67 200088 Cabinet work Ðồ gỗ mỹ thuật
68 200043 Cabinets (Index --- ) [furniture] Tủ đựng phiếu [đồ đạc]
69 200015 Cabinets (Medicine --- ) Tủ đựng thuốc
70 200327 Camping mattresses [18] Đệm dùng đi picnic, cắm trại
71 200219 Caps, not of metal (Bottle --- ) Nắp chai, không bằng kim loại
72 200266 Carts for computers [furniture] 1) Bàn để máy tính có bánh xe [đồ đạc]
2) Giá để máy tính có bánh xe [đồ đạc]
73 200238 Casings of wood (Bottle --- ) Vỏ bọc ngoài của chai bằng gỗ
74 200211 Cask hoops, not of metal Ðai thùng, không bằng kim loại
75 200120 Cask stands, not of metal 1) Giá để thùng, không bằng kim loại
2) Bệ để thùng, không bằng kim loại
76 200017 Casks of wood for decanting wine Thùng bằng gỗ để gạn rượu vang
77 200119 Casks, not of metal Thùng không bằng kim loại
78 200149 Casters, not of metal (Furniture --- ) Bánh xe nhỏ của đồ đạc, không bằng kim loại
79 200050 Chairs [seats] Ghế [ngồi]
80 200051 Chaise longues [17] Ghế dài
81 200051 Chaise lounges [17] Ghế dài
82 200256 Chests for toys 1) Hòm đựng cho đồ chơi
2) Tủ đựng cho đồ chơi
83 200066 Chests of drawers 1) Tủ đựng quần áo
2) Tủ đựng nhiều ngăn kéo
84 200207 Chests, not of metal Hòm, không bằng kim loại
85 200268 Chimes (Wind --- ) [decoration] Chuông gió [trang trí]
86 200126 Chopping blocks [tables] Thớt kê [dạng bàn]
87 200010 Claws (Animal --- ) Móng vuốt động vật
88 200313 Clips of plastic for sealing bags [17] Kẹp bằng chất dẻo để gắn kín túi
89 200016 Clips, not of metal, for cables and pipes [15] Kẹp, không bằng kim loại, dùng để giữ dây
cáp và ống dẫn
90 200112 Closures, not of metal, for containers Nắp đậy không bằng kim loại dùng cho đồ
chứa đựng
91 200059 Clothes hangers [13] Mắc quần áo
92 200166 Clothes hooks, not of metal Móc treo quần áo, không bằng kim loại
93 200059 Coat hangers Mắc áo
94 200080 Coathooks, not of metal Móc treo áo không bằng kim loại
95 200144 Coatstands Giá treo áo
96 200048 Coffin fittings, not of metal 1) Đồ gá lắp áo quan, không bằng kim loại
2) Phụ kiện lắp ráp quan tài, không bằng kim loại
97 200047 Coffins 1) Quan tài
2) Áo quan
98 200291 Collars, not of metal, for fastening pipes [15] Vòng đệm, không bằng kim loại, dùng để giữ
chặt ống
99 200039 Comb foundations for beehives Tầng sáp có lỗ cho tổ ong
100 200308 Console tables [17] Bàn công-xôn
101 200112 Containers (Closures, not of metal, for ---) Nắp đậy cho đồ chứa đựng, không bằng kim
loại
102 200100 Containers of plastic (Packaging --- ) 1) Hộp bao bì bằng chất dẻo
2) Thùng đựng hàng bằng chất dẻo
103 200068 Containers, not of metal [storage, transport] Đồ chứa đựng không bằng kim loại [để lưu
kho, vận chuyển]
104 200065 Containers, not of metal, for liquid fuel 1) Thùng chứa đựng, không bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng
2) Bình chứa nhiên liệu lỏng, không bằng kim loại
105 200071 Coral San hô
106 200030 Corks 1) Nút bằng lie
2) Nút bần
107 200029 Corks for bottles Nút chai bằng lie
108 200076 Corozo Dừa ngà
109 200038 Costume stands 1) Giá để quần áo
2) Khung treo trang phục
110 200316 Cots for babies [17] Cũi trẻ em
111 200067 Counters [tables] 1) Quầy hàng [dạng bàn]
2) Quầy thu tiền [dạng bàn]
112 200252 Covers (Garment --- ) [storage] 1) Vật dụng che phủ quần áo [để cất giữ, lưu kho]
2) Đồ bọc quần áo [để cất giữ, lưu kho]
113 200129 Covers for clothing [wardrobe] Vật dụng cất giữ quần áo [tủ đựng quần áo]
114 200023 Cradles Nôi cho trẻ em
115 200128 Crates 1) Thùng
2) Sọt
116 200316 Cribs for babies [17] Cũi trẻ em
117 200324 Crucifixes of wood, wax, plaster or plastic,
other than jewellery [18] Thánh giá bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất
dẻo, trừ loại làm trang sức
118 200324 Crucifixes of wood, wax, plaster or plastic,
other than jewelry [18] Thánh giá bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất
dẻo, trừ loại làm trang sức
119 200014 Cupboards Tủ đựng
120 200101 Curtain holders, not of textile material Vật dụng giữ rèm không bằng vật liệu dệt
121 200176 Curtain hooks 1) Móc rèm
2) Móc màn cửa
122 200171 Curtain rails 1) Thanh ray cho rèm
2) Thanh ray cho màn cửa
123 200011 Curtain rings 1) Vòng treo rèm
2) Vòng treo màn cửa
124 200175 Curtain rods 1) Thanh treo rèm
2) Thanh treo màn cửa
125 200121 Curtain rollers 1) Con lăn cho rèm
2) Trục lăn cho rèm
3) Trục lăn cho màn cửa
126 200177 Curtain tie-backs Cái móc màn
127 200255 Curtains (Bamboo --- ) Rèm bằng tre
128 200167 Curtains (Bead --- ) for decoration Tấm rèm bằng hạt cườm để trang trí
129 200078 Cushions 1) Đệm
2) Nệm
130 200271 Cushions (Pet --- ) 1) Đệm cho vật nuôi trong nhà
2) Nệm cho vật nuôi trong nhà
131 200194 Deck chairs 1) Ghế xếp
2) Ghế võng
132 200003 Decorations of plastic for foodstuffs Ðồ trang trí bằng chất dẻo cho thực phẩm
133 200036 Desks Bàn làm việc
134 200152 Desks (Standing --- ) Bàn làm việc khi đứng
135 200222 Dinner wagons [furniture] Quầy ăn di động [đồ đạc]
136 200295 Dispensers for dog waste bags, fixed, not of
metal [16] Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó,
cố định, không bằng kim loại
137 200002 Display boards Bảng niêm yết
138 200057 Display stands 1) Giá bày hàng
2) Khung treo hàng
139 200085 Divans 1) Ghế đi văng
2) Trường kỷ
3) Ghế dài
140 200058 Dog kennels Cũi chó
141 200283 Door bells not of metal, non-electric [13] Chuông cửa ra vào không bằng kim loại,
không dùng điện
142 200335 Door closers, not of metal, non-electric [19] Cơ cấu đóng cửa, không bằng kim loại, không
dùng điện
143 200300 Door fasteners, not of metal [16] Chốt cửa, không bằng kim loại
144 200125 Door fittings, not of metal Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào, không bằng kim
loại
145 200273 Door handles, not of metal Tay nắm cửa, không bằng kim loại
146 200286 Door knockers, not of metal [13] Vật dụng không bằng kim loại để gõ cửa
147 200335 Door springs, not of metal, non-electric [19] Lò xo không bằng kim loại giữ cửa đóng mở,
không dùng điện
148 200296 Door stops, not of metal or rubber [16] vật dụng chặn cửa, không bằng kim loại hoặc
cao su
149 200170 Doors for furniture 1) Cửa cho đồ đạc
2) Cánh cửa cho đồ đạc
150 200217 Dowels, not of metal Chốt, không bằng kim loại
151 200083 Drafting tables [14] Bàn vẽ
152 200231 Drain traps [valves] of plastic 1) Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng chất dẻo
2) Xi phông cho ống tiêu nước [van], bằng chất dẻo
153 200189 Dressing tables Bàn trang điểm
154 200064 Dressmakers' dummies 1) Manơcanh cho thợ may quần áo
2) Hình nộm làm mẫu cho thợ may quần áo
155 200173 Edgings of plastic for furniture 1) Ðường viền bằng chất dẻo cho đồ đạc
2) Ðường gờ bằng chất dẻo cho đồ đạc
156 200032 Embroidery frames Khung thêu
157 200110 Fans for personal use [non-electric] Quạt dùng cho cá nhân [không dùng điện]
158 200042 Faucets, not of metal, for casks [18] Vòi, không bằng kim loại, dùng cho thùng
phuy
159 200319 Feet for furniture [17] Chân đồ nội thất (dạng ngắn)
160 200239 Figurines of wood, wax, plaster or plastic [19] Tượng nhỏ bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất
dẻo
161 200044 Filing cabinets Tủ nhiều ngăn
162 200021 Fishing baskets 1) Giỏ đựng cá
2) Rổ đựng cá
3) Thúng đựng cá
163 200124 Fittings, not of metal (Bed --- ) Phụ kiện lắp ráp giường, không bằng kim loại
164 200048 Fittings, not of metal (Coffin --- ) 1) Phụ kiện lắp ráp áo quan, không bằng kim loại
2) Phụ kiện gá lắp quan tài, không bằng kim loại
165 200125 Fittings, not of metal (Door --- ) 1) Phụ kiện gá lắp cửa ra vào không bằng kim loại
2) Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào không bằng kim loại
166 200113 Fittings, not of metal (Furniture --- ) 1) Phụ kiện lắp ráp đồ đạc không bằng kim loại
2) Phụ kiện gá lắp đồ đạc không bằng kim loại
167 200123 Fittings, not of metal (Window --- ) 1) Phụ kiện gá lắp cửa sổ không bằng kim loại
2) Phụ kiện lắp ráp cửa sổ không bằng kim loại
168 200069 Floating containers, not of metal Thùng chứa nổi, không bằng kim loại
169 200116 Flower-pot pedestals Bệ chậu hoa
170 200115 Flower-stands [furniture] Giá để hoa [đồ đạc]
171 200117 Fodder racks Máng cỏ cho súc vật
172 200003 Foodstuffs (Decorations of plastic for --- ) Ðồ trang trí bằng chất dẻo dùng cho thức ăn
173 200321 Footstools [17] Ghế để chân
174 200032 Frames (Embroidery --- ) Khung thêu
175 200225 Frames (Picture --- ) Khung tranh ảnh
176 200284 Freestanding partitions [furniture] [13] Vách ngăn đứng [đồ nội thất]
177 200267 Funerary urns 1) Bình đựng tro hoả táng
2) Bình đựng di cốt trong các tang lễ
178 200041 Furniture Đồ đạc (giường, tủ, bàn, ghế, giá, kệ)
179 200037 Furniture (Office --- ) Ðồ đạc dùng trong văn phòng
180 200148 Furniture (Partitions of wood for --- ) 1) Miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc
2) Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc
181 200094 Furniture (School --- ) Ðồ đạc dùng trong trường học
182 200149 Furniture casters, not of metal Bánh xe nhỏ cho đồ đạc, không bằng kim loại
183 200113 Furniture fittings, not of metal Phụ kiện lắp ráp của đồ đạc, không bằng kim
loại
184 200132 Furniture of metal 1) Ðồ đạc bằng kim loại
2) Ðồ đạc trong nhà bằng kim loại
185 200148 Furniture partitions of wood 1) Miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc
2) Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc
186 200172 Furniture shelves 1) Giá đồ đạc
2) Ngăn đựng của đồ đạc
187 200252 Garment covers [storage] 1) Đồ bọc quần áo [để cất giữ, lưu kho]
2) Vật dụng che phủ quần áo [để cất giữ, lưu kho]
188 200013 Glass (Silvered --- ) [mirrors] Kính tráng bạc [Gương]
189 200118 Gun racks Giá cắm súng
190 200241 Hairdressers' chairs Ghế dùng cho thợ cắt tóc
191 200143 Hampers [baskets] for the transport of items
[17] Hòm mây đựng thực phẩm [rổ, giỏ] dùng để
vận chuyển
192 200333 Hand-held flagpoles, not of metal [18] Cán cờ cầm tay, không bằng kim loại
193 200274 Hand-held mirrors [toilet mirrors] Gương cầm tay [gương trang điểm]
194 200273 Handles (Door --- ), not of metal Tay nắm cửa, không bằng kim loại
195 200146 Handling pallets, not of metal Tấm nâng chuyển hàng; không bằng kim loại
196 200053 Hat stands Giá treo mũ
197 200332 Head positioning pillows for babies [18] Gối giữ cố định đầu dùng cho em bé
198 200330 Head support cushions for babies [18] Đệm đỡ đầu dùng cho em bé
199 200052 Head-rests [furniture] Cái tựa đầu [đồ đạc]
200 200257 High chairs for babies Ghế cao cho trẻ em
201 200056 Hinges, not of metal Bản lề, không bằng kim loại
202 200150 Honeycombs Tảng ong
203 200176 Hooks (Curtain --- ) 1) Móc rèm
2) Móc màn cửa
204 200080 Hooks, not of metal, for clothes rails Móc không bằng kim loại cho giá mắc quần
áo
205 200211 Hoops, not of metal (Barrel --- ) Đai thùng, không bằng kim loại
206 200211 Hoops, not of metal (Cask --- ) Đai thùng, không bằng kim loại
207 200179 Hooves (Animal --- ) Móng guốc của động vật
208 200074 Horn, unworked or semi-worked Sừng dạng thô hoặc bán thành phẩm
209 200035 Horns (Animal --- ) Sừng động vật
210 200103 Hoses (Reels, not of metal, non-mechanical,
for flexible --- ) Lõi để cuộn, không bằng kim loại, không vận
hành cơ giới, dùng cho ống mềm
211 200104 Hoses (Winding spools, not of metal, non-
mechanical, for flexible --- ) Ống để cuộn, không bằng kim loại, không vận
hành cơ giới, dùng cho ống mềm
212 200138 Hospital beds Giường dùng trong bệnh viện
213 200155 House numbers, not of metal, nonluminous Bảng số nhà, không bằng kim loại, không
phản quang
214 200008 Household pets (Nesting boxes for --- ) Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà
215 200221 Identification bracelets, not of metal [14] Vòng tay nhận dạng không bằng kim loại
216 200154 Identity plates, not of metal Tấm nhận dạng, không bằng kim loại
217 200045 Imitation tortoiseshell [17] Đồi mồi nhân tạo
218 200043 Index cabinets [furniture] Tủ phiếu thư mục [đồ đạc]
219 200272 Indoor window blinds [furniture] [19] Mành che cửa sổ bên trong nhà [đồ đạc]
220 200281 Indoor window blinds of paper [19] Mành che bằng giấy để che cửa sổ bên trong
nhà
221 200282 Indoor window blinds of textile [19] Mành che bằng vải dệt để che cửa sổ bên trong
nhà
222 200269 Indoor window blinds of woven wood [19] Mành che cửa sổ bằng gỗ được dệt/đan dùng
trong nhà
223 200281 Indoor window shades of paper [19] Mành che cửa sổ bằng giấy dùng trong nhà
224 200282 Indoor window shades of textile [19] Mành che cửa sổ bằng vải dệt dùng trong nhà
225 200269 Indoor window shades of woven wood [19] Mành che cửa sổ bằng gỗ được dệt/đan dùng
trong nhà
226 200275 Infant playpens (Mats for --- ) Đệm cho cũi đẩy của trẻ em
227 200258 Infant walkers Khung tập đi cho trẻ em
228 200288 Inflatable furniture [14] Đồ đạc có thể bơm phồng
229 200259 Inflatable publicity objects Đồ vật bơm hơi dùng cho quảng cáo
230 200311 Jerrycans, not of metal [17] Can đựng, không bằng kim loại
231 200292 Jewellery organizer displays [15] Giá trưng bày đồ trang sức
232 200292 Jewelry organizer displays [15] Giá trưng bày đồ trang sức
233 200009 Kennels for household pets Cũi cho vật nuôi trong nhà
234 200197 Keyboards for hanging keys Bảng treo chìa khoá
235 200277 Knobs, not of metal Tay nắm cửa, không bằng kim loại
236 200307 Labels of plastic [17] Nhãn mác bằng chất dẻo
237 200092 Ladders of wood or plastics Thang bằng gỗ hoặc bằng chất dẻo
238 200338 Lap desks [19] Bàn nhỏ có thể mang đi được
239 200140 Latches, not of metal Chốt cửa, không bằng kim loại
240 200141 Lecterns Bục giảng kinh
241 200318 Legs for furniture [17] Chân đồ nội thất (dạng dài)
242 200244 Letter boxes, not of metal or masonry Hộp thư, không bằng kim loại hoặc công trình
xây
243 200024 Library shelves Giá sách của thư viện
244 200065 Liquid fuel (Containers, not of metal, for --- ) 1) Đồ chứa đựng, không bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng
2) Bình chứa nhiên liệu lỏng, không bằng kim loại
245 200055 Loading gauge rods, not of metal, for railway
wagons [18] Thanh, không bằng kim loại, để giới hạn hàng
chuyên chở, dùng cho toa xe đường sắt
246 200054 Loading pallets, not of metal 1) Tấm nâng tải hàng, không bằng kim loại
2) Máng tải hàng, không bằng kim loại
247 200192 Lockers Tủ có khoá
248 200240 Locks [other than electric], not of metal Khoá [trừ khoá điện], không bằng kim loại
249 200181 Locks, not of metal, for vehicles 1) Khoá, không bằng kim loại, dùng cho xe cộ
2) Khoá dùng cho xe cộ, không bằng kim loại
250 200135 Magazine racks Giá để tạp chí
251 200064 Mannequins 1) Ma nơ canh
2) Hình nộm làm mẫu
252 200229 Massage tables Bàn để xoa bóp
253 200275 Mats for infant playpens Đệm cho cũi đẩy của trẻ em
254 200099 Mats, removable, for sinks Miếng lót có thể tháo ra được cho bồn rửa
255 200159 Mattress (Straw --- ) Đệm rơm
256 200079 Mattresses * 1) Ðệm *
2) Nệm *
257 200122 Meat safes [17] 1) Chạn đựng thức ăn
2) Tủ đựng thức ăn
258 200015 Medicine cabinets Tủ thuốc
259 200098 Meerschaum Đá bọt tạo sản phẩm trang trí
260 200261 Mirror tiles Tấm gương mỏng, nhỏ để lát, ốp
261 200274 Mirrors (Hand-held --- ) [toilet mirrors] Gương cầm tay [gương dùng cho trang điểm]
262 200193 Mirrors [looking glasses] Gương soi
263 200093 Mobile boarding stairs, not of metal, for
passengers [13] Cầu thang không bằng kim loại, cơ động dùng
cho hành khách
264 200151 Mobiles [decoration] 1) Đồ vật chuyển động [vật trang trí]
2) Đồ vật trang trí [lưu động]
265 200190 Moldings for picture frames 1) Khuôn góc cho khung tranh ảnh
2) Đường gờ nổi của khung tranh ảnh
266 200251 Mooring buoys, not of metal 1) Phao tiêu neo cố định, không bằng kim loại
2) Phao neo, không bằng kim loại
267 200206 Mortar (Troughs, not of metal, for mixing) Máng trộn vữa, không bằng kim loại
268 200317 Moses baskets [18] Nôi xách tay dùng cho trẻ sơ sinh
269 200153 Mother-of-pearl, unworked or semiworked Xà cừ dạng thô hoặc bán thành phẩm
270 200190 Mouldings for picture frames 1) Khuôn góc cho khung tranh ảnh
2) Đường gờ nổi của khung tranh ảnh
271 200154 Nameplates, not of metal 1) Biển ghi tên, không bằng kim loại
2) Biển tên, không bằng kim loại
272 200109 Nesting boxes Hộp làm ổ
273 200008 Nesting boxes for household pets Hộp làm ổ vật nuôi trong nhà
274 200134 Newspaper display stands Giá bày báo chí
275 200130 Numberplates, not of metal Biển số xe, không bằng kim loại
276 200097 Nuts, not of metal Ðai ốc, không bằng kim loại
277 200037 Office furniture Ðồ đạc văn phòng
278 200325 Oil drainage containers, not of metal [18] Đồ chứa/can thu dầu không bằng kim loại
279 200090 Oyster shells Vỏ sò
280 200100 Packaging containers of plastic Thùng để đóng hàng bằng chất dẻo
281 200054 Pallets, not of metal (Loading --- ) 1) Tấm nâng tải hàng, không bằng kim loại
2) Máng tải hàng, không bằng kim loại
282 200145 Pallets, not of metal (Transport --- ) Tấm nâng hàng để chuyên chở, không bằng
kim loại
283 200116 Pedestals (Flower-pot --- ) Bệ đỡ chậu hoa
284 200217 Pegs [pins], not of metal Móc [chốt trụ], không bằng kim loại
285 200168 Pegs, not of metal (Tent --- ) Cọc móc buộc lều, không bằng kim loại
286 200271 Pet cushions Đệm cho vật nuôi trong nhà
287 200226 Picture frame brackets 1) Thanh đỡ của khung ảnh
2) Giá đỡ khung tranh ảnh
288 200225 Picture frames Khung ảnh
289 200157 Pillows Gối
290 200217 Pins [pegs], not of metal Chốt trụ [móc], không bằng kim loại
291 200096 Placards of wood or plastics 1) Tranh cổ động, bằng gỗ hoặc chất dẻo
2) Áp phích bằng gỗ hoặc chất dẻo
292 200160 Plaited straw [except matting] Rơm bện [trừ chiếu]
293 200161 Plaits (Straw --- ) Dây bện, tết bằng rơm
294 200260 Plastic key cards, not encoded and not
magnetic [14] Thẻ khóa bằng nhựa, không mã hóa và không
từ tính
295 200305 Plastic keys [17] Chìa khóa bằng chất dẻo
296 200328 Plastic ramps for use with vehicles [18] Khối tạo dốc bằng chất dẻo để dùng với
phương tiện vận tải
297 200198 Plate racks Giá để bát đĩa
298 200130 Plates, not of metal (Registration --- ) Bảng đăng ký, không bằng kim loại
299 200275 Playpens (Mats for infant --- ) Đệm cho cũi đẩy của trẻ em
300 200022 Playpens for babies 1) Xe cũi đẩy cho trẻ em
2) Cũi có bánh xe cho trẻ em
3) Cũi cho trẻ em có thể dịch chuyển được
301 200232 Plugs [dowels] not of metal Chốt chặn [nút], không bằng kim loại
302 200213 Plugs, not of metal Nút đậy lỗ, không bằng kim loại
303 200242 Poles, not of metal Sào, không bằng kim loại
304 200339 Portable desks [19] Bàn có thể mang đi được
305 200262 Pulleys of plastics for blinds 1) Ròng rọc bằng chất dẻo cho mành che
2) Puli truyền động bằng chất dẻo cho mành che
306 200108 Racks [furniture] Giá [đồ đạc]
307 200171 Rails (Curtain --- ) Thanh ray cho rèm cửa
308 200133 Rattan 1) Roi mây
2) Gậy bằng song
309 200178 Reeds [plaiting material] 1) Sậy [vật liệu để bện tết]
2) Tranh (cỏ gianh) [vật liệu để bện tết]
310 200025 Reels of wood for yarn, silk, cord Ống suốt bằng gỗ dùng cho chỉ, tơ, dây thừng
311 200103 Reels, not of metal, nonmechanical, for flexible hoses 1) Lõi cuộn, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới, dùng cho ống mềm
2) Ống cuộn dùng cho ống mềm, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới
312 200130 Registration plates, not of metal Bảng đăng ký, không bằng kim loại
313 200174 Reservoirs, not of metal nor of masonry 1) Thùng chứa chất lỏng, không bằng kim loại hoặc công trình xây
2) Bể chứa chất lỏng, không bằng kim loại hoặc công trình xây
314 200011 Rings (Curtain --- ) Vòng treo rèm
315 200216 Rivets, not of metal Ðinh tán, không bằng kim loại
316 200175 Rods (Curtain --- ) Thanh treo rèm
317 200226 Rods (Picture --- ) [frames] 1) Thanh treo tranh ảnh [khung]
2) Thanh chặn trên và dưới của bức tranh có thể cuộn lại được
318 200105 Rods (Stair --- ) Thanh chặn thảm trải bậc cầu thang
319 200121 Rollers (Curtain --- ) Con lăn cho rèm
320 200336 Runners, not of metal, for sliding doors [19] Con lăn, không bằng kim loại, dùng cho cửa
trượt
321 200298 Sash fasteners, not of metal, for windows [16] 1) Then cửa sổ trượt, không bằng kim loại;
2) Chốt cài cửa sổ, không bằng kim loại
322 200287 Saw benches [furniture] [14] Bàn để cưa [đồ đạc]
323 200263 Saw horses Giá cưa
324 200094 School furniture Ðồ đạc trường học
325 200264 Scratching posts for cats Thanh gỗ cho mèo cào chân
326 200165 Screens [furniture] Bình phong [đồ đạc]
327 200046 Screens for fireplaces [furniture] [14] Màn chắn cho lò sưởi [đồ đạc]
328 200285 Screw tops, not of metal, for bottles [13] Nắp có ren vít, không bằng kim loại, dùng
cho chai lọ
329 200215 Screws, not of metal Ðinh vít, không bằng kim loại
330 200214 Sealing caps, not of metal Nút bịt kín, không bằng kim loại
331 200050 Seats Ghế ngồi
332 200182 Seats of metal Ghế bằng kim loại
333 200040 Sections of wood for beehives 1) Cầu bằng gỗ cho thùng ong
2) Tầng bằng gỗ cho tổ ong
334 200184 Settees Ghế trường kỷ cỡ nhỏ
335 200272 Shades (Indoor window --- ) [furniture] Mành che nắng cửa sổ bên trong nhà [đồ nội
thất]
336 200233 Shells 1) Vỏ cứng [mai] của đông vật và của hạt,
quả, trứng gia cầm
2) Vỏ sò
3) Vỏ ốc
337 200062 Shelves for file cabinets [16] 1) Giá đỡ cho tủ đựng hồ sơ
2) Ngăn chứa cho tủ đựng hồ sơ
338 200191 Shelves for storage Giá kệ để cất giữ hoặc lưu kho hàng hoá
339 200095 Shelves for typewriters Giá cho máy chữ
340 200303 Shelving units [16] Giá để đồ đạc
341 200323 Shoe dowels, not of metal [17] Miếng đệm gót giày, không bằng kim loại
342 200322 Shoe pegs, not of metal [17] Giá có móc treo giày, không bằng kim loại
343 200265 Shoulder poles [yokes] Đòn gánh [để gánh vật nặng]
344 200200 Showcases [furniture] Tủ trưng bày [đồ đạc]
345 200329 Shower chairs [18] Ghế dùng khi tắm
346 200034 Sideboards 1) Tủ nhiều ngăn
2) Tủ ly
347 200253 Signboards of wood or plastics Biển hiệu bằng gỗ hoặc chất dẻo
348 200013 Silvered glass [mirrors] Kính tráng bạc [gương]
349 200099 Sinks (Removable mats or covers for --- ) Lớp bọc hoặc lót có thể tháo ra được cho bồn
rửa
350 200136 Slatted indoor blinds Mành che trong nhà có dát những thanh gỗ
mỏng
351 200293 Sleeping mats [15] Tấm trải để ngủ
352 200293 Sleeping pads [15] Tấm đệm để ngủ
353 200183 Sofas Ghế trường kỷ
354 200294 Split rings, not of metal, for keys [16] Vòng treo chìa khóa tách ra được, không bằng
kim loại [16]
355 200049 Stag antlers 1) Sừng hươu nhiều nhánh
2) Gạc hươu đã trưởng thành
356 200105 Stair rods Thanh chặn thảm trải bậc cầu thang
357 200093 Stairs (Mobile boarding --- ), not of metal, for
passengers Cầu thang không bằng kim loại, cơ động dùng
cho hành khách
358 200091 Stakes, not of metal, for plants or trees [17] Cọc, không bằng kim loại, dùng cho thực vật
hoặc cây trồng
359 200038 Stands (Costume --- ) Giá treo quần áo mẫu
360 200212 Stands for calculating machines Giá để máy tính
361 200187 Statues of wood, wax, plaster or plastic Tượng bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo
362 200239 Statuettes of wood, wax, plaster or plastic Tượng nhỏ bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất
dẻo
363 200087 Staves of wood 1) Ván cong bằng gỗ
2) Ván thành của thùng bằng gỗ
364 200289 Step stools, not of metal [14] Thang dạng ghế không bằng kim loại
365 200147 Steps [ladders], not of metal Bậc lên xuống [thang], không bằng kim loại
366 200235 Stools Ghế đẩu
367 200334 Stoppers, not of glass, metal or rubber [18] Nút chặn, không phải bằng thủy tinh, kim loại
hoặc cao su
368 200162 Straw edgings Dải viền bằng rơm
369 200159 Straw mattresses Đệm rơm
370 200161 Straw plaits Dây tết bằng rơm
371 200006 Stuffed animals 1) Động vật nhồi
2) Bộ lông da động vật đã được nhồi
372 200169 Table tops Mặt bàn
373 200070 Tables * Bàn *
374 200188 Tables of metal Bàn bằng kim loại
375 200064 Tailors' dummies 1) Manơcanh cho thợ may quần áo
2) Hình nộm làm mẫu cho thợ may quần áo
376 200174 Tanks, not of metal nor of masonry Bể chứa, không bằng kim loại hoặc công trình
xây
377 200042 Taps, not of metal, for casks [16] Vòi, không bằng kim loại, dùng cho thùng
phuy, thùng tô nô
378 200082 Tea carts 1) Bàn dọn đồ uống trà có bánh xe
2) Xe đẩy dọn trà
379 200082 Tea trolleys 1) Bàn dọn đồ uống trà có bánh xe
2) Xe đẩy dọn trà
380 200168 Tent pegs, not of metal Cọc móc buộc lều, không bằng kim loại
381 200261 Tiles (Mirror --- ) Mảnh gương để lợp mái
382 200301 Tool boxes, not of metal, empty [16] Hộp đựng dụng cụ, không bằng kim loại, rỗng
383 200302 Tool chests, not of metal, empty [16] Tủ đựng dụng cụ, không bằng kim loại, rỗng
384 200089 Tortoiseshell 1) Ðồi mồi
2) Mai rùa
385 200084 Towel dispensers, fixed, not of metal Thiết bị phân phối khăn lau tay, gắn cố định,
không bằng kim loại
386 200084 Towel dispensers, not of metal, fixed [13] Thiết bị phân phối khăn lau tay, không bằng
kim loại, gắn cố định
387 200276 Towel stands [furniture] [15] Giá để khăn bông [đồ đạc]
388 200145 Transport pallets, not of metal Khay vận chuyển hàng, không bằng kim loại
389 200072 Trays, not of metal * Khay, không bằng kim loại *
390 200196 Trestles [furniture] Giá đỡ [đồ đạc]
391 200254 Trolleys [furniture] Xe đẩy tay [đồ đạc]
392 200266 Trolleys for computers [furniture] Xe đẩy tay dùng cho máy tính [đồ đạc]
393 200206 Troughs, not of metal, for mixing mortar Máng, không bằng kim loại để trộn vữa cho
thợ nề
394 200095 Typing desks Bàn máy chữ
395 200164 Umbrella stands Giá để ô
396 200267 Urns (Funerary --- ) 1) Bình đựng tro hoả táng
2) Bình đựng di cốt trong các tang lễ
397 200310 Valet stands [17] Giá treo đồ
398 200236 Valves of plastic (Water-pipe --- ) Van bằng chất dẻo dùng cho ống dẫn nước
399 200186 Valves, not of metal, other than parts of
machines Van, không bằng kim loại, không là bộ phận
của máy
400 200081 Vats, not of metal Thùng, không bằng kim loại
401 200209 Vice benches [furniture] [17] Bàn kẹp cho thợ mộc [đồ đạc]
402 200222 Wagons (Dinner --- ) [furniture] Bàn đẩy dọn đồ ăn [đồ đạc]
403 200258 Walkers (Infant --- ) Khung tập đi cho trẻ em
404 200232 Wall plugs, not of metal Chốt đóng vào tường, không bằng kim loại
405 200278 Wall-mounted baby changing platforms [16] Kệ treo tường dùng để thay đồ cho trẻ em
406 200320 Wardrobes [17] Tủ đựng quần áo
407 200137 Washstands [furniture] 1) Giá rửa mặt [đồ đạc]
2) Bàn rửa mặt [đồ đạc]
408 200230 Waterbeds, not for medical purposes [19] Đệm nước, không dùng cho mục đích y tế
409 200236 Water-pipe valves of plastic Van ống dẫn nước bằng chất dẻo
410 200018 Whalebone, unworked or semiworked Phiến sừng ở hàm cá voi, dạng thô hoặc bán
thành phẩm
411 200199 Wickerwork Đồ đan lát làm từ cây liễu gai
412 200268 Wind chimes [decoration] Chùm chuông gió [trang trí]
413 200104 Winding spools, not of metal, nonmechanical,
for flexible hoses ống để cuộn không bằng kim loại, không vận
hành cơ giới, dùng cho ống mềm
414 200299 Window fasteners, not of metal [16] Chốt cửa sổ, không bằng kim loại
415 200123 Window fittings, not of metal Phụ kiện lắp ráp cửa sổ, không bằng kim loại
416 200297 Window stops, not of metal or rubber [16] vật dụng chặn cửa sổ, không bằng kim loại
hoặc cao su
417 200017 Wine (Casks of wood for decanting --- ) Thùng bằng gỗ để gạn rượu vang
418 200027 Wood ribbon Dải băng gỗ
419 200106 Work benches Bàn làm việc của thợ mộc
420 200205 Works of art of wood, wax, plaster or plastic
[13] Tác phẩm nghệ thuật làm bằng gỗ, sáp, thạch
cao hoặc chất dẻo
421 200180 Writing desks Bàn viết
422 200005 Yellow amber Hổ phách vàng
Nhóm 21
Dụng cụ và đồ chứa dùng cho gia đình hoặc bếp núc; Lược và bọt biển; Bàn chải, không kể bút lông; Vật liệu dùng làm bàn chải; Ðồ lau dọn; Thuỷ tinh thô hoặc bán thành phẩm, trừ kính xây dựng; Ðồ thuỷ tinh, sành, sứ.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 210259 Abrasive pads for kitchen purposes 1) Nùi để cọ rửa dùng cho nhà bếp;
2) Miếng cọ rửa dùng cho nhà bếp
2 210331 Abrasive sponges for scrubbing the skin Miếng bọt biển dùng để kỳ da
3 210233 Aerosol dispensers, not for medical purposes Bình phun không dùng cho mục đích y tế
4 210403 Animal grooming gloves [19] Găng tay chải lông động vật
5 210336 Aquaria (Indoor --- ) 1) Bể cá trong nhà;
2) Bể nuôi loài thuỷ sinh trong nhà
6 210337 Aquarium hoods 1) Nắp đậy bể nuôi cá;
2) Nắp bể nuôi loài thuỷ sinh
7 210406 Aromatic oil diffusers, other than reed
diffusers [19] Dụng cụ khuếch tán dầu thơm, trừ loại khuếch
tán bằng thanh sậy
8 210345 Attracting and killing insects (Electric devices
for --- ) Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ côn trùng
9 210236 Autoclaves, non-electric, for cooking [17] Nồi hấp, không dùng điện, dùng để nấu
nướng
10 210301 Baby baths, portable Chậu tắm cho trẻ em, có thể mang đi được
11 210346 Baking mats [13] Tấm lót khay nướng bánh
12 210357 Barbecue mitts [15] Găng tay dùng khi nướng thịt
13 210039 Basins [bowls] Bát [bát to]
14 210025 Basins [receptacles] Chậu [đồ chứa đựng]
15 210266 Baskets for household purposes [17] Rổ/giỏ dùng cho mục đích gia dụng
16 210358 Basting brushes [15] Chổi dùng để phết
17 210156 Basting spoons [cooking utensils] [15] Thìa đục lỗ [dụng cụ nấu ăn]
18 210301 Baths (Baby --- ) [portable] Chậu tắm cho trẻ em [có thể mang đi được]
19 210238 Beaters, non-electric 1) Gậy không dùng điện;
2) Que đập que đánh không dùng điện;
3) Chày không dùng điện
20 210032 Beer mugs 1) Cốc vại để uống bia;
2) Ca uống bia
21 210194 Bins (Dust --- ) Thùng rác
22 210019 Bird baths * Bể tắm cho chim*
23 210059 Birdcages Lồng chim
24 210096 Blenders, non-electric, for household
purposes Máy trộn khuấy không chạy điện cho mục
đích gia dụng
25 210179 Boards (Ironing --- ) 1 Tấm ván để là;
2) Bàn để là
26 210242 Bobeches [19] Vật dụng hứng sáp nến
27 210041 Boot jacks 1) Cái xỏ giày ống;
2) Vật dụng để xỏ giày ống;
3) Vật đón giày
28 210347 Boot trees [19] Cốt giữ dáng giày ống
29 210048 Bottle openers, electric and non-electric [14] Dụng cụ mở nút chai, dùng điện hoặc không
dùng điện
30 210045 Bottles Chai lọ
31 210047 Bottles (Refrigerating --- ) Chai làm lạnh
32 210044 Bowls (Glass --- ) Bát thuỷ tinh
33 210039 Bowls [basins] Bát [bát to]
34 210037 Boxes (Soap --- ) Hộp xà phòng
35 210036 Boxes for dispensing paper towels [13] 1) Hộp để phân phối khăn tay bằng giấy;
2) Hộp để chia khăn giấy
36 210244 Boxes for sweetmeats Hộp đựng kẹo
37 210243 Boxes of glass Hộp bằng thuỷ tinh
38 210017 Bread baskets for household purposes [17] 1) Giỏ đựng bánh mì dùng cho gia đình
2) Rổ đựng bánh mì dùng cho gia đình
39 210310 Bread bins Thùng chứa bánh mỳ
40 210169 Bread boards 1) Thớt dùng để cắt bánh mì;
2) Thớt dùng để xắt lát bánh mì
41 210010 Bristles (Animal --- ) [brushware] Lông cứng động vật [dùng làm đồ để chải]
42 210389 Broom handles [17] Cán chổi
43 210020 Brooms Chổi
44 210304 Brushes (Dishwashing --- ) Bàn chải rửa bát đĩa
45 210014 Brushes * Bàn chải*
46 210278 Brushes for cleaning tanks and containers Chổi để làm sạch các bình chứa và thựng
chứa
47 210071 Brushes for footwear 1) Bàn chải đánh giầy;
2) Bàn chải đánh đồ đi chân
48 210251 Brushes, electric [except parts of machines] Chổi điện [trừ các bộ phận của máy móc]
49 210054 Brush-making (Material for --- ) Vật liệu dùng để làm bàn chải
50 210023 Buckets 1) Xô;
2) Gầu;
3) Thùng
51 210263 Buckskin for cleaning Da hoẵng để làm sạch
52 210359 Bulb basters [15] Dụng cụ phết hoặc hút dung dịch ướp hoặc
nước ép lên thịt hoặc gia cầm để nướng
53 210056 Burners (Perfume --- ) Lư đốt xông nước hoa
54 210252 Busts of porcelain, ceramic, earthenware,
terra-cotta or glass [18] Tượng bán thân bằng sứ, gốm, đất nung,
terra-cotta hoặc thuỷ tinh
55 210030 Butter dishes đĩa đựng bơ
56 210031 Butter-dish covers Nắp đậy đĩa bơ
57 210223 Buttonhooks 1) Vật dụng hỗ trợ việc cài khuy;
2) Móc để giúp cho việc cài khuy
58 210058 Cabarets [trays] Bộ đồ uống rượu [khay để phục vụ]
59 210302 Cages for household pets 1) Chuồng cho vật nuôi trong nhà;
2) Lồng cho vật nuôi trong nhà
60 210394 Cake decorating tips and tubes [18] Ống bơm kem và đầu mũ để trang trí cho
bánh
61 210142 Cake molds [18] Khuôn bánh ngọt
62 210142 Cake moulds [18] Khuôn bánh ngọt
63 210245 Candelabra [candlesticks] 1) Giá đỡ nến;
2) Cây đèn nến [giá đỡ nến]
64 210242 Candle drip rings [19] Vật dụng hứng sáp nến
65 210295 Candle extinguishers Vật dụng tắt nến
66 210352 Candle jars [holders] [15] Cốc đựng nến [vật dụng giữ, đỡ]
67 210245 Candlesticks 1) Giá đỡ nến
2) Cây đèn nến [giá đỡ nến]
68 210244 Candy boxes Hộp đựng kẹo
69 210360 Car washing mitts [15] Găng tay rửa xe
70 210040 Carboys Bình đựng cỡ lớn
71 210008 Carpet beaters [hand instruments] Gậy đập thảm [dụng cụ cầm tay]
72 210021 Carpet sweepers Chổi quét thảm
73 210128 Cases (Comb --- ) Hộp đựng lược
74 210070 Cauldrons Vạc để nấu
75 210068 Ceramics for household purposes Đồ gốm cho mục đích gia dụng
76 210192 Chamber pots Bô vệ sinh để trong phòng
77 210263 Chamois leather for cleaning 1) Da sơn dương, da cừu, da dê để làm sạch;
2) Da thuộc để làm sạch
78 210265 Cheese-dish covers Nắp đậy đĩa pho mát
79 210078 China ornaments đồ trang trí bằng sứ
80 210311 Chopsticks Đũa
81 210067 Cinder sifters [household utensils] 1) Sàng than xỉ [dụng cụ gia dụng];
2) Vật dụng sàng than xỉ [dụng cụ gia dụng]
82 210104 Cleaning instruments, hand-operated Dụng cụ lau chùi vận hành bằng tay
83 210312 Cleaning tow Xơ rối để làm sạch
84 210091 Closures for pot lids 1) Van đóng kín của nắp nồi;
2) Van đóng kín của vung nồi
85 210303 Cloth for washing floors 1) Vải để lau sàn nhà
2) Giẻ lau bằng vải để làm sạch sàn nhà
86 210313 Clothes-pegs Cái kẹp phơi quần áo
87 210313 Clothes-pins Cái kẹp ( cặp) quần áo
88 210221 Clothing stretchers 1) Khung căng quần áo;
2) Dụng cụ căng áo quần để giữ dáng
89 210077 Cloths for cleaning Giẻ lau để làm sạch
90 210258 Coasters, not of paper or textile [17] Lót cốc, không bằng giấy hoặc vải
91 210082 Cocktail shakers [14] Bình lắc hỗn hợp đồ uống
92 210314 Cocktail stirrers 1) Thìa khuấy rượu cốctai;
2) Thìa trộn đồ uống hỗn hợp
93 210256 Coffee filters, non-electric Lọc cà phê, không dùng điện
94 210254 Coffee grinders, hand-operated Cối xay cà phê thao tác bằng tay
95 210257 Coffee percolators, non-electric Bình pha cà phê không dùng điện
96 210255 Coffee services [tableware] Bộ đồ uống cà phê [bộ đồ ăn]
97 210287 Coffeepots, non-electric Bình cà phê không dùng điện
98 210376 Coin banks [17] Dụng cụ đựng tiền tiết kiệm (lợn đất)
99 210369 Cold packs for chilling food and beverages
[17] Túi giữ lạnh thực phẩm hoặc đồ uống
100 210128 Comb cases Hộp đựng lược
101 210176 Combs (Electric --- ) 1) Lược điện;
2) Lược dùng điện
102 210075 Combs for animals Lược cho động vật
103 210110 Combs for the hair (Largetoothed --- ) Lược thưa để chải tóc
104 210076 Combs* Lược*
105 210315 Confectioners' decorating bags [pastry bags] Túi đựng đồ trang trí dùng cho người làm bánh kẹo [túi để đựng và phun kem phủ lên
bề mặt bánh kẹo]
106 210199 Containers for household or kitchen use đồ chứa đựng dùng cho gia dụng và nhà bếp
107 210103 Cookery molds [18] Khuôn dùng trong nấu nướng
108 210103 Cookery moulds [18] Khuôn dùng trong nấu nướng
109 210316 Cookie [biscuit] cutters 1) Dụng cụ cắt bánh quy;
2) Khuôn cắt bánh quy
110 210317 Cookie jars Lọ đựng bánh qui
111 210396 Cooking mesh bags, other than for
microwaves [18] Túi lưới dùng trong nấu nướng, trừ loại dùng
cho lò vi sóng
112 210026 Cooking pot sets Bộ nồi nấu không dùng điện
113 210101 Cooking pots Nồi nấu không dùng điện
114 210049 Cooking skewers, of metal Cái xiên để nướng, bằng kim loại
115 210274 Cooking utensils, non-electric Dụng cụ nấu ăn, không dùng điện
116 210196 Coolers [ice pails] Thùng ướp lạnh [xô đựng đá]
117 210043 Corkscrews, electric and non-electric [14] Dụng cụ mở nút chai xoắn ruột gà, dùng điện
hoặc không dùng điện
118 210343 Cosies (Tea --- ) Vỏ bọc giữ ấm và/hoặc trang trí cho bình trà
119 210349 Cosmetic spatulas [14] Que trộn mỹ phẩm
120 210087 Cosmetic utensils Dụng cụ mỹ phẩm
121 210268 Cotton waste for cleaning 1) Bông thải dùng để làm sạch;
2) Bông vụn dùng để lau dọn
122 210399 Couscous cooking pots, non-electric [19] Nồi nấu món Couscous, không dùng điện
123 210269 Covers for dishes Nắp đậy đĩa
124 210253 Covers, not of paper, for flower pots 1) Tấm phủ chậu hoa, không bằng giấy;
2) Tấm phủ không bằng giấy dùng cho chậu hoa
125 210129 Crockery Bát đĩa bằng sành
126 210292 Cruet sets for oil and vinegar [13] Bộ chai lọ đựng dầu hoặc dấm
127 210057 Cruets Lọ đựng gia vị
128 210160 Crumb trays Khay đựng thức ăn rơi vãi
129 210355 Crushers for kitchen use, non-electric [15] Máy nghiền dùng cho nhà bếp, không chạy
bằng điện
130 210098 Crystal [glassware] Phalê [đồ chứa đựng bằng thuỷ tinh]
131 210220 Cups 1) Tách;
2) Chén;
3) Cốc
132 210165 Cups (Egg --- ) 1) Cốc đựng trứng để ăn;
2) Cốc để giữ trứng khi ăn
133 210089 Cups (Fruit --- ) 1) Cốc để giữ khi ăn trái cây
2) Cốc để giữ trái cây khi ăn
134 210318 Cups of paper or plastic Cốc bằng giấy hoặc bằng nhựa
135 210028 Currycombs Bàn chải lông cho ngựa
136 210108 Cutting boards for the kitchen Thớt để cắt dùng cho nhà bếp
137 210373 Decanter tags [17] Thẻ ghi trên bình thon cổ/bình lọc rượu
138 210063 Decanters Bình thon cổ
139 210260 Deep fryers, non-electric 1) Chảo rán không dùng điện;
2) Chảo chiên không dùng điện
140 210040 Demijohns Hũ rượu cổ nhỏ
141 210277 Deodorising apparatus for personal use Thiết bị để khử mùi dùng cho cá nhân
142 210277 Deodorizing apparatus for personal use [18] Thiết bị khử mùi dùng cho cá nhân
143 210269 Dish covers Nắp đậy đĩa
144 210208 Dishes Đĩa
145 210030 Dishes (Butter --- ) đĩa đựng bơ
146 210191 Dishes for soap đĩa đựng xà phòng
147 210304 Dishwashing brushes Bàn chải để rửa bát đĩa
148 210117 Dispensers (Soap --- ) 1) Bộ phân phối xà phòng;
2) Vật dụng phân phát xà phòng;
3) Dụng cụ chia xà phòng
149 210333 Disposable table plates Đĩa ăn dùng một lần
150 210144 Drinking bottles for sports [14] Chai/lọ đựng nước uống dùng cho thể thao
151 210319 Drinking glasses Cốc để uống
152 210342 Drinking straws Ống hút để uống
153 210001 Drinking troughs Máng uống nước cho vật nuôi
154 210034 Drinking vessels Bình để uống
155 210350 Dripping pans [14] Khay hứng mỡ
156 210397 Droppers for cosmetic purposes [19] Ống nhỏ giọt dùng cho mục đích mỹ phẩm
157 210398 Droppers for household purposes [19] Ống nhỏ giọt dùng cho mục đích gia dụng
158 210126 Drying racks for laundry [14] Giàn phơi đồ giặt
159 210194 Dustbins Thùng rác
160 210125 Dusters (Furniture --- ) 1) Khăn lau bụi cho đồ đạc trong nhà
2) Khăn lau bụi cho đồ nội thất bằng gỗ
161 210111 Dusting apparatus, non-electric Thiết bị lau bụi không dùng điện
162 210282 Dusting cloths [rags] Vải lau bụi [giẻ lau]
163 210129 Earthenware Đồ bằng đất nung để chứa đựng
164 210165 Egg cups 1) Cốc đựng trứng để ăn;
2) Cốc để giữ trứng khi ăn
165 210405 Egg poachers [19] Dụng cụ chần trứng
166 210366 Egg separators, non-electric, for household
purposes [17] Dụng cụ tách lòng đỏ trứng, không dùng điện,
dùng cho mục đích gia dụng
167 210401 Egg yolk separators [19] Dụng cụ tách lòng đỏ trứng
168 210119 Enamelled glass, not for building [16] Thủy tinh tráng men, không dùng trong xây
dựng
169 210219 Epergnes Vật trang trí bàn ăn
170 210215 Eyebrow brushes 1) Bàn chải lông mày;
2) Bút vẽ lông mày
171 210365 Eyelash brushes [17] Cọ chải lông mi
172 210127 Fabrics (Buckets made of woven --- ) Thùng xô làm bằng vải dệt thoi
173 210281 Feather-dusters 1) Chổi lông
2) Phất trần
174 210239 Feeding bottles (Heaters for --- ), non-electric Vật dụng hâm nóng bình sữa không dùng điện
175 210002 Feeding troughs Máng đựng thức ăn gia súc
176 210286 Fiberglass thread, other than for textile use
[18] Chỉ thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt
177 210284 Fiberglass, other than for insulation or textile
use [17] Sợi thuỷ tinh, trừ loại dùng để cách ly hoặc để
dệt
178 210286 Fibreglass thread, other than for textile use
[18] Chỉ thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt
179 210284 Fibreglass, other than for insulation or textile
use [17] Sợi thuỷ tinh, trừ loại dùng để cách ly hoặc để
dệt
180 210285 Figurines of porcelain, ceramic, earthenware,
terra-cotta or glass [18] Tượng nhỏ bằng sứ, gốm, đất nung, terra-
cotta hoặc thuỷ tinh
181 210289 Flasks* [14] 1) Bình bẹt đựng đồ uống*;
2) Bình thót cổ*
182 210112 Flat-iron stands 1) Giá giữ bàn là;
2) Vật dụng giữ bàn là
183 210320 Floss for dental purposes Chỉ tơ nha khoa
184 210133 Flower pots Chậu hoa
185 210253 Flower-pot covers, not of paper Nắp chậu hoa, không bằng giấy
186 210069 Fly swatters Vỉ đập ruồi
187 210351 Fly traps [14] Bẫy ruồi
188 210367 Foam toe separators for use in pedicures [17] Tấm xốp để tách các ngón chân dùng trong
chữa trị hoặc săn sóc bàn chân
189 210353 Food steamers, non-electric [15] Nồi hấp thực phẩm, không chạy điện
190 210089 Fruit cups 1) Cốc đựng trái cây để ăn;
2) Cốc để giữ trái cây khi ăn
191 210138 Fruit presses, non-electric, for household
purposes Dụng cụ ép trái cây, không dùng điện, dùng
cho mục đích gia dụng
192 210136 Frying pans Chảo để rán
193 210121 Funnels Phễu để rót
194 210125 Furniture dusters Khăn lau đồ đạc
195 210308 Fused silica [semi-worked goods] other than
for building Đá silic nung chảy [bán thành phẩm] không
dùng trong xây dựng
196 210194 Garbage cans Thùng chứa rác
197 210321 Gardening gloves Găng tay làm vườn
198 210332 Garlic presses [kitchen utensils] Dụng cụ ép tỏi [đồ dùng nhà bếp]
199 210166 Glass (Opal --- ) 1) Kính màu ngọc mắt mèo;
2) Kính trắng đục; 3) Kính opan
200 210044 Glass bowls Bát thuỷ tinh
201 210009 Glass bulbs [receptacles] Bình cầu thuỷ tinh [đồ đựng]
202 210022 Glass flasks [containers] 1) Bình thót cổ bằng thuỷ tinh [đồ chứa đựng];
2) Bình bẹt bằng thuỷ tinh [đồ chứa đựng]
203 210231 Glass for vehicle windows [semifinished
product] Kính cho cửa sổ xe cộ [bán thành phẩm]
204 210229 Glass incorporating fine electrical
conductors Thuỷ tinh chứa chất dẫn điện
205 210033 Glass jars [carboys] Bình thuỷ tinh [bình đựng cỡ lớn]
206 210042 Glass stoppers Nút bằng thuỷ tinh
207 210009 Glass vials [receptacles] Lọ thuỷ tinh [đồ đựng]
208 210152 Glass wool, other than for insulation [17] Len thuỷ tinh, trừ loại dùng để cách ly
209 210149 Glass, unworked or semi-worked [except
building glass] Kính thô hoặc bán thành phẩm [trừ kính xây
dựng]
210 210085 Glasses [receptacles] [14] Cốc [đồ đựng]
211 210230 Glassware (Painted --- ) Thuỷ tinh được sơn vẽ
212 210141 Glove stretchers Vật dụng nong ngón cho găng tay
213 210321 Gloves (Gardening --- ) Găng tay làm vườn
214 210294 Gloves (Polishing --- ) Găng tay để đánh bóng
215 210290 Gloves for household purposes Găng tay dùng cho mục đích gia dụng
216 210084 Glue-pots Lọ đựng hồ
217 210197 Graters for kitchen use [14] Nạo dùng cho nhà bếp
218 210145 Griddles [cooking utensils] Vỉ nướng [dụng cụ nấu nướng]
219 210146 Gridiron supports Vật đỡ vỉ nướng
220 210146 Grill supports Vật dụng đỡ vỉ nướng
221 210145 Grills [cooking utensils] Vỉ nướng [dụng cụ nấu nướng]
222 210055 Hair for brushes Lông làm bàn chải
223 210375 Heads for electric toothbrushes [17] Đầu bàn chải đánh răng dùng điện
224 210239 Heaters for feeding bottles, non-electric Vật dụng hâm nóng bình sữa không dùng điện
225 210062 Heat-insulated containers Thùng chứa cách nhiệt
226 210035 Heat-insulated containers for beverages [14] Đồ đựng cách nhiệt dùng cho đồ uống
227 210348 Hip flasks [14] Chai đựng rượu để trong túi bên hông
228 210335 Holders (Toilet paper --- ) Vật dụng giữ giấy vệ sinh
229 210132 Holders for flowers and plants [flower
arranging] Giá đỡ cho cây và hoa [để bày biện, sắp xếp]
230 210086 Horns (Drinking --- ) Sừng dùng để uống
231 210073 Horse brushes Bàn chải dùng cho ngựa
232 210380 Horsehair for brush-making [17] Lông ngựa dùng để chế tạo bàn chải
233 210322 Hot pots [not electrically heated] Bình đun nước nóng [không làm nóng bằng
điện]
234 210196 Ice buckets Thùng đựng đá lạnh
235 210386 Ice cream scoops [17] Muôi (muỗng) múc kem
236 210196 Ice pails Xô đựng đá lạnh
237 210381 Ice tongs [17] Kẹp gắp đá
238 210336 Indoor aquaria 1) Bể cá trong nhà;
2) Bể nuôi thuỷ sinh trong nhà
239 210305 Indoor terrariums [plant cultivation] Vườn ươm trong nhà [vườn trồng cây]
240 210338 Indoor terrariums [vivariums] Chuồng nuôi động vật trong nhà [vườn nuôi
thú]
241 210391 Inflatable bath tubs for babies [18] Bồn tắm có thể bơm phồng dùng cho em bé
242 210150 Insect traps Bẫy côn trùng
243 210345 Insects (Electric devices for attracting and
killing---) Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ côn trùng
244 210046 Insulating flasks 1) Bình cách điện;
2) Bình cách nhiệt
245 210093 Ironing board covers, shaped 1) Vỏ bọc tấm ván để là;
2) Vỏ bọc bàn để là
246 210179 Ironing boards 1) Tấm ván để là ;
2) Bàn để là
247 210323 Isothermic bags 1) Túi đẳng nhiệt;
2) Túi giữ nhiệt
248 210041 Jacks (Boot --- ) 1) Cái xỏ giầy ống;
2) Vật dùng để xỏ giày ống
3) Vật đón giày
249 210033 Jars (Glass --- ) [carboys] Bình thủy tinh [bình loại lớn]
250 210271 Jugs 1) Bình;
2) Hũ đựng
251 210246 Kettles, non-electric ấm đun nước, không dùng điện
252 210272 Kitchen containers Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp
253 210158 Kitchen grinders, non-electric [14] Thiết bị xay/nghiền cho nhà bếp, không dùng
điện
254 Kitchen mitts [15] Găng tay dùng trong nhà bếp
255 210273 Kitchen utensils Dụng cụ nhà bếp
256 210090 Knife rests for the table Giá đỡ dao trên bàn ăn
257 210390 Ladles for serving wine [17] Muôi múc để phục vụ rượu
258 210052 Lamp-glass brushes Bàn chải đèn thuỷ tinh
259 210324 Lazy susans Khay tròn có nhiều ô
260 210100 Leather (Polishing --- ) Da để đánh bóng
261 210377 Lint removers, electric or non-electric [17] Dụng cụ loại bỏ xơ vải, dùng điện hoặc không
dùng điện
262 210155 Liqueur sets Bộ đồ để uống rượu
263 210306 Litter boxes for pets [17] Hộp rải ổ rơm cho vật nuôi trong nhà
264 210325 Lunch boxes 1) Hộp đựng bữa ăn trưa;
2) Hộp đựng thức ăn dùng buổi trưa
265 210157 Majolica 1) Đồ gốm;
2) Đồ sành Majolica thời phục hưng
266 210109 Make-up (Appliances for removing --- ) [non-
electric] Thiết bị tẩy trang [không dùng điện]
267 210361 Make-up brushes [16] chổi lông trang điểm
268 210344 Make-up removing appliances Đồ dùng tẩy trang
269 210354 Make-up sponges [15] Bông phấn trang điểm
270 210074 Mangers for animals Máng ăn cho động vật
271 210064 Menu card holders 1) Giá đỡ bảng thực đơn;
2) Vật dụng đỡ bảng thực đơn
272 210140 Mess-tins 1) Hộp thiếc để đóng hộp thực phẩm;
2) Lon bảo quản thực phẩm
273 210162 Mills for household purposes, hand-operated
[17] Dụng cụ xay cho mục đích gia dụng, vận hành
bằng tay
274 210326 Mixing spoons [kitchen utensils] Thìa trộn [dụng cụ nhà bếp]
275 210099 Molds (Ice cube --- ) Khuôn làm đá viên
276 210079 Molds [kitchen utensils] Khuôn [dụng cụ nhà bếp]
277 210362 Mop wringer buckets [16] xô vắt nước cây lau sàn
278 210339 Mop wringers Dụng cụ vắt dùng cho cây lau sàn
279 210135 Mops* [19] Giẻ lau*/cây lau*
280 210385 Mortars for kitchen use [17] Cối dùng cho nhà bếp
281 210161 Mosaics of glass, not for building đồ khảm thuỷ tinh, không dùng cho xây dựng
282 210099 Moulds (Ice cube --- ) Khuôn làm đá viên
283 210079 Moulds [kitchen utensils] Khuôn [dụng cụ nhà bếp]
284 210216 Mouse traps Bẫy chuột
285 210232 Mugs [13] Ca/chén vại
286 210050 Nail brushes Bàn chải móng tay, chân
287 210200 Napkin rings Vòng đánh dấu khăn ăn
288 210164 Nest eggs, artificial Trứng lót ổ, nhân tạo
289 210327 Noodle machines, hand-operated Máy làm mì sợi vận hành bằng tay
290 210183 Nozzles for watering cans Miệng vòi dùng cho bình tưới (dạng tia)
291 210012 Nozzles for watering hose [14] Miệng vòi/vòi phun cho ống mềm tưới nước
292 210387 Nutcrackers [17] Dụng cụ kẹp vỡ quả hạch
293 210166 Opal glass 1) Kính màu ngọc mắt mèo;
2) Kính trắng đục;
3) Kính opan
294 210167 Opaline glass 1) Thuỷ tinh màu ngọc mắt mèo;
2) Thuỷ tinh màu trắng đục;
3) Thuỷ tinh opan
295 210357 Oven mitts [15] Găng tay dùng cho lò nướng
296 210168 Pads for cleaning 1) Tấm để làm sạch
2) Vật dụng làm sạch dạng tấm/miếng
297 210023 Pails 1) Thùng;2) Xô
298 210136 Pans (Frying --- ) Chảo rán
299 210173 Paper plates Đĩa giấy
300 210408 Pasta makers, hand-operated [19] Dụng cụ làm mỳ ống, vận hành bằng tay
301 210328 Pastry cutters 1) Dụng cụ cắt bánh
1) Vật dụng cắt bột nhão
302 210184 Pepper mills, hand-operated Cối xay hạt tiêu, vận hành bằng tay
303 210185 Pepper pots Lọ đựng hạt tiêu
304 210257 Percolators (Coffee --- ), non-electric Bình pha cà phê, không dùng điện
305 210056 Perfume burners Lư đốt xông nước hoa
306 210228 Perfume sprayers Bình xịt nước hoa
307 210228 Perfume vaporizers Bình phun nước hoa
308 210384 Pestles for kitchen use [17] Chày dùng cho nhà bếp
309 210302 Pets (Cages for household --- ) Chuồng cho vật nuôi trong nhà
310 210170 Picnic baskets (Fitted --- ) [including dishes] Giỏ đồ dùng khi đi dã ngoại [bao gồm cả bát
đĩa]
311 210177 Pie servers Khay đựng bánh
312 210379 Pig bristles for brush-making [17] Lông lợn (lông cứng) dùng để chế tạo bàn
chải
313 210224 Piggy banks Lợn đựng tiền tiết kiệm
314 210049 Pins of metal (Cooking --- ) Que xiên nhỏ bằng kim loại dùng để nấu
nướng
315 210271 Pitchers Bình rót
316 210372 Place mats, not of paper or textile [17] Tấm lót đĩa, không bằng giấy hoặc vải
317 210143 Plate glass [raw material] Kính tấm [vật liệu thô]
318 210173 Plates (Paper ---) Đĩa giấy
319 210407 Plates for diffusing aromatic oil [19] Tấm để khuếch tán dầu thơm
320 210107 Plates to prevent milk boiling over Tấm để ngăn sữa tràn khi sôi
321 210368 Plug-in diffusers for mosquito repellents [17] Dụng cụ khuếch tán có phích cắm điện dùng
để xua đuổi muỗi
322 210329 Plungers for clearing blocked drains Dụng cụ thụt dùng khai thông đường ống bị tắc
323 210186 Polishing apparatus and machines,
for household purposes, nonelectric Thiết bị và máy đánh bóng dùng cho mục
đích gia dụng, không chạy điện
324 210378 Polishing cloths [17] Khăn lau chùi bằng vải
325 210294 Polishing gloves Găng tay để đánh bóng
326 210100 Polishing leather Da để đánh bóng
327 210187 Polishing materials for making shiny, except
preparations, paper and stone Vật liệu đánh bóng dùng để làm sáng bóng trừ
các chế phẩm, giấy và đá mài
328 210189 Porcelain ware Đồ sứ để chứa đựng
329 210261 Portable cool boxes, non-electric [17] Hộp giữ lạnh mang đi được, không dùng điện
330 210261 Portable coolers, non-electric [17] Vật dụng giữ lạnh/ướp lạnh mang đi được,
không dùng điện
331 210092 Pot lids 1) Nắp bình;
2) Nắp ấm
332 210356 Potholders [15] Tấm/bao tay nhấc nồi
333 210153 Pots 1) ấm;
2) Bình
334 210133 Pots (Flower --- ) 1) Lọ cắm hoa;
2) Bình cắm hoa
335 210193 Pottery Đồ gốm để chứa đựng
336 210011 Poultry rings Vòng đeo cho gia cầm
337 210027 Pouring spouts [17] Vòi rót
338 210195 Powder compacts Hộp đựng phấn bỏ túi
339 210148 Powder puffs Nùi bông để thoa phấn
340 210114 Powdered glass for decoration Bột thuỷ tinh để trang trí
341 210332 Presses (Garlic --- ) [kitchen utensils] Dụng cụ ép tỏi [dụng cụ nhà bếp]
342 210171 Presses (Trouser --- ) 1) Vật dụng ép phẳng và giữ nếp cho quần;
2) Vật dụng để treo và giữ phẳng cho quần
343 210236 Pressure cookers, non-electric [17] Nồi áp suất, không dùng điện
344 210077 Rags for cleaning Giẻ để làm sạch
345 210334 Rails and rings for towels Vòng và thanh treo cho khăn tắm
346 210198 Rat traps Bẫy chuột
347 210047 Refrigerating bottles Chai làm lạnh
348 210194 Refuse bins Thùng rác
349 210370 Reusable ice cubes [17] Viên đá lạnh có thể tái sử dụng
350 210402 Reusable silicone food covers [19] Tấm bọc thực phẩm bằng silicon có thể tái sử
dụng
351 210334 Rings (Rails and --- ) for towels Vòng và thanh treo cho khăn tắm
352 210018 Rings for birds Vòng cho chim
353 210175 Rolling pins [domestic] Trục cán bột [dùng trong gia đình]
354 210183 Roses for watering cans Vòi sen dùng cho thùng tưới
355 210395 Rotary washing lines [18] Giá phơi đồ quay được
356 210203 Salad bowls Bát trộn sa-lát
357 210382 Salad tongs [17] Kẹp gắp sa-lát
358 210204 Salt cellars Lọ đựng muối
359 210204 Salt shakers Lọ trộn muối
360 210066 Saucepan scourers of metal 1) Sợi thép rối để cọ chảo;
2) Đồ dùng cọ rửa chảo bằng kim loại
361 210181 Saucepans (Earthenware --- ) Chảo bằng đất nung
362 210212 Saucers 1) Đĩa nhỏ;
2) Đĩa nông
363 210102 Scoops for household purposes [17] 1) Muôi cán dài dùng cho gia đình;
2) Muỗng để múc dùng cho gia đình
364 210168 Scouring pads 1) Miếng cọ rửa;
2) Nùi để cọ rửa
365 210137 Scrubbing brushes Bàn chải cọ rửa
366 210207 Services [dishes] 1) Bộ bát đĩa;
2) Đồ phục vụ ăn uống [đĩa]
367 210383 Serving ladles [17] Muôi (muỗng) múc
368 210241 Shaving brush stands 1) Giá giữ chổi cạo râu;
2) Vật dụng giữ chổi cạo râu
369 210240 Shaving brushes Chổi cạo râu
370 210213 Shoe horns 1) Bót để đi giày;
2) Đót giầy;
3) Dụng cụ đón giày
371 210120 Shoe trees [19] Cốt giày
372 210097 Sieves [household utensils] 1) Cái sàng [dụng cụ gia đình];
2) Cái giần [dụng cụ gia đình]
373 210061 Sifters [household utensils] 1) Cái giần sàng [dụng cụ gia đình];
2) Cái rây [dụng cụ gia đình]
374 210279 Signboards of porcelain or glass Biển hiệu bằng sứ hoặc kính
375 210308 Silica (Fused --- ) [semi-worked goods] other
than for building Đá silic nung chảy [bán thành phẩm] không
dùng trong xây dựng
376 210118 Siphon bottles for aerated water [19] Chai/lọ si phông dùng cho nước có ga
377 210118 Siphon bottles for carbonated water [14] Chai/lọ si phông dùng cho nước có ga
378 210364 Ski wax brushes [16] bàn chải đánh xi cho ván trượt tuyết
379 210331 Skin (Abrasive sponges for scrubbing the --- ) Bọt biển dùng để kỳ da
380 210263 Skins of chamois for cleaning Da sơn dương, da cừu, da dê để làm sạch
381 210139 Smoke absorbers for household purposes Thiết bị hấp thụ khói thuốc dùng cho mục
đích gia dụng
382 210037 Soap boxes Hộp đựng xà phòng
383 210117 Soap dispensers 1) Bộ phân phối xà phòng;
2) Dụng cụ chia xà phòng;
3) Vật dụng phân phát xà phòng
384 210191 Soap holders 1) Giá giữ xà phòng;
2) Vật dụng giữ xà phòng
385 210214 Soup bowls 1) Liễn xúp;
2) Bát đựng xúp
386 210330 Spatulas for kitchen use [17] Bàn xẻng dùng cho nhà bếp
387 210122 Spice sets Bộ đựng đồ gia vị
388 210124 Sponge holders 1) Cái giá để bọt biển;
2) Vật dụng giữ bọt biển
389 210280 Sponges for household purposes Bọt biển cho mục đích gia dụng
390 210015 Sprinklers Bình tưới
391 210206 Sprinklers for watering flowers and plants Bình tưới nước cho hoa và cây trồng
392 210013 Sprinkling devices Dụng cụ để tưới
393 210404 Squeegees [cleaning instruments] [19] Dụng cụ gạt chất lỏng [dụng cụ làm sạch]
394 210112 Stands (Flat-iron --- ) Giá giữ bàn là
395 210392 Stands for portable baby baths [18] Giá đỡ bồn tắm/chậu tắm di chuyển được
dùng cho em bé
396 210241 Stands for shaving brushes 1) Giá để chổi cạo râu;
2) Vật dụng giữ chổi cạo râu
397 210217 Statues of porcelain, ceramic, earthenware,
terra-cotta or glass [18] Tượng bằng sứ, gốm, đất nung, terra-cotta
hoặc thủy tinh
398 210285 Statuettes of porcelain, ceramic, earthenware,
terra-cotta or glass [18] Tượng nhỏ bằng sứ, gốm, đất nung, terra-
cotta hoặc thuỷ tinh
399 210005 Steel wool for cleaning Bùi nhùi thép để làm sạch
400 210065 Stew-pans Xoong hầm thịt
401 210088 Strainers for household purposes Dụng cụ lọc dạng lưới cho mục đích gia dụng
402 210342 Straws for drinking Ống hút dùng để uống
403 210141 Stretchers (Glove --- ) Vật dụng nong ngón cho găng tay
404 210221 Stretchers for clothing Khung căng quần áo
405 210218 Sugar bowls 1) Lọ đựng đường
2) Lọ đường
406 210388 Sugar tongs [17] Kẹp gắp đường miếng
407 210206 Syringes for watering flowers and plants Ống phun để tưới hoa và cây
408 210210 Table napkin holders [17] Vật dụng giữ khăn bàn ăn
409 210235 Table plates Đĩa ăn
410 210333 Table plates (Disposable --- ) Ðĩa ăn dùng một lần
411 210371 Tablemats, not of paper or textile [17] Tấm lót bàn, không bằng giấy hoặc vải
412 210227 Tableware, other than knives, forks and
spoons Bộ đồ ăn, ngoại trừ dao, dĩa và thìa
413 210400 Tagines, non-electric [19] Nồi nấu món Tajines/Tagines, không dùng
điện
414 210400 Tajines, non-electric [19] Nồi nấu món Tajines/Tagines, không dùng
điện
415 210291 Tankards 1) Cốc vại;2) Ca
416 210336 Tanks [indoor aquaria] 1) Bể cá trong nhà;
2) Bê nuôi thuỷ sinh trong nhà
417 210147 Tar-brushes, long handled Chổi quét hắc ín, có cán dài
418 210177 Tart scoops Thìa xúc bánh kem mứt
419 210393 Tea bag rests [18] Đĩa, khay để túi trà đã pha
420 210248 Tea balls Quả cầu lọc để pha trà
421 210038 Tea caddies Hộp đựng chè
422 210343 Tea cosies Vỏ bọc giữ ấm và/hoặc trang trí cho bình trà
423 210248 Tea infusers Đồ pha trà
424 210209 Tea services (tableware) Bộ đồ uống trà [bộ đồ ăn]
425 210288 Tea strainers Bộ lọc trà
426 210222 Teapots ấm trà
427 210305 Terrariums (Indoor --- ) [plant cultivation] Vườn ươm trong nhà [vườn trồng cây]
428 210338 Terrariums (Indoor --- ) [vivariums] Chuồng nuôi động vật trong nhà [vườn nuôi
thú]
429 210007 Thermally insulated containers for food Đồ chứa đựng giữ nhiệt cho thực phẩm
430 210094 Tie presses Dụng cụ để giữ nguyên dạng cavát
431 210051 Toilet brushes Bàn chải vệ sinh
432 210115 Toilet cases Hộp đựng đồ trang điểm
433 210116 Toilet paper dispensers Vật dụng phân phát giấy vệ sinh
434 210335 Toilet paper holders 1) Vật dụng giữ giấy vệ sinh;
2) Giá để giấy vệ sinh
435 210123 Toilet sponges Bọt biển dùng để vệ sinh
436 210225 Toilet utensils Dụng cụ dùng để vệ sinh
437 210250 Toothbrushes Bàn chải đánh răng
438 210276 Toothbrushes, electric Bàn chải đánh răng, dùng điện
439 210275 Toothpick holders 1) Hộp đựng tăm;
2) Vật dụng giữ tăm
440 210105 Toothpicks Tăm
441 210363 Tortilla presses, non-electric [kitchen utensils]
[16] Máy ép bánh Tortilla (bánh nướng mỏng Mê-
xi-cô), không dùng điện [dụng cụ nhà bếp]
442 210334 Towel rails and rings Vòng và giá treo khăn tắm
443 210150 Traps (Insect --- ) Bẫy sâu bọ
444 210198 Traps (Rat --- ) Bẫy chuột
445 210194 Trash cans Thùng rác
446 210306 Trays (Litter --- ) [for pets] Khay rải ổ [cho vật nuôi trong nhà]
447 210267 Trays for household purposes [17] Khay dùng cho mục đích gia dụng
448 210180 Trays of paper, for household purposes [17] Khay bằng giấy, dùng cho mục đích gia dụng
449 210270 Trivets [table utensils] Giá 3 chân [đồ dùng trên bàn]
450 210171 Trouser presses 1) Vật dụng ép phẳng và giữ nếp cho quần;
2) Vật dụng để treo và giữ phẳng cho quần
451 210226 Urns * 1) Lư*;
2) Bình*;
3) Vạc*;
4) Bình đựng di cốt*
452 210159 Utensils for household purposes Dụng cụ cho mục đích gia dụng
453 210046 Vacuum bottles Phích đựng chất lỏng
454 210115 Vanity cases (Fitted --- ) Hộp đựng đồ trang điểm
455 210190 Vases 1) Bình;2) Hũ
456 210154 Vegetable dishes đĩa đựng rau
457 210211 Vessels of metal for making ices and iced
drinks Đồ chứa bằng kim loại để làm đá và đồ uống
ướp lạnh
458 210283 Vitreous silica fibers, other than for textile use
[18] Sợi silic dạng thuỷ tinh, trừ loại dùng cho
ngành dệt
459 210283 Vitreous silica fibres, other than for textile use
[18] Sợi silic dạng thuỷ tinh, trừ loại dùng cho
ngành dệt
460 210309 Waffle irons, non-electric Khuôn bánh quế, không dùng điện
461 210006 Washing boards Ván để giặt
462 210303 Washing floors (Cloth for --- ) Vải để làm sạch sàn nhà
463 210106 Washtubs Chậu giặt
464 210340 Waste paper baskets Giỏ đựng giấy bỏ đi
465 210262 Water apparatus for cleaning teeth and gums Thiết bị sử dụng nước để làm sạch răng và lợi
466 210016 Watering cans Bình tưới
467 210013 Watering devices Dụng cụ để tưới cây
468 210080 Wax-polishing (Apparatus for --- ), non-
electric Thiết bị đánh xi, không dùng điện
469 210264 Wax-polishing appliances, nonelectric,
for shoes Dụng cụ đánh xi giày, không dùng điện
470 210134 Whisks, non-electric, for household purposes Dụng cụ đánh kem, không sử dụng điện cho
mục đích gia dụng
471 210341 Window-boxes Bồn hoa để cửa sổ
472 210374 Wine aerators [17] Dụng cụ sục khí/trộn khí cho rượu vang
473 210178 Wine-tasting pipettes [19] Ống pipet nếm rượu vang
474 210178 Wine-tasting siphons [19] Ống si phông nếm rượu vang
475 210005 Wool (Steel --- ) for cleaning Sợi thép rối cho việc làm sạch
476 210163 Wool waste for cleaning Len vụn để làm sạch
477 210234 Works of art of porcelain, ceramic,
earthenware, terra-cotta or glass [18] Tác phẩm nghệ thuật bằng sứ, gốm, đất nung,
terra-cotta hoặc thuỷ tinh
Nhóm 22
Dây và dây thừng; Lưới; Lều (trại) và vải nhựa (vải dầu); Vải bạt bằng chất liệu dệt hoặc vật liệu tổng hợp; Buồm; Bao bì đựng để lưu trữ và vận chuyển vật liệu chất đống; Vật liệu để đệm (lót) và nhồi, trừ giấy, bìa cứng, cao su hoặc chất dẻo; Vật liệu sợi dệt dạng thô và vật liệu thay thế chúng.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 220113 Animal feeding nets [17] Lưới đựng cỏ dùng khi cho động vật ăn
2 220065 Animal hair Lông động vật
3 220102 Awnings of synthetic materials Mái che bằng vật liệu tổng hợp
4 220058 Awnings of textile Mái che bằng vải dệt
5 220104 Bags (Mail --- ) Túi đựng thư từ
6 220069 Bags [envelopes, pouches] of textile, for
packaging Túi [bao bì, túi nhỏ] bằng vải dệt để bao gói
7 220015 Bands (Hemp --- ) 1) Dây đai bằng sợi gai dầu;
2) Dải băng bằng sợi gai dầu
8 220057 Bedding (Feathers for --- ) Lông vũ dùng cho bộ đồ giường
9 220082 Belts, not of metal, for handling loads 1) Đai, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Đai, không bằng kim loại dùng để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
10 220086 Binding thread, not of metal, for agricultural
purposes Sợi dây để buộc, không bằng kim loại, dùng
cho mục đích nông nghiệp
11 220112 Bindings, not of metal [14] Dây buộc, không bằng kim loại
12 220117 Bivouac sacks being shelters [19] Lều dạng túi dùng để trú ẩn ngoài trời
13 220045 Blinds (Ladder tapes or webbing for venetian
--- ) Đai hoặc dải dùng cho mành mành
14 220107 Body bags Túi đựng thi thể
15 220080 Bottle envelopes of straw Vỏ bọc chai lọ bằng rơm
16 220080 Bottles (Straw wrappers for --- ) 1) Bao gói bằng rơm dùng cho chai lọ;
2) Bao bì bằng rơm dùng cho chai lọ
17 220081 Braces, not of metal, for handling loads 1) Dây chằng giữ, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây chằng giữ, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
18 220001 Brattice cloth [15] Vải làm vách ngăn thông gió
19 220084 Cables, not of metal 1) Cáp không bằng kim loại;
2) Dây cáp không bằng kim loại
20 220012 Camel hair Lông lạc đà
21 220085 Camouflage (Covers for --- ) Tấm che phủ để nguỵ trang
22 220009 Camouflage (Nets for --- ) Lưới để nguỵ trang
23 220110 Canvas for sails [13] Vải bạt làm cánh buồm
24 220103 Car towing ropes Dây chão để kéo xe ô tô
25 220087 Carbon fibers for textile use [18] Sợi các bon dùng cho ngành dệt
26 220087 Carbon fibres for textile use [18] Sợi các bon dùng cho ngành dệt
27 220051 Carded wool Len thô đã được chải
28 220116 Cloth bags specially adapted for the storage of
diapers [19] Túi vải chuyên dùng để đựng tã lót
29 220019 Cocoons Kén tằm
30 220052 Combed wool Len đã chải kỹ
31 220088 Cords (Sash --- ) Dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt
32 220089 Cords for hanging pictures [13] Dây để treo tranh
33 220025 Cotton (Raw --- ) 1) Bông thô;
2) Bông dạng thô
34 220026 Cotton tow 1) Sợi bông thô;
2) Xơ bông
35 220090 Cotton waste [flock] for padding and stuffing 1) Vụn bông [bông phế phẩm] dùng để đệm lót hoặc nhồi độn;
2) Xơ bông [bông phế phẩm] dùng để đệm lót hoặc nhồi độn
36 220028 Down [feathers] Lông tơ chim để nhồi chăn gối [lông vũ]
37 220115 Drop cloths [18] Tấm phủ đồ để tránh bụi, bẩn
38 220115 Dust sheets [18] Tấm phủ đồ để tránh bụi, bẩn
39 220029 Eiderdown Lông vịt
40 220080 Envelopes (Bottle --- ) of straw Vỏ bọc cho chai lọ bằng rơm
41 220070 Esparto grass 1) Cỏ cò giấy
2) Sợi cỏ cò giấy
42 220057 Feathers for bedding Lông vũ dùng cho bộ đồ giường
43 220064 Feathers for stuffing upholstery Lông vũ để nhồi đồ đạc
44 220018 Fiber (Coconut --- ) Sợi xơ dừa
45 220076 Fibers (Textile --- ) Sợi dệt dạng thô
46 220018 Fibre (Coconut --- ) Sợi xơ dừa
47 220076 Fibres (Textile ---) Sợi dệt dạng thô
48 220095 Filtering (Wadding for --- ) Bông dùng làm vật liệu lọc
49 220011 Fishing nets Lưới đánh cá
50 220072 Fleece wool Len lông cừu
51 220040 Flock (Silk --- ) Tơ phế phẩm
52 220041 Flock (Wool --- ) Len phế phẩm
53 220007 Flock [stuffing] Bông len phế phẩm [để nhồi độn]
54 220036 Gaskets (Fibrous --- ) for ships Dây thừng bện dùng cho tàu thuyền
55 220093 Glass fibers for textile use [18] Sợi thuỷ tinh dùng cho ngành dệt
56 220093 Glass fibres for textile use [18] Sợi thuỷ tinh dùng cho ngành dệt
57 220070 Grass (Esparto --- ) 1) Cỏ cò giấy
2) Sợi cỏ cò giấy
58 220044 Grasses for upholstering Cỏ để nhồi độn
59 220043 Hammocks Cái võng
60 220081 Harness, not of metal, for handling loads 1) Dây treo, không bằng kim loại, để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn;
2) Dây treo, không bằng kim loại, để bốc dỡ hàng hoá có tải trọng lớn
61 220013 Hemp Sợi gai dầu
62 220015 Hemp bands Dây đai bằng sợi gai dầu
63 220027 Horsehair* [17] Lông bờm ngựa*/lông đuôi ngựa*
64 220046 Jute 1) Sợi đay;
2) Đay
65 220047 Kapok 1) Bông gạo;
2) Sợi bông gạo
66 220045 Ladder tapes for venetian blinds Dây, dải hình bậc thang của mành mành
67 220023 Ladders (Rope --- ) 1) Thang dây;
2) Thang làm bằng dây thừng
68 220054 Liber Lớp dác của thân cây
69 220056 Linen (Raw --- ) [flax] Lanh thô [sợi lanh]
70 220101 Linters Xơ bông
71 220082 Loads (Belts, not of metal, for handling --- ) 1) Đai, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Đai, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
72 220083 Loads (Slings, not of metal, for handling --- ) 1) Dây đeo, không bằng kim loại để bốc dỡ
vật nặng;
2) Dây đeo, không bằng kim loại để vận
chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
73 220082 Loads (Straps, not of metal, for handling --- ) 1) Dây buộc, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây buộc, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
74 220104 Mail bags Túi đựng thư từ
75 220106 Mesh bags for washing laundry [18] Túi lưới dùng để giặt
76 220109 Net pens for fish farming [13] Lồng nuôi cá
77 220039 Nets (Twine for --- ) 1) Dây bện để đan lưới;
2) Sợi se để đan lưới
78 220094 Nets * Lưới
79 220049 Network 1) Mạng lưới;
2) Lưới mắt cáo
80 220111 Outdoor blinds of textile [14] Rèm che bên ngoài cửa bằng vật liệu dệt
81 220031 Packing [cushioning, stuffing] materials, not
of rubber, plastics, paper or cardboard [15] Vật liệu đóng gói [lót, nhồi] không bằng cao
su, chất dẻo, giấy hoặc các tông
82 220091 Packing rope 1) Dây thừng để đóng gói;
2) Dây chão để đóng gói
83 220032 Packing string 1) Dây bện để đóng gói;
2) Dây buộc để đóng gói
84 220080 Packing, of straw, for bottles Bao bì cho chai lọ bằng rơm
85 220030 Padding materials, not of rubber, plastics,
paper or cardboard [15] Vật liệu lót không bằng cao su, chất dẻo, giấy
hoặc các tông
86 220038 Paper (Twine made of --- ) 1) Dây bện bằng giấy;
2) Sợi se từ giấy
87 220114 Pig bristles* [17] Lông lợn (lông cứng)*
88 220092 Plastic fibers for textile use [18] Sợi bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt
89 220092 Plastic fibres for textile use [18] Sợi bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt
90 220108 Purse seines [13] Lưới quây (dùng để đánh bắt cá)
91 220067 Raffia 1) Sợi cọ;
2) Sợi từ cây cọ
92 220066 Ramie fiber [18] Sợi gai
93 220066 Ramie fibre Sợi gai
94 220025 Raw cotton 1) Bông thô;
2) Bông dạng thô
95 220010 Raw fibrous textile Sợi dệt dạng thô
96 220056 Raw linen [flax] Lanh thô [sợi lanh]
97 220050 Raw or treated wool 1) Len dạng thô hoặc đã được xử lý;
2) Len dạng thô hoặc đã được sơ chế
98 220008 Raw silk Tơ dạng thô
99 220023 Rope ladders 1) Thang làm bằng dây thừng
2) Thang dây
100 220103 Ropes (Car towing --- ) Dây chão để kéo xe ô tô
101 220021 Ropes * Dây thừng*
102 220020 Ropes, not of metal 1) Dây chão, không bằng kim loại;
2) Dây thừng, không bằng kim loại
103 220068 Sacks for the transport and storage of
materials in bulk [17] Bao tải để vận chuyển và lưu giữ các nguyên
vật liệu dạng rời
104 220059 Sails Buồm
105 220105 Sails for ski sailing Buồm cho ván trượt tuyết
106 220088 Sash cords Dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt
107 220006 Sawdust Mùn cưa
108 220016 Schappe [raw silk waste] 1) Sợi xơ tơ [phế liệu của sợi tơ thô];
2) Sợi tơ phẩm cấp thấp [phế liệu của tơ dạng thô]
109 220074 Seaweed for stuffing Rong biển dùng để nhồi
110 220004 Shavings (Wood --- ) 1) Phoi gỗ;
2) Vỏ bào gỗ
111 220042 Sheaf-binding yarns 1) Sợi liên kết dạng chùm;
2) Sợi liên kết dạng bó
112 220073 Shorn wool Len đã xén
113 220008 Silk (Raw --- ) Tơ dạng thô
114 220040 Silk flock Tơ phế phẩm
115 220016 Silk waste Phế liệu tơ
116 220077 Sisal Sợi xi dan (làm từ lá của một loại cây nhiệt
đới)
117 220083 Slings, not of metal, for handling loads 1) Dây đeo, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây đeo, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hóa có tải trọng lớn
118 220048 Snares [nets] 1) Bẫy [lưới]
2) Lưới bẫy chim
119 220082 Straps, not of metal, for handling loads 1) Dây buộc, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây buộc, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
120 220062 Straw for stuffing upholstery Rơm để nhồi độn đồ đạc
121 220080 Straw wrappers for bottles 1) Bao gói bằng rơm dùng cho chai lọ;
2) Bao bì bằng rơm dùng cho chai lọ
122 220035 String Dây bện
123 220003 Strips for tying-up vines 1) Dải nhỏ để dây nho leo quấn;
2) Dải để cho dây nho leo quấn
124 220030 Stuffing, not of rubber, plastics, paper or
cardboard [15] Vật liệu nhồi không bằng cao su, chất dẻo,
giấy hoặc các tông
125 220002 Tarpaulins 1) Vải dầu;
2) Vải nhựa;
3) Vải bạt
126 220071 Tents* [19] Lều*
127 220010 Textile (Raw fibrous --- ) Sợi dệt dạng thô
128 220079 Thread, not of metal, for wrapping or binding Sợi dây không bằng kim loại để buộc hoặc
đóng gói
129 220014 Tow Sợi lanh (gai) thô;
130 220039 Twine for nets Sợi xe dùng cho lưới
131 220038 Twine made of paper Sợi xe làm từ giấy
132 220044 Upholstering (Grasses for --- ) Cỏ để nhồi nệm
133 220064 Upholstery (Feathers for stuffing --- ) Lông vũ để nhồi độn đồ đạc
134 220062 Upholstery (Straw for stuffing --- ) Rơm để nhồi độn đồ đạc
135 220033 Upholstery wool [stuffing] Len để nhồi độn đồ đạc
136 220075 Vehicle covers [not fitted] Tấm phủ xe [không dùng riêng cho xe cộ]
Tấm phủ xe [không phải trang bị của xe cộ]
137 220003 Vines (Strips for tying-up --- ) 1) Dải nhỏ để dây nho leo quấn;
2) Dải để cho dây nho leo quấn
138 220037 Vitreous silica fibers for textile use [18] Sợi silic dạng thuỷ tinh dùng cho ngành dệt
139 220037 Vitreous silica fibres for textile use [18] Sợi silic dạng thuỷ tinh dùng cho ngành dệt
140 220060 Wadding for filtering Bông dùng làm vật liệu lọc
141 220061 Wadding for padding and stuffing upholstery Bông, len dùng để đệm lót và nhồi độn đồ đạc
142 220090 Waste [flock] (Cotton --- ) for padding and
stuffing Bông [phế phẩm] dùng để đệm lót và nhồi
độn
143 220055 Wax ends 1) Chỉ vuốt sáp của thợ giày;
2) Chỉ vuốt nhựa
144 220022 Whipcord 1) Sợi để bện roi;
2) Dây để làm roi
145 220004 Wood shavings 1) Phoi bào từ gỗ;
2) Phoi gỗ
146 220005 Wood wool Sợi gỗ
147 220051 Wool (Carded --- ) Len thô đã được chải
148 220052 Wool (Combed --- ) Len đã chải kỹ
149 220050 Wool (Raw or treated --- ) 1) Len dạng thô hoặc đã được xử lý;
2) Len dạng thô hoặc đã được sơ chế
150 220073 Wool (Shorn --- ) Len đã xén
151 220033 Wool (Upholstery --- ) [stuffing] Len để nhồi độn đồ đạc
152 220005 Wool (Wood --- ) Sợi gỗ
153 220041 Wool flock Len phế phẩm
154 220078 Wrapping or binding bands, not of metal [14] Dải băng, dây đai để buộc hoặc quấn, không
bằng kim loại
Nhóm 23
Các loại sợi dùng để dệt.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 230031 Chenille yarn 1) Sợi sơnin;
2) Sợi có tua;
3) Sợi xù
2 230006 Coir thread and yarn 1) Sợi và chỉ bằng xơ dừa;
2) Chỉ và sợi đã xe từ xơ dừa
3 230002 Cotton thread and yarn Sợi và chỉ bằng bông
4 230015 Darning thread and yarn Sợi và chỉ dùng để mạng
5 230019 Elastic thread and yarn for textile use 1) Sợi và chỉ đàn hồi dùng trong ngành dệt;
2) Sợi và chỉ co giãn dùng trong ngành dệt;
3) Chỉ và sợi chun dùng trong ngành dệt
6 230032 Embroidery (Thread of metal for --- ) 1) Chỉ bằng kim loại để thêu thùa;
2) Kim tuyến để thêu thùa
7 230003 Embroidery thread and yarn Sợi và chỉ thêu
8 230017 Fiberglass thread for textile use Sợi chỉ thuỷ tinh dùng cho ngành dệt
9 230017 Fibreglass thread for textile use Sợi chỉ thuỷ tinh dùng cho ngành dệt
10 230005 Hemp thread and yarn Sợi và chỉ gai dầu
11 230011 Jute thread and yarn Sợi và chỉ đay
12 230013 Linen thread and yarn Sợi và chỉ lanh
13 230014 Rayon thread and yarn Sợi tơ và chỉ tơ nhân tạo
14 230018 Rubber thread for textile use Sợi cao su dùng cho ngành dệt
15 230009 Sewing thread and yarn Sợi và chỉ để khâu
16 230007 Silk thread and yarn 1) Sợi tơ và chỉ tơ;
2) Sợi tơ tằm và chỉ tơ tằm
17 230008 Spun cotton Sợi bông đã xe
18 230016 Spun silk 1) Tơ đã xe;
2) Tơ tằm đã xe
19 230010 Spun thread and yarn Sợi và chỉ đã xe
20 230012 Spun wool 1) Len đã xe thành sợi;
2) Sợi len
21 230001 Thread * Chỉ*
22 230032 Thread of metal for embroidery 1) Chỉ bằng kim loại để thêu thùa;
2) Kim tuyến để thêu thùa
23 230020 Threads of plastic materials for textile use Chỉ bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt
24 230012 Wool (Spun --- ) 1) Len đã xe thành sợi;
2) Sợi len
25 230004 Woollen thread and yarn Sợi và chỉ len
26 230012 Worsted Sợi len xe
27 230001 Yarn * Sợi*
Nhóm 24
Vải và hàng dệt; Vải lanh để phủ dùng trong nhà; Rèm che bằng vải dệt hoặc chất dẻo.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 240001 Adhesive fabric for application by heat Vải dính có thể dán bằng nhiệt
2 240123 Baby buntings [17] Cờ, phướn, cờ đuôi nheo cho trẻ em
3 240006 Banners of textile or plastic [17] Biểu ngữ bằng vải hoặc chất dẻo
4 240005 Bath linen [except clothing] Khăn tắm [trừ quần áo]
5 240055 Bath mitts [15] Găng tay dùng để tắm
6 240114 Bed blankets Chăn
7 240029 Bed covers Khăn phủ giường
8 240032 Bed covers of paper Khăn phủ giường bằng giấy
9 240068 Bed linen Khăn trải giường bằng vải lanh
10 240125 Bed valances [18] Diềm dùng cho giường
11 240029 Bedspreads Tấm trải phủ giường
12 240007 Billiard cloth Vải phủ bàn chơi bi-a
13 240128 Bivouac sacks being covers for sleeping bags
[19] Vỏ bọc sử dụng ngoài trời dùng cho túi ngủ
14 240114 Blankets (Bed --- ) Chăn
15 240121 Blankets for household pets [16] chăn dùng cho thú cưng nuôi trong gia đình
16 240009 Bolting cloth 1) Vải thưa để rây
2) Vải lưới sàng
17 240011 Brocades 1) Vải thêu kim tuyến
2) Gấm thêu kim tuyến
18 240010 Buckram Vải thô hồ cứng
19 240043 Bunting of textile or plastic [17] Cờ, phướn, cờ đuôi nheo bằng vải hoặc chất
dẻo
20 240095 Calico Vải trúc bâu
21 240061 Calico cloth (Printed --- ) Vải in hoa
22 240015 Canvas for tapestry or embroidery 1) Vải thô để làm thảm hoặc để thêu
2) Vải bạt để làm thảm hoặc thêu
23 240053 Cheese cloth Vải thưa
24 240111 Chenille fabric Vải có viền tua
25 240023 Cheviots [cloth] 1) Len sơviôt [vải vóc]
2) Vải len sơviôt
26 240013 Cloth * Vải *
27 240101 Cloths for removing make-up [15] Miếng vải dùng để tẩy trang
28 240096 Coasters of textile [17] Miếng/tấm lót cốc bằng vải
29 240126 Cot bumpers [bed linen] [18] Tấm chắn giảm va đập trong cũi trẻ em [bộ đồ
giường]
30 240028 Cotton fabrics Vải bông
31 240117 Coverings (Furniture --- ) of textile Tấm phủ đồ đạc bằng vải
32 240075 Coverings of plastic for furniture Tấm phủ bằng chất dẻo dùng cho đồ đạc
33 240029 Coverlets [bedspreads] Tấm phủ giường [khăn trải giường]
34 240118 Covers (Fitted toilet lid --- ) of fabric 1) Vỏ bọc của nắp đậy bệ xí làm bằng vải
2) Vỏ bọc bằng vải của nắp đậy bệ xí
35 240059 Covers [loose] for furniture Tấm phủ [rộng] cho đồ nội thất
36 240115 Covers for cushions 1) Vỏ nệm
2) Vỏ đệm
37 240035 Crepe [fabric] 1) Vải crếp
2) Crếp [vải vóc]
38 240036 Crepon 1) Lụa crếp
2) Lụa kếp
39 240126 Crib bumpers [bed linen] [18] Tấm chắn giảm va đập trong cũi trẻ em [bộ đồ giường]
40 240047 Curtain holders of textile material Dải giữ rèm làm bằng vật liệu dệt
41 240085 Curtains of textile or plastic Rèm bằng sợi dệt hoặc bằng chất dẻo
42 240115 Cushions (Covers for --- ) 1) Vỏ nệm
2) Vỏ đệm
43 240037 Damask 1) Tơ lụa Đamát
2) Gấm vóc Đamát
44 240120 Diaper changing cloths for babies [15] Miếng vải dùng để thay tã cho trẻ em
45 240069 Diapered linen Vải lanh kẻ hình thoi
46 240054 Dimity Vải dệt sọc nổi
47 240082 Door curtains Rèm cửa ra vào
48 240044 Drugget Dạ thô
49 240045 Eiderdowns [down coverlets] Chăn lông vịt [khăn phủ bên dưới giường]
50 240046 Elastic woven material 1) Vải dệt từ vật liệu đàn hồi
2) Vải co giãn
51 240049 Embroidery (Traced cloth for --- ) 1) Vải can vẽ dùng để thêu
2) Vải đã phác hoạ hoạ tiết để thêu
52 240090 Esparto fabric Vải cỏ giấy
53 240008 Fabric * Vải *
54 240021 Fabric for footwear Vải dùng để làm đồ đi chân
55 240003 Fabric of imitation animal skins 1) Vải có hoạ tiết mô phỏng da động vật
2) Vải mô phỏng da động vật
56 240002 Fabric, impervious to gases, for
aeronautical balloons Vải không thấu khí dùng cho bóng khí cầu
57 240116 Fabrics for textile use Vải sử dụng trong ngành dệt
58 240087 Face towels of textile 1) Khăn mặt bằng vải
2) Khăn lau mặt bằng vải
59 240027 Felt * 1) Nỉ *
2) Dạ phớt *
60 240104 Fiberglass fabrics for textile use [17] Vải bằng sợi thủy tinh dùng trong ngành dệt
61 240104 Fibreglass fabrics, for textile use Vải bằng sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt
62 240105 Filtering materials of textile Vật liệu dùng để lọc làm bằng vải dệt
63 240118 Fitted toilet lid covers of fabric 1) Vỏ bọc của nắp đậy bệ xí làm bằng vải
2) Vỏ bọc bằng vải của nắp đậy bệ xí
64 240042 Flags of textile or plastic [17] Cờ bằng vải hoặc chất dẻo
65 240050 Flannel [fabric] 1) Vải flanen
2) Flanen [vải vóc]
66 240021 Footwear (Fabric for --- ) Vải dùng để làm đồ đi chân
67 240052 Frieze [cloth] Vải len tuyết xoăn [vải vóc]
68 240075 Furniture coverings of plastic Tấm phủ đồ đạc bằng chất dẻo
69 240117 Furniture coverings of textile Tấm phủ đồ đạc bằng vải
70 240054 Fustian Vải bông thô
71 240056 Gauze [cloth] 1) Tấm gạc [vải vóc]
2) Miếng gạc [bằng vải]
72 240048 Glass cloths [towels] 1) Giẻ lau kính [khăn lau]
2) Khăn lau cốc [khăn bông]
73 240057 Gummed cloth, other than for stationery
purposes [17] Vải hồ gôm, trừ loại dùng cho mục đích văn
phòng phẩm
74 240058 Haircloth [sackcloth] Vải lông [vải làm bao bố]
75 240078 Handkerchiefs of textile Khăn tay bỏ túi bằng vải
76 240019 Hat linings, of textile, in the piece 1) Vải lót mũ
2) Mảnh vải nhỏ để lót mũ
77 240018 Hemp cloth Vải gai dầu
78 240017 Hemp fabric Vải dệt bằng gai dầu
79 240071 Household linen 1) Vải lanh dùng trong nhà
2) Khăn lanh dùng trong nhà
80 240062 Jersey [fabric] 1) Jecxi [vải]
2) Vải jecxi
81 240063 Jute fabric Vải đay
82 240092 Knitted fabric Vải dệt kim
83 240102 Labels of textile [17] Nhãn mác bằng vải
84 240068 Linen (Bed --- ) Vải lanh trải giường
85 240069 Linen (Diapered --- ) Vải lanh kẻ hình thoi
86 240071 Linen (Household --- ) 1) Vải lanh dùng trong nhà
2) Khăn lanh dùng trong nhà
87 240067 Linen cloth Vải lanh
88 240038 Lingerie fabric 1) Vải làm đồ lót
2) Vải lót
89 240020 Lining fabric for footwear [17] Vải lót dùng cho đồ đi chân
90 240019 Linings (Hat --- ), of textile, in the
piece 1) Vải lót mũ
2) Mảnh vải nhỏ để lót mũ
91 240039 Linings [textile] Vải lót [vải]
92 240059 Loose covers for furniture [13] Tấm phủ rộng cho đồ nội thất
93 240073 Marabouts [cloth] Vải dùng cho thầy tu
94 240012 Material (Textile --- ) 1) Vải sợi dệt
2) Vật liệu dệt
95 240030 Mattress covers 1) Vỏ nệm
2) Vỏ đệm
96 240077 Moleskin [fabric] 1) Mô-lét-skin [vải vóc]
2) Nhung vải bông [vải vóc]
97 240079 Mosquito nets Màn chống muỗi
98 240127 Muslin fabric [18] Vải muxơlin
99 240076 Napkins of textile (Table --- ) Khăn ăn bằng vải dệt
100 240093 Net curtains Rèm cửa dạng lưới
101 240079 Nets (Mosquito --- ) Màn chống muỗi
102 240098 Non-woven textile fabrics Vải không dệt
103 240025 Oilcloth [for use as tablecloths] Vải dầu [dùng làm khăn trải bàn]
104 240129 Picnic blankets [19] Tấm trải dùng cho dã ngoại
105 240112 Pillow shams Khăn phủ gối
106 240080 Pillowcases 1) Áo gối
2) Vỏ gối
107 240113 Place mats of textile [17] Tấm lót đĩa bằng vải
108 240081 Plastic material [substitute for fabrics] Vật liệu chất dẻo [thay thế cho vải]
109 240106 Printers' blankets of textile 1) Chăn in bằng vải
2) Mền đắp bằng vải in
110 240029 Quilts 1) Mền bông
2) Chăn bông
111 240083 Ramie fabric Vải gai
112 240084 Rayon fabric Vải tơ nhân tạo
113 240034 Rugs (Travelling --- ) [lap robes] 1) Chăn du lịch [chăn cuộn]
2) Chăn du lịch [quấn thành cuộn]
114 240076 Serviettes of textile Khăn ăn bằng vải dệt
115 240112 Shams (Pillow --- ) Khăn phủ gối
116 240040 Sheets [textile] 1) Khăn phủ giường [vải dệt]
2) Tấm phủ giường [bằng vải dệt]
117 240119 Shower curtains of textile or plastic Rèm tắm bằng vải hoặc nhựa
118 240041 Shrouds Vải liệm
119 240088 Silk [cloth] Lụa [vải]
120 240060 Silk fabrics for printing patterns Vải lụa dùng cho mẫu in hoa văn
121 240100 Sleeping bag liners [14] Lớp lót túi ngủ
122 240124 Sleeping bags [17] Túi ngủ
123 240122 Sleeping bags for babies [17] Túi ngủ cho trẻ em
124 240070 Table linen, not of paper Khăn trải bàn, không làm bằng giấy
125 240076 Table napkins of textile Khăn ăn bằng vải dệt
126 240022 Table runners, not of paper [18] Khăn trang trí trên bàn, không bằng giấy
127 240033 Tablecloths [not of paper] Khăn trải bàn [không bằng giấy]
128 240097 Tablemats of textile [17] Miếng/tấm vải lót trên bàn
129 240091 Taffeta [cloth] 1) Vải bóng như lụa [vải]
2) Vải mỏng – vải tơ tafeta [vải]
130 240103 Tapestry [wall hangings], of textile Tấm thảm thêu treo tường, bằng vải
131 240031 Tick [linen] Vải cutin [một loại vải chéo]
132 240074 Ticks [mattress covers] Vải bọc [bọc đệm]
133 240072 Towels of textile 1) Khăn mặt bằng vải
2) Khăn tắm bằng vải
134 240049 Traced cloths for embroidery 1) Vải can vẽ dùng để thêu
2) Vải đã phác hoạ hoạ tiết để thêu
135 240034 Travelling rugs [lap robes] 1) Chăn du lịch [chăn cuộn]
2) Chăn du lịch [quấn thành cuộn]
136 240016 Trellis [cloth] Rèm mắt cáo [bằng vải]
137 240089 Tulle Vải tuyn
138 240004 Upholstery fabrics Vải dùng để bọc đồ đạc
139 240026 Velvet 1) Nhung
2) Vải nhung
140 240103 Wall hangings of textile Tấm trướng treo tường làm bằng vải
141 240064 Woollen cloth Vải len
142 240064 Woollen fabric 1) Vải dệt len
2) Vải len dệt
143 240094 Zephyr [cloth] 1) Vải xêfia [vải]
2) Phin mỏng xêfia [vải]
Nhóm 25
Quần áo, đồ đi chân, đồ đội đầu.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 250174 Albs [15] Áo dài trắng của thầy tu
2 250175 Ankle boots [16] giày cổ thấp
3 250096 Aprons [clothing] Tạp dề [trang phục]
4 250157 Ascots Cà vạt lớn buộc dưới cằm
5 250058 Babies' pants [underwear] [16] Quần trẻ em [đồ lót]
6 250148 Bandanas [neckerchiefs] Khăn rằn [khăn quàng cổ]
7 250127 Bath robes Áo choàng mặc sau khi tắm
8 250004 Bath sandals Dép tắm
9 250005 Bath slippers Dép lê dùng khi tắm
10 250124 Bathing caps Mũ tắm
11 250125 Bathing drawers Quần tắm
12 250126 Bathing suits Bộ quần áo tắm
13 250125 Bathing trunks Quần bơi
14 250104 Beach clothes 1) Quần áo dùng ở bải biển;
2) Trang phục dùng ở bãi biển
15 250105 Beach shoes Giầy dùng ở bãi biển
16 250160 Belts (Money --- ) [clothing] Thắt lưng đựng tiền [[trang phục]
17 250031 Belts [clothing] Thắt lưng [trang phục]
18 250009 Berets 1) Mũ nồi;
2) Mũ bê rê
19 250128 Bibs, not of paper Yếm dãi không bằng giấy
20 250182 Bibs, sleeved, not of paper [18] Yếm tạp dề, có tay, không bằng giấy
21 250011 Boas [necklets] Khăng quàng bằng lông [khăn quàng cổ bằng
lông thú]
22 250025 Bodices [lingerie] Quần áo lót phụ nữ [đồ vải]
23 250147 Bodies [underclothing] [17] Quần áo định hình [quần áo mặc bên trong,
quần áo lót]
24 250040 Boot uppers Mũi giày ống
25 250145 Boots (Ski --- ) Giày trượt tuyết
26 250014 Boots * 1) Giày cao cổ *
2) Giày ống *
27 250141 Boots for sports * 1) Giày cao cổ dùng cho thể thao *
2) Giày ống dùng cho thể thao *
28 250023 Boxer shorts [14] Quần đùi ống rộng
29 250018 Braces for clothing [suspenders] Dây đeo quần
30 250114 Brassieres Yếm
31 250063 Breeches [for wear] Quần ống túm [trang phục]
32 250022 Camisoles Áo nịt ngoài
33 250030 Cap peaks Lưỡi trai của mũ
34 250158 Caps (Shower --- ) Mũ tắm
35 250012 Caps being headwear [19] Mũ lưỡi trai làm đồ đội đầu
36 250035 Chasubles áo choàng lễ
37 250045 Clothing * 1) Quần áo *
2) Trang phục *
38 250183 Clothing containing slimming substances [19] Quần áo có chứa chất làm thon gọn cơ thể
39 250149 Clothing for gymnastics Quần áo thể dục
40 250150 Clothing of imitations of leather Quần áo giả da
41 250151 Clothing of leather Quần áo da
42 250086 Coats áo choàng ngoài
43 250115 Coats (Top --- ) áo khoác trùm đầu
44 250020 Collars [clothing] Cổ áo [quần áo]
45 250053 Combinations [clothing] 1) Bộ lót áo liền quần [quần áo];
2) Bộ quần áo lót may liền [trang phục]
46 250055 Corselets áo nịt ngực
47 250078 Corsets [underclothing] Áo nịt ngực [áo lót]
48 250153 Costumes (Masquerade --- ) Trang phục dùng trong các lễ hội hoá trang
49 250095 Cuffs Cổ tay áo
50 250065 Cyclists' clothing Quần áo cho người đi xe đạp
51 250050 Detachable collars Cổ áo có thể tháo rời
52 250017 Dress shields Miếng đệm ở nách áo
53 250109 Dresses Áo váy
54 250033 Dressing gowns 1) áo khoác ngoài của phụ nữ mặc ở nhà khi trang điểm hoặc sau khi tắm;
2) áo dài của phụ nữ mặc trong những dịp đặc biệt
55 250059 Ear muffs [clothing] Mũ che tai [trang phục]
56 250184 Embroidered clothing [19] Quần áo có họa tiết thêu
57 250073 Esparto shoes or sandals Giày dép bằng vải đế cói đan
58 250099 Fingerless gloves [19] Găng tay hở ngón
59 250159 Fishing vests áo khoác ngoài có nhiều túi dùng cho người
câu cá
60 250048 Fittings of metal for footwear Nẹp kim loại dùng cho đồ đi chân
61 250075 Football boots Giầy để chơi đá bóng
62 250134 Football boots (Studs for --- ) Đinh đế giày đá bóng
63 250075 Football shoes Giầy đá bóng
64 250133 Footmuffs, not electrically heated Túi bọc làm ấm chân [không dùng điện]
65 250048 Footwear (Fittings of metal for --- ) Nẹp kim loại dùng cho đồ đi chân
66 250116 Footwear (Heelpieces for --- ) Miếng đệm gót dùng cho đồ đi chân
67 250001 Footwear (Non-slipping devices for --- ) Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân
68 250016 Footwear (Tips for --- ) 1) Mũi của giày dép;
2) Mũi của đồ đi chân
69 250118 Footwear (Welts for --- ) Diềm bao quanh mũi cho đồ đi chân
70 250003 Footwear * Đồ đi ở chân
71 250061 Footwear uppers Mũi giày dép
72 250028 Frames (Hat --- ) [skeletons] Khung mũ [cốt mũ]
73 250074 Fur stoles Khăn choàng bằng lông thú
74 250049 Furs [clothing] 1) Quần áo bằng lông thú;
2) Bộ lông thú [trang phục]
75 250077 Gabardines [clothing] Quần áo bằng vải gabadin
76 250083 Gaiter straps Dải buộc ghệt đi chân
77 250062 Gaiters Ghệt
78 250080 Galoshes Giầy cao su
79 250038 Garters Nịt bít tất
80 250079 Girdles Quần đùi nịt bụng cho phụ nữ
81 250067 Gloves [clothing] Găng tay [trang phục]
82 250080 Goloshes Giầy cao su
83 250033 Gowns (Dressing --- ) 1) áo khoác ngoài của phụ nữ mặc ở nhà khi trang điểm hoặc sau khi tắm;
2) áo dài của phụ nữ mặc trong những dịp đặc biệt
84 250085 Gymnastic shoes Giầy tập thể dục
85 250177 Hairdressing capes [17] Áo choàng không tay mặc khi làm tóc
86 250015 Half-boots 1) giầy ống ngắn;
2) ủng lửng
87 250028 Hat frames [skeletons] Khung mũ [cốt khung]
88 250046 Hats Mũ
89 250162 Hats (Paper --- ) [clothing] Mũ giấy [trang phục]
90 250142 Headbands [clothing] Dải băng buộc đầu [trang phục]
91 250186 Headwear [19] Đồ đội đầu
92 250185 Heel protectors for shoes [19] Miếng bảo vệ gót giày
93 250116 Heelpieces for footwear Miếng đệm gót dùng cho đồ đi chân
94 250008 Heelpieces for stockings Miếng đệm gót cho tất
95 250131 Heels Gót giầy
96 250027 Hoods [clothing] Mũ trùm đầu [trang phục]
97 250013 Hosiery Trang phục dệt kim
98 250041 Inner soles Miếng lót bên trong giày
99 250120 Jackets (Stuff --- ) [clothing] 1) áo khoác choàng [trang phục]
2) Áo va-rơi [trang phục]
100 250121 Jackets [clothing] 1) áo vét [quần áo];
2) áo vét [trang phục]
101 250089 Jerseys [clothing] áo nịt len [trang phục]
102 250179 Judo uniforms [17] Đồng phục môn võ judo
103 250169 Jumper dresses Váy sợi chui đầu
104 250034 Jumpers [pullovers] [14] Áo ngoài mặc chui đầu
105 250178 Karate uniforms [17] Đồng phục môn võ karate
106 250181 Kimonos [17] Áo kimono
107 250171 Knickers [14] Quần lót chẽn gối của phụ nữ
108 250071 Knitwear [clothing] Quần áo đan
109 250019 Lace boots Giầy ống buộc dây
110 250092 Layettes [clothing] Tã lót trẻ sơ sinh [quần áo]
111 250151 Leather (Clothing of --- ) Quần áo da
112 250150 Leather (Clothing of imitations of --- ) Quần áo giả da
113 250088 Leg warmers Vật giữ ấm chân
114 250088 Leggings [leg warmers] Quần ống bó [đồ giữ ấm chân]
115 250168 Leggings [trousers] Quần ống bó [quần dài]
116 250180 Leotards [17] Áo liền quần bó sát của diễn viên xiếc, múa
117 250068 Linings (Ready-made --- ) [parts of clothing] Lớp lót may sẵn [bộ phận của quần áo]
118 250093 Liveries Chế phục
119 250098 Maniples Dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ)
120 250152 Mantillas 1) Khăn choàng đầu của phụ nữ;
2) áo khoác ngắn
121 250163 Masks (Sleep --- ) Tấm che mắt khi ngủ
122 250153 Masquerade costumes 1) Trang phục dùng trong các lễ hội hoá trang;
2) Trang phục giả trang
123 250100 Miters [hats] 1) Mũ tế của giám mục [mũ];
2) Mũ lễ của giám mục [mũ]
124 250100 Mitres [hats] 1) Mũ tế (của giám mục) [mũ]
2) Mũ tế của giám mục [mũ]
125 250187 Mittens [19] Găng tay hở ngón
126 250160 Money belts [clothing] Thắt lưng đựng tiền [quần áo]
127 250002 Motorists' clothing Quần áo cho người lái xe môtô
128 250021 mufflers [neck scarves] [15] Khăn choàng cổ [khăn quàng cổ]
129 250097 Muffs [clothing] Bao tay của phụ nữ
130 250021 neck scarfs [mufflers] [15] Khăn quàng cổ [khăn choàng cổ]
131 250021 Neck scarves [mufflers] [15] Khăn quàng cổ [khăn choàng cổ]
132 250060 Neckties Ca vát
133 250001 Non-slipping devices for footwear Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân
134 250066 Outerclothing Áo khoác ngoài
135 250010 Overalls 1) Quần yếm [trang phục chống bụi mặc ngoài khi làm việc]
2) Bộ áo liền quần [trang phục chống bụi mặc ngoài khi làm việc]
136 250115 Overcoats áo choàng
137 250108 Pajamas [18] Quần áo ngủ
138 250171 Panties [14] Quần lót
139 250064 Pants (Am.) [14] Quần dài
140 250122 Paper clothing Quần áo bằng giấy
141 250162 Paper hats [clothing] Mũ giấy [trang phục]
142 250143 Parkas 1) áo pacca;
2) áo khoác ngắn có mũ, không thấm nước
143 250102 Pelerines áo choàng phụ nữ
144 250103 Pelisses áo choàng bằng lông
145 250144 Petticoats Váy lót dài
146 250169 Pinafore dresses Áo váy choàng không tay
147 250161 Pocket squares 1) Khăn gập cài túi áo ngực
2) Khăn vuông dùng cài túi áo complê
148 250106 Pockets for clothing 1) Túi của quần áo;
2) Túi cho trang phục
149 250165 Ponchos Áo pông-sô
150 250034 Pullovers [14] Áo len chui đầu
151 250108 Pyjamas Quần áo ngủ
152 250057 Ready-made clothing Quần áo may sẵn
153 250068 Ready-made linings [parts of clothing] Lớp lót may sẵn [Bộ phận của quần áo]
154 250127 Robes (Bath --- ) áo choàng mặc sau khi tắm
155 250111 Sandals Dép
156 250154 Saris Sari (Trang phục của phụ nữ Ấn độ)
157 250166 Sarongs Xà-rông
158 250070 Sashes for wear Dải khăn choàng qua vai dùng trong các cuộc
thi
159 250069 Scarfs Khăn quàng cổ
160 250069 Scarves Khăn quàng cổ
161 250032 Shawls Khăn choàng
162 250017 Shields (Dress --- ) Miếng đệm ở nách áo
163 250043 Shirt fronts Phần trước của áo sơ mi
164 250072 Shirt yokes Cầu vai của áo sơ mi
165 250042 Shirts áo sơ mi
166 250130 Shoes * Giày *
167 250044 Short-sleeve shirts Áo sơ mi ngắn tay
168 250158 Shower caps Mũ tắm
169 250145 Ski boots Giày ống trượt tuyết
170 250167 Ski gloves Găng tay trượt tuyết
171 250090 Skirts Váy
172 250164 Skorts Váy liền quần
173 250024 Skull caps Mũ chỏm
174 250163 Sleep masks Tấm che mắt khi ngủ
175 250101 Slippers Dép đi trong nhà
176 250146 Slips [underclothing] [17] Váy trong [quần áo lót]
177 250010 Smocks áo khoác ngoài
178 250037 Sock suspenders Dây nịt để kéo giữ tất chân ngắn cổ
179 250036 Socks 1) Bít tất ngắn cổ;
2) Tất ngắn cổ
180 250129 Soles for footwear Đế cho đồ đi chân
181 250062 Spats Ghệt mắt cá phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân
182 250141 Sports (Boots for --- ) * 1) ủng thể thao*;
2) Giày ống thể thao*
183 250094 Sports jerseys áo nịt len thể thao
184 250132 Sports shoes * Giầy thể thao*
185 250172 Sports singlets [14] Áo may ô/áo lót thể thao
186 250039 Stocking suspenders Dây nịt để kéo giữ tất ngắn cổ
187 250006 Stockings 1) Tất dài;
2) Tất cao cổ
188 250008 Stockings (Heel pieces for --- ) 1) Miếng đệm gót cho bít tất dài;
2) Miếng đệm gót cho tất cao cổ
189 250007 Stockings (Sweat-absorbent --- ) Tất thấm mồ hôi
190 250074 Stoles (Fur --- ) Khăn quàng lông
191 250083 Straps (Gaiter --- ) Dải buộc ghệt đi chân
192 250134 Studs for football boots Đinh đế giày đá bóng
193 250120 Stuff jackets [clothing] áo khoác ngoài [trang phục]
194 250056 Suits Bộ quần áo
195 250126 Suits (Bathing --- ) Quần áo tắm
196 250018 Suspenders Dải đeo quần, tất
197 250176 Sweat-absorbent socks [16] tất/bít tất thấm mồ hôi
198 250054 Sweat-absorbent underclothing [14] Quần áo lót thấm mồ hôi
199 250054 Sweat-absorbent underwear [14] Quần lót thấm mồ hôi
200 250034 Sweaters áo len dài tay
201 250126 Swimsuits Quần áo bơi
202 250147 Teddies [underclothing] [17] Quần áo mặc bên trong
203 250155 Tee-shirts 1) áo thun ngắn tay;
2) áo phông ngắn tay;
3) áo dệt kim ngắn tay
204 250051 Tights Quần áo bó
205 250016 Tips for footwear Mũi giày
206 250117 Togas 1) Tấm choàng của người La mã cổ;
2) áo dài của luật sư, thẩm phán
207 250076 Top hats Mũ chỏm cao
208 250115 Topcoats 1) áo bành tô;
2) áo choàng;
3) áo khoác ngoài
209 250083 Trouser straps Đai quần
210 250064 Trousers Quần dài
211 250125 Trunks (Bathing --- ) Quần bơi
212 250156 Turbans 1) Khăn xếp;
2) Vành khăn đội đầu của nam giới;
2) Mũ không vành của phụ nữ
213 250026 Underclothing Quần áo lót
214 250112 Underpants 1) Quần đùi;
2) Quần ngắn của đàn ông;
3) Quần lót
215 250026 Underwear Quần áo lót
216 250119 Uniforms Đồng phục
217 250061 Uppers (Footwear --- ) 1) Mũi cho đồ đi chân;
2) Mũi giày
218 250173 valenki [felted boots] [15] Valenki (bốt đi mùa đông truyền thống của
Nga) [bốt nỉ]
219 250123 Veils [clothing] 1) Mạng che mặt [trang phục];
2) Khăn trùm che mặt
220 250082 Vests 1) áo gilê; 2) áo lót;
3) áo chẽn không tay
221 250159 Vests (Fishing --- ) 1) áo gilê có nhiều túi dùng cho người đi câu;
2) áo khoác ngoài có nhiều túi dùng cho người đi câu cá
222 250170 Visors being headwear [19] Tấm che nắng làm đồ đội đầu
223 250082 Waistcoats 1) Áo gi lê
2) Áo lót
3) Áo chẽn không tay
224 250087 Waterproof clothing Áo mưa
225 250118 Welts for footwear Diềm bao quanh mũi cho đồ đi chân
226 250052 Wet suits for water-skiing Bộ quần áo cho người lướt ván
227 250084 Wimples Khăn trùm đầu
228 250110 Wooden shoes Guốc gỗ
229 250095 Wristbands [clothing] Cổ tay áo [trang phục]
230 250072 Yokes (Shirt --- ) Cầu vai áo
Nhóm 26
Ðăng ten và đồ thêu, ruy băng và dải; Khuy, khuy bấm, khuy móc, kim khâu và kim băng; Hoa nhân tạo; Đồ trang trí cho tóc; Tóc giả.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 260128 Appliqués [haberdashery] [13] Miếng đính trang trí [đồ may vá]
2 260135 Artificial Christmas garlands [18] Vòng hoa giả/nhân tạo dùng cho Giáng sinh
3 260136 Artificial Christmas garlands incorporating
lights [18] Vòng hoa giả/nhân tạo kết hợp với đèn dùng
cho Giáng sinh
4 260137 Artificial Christmas wreaths [18] Vòng hoa giả/nhân tạo dùng cho Giáng sinh
5 260138 Artificial Christmas wreaths incorporating
lights [18] Vòng hoa giả/nhân tạo kết hợp với đèn dùng
cho Giáng sinh
6 260059 Artificial flowers 1) Hoa giả;
2) Hoa nhân tạo;
7 260061 Artificial fruit 1) Quả nhân tạo;
2) Trái cây nhân tạo;
3) Trái cây giả
8 260065 Artificial garlands 1) Vòng hoa nhân tạo;
2) Vòng hoa giả
9 260129 Artificial plants, other than Christmas trees
[18] Cây nhân tạo/cây giả, trừ cây Noel
10 260113 Badges [buttons] (Ornamental novelty --) Huy hiệu kiểu cách độc đáo để trang trí [khuy
áo]
11 260101 Badges for wear, not of precious metal 1) Huy hiệu để đeo không bằng kim loại quý;
2) Huy hiệu cho trang phục, không bằng kim loại quý
12 260023 Bands (Expanding --- ) for holding sleeves Vòng để nâng giữ tay áo
13 260013 Bands (Hair --- ) Dải băng để buộc tóc
14 260123 Beads, other than for making jewellery [14] Hạt cườm, không dùng làm đồ trang sức
15 260123 Beads, other than for making jewelry [14] Hạt cườm, không dùng làm đồ trang sức
16 260014 Beards (False --- ) Râu giả
17 260031 Belt clasps Khoá cài của thắt lưng
18 260006 Binding needles 1) Kim khâu bìa sách;
2) Kim đóng bìa sách
19 260074 Birds' feathers [clothing accessories] Lông chim [phụ kiện trang phục]
20 260048 Blouse fasteners 1) Khuy móc cho áo cánh phụ nữ;
2) Khuy bấm cho áo choàng nữ
21 260124 Bobbins for retaining embroidery floss or
wool [not parts of machines] Suốt chỉ dùng để giữ chỉ thêu hoặc sợi len
thêu [không phải bộ phận của máy]
22 260015 Bobby pins [15] Ghim kẹp tóc
23 260090 Bodkins 1) Dụng cụ xỏ dây;
2) Dụng cụ xỏ dải băng;
3) Kẹp tóc
24 260114 Bows for the hair Nơ cài tóc
25 260049 Boxes (Sewing --- ) Hộp đựng đồ khâu, vá
26 260092 Boxes for needles Hộp đựng kim
27 260026 Braces (Fastenings for --- ) Cái móc cho dây đeo quần
28 260062 Braids Dải viền để trang trí quần áo
29 260024 Brassards Băng đeo tay
30 260027 Brooches [clothing accessories] Ghim cài [phụ kiện của trang phục]
31 260088 Buckles (Shoe --- ) Khoá cài giày
32 260097 Buckles [clothing accessories] Khoá cài [phụ kiện của trang phục]
33 260012 Busks (Corset --- ) Miếng độn áo nịt ngực
34 260021 Buttons * 1) Cúc *
2) Khuy *
35 260091 Cases (Needle --- ) Hộp đựng kim
36 260133 Charms, other than for jewellery, key rings or
key chains [17] Chi tiết trang trí, trừ loại dùng làm đồ trang
sức, vòng hay dây đeo chìa khóa
37 260133 Charms, other than for jewelry, key rings or
key chains [17] Chi tiết trang trí, trừ loại dùng làm đồ trang
sức, vòng hay dây đeo chìa khóa
38 260037 Chenille [passementerie] Dây viền [đồ ren tua kim tuyến]
39 260018 Clothing (Edgings for --- ) 1) Viền dùng cho quần áo;
2) Đường viền dùng cho quần áo
40 260073 Clothing (Eyelets for --- ) Khuy lỗ dùng cho quần áo
41 260118 Clothing (Shoulder pads for --- ) 1) Tấm đệm vai cho quần áo;
2) Miếng đệm vai cho trang phục
42 260046 Collar supports Vật dụng đỡ cổ áo
43 260112 Competitors' numbers Số hiệu gắn trên trang phục của người thi đấu
44 260047 Cords for clothing 1) Dây thừng nhỏ dùng cho quần áo;
2) Dây thừng nhỏ cho trang phục;
3) Sợi dây dùng cho trang phục
45 260096 Cords for trimming [18] Dải để viền mép
46 260012 Corset busks 1) Đồ dùng để độn áo nịt ngực;
2) Vật độn áo nịt ngực
47 260098 Corsets (Hooks for --- ) Móc dùng cho áo nịt ngực
48 260051 Crochet hooks [16] Que móc
49 260051 Crochet needles [16] Que móc
50 260120 Curtain headings (Tapes for --- ) Dây dải trang trí cho đầu rèm
51 260078 Cushions (Needle --- ) Cái gối cắm kim
52 260055 Cushions (Pin --- ) Cái gối cắm kim
53 260119 Cyclists (Trouser clips for --- ) Cái kẹp ống quần dùng cho người đi xe đạp
54 260020 Darning lasts 1) Khung để mạng vá;
2) Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá
55 260007 Darning needles Kim để mạng vá
56 260111 Decoration of textile articles (Heat adhesive
patches for --- ) [haberdashery] Miếng dán nhiệt để trang trí đồ vải [phụ kiện
may mặc]
57 260038 Decorative articles for the hair [15] Đồ trang trí dùng cho tóc
58 260048 Dress body fasteners Khuy móc cho thân áo váy
59 260019 Edgings (Lace for --- ) Dải ren, đăng ten để viền
60 260018 Edgings for clothing Viền dùng cho quần áo
61 260095 Elastic ribbons 1) Rải ruy băng đàn hồi;
2) Dải ruy băng co giãn
62 260028 Embroidery Đồ để thêu trang trí
63 260132 Embroidery needles [16] Kim thêu
64 260131 Entomological pins [16] Kim ghim côn trùng (dùng trong việc sưu tập,
trưng bày, triển lãm)
65 260023 Expanding bands for holding sleeves Vòng để nâng giữ tay áo
66 260036 Eyelets (Shoe --- ) 1) Khuy lỗ cho giầy;
2) Lỗ xỏ dây giầy
67 260073 Eyelets for clothing 1) Khuy lỗ cho quần áo;
2) Khuy lỗ cho trang phục
68 260014 False beards Râu giả
69 260043 False hair Tóc giả
70 260056 False hems Đường viền giả
71 260072 False moustaches Ria mép giả
72 260028 Fancy goods [embroidery] Hàng thêu thùa để trang trí, trang hoàng
73 260001 Fasteners (Shoe --- ) Khoá móc cho giày
74 260053 Fasteners (Slide --- ) [zippers] Khoá trựơt [khoá kéo]
75 260010 Fastenings for clothing 1) Khuy bấm cho quần áo;
2) Khuy móc cho quần áo
76 260026 Fastenings for suspenders Kẹp dùng cho dây đeo quần
77 260082 Feathers [clothing accessories] Lông vũ [phụ kiện quần áo]
78 260057 Festoons [embroidery] Đường viền thêu [đồ thêu]
79 260084 Flounces (Skirt --- ) 1) Đường viền ren ở váy;
2) Viền ren ở váy
80 260059 Flowers (Artificial --- ) 1) Hoa giả;
2) Hoa nhân tạo
81 260099 Flowers (Wreaths of artificial --- ) 1) Vòng hoa giả;
2) Vòng hoa nhân tạo
82 260066 Frills [lacework] Diềm xếp nếp ở áo [đăng ten]
83 260086 Frills for clothing Diềm xếp nếp dùng cho quần áo
84 260060 Fringes Tua viền
85 260061 Fruit (Artificial --- ) 1) Trái cây giả;
2) Trái cây nhân tạo
86 260065 Garlands (Artificial --- ) 1) Vòng hoa nhân tạo;
2) Vòng hoa giả
87 260094 Gold embroidery Sợi vàng để thêu
88 260070 Haberdashery [dressmakers’ articles]*, except
thread [18] Phụ kiện nghề may [vật dụng của thợ may]*,
trừ chỉ
89 260142 Haberdashery bows [18] Nơ để may vá
90 260076 Haberdashery ribbons [18] Ruy băng dùng cho nghề may
91 260114 Hair (Bows for the --- ) Nơ cài tóc
92 260043 Hair (False --- ) Tóc giả
93 260044 Hair (Plaited --- ) Bím tóc
94 260044 Hair (Tresses of --- ) Lọn tóc
95 260013 Hair bands Băng buộc tóc
96 260040 Hair barrettes [15] Cặp tóc
97 260115 Hair coloring caps Mũ trùm đầu khi nhuộm tóc
98 260115 Hair colouring caps Mũ trùm đầu khi nhuộm tóc
99 260127 Hair curlers, electric and non-electric, other
than hand implements [18] Vật dụng uốn tóc, dùng điện và không dùng
điện, trừ loại là dụng cụ cầm tay
100 260121 Hair curling papers 1) Giấy dùng để uốn xoăn tóc;
2) Giấy dùng để uốn tóc
101 260039 Hair curling pins Cái kẹp để uốn xoăn tóc
102 260125 Hair extensions Phần tóc nối thêm
103 260015 Hair grips [15] Kẹp tóc
104 260042 Hair nets Lưới bao tóc
105 260041 Hair pins Cặp tóc
106 260040 Hair slides [15] trâm cài tóc
107 260139 Hat bands [18] Dải băng quanh mũ
108 260143 Hat pins, other than jewellery [19] Trâm gài mũ, trừ loại làm đồ trang sức
109 260016 Hat trimmings [17] Đồ trang trí mũ
110 260139 Hatbands [18] Dải băng quanh mũ
111 260143 Hatpins, other than jewelry [19] Trâm gài mũ, trừ loại làm đồ trang sức
112 260081 Heat adhesive patches for repairing textile
articles Miếng vá nhiệt để sửa chữa đồ vải
113 260056 Hems (False --- ) Đường viền giả
114 260116 Hook and pile fastening tapes Dải băng dính dán
115 260122 Hooks (Rug --- ) Móc dùng cho mền, chăn, thảm
116 260033 Hooks (Shoe --- ) Móc giầy
117 260052 Hooks [haberdashery] Móc [đồ kim chỉ]
118 260098 Hooks for corsets Ghim móc áo nịt ngực
119 260126 Human hair Tóc người
120 260009 Knitting needles Kim đan
121 260019 Lace for edgings Đăng ten, ren làm viền
122 260068 Lace trimmings Ren trang trí
123 260034 Laces (Shoe --- ) 1) Dây buộc giầy;
2) Đăng ten cho giầy
124 260067 Laces (Woollen --- ) 1) Đăng ten bằng len;
2) Dây buộc bằng len
125 260020 Lasts (Darning --- ) 1) Khung để mạng vá;
2) Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá
126 260069 Letters for marking linen 1) Mẫu tự để đánh dấu đồ vải
2) Mẫu tự để trang trí đồ vải
127 260069 Linen (Letters for marking --- ) 1) Mẫu tự để đánh dấu đồ vải
2) Mẫu tự để trang trí đồ vải
128 260045 Linen (Numerals for marking --- ) 1) Chữ số để đánh dấu đồ vải;
2) Chữ số để trang trí đồ vải
129 260032 Marking linen (Numerals or letters for --) 1) Chữ hoặc số để đánh dấu đồ vải;
2) Chữ hoặc số để trang trí đồ vải
130 260071 Mica spangles Trang kim mica để trang trí
131 260032 Monogram tabs for marking linen 1) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để trang trí cho vải;
2) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để đánh dấu cho vải
132 260072 Moustaches (False --- ) 1) Ria giả;
2) Ria mép giả
133 260091 Needle cases Hộp đựng kim
134 260078 Needle cushions Nệm cắm kim
135 260006 Needles (Binding --- ) Kim để đóng sách
136 260003 Needles (Shoemakers' --- ) Kim của thợ đóng giày
137 260002 Needles * Kim *
138 260005 Needles for wool combing machines Kim dùng cho máy chải len
139 260134 Needle-threaders [17] Dụng cụ xâu kim
140 260042 Nets (Hair --- ) Lưới bao tóc
141 260112 Numbers (Competitors' --- ) Số hiệu gắn trên trang phục của người thi đấu
142 260045 Numerals for marking linen 1) Chữ số để đánh dấu đồ vải;
2) Chữ số để trang trí đồ vải
143 260113 Ornamental novelty badges [buttons] Huy hiệu kiểu cách độc đáo để trang trí [khuy
áo]
144 260011 Ostrich feathers [clothing accessories] Lông đà điểu [phụ kiện quần áo]
145 260121 Papers (Hair curling --- ) Giấy dùng để uốn xoăn tóc
146 260068 Passementerie Đồ ren tua kim tuyến
147 260111 Patches (Heat adhesive --- ) for decoration of
textile articles [haberdashery] Miếng dán nhiệt để trang trí quần áo [đồ may
vá]
148 260081 Patches (Heat adhesive --- ) for repairing
textile articles Miếng dán nhiệt để sửa chữa đồ vải
149 260080 Picot [lace] Rua [đăng ten]
150 260055 Pin cushions Nệm cắm kim
151 260100 Pins, other than jewellery [18] Ghim/cặp/kẹp, trừ loại làm đồ trang sức
152 260100 Pins, other than jewelry [18] Ghim/cặp/kẹp, trừ loại làm đồ trang sức
153 260044 Plaited hair Bím tóc
154 260117 Prize ribbons Ruy băng giải thưởng
155 260095 Ribbons (Elastic --- ) Ruy băng đàn hồi
156 260117 Ribbons (Prize --- ) Ruy băng giải thưởng
157 260141 Ribbons and bows, not of paper, for gift
wrapping [18] Ruy băng và nơ, không bằng giấy, để gói quà
tặng
158 260140 Ribbons for the hair [18] Ruy băng dùng cho tóc
159 260085 Rosettes [haberdashery] Nơ hoa hồng [đồ may vá]
160 260122 Rug hooks Móc dùng cho mền, chăn, thảm
161 260008 Saddlers' needles Kim của thợ làm yên cương
162 260049 Sewing boxes Hộp đựng đồ để khâu vá
163 260130 Sewing kits [16] Bộ đồ may vá
164 260004 Sewing needles Kim khâu
165 260050 Sewing thimbles Cái đê để khâu
166 260088 Shoe buckles Khóa cài giày
167 260036 Shoe eyelets 1) Lỗ luồn dây giày;
2) Lỗ xỏ dây giày
168 260001 Shoe fasteners Móc cài cho giày
169 260033 Shoe hooks Cái móc cho giày
170 260034 Shoe laces 1) Dây giày;
2) Đăng ten cho giày
171 260035 Shoe trimmings [17] Đồ trang trí giày
172 260003 Shoemakers' needles 1) Kim khâu giày;
2) Kim cho thợ đóng giày
173 260118 Shoulder pads for clothing Miếng đệm vai dùng cho quần áo
174 260058 Shuttles for making fishing nets Con thoi dùng để đan lưới đánh cá
175 260093 Silver embroidery Đồ để thêu trang trí bằng bạc
176 260084 Skirt flounces Đường viền ren ở váy
177 260053 Slide fasteners [zippers] Khoá trượt [khoá kéo]
178 260022 Snap fasteners Khuy bấm
179 260077 Spangles for clothing Trang kim cho quần áo
180 260046 Supports (Collar --- ) Vật dụng đỡ cổ áo
181 260026 Suspenders (Fastenings for --- ) Kẹp dùng cho dây đeo quần
182 260032 Tabs (Monogram --- ) for marking linen 1) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để trang trí đồ vải;
2) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để đánh dấu đồ vải;
183 260120 Tapes for curtain headings Dải băng trang trí cho đầu rèm
184 260063 Tassels [haberdashery] Núm tua trang trí [đồ may vá]
185 260050 Thimbles (Sewing --- ) Cái đê để khâu
186 260083 Top-knots [pompoms] Ngù len [quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang
trí trên mũ…]
187 260089 Toupees 1) Tóc giả để che phần đầu hói;
2) Chỏm tóc giả
188 260044 Tresses of hair Bím tóc
189 260064 Trimmings for clothing Vật trang trí dùng cho quần áo
190 260119 Trouser clips for cyclists Cái kẹp ống quần dùng cho người đi xe đạp
191 260012 Whalebones for corsets Phiến sừng ở hàm cá voi dùng cho áo nịt ngực
192 260079 Wigs Bộ tóc giả
193 260005 Wool combing machines (Needles for --- ) Kim dùng cho máy chải len
194 260067 Woollen laces 1) Đăng ten bằng len;
2) Dây buộc bằng len
195 260099 Wreaths of artificial flowers 1) Vòng hoa nhân tạo;
2) Vòng hoa giả
196 260053 Zip fasteners Khoá kéo
197 260087 Zip fasteners for bags [13] Khoá kéo dùng cho túi
198 260053 Zippers Khoá kéo
199 260087 Zippers for bags [13] Khoá kéo dùng cho túi
Nhóm 27
Thảm, chiếu, thảm chùi chân, vải sơn và các vật liệu trải sàn khác, giấy dán tường (trừ loại làm bằng hàng dệt).
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 270003 Artificial turf Thảm cỏ nhân tạo
2 270010 Automobile carpets Thảm ô tô
3 270001 Bath mats Thảm chùi chân sau khi tắm
4 270015 Carpet underlay Lớp lót dưới thảm
5 270011 Carpets Tấm thảm
6 270010 Carpets for automobiles Thảm dùng cho ô tô
7 270002 Coverings (Floor --- ) Tấm phủ sàn
8 270013 Decorative wall hangings, not of textile [15] Tấm trang trí treo tường, không bằng vật liệu
dệt
9 270008 Door mats Thảm chùi chân ở cửa
10 270002 Floor coverings Tấm phủ sàn
11 270019 Floor mats, fire-resistant, for fireplaces and
barbecues [18] Thảm sàn, chống cháy, dùng ở nơi đặt lò sưởi
và/hoặc ở nơi đặt dụng cụ nướng thực phẩm
12 270004 Gymnasium mats 1) Thảm dùng ở phòng tập thể dục
2) Thảm tập thể thao
13 270004 Gymnastic mats 1) Thảm tập thể dục
2) Thảm tập thể dục dụng cụ
14 270014 Linoleum Vải sơn lát sàn nhà
15 270006 Mats * 1) Chiếu *
2) Thảm *
16 270017 Mats of woven rope for ski slopes 1) Thảm bện từ dây thừng cho địa hình dốc [lối đi dốc]
2) Thảm chống trơn trượt bện từ dây thừng
17 270012 Non-slip mats 1) Thảm chống trơn
2) Thảm chống trượt
18 270009 Reed mats 1) Chiếu đan từ lau sậy
2) Chiếu đan làm từ cây cỏ
19 270011 Rugs* Thảm dầy trải sàn
20 270017 Ski slopes (Mats of woven rope for --- ) 1) Thảm bện từ dây thừng dùng cho địa hình dốc [lối đi dốc]
2) Thảm chống trơn trượt bện từ dây thừng
21 270021 Tatami mats [19] Chiếu Tatami
22 270022 Textile wallcoverings [19] Tấm phủ tường bằng vải dệt
23 270018 Textile wallpaper Giấy dán tường bằng vải
24 270003 Turf (Artificial --- ) Thảm cỏ nhân tạo
25 270016 Vinyl floor coverings Tấm phủ sàn bằng nhựa vinyl
26 270007 Wallpaper Giấy dán tường
27 270020 Yoga mats [17] Thảm yoga
Nhóm 28
Trò chơi, đồ chơi; thiết bị chơi trò chơi video; dụng cụ thể dục thể thao; đồ trang hoàng cây noel.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 280189 Amusement machines, automatic and coin-
operated Máy trò chơi tự động, vận hành bằng đồng xu
2 280216 Arcade video game machines Máy trò chơi video sử dụng đồng xu
3 280008 Archery implements Dụng cụ bắn cung
4 280201 Ascenders [mountaineering equipment] Thiết bị leo dây [thiết bị leo núi]
5 280234 Baby gyms [17] Đồ chơi treo nôi cho trẻ nhỏ để luyện tập
6 280114 Backgammon games Bàn chơi thò lò Cờ thỏ cáo
7 280166 Bags especially designed for skis and
surfboards Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt
tuyết và ván lướt sóng
8 280002 Bait (Artificial fishing --- ) Mồi nhân tạo để câu cá
9 280220 Ball pitching machines [14] Máy phát bóng
10 280012 Balloons (Play --- ) 1) Quả bóng bay để chơi
2) Quả bóng hơi để chơi
11 280011 Balls for games Bóng cho trò chơi
12 280075 Bar-bells Quả tạ
13 280141 Baseball gloves Găng tay chơi bóng chày
14 280081 Bats for games Gậy cho trò chơi
15 280015 Batting gloves [accessories for games] Găng bắt bóng cho người chơi bóng chày
[phụ kiện cho trò chơi]
16 280039 Bells for Christmas trees Chuông cho cây Noel
17 280176 Belts (Weight lifting --- ) [sports articles] Đai lưng dùng cho môn cử tạ [đồ dùng thể
thao]
18 280017 Bicycles (Stationary exercise --- ) Xe đạp đặt cố định để luyện tập
19 280019 Billiard balls Bóng bi-a
20 280122 Billiard cue tips Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a
21 280121 Billiard cues Gậy chơi bi-a
22 280021 Billiard markers Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a
23 280013 Billiard table cushions Vật đệm bàn bi-a
24 280123 Billiard tables Bàn bi-a
25 280124 Billiard tables (Coin-operated --- ) Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu
26 280178 Bingo cards 1) Thẻ chơi bài
2) Phỉnh chơi cờ bạc
27 280154 Bite indicators [fishing tackle] Bộ báo hiệu cắn mồi [dụng cụ câu cá]
28 280155 Bite sensors [fishing tackle] Dụng cụ cảm biến cắn mồi [dụng cụ câu cá]
29 280001 Bladders of balls for games Ruột của quả bóng cho trò chơi
30 280025 Blocks (Building --- ) [toys] Gạch xây dựng [đồ chơi]
31 280156 Board games Bàn cờ trò chơi
32 280026 Bob-sleighs Xe trượt băng
33 280177 Bodyboards [14] Ván lướt sóng (tư thế nằm)
34 280044 Body-building apparatus Dụng cụ rèn luyện hình thể
35 280044 Body-training apparatus Thiết bị tập luyện thể hình
36 280244 Boomerangs [19] Bu-mê-răng
37 280028 Boots (Skating --- ) with skates attached Giày trượt băng có gắn lưỡi trượt
38 280031 Bowling apparatus and machinery 1) Máy móc và thiết bị chơi ném bóng gỗ
2) Máy móc và thiết bị chơi bow-ling
39 280007 Bows for archery Cái cung để bắn tên
40 280032 Boxing gloves 1) Găng đánh quyền Anh
2) Găng tay đấm bốc
41 280025 Building blocks [toys] Gạch xây dựng [đồ chơi]
42 280041 Building games Ðồ chơi xây dựng
43 280165 Butterfly nets 1) Vợt bắt bướm
2) Lưới bắt bướm
44 280195 Camouflage screens [sports articles] Tấm chắn nguỵ trang [dụng cụ thể thao]
45 280029 Candle holders for Christmas trees Giá giữ nến cho cây thông noel
46 280003 Caps for pistols [toys] Ðầu đạn cho súng lục [đồ chơi]
47 280178 Cards (Bingo --- ) 1) Phỉnh chơi cờ bạc
2) Thẻ chơi bài
48 280191 Cards (Playing --- ) Bài lá
49 280020 Chalk for billiard cues Phấn dùng cho gậy chọc bi-a
50 280057 Checkerboards Bàn cờ
51 280049 Checkers [games] Bộ cờ Dame [trò chơi]
52 280055 Chess games Trò chơi cờ
53 280056 Chessboards Bàn cờ
54 280051 Chest expanders [exercisers] Dây chun kéo tập ngực [dụng cụ thể dục]
55 280206 Chips for gambling Phỉnh dùng để đánh bạc
56 280027 Christmas crackers [party novelties] [18] Pháo giấy dùng trong lễ Giáng sinh [vật dụng
khác thường cho buổi tiệc]
57 280120 Christmas tree stands Giá đỡ cho cây Noel
58 280119 Christmas trees (Ornaments for --- ) [except
illumination articles and confectionery] Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ đồ chiếu sáng
và bánh kẹo]
59 280006 Christmas trees of synthetic material Cây Noel bằng vật liệu tổng hợp
60 280080 Clay pigeon traps Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn
61 280101 Clay pigeons [targets] Ðĩa đất sét để tập bắn
62 280142 Climbers' harness Dây đeo dùng cho người leo núi
63 280034 Clubs (Golf --- ) Gậy đánh gôn
64 280124 Coin-operated billiard tables Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu
65 280192 Confetti Hoa giấy để ném trong lễ hội
66 280105 Conjuring apparatus Thiết bị để làm ảo thuật
67 280217 Controllers for game consoles [13] Bộ điều khiển cho máy chơi trò chơi
68 280224 Controllers for toys [15] Bộ điều khiển đồ chơi
69 280040 Counters [discs] for games Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi
70 280109 Coverings for skis (Sole --- ) Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
71 280094 Creels [fishing traps] Giỏ câu [bẫy cá]
72 280047 Cricket bags Túi để đồ của trò chơi crickê
73 280121 Cues (Billiard --- ) Gậy chơi bi-a
74 280122 Cues tips (Billiard --- ) Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a
75 280074 Cups for dice Cốc chơi xúc xắc
76 280067 Darts 1) Phi tiêu
2) Mũi tên nhỏ
3) Mũi lao
77 280082 Decoys for hunting or fishing Mồi nhử [mồi giả] dùng để săn cá hoặc câu cá
78 280118 Detonating caps [toys] Đầu đạn nổ [đồ chơi]
79 280050 Dice 1) Xúc xắc [trò chơi]
2) Xúc xắc
80 280074 Dice (Cups for --- ) Cốc chơi xúc xắc
81 280052 Discuses for sports Ðĩa dùng cho thể thao
82 280179 Divot repair tools [golf accessories] Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi
gôn]
83 280088 Dolls Búp bê
84 280085 Dolls' beds Giường cho búp bê
85 280103 Dolls' clothes Quần áo cho búp bê
86 280016 Dolls' feeding bottles Bình bú sữa cho búp bê
87 280086 Dolls' houses Nhà của búp bê
88 280104 Dolls' rooms Phòng ở của búp bê
89 280054 Dominoes Cờ đôminô
90 280057 Draughtboards Bàn chơi cờ đam
91 280049 Draughts [games] Cờ đam [trò chơi]
92 280230 Drones [toys] [16] Máy bay không người lái [đồ chơi]
93 280221 Dumb-bells [14] Quả tạ tay
94 280009 Edges of skis Sống lưỡi của ván trượt tuyết
95 280143 Elbow guards [sports articles] Vật dụng bảo vệ khuỷu tay [dụng cụ thể thao]
96 280193 Electronic targets Bia điện tử
97 280059 Exercise bicycles (Rollers for stationary --- ) Trục lăn dùng cho xe đạp đặt cố định để luyện
tập
98 280017 Exercise bicycles (Stationary --- ) Xe đạp đặt cố định để luyện tập
99 280051 Exercisers [expanders] Dụng cụ tập luyện [Dây chun kéo]
100 280157 Fairground ride apparatus Thiết bị để cưỡi dùng trong khu vui chơi
101 280016 Feeding bottles (Dolls’ --- ) Bình bú sữa cho búp bê
102 280132 Fencing gauntlets 1) Bao tay bằng sắt để đấu kiếm
2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm
103 280131 Fencing masks Mặt nạ đấu kiếm
104 280130 Fencing weapons Vũ khí đấu kiếm
105 280076 Fish hooks Lưỡi câu
106 280084 Fishing lines [17] Dây câu cá
107 280083 Fishing tackle Ðồ câu cá
108 280247 Flippers for diving [19] Chân vịt dùng để lặn
109 280093 Flippers for swimming Chân nhái để bơi
110 280069 Floats for fishing 1) Phao câu
2) Phao để câu
111 280158 Flying discs [toys] Ðĩa bay [đồ chơi]
112 280070 Foosball tables [14] Bàn trò chơi bi lắc
113 280180 Game calls (Hunting --- ) Còi hiệu lệnh trong săn bắn
114 280128 Games (Apparatus for --- ) Thiết bị trò chơi
115 280011 Games (Balls for --- ) Quả bóng cho trò chơi
116 280081 Games (Bats for --- ) Gậy cho trò chơi
117 280040 Games (Counters [discs] for --- ) Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi
118 280023 Games (Marbles for --- ) Bi cho trò chơi
119 280079 Games * Trò chơi *
120 280202 Gaming machines for gambling Máy đánh bạc dùng cho trò cờ bạc
121 280132 Gauntlets (Fencing --- ) 1) Bao tay bằng sắt để đấu kiếm
2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm
122 280141 Gloves (Baseball --- ) Găng tay chơi bóng chày
123 280032 Gloves (Boxing --- ) 1) Găng đánh quyền Anh
2) Găng tay đấm bốc
124 280132 Gloves (Fencing --- ) Găng tay đấu kiếm
125 280153 Gloves (Golf --- ) Găng tay đánh gôn
126 280072 Gloves for games Găng tay dùng cho trò chơi
127 280225 Golf bag carts [15] Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn
128 280225 Golf bag trolleys [15] Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn
129 280061 Golf bags, with or without wheels Túi đựng vật dụng đánh gôn, có hoặc không
có bánh xe
130 280034 Golf clubs Gậy đánh gôn
131 280153 Golf gloves Găng tay đánh gôn
132 280071 Guns (Harpoon --- ) [sports articles] Súng phóng lao móc [dụng cụ thể thao]
133 280170 Guns (Paintball --- ) [sports apparatus] Súng bắn đạn sơn [thiết bị thể thao]
134 280107 Gut for fishing Dây cước để câu cá
135 280033 Gut for rackets Dây cước cho vợt
136 280129 Gymnastics (Appliances for --- ) Thiết bị tập thể dục
137 280227 Gyroscopes and flight stabilizers for model
aircraft [16] Con quay hồi chuyển và bộ ổn định bay cho
máy bay mô hình
138 280256 Hand-held consoles for playing video games
[19] Bảng điều khiển cầm tay dùng để chơi trò chơi
video
139 280127 Hang gliders Khung bám của tàu lượn [môn thể thao]
140 280142 Harness (Climbers' --- ) Bộ dây treo, trang bị của người leo núi
141 280167 Harness for sailboards 1) Bộ dây treo, trang bị ván trượt có gắn buồm
1) Bộ dây bảo hộ của ván trượt có gắn buồm
142 280071 Harpoon guns [sports articles] Súng phóng lao mác [dụng cụ thể thao]
143 280048 Hockey sticks Gậy chơi khúc côn cầu
144 280076 Hooks (Fish --- ) 1) Lưỡi câu cá
2) Lưỡi câu
145 280159 Horseshoe games Trò chơi tung móng ngựa
146 280180 Hunting game calls Còi hiệu lệnh trong săn bắn
147 280099 Ice skates Lưỡi gắn vào giầy trượt băng
148 280249 Inflatable games for swimming pools [19] Đồ chơi có thể bơm phồng dùng cho bể bơi
149 280182 In-line roller skates Giầy trượt pa-tanh
150 280168 Jigsaw puzzles trò chơi ghép hình
151 280228 Joysticks for video games [16] Cần điều khiển dùng cho trò chơi video
152 280190 Kaleidoscopes Kính vạn hoa
153 280037 Kite reels ống cuộn dây diều
154 280036 Kites Diều
155 280144 Knee guards [sports articles] Vật dụng bảo vệ đầu gối [dụng cụ thể thao]
156 280060 Landing nets for anglers Vợt hứng cá dùng cho người đi câu
157 280194 Lures (Scent --- ) for hunting or fishing 1) Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả]
2) Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả]
158 280082 Lures for hunting or fishing 1) Mồi săn hoặc mồi câu cá [mồi giả]
2) Mồi nhử dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả]
159 280160 Mah-jong Bài mạt chược
160 280023 Marbles for games Hòn bi cho trò chơi
161 280087 Marionettes Con rối
162 280021 Markers (Billiard --- ) Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a
163 280131 Masks (Fencing --- ) Mặt nạ đấu kiếm
164 280089 Masks (Theatrical --- ) Mặt nạ để diễn trên sân khấu
165 280090 Masks (Toy --- ) Mặt nạ đồ chơi
166 280222 Masks [playthings] [14] Mặt nạ [đồ chơi]
167 280169 Masts for sailboards Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm
168 280223 Matryoshka dolls [16] Búp bê Matryoshka [16]
169 280196 Men’s athletic supporters [sports
Articles] Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng
cụ thể thao]
170 280091 Model vehicles (Scale --- ) Mô hình thu nhỏ của xe cộ
171 280232 Needles for pumps for inflating balls for
games [17] Kim bơm bóng dùng để chơi trò chơi
172 280165 Nets (Butterfly --- ) 1) Lưới bắt bướm
2) Vợt bắt bướm
173 280060 Nets (Landing --- ) for anglers Vợt hứng cá cho người đi câu
174 280064 Nets for sports Lưới cho thể thao
175 280106 Ninepins Trò chơi ky chín con
176 280045 Novelty toys for parties [18] Đồ chơi khác thường dùng cho buổi tiệc
177 280062 Novelty toys for playing jokes [18] Đồ chơi khác thường dùng để chơi trò đánh
lừa
178 280119 Ornaments for Christmas trees [except
illumination articles and confectionery] Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ đồ chiếu sánvà bánh kẹo]
179 280199 Pachinkos Máy chơi game Pachinko
180 280147 Paddings (Protective --- ) [parts of sports
suits] Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục
đặc biệt cho các môn thể thao]
181 280226 Paddleboards [16] Ván lướt sóng
182 280170 Paintball guns [sports apparatus] Súng bắn đạn sơn [dụng cụ thể thao]
183 280171 Paintballs [ammunition for paintball
guns] [sports apparatus] Đạn sơn [dùng cho súng bắn đạn sơn] [dụng
cụ thể thao]
184 280204 Paper party hats Mũ tiệc liên hoan bằng giấy
185 280146 Paragliders Dù cho môn thể thao dù lượn
186 280078 Parlor games 1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà
2) Trò chơi đông người
187 280078 Parlour games 1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà
2) Trò chơi đông người
188 280240 Party poppers [party novelties] [18] Pháo kim tuyến dùng cho buổi tiệc [vật dụng
khác thường cho buổi tiệc]
189 280118 Percussion caps [toys] Ngòi nổ [đồ chơi]
190 280043 Physical exercises (Machines for --- ) Máy để tập luyện thể dục
191 280183 Piñatas Đồ chơi Pinata [tương tự trò chơi dân gian
của Việt Nam: trò đập niêu]
192 280003 Pistols (Caps for --- ) [toys] Ðầu đạn dùng cho súng ngắn [đồ chơi]
193 280058 Pistols (Toy --- ) 1) Đồ chơi súng ngắn
2) Súng ngắn đồ chơi
194 280179 Pitch mark repair tools [golf accessories] Dụng cụ sửa chữa điểm đánh dấu phát bóng
[phụ kiện chơi gôn]
195 280012 Play balloons 1) Quả bóng bay để chơi
2) Quả bóng hơi để chơi
196 280254 Play tents [19] Lều để chơi trò chơi
197 280030 Playing balls 1) Quả bóng hơi để chơi
2) Quả bóng bay để chơi
198 280191 Playing cards Bài lá
199 280161 Plush toys Ðồ chơi bằng nhung
200 280235 Plush toys with attached comfort blanket [17] Đồ chơi bằng vải lông kèm tấm choàng
201 280210 Poles for pole vaulting Sào dùng để nhảy sào
202 280095 Pools (Swimming --- ) [play articles] Bể bơi [đồ chơi]
203 280243 Portable games and toys incorporating
telecommunication functions [18] Trò chơi và đồ chơi cầm tay tích hợp các chức
năng viễn thông
204 280215 Portable games with liquid crystal displays Thiết bị chơi trò chơi cầm tay có màn hình
tinh thể lỏng
205 280229 Protective films adapted for screens for
portable games [16] Miếng dán bảo vệ màn hình dùng cho các
thiết bị trò chơi game cầm tay
206 280147 Protective paddings [parts of sports suits] Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục
đặc biệt cho các môn thể thao]
207 280233 Pumps specially adapted for use with balls for
games [17] Bơm chuyên dùng với bóng cho trò chơi
208 280184 Punching bags Túi để tập đấm
209 280087 Puppets Con rối bù nhìn
210 280097 Quoits Vòng để chơi trò ném vòng
211 280081 Rackets Vợt
212 280042 Rackets (Strings for --- ) Dây căng vợt
213 280077 Rattles [playthings] Cái lúc lắc [đồ chơi]
214 280092 Reels for fishing Ống cuộn dây câu dùng để câu cá
215 280044 Rehabilitation apparatus (Body --- ) Thiết bị phục hồi cơ thể
216 280185 Remote-controlled toy vehicles [17] Xe cộ đồ chơi điều khiển từ xa
217 280239 Rhythmic gymnastics ribbons [18] Dải băng thể dục nhịp điệu
218 280005 Ring games Trò chơi vòng
219 280014 Rocking horses Ngựa gỗ bập bênh (đồ chơi)
220 280035 Rods for fishing Cần câu cá
221 280098 Roller skates Ván trượt có bánh lăn
222 280250 Roller skis [19] Ván trượt có con lăn
223 280059 Rollers for stationary exercise bicycles Trục lăn cho xe đạp đặt cố định để luyện tập
224 280104 Rooms (Dolls' --- ) Phòng cho búp bê
225 280186 Rosin used by athletes Nhựa côlôphan dùng cho vận động viên
226 280181 Roulette wheels Bánh xe quay của trò chơi Rulet
227 280126 Sailboards Ván trượt có gắn buồm
228 280167 Sailboards (Harness for --- ) 1) Bộ dây treo, trang bị của ván trượt có gắn buồm
2) Bộ bảo hộ của ván trượt có gắn buồm
229 280169 Sailboards (Masts for --- ) Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm
230 280198 Scale model kits [toys] Bộ mô hình thu nhỏ [đồ chơi]
231 280091 Scale model vehicles Mô hình thu nhỏ của xe cộ
232 280194 Scent lures for hunting or fishing 1) Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả]
2) Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắn và đánh bắt cá [mồi giả]
233 280115 Scooters [toys] Xe hẩy chân [đồ chơi]
234 280207 Scratch cards for playing lottery games Thẻ cào dùng để chơi trò chơi may rủi
235 280195 Screens (Camouflage --- ) [sports articles] Màn nguỵ trang [phụ kiện dùng trong thể
thao]
236 280100 Seal skins [coverings for skis] Da hải cẩu [để phủ cho ván trượt tuyết]
237 280046 Shin guards [sports articles] Vật dụng bảo vệ ống chân [phụ kiện thể thao]
238 280116 Shuttlecocks Quả cầu lông
239 280148 Skateboards Ván trượt
240 280099 Skates (Ice --- ) Giầy trượt băng
241 280182 Skates (In-line roller --- ) Giầy trượt pa-tanh
242 280098 Skates (Roller --- ) Giầy trượt có bánh xe
243 280028 Skating boots with skates attached Giày cao cổ gắn lưỡi trượt
244 280066 Ski bindings Đế kẹp dùng với ván trượt tuyết
245 280251 Ski poles [19] Gậy trượt tuyết
246 280252 Ski poles for roller skis [19] Gậy trượt dùng cho ván trượt có con lăn
247 280251 Ski sticks [19] Gậy trượt tuyết
248 280252 Ski sticks for roller skis [19] Gậy trượt dùng cho ván trượt có con lăn
249 280110 Skis Ván trượt tuyết
250 280009 Skis (Edges of --- ) Lưỡi của ván trượt tuyết
251 280109 Skis (Sole coverings for --- ) Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
252 280166 Skis and surfboards (Bags especially designed
for --- ) Surfboards (Bags especially designed for skis and --- ) Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng
253 280022 Skittles Trò chơi ki
254 280106 Skittles [games] Con ki [để chơi]
255 280113 Sleds [sports articles] [14] Xe trượt tuyết [dụng cụ thể thao]
256 280149 Slides [playthings] Cầu trượt [đồ chơi của trẻ em]
257 280188 Sling shots [sports articles] Súng cao su [dụng cụ thể thao]
258 280203 Slot machines [gaming machines] Máy có khe đút xu [máy đánh bạc]
259 280096 Snow for Christmas trees (Artificial-) Tuyết nhân tạo cho cây noel
260 280175 Snow globes Quả cầu tuyết
261 280197 Snowboards Ván trượt tuyết
262 280187 Snowshoes Giày đi tuyết [liếp đi tuyết đeo vào đế giày]
263 280162 Soap bubbles [toys] Đồ thổi bong bóng xà phòng [đồ chơi]
264 280109 Sole coverings for skis Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
265 280112 Spinning tops [toys] Con quay [đồ chơi]
266 280150 Spring boards [sporting articles] Ván nhún [dụng cụ thể thao]
267 280174 Starting blocks for sports Bàn đạp xuất phát dùng trong thể thao
268 280017 Stationary exercise bicycles Xe đạp đặt cố định để tập luyện thể dục
269 280042 Strings for rackets Dây căng cho vợt
270 280208 Stuffed toys Đồ chơi nhồi bông
271 280196 Supporters (Men’s athletic --- )
[sports articles] Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng
cụ thể thao]
272 280125 Surf skis Thuyền lướt sóng
273 280172 Surfboard leashes Đai cho ván lướt sóng
274 280102 Surfboards [14] Ván lướt sóng (tư thế đứng)
275 280212 Swimming belts Phao bơi
276 280213 Swimming jackets Áo phao
277 280205 Swimming kickboards [19] Ván tập bơi
278 280238 Swimming pool air floats [18] Phao bơm hơi dùng cho bể bơi
279 280095 Swimming pools [play articles] Bể bơi [đồ chơi]
280 280248 Swimming webs [19] Màng đeo dùng để bơi
281 280010 Swings Cái đu
282 280111 Table tennis (Tables for --- ) Bàn để đánh bóng bàn
283 280111 Tables for table tennis Bàn để đánh bóng bàn
284 280083 Tackle (Fishing --- ) Dụng cụ câu cá
285 280038 Targets Bia để ngắm bắn
286 280193 Targets (Electronic --- ) Bia điện tử để ngắm bắn
287 280151 Teddy bears 1) Gấu bông
2) Gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ em)
288 280173 Tennis ball throwing apparatus Thiết bị ném bóng ten-nít
289 280065 Tennis nets Lưới quần vợt
290 280089 Theatrical masks Mặt nạ diễn kịch
291 280122 Tips (Billiard cue --- ) Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a
292 280179 Tools (Divot repair --- ) [golf accessories] Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi
gôn]
293 280112 Tops (Spinning --- ) [toys] Con quay nhọn [đồ chơi]
294 280117 Toy air pistols [16] Súng ngắn đồ chơi bắn hơi
295 280242 Toy dough [18] Bột nhào để nặn đồ chơi
296 280219 Toy figures [14] Nhân vật đồ chơi
297 280237 Toy imitation cosmetics [18] Bộ mỹ phẩm đồ chơi
298 280090 Toy masks Mặt nạ đồ chơi
299 280145 Toy mobiles [18] Điện thoại đồ chơi
300 280218 Toy models [14] Mô hình đồ chơi
301 280058 Toy pistols Súng lục đồ chơi
302 280241 Toy putty [18] Polyme silicon để nặn đồ chơi
303 280231 Toy robots [17] Rô-bốt đồ chơi
304 280163 Toy vehicles Xe cộ đồ chơi
305 280004 Toys for pets [17] Đồ chơi cho vật nuôi trong nhà
306 280024 Toys* [15] Ðồ chơi*
307 280245 Trading cards for games [19] Thẻ sưu tập dùng cho trò chơi
308 280209 Trampolines Khung có bạt được căng bằng lò xo để nhún
309 280080 Traps (Clay pigeon --- ) Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn
310 280236 Tricycles for infants [toys] [17] Xe ba bánh cho trẻ sơ sinh [đồ chơi]
311 280164 Twirling batons Que gỗ chuyền tay dùng trong môn chạy tiếp
sức
312 280091 Vehicles (Scale model --- ) Mô hình thu nhỏ của xe cộ
313 280255 Video game consoles [19] Bảng điều khiển trò chơi video
314 280214 Video game machines Máy trò chơi video
315 280246 Waist trimmer exercise belts [19] Đai cố định thắt lưng dùng trong tập luyện
316 280211 Water wings Phao bơi xỏ tay
317 280152 Waterskis Ván lướt sóng
318 280130 Weapons (Fencing --- ) Vũ khí đấu kiếm
319 280248 Webbed gloves for swimming [19] Găng tay có màng ngón tay dùng để bơi
320 280176 Weight lifting belts [sports articles] Đai lưng dùng trong môn cử tạ [phụ kiện
dùng trong thể thao]
321 280253 Yoga swings [19] Dây tập trên không dùng để tập yoga
Nhóm 29
Thịt, cá, gia cầm và thú săn; Chất chiết ra từ thịt; Rau, quả được bảo quản, phơi khô hoặc nấu chín; Nước quả nấu đông, mứt, mứt quả; Trứng; Sữa và các sản phẩm làm từ sữa; Dầu thực vật và mỡ ăn.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 290165 Ajvar [preserved peppers] Ajvar [ớt được bảo quản]
2 290001 Albumen for culinary purposes Anbumin cho mục đích nấu ăn
3 290174 Albumin milk Sữa giàu anbumin
4 290116 Alginates for culinary purposes Alginat cho mục đích nấu ăn
5 290218 Almond milk [17] Sữa hạnh nhân
6 290188 Almond milk for culinary purposes [17] Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích nấu ăn
7 290224 Almond milk-based beverages [17] Đồ uống trên cơ sở sữa hạnh nhân
8 290117 Almonds, ground 1) Hạnh nhân xay
2) Hạnh nhân nghiền
9 290172 Aloe vera prepared for human consumption Lô hội được chế biến làm thức ăn cho người
10 290006 Anchovy, not live [17] Cá cơm, không còn sống
11 290081 Animal marrow for food Tuỷ động vật cho thực phẩm
12 290155 Apple purée Táo nghiền nhuyễn
13 290191 Arrangements of processed fruit [16] Trái cây đã chế biến [ở dạng giỏ]/[đặt trong
giỏ]
14 290190 Artichokes, preserved [15] Atisô đã được bảo quản
15 290186 Aubergine paste [15] Cà tím dạng sệt
16 290076 Bacon Thịt lợn muối xông khói
17 290123 Beans, preserved Ðậu đã được bảo quản
18 290198 Berries, preserved [16] Quả mọng, được bảo quản
19 290013 Black pudding 1) Dồi lợn
2) Dồi
20 290013 Blood sausage 1) Dồi lợn
2) Dồi
21 290092 Bone oil for food [18] Dầu xương dùng cho thực phẩm
22 290014 Bouillon Nước canh thịt
23 290015 Bouillon (Preparations for making---) Chế phẩm để làm nước canh thịt
24 290023 Bouillon concentrates Nước canh thịt cô đặc
25 290014 Broth 1) Nước luộc thịt
2) Nước dùng
26 290023 Broth concentrates 1) Nước luộc thịt cô đặc
2) Nước dùng cô đặc
27 290194 Bulgogi [Korean beef dish] [16] Bulgogi [thịt bò nướng kiểu Hàn Quốc]
28 290008 Butter Bơ
29 290010 Butter (Coconut --- ) Bơ dừa
30 290007 Butter (Peanut --- ) Bơ lạc
31 290011 Buttercream Kem bơ
32 290195 Candied nuts [16] Hạt ngào đường
33 290016 Caviar 1) Trứng cá muối
2) Cavia
34 290018 Charcuterie Thịt lợn ướp
35 290034 Cheese Pho mát
36 290131 Chips (Fruit --- ) 1) Lát trái cây mỏng
2) Lát quả
3) Lát trái cây sấy khô
37 290019 Chips (Potato --- ) 1) Khoanh khoai tây rán giòn
2) Lát khoai tây rán giòn
38 290132 Clams, not live [14] Trai, sò, ngao, không còn sống
39 290009 Cocoa butter for food [16] Bơ ca cao dùng cho thực phẩm
40 290010 Coconut butter Bơ dừa
41 290121 Coconut fat Chất béo từ dừa
42 290220 Coconut milk [17] Sữa dừa
43 290221 Coconut milk for culinary purposes [17] Sữa dừa dùng cho mục đích nấu ăn
44 290222 Coconut milk-based beverages [17] Đồ uống trên cơ sở sữa dừa
45 290122 Coconut oil for food [17] Dầu dừa dùng cho thực phẩm
46 290021 Coconut, desiccated Dừa sấy khô
47 290022 Colza oil for food Dầu cải cho thực phẩm
48 290179 Compotes [13] Mứt quả ướt
49 290023 Concentrates (Bouillon --- ) Nước canh thịt cô đặc
50 290023 Concentrates (Broth --- ) 1) Nước dùng cô đặc
2) Nước luộc thịt cô đặc
51 290180 Condensed milk [13] Sữa đặc
52 290215 Corn dogs [17] Xúc xích phủ lớp bột ngô
53 290058 Corn oil for food [17] Dầu ngô dùng cho thực phẩm
54 290228 Cottage cheese fritters [18] Món rán chứa pho mát làm từ sữa đã gạn kem
55 290156 Cranberry compote [18] Mứt ướt từ quả nam việt quất
56 290040 Crayfish, not live Tôm, không còn sống
57 290141 Cream (Whipped --- ) Kem đánh dậy bọt
58 290033 Cream [dairy products] Kem [sản phẩm sữa]
59 290019 Crisps (Potato --- ) 1) Khoanh khoai tây rán giòn
2) Lát khoai tây rán giòn
60 290036 Croquettes 1) Rau quả tẩm bột rán
2) Cá tẩm bột rán
3) Miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ
61 290037 Crustaceans, not live Động vật giáp xác, không còn sống
62 290035 Crystallized fruits 1) Trái cây dầm đường
2) Trái cây được rắc đường
63 290161 Curd Sữa đông
64 290038 Dates Quả chà là
65 290143 Edible birds' nests Tổ chim ăn được
66 290005 Edible fats 1) Mỡ có thể ăn được
2) Chất béo ăn được
67 290210 Edible insects, not live [17] Côn trùng ăn được, không còn sống
68 290186 Eggplant paste [15] Cà tím dạng sệt
69 290087 Eggs (Powdered --- ) Trứng nghiền thành bột
70 290139 Eggs (Snail --- ) [for consumption] 1) Trứng ốc sên [dùng làm đồ ăn]
2) Trứng ốc sên [cho mục đích tiêu dùng]
71 290086 Eggs * Trứng *
72 290209 Escamoles [edible ant larvae, prepared] [17] Escamoles [ấu trùng kiến ăn được, đã chế
biến]
73 290207 Extra virgin olive oil for food [18] Dầu ô liu nguyên chất cho thực phẩm
74 290201 Falafel [17] Falafel (món ăn Trung Đông)
75 290121 Fat (Coconut --- ) Chất béo từ dừa
76 290054 Fat-containing mixtures for bread slices Hỗn hợp chứa chất béo để phết lên lát bánh mỳ
77 290053 Fatty substances for the manufacture of edible
fats Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn
78 290178 Ferments (Milk --- ) for culinary purposes Men sữa cho mục đích nấu ăn
79 290041 Fillets (Fish --- ) 1) Cá đã lạng xương
2) Thăn cá đã bỏ xương
3) Phi-lê cá
80 290149 Fish (Salted --- ) Cá muối
81 290047 Fish [not live] Cá [không còn sống]
82 290041 Fish fillets 1) Cá đã lạng xương
2) Thăn cá đã bỏ xương
3) Phi-lê cá
83 290145 Fish meal for human consumption Bột cá dùng làm thức ăn cho người
84 290170 Fish roe, prepared [14] Trứng cá đã chế biến
85 290144 Fish, canned [18] Cá, đóng hộp
86 290136 Fish, preserved Cá, được bảo quản
87 290144 Fish, tinned [18] Cá, đóng hộp
88 290125 Fish-based foodstuffs [16] Thực phẩm trên cơ sở cá
89 290154 Flakes (Potato --- ) 1) Mảnh khoai tây
2) Lát khoai tây mỏng
90 290196 Flavored nuts [16] Hạt tẩm ướp hương vị
91 290196 Flavoured nuts [16] Hạt tẩm ướp hương vị
92 290175 Flaxseed oil for food [18] Dầu hạt lanh cho thực phẩm
93 290203 Freeze-dried meat [17] Thịt đông khô
94 290206 Freeze-dried vegetables [17] Rau đông khô
95 290035 Frosted fruits 1) Trái cây rắc đường
2) Trái cây dầm đường
96 290025 Frozen fruits Trái cây đông lạnh
97 290131 Fruit chips 1) Trái cây lát mỏng
2) Lát trái cây mỏng
98 290044 Fruit jellies 1) Nước quả nấu đông
2) Thạch trái cây
3) Thạch hoa quả
99 290115 Fruit peel Vỏ trái cây
100 290133 Fruit preserved in alcohol Trái cây bảo quản trong cồn
101 290045 Fruit pulp Cùi của trái cây
102 290104 Fruit salads Trái cây trộn
103 290017 Fruit, preserved Trái cây được bảo quản
104 290043 Fruit, stewed 1) Trái cây hầm
2) Quả hầm nhừ
105 290160 Fruit-based snack food Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở trái cây
106 290035 Fruits (Crystallized --- ) 1) Trái cây được rắc đường
2) Trái cây dầm đường
107 290035 Fruits (Frosted --- ) 1) Trái cây được rắc đường
2) Trái cây dầm đường
108 290146 Fruits, canned [18] Trái cây, đóng hộp
109 290146 Fruits, tinned [18] Trái cây, đóng hộp
110 290208 Galbi [grilled meat dish] [17] Galbi [món thịt nướng]
111 290050 Game, not live Thú săn, không còn sống
112 290173 Garlic (Preserved --- ) Tỏi được bảo quản
113 290003 Gelatine* Gelatin*
114 290028 Gherkins Dưa chuột bao tử
115 290051 Ginger jam Mứt gừng
116 290199 Guacamole [mashed avocado] [17] Món Guacamole [quả bơ băm nhuyễn]
117 290063 Ham 1) Thịt giăm bông
2) Đùi lợn muối
118 290197 Hazelnuts, prepared [16] Hạt phỉ, đã chế biến
119 290055 Herrings, not live [15] Cá trích, không còn sống
120 290214 Hot dog sausages [17] Xúc xích
121 290158 Hummus [chickpea paste] 1) Hỗn hợp bột phết dùng làm món khai vị [pa tê đậu xanh]
2) Món khai vị [pa tê đậu xanh]
122 290062 Isinglass for food Thạch bong bóng cá cho thực phẩm
123 290024 Jams 1) Mứt nhão 2) Mứt ướt
124 290048 Jellies for food Thạch cho thực phẩm
125 290067 Juices (Vegetable --- ) for cooking Nước rau ép dùng để nấu nướng
126 290070 Kefir [milk beverage] 1) Kêfia [đồ uống từ sữa]
2) Kêfia [đồ uống chế từ nước sữa lên men]
3) Nước sữa lên men [đồ uống từ sữa]
127 290070 Kephir [milk beverage] 1) Kêfia [đồ uống từ sữa]
2) Kêfia [đồ uống chế từ nước sữa lên men]
3) Nước sữa lên men [đồ uống từ sữa]
128 290162 Kimchi [Fermented vegetable dish] [13] Kimchi [món ăn từ rau củ lên men]
129 290227 Klipfish [salted and dried cod] [18] Món Klipfish [cá tuyết ướp muối và làm khô]
130 290071 Koumiss [milk beverage] [18] Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]
131 290071 Kumiss [milk beverage] [18] Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]
132 290071 Kumys [milk beverage] [18] Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]
133 290071 Kumyss [milk beverage] [18] Sữa ngựa lên men [đồ uống từ sữa]
134 290103 Lard [14] Mỡ lợn
135 290159 Laver, preserved [18] Táo tía, được bảo quản
136 290177 Lecithin for culinary purposes Lexithin cho mục đích nấu ăn
137 290202 Lemon juice for culinary purposes [17] Nước ép chanh cho mục đích nấu ăn
138 290077 Lentils, preserved Ðậu lăng đã được bảo quản
139 290175 Linseed oil for food [18] Dầu hạt lanh cho thực phẩm
140 290124 Liver Gan
141 290088 Liver pâté Pa-tê gan
142 290075 Lobsters (Spiny --- ), not live 1) Tôm rồng, không còn sống
2) Tôm hùm gai, không còn sống
143 290057 Lobsters, not live Tôm hùm, không còn sống
144 290176 Low-fat potato chips Khoai tây lát rán giòn ít béo
145 290176 Low-fat potato crisps [17] Khoai tây rán giòn ít béo
146 290203 Lyophilised meat [17] Thịt đông khô
147 290206 Lyophilised vegetables [17] Rau đông khô
148 290203 Lyophilized meat [17] Thịt đông khô
149 290206 Lyophilized vegetables [17] Rau đông khô
150 290058 Maize oil for food [17] Dầu ngô dùng cho thực phẩm
151 290078 Margarine Bơ thực vật
152 290079 Marmalade Mứt cam nhão
153 290081 Marrow (Animal --- ) for food Tuỷ động vật cho thực phẩm
154 290046 Meat Thịt
155 290068 Meat extracts Chiết xuất của thịt
156 290049 Meat jellies Nước thịt nấu đông
157 290147 Meat, canned [18] Thịt, đóng hộp
158 290137 Meat, preserved Thịt đã được bảo quản
159 290147 Meat, tinned [18] Thịt, đóng hộp
160 290098 Meats (Salted --- ) Thịt muối
161 290039 Milk Sữa
162 290174 Milk (Albumin --- ) Sữa giàu anbumin
163 290072 Milk beverages, milk predominating Đồ uống làm từ sữa, sữa là chủ yếu
164 290074 Milk products Sản phẩm sữa
165 290164 Milk shakes Sữa khuấy
166 290217 Milk substitutes [17] Sản phẩm thay thế sữa
167 290167 Mousses (Fish --- ) Cá nhuyễn dạng sệt
168 290169 Mousses (Vegetable --- ) Rau nhuyễn dạng kem sệt
169 290120 Mushrooms, preserved Nấm đã được bảo quản
170 290083 Mussels, not live Con trai, không còn sống
171 290168 Non-alcoholic eggnog [14] Đồ uống trên cơ sở sữa với trứng và/hoặc kem sữa, không chứa cồn
172 290212 Nut-based spreads [17] Chất phết lên bánh, trên cơ sở hạt
173 290085 Nuts, prepared Quả hạch đã chế biến
174 290204 Oat milk [17] Sữa yến mạch
175 290032 Oils for food [17] Dầu dùng cho thực phẩm
176 290091 Olive oil for food Dầu ôliu cho thực phẩm
177 290090 Olives, preserved Quả ôliu đã được bảo quản
178 290200 Onion rings [17] Vòng hành tây (món ăn)
179 290089 Onions, preserved Củ hành đã được bảo quản
180 290061 Oysters [not live] 1) Con sò [không còn sống]
2) Con hàu [không còn sống]
181 290059 Palm kernel oil for food Dầu hạt cọ cho thực phẩm
182 290084 Palm oil for food Dầu cọ cho thực phẩm
183 290088 Pastes (Liver --- ) Pa-tê gan
184 290088 Pâté (Liver --- ) Pa-tê gan
185 290007 Peanut butter Bơ lạc
186 290219 Peanut milk [17] Sữa lạc
187 290187 Peanut milk for culinary purposes [15] Sữa lạc cho mục đích nấu ăn
188 290225 Peanut milk-based beverages [17] Đồ uống trên cơ sở sữa lạc
189 290118 Peanuts, prepared [14] Lạc đã chế biến
190 290096 Peas, preserved Ðậu Hà lan đã được bảo quản
191 290093 Pectin for culinary purposes Pectin cho mục đích nấu ăn
192 290115 Peel (Fruit --- ) Vỏ trái cây
193 290095 Pickles 1) Dưa muối
2) Rau muối
194 290134 Pollen prepared as foodstuff Phấn hoa đã chế biến làm thực phẩm
195 290142 Pork Thịt lợn
196 290019 Potato chips 1) Lát khoai tây rán giòn
2) Khoanh khoai tây rán giòn
197 290019 Potato crisps 1) Lát khoai tây rán giòn
2) Khoanh khoai tây rán giòn
198 290154 Potato flakes 1) Mảnh khoai tây
2) Lát khoai tây mỏng
199 290148 Potato fritters Lát khoai tây tẩm bột rán
200 290213 Potato-based dumplings [17] Viên bao trên cơ sở khoai tây
201 290114 Poultry, not live Gia cầm, không còn sống
202 290087 Powdered eggs Trứng nghiền thành bột
203 290192 Powdered milk* [16] Sữa bột*
204 290135 Prawns, not live Tôm panđan, không còn sống
205 290229 Pressed fruit paste [18] Trái cây ép dạng sệt
206 290183 Prostokvasha [soured milk] [13] Prostokvasha [sữa được làm chua]
207 290174 Protein milk Sữa giàu protein
208 290045 Pulp (Fruit --- ) Cùi của trái cây
209 290027 Raisins Nho khô
210 290022 Rape oil for food Dầu từ cây cải dầu cho thực phẩm
211 290042 Rennet Men dịch vị
212 290189 Rice milk [17] Sữa gạo
213 290223 Rice milk for culinary purposes [17] Sữa gạo dùng cho mục đích nấu ăn
214 290182 Ryazhenka [fermented baked milk] [13] Ryazhenka [sữa nướng lên men]
215 290104 Salads (Fruit --- ) Trái cây trộn
216 290102 Salads (Vegetable --- ) Rau trộn
217 290107 Salmon, not live [15] Cá hồi, không còn sống
218 290149 Salted fish Cá ướp muối
219 290098 Salted meats Thịt ướp muối
220 290106 Sardines, not live [15] Cá mòi, không còn sống
221 290020 Sauerkraut Dưa cải bắp
222 290226 Sausage casings, natural or artificial [17] Vỏ xúc xích, tự nhiên hoặc nhân tạo
223 290097 Sausages 1) Xúc xích
2) Lạp xưởng
224 290153 Sausages in batter 1) Xúc xích cuộn bột nhào
2) Xúc xích bọc bột nhào
225 290150 Sea-cucumbers, not live Hải sâm, không còn sống
226 290002 Seaweed extracts for food [13] Chất chiết xuất từ tảo biển/rong biển cho thực
phẩm
227 290171 Seeds, prepared* [17] Hạt, đã chế biến*
228 290060 Sesame oil for food [17] Dầu vừng dùng cho thực phẩm
229 290082 Shellfish, not live Động vật có vỏ cứng, không còn sống
230 290138 Shrimps, not live Tôm, không còn sống
231 290151 Silkworm chrysalis for human consumption
[17] Nhộng tằm làm thức ăn cho người
232 290181 Smetana [sour cream] [13] Smetana/váng sữa [kem chua]
233 290160 Snack food (Fruit-based --- ) Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở trái cây
234 290139 Snail eggs [for consumption] Trứng ốc sên [dùng làm thức ăn]
235 290099 Soup (Preparations for making --- ) 1) Chế phẩm để nấu xúp
2) Chế phẩm để nấu canh
3) Chế phẩm để nấu cháo
236 290066 Soup preparations (Vegetable --- ) 1) Chế phẩm để nấu xúp rau
2) Chế phẩm để nấu canh rau
3) Chế phẩm để nấu cháo rau
237 290026 Soups 1) Xúp
2) Canh
238 290216 Soya bean oil for food [17] Dầu đậu nành dùng cho thực phẩm
239 290052 Soya beans, preserved, for food Hạt đậu nành, đã bảo quản, cho thực phẩm
240 290163 Soya milk [17] Sữa đậu nành
241 290231 Soya patties [18] Món chả làm từ đậu nành
242 290075 Spiny lobsters, not live Tôm hùm có gai, không còn sống
243 290108 Suet for food 1) Mỡ thận của gia súc cho thực phẩm
2) Mỡ cật của gia súc cho thực phẩm
244 290111 Sunflower oil for food Dầu hoa hướng dương cho thực phẩm
245 290166 Sunflower seeds, prepared [14] Hạt hướng dương đã chế biến
246 290211 Sweet corn, processed [17] Ngô ngọt, đã chế biến
247 290233 Tagine [prepared meat, fish or vegetable dish]
[19] Món tajine/tagine [món thịt, cá hoặc rau đã
chế biến]
248 290157 Tahini [sesame seed paste] 1) Tahini [bột nhão làm từ hạt vừng]
2) Tahini [pa tê hạt vừng]
249 290233 Tajine [prepared meat, fish or vegetable dish]
[19] Món tajine/tagine [món thịt, cá hoặc rau đã
chế biến]
250 290140 Tofu Đậu phụ
251 290232 Tofu patties [18] Món chả làm từ đậu phụ
252 290110 Tomato juice for cooking Nước ép cà chua dùng để nấu ăn
253 290184 Tomato paste [14] Cà chua dạng sệt
254 290101 Tomato purée Cà chua nghiền nhuyễn
255 290112 Tripe 1) Nội tạng gia súc dùng làm thực phẩm
2) Dạ dày bò dùng làm thực phẩm
256 290113 Truffles, preserved 1) Nấm cục, đã bảo quản
2) Nấm truýp đã bảo quản
257 290109 Tuna, not live [15] Cá ngừ, không còn sống
258 290067 Vegetable juices for cooking Nước ép rau dùng để nấu ăn
259 290185 Vegetable marrow paste [15] Bí ngồi dạng sệt
260 290102 Vegetable salads Rau trộn
261 290066 Vegetable soup preparations 1) Chế phẩm để nấu xúp rau
2) Chế phẩm để nấu canh rau
3) Chế phẩm để nấu cháo rau
262 290205 Vegetable-based cream [17] Kem trên cơ sở thực vật
263 290152 Vegetables, canned [18] Rau, củ, đóng hộp
264 290030 Vegetables, cooked Rau đã nấu chín
265 290031 Vegetables, dried Rau đã sấy khô
266 290029 Vegetables, preserved Rau đã được bảo quản
267 290152 Vegetables, tinned [18] Rau, củ, đóng hộp
268 290073 Whey 1) Nước sữa
2) Nước sữa (chất lỏng còn lại sau khi sữa chua đã đông)
269 290141 Whipped cream Kem đánh dậy bọt
270 290012 White of eggs Lòng trắng trứng
271 290193 Yakitori [16] Yakitori [món thịt xiên nướng kiểu Nhật Bản]
272 290065 Yoghurt Sữa chua
273 290065 Yogurt Sữa chua
274 290064 Yolk of eggs Lòng đỏ trứng
275 290230 Yuba [tofu skin] [18] Yuba [váng đậu]
Nhóm 30
Cà phê, chè, ca cao, cà phê nhân tạo; gạo; bột sắn và bột cọ; bột và chế phẩm làm từ ngũ cốc; bánh mì, bánh ngọt và kẹo; kem lạnh; đường, mật ong, mật đường; men, bột nở; muối; tương hạt cải; dấm; nước xốt (gia vị); gia vị; nước đá.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 300244 Agave syrup [natural sweetener] [17] Xi rô Agave/mật cây thùa [chất làm ngọt tự
nhiên]
2 300056 All spice Hạt tiêu Giamaica
3 300138 Almond confectionery Bánh kẹo hạnh nhân
4 300004 Almond paste Bột hạnh nhân
5 300006 Aniseed Hạt hồi [gia vị]
6 300263 Apple sauce [condiment] [18] Nước xốt táo [gia vị]
7 300011 Aromatic preparations for food 1) Chế phẩm tạo mùi thơm cho thực phẩm
2) Hương liệu cho thực phẩm
8 300152 Artificial coffee Cà phê nhân tạo
9 300199 Baking powder Bột nở
10 300200 Baking soda [bicarbonate of soda for cooking
purposes] Natri hydrocacbonat [cho mục đích nấu
nướng]
11 300231 Baozi [stuffed buns] [16] Baozi [bánh bao có nhân]
12 300105 Barley (Crushed --- ) Lúa mạch nghiền
13 300100 Barley (Husked --- ) 1) Lúa mạch đã bóc vỏ
2) Lúa mạch đã xát vỏ
14 300061 Barley meal Bột lúa mạch
15 300236 Batter mixes for okonomiyaki [Japanese
savory pancakes] [16] Hỗn hợp bột để làm bánh xèo okonomiaki
[bánh xèo Nhật Bản]
16 300236 Batter mixes for okonomiyaki [Japanese
savoury pancakes] [16] Hỗn hợp bột để làm bánh xèo okonomiaki
[bánh xèo Nhật Bản]
17 300058 Bean meal Bột đậu
18 300166 Bee glue* Keo ong*
19 300148 Beer vinegar Dấm bia
20 300151 Beverages (Chocolate-based --- ) Ðồ uống trên cơ sở sôcôla
21 300150 Beverages (Cocoa-based --- ) Ðồ uống trên cơ sở ca cao
22 300149 Beverages (Coffee-based --- ) Ðồ uống trên cơ sở cà phê
23 300187 Beverages (Tea-based --- ) Ðồ uống trên cơ sở trà
24 300250 Bibimbap [rice mixed with vegetables and
beef] [17] Bibimbap [cơm trộn với rau và thịt bò]
25 300200 Bicarbonate of soda for cooking purposes
[baking soda] Natri hydrocacbonat [cho mục đích nấu
nướng]
26 300074 Binding agents for ice cream 1) Chất liên kết cho kem lạnh
2) Tác nhân liên kết cho kem lanh
27 300016 Biscuits Bánh quy
28 300055 Bread (Ginger --- ) Bánh gừng
29 300110 Bread rolls Ổ bánh mỳ nhỏ
30 300093 Bread* [18] Bánh mỳ*
31 300189 Breadcrumbs Ruột bánh mỳ
32 300261 Buckwheat flour [18] Bột kiều mạch
33 300260 Buckwheat, processed [18] Kiều mạch, đã chế biến
34 300259 Bulgur [18] Món Bulgur (thực phẩm làm từ lúa mỳ)
35 300023 Buns 1) Bánh sữa nhỏ
2) Bánh bao nhỏ
36 300237 Burritos [16] Bánh burritos [bánh bột ngô của Mexico]
37 300072 Cake dough [14] Bột nhào để làm bánh
38 300071 Cake powder Bột để làm bánh ngọt
39 300029 Cakes Bánh ngọt
40 300178 Cakes (Rice --- ) Bánh gạo
41 300226 Candy decorations for cakes [15] Kẹo trang trí cho bánh ngọt
42 300153 Candy* Kẹo*
43 300031 Capers Nụ bạch hoa ướp muối dùng làm gia vị
44 300032 Caramels [candy] 1) Kẹo Caramen
2) Caramen [kẹo]
45 300123 Celery salt Muối cần tây [hỗn hợp từ muối và các loại hạt
để làm gia vị cho thực phẩm]
46 300218 Cereal bars [13] Ngũ cốc dạng thanh
47 300034 Cereal preparations Chế phẩm ngũ cốc
48 300195 Cereal-based snack food Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở ngũ cốc
49 300248 Chamomile-based beverages [17] Đồ uống trên cơ sở hoa cúc (dạng trà)
50 300208 Cheeseburgers [sandwiches] Bánh kẹp pho mát [bánh xăng-đuých]
51 300272 Chewing gum for breath freshening [18] Kẹo cao su làm thơm mát hơi thở
52 300035 Chewing gum* Kẹo cao su*
53 300036 Chicory [coffee substitute] Rễ rau diếp xoăn [chất thay thế cà phê]
54 300161 Chips [cereal products] 1) Lát ngũ cốc mỏng được sấy khô
2) Lát mỏng sấy khô [sản phẩm ngũ cốc]
55 300038 Chocolate Sôcôla
56 300085 Chocolate beverages with milk Đồ uống Sôcôla có sữa
57 300225 Chocolate decorations for cakes [15] Sôcôla trang trí cho bánh ngọt
58 300242 Chocolate spreads containing nuts [17] Sô cô la phết bánh chứa hạt
59 300151 Chocolate-based beverages Ðồ uống trên cơ sở sôcôla
60 300241 Chocolate-based spreads [17] Chất phết lên bánh, trên cơ sở sô cô la
61 300227 Chocolate-coated nuts [15] Quả hạch bọc sôcôla
62 300162 Chow-chow [condiment] Gia vị thập cẩm
63 300008 Christmas trees (Confectionery for decorating
--- ) Bánh kẹo để trang trí cây Noel
64 300182 Chutneys [condiments] Tương ớt [gia vị]
65 300030 Cinnamon [spice] Quế [gia vị]
66 300040 Cloves [spice] Ðinh hương [gia vị]
67 300024 Cocoa Ca cao
68 300083 Cocoa beverages with milk Ðồ uống ca cao có sữa
69 300150 Cocoa-based beverages Ðồ uống trên cơ sở ca cao
70 300026 Coffee Cà phê
71 300152 Coffee (Artificial --- ) Cà phê nhân tạo
72 300027 Coffee (Unroasted --- ) Cà phê chưa rang
73 300084 Coffee beverages with milk Đồ uống cà phê có sữa
74 300010 Coffee flavorings [16] Hương liệu cà phê
75 300010 Coffee flavourings [16] Hương liệu cà phê
76 300028 Coffee substitutes (Vegetal preparations for use as --- ) 1) Chế phẩm sinh dưỡng sử dụng như chất thay thế cà phê
2) Chế phẩm thực vật sử dụng dùng như chất thay thế cà phê
77 300149 Coffee-based beverages Ðồ uống trên cơ sở cà phê
78 300041 Condiments Ðồ gia vị
79 300042 Confectionery Bánh kẹo
80 300008 Confectionery for decorating Christmas trees Bánh kẹo dùng để trang trí cây noel
81 300016 Cookies [13] Bánh quy
82 300049 Cooking salt Muối nấu ăn
83 300044 Corn (Pop --- ) 1) Ngô rang nổ
2) Bỏng ngô
84 300091 Corn [milled] 1) Ngô xay
2) Ngô [đã xay]
85 300043 Corn flakes Mảnh ngô dẹt mỏng
86 300059 Corn flour Bột ngô
87 300059 Corn meal Bột ngô
88 300092 Corn roasted Ngô rang
89 300206 Coulis (Fruit --- ) [sauces] Quả xay nhuyễn [nước xốt]
90 300163 Couscous [semolina] 1) Món ăn cút cút [bột hòn từ lúa mì dùng làm bánh pút đinh]
2) Cút cút [món ăn làm từ bột lúa mì]
91 300174 Crackers Bánh quy giòn
92 300262 Cranberry sauce [condiment] [18] Nước xốt quả nam việt quất [gia vị]
93 300046 Cream (Ice --- ) Kem lạnh
94 300215 Cream of tartar for culinary purposes Cáu rượu cho mục đích nấu ăn
95 300264 Croutons [18] Bánh mỳ nướng hoặc rán
96 300264 Croûtons [18] Bánh mỳ nướng hoặc rán
97 300033 Curry [spice] Bột Cà-ri [gia vị]
98 300175 Custard Bánh trứng
99 300220 Dough [13] Bột nhào
100 300188 Dressings for salad 1) Nước xốt cho sa-lát
2) Nước xốt cho món trộn
101 300249 Dulce de leche [17] Món Dulce de leche (bánh kẹo ngọt làm từ
sữa)
102 300136 Edible ices Ðá lạnh có thể ăn được
103 300239 Edible paper [16] Thực phẩm dạng giấy ăn được
104 300240 Edible rice paper [16] 1. Thực phẩm dạng tấm mỏng làm từ gạo;
2. Bánh đa nem làm từ gạo
105 300048 Essences for foodstuffs [except etheric
essences and essential oils] Tinh chất cho thực phẩm [trừ tinh dầu ete và
tinh dầu]
106 300066 Ferments for pastes Men dùng bột nhão
107 300043 Flakes (Corn --- ) Mảnh ngô dẹt mỏng
108 300043 Flakes (Maize --- ) Mảnh ngô dẹt mỏng
109 300145 Flakes (Oat --- ) Mảnh yến mạch dẹt mỏng
110 300141 Flavorings, other than essential oils, for
beverages Hương liệu, trừ tinh dầu, cho đồ uống
111 300070 Flavorings, other than essential oils, for cakes Hương liệu, trừ tinh dầu, cho bánh ngọt
112 300141 Flavourings, other than essential oils, for
beverages Hương liệu, trừ tinh dầu, cho đồ uống
113 300070 Flavourings, other than essential oils, for
cakes Hương liệu, trừ tinh dầu, cho bánh ngọt
114 300212 Flaxseed for culinary purposes [seasoning]
[17] Hạt lanh dùng cho mục đích nấu ăn [gia vị]
115 300057 Flour* Bột mì*
116 300243 Flour-based dumplings [17] Bánh bao làm từ bột mỳ
117 300221 Flowers or leaves for use as tea substitutes
[14] Hoa hoặc lá được sử dụng làm chất thay thế
trà
118 300067 Fondants [confectionery] Kẹo mềm
119 300140 Food flavorings, other than essential oils [15] Hương liệu thực phẩm, trừ tinh dầu
120 300140 Food flavourings, other than essential oils
[15] Hương liệu thực phẩm, trừ tinh dầu
121 300048 Foodstuffs (Essences for --- ), except etheric
essences and essential oils Tinh dầu dùng cho thực phẩm [trừ tinh dầu
ete và dầu tinh dầu]
122 300247 Freeze-dried dishes with the main ingredient
being pasta [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ
ống/mỳ sợi
123 300246 Freeze-dried dishes with the main ingredient
being rice [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo
124 300203 Frosting [icing] (Cake --- ) Lớp phủ bánh ngọt
125 300181 Frozen yoghurt [confectionery ices] Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
126 300181 Frozen yogurt [confectionery ices] Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
127 300176 Fruit jellies [confectionery] Thạch trái cây [dạng kẹo bánh]
128 300201 Garden herbs, preserved [seasonings] Thảo mộc đã bảo quản [gia vị]
129 300238 Gimbap [Korean rice dish] [16] Cơm cuộn [món ăn Hàn Quốc]
130 300073 Ginger [spice] Gừng [gia vị]
131 300055 Gingerbread Bánh gừng
132 300077 Glucose for culinary purposes Đường gluco cho mục đích nấu ăn
133 300216 Gluten additives for culinary purposes Chất phụ gia gluten cho mục đích nấu ăn
134 300078 Gluten prepared as foodstuff Gluten được chế biến làm thực phẩm
135 300096 Golden syrup Nước mật đường
136 300193 Gravies (Meat --- ) Nước xốt thịt
137 300080 Groats for human food Yến mạch làm thực phẩm cho con người
138 300191 Halvah Mứt mật ong trộn vừng
139 300210 Ham glaze Nước sốt làm bóng giăm bông
140 300214 High-protein cereal bars Thanh/thỏi ngũ cốc giàu protein
141 300197 Hominy 1) Cháo ngô
2) Bánh đúc ngô
142 300198 Hominy grits 1) Ngô tấm dạng hạt nhỏ
2) Tấm loại nhỏ từ ngô
143 300098 Honey Mật ong
144 300253 Hot dog sandwiches [17] Bánh mỳ kẹp xúc xích
145 300100 Husked barley 1) Lúa mạch đã bóc vỏ
2) Lúa mạch đã xát vỏ
146 300143 Husked oats 1) Cháo yến mạch lứt
2) Cháo yến mạch đã xát vỏ
147 300046 Ice cream kem lạnh
148 300254 Ice cubes [17] Đá viên
149 300076 Ice for refreshment Ðá lạnh dùng cho đồ uống
150 300075 Ice, natural or artificial Đá lạnh tự nhiên hoặc nhân tạo
151 300186 Iced tea 1) Trà ướp lạnh
2) Trà đã đông lạnh
152 300136 Ices (Edible --- ) Đá lạnh có thể ăn được
153 300009 Infusions, not medicinal Dung dịch để ngâm trái cây, không phải thuốc
154 300252 Instant rice [17] Cơm ăn liền
155 300176 Jellies (Fruit --- ) [confectionery] Thạch hoa quả [bánh kẹo]
156 300233 Jiaozi [stuffed dumplings] [16] Sủi cảo [bánh hấp có nhân]
157 300082 Ketchup [sauce] Nước xốt cà chua nấm [xốt]
158 300269 Kimchijeon [fermented vegetable
pancakes] [18] Kimchijeon [bánh kếp làm từ rau lên
men]
159 300086 Leaven Men làm bánh
160 300212 Linseed for culinary purposes [seasoning]
[17] Hạt lanh dùng cho mục đích nấu ăn [gia vị]
161 300118 Liquorice [confectionery] Cam thảo [bánh kẹo]
162 300265 Lomper [potato-based flatbread] [18] Lomper [bánh dẹt làm từ khoai tây]
163 300107 Lozenges [confectionery] Viên ngậm hình thoi [kẹo]
164 300247 Lyophilised dishes with the main ingredient
being pasta [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ
ống/mỳ sợi
165 300246 Lyophilised dishes with the main ingredient
being rice [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo
166 300247 Lyophilized dishes with the main ingredient
being pasta [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ
ống/mỳ sợi
167 300246 Lyophilized dishes with the main ingredient
being rice [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo
168 300090 Macaroni Mỳ ống
169 300089 Macaroons [pastry] 1) Bánh hạnh nhân [bánh ngọt]
2) Bánh hạnh nhân [bánh nướng]
170 300043 Maize flakes Mảnh ngô dẹt mỏng
171 300059 Maize flour Bột ngô
172 300059 Maize meal Bột ngô
173 300091 Maize, milled 1) Ngô xay
2) Ngô nghiền
174 300092 Maize, roasted Ngô nướng
175 300017 Malt biscuits Bánh quy mạch nha
176 300164 Malt extract for food Chiết xuất mạch nha cho thực phẩm
177 300165 Malt for human consumption Mạch nha làm thực phẩm cho con người
178 300094 Maltose Mantoza
179 300207 Marinades Nước xốt marinat
180 300039 Marzipan 1) Bột bánh hạnh nhân
2) Bánh hạnh nhân
181 300172 Mayonnaise Xốt may-on-ne
182 300057 Meal * Bột *
183 300193 Meat gravies Nước sốt thịt
184 300133 Meat pies 1) Bánh patê thịt
2) Bánh nướng thịt
185 300135 Meat tenderizers for household purposes [17] Chế phẩm làm mềm thịt cho mục đích gia
dụng
186 300230 Minced garlic [condiment] [15] Tỏi băm [gia vị]
187 300097 Mint for confectionery Bạc hà cho kẹo bánh
188 300271 Mints for breath freshening [18] Kẹo bạc hà làm thơm mát hơi thở
189 300245 Mirror icing [mirror glaze] [17] Lớp phủ bánh ngọt [bóng như gương]
190 300194 Miso [condiment] [16] Tương miso [gia vị]
191 300095 Molasses for food 1) Nước mật cho thực phẩm
2) Mật đường cho thực phẩm
192 300204 Mousses (Chocolate --- ) Sô-cô-la nhuyễn dạng sệt
193 300205 Mousses (Dessert --- ) [confectionery] Kem tráng miệng [bánh kẹo]
194 300177 Muesli Món ăn điểm tâm
195 300101 Mustard Mù tạc
196 300060 Mustard meal Bột mù tạc
197 300202 Noodle-based prepared meals Đồ ăn đã được chế biến trên cơ sở mì sợi
198 300103 Noodles Mì sợi
199 300229 Nut flours [15] Bột quả hạch
200 300102 Nutmegs Hạt nhục đậu khấu
201 300145 Oat flakes Mảnh yến mạch dẹt mỏng
202 300144 Oat-based food Thực phẩm trên cơ sở yến mạch
203 300146 Oatmeal Bột yến mạch
204 300142 Oats (Crushed --- ) Yến mạch nghiền
205 300143 Oats (Husked --- ) Yến mạch đã xát vỏ
206 300235 Okonomiyaki [Japanese savory pancakes]
[16] Bánh xèo okonomiaki [bánh xèo Nhật Bản]
207 300235 Okonomiyaki [Japanese savoury pancakes]
[16] Bánh xèo okonomiaki [bánh xèo Nhật Bản]
208 300251 Onigiri [rice balls] [17] Onigiri [cơm cuộn, cơm nắm]
209 300219 Palm sugar [13] Đường cọ
210 300047 Pancakes Bánh kếp
211 300003 Pasta Mỳ Ý (pasta)
212 300217 Pasta sauce [13] Nước sốt mỳ ống
213 300004 Paste (Almond --- ) 1) Bột nhân quả hạnh
2) Bột làm từ nhân quả hạnh đào nghiền nhỏ
214 300267 Pastila [confectionery] [18] Pastila [bánh kẹo]
215 300107 Pastilles [confectionery] Viên ngậm bọc đường [kẹo viên]
216 300108 Pastries 1) Bột nhồi
2) Bột nhão
217 300222 Pastry dough [14] Bột nhào để làm bánh ngọt
218 300134 Pâtés en croûte [14] Bánh patê nướng
219 300139 Peanut confectionery Kẹo lạc
220 300224 Pelmeni [dumplings stuffed with meat] [15] Sủi cảo Pelmeni [bánh hấp nhân thịt]
221 300113 Pepper Hạt tiêu
222 300019 Peppermint sweets Kẹo bạc hà
223 300111 Peppers [seasonings] 1) Hạt tiêu [gia vị]
2) Ớt [gia vị]
224 300209 Pesto [sauce] Pesto [nước xốt]
225 300109 Petit-beurre biscuits Bánh qui pơti bơ
226 300068 Petits fours [cakes] Bánh gatô nhỏ [bánh ngọt]
227 300257 Piccalilli [17] Xốt dưa góp cay Piccalilli
228 300104 Pies 1) Bánh patê
2) Bánh nướng
3) Bánh hấp
229 300133 Pies (Meat --- ) 1) Bánh patê thịt
2) Bánh nướng thịt
3) Bánh hấp thịt
230 300112 Pizzas Bánh pizza
231 300044 Popcorn 1) Ngô rang nổ
2) Bỏng ngô
232 300114 Potato flour* [14] Bột khoai tây*
233 300071 Powder (Cake --- ) Bột làm bánh ngọt
234 300137 Powders for making ice cream [16] Bột để làm kem lạnh
235 300116 Pralines Kẹo hạt dẻ
236 300014 Preserving foodstuffs (Salt for --- ) Muối dùng để bảo quản thực phẩm
237 300255 Processed seeds for use as a seasoning [17] Hạt đã xử lý dùng làm gia vị
238 300166 Propolis* Keo ong*
239 300115 Puddings Bánh putđing
240 300192 Quiches 1) Bánh trứng nướng
2) Bánh nướng giống pi-za
241 300258 Quinoa, processed [18] Hạt Quinoa, đã chế biến
242 300234 Ramen [Japanese noodle-based dish] [16] Mì ramen [món mỳ Nhật Bản]
243 300117 Ravioli 1) Bánh nhân thịt
2) Bánh xèo
244 300167 Relish [condiment] Ðồ gia vị
245 300103 Ribbon vermicelli Mì sợi dẹt
246 300119 Rice Gạo
247 300178 Rice cakes Bánh gạo
248 300228 Rice pudding [15] Bánh pudding gạo
249 300232 Rice pulp for culinary purposes [16] Bột gạo dùng cho mục đích nấu nướng
250 300196 Rice-based snack food Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở gạo
251 300110 Rolls (Bread --- ) Bánh mì cuộn
252 300168 Royal jelly* Sữa ong chúa*
253 300015 Rusks Bánh bít cốt
254 300120 Saffron [seasoning] Nghệ vàng [gia vị]
255 300121 Sago Bột cọ sagu
256 300188 Salad (Dressings for --- ) 1) Nước xốt cho sa-lát
2) Nước xốt cho món trộn
257 300049 Salt (Cooking --- ) Muối nấu ăn
258 300014 Salt for preserving foodstuffs Muối dùng để bảo quản thực phẩm
259 300106 Sandwiches 1) Bánh mì kẹp nhân
2) Bánh xăng đuých
260 300171 Sauce (Tomato --- ) Xốt cà chua
261 300122 Sauces [condiments] Xốt [gia vị]
262 300088 Sausage binding materials 1) Vật liệu liên kết xúc xích
2) Vật liệu liên kết dồi
263 300169 Sea water [for cooking] Nước biển [dùng nấu nướng]
264 300012 Seasonings Gia vị
265 300002 Seaweed [condiment] [13] Rong biển/tảo biển [gia vị]
266 300124 Semolina 1) Bột hòn để làm bánh put đing
2) Lõi hạt để làm bánh put đing
267 300268 Senbei [rice crackers] [18] Senbei [bánh gạo]
268 300256 Sesame seeds [seasonings] [17] Hạt vừng [gia vị]
269 300270 Shaved ice with sweetened red beans [18] Đá bào với đậu đỏ được làm ngọt
270 300125 Sherbets [ices] Kem trái cây [đá lạnh]
271 300195 Snack food (Cereal-based --- ) Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở ngũ cốc
272 300196 Snack food (Rice-based --- ) Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở gạo
273 300274 Soba noodles [18] Mỳ Soba
274 300125 Sorbets [ices] Kem trái cây [đá lạnh]
275 300194 Soya bean paste [condiment] Bột nhão làm từ đậu tương [gia vị]
276 300062 Soya flour 1) Bột đậu tương
2) Bột đậu nành
277 300179 Soya sauce 1) Tương
2) Xốt đậu nành
278 300126 Spaghetti Mì ống
279 300054 Spices Gia vị
280 300183 Spring rolls 1) Nem cuốn
2) Nem cuộn
281 300007 Star aniseed Hoa hồi [gia vị]
282 300065 Starch for food Tinh bột cho thực phẩm
283 300147 Stick liquorice [confectionery] Thỏi cam thảo [kẹo]
284 300045 Stiffening whipped cream (Preparations for --
- ) Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy
bọt
285 300069 Sugar * Ðường *
286 300042 Sugar confectionery Bánh kẹo đường
287 300170 Sushi 1) Món sushi của Nhật Bản
2) Cơm cuốn kiểu Nhật Bản
288 300053 Sweeteners (Natural --- ) Chất làm ngọt tự nhiên
289 300020 Sweetmeats [candy] Kẹo
290 300019 Sweets (Peppermint --- ) Kẹo bạc hà
291 300190 Tabbouleh Món trộn Tabbouleh làm chủ yếu từ bột mì
292 300184 Tacos Món bánh thịt chiên giòn
293 300127 Tapioca Bột sắn hột
294 300128 Tapioca flour* [14] Bột sắn*
295 300129 Tarts Bánh tạc
296 300186 Tea (Iced --- ) 1) Trà ướp lạnh
2) Trà đã đông lạnh
297 300037 Tea* Trà*
298 300187 Tea-based beverages Ðồ uống trên cơ sở trà
299 300050 Thickening agents for cooking foodstuffs Chất làm đặc dùng để nấu ăn
300 300171 Tomato sauce Sốt cà chua
301 300185 Tortillas Bánh ngô
302 300051 Turmeric* [14] Nghệ*
303 300273 Udon noodles [18] Mỳ Udon
304 300013 Unleavened bread Bánh mì không có men
305 300130 Vanilla flavorings for culinary purposes [16] Hương liệu vani dùng cho nấu nướng
306 300130 Vanilla flavourings for culinary purposes [16] Hương liệu vani dùng cho nấu nướng
307 300131 Vanillin [vanilla substitute] Vanilin [chất thay thế vani]
308 300223 Vareniki [stuffed dumplings] [15] Bánh gối Vareniki [bánh hấp có nhân]
309 300028 Vegetal preparations for use as coffee substitutes 1) Chế phẩm thực vật thay thế cà phê
2) Chế phẩm dinh dưỡng sử dụng thay thế cà phê
310 300103 Vermicelli (Ribbon --- ) Mì sợi dẹt
311 300132 Vermicelli [noodles] 1) Mì sợi [mì dẹt]
2) Miến [sợi dẹt]
312 300081 Vinegar Giấm
313 300022 Waffles Bánh quế
314 300169 Water (Sea --- ) for cooking Nước biển dùng để nấu ăn
315 300063 Wheat flour Bột mì
316 300213 Wheat germ for human consumption Mầm lúa mì làm thức ăn cho người
317 300045 Whipped cream (Preparations for stiffening --
- ) Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy
bọt
318 300087 Yeast * Nấm men *
319 300181 Yoghurt (Frozen --- ) [confectionery ices] Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
320 300181 Yogurt (Frozen ---) [confectionery ices] Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
321 300266 Zefir [confectionery] [18] Zefir [bánh kẹo]
322 300266 Zephyr [confectionery] [18] Zephyr [bánh kẹo]
Nhóm 31
Các sản phẩm nông nghiệp, thủy sản, làm vườn và lâm nghiệp thô hoặc chưa xử lý; Các loại ngũ cốc và hạt chưa chế biến; Rau và quả tươi, thảo mộc tươi; Cây và hoa tự nhiên; Củ, cây con và hạt giống để trồng; Động vật sống; Thức ăn và đồ uống cho động vật; Mạch nha.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 310003 Algae, unprocessed, for human or animal
consumption [17] Tảo, chưa xử lý, dùng làm thức ăn cho người
hoặc động vật
2 310124 Algarovilla for animal consumption Tảo Rovilla cho tiêu dùng con người hoặc
động vật
3 310125 Almonds [fruits] 1) Hạnh nhân [trái cây];
2) Quả hạnh [trái cây]
4 310148 Aloe vera plants Cây lô hội
5 310162 Anchovy, live [17] Cá cơm, còn sống
6 310052 Animal fattening preparations Chế phẩm vỗ béo động vật
7 310007 Animal foodstuffs Thực phẩm cho động vật
8 310028 Animal forage (Lime for --- ) Vôi cho thức ăn động vật
9 310141 Animals (Edible chews for --- ) Thức ăn nhai cho động vật
10 310006 Animals (Live --- ) động vật sống
11 310005 Animals (Menagerie --- ) động vật trong vườn thú
12 310147 Aromatic sand [litter] for pets [17] Cát thơm [lót ổ] dùng cho vật nuôi trong nhà
13 310161 Arrangements of fresh fruit [16] Trái cây tươi [ở dạng giỏ]/[đặt trong giỏ]
14 310153 Artichokes, fresh [15] Atisô tươi
15 310131 Bagasses of cane [raw material] Bã mía [nguyên liệu thô]
16 310132 Bait (Fishing --- ) [live] 1) Mồi câu cá [mồi sống];
2) Mồi sống để câu cá
17 310139 Barks (Raw --- ) Vỏ cây thô
18 310095 Barley * Lúa mạch
19 310054 Beans, fresh đậu tươi
20 310015 Beet, fresh [14] Củ cải đường, tươi
21 310013 Berries, fresh [16] Các loại quả mọng, tươi
22 310142 Beverages for pets Đồ uống cho vật nuôi trong nhà
23 310035 Bird food Thức ăn cho chim
24 310031 Biscuits (Dog --- ) Bánh quy cho chó
25 310016 Bran Cám
26 310039 Bran mash for animal consumption Cám trộn làm thức ăn cho động vật
27 310050 Bred stock 1) Vật nuôi gây giống;
2) Vật nuôi để cung cấp giống
28 310166 Buckwheat, unprocessed [18] Kiều mạch, chưa chế biến
29 310091 Bulbs 1) Củ hành;
2) Củ tỏi
30 310011 Bushes Bụi cây
31 310129 By-products of the processing of cereals, for animal consumption 1) Sản phẩm phụ của quá trình xử lý ngũ cốc cho tiêu dùng động vật;
2) Phế phẩm của qúa trình xử lý ngũ cốc cho tiêu dùng động vật
32 310026 Cake (Oil --- ) 1) Bánh khô dầu;
2) Khô dầu đóng bánh
33 310128 Cake (Peanut --- ) for animals 1) Khô dầu lạc dùng cho động vật;
2) Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật
34 310036 Cake (Rape --- ) for cattle 1) Bã cải dầu cho gia súc;
2) Bã cải dầu đóng bánh cho gia súc
35 310026 Cattle cake Thức ăn đóng bánh cho gia súc
36 310060 Cattle food Thức ăn gia súc
37 310023 Cereal seeds, unprocessed Hạt giống ngũ cốc, chưa xử lý
38 310129 Cereals (Residual products of --- ) for animal
consumption Phế phẩm của ngũ cốc cho tiêu dùng động vật
39 310027 Chestnuts, fresh Hạt dẻ tươi
40 310141 Chews for animals (Edible --- ) Thức ăn nhai cho động vật
41 310029 Chicory roots Rễ cây rau diếp xoăn
42 310030 Chicory, fresh [14] Rau diếp xoăn, tươi
43 310009 Christmas trees* [15] Cây thông Nô-en*
44 310002 Citrus fruit, fresh [14] Trái cây có múi, tươi
45 310020 Cocoa beans, raw Hạt ca cao thô
46 310033 Coconut shell Sọ dừa
47 310034 Coconuts Quả dừa
48 310074 Cola nuts Quả côla
49 310038 Cones (Hop --- ) 1) Quả hublông ;
2) Quả của cây hoa bia
50 310105 Cones (Pine --- ) 1) Quả thông;
2) Quả thông hình nón
51 310040 Copra Cùi dừa khô
52 310078 Cork (Rough --- ) 1) Lie thô;
2) Bần thô
53 310133 Crayfish [live] Tôm nước ngọt [sống]
54 310134 Crustaceans [live] Động vật giáp xác [sống]
55 310037 Cucumbers, fresh Dưa chuột tươi
56 310097 Cuttle bone for birds Mai mực dùng cho chim
57 310048 Distillery waste for animal consumption 1) Bã rượu cho thức ăn động vật;
2) Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật
58 310031 Dog biscuits Bánh qui cho chó
59 310049 Draff Bã rượu bia
60 310160 Edible flaxseed, unprocessed [16] Hạt lanh có thể ăn được, chưa xử lý
61 310163 Edible insects, live [17] Côn trùng ăn được, còn sống
62 310160 Edible linseed, unprocessed [16] Hạt lanh có thể ăn được, chưa xử lý
63 310120 Edible sesame, unprocessed [15] Hạt vừng ăn được, chưa qua chưa xử lý
64 310111 Egg laying poultry (Preparations for --- ) Sản phẩm lót ổ cho gia cầm đẻ trứng
65 310045 Eggs for hatching, fertilised Trứng đã được thụ tinh dùng để ấp
66 310045 Eggs for hatching, fertilized [17] Trứng để ấp, đã được thụ tinh
67 310052 Fattening preparations (Animal ---) Chế phẩm để vỗ béo động vật
68 310143 Fish meal for animal consumption Bột cá làm thức ăn động vật
69 310089 Fish spawn Trứng cá
70 310103 Fish, live Cá còn sống
71 310132 Fishing bait [live] 1) Mồi câu cá [mồi sống];
2) Mồi sống để câu cá
72 310079 Flax meal [fodder] Bột lanh [thức ăn gia súc]
73 310150 Flaxseed for animal consumption Hạt lanh làm thức ăn động vật
74 310151 Flaxseed meal for animal consumption Bột hạt lanh làm thức ăn động vật
75 310091 Flower bulbs 1) Củ hoa;
2) Củ của cây hoa
76 310044 Flowers (Wreaths of natural --- ) Vòng hoa tươi
77 310056 Flowers, dried, for decoration Hoa khô dùng để trang trí
78 310055 Flowers, natural Hoa tự nhiên
79 310060 Fodder Thức ăn cho gia súc
80 310138 Food (Pet --- ) Thức ăn cho vật nuôi trong nhà
81 310007 Foodstuffs (Animal --- ) Thức ăn cho động vật
82 310060 Forage Thức ăn cho súc vật
83 310086 Fruit residue [marc] Bã trái cây
84 310062 Fruit, fresh Quả tươi
85 310070 Garden herbs, fresh 1) Rau cỏ tươi;
2) Thảo mộc tươi
86 310158 Garlic, fresh [15] Tỏi tươi
87 310065 Germ (Seed --- ) for botanical purposes Mầm hạt giống cho lĩnh vực thực vật học
88 310066 Grains [cereals] Hạt [ngũ cốc]
89 310067 Grains for animal consumption Hạt cho thức ăn động vật
90 310115 Grapes, fresh Nho tươi
91 310069 Groats for poultry Yến mạch dùng làm thức ăn cho gia cầm
92 310058 Hay Cỏ khô
93 310087 Hazelnuts, fresh [16] 1 Quả phỉ, tươi
2) Quả hạt dẻ, tươi
94 310070 Herbs, fresh (Garden --- ) Rau cỏ tươi
95 310154 Herrings, live [15] Cá trích còn sống
96 310038 Hop cones 1) Quả hublông;
2) Quả của cây hoa bia
97 310073 Hops 1) Cây hublông;
2) Cây hoa bia
98 310064 Juniper berries 1) Quả mọng của cây đỗ tùng
2) Quả mọng của cây bách xù
99 310167 Koi carp, live [18] Cá chép Koi, còn sống
100 310074 Kola nuts Hạt cây côla
101 310108 Leeks, fresh Tỏi tây tươi
102 310032 Lemons, fresh Quả chanh tươi
103 310076 Lentils, fresh Đậu lăng tươi
104 310075 Lettuce, fresh Rau diếp tươi
105 310028 Lime for animal forage Vôi cho thức ăn động vật
106 310150 Linseed for animal consumption Hạt lanh làm thức ăn động vật
107 310151 Linseed meal for animal consumption Bột hạt lanh làm thức ăn động vật
108 310080 Litter for animals [16] Ổ cho động vật
109 310081 Litter peat Than bùn trộn rơm rác độn chuồng
110 310006 Live animals Động vật sống
111 310052 Livestock fattening preparations Chế phẩm để vỗ béo vật nuôi
112 310140 Lobsters (Spiny --- ) [live] 1) Tôm rồng [sống];
2) Tôm hùm gai [sống]
113 310135 Lobsters [live] Tôm hùm [còn sống]
114 310022 Locust beans, raw [15] 1) Cây thích hoè, thô
2) Cây bồ kết 3 gai, thô
115 310082 Maize Ngô
116 310083 Maize cake for cattle 1) Khô dầu ngô đóng bánh cho gia súc;
2) Bánh khô dầu ngô cho gia súc
117 310084 Malt for brewing and distilling Mạch nha dùng cho ngành bia và rượu
118 310086 Marc Bã nho
119 310102 Mash for fattening livestock Cám tăng trọng vật nuôi
120 310088 Meal for animals Bột cho động vật
121 310005 Menagerie animals Động vật ở vườn thú
122 310046 Mulch (Straw --- ) 1) Lớp phủ bằng rơm;
2) Rơm bổi để phủ;
3) Bổi rơm để phủ
123 310025 Mushroom spawn for propagation Sợi nấm để nhân giống
124 310024 Mushrooms, fresh Nấm tươi
125 310136 Mussels [live] Con trai [còn sống]
126 310096 Nettles Cây tầm ma
127 310004 Nuts [fruits] Quả hạch [trái cây]
128 310012 Oats Yến mạch
129 310026 Oil cake Bánh khô dầu
130 310093 Olives, fresh Quả ôliu tươi
131 310092 Onions, fresh [16] Hành, tươi
132 310094 Oranges, fresh [14] Quả cam, tươi
133 310137 Oysters [live] Con sò [sống]
134 310101 Palm trees Cây cọ
135 310100 Palms [leaves of the palm tree] Lá cọ
136 310128 Peanut cake for animals Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật
137 310127 Peanut meal for animals Bột lạc cho động vật
138 310126 Peanuts, fresh Củ lạc tươi
139 310109 Peas, fresh Đậu Hà Lan tươi
140 310081 Peat (Litter --- ) Than bùn trộn rơm rác độn chuồng
141 310106 Peppers [plants] 1) Cây hồ tiêu;
2) Hồ tiêu [cây];
3) Cây ớt
142 310138 Pet food Thức ăn cho vật nuôi trong nhà
143 310105 Pine cones 1) Quả thông;
2) Quả thông hình nón
144 310068 Plant seeds Hạt giống thực vật
145 310071 Plants Cây trồng
146 310107 Plants, dried, for decoration Cây khô để trang trí
147 310057 Pollen [raw material] Phấn hoa [vật liệu thô]
148 310110 Potatoes, fresh Khoai tây tươi
149 310123 Poultry, live Gia cầm sống
150 310165 Quinoa, unprocessed [18] Hạt Quinoa, chưa chế biến
151 310036 Rape cake for cattle 1) Bã cải dầu cho gia súc;
2) Bã cải dầu đóng bánh cho gia súc
152 310139 Raw barks Vỏ cây thô
153 310122 Residue in a still after distillation Bã rượu
154 310116 Rhubarb, fresh [14] Cây đại hoàng, tươi
155 310053 Rice meal for forage Bột gạo dùng làm thức ăn cho súc vật
156 310144 Rice, unprocessed 1) Thóc chưa chế biến;
2) Thóc chưa xử lý
157 310114 Roots for animal consumption [17] Rễ cây dùng làm thức ăn cho động vật
158 310117 Rose bushes Cây hoa hồng
159 310078 Rough cork 1) Lie thô;
2) Bần thô
160 310118 Rye Lúa mạch đen
161 310155 Salmon, live [15] Cá hồi còn sống
162 310014 Salt for cattle Muối dùng cho gia súc
163 310146 Sanded paper [litter] for pets [17] Giấy phủ cát/giấy ráp [lót ổ] dùng cho vật
nuôi trong nhà
164 310156 Sardines, live [15] Cá mòi còn sống
165 310145 Sea-cucumbers [live] 1) Dưa biển [tươi sống];
2) Hải sâm [sống]
166 310003 Seaweed, unprocessed, for human or animal
consumption [17] Tảo/rong biển, chưa xử lý, dùng làm thức ăn
cho người hoặc động vật
167 310072 Seedlings 1) Cây giống;
2) Cây giống con;
3) Cây nhỏ làm giống
168 310068 Seeds for planting [15] Hạt giống để trồng
169 310041 Shellfish [live] Động vật giáp xác [sống]
170 310011 Shrubs Cây bụi
171 310090 Silkworm eggs Trứng tằm
172 310119 Silkworms Con tằm
173 310063 Sod 1) Mảng cỏ;
2) Vầng cỏ
174 310089 Spawn (Fish --- ) Trứng cá
175 310149 Spinach, fresh Rau chân vịt tươi
176 310140 Spiny lobsters, live 1) Tôm hùm gai, sống;
2) Tôm rồng sống
177 310043 Squashes, fresh [14] 1) Quả bí, tươi;
2) Cây bí, tươi
178 310112 Stall food for animals Thức ăn vỗ béo cho động vật
179 310099 Straw [forage] Rơm [thức ăn cho súc vật]
180 310098 Straw litter Rơm trải ổ
181 310046 Straw mulch 1) Lớp phủ bằng rơm;
2) Bổi rơm để phủ;
3) Rơm bổi để phủ
182 310059 Strengthening animal forage Thức ăn tăng lực dùng cho súc vật
183 310021 Sugarcane Cây mía đường
184 310019 Timber (Undressed --- ) Gỗ cây [đã chặt, chưa xử lý]
185 310017 Timber (Unsawn --- ) 1) Gỗ thô;
2) Gỗ chưa xẻ
186 310008 Trees Cây
187 310010 Trees (Trunks of --- ) Thân của cây
188 310121 Truffles, fresh 1) Nấm cục tươi;
2) Nấm truyp tươi
189 310010 Trunks of trees Thân của cây
190 310157 Tuna, live [15] Cá ngừ còn sống
191 310063 Turf, natural 1) Thảm cỏ tự nhiên;
2) Mảng cỏ tự nhiên
192 310019 Undressed timber Gỗ cây chưa xử lý
193 310164 Unprocessed sweet corn ears [husked or
unhusked] [17] Bắp ngô ngọt chưa chế biến [đã bóc vỏ hoặc
còn nguyên vỏ]
194 310017 Unsawn timber Gỗ chưa xẻ
195 310159 Vegetable marrows, fresh [16] Bí ngồi, tươi
196 310042 Vegetables, fresh Rau tươi
197 310104 Vine plants Cây nho
198 310048 Waste (Distillery --- ) for animal consumption 1) Bã rượu cho thức ăn động vật;
2) Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật
199 310061 Wheat Lúa mì
200 310152 Wheat germ for animal consumption Mầm lúa mì làm thức ăn động vật
201 310018 Wood chips for the manufacture of wood pulp 1) Vỏ bào gỗ dùng để sản xuất bột gỗ;
2) Vỏ gỗ bào dùng để sản xuất bột gỗ
202 310044 Wreaths of natural flowers Vòng hoa tươi
203 310077 Yeast for animal consumption Men cho thức ăn động vật
Nhóm 32
Bia; Nước khoáng, nước ga và các loại đồ uống không có cồn; Ðồ uống hoa quả và nước ép hoa quả; Xi-rô và các chế phẩm khác để làm đồ uống.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 320035 Aerated water Nước uống có gaz
2 320013 Aerated water (Preparations for making--) Chế phẩm để làm nước uống có gaz
3 320051 Aloe vera drinks, non-alcoholic Đồ uống lô hội không chứa cồn
4 320042 Aperitifs, non-alcoholic Đồ uống khai vị, không có cồn
5 320059 Barley wine [beer] [18] Lúa mạch lên men [bia]
6 320002 Beer Bia
7 320005 Beer wort Hèm bia
8 320052 Beer-based cocktails [14] Cốc-tai trên cơ sở bia
9 320031 Beverages (Non-alcoholic --- ) Ðồ uống không có cồn
10 320049 Beverages (Non-alcoholic honey based
--- ) Ðồ uống trên cơ sở mật ong không có cồn
11 320007 Beverages (Whey --- ) Ðồ uống là chất lỏng giống nước còn lại sau
khi làm đông sữa chua
12 320035 Carbonated water [19] Nước uống có ga
13 320047 Cider, non-alcoholic Nước táo lên men, không có cồn
14 320043 Cocktails, non-alcoholic Đồ uống hỗn hợp, không có cồn
15 320033 Effervescing beverages (Pastilles for --) 1) Chế phẩm tạo gaz cho đồ uống
2) Viên làm sủi bọt dùng cho đồ uống
16 320034 Effervescing beverages (Powders for --) 1) Bột tạo gaz cho đồ uống
2) Bột làm sủi bọt đồ uống
17 320060 Energy drinks [18] Đồ uống tăng lực
18 320009 Essences for making beverages 1) Tinh dầu để sản xuất đồ uống
2) Tinh dầu dùng để chế biến đồ uống
19 320001 Fruit extracts (Non-alcoholic --- ) 1) Chiết xuất của trái cây không có cồn
2) Chiết xuất từ trái cây không có cồn
20 320006 Fruit juice beverages (Non-alcoholic
--- ) 1) Đồ uống làm từ nước ép trái cây không có cồn
2) Đồ uống từ nước quả ép không có cồn
21 320010 Fruit juices 1) Nước ép trái cây
2) Nước quả ép
22 320044 Fruit nectars, non-alcoholic 1) Mật hoa quả, không có cồn
2) Nước quả cô đặc, không có cồn
23 320003 Ginger ale 1) Đồ uống cacbonat có hương vị gừng
2) Nước sô đa có hương vị gừng
24 320003 Ginger beer Bia gừng
25 320026 Grape must [unfermented] Nước nho ép [chưa lên men]
26 320049 Honey-based beverages (Nonalcoholic
--- ) Ðồ uống trên cơ sở mật ong không chứa cồn
27 320021 Hops (Extracts of --- ) for making beer Chiết xuất của cây hoa bia cho việc sản xuất bia
28 320045 Isotonic beverages 1) Ðồ uống cung cấp muối và khoáng cho cơ thể (không dùng cho mục đích y tế)
2) Ðồ uống đẳng trương cung cấp muối và khoáng chất cho cơ thể
29 320010 Juice (Fruit --- ) 1) Nước ép trái cây
2) Nước quả ép
30 320048 Kvass [non-alcoholic beverage] Cơ-vát [đồ uống không chứa cồn]
31 320020 Lemonades Nước chanh
32 320014 Lithia water 1) Nước uống có muối lithi
2) Nước khoáng có muối lithi (đồ uống)
33 320004 Malt beer Bia mạch nha
34 320025 Malt wort Hèm mạch nha
35 320015 Mineral water [beverages] Nước khoáng [đồ uống]
36 320019 Must Nước nho ép chưa lên men
37 320044 Nectars (Fruit --- ) [non-alcoholic] 1) Nước quả cô đặc [không có cồn]
2) Mật hoa quả [không có cồn]
38 320031 Non-alcoholic beverages Đồ uống không cồn
39 320056 Non-alcoholic beverages flavored with coffee
[16] Đồ uống không cồn có hương vị cà phê
40 320057 Non-alcoholic beverages flavored with tea
[16] Đồ uống không cồn có hương vị trà
41 320056 Non-alcoholic beverages flavoured with
coffee [16] Đồ uống không cồn có hương vị cà phê
42 320057 Non-alcoholic beverages flavoured with tea
[16] Đồ uống không cồn có hương vị trà
43 320001 Non-alcoholic fruit extracts Chất chiết từ quả không chứa cồn
44 320006 Non-alcoholic fruit juice beverages Ðồ uống ép từ quả không chứa cồn
45 320049 Non-alcoholic honey-based beverages Ðồ uống trên cơ sở mật ong không chứa cồn
46 320008 Non-alcoholic preparations for making
beverages [19] Chế phẩm không cồn để làm đồ uống
47 320027 Orgeat Nước lúa mạch ướp hoa cam
48 320033 Pastilles for effervescing beverages 1) Chế phẩm tạo gaz cho đồ uống
2) Viên làm sủi bọt dùng cho đồ uống
49 320034 Powders for effervescing beverages 1) Bột tạo gaz cho đồ uống
2) Bột làm sủi bọt đồ uống
50 320013 Preparations for making carbonated water [19] Chế phẩm để làm nước uống có ga
51 320054 Protein-enriched sports beverages [16] Đồ uống dùng trong thể thao giàu protein
52 320055 Rice-based beverages, other than milk
substitutes [16] Đồ uống trên cơ sở gạo, không phải chất thay
thế sữa
53 320041 Sarsaparilla [non-alcoholic beverage] Đồ uống từ cây thổ phục linh [đồ uống không
chứa cồn]
54 320017 Seltzer water Nước khoáng xenxe
55 320029 Sherbets [beverages] 1) Nước quả [đồ uống]
2) Nước giải khát bằng trái cây [đồ uống]
56 320050 Smoothies Nước sinh tố
57 320028 Soda water Nước sô đa
58 320058 Soft drinks [17] Nước ngọt
59 320029 Sorbets [beverages] Nước hoa quả ướp lạnh [đồ uống]
60 320053 Soya-based beverages, other than milk
substitutes [15] Đồ uống trên cơ sở đậu nành, không phải chất
thay thế sữa
61 320011 Syrups for beverages Xi rô dùng cho đồ uống
62 320023 Syrups for lemonade Xi rô dùng cho nước chanh
63 320018 Table waters 1) Nước uống khi ăn cơm
2) Nước uống dùng trong bữa ăn
64 320030 Tomato juice [beverage] Nước ép cà chua [đồ uống]
65 320022 Vegetable juices [beverages] Nước ép rau [đồ uống]
66 320014 Water (Lithia --- ) 1) Nước khoáng có muối lithi (đồ uống)
2) Nước uống có muối lithi
67 320017 Water (Seltzer --- ) Nước khoáng xenxe
68 320018 Waters (Table --- ) 1) Nước uống dùng trong bữa ăn
2) Nước uống khi ăn cơm
69 320012 Waters [beverages] Nước [đồ uống]
70 320007 Whey beverages Ðồ uống là chất lỏng giống nước còn lại saukhi làm đông sữa chua
Nhóm 33
Ðồ uống có cồn (trừ bia).
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 330032 Alcohol (Rice --- ) Rượu gạo
2 330026 Alcoholic beverages [except beer] Ðồ uống có cồn [trừ bia]
3 330024 Alcoholic essences Tinh dầu alcolic (tinh dầu rượu)
4 330025 Alcoholic extracts Chiết xuất alcolic
5 330004 Anise [liqueur] Rượu Anit
6 330005 Anisette [liqueur] Anizet [rượu]
7 330006 Aperitifs * Rượu khai vị *
8 330007 Arak [arrack] Rượu arac
9 330007 Arrack [arak] Rượu arac
10 330037 Baijiu [Chinese distilled alcoholic beverage]
[14] Baijiu [đồ uống có cồn được chưng cất của
Trung Quốc]
11 330026 Beverages (Alcoholic --- ), except beer Ðồ uống có cồn [trừ bia]
12 330008 Beverages (Distilled --- ) Ðồ uống được chưng cất
13 330031 Beverages containing fruit (Alcoholic--- ) 1) Ðồ uống có cồn chứa hoa quả
2) Ðồ uống hoa quả có cồn
14 330003 Bitters Rượu đắng
15 330019 Brandy Rượu brandi (rượu mạnh)
16 330009 Cider Rượu táo
17 330010 Cocktails * 1) Rượu cốc-tai *
2) Rượu hỗn hợp *
18 330011 Curacao Rượu vỏ cam
19 330012 Digesters [liqueurs and spirits] Rượu tiêu cơm [uống sau bữa ăn]
20 330008 Distilled beverages Ðồ uống được chưng cất
21 330031 Fruit (Alcoholic beverages containing --- ) 1) Ðồ uống có cồn chứa rau quả
2) Ðồ uống hoa quả có cồn
22 330002 Fruit extracts [alcoholic] Chiết xuất trái cây [có cồn]
23 330014 Gin Rượu gin
24 330016 Hydromel [mead] 1) Rượu mật ong
2) Mật ong pha nước [rượu mật ong]
25 330017 Kirsch Rượu anh đào
26 330015 Liqueurs Rượu mùi
27 330016 Mead [hydromel] 1) Rượu mật ong
2) Rượu mật ong [mật ong pha nước]
28 330036 Nira [sugarcane-based alcoholic beverage]
[13] Nira [đồ uống có cồn làm từ mía]
29 330001 Peppermint liqueurs Rượu bạc hà
30 330021 Perry Rượu lê
31 330020 Piquette Rượu piket
32 330035 Pre-mixed alcoholic beverages, other than
beer based Đồ uống có cồn được pha trộn sẵn, không trên
cơ sở bia
33 330032 Rice alcohol Rượu gạo
34 330033 Rum Rượu rum
35 330022 Sake Rượu sakê
36 330018 Spirits [beverages] 1) Rượu mạnh [đồ uống]
2) Rượu etylic [đồ uống]
3) Rượu cồn [đồ uống]
37 330034 Vodka Rượu vôtca
38 330023 Whisky Rượu uýt ki
39 330013 Wine Rượu vang
Nhóm 34
Thuốc lá; Vật dụng cho người hút thuốc; Diêm.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 340011 Absorbent paper for tobacco pipes Giấy hút nước dùng cho tẩu thuốc lá
2 340036 Ashtrays for smokers Gạt tàn dùng cho người hút thuốc
3 340010 Books of cigarette papers Tập giấy cuốn thuốc lá
4 340015 Cases (Cigar --- ) 1) Hộp xì gà
2) Hộp đựng xì gà
5 340016 Cases (Cigarette --- ) 1) Hộp thuốc lá điếu
2) Hộp đựng thuốc lá điếu
6 340012 Chewing tobacco Thuốc lá nhai
7 340015 Cigar cases 1) Hộp đựng xì gà
2) Hộp xì gà
8 340014 Cigar cutters Dụng cụ cắt đầu xì gà
9 340017 Cigar holders 1) Đót xì gà
2) Đót hút xì gà
10 340008 Cigar lighters (Gas containers for --- ) Bình đựng gas dùng cho bật lửa dùng cho
người hút thuốc
11 340016 Cigarette cases 1) Hộp thuốc lá điếu
2) Hộp đựng thuốc lá điếu
12 340006 Cigarette filters 1) Ðầu lọc cho thuốc lá điếu
2) Ðầu lọc thuốc lá điếu
13 340022 Cigarette holders 1) Đót thuốc lá điếu
2) Đót hút thuốc lá điếu
14 340023 Cigarette holders (Mouthpieces for ---) Ðầu tẩu dùng cho đót thuốc lá điếu
15 340024 Cigarette paper Giấy cuốn thuốc lá
16 340010 Cigarette papers (Books of --- ) Tập giấy cuốn thuốc lá
17 340005 Cigarette tips Ðầu ngậm điếu thuốc lá điếu
18 340020 Cigarettes Thuốc lá điếu
19 340021 Cigarettes (Pocket machines for rolling ---) 1) Thiết bị bỏ túi để cuốn thuốc lá
2) Thiết bị cuốn thuốc lá bỏ túi
20 340019 Cigarettes containing tobacco substitutes, not
for medical purposes Thuốc lá điếu chứa chất thay thế lá thuốc lá,
không dùng cho mục đích y tế
21 340025 Cigarillos Điếu xì gà nhỏ hở hai đầu
22 340013 Cigars Xì gà
23 340014 Cutters (Cigar --- ) Dụng cụ cắt đầu xì gà
24 340039 Electronic cigarettes [13] Thuốc lá điện tử
25 340006 Filters (Cigarette --- ) 1) Ðầu lọc thuốc lá
2) Ðầu lọc cho thuốc lá
26 340027 Firestones Ðá lửa
27 340042 Flavorings, other than essential oils, for
tobacco [15] Hương liệu, trừ tinh dầu, dùng cho thuốc lá
28 340043 Flavorings, other than essential oils, for use in
electronic cigarettes [15] Hương liệu, trừ tinh dầu, dùng cho thuốc lá
điện tử
29 340042 Flavourings, other than essential oils, for
tobacco [15] Hương liệu, trừ tinh dầu, dùng cho thuốc lá
30 340043 Flavourings, other than essential oils, for use
in electronic cigarettes [15] Hương liệu, trừ tinh dầu, dùng cho thuốc lá
điện tử
31 340008 Gas containers for cigar lighters Bình chứa gaz dùng cho bật lửa dùng cho
người hút thuốc
32 340028 Herbs for smoking * Cỏ để hút *
33 340038 Humidors Hộp giữ độ ẩm cho xì gà
34 340007 Lighters for smokers Bật lửa dùng cho người hút thuốc
35 340040 Liquid solutions for use in electronic
cigarettes [17] Dung dịch lỏng dùng trong thuốc lá điện tử
36 340035 Match boxes Hộp diêm
37 340031 Match holders 1) Giá để diêm
2) Ống cắm diêm
38 340001 Matches Diêm
39 340023 Mouthpieces for cigarette holders Ðầu tẩu dùng cho đót hút thuốc lá
40 340041 Oral vaporizers for smokers [15] Bình sinh hơi cho người hút thuốc
41 340026 Pipe cleaners [for tobacco pipes] 1) Vật dụng thông điếu [dùng cho tẩu thuốc lá]
2) Vật dụng nạo ống điếu [dùng cho tẩu thuốc lá]
42 340030 Pipe racks for tobacco pipes Giá để tẩu dùng cho tẩu hút thuốc lá
43 340009 Pipes (Tobacco --- ) Tẩu thuốc lá
44 340004 Pouches (Tobacco --- ) Túi đựng thuốc lá
45 340007 Smokers (Lighters for --- ) Bật lửa dùng cho người hút thuốc
46 340033 Snuff Thuốc lá bột để hít
47 340034 Snuff boxes Hộp đựng thuốc lá để hít
48 340037 Spittoons for tobacco users Ống nhổ dùng cho người hút thuốc
49 340005 Tips (Cigarette --- ) Ðầu ngậm điếu thuốc lá
50 340002 Tips of yellow amber for cigar and cigarette
holders Ðầu tẩu bằng hổ phách dùng cho đót xì gà và
đót thuốc lá
51 340003 Tobacco Thuốc lá
52 340032 Tobacco jars Bình đựng thuốc lá
53 340009 Tobacco pipes Tẩu hút thuốc lá
54 340004 Tobacco pouches Túi đựng thuốc lá
55 340044 Wicks adapted for cigarette lighters [19] Bấc chuyên dùng cho bật lửa dùng cho người
hút thuốc
56 340002 Yellow amber (Mouthpieces of --- ) for cigar
and cigarette holders Ðầu tẩu bằng hổ phách dùng cho đót hút xì gà
và đót hút thuốc lá
57 340002 Yellow amber (Tips of --- ) for cigar and
cigarette holders Ðầu tẩu bằng hổ phách dùng cho đót hút xì gà
và đót hút thuốc lá
Nhóm 35
Quảng cáo; Quản lý kinh doanh; Quản lý giao dịch; Hoạt động văn phòng.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 350015 Accounting Kế toán
2 350016 Accounts (Drawing up of statements of --- ) 1) Lập bản thanh toán
2) Lập các báo cáo thống kê kế toán
3 350096 Administration (Commercial --- ) of the
licensing of the goods and services of others Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và
dịch vụ của người khác
4 350131 Administration of consumer loyalty programs
[16] Dịch vụ quản lý chương trình khách hàng
thân thiết
5 350128 Administration of frequent flyer programs
[16] Dịch vụ quản lý chương trình khách hàng bay
thường xuyên
6 350154 Administrative assistance in responding to
calls for tenders [18] Hỗ trợ hành chính trong việc đáp ứng gọi thầu
7 350154 Administrative assistance in responding to
requests for proposals [RFPs] [18] Hỗ trợ hành chính trong việc đáp ứng đề nghị
mời thầu [RFPs]
8 350095 Administrative processing of purchase orders 1) Quản lý quá trình đặt hàng
2) Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng
9 350039 Advertising Quảng cáo
10 350047 Advertising agency services [16] Dịch vụ hãng quảng cáo
11 350077 Advertising by mail order Quảng cáo qua thư đặt hàng
12 350027 Advertising material (Updating of ---) Cập nhật tư liệu quảng cáo
13 350008 Advertising matter (Dissemination of --- ) Phổ biến các thông báo quảng cáo
14 350070 Advertising space (Rental of --- ) Cho thuê không gian quảng cáo
15 350007 Analysis (Cost price --- ) Phân tích giá cả thị trường
16 350074 Answering (Telephone --- ) [for unavailable
subscribers] Dịch vụ trả lời điện thoại [dùng cho chủ thuê
bao vắng mặt]
17 350130 Appointment reminder services [office
functions] [16] Dịch vụ nhắc nhở buổi hẹn [chức năng văn
phòng]
18 350129 Appointment scheduling services [office
functions] [16] Dịch vụ sắp xếp lịch hẹn [chức năng văn
phòng]
19 350032 Appraisals (Business --- ) Ðánh giá kinh doanh
20 350076 Arranging newspaper subscriptions [for
others] Dịch vụ đặt mua báo [cho người khác]
21 350094 Arranging subscriptions to telecommunication
services for others Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho
người khác
22 350079 Artists (Business management of performing -
-- ) Quản lý kinh doanh công việc biểu diễn của
nghệ sỹ
23 350001 Assistance (Business management --- ) Hỗ trợ quản lý kinh doanh
24 350030 Auctioneering Bán đấu giá
25 350003 Bill-posting Dán áp phích quảng cáo
26 350015 Book-keeping Dịch vụ kế toán
27 350032 Business appraisals 1) Dịch vụ đánh giá kinh doanh
2) Ðánh giá công việc thương mại
28 350017 Business auditing [13] Kiểm toán doanh nghiệp
29 350062 Business consultancy (Professional --) Tư vấn nghiệp vụ thương mại
30 350029 Business efficiency expert services [13] Dịch vụ của chuyên gia tư vấn về hiệu quả
kinh doanh
31 350065 Business information Thông tin về thương mại
32 350002 Business inquiries Điều tra thương mại
33 350136 Business intermediary services relating to the matching of potential private investors with
entrepreneurs needing funding [17] Dịch vụ môi giới kinh doanh liên quan đến việc kết hợp các nhà đầu tư cá nhân tiềm năng
với các doanh nhân cần vốn
34 350033 Business investigations Khảo sát kinh doanh thương mại
35 350018 Business management and organization
consultancy 1) Tư vấn tổ chức và điều hành kinh doanh
2) Tư vấn tổ chức và quản lý kinh doanh
36 350001 Business management assistance 1) Hỗ trợ việc điều hành kinh doanh
2) Hỗ trợ quản lý kinh doanh
37 350020 Business management consultancy 1) Tư vấn điều hành kinh doanh
2) Tư vấn quản lý kinh doanh
38 350115 Business management for freelance service
providers [14] Quản lý kinh doanh cho các nhà cung cấp
dịch vụ tự do
39 350078 Business management of hotels 1) Ðiều hành kinh doanh cho khách sạn
2) Quản lý kinh doanh của khách sạn
40 350079 Business management of performing artists Quản lý kinh doanh công việc biểu diễn của
nghệ sỹ
41 350124 Business management of reimbursement
programmes for others [15] Quản trị kinh doanh các chương trình hoàn trả
cho người khác
42 350124 Business management of reimbursement
programs for others [15] Quản trị kinh doanh các chương trình hoàn trả
cho người khác
43 350105 Business management of sports people Quản lý kinh doanh của những người hoạt
động thể thao
44 350036 Business organization consultancy Tư vấn tổ chức kinh doanh
45 350118 Business project management services for
construction projects [14] Dịch vụ quản lý dự án kinh doanh cho các dự
án xây dựng
46 350041 Business research Nghiên cứu kinh doanh
47 350069 Businesses (Relocation services for --- ) Dịch vụ tái lập kinh doanh
48 350096 Commercial administration of the licensing of
the goods and services of others Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và
dịch vụ của người khác
49 350006 Commercial information agency services [16] Dịch vụ hãng thông tin thương mại
50 350093 Commercial information and advice for consumers in the choice of products and
services [18] Thông tin thương mại và tư vấn cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm và
dịch vụ
51 350114 Commercial intermediation services [14] Dịch vụ trung gian thương mại
52 350159 Commercial lobbying services [19] Dịch vụ vận động hành lang thương mại
53 350025 Commercial or industrial management assistance 1) Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
2) Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
54 350092 Communication media (Presentation of goods
on --- ), for retail purposes Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương
tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ
55 350091 Comparison services (Price --- ) Dịch vụ so sánh giá cả
56 350142 Competitive intelligence services [18] Dịch vụ thu thập thông tin cạnh tranh
57 350080 Compilation of information into computer
databases Biên tập thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính
58 350100 Compilation of statistics Biên tập số liệu thống kê
59 350135 Compiling indexes of information for
commercial or advertising purposes [17] Biên soạn chỉ mục thông tin cho mục đích
thương mại hoặc quảng cáo
60 350080 Computer databases (Compilation of
information into --- ) Biên tập thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính
61 350081 Computer databases (Systemization of
information into --- ) Hệ thống hoá thông tin vào cơ sở dữ liệu máy
tính
62 350062 Consultancy (Professional business --- ) Tư vấn nghiệp vụ thương mại
63 350139 Consultancy regarding advertising
communication strategies [18] Tư vấn chiến lược truyền thông quảng cáo
64 350138 Consultancy regarding public relations
communication strategies [18] Tư vấn chiến lược truyền thông quan hệ công
chúng
65 350157 Corporate communications services [19] Dịch vụ truyền thông doanh nghiệp
66 350007 Cost price analysis Phân tích giá thành
67 350086 Data search in computer files for others Tra cứu dữ liệu trong máy vi tính cho người
khác
68 350023 Demonstration of goods 1) Giới thiệu sản phẩm
2) Trưng bày sản phẩm
69 350121 Design of advertising materials [15] Thiết kế vật liệu quảng cáo
70 350024 Direct mail advertising Quảng cáo qua thư
71 350008 Dissemination of advertising matter Phổ biến các thông báo quảng cáo
72 350028 Distribution of samples Phân phát hàng mẫu
73 350026 Document reproduction Sao chụp tài liệu
74 350063 Economic forecasting Dự báo kinh tế
75 350012 Employment agency services [16] 1. Dịch vụ giới thiệu việc làm
2. Dịch vụ tuyển dụng lao động
76 350064 Exhibitions (Organization of --- ) for
commercial or advertising purposes Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại
hoặc quảng cáo
77 350103 Fashion shows for promotional purposes
(Organization of --- ) Tổ chức trình diễn thời trang cho mục đích hỗ
trợ bán hàng
78 350061 File management (Computerized --- ) Quản lý tư liệu bằng máy tính
79 350144 Financial auditing [18] Kiểm toán tài chính
80 350063 Forecasting (Economic --- ) Dự báo kinh tế
81 350149 Gift registry services [18] Dịch vụ đăng ký quà tặng
82 350078 Hotels (Business management of --- ) 1) Ðiều hành kinh doanh khách sạn
2) Quản lý kinh doanh khách sạn
83 350005 Import-export agency services [16] Dịch vụ đại lý xuất nhập khẩu
84 350025 Industrial management assistance (Commercial or - ) 1) Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
2) Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
85 350065 Information (Business --- ) Thông tin kinh doanh
86 350002 Inquiries (Business --- ) Ðiều tra thương mại
87 350151 Interim business management [18] Quản lý kinh doanh tạm thời
88 350033 Investigations (Business --- ) 1) Khảo sát kinh doanh
2) Nghiên cứu về thương mại
89 350098 Invoicing 1) Dịch vụ lập hoá đơn
2) Tính toán đơn giá hàng hoá
90 350101 Layout services for advertising purposes 1) Bố trí, sắp đặt cho mục đích quảng cáo
2) Phác thảo cách trình bày trên các tài liệu cho mục đích quảng cáo
3) Dịch vụ maket cho mục đích quảng cáo
91 350096 Licensing of the goods and services of others
(Commercial administration of the --- ) Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và
dịch vụ của người khác
92 350048 Management (Advisory services for business
--- ) 1) Dịch vụ cố vấn điều hành kinh doanh
2) Dịch vụ cố vấn quản lý kinh doanh
93 350061 Management (Computerized file --- ) Quản lý tệp tin máy tính
94 350025 Management assistance (Commercial or
industrial - ) Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại
hoặc công nghiệp
95 350019 Management consultancy (Personnel --- ) Tư vấn quản lý nhân sự
96 350143 Market intelligence services [18] Dịch vụ thu thập thông tin thị trường
97 350031 Market studies [16] Dịch vụ nghiên cứu thị trường
98 350106 Marketing Marketing
99 350155 Marketing in the framework of software
publishing [18] Marketing trong khuôn khổ xuất bản phần
mềm
100 350051 Marketing research Nghiên cứu thị trường
101 350156 Media relations services [19] Dịch vụ quan hệ truyền thông
102 350049 Modelling for advertising or sales promotion Dịch vụ người mẫu phục vụ cho quảng cáo
hoặc xúc tiến việc bán hàng
103 350116 Negotiation and conclusion of commercial
transactions for third parties [14] Đàm phán và ký kết giao dịch thương mại cho
bên thứ ba
104 350140 Negotiation of business contracts for others
[17] Đàm phán hợp đồng kinh doanh cho người
khác
105 350088 News clipping services 1) Dịch vụ tóm lược tin tức
2) Dịch vụ điểm tin
106 350076 Newspaper subscriptions (Arranging --- ) [for
others] Dịch vụ đặt mua báo chí [cho người khác]
107 350013 Office machines and equipment rental * Cho thuê máy và thiết bị văn phòng *
108 350084 Online advertising on a computer network [19] Dịch vụ quảng cáo trực tuyến trên mạng máy
tính
109 350147 Online retail services for downloadable and
pre-recorded music and movies [18] Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc và phim được
ghi trước và tải xuống được
110 350145 Online retail services for downloadable digital
music [18] Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc kỹ thuật số tải
xuống được
111 350146 Online retail services for downloadable ring
tones [18] Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc chuông tải
xuống được
112 350066 Opinion polling Thăm dò dư luận
113 350064 Organization of exhibitions for commercial or
advertising purposes Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại
hoặc quảng cáo
114 350082 Organization of trade fairs for commercial or
advertising purposes Tổ chức hội chợ thương mại cho mục đích
bán hàng hoặc quảng cáo
115 350152 Outdoor advertising [18] Quảng cáo ngoài trời
116 350122 Outsourced administrative management for
companies [15] Dịch vụ quản lý hành chính được thuê ngoài
cho các công ty
117 350097 Outsourcing services [business assistance] Dịch vụ thuê ngoài [hỗ trợ kinh doanh]
118 350113 Pay per click advertising [14] Quảng cáo kiểu trả tiền cho mỗi lần nhấp
chuột
119 350067 Payroll preparation Chuẩn bị bảng tiền lương
120 350019 Personnel management consultancy Tư vấn quản lý nhân sự
121 350068 Personnel recruitment 1) Tuyển dụng lao động
2) Tuyển dụng nhân sự
122 350009 Photocopying services Dịch vụ sao chụp
123 350066 Polling (Opinion --- ) Thăm dò dư luận
124 350092 Presentation of goods on communication
media, for retail purposes Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương
tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ
125 350091 Price comparison services Dịch vụ so sánh giá cả
126 350095 Processing (Administrative --- ) of purchase
orders 1) Quản lý quá trình đặt hàng
2) Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng
127 350075 Processing (Word --- ) Xử lý văn bản
128 350085 Procurement services for others [purchasing
goods and services for other businesses] Dịch vụ mua sắm cho người khác [mua hàng
hóa và dịch vụ cho người khác]
129 350104 Production of advertising films Sản xuất phim quảng cáo
130 350137 Production of teleshopping programmes [17] Sản xuất các chương trình mua sắm trực tuyến
131 350137 Production of teleshopping programs [17] Sản xuất các chương trình mua sắm trực tuyến
132 350141 Promotion of goods and services through
sponsorship of sports events [18] Quảng bá hàng hoá và dịch vụ thông qua việc
tài trợ các sự kiện thể thao
133 350119 Providing business information via a web site
[14] Cung cấp thông tin kinh doanh thông qua một
trang web
134 350120 Provision of an online marketplace for buyers
and sellers of goods and services [19] Cung cấp sàn giao dịch trực tuyến cho người
mua và người bán hàng hoá và dịch vụ
135 350110 Provision of commercial and business contact Dịch vụ cung cấp các thông tin giao dịch về information [14] thương mại và kinh doanh
136 350090 Psychological testing for the selection of
personnel Kiểm tra tâm lý cho việc tuyển chọn nhân sự
137 350042 Public relations Quan hệ công chúng
138 350038 Publication of publicity texts Xuất bản tài liệu quảng cáo
139 350039 Publicity Quảng cáo
140 350047 Publicity agency services [16] Dịch vụ hãng quảng cáo
141 350035 Publicity material rental Cho thuê vật liệu quảng cáo
142 350038 Publicity texts (Publication of --- ) Xuất bản tài liệu quảng cáo
143 350099 Publicity texts (Writing of --- ) Soạn thảo tài liệu quảng cáo
144 350095 Purchase orders (Administrative processing of
--- ) 1) Quản lý quá trình đặt hàng
2) Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng
145 350040 Radio advertising Quảng cáo trên đài phát thanh
146 350068 Recruitment (Personnel --- ) 1) Tuyển dụng nhân sự
2) Tuyển dụng lao động
147 350133 Registration of written communications and
data [17] Đăng ký dữ liệu và thông báo bằng văn bản
148 350069 Relocation services for businesses Dịch vụ tái lập kinh doanh
149 350013 Rental (Office machines and equipment --- ) * Cho thuê máy và thiết bị văn phòng *
150 350035 Rental (Publicity material --- ) Cho thuê vật liệu quảng cáo
151 350070 Rental of advertising space Cho thuê không gian quảng cáo
152 350087 Rental of advertising time on communication
media Cho thuê thời gian quảng cáo trên các phương
tiện truyền thông
153 350125 Rental of billboards [advertising boards] [15] Cho thuê bảng thông báo [bảng quảng cáo]
154 350158 Rental of office equipment in co-working
facilities [19] Cho thuê thiết bị văn phòng trong không gian
làm việc chung
155 350083 Rental of photocopying machines Cho thuê máy sao chụp
156 350109 Rental of sales stands [14] Cho thuê kệ, giá bán hàng
157 350089 Rental of vending machines Cho thuê máy bán hàng tự động
158 350026 Reproduction (Document --- ) Sao chụp tài liệu
159 350041 Research (Business --- ) Nghiên cứu kinh doanh
160 350092 Retail purposes (Presentation of goods on
communication media, for --- ) Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương
tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ
161 350108 Retail services for pharmaceutical, veterinary and sanitary preparations and medical
supplies [18] Dịch vụ bán lẻ chế phẩm dược phẩm, vệ sinh, thú y và vật tư y tế
162 350153 Retail services for works of art provided by art galleries [18] Dịch vụ bán lẻ dành cho tác phẩm nghệ thuật được cung cấp bởi các phòng trưng bày nghệ
thuật
163 350071 Sales promotion [for others] 1) Dịch vụ khuyến mại [cho người khác]
2) Dịch vụ đẩy mạnh bán hàng [cho người khác]
164 350028 Samples (Distribution of --- ) Phân phát hàng mẫu
165 350132 Scriptwriting for advertising purposes [16] Dịch vụ viết kịch bản cho mục đích quảng cáo
166 350111 Search engine optimisation for sales
promotion [16] Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để đẩy mạnh
bán hàng
167 350111 Search engine optimization for sales
promotion [16] Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để đẩy mạnh
bán hàng
168 350072 Secretarial services Dịch vụ thư ký
169 350046 Shop window dressing 1) Trang trí quầy hàng
2) Trang trí các quầy kính cửa hàng
170 350043 Shorthand Dịch vụ tốc ký
171 350102 Sponsorship search 1) Dịch vụ tìm kiếm nguồn tài trợ
2) Tìm kiếm tài trợ
172 350016 Statements of accounts (Drawing up of --- ) 1) Lập các báo cáo thống kê tài khoản
2) Lập các báo cáo thống kê kế toán
173 350100 Statistics (Compilation of --- ) Biên tập số liệu thống kê
174 350094 Subscriptions (Arranging --- ) to
telecommunication services for others Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho
người khác
175 350076 Subscriptions (Arranging newspaper --- ) for
others Dịch vụ đặt mua báo cho người khác
176 350081 Systemization of information into computer
databases Hệ thống hoá thông tin vào cơ sở dữ liệu máy
tính
177 350150 Targeted marketing [18] Marketing mục tiêu
178 350123 Tax filing services [15] Dịch vụ khai thuế
179 350073 Tax preparation Lập bản khai thuế
180 350094 Telecommunication services (Arranging
subscriptions to --- ) for others Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho
người khác
181 350107 Telemarketing services Dịch vụ tiếp thị qua điện thoại
182 350074 Telephone answering [for unavailable
subscribers] Dịch vụ trả lời điện thoại [cho chủ thuê bao
vắng mặt]
183 350044 Television advertising Quảng cáo trên truyền hình
184 350090 Testing (Psychological --- ) for the
selection of personn Kiểm tra tâm lý cho việc tuyển chọn nhân sự
185 350099 Texts (Writing of publicity --- ) Dịch vụ soạn thảo tài liệu quảng cáo
186 350082 Trade fairs (Organization of-) for commercial
or advertising purposes Tổ chức hội chợ thương mại nhằm mục đích
bán hàng hoặc quảng cáo
187 350045 Transcription of communications [office
functions] [14] Bản ghi thông báo [chức năng văn phòng]
188 350022 Typing Dịch vụ đánh máy chữ
189 350117 Updating and maintenance of data in
computer databases [14] Cập nhật và duy trì dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
máy tính
190 350134 Updating and maintenance of information in
registries [17] Cập nhật và duy trì thông tin trong các bản
đăng ký
191 350027 Updating of advertising material Cập nhật tài liệu quảng cáo
192 350089 Vending machines (Rental of --- ) Cho thuê máy bán hàng tự động
193 350127 Web indexing for commercial or advertising
purposes [16] Lập chỉ mục trang web cho mục đích thương
mại hay quảng cáo
194 350112 Web site traffic optimisation [14] Tối ưu hóa lượng truy cập trang web
195 350112 Web site traffic optimization [14] Tối ưu hóa lượng truy cập trang web
196 350148 Wholesale services for pharmaceutical,
veterinary and sanitary preparations and medical supplies [18] Dịch vụ bán buôn chế phẩm dược phẩm, vệ sinh, thú y và vật tư y tế
197 350075 Word processing Xử lý văn bản
198 350126 Writing of curriculum vitae for others [15] Soạn thảo bản lý lịch cho người khác
199 350099 Writing of publicity texts Dịch vụ soạn thảo tài liệu quảng cáo
200 350126 Writing of résumés for others [15] Soạn thảo sơ yếu lý lịch cho người khác
Nhóm 36
Bảo hiểm ; Tài chính; Tiền tệ; Bất động sản.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 360001 Accident insurance underwriting Bảo hiểm tai nạn trên biển
2 360045 Accommodation bureau services [apartments]
[16] Dịch vụ văn phòng cho thuê chỗ ở [căn hộ]
3 360003 Actuarial services Dịch vụ tính toán bảo hiểm
4 360046 Analysis (Financial --- ) Phân tích tài chính
5 360051 Antique appraisal Định giá đồ cổ
6 360033 Apartment house management Quản lý các căn hộ cho thuê
7 360051 Appraisal (Antique --- ) Ðịnh giá đồ cổ
8 360052 Appraisal (Art --- ) Ðịnh giá các tác phẩm nghệ thuật
9 360062 Appraisal (Numismatic --- ) 1) Ðịnh giá tiền xu cổ
2) Ðịnh giá tiền cổ
10 360014 Appraisal (Real estate --- ) 1) Ðịnh giá bất động sản
2) Ðánh giá bất động sản
11 360064 Appraisal (Stamp --- ) Ðịnh giá tem
12 360112 Arranging finance for construction projects
[14] Thu xếp tài chính cho các dự án xây dựng
13 360052 Art appraisal Ðịnh giá các tác phẩm nghệ thuật
14 360118 Bail-bonding [16] Dịch vụ đại diện bảo lãnh
15 360013 Banking Dịch vụ ngân hàng
16 360005 Brokerage * Môi giới *
17 360104 Brokerage of carbon credits Môi giới tín chỉ các-bon
18 360073 Business liquidation services, financial Dịch vụ thanh toán nợ trước khi giải thể [dịch
vụ tài chính]
19 360017 Capital investment [15] Ðầu tư vốn
20 360015 Charitable fund raising Quyên góp quĩ từ thiện
21 360053 Check verification [18] Dịch vụ kiểm tra ngân phiếu
22 360053 Cheque verification [18] Dịch vụ kiểm tra ngân phiếu
23 360021 Clearing [financial] Nghiệp vụ thanh toán [tài chính]
24 360021 Clearing-houses [financial] Ngân hàng hối đoái [tài chính]
25 360063 Collection (Rent --- ) Thu tiền thuê nhà, bất động sản
26 360054 Consultancy (Financial --- ) Tư vấn tài chính
27 360055 Consultancy (Insurance --- ) Tư vấn về bảo hiểm
28 360006 Credit bureau services [16] Dịch vụ văn phòng tín dụng
29 360068 Credit cards (Issuance of --- ) Dịch vụ phát hành thẻ tín dụng
30 360111 Debt advisory services [13] Dịch vụ tư vấn nợ
31 360009 Debt collection agency services [16] Dịch vụ đại lý thu hồi nợ
32 360066 Deposits of valuables 1) Ký gửi các đồ vật quí giá
2) Ký thác các đồ vật quí giá
33 360032 Estate management (Real --- ) Quản lý bất động sản
34 360026 Evaluation (Financial --- ) [insurance, banking, real estate] 1) Ðánh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]
2) Ðịnh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]
35 360103 Evaluation (Repair costs --- ) [financial appraisal] 1) Ước lượng chi phí sửa chữa [đánh giá tài chính]
2) Ước lượng chi phí sửa chữa [định giá tài chính]
36 360105 Evaluation of standing timber (Financial --- ) Định giá tài chính gỗ thẳng
37 360019 Exchanging money Dịch vụ đổi tiền
38 360027 Factoring Dịch vụ quản lý các tài khoản khách hàng
39 360028 Fiduciary 1) Dịch vụ tín dụng
2) Ủy thác tài sản [tài chính]
40 360120 Financial appraisals in responding to calls for
tenders [18] Đánh giá tài chính trong việc đáp ứng cuộc
gọi thầu
41 360120 Financial appraisals in responding to requests
for proposals [RFPs] [18] Đánh giá tài chính trong việc đáp ứng đề nghị
mời thầu [RFPs]
42 360054 Financial consultancy Tư vấn tài chính
43 360011 Financial customs brokerage services [16] Dịch vụ môi giới tùy chỉnh về tài chính
44 360026 Financial evaluation [insurance, banking, real estate] 1) Ðịnh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]
2) Ðánh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]
45 360121 Financial evaluation of development costs relating to the oil, gas and mining industries
[19] Đánh giá/định giá tài chính các chi phí phát triển liên quan đến các ngành công nghiệp dầu,
khí và khai thác mỏ
46 360107 Financial evaluation of wool Định giá tài chính hàng len
47 360059 Financial information Thông tin về tài chính
48 360030 Financial management Quản lý tài chính
49 360114 Financial management of reimbursement
payments for others [15] Quản lý tài chính các thanh toán hoàn trả cho
người khác
50 360122 Financial research [19] Nghiên cứu tài chính
51 360071 Financial sponsorship Bảo đảm tài chính
52 360107 Financial valuation of wool [15] Định giá tài chính hàng len
53 360029 Financing services Dịch vụ tài chính
54 360034 Fire insurance underwriting Bảo hiểm hoả hoạn
55 360025 Fiscal valuation [16] Định giá tài chính
56 360015 Fund raising (Charitable --- ) Quyên góp quĩ từ thiện
57 360058 Funds transfer (Electronic --- ) Dịch vụ chuyển vốn bằng điện tử
58 360038 Health insurance underwriting Bảo hiểm y tế
59 360042 Hire-purchase financing Thuê mua tài chính
60 360072 Home banking Dịch vụ ngân hàng tại nhà
61 360059 Information (Financial --- ) 1) Thông tin tài chính
2) Cung cấp thông tin tài chính
62 360060 Information (Insurance --- ) 1) Thông tin bảo hiểm
2) Cung cấp thông tin bảo hiểm
63 360002 Instalment loans 1) Trả góp
2) Trả góp (trả tiền từng phần)
64 360010 Insurance brokerage Môi giới bảo hiểm
65 360055 Insurance consultancy Tư vấn bảo hiểm
66 360060 Insurance information 1) Thông tin bảo hiểm
2) Cung cấp thông tin bảo hiểm
67 360012 Insurance underwriting Bảo lãnh phát hành bảo hiểm
68 360115 Investment of funds [15] Đầu tư quỹ
69 360068 Issuance of credit cards Phát hành thẻ tín dụng
70 360065 Issuance of tokens of value [15] Phát hành phiếu có giá
71 360020 Issuance of travelers' cheques [15] Phát hành ngân phiếu [séc] du lịch
72 360020 Issuance of travellers' checks [15] Phát hành ngân phiếu [séc] du lịch
73 360061 Jewellery appraisal 1) Ðánh giá đồ trang sức
2) Ðịnh giá đồ trang sức
74 360061 Jewelry appraisal 1) Ðánh giá đồ trang sức
2) Ðịnh giá đồ trang sức
75 360042 Lease-purchase financing Thuê-mua tài chính giá rẻ
76 360031 Lending against security 1) Cho vay theo bảo lãnh
2) Cho vay có thế chấp
77 360044 Life insurance underwriting Bảo hiểm sinh mạng
78 360024 Loans [financing] Cho vay [tài chính]
79 360030 Management (Financial --- ) Quản lý tài chính
80 360039 Marine insurance underwriting Bảo hiểm hàng hải
81 360019 Money (Exchanging --- ) Dịch vụ đổi tiền
82 360040 Mortgage banking 1) Ngân hàng thế chấp
2) Ngân hàng cầm cố bất động sản
83 360016 Mutual funds 1) Quỹ tương hỗ
2) Quỹ hỗ tương đầu tư
84 360062 Numismatic appraisal Đánh giá tiền tệ
85 360072 Online banking [14] Dịch vụ ngân hàng trực tuyến
86 360023 Organization of monetary collections [19] Tổ chức thu/quyên góp tiền
87 360031 Pawnbrokerage Dịch vụ cầm đồ
88 360056 Processing of credit card payments [16] Dịch vụ xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng
89 360057 Processing of debit card payments [16] Dịch vụ xử lý thanh toán bằng thẻ ghi nợ
90 360109 Provident fund services Dịch vụ quỹ dự trữ hưu bổng
91 360113 Providing financial information via a web site
[14] Cung cấp thông tin tài chính thông qua một
trang web
92 360117 Providing rebates at participating establishments of others through use of a
membership card [16] Cung cấp việc giảm giá tại những cơ sở tham gia thông qua việc sử dụng thẻ thành viên
93 360007 Real estate agency services [16] Dịch vụ đại lý bất động sản
94 360014 Real estate appraisal 1) Đánh giá bất động sản
2) Định giá bất động sản
95 360008 Real estate brokerage [15] Môi giới bất động sản
96 360032 Real estate management Quản lý bất động sản
97 360063 Rent collection Dịch vụ thu tiền thuê nhà, bất động sản
98 360035 Rental of apartments [15] Cho thuê căn hộ
99 360036 Rental of farms [16] Cho thuê nông trại
100 360069 Rental of offices [real estate] Cho thuê văn phòng [bất động sản]
101 360119 Rental of offices for co-working [17] Cho thuê văn phòng làm không gian làm việc
chung
102 360004 Rental of real estate [16] Cho thuê bất động sản
103 360103 Repair costs evaluation [financial appraisal] Ước lượng giá sửa chữa [đánh giá tài chính]
104 360070 Retirement payment services Dịch vụ trả lương hưu
105 360022 Safe deposit services Dịch vụ cho thuê két an toàn để giữ đồ vật quí
giá
106 360041 Savings bank services Dịch vụ quĩ tiết kiệm
107 360043 Securities brokerage Môi giới chứng khoán
108 360071 Sponsorship (Financial --- ) Bảo đảm tài chính
109 360064 Stamp appraisal Ðịnh giá tem
110 360110 Stock brokerage services [13] Dịch vụ môi giới chứng khoán
111 360067 Stock exchange quotations 1) Dịch vụ bảng thị giá giao dịch chứng khoán
2) Báo giá chứng khoán
3) Thông tin giá cả thị trường chứng khoán
112 360116 Stocks and bonds brokerage [15] Môi giới chứng khoán và trái phiếu
113 360018 Surety services Dịch vụ bảo lãnh tài chính
114 360105 Timber (Financial evaluation of standing --- ) Đánh giá tài chính gỗ thẳng
115 360058 Transfer (Electronic funds --- ) Chuyển vốn bằng điện tử
116 360028 Trusteeship Uỷ thác quản lý tài chính
117 360066 Valuables (Deposits of --- ) 1) Ký gửi những đồ vật quí giá
2) Ký thác các đồ vật quí giá
118 360105 Valuation of standing timber (Financial --- ) Đánh giá tài chính gỗ thẳng
Nhóm 37
Xây dựng; Sửa chữa; Lắp đặt.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 370008 Airplane maintenance and repair Bảo dưỡng và sửa chữa máy bay
2 370082 Anti-rust treatment for vehicles Chống gỉ cho xe cộ
3 370123 Artificial snow-making services Dịch vụ làm tuyết nhân tạo
4 370005 Asphalting Rải nhựa đường
5 370011 Boiler cleaning and repair Sửa chữa và làm sạch nồi hơi
6 370101 Bricklaying Dịch vụ xây, lát
7 370031 Building construction supervision Giám sát việc xây dựng công trình
8 370054 Building insulating Dịch vụ về cách điện, cách nhiệt, cách âm
trong xây dựng
9 370115 Building of fair stalls and shops Xây dựng các quầy, sạp hàng trong hội chợ
10 370042 Building sealing Dịch vụ làm kín công trình
11 370112 Buildings (Cleaning of --- ) [exterior surface] 1) Làm sạch toà nhà [bề mặt bên ngoài];
2) Làm sạch bề mặt bên ngoài toà nhà
12 370009 Buildings (Cleaning of --- ) [interior] 1) Làm sạch toà nhà [bên trong];
2) Làm sạch bên trong toà nhà
13 370013 Bulldozers (Rental of --- ) Cho thuê xe ủi đất
14 370016 Burglar alarm installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị báo động chống
trộm
15 370012 Burner maintenance and repair Bảo dưỡng và sửa chữa đèn mỏ đốt
16 370132 Carpentry services Dịch vụ nghề mộc
17 370026 Chimney sweeping 1) Làm sạch ống khói;
2) Nạo ống khói
18 370102 Cleaning (Diaper --- ) Làm sạch đồ lót vệ sinh của phụ nữ
19 370103 Cleaning (Dry --- ) Giặt khô
20 370087 Cleaning (Vehicle --- ) Làm sạch xe cộ
21 370090 Cleaning machines (Rental of --- ) Cho thuê máy làm sạch
22 370112 Cleaning of buildings [exterior surface] 1) Làm sạch toà nhà [bề mặt bên ngoài];
2) Làm sạch bề mặt bên ngoài toà nhà
23 370009 Cleaning of buildings [interior] 1) Làm sạch toà nhà [bên trong];
2) Làm sạch bên trong toà nhà
24 370050 Cleaning of clothing Làm sạch quần áo
25 370051 Clock and watch repair 1) Sửa chữa đồng hồ;
2) Sửa chữa đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn và đồng hồ đeo tay
26 370050 Clothing (Cleaning of --- ) Làm sạch quần áo
27 370032 Clothing repair Sửa chữa quần áo
28 370116 Computer hardware (Installation, maintenance
and repair of --- ) Lắp đặt, bảo trì và sửa chữa phần cứng máy
tính
29 370029 Construction * Xây dựng *
30 370131 Construction consultancy [16] Tư vấn xây dựng
31 370020 Construction equipment (Rental of --- ) Cho thuê thiết bị xây dựng
32 370104 Construction information Thông tin về xây dựng
33 370042 Damp-proofing [building] Dịch vụ chống ẩm [xây dựng]
34 370036 Demolition of buildings Phá dỡ các công trình xây dựng
35 370102 Diaper cleaning Làm sạch tã lót vệ sinh của phụ nữ
36 370038 Disinfecting Tẩy uế
37 370128 Doors and windows (Installation of --- ) Lắp đặt cửa ra vào và cửa sổ
38 370133 Drilling of deep oil or gas wells [17] Khoan giếng dầu hoặc khí tầng sâu
39 370114 Drilling of wells Khoan giếng
40 370103 Dry cleaning Giặt khô
41 370003 Electric appliance installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị điện
42 370004 Elevator installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thang máy
43 370044 Excavators (Rental of --- ) Cho thuê máy đào, máy xúc
44 370107 Extraction (Mining --- ) Khai thác mỏ
45 370052 Factory construction Xây dựng nhà máy, xí nghiệp
46 370046 Film projector repair and maintenance Sửa chữa và bảo dưỡng máy chiếu phim
47 370015 Fire alarm installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị báo động hoả
hoạn
48 370142 Fracking services [17] Dịch vụ khoan nứt gãy
49 370078 Freezing equipment installation and repair Lắp đặt và sửa chữa các thiết bị làm lạnh
50 370048 Fur care, cleaning and repair Bảo dưỡng, làm sạch và sửa chữa da lông thú
51 370047 Furnace installation and repair Lắp đặt và sửa chữa lò đốt
52 370001 Furniture maintenance Bảo dưỡng đồ đạc
53 370060 Furniture restoration Phục chế đồ đạc
54 370049 Greasing (Vehicle --- ) Tra dầu mỡ xe cộ
55 370074 Harbour construction Xây dựng bến cảng, bến tàu
56 370024 Heating equipment installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị sưởi ấm
57 370142 Hydraulic fracturing services [17] Dịch vụ khoan nứt gãy thủy lực
58 370104 Information (Construction --- ) Thông tin về xây dựng
59 370105 Information (Repair --- ) Thông tin về sửa chữa
60 370028 Installation and repair of air-conditioning
apparatus [17] Lắp đặt và sửa chữa thiết bị điều hòa không
khí
61 370148 Installation and repair of flood protection
equipment [19] Lắp đặt và sửa chữa thiết bị phòng chống lũ lụt
62 370128 Installation of doors and windows Lắp đặt cửa ra vào và cửa sổ
63 370146 Installation of utilities in construction sites
[19] Lắp đặt các tiện ích trong các công trường xây
dựng
64 370054 Insulating (Building --- ) Dịch vụ cách nhiệt, cách điện, cách âm trong
xây dựng
65 370117 Interference suppression in electrical
apparatus Khử nhiễu cho các thiết bị điện
66 370079 Ironing (Linen --- ) Dịch vụ là đồ vải
67 370053 Irrigation devices installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị tưới
68 370035 Kitchen equipment installation Lắp đặt thiết bị nhà bếp
69 370106 Knife sharpening Mài dao
70 370010 Laundering Dịch vụ giặt là
71 370140 Laying of cable [16] Lắp đặt cáp
72 370034 Leather care, cleaning and repair Bảo dưỡng, làm sạch và sửa chữa đồ da
73 370004 Lift installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thang máy
74 370079 Linen ironing Dịch vụ là đồ vải
75 370125 Locks (Repair of security --- ) Dịch vụ sửa chữa khoá an toàn
76 370049 Lubrication (Vehicle --- ) Tra dầu mỡ cho xe cộ
77 370058 Machinery installation, maintenance and
repair Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa máy móc
78 370085 Maintenance (Vehicle --- ) Bảo dưỡng xe cộ
79 370059 Masonry Dịch vụ nề
80 370107 Mining extraction Khai thác mỏ
81 370006 Motor vehicle maintenance and repair Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ
82 370127 Musical instruments (Restoration of --- ) 1) Tân trang dụng cụ âm nhạc;
2) Phục chế dụng cụ âm nhạc
83 370014 Office machines and equipment installation,
maintenance and repair Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa máy và thiết bị
văn phòng
84 370068 Painting, interior and exterior Sơn nội thất và ngoại thất
85 370064 Paper hanging Dán giấy phủ tường
86 370066 Parasol repair Sửa ô, lọng
87 370109 Paving (Road --- ) Lát mặt đường
88 370143 Pest control services, other than for agriculture, aquaculture, horticulture and
forestry [17] Dịch vụ kiểm soát dịch hại, trừ dịch vụ trong nông nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, nghề làm
vườn và lâm nghiệp
89 370002 Photographic apparatus repair Sửa chữa máy chụp ảnh
90 370061 Pier breakwater building Xây dựng đê chắn sóng
91 370063 Pipeline construction and maintenance Lắp đặt và bảo dưỡng đường ống dẫn
92 370070 Plastering 1) Trát vữa;
2) Trát thạch cao
93 370071 Plumbing 1) Dịch vụ hàn chì
2) Lắp đặt đường ống
94 370072 Polishing (Vehicle --- ) Ðánh bóng xe cộ
95 370062 Pressing of clothing Là hơi quần áo
96 370069 Pumicing 1) §ánh bóng b»ng ®á bät;
2) Mµi b»ng ®á bät
97 370073 Pump repair Sửa chữa bơm
98 370108 Quarrying services Dịch vụ khai thác đá
99 370076 Rat exterminating Diệt chuột
100 370118 Rebuilding engines that have been worn or
partially destroyed Phục hồi lại máy móc động cơ bị hư hỏng một
phần hoặc hoàn toàn
101 370119 Rebuilding machines that have been worn or
partially destroyed Phục hồi lại máy móc bị hư hỏng một phần
hoặc hoàn toàn
102 370150 Refilling of ink cartridges [19] Dịch vụ đổ mực
103 370130 Refilling of toner cartridges Đổ mực
104 370022 Renovation of clothing 1) Làm mới lại quần áo;
2) Tân trang quần áo
105 370013 Rental of bulldozers Cho thuê xe ủi đất
106 370020 Rental of construction equipment Cho thuê thiết bị xây dựng
107 370120 Rental of cranes [construction equipment] Cho thuê cần trục [thiết bị xây dựng]
108 370145 Rental of dish drying machines [17] Cho thuê máy sấy khô bát
109 370144 Rental of dishwashing machines [18] Cho thuê máy rửa bát đĩa
110 370134 Rental of drainage pumps [13] Cho thuê máy bơm thoát nước
111 370044 Rental of excavators Cho thuê máy đào xúc
112 370135 Rental of laundry washing machines [14] Cho thuê máy giặt là
113 370121 Rental of road sweeping machines Cho thuê máy quét đường
114 370111 Repair (Underwater --- ) Sửa chữa dưới nước
115 370105 Repair information Thông tin về lĩnh vực sửa chữa
116 370136 Repair of power lines [14] Sửa chữa đường dây điện
117 370125 Repair of security locks Sửa chứa khoá an toàn
118 370060 Restoration (Furniture --- ) Phục chế đồ đạc
119 370127 Restoration of musical instruments 1) Phục chế dụng cụ âm nhạc;
2) Tân trang dụng cụ âm nhạc
120 370126 Restoration of works of art Phục chế các tác phẩm nghệ thuật
121 370080 Re-tinning Tráng mạ lại thiếc
122 370081 Riveting Dịch vụ tán đinh ri-vê
123 370109 Road paving Lát đường
124 370122 Roofing services Dịch vụ lợp mái che
125 370037 Rustproofing Chống gỉ
126 370027 Safe maintenance and repair Bảo dưỡng và sửa chữa két sắt
127 370110 Sanding Rải, phủ cát
128 370093 Scaffolding Lắp đặt giàn giáo
129 370042 Sealing (Building --- ) Dịch vụ làm kín công trình
130 370083 Service stations (Vehicle --- ) [refuelling and maintenance] 1) Trạm phục vụ xe cộ [nạp nhiên liệu và bảo dưỡng];
2) Dịch vụ nạp nhiên liệu và bảo dưỡng xe ởcác trạm phục vụ xe cộ
131 370147 Services of electricians [19] Dịch vụ thợ điện
132 370106 Sharpening (Knife --- ) Mài dao
133 370021 Shipbuilding Đóng tàu
134 370025 Shoe repair Sửa chữa giày
135 370040 Signs (Painting or repair of --- ) Sơn vẽ hoặc sửa chữa biển hiệu
136 370149 Snow removal [19] Dịch vụ dọn tuyết
137 370123 Snow-making services (Artificial --- ) Dịch vụ làm tuyết nhân tạo
138 370141 Sterilisation of medical instruments [17] Khử trùng dụng cụ y tế
139 370141 Sterilization of medical instruments [17] Khử trùng dụng cụ y tế
140 370124 Street cleaning Làm sạch đường phố
141 370018 Strong-room maintenance and repair Bảo dưỡng và sửa chữa phòng bọc thép
142 370031 Supervision (Building construction --- ) Dịch vụ giám sát việc xây dựng công trình
143 370129 Swimming-pool maintenance Bảo dưỡng bể bơi
144 370084 Telephone installation and repair Lắp đặt và sửa chữa máy điện thoại
145 370138 Tire balancing [15] Cân chỉnh lốp xe
146 370077 Tires (Retreading of --- ) Ðắp lại lốp xe
147 370113 Tires (Vulcanization of --- ) [repair] Lưu hoá lốp xe [sửa chữa]
148 370130 Toner cartridges (Refilling of --- ) Đổ mực
149 370139 Tuning of musical instruments [16] Dịch vụ chỉnh các dụng cụ âm nhạc
150 370138 Tyre balancing [15] Cân chỉnh lốp xe
151 370077 Tyres (Retreading of --- ) Ðắp lại lốp xe
152 370113 Tyres (Vulcanization of --- ) [repair] Lưu hoá lốp xe [sửa chữa]
153 370065 Umbrella repair Sửa chữa ô dù
154 370030 Underwater construction Xây dựng dưới nước
155 370111 Underwater repair Sửa chữa dưới nước
156 370067 Upholstering 1) Bọc đệm;
2) Bọc nệm
157 370017 Upholstery repair Sửa chữa đồ gỗ nhồi nệm
158 370086 Varnishing Ðánh véc ni
159 370137 Vehicle battery charging [14] Sạc ắc quy cho xe cộ
160 370089 Vehicle breakdown repair services [16] Dịch vụ sửa chữa xe hỏng
161 370087 Vehicle cleaning Làm sạch xe cộ
162 370085 Vehicle maintenance Bảo dưỡng xe cộ
163 370072 Vehicle polishing Ðánh bóng xe cộ
164 370083 Vehicle service stations [refuelling and maintenance] 1) Trạm phục vụ xe cộ [nạp nhiên liệu và bảo dưỡng]
2) Dịch vụ nạp nhiên liệu và bảo dưỡng xe cộ ở các trạm phục vụ xe cộ
165 370055 Vehicle washing [16] Dịch vụ rửa xe
166 370091 Vermin exterminating, other than for agriculture, aquaculture, horticulture and
forestry [17] Dịch vụ diệt động vật có hại, trừ dịch vụ trong lĩnh vực nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản,
nghề làm vườn và lâm nghiệp
167 370064 Wallpapering Dán giấy phủ tường
168 370041 Warehouse construction and repair Xây dựng và sửa chữa kho chứa hàng
169 370057 Washing Giặt
170 370056 Washing of linen Giặt đồ vải
171 370051 Watch repair (Clock and --- ) 1) Sửa chữa đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn và đồng hồ đeo tay;
2) Sửa chữa đồng hồ
172 370114 Wells (Drilling of --- ) Khoan giếng
173 370045 Window cleaning Làm sạch cửa sổ
174 370128 Windows (Installation of doors and --- ) Lắp đặt cửa ra vào và cửa sổ
Nhóm 38
Viễn thông.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 380041 Access time to global computer
networks (Rental of --- ) Dịch vụ cho thuê thời gian truy cập vào mạng
máy tính toàn cầu
2 380021 Broadcasting (Cable television --) Truyền hình cáp
3 380003 Broadcasting (Radio --- ) Phát thanh
4 380005 Broadcasting (Television --- ) Truyền hình
5 380021 Cable television broadcasting Truyền hình cáp
6 380043 Chatrooms (Providing internet --- ) Dịch vụ cung cấp phòng nói chuyện trên
internet
7 380022 Communications by cellular phones [15] Thông tin liên lạc bằng điện thoại di động
8 380023 Communications by computer terminals Thông tin liên lạc bằng máy vi tính
9 380030 Communications by fiber optic networks [15] Thông tin liên lạc bằng mạng cáp quang
10 380030 Communications by fibre optic networks [15] Thông tin liên lạc bằng mạng cáp quang
11 380008 Communications by telegrams Thông tin liên lạc bằng điện báo
12 380010 Communications by telephone Thông tin liên lạc bằng điện thoại
13 380024 Computer aided transmission of messages and
images Truyền tin và ảnh có hỗ trợ của máy vi tính
14 380023 Computer terminals (Communications by --- ) Liên lạc bằng thiết bị cuối máy tính
15 380036 Electronic bulletin board services [telecommunications services] 1) Dịch vụ bảng thông báo điện tử [dịch vụ viễn thông];
2) Dịch vụ bảng tin điện tử [dịch vụ viễn thông]
16 380026 Facsimile transmission Truyền bản fax
17 380046 Greeting cards online (Transmission of --- ) Truyền thiếp chúc mừng trực tuyến
18 380027 Information about telecommunication Thông tin về lĩnh vực liên lạc viễn thông
19 380004 Message sending Gửi tin nhắn
20 380012 News agency services [16] Dịch vụ hãng tin tức
21 380028 Paging services [radio, telephone or other
means of electronic communication] Dịch vụ nhắn tin [bằng vô tuyến, điện thoại
hoặc các phương tiện liên lạc điện tử khác]
22 380044 Providing access to databases Cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu
23 380043 Providing internet chatrooms Dịch vụ cung cấp phòng nói chuyện trên
internet
24 380050 Providing online forums [13] Cung cấp diễn đàn trực tuyến
25 380042 Providing telecommunication channels for
teleshopping services Cung cấp các kênh viễn thông cho dịch vụ
mua hàng từ xa
26 380037 Providing telecommunications connections to a global computer
network Dịch vụ cung cấp kết nối viễn thông đến mạng máy tính toàn cầu
27 380040 Providing user access to global computer
networks Cung cấp quyền truy cập mạng máy tính toàn
cầu cho người sử dụng
28 380003 Radio broadcasting 1) Phát chương trình truyền thanh;
2) Dịch vụ truyền thanh
29 380052 Radio communications [15] Thông tin liên lạc bằng vô tuyến điện
30 380041 Rental of access time to global
computer networks Dịch vụ cho thuê thời gian truy cập vào mạng
máy tính toàn cầu
31 380031 Rental of facsimile apparatus Cho thuê máy fax
32 380029 Rental of message sending apparatus Cho thuê thiết bị gửi tin nhắn
33 380032 Rental of modems Cho thuê modem
34 380033 Rental of telecommunication equipment Cho thuê thiết bị viễn thông
35 380034 Rental of telephones Cho thuê điện thoại
36 380035 Satellite transmission Truyền qua vệ tinh
37 380029 Sending apparatus (Rental of
message --- ) Cho thuê thiết bị gửi tin nhắn
38 380002 Sending of telegrams Gửi điện tín
39 380051 Streaming of data [15] Truyền phát dữ liệu
40 380027 Telecommunication (Information about --- ) Thông tin về lĩnh vực lien lạc viễn thông
41 380042 Telecommunication channels (Providing --- ) for teleshopping
services Cung cấp các kênh viễn thông cho dịch vụ mua hàng từ xa
42 380038 Telecommunications routing and
junction services Dịch vụ kết nối và chuyển hướng viễn thông
43 380039 Teleconferencing services 1) Dịch vụ hội thảo từ xa;
2) Dịch vụ tổ chức hội nghị qua điện thoại
44 380008 Telegrams (Communications by ---) Liên lạc bằng điện báo
45 380002 Telegrams (Sending of --- ) Gửi điện tín
46 380006 Telegrams (Transmission of --- ) Truyền bức điện báo
47 380007 Telegraph services Dịch vụ điện báo
48 380010 Telephone (Communications by ---) Liên lạc bằng điện thoại
49 380009 Telephone services Dịch vụ điện thoại
50 380042 Teleshopping services (Providing
telecommunication channels for --- ) Cung cấp kênh viễn thông cho dịch vụ mua
hàng từ xa
51 380005 Television broadcasting 1) Phát chương trình truyền hình;
2) Dịch vụ truyền hình
52 380011 Telex services Dịch vụ điện báo
53 380026 Transmission (Facsimile --- ) Truyền bản fax
54 380047 Transmission of digital files Truyền tập tin số
55 380025 Transmission of electronic mail [16] Truyền thư điện tử
56 380046 Transmission of greeting cards online Truyền thiếp chúc mừng trực tuyến
57 380024 Transmission of messages and images
(Computer aided --- ) Truyền tin nhắn và hình ảnh có hỗ trợ của
máy vi tính
58 380006 Transmission of telegrams Truyền điện báo
59 380049 Videoconferencing services [13] Dịch vụ hội nghị truyền hình
60 380053 Video-on-demand transmission [16] Truyền video theo yêu cầu
61 380045 Voice mail services Dịch vụ hộp thư thoại
62 380048 Wireless broadcasting Phát sóng truyền thanh, truyền hình không
dây
Nhóm 39
Vận tải; Ðóng gói và lưu giữ hàng hoá; Du lịch.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 390004 Air transport 1) Vận tải bằng đường không
2) Vận tải trên không
3) Vận tải hàng không
2 390102 Aircraft rental Cho thuê máy bay, thiết bị bay
3 390006 Ambulance transport Vận chuyển bằng xe cấp cứu
4 390062 Armored-car transport Vận chuyển bằng xe bọc thép
5 390062 Armoured-car transport [18] Dịch vụ vận chuyển bằng xe bọc thép
6 390024 Arranging of cruises Sắp xếp các cuộc đi chơi trên biển
7 390117 Arranging of passenger transportation services
for others via an online application [19] Sắp xếp các dịch vụ vận tải hành khách cho
người khác thông qua ứng dụng trực tuyến
8 390050 Arranging of transportation for travel tours
[18] Dịch vụ sắp xếp việc vận chuyển cho các
chuyến du lịch
9 390012 Boat rental Cho thuê tàu thuyền
10 390071 Boat storage Lưu giữ tàu thuyền
11 390049 Boat transport Vận tải bằng tàu thuyền
12 390056 Booking of seats for travel 1) Giữ chỗ cho các chuyến đi;
2) Đặt chỗ cho các chuyến đi
13 390100 Bottling services Dịch vụ đóng chai
14 390072 Brokerage (Freight --- ) Môi giới vận chuyển hàng hoá
15 390073 Brokerage (Transport --- ) Môi giới vận tải
16 390010 Bus transport Vận chuyển bằng xe buýt
17 390032 Canal locks (Operating --- ) Vận hành các cửa kênh
18 390033 Car parking Bãi đỗ xe
19 390008 Car rental Cho thuê xe
20 390114 Car sharing services [17] Dịch vụ chia sẻ xe hơi
21 390009 Car transport Vân tải bằng ô tô
22 390017 Carting 1) Chuyên chở bằng xe do động vật kéo;
2) Chuyên chở bằng xe đẩy tay
23 390113 Cash replenishment of automated teller
machines [17] Bổ sung tiền mặt cho máy rút tiền tự động
24 390074 Chauffeur services Dịch vụ lái xe
25 390104 Coach (Motor --- ) rental Cho thuê xe chở khách chạy bằng động cơ
26 390045 Coach (Railway --- ) rental Cho thuê toa chở khách chạy trên đường ray
27 390111 Collection of recyclable goods [transport]
[16] thu gom các hàng hóa có thể tái chế [vận tải]
28 390075 Courier services [messages or merchandise] Dịch vụ vận tải [thư tín hoặc hàng hoá]
29 390024 Cruises (Arranging of --- ) Sắp xếp các chuyến đi trên biển
30 390096 Delivery (Flower --- ) Chuyển phát hoa
31 390087 Delivery (Message --- ) Chuyển phát thư tín
32 390027 Delivery of goods Dịch vụ giao hàng
33 390089 Delivery of goods by mail order Dịch vụ giao hàng qua bưu điện
34 390088 Delivery of newspapers Dịch vụ giao báo chí
35 390090 Distribution of energy Phân phối năng lượng
36 390078 Diving bells (Rental of --- ) 1) Cho thuê thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn;
2) Cho thuê thiết bị cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn
37 390079 Diving suits (Rental of --- ) 1) Cho thuê trang phục lặn;
2) Cho thuê quần áo lặn
38 390031 Electricity distribution Phân phối đi
39 390090 Energy (Distribution of --- ) Phân phối năng lượng
40 390002 Escorting of travellers Hướng dẫn khách du lịch
41 390036 Ferry-boat transport Vận chuyển bằng phà
42 390096 Flower delivery Chuyển phát hoa
43 390097 Franking of mail Dịch vụ đóng dấu hoặc dán tem thư
44 390038 Freight [shipping of goods] Vận tải hàng hoá [bằng đường thuỷ]
45 390072 Freight brokerage [forwarding (Am.)] Môi giới vận tải [gửi hàng hoá]
46 390060 Freight forwarding 1) Chuyên chở hàng hoá;
2) Vận chuyển hàng hoá
47 390039 Freighting 1) Thuê tàu chở hàng;
2) Thuê phương tiện vận tải
48 390043 Frozen-food locker rental 1) Cho thuê kho hàng làm lạnh thực phẩm;
2) Cho thuê kho lạnh giữ thực phẩm
49 390047 Furniture (Transporting --- ) Vận chuyển đồ đạc
50 390040 Garage rental Cho thuê chỗ để xe
51 390109 Gift wrapping [15] Gói quà
52 390027 Goods (Delivery of --- ) Dịch vụ giao hàng
53 390028 Goods (Storage of --- ) Kho hàng hoá
54 390106 Guarded transport of valuables [13] Dịch vụ vận chuyển có đảm bảo các đồ vật
giá trị
55 390014 Hauling Chuyên chở bằng xe tải
56 390019 Horse rental Cho thuê ngựa
57 390013 Ice-breaking Dịch vụ phá băng
58 390077 Information (Transportation --- ) Thông tin về vận tải
59 390095 Launching of satellites for others Dịch vụ phóng vệ tinh nhân tạo cho người
khác
60 390016 Lighterage services Dịch vụ vận chuyển bằng xà lan
61 390116 Luggage storage [19] Dịch vụ kho hành lý
62 390061 Marine transport Vận tải đường biển
63 390087 Message delivery Chuyển phát thư tín
64 390088 Newspaper delivery Dịch vụ giao báo chí
65 390032 Operating canal locks Vận hành các cửa kênh
66 390022 Packaging of goods Đóng gói hàng hoá
67 390020 Parcel delivery 1) Chuyển phát bưu kiện tận nơi;
2) Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hoá và thư tín
68 390042 Parking place rental Cho thuê bãi đỗ xe
69 390051 Passenger transport Vận chuyển hành khách
70 390094 Physical storage of electronically stored data
or documents [16] Lưu trữ ở dạng vật lý các dữ liệu và tài liệu
dạng điện tử
71 390052 Piloting 1) Dịch vụ hoa tiêu;
2) Dịch vụ dẫn lái
72 390041 Pipeline (Transport by --- ) Vận tải bằng đường ống dẫn
73 390011 Pleasure boat transport Vận tải bằng du thuyền
74 390021 Porterage 1) Dịch vụ khuân vác;
2) Dịch vụ bốc dỡ
75 390108 Providing driving directions for travel
purposes [14] Cung cấp dịch vụ dẫn đường cho xe cộ nhằm
mục đích du lịch
76 390018 Railway transport Vận tải bằng đường sắt
77 390055 Refloating of ships Trục vớt tàu
78 390043 Refrigerator rental Dịch vụ cho thuê tủ ướp lạnh
79 390065 Removal services Dịch vụ chuyển nhà
80 390105 Rental of aircraft engines [13] Cho thuê động cơ máy bay
81 390078 Rental of diving bells 1) Cho thuê thiết bị cung cấp dưỡng khí cho
thợ lặn;
2) Cho thuê thiết bị hình chuông cung cấp
dưỡng khí cho thợ lặn
82 390079 Rental of diving suits 1) Cho thuê trang phục lặn;
2) Cho thuê quần áo lặn
83 390112 Rental of electric wine cellars [17] Cho thuê hầm rượu sử dụng điện
84 390099 Rental of freezers Cho thuê máy đông lạnh
85 390091 Rental of motor racing cars Cho thuê ô tô đua
86 390107 Rental of navigational systems [14] Cho thuê hệ thống định vị, dẫn đường
87 390080 Rental of storage containers Dịch vụ cho thuê thùng chứa (công-te-nơ)
dùng để cất giữ hàng hoá
88 390110 Rental of tractors [16] Cho thuê máy kéo
89 390081 Rental of vehicle roof racks Cho thuê khung để chở hành lý gắn trên nóc
xe cộ
90 390035 Rental of warehouses Dịch vụ cho thuê kho chứa hàng
91 390092 Rental of wheelchairs Cho thuê xe lăn
92 390115 Replenishment of vending machines [19] Dịch vụ bổ sung sản phẩm cho máy bán hàng
tự động
93 390082 Rescue operations [transport] Hoạt động cứu hộ [vận tải]
94 390083 Reservation (Transport --- ) Đặt chỗ cho việc vận tải
95 390084 Reservation (Travel --- ) Đặt chỗ cho các chuyến đi
96 390037 River transport Vận tải đường sông
97 390081 Roof racks (Rental of vehicle ---) Cho thuê khung để chở hành lý gắn trên nóc
xe cộ
98 390085 Salvage (Underwater --- ) 1) Cứu nạn dưới nước;
2) Cứu hộ dưới nước
99 390015 Salvage of ships Cứu hộ tàu thuỷ
100 390057 Salvaging Dịch vụ cứu hộ, cứu nạn
101 390023 Shipbrokerage Môi giới hàng hải
102 390055 Ships (Refloating of --- ) Trục vớt tàu thuyền
103 390093 Stevedoring Dịch vụ bốc dỡ
104 390034 Storage Dịch vụ lưu kho
105 390071 Storage (Boat --- ) Dịch vụ lưu giữ tàu thuyền
106 390080 Storage containers (Rental of ---) Dịch vụ cho thuê thùng chứa (công-te-nơ)
dùng để cất giữ hàng hoá
107 390076 Storage information Thông tin về kho chứa
108 390028 Storage of goods Cất giữ hàng hoá
109 390059 Streetcar transport Vận tải bằng xe điện
110 390058 Taxi transport Vận tải bằng tắc xi
111 390054 Towing Lai dắt tàu thuyền
112 390098 Traffic information Thông tin về giao thông
113 390059 Tram transport Dịch vụ vận tải bằng xe điện
114 390048 Transport Vận tải
115 390064 Transport and storage of trash Vận chuyển và tích trữ rác
116 390064 Transport and storage of waste Vận chuyển và tích trữ rác
117 390073 Transport brokerage Môi giới vận tải
118 390041 Transport by pipeline Vận chuyển bằng đường ống dẫn
119 390063 Transport of travellers Vận chuyển hành khách
120 390083 Transport reservation Ðặt chỗ cho vận chuyển
121 390025 Transport services for sightseeing tours [16] Dịch vụ vận tải cho các chuyến tham quan
122 390077 Transportation information Thông tin về lĩnh vực vận tải
123 390101 Transportation logistics Hậu cần vận tải
124 390047 Transporting furniture Vận chuyển đồ đạc
125 390084 Travel reservation Ðặt chỗ cho các chuyến đi
126 390002 Travellers (Escorting of --- ) Dịch vụ hướng dẫn khách du lịch
127 390063 Travellers (Transport of --- ) Vận chuyển hành khách
128 390046 Truck (Railway --- ) rental Cho thuê toa chở hàng chạy trên đường ray
129 390085 Underwater salvage 1) Cứu nạn dưới nước
2) Cứu hộ dưới nước
130 390026 Unloading cargo Dịch vụ dỡ hàng
131 390007 Vehicle breakdown towing services [16] Dịch vụ lai kéo xe hỏng
132 390044 Vehicle rental Cho thuê xe cộ
133 390035 Warehouses (Rental of --- ) Cho thuê kho chứa hàng
134 390034 Warehousing Xếp hàng vào kho
135 390030 Water distribution Cung cấp nước
136 390003 Water supplying 1) Dẫn nước;
2) Cung cấp nước bằng đường ống
137 390086 Wrapping of goods Bao gói hàng hoá
Nhóm 40
Xử lý vật liệu
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 400001 Abrasion Dịch vụ mài mòn
2 400081 Air deodorising Dịch vụ khử mùi không khí
3 400081 Air deodorizing [18] Dịch vụ khử mùi không khí
4 400082 Air freshening Dịch vụ làm tươi mát không khí
5 400003 Air purification Dịch vụ làm sạch không khí
6 400098 Alteration (Clothing --- ) 1) Sửa quần áo cho vừa số đo
2) Sửa lại quần áo [cải biến quần áo]
7 400094 Animals (Slaughtering of --- ) Giết mổ động vật
8 400005 Applying finishes to textiles Hồ vải
9 400083 Assembling of materials (Custom --- ) [for
others] Lắp ráp vật liệu theo đơn đặt hàng [cho người
khác]
10 400128 Beer brewing for others [19] Dịch vụ sản xuất bia cho người khác
11 400029 Blacksmithing Dịch vụ rèn
12 400008 Bleaching (Fabric --- ) Tẩy trắng vải
13 400099 Boilermaking [15] Gia công nồi hơi
14 400049 Bookbinding Ðóng sách
15 400048 Burnishing by abrasion Ðánh bóng bằng cách mài
16 400013 Cadmium plating Mạ catmi
17 400017 Chromium plating Mạ crôm
18 400002 Cinematographic films (Processing of --- ) Xử lý phim điện ảnh
19 400021 Cloth cutting Cắt vải
20 400060 Cloth dyeing Nhuộm vải
21 400010 Cloth edging Viền vải
22 400037 Cloth fireproofing 1) Gia công vải chịu lửa
2) Gia công tính chịu lửa cho vải
23 400069 Cloth pre-shrinking Dịch vụ làm co vải trước khi may
24 400058 Cloth treating Xử lý vải
25 400036 Cloth waterproofing Chống thấm nước cho vải
26 400098 Clothing alteration 1) Sửa quần áo cho vừa số đo
2) Sửa lại quần áo [cải biến quần áo]
27 400107 Colour separation services Dịch vụ tách màu
28 400038 Crease-resistant treatment for clothing Xử lý chống nhàu cho vải
29 400121 Cryopreservation services Dịch vụ bảo quản lạnh
30 400127 Custom 3D printing for others [19] Dịch vụ tùy chỉnh in 3D cho người khác
31 400083 Custom assembling of materials [for others] Dịch vụ lắp ráp vật liệu theo đơn đặt hàng
[cho người khác]
32 400028 Custom fashioning of fur Cắt may da lông thú theo yêu cầu
33 400129 Custom manufacturing of bread [19] Dịch vụ sản xuất bánh mỳ theo đơn đặt hàng
34 400053 Custom tailoring [15] Dịch vụ may đo
35 400021 Cutting (Cloth --- ) Cắt vải
36 400109 Decontamination of hazardous materials Dịch vụ khử độc vật liệu nguy hiểm
37 400102 Dental technician (Services of a ---) 1) Dịch vụ của kỹ thuật viên nha khoa chuyên về răng giả
2) Dịch vụ của kỹ thuật viên chỉnh hình răng giả
38 400105 Destruction of waste and trash Tiêu huỷ rác và chất thải
39 400023 Development (Photographic film -) Tráng rửa phim ảnh
40 400012 Dressmaking May quần áo
41 400060 Dyeing (Cloth --- ) Nhuộm quần áo
42 400072 Dyeing (Fur --- ) Nhuộm lông da thú
43 400057 Dyeing (Textile --- ) Nhuộm vải sợi
44 400056 Dyeing services Dịch vụ nhuộm
45 400010 Edging (Cloth --- ) Viền mép vải
46 400026 Electroplating Mạ điện
47 400063 Embroidering [16] Thêu thùa
48 400103 Energy (Production of --- ) Sản xuất năng lượng
49 400035 Engraving 1) Khắc trổ
2) Chạm trổ
50 400008 Fabric bleaching Tẩy trắng vải sợi
51 400037 Fabric fireproofing 1) Xử lý chống cháy cho vải
2) Gia công tính chịu lửa cho vải sơi
52 400036 Fabric waterproofing 1) Xử lý chống không thấm nước cho vải
2) Chống thấm nước cho vải sợi
53 400037 Fireproofing (Cloth --- ) 1) Xử lý chống cháy cho vải
2) Dịch vụ gia công tính chịu lửa cho vải
54 400015 Firing pottery Dịch vụ nung đồ gốm
55 400044 Flour milling Xay bột
56 400066 Food and drink preservation Bảo quản thực phẩm và đồ uống
57 400033 Food smoking Xông khói thực phẩm
58 400117 Foods (Freezing of --- ) Làm đông lạnh thực phẩm
59 400084 Framing of works of art Làm khung cho các tác phẩm nghệ thuật
60 400117 Freezing of foods Làm đông lạnh thực phẩm
61 400032 Fruit crushing Nghiền, ép trái cây
62 400120 Fulling of cloth Dịch vụ chuội và hồ vải
63 400028 Fur (Custom fashioning of --- ) Cắt may da lông thú theo yêu cầu
64 400020 Fur conditioning 1) Gia công lông thú
2) Xử lý lông thú
65 400072 Fur dyeing Nhuộm da lông thú
66 400070 Fur glossing Làm láng bóng da lông thú
67 400030 Fur mothproofing Xử lý chống nhậy cho da lông thú
68 400071 Fur satining Làm bóng và mịn da lông thú
69 400034 Galvanization Mạ điện
70 400024 Gilding Mạ vàng
71 400062 Glass-blowing Thổi thuỷ tinh
72 400070 Glossing (Fur --- ) Làm bóng láng da lông thú
73 400085 Gold plating [15] Mạ vàng
74 400041 Grinding Dịch vụ mài
75 400088 Grinding (Optical glass --- ) Mài kính quang học
76 400119 Heating apparatus (Rental of
space --- ) Cho thuê thiết bị sưởi ấm
77 400106 Incineration of waste and trash Dịch vụ đốt rác và chất thải
78 400087 Information (Material treatment ---) Thông tin về xử lý vật liệu
79 400108 Key cutting Dịch vụ cắt chìa khoá
80 400112 Knitting machine rental Cho thuê máy dệt kim
81 400040 Laminating Cán kim loại
82 400086 Laser scribing Vạch dấu bằng tia lade
83 400019 Leather staining Nhuộm da
84 400064 Leather working Gia công da
85 400110 Lithographic printing 1) In đá
2) In thạch bản
86 400004 Magnetization Dịch vụ từ hoá
87 400087 Material treatment information Thông tin về xử lý vật liệu
88 400100 Metal casting Ðúc kim loại
89 400018 Metal plating Mạ kim loại
90 400043 Metal tempering Tôi kim loại
91 400042 Metal treating Xử lý kim loại
92 400044 Milling (Flour --- ) Xay bột
93 400031 Millworking 1) Dịch vụ xay
2) Dịch vụ phay
3) Dịch vụ nghiền
94 400030 Mothproofing (Fur --- ) Xử lý chống nhậy cho da lông thú
95 400059 Mothproofing (Textile --- ) Xử lý chống nhậy cho vải
96 400045 Nickel plating Mạ kẽm
97 400113 Offset printing In ốp sét
98 400091 Oil (Processing of --- ) Chế biến dầu mỏ
99 400088 Optical glass grinding Mài kính quang học
100 400006 Paper finishing Hồ giấy
101 400061 Paper treating Xử lý giấy
102 400022 Pattern printing In mẫu vẽ
103 400014 Permanent-press treatment of fabrics Dịch vụ cán là vải
104 400114 Photocomposing services Dịch vụ xếp chữ trên phim
105 400023 Photographic film development Tráng rửa phim ảnh
106 400089 Photographic printing In ảnh chụp
107 400090 Photogravure Khắc ảnh trên bản kẽm
108 400050 Planing of materials [17] Bào vật liệu
109 400018 Plating (Metal --- ) Mạ kim loại
110 400015 Pottery firing Nung đồ gốm
111 400069 Pre-shrinking (Cloth --- ) Dịch vụ làm co vải trước khi may
112 400111 Printing Dịch vụ in
113 400110 Printing (Lithographic --- ) 1) In đá
2) In thạch bản
114 400113 Printing (Offset --- ) In ốp sét
115 400089 Printing (Photographic --- ) In ảnh chụp
116 400091 Processing of oil Chế biến dầu mỏ
117 400103 Production of energy Sản xuất năng lượng
118 400092 Quilting May chần mền, chăn
119 400068 Recycling of waste and trash Tái chế rác và phế thải
120 400093 Refining services 1) Dịch vụ lọc dầu
2) Dịch vụ tinh chế
121 400118 Rental of air-conditioning apparatus [17] Cho thuê thiết bị điều hòa không khí
122 400123 Rental of boilers [13] Cho thuê nồi hơi
123 400104 Rental of generators Cho thuê máy phát điện
124 400119 Rental of space heating apparatus Dịch vụ cho thuê thiết bị sưởi ấm
125 400051 Saddlery working Dịch vụ làm yên cương
126 400122 Sandblasting services Dịch vụ phun cát
127 400071 Satining (Fur --- ) Dịch vụ làm bóng da lông thú
128 400052 Sawing of materials [17] Cưa vật liệu
129 400086 Scribing (Laser --- ) Kẻ vạch bằng tia lade
130 400016 Shoe staining Nhuộm màu giày
131 400115 Silkscreen printing In trên lụa
132 400007 Silver plating [15] Mạ bạc
133 400047 Skin dressing Thuộc da
134 400094 Slaughtering of animals Giết mổ động vật
135 400011 Soldering Hàn
136 400116 Sorting of waste and recyclable
material [transformation] Tuyển chọn rác và vật liệu tái chế [chuyển
hoá]
137 400095 Stripping finishes Dịch vụ tẩy gỉ
138 400054 Tanning Thuộc da
139 400055 Taxidermy Dịch vụ nhồi da động vật
140 400043 Tempering (Metal --- ) Tôi kim loại
141 400037 Textile fireproofing Dịch vụ xử lý chống cháy cho vải
142 400059 Textile mothproofing Dịch vụ xử lý chống nhậy cho vải
143 400058 Textile treating Xử lý vải
144 400005 Textiles (Applying finishes to --- ) Hồ vải
145 400067 Timber felling and processing Ðốn gỗ và xẻ gỗ
146 400027 Tin-plating [15] Mạ thiếc
147 400126 Tinting of car windows [17] Nhuộm màu cửa sổ xe
148 400124 Upcycling [waste recycling] [15] Tái chế [tái chế chất thải]
149 400101 Vulcanization [material treatment] Dịch vụ lưu hoá [xử lý vật liệu]
150 400046 Warping [looms] Mắc sợi dệt [khung cửi]
151 400105 Waste and trash (Destruction of ---) Tiêu huỷ rác thải
152 400106 Waste and trash (Incineration of ---) 1) Thiêu rác
2) Đốt rác
153 400068 Waste and trash (Recycling of -) Tái chế rác thải và bã cặn
154 400097 Waste treatment [transformation] Xử lý rác thải [chuyển hoá]
155 400025 Water treating Xử lý nước
156 400036 Waterproofing (Cloth --- ) Chống thấm nước cho vải
157 400125 Welding services [15] Dịch vụ hàn
158 400065 Window tinting treatment, being surface
coating Nhuộm màu cửa kính, bằng cách xử lý bề mặt
159 400009 Woodworking Gia công gỗ
160 400039 Wool treating Xử lý len
161 400084 Works of art (Framing of --- ) Làm khung cho các tác phẩm nghệ thuật
Nhóm 41
Giáo dục; Ðào tạo; Giải trí; Tổ chức các hoạt động thể thao và văn hoá.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 410002 Academies [education] 1) Trường đào tạo [giáo dục]
2) Học viện [giáo dục]
2 410211 Aikido instruction [17] Hướng dẫn võ aikido
3 410084 Amusement arcade services (Providing --- ) Cung cấp dịch vụ vui chơi giải trí trong nhà
4 410003 Amusement park services [16] Dịch vụ công viên vui chơi giải trí
5 410005 Animal training Dịch vụ huấn luyện động vật
6 410044 Arranging and conducting of colloquiums 1) Sắp xếp và tiến hành hội thảo chuyên đề
2) Tổ chức và điều khiển hội thảo chuyên đề
7 410185 Arranging and conducting of concerts 1) Sắp xếp và tiến hành buổi hoà nhạc
2) Tổ chức và điều khiển buổi hoà nhạc
8 410045 Arranging and conducting of conferences 1) Tổ chức và điều khiển hội nghị
2) Sắp xếp và tiến hành hội nghị
9 410046 Arranging and conducting of congresses 1) Tổ chức và điều khiển đại hội
2) Sắp xếp và tiến hành đại hội
10 410203 Arranging and conducting of in-person
educational forums [16] Sắp xếp và tổ chức các diễn đàn giáo dục gặp
mặt trực tiếp
11 410070 Arranging and conducting of seminars 1) Tổ chức và điều khiển hội thảo
2) Sắp xếp và tiến hành hội thảo
12 410072 Arranging and conducting of symposiums 1) Tổ chức và điều khiển hội nghị chuyên đề
2) Sắp xếp và tiến hành hội nghị chuyên đề
13 410076 Arranging and conducting of workshops
[training] 1) Tổ chức và điều khiển hội thảo [tập huấn]
2) Sắp xếp và tiến hành hội thảo [tập huấn]
14 410077 Arranging of beauty contests 1) Tổ chức cuộc thi sắc đẹp
2) Sắp xếp cuộc thi sắc đẹp
15 410077 Beauty contests (Arranging of --- ) 1) Tổ chức cuộc thi sắc đẹp
2) Sắp xếp cuộc thi sắc đẹp
16 410075 Boarding school education [16] Giáo dục trong trường nội trú
17 410078 Booking of seats for shows Dịch vụ đặt chỗ cho buổi biểu diễn
18 410041 Bookmobile services Dịch vụ thư viện lưu động
19 410024 Books (Publication of --- ) Xuất bản sách
20 410186 Calligraphy services Dịch vụ viết chữ đẹp
21 410055 Camp services (Holiday --- ) [entertainment] Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [giải trí]
22 410071 Camp services (Sport --- ) Trại tập luyện thể thao
23 410042 Casino facilities [gambling] (Providing --- ) Cung cấp các tiện nghi sử dụng cho sòng bạc
24 410057 Cinema presentations Dịch vụ giới thiệu phim
25 410043 Club services [entertainment or education] Dịch vụ câu lạc bộ [giải trí hoặc giáo dục]
26 410189 Coaching [training] Huấn luyện [đào tạo]
27 410044 Colloquiums (Arranging and conducting of ---
) 1) Tổ chức và điều khiển hội thảo chuyên đề
2) Sắp xếp và tiến hành hội thảo chuyên đề
28 410010 Competitions (Organization of --- ) [education
or entertainment] Tổ chức các cuộc thi [giáo dục hoặc giải trí]
29 410059 Competitions (Organization of sports --- ) Tổ chức các cuộc thi thể thao
30 410194 Conducting fitness classes Điều hành các lớp thể dục thể hình
31 410214 Conducting guided climbing tours [18] Thực hiện chuyến leo núi có hướng dẫn
32 410206 Conducting guided tours [16] Thực hiện chuyến đi có hướng dẫn
33 410185 Conducting of concerts (Arranging and --- ) 1) Tổ chức và điều khiển buổi hoà nhạc
2) Sắp xếp và tiến hành buổi hoà nhạc
34 410045 Conferences (Arranging and conducting of ---
) 1) Tổ chức và điều khiển hội nghị
2) Sắp xếp và tiến hành hội nghị
35 410046 Congresses (Arranging and conducting of --- ) 1) Tổ chức và điều khiển đại hội
2) Sắp xếp và tiến hành đại hội
36 410011 Correspondence courses Khoá đào tạo từ xa
37 410216 Cultural, educational or entertainment
services provided by art galleries [18] Dịch vụ văn hóa, giáo dục hoặc giải trí được
cung cấp bởi phòng trưng bày nghệ thuật
38 410191 Disc jockey services Dịch vụ điều chỉnh nhạc [DJ]
39 410047 Discotheque services Dịch vụ vũ trường
40 410065 Diving equipment (Rental of skin ---) Cho thuê thiết bị lặn trần (kính bảo hộ, chân
nhái, bình dưỡng khí, ống thông hơi)
41 410079 Dubbing 1) Dịch vụ lồng tiếng
2) Dịch vụ lồng nhạc
42 410090 Editing (Videotape --- ) 1) Biên tập băng hình
2) Dàn dựng băng hình
43 410080 Education (Religious --- ) Giáo dục tôn giáo
44 410048 Education information Thông tin giáo dục
45 410049 Educational examination Khảo thí giáo dục
46 410221 Educational examination for users to qualify to
pilot drones [19] Dịch vụ khảo thí giáo dục dành cho người điều
khiển thiết bị bay không người lái
47 410017 Educational services Dịch vụ về giáo dục giảng dạy
48 410199 Educational services provided by schools [17] Dịch vụ giáo dục được cung cấp bởi trường
học
49 410219 Educational services provided by special needs
assistants [19] Dịch vụ giáo dục dành cho các trường hợp đặc
biệt cần hỗ trợ
50 410092 Electronic desktop publishing 1) Dịch vụ chế bản tài liệu cho việc xuất bản điện tử
2) Tạo ra tài liệu xuất bản điện tử
51 410007 Entertainer services 1) Dịch vụ hoạt náo viên
2) Dịch vụ làm trò tiêu khiển
52 410050 Entertainment information Thông tin giải trí
53 410004 Entertainment services [16] Dịch vụ giải trí
54 410051 Exhibitions (Organization of --- ) for cultural
or educational purposes Tổ chức triển lãm cho mục đích văn hoá hoặc
giáo dục
55 410225 Film directing, other than advertising films
[19] Đạo diễn phim, trừ phim quảng cáo
56 410217 Film distribution [19] Dịch vụ phát hành phim
57 410020 Film production, other than advertising films Sản xuất phim trừ phim quảng cáo
58 410052 Gambling services [16] Dịch vụ tổ chức đánh bạc
59 410094 Game services provided online from a
computer network [19] Dịch vụ cung cấp trò chơi trực tuyến từ mạng
máy tính
60 410198 Games equipment rental Cho thuê thiết bị trò chơi
61 410053 Golf facilities (Providing --- ) Cung cấp các tiên nghi sử dụng cho chơi gôn
62 410021 Gymnastic instruction Huấn luyện viên thể dục
63 410054 Health club services Dịch vụ câu lạc bộ sức khoẻ
64 410054 Health club services [health and fitness
training] Dịch vụ câu lac bộ sức khoẻ [huấn luyện thể
hình và sức khoẻ]
65 410055 Holiday camp services [entertainment] Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [giải trí]
66 410048 Information (Education --- ) Thông tin giáo dục
67 410050 Information (Entertainment --- ) Thông tin giải trí
68 410064 Information (Recreation --- ) Thông tin về giải trí tiêu khiển
69 410017 Instruction services Dịch vụ hướng dẫn, giảng dạy
70 410105 Interpretation (Sign language --- ) Phiên dịch ngôn ngữ cử chỉ
71 410220 Judo instruction [19] Hướng dẫn võ Judo
72 410095 Karaoke services [16] Dịch vụ karaoke
73 410218 Know-how transfer [training] [19] Dịch vụ chuyển giao bí quyết [dịch vụ đào tạo]
74 410192 Language interpreter services Dịch vụ phiên dịch viên
75 410187 Layout services, other than for advertising Dịch vụ sắp đặt không dùng cho mục đích
76 410023 Lending library services [16] Dịch vụ thư viện cho thuê
77 410041 Library services (Mobile --- ) Dịch vụ thư viện lưu động
78 410224 Lighting technician services for events [19] Dịch vụ kỹ thuật ánh sáng cho các sự kiện
79 410056 Live performances (Presentation of --) Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp
80 410182 Microfilming Chụp ảnh dưới dạng vi phim
81 410041 Mobile library services Dịch vụ thư viện lưu động
82 410036 Modelling for artists Dịch vụ người mẫu cho các nghệ sĩ
83 410008 Movie studio services [16] Dịch vụ trường quay
84 41057 Movie theatre presentations Giới thiệu phim trình chiếu
85 410062 Museum facilities (Providing --- )
[presentation, exhibitions] Cung cấp các tiện nghi bảo tàng [dùng cho
việc giới thiệu, trưng bày]
86 410097 Music composition services 1) Dịch vụ sáng tác nhạc
2) Dịch vụ viết bản phối khí âm nhạc
87 410103 News reporters services Dịch vụ phóng viên tin tức
88 410098 Nightclub services [entertainment] [16] Dịch vụ câu lạc bộ ban đêm [giải trí]
89 410058 Nursery schools Trường mẫu giáo
90 410091 Online publication of electronic books and
journals [19] Xuất bản sách và báo điện tử trực tuyến
91 410028 Orchestra services Dịch vụ dàn nhạc giao hưởng
92 410188 Organisation of fashion shows for
entertainment purposes Tổ chức trình diễn thời trang cho mục đích
giải trí
93 410082 Organization of balls Tổ chức các buổi khiêu vũ
94 410010 Organization of competitions [education or
entertainment] Tổ chức các cuộc thi [giáo dục và giải trí]
95 410215 Organization of cosplay entertainment events
[18] Tổ chức sự kiện giải trí cosplay
96 410051 Organization of exhibitions for cultural or
educational purposes Tổ chức triển lãm cho mục đích giáo dục hoặc
văn hoá
97 410081 Organization of lotteries [16] Tổ chức xổ số
98 410083 Organization of shows [impresario services] Tổ chức trình diễn [dịch vụ ông bầu]
99 410059 Organization of sports competitions Tổ chức các cuộc thi đấu thể thao
100 410060 Party planning [entertainment] Lập kế hoạch cho buổi tiệc [giải trí]
101 410056 Performances (Presentation of live ---) Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp
102 410193 Personal trainer services [fitness training] Dịch vụ huấn luyện viên cá nhân [huấn luyện
thể dục thể hình]
103 410100 Photographic reporting Phóng viên ảnh
104 410101 Photography Nhiếp ảnh
105 410012 Physical education Giáo dục thể chất
106 410060 Planning (Party ---) [entertainment] Lập kế hoạch cho buổi tiệc [giải trí]
107 410061 Practical training [demonstration] 1) Đào tạo thực hành [thao diễn]
2) Đào tạo thực hành [hướng dẫn thao tác thử]
108 410009 Presentation of circus performances [16] Biểu diễn xiếc
109 410027 Presentation of variety shows [16] Trình diễn các chương trình tạp kỹ
110 410196 Production of music Sản xuất nhạc
111 410026 Production of radio and television programmes 1) Sản xuất các chương trình phát thanh và truyền hình
2) Dàn dựng chương trình phát thanh và truyền hình
112 410030 Production of shows 1) Sản xuất chương trình biểu diễn
2) Dàn dựng chương trình biểu diễn
113 410084 Providing amusement arcade services Cung cấp các dịch vụ giải trí trong nhà
114 410208 Providing films, not downloadable, via video-
on-demand services [18] Cung cấp phim ảnh, không tải xuống được,
thông qua dịch vụ video theo yêu cầu
115 410099 Providing online electronic publications, not Cung cấp xuất bản phẩm điện tử trực tuyến
116 410200 Providing online music, not downloadable
[19] Cung cấp âm nhạc trực tuyến, không tải xuống
được
117 410201 Providing online videos, not downloadable
[19] Cung cấp video trực tuyến, không tải xuống
được
118 410035 Providing sports facilities Cung cấp tiện nghi thể thao
119 410209 Providing television programmes, not downloadable, via video-on-demand services
[18] Cung cấp chương trình truyền hình, không tải xuống được, thông qua dịch vụ video theo yêu
cầu
120 410209 Providing television programs, not downloadable, via video-on-demand services
[18] Cung cấp chương trình truyền hình, không tải xuống được, thông qua dịch vụ video theo yêu
cầu
121 410024 Publication of books Xuất bản sách
122 410016 Publication of texts [other than publicity
texts] Xuất bản văn bản [không bao gồm những bài
quảng cáo]
123 410026 Radio and television programmes (Production of --- ) 1) Sản xuất các chương trình phát thanh và truyền hình
2) Dàn dựng chương trình phát thanh và truyền hình
124 410025 Radio and television sets (Rental of --- ) Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình
125 410015 Radio entertainment 1) Giải trí qua truyền thanh
2) Giải trí qua đài phát thanh
126 410068 Recorders (Rental of video cassette --) Cho thuê máy ghi băng hình
127 410063 Recording studio services Dịch vụ phòng thu âm
128 410014 Recreation facilities (Providing --- ) 1) Cung cấp tiện nghi giải trí
2) Cung cấp tiện ích giải trí
129 410064 Recreation information 1) Thông tin giải trí
2) Thông tin về nơi giải trí
130 410080 Religious education Giáo dục tôn giáo
131 410212 Rental of artwork [17] Cho thuê tác phẩm nghệ thuật
132 410085 Rental of audio equipment Cho thuê thiết bị âm thanh
133 410088 Rental of camcorders Cho thuê máy quay video xách tay có bộ phận
ghi hình
134 410006 Rental of cinematographic apparatus [16] Cho thuê các thiết bị điện ảnh
135 410213 Rental of indoor aquaria [17] Cho thuê bể cá trong nhà
136 410086 Rental of lighting apparatus for theatrical sets
or television studios Cho thuê thiết bị ánh sáng dùng cho trường
quay hoặc nhà hát
137 410019 Rental of motion pictures [16] Cho thuê hình ảnh động
138 410025 Rental of radio and television sets Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình
139 410013 Rental of show scenery Cho thuê đồ trang trí sân khấu biểu diễn
140 410065 Rental of skin diving equipment Cho thuê thiết bị lặn trần (kính bảo hộ, chân nhái, bình dưỡng khí hay ống thông hơi để
thở)
141 410018 Rental of sound recordings Cho thuê thiết bị ghi âm thanh
142 410066 Rental of sports equipment [except vehicles] Cho thuê thiết bị thể thao [trừ xe cộ]
143 410190 Rental of sports grounds Cho thuê sân bãi thể thao
144 410067 Rental of stadium facilities 1) Cho thuê các thiết bị dùng cho sân vận động
2) Cho thuê các tiện nghi sân vận động
3) Cho thuê các tiện ích của sân vận động
145 410032 Rental of stage scenery Cho thuê đồ trang trí sân khấu
146 410087 Rental of tennis courts Cho thuê sân ten-nít
147 410088 Rental of video cameras Cho thuê máy quay hình
148 410068 Rental of video cassette recorders Cho thuê máy ghi băng video
149 410069 Rental of videotapes 1) Cho thuê băng video
2) Cho thuê băng hình
150 410103 Reporters services (News --- ) Dịch vụ phóng viên tin tức
151 410210 Sado instruction [tea ceremony instruction]
[17] Hướng dẫn sado/Hướng dẫn lễ dâng trà sado
[hướng dẫn trà đạo]
152 410058 Schools (Nursery --- ) Trường mẫu giáo
153 410205 Screenplay writing [16] Viết kịch
154 410089 Scriptwriting, other than for advertising
purposes [16] Viết kịch bản, không dành cho mục đích
quảng cáo
155 410070 Seminars (Arranging and conducting of --- ) 1) Sắp xếp và tiến hành hội thảo
2) Tổ chức và điều hành hội thảo
156 410013 Show scenery (Rental of --- ) Cho thuê đồ trang trí sân khấu biểu diễn
157 410030 Shows (Production of --- ) 1) Dàn dựng buổi biểu diễn
2) Sản xuất buổi biểu diễn
158 410105 Sign language interpretation Phiên dịch ngôn ngữ cử chỉ
159 410204 Songwriting [16] Sáng tác ca khúc
160 410222 Sound engineering services for events [19] Dịch vụ kỹ thuật âm thanh cho các sự kiện
161 410018 Sound recordings (Rental of --- ) Cho thuê thiết bị ghi âm thanh
162 410071 Sport camp services Trại huấn luyện thể thao
163 410066 Sports equipment (Rental of --- ), except
vehicles Cho thuê thiết bị thể thao [trừ xe cộ]
164 410073 Sports events (Timing of --- ) Dịch vụ bấm giờ trong cuộc thi đấu thể thao
165 410067 Stadium facilities (Rental of --- ) 1) Cho thuê các thiết bị dùng cho sân vận động
2) Cho thuê các tiện ích của sân vận động
3) Cho thuê các tiện nghi sân vận động
166 410032 Stage scenery (Rental of --- ) Cho thuê đồ trang trí sân khấu
167 410093 Subtitling Dịch vụ ghi phụ đề cho phim, sách
168 410072 Symposiums (Arranging and conducting of ---
) 1) Sắp xếp và tiến hành hội thảo chuyên đề
2) Tổ chức và điều khiển hội thảo chuyên đề
169 410017 Teaching Giảng dạy
170 410031 Television entertainment Giải trí trên truyền hình
171 410026 Television programmes (Production of radio and --- ) 1) Dàn dựng chương trình phát thanh và truyền hình
2) Sản xuất các chương trình phát thanh và truyền hình
172 410025 Television sets (Rental of radio and -) Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình
173 410016 Texts (Publication of --- ), other than publicity
texts Xuất bản văn bản, không bao gồm những bài
quảng cáo
174 410029 Theatre productions Trình diễn sân khấu
175 410183 Ticket agency services [entertainment] Dịch vụ đại lý bán vé [giải trí]
176 410073 Timing of sports events Dịch vụ bấm thời gian cho các cuộc thi đấu
thể thao
177 410197 Toy rental Cho thuê đồ chơi
178 410005 Training (Animal --- ) Huấn luyện động vật
179 410061 Training (Practical --- ) [demonstration] 1) Ðào tạo thực hành [thao diễn]
2) Ðào tạo thực hành [thao tác thử]
180 410207 Training services provided via simulators [17] Dịch vụ đào tạo được cung cấp thông qua
thiết bị mô phỏng
181 410104 Translation Dịch thuật
182 410202 Tutoring [14] Gia sư
183 410223 Video editing services for events [19] Dịch vụ chỉnh sửa video cho các sự kiện
184 410090 Videotape editing 1) Dàn dựng băng hình
2) Dàn dựng băng video
185 410069 Videotapes (Rental of --- ) 1) Cho thuê băng hình
2) Cho thuê băng video
186 410106 Videotaping 1) Ghi băng video
2) Thu băng video
3) Ghi băng hình
187 420102 Vocational guidance [education or
training advice] Hướng dẫn nghề nghiệp [tư vấn đào tạo hoặc
giáo dục]
188 410195 Vocational retraining Đào tạo lại nghề
189 410076 Workshops (Arranging and conducting of --- )
[training] 1) Sắp xếp và tiến hành hội thảo [đào tạo]
2) Tổ chức và điều khiển hội thảo [đào tạo]
190 410184 Writing of texts* [16] Dịch vụ soạn thảo văn bản*
191 410033 Zoological garden services Dịch vụ vườn bách thú
Nhóm 42
Các dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu, thiết kế có liên quan đến chúng; Các dịch vụ nghiên cứu và phân tích công nghiệp; Thiết kế và phát triển phần cứng và phần mềm máy tính;
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 420008 Analysis for oil-field exploitation Phân tích cho lĩnh vực khai thác dầu mỏ
2 420036 Architectural consultancy [16] Tư vấn kiến trúc
3 420011 Architectural services [15] Dịch vụ kiến trúc
4 420132 Authenticating works of art Xác nhận giá trị tác phẩm nghệ thuật
5 420017 Bacteriological research Nghiên cứu về vi khuẩn
6 420190 Biological research Nghiên cứu sinh học
7 420250 Business card design [19] Thiết kế danh thiếp
8 420136 Calibration [measuring] Kiểm định [đo lường]
9 420228 Cartography services [14] Dịch vụ bản đồ
10 420007 Chemical analysis Phân tích hoá học
11 420031 Chemical research Nghiên cứu hoá học
12 420030 Chemistry services Dịch vụ ngành hoá
13 420224 Clinical trials [13] Thử nghiệm lâm sàng
14 420229 Cloud computing [14] Điện toán đám mây
15 420202 Cloud seeding Dịch vụ làm mưa nhân tạo
16 420175 Computer data (Recovery of --- ) Khôi phục dữ liệu máy tính
17 420141 Computer hardware (Consultancy in the
design and development of --- ) Tư vấn trong thiết kế và phát triển phần cứng
máy tính
18 420090 Computer programming Lập trình máy tính
19 420197 Computer programs (Duplication of --- ) Dịch vụ sao chép chương trình máy tính
20 420083 Computer rental Cho thuê máy tính
21 420235 Computer security consultancy [16] Tư vấn bảo mật máy tính
22 420201 Computer software (Installation of --- ) Dịch vụ cài đặt phần mềm máy tính
23 420176 Computer software (Maintenance of --- ) Bảo trì phần mềm máy tính
24 420140 Computer software (Updating of ---) Cập nhật phần mềm máy tính
25 420204 Computer software consultancy Tư vấn phần mềm máy tính
26 420139 Computer software design Thiết kế phần mềm máy tính
27 420177 Computer system analysis Phân tích hệ thống máy tính
28 420194 Computer system design Thiết kế hệ thống máy tính
29 420232 Computer technology consultancy [15] Tư vấn công nghệ máy tính
30 420206 Computer virus protection services 1) Diệt virút cho máy tính;
2) Dịch vụ bảo vệ máy tính không bị nhiễm vi rút
31 420061 Conducting technical project studies [17] Tiến hành nghiên cứu dự án kỹ thuật
32 420038 Construction drafting Thiết lập các bản vẽ xây dựng
33 420204 Consultancy (Computer software---) Tư vấn phần mềm máy tính
34 420141 Consultancy in the design and development of
computer hardware Tư vấn trong thiết kế và phát triển phần cứng
máy tính
35 420207 Consultancy in the field of energy saving Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực tiết kiệm năng
lượng
36 420203 Conversion of computer programs and data,
other than physical conversion [17] Chuyển đổi chương trình và dữ liệu máy tính,
trừ chuyển đổi vật lý
37 420198 Conversion of data or documents
from physical to electronic media Chuyển đổi tài liệu hoặc dữ liệu từ dạng vật lý
sang dạng điện tử
38 420045 Cosmetic research Nghiên cứu mỹ phẩm
39 420240 Creating and designing website-based indexes of information for others [information
technology services] [17] Tạo và thiết kế các chỉ mục thông tin dựa trên trang web cho người khác [dịch vụ công nghệ
thông tin]
40 420199 Creating and maintaining web sites 1) Tạo lập và duy trì trang web cho người
for others khác;
2) Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho người khác
41 420243 Data encryption services [17] Dịch vụ mã hóa dữ liệu
42 420242 Data security consultancy [17] Tư vấn bảo mật dữ liệu
43 420048 Decor (Design of interior --- ) Thiết kế trang trí nội thất
44 420194 Design (Computer system --- ) Thiết kế hệ thống máy tính
45 420049 Design (Industrial --- ) 1) Thiết kế công nghiệp;
2) Thiết lập bản vẽ công nghiệp
46 420048 Design of interior decor Thiết kế trang trí nội thất
47 420142 Designing (Dress --- ) Thiết kế quần áo
48 420249 Development of computer platforms [19] Phát triển nền tảng máy vi tính
49 420210 Digitization of documents [scanning] Số hoá tư liệu [quét]
50 420038 Drafting (Construction --- ) Thiết lập bản vẽ xây dựng
51 420142 Dress designing Thiết kế quần áo
52 420197 Duplication of computer programs Dịch vụ sao chép các chương trình máy tính
53 420226 Electronic data storage [14] Lưu trữ dữ liệu điện tử
54 420246 Electronic monitoring of credit card activity
to detect fraud via the internet [17] Giám sát điện tử hoạt động thẻ tín dụng để
phát hiện gian lận qua internet
55 420245 Electronic monitoring of personally identifying information to detect identity theft
via the internet [17] Giám sát điện tử thông tin nhận dạng cá nhân để phát hiện hành vi trộm danh tính qua
internet
56 420218 Energy auditing [13] Kiểm toán năng lượng
57 420207 Energy-saving (Consultancy in the field of ---
) Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực tiết kiệm năng
lượng
58 420064 Engineering Dịch vụ ứng dụng kiến thức khoa học vào việc thiết kế, xây dựng và điều hành máy móc, các dịch vụ công cộng như đường,
cầu..., thiết bị điện, hoá chất....
59 420208 Environmental protection
(Research in the field of --- ) Nghiên cứu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
60 420214 Evaluation of wool (Quality --- ) Định giá chất lượng hàng len
61 420167 Exploration (Underwater --- ) Thăm dò dưới nước
62 420252 Exploration services in the field of the oil, gas
and mining industries [19] Dịch vụ thăm dò trong lĩnh vực công nghiệp
dầu, khí và khai thác mỏ
63 420118 Geological prospecting 1) Thăm dò địa chất;
2) Khảo sát địa chất
64 420119 Geological research Nghiên cứu địa chất
65 420062 Geological surveys Trắc địa địa chất
66 420144 Graphic arts design [13] Thiết kế đồ hoạ nghệ thuật
67 420258 Graphic design of promotional materials [19] Thiết kế đồ họa vật liệu quảng cáo
68 420211 Handwriting analysis [graphology] Phân tích chữ viết tay [khoa học nghiên cứu
chữ viết tay]
69 420200 Hosting computer sites [web sites] Cho thuê không gian lưu trữ trên máy tính chủ
[địa chỉ trang tin điện tử]
70 420049 Industrial design 1) Thiết kế công nghiệp;
2) Thiết lập bản vẽ công nghiệp
71 420221 Information technology [IT] consultancy [14] Dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin
72 420201 Installation of computer software Dịch vụ cài đặt phần mềm máy tính
73 420237 Interior design [16] Thiết kế nội thất
74 420241 Internet security consultancy [17] Tư vấn bảo mật internet
75 420217 Laboratory (Scientific --- ) services Dịch vụ phòng thí nghiệm khoa học
76 420079 Land surveying Khảo sát, đo đạc đất đai
77 420199 Maintaining (Creating and --- ) web
sites for others 1) Tạo lập và duy trì trang web cho người
khác;
2) Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho
người khác
78 420176 Maintenance of computer software Bảo dưỡng phần mềm máy tính
79 420058 Material testing Dịch vụ thử nghiệm vật liệu
80 420101 Mechanical research Nghiên cứu về cơ khí
81 420257 Medical research [19] Nghiên cứu y học
82 420076 Meteorological information [15] Thông tin khí tượng
83 420215 Monitoring of computer systems by remote
access Giám sát hệ thống máy tính nhờ truy cập từ
xa
84 420244 Monitoring of computer systems for detecting
unauthorized access or data breach [17] Giám sát hệ thống máy tính để phát hiện truy
cập trái phép hoặc vi phạm dữ liệu
85 420239 Monitoring of computer systems to detect
breakdowns [17] Giám sát hệ thống máy tính để phát hiện sự cố
86 420225 Off-site data backup [14] Sao lưu dữ liệu off-site
87 420095 Oil prospecting Thăm dò dầu mỏ
88 420008 Oil-field exploitation (Analysis for --- ) Phân tích cho lĩnh vực khai thác dầu mỏ
89 420063 Oil-field surveys Khảo sát mỏ dầu
90 420042 Oil-well testing Kiểm tra giếng dầu
91 420230 Outsource service providers in the field of
information technology [15] Cung cấp dịch vụ thuê ngoài trong lĩnh vực
công nghệ thông tin
92 420050 Packaging design Thiết kế bao bì
93 420248 Platform as a service [PaaS] [18] Dịch vụ nền tảng [PaaS]/Nền tảng như là dịch
vụ [PaaS]
94 420118 Prospecting (Geological --- ) 1) Thăm dò địa chất;
2) Khảo sát địa chất
95 420095 Prospecting (Oil --- ) Thăm dò dầu mỏ
96 420206 Protection services (Computer virus --- ) 1) Dịch vụ bảo vệ máy tính không bị nhiễm vi rút
2) Diệt vi rút cho máy tính
97 420227 Providing information on computer technology and programming via a web site
[14] Cung cấp thông tin về công nghệ máy tính và lập trình thông qua một trang web
98 420209 Providing search engines for the
internet Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet
99 420212 Provision of scientific information, advice and consultancy in relation to carbon offsetting Cung cấp thông tin khoa học, tham vấn và tư vấn liên quan đến giảm thiểu lượng phát thải
các-bon đioxit
100 420157 Quality control 1) Kiểm soát chất lượng;
2) Kiểm tra chất lượng
101 420213 Quality evaluation of standing timber Đánh giá chất lượng cây làm gỗ
102 420175 Recovery of computer data Dịch vụ khôi phục dữ liệu máy tính
103 420083 Rental (Computer --- ) Cho thuê máy tính
104 420159 Rental of computer software Cho thuê phần mềm máy tính
105 420205 Rental of web servers 1) Cho thuê máy chủ đặt web
2) Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử
106 420190 Research (Biological --- ) Nghiên cứu sinh học
107 420119 Research (Geological --- ) Nghiên cứu địa chất
108 420161 Research and development of new products
for others [13] Dịch vụ nghiên cứu và triển khai sản phẩm
mới cho người khác
109 420208 Research in the field of
environmental protection Dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực bảo vệ môi
trường
110 420254 Research in the field of building construction
[19] Nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng công
trình
111 420096 Research in the field of physics [19] Nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý
112 420255 Research in the field of telecommunications Nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ viễn
technology [19] thông
113 420256 Research in the field of welding [19] Nghiên cứu trong lĩnh vực hàn
114 420251 Scientific and technological research in the
field of natural disasters [19] Nghiên cứu khoa học và công nghệ trong lĩnh
vực thiên tai
115 420253 Scientific and technological research relating
to patent mapping [19] Nghiên cứu khoa học và công nghệ liên quan
đến lập bản đồ sáng chế
116 420222 Scientific research [13] Nghiên cứu khoa học
117 420209 Search engines (Providing --- ) for
the internet Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet
118 420223 Server hosting [13] Dịch vụ lưu trữ trên máy chủ
119 420205 Servers (Rental of Web --- ) 1) Cho thuê máy chủ đặt web;
2) Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử
120 420159 Software (Rental of computer --- ) Cho thuê phần mềm máy tính
121 420140 Software (Updating of computer ---) Cập nhật phần mềm máy tính
122 420220 Software as a service [SaaS] [13] Cung cấp phần mềm như một dịch vụ [SaaS]
123 420139 Software design (Computer --- ) Thiết kế phần mềm máy tính
124 420247 Software development in the framework of
software publishing [18] Phát triển phần mềm trong khuôn khổ xuất
bản phần mềm
125 420165 Styling [industrial design] Dịch vụ thiết kế kiểu dáng công nghiệp
126 420193 Surveying Trắc địa
127 420062 Surveys (Geological --- ) 1) Trắc địa địa chất;
2) Khảo sát địa chất
128 420063 Surveys (Oil-field --- ) Khảo sát mỏ dầu
129 420236 Technical writing [16] Soạn thảo tài liệu kỹ thuật
130 420231 Technological consultancy [15] Tư vấn công nghệ
131 420040 Technological research [19] Nghiên cứu công nghệ
132 420233 Telecommunications technology consultancy
[15] Tư vấn công nghệ viễn thông
133 420058 Testing (Material --- ) Thử nghiệm vật liệu
134 420109 Textile testing Thử nghiệm vải
135 420167 Underwater exploration Th¨m dß dưới nước
136 420238 Unlocking of mobile phones [17] Mở khóa điện thoại di động
137 420192 Urban planning Dịch vụ lập quy hoạch đô thị
138 420195 Vehicle roadworthiness testing Thử nghiệm xe cộ (kiểm tra trên đường)
139 420216 Water analysis Phân tích nước
140 420234 Weather forecasting [15] Dự báo thời tiết
141 420219 Web site design consultancy [13] Tư vấn thiết kế trang web
142 420132 Works of art (Authenticating --- ) Xác nhận giá trị tác phẩm nghệ thuật
Nhóm 43
Dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống; Chỗ ở tạm thời.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 430028 Accommodation (Rental of temporary --) Cho thuê chỗ ở tạm thời
2 430004 Accommodation bureau services [hotels,
boarding houses] [16] Dịch vụ cơ sở lưu trú tạm thời [khách sạn, nhà
trọ]
3 430162 Accommodation reservations (Temporary --- ) 1) Ðặt chỗ trước nơi lưu trú tạm thời
2) Giữ chỗ lưu trú tạm thời
4 430134 Animals (Boarding for ---) Cung cấp nơi nhốt giữ động vật
5 430138 Bar services Dịch vụ quầy rượu
6 430134 Boarding for animals Cung cấp nơi nhốt giữ động vật
7 430104 Boarding house bookings 1) Ðặt chỗ ở tạm thời
2) Ðặt chỗ trọ
8 430066 Boarding house services [16] Dịch vụ nhà trọ
9 430160 Buildings (Rental of transportable --- ) * Cho thuê nhà di động
10 430024 Café services [16] Dịch vụ quán cà phê
11 430025 Cafeteria services [16] Dịch vụ quán ăn tự phục vụ
12 430198 Cake decorating [19] Trang trí bánh
13 430145 Camp services (Holiday --- ) [lodging] Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [lưu trú tạm thời]
14 430026 Campground facilities (Providing --- ) Cung cấp nơi thuận tiện cho việc cắm trại
15 430027 Canteen services [16] Dịch vụ căng tin
16 430010 Catering (Food and drink --- ) Dịch vụ cung cấp thức ăn, đồ uống do nhà
hàng thực hiện
17 430098 Day-nursery [crèche] services [16] Dịch vụ trông trẻ ban ngày [nhà trẻ]
18 430197 Decorating of food [19] Trang trí thực phẩm
19 430193 Food sculpting [14] Tạo hình trang trí trên thực phẩm
20 430145 Holiday camp services [lodging] Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [lưu trú tạm thời]
21 430105 Hotel reservations Ðặt chỗ khách sạn
22 430073 Hotel services [16] Dịch vụ khách sạn
23 430199 Information and advice in relation to the
preparation of meals [19] Cung cấp thông tin và tư vấn liên quan đến
việc chuẩn bị bữa ăn
24 430183 Motel services [16] Dịch vụ khách sạn cạnh đường cho khách có
ôtô
25 430200 Personal chef services [19] Dịch vụ đầu bếp cá nhân
26 430026 Providing campground facilities Cung cấp nơi thuận tiện cho việc cắm trại
27 430194 Reception services for temporary accommodation [management of arrivals and
departures] [17] Dịch vụ lễ tân cho dịch vụ cung cấp chỗ ở tạm thời [quản lý khách đến và đi]
28 430186 Rental of chairs, tables, table linen, glassware Cho thuê ghế, bàn, khăn trải bàn, khăn ăn, đồ
thuỷ tinh
29 430190 Rental of cooking apparatus Cho thuê thiết bị nấu ăn
30 430191 Rental of drinking water dispensers Cho thuê thiết bị phân phối nước uống
31 430192 Rental of lighting apparatus* [15] Cho thuê thiết bị chiếu sáng, không dùng cho
trường quay hoặc nhà hát
32 430187 Rental of meeting rooms Cho thuê phòng họp
33 430028 Rental of temporary accommodation Cho thuê chỗ ở tạm thời
34 430189 Rental of tents Cho thuê lều trại
35 430160 Rental of transportable buildings * Cho thuê nhà di động
36 430162 Reservations (Temporary accommodation ---
) 1) Ðặt chỗ trước nơi lưu trú tạm thời
2) Giữ chỗ lưu trú tạm thời
37 430102 Restaurant services [16] Dịch vụ nhà hàng ăn uống
38 430013 Retirement home services [16] Dịch vụ nhà nghỉ cho người hưu trí
39 430107 Self-service restaurant services [16] Dịch vụ nhà hàng ăn uống tự phục vụ
40 430108 Snack-bar services [16] Dịch vụ quán rượu nhỏ
41 430071 Tourist home services [16] Dịch vụ nhà nghỉ du lịch
42 430196 Udon and soba restaurant services [18] Dịch vụ nhà hàng mỳ Udon và Soba
43 430195 Washoku restaurant services [17] Dịch vụ nhà hàng các món ăn truyền thống
Nhật Bản
Nhóm 44
Dịch vụ y tế; Dịch vụ thú y; Chăm sóc vệ sinh và sắc đẹp cho người hoặc động vật; Dịch vụ nông nghiệp, dịch vụ làm vườn và dịch vụ lâm nghiệp
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 440115 Aerial and surface spreading of fertilisers and
other agricultural chemicals [17] Dịch vụ rải phân bón và các hoá chất nông
nghiệp khác trên không và trên mặt đất
2 440115 Aerial and surface spreading of fertilizers and
other agricultural chemicals Dịch vụ rải phân bón và các hoá chất nông
nghiệp khác trên không và trên mặt đất
3 440210 Alternative medicine services [13] Dịch vụ y học không tập quán
4 440009 Animal breeding Chăn nuôi động vật
5 440131 Animal grooming Chải lông cho động vật
6 440224 Animal-assisted therapy [19] Liệu pháp điều trị có hỗ trợ của động vật
7 440207 Aquaculture services Dịch vụ nuôi trồng thuỷ sản
8 440193 Aromatherapy services Dịch vụ trị liệu bằng cách xoa bóp dầu thơm
9 440194 Artificial insemination services Dịch vụ thụ tinh nhân tạo
10 440020 Beauty salon services [16] Dịch vụ thẩm mỹ viện
11 440133 Blood bank services Dịch vụ ngân hàng máu
12 440216 Body piercing [16] Bấm lỗ khuyên trên cơ thể người
13 440032 Chiropractic [16] Chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp
xương
14 440021 Clinics (Medical --- ) services Dịch vụ y tế tại bệnh viện
15 440043 Convalescent home services [16] Dịch vụ nhà nghỉ dưỡng bệnh
16 440113 Dentistry services [16] Dịch vụ nha khoa
17 440213 Depilatory waxing [14] Triệt lông bằng sáp
18 440199 Design (Landscape --- ) Thiết kế cảnh quan vườn hoa và công viên
19 440084 Farming equipment rental Cho thuê thiết bị trồng trọt
20 440143 Flower arranging Cắm hoa
21 440077 Gardening Làm vườn
22 440012 Gardening (Landscape ---) Dịch vụ làm vườn hoa cây cảnh
23 440131 Grooming (Animal --- ) Dịch vụ chải lông cho động vật
24 440173 Grooming (Pet --- ) Dịch vụ chải lông cho thú nuôi trong nhà
25 440180 Hair implantation Dịch vụ cấy tóc
26 440034 Hairdressing [16] Dịch vụ làm tóc
27 440060 Health care Chăm sóc sức khoẻ
28 440209 Health center services [16] Dịch vụ trung tâm chăm sóc sức khoẻ
29 440209 Health centre services [16] Dịch vụ trung tâm chăm sóc sức khoẻ
30 440212 Health counseling [13] Tư vấn sức khỏe
31 440212 Health counselling [13] Tư vấn sức khỏe
32 440202 Health spa services Dịch vụ chữa bệnh bằng nước khoáng nóng
33 440072 Horticulture Dịch vụ làm vườn
34 440147 Hospice services [16] Dịch vụ nhà tế bần
35 440059 Hospital services [16] Dịch vụ bệnh viện
36 440221 Human tissue bank services [17] Dịch vụ ngân hàng mô người
37 440196 In vitro fertilisation services [17] Dịch vụ thụ tinh trong ống nghiệm
38 440196 In vitro fertilization services Dịch vụ thụ tinh trong ống nghiệm
39 440199 Landscape design Thiết kế cảnh quan vườn hoa và công viên
40 440012 Landscape gardening Dịch vụ làm vườn hoa cây cảnh
41 440148 Lawn care Chăm sóc bãi cỏ
42 440151 Manicuring Dịch vụ cắt sửa móng tay
43 440086 Massage Xoa bóp
44 440215 Medical advice for individuals with
disabilities [15] Tư vấn y tế cho người khuyết tật
45 440225 Medical analysis services for diagnostic and Dịch vụ phân tích y tế dùng cho mục đích
treatment purposes provided by medical
laboratories [19] chẩn đoán và điều trị được cung cấp bởi các
phòng thí nghiệm y tế/phòng xét nghiệm y tế
46 440087 Medical assistance Dịch vụ trợ giúp y tế
47 440021 Medical clinic services Dịch vụ y tế tại bệnh viện
48 440208 Medical equipment rental Cho thuê thiết bị y tế
49 440226 Medical screening [19] Sàng lọc y tế
50 440152 Midwife services Dịch vụ đỡ đẻ
51 440114 Nursing home services [16] Dịch vụ viện điều dưỡng
52 440153 Nursing, medical 1) Dịch vụ hộ lý
2) Chăm sóc y tế
53 440092 Opticians' services Dịch vụ của chuyên gia nhãn khoa
54 440214 Orthodontic services [14] Dịch vụ chỉnh hình răng
55 440218 Palliative care [16] Chăm sóc giảm đau
56 440220 Pest control services for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17] Dịch vụ kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, nghề làm vườn và lâm
nghiệp
57 440173 Pet grooming Chải lông cho thú nuôi trong nhà
58 440154 Pharmacy advice Cố vấn về lĩnh vực dược học
59 440097 Physical therapy Liệu pháp vật lý
60 440097 Physiotherapy Vật lý trị liệu
61 440094 Plant nursery services [16] Dịch vụ chăm sóc vườn ươm cây
62 440156 Plastic surgery Phẫu thuật tạo hình
63 440204 Preparation of prescriptions by pharmacists
[17] Dịch vụ dược sỹ pha chế thuốc theo đơn
64 440185 Psychologist (Services of a --- ) 1) Dịch vụ của nhà tâm lý học
2) Dịch vụ của chuyên gia tâm lý
65 440018 Public bath services for hygiene purposes [16] Dịch vụ phòng tắm công cộng cho mục đích
vệ sinh
66 440217 Reforestation services [16] Dịch vụ tái trồng rừng
67 440195 Rehabilitation for substance abuse patients 1) Dịch vụ phục hồi chức năng dành cho bệnh nhân lạm dụng chất gây nghiện
2) Dịch vụ cai nghiện
68 440222 Rental of animals for gardening purposes [19] Cho thuê động vật cho mục đích làm vườn
69 440223 Rental of beehives [19] Cho thuê tổ ong
70 440188 Rental of sanitary installations [19] Cho thuê các thiết bị vệ sinh
71 440219 Rest home services [16] Dịch vụ nhà chăm sóc người cao tuổi/người
dưỡng bệnh
72 440106 Sanatorium services [16] Dịch vụ viện điều dưỡng
73 440200 Sauna services Dịch vụ tắm hơi
74 440201 Solarium services Dịch vụ tắm nắng
75 440211 Speech therapy [17] Trị liệu khả năng nói
76 440156 Surgery (Plastic --- ) Phẫu thuật tạo hình
77 440166 Surgery (Tree --- ) Khám chữa bệnh cho cây
78 440197 Tattooing Dịch vụ xăm hình
79 440198 Telemedicine services Dịch vụ y tế từ xa
80 440205 Therapy services Dịch vụ trị liệu
81 440206 Tree planting for carbon offsetting Trồng cây để giảm thiểu lượng phát thải các-
bon đioxit
82 440166 Tree surgery Khám chữa bệnh cho cây
83 440019 Turkish bath services [16] Dịch vụ phòng tắm kiểu Thổ nhĩ kỳ
84 440168 Vermin exterminating for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17] Dịch vụ diệt động vật có hại trong nông
nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp
85 440111 Veterinary assistance Trợ giúp về thú y
86 440203 Visagists’ services Dịch vụ trang điểm
87 440171 Weed killing Dịch vụ diệt cỏ dại
88 440037 Wreath making Dịch vụ làm vòng hoa
Nhóm 45
Dịch vụ pháp lý; Dịch vụ an ninh thực thể nhằm bảo vệ người và tài sản hữu hình; Các dịch vụ cá nhân và xã hội được cung cấp bởi người khác phục vụ cho các nhu cầu thiết yếu của cá nhân.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 450193 Adoption agency services Dịch vụ môi giới nhận con nuôi
2 450214 Alternative dispute resolution services Dịch vụ giải quyết tranh chấp ngoài tòa án
3 450205 Arbitration services Dịch vụ trọng tài phân xử
4 450224 Astrology consultancy [16] Tư vấn chiêm tinh học
5 450195 Babysitting [18] Dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà
6 450001 Body guarding (Personal --- ) Vệ sĩ cho cá nhân
7 450056 Burial services [16] Dịch vụ mai táng
8 450226 Cartomancy services [16] Dịch vụ bói bài
9 450002 Chaperoning Dịch vụ người đi kèm
10 450081 Clothing rental Cho thuê quần áo
11 450212 Computer software (Licensing of --- ) [legal
services] Li-xăng phần mềm máy tính [dịch vụ pháp lý]
12 450241 Concierge services [19] Dịch vụ trợ giúp khách hàng
13 450229 Conducting funeral ceremonies [16] Tổ chức thực hiện các nghi lễ đám tang
14 450231 Conducting religious ceremonies [17] Tiến hành các nghi lễ tôn giáo
15 450206 Consultancy (Intellectual property --- ) Tư vấn về Sở hữu trí tuệ
16 450207 Copyright management Quản lý quyền tác giả
17 450047 Crematorium services Dịch vụ hoả táng
18 450005 Dating services Câu lạc bộ gặp gỡ
19 450003 Detective agency services [16] Dịch vụ hãng thám tử
20 450232 Dog walking services [17] Dịch vụ dắt chó đi dạo
21 450213 Domain names (Registration of --- )
[legal services] Dịch vụ đăng ký tên miền [dịch vụ pháp lý]
22 450220 Embalming services [14] Dịch vụ ướp xác
23 450002 Escorting in society [chaperoning] Dịch vụ người hộ tống trong các cuộc giao
tiếp thượng lưu [người đi kèm]
24 450046 Evening dress rental Cho thuê quần áo dạ hội
25 450203 Fire alarms (Rental of --- ) Dịch vụ cho thuê chuông báo cháy
26 450204 Fire extinguishers (Rental of --- ) Dịch vụ cho thuê thiết bị chữa cháy
27 450179 Fire-fighting Cứu hoả
28 450057 Funerary undertaking [15] Dịch vụ tang lễ
29 450216 Genealogical research Nghiên cứu phả hệ
30 450099 Guard services [15] Dịch vụ vệ sỹ / Dịch vụ bảo vệ
31 450146 Horoscope casting Lập số tử vi
32 450197 House sitting Dịch vụ trông nhà
33 450202 Inspection of factories for safety
Purposes Thanh tra nhà máy cho mục đích an toàn
34 450208 Intellectual property (Licensing of --- ) Dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ
35 450206 Intellectual property consultancy Tư vấn sở hữu trí tuệ
36 450053 Investigations (Missing person -) Ðiều tra về người được nghi là mất tích
37 450199 Investigations (Personal background -) Ðiều tra thông tin cá nhân
38 450234 Kimono dressing assistance [17] Hỗ trợ mặc áo Kimono
39 450233 Leasing of internet domain names [17] Cho thuê tên miền internet
40 450223 Legal administration of licences [15] Quản lý pháp lý giấy phép (li-xăng)
41 450235 Legal advice in responding to calls for tenders
[18] Tư vấn pháp lý trong việc đáp ứng cuộc gọi
thầu
42 450235 Legal advice in responding to requests for
proposals [RFPs] [18] Tư vấn pháp lý trong việc đáp ứng đề nghị
mời thầu [RFPs]
43 450240 Legal advocacy services [19] Dịch vụ biện hộ pháp lý
44 450239 Legal consultancy relating to patent mapping
[19] Tư vấn pháp lý liên quan đến lập bản đồ sáng
chế
45 450221 Legal document preparation services [15] Dịch vụ soạn thảo tài liệu pháp lý
46 450210 Legal research Dịch vụ nghiên cứu pháp luật
47 450230 Legal services in relation to the negotiation of
contracts for others [17] Dịch vụ pháp lý liên quan đến đàm phán hợp
đồng cho người khác
48 450237 Legal watching services [18] Dịch vụ theo dõi pháp lý
49 450236 Licensing [legal services] in the framework of
software publishing [18] Cấp giấy phép [dịch vụ pháp lý] trong khuôn
khổ xuất bản phần mềm
50 450212 Licensing of computer software
[legal services] Li-xăng phần mềm máy tính [dịch vụ pháp lý]
51 450208 Licensing of intellectual property Dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ
52 450211 Litigation services Dịch vụ tranh tụng
53 450033 Locks (Opening of security --- ) Mở khoá an toàn
54 450200 Lost property return Tìm lại tài sản bị thất lạc
55 450207 Management (Copyright --- ) Quản lý quyền tác giả
56 450112 Marriage agency services [16] Dịch vụ môi giới hôn nhân
57 450201 Mediation Dịch vụ hoà giải
58 450053 Missing person investigations Ðiều tra về người được nghi là mất tích
59 450209 Monitoring intellectual property rights for
legal advisory purposes [14] Giám sát quyền sở hữu trí tuệ cho mục đích tư
vấn pháp lý
60 450194 Monitoring of burglar and security
alarms Giám sát thiết bị báo trộm và cảnh báo an
ninh
61 450006 Night guard services [15] Dịch vụ bảo vệ ban đêm
62 450218 Online social networking services [19] Dịch vụ mạng xã hội trực tuyến
63 450033 Opening of security locks Mở khoá an toàn
64 450238 Organization of political meetings [19] Tổ chức các cuộc họp chính trị
65 450184 Organization of religious meetings Tổ chức các buổi lễ tôn giáo
66 450199 Personal background investigations Ðiều tra thông tin cá nhân
67 450001 Personal body guarding Vệ sĩ cho cá nhân
68 450228 Personal letter writing [16] Viết thư cá nhân
69 450227 Personal wardrobe styling consultancy [16] Tư vấn tạo phong cách riêng cho trang phục
cá nhân
70 450198 Pet sitting Dịch vụ trông giữ thú nuôi tại nhà
71 450117 Physical security consultancy [17] Tư vấn về an ninh thực thể (người và tài sản)
72 450217 Planning and arranging of wedding
ceremonies Lập kế hoạch và tổ chức hôn lễ
73 450213 Registration of domain names
[legal services] Dịch vụ đăng ký tên miền [dịch vụ pháp lý]
74 450219 Releasing doves for special occasions [14] Thả chim bồ câu cho những dịp đặc biệt
75 450203 Rental of fire alarms Dịch vụ cho thuê chuông báo cháy
76 450204 Rental of fire extinguishers Dịch vụ cho thuê thiết bị chữa cháy
77 450215 Rental of safes Cho thuê két sắt
78 450215 Safes (Rental of --- ) Cho thuê két sắt
79 450202 Safety (Inspection of factories for --- )
purposes Dịch vụ thanh tra nhà máy cho mục đích an
toàn
80 450196 Security screening of baggage [17] Soi chiếu kiểm tra an ninh đối với hành lý
81 450225 Spiritual consultancy [16] Tư vấn tâm linh
82 450222 Tracking of stolen property [15] Theo dõi tài sản bị đánh cắp
*****
Tư vấn tư vấn pháp luật trực tuyến - liên hệ HDS LAW
Khi cần hỗ trợ Tư vấn pháp luật trực tuyến hãy liên hệ ngay đến với Bộ phận Bảo hộ thương hiệu Việt - Công ty luật TNHH HDS. Chúng tôi sẽ mang đến cho khách hàng nhiều lợi ích to lớn như:
Được đội ngũ luật sư dày dặn kinh nghiệm, hơn 15 năm làm việc cùng nhiều doanh nghiệp ở đa dạng lĩnh vực khác nhau hỗ trợ tư vấn tận tình, chuyên nghiệp
- Chi phí hợp lý, rõ ràng, phù hợp với nhiều đối tượng Khách hàng (Tối ưu chi phí);
- Thời gian thực hiện công việc nhanh chóng (Tiết kiệm thời gian);
- Giải pháp, phương án tư vấn tối ưu quyền và lợi ích của khách hàng;
- Thu hẹp rủi ro xuống mức thấp nhất;
- Thái độ làm việc chuyên nghiệp, tận tâm và chia sẻ;
- Chăm sóc khách hàng chu đáo trong suốt quá trình tiếp nhận, thực hiện yêu cầu tư vấn và cả sau khi kết thúc dịch vụ;
- Kết quả gửi trả Khách hàng theo quy chuẩn lưu hành chung của HDS, thể hiện thái độ làm việc chuyên nghiệp;
- Luôn lắng nghe đánh giá, phản hồi của Khách hàng để nâng cao chất lượng dịch vụ;
- Phạm vi tư vấn toàn quốc.
Phương thức tư vấn pháp luật trực tuyến là như thế nào?
Tư vấn qua hệ thống tổng đài điện thoại 19003216
Trên cơ sở số điện thoại tổng đài mà HDS Law đã đăng ký với nhà mạng và hệ thống dữ liệu liên quan đến lĩnh vực luật lao động đã được lưu trữ (hệ thống thư viện nội bộ) cùng đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản, HDS Law sẽ tiếp nhận và tư vấn trực tiếp cho khách hàng các vấn đề pháp lý liên quan đến quan hệ lao động thông qua hệ thống tổng đài điện thoại với số 19003216. Trên cơ sở thời gian mà khách hàng nhận tư vấn mà sẽ thanh toán phí viễn thông cho nhà mạng.
Tư vấn qua Email
Trên cơ sở nội dung yêu cầu tư vấn và tài liệu mà khách hàng cung cấp liên quan quan hệ lao động, HDS Law sẽ nghiên cứu để đưa ra giải pháp tối ưu cũng như làm rõ các vấn đề pháp lý liên quan đến quan hệ lao động cho cho khách hàng. Toàn bộ kết quả tư vấn sẽ được HDS Law soạn thảo trên cơ sở email, Thư tư vấn được đính kèm email để gửi tới quý khách hàng. Phí dịch vụ sẽ được tính trên cơ sở nội dung yêu cầu và được thông báo tới Quý khách hàng trước khi HDS Law tiến hành nghiên cứu.
Bên cạnh dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến, HDS Law còn cung cấp:
- Dịch vụ tư vấn đầu tư
- Dịch vụ về Sở hữu trí tuệ
- Dịch vụ tư vấn doanh nghiệp
- Dịch vụ tư vấn giải quyết tranh chấp
- Dịch vụ tư vấn về Mua bán - Sáp nhập doanh nghiệp (M&A)
Hãy liên hệ đến HDS Law để được Tư vấn pháp luật trực tuyến khi có nhu cầu. Chúng tôi sẽ luôn đồng hành với quý khách hàng, quý doanh nghiệp trên con đường phát triển vững mạnh của mình!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Trụ sở: Phòng 401, tầng 4, tòa nhà đa năng số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội.
- Hotline: 0901737012
- Email: contact@hdslaw.vn
- Website: https://hdslaw.vn