Bảng phân loại NICE chi tiết
Bảng phân loại NICE chi tiết
BẢNG DANH MỤC HÀNG HÓA/DỊCH VỤ NI-XƠ
SẮP XẾP THEO NHÓM SẢN PHẨM/DỊCH VỤ
Phiên bản 11-2019
(Bản tiếng Việt chính thức ban hành kèm theo Thông báo số 13234/TB- SHTT ngày 23/11/2018 về việc áp dụng bản dịch tiếng Việt của
Bảng phân loại hàng hóa/dịch vụ Ni-xơ phiên bản 11-2019)
Nhóm 1
Hóa chất dùng cho công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp; Các loại nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; Phân bón; Hợp chất chữa cháy; Chế phẩm dùng để tôi, ram và hàn kim loại; Chế phẩm để bảo quản thực phẩm; Chất để thuộc da; Chất dính dùng trong công nghiệp.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 010004 Abrasives (Auxiliary fluids for use with ---) Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
liệu mài mòn
2 010620 Absorbing oil (Synthetic materials for --- ) Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu / hút
dầu
3 010251 Accumulators (Acidulated water for
recharging --- ) Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui
4 010565 Acetate (Aluminium --- ) * Nhôm axetat*
5 010008 Acetate of cellulose, unprocessed Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý
6 010007 Acetates [chemicals] * Axetat [hoá chất]*
7 010010 Acetic anhydride Axetic anhydrit
8 010009 Acetification (Bacteriological preparations for --- ) Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic
hoá
9 010011 Acetone Axeton
10 010012 Acetylene Axetylen
11 010013 Acetylene tetrachloride Tetraclorua axetylen
12 010016 Acid proof chemical compositions Hợp chất hoá học chịu axit
13 010014 Acids * Axit*
14 010251 Acidulated water for recharging
Accumulators Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui
15 010251 Acidulated water for recharging batteries Nước pha axit để nạp / sạc pin
16 010461 Acrylic resins, unprocessed Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý
17 010018 Actinium Actini
18 010025 Activated carbon [14] Cacbon/than hoạt tính
19 010025 Activated charcoal [14] Than củi hoạt tính
20 010654 Additives (Chemical --- ) for oils Hoá chất phụ gia / chất phụ gia hoá học
cho dầu
21 010019 Additives, chemical, to drilling muds Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan
22 010309 Additives, chemical, to fungicides Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm
23 010308 Additives, chemical, to insecticides Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu
24 010020 Additives, chemical, to motor fuel Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ
25 010022 Adhesive preparations for surgical
Bandages Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật
26 010028 Adhesives for billposting Chất dính dán áp phích quảng cáo
27 010002 Adhesives for industrial purposes Chất dính dùng cho mục đích công nghiệp
28 010203 Adhesives for paperhanging Chất dính dùng cho giấy dán tường
29 010573 Adhesives for wall tiles Chất dính dùng cho gạch ốp tường
30 010690 Adjuvants, other than for medical or
veterinary purposes [16] Tá dược, không dùng cho mục đích y tế hoặc
thú y
31 010029 Agar-agar Aga / thạch trắng
32 010030 Agglutinants for concrete Chất kết dính cho bê tông
33 010031 Agricultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất
diệt ký sinh trùng
34 010034 Albumen (Iodised --- ) Anbumin iot hoá
Trong Bảng phân loại hàng hóa/dịch vụ này, số hiệu trong ngoặc vuông (ví dụ [13]) thể hiện sửa đổi của Bảng phân loại trong năm tương ứng
35 010035 Albumen (Malt --- ) Anbumin từ mạch nha
36 010036 Albumenized paper [15] Giấy albumin
37 010033 Albumin [animal or vegetable, raw material] Anbumin [động vật hoặc thực vật, nguyên
liệu thô]
38 010041 Alcohol (Ethyl --- ) Cồn / rượu etyl /etanol / rượu etylic
39 010040 Alcohol * Rượu / cồn *
40 010042 Aldehydes * Andehyt*
41 010564 Alginates for industrial purposes Anginat dùng cho mục đích công nghiệp
42 010669 Alginates for the food industry Alginat dùng cho công nghiệp thực phẩm
43 010037 Alkalies Chất kiềm
44 010559 Alkaline iodides for industrial purposes Kiềm iodua dùng trong công nghiệp
45 010560 Alkaline metals Kim loại kiềm
46 010561 Alkaline metals (Salts of --- ) Muối của kim loại kiềm
47 010039 Alkaline-earth metals Kim loại kiềm thổ
48 010562 Alkaloids * Ancaloit*
49 010045 Alloying of metals (Chemical preparations
for facilitating the --- ) Chế phẩm hoá học tạo thuận lợi cho quá
trình hợp kim hoá kim loại
50 010052 Alum Phèn
51 010046 Alumina Nhôm oxit / alumin
52 010565 Aluminium acetate * Nhôm axetat*
53 010047 Aluminium alum Phèn nhôm
54 010050 Aluminium chloride Nhôm clorua
55 010048 Aluminium hydrate Nhôm hydrat
56 010051 Aluminium iodide Nhôm iodua
57 010049 Aluminium silicate Nhôm silicat
58 010054 Americium Amerixi
59 010061 Ammonia * Amoniac*
60 010558 Ammonia [volatile alkali] for industrial
Purposes Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] dùng trong
công nghiệp
61 010063 Ammonia alum Phèn amoniac
62 010060 Ammoniacal salts Muối amoniac
63 010062 Ammonium aldehyde Andehyt amoniac
64 010700 ammonium nitrate [16] Amoni nitrat
65 010567 Ammonium salts Muối amoni
66 010064 Amyl acetate Amyl axetat
67 010065 Amyl alcohol Cồn amyla / rượu amyl
68 010181 Analyses in laboratories (Chemical
preparations for --- ) other than for medical or veterinary purposes Chế phẩm hoá học dùng để phân tích trong
phòng thí nghiệm, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
69 010067 Anhydrides Anhydrit
70 010066 Anhydrous ammonia Amoniac khan / amoniac không ngậm nước
71 010069 Animal albumen [raw material] Anbumin động vật [nguyên liệu dạng thô]
72 010568 Animal carbon Các bon nguồn gốc động vật
73 010165 Animal carbon preparations Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật
74 010068 Animal charcoal Than động vật
75 010710 Animal manure [17] Phân động vật
76 010070 Anthranilic acid [14] Axit antranilic
77 010645 Anti-boil preparations for engine coolants Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động
cơ
78 010072 Antifreeze Chất chống đông
79 010006 Anti-frothing solutions for accumulators Dung dịch chống tạo bọt cho ắc qui
80 010006 Anti-frothing solutions for batteries Dung dịch chống tạo bọt cho pin
81 010073 Anti-incrustants Chất chống đóng cặn
82 010071 Anti-knock substances for internal
combustion engines Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt
trong
83 010074 Antimony Antimon
84 010075 Antimony oxide Oxit antimon
85 010076 Antimony sulfide [14] Sulfua antimon
86 010693 Antioxidants for use in manufacture [16] Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
87 010694 Antioxidants for use in the manufacture of
cosmetics [16] Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
mỹ phẩm
88 010696 Antioxidants for use in the manufacture of
food supplements [16] Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
chất bổ sung cho thực phẩm
89 010695 Antioxidants for use in the manufacture of
pharmaceuticals [16] Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
dược phẩm
90 010571 Anti-sprouting preparations for vegetables Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực
vật
91 010260 Antistatic preparations, other than for
household purposes Chế phẩm chống tĩnh điện, không dùng cho
mục đích gia dụng
92 010523 Anti-tarnishing chemicals for windows Hoá chất chống mờ kính cửa sổ
93 010082 Argon Argon
94 010083 Arsenate (Lead --- ) Arsenat chì
95 010084 Arsenic Arsen
96 010085 Arsenious acid Axit arsen (III) / arsenic trioxit
97 010455 Artificial resins, unprocessed [17] Nhựa nhân tạo, dạng thô / chưa xử lý
98 010607 Artificial sweeteners [chemical
preparations] Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hoá học]
99 010100 Ash (Soda --- ) Sô đa khan / sô đa nung / natri cácbonat thô
100 010086 Astatine Astatin
101 010004 Auxiliary fluids for use with abrasives Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
liệu mài mòn
102 010594 Bacterial preparations, other than for medical
and veterinary use [17] Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục
đích y học hoặc thú y
103 010009 Bacteriological preparations for Acetification Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic
hoá
104 010595 Bacteriological preparations, other than for
medical and veterinary use [17] Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục
đích y học hoặc thú y
105 010022 Bandages (Adhesive preparations for
surgical --- ) Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật
106 010101 Barium Bari
107 010104 Barium compounds Hợp chất của bari
108 010574 Barium sulfate [14] Bari sunfat
109 010102 Baryta Barit
110 010103 Baryta paper Giấy barit
111 010495 Barytes Baryt
112 010106 Bases [chemical preparations] Bazơ [chế phẩm hoá học]
113 010126 Basic gallate of bismuth Hydroxit galat của bismut
114 010208 Bate for dressing skins Chất làm mềm da thuộc / chất làm mềm
dùng trong quá trình thuộc da
115 010097 Baths (Fixing --- ) [photography] Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
[nhiếp ảnh]
116 010099 Baths (Toning --- ) [photography] Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh]
117 010098 Baths for galvanizing Dung dịch mạ điện / tráng kẽm
118 010251 Batteries (Acidulated water for recharging -
-- ) Nước pha axit để nạp / sạc pin
119 010006 Batteries (Anti-frothing solutions for --- ) Dung dịch chống tạo bọt cho pin
120 010261 Batteries (Salts for galvanic --- ) Muối dùng cho bộ pin điện / bộ pin
ganvanic
121 010108 Bauxite Bauxit
122 010619 Beer preserving agents Tác nhân / chất bảo quản bia
123 010121 Beer-clarifying and preserving agents Tác nhân / chất lọc / lắng trong và bảo quản
bia
124 010109 Bentonite Bentonit
125 010577 Benzene (Methyl --- ) Metyl benzen / toluene / phenylmetan
126 010713 Benzene [17] Benzen
127 010111 Benzene derivatives Dẫn xuất benzen
128 010110 Benzene-based acids Axit gốc benzen / axit gốc benzol
129 010112 Benzoic acid Axit benzoic
130 010113 Benzoic sulfimide [14] Sulfimit benzoic
131 010576 Benzol (Methyl --- ) Metylbenzol / metylbenzen / phenyl metan /
toluen / toluol
132 010714 Benzol [17] Benzol
133 010115 Berkelium Berkeli
134 010578 Bicarbonate of soda for chemical purposes Sôđa bicacbonat / natri bicacbonat dùng cho
mục đích hóa học
135 010118 Bichloride of tin Thiếc điclorua / thiếc biclorua
136 010119 Bichromate of potassium Kali bicromat / kali đicromat
137 010120 Bichromate of soda Sôđa bicromat / Sôđa đicromat
138 010028 Billposting (Adhesives for --- ) Chất dính /chất kết dính / chất keo để dán
quảng cáo / áp phích / yết thị
139 010306 Binding substances (Foundry --- ) Chất kết dính / chất liên kết dùng trong
ngành đúc
140 010122 Biochemical catalysts Chất xúc tác hoá sinh
141 010579 Biological preparations, other than for medical or veterinary purposes Chế phẩm sinh học không dùng cho mục
đích y tế hoặc thú y
142 010658 Biological tissue cultures, other than for medical or veterinary purposes [17] Mô nuôi cấy sinh học, trừ loại dùng cho mục
đích y tế hoặc thú y
143 010334 Birdlime Nhựa bẫy chim
144 010125 Bismuth Bismut
145 010126 Bismuth (Basic gallate of --- ) Galat bazơ của bismut
146 010494 Bismuth subnitrate for chemical purposes [14] Bismut nitrat bazơ dùng cho mục đích hoá học
147 010316 Black (Lamp --- ) for industrial purposes Muội đèn dùng trong công nghiệp
148 010580 Bleaching preparations [decolorants] for
industrial purposes Chế phẩm tẩy trắng [chất tẩy màu] dùng trong công nghiệp
149 010168 Blood charcoal Than máu
150 010225 Blue vitriol [14] Đồng sulfat
151 010434 Blueprint cloth Vải để can ảnh
152 010432 Blueprint paper Giấy để can ảnh
153 010167 Bone charcoal Than xương
154 010134 Borax Borac / điborat / natri borat / natri pyroborat
/ natri tetraborat/ pyroborat
155 010135 Boric acid for industrial purposes Axit boric / axit boraxic / axit orthoboric
dùng trong công nghiệp
156 010315 Brake fluid Dầu phanh
157 010583 Brazing fluxes Chất trợ dung hàn đồng
158 010137 Brazing preparations Chế phẩm hàn đồng
159 010381 Brickwork preservatives, except paints and
Oils Chất bảo quản công trình xây bằng gạch,
trừ sơn và dầu
160 010585 Bromine for chemical purposes Brom dùng cho mục đích hóa học
161 010460 By-products of the processing of cereals for
industrial purposes Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ
cốc dùng trong công nghiệp
162 010163 Caesium Xesi
163 010488 Calcined soda Sôđa nung
164 010152 Calcium carbide Canxi carbua
165 010141 Calcium cyanamide [fertiliser] [17] Canxi xyanamit [phân bón]
166 010141 Calcium cyanamide [fertilizer] Canxi xyanamit [phân bón]
167 010510 Calcium salts Muối canxi
168 010142 Californium Californi
169 010709 Calomel [mercurous chloride] [17] Calomel [clorua thủy ngân]
170 010638 Camphor, for industrial purposes Long não dùng trong công nghiệp
171 010151 Carbide Carbua
172 010586 Carbolineum for the protection of plants Carbolineum / antraxen clo hóa (thuốc trừ
sâu) để bảo vệ cây trồng
173 010148 Carbon Cacbon
174 010597 Carbon black for industrial purposes Muội than dùng trong công nghiệp
175 010149 Carbon disulfide [14] Cacbon đisulfua
176 010166 Carbon for filters Cacbon dùng cho bộ lọc, máy lọc, giấy lọc
177 010165 Carbon preparations (Animal --- ) Chế phẩm cacbon động vật
178 010528 Carbon tetrachloride Cacbon tetraclorua
179 010146 Carbonates Cacbonat
180 010150 Carbonic acid Axit cacbonic
181 010357 Carbonic hydrates Cacbon hyđrat
182 010591 Casein for industrial purposes Casein dùng trong công nghiệp
183 010677 Casein for the food industry Cazein dùng cho công nghiệp thực thẩm
184 010153 Cassiopium [lutetium] Luteti
185 010154 Catalysts Chất xúc tác
186 010139 Catechu Chất cao su
187 010038 Caustic alkali Kiềm ăn da
188 010490 Caustic soda for industrial purposes Xút / kali hyđrat / kali hyđroxit / potat kiềm dùng trong công nghiệp
189 010489 Caustics for industrial purposes Xút ăn da / kiềm ăn da dùng trong công
nghiệp
190 010155 Cellulose Xenluloza
191 010008 Cellulose (Acetate of --- ), unprocessed Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý
192 010592 Cellulose derivatives [chemicals] Chất dẫn xuất của xenluloza [hóa chất]
193 010590 Cellulose esters for industrial purposes Este xenluloza dùng trong công nghiệp
194 010593 Cellulose ethers for industrial purposes Ete xenluloza dùng trong công nghiệp
195 010655 Cement (Oil --- ) [putty] Chất gắn / chất kết dính có dầu [mát tít /
nhựa gắn]
196 010158 Cement [metallurgy] Chất gắn / chất kết dính [luyện kim]
197 010170 Cement for footwear Chất kết dính dùng cho đồ đi chân
198 010194 Cement for mending broken articles Chất gắn / chất kết dính để sửa chữa / vá lại
đồ vật bị vỡ / gẫy
199 010196 Cement preservatives, except paints and
Oils Chất bảo quản xi măng, trừ sơn và dầu
200 010195 Cement-waterproofing chemicals, except
paints Hoá chất chống thấm nước cho xi măng, trừ
sơn
201 010646 Ceramic compositions for sintering
[granules and powders] Hợp phần gốm để thiêu kết / nung kết [
dạng hạt và dạng bột]
202 010160 Ceramic glazings Men gốm / men sứ
203 010621 Ceramic materials in particulate form, for
use as filtering media Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng làm
phương tiện / môi trường lọc
204 010631 Ceramics (Compositions for the Hợp phần để sản xuất gốm kỹ thu
manufacture of technical --- )
205 010460 Cereals (By-products of the processing of ---)
for industrial purposes Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ
cốc dùng trong công nghiệp
206 010161 Cerium Xeri
207 010068 Charcoal (Animal --- ) Than động vật
208 010168 Charcoal (Blood --- ) Than máu
209 010167 Charcoal (Bone --- ) Than xương
210 010654 Chemical additives for oils Chất phụ gia hoá học dùng cho dầu
211 010019 Chemical additives to drilling muds [13] Chất phụ gia hoá học cho bùn khoan
212 010309 Chemical additives to fungicides Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm
213 010308 Chemical additives to insecticides Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu
214 010020 Chemical additives to motor fuel [13] Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ
215 010708 Chemical coatings for ophthalmic lenses [17] Lớp phủ hóa học dùng cho mắt kính
216 010180 Chemical elements (Fissionable --- ) Nguyên tố hoá học có thể phân hạch
217 010639 Chemical intensifiers for paper Hoá chất cường tính cho giấy
218 010640 Chemical intensifiers for rubber Hóa chất cường tính cho cao su
219 010045 Chemical preparations for facilitating the
alloying of metals Chế phẩm hóa học để làm thuận lợi quá
trình hợp kim hóa kim loại
220 010177 Chemical preparations for scientific
purposes [other than for medical or veterinary use] Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học [ không dùng trong y tế hoặc thú y]
221 010719 Chemical preparations to prevent diseases
affecting cereal plants [19] Chế phẩm hóa học để phòng ngừa các bệnh
ảnh hưởng đến cây ngũ cốc
222 010546 Chemical preparations to prevent diseases
affecting vine plants [19] Chế phẩm hóa học để ngăn ngừa các bệnh ảnh
hưởng đến cây nho
223 010404 Chemical preparations to prevent wheat blight
[18] Chế phẩm hoá học để ngăn ngừa bệnh tàn
rụi/trụi cây lúa mì
224 010404 Chemical preparations to prevent wheat smut Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh
nấm than cho lúa mì
225 010178 Chemical reagents, other than for medical or
veterinary purposes [13] Thuốc thử hoá học, không dùng cho mục đích
y tế hoặc thú y
226 010181 Chemical substances for analyses in
laboratories [other than for medical or veterinary purposes] Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng
thí nghiệm [không dùng trong y tế hoặc thú y]
227 010031 Chemicals (Agricultural --- ), except
fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất
diệt nấm, chất diệt cỏ dại, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
228 010176 Chemicals (Industrial --- ) Hóa chất dùng trong công nghiệp
229 010575 Chemicals for the manufacture of paints [14] Hóa chất để sản xuất sơn
230 010679 Chemicals for the manufacture of pigments
[14] Hóa chất để sản xuất chất tạo màu, chất
nhuộm
231 010505 Chemicals for use in forestry, except fungicides, herbicides, insecticides and
parasiticides [14] Hoá chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất
diệt ký sinh trùng
232 010107 Chemicals, except pigments, for the
manufacture of enamel [15] Hoá chất, trừ chất tạo màu, để sản xuất men
tráng, sơn bóng
233 010174 Chimney cleaners, chemical Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
khí
234 010370 China slip Đất sét / cao lanh / dung dịch sét lỏng để
làm đồ sứ
235 010182 Chlorates Clorat
236 010554 Chlorides Clorua
237 010183 Chlorine Clo
238 010186 Cholic acid Axit choli
239 010187 Chromates Cromat
240 010188 Chrome alum Phèn crom / kali crom sulfat
241 010190 Chrome salts Muối crom
242 010191 Chromic acid Axit cromic
243 010477 Chromic salts Muối crom
244 010189 Chromium oxide Crom oxit
245 010598 Cinematographic film, sensitized but not
Exposed Phim chụp ảnh, nhạy sáng, chưa lộ sáng
246 010199 Citric acid for industrial purposes Axit xitric dùng trong công nghiệp
247 010254 Clarification preparations Chế phẩm để làm trong / làm sạch
248 010370 Clay (China --- ) Đất sét / cao lanh để làm đồ sứ
249 010174 Cleaners, chemical (Chimney --- ) Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
khí
250 010434 Cloth (Blueprint --- ) Vải để can ảnh
251 010169 Coal saving preparations Chế phẩm để tiết kiệm than
252 010599 Cobalt oxide for industrial purposes Oxit coban dùng trong công nghiệp
253 010688 Collagen for industrial purposes [16] Colagen dùng cho mục đích công nghiệp
254 010206 Collodion * Colođion
255 010570 Color-brightening chemicals for industrial
Purposes Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
dùng trong công nghiệp
256 010207 Coloring metal (Salts for --- ) Muối để nhuộm màu kim loại
257 010570 Colour-brightening chemicals for industrial
Purposes Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
dùng trong công nghiệp
258 010207 Colouring metal (Salts for ---) Muối để nhuộm màu kim loại
259 010001 Combusting preparations [chemical
additives to motor fuel] Chế phẩm đốt [phụ gia hóa học dùng cho
nhiên liệu động cơ]
260 010032 Compositions for repairing inner tubes of tires
[18] Chất để sửa chữa săm xe
261 010032 Compositions for repairing inner tubes of
tyres [18] Chất để sửa chữa săm xe
262 010465 Compositions for repairing tires [18] Chất để sửa chữa lốp xe
263 010465 Compositions for repairing tyres [18] Chất để sửa chữa lốp xe
264 010603 Compositions for the manufacture of
phonograph records Hợp chất chế tạo đĩa hát
265 010622 Compost Phân ủ / phân trộn
266 010030 Concrete (Agglutinants for --- ) Chất kết dính cho bê tông
267 010117 Concrete preservatives, except paints and
Oils Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu
268 010116 Concrete-aeration chemicals Hoá chất để thoát khí bê tông
269 010015 Condensation preparations (Chemical --- ) Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ / cô đặc
270 010138 Condensation-preventing chemicals Hóa chất ngăn chặn sự ngưng tụ / cô đặc
271 010557 Cooking (Preparations for gstimulating --- )
for industrial purposes Chế phẩm để thúc đẩy quá trình làm chín /
chế biến thức ăn dùng trong công nghiệp
272 010645 Coolants (Anti-boil preparations for
engine --- ) Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát
động cơ / đầu máy
273 010647 Coolants for vehicle engines Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ
274 010225 Copper sulfate [blue vitriol] [14] Sulfat đồng [đồng sulfat]
275 010214 Corrosive preparations Chế phẩm ăn mòn
276 010219 Cream of tartar for chemical purposes Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học
277 010668 Cream of tartar for industrial purposes Cáu rượu dùng cho mục đích công nghiệp
278 010667 Cream of tartar for the food industry Cáu rượu dùng cho công nghiệp thực phẩm
279 010602 Creosote for chemical purposes Creosot dùng cho mục đích hóa học
280 010220 Crotonic aldehyde Aldehyt crotonic
281 010221 Cryogenic preparations Chế phẩm làm lạnh
282 010596 Cultures of microorganisms, other than for
medical and veterinary use [14] Chủng vi sinh nuôi cấy, không dùng cho mục
đích y tế và thú y
283 010226 Curium Curi
284 010215 Currying preparations for leather Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc
285 010216 Currying preparations for skins Chế phẩm làm mềm / xử lý da (sống)
286 010228 Cyanides [prussiates] Xyanua [muối xyanua]
287 010227 Cyanotyping (Solutions for --- ) Dung dịch để in xanh
288 010230 Cymene Ximen
289 010617 Damp-proofing chemicals, except paints, for
masonry [14] Hóa chất chống ẩm dùng cho phần xây nề, trừ
sơn
290 010089 Decarbonising engines (Chemical
preparations for --- ) Chế phẩm hoá học khử cácbon / khử muội
than dùng cho động cơ nổ
291 010580 Decolorants for industrial purposes Chất khử màu dùng trong công nghiệp
292 010236 Defoliants Chất làm rụng lá
293 010231 Degreasing preparations for use in
manufacturing processes Chế phẩm tẩy nhờn / tẩy dầu mỡ dùng trong
quá trình sản xuất
294 010234 Degumming preparations Chế phẩm khử keo / khử gôm
295 010239 Dehydrating preparations for industrial
Purposes Chế phẩm khử nước dùng trong công
nghiệp
296 010718 Dendrimer-based polymers for use in the manufacture of capsules for pharmaceuticals
[19] Polyme trên cơ sở dendrimer dùng trong sản xuất vỏ nang cho dược phẩm
297 010635 Descaling preparations, other than for
household purposes [17] Chế phẩm để đánh gỉ / cạo xỉ / cạo tróc vẩy,
trừ loại dùng cho mục đích gia dụng
298 010021 Detergent additives to gasoline Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng
299 010021 Detergent additives to petrol [18] Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu
300 010241 Detergents for use in manufacturing
Processes Chất tẩy rửa dùng trong quá trình sản xuất
301 010435 Developers (Photographic --- ) Thuốc hiện ảnh (nhiếp ảnh)
302 010242 Dextrin [size] [14] Dextrin [hồ/keo]
303 010243 Diagnostic preparations, other than for
medical or veterinary purposes Chế phẩm dùng để chẩn đoán, không dùng
cho mục đích y tế hoặc thú y
304 010244 Diastase for industrial purposes Diastaza dùng cho mục đích công nghiệp
305 010632 Diatomaceous earth Đất tảo silic / kizengua
306 010245 Diazo paper Giấy diazo
307 010123 Dioxalate (Potassium --- ) Kali dioxalat
308 010536 Dioxide (Titanium --- ) for industrial
Purposes Dioxit titan dùng cho mục đích công nghiệp
309 010240 Disincrustants Chất chống đóng cặn
310 010352 Dispersants (Oil --- ) Tác nhân phân tán dầu
311 010351 Dispersants (Petroleum --- ) Tác nhân phân tán dầu mỏ
312 010605 Dispersions of plastics Chất phân tán chất dẻo
313 010247 Distilled water Nước chưng cất / Nước cất
314 010248 Dolomite for industrial purposes Dolomit dùng cho mục đích công nghiệp
315 010208 Dressing, except oils, for skins Chất thuộc da, trừ dầu, dùng cho da sống
316 010136 Drilling muds Bùn khoan
317 010333 Dry ice [carbon dioxide] Băng khô [cacbon đioxit] / tuyết cacbon
đioxit
318 010250 Dysprosium Đysprosi
319 010632 Earth (Diatomaceous --- ) Đất tảo silic / kizengua
320 010526 Earths (Rare --- ) Kim loại đất hiếm
321 010650 Electrophoresis gels [17] Gel điện di
322 010609 Emollients for industrial purposes Chất làm mềm dùng trong công nghiệp
323 010268 Emulsifiers Chất nhũ tương
324 010267 Emulsions (Photographic --- ) Nhũ tương nhiếp ảnh
325 010262 Enamel (Opacifiers for --- ) Chế phẩm làm mờ đục men tráng
326 010265 Enamel-staining chemicals Hoá chất tạo màu cho men tráng
327 010645 Engine coolants (Anti-boil preparations for
--- ) Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động
cơ nổ
328 010089 Engine-decarbonising chemicals Hoá chất khử cácbon/khử muội than của
động cơ nổ
329 010647 Engines (Coolants for vehicle --- ) Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ
330 010272 Enzyme preparations for industrial purposes Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp
331 010660 Enzyme preparations for the food industry Chế phẩm enzym dùng cho ông nghiệp thực
phẩm
332 010273 Enzymes for industrial purposes Enzym dùng trong công nghiệp
333 010661 Enzymes for the food industry Enzym dùng cho công nghiệp thực phẩm
334 010274 Epoxy resins, unprocessed Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý
335 010276 Erbium Erbi
336 010279 Esters * Este
337 010280 Ethane Etan
338 010281 Ethers * Ete
339 010041 Ethyl alcohol Rượu etyl / etanol
340 010282 Ethyl ether Ete etyl
341 010287 Europium Europi
342 010652 Expanded-clay for hydroponic plant
growing [substrate] Đất sét được làm tơi / làm xốp để trồng cây
thuỷ canh [chất nền]
343 010288 Extinguishing compositions (Fire --- ) Hợp chất dập lửa
344 010286 Fabrics (Stain-preventing chemicals for use
on --- ) Hoá chất để ngăn ngừa vết màu / dấu vết
trên vải
345 010339 Fat-bleaching chemicals Hoá chất để tẩy trắng mỡ
346 010340 Fatty acids Axit béo
347 010374 Ferments (Milk --- ) for chemical purposes Men sữa dùng cho mục đích hoá học
348 010676 Ferments (Milk --- ) for industrial purposes Men sữa dùng cho mục đích công nghiệp
349 010675 Ferments (Milk --- ) for the food industry Men sữa dùng cho công nghiệp thực phẩm
350 010291 Ferments for chemical purposes Men dùng cho mục đích hoá học
351 010159 Fermium Fermi
352 010229 Ferrocyanides Feroxyanua
353 010292 Ferrotype plates [photography] Tấm Ferotip / tấm in ảnh trên sắt [nhiếp
ảnh]
354 010271 Fertilisers [17] Phân bón
355 010293 Fertilising preparations [17] Chế phẩm phân bón
356 010271 Fertilizers Phân bón
357 010293 Fertilizing preparations Chế phẩm phân bón
358 010080 Fillers (Tree cavity --- ) [forestry] Chất trám / chất lấp đầy khoang rỗng (lỗ
rỗng) của cây [lâm nghiệp]
359 010581 Films (Sensitized --- ), unexposed Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng
360 010464 Films (X-ray --- ), sensitized but not exposed Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng
361 010621 Filtering media (Ceramic materials in
particulate form, for use as --- ) Gốm dạng hạt dùng để lọc
362 010611 Filtering materials of chemical substances [19] Vật liệu lọc bằng chất hóa học
363 010612 Filtering materials of mineral substances [19] Vật liệu lọc bằng chất khoáng
364 010610 Filtering materials of unprocessed plastics [19] Vật liệu lọc bằng nhựa dạng thô/nhựa chưa xử
lý
365 010613 Filtering materials of vegetable substances
[19] Vật liệu lọc có nguồn gốc thực vật
366 010296 Filtering preparations for the beverages Chế phẩm lọc dùng trong công nghiệp đồ uống
367 010200 Fining preparation (Must ) Chế phẩm làm trong nước nho ép
368 010205 Finings (Wine --- ) Chế phẩm tinh chế rượu vang
369 010017 Finishing preparations for use in the
manufacture of steel Chế phẩm hoàn thiện kim loại dùng trong
sản xuất thép
370 010288 Fire extinguishing compositions Hợp chất dập lửa
371 010294 Fireproofing preparations Chế phẩm chịu lửa
372 010659 Fish meal fertilisers Phân bón làm từ bột cá
373 010659 Fish meal fertilizers [17] Phân bón làm từ bột cá
374 010180 Fissionable chemical elements Nguyên tố hoá học có thể phân hạch
375 010297 Fissionable material for nuclear energy Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng
lượng hạt nhân
376 010097 Fixing baths [photography] Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
[nhiếp ảnh]
377 010298 Fixing solutions [photography] Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
[nhiếp ảnh]
378 010256 Flashlight preparations Chế phẩm dùng cho đèn flat / đèn nháy
379 010703 Flavonoids [phenolic compounds] for
industrial purposes [18] Flavonoit [hợp chất phenolic] dùng cho mục
đích công nghiệp
380 010587 Flocculants Chất keo tụ
381 010289 Flour for industrial purposes Bột dùng cho mục đích công nghiệp
382 010209 Flower preservatives Chế phẩm dùng để bảo quản hoa
383 010299 Flowers of sulfur for chemical purposes [14] Lưu huỳnh hoa (sản phẩm thu được khi thăng
hoa lưu huỳnh có dạng bột, bụi) dùng cho mục đích hoá học
384 010643 Fluid (Power steering --- ) Chất lỏng dẫn hướng động lực
385 010644 Fluid (Transmission --- ) Chất lỏng truyền động
386 010197 Fluids for hydraulic circuits Chất lỏng dùng cho hệ thống thuỷ lực
387 010004 Fluids for use with abrasives (Auxiliary --- ) Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
liệu mài
388 010302 Fluorine Flo
389 010303 Fluorspar compounds Hợp chất florit / flospat
390 010583 Fluxes (Brazing --- ) Chất trợ dung để hàn đồng
391 010584 Fluxes (Soldering --- ) Chất trợ dung để hàn đồng
392 010044 Foodstuffs (Chemical substances for
preserving --- ) Chế phẩm hoá học để bảo quản thực phẩm
393 010170 Footwear (Cement for --- ) Chất kết dính dùng cho đồ đi chân
394 010310 Formic acid Axit fomic
395 010311 Formic aldehyde for chemical purposes Aldehyt fomic dùng cho mục đích hóa học
396 010467 Foundry sand Cát dùng trong nghề đúc
397 010314 Francium Franxi
398 010346 Fruit (Hormones for hastening the ripening
of --- ) Hóc môn kích thích quá trình chín của quả
399 010087 Fuel for nuclear reactors [19] Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng hạt nhân
400 010257 Fuel-saving preparations Chế phẩm tiết kiệm nhiên liệu
401 010525 Fuller's earth for use in the textile industry
[14] Đất để chuội vải / hồ vải dùng trong công
nghiệp dệt
402 010313 Fulling preparations Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để
chuội hồ vải
403 010312 Fulling preparations for use in the textile
industry [14] Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để
chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt
404 010318 Gadolinium Gadoni
405 010126 Gallate (Basic --- ) of bismuth Galát bazơ của bitsmut
406 010320 Gallic acid for the manufacture of ink Axit galic để sản suất mực
407 010321 Gallium Gali
408 010319 Gallnuts Ngũ bội tử (chất dùng thuộc da)
409 010323 Gallotannic acid Axit galotanic
410 010098 Galvanizing baths Dung dịch mạ điện
411 010324 Galvanizing preparations Chế phẩm mạ điện
412 010325 Gambier Gambia
413 010275 Gas purifying preparations Chế phẩm làm sạch gas
414 010326 Gases (Protective --- ) for welding Khí bảo vệ dùng để hàn
415 010328 Gases (Solidified --- ) for industrial
Purposes Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp
416 010330 Gelatine for industrial purposes Gelatin / keo động vật dùng trong công nghiệp
417 010329 Gelatine for photographic purposes Gelatin / keo động vật dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh
418 010656 Genes of seeds for agricultural production Gien của hạt giống dùng cho sản xuất nông
nghiệp
419 010332 Getters [chemically active substances] Chất thu hút khí / chất khử khí [hoạt chất hoá học]
420 010263 Glass (Opacifiers for --- ) Chế phẩm làm mờ kính
421 010522 Glass (Preparations for preventing the
tarnishing of --- ) Chế phẩm ngăn ngừa sự mờ kính
422 010544 Glass (Water --- ) [soluble glass] Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan]
423 010386 Glass-frosting chemicals Hoá chất làm mờ kính
424 010521 Glass-staining chemicals Hoá chất nhuộm màu kính
425 010651 Glaziers’ putty Mát tít gắn kính
426 010160 Glazings (Ceramic --- ) Men tráng gốm
427 010614 Glucose for industrial purposes Glucoza dùng trong công nghiệp
428 010662 Glucose for the food industry Glucoza dùng cho công nghiệp thực phẩm
429 010335 Glucosides Glucosit / Glucozit
430 010600 Glue for industrial purposes Keo / hồ / chất dính dùng trong công nghiệp
431 010683 Glutamic acid for industrial purposes [15] Axit glutamic cho mục đích công nghiệp
432 010615 Gluten [glue], other than for stationery or household purposes Gluten [keo / hồ / chất dính] không dùng trong văn phòng và gia đình
433 010671 Gluten for industrial purposes Gluten dùng cho mục đích công nghiệp
434 010670 Gluten for the food industry Gluten dùng cho công nghiệp thực phẩm
435 010079 Glutinous tree-banding preparations Chế phẩm dính dung băng / nẹp cây
436 010079 Glutinous tree-grafting preparations Chế phẩm dính dùng ghép cây
437 010336 Glycerides Glyxerit
438 010252 Glycerine for industrial purposes Glyxerin dùng trong công nghiệp
439 010337 Glycol Glycol
440 010283 Glycol ether Ete glycol
441 010409 Gold salts Muối vàng
442 010341 Grafting mastic for trees Mát tít dùng ghép cây
443 010198 Grafting wax for trees Sáp dùng ghép cây
444 010715 Graphene [18] Graphen
445 010305 Graphite for industrial purposes Graphit / than chì dùng trong công nghiệp
446 010231 Grease-removing preparations for use in
manufacturing processes Chế phẩm tẩy dầu mỡ dùng trong quá trình
sản xuất
447 010604 Greases (Preparations for the separation of -
-- ) Chế phẩm để tách dầu mỡ
448 010634 Growth regulating preparations (Plant --- ) Chế phẩm điều hoà sự sinh trưởng cây
trồng
449 010342 Guano Guano (phân chim / phân gà / phân vịt) dùng làm phân bón / phân bón tự nhiên làm từ phân chim, gà, vịt)
450 010078 Gum arabic for industrial purposes Gôm Arabic / gôm dán giấy / gôm acaxia /
gôm kordofan dùng trong công nghiệp
451 010234 Gum solvents Dung môi gôm
452 010024 Gum tragacanth for industrial purposes [14] Nhựa tragacan dùng cho mục đích công
nghiệp
453 010616 Gums [adhesives] for industrial purposes [16] Gôm [chất dính] dùng cho mục đích công
nghiệp
454 010343 Gurjun balsam for use in the manufacture of
varnish [19] Nhựa cây dầu rái (gurjun) dùng để sản xuất
véc ni
455 010716 Gypsum for use as a fertilizer [18] Thạch cao dùng làm phân bón
456 010249 Hardening preparations (Metal --- ) Chế phẩm tôi kim loại
457 010301 Hardening substances (Limestone--- ) Chất làm cứng đá vôi
458 010253 Heavy water Nước nặng
459 010344 Helium Heli
460 010345 Holmium Honmi
461 010346 Hormones for hastening the ripening of
Fruit Hóc môn để kích thích quả chín
462 010347 Horticultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] Hoá chất dùng cho nghề làm vườn, trừ chất
diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
463 010355 Humus Ðất mùn
464 010641 Humus top dressing Đất mùn để phủ bề mặt
465 010356 Hydrates Hydrat
466 010197 Hydraulic circuits (Fluids for --- ) Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực
467 010197 Hydraulic circuits (Liquids for --- ) Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực
468 010358 Hydrazine Hydrazin
469 010184 Hydrochlorates Clohydrat / hydroclorua
470 010185 Hydrochloric acid Axit clohydric
471 010304 Hydrofluoric acid Axit flohydric
472 010359 Hydrogen Hydro
473 010414 Hydrogen peroxide for industrial purposes
[16] Hydrogen peroxit dùng cho mục đích công
nghiệp
474 010360 Hypochlorite of soda Natri Hypoclorit
475 010361 Hyposulfites [14] Hyposulfit / dithionit
476 010333 Ice (Dry --- ) [carbon dioxide] Băng khô [dioxit cacbon / cacbon dioxit]
477 010176 Industrial chemicals Hoá chất công nghiệp
478 010071 Internal combustion engines (Antiknock
substances for --- ) Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt
trong
479 010367 Iodic acid Axit iodic
480 010365 Iodine for chemical purposes Iốt dùng cho mục đích hoá học
481 010368 Iodine for industrial purposes Iốt dùng trong công nghiệp
482 010034 Iodised albumen Albumin iôt hoá
483 010366 Iodised salts Muối iốt
484 010255 Ion exchangers [chemicals] [14] Chất trao đổi ion [hóa chất]
485 010290 Iron salts Muối sắt
486 010618 Isinglass, other than for stationery, household or alimentary purposes [17] Keo bong bóng cá/keo động vật, trừ loại dùng cho mục đích văn phòng phẩm, gia đình hoặc
thực phẩm
487 010369 Isotopes for industrial purposes Chất đồng vị dùng trong công nghiệp
488 010140 Kainite Cainit (khoáng chất)
489 010370 Kaolin Cao lanh
490 010164 Ketones Keton / xeton
491 010371 Kieselgur Silicagen / diatomit / kizengua
492 010372 Krypton Kripton
493 010373 Lactic acid Axit lactic
494 010674 Lactose [raw material] Lactoza [nguyên liệu thô]
495 010673 Lactose for industrial purposes Lactoza dùng cho mục đích công nghiệp
496 010672 Lactose for the food industry Lactoza dùng cho công nghiệp thực phẩm
497 010316 Lamp black for industrial purposes Muội đèn dùng trong công nghiệp
498 010375 Lanthanum Lantan
499 010440 Lead acetate Axêtat chì
500 010083 Lead arsenate Asenat chì
501 010441 Lead oxide Oxit chì
502 010215 Leather (Currying preparations for --- ) Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc
503 010192 Leather (Mastic for --- ) Mát tít dùng cho da thuộc
504 010222 Leather glues Keo / hồ / chất dính dùng cho da thuộc
505 010223 Leather-dressing chemicals Hoá chất để thuộc da
506 010224 Leather-impregnating chemicals Hoá chất để ngâm / tẩm / thấm ướt da thuộc
507 010175 Leather-renovating chemicals Hoá chất làm mới da thuộc
508 010364 Leather-waterproofing chemicals Hoá chất chống thấm nước cho da thuộc
509 010588 Lecithin [raw material] Lexithin [nguyên liệu dạng thô]
510 010664 Lecithin for industrial purposes Lexithin dùng cho mục đích công nghiệp
511 010663 Lecithin for the food industry Lexithin dùng cho công nghiệp thực phẩm
512 010377 Lenses (Preparations for preventing the
tarnishing of --- ) Chế phẩm dùng để chống mờ thấu kính
513 010171 Lime acetate Canxi axetat
514 010172 Lime carbonate Canxi cacbonat
515 010173 Lime chloride Canxi clorua
516 010301 Limestone hardening substances Chất làm cứng đá vôi
517 010500 Liquids for removing sulfates from
accumulators [14] Chất lỏng để khử sulfat cho ắc qui
518 010500 Liquids for removing sulfates from batteries
[14] Chất lỏng để khử sunfat cho pin
519 010378 Lithia [lithium oxide] Lithia [oxit lithi]
520 010379 Lithium Lithi
521 010419 Litmus paper Giấy quì
522 010527 Loam Đất sét trộn / đất chứa chất mùn là chủ yếu /
đất mùn
523 010153 Lutetium [cassiopium] Luteti [nguyên tố kim loại nặng trong họ
lantan]
524 010382 Magnesite Manesit / magiezit / magiê carbonat
525 010147 Magnesium carbonate Magiê carbonat
526 010383 Magnesium chloride Magiê clorua / magiê clorit
527 010642 Magnetic fluid for industrial purposes Chất lỏng từ tính dùng trong công nghiệp
528 010035 Malt albumen Anbumin mạch nha
529 010384 Manganate Manganat
530 010124 Manganese dioxide Dioxit Mangan
531 010385 Mangrove bark for industrial purposes Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp
532 010380 Masonry preservatives, except paints and
oils Chất bảo quản công trình xây, trừ sơn và
dầu
533 010341 Mastic (Grafting --- ) for trees Mát tít dùng ghép cây
534 010192 Mastic for leather Mát tít dùng cho da thuộc
535 010193 Mastic for tires Mát tít dùng cho lốp xe
536 010193 Mastic for tyres Mát tit dùng cho lốp xe
537 010317 Meat (Chemical preparations for smoking --
- ) Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt
538 010545 Meat tenderizers for industrial purposes Chế phẩm dùng trong công nghiệp để làm
mềm thịt
539 010389 Mercuric oxide Oxit thuỷ ngân
540 010387 Mercury Thuỷ ngân
541 010388 Mercury salts Muối thuỷ ngân
542 010393 Metal annealing preparations Chế phẩm tôi, ram kim loại
543 010249 Metal hardening preparations Chế phẩm tôi kim loại
544 010682 Metal tempering preparations [14] Chế phẩm ram/tôi kim loại
545 010390 Metalloids Á kim
546 010560 Metals (Alkaline--- ) Kim loại kiềm
547 010039 Metals (Alkaline-earth --- ) Kim loại kiềm thổ
548 010394 Methane Mêtan
549 010577 Methyl benzene Metyl benzen / toluene / phenylmetan
550 010576 Methyl benzol Metyl bezol / metyl benzen / toluene /
phenylmetan
551 010284 Methyl ether Ete metylic / Ete dimetyl / ete gỗ
552 010395 Mildew (Chemical preparations to prevent -
-- ) Chế phẩm hoá học để chống nấm mindiu
(nấm mốc) / chế phẩm hoá học phòng ngừa nấm mindiu (nấm mốc, nấm mốc sương)
553 010374 Milk ferments for chemical purposes Men sữa dùng cho mục đích hoá học
554 010396 Mineral acids Axit vô cơ
555 010179 Moderating materials for nuclear reactors Chất tiết chế / chất kiểm soát / chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân
556 010127 Moistening [wetting] preparations for use in
bleaching Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để
tẩy trắng
557 010398 Moistening [wetting] preparations for use in
dyeing Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để
nhuộm
558 010530 Moistening [wetting] preparations for use in
the textile industry Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng
trong công nghiệp dệt
559 010307 Molding preparations (Foundry --- ) Chế phẩm làm khuôn đúc
560 010237 Mold-release preparations Chế phẩm tháo khuôn đúc
561 010633 Mordants for metals Chất ăn mòn / chất cắn màu dùng cho kim loại
562 010307 Moulding preparations (Foundry --- ) Chế phẩm làm khuôn đúc
563 010237 Mould-release preparations Chế phẩm tháo khuôn đúc
564 010136 Muds (Drilling --- ) Bùn khoan
565 010200 Must-fining preparations Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men
566 010717 Nanopowders for industrial purposes [19] Bột nano dùng cho mục đích công nghiệp
567 010399 Naphthalene Naptalen
568 010400 Neodymium Neođym
569 010401 Neon Neon
570 010402 Neptunium Neptuni
571 010403 Neutralizers (Toxic gas --- ) Chất trung hoà (làm mất tác dụng) khí gaz
độc
572 010416 Nitrate paper Giấy nitrat
573 010572 Nitrates Nitrat
574 010095 Nitric acid Axit nitric
575 010092 Nitrogen Nitơ
576 010094 Nitrogenous fertilisers Phân đạm
577 010094 Nitrogenous fertilizers [17] Phân đạm
578 010093 Nitrous oxide Oxit nitơ
579 010179 Nuclear reactors (Moderating materials for -
-- ) Chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân
580 010319 Nuts (Gall --- ) Mụn cây, vú lá (dùng để nhuộm, sản xuất
mực, thuộc da)
581 010096 Oenological bactericides [chemical preparations for use in wine making] [14] Chất diệt khuẩn dùng cho nghề làm rượu nho [chế phẩm hoá học sử dụng trong sản xuất
rượu vang]
582 010620 Oil (Synthetic materials for absorbing --- ) Vật liệu tổng hợp để hấp thu dầu
583 010655 Oil cement [putty] Chất gắn kết có dầu [ma-tít]
584 010352 Oil dispersants Tác nhân phân tán dầu
585 010353 Oil-bleaching chemicals Hoá chất để làm trắng dầu
586 010354 Oil-purifying chemicals Hoá chất tinh chế dầu
587 010654 Oils (Chemical additives for --- ) Phụ gia hoá chất dùng cho dầu lửa
588 010601 Oils for currying leather Dầu để làm mềm da thuộc / xử lý da thuộc
589 010349 Oils for preparing leather in the course of
manufacture Dầu dùng để sơ chế da thuộc trong quá
trình sản xuất
590 010350 Oils for tanning leather Dầu dùng để thuộc da
591 010348 Oils for the preservation of food Dầu để bảo quản thực phẩm
592 010233 Oil-separating chemicals Hoá chất tách dầu
593 010407 Oleic acid Axit oleic
594 010408 Olivine [silicate mineral] [14] Olivin [khoáng silicat]
595 010686 Organic digestate [fertiliser] [17] Phân hữu cơ [phân bón]
596 010686 Organic digestate [fertilizer] [16] Phân hữu cơ [phân bón]
597 010411 Oxalates Oxalat
598 010412 Oxalic acid Axit oxalic
599 010413 Oxygen for industrial purposes [18] Ôxy cho mục đích công nghiệp
600 010415 Palladium chloride [14] Clorua palađi
601 010156 Paper pulp Bột giấy
602 010156 Paper pulp Bột giấy
603 010203 Paperhanging (Adhesives for --- ) Chất dính dùng cho giấy dán tường
604 010649 Paste fillers for automobile body repair [18] Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân
xe ô tô
605 010649 Paste fillers for car body repair [18] Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân
xe ô tô
606 010539 Peat [fertiliser] Than bùn [phân bón]
607 010539 Peat [fertilizer] [17] Than bùn [phân bón]
608 010445 Peat pots for horticulture Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn
609 010420 Pectin [photography] Pectin dùng cho nhiếp ảnh
610 010666 Pectin for industrial purposes Pectin dùng cho mục đích công nghiệp
611 010665 Pectin for the food industry Pectin dùng cho công nghiệp thực phẩm
612 010421 Perborate of soda Sô đa perborat
613 010422 Percarbonates Percacbonat
614 010423 Perchlorates Perclorat
615 010424 Persulfates [14] Persulfat
616 010425 Persulfuric acid [14] Axit persulfuric
617 010351 Petroleum dispersants Tác nhân phân tán dầu mỏ
618 010426 Phenol for industrial purposes Phenol dùng trong công nghiệp
619 010603 Phonograph records (Compositions for the
manufacture of --- ) Hợp chất sản xuất đĩa hát
620 010246 Phonograph records (Renovating
preparations for --- ) Chế phẩm phục hồi đĩa hát
621 010427 Phosphates [fertilisers] Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón]
622 010427 Phosphates [fertilizers] [17] Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón]
623 010429 Phosphatides Phosphatit / phospholipid
624 010433 Phosphoric acid Axit phosphoric
625 010430 Phosphorus Phospho
626 010435 Photographic developers Thuốc hiện ảnh / thuốc tráng phim ảnh
627 010267 Photographic emulsions Nhũ tương ảnh
628 010322 Photographic paper Giấy ảnh
629 010436 Photographic sensitizers Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
630 010211 Photography (Chemical preparations for use
in --- ) Chế phẩm hoá học dùng cho nhiếp ảnh
631 010027 Photography (Reducing agents for use in ---
) Chất khử dùng cho nhiếp ảnh
632 010417 Photometric paper Giấy đo độ sáng
633 010213 Photosensitive plates Tấm nhạy sáng
634 010437 Picric acid Axit picric
635 010634 Plant growth regulating preparations Chế phẩm điều hoà sinh trưởng cây trồng
636 010143 Plasticizers Chất dẻo hoá
637 010605 Plastics (Dispersions of --- ) Chất phân tán chất dẻo
638 010438 Plastics, unprocessed Chất dẻo dạng thô
639 010439 Plastisols Keo
640 010213 Plates (Photosensitive --- ) Tấm nhạy sáng
641 010269 Plates (Sensitized photographic --- ) Tấm kính ảnh nhạy sáng
642 010442 Plutonium Plutoni
643 010238 Polish removing substances Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn
644 010443 Polonium Poloni
645 010707 Polymer resins, unprocessed [17] Nhựa polyme, chưa xử lý
646 010446 Potash Kali cacbonat / bồ tạt
647 010448 Potash water Nước kali
648 010447 Potassium Kali
649 010123 Potassium dioxalate Kali dioxalat
650 010444 Potato flour for industrial purposes Bột khoai tây dùng cho công nghiệp
651 010445 Pots (Peat --- ) for horticulture Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn
652 010681 Potting soil [14] Đất mùn/Lớp đất mặt được làm màu
653 010643 Power steering fluid Chất lỏng trợ lực tay lái
654 010449 Praseodymium Praseođym
655 010391 Precious metals (Salts of --- ) for industrial
purposes Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp
656 010680 Preparations of microorganisms, other than
for medical and veterinary use [14] Chế phẩm vi sinh, không dùng cho ngành y và
thú y
657 010381 Preservatives (Brickwork --- ), except
paints and oils Chất bảo vệ công trình xây bằng gạch, trừ
sơn và dầu
658 010196 Preservatives (Cement --- ), except paints
and oils Chất bảo vệ xi măng, trừ sơn và dầu
659 010117 Preservatives (Concrete --- ), except paints
and oils Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu
660 010209 Preservatives (Flower --- ) Chế phẩm bảo quản hoa
661 010380 Preservatives (Masonry --- ), except paints
and oils Chất bảo vệ công trình xây, trừ sơn và dầu
662 010540 Preservatives for tiles, except paints and
oils Chất bảo vệ ngói, trừ sơn và dầu
663 010210 Preservatives for use in the pharmaceutical
industry [16] Chất bảo quản để sử dụng trong ngành công
nghiệp dược
664 010003 Preserving (Salt for --- ), other than for
foodstuffs Muối dùng để bảo quản, không dùng cho
thực phẩm
665 010044 Preserving foodstuffs (Chemical substances
for --- ) Hoá chất bảo quản thực phẩm
666 010450 Promethium Prometi
667 010026 Propellant gases for aerosols [14] Khí đẩy dùng cho xon khí
668 010451 Protactinium Protactini
669 010326 Protective gases for welding Khí bảo vệ dùng để hàn
670 010452 Protein [raw material] Prôtein [nguyên liệu thô]
671 010699 proteins for the food industry [16] Protein dùng cho ngành công nghiệp thực
phẩm
672 010697 Proteins for use in manufacture [16] Protein để sử dụng trong sản xuất
673 010698 Proteins for use in the manufacture of food
supplements [16] Protein để sử dụng trong sản xuất chất bổ
sung cho thực phẩm
674 010228 Prussiates Muối xianua
675 010132 Pulp (Wood --- ) Bột giấy gỗ
676 010275 Purification of gas (Preparations for the --- ) Chế phẩm làm tinh sạch khí gaz
677 010254 Purification preparations Chế phẩm làm sạch / tinh chế / lọc
678 010651 Putty (Glaziers’ --- ) Mát tít gắn kính
679 010453 Pyrogallic acid Axit pyrogalic
680 010133 Pyroligneous acid [wood vinegar] Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
được khi chưng huỷ gỗ, chứa axit etanoic, metanol, axetin…)
681 010454 Quebracho for industrial purposes Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp
682 010648 Radiator flushing chemicals Hoá chất xịt rửa bộ tản nhiệt
683 010456 Radioactive elements for scientific purposes Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích
khoa học
684 010458 Radium for scientific purposes Rađi dùng cho mục đích khoa học
685 010457 Radon Radon
686 010162 Rare earth metals (Salts from --- ) Muối kim loại đất hiếm
687 010526 Rare earths Kim loại đất hiếm
688 010259 Reagent paper, other than for medical or
veterinary purposes [13] Giấy thử phản ứng, không dùng cho mục đích
y tế hoặc thú y
689 010251 Recharging accumulators (Acidulated water
for --- ) Nước pha axit dùng để nạp ắcqui
690 010246 Records (Renovating preparations for
phonograph --- ) Chế phẩm để phục hồi đĩa hát
691 010027 Reducing agents for use in photography Chất khử dùng cho nhiếp ảnh
692 010459 Refrigerants Chất làm lạnh
693 010238 Removing polish (Substances for --- ) Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn
694 010246 Renovating preparations for phonograph
records Chế phẩm để phục hồi đĩa hát
695 010461 Resins (Acrylic --- ), unprocessed Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý
696 010274 Resins (Epoxy --- ), unprocessed Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý
697 010455 Resins (Synthetic --- ), unprocessed Nhựa tổng hợp (dạng thô) / chưa xử lý
698 010463 Rhenium Reni
699 010331 Rock salt Muối mỏ / galit
700 010145 Rubber preservatives Chế phẩm bảo quản cao su
701 010466 Rubidium Rubiđi
702 010105 Runs in stockings (Substances for
preventing --- ) Chất để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên
tất
703 010114 Saccharin Sacarin
704 010057 Sal ammoniac Amoni clorua
705 010678 Sal ammoniac spirits [14] Dung dịch amoni clorua
706 010468 Salicylic acid Axit salicylic
707 010469 Salpetre Kali nitrat / diêm tiêu / salpet
708 010003 Salt for preserving, other than for foodstuffs Muối để bảo quản, không dùng làm thực
phẩm
709 010476 Salt, raw Muối (dạng thô)
710 010469 Saltpeter Salpet / kali nitrat / diêm tiêu
711 010475 Salts [chemical preparations] Muối (chất hóa học)
712 010478 Salts [fertilisers] Muối [phân bón]
713 010478 Salts [fertilizers] [17] Muối [phân bón]
714 010261 Salts for galvanic cells Muối dùng cho pin Volta, pin ganvanic, pin
điện
715 010397 Salts for industrial purposes Muối dùng trong công nghiệp
716 010162 Salts from rare earth metals Muối kim loại đất hiếm
717 010561 Salts of alkaline metals Muối kim loại kiềm
718 010391 Salts of precious metals for industrial
purposes Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp
719 010470 Samarium Samari
720 010467 Sand (Foundry --- ) Cát dùng cho ngành đúc
721 010471 Sauce for preparing tobacco Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá
722 010473 Scandium Scanđi
723 010636 Seawater for industrial purposes [14] Nước biển dùng cho mục đích công nghiệp
724 010043 Seaweeds [fertilisers] [17] Tảo biển / rong biển [phân bón]
725 010043 Seaweeds [fertilizers] Tảo biển / rong biển [phân bón]
726 010474 Sebacic acid Axit sebaxic
727 010480 Seed preserving substances Chất bảo quản hạt giống / mầm hạt
728 010479 Selenium Selen
729 010090 Self-toning paper [photography] Giấy tự lên màu [nhiếp ảnh]
730 010212 Sensitized cloth for photography Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
731 010581 Sensitized films, unexposed Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng
732 010418 Sensitized paper Giấy nhạy sáng / giấy ảnh
733 010269 Sensitized photographic plates Tấm kính ảnh nhạy sáng
734 010406 Sensitized plates for offset printing Tấm nhạy sáng dùng cho in opset
735 010436 Sensitizers (Photographic --- ) Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
736 010232 Separating and unsticking [ungluing]
preparations Chế phẩm để bóc và tách [làm mất kết dính]
737 010481 Silicates Silicat
738 010483 Silicon Silic
739 010689 Silicon carbide [raw material] [16] Silic cacbua [nguyên liệu thô]
740 010484 Silicones Silicon
741 010569 Silver nitrate Bạc nitrat
742 010081 Silver salt solutions for silvering Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc
743 010646 Sintering (Ceramic compositions for --- )
[granules and powders] Hợp phần gốm dùng để nung kết, thiêu kết
[dạng hạt và dạng bột]
744 010202 Size for finishing and priming Chất dùng để hoàn thiện và xử lý bề mặt
vải, giấy, da
745 010077 Size for use in the textile industry [15] Hồ vải dùng trong công nghiệp dệt
746 010270 Sizing preparations Chế phẩm để xử lý bề mặt vải, giấy, da
747 010216 Skins (Currying preparations for --- ) Chế phẩm để làm mềm da / xử lý da thuộc
748 010208 Skins (Dressing, except oils, for --- ) Chất thuộc da (trừ dầu)
749 010428 Slag [fertilisers] Xỉ [phân bón]
750 010428 Slag [fertilizers] [17] Xỉ [phân bón]
751 010317 Smoking meat (Chemical preparations for --
- ) Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt
752 010472 Soap [metallic] for industrial purposes Xà phòng dùng cho kim loại sử dụng trong
công nghiệp
753 010488 Soda (Calcined --- ) Sôđa nung
754 010100 Soda ash Sôđa khan / sôđa nung
755 010485 Sodium Natri
756 010491 Sodium salts [chemical compounds] [14] Muối natri [hợp chất hoá học]
757 010524 Soil for growing [17] Ðất trồng trọt
758 010053 Soil-conditioning chemicals Hoá chất để cải tạo đất
759 010487 Soldering chemicals Hóa chất để hàn
760 010584 Soldering fluxes Chất trợ dung để hàn
761 010328 Solidified gases for industrial purposes Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp
762 010606 Solvents for varnishes Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni
763 010499 Soot for industrial or agricultural purposes Bồ hóng / muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp
764 010410 Sorrel salt Kali hydro oxalat
765 010496 Spinel [oxide mineral] [14] Spinel [khoáng oxit]
766 010058 Spirits of salt Dung dịch axit clohydric (HCl)
767 010277 Spirits of vinegar [dilute acetic acid] Dung dịch giấm [Axit acetic loãng]
768 010520 Staining-chemicals (Enamel and glass ) Hoá chất để nhuộm màu men và kính
769 010286 Stain-preventing chemicals for use on fabrics Hoá chất để ngăn ngừa dấu vết / vết màu trên vải
770 010055 Starch for industrial purposes Tinh bột dùng trong công nghiệp
771 010566 Starch paste [adhesive], other than for stationery or household purposes Bột nhão / kem / hồ dán làm từ tinh bột
[chất dính / chất kết dính], không dùng cho văn phòng hoặc gia đình
772 010056 Starch-liquifying chemicals [ungluing
agents] Hoá chất làm lỏng tinh bột [chất làm mất kết
dính]
773 010497 Stearic acid Axit stearic
774 010017 Steel (Finishing preparations for use in the
manufacture of --- ) Chế phẩm để tinh luyện thép
775 010657 Stem cells, other than for medical or
veterinary purposes [17] Tế bào gốc, trừ loại dùng cho mục đích y tế
hoặc thú y
776 010105 Stockings (Substances for preventing runs
in --- ) Chế phẩm để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ
trên tất
777 010498 Strontium Stronti
778 010589 Substrates for soil-free growing
[agriculture] Chất nền dùng để trồng cây không dùng đất
[nông nghiệp]
779 010555 Sulfates [14] Sulfat
780 010486 Sulfides [14] Sulfua
781 010501 Sulfonic acids [14] Axit sulfonic
782 010493 Sulfur [14] Lưu huỳnh
783 010503 Sulfuric acid [14] Axit sulfuric
784 010285 Sulfuric ether [14] Ete sulfuric
785 010502 Sulfurous acid [14] Axit sulfurơ
786 010504 Sumac for use in tanning Cây muối / cây xuma / lá xuma để thuộc da
787 010431 Superphosphates [fertilisers] Supe phốt phát / super phosphat [phân bón]
788 010431 Superphosphates [fertilizers] [17] Supe phốt phát / super phosphat [phân bón]
789 010518 Surface-active chemical agents Tác nhân hoá học hoạt động bề mặt
790 010022 Surgical bandages (Adhesive preparations for --- ) Chế phẩm dính / kết dính dùng cho băng phẫu thuật
791 010607 Sweeteners (Artificial --- ) [chemical
preparations] Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hóa học]
792 010455 Synthetic resins, unprocessed Nhựa tổng hợp dạng thô
793 010506 Talc [magnesium silicate] Ðá talc / bột tan / hoạt thạch [magie silicat]
794 010507 Tan Vỏ cây dà (để thuộc da)
795 010511 Tannic acid Axit tanic
796 010508 Tannin Tanin
797 010509 Tanning substances Chất để thuộc da
798 010130 Tan-wood Gỗ để thuộc da
799 010512 Tapioca flour for industrial purposes Bột sắn dùng trong công nghiệp
800 010514 Tartar, other than for pharmaceutical purposes
[17] Cáu rượu/kali hydrotartrat, trừ loại dùng cho
dược phẩm
801 010515 Tartaric acid Axit tartric
802 010685 Tea extracts for the food industry [16] Chất chiết xuất từ trà dùng cho ngành công
nghiệp thực phẩm
803 010687 Tea extracts for use in the manufacture of
cosmetics [16] Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản
xuất mỹ phẩm
804 010684 Tea extracts for use in the manufacture of
pharmaceuticals [16] Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản
xuất dược phẩm
805 010516 Technetium Tecneti
806 010517 Tellurium Telu
807 010393 Tempering preparations (Metal --- ) Chế phẩm để ram / tôi kim loại
808 010518 Tensio-active agents Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt
809 010519 Terbium Tebi
810 010278 Test paper, chemical Giấy thử hoá học
811 010529 Tetrachlorides Tetraclorua
812 010091 Textile-brightening chemicals Hóa chất dùng để làm bóng sợi, vải, hàng
dệt
813 010363 Textile-impregnating chemicals Hóa chất dùng để ngâm / tẩm / thấm ướt sợi, vải, hàng dệt
814 010362 Textile-waterproofing chemicals Hóa chất chống thấm nước cho sợi, vải,
hàng dệt
815 010532 Thallium Tali
816 010533 Thiocarbanilide Thiocarbanilit
817 010535 Thorium Thori
818 010295 Threading (Compositions for --- ) Hợp chất dùng để ren
819 010534 Thulium Tuli
820 010704 Thymol for industrial purposes [17] Thymol dùng cho mục đích công nghiệp
821 010540 Tiles (Preservatives for --- ), except paints
and oils Chế phẩm để bảo vệ ngói lợp, gạch lát; trừ
sơn và dầu
822 010537 Titanite Titanit / sphen / grotin
823 010536 Titanium dioxide for industrial purposes Titan dioxit dùng trong công nghiệp
824 010471 Tobacco (Sauce for preparing --- ) Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá
825 010538 Toluene Toluol / metylbenzen / phenylmethane
826 010538 Toluol Toluen / metylbenzen / phenylmethane
827 010099 Toning baths [photography] Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh]
828 010548 Toning salts [photography] Muối hiện màu [nhiếp ảnh]
829 010705 Topsoil [17] Lớp đất mặt
830 010403 Toxic gas neutralizers Chất trung hoà khí độc
831 010637 Trace elements (Preparations of --- ) for
plants Chế phẩm vi lượng dùng cho cây trồng
832 010644 Transmission fluid Chất lỏng dẫn động
833 010706 Transmission oil [17] Dầu hộp số
834 010080 Tree cavity fillers [forestry] Chất dùng để chit lỗ hổng, lỗ rỗng trên cây
[lâm nghiệp]
835 010079 Tree-banding (Glutinous preparations for --
- ) Chế phẩm dính dùng để băng nẹp cây
836 010079 Tree-grafting (Glutinous preparations for ---
) Chế phẩm dính dùng để ghép cây
837 010541 Tungstic acid Axit vonframic / axit orthotungstic
838 010056 Ungluing agents [chemical preparations for
liquifying starch] Chất làm mất kết dính [chế phẩm hóa học
làm lỏng tinh bột]
839 010232 Ungluing preparations Chế phẩm làm mất kết dính
840 010232 Unsticking and separating preparations Chế phẩm để bóc và tách
841 010542 Uranium Urani
842 010405 Uranium nitrate [16] Nitrat urani
843 010543 Uranium oxide Urani oxit
844 010606 Varnishes (Solvents for --- ) Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni
845 010647 Vehicle engines (Coolants for --- ) Chất làm mát động cơ xe cộ
846 010133 Vinegar (Wood --- ) [pyroligneous acid] Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …)
847 010547 Vinic alcohol Cồn từ rượu vang
848 010157 Viscose Sợi viscô
849 010692 Vitamins for the food industry [16] Vitamin dùng cho ngành công nghiệp thực
phẩm
850 010702 vitamins for use in the manufacture of
cosmetics [16] Vitamin để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm
851 010691 Vitamins for use in the manufacture of food
supplements [16] Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ
sung cho thực phẩm
852 010701 vitamins for use in the manufacture of
pharmaceuticals [16] Vitamin để sử dụng trong sản xuất dược phẩm
853 010558 Volatile alkali [ammonia] for industrial
purposes Kiềm dễ bay hơi [amoniac] dùng trong công
nghiệp
854 010005 Vulcanization accelerators [18] Chất tăng tốc lưu hoá
855 010549 Vulcanizing preparations [18] Chế phẩm để lưu hoá
856 010573 Wall tiles (Adhesives for --- ) Chất dính dùng cho gạch ốp tường
857 010203 Wallpaper (Adhesives for --- ) Chất dính dùng cho giấy dán tường
858 010653 Wallpaper removing preparations Chế phẩm để bóc giấy dán tường
859 010251 Water (Acidulated --- ) for recharging
accumulators Nước axit để nạp lại ắc quy
860 010247 Water (Distilled --- ) Nước cất
861 010253 Water (Heavy --- ) Nước nặng
862 010544 Water glass [soluble glass] Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan]
863 010608 Water purifying chemicals Hoá chất để làm sạch nước
864 010023 Water-softening preparations Chế phẩm làm mềm nước
865 010198 Wax (Grafting --- ) for trees Sáp để ghép cây
866 010128 Wax-bleaching chemicals Hoá chất tẩy trắng / làm mất màu sáp
867 010326 Welding (Protective gases for --- ) Khí bảo vệ dùng cho hàn
868 010487 Welding chemicals Hoá chất để hàn
869 010127 Wetting preparations for use in bleaching Chế phẩm làm thấm ướt dùng để tẩy trắng /
làm sáng màu
870 010398 Wetting preparations for use in dyeing Chế phẩm làm thấm ướt dùng để nhuộm
871 010530 Wetting preparations for use in the textile
industry Chế phẩm làm thấm ướt dùng trong công
nghiệp dệt
872 010523 Windows (Anti-tarnishing chemicals for --- Hoá chất chống mờ cho cửa sổ)
873 010205 Wine finings Chế phẩm để tinh chế rượu vang
874 010550 Witherite Viterit
875 010131 Wood alcohol Rượu gỗ / rượu metylic
876 010582 Wood alcohol (Preparations of the distillation of --- ) Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ / rượu metylic
877 010132 Wood pulp Bột giấy gỗ
878 010133 Wood vinegar [pyroligneous acid] Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …)
879 010551 Xenon Xenon
880 010464 X-ray films, sensitized but not exposed Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng
881 010712 Xylene [17] Xylen
882 010711 Xylol [17] Xylol
883 010552 Ytterbium Yterbi
884 010553 Yttrium Ytri
885 010556 Zirconia Ziricon oxit
Nhóm 2
Thuốc màu, sơn, vecni; Chất chống rỉ và chất bảo quản gỗ; Thuốc nhuộm; Thuốc cắn màu; Nhựa tự nhiên dạng thô; Kim loại dạng lá và dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 020087 Agglutinants for paints 1) Chất kết dính dùng cho sơn
2) Chất kết dính dùng cho chất màu
2 020006 Alizarine dyes Thuốc nhuộm alizarin
3 020007 Aluminium paints 1) Thuốc màu nhôm
2) Chất màu nhôm
4 020008 Aluminium powder for painting Bột nhôm dùng để vẽ
5 020052 Aniline dyes Thuốc nhuộm anilin
6 020098 Annatto [dyestuffs] Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm]
7 020098 Annotto [dyestuffs] Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm]
8 020021 Anti-corrosive bands Băng chống ăn mòn
9 020010 Anti-corrosive preparations Chế phẩm chống ăn mòn
10 020122 Anti-fouling paints Sơn chống gỉ
11 020131 Anti-graffiti coatings [paints] [19] Lớp phủ chống viết/vẽ lên bề mặt [sơn]
12 020079 Anti-rust greases Mỡ chống gỉ
13 020083 Anti-rust oils Dầu chống gỉ
14 020107 Anti-rust preparations [16] Chế phẩm chống gỉ
15 020093 Anti-tarnishing preparations for metals Chế phẩm chống mờ xỉn kim loại
16 020009 Asbestos paints Sơn amiăng
17 020018 Auramine Auramin (chất nhuộm)
18 020019 Bactericidal paints Sơn diệt khuẩn
19 020020 Badigeon Vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong (lớp
lót phủ trước khi sơn)
20 020022 Balsam (Canada --- ) Nhựa thơm Canada
21 020021 Bands (Anti-corrosive --- ) Băng chống ăn mòn
22 020024 Beer (Colorants for --- ) 1) Chất nhuộm màu cho bia
2) Phẩm màu cho bia
23 020087 Binding preparations for paints 1) Chất kết dính dùng cho sơn
2) Chất kết dính dùng cho chất màu
24 020025 Bitumen varnish Vécni bitum
25 020017 Black Japan Sơn màu đen Nhật Bản
26 020032 Bronze powder for painting [15] Bột đồng dùng để sơn, vẽ
27 020031 Bronzing lacquers 1) Sơn màu xám đồng
2) Sơn mài màu đồng thiếc
28 020023 Butter (Colorants for --- ) Phẩm màu cho bơ
29 020022 Canada balsam Nhựa thơm Canada
30 020034 Caramel [food colorant] 1) Ðường thắng [chất màu thực phẩm]
2) Ðường thắng [phẩm màu cho thực phẩm]
3) Chất màu nâu nhạt [màu thực phẩm]
31 020039 Carbon black [pigment] 1) Muội than [chất nhuộm]
2) Bột đen [chất nhuộm]
32 020113 Carbonyl [wood preservative] Cácbonila [bảo quản gỗ]
33 020045 Carmine (Cochineal --- ) Phẩm màu son đỏ
34 020037 Ceramic paints 1) Sơn cho đồ gốm
2) Chất màu cho đồ gốm
35 020070 Coatings [paints] 1) Sơn phủ
2) Lớp phủ [sơn]
36 020036 Coatings for roofing felt [paints] Chất phủ dùng cho tấm lợp mái nhà [sơn]
37 020044 Cobalt oxide [colorant] Oxit coban [chất màu]
38 020045 Cochineal carmine Phẩm màu son đỏ
39 020046 Colophony* [18] Nhựa thông*
40 020005 Colorants (Food --- ) Phẩm màu cho thực phẩm
41 020048 Colorants (Malt --- ) Phẩm màu mạch nha
42 020047 Colorants * Phẩm màu *
43 020024 Colorants for beer Phẩm màu cho bia
44 020004 Colorants for beverages Phẩm màu cho đồ uống
45 020023 Colorants for butter Phẩm màu cho bơ
46 020088 Colorants for liqueurs Phẩm màu cho rượu mùi
47 020130 Colorants for the restoration of furniture in
the form of markers [18] Chất nhuộm màu ở dạng bút đánh dấu để
phục hồi/phục chế đồ đạc
48 020050 Copal Nhựa copan
49 020114 Copal varnish Véc ni copan
50 020056 Creosote for wood preservation Creozot dùng để bảo quản gỗ
51 020106 Dioxide (Titanium --- ) [pigment] Dioxit titan [chất nhuộm]
52 020062 Distempers Màu keo
53 020005 Dyes (Food --- ) 1) Chất nhuộm màu thực phẩm
2) Phẩm màu thực phẩm
54 020058 Dyes* Màu nhuộm *
55 020047 Dyestuffs 1) Chất nhuộm
2) Màu nhuộm
56 020112 Dyestuffs (Wood --- ) 1) Chất nhuộm gỗ
2) Màu nhuộm gỗ
57 020111 Dyewood 1) Gỗ làm chất nhuộm
2) Gỗ làm màu nhuộm
58 020112 Dyewood extracts 1) Chiết xuất của gỗ làm chất nhuộm
2) Chiết xuất của gỗ làm màunhuộm
59 020029 Earth (Sienna --- ) Bột màu vàng hoàng thổ
60 020096 Easter eggs (Paper for dyeing --- ) Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh
61 020129 Edible ink cartridges, filled, for printers [16] Hộp chứa mực in ăn được, đã có mực, dùng
cho máy in
62 020128 Edible inks [16] Mực in ăn được
63 020015 Emulsions (Silver --- ) [pigments] 1) Bạc dạng nhũ tương [thuốc nhuộm]
2) Nhũ tương bạc [chất nhuộm]
64 020064 Enamels [varnishes] Lớp men [vec ni]
65 020065 Enamels for painting Lớp men dùng để vẽ tranh
66 020080 Engraving ink Mực dùng cho bản in khắc
67 020085 Fireproof paints Sơn chịu lửa
68 020072 Fixatives [varnishes] Chất hãm màu [véc ni]
69 020005 Food colorants Phẩm màu cho thực phẩm
70 020005 Food dyes 1) Chất nhuộm màu thực phẩm
2) Phẩm nhuộm màu thực phẩm
71 020076 Gamboge for painting 1) Nhựa gôm dùng để vẽ
2) Nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ, màu vàng)
72 020075 Glazes [paints, lacquers] Nước men bóng [chất màu, sơn]
73 020079 Greases (Anti-rust --- ) Mỡ chống gỉ
74 020078 Gum resins Nhựa cây
75 020077 Gum-lac Nhựa cây màu cánh kiến
76 020086 Indigo [colorant] 1) Phẩm chàm [thuốc nhuộm]
2) Bột chàm [chất nhuộm]
3) Chất nhuộm màu chàm
77 020066 Ink (Printing --- ) Mực in
78 020133 Ink cartridges, filled, for printers and photocopiers [19] Hộp mực, đã có mực, dùng cho máy in và máy sao chụp
79 020033 Ink for leather Mực cho da thuộc
80 020121 Ink for printers and photocopiers [19] Mực dùng cho máy in và máy sao chụp
81 020069 Ink for skin-dressing Mực cho ngành thuộc da
82 020017 Japan (Black --- ) Sơn, màu đen Nhật Bản
83 020115 Lacquers 1) Sơn
2) Sơn mài
84 020054 Lacquers (Thinners for --- ) 1) Chất pha loãng dùng cho sơn mài
2) Chất pha loãng cho sơn
85 020073 Lamp black [pigment] Bồ hóng [chất nhuộm]
86 020089 Lead (Orange --- ) Bột chì da cam
87 020095 Lead (Red --- ) Bột chì đỏ
88 020038 Lead (White --- ) Bột chì trắng
89 020033 Leather (Ink for --- ) Mực in cho da thuộc
90 020057 Leather (Mordants for --- ) Chất cắn màu cho da thuộc
91 020057 Leather (Stains for --- ) Chất nhuộm màu cho da thuộc
92 020042 Lime wash Vôi quét tường
93 020088 Liqueurs (Colorants for --- ) Phẩm màu cho rượu mùi
94 020089 Litharge Chì oxit
95 020035 Malt caramel [food colorant] Đường thắng làm từ mạch nha [Chất màu thực
phẩm]
96 020048 Malt colorants Phẩm màu mạch nha
97 020067 Marking ink for animals Mực đánh dấu động vật
98 020091 Mastic [natural resin] Mát tít [nhựa tự nhiên]
99 020092 Metal foil for use in painting, decorating,
printing and art [16] Kim loại dạng lá sử dụng trong hội họa, trang
trí, nghề in và nghệ thuật
100 020090 Metals in powder form for use in painting,
decorating, printing and art [16] Kim loại dạng bột để sử dụng trong hội họa,
trang trí, nghề in và nghệ thuật
101 020095 Minium 1) Oxit chì màu đỏ dùng để sơn
2) Bột chí đỏ
102 020002 Mordants * 1) Chất cắn màu *
2) Chất cố định màu *
103 020057 Mordants for leather 1) Chất cắn màu cho da thuộc
2) Chất thấm và bám màu cho da thuộc
104 020127 Oil paints for use in art [16] Sơn dầu để sử dụng trong nghệ thuật
105 020083 Oils (Anti-rust --- ) Dầu chống gỉ
106 020082 Oils for the preservation of wood Dầu dùng để bảo quản gỗ
107 020089 Orange lead Bột chì màu da cam
108 020081 Oxide (Zinc --- ) [pigment] Kẽm oxit [chất màu, chất nhuộm]
109 020125 Paint patches (Repositionable --- ) Tấm dán bằng sơn có thể thay đổi vị trí
110 020087 Paints (Agglutinants for --- ) Chất dính kết cho sơn
111 020122 Paints (Anti-fouling --- ) Sơn chống gỉ
112 020019 Paints (Bactericidal --- ) Sơn diệt khuẩn
113 020087 Paints (Binding preparations for --- ) Chế phẩm kết dính cho sơn
114 020037 Paints (Ceramic --- ) 1) Chất màu cho đồ gốm
2) Sơn cho đồ gốm
115 020065 Paints (Enamel --- ) 1) Men cho sơn
2) Men cho chất màu
116 020085 Paints (Fireproof --- ) Sơn chịu lửa
117 020055 Paints (Thickeners for --- ) 1) Chất làm đặc sơn
2) Chất làm đặc chất màu
118 020053 Paints (Thinners for --- ) 1) Chất pha loãng sơn
2) Chất pha loãng chất màu
119 020001 Paints * Sơn *
120 020096 Paper for dyeing Easter eggs Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh
121 020014 Paste (Silver --- ) 1) Bột nhão bạc 2) Bạc dưới dạng bột nhão
122 020123 Photocopiers (Toner cartridges, filled, for printers and ---) 1) Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
2) Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
123 020059 Pigments 1) Chất màu
2) Chất nhuộm
124 020016 Powders (Silvering --- ) Bột để mạ bạc
125 020049 Preservatives (Wood --- ) Chất dùng để bảo quản gỗ
126 020108 Primers Sơn lót
127 020123 Printers and photocopiers (Toner cartridges, filled, for --- ) 1) Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
2) Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
128 020043 Printers' pastes [ink] Mực in dạng nhão [mực in]
129 020066 Printing ink Mực in
130 020094 Protective preparations for metals Chế phẩm bảo vệ kim loại
131 020095 Red lead 1) Bột chì đỏ
2) Oxit chì màu đỏ, dùng để sơn
132 020078 Resins (Gum --- ) Nhựa cây
133 020061 Resins (Natural --- ) [raw] Nhựa tự nhiên [dạng thô]
134 020099 Saffron [colorant] 1) Màu vàng nghệ [chất màu]
2) Nghệ tây [chất màu]
135 020100 Sandarac Nhựa trắc bách diệp dùng để làm véc ni
136 020077 Shellac 1) Senlac
2) Sen-lắc (nhựa cây dùng làm véc ni)
137 020041 Shoe dyes 1) Chất nhuộm màu cho giày
2) Thuốc nhuộm màu cho giày
138 020068 Siccatives [drying agents] for paints Chất làm khô dùng cho sơn [tác nhân làm
khô]
139 020029 Sienna earth Bột màu vàng hoàng thổ
140 020015 Silver emulsions [pigments] Nhũ tương bạc [chất nhuộm]
141 020014 Silver paste Bạc dưới dạng bột nhão
142 020016 Silvering powders Bột để mạ bạc
143 020069 Skin-dressing (Ink for --- ) Mực dùng để thuộc da
144 020101 Soot [colorant] 1) Bồ hóng [chất nhuộm]
2) Muội than [chất nhuộm]
145 020028 Stains (Wood --- ) Chất nhuộm màu cho gỗ
146 020057 Stains for leather Chất nhuộm màu cho da thuộc
147 020102 Sumac for varnishes Lá cây sơn phơi khô dùng cho véc ni
148 020036 Tarred felt (Coatings for --- ) [paints] Lớp phủ dùng cho phớt, nỉ tẩm nhựa [sơn]
149 020055 Thickeners for paints 1) Chất làm đặc sơn
2) Chất làm đặc chất màu
150 020054 Thinners for lacquers 1) Chất pha loãng cho sơn
2) Chất pha loãng dùng cho sơn mài
151 020053 Thinners for paints 1) Chất pha loãng sơn
2) Chất pha loãng chất màu
152 020106 Titanium dioxide [pigment] Dioxyt titan [chất màu, chất nhuộm]
153 020123 Toner cartridges, filled, for printers and photocopiers 1) Hộp mực in, đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
2) Hộp mực, đã có mực dùng cho máy in và sao chụp
154 020132 Toner for printers and photocopiers [19] Mực dạng bột dùng cho máy in và máy sao
chụp
155 020060 Turmeric [colorant] Màu vàng nghệ [chất màu]
156 020124 Turpentine [thinner for paints] 1) Dầu thông [chất pha loãng sơn]
2) Nhựa thông [dung môi cho sơn]
157 020040 Undercoating for vehicle chassis Sơn lót cho khung gầm xe cộ
158 020040 Undersealing for vehicle chassis Sơn lót kín cho khung gầm xe cộ
159 020003 Varnishes * Véc ni *
160 020042 Wash (Lime --- ) Vôi quét tường
161 020126 Watercolor paints for use in art [16] Màu nước sử dụng trong nghệ thuật
162 020011 Watercolors (Fixatives for --- ) 1) Chất cố định màu cho màu nước
2) Chất hãm màu cho màu nước
163 020126 Watercolour paints for use in art [16] Màu nước sử dụng trong nghệ thuật
164 020011 Watercolours (Fixatives for ---) 1) Chất cố định màu cho màu nước;
2) Chất hãm màu cho nước
165 020038 White lead Bột chì trắng
166 020110 Whitewash Nước vôi trắng quét tường
167 020111 Wood (Dye ) 1) Gỗ làm chất nhuộm
2) Gỗ làm màu nhuộm
168 020026 Wood coatings [paints] Lớp phủ cho gỗ [sơn]
169 020027 Wood mordants 1) Chất cắn màu cho đồ gỗ
2) Chất cố định màu cho đồ gỗ
170 020049 Wood preservatives Chất bảo quản gỗ
171 020028 Wood stains Chất nhuộm màu gỗ
172 020074 Yellowwood [colorant] Gỗ màu vàng [chất màu]
173 020081 Zinc oxide [pigment] Kẽm oxit [chất nhuộm]
Nhóm 3
Chất để tẩy trắng và các chất khác dùng để giặt; Chất để tẩy rửa, đánh bóng, tẩy dầu mỡ và mài mòn; Xà phòng không chứa thuốc; Nước hoa, tinh dầu, mỹ phẩm không chứa thuốc, nước xức tóc không chứa thuốc; Chế phẩm đánh răng không chứa thuốc.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 030160 Abrasive cloth Vải nhám, vải ráp
2 030166 Abrasive paper Giấy nhám (giấy ráp)
3 030165 Abrasives * Vật liệu mài mòn
4 030001 Adhesives for affixing false hair Chất dính dùng để gắn tóc giả
5 030199 Adhesives for cosmetic purposes Chất dính dùng cho mục đích mỹ phẩm
6 030200 After-shave lotions Nước thơm dùng sau khi cạo râu
7 030209 Air (Canned pressurized --- ) for
cleaning and dusting purposes Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm
sạch và thổi bụi
8 030246 Air fragrance reed diffusers [18] Thanh sậy mỏng để khuyếch tán chất làm
thơm không khí
9 030215 Air fragrancing preparations Chế phẩm làm thơm không khí
10 030169 Almond milk for cosmetic purposes Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm
11 030006 Almond oil Dầu hạnh nhân
12 030007 Almond soap Xà phòng hạnh nhân
13 030219 Aloe vera preparations for cosmetic purposes Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích mỹ phẩm
14 030168 Alum stones [astringents] Đá phèn [chất làm se]
15 030008 Amber [perfume] Hổ phách [nước hoa]
16 030167 Ammonia [volatile alkali] [detergent] Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] [chất tẩy rửa]
17 030163 Antiperspirant soap Xà phòng chống đổ mồ hôi
18 030162 Antiperspirants [toiletries] Chất chống đổ mồ hôi [chế phẩm vệ sinh
thân thể]
19 030083 Antistatic preparations for household
purposes Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục
đích gia dụng
20 030172 Aromatics [essential oils] Hương liệu [tinh dầu]
21 030038 Ash (Volcanic --- ) for cleaning Tro núi lửa để làm sạch
22 030191 Astringents for cosmetic purposes Chất làm se dùng cho mục đích mỹ phẩm
23 030251 Baby wipes impregnated with cleaning
preparations [19] Khăn lau em bé được tẩm chế phẩm làm sạch
24 030015 Badian essence Tinh dầu hồi
25 030222 Balms, other than for medical purposes [17] Dầu thơm, trừ loại dùng cho mục đích y tế
26 030093 Bark (Quillaia --- ) for washing Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt
27 030252 Basma [cosmetic dye] [19] Basma [chất nhuộm màu dùng cho mục đích
mỹ phẩm]
28 030230 Bath preparations, not for medical purposes
[14] Chế phẩm để tắm, không dùng cho mục đích
y tế
29 030175 Bath salts, not for medical purposes Muối để tắm không dùng cho mục đích y tế
30 030016 Baths (Cosmetic preparations for --- ) Chế phẩm mỹ phẩm để tắm
31 030176 Beard dyes Thuốc nhuộm râu
32 030020 Beauty masks Mặt nạ làm đẹp
33 030021 Bergamot oil Dầu thơm bergamot
34 030025 Bleaching (Leather --- ) preparations Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc
35 030192 Bleaching preparations [decolorants] for
cosmetic purposes Chế phẩm tẩy trắng [làm phai màu] dùng
cho mục đích mỹ phẩm
36 030247 Bleaching preparations [decolorants] for
household purposes [18] Chế phẩm tẩy trắng [chất làm phai màu]
dùng cho mục đích gia dụng
37 030026 Bleaching salts Muối để tẩy trắng
38 030027 Bleaching soda 1) Sođa để tẩy trắng;
2) Natri cacbonat để tẩy trắng
39 030250 Breath freshening preparations for personal
hygiene [18] Chế phẩm làm thơm mát hơi thở cho vệ sinh
cá nhân
40 030204 Breath freshening sprays Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở
41 030216 Breath freshening strips Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở
42 030107 Cake flavorings [essential oils] [14] Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]
43 030107 Cake flavourings [essential oils] Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]
44 030152 Cakes of toilet soap Xà phòng vệ sinh dạng bánh
45 030209 Canned pressurized air for cleaning and
dusting purposes Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm
sạch và thổi bụi
46 030035 Carbides of metal [abrasives] Cacbua kim loại [chất mài]
47 030037 Cedarwood (Essential oils of --- ) 1) Tinh dầu thông tùng;
2) Tinh dầu tuyết tùng
48 030067 Chalk (Cleaning --- ) 1) Phấn để làm sạch;
2) Đá phấn để làm sạch
49 030245 Chemical cleaning preparations for household
purposes [18] Chế phẩm hóa học để làm sạch dùng cho mục
đích gia dụng
50 030067 Cleaning chalk 1) Phấn để làm sạch;
2) Đá phấn để làm sạch
51 030194 Cleaning dentures (Preparations for ---) Chế phẩm làm sạch răng giả
52 030104 Cleaning preparations Chế phẩm làm sạch
53 030238 Cleansers for intimate personal hygiene
purposes, non medicated [17] Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ
sinh cá nhân, không chứa thuốc
54 030123 Cleansing milk for toilet purposes Sữa làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh
55 030211 Cloths impregnated with a
detergent for cleaning Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi
56 030050 Cobblers' wax Sáp dùng cho thợ sửa giày
57 030234 collagen preparations for cosmetic purposes Chế phẩm collagen dùng cho mục đích mỹ
phẩm
58 030060 Colorants for toilet purposes Chất màu dùng cho mục đích vệ sinh
59 030174 Color-brightening chemicals for household
purposes [laundry] Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục
đích gia dụng [giặt giũ]
60 030087 Color-removing preparations Chế phẩm để tẩy màu
61 030174 Colour-brightening chemicals for household
purposes [laundry] Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục
đích gia dụng [giặt giũ]
62 030087 Colour-removing preparations Chế phẩm để tẩy màu
63 030062 Corundum [abrasive] Corunđum [chất mài]
64 030064 Cosmetic kits Bộ mỹ phẩm
65 030177 Cosmetic preparations for slimming
purposes Chế phẩm mỹ phẩm giúp cho người thon
thả
66 030065 Cosmetics Mỹ phẩm
67 030063 Cosmetics for animals Mỹ phẩm cho động vật
68 030249 Cosmetics for children [18] Mỹ phẩm cho trẻ em
69 030019 Cotton sticks for cosmetic purposes Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm
70 030019 Cotton swabs for cosmetic purposes [15] Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm
71 030066 Cotton wool for cosmetic purposes Bông dùng cho mục đích mỹ phẩm
72 030071 Creams (Cosmetic --- ) Kem mỹ phẩm
73 030023 Creams (Skin whitening --- ) Kem làm trắng da
74 030074 Creams for leather Kem dùng cho đồ da thuộc
75 030077 Degreasers, other than for use in
manufacturing processes [17] Chất tẩy nhờn, trừ loại dùng trong quy trình
sản xuất
76 030210 Dental bleaching gels 1) Gel làm trắng răng;
2) Chất làm trắng răng dạng gel
77 030079 Dentifrices* [17] Chế phẩm đánh răng*
78 030198 Denture polishes Chất làm bóng răng giả
79 030194 Dentures (Preparations for cleaning ---) Chế phẩm làm sạch răng giả
80 030149 Deodorant soap Xà phòng khử mùi
81 030180 Deodorants for human beings or for animals Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật
82 030217 Deodorants for pets Chất khử mùi cho vật nuôi
83 030096 Depilatories Chất lỏng làm rụng lông
84 030096 Depilatory preparations Chế phẩm làm rụng lông
85 030081 Descaling preparations for household
purposes [17] Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích
gia dụng
86 030075 Detergents, other than for use in manufacturing operations and for medical
purposes [17] Chất tẩy rửa, trừ loại dùng trong hoạt động sản xuất và dùng cho mục đích y tế
87 030082 Diamantine [abrasive] Bột kim cương [chất mài]
88 030218 Douching preparations for personal sanitary
or deodorant purposes [toiletries] Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích vệ sinh
hoặc khử mùi cá nhân [đồ vệ sinh cá nhân]
89 030223 Dry shampoos* [17] Dầu gội khô*
90 030205 Dry-cleaning preparations Chế phẩm để giặt khô
91 030214 Drying agents for dishwashing machines Chất làm khô cho máy rửa bát đĩa
92 030156 Dyes (Cosmetic --- ) Chất nhuộm màu (mỹ phẩm)
93 030058 Eau de Cologne Nước thơm Cô-lô-nhơ
94 030094 Emery 1) Bột nhám;
2) Bột mài
95 030086 Emery cloth 1) Vải nhám;
2) Vải ráp
96 030084 Emery paper 1) Giấy nhám;
2) Giấy ráp
97 030099 Essences (Ethereal --- ) Tinh dầu ete
98 030100 Essential oils Tinh dầu
99 030226 Essential oils of citron [13] Tinh dầu thanh yên (họ chanh)
100 030056 Essential oils of lemon Tinh dầu chanh
101 030099 Ethereal essences Tinh dầu ete
102 030100 Ethereal oils Dầu ete
103 030101 Extracts of flowers [perfumes] Chiết xuất của hoa (nước hoa)
104 030131 Eyebrow cosmetics Mỹ phẩm dùng cho lông mày
105 030154 Eyebrow pencils Bút chì kẻ lông mày
106 030178 Eyelashes (Adhesives for affixing false--- ) Chất dính để cố định lông mi giả
107 030043 Eyelashes (Cosmetic preparations for- Chế phẩm mỹ phẩm dùng cho lông mi
108 030042 Eyelashes (False --- ) Lông mi giả
109 030243 Eye-washes, not for medical purposes [17] Chế phẩm rửa mắt, không dùng cho mục đích
y tế
110 030193 Fabric softeners [for laundry use] Chất làm mềm vải [dùng để giặt]
111 030042 False eyelashes Lông mi giả
112 030001 False hair (Adhesives for affixing --- ) 1) Chất dính dùng để cố định tóc giả;
2) Chất dính dùng để cố định lông giả
113 030136 False nails Móng (tay; chân) giả
114 030173 Flavorings for beverages [essential oils] Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu]
115 030173 Flavourings for beverages [essential oils] Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu]
116 030241 Floor wax [17] Sáp đánh bóng sàn
117 030206 Floor wax removers [scouring
preparations] Chất tẩy sáp đánh ván sàn (chế phẩm cọ
rửa)
118 030208 Floors (Non-slipping liquids for --- ) Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn
nhà
119 030207 Floors (Non-slipping wax for --- ) Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
120 030105 Flower perfumes (Bases for --- ) Chất nền dùng cho nước hoa
121 030101 Flowers (Extracts of --- ) [perfumes] Chiết xuất của hoa [nước hoa]
122 030236 food flavorings [essential oils] Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu]
123 030236 food flavourings [essential oils] Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu]
124 030143 Foot perspiration (Soap for --- ) Xà phòng chống đổ mồ hôi chân
125 030106 Fumigation preparations [perfumes] Chế phẩm xông hơi [nước hoa]
126 030044 Furbishing preparations Chế phẩm đánh bóng
127 030108 Gaultheria oil 1) Dầu cây châu thụ;
2) Dầu cây thạch nam;
3) Dầu cây tra;
4) Dầu cây lão quan thảo
128 030253 Gel eye patches for cosmetic purposes [19] Miếng dán mắt dạng gel dùng cho mục đích
mỹ phẩm
129 030210 Gels (Dental bleaching --- ) 1) Gel làm trắng răng;
2) Chất làm trắng răng dạng gel
130 030110 Geraniol Geraniol (dùng trong ngành nước hoa và
hương liệu)
131 030161 Glass cloth [abrasive cloth] [17] Vải sợi thuỷ tinh [Vải nhám, vải ráp]
132 030140 Glass paper Giấy ráp thuỷ tinh
133 030029 Glaze (Laundry --- ) Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ
134 030111 Greases for cosmetic purposes Mỡ dùng cho mục đích mỹ phẩm
135 030003 Grinding preparations Chế phẩm để nghiền nhỏ, tán nhỏ
136 030040 Hair colorants Thuốc nhuộm tóc
137 030231 Hair conditioners [15] Dầu xả tóc
138 030040 Hair dyes Thuốc nhuộm tóc
139 030034 Hair lotions* [17] Nước xức tóc*
140 030201 Hair spray Keo xịt tóc
141 030232 Hair straightening preparations [15] Chế phẩm làm thẳng tóc
142 030041 Hair waving preparations 1) Chế phẩm uốn tóc;
2) Chế phẩm tạo nếp tóc;
3) Chế phẩm tạo sóng tóc
143 030113 Heliotropine Heliotropin
144 030227 Henna [cosmetic dye] [13] Lá móng [chất nhuộm màu dùng cho mục
đích mỹ phẩm]
145 030239 Herbal extracts for cosmetic purposes [17] Chất chiết xuất từ thảo mộc dùng cho mục
đích mỹ phẩm
146 030112 Hydrogen peroxide for cosmetic purposes Hyđro peroxit dùng cho mục đích mỹ phẩm
147 030089 Hypochloride (Potassium --- ) Kali hypoclorit (chất tẩy trắng)
148 030095 Incense 1) Hương thơm để thắp;
2) Hương trầm dùng để cúng tế
149 030121 Ionone [perfumery] 1) Ionon [nước hoa];
2) Irisone [nước hoa]
150 030115 Jasmine oil Dầu hoa nhài
151 030089 Javelle water Nước javen
152 030109 Jelly (Petroleum --- ) for cosmetic purposes Gel (gốc dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ
phẩm
153 030011 Jewellers' rouge Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn
154 030213 Joss sticks Hương, nhang
155 030064 Kits (Cosmetic --- ) Bộ mỹ phẩm
156 030085 Lacquer-removing preparations Chế phẩm để tẩy keo xịt tóc
157 030028 Laundry bleach Chất tẩy trắng để giặt
158 030028 Laundry bleaching preparations [13] Chế phẩm tẩy trắng để giặt
159 030014 Laundry blueing [13] Lơ giặt
160 030029 Laundry glaze Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ
161 030124 Laundry preparations Chế phẩm để giặt
162 030098 Laundry soaking preparations 1) Chế phẩm để ngâm ướt, nhúng ướt, thấm ướt khi giặt;
2) Chế phẩm ngâm giặt
163 030010 Laundry starch Hồ bột để giặt là
164 030116 Lavender oil Dầu oải hương
165 030090 Lavender water Nước oải hương
166 030074 Leather (Creams for --- ) Kem dùng cho đồ da
167 030025 Leather bleaching preparations 1) Chế phẩm để tẩy trắng đồ da thuộc;
2) Chế phẩm làm mất màu đồ da thuộc;
168 030061 Leather preservatives [polishes] Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm
bóng]
169 030150 Linen (Sachets for perfuming --- ) Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo, đồ trải
giường, khăn bàn)
170 030221 Lip glosses Chất làm bóng môi
171 030229 Lipstick cases [14] Hộp son môi
172 030018 Lipsticks Son môi
173 030208 Liquids for floors (Non-slipping --- ) Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà,
nền nhà
174 030197 Lotions (Tissues impregnated with cosmetic
--- ) Khăn giấy được tẩm, thấm ướt nước thơm
mỹ phẩm
175 030122 Lotions for cosmetic purposes Nước thơm dùng cho mục đích mỹ phẩm
176 030102 Make-up 1) Mỹ phẩm;
2) Đồ trang điểm (mỹ phẩm)
177 030147 Make-up powder Phấn trang điểm
178 030033 Make-up preparations Chế phẩm trang điểm
179 030078 Make-up removing preparations Chế phẩm tẩy trang
180 030202 Mascara Thuốc bôi lông mi mắt (mát-ca-ra)
181 030020 Masks (Beauty --- ) Mặt nạ làm đẹp
182 030248 Massage candles for cosmetic purposes [18] Nến/nến sáp xoa bóp cho mục đích làm đẹp
183 030220 Massage gels, other than for medical purposes
[17] Gel xoa bóp, trừ loại dùng cho mục đích y tế
184 030123 Milk (Cleansing --- ) for toilet purposes 1) Sữa tẩy rửa (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm);
2) Sữa làm sạch (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm)
185 030128 Mint essence [essential oil] Tinh chất bạc hà [tinh dầu]
186 030129 Mint for perfumery Bạc hà để sản xuất nước hoa
187 030052 Moustache wax Sáp dùng cho râu, ria
188 030031 Mouthwashes, not for medical purposes [15] Nước súc miệng, không dùng cho mục đích y
tế
189 030132 Musk [perfumery] Xạ hương [sản xuất nước hoa]
190 030052 Mustache wax Sáp dùng cho râu, ria
191 030224 Nail art stickers Hình dán nghệ thuật cho móng tay, chân
192 030137 Nail care preparations Chế phẩm để chăm sóc móng
193 030254 Nail glitter [19] Nhũ dùng cho móng
194 030032 Nail polish 1) Nước sơn móng;
2) Dầu làm bóng móng
195 030240 Nail polish removers [17] Chế phẩm tẩy nước làm bóng móng tay, móng
chân
196 030032 Nail varnish 1) Nước sơn móng;
2) Dầu làm bóng móng;
3) Vecni làm bóng móng
197 030240 Nail varnish removers [17] Chế phẩm tẩy sơn móng tay, móng chân
198 030136 Nails (False --- ) Móng giả
199 030133 Neutralizers for permanent waving Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp
200 030208 Non-slipping liquids for floors Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn
nhà, nền nhà
201 030207 Non-slipping wax for floors Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền
nhà
202 030158 Oil of turpentine for degreasing 1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn;
2) Dầu thông để khử dầu mỡ
203 030117 Oils for cleaning purposes Dầu dùng cho mục đích làm sạch
204 030114 Oils for cosmetic purposes Dầu dùng cho mục đích mỹ phẩm
205 030118 Oils for perfumes and scents Dầu dùng cho nước hoa và nước thơm
206 030120 Oils for toilet purposes Dầu dùng cho mục đích vệ sinh thân thể,
mục đích trang điểm
207 030179 Paint stripping preparations Chế phẩm tẩy sơn, tẩy thuốc màu, tẩy thuốc
vẽ
208 030073 Pastes for razor strops Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo
209 030069 Pencils (Cosmetic --- ) Bút chì mỹ phẩm
210 030154 Pencils (Eyebrow --- ) Bút chì kẻ lông mày
211 030141 Perfumery 1) Nước hoa;
2) Chất pha chế dầu thơm
212 030135 Perfumes 1) Nước hoa;
2) Dầu thơm
213 030133 Permanent waving (Neutralizers for --- ) Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp
214 030109 Petroleum jelly for cosmetic purposes Gel (từ dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ
phẩm
215 030237 Phytocosmetic preparations [17] Mỹ phẩm có nguồn gốc thảo mộc
216 030047 Polish for furniture and flooring Chế phẩm làm bóng đồ đạc (đồ gỗ) và sàn
nhà, nền nhà
217 030198 Polishes (Denture --- ) Chế phẩm làm bóng răng giả
218 030070 Polishing creams Kem đánh bóng
219 030139 Polishing paper Giấy đánh bóng
220 030045 Polishing preparations Chế phẩm đánh bóng
221 030011 Polishing rouge Bột sắt đỏ để đánh bóng đồ đạc;
222 030144 Polishing stones Đá để đánh bóng
223 030054 Polishing wax Sáp đánh bóng
224 030146 Pomades for cosmetic purposes Sáp thơm bôi tóc dùng cho mục đích mỹ
phẩm
225 030203 Potpourris [fragrances] Hỗn hợp thơm làm từ cánh hoa khô và
hương liệu [chất thơm]
226 030147 Powder (Make-up --- ) Phấn trang điểm
227 030212 Preparations to make the leaves of plants
shiny Chế phẩm làm bóng lá cây
228 030061 Preservatives for leather [polishes] Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm
bóng]
229 030145 Pumice stone Ðá bọt
230 030093 Quillaia bark for washing Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt
231 030073 Razor strops (Pastes for --- ) Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo
232 030206 Removers (Floor wax --- ) [scouring
preparations] Chế phẩm tẩy sáp đánh bóng sàn nhà, nền
nhà [chế phẩm cọ rửa]
233 030119 Rose oil Dầu hoa hồng
234 030011 Rouge (Jewellers' --- ) Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn;
235 030170 Rust removing preparations Chế phẩm tẩy sạch gỉ sắt, gỉ kim loại
236 030150 Sachets for perfuming linen Túi nhỏ để làm thơm đồ vải (quần áo, đồ
trải giường, khăn bàn)
237 030151 Safrol Safrôn (dùng làm dầu thơm, xà phòng)
238 030160 Sandcloth 1) Vải đánh bóng, vải chà nhẵn;
2) Vải nhám, vải ráp
239 030140 Sandpaper 1) Giấy ráp;
2) Giấy nhám.
240 030091 Scented water Nước thơm
241 030030 Scented wood Gỗ thơm
242 030076 Scouring solutions Dung dịch cọ rửa
243 030242 Shampoos for animals [non-medicated
grooming preparations] [17] Dầu gội cho động vật [chế phẩm chải lông
không chứa thuốc]
244 030196 Shampoos for pets [non-medicated grooming
preparations] [17] Dầu gội cho vật nuôi trong nhà [chế phẩm
chải lông không chứa thuốc]
245 030134 Shampoos* [17] Dầu gội đầu*
246 030003 Sharpening preparations Chế phẩm mài sắc
247 030148 Shaving preparations Chế phẩm cạo râu
248 030017 Shaving soap Xà phòng cạo râu
249 030005 Shaving stones [astringents] Đá cạo râu [chất làm se]
250 030048 Shining preparations [polish] Chế phẩm làm sáng bóng [chất làm bóng]
251 030039 Shoe cream [13] Kem đánh giày
252 030228 Shoe polish [13] Xi đánh giày
253 030046 Shoe wax Sáp đánh giày
254 030049 Shoemakers' wax Sáp, xi dùng cho thợ giày
255 030036 Silicon carbide [abrasive] Silic cacbua [chất mài mòn]
256 030142 Skin care(Cosmetic preparations for-) Chế phẩm mỹ phẩm để chăm sóc da
257 030023 Skin whitening creams Kem làm trắng da
258 030177 Slimming purposes (Cosmetic preparations
for --- ) Chế phẩm mỹ phẩm làm cho người thon thả
259 030127 Smoothing preparations [starching] Chế phẩm để làm nhẵn
260 030002 Smoothing stones Ðá để làm nhẵn
261 030098 Soaking laundry (Preparations for ---) Chế phẩm để ngâm giặt
262 030163 Soap (Antiperspirant --- ) Xà phòng chống đổ mồ hôi
263 030152 Soap (Cakes of --- ) Xà phòng bánh
264 030149 Soap (Deodorant --- ) Xà phòng khử mùi
265 030013 Soap for brightening textile Xà phòng làm sáng bóng vải, sợi, hàng dệt
266 030143 Soap for foot perspiration Xà phòng để làm sạch mồ hôi chân
267 030012 Soap* [17] xà phòng*
268 030027 Soda (Bleaching --- ) Xút tẩy trắng
269 030153 Soda lye Soda nước để giặt
270 030193 Softeners (Fabric --- ) [for laundry use] Chế phẩm làm mềm vải [dùng để giặt]
271 030204 Sprays (Breath freshening --) Chế phẩm xịt làm thơm mát hơi thở
272 030068 Stain removers Chế phẩm tẩy vết bẩn, tẩy vết màu, tẩy dấu
vết
273 030010 Starch for laundry purposes Hồ bột để giặt là
274 030009 Starch glaze for laundry purposes Hồ bột để làm bóng vải sau khi giặt là
275 030216 Strips (Breath freshening --- ) Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở
276 030171 Sunscreen preparations Chế phẩm chống nắng
277 030171 Sun-tanning preparations [cosmetics] Chế phẩm làm rám nắng [mỹ phẩm]
278 030055 Tailors' wax Sáp dùng cho thợ may
279 030155 Talcum powder, for toilet use 1) Bột tan dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm;
2) Phấn rôm dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm
280 030235 teeth whitening strips Dải băng làm trắng răng
281 030159 Terpenes [essential oils] Tecpen [tinh dầu]
282 030197 Tissues impregnated with cosmetic lotions Khăn giấy được tẩm nước thơm mỹ phẩm
283 030233 Tissues impregnated with make-up removing
preparations [15] Giấy tẩm chế phẩm tẩy trang
284 030092 Toilet water Nước thơm để xức sau khi tắm
285 030125 Toiletry preparations* [17] Chế phẩm trang điểm*
286 030125 Toiletry preparations* [17] Chế phẩm vệ sinh thân thể*
287 030181 Transfers (Decorative --- ) for cosmetic
purposes Hình trang trí bóc dính được dùng cho mục
đích mỹ phẩm
288 030164 Tripoli stone for polishing Ðá nhám tripoli để đánh bóng
289 030157 Turpentine for degreasing [17] 1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn;
2) Nhựa thông để khử dầu mỡ
290 030195 Unblocking drain pipes (Preparations for --- ) Chế phẩm chống tắc đường ống nước thải
291 030244 Vaginal washes for personal sanitary or
deodorant purposes [17] Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích vệ
sinh cá nhân hoặc khử mùi
292 030032 Varnish (Nail --- ) 1) Nước sơn móng;
2) Vécni đánh bóng móng
293 030088 Varnish-removing preparations 1) Chế phẩm tẩy nước sơn móng;
2) Chế phẩm tẩy sơn, tẩy vecni.
294 030167 Volatile alkali [ammonia] [detergent] Chất kiềm dễ bay hơi [ammoniac] [chất tẩy
rửa]
295 030038 Volcanic ash for cleaning Tro núi lửa để làm sạch
296 030138 Wallpaper cleaning preparations Chế phẩm làm sạch giấy dán tường
297 030072 Washing soda, for cleaning Soda giặt, để làm sạch
298 030041 Waving preparations for the hair Chế phẩm uốn sóng tóc
299 030050 Wax (Cobblers' --- ) Sáp dùng cho thợ sửa giày
300 030097 Wax (Depilatory --- ) Sáp để làm rụng lông
301 030052 Wax (Moustache --- ) Sáp dùng cho râu, ria
302 030054 Wax (Polishing --- ) Sáp đánh bóng
303 030055 Wax (Tailors’ --- ) Sáp dùng cho thợ may
304 030207 Wax for floors (Non-slipping --- ) Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
305 030053 Wax for parquet floors [17] Sáp đánh bóng sàn lát ván
306 030074 Waxes for leather Sáp dùng cho đồ da thuộc
307 030023 Whitening the skin (cream for - ) Kem làm trắng da
308 030022 Whiting Phấn làm trắng;
Bột trắng đánh bóng đồ đạc.
309 030126 Windscreen cleaning liquids Chất lỏng làm sạch kính chắn gió
310 030126 Windshield cleaning liquids Chất lỏng làm sạch kính chắn gió
Nhóm 4
Dầu và mỡ công nghiệp; Chất bôi trơn; Chất để thấm hút, làm ướt và làm dính bụi; Nhiên liệu (kể cả xăng dùng cho động cơ) và vật liệu cháy sáng; Nến, bấc dùng để thắp sáng.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 040085 Additives, non-chemical, to motor fuel [16] Chất phụ gia, không phải hoá chất, dùng cho
nhiên liệu động cơ
2 040003 Alcohol [fuel] Cồn [nhiên liệu]
3 040008 Anthracite 1) Antraxit;
2) Than gầy;
3) Than cứng
4 040011 Arms [weapons] (Grease for --- ) 1) Mỡ dùng cho vũ khí;
2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí
5 040001 Beeswax Sáp ong
6 040116 Beeswax for use in the manufacture of
cosmetics [18] Sáp ong dùng trong sản xuất mỹ phẩm
7 040028 Belting wax Sáp dùng cho đai truyền
8 040033 Belts (Grease for --- ) 1) Mỡ dùng cho đai truyền;
2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền
9 040009 Belts (Non-slipping preparations for --- ) Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai
truyền
10 040112 Benzene fuel [17] Nhiên liệu benzen
11 040110 Benzine [15] Benzin (Ét-xăng)
12 040111 Biomass fuel [16] Nhiên liệu sinh khối
13 040067 Bone oil for industrial purposes 1) Dầu động vật dùng cho mục đích công nghiệp;
2) Dầu xương dùng cho mục đích công nghiệp
14 040019 Briquettes (Combustible --- ) 1) Than bánh
2) Than viên (chất đốt, nhiên liệu)
15 040018 Briquettes (Wood --- ) 1) Than bánh làm từ gỗ;
2) Than viên làm từ gỗ
16 040010 Candles (Christmas tree --- ) Nến dùng cho cây thông noel
17 040105 Candles (Perfumed ---) Nến thơm
18 040015 Candles* [18] Nến*
19 040081 Carburants 1) Chất đốt;
2) Nhiên liệu
20 040021 Carnauba wax 1) Sáp cácnauba;
2) Sáp Braxin
21 040089 Castor oil for industrial purposes [15] Dầu thầu dầu cho mục đích công nghiệp
22 040022 Ceresine 1) Ceresin;
2) Xeresin
23 040014 Charcoal [fuel] 1) Than củi [nhiên liệu];
2) Than động vật, than thực vật [nhiên liệu]
24 040010 Christmas tree candles Nến dùng cho cây thông noel
25 040023 Coal Than đá
26 040016 Coal briquettes Than đá dạng bánh
27 040072 Coal dust [fuel] Than cám [nhiên liệu]
28 040054 Coal naphtha Than napta
29 040053 Coal tar oil 1) Dầu nhựa than
2) Dầu hắc ín than đá
30 040031 Coke Than cốc
31 040065 Colza oil for industrial purposes [17] Dầu cải dùng cho mục đích công nghiệp
32 040084 Combustible oil Dầu nhiên liệu
33 040101 Cutting fluids 1) Dung dịch để cắt
2) Dầu để cắt
34 040048 Diesel oil Dầu điezel
35 040109 Dust absorbing compositions [14] Hợp chất hấp thu bụi
36 040012 Dust binding compositions for sweeping Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn
37 040079 Dust laying compositions 1) Chất kết tụ bụi;
2) Hợp phần làm lắng bụi
38 040038 Dust removing preparations Chế phẩm để khử bụi
39 040106 Electrical energy Năng lượng điện
40 040106 Energy (Electrical --- ) Năng lượng điện
41 040107 Ethanol [fuel] Ethanol [nhiên liệu]
42 040044 Ether (Petroleum --- ) 1) Ete dầu mỏ;
2) Xăng
43 040007 Firelighters Mồi lửa
44 040013 Firewood Củi đốt
45 040057 Fish oil, not edible Dầu cá không ăn được
46 040101 Fluids (Cutting --- ) 1) Dung dịch để cắt;
2) Dầu để cắt
47 040025 Fuel Nhiên liệu
48 040049 Fuel gas 1) Khí đốt;
2) Khí nhiên liệu
49 040020 Fuel mixtures (Vaporized --- ) 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá;
2) Hỗn hợp cháy được khí hoá
50 040084 Fuel oil Dầu nhiên liệu
51 040004 Fuel with an alcohol base [18] Nhiên liệu gốc cồn
52 040103 Gas (Producer --- ) 1) Khí than nung (do lò nung than tạo ra để làm khí đốt)
2) Khí than
53 040040 Gas for lighting 1) Khí đốt để thắp sáng;
2) Khí gas để thắp sáng
54 040048 Gas oil Dầu gazoin
55 040043 Gasoline [19] Xăng
56 040052 Graphite (Lubricating --- ) Than chì dùng để bôi trơn
57 040039 Grease (Illuminating --- ) Mỡ để thắp sáng
58 040011 Grease for arms [weapons] 1) Mỡ dùng cho vũ khí;
2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí
59 040033 Grease for belts 1) Mỡ dùng đai truyền;
2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền
60 040026 Grease for footwear [15] Mỡ dùng cho đồ đi chân
61 040034 Grease for leather 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da;
2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da
62 040086 Greases for the preservation of leather [17] Mỡ bảo quản da thuộc, đồ da
63 040039 Illuminating grease Mỡ để thắp sáng
64 040029 Illuminating wax Sáp để thắp sáng
65 040035 Industrial grease Mỡ công nghiệp
66 040087 Industrial oil Dầu công nghiệp
67 040030 Industrial wax Sáp công nghiệp
68 040059 Kerosene 1) Dầu hoả;
2) Dầu lửa
69 040061 Lamp wicks Bấc đèn
70 040074 Lanolin 1) Lanolin;
2) Mỡ lông cừu
71 040115 Lanolin for use in the manufacture of
cosmetics [18] 1) Lanolin dùng trong sản xuất mỹ phẩm
2) Mỡ lông cừu dùng trong sản xuất mỹ phẩm
72 040034 Leather (Grease for --- ) 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da; 2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da
73 040040 Lighting (Gas for --- ) 1) Khí đốt để thắp sáng;
2) Khí gas để thắp sáng; Dầu xăng để thắp sáng
74 040005 Lighting (Paper spills for --- ) Đóm giấy để châm lửa
75 040006 Lighting (Wood spills for --- ) Đóm gỗ để châm lửa
76 040041 Lighting fuel Nhiên liệu thắp sáng
77 040062 Lignite 1) Than non;
2) Than nâu;
3) Than bùn
78 040045 Ligroin 1) Ligroin;
2) Dầu hoả
79 040063 Lubricants 1) Chất bôi trơn;
2) Dầu nhờn
80 040052 Lubricating graphite 1) Than chì bôi trơn;
2) Graphit bôi trơn
81 040060 Lubricating grease Mỡ để bôi trơn
82 040042 Lubricating oil Dầu để bôi trơn
83 040064 Mazut Dầu mazut
84 040002 Methylated spirit Cồn đã metyl hoá
85 040032 Mineral fuel Nhiên liệu khoáng
86 040056 Moistening oil 1) Dầu dùng để làm ẩm;
2) Dầu thấm ướt
87 040081 Motor fuel 1) Nhiên liệu dùng cho động cơ;
2) Chất đốt cho động cơ nổ
88 040104 Motor oil Dầu động cơ
89 040066 Naphtha 1) Dầu mỏ;
2) Ligroin
90 040076 Nightlights [candles] 1) Nến làm đèn ngủ;
2) Đèn ngủ [nến]
91 040009 Non-slipping preparations for belts Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai
truyền
92 040050 Oil-gas Khí dầu mỏ
93 040102 Oils for paints 1) Dầu dùng cho sơn;
2) Dầu dùng cho chất màu
94 040036 Oils for releasing form work [building] 1) Dầu để tách tháo khuôn cốp pha [xây dựng]
2) Dầu dùng để tách cốp pha [ván khuôn bê tông trong xây dựng]
95 040090 Oils for the preservation of leather [17] Dầu bảo quản da thuộc, đồ da
96 040055 Oils for the preservation of masonry [17] Dầu bảo quản công trình xây
97 040068 Oleine Olein
98 040069 Ozocerite [18] 1) Sáp mỏ
2) Ozocerit
99 040069 Ozokerite [18] 1) Sáp khoáng
2) Ozokerit
100 040102 Paints (Oils for --- ) 1) Dầu dùng cho sơn;
2) Dầu dùng cho chất màu
101 040005 Paper spills for lighting Đóm giấy để châm lửa
102 040070 Paraffin 1) Parafin;
2) Dầu hoả
103 040024 Peat [fuel] Than bùn [nhiên liệu]
104 040017 Peat briquettes [fuel] 1) Than bùn đóng bánh [nhiên liệu];
2) Than bùn đóng viên [nhiên liệu]
105 040105 Perfumed candles Nến thơm
106 040043 Petrol Xăng dầu
107 040071 Petroleum [raw or refined] Dầu mỏ, dạng thô hoặc tinh chế
108 040044 Petroleum ether 1) Ete dầu mỏ;
2) Xăng
109 040047 Petroleum jelly for industrial purposes Mỡ làm từ dầu hoả để bôi trơn dùng cho mục
đích công nghiệp
110 040103 Producer gas 1) Hơi than;
2) Khí than
111 040065 Rape oil for industrial purposes Dầu cải dầu dùng cho mục đích công nghiệp
112 040088 Solidified gases [fuel] 1) Khí hoá rắn [nhiên liệu]
2) Khí gas hoá rắn [nhiên liệu]
113 040058 Soya bean oil preparations for nonstick
treatment of cooking utensils Chế phẩm dầu đậu nành để chống dính dùng
cho dụng cụ nấu nướng
114 040073 Stearine 1) Stearin;
2) Glyxeryl tristeat;
3) Tristearin
115 040075 Sunflower oil for industrial purposes Dầu hướng dương dùng cho mục đích công
nghiệp
116 040012 Sweeping (Dust binding compositions for -) Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn
117 040037 Tallow Mỡ động vật để làm nến, xà phòng
118 040015 Tapers 1) Dây nến;
2) Dây tẩm sáp mồi lửa trong nến;
3) Cây nến con
119 040080 Textile oil Dầu dùng cho vải, sợi, hàng dệt
120 040108 Tinder Bùi nhùi để châm thuốc súng
121 040020 Vaporized fuel mixtures 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá;
2) Hỗn hợp cháy được khí hoá
122 040027 Wax [raw material] Sáp [nguyên liệu thô]
123 040114 Wax for skis [17] Sáp bôi cho ván trượt tuyết
124 040046 Wicks for candles Bấc nến
125 040061 Wicks for candles Bấc đèn
126 040018 Wood briquettes 1) Than bánh làm từ gỗ;
2) Than viên làm từ gỗ
127 040006 Wood spills for lighting Đóm gỗ để châm lửa
128 040074 Wool grease Mỡ lông cừu
129 040113 Xylene fuel [17] Nhiên liệu xylen
Nhóm 5
Các chế phẩm dược, y tế và thú y; chế phẩm vệ sinh dùng cho mục đích y tế; thực phẩm và chất dinh dưỡng được làm phù hợp cho việc sử dụng trong y tế hoặc thú y, thực phẩm cho em bé; chất bổ sung ăn kiêng cho người và động vật; cao dán, vật liệu dùng để băng bó; vật liệu để hàn răng, sáp nha khoa; chất tẩy uế; chất diệt động vật có hại; chất diệt nấm, diệt cỏ.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 050001 Abrasives (Dental --- ) Chất mài mòn dùng trong nha khoa
2 050176 Absorbent cotton Bông thấm hút
3 050176 Absorbent wadding Nùi thấm hút
4 050482 Acai powder dietary supplements [18] Chất bổ sung ăn kiêng làm từ bột acai
5 050387 Acaricides 1) Thuốc trừ ve bét;
2) Thuốc trừ dệp cây
6 050291 Acetates for pharmaceutical purposes Axetat cho ngành dược
7 050292 Acids for pharmaceutical purposes Axit cho ngành dược
8 050444 acne treatment preparations [15] Chế phẩm điều trị bệnh trứng cá
9 050002 Aconitine Aconitin
10 050294 Adhesive bands for medical purposes Băng dính dùng cho mục đích y tế
11 050019 Adhesive plasters [13] Cao dán
12 050294 Adhesive tapes for medical purposes Băng dính dùng cho mục đích y tế
13 050217 Adhesives (Fly catching --- ) Nhựa dính để bắt ruồi
14 050003 Adhesives for dentures Chất dính dùng cho răng
15 050396 Adjuvants for medical purposes Tá dược dùng cho mục đích y tế
16 050401 Air deodorising preparations Chế phẩm khử mùi không khí
17 050401 Air deodorizing preparations [18] Chế phẩm khử mùi không khí
18 050005 Air purifying preparations Chế phẩm làm trong sạch không khí
19 050420 Albumin dietary supplements Chất bổ sung anbumin dùng cho ăn kiêng
20 050006 Albuminous foodstuffs for medical purposes Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích
y tế
21 050007 Albuminous preparations for medical
purposes Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích
y tế
22 050438 Alcohol for pharmaceutical purposes [13] Rượu/cồn dùng cho mục đích dược phẩm
23 050009 Aldehydes for pharmaceutical purposes Andehyt dùng cho dược phẩm
24 050312 Algicides Chất diệt tảo
25 050432 Alginate dietary supplements Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng
26 050433 Alginates for pharmaceutical purposes Anginat dùng cho mục đích dược phẩm
27 050348 Alkaline iodides for pharmaceutical purposes 1) Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm
2) Kiềm iođua dùng cho dược phẩm
28 050296 Alkaloids for medical purposes Alcaloit dùng cho mục đích y tế
29 050010 Alloys of precious metals for dental purposes Hợp kim của kim loại quí dùng cho mục đích
nha khoa
30 050300 Almond milk for pharmaceutical purposes [17] 1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm
2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm
31 050409 Aloe vera preparations for pharmaceutical
purposes Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích dược
phẩm
32 050299 Aluminium acetate for pharmaceutical
purposes Nhôm Axetat dùng cho dược phẩm
33 050012 Amalgams (Dental --- ) Hỗn hống dùng trong nha khoa
34 050376 Amino acids for medical purposes Axit amin dùng cho mục đích y tế
35 050377 Amino acids for veterinary purposes Axit amin dùng cho mục đích thú y
36 050017 Anaesthetics 1) Thuốc gây mê;
2) Thuốc gây tê
37 050124 Analgesics Thuốc giảm đau
38 050020 Angostura bark for medical purposes 1) Vỏ cây angotua dùng cho mục đích y tế;
2) Vỏ cây đắng vùng Nam Mỹ dùng cho mục đích y tế
39 050189 Animal washes [insecticides] [17] Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu
bọ, côn trùng]
40 050154 Anthelmintics Thuốc trừ giun sán
41 050472 Antibacterial handwashes [17] Nước rửa tay diệt khuẩn
42 050471 Antibacterial soap [17] Xà phòng diệt khuẩn
43 050388 Antibiotics Thuốc kháng sinh
44 050135 Anticryptogamic preparations 1) Chế phẩm thúc đẩy sự ra hoa của thực vật;
2) Chế phẩm chống lại sự không ra hoa của thực vật
45 050418 Antioxidant pills Thuốc viên chống oxy hóa
46 050087 Antiparasitic collars for animals Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
47 050029 Antiparasitic preparations Chế phẩm chống ký sinh trùng
48 050031 Antiseptic cotton Bông khử trùng
49 050030 Antiseptics 1) Chất sát trùng;
2) Chất sát khuẩn
50 050032 Anti-uric preparations Chế phẩm chống uric
51 050415 Appetite suppressant pills Thuốc viên ngăn sự thèm ăn
52 050389 Appetite suppressants for medical purposes 1) Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế
53 050034 Aseptic cotton Bông vô trùng
54 050022 Asthmatic tea Chè chống hen xuyễn
55 050465 Astringents for medical purposes [17] Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế
56 050412 Babies' diapers [18] Quần tã trẻ em
57 050412 Babies' napkins [18] Tã lót trẻ em
58 050038 Bacterial poisons Thuốc độc vi khuẩn
59 050039 Bacterial preparations for medical and
veterinary use Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y
60 050036 Bacteriological cultures (Bouillons for --- ) Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
61 050036 Bacteriological cultures (Media for --- ) Môi trường để nuôi cấy vi khuẩn
62 050037 Bacteriological preparations for medical and
veterinary use Chế phẩm vi khuẩn dùng trong y tế và thú y
63 050050 Balms for medical purposes 1) Dầu thơm dùng cho mục đích y tế;
2) Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế
64 050046 Balsamic preparations for medical purposes 1) Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế;
2) Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế
65 050049 Bandages for dressings Băng dùng để băng bó
66 050132 Barks for pharmaceutical purposes Vỏ cây dùng cho dược phẩm
67 050045 Bath (Therapeutic preparations for the --- ) Chế phẩm trị liệu dùng để tắm
68 050041 Bath preparations for medical purposes [14] Chế phẩm để tắm dùng cho mục đích y tế
69 050302 Bath salts for medical purposes Muối tắm dùng cho mục đích y tế
70 050043 Baths (Oxygen --- ) Nước tắm ô xi
71 050042 Baths (Salts for mineral water --- ) Muối dùng cho nước khoáng để tắm
72 050304 Bicarbonate of soda for pharmaceutical
purposes Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm
73 050052 Biocides Bioxit
74 050305 Biological preparations for medical purposes Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích y tế
75 050361 Biological preparations for veterinary
purposes Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích thú y
76 050405 Biological tissue cultures for medical
purposes Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích y tế
77 050406 Biological tissue cultures for veterinary
purposes Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích thú
y
78 050053 Bismuth preparations for pharmaceutical
purposes Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm
79 050263 Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes 1) Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm;
2) Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm
80 050265 Blood for medical purposes Máu dùng cho mục đích y tế
81 050248 Blood plasma Huyết tương
82 050385 Bone cement for surgical and orthopaedic
purposes Chất gắn xương dùng cho mục đích chỉnh
hình và phẫu thuật
83 050385 Bone cement for surgical and orthopedic
purposes [17] Vật liệu gắn xương/xi măng xương dùng cho
mục đích chỉnh hình và phẫu thuật
84 050036 Bouillons for bacteriological cultures Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
85 050490 Bracelets impregnated with insect repellent
[19] Vòng đeo tay được tẩm thuốc xua đuổi côn
trùng, sâu bọ
86 050121 Bread (Diabetic --- ) adapted for medical use Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù
hợp với mục đích y tế
87 050378 Breast-nursing pads Miếng đệm chăm sóc ngực
88 050306 Bromine for pharmaceutical purposes Brom dùng cho dược phẩm
89 050390 Bronchodilating preparations Chế phẩm làm giãn phế quản
90 050391 Bunion pads Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón
chân cái
91 050061 Burns (Preparations for the treatment of --) Chế phẩm điều trị bỏng
92 050321 By-products of the processing of cereals for dietetic or medical purposes Phụ phẩm của quá trình xử lý hạt ngũ cốc dùng cho mục đích ăn kiêng hoặc mục đích y
tế
93 050243 Cachets for pharmaceutical purposes Viên thuốc con nhộng dùng cho dược phẩm
94 050062 Cachou for pharmaceutical purposes Kẹo cao su dùng cho dược phẩm
95 050063 Callouses (Preparations for --- ) Chế phẩm điều trị da chai cứng
96 050064 Calomel [fungicide] [17] Calomel [thuốc diệt nấm]
97 050309 Camphor for medical purposes Long não dùng cho mục đích y tế
98 050308 Camphor oil for medical purposes Dầu long não dùng cho mục đích y tế
99 050310 Candy for medical purposes Kẹo dùng cho mục đích y tế
100 050057 Candy, medicated [13] Kẹo, chứa thuốc
101 050065 Cantharides (Powder of --- ) 1) Bột canthariđin dùng trong thú y;
2) Bột long não cantharit dùng trong thú y;
3) Thuốc bột diệt bọ phỏng
102 050068 Capsules for medicines Bao con nhộng dùng trong y tế
103 050487 Capsules made of dendrimer-based polymers,
for pharmaceuticals [19] Viên nang làm từ polyme trên cơ sở
dendrimer, dùng cho dược phẩm
104 050311 Carbolineum [parasiticide] Cacbolineum [chất diệt vật ký sinh]
105 050434 Casein dietary supplements Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng
106 050344 Castor oil for medical purposes Dầu thầu dầu dùng cho mục đích y tế
107 050051 Cattle washes [insecticides] [17] Chế phẩm tắm cho gia súc [thuốc diệt sâu bọ,
côn trùng]
108 050102 Caustic pencils 1) Bút sáp ăn da để cầm máu;
2) Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu
109 050319 Caustics for pharmaceutical purposes Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm
110 050379 Cedar wood for use as an insect repellent Gỗ cây thông tùng dùng để trừ sâu bọ, côn
trùng
111 050318 Cellulose esters for pharmaceutical purposes Este Xenluloza dùng cho mục đích dược
phẩm
112 050320 Cellulose ethers for pharmaceutical purposes Ete Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm
113 050083 Cement for animal hooves 1) Chất hàn gắn móng guốc của động vật;
2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật
114 050056 Charcoal for pharmaceutical purposes 1) Than củi dùng cho mục đích dược phẩm
2) Than gỗ dùng cho mục đích dược phẩm
115 050091 Chemical conductors for electrocardiograph electrodes 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
116 050362 Chemical preparations for medical purposes Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích y tế
117 050323 Chemical preparations for pharmaceutical
purposes Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích dược
phẩm
118 050488 Chemical preparations for treating diseases
affecting cereal plants [19] Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh
hưởng đến cây ngũ cốc
119 050288 Chemical preparations for treating diseases
affecting vine plants [19] Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh
hưởng đến cây nho
120 050202 Chemical preparations for treating mildew
[19] Chế phẩm hoá học dùng để trị bệnh nấm mốc
121 050222 Chemical preparations for treating wheat
blight [19] Chế phẩm hoá học để trị bệnh tàn rụi/ trụi cây
lúa mì
122 050222 Chemical preparations for treating wheat smut
[19] Chế phẩm hoá học để trị bệnh muội than, bệnh
nấm than ở lúa mì
123 050363 Chemical preparations for veterinary purposes Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích thú y
124 050364 Chemical reagents for medical or veterinary
purposes Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế
hoặc thú y
125 050077 Chemico-pharmaceutical preparations Chế phẩm hoá dược
126 050198 Chewing gum for medical purposes Kẹo cao su dùng cho mục đích y tế
127 050103 Chilblain preparations 1) Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh;
2) Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh
128 050257 Chinoline for medical purposes Quinolin dùng cho mục đích y tế
129 050080 Chloroform Thuốc gây mê
130 050081 Cigarettes (Tobacco-free --- ) for medical
purposes Thuốc hút ( không có chất thuốc lá) dùng cho
mục đích y tế
131 050255 Cinchona for medical purposes Canh ki na dùng cho mục đích y tế
132 050365 Cleaning preparations (Contact lens-) Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
133 050400 Clothing (Deodorants for --- ) and textiles Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
134 050086 Cocaine Cocain
135 050150 Cod liver oil 1) Dầu gan cá thu;
2) Dầu gan ca tuyết
3) Dầu gan cá moru
136 050451 Collagen for medical purposes [16] Collagen dùng cho mục đích y tế
137 050087 Collars for animals (Antiparasitic ---) Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
138 050324 Collodion for pharmaceutical purposes Colođion dùng cho mục đích dược phẩm
139 050088 Collyrium Thuốc nhỏ mắt
140 050089 Compresses Gạc y tế
141 050091 Conductors (Chemical --- ) for
electrocardiograph electrodes 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi
điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi
điện tâm đồ
142 050092 Condurango bark for medical purposes Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế
143 050093 Constipation (Medicines for alleviating ---) Thuốc dùng để trị trứng táo bón
144 050365 Contact lens cleaning preparations Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
145 050094 Contact lenses (Solutions for use with --- ) Dung dịch dùng cho kính áp tròng
146 050095 Contraceptives (Chemical --- ) Hoá chất chống thụ thai
147 050407 Cooling sprays for medical purposes Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục
đích y tế
148 050098 Corn remedies 1) Thuốc chữa chai chân;
2) Chế phẩm điều trị vết chai ở chân
149 050040 Corn rings for the feet Vòng dùng để chữa vết chai ở chân
150 050099 Cotton for medical purposes Bông dùng cho mục đích y tế
151 050447 cotton sticks for medical purposes [15] Tăm bông dùng cho mục đích y tế
152 050447 cotton swabs for medical purposes [15] Bông gạc dùng cho mục đích y tế
153 050325 Cream of tartar for pharmaceutical purposes Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm
154 050326 Creosote for pharmaceutical purposes Creozot (chất diệt trùng) dùng cho dược phẩm
155 050105 Croton bark 1) Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dược phẩm
156 050213 Cultures of microorganisms for medical or
veterinary use [16] Chủng vi sinh nuôi cấy dùng cho mục đích y
tế hoặc thú y
157 050106 Curare 1) Thuốc giảm căng cơ bắp (nhựa độc cura);
2) Nhựa độc cura, dẫn xuất dùng để làm thuốc giảm căng cơ
158 050241 Dandruff (Pharmaceutical preparations for
treating --- ) Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu
159 050109 Decoctions for pharmaceutical purposes Thuốc sắc dùng cho dược phẩm
160 050001 Dental abrasives 1) Chất mài mòn răng;
2) Chất mài mòn dùng cho răng
161 050012 Dental amalgams Hỗn hống dùng trong nha khoa
162 050082 Dental cements 1) Chất trám răng;
2) Chất hàn, gắn răng
163 050111 Dental impression materials Vật liệu để in dấu răng
164 050112 Dental lacquer Men phủ dùng trong nha khoa
165 050113 Dental mastics 1) Mát tít dùng trong nha khoa
2) Chất trám răng
166 050003 Dentures (Adhesives for --- ) Chất kết dính dùng cho răng
167 050400 Deodorants for clothing and textiles Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
168 050119 Deodorants, other than for human beings or
for animals Chất khử mùi không dùng cho người hoặc
động vật
169 050117 Depuratives 1) Thuốc khử độc;
2) Thuốc lọc máu
170 050108 Detergents for medical purposes Chất tẩy dùng cho mục đích y tế
171 050121 Diabetic bread adapted for medical use Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù
hợp với mục đích y tế
172 050166 Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the --- ) 1) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai;
2) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán thai
173 050443 diagnostic biomarker reagents for medical
purposes [15] Chất đánh dấu sinh học để chẩn đoán dùng
cho mục đích y học
174 050330 Diagnostic preparations for medical purposes Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế
175 050446 diagnostic preparations for veterinary
purposes [15] Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y
176 050413 Diaper-pants (Babies’ --- ) Quần tã trẻ em
177 050351 Diapers for incontinence [19] Quần tã dùng cho người không tự chủ được
178 050440 Diapers for pets [13] Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh
179 050366 Diastase for medical purposes Điastaza dùng cho mục đích y tế
180 050419 Dietary supplements for animals Chất bổ sung ăn kiêng cho động vật
181 050484 Dietary supplements with a cosmetic effect
[18] Chất bổ sung ăn kiêng có tác dụng làm đẹp
182 050307 Dietetic beverages adapted for medical purposes 1) Đồ uống kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Đồ uống kiêng phù hợp cho mục đích y tế
183 050297 Dietetic foods adapted for medical purposes 1) Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
184 050350 Dietetic substances adapted for medical use 1) Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
185 050122 Digestives for pharmaceutical purposes Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích
dược phẩm
186 050123 Digitalin 1) Đigitalin dùng để kích thích cơ tim;
2) Digitalin dùng để điều trị bệnh suy tim
187 050018 Dill oil for medical purposes Dầu thì là dùng cho mục đích y tế
188 050479 Disinfectant soap [17] Xà phòng khử trùng/tẩy uế
189 050441 Disinfectants [14] Chất tẩy uế
190 050380 Disinfectants for chemical toilets 1) Chất diệt khuẩn cho hoá chất vệ sinh
2) Chất tẩy uế cho hoá chất vệ sinh
191 050118 Disinfectants for hygiene purposes Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh
192 050075 Dog washes [insecticides] [17] Chế phẩm tắm cho chó [thuốc diệt sâu bọ, côn
trùng]
193 050076 Dogs (Repellents for --- ) Thuốc trừ rệp dùng cho chó
194 050402 Douching preparations for medical purposes Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế
195 050140 Dressings (Surgical --- ) Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
196 050114 Dressings [medical] Vật liệu băng bó [dùng trong y tế]
197 050332 Drinks (Medicinal --- ) Đồ uống y tế
198 050125 Drugs for medical purposes Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế
199 050026 Dry rot fungus (Preparations for destroying ---
) Chế phẩm diệt nấm khô mục
200 050091 Electrocardiograph electrodes (Chemical conductors for --- ) 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
201 050091 Electrodes (Chemical conductors for electrocardiograph --- ) 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
202 050133 Elixirs [pharmaceutical preparations] 1) Cồn ngọt [chế phẩm dược];
2) Chế phẩm có chứa cồn hay glycerine dùng làm tá dược lỏng cho các thuốc đắng hoặc gây buồn nôn
203 050429 Enzyme dietary supplements Chất bổ sung enzym dùng cho ăn kiêng
204 050370 Enzyme preparations for medical purposes Chế phẩm enzym dùng cho mục đích y tế
205 050371 Enzyme preparations for veterinary purposes Chế phẩm enzym dùng cho mục đích thú y
206 050368 Enzymes for medical purposes Enzym dùng cho mục đích y tế
207 050369 Enzymes for veterinary purposes Enzym dùng cho mục đích thú y
208 050269 Ergot for pharmaceutical purposes 1) Thuốc co dạ con dùng cho mục đích dược
phẩm;
2) Thuốc giúp tử cung co thắt và ngừa chảy
máu nhiều sau khi sinh dùng cho mục đích dược phẩm
209 050138 Esters for pharmaceutical purposes Este dùng cho mục đích dược phẩm
210 050139 Ethers for pharmaceutical purposes Ê te dùng cho mục đích dược phẩm
211 050141 Eucalyptol for pharmaceutical purposes 1) Dầu bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Dầu khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
212 050142 Eucalyptus for pharmaceutical purposes 1) Cây bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Cây khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
213 050143 Evacuants Thuốc nhuận tràng
214 050398 Eyepatches for medical purposes Miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích
y tế
215 050146 Febrifuges 1) Thuốc giảm sốt;
2) Thuốc hạ nhiệt;
3) Thuốc hạ sốt
216 050147 Fennel for medical purposes Cây thì là dùng cho mục đích y tế
217 050187 Ferments (Milk --- ) for pharmaceutical
purposes Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
218 050333 Ferments for pharmaceutical purposes Men dùng cho mục đích dược phẩm
219 050367 Fiber (Dietary --- ) Sợi dùng cho ăn kiêng
220 050367 Fibre (Dietary --- ) Sợi dùng cho ăn kiêng
221 050244 First-aid boxes [filled] Hộp thuốc cấp cứu [có chứa thuốc bên trong]
222 050381 Fish meal for pharmaceutical purposes Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm
223 050421 Flaxseed dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
224 050162 Flaxseed for pharmaceutical purposes Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
225 050190 Flaxseed meal for pharmaceutical purposes Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
226 050422 Flaxseed oil dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
227 050144 Flour for pharmaceutical purposes Bột dùng cho mục đích dược phẩm
228 050334 Flowers of sulfur for pharmaceutical purposes
[14] Hoa lưu huỳnh dùng cho mục đích dược phẩm
229 050217 Fly catching adhesives Chất dính bắt ruồi
230 050035 Fly catching paper Giấy bắt ruồi
231 050218 Fly destroying preparations Chế phẩm diệt ruồi
232 050217 Fly glue 1) Keo dính ruồi;
2) Chất dính ruồi
233 050298 Food for babies Thực phẩm cho em bé
234 050247 Foot perspiration (Remedies for --- ) Thuốc chống đổ mồ hôi chân
235 050335 Formic aldehyde for pharmaceutical purposes Alđehyt formic dùng cho mục đích dược
phẩm
236 050460 Freeze-dried food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y
tế
237 050463 Freeze-dried meat adapted for medical
purposes [17] Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
238 050023 Frostbite salve for pharmaceutical purposes 1) Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm
239 050085 Fumigating pastilles 1) Viên thuốc xông hơi để tẩy trùng;
2) Viên ngậm làm thơm miệng
240 050085 Fumigating sticks 1) Thỏi thuốc dùng để xông hơi tẩy trùng;
2) Thỏi ngậm làm thơm miệng
241 050337 Fumigation preparations for medical purposes Chế phẩm để xông dùng cho mục đích y tế
242 050151 Fungicides Chất diệt nấm
243 050338 Gallic acid for pharmaceutical purposes Axit galic dùng cho mục đích dược phẩm
244 050341 Gamboge for medical purposes Nhựa gôm dùng cho mục đích y tế
245 050314 Gases for medical purposes Khí gaz dùng cho mục đích y tế
246 050155 Gauze for dressings Vải gạc để băng bó
247 050157 Gelatine for medical purposes Gelatin dùng cho mục đích y tế
248 050158 Gentian for pharmaceutical purposes Cây long đởm dùng cho mục đích dược phẩm
249 050159 Germicides 1) Chất diệt khuẩn;
2) Chất sát trùng, diệt trùng
250 050430 Glucose dietary supplements Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng
251 050340 Glucose for medical purposes 1) Đường gluco dùng cho mục đích y tế;
2) Glucoza dùng cho mục đích y tế
252 050217 Glue (Fly --- ) 1) Keo dính ruồi;
2) Hồ dính ruồi
253 050331 Glycerine for medical purposes Glyxerin dùng cho mục đích y tế
254 050160 Glycerophosphates Glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc
255 050230 Gold (Dental amalgams of --- ) Hỗn hống vàng dùng trong nha khoa
256 050054 Goulard water [13] Nước có chì dùng cho mục đích y tế
257 050163 Greases for medical purposes Dầu mỡ dùng cho mục đích y tế
258 050164 Greases for veterinary purposes Dầu mỡ dùng cho mục đích thú y
259 050153 Guaiacol for pharmaceutical purposes Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm
260 050161 Gum for medical purposes 1) Gôm dùng cho mục đích y tế;
2) Nhựa cây dùng cho mục đích y tế
261 050342 Gurjun balsam for medical purposes [18] Nhựa gurjun dùng cho mục đích y tế
262 050168 Haematogen 1) Chất sinh huyết
2) Hematogen
263 050169 Haemoglobin 1) Huyết cầu tố;
2) Hemoglobin
264 050025 Haemorrhoid preparations Chế phẩm chữa bệnh trĩ
265 050104 Haemostatic pencils Bút sáp cầm máu
266 050394 Hair growth preparations (Medicinal --- ) Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
267 050168 Hematogen 1) Hematogen;
2) Chất tạo huyết
268 050169 Hemoglobin 1) Huyết cầu tố;
2) Hemoglobin dùng để kiểm tra lượng đường trong máu
269 050025 Hemorrhoid preparations Chế phẩm chữa bệnh trĩ
270 050104 Hemostatic pencils Bút sáp cầm máu
271 050456 Herbal extracts for medical purposes [17] Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích
y tế
272 050240 Herbal teas for medicinal purposes Trà thảo dược dùng cho mục đích y tế
273 050204 Herbicides Thuốc diệt cỏ
274 050170 Herbs (Medicinal --- ) Thảo dược
275 050336 Herbs (Smoking --- ) for medical purposes 1) Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
2) Thuốc hút thảo dược dùng cho mục đích y tế
276 050461 Homogenised food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục
đích y tế
277 050461 Homogenized food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục
đích y tế
278 050083 Hooves (Cement for animal --- ) 1) Chất hàn, gắn móng guốc của động vật
2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật
279 050343 Hops (Extracts of --- ) for pharmaceutical
purposes Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích
dược phẩm
280 050171 Hormones for medical purposes 1) Hormon dùng cho mục đích y tế;
2) Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế
281 050174 Hydrastine Dược chất hydrastin
282 050175 Hydrastinine 1) Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ;
2) Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung
283 050079 Hydrated chloral for pharmaceutical purposes Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm
284 050345 Hydrogen peroxide for medical purposes Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế
285 050458 Immunostimulants [17] Chất kích thích miễn dịch
286 050386 Incense (Insect repellent --- ) Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
287 050448 Infant formula [16] 1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh
2. Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh
288 050148 Infusions (Medicinal --- ) Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
289 050489 Injectable dermal fillers [19] Chất độn da có thể tiêm được
290 050178 Insect repellents Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ
291 050386 Insect repellents incense Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
292 050469 Insecticidal animal shampoos [19] Dầu gội diệt côn trùng ký sinh dùng cho động
vật
293 050470 Insecticidal veterinary washes [17] Nước tắm diệt sâu bọ, côn trùng dùng trong
thú y
294 050055 Insecticides Thuốc trừ sâu
295 050177 Insemination (Semen for artificial -- ) Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo
296 050347 Iodides for pharmaceutical purposes Iodua dùng cho mục đích dược phẩm
297 050346 Iodine for pharmaceutical purposes Iôt dùng cho mục đích dược phẩm
298 050181 Iodoform 1) Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da;
2) Triiodomethane dùng để diệt khuẩn
299 050182 Irish moss for medical purposes 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
300 050349 Isotopes for medical purposes Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế
301 050183 Jalap 1) Thuốc xổ jalap dùng trong y tế;
2) Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế
302 050339 Jelly (Petroleum --- ) for medical purposes 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
303 050184 Jujube [medicated] Quả táo ta [dùng để trị bệnh]
304 050200 Knickers (Menstruation --- ) Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
305 050200 Knickers (Sanitary --- ) Quần lót vệ sinh phụ nữ
306 050112 Lacquer (Dental --- ) Men phủ dùng trong nha khoa
307 050145 Lacteal flour [for babies] 1) Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi]
2) Sữa bột [cho trẻ sơ sinh]
308 050192 Lactose for pharmaceutical purposes Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm
309 050193 Larvae exterminating preparations Chế phẩm để diệt ấu trùng
310 050156 Laxatives 1) Thuốc nhuận tràng;
2) Thuốc xổ;
3) Laxativ
311 050054 Lead water Nước có chì dùng cho mục đích y tế
312 050431 Lecithin dietary supplements Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng
313 050313 Lecithin for medical purposes Lexitin dùng cho mục đích y tế
314 050266 Leeches for medical purposes Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế
315 050467 Lice treatment preparations [pediculicides]
[17] Chế phẩm diệt chấy, rận [thuốc diệt chấy, rận]
316 050074 Lime-based pharmaceutical preparations [16] Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi
317 050196 Liniments 1) Thuốc xoa bóp;
2) Dầu xoa bóp;
3) Linimen
318 050421 Linseed dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
319 050162 Linseed for pharmaceutical purposes Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
320 050190 Linseed meal for pharmaceutical purposes Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
321 050422 Linseed oil dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
322 050073 Lint for medical purposes 1) Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế;
2) Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế
323 050185 Liquorice for pharmaceutical purposes Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm
324 050374 Lotions (Tissues impregnated with
pharmaceutical --- ) Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước
thơm dược phẩm
325 050191 Lotions for pharmaceutical purposes Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm
326 050220 Lotions for veterinary purposes Nước thơm dùng cho mục đích thú y
327 050214 Lozenges for pharmaceutical purposes Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược
phẩm
328 050197 Lupulin for pharmaceutical purposes 1) Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm
329 050460 Lyophilised food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y
tế
330 050463 Lyophilised meat adapted for medical
purposes [17] Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
331 050460 Lyophilized food adapted for medical
purposes [17] Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y
tế
332 050463 Lyophilized meat adapted for medical
purposes [17] Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
333 050127 Magnesia for pharmaceutical purposes 1) Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm
334 050203 Malt for pharmaceutical purposes Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm
335 050188 Malted milk beverages for medical purposes Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục
đích y tế
336 050199 Mangrove bark for pharmaceutical purposes Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm
337 050481 Massage candles for therapeutic purposes [19] Nến sáp xoa bóp dùng cho mục đích trị liệu
338 050113 Mastics (Dental --- ) 1) Mát tít dùng trong nha khoa;
2) Chất trám răng
339 050144 Meal for pharmaceutical purposes Bột dùng cho mục đích dược phẩm
340 050036 Media for bacteriological cultures Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
341 050473 Medicated after-shave lotions [17] Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu
342 050445 medicated animal feed [15] Thức ăn gia súc có chứa thuốc
343 050466 Medicated dentifrices [17] Kem đánh răng chứa thuốc
344 050477 Medicated dry shampoos [17] Dầu gội khô chứa thuốc
345 050414 Medicated eye-washes [17] Nước rửa mắt chứa thuốc
346 050476 Medicated hair lotions [17] Nước thơm xức tóc chứa thuốc
347 050474 Medicated shampoos [17] Dầu gội chứa thuốc
348 050478 Medicated shampoos for pets [17] Dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà
349 050480 Medicated soap [17] Xà phòng chứa thuốc
350 050475 Medicated toiletry preparations [17] Chế phẩm vệ sinh cá nhân chứa thuốc
351 050008 Medicinal alcohol Cồn y tế
352 050332 Medicinal drinks Đồ uống y tế
353 050394 Medicinal hair growth preparations Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
354 050170 Medicinal herbs Dược thảo
355 050148 Medicinal infusions Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
356 050167 Medicinal oils Dầu y tế
357 050260 Medicinal roots Rễ cây thuốc
358 050149 Medicinal tea Trà thảo dược
359 050126 Medicine cases [portable] [filled] Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc]
360 050327 Medicines for dental purposes 1) Thuốc dùng cho nha khoa;
2) Dược phẩm dùng cho nha khoa
361 050328 Medicines for human purposes 1) Thuốc dùng cho người;
2) Dược phẩm dùng cho người
362 050329 Medicines for veterinary purposes 1) Thuốc dành cho thú y ;
2) Dược phẩm dành cho thú y
363 050036 Mediums (Bacteriological culture --- ) Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
364 050128 Melissa water for pharmaceutical purposes 1) Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm
365 050200 Menstruation knickers Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
366 050232 Menstruation tampons 1) Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt;
2) Nút gạc dùng khi có kinh nguyệt
367 050210 Menthol 1) Mentol;
2) Tinh dầu bạc hà
368 050211 Mercurial ointments Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân
369 050120 Mice (Preparations for destroying --) Chế phẩm diệt chuột
370 050212 Microorganisms (Nutritive substances for --- ) Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
371 050187 Milk ferments for pharmaceutical purposes Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
372 050192 Milk sugar for pharmaceutical purposes Đường từ sữa dùng cho mục đích dược phẩm
373 050165 Milking grease Thuốc mỡ dạng sữa
374 050382 Mineral food supplements Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm
375 050130 Mineral water salts Muối từ nước khoáng
376 050129 Mineral waters for medical purposes Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
377 050201 Mint for pharmaceutical purposes Bạc hà dùng cho mục đích dược phẩm
378 050084 Molding wax for dentists Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
379 050392 Moleskin for medical purposes Da lông chuột chũi dùng cho mục đích y tế
380 050182 Moss (Irish --- ) for medical purposes 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
381 050286 Mothproofing paper Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
382 050028 Mothproofing preparations 1) Chế phẩm chống nhậy cắn;
2) Chế phẩm chống mọt cắn
383 050084 Moulding wax for dentists Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
384 050383 Mouthwashes for medical purposes Nước súc miệng dùng cho mục đích y tế
385 050058 Mud (Medicinal --- ) Bùn y tế
386 050059 Mud for baths Bùn để tắm chữa bệnh
387 050219 Mustard for pharmaceutical purposes Mù tạt dùng cho mục đích dược phẩm
388 050172 Mustard oil for medical purposes Dầu mù tạt dùng cho mục đích y tế
389 050271 Mustard plasters 1) Cao dán mù tạt;
2) Thuốc cao mù tạt;
3) Thuốc dán mù tạt
390 050271 Mustard poultices 1) Cao đắp mù tạt;
2) Thuốc đắp mù tạt;
3) Thuốc cao mù tạt
391 050221 Myrobalan bark for pharmaceutical purposes 1) Vỏ cây chiêu liêu dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Vỏ cây duốt núi dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Vỏ cây kha tử dùng cho mục đích dược phẩm
392 050413 Napkin-pants (Babies’ --- ) Quần tã trẻ em
393 050223 Narcotics 1) Thuốc ngủ;
2) Thuốc giảm đau;
3) Thuốc gây mê
394 050152 Nervines Thuốc bổ thần kinh
395 050485 Nicotine gum for use as an aid to stop
smoking [18] Kẹo gôm nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc
396 050486 Nicotine patches for use as aids to stop
smoking [18] Miếng dán nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc
397 050204 Noxious plants (Preparations for destroying --
- ) Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại
398 050459 Nutraceutical preparations for therapeutic or
medical purposes [17] Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục
đích y tế hoặc trị liệu
399 050384 Nutritional supplements Chất bổ sung dinh dưỡng
400 050212 Nutritive substances for microorganisms Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
401 050150 Oil (Cod liver ---) 1) Dầu gan cá tuyết
2) Dầu gan cá thu
3) Dầu gan cá moru
402 050283 Oil of turpentine for pharmaceutical purposes Dầu thông dùng cho mục đích dược phẩm
403 050225 Ointments for pharmaceutical purposes Thuốc mỡ dược phẩm
404 050226 Opiates 1) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để giảm đau;
2) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để gây mê
405 050227 Opium Thuốc phiện
406 050228 Opodeldoc Thuốc bóp phong thấp
407 050229 Opotherapy preparations Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng
408 050229 Organotherapy preparations Chế phẩm dùng cho liệu pháp nội tạng
409 050043 Oxygen baths Nước tắm ô xi
410 050399 Oxygen for medical purpose Ô xi dùng cho mục đích y tế
411 050378 Pads (Breast-nursing --- ) Miếng đệm chăm sóc ngực
412 050391 Pads (Bunion --- ) Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón
chân cái
413 050200 Panties (Sanitary --- ) Quần lót vệ sinh
414 050200 Pants (Sanitary ---) Quần lót vệ sinh
415 050372 Pants, absorbent, for incontinence [19] Quần lót, thấm hút được, dùng cho người
không tự chủ được
416 050315 Panty liners [sanitary] Miếng lót của quần lót [vệ sinh]
417 050286 Paper (Mothproof --- ) Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
418 050237 Paper for mustard plasters Giấy dùng cho cao dán mù tạt
419 050237 Paper for mustard poultices Giấy dùng cho cao đắp mù tạt
420 050238 Parasiticides Chất diệt ký sinh trùng
421 050085 Pastilles (Fumigating --- ) Viên thuốc xông
422 050214 Pastilles for pharmaceutical purposes 1) Viên ngậm dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Viên thuốc thơm trị chứng viêm họng dùng cho mục đích dược phẩm
423 050410 Pearl powder for medical purposes Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế
424 050231 Pectin for pharmaceutical purposes 1) Pectin dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm
425 050468 Pediculicidal shampoos [17] Dầu gội diệt chấy, rận
426 050242 Pepsins for pharmaceutical purposes 1) Pepsin dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Enzim dịch vị dùng cho mục đích dược phẩm
427 050180 Peptones for pharmaceutical purposes Pepton dùng cho mục đích dược phẩm
428 050408 Personal sexual lubricants Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân
429 050439 Pesticides [13] 1) Chất diệt loài gây hại;
2) Thuốc trừ sâu
430 050339 Petroleum jelly for medical purposes 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế;
2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
431 050069 Pharmaceutical preparations 1) Chế phẩm dược;
2) Dược phẩm
432 050241 Pharmaceutical preparations for treating
dandruff Chế phẩm dược để trị gàu ở đầu
433 050100 Pharmaceutical preparations for treating
sunburn [16] Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng,
rộp nắng
434 050453 Pharmaceuticals [16] Dược phẩm
435 050236 Phenol for pharmaceutical purposes 1) Phenol dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Fenola dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Cacbolic axit dùng cho mục đích dược phẩm
436 050245 Phosphates for pharmaceutical purposes Photphat dùng cho mục đích dược phẩm
437 050246 Phylloxera (Chemical preparations for
treating --- ) Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp rễ nho
438 050455 Phytotherapy preparations for medical
purposes [17] Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục
đích y tế
439 050452 Plant extracts for pharmaceutical purposes
[16] Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược
440 050204 Plants (Preparations for destroying noxious ---
) Chế phẩm để diệt trừ thực vật gây hại
441 050248 Plasma (Blood --- ) Huyết tương
442 050271 Plasters (Mustard --- ) Cao dán mù tạt
443 050249 Poisons Thuốc độc
444 050428 Pollen dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa
445 050207 Pomades for medical purposes Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế
446 050115 Porcelain for dental prostheses Sứ dùng làm răng giả
447 050251 Potassium salts for medical purposes Muối kali dùng cho mục đích y tế
448 050070 Poultices Thuốc đắp
449 050271 Poultices (Mustard --- ) Thuốc đắp mù tạt
450 050065 Powder of cantharides 1) Bột cantharidin dùng trong thú y;
2) Bột long não cantharut dùng trong thú y;
3) Thuốc bột diệt bọ phỏng
451 050449 Powdered milk for babies [16] Sữa bột cho trẻ em
452 050462 Pre-filled syringes for medical purposes [17] Bơm tiêm được nạp thuốc dùng cho mục đích
y tế
453 050166 Pregnancy (Chemical preparations for the diagnosis of --- ) 1) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán sự mang thai;
2) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán thai
454 050021 Preparations for destroying noxious animals
[13] Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại
455 050454 Preparations of microorganisms for medical
or veterinary use [16] Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y hoặc thú
y
456 050427 Propolis dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ keo ong
457 050426 Propolis for pharmaceutical purposes Keo ong dùng cho mục đích dược phẩm
458 050435 Protein dietary supplements Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng
459 050436 Protein supplements for animals Chất bổ sung protein cho động vật
460 050143 Purgatives 1) Thuốc xổ;
2) Thuốc nhuận tràng
461 050252 Pyrethrum powder 1) Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ;
2) Thuốc trừ sâu làm từ bột hoa cúc lá nhỏ
462 050254 Quassia for medical purposes 1) Cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc đắng làm từ cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế
463 050253 Quebracho for medical purposes Cây mẻ rìu làm thuốc dùng cho mục đích y tế
464 050256 Quinine for medical purposes Kí ninh dùng cho mục đích y tế
465 050255 Quinquina for medical purposes Cây canh ki na dùng cho mục đích y tế
466 050258 Radioactive substances for medical purposes Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế
467 050096 Radiological contrast substances for medical
purposes Chất cản quang dùng cho mục đích y tế
468 050259 Radium for medical purposes Rađi dùng cho mục đích y tế
469 050216 Rat poison Thuốc diệt chuột
470 050437 Reagent paper for medical purposes [17] Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế
471 050464 Reagent paper for veterinary purposes [17] Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích thú y
472 050364 Reagents (Chemical --- ) for medical or
veterinary purposes Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế
hoặc thú y
473 050411 Reducing sexual activity (Preparations for ---
) Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục
474 050247 Remedies for foot perspiration Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân
475 050285 Remedies for perspiration Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi
476 050178 Repellents (Insect --- ) Thuốc trừ sâu bọ, côn trùng
477 050076 Repellents for dogs Thuốc trừ rệp dùng cho chó
478 050261 Rhubarb roots for pharmaceutical purposes Rễ cây đại hoàng dùng cho mục đích dược
phẩm
479 050260 Roots (Medicinal --- ) Rễ cây dùng cho mục đích y tế
480 050425 Royal jelly dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa
481 050316 Royal jelly for pharmaceutical purposes Sữa ong chúa dùng cho mục đích dược phẩm
482 050066 Rubber for dental purposes Cao su dùng cho mục đích nha khoa
483 050130 Salts (Mineral water --- ) Muối khoáng dạng lỏng
484 050137 Salts for medical purposes Muối dùng cho mục đích y tế
485 050042 Salts for mineral water baths 1) Muối để tắm khoáng;
2) Muối để cho vào nước tắm khoáng
486 050200 Sanitary knickers Quần lót vệ sinh phụ nữ
487 050234 Sanitary napkins Khăn vệ sinh
488 050234 Sanitary pads [18] Miếng đệm lót vệ sinh
489 050200 Sanitary panties Quần lót vệ sinh
490 050232 Sanitary tampons Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh
nguyệt
491 050234 Sanitary towels Khăn vệ sinh
492 050264 Sarsaparilla for medical purposes Cây thổ phục linh dùng cho mục đích y tế
493 050267 Scapulars for surgical purposes Băng để băng xương vai dùng cho mục đích
phẫu thuật
494 050044 Sea water for medicinal bathing Nước biển để tắm chữa bệnh
495 050268 Sedatives 1) Thuốc an thần;
2) Thuốc ngủ
496 050058 Sediment (Medicinal --- ) [mud] 1) Cặn lắng để làm thuốc [bùn];
2) Trầm tích để làm thuốc [bùn];
3) Bùn y tế [bùn]
497 050177 Semen for artificial insemination Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo
498 050270 Serotherapeutic medicines 1) Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh;
2) Dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh
499 050209 Serums Huyết thanh
500 050457 Sexual stimulant gels [17] Gel kích thích tình dục
501 050373 Siccatives [drying agents] for medical
purposes Chế phẩm làm khô [chất làm khô] dùng cho
mục đích y tế
502 050239 Skin care (Pharmaceutical preparations for ---
) Chế phẩm dược để chăm sóc da
503 050416 Slimming pills Thuốc viên làm thon người
504 050317 Slimming purposes (Medical preparations for
--- ) Chế phẩm y tế làm thon nhỏ người
505 050195 Slug exterminating preparations Chế phẩm diệt ốc sên
506 050224 Smelling salts Muối amoniắc để hít chữa ngất, chữa nhức
đầu buồn nôn
507 050336 Smoking herbs for medical purposes Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
508 050274 Sodium salts for medical purposes 1) Muối natri dùng cho mục đích y tế;
2) Natri clorua dùng cho mục đích y tế;
509 050272 Soil-sterilising preparations 1) Chế phẩm diệt khuẩn cho đất;
2) Chế phẩm tiệt trùng cho đất
510 050272 Soil-sterilizing preparations [18] Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng cho đất
511 050094 Solutions for contact lenses Dung dịch dùng cho kính áp tròng
512 050134 Solvents for removing adhesive plasters Dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân
513 050273 Soporifics Thuốc ngủ
514 050136 Sponges (Vulnerary --- ) Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
515 050013 Starch for dietetic or pharmaceutical purposes Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích
dược phẩm
516 050403 Stem cells for medical purposes Tế bào gốc dùng cho mục đích y tế
517 050404 Stem cells for veterinary purposes Tế bào gốc dùng cho mục đích thú y
518 050272 Sterilising (Soil--) preparations Chế phẩm diệt khuẩn cho đất
519 050275 Sterilising preparations 1) Chế phẩm khử trùng;
2) Chế phẩm diệt trùng;
3) Chế phẩm tiệt trùng
520 050275 Sterilizing preparations [18] Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng
521 050395 Steroids Steroit
522 050303 Stick liquorice for pharmaceutical purposes Thỏi cam thảo dùng cho mục đích dược
phẩm
523 050019 Sticking plasters Băng dính dùng cho y tế
524 050085 Sticks (Fumigating --- ) Băng keo dán cá nhân để băng vết thương
525 050276 Strychnine 1) Thuốc độc mã tiền;
2) Chất độc stricnin
526 050277 Styptic preparations Chế phẩm làm se da để cầm máu
527 050278 Sugar for medical purposes Đường dùng cho mục đích y tế
528 050279 Sulfonamides [medicines] [14] Sunfonamit [dược phẩm, thuốc]
529 050205 Sulfur sticks [disinfectants] [14] 1) Lưu huỳnh thỏi [chất tẩy uế];
2) Thỏi lưu huỳnh [chất tẩy uế]
530 050301 Sunburn ointments 1) Thuốc mỡ trị rộp nắng, cháy nắng;
2) Kem bôi trị rộp nắng, cháy nắng
531 050280 Suppositories Thuốc viên hình đạn để nhét vào hậu môn
532 050140 Surgical dressings Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
533 050442 Surgical glues [14] Keo phẫu thuật
534 050397 Surgical implants comprised of living tissues
[15] Mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu
thuật
535 050067 Syrups for pharmaceutical purposes Xi rô dùng cho mục đích dược phẩm
536 050417 Tanning pills Thuốc viên làm làn da rám nắng
537 050281 Tartar for pharmaceutical purposes Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm
538 050110 Teeth filling material Vật liệu để hàn răng
539 050116 Teething (Preparations to facilitate -) Chế phẩm kích thích sự mọc răng
540 050400 Textiles (Deodorants for clothing and --- ) Chế phẩm khử mùi dùng cho quần áo và hàng
dệt
541 050131 Thermal water Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế
542 050284 Thymol for pharmaceutical purposes Thymol dùng cho mục đích dược phẩm
543 050179 Tincture of iodine Cồn iốt
544 050208 Tinctures for medical purposes Cồn dùng cho mục đích y tế
545 050374 Tissues impregnated with pharmaceutical
lotions Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước
thơm dược phẩm
546 050186 Tobacco extracts [insecticides] Chất chiết từ lá thuốc lá [thuốc trừ sâu]
547 050081 Tobacco-free cigarettes for medical purposes 1) Thuốc hút không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc điếu không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế
548 050262 Tonics [medicine] Thuốc bổ [thuốc, dược phẩm]
549 050234 Towels (Sanitary --- ) Khăn vệ sinh
550 050375 Trace elements (Preparations of --- ) for
human and animal use Chế phẩm chứa nguyên tố vi lượng dùng cho
người và động vật
551 050268 Tranquillizers 1) Thuốc an thần;
2) Thuốc ngủ
552 050450 Transplants [living tissues] [16] mô cấy ghép [mô sống]
553 050282 Turpentine for pharmaceutical purposes Nhựa thông dùng cho dược phẩm
554 050107 Vaccines 1) Vacxin;
2) Thuốc chủng phòng bệnh
555 050393 Vaginal washes for medical purposes [17] Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế
556 050154 Vermifuges Thuốc tẩy giun sán
557 050289 Vermin destroying preparations Chế phẩm diệt trừ sâu bọ gây hại
558 050290 Vesicants 1) Thuốc làm rộp da;
2) Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da
559 050287 Veterinary preparations Chế phẩm thú y
560 050090 Vitamin preparations* [16] Chế phẩm vitamin*
561 050483 Vitamin supplement patches [18] Miếng dán bổ sung vitamin
562 050136 Vulnerary sponges Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
563 050072 Wadding for medical purposes Vật liệu đệm, lót dùng cho mục đích y tế
564 050033 Wart pencils Bút chì chữa mụn cóc, mụn cơm
565 050044 Water (Sea --- ) for medicinal bathing Nước biển để tắm chữa bệnh
566 050129 Waters (Mineral --- ) for medical purposes Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
567 050204 Weedkillers 1) Chất diệt cỏ dại;
2) Thuốc diệt cỏ dại
568 050423 Wheat germ dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì
569 050424 Yeast dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men
570 050194 Yeast for pharmaceutical purposes Men dùng cho mục đích dược phẩm
Nhóm 6
Kim loại thường và hợp kim, quặng của chúng; Vật liệu xây dựng bằng kim loại; Cấu kiện bằng kim loại vận chuyển được; Cáp và dây kim loại thường không dùng để dẫn điện; Hàng ngũ kim và các vật dụng nhỏ làm bằng sắt; Đồ chứa đựng bằng kim loại để lưu giữ và vận chuyển; Két sắt an toàn.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 060482 Accordion doors of metal [19] Cửa xếp bằng kim loại
2 060411 Advertisement columns of metal 1) Cột để dán quảng cáo bằng kim loại;
2) Cột quảng cáo bằng kim loại
3 060269 Alloys of common metal Hợp kim của kim loại thường
4 060017 Aluminium Nhôm
5 060270 Aluminium foil * 1) Lá nhôm*
2) Nhôm lá*
6 060019 Aluminium wire Dây nhôm
7 060020 Anchor plates Tấm neo
8 060273 Anchors * Mỏ neo*
9 060345 Angle irons of metal [17] Thép góc
10 060433 Animals (Metal cages for wild --- ) Chuồng bằng kim loại để nhốt động vật hoang
dã
11 060025 Animals (Traps for wild --- ) * Bẫy động vật hoang dã*
12 060027 Anti-friction metal Kim loại chống ma sát
13 060097 Anvils Cái đe
14 060248 Anvils [portable] Cái đe [có thể mang đi được]
15 060436 Arbours [structures] of metal [16] Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu]
bằng kim loại
16 060450 Armored doors of metal [15] Cửa kim loại bọc thép
17 060047 Armor-plating of metal [17] Tấm kim loại để bọc
18 060450 Armoured doors of metal [15] Cửa kim loại bọc thép
19 060047 Armour-plating of metal [17] Tấm kim loại để bọc
20 060263 Aviaries [structures] of metal [16] Chuồng chim [kết cấu] bằng kim loại
21 060155 Badges of metal for vehicles Biểu tượng, dấu hiệu bằng kim loại cho xe cộ
22 060463 Bag hangers of metal [17] Móc treo túi bằng kim loại
23 060265 Balls of steel Viên bi bằng thép
24 060457 Balustrades of metal [16] Lan can bằng kim loại
25 060285 Bands of metal for tying-up purposes Dải băng bằng kim loại để buộc
26 060041 Barbed wire Dây thép gai
27 060288 Barrel hoops of metal Ðai thùng bằng kim loại
28 060287 Barrels of metal Thùng bằng kim loại
29 060397 Barriers (Crash --- ) of metal for roads Hàng rào phân cách bằng kim loại dùng cho
đường sá
30 060022 Bars (Latch --- ) of metal 1) Chốt cửa bằng kim loại;
2) Then cửa bằng kim loại
31 060042 Bars for metal railings 1) Thanh lan can, tay vịn cầu thang bằng kim loại;
2) Thanh cho rào chắn bằng kim loại
32 060199 Baskets of metal 1) Rổ bằng kim loại;
2) Sọt bằng kim loại
33 060451 Bathtub grab bars of metal [15] Thanh vịn bồn tắm bằng kim loại
34 060282 Beacons of metal, non-luminous Cột mốc bằng kim loại, không phản quang
35 060045 Beak-irons [18] Đe hai mỏ bằng sắt
36 060224 Beams of metal [16] Xà rầm bằng kim loại
37 060166 Bed casters of metal Bánh xe nhỏ ở chân giường bằng kim loại
38 060393 Beds (Fittings of metal for --- ) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho giường
39 060241 Bells * Chuông*
40 060240 Bells for animals Chuông cho súc vật
41 060101 Belt stretchers of metal Con lăn căng đai truyền bằng kim loại
42 060305 Belts of metal for handling loads Ðai bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá
nặng
43 060043 Beryllium [glucinium] Berili [gluxini]
44 060045 Bick-irons [18] Đe hai mỏ bằng sắt
45 060293 Bicycle parking installations of metal Hệ thống giữ xe đạp bằng kim loại
46 060314 Binding screws of metal for cables Bộ siết dây cáp bằng kim loại
47 060319 Binding thread of metal for agricultural
purposes Dây buộc bằng kim loại dùng cho lĩnh vực
nông nghiệp
48 060363 Bindings of metal Dây buộc bằng kim loại
49 060398 Bins of metal Thùng bằng kim loại
50 060280 Bird baths [structures] of metal [16] Bể tắm cho chim [kết cấu] bằng kim loại
51 060432 Bird-repelling devices made of metal (Wind-
driven --- ) Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng
sức gió
52 060168 Blooms [metallurgy] 1) Thỏi thép đúc [luyện kim];
2) Thép cán thô [luyện kim]
53 060220 Bolts (Door --- ) of metal Then chốt cửa bằng kim loại
54 060204 Bolts (Lock --- ) Then ổ khoá
55 060247 Bolts [flat] Then cài cửa [buồng ở]
56 060049 Bolts of metal 1) Bu lông bằng kim loại;
2) Ốc vít bằng kim loại
57 060299 Bottle caps of metal Nắp chai lọ bằng kim loại
58 060300 Bottle closures of metal Nút bịt chai lọ bằng kim loại
59 060300 Bottle fasteners of metal 1) Móc chai lọ bằng kim loại;
2) Chốt chai lọ bằng kim loại
60 060050 Bottles [metal containers] for compressed gas
or liquid air Chai lọ [đồ chứa đựng kim loại] dùng cho khí
nén hoặc khí lỏng
61 060048 Box fasteners of metal 1) Bản lề hộp bằng kim loại;
2) Khoá chốt hộp bằng kim loại;
3) Chốt hộp bằng kim loại
62 060066 Boxes (Safety cash --- ) 1) Két sắt đựng tiền an toàn;
2) Két an toàn
63 060295 Boxes of common metal Hộp bằng kim loại thường
64 060026 Braces of metal for handling loads Dây treo bằng kim loai cho việc vận chuyển
hàng hoá có tải trọng lớn
65 060123 Brackets of metal for building 1) Rầm kim loại dùng trong xây dựng;
2) Dầm kim loại dùng trong xây dựng
66 060464 Brackets of metal for furniture [17] Giá đỡ bằng kim loại dùng cho đồ đạc
67 060086 Brads Ðinh nhỏ đầu bằng kim loại
68 060366 Branching pipes of metal ống nhánh bằng kim loại
69 060157 Brass, unwrought or semi-wrought Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm
70 060302 Brazing (Rods of metal for --- ) Que kim loại dùng để hàn vảy
71 060053 Brazing alloys Hợp kim để hàn
72 060460 Bright steel bars [17] Thanh thép sáng bóng
73 060018 Bronze Ðồng thiếc
74 060056 Bronzes [works of art] Ðồ đồng thiếc [tác phẩm nghệ thuật]
75 060055 Bronzes for tombstones Tấm đồng thiếc dùng cho bia mộ (mộ chí)
76 060298 Buckles of common metal [hardware] Khoá cài bằng kim loại thường [đồ ngũ kim]
77 060328 Building (Framework of metal for--- ) Khung kim loại dùng cho xây dựng
78 060276 Building (Reinforcing materials of metal for -
-- ) 1) Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho xây dựng;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng
79 060291 Building materials of metal Vật liệu xây dựng bằng kim loại
80 060381 Building panels of metal Tấm panen xây dựng bằng kim loại
81 060339 Buildings of metal Công trình xây dựng bằng kim loại
82 060170 Buildings, transportable, of metal Công trình xây dựng bằng kim loại có thể
chuyên chở được
83 060296 Bungs of metal Nút thùng bằng kim loại
84 060412 Buoys (Mooring --- ) of metal Phao neo bằng kim loại
85 060323 Burial vaults of metal [16] Hầm mộ mai táng bằng kim loại
86 060307 Busts of common metal Tượng bán thân bằng kim loại thường
87 060308 Cabanas of metal Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại
88 060059 Cable joints of metal, non-electric Ðầu nối cáp bằng kim loại, không dẫn điện
89 060313 Cables and pipes (Clips of metal for -) Kẹp dây cáp và ống dẫn bằng kim loại
90 060311 Cables of metal, non-electric Dây cáp bằng kim loại, không dùng để dẫn
điện
91 060061 Cadmium Cađimi [kim loại]
92 060433 Cages (Metal --- ) for wild animals Chuồng bằng kim loại dùng cho động vật
hoang dã
93 060260 Casement windows of metal Cửa sổ hai cánh bằng kim loại
94 060029 Cashboxes [metal or non-metal] [17] 1) Tráp tiền [kim loại hoặc phi kim loại]
2) Hộp tiền [kim loại hoặc phi kim loại]
95 060337 Casings of metal for oilwells Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu
96 060391 Cask stands of metal Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại
97 060289 Casks of metal Thùng bằng kim loại
98 060133 Cast iron, unwrought or semiwrought Gang, dạng thô hoặc bán thành phẩm
99 060005 Cast steel 1) Phôi thép;
2) Thép đúc
100 060187 Casters of metal (Furniture --- ) Bánh xe bằng kim loại dùng cho đồ đạc
101 060044 Cattle chains Xích bằng kim loại dùng cho gia súc
102 060209 Ceilings of metal Trần nhà bằng kim loại
103 060067 Celtium [hafnium] Xenti [hafini] (kim loại)
104 060076 Central heating installations (Ducts and pipes
of metal for --- ) Đường ống và ống dẫn kim loại dùng cho hệ
thống sưởi ấm trung tâm
105 060401 Cermets Gốm kim loại
106 060068 Chains of metal * Xích bằng kim loại*
107 060095 Check rails of metal for railways [18] Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho
đường sắt
108 060398 Chests of metal Hòm bằng kim loại
109 060425 Chicken-houses, of metal Chuồng gà bằng kim loại
110 060096 Chill-molds [foundry] Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc]
111 060096 Chill-moulds [foundry] Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc]
112 060318 Chimney cowls of metal Chụp ống khói bằng kim loại
113 060331 Chimney pots of metal Mũ ống khói bằng kim loại
114 060414 Chimney shafts of metal Ðường thông hơi của ống khói bằng kim loại
115 060413 Chimneys of metal ống khói bằng kim loại
116 060080 Chrome iron Hợp kim sắt crôm
117 060081 Chrome ores Quặng crôm
118 060079 Chromium Crôm
119 060458 Cladding of metal for building [16] Lớp phủ bằng kim loại cho công trình xây
dựng
120 060313 Clips of metal for cables and pipes Kẹp giữ bằng kim loại cho dây cáp và ống
dẫn
121 060469 Clips of metal for sealing bags [17] Kẹp, ghim kim loại để gắn kín túi
122 060395 Closures of metal for containers Nắp đậy bằng kim loại cho đồ chứa đựng
123 060202 Clothes hooks of metal Móc treo quần áo bằng kim loại
124 060088 Cobalt [raw] Coban thô [kim loại]
125 060324 Coffins (Fittings of metal for --- ) Phụ kiện lắp ráp quan tài bằng kim loại
126 060312 Collars of metal for fastening pipes Vòng đai kim loại để kẹp ống dẫn
127 060411 Columns (Advertisement --- ) of metal 1) Cột dán quảng cáo bằng kim loại;
2) Cột quảng cáo bằng kim loại
128 060182 Common metals, unwrought or semi-wrought Kim loại thường dạng thô hoặc bán thành
phẩm
129 060094 Containers of metal [storage, transport] Đồ chứa đựng bằng kim loại [dùng để lưu
kho, vận chuyển]
130 060112 Containers of metal for compressed gas or liquid air 1) Bình chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng;
2) Đồ chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng
131 060338 Containers of metal for liquid fuel 1) Bình chứa bằng kim loại dùng cho nhiên liệu lỏng;
2) Đồ chứa đựng bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng
132 060065 Containers of metal for storing acids Đồ chứa axit bằng kim loại
133 060110 Copper rings Vòng đồng
134 060353 Copper wire, not insulated Dây đồng không bọc
135 060109 Copper, unwrought or semiwrought Đồng dạng thô hoặc bán thành phẩm
136 060343 Cornices of metal 1) Mái đua bằng kim loại;
2) Gờ bằng kim loại
137 060082 Cotter pins of metal Chốt đinh vị bằng kim loại
138 060073 Couplings of metal for chains Mắt xích bằng kim loại
139 060149 Crampons [climbing irons] 1) Móc leo [móc sắt dùng để leo núi];
2) Móc sắt dùng để leo núi
140 060102 Crampons of metal [cramps] Móc sắt [thanh quặp hai đầu]
141 060102 Cramps of metal [crampons] Móc sắt [thanh quặp hai đầu]
142 060397 Crash barriers of metal for roads Dải phân cách bằng kim loại dùng cho đường
sá
143 060477 Crucifixes of common metal, other than
jewellery [18] Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm
trang sức
144 060477 Crucifixes of common metal, other than
jewelry [18] Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm
trang sức
145 060452 Dispensers for dog waste bags, fixed, of metal
[16] Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó,
cố định, bằng kim loại
146 060215 Diving boards of metal 1) Cầu nhảy ở bể bơi bằng kim loại;
2) Ván nhảy ở bể bơi bằng kim loại
147 060272 Docks of metal for mooring boats (Floating --
- ) 1) Bến nổi bằng kim loại để buộc tầu thuyền;
2) Ụ nổi bằng kim loại để neo đậu tầu thuyền
148 060121 Door bells of metal, non-electric [13] Chuông cửa ra vào bằng kim loại, không dùng
điện
149 060329 Door casings of metal [13] Khuôn cửa bằng kim loại
150 060135 Door closers of metal, non-electric [19] Cơ cấu đóng cửa bằng kim loại, không dùng
điện
151 060455 Door fasteners of metal [16] Chốt cửa bằng kim loại
152 060394 Door fittings, of metal Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào bằng kim loại
153 060329 Door frames of metal Khung cửa bằng kim loại
154 060216 Door handles of metal Tay nắm cửa bằng kim loại
155 060180 Door knockers of metal [13] Vật dụng bằng kim loại để gõ cửa
156 060320 Door openers, non-electric Cơ cấu mở cửa, không dùng điện
157 060219 Door panels of metal Tấm cửa bằng kim loại
158 060113 Door scrapers Tấm bằng kim loại dùng để gạt bùn ở cửa ra
vào
159 060135 Door springs of metal, non-electric [19] Lò xo bằng kim loại giữ cửa đóng mở, không
dùng điện
160 060036 Door stops of metal Cái chặn cửa bằng kim loại
161 060100 Doors of metal * Cửa ra vào bằng kim loại*
162 060114 Drain pipes of metal 1) ống tiêu nước bằng kim loại;
2) Ống thoát nước bằng kim loại
163 060335 Drain traps [valves] of metal 1) Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng kim loại;
2) Xiphông cho ống thoát nước [van], bằng kim loại
164 060462 Drawn and polished metal bars [17] Thanh kim loại được đánh bóng và được
chuốt
165 060317 Duckboards of metal Tấm lát đường bằng kim loại
166 060415 Ducts of metal for ventilating and air-
conditioning installations [17] Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống thông
gió và điều hoà không khí
167 060076 Ducts of metal, for central heating
installations Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm
trung tâm
168 060099 Elbows of metal for pipes 1) Khuỷu ống bằng kim loại cho ống dẫn;
2) Ống nối bằng kim loại cho ống dẫn
169 060367 Enclosures of metal for tombs Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ
170 060143 Eye bolts Đinh khuy bằng kim loại
171 060402 Faucets of metal for casks [18] Vòi bằng kim loại cho thùng phuy/thùng tô-
nô
172 060368 Fences of metal Hàng rào bằng kim loại
173 060138 Ferrotitanium Ferotitan
174 060262 Ferrules of metal 1) Khấu bịt đầu gậy bằng sắt;
2) Kim loại bịt đầu ống
175 060172 Ferrules of metal for handles 1) Khấu bịt bằng sắt cho tay cầm [cán];
2) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán]
176 060064 Ferrules of metal for walking sticks 1) Khấu bịt bằng kim loại cho gậy chống;
2) Kim loại bịt đầu cho gậy chống
177 060382 Figurines of common metal [19] Tượng nhỏ bằng kim loại thường
178 060161 Filings of metal Mạt sắt
179 060431 Firedogs [andirons] Cột chống chịu lửa [vỉ lò]
180 060483 Fireplace grates of metal [19] Vỉ lò đốt bằng kim loại
181 060475 Fireplace mantles of metal [17] Lớp phủ lò sưởi bằng kim loại
182 060116 Fish plates [rails] Thanh nối ray [thanh ray]
183 060393 Fittings of metal for beds Phụ kiện lắp ráp giường bằng kim loại
184 060140 Fittings of metal for building 1) Chi tiết bằng kim loại cho xây dựng;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho xây dựng
185 060324 Fittings of metal for coffins 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho quan tài;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho áo quan
186 060267 Fittings of metal for compressed air lines [16] 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén;
2) Chi tiết nối bằng kim loại cho đường ống khí nén
187 060380 Fittings of metal for furniture 1) Chi tiết bằng kim loại cho đồ gỗ;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc;
3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc
188 060130 Fittings of metal for windows 1) Chi tiết bằng kim loại cho cửa sổ;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho cửa sổ;
3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ
189 060468 Flagpoles [structures] of metal [18] Cột cờ [kết cấu] bằng kim loại
190 060054 Flanges of metal [collars] Vòng kẹp bằng kim loại [Vòng đai để kết nối]
191 060195 Flashing of metal for building [17] 1) Mái che tường bằng kim loại cho công trình xây dựng
2) Mái che khe nối bằng kim loại cho công trình xây dựng;
192 060340 Floating containers of metal Thùng chứa nổi bằng kim loại
193 060272 Floating docks of metal, for mooring boats
[13] 1) Bến nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền;
2) Ụ nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền
194 060040 Floor tiles, of metal Tấm lát sàn bằng kim loại
195 060210 Floors of metal Sàn bằng kim loại
196 060416 Foils of metal for wrapping and packaging Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói
197 060473 Folding doors of metal [17] Cửa xếp bằng kim loại
198 060384 Foundry molds of metal [18] Khuôn đúc bằng kim loại
199 060384 Foundry moulds of metal [18] Khuôn đúc bằng kim loại
200 060074 Frames of metal for building Khung kim loại cho xây dựng
201 060328 Framework of metal for building Khung nhà bằng kim loại cho xây dựng
202 060390 Furnace fireguards of metal [14] 1) Khung chắn lò sưởi bằng kim loại
2) Tấm chắn lửa bằng kim loại của lò
203 060380 Furniture (Fittings of metal for --- ) 1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc;
2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc
204 060187 Furniture casters of metal Bánh xe nhỏ bằng kim loại cho đồ đạc
205 060145 Galena [ore] Quặng Galen
206 060218 Gates of metal Cổng bằng kim loại
207 060016 German silver [18] 1) May-so
2) Ðồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)
3) Đồng trắng
208 060147 Germanium Germani [kim loại]
209 060224 Girders of metal Xà rầm bằng kim loại
210 060043 Glucinium [beryllium] Gluxini [berili]
211 060417 Gold solder Hợp kim để hàn vàng
212 060152 Gratings of metal Lưới bằng kim loại
213 060385 Grave slabs of metal [13] Tấm bia mộ bằng kim loại
214 060151 Grease nipples Núm bơm mỡ vào máy
215 060316 Greenhouse frames of metal Khung nhà kính bằng kim loại
216 060236 Greenhouses of metal, transportable Nhà kính bằng kim loại, có thể chuyên chở
được
217 060152 Grilles of metal Lưới bằng kim loại
218 060095 Guard rails of metal for railways [18] Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho
đường sắt
219 060356 Gutter pipes of metal 1) Ống xối bằng kim loại;
2) Ống máng bằng kim loại
220 060067 Hafnium [celtium] Hafini
221 060181 Handcuffs 1) Khoá tay;
2) Xích tay;
3) Còng tay
222 060480 Hand-held flagpoles of metal [18] Cán cờ cầm tay bằng kim loại
223 060172 Handles (Ferrules of metal for --- ) 1) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán];
2) Khấu bịt bằng kim loại cho tay cầm [cán]
224 060175 Handling pallets of metal 1) Khay chuyển hàng bằng kim loại;
2) Tấm nâng hàng bằng kim loại
225 060227 Hardware * of metal [small] Đồ ngũ kim* bằng kim loại [vật liệu nhỏ]
226 060026 Harness of metal for handling loads Dây treo bằng kim loại để chuyển hàng có tải
trọng lớn
227 060327 Hinges of metal Bản lề bằng kim loại
228 060105 Hooks [metal hardware] 1) Cái móc [đồ ngũ kim];
2) Móc [vật liệu bằng sắt]
229 060352 Hooks of metal for clothes rails Móc bằng kim loại cho giá treo quần áo
230 060351 Hooks of metal for roofing slates [16] Móc bằng kim loại dùng cho ngói đá đen lợp
mái nhà
231 060131 Hoop iron Dải sắt để làm đai
232 060003 Hoop steel Dải thép để làm đai
233 060288 Hoops of metal (Barrel --- ) Đai thùng bằng kim loại
234 060418 Hoppers [non-mechanical] of metal Phễu hứng bằng kim loại, không phải bộ phận
máy móc
235 060077 Horseshoe nails Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa
236 060459 Hot-rolled steel bars [17] Thanh thép cán nóng
237 060196 House numbers of metal, nonluminous Bảng số nhà bằng kim loại, không phản quang
238 060150 Ice moulds of metal Khuôn bằng kim loại để làm đá lạnh dạng
viên
239 060051 Identification bracelets of metal [14] Vòng tay nhận dạng bằng kim loại
240 060399 Identity plates of metal Tấm nhận dạng bằng kim loại
241 060154 Indium Indi
242 060164 Ingots of common metal Thỏi kim loại thường
243 060428 Insect screens of metal 1) Tấm chắn bằng kim loại chống côn trùng;
2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại
244 060080 Iron (Chrome --- ) Hợp kim sắt-Crôm
245 060136 Iron (Molybdenum --- ) Moliden sắt
246 060137 Iron (Silicon --- ) Hợp kim sắt silic
247 060284 Iron bands (Stretchers for --- ) [tension links] 1) Vật dụng căng dải băng sắt [đai kẹp];
2) Vật dụng căng dải băng sắt [má kẹp]
248 060134 Iron ores Quặng sắt
249 060052 Iron slabs Tấm sắt
250 060131 Iron strip Cột sắt
251 060132 Iron wire Dây sắt
252 060115 Iron, unwrought or semi-wrought Sắt dạng thô hoặc bán thành phẩm
253 060227 Ironmongery * 1) Vật dụng nhỏ làm bằng sắt*;
2) Đồ sắt nhỏ*
254 060347 Ironwork for doors 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa;
2) Đồ vật bằng sắt cho cửa
255 060106 Ironwork for windows 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa sổ;
2) Đồ vật bằng sắt cho cửa sổ
256 060156 Jalousies of metal 1) Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại;
2) Cửa lật bằng kim loại;
3) Bức mành bằng kim loại
257 060466 Jerrycans of metal [17] Can/thùng/bình đựng bằng kim loại
258 060021 Jets of metal Vòi phun bằng kim loại
259 060225 Joists of metal Rầm nhà bằng kim loại
260 060229 Junctions of metal for pipes Ðầu nối bằng kim loại cho ống dẫn
261 060083 Keys of metal [17] chìa khóa bằng kim loại
262 060301 Knobs of metal 1) Nút bấm bằng kim loại;
2) Tay nắm cửa bằng kim loại
263 060465 Labels of metal [17] Nhãn mác bằng kim loại
264 060361 Ladders of metal Thang bằng kim loại
265 060022 Latch bars of metal Thanh chốt cửa bằng kim loại
266 060167 Latches of metal Chốt cửa bằng kim loại
267 060160 Laths of metal Thanh mỏng lát trần nhà bằng kim loại
268 060256 Latticework of metal Lưới mắt cáo bằng kim loại
269 060146 Lead seals 1) Dấu niêm chì bảo đảm;
2) Dấu kẹp chì;
3) Dấu niêm phong bằng chì
270 060214 Lead, unwrought or semi-wrought Chì dạng thô hoặc bán thành phẩm
271 060120 Letter boxes of metal Hộp thư bằng kim loại
272 060419 Letters and numerals [of common metal],
except type Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ
loại dùng để in
273 060163 Limonite Limonit
274 060211 Linings of metal for building [16] Lớp lót bằng kim loại cho công trình xây
dựng
275 060059 Linkages of metal (Cable --- ), nonelectric Đầu nối của dây cáp bằng kim loại, không dẫn
điện
276 060165 Lintels of metal 1) Lanh tô đỡ bằng kim loại;
2) Rầm đỡ bằng kim loại
277 060026 Load handling (Braces of metal for --) Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển
hàng hoá có tải trọng lớn
278 060026 Load handling (Harness of metal
for --- ) Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển
hàng hoá có tải trọng lớn
279 060326 Loading gauge rods of metal for railway
wagons [18] Thanh kim loại để giới hạn kích thước hàng
chuyên chở của toa xe đường sắt
280 060325 Loading pallets, of metal 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại;
2) Máng tải hàng hóa bằng kim loại
281 060306 Loads (Slings of metal for handling --) Dây treo có móc bằng kim loại cho việc vận
chuyển hàng hoá tải trọng lớn
282 060379 Locks of metal for bags Khoá bằng kim loại cho túi xách
283 060237 Locks of metal for vehicles Khoá bằng kim loại cho xe cộ
284 060144 Locks of metal, other than electric Khoá bằng kim loại, ngoại trừ khoá điện
285 060012 Machine belt fasteners of metal Móc cài dây đai cho máy bằng kim loại
286 060277 Machine belts (Reinforcing materials of metal
for --- ) Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho đai
truyền của máy
287 060169 Magnesium Magiê
288 060174 Manganese Mangan
289 060349 Manhole covers of metal Nắp cống bằng kim loại
290 060420 Manifolds of metal for pipelines Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống
đường ống dẫn
291 060023 Masts of metal Cột bằng kim loại
292 060330 Materials of metal for funicular railway permanent ways 1) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt cáp kéo cố định;
2) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt leo núi
293 060389 Memorial plaques, of metal 1) Bảng kỷ niệm bằng kim loại;
2) Biển tưởng niệm bằng kim loại
294 060389 Memorial plates of metal 1) Đĩa kỷ niệm bằng kim loại;
2) Tấm biển kỷ niệm bằng kim loại
295 060476 Metal ramps for use with vehicles [18] Khối tạo dốc bằng kim loại dùng với phương
tiện giao thông
296 060453 Metals in foil or powder form for 3D printers
[16] Kim loại dạng lá hoặc dạng bột dùng cho máy
in 3D
297 060434 Metals in powder form * Kim loại dạng bột*
298 060362 Mobile boarding stairs of metal for passengers
[13] Cầu thang bằng kim loại, cơ động dùng cho
hành khách
299 060474 Moldings of metal for building [17] Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng
300 060344 Moldings of metal for cornices 1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua; 2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua
301 060189 Molybdenum Molyđen
302 060190 Monuments of metal Đài kỷ niệm bằng kim loại
303 060271 Mooring bollards of metal Cọc neo tàu bằng kim loại
304 060412 Mooring buoys of metal Phao neo bằng kim loại
305 060279 Mortar (Troughs of metal for mixing --- ) 1) Máng trộn vữa bằng kim loại;
2) Máng bằng kim loại cho việc trộn vữa
306 060474 Mouldings of metal for building [17] Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng
307 060344 Mouldings of metal for cornices 1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua;
2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua
308 060085 Nails Đinh
309 060399 Nameplates of metal [17] Biển tên bằng kim loại
310 060193 Nickel Niken
311 060016 Nickel silver [17] Hợp kim bạc-niken
312 060194 Niobium Niobi (hoá)
313 060151 Nipples (Grease --- ) Núm bơm mỡ vào máy
314 060014 Nozzles of metal Miệng vòi bằng kim loại
315 060400 Numberplates, of metal 1) Biển đăng ký xe bằng kim loại;
2) Biển sổ xe bằng kim loại
316 060419 Numerals (Letters and --- ) [of common
metal], except type Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ
loại dùng để in
317 060364 Nuts of metal Ðai ốc bằng kim loại
318 060479 Oil drainage containers of metal [18] Đồ chứa/can thu dầu bằng kim loại
319 060337 Oilwells (Casings of metal for --- ) Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu
320 060183 Ores of metal Quặng kim loại
321 060158 Outdoor blinds of metal Mành che ngoài cửa bằng kim loại
322 060231 Packaging containers of metal 1) Thùng để đóng gói bằng kim loại;
2) Đồ chứa đựng để bao gói bằng kim loại
323 060119 Packings (Tin-plate --- ) Lá tôn tráng thiếc để bao gói
324 060062 Padlocks Khoá móc
325 060310 Paint (Booths of metal for spraying --) Buồng nhỏ bằng kim loại để phun sơn
326 060310 Paint spraying booths, of metal Buồng nhỏ để phun sơn, bằng kim loại
327 060198 Palings of metal 1) Hàng rào cọc bằng kim loại;
2) Cọc hàng rào bằng kim loại
328 060175 Pallets of metal (Handling --- ) 1) Khay chuyển hàng hoá bằng kim loại;
2) Khay đỡ hàng hoá vận chuyển bằng kim loại
329 060176 Pallets of metal (Transport --- ) 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại để vận chuyển
2) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại
330 060456 Pantiles of metal [16] Ngói cong bằng kim loại
331 060336 Partitions of metal Vách ngăn bằng kim loại
332 060294 Paving blocks of metal Khối lát bằng kim loại
333 060446 Paving slabs of metal [14] Tấm kim loại dùng cho xây dựng
334 060461 Peeled metal bars [17] Thanh kim loại được chuốt mịn
335 060078 Pegs of metal Móc treo bằng kim loại
336 060421 Penstock pipes of metal 1) ống dẫn chịu áp bằng kim loại;
2) Đường ống áp lực bằng kim loại
337 060438 Pigsties of metal [13] Chuồng lợn bằng kim loại
338 060188 Pilings of metal 1) Cọc bằng kim loại;
2) Cột bằng kim loại
339 060090 Pillars of metal for building [16] Cột trụ bằng kim loại cho xây dựng
340 060082 Pins (Cotter --- ) of metal Chốt định vị bằng kim loại
341 060141 Pins [hardware] 1) Chốt [đồ ngũ kim]; 2) Chốt [vật liệu kim loại];
3) Ghim [đồ ngũ kim];
4) Ghim [vật liệu kim loại]
342 060173 Pipe muffs of metal Ống bao nối bằng kim loại
343 060420 Pipelines (Manifolds of metal for --- ) Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống
ống dẫn
344 060421 Pipes (Penstock --- ) [of metal] 1) Ống dẫn chịu áp [bằng kim loại];
2) Đường ống áp lực [bằng kim loại]
345 060275 Pipes (Reinforcing materials of metal for --- ) 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn
346 060127 Pipes of metal Ống dẫn bằng kim loại
347 060076 Pipes of metal, for central heating
installations Ống bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm
trung tâm
348 060258 Pipework of metal Đường ống bằng kim loại
349 060430 Pitons of metal [14] Móc leo núi bằng kim loại
350 060226 Platforms, prefabricated, of metal Nền đúc sẵn, bằng kim loại
351 060296 Plugs of metal Nút bịt bằng kim loại
352 060087 Plugs of metal (Wall --- ) Chốt cắm vào tường bằng kim loại
353 060013 Points (Railway --- ) Ghi đường sắt
354 060024 Poles of metal 1) Cột bằng kim loại;
2) Cọc bằng kim loại
355 060365 Poles of metal for power lines [14] Cọc bằng kim loại cho đường dây điện
356 060179 Porches [structures] of metal [16] Cổng vòm [kết cấu] bằng kim loại
357 060205 Post of metal 1) Cột bằng kim loại;
2) Cọc bằng kim loại
358 060365 Posts of metal for power lines [14] Cột bằng kim loại cho đường dây điện
359 060103 Pot hooks of metal Móc treo nồi bằng kim loại
360 060434 Powder form (Metals in --- ) * Kim loại dạng bột*
361 060439 Prefabricated houses [kits] of metal [13] Nhà tiền chế [bộ lắp ghép] bằng kim loại
362 060093 Preserve tins 1) Hộp bảo quản bằng kim loại;
2) Lon bảo quản bằng kim loại
363 060093 Preserving boxes of metal 1) Hộp bảo quản bằng kim loại;
2) Lon bảo quản bằng kim loại
364 060372 Props of metal 1) Cột chống bằng kim loại;
2) Thanh giằng bằng kim loại
365 060207 Pulleys of metal [other than for machines] 1) Ròng rọc bằng kim loại [không dùng cho máy móc];
2) Pully bằng kim loại [không dùng cho máy móc]
366 060185 Pyrophoric metals Kim loại tự cháy
367 060245 Railroad ties of metal Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
368 060129 Rails of metal Thanh ray bằng kim loại
369 060089 Railway material of metal Vật liệu đường sắt bằng kim loại
370 060013 Railway points Ghi đường sắt
371 060245 Railway sleepers of metal Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
372 060013 Railway switches Cơ cấu bẻ ghi đường sắt
373 060357 Reels of metal, non-mechanical, for flexible hoses 1) Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm, không vận hành cơ giới;
2) Lõi quấn ống mềm, bằng kim loại không phải hoạt động của máy
374 060435 Refractory construction materials of
Metal Vật liệu xây dựng chịu lửa bằng kim loại
375 060400 Registration plates, of metal Biển đăng ký bằng kim loại
376 060276 Reinforcing materials of metal for building 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho xây dựng;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng
377 060277 Reinforcing materials of metal for machine belts 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho đai truyền của máy móc;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho đai truyền của máy móc
378 060275 Reinforcing materials of metal for pipes 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn
379 060033 Reinforcing materials, of metal, for concrete 1) Vật liệu làm cốt thép cho bê tông;
2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho bê tông
380 060232 Reservoirs of metal [14] Bể chứa/thùng chứa bằng kim loại
381 060038 Rings of metal * Vòng bằng kim loại*
382 060217 Rivets of metal Ðinh tán bằng kim loại
383 060228 Road signs, non-luminous and non-
mechanical, of metal [16] Biển báo giao thông bằng kim loại, không
phản quang và không vận hành cơ giới
384 060159 Rocket launching platforms of metal Bệ phóng tên lửa bằng kim loại
385 060303 Rods of metal for brazing and welding 1) Que bằng kim loại để hàn đồng và hàn
2) Que kim loại dùng để hàn vẩy hoặc hàn
386 060009 Roller blinds of steel Mành kiểu con lăn bằng thép
387 060350 Roof coverings of metal Tấm lợp mái bằng kim loại
388 060098 Roof flashing of metal 1) Tấm che khe nối trên mái bằng kim loại;
2) Máng thoát nước bằng kim loại cho mái nhà
389 060332 Roof gutters of metal [13] Máng nước mái nhà bằng kim loại
390 060252 Roofing of metal Vật liệu lợp mái nhà bằng kim loại
391 060449 Roofing of metal, incorporating photovoltaic
cells [17] Tấm lợp bằng kim loại, kết hợp với pin quang
điện
392 060213 Roofing tiles of metal [14] Ngói bằng kim loại
393 060058 Rope thimbles of metal 1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại;
2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại
394 060341 Ropes of metal Dây chão bằng kim loại
395 060348 Runners of metal for sliding doors Con lăn bằng kim loại của cửa trượt
396 060034 Safes [metal or non-metal] [17] Két an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]
397 060472 Safes, electronic [17] Két an toàn, điện tử
398 060066 Safety cashboxes Hộp đựng tiền an toàn
399 060071 Safety chains of metal Xích an toàn bằng kim loại
400 060454 Sash fasteners of metal for windows [16] Then cửa sổ trượt bằng kim loại;
401 060075 Sash pulleys Ròng rọc cửa sổ trượt
402 060360 Scaffolding of metal Giàn giáo bằng kim loại
403 060143 Screw rings Đinh khuy
404 060442 Screw tops of metal for bottles [13] Nắp có ren vít bằng kim loại dùng cho chai lọ
405 060118 Screws of metal Ðinh vít bằng kim loại
406 060297 Sealing caps of metal Nắp bịt kín bằng kim loại
407 060146 Seals (Lead --- ) 1) Dấu niêm chì bảo đảm;
2) Đầu kẹp chì;
3) Dấu niêm phong bằng chì
408 060396 Sheaf binders of metal Dây chão bằng kim loại để buộc, bó
409 060188 Sheet piles of metal Ván cừ bằng kim loại
410 060376 Sheets and plates of metal Lá và tấm kim loại
411 060063 Shims Nêm điều chỉnh bằng kim loại
412 060471 Shoe dowels of metal [17] Miếng đệm bằng kim loại dùng cho gót giày
413 060470 Shoe pegs of metal [17] Móc treo giày bằng kim loại
414 060292 Shuttering of metal for concrete 1) Ván khuôn bằng kim loại để đổ bê tông
2) Ván cốp pha bằng kim loại để đổ bêtông
415 060197 Shutters of metal Cửa chớp bằng kim loại
416 060200 Signalling panels, non-luminous and non-
mechanical, of metal Bảng báo hiệu, không phản quang và không
vận hành cơ giới, bằng kim loại
417 060370 Signboards of metal 1) Biển hiệu bằng kim loại;
2) Bảng hiệu bằng kim loại
418 060235 Signs, non-luminous and nonmechanical, of
metal Biển hiệu bằng kim loại, không phản quang,
không vận hành cơ giới
419 060137 Silicon iron Hợp chất silic
420 060233 Sills of metal Ngưỡng cửa bằng kim loại
421 060239 Silos of metal 1) Tháp ủ bằng kim loại;
2) Hầm ủ bằng kim loại
422 060030 Silver solder Hợp kim để hàn bạc
423 060032 Silver-plated tin alloys [15] Hợp kim thiếc mạ bạc
424 060203 Skating rinks [structures] of metal [16] Sân trượt băng [kết cấu] bằng kim loại
425 060447 Slabs of metal for building [14] Ghế đẩu kiểu bậc thang bằng kim loại
426 060245 Sleepers of metal (Railway --- ) Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
427 060092 Sleeves [metal hardware] 1) Ống bọc ngoài [vật liệu kim loại];
2) Ống bọc ngoài [đồ ngũ kim]
428 060306 Slings of metal for handling loads Móc cài bằng kim loại để vận chuyển hàng
hoá tải trọng lớn
429 060417 Solder (Gold --- ) Hợp kim để hàn vàng
430 060030 Solder (silver--) Hợp kim để hàn bạc
431 060242 Soldering wire of metal Sợi dây để hàn bằng kim loại
432 060221 Split rings of common metal for keys [16] Vòng đeo chìa khoá tách ra được bằng kim
loại thường
433 060153 Spring locks Khoá lò xo
434 060206 Springs [metal hardware] 1) Lò xo [đồ ngũ kim];
2) Lò xo [vật liệu kim loại]
435 060122 Spurs Ðinh thúc ngựa
436 060428 Sreens of metal (Insect--) 1) Tấm chắn côn trùng bằng kim loại;
2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại
437 060437 Stables of metal [13] Chuồng ngựa bằng kim loại
438 060355 Stair treads [steps] of metal Bậc cầu thang bằng kim loại
439 060124 Staircases of metal Cầu thang gác bằng kim loại
440 060467 Stakes of metal for plants or trees [17] Cọc kim loại dùng cho thực vật hoặc cây
trồng
441 060391 Stands of metal (Cask --- ) Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại
442 060244 Statues of common metal Tượng bằng kim loại thường
443 060382 Statuettes of common metal Tượng nhỏ bằng kim loại thường
444 060002 Steel alloys Hợp kim thép
445 060266 Steel buildings Công trình xây dựng bằng thép
446 060006 Steel masts Cột bằng thép
447 060011 Steel pipes Ống thép
448 060010 Steel sheets Tấm thép
449 060003 Steel strip Ðai thép
450 060011 Steel tubes Ống thép
451 060004 Steel wire Dây thép
452 060001 Steel, unwrought or semi-wrought Thép dạng thô hoặc bán thành phẩm
453 060448 Step stools of metal [14] Thang dạng ghế bằng kim loại
454 060177 Steps [ladders] of metal Bậc thang bằng kim loại
455 060038 Stop collars of metal * Vòng đai chặn bằng kim loại*
456 060481 Stoppers of metal [18] Nút chặn bằng kim loại
457 060238 Stops of metal Vật dụng chặn giữ bằng kim loại
458 060039 Strap-hinges of metal Bản lề cánh dài bằng sắt
459 060305 Straps of metal for handling loads Dây treo kim loại cho vận chuyển hàng hoá
có tải trọng lớn
460 060441 Street gutters of metal [13] Rãnh nước đường phố bằng kim loại
461 060383 Stretchers for metal bands [tension links] 1) Khung căng cho dải kim loại [má kẹp căng];
2) Khung căng cho dải kim loại [móc kéo căng]
462 060101 Stretchers of metal (Belt --- ) Căng đai bằng kim loại
463 060162 Stringers [parts of staircases] of metal Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], bằng
kim loại
464 060131 Strip (Iron --- ) Ðai sắt
465 060003 Strip (Steel --- ) Ðai thép
466 060034 Strongboxes [metal or non-metal] [17] Hộp đựng an toàn [kim loại hoặc phi kim
loại]
467 060290 Swimming pools [structures] of metal [16] Bể bơi [kết cấu] bằng kim loại
468 060478 Swing doors of metal [18] Cửa mở hai phía bằng kim loại
469 060013 Switches (Railway --- ) Cơ cấu bẻ ghi đường sắt
470 060086 Tacks [nails] Đinh đầu bẹt [đinh mũ]
471 060232 Tanks of metal Bể chứa bằng kim loại
472 060246 Tantalum [metal] Tantali [kim loại]
473 060402 Taps of metal for casks [16] Vòi bằng kim loại dùng cho thùng
474 060222 Telegraph posts of metal Cột dây điện báo bằng kim loại
475 060422 Telephone booths of metal Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại
476 060422 Telephone boxes of metal Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại
477 060057 Telpher cables Dây cáp cho xe chạy cáp treo
478 060249 Tension links 1) Cơ cấu kéo căng;
2) Má kẹp kéo căng
479 060208 Tent pegs of metal Cọc móc buộc lều bằng kim loại
480 060058 Thimbles (Rope --- ) of metal 1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại;
2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại
481 060286 Thread of metal for tying-up purposes Dây bằng kim loại để buộc
482 060020 Tie plates 1) Tấm tà vẹt;
2) Tấm đệm tà vẹt
483 060245 Ties of metal (Railroad --- ) Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
484 060322 Tile floorings of metal Tấm lát sàn bằng kim loại
485 060321 Tiles of metal for building Tấm lát nền bằng kim loại cho xây dựng
486 060373 Tin Thiếc
487 060093 Tin cans 1) Hộp thiếc dùng để đựng thực phẩm
2) Hộp thiếc dùng để đóng hộp thực phẩm
488 060375 Tinfoil 1) Lá thiếc;
2) Giấy thiếc
489 060374 Tinplate 1) Tấm sắt tây;
2) Tấm sắt tráng thiếc
490 060119 Tinplate packings Bao bì bằng thiếc
491 060251 Titanium Titan
492 060138 Titanium iron Hợp kim sắt titan
493 060385 Tomb slabs of metal [13] Tấm bia hầm mộ bằng kim loại
494 060253 Tombac 1) Ðồng thau;
2) Hợp kim của đồng và thiếc
495 060367 Tombs (Enclosures of metal for --- ) Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ
496 060055 Tombs (Monuments of bronze for --- ) Bia mộ bằng đồng
497 060386 Tombs (Monuments of metal for --- ) Bia mộ bằng kim loại
498 060254 Tombs of metal Mộ bằng kim loại
499 060387 Tombstone plaques of metal Tấm bia mộ bằng kim loại
500 060388 Tombstone stelae of metal Bia mộ khắc bằng kim loại
501 060423 Tool boxes of metal [empty] Hộp đựng dụng cụ bằng kim loại [hộp rỗng]
502 060424 Tool chests of metal [empty] 1) Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại [tủ rỗng];
2) Hộp đựng dụng cụ [hộp rỗng];
3) Hòm đựng dụng cụ [hòm rỗng]
503 060358 Towel dispensers, fixed, of metal Bộ phận chia khăn lau, gắn cố định, bằng kim
loại
504 060176 Transport pallets of metal 1) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại;
2) Tấm nâng hàng để vận chuyển bằng kim loại
505 060025 Traps for wild animals * Bẫy dùng để bắt động vật hoang dã*
506 060440 Trays of metal* [13] Khay kim loại*
507 060028 Tree protectors of metal Hàng rào bảo vệ cây bằng kim loại
508 060256 Trellis of metal Lưới mắt cáo bằng kim loại
509 060279 Troughs of metal for mixing mortar Máng bằng kim loại để trộn vữa
510 060111 Tubbing of metal Bồn chứa bằng kim loại
511 060127 Tubes of metal Ống bằng kim loại
512 060257 Tungsten Vonfram
513 060139 Tungsten iron Hợp kim sắt vonfram
514 060255 Turnstiles of metal [13] Cửa quay bằng kim loại
515 060212 Turntables [railways] 1) Vòng quay [đường sắt];
2) Mặt quay [đường sắt]
516 060243 Valves of metal [other than parts of machines] Van bằng kim loại [không phải là bộ phận của
máy]
517 060259 Vanadium Vanađi
518 060148 Vanes of metal (Weather- or wind ) Chong chóng để chỉ hướng gió hoặc chong
chóng khí tượng bằng kim loại
519 060354 Vats of metal Thùng chứa loại lớn bằng kim loại
520 060191 Vice claws of metal 1) Vấu kẹp ê tô bằng kim loại;
2) Má kẹp ê tô bằng kim loại
521 060274 Wainscotting of metal Ván ốp chân tường bằng kim loại
522 060064 Walking sticks (Ferrules of metal for --- ) Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy
523 060192 Wall claddings of metal for building [16] Lớp phủ ngoài tường bằng kim loại dùng cho
công trình xây dựng
524 060201 Wall linings of metal for building [16] 1) Lớp ốp tường bằng kim loại cho công trình xây dựng;
2) Lớp lót tường bằng kim loại cho công trình xây dựng
525 060087 Wall plugs of metal Chốt cắm vào tường bằng kim loại
526 060445 Wall tiles of metal [14] Tấm ốp tường bằng kim loại
527 060037 Washers of metal Vòng đệm bằng kim loại
528 060359 Water-pipe valves of metal Van ống nước bằng kim loại
529 060091 Water-pipes of metal Ống nước bằng kim loại
530 060148 Weather vanes of metal 1) Chong chóng gió dự báo thời tiết bằng kim loại;
2) Chong chóng đo gió để dự báo thời tiết bằng kim loại
531 060304 Welding (Rods of metal for --- ) 1) Que hàn bằng kim loại;
2) Que bằng kim loại để hàn
532 060426 Wheel clamps [boots] 1) Cơ cấu kẹp giữ bánh xe [chặn bánh xe];
2) Khoá bánh xe [chặn giữ]
533 060046 White metal Kim loại trắng
534 060148 Wind vanes of metal Chong chóng gió bằng kim loại
535 060432 Wind-driven bird-repelling devices
made of metal Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng
sức gió
536 060369 Winding spools of metal, nonmechanical, for
flexible hoses Trục cuốn bằng kim loại, không vận hành cơ
giới dùng để cuộn ống mềm
537 060104 Window casement bolts 1) Chốt bản lề;
2) Bu lông khuôn cửa sổ;
3) Vít khuôn cửa sổ
538 060444 Window closers, non-electric [14] Cơ cấu đóng cửa sổ, không dùng điện
539 060125 Window fasteners of metal Then móc cửa sổ bằng kim loại
540 060315 Window frames of metal Khung cửa sổ bằng kim loại
541 060443 Window openers, non-electric [14] Cơ cấu mở cửa sổ, không dùng điện
542 060075 Window pulleys Ròng rọc cho cửa sổ
543 060035 Window stops of metal Vật dụng chặn cửa bằng kim loại
544 060130 Windows (Fittings of metal for --- ) 1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ;
2) Phụ kiện lắp đặt bằng kim loại cho cửa sổ
545 060346 Windows of metal Cửa sổ bằng kim loại
546 060184 Wire cloth Lưới thép
547 060184 Wire gauze Lưới thép
548 060108 Wire of common metal Dây kim loại thường
549 060268 Wire of common metal alloys [except fuse
wire] Dây bằng hợp kim kim loại thường [trừ dây
cầu chì]
550 060427 Wire rope Dây chão bằng kim loại
551 060230 Wire stretchers [tension links] Cơ cấu căng dây kim loại [má kẹp kéo căng]
552 060278 Works of art of common metal Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường
553 060416 Wrapping and packaging (Foils of metal for --
- ) Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói
554 060285 Wrapping or binding bands of metal Dải kim loại dùng để buộc hoặc bao gói
555 060223 Zinc Kẽm
556 060264 Zirconium Ziriconi
Nhóm 7
Máy và máy công cụ; Ðộng cơ và đầu máy (trừ loại động cơ dùng cho các phương tiện giao thông trên bộ); Các bộ phận ghép nối và truyền động (không dùng cho các phương tiện giao thông trên bộ); Nông cụ (không thao tác thủ công); Máy ấp trứng; Máy bán hàng tự động.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 070555 3D printers [15] Máy in 3D
2 070576 3D printing pens [18] Bút in 3D
3 070002 Acetylene cleaning apparatus Thiết bị làm sạch axetilen
4 070314 Adhesive bands for pulleys Ðai dính cho ròng rọc
5 070004 Adhesive tape dispensers [machines] Bộ phân phối băng dính [máy móc]
6 070005 Aerating pumps for aquaria 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
7 070006 Aerocondensers Bộ ngưng tụ khí
8 070386 Aeronautical engines Động cơ hàng không
9 070029 Aeroplane engines Ðộng cơ máy bay
10 070007 Agitators 1) Máy trộn;
2) Máy khuấy
11 070009 Agricultural elevators Máy nâng hạ nông nghiệp
12 070388 Agricultural implements, other than hand-
operated [17] Công cụ nông nghiệp/nông cụ, trừ loại thao
tác thủ công
13 070008 Agricultural machines Máy nông nghiệp
14 070514 Air brushes for applying colour Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
15 070011 Air condensers Bộ ngưng tụ khí
16 070129 Air cushion devices for moving loads Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các
vật nặng
17 070380 Air cushion vehicles (Engines for --- ) Ðộng cơ cho xe cộ chạy trên đệm khí
18 070310 Air pumps [garage installations] Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa]
19 070398 Air suction machines Máy hút không khí
20 070018 Alternators Máy phát điện xoay chiều
21 070396 Anti-friction bearings for machines Ổ trục chống ma sát cho máy
22 070396 Anti-friction pads for machines Miếng đệm chống ma sát cho máy
23 070273 Anti-pollution devices for motors and engines Thiết bị chống ô nhiễm cho động cơ và đầu
máy
24 070056 Apparatus for aerating beverages [15] Thiết bị tạo ga cho đồ uống
25 070163 Apparatus for aerating water [15] Thiết bị tạo ga cho nước uống
26 070012 Apparatus for drawing up beer under pressure
[13] Thiết bị hút bia bằng áp lực
27 070360 Aprons [parts of machines] Tấm che [Bộ phận của máy]
28 070005 Aquaria (Aerating pumps for --- ) 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
29 070214 Atomisers [machines] Thiết bị phun xịt [máy móc]
30 070073 Automatic grapnels for marine purposes Neo móc tự động cho mục đích hàng hải
31 070020 Axles for machines Trục cho máy
32 070521 Bags (Vacuum cleaner --- ) 1) Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi;
2) Túi đựng rác bẩn, bộ phận của máy hút bụi
33 070339 Ball rings for bearings Vòng bi cho ổ trục
34 070049 Ball-bearings Ổ bi
35 070314 Bands (Adhesive --- ) for pulleys 1) Đai dính cho ròng rọc;
2) Đai dính cho puly
36 070533 Basket presses Thùng ép
37 070091 Bearing brackets for machines Giá đỡ ổ trục cho máy móc
38 070339 Bearings (Ball rings for --- ) Vòng bi cho ổ trục
39 070130 Bearings [parts of machines] 1) Ổ bi [bộ phận của máy móc];
2) Ổ trục [bộ phận của máy móc]
40 070290 Bearings for transmission shafts 1) Ổ trục cho trục truyền động;
2) Ổ bi cho trục truyền động
41 070403 Beaters, electric Máy đập chạy điện
42 070044 Beating machines Máy đập
43 070390 Beer pumps Máy bơm bia
44 070350 Bellows [parts of machines] [15] Ống thổi [bộ phận của máy móc]
45 070037 Belt conveyors Băng tải
46 070126 Belts (Dynamo --- ) Ðai truyền của máy phát điện
47 070036 Belts for conveyors Đai truyền cho băng tải
48 070074 Belts for machines Ðai truyền cho máy móc
49 070343 Belts for motors and engines Ðai truyền dùng cho động cơ và đầu máy
50 070104 Bending machines Máy uốn
51 070315 Beverage preparation machines,
electromechanical Thiết bị cơ-điện để chế biến đồ uống
52 070512 Bicycle assembling machines Máy lắp ráp xe đạp
53 070047 Bicycle dynamos Máy phát điện cho xe đạp
54 070058 Binding apparatus for hay Thiết bị bó cỏ khô
55 070050 Bitumen making machines Máy sản xuất bitum
56 070227 Blade holders [parts of machines] Mâm kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
57 070225 Blade sharpening [stropping] machines Máy mài sắc lưỡi cắt
58 070223 Blades (Chaff cutter --- ) Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho
động vật)
59 070189 Blades [parts of machines] Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
60 070444 Blenders, electric, for household purposes Máy trộn chạy điện dùng cho mục đích gia
đình
61 070534 Blowing machines Máy thổi
62 070199 Blowing machines for the compression,
exhaustion and transport of gases Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí
63 070203 Blowing machines for the compression,
sucking and carrying of grain Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt
64 070401 Boats (Engines for --- ) Đầu máy cho tàu thuyền
65 070402 Boats (Motors for --- ) Động cơ cho tàu thuyền
66 070054 Bobbins for weaving looms Ống suốt cho khung cửi dệt
67 070471 Boiler tubes [parts of machines] Ống nồi hơi [bộ phận của máy]
68 070327 Bookbinding apparatus and machines for
industrial purposes Máy và thiết bị đóng sách dùng cho mục đích
công nghiệp.
69 070264 Borers (Mine --- ) Máy khoan mỏ
70 070411 Bottle capping machines Máy đóng nắp chai
71 070064 Bottle filling machines Máy đóng chai
72 070412 Bottle sealing machines 1) Máy đóng nút chai;
2) Máy đậy nút chai
73 070410 Bottle stoppering machines Máy đóng nút chai
74 070065 Bottle washing machines Máy súc rửa chai
75 070081 Boxes for matrices [printing] Hộp cho khuôn cối [ngành in]
76 070091 Brackets (Bearing --- ) for machines Gía đỡ ổ trục cho máy móc
77 070372 Braiding machines Máy bện
78 070405 Brake linings, other than for vehicles [17] Lót phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
79 070524 Brake pads, other than for vehicles [17] Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
80 070407 Brake segments, other than for vehicles [17] Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
81 070406 Brake shoes, other than for vehicles [17] Guốc hãm/guốc phanh, trừ loại dùng cho xe
cộ
82 070288 Bread cutting machines Máy cắt bánh mỳ
83 070066 Brewing machines Máy sản xuất bia
84 070313 Bridges (Roller --- ) 1) Cầu trục;
2) Cầu có con lăn
85 070033 Brushes (Dynamo --- ) Chổi than của máy phát điện
86 070068 Brushes [parts of machines] Chổi [bộ phận của máy]
87 070559 Brushes for vacuum cleaners [16] Bàn chải dùng cho máy hút bụi chân không
88 070413 Brushes, electrically operated [parts of
machines] [14] Chổi vận hành bằng điện [bộ phận của máy]
89 070069 Bulldozers Xe ủi đất
90 070046 Butter machines Máy làm bơ
91 070292 Calenders Máy cán
92 070568 Camshafts for vehicle engines [17] Trục cam dùng cho động cơ xe cộ
93 070287 Can openers, electric Dụng cụ mở hộp, dùng điện
94 070072 Capstans Cái tời để kéo cáp
95 070093 Carbon brushes [electricity] Chổi than [điện]
96 070015 Carburetter feeders 1) Bộ cấp liệu cho chế hoà khí;
2) Bộ phận nạp liệu cho bộ chế hoà khí
97 070078 Carburetters Bộ chế hoà khí
98 070079 Card clothing [parts of carding machines] Vải chải [bộ phận của máy chải]
99 070364 Carding machines Máy chải thô
100 070481 Carpet shampooing (Machines and apparatus
for --- ) [electric] Máy và thiết bị điện để giặt thảm
101 070360 Carriage aprons Tấm che máy
102 070097 Carriages for knitting machines Bộ phận quay dùng cho máy dệt
103 070424 Cartridges for filtering machines Hộp chứa dùng cho máy lọc
104 070482 Catalytic converters Thiết bị chuyển hoá xúc tác
105 070483 Central vacuum cleaning installations Thiết bị làm sạch chân không trung tâm
106 070086 Centrifugal machines Máy ly tâm
107 070087 Centrifugal mills Máy xay ly tâm
108 070088 Centrifugal pumps Bơm ly tâm
109 070086 Centrifuges [machines] Máy ly tâm
110 070223 Chaff cutter blades Lưỡi cắt của máy băm thức ăn cho động vật
111 070210 Chaff cutters Máy băm thức ăn cho động vật
112 070484 Chain saws Cưa xích
113 070107 Chisels for machines Lưỡi đục dùng cho máy
114 070194 Chucks [parts of machines] Mâm cặp 3 chấu [bộ phận của máy]
115 070038 Churns Máy khuấy
116 070103 Cigarette machines for industrial purposes Máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công
nghiệp
117 070082 Cinder sifters [machines] 1) Sàng xỉ than [máy móc];
2) Máy sàng than xỉ
118 070108 Clack valves [parts of machines] Nắp van [bộ phận của máy móc]
119 070281 Cleaning (Machines and apparatus for --- )
[electric] 1) Máy và thiết bị để làm sạch [dùng điện];
2) Máy và thiết bị điện để làm sạch
120 070002 Cleaning apparatus (Acetylene --- ) Thiết bị để làm sạch axetylen
121 070485 Cleaning appliances utilizing steam Thiết bị làm sạch sử dụng hơi nước
122 070122 Clippers [machines] Máy xén
123 070174 Clutches, other than for land vehicles [17] Khớp ly hợp, trừ loại dùng cho phương tiện
giao thông đường bộ
124 070094 Coal-cutting machines [15] Máy đào than50
125 070415 Coffee grinders, other than handoperated Máy xay cà phê, ngoài loại vận hành bằng tay
126 070236 Coin-operated washing machines Máy giặt vận hành bằng đồng xu
127 070514 Colour (Air brushes for applying --- ) Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
128 070030 Colour-washing machines 1) Máy quét vôi;
2) Máy sơn tường
129 070391 Compressed air engines 1) Máy nén khí;
2) Động cơ khí nén
130 070456 Compressed air guns for the extrusion of
mastics 1) Súng khí nén để đẩy mát tít;
2) Súng khí nén để đùn mát tít
131 070392 Compressed air machines Máy khí nén
132 070393 Compressed air pumps Bơm khí nén
133 070113 Compressors [machines] Máy nén [máy móc]
134 070437 Compressors for refrigerators Máy nén dùng cho tủ lạnh
135 070045 Concrete mixers [machines] Máy trộn bê tông
136 070116 Condensing installations Thiết bị ngưng tụ
137 070048 Connecting rods for machines, motors and
engines Thanh truyền cho máy móc động cơ điện và
động cơ
138 070434 Control cables for machines, engines or
motors Cáp điều khiển của máy, động cơ điện và
động cơ
139 070435 Control mechanisms for machines, engines or
motors Cơ cấu điều khiển cho máy, động cơ điện và
động cơ
140 070472 Controls (Hydraulic --- ) for machines, motors
and engines Bộ điều khiển thuỷ lực dùng cho máy, động
cơ điện và động cơ
141 070473 Controls (Pneumatic --- ) for machines,
motors and engines Bộ điều khiển hơi dùng cho máy, động cơ
điện và động cơ
142 070463 Conversion apparatus (Fuel --- ) for internal
combustion engines Bộ chuyển đổi nhiên liệu dùng cho động cơ
đốt trong
143 070003 Converters for steel works Lò chuyển cho xưởng luyện thép
144 070371 Conveyors [machines] Băng tải [máy móc]
145 070119 Cord making machines Máy bện dây thừng nhỏ
146 070089 Corn husking machines Máy bóc vỏ ngũ cốc
147 070385 Couplings, other than for land vehicles [17] Cơ cấu ghép nối, trừ loại dùng cho phương
tiện giao thông đường bộ
148 070075 Cowlings [parts of machines] 1) Nắp capô [bộ phận máy móc];
2) Nắp đậy máy [bộ phận của máy móc]
149 070453 Cranes [lifting and hoisting apparatus] Cần trục [thiết bị nâng và nhấc]
150 070021 Crank shafts 1) Trục quay;
2) Trục khuỷu
151 070474 Crankcases for machines, motors and engines Hộp tay quay dùng cho máy, động cơ điện và
động cơ
152 070230 Cranks [parts of machines] 1) Tay quay [bộ phận của máy móc];
2) Maniven [bộ phận của máy móc]
153 070083 Cream/milk separators Máy tách kem/sữa
154 070256 Crushers for kitchen use, electric [14] Máy ép/nghiền dùng cho nhà bếp, chạy điện
155 070561 Crushing machines [16] Máy nghiền đập
156 070513 Cultivators (Motorized --- ) 1) Máy cày được cơ giới hoá;
2) Máy xới được cơ giới hoá
157 070138 Cultivators [machines] 1) Máy cày [máy móc];
2) Máy xới [máy móc]
158 070124 Current generators Máy phát điện
159 070331 Curtain drawing devices, electrically operated 1) Thiết bị kéo rèm cửa bằng điện;
2) Thiết bị kéo rèm vận hành bằng điện
160 070123 Cutters [machines] Máy cắt [máy móc]
161 070531 Cutting apparatus (Electric arc --- ) Thiết bị cắt hồ quang điện
162 070486 Cutting blow pipes, gas-operated 1) Mỏ hàn cắt, vận hành bằng gaz;
2) Mỏ xì, vận hành bằng gaz;
3) Mỏ đèn, vận hành bằng gaz
163 070146 Cutting machines Máy cắt
164 070137 Cylinder heads for engines Đầu xi lanh cho động cơ
165 070197 Cylinders (Pistons for --- ) Pít tông cho xi lanh
166 070139 Cylinders for machines Xi lanh dùng cho máy móc
167 070446 Cylinders for motors and engines Xi lanh dùng cho động cơ điện và động cơ
168 070222 Dairy machines Máy sản xuất bơ sữa
169 070329 Darning machines Máy mạng vá
170 070395 Dashpot plungers [parts of machines] 1) Pit tông hoãn xung [bộ phận của máy móc];
2) Pit tông giảm xóc [bộ phận của máy móc]
171 070147 De-aerators for feedwater Máy khử khí cho nước ăn
172 070149 Degreasers [machines] Máy tẩy nhờn
173 070251 Derricks 1) Cần trục;
2) Cần cẩu;
3) Giàn khoan
174 070257 Diaphragms (Pump --- ) Tấm chắn của máy bơm
175 070167 Die-cutting and tapping machines Máy tiện và cắt ren
176 070181 Die-stamping machines 1) Máy dập khuôn;
2) Máy rèn khuôn
177 070397 Diggers [machines] Máy đào đất
178 070231 Dishwashers Máy rửa bát đĩa
179 070153 Disintegrators Máy nghiền
180 070458 Ditchers [ploughs] Máy đào hào, mương [xẻ rãnh]
181 070448 Dividing machines Máy phân chia
182 070538 Door closers, electric Thiết bị đóng cửa bằng điện
183 070551 Door closers, hydraulic [14] Thiết bị đóng cửa, dùng thủy lực
184 070552 Door closers, pneumatic [14] Thiết bị đóng cửa, dùng khí nén
185 070539 Door openers, electric Thiết bị mở cửa bằng điện
186 070515 Door openers, hydraulic [14] Thiết bị mở cửa, dùng thủy lực
187 070520 Door openers, pneumatic [14] Thiết bị mở cửa, dùng khí nén
188 070439 Drain cocks 1) Van xả;
2) Van thoát nước;
3) Vòi thoát nước;
4) Vòi xả nước
189 070158 Drainage machines Máy tiêu nước
190 070159 Dressing (Apparatus for --- ) 1) Thiết bị nắn thẳng;
2) Thiết bị bào nhẵn
191 070428 Drill chucks [parts of machines] Mâm cặp mũi khoan [bộ phận máy]
192 070449 Drilling bits [parts of machines] Mũi khoan [bộ phận máy]
193 070125 Drilling heads [parts of machines] Đầu mũi khoan [bộ phận máy móc]
194 070299 Drilling machines Máy khoan
195 070462 Drilling rigs [floating or non-floating] Thiết bị khoan [nổi hoặc không nổi]
196 070300 Drills (Electric hand --- ) Khoan cầm tay chạy điện
197 070111 Drives (Pedal --- ) for sewing machines Bàn đạp điều khiển dùng cho máy khâu
198 070425 Driving chains, other than for land vehicles
[17] Xích dẫn động, trừ loại dùng cho phương tiện
giao thông đường bộ
199 070241 Driving motors, other than for land vehicles
[17] Động cơ dẫn động, trừ loại dùng cho phương
tiện giao thông đường bộ
200 070039 Drums [parts of machines] Trống tang [bộ phận của máy móc]
201 070487 Dust exhausting installations for cleaning
purposes Hệ thống hút bụi cho mục đích làm sạch
202 070488 Dust removing installations for cleaning
purposes Hệ thống khử bụi cho mục đích làm sạch
203 070362 Dyeing machines Máy nhuộm
204 070126 Dynamo belts 1) Ðai truyền của máy phát điện;
2) Đai truyền của đinamô
205 070033 Dynamo brushes 1) Chổi của máy phát điện;
2) Chổi của máy đinamô
206 070160 Dynamos 1) Máy phát điện; 2) Đinamô
207 070417 Earth moving machines Máy xúc đất
208 070170 Ejectors Bơm phụt
209 070531 Electric arc cutting apparatus Thiết bị cắt hồ quang điện
210 070530 Electric arc welding apparatus Thiết bị hàn hồ quang điện
211 070489 Electric hammers Búa điện
212 070526 Electric welding apparatus Thiết bị hàn dùng điện
213 070525 Electrodes for welding machines Điện cực dùng cho máy hàn
214 070490 Electromechanical machines for chemical
industry Máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất
215 070535 Electroplating machines Thiết bị mạ điện
216 070172 Elevating apparatus Thiết bị nâng
217 070127 Elevator belts Ðai của máy nâng
218 070491 Elevator chains [parts of machines] Xích nâng [bộ phận của máy]
219 070540 Elevator operating apparatus Thiết bị vận hành thang máy
220 070024 Elevators [lifts] Máy nâng [thang máy]
221 070206 Embossing machines Máy dập nổi
222 070492 Emergency power generators Máy phát điện khẩn cấp
223 070557 Engine mounts, other than for land vehicles
[17] Khung treo động cơ, trừ loại dùng cho
phương tiện giao thông đường bộ
224 070401 Engines for boats Ðộng cơ cho tàu thuyền
225 070433 Engines, other than for land vehicles 1) Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Động cơ, không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
226 070207 Engraving machines 1) Máy khắc trổ;
2) Máy chạm trổ
227 070178 Escalators Thang cuốn
228 070184 Excavators Máy đào xúc
229 070451 Exhausts for motors and engines Ống xả của động cơ điện và động cơ
230 070493 Expansion tanks [parts of machines] Thùng giảm áp [bộ phận của máy]
231 070185 Extractors for mines Máy phá mìn
232 070441 Fan belts for motors and engines Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ điện và
động cơ
233 070381 Fans for motors and engines Quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ
234 070203 Fans for the compression, sucking and
carrying of grain Quạt dùng để nén khí, hút và vận chuyển hạt
235 070333 Faucets [parts of machines, engines or
motors] [18] Vòi [bộ phận của máy móc, máy hoặc động
cơ]
236 070517 Feeders (Mechanized livestock --- ) Cơ cấu đã được cơ giới hoá dùng để cho gia
súc ăn uống
237 070176 Feeders [parts of machines] Bộ cấp liệu [bộ phận của máy móc]
238 070430 Feeding apparatus for engine boilers Thiết bị cung cấp nhiên liệu cho nồi hơi của
máy
239 070353 Filling machines 1) Máy rót;
2) Máy nạp tải;
3) Máy cấp phôi
240 070109 Filter presses Máy lọc ép
241 070192 Filtering machines Máy lọc
242 070457 Filters being parts of machines or engines [19] Bộ lọc là bộ phận của máy móc hoặc động cơ
243 070010 Filters for cleaning cooling air [for engines] Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh
[dùng cho động cơ]
244 070193 Finishing machines Máy hoàn thiện sản phẩm
245 070101 Fittings for engine boilers 1) Các linh kiện cho nồi hơi của máy;
2) Phụ kiện lắp ráp cho nồi hơi của máy
246 070166 Fleshing machines Máy nạo thịt ở da
247 070266 Flour mill machines Máy xay bột
248 070053 Flour mills Máy nghiền bột mì
249 070416 Flues for engine boilers Ống hơi của nồi hơi máy
250 070337 Fly-wheels (Machine --- ) Bánh đà của máy
251 070195 Fodder presses Máy ép cỏ khô
252 070423 Food preparation machines,
electromechanical Thiết bị cơ điện để chế biến thực phẩm
253 070475 Food processors [electric] Máy chế biến thức ăn dùng điện
254 070351 Forge blowers [19] Máy thổi cho lò rèn
255 070196 Foundry machines Máy đúc
256 070279 Freewheels, other than for land vehicles [17] Ổ líp, trừ loại dùng cho phương tiện giao
thông đường bộ
257 070325 Friezing machines Máy dệt vải len tuyết xoăn
258 070460 Fruit presses, electric, for household purposes Máy ép trái cây dùng điện cho mục đích gia
dụng
259 070463 Fuel conversion apparatus for internal
combustion engines Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt
trong
260 070542 Fuel dispensing pumps for service stations Bơm phân phối nhiên liệu dùng cho trạm sửa
chữa
261 070400 Fuel economisers for motors and engines Bộ tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ điện và
động cơ
262 070543 Fuel pumps (Self-regulating --- ) Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh
263 070536 Galvanizing machines 1) Thiết bị mạ kẽm
2) Thiết bị tráng kẽm
264 070414 Garbage disposal units [18] Thiết bị nghiền/hủy rác
265 070199 Gases (Blowing machines for the
compression, exhaustion and transport of --- ) Máy thổi dùng để nén, hút và vận chuyển khí
266 070522 Gas-operated blow torches Đèn xì vận hành bằng ga
267 070409 Gear boxes, other than for land vehicles [17] Hộp bánh răng, trừ loại dùng cho phương tiện
giao thông đường bộ
268 070212 Gears for weaving looms Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung
cửi dệt
269 070443 Gears, other than for land vehicles 1) Bánh răng truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Bánh răng truyền động không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
270 070124 Generators (Current --- ) Máy phát điện
271 070171 Generators of electricity Máy sản xuất điện
272 070382 Glass-working machines [15] Máy gia công kính/thuỷ tinh
273 070494 Glaziers' diamonds [parts of machines] Dao kim cương cắt kính [bộ phận của máy]
274 070061 Glow plugs for Diesel engines 1) Bugi đốt nóng cho động cơ diesel;
2) Bugi khởi động cho động cơ diesel
275 070476 Glue guns, electric Súng phun hồ dính, dùng điện
276 070203 Grain (Blowing machines or fans for the
compression, sucking and carrying of --- ) Máy thổi hoặc quạt dùng để nén, hút và vận
chuyển hạt
277 070089 Grain husking machines Máy bóc vỏ hạt ngũ cốc
278 070169 Grain separators Máy tách hạt
279 070073 Grapnels (Automatic --- ) for marine purposes Neo móc tự động dùng cho mục đích hàng hải
280 070455 Grating machines for vegetables 1) Máy nạo rau củ;
2) Máy nghiền rau củ
281 070204 Grease boxes [parts of machines] Bầu tra mỡ [bộ phận của máy móc]
282 070031 Grease rings [parts of machines] Vòng bơm mỡ [bộ phận của máy móc]
283 070263 Grinding machines Máy xay
284 070389 Grindstones [parts of machines] Ðá mài [bộ phận của máy móc]
285 070075 Guards [parts of machines] 1) Mui che [bộ phận của máy móc];
2) Tấm bảo vệ [bộ phận của máy]
286 070209 Guides for machines Cơ cấu dẫn hướng cho máy móc
287 070476 Guns (Glue --- ), electric Súng phun keo dính, dùng điện
288 070298 Guns (Spray --- ) for paint Súng dùng để phun sơn
289 070477 Guns [tools using explosives] Súng phun [dụng cụ dùng để gây nổ]
290 070431 Hair clipping machines for animals Máy xén lông động vật
291 070431 Hair cutting machines for animals Máy cắt lông động vật
292 070249 Hammers (Pneumatic --- ) Búa khí nén
293 070247 Hammers [parts of machines] Búa [bộ phận máy móc]
294 070284 Hand-held tools, other than handoperated Dụng cụ cầm tay, không vận hành thủ công
295 070245 Handling apparatus for loading and unloading Thiết bị chuyển vận dùng cho việc chất và
bốc dỡ hàng hoá
296 070421 Handling machines, automatic [manipulators] Máy xếp dỡ tự động [máy điều khiển]
297 070092 Hangers [parts of machines] Giá treo [bộ phận của máy móc]
298 070213 Harrows Cái bừa
299 070051 Harvesting machines 1) Máy gặt hái;
2) Máy thu hoạch
300 070185 Haulage apparatus [mining] Thiết bị kéo đẩy goòng [thiết bị mỏ]
301 070478 Hauling machines (Net --- ) [fishing] Máy kéo lưới [đánh cá]
302 070450 Heat exchangers [parts of machines] Bộ trao đổi nhiệt [bộ phận của máy móc]
303 070283 Hemming machines Máy viền
304 070495 High pressure washers Máy giặt áp lực cao
305 070095 Hoists 1) Cần trục;
2) Máy nâng chuyển
306 070286 Holding devices for machine tools Vật dụng để gác, giữ dụng cụ của máy móc
307 070075 Hoods [parts of machines] 1) Nắp đậy [bộ phận của máy];
2) Mui che [bộ phận của máy]
308 070145 Hoppers [mechanical discharging] Phễu đỡ [để tháo dỡ cơ khí]
309 070057 Hosiery looms Máy dệt kim
310 070040 Housings [parts of machines] Vỏ máy
311 070089 Husking machines (Corn and grain --- ) 1) Máy bóc vỏ ngũ cốc;
2) Máy bóc vỏ ngô và hạt
312 070461 Hydraulic engines and motors Ðộng cơ và máy thuỷ lực
313 070215 Hydraulic turbines Tua bin thuỷ lực
314 070579 Hydrogen dispensing pumps for service
stations [19] Máy bơm phân phối khí hydro cho các trạm
dịch vụ
315 070016 Igniting devices for internal combustion
engines Thiết bị đánh lửa cho động cơ đốt trong
316 070244 Igniting magnetos Magnêtô đánh lửa
317 070017 Igniting magnetos for engines Magnêtô để đánh lửa cho động cơ
318 070442 Incubators for eggs Lò ấp trứng
319 070580 Industrial inkjet printing machines [19] Máy in phun công nghiệp
320 070422 Industrial robots [18] 1) Người máy công nghiệp
2) Rô bốt công nghiệp
321 070077 Injectors for engines Vòi phun cho động cơ
322 070175 Inking apparatus for printing machines Thiết bị phun mực cho máy in
323 070328 Ironing machines Máy là
324 070135 Jacks [machines] Kích đỡ [máy móc]
325 070272 Jet engines, other than for land vehicles [17] Ðộng cơ phản lực, trừ loại dùng cho phương
tiện giao thông đường bộ
326 070479 Joints (Universal --- ) [Cardan joints] Khớp nối vạn năng [khớp nối cácđăng]
327 070118 Joints [parts of engines] 1) Bộ nối ghép [bộ phận của máy móc];
2) Khớp nối [bộ phận của máy móc]
328 070289 Journal boxes [parts of machines] Hộp ổ trục [bộ phận của máy móc]
329 070366 Journals [parts of machines] Cổ trục [bộ phận của máy móc]
330 070567 Joysticks being parts of machines, other than
for game machines [17] Cần điều khiển là bộ phận của máy móc, trừ
loại dùng cho máy chơi trò chơi
331 070565 Juice extractors, electric [17] Máy ép thực phẩm, chạy điện
332 070516 Kick starters for motorcycles Cần khởi động mô tô
333 070553 Kitchen grinders, electric [14] Máy xay/máy nghiền dùng trong nhà bếp,
chạy điện
334 070445 Kitchen machines, electric * 1) Máy dùng cho nhà bếp, dùng điện;
2) Máy nhà bếp dùng điện
335 070295 Kneading machines Máy nhào bột
336 070374 Knitting machines 1) Máy đan;
2) Máy dệt kim
337 070080 Knives [parts of machines] Lưỡi dao [bộ phận của máy móc]
338 070188 Knives for mowing machines Lưỡi dao cho máy cắt cỏ
339 070131 Knives, electric Dao điện
340 070182 Labellers [machines] Máy dán nhãn
341 070151 Lace making machines 1) Máy làm ren;
2) Máy làm đăng ten
342 070352 Lasts for shoes [parts of machines] Khuôn cốt giầy [bộ phận máy móc]
343 070098 Lathes [machine tools] Máy tiện [máy công cụ]
344 070201 Lawnmowers [machines] Máy xén cỏ
345 070157 Leather paring machines Máy cắt xén da thuộc
346 070136 Leather-working machines Máy gia công da thuộc
347 070127 Lift belts 1) Đai máy nâng;
2) Ðai của thang máy
348 070540 Lift operating apparatus Thiết bị vận hành thang máy
349 070237 Lifting apparatus Thiết bị nâng
350 070023 Lifts [other than ski-lifts] Thang máy [không dùng để kéo người trượt
tuyết]
351 070096 Loading ramps Cầu nâng để chất hàng
352 070224 Loom shafts Trục khung cửi dệt vải
353 070259 Looms Khung cửi dệt vải
354 070205 Lubricating pumps 1) Máy bơm mỡ để bôi trơn;
2) Máy bơm dầu mỡ
355 070085 Lubricators [parts of machines] Cơ cấu tra dầu mỡ [bộ phận của máy móc]
356 070337 Machine fly-wheels Bánh đà của máy
357 070243 Machine tools Máy công cụ
358 070336 Machine wheels Bánh xe của máy
359 070335 Machine wheelwork Hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa
của máy
360 070544 Machines for processing plastics [13] Máy xử lý chất dẻo
361 070164 Machines for the mineralisation of drinking
water [19] Máy dùng để khoáng hóa nước uống
362 070164 Machines for the mineralization of drinking
water [19] Máy dùng để khoáng hóa nước uống
363 070356 Machines for the production of sugar [15] Máy sản xuất đường ăn
364 070496 Machines for the textile industry Máy dùng cho công nghiệp dệt
365 070159 Machining (Apparatus for --- ) Thiết bị để gia công cơ khí
366 070292 Mangles Máy cán là vải
367 070497 Manifold (Exhaust --- ) for engines 1) Cụm ống thải cho động cơ
2) Ống góp hơi xả cho động cơ
368 070081 Matrices (Boxes for --- ) [printing] 1) Hộp dùng cho khuôn đúc [ngành in];
2) Hộp cho bản đúc chữ [ngành in]
369 070436 Matrices for use in printing 1) Khuôn đúc sử dụng trong ngành in;
2) Bản đúc chữ sử dụng trong ngành in
370 070211 Meat choppers [machines] 1) Máy băm thịt ;2) Máy thái thịt
371 070211 Meat mincers [machines] 1) Máy băm thịt ;
2) Máy thái thịt
372 070517 Mechanized livestock feeders Máy cho vật nuôi ăn được cơ giới hoá
373 070183 Metal drawing machines Máy kéo dây kim loại
374 070258 Metalworking machines Máy gia công kim loại
375 070367 Milking machines Máy vắt sữa
376 070090 Milling machines Máy phay
377 070042 Mills [machines] Máy xay
378 070277 Mills for household purposes [other than hand-operated] 1) Máy xay dùng trong gia đình [ngoài loại thao thác bằng tay]
2) Cối xay dùng trong gia đình [không phải loại thao tác bằng tay]
379 070262 Millstones Thớt của máy xay
380 070264 Mine borers Máy khoan dùng trong khai thác mỏ
381 070342 Mineworking machines Máy khai thácmỏ
382 070267 Mixers [machines] Máy trộn
383 070026 Mixing machines Máy nhào
384 070583 Mobile cranes [19] Cần trục di động
385 070278 Molding machines 1) Máy bào rãnh;
2) Máy bào xoi
386 070276 Molds [parts of machines] Khuôn [bộ phận của máy]
387 070071 Mortising machines Máy đục lỗ mộng
388 070516 Motorcycles (Kick starters for --- ) Cần khởi động cho xe máy
389 070513 Motorized cultivators Máy xới được cơ giới hoá
390 070402 Motors for boats Ðộng cơ cho tàu thuyền
391 070452 Motors, electric, other than for land vehicles Ðộng cơ điện, không dùng cho xe cộ mặt đất
392 070433 Motors, other than for land vehicles Ðộng cơ, không dùng cho xe cộ mặt đất
393 070278 Moulding machines 1) Máy bào rãnh;
2) Máy bào xoi
394 070276 Moulds [parts of machines] Khuôn [bộ phận của máy]
395 070518 Moving sidewalks [18] Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người
đi bộ
396 070178 Moving staircases [escalators] Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]
397 070518 Moving walkways [18] Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người
đi bộ
398 070051 Mowing and reaping machines Máy cắt và thu hoạch cỏ
399 070188 Mowing machines (Knives for --- ) Lưỡi dao dùng cho máy cắt cỏ
400 070059 Mud catchers and collectors [machines] Máy thu gom bùn
401 070519 Mufflers for motors and engines Bộ giảm thanh dùng cho động cơ và máy móc
402 070558 Nail extractors, electric [16] Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
403 070558 Nail pullers, electric [16] Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
404 070478 Net hauling machines [fishing] Máy tời kéo lưới [đánh cá]
405 070208 Notchers [machine tools] Máy cắt rãnh [máy công cụ]
406 070167 Nut-tapping machines 1) Máy tiện ren đai ốc;
2) Máy ta rô
407 070498 Oil refining machines Máy lọc dầu
408 070287 Openers (Can --- ), electric Dụng cụ mở đồ hộp, dùng điện
409 070287 Openers (Tin --- ), electric Dụng cụ mở lon, dùng điện
410 070265 Ore treating machines Máy gia công quặng
411 070499 Packaging machines Máy đóng gói hàng
412 070294 Packing machines Máy đóng bao
413 070298 Paint (Spray guns for --- ) Súng phun sơn
414 070297 Painting machines Máy sơn
415 070246 Paper feeders [printing] 1) Cơ cấu tiếp giấy [máy in];
2) Cơ cấu cung cấp giấy [máy in]
416 070293 Paper machines Máy làm giấy
417 070291 Papermaking machines Máy gia công giấy
418 070071 Paring machines 1) Máy xén;
2) Máy gọt
419 070500 Parquet wax-polishers, electric Máy đánh xi sàn ván dùng điện
420 070296 Pasta making machines, electric [19] Máy làm mì ống/mì sợi, dùng điện
421 070111 Pedal drives for sewing machines Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho
máy khâu
422 070454 Peeling machines Máy bóc vỏ
423 070307 Pepper mills, other than hand-operated [17] Máy xay hạt tiêu, trừ loại vận hành bằng tay
424 070564 Pigs for cleaning pipes [17] Dụng cụ làm sạch đường ống
425 070032 Piston segments 1) Vòng găng pít-tông;
2) Sec-măng
426 070302 Pistons [parts of machines or engines] Pít-tông [bộ phận của máy hoặc động cơ]
427 070197 Pistons for cylinders Pít-tông cho xi lanh
428 070274 Pistons for engines Pít-tông cho động cơ
429 070321 Planing machines Máy bào
430 070217 Plates (Printing --- ) 1) Khuôn in
2) Bản khắc kẽm dùng để in
431 070028 Ploughs Máy cày
432 070100 Ploughshares Lưỡi cày
433 070395 Plunger pistons Pít-tông trụ
434 070249 Pneumatic hammers Búa khí nén
435 070554 Pneumatic jacks [15] Kích hơi
436 070304 Pneumatic transporters Băng tải vận hành bằng khí nén
437 070370 Pneumatic tube conveyors Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận
hành bằng khí nén
438 070574 Pneumatic waste oil drainers [18] Máy hút dầu thải vận hành bằng khí nén
439 070308 Polishing (Machines and apparatus for --- )
[electric] Thiết bị và máy đánh bóng [dùng điện]
440 070420 Potters' wheels Mâm quay ở bàn làm đồ gốm
441 070248 Power hammers Búa máy
442 070240 Presses (Smoothing --- ) Máy ép láng
443 070102 Presses (Wine --- ) 1) Máy ép nho;
2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang
444 070316 Presses [machines for industrial purposes] Máy ép [máy dùng cho mục đích công
nghiệp]
445 070154 Pressure reducers [parts of machines] Bộ giảm áp [bộ phận của máy móc]
446 070317 Pressure regulators [parts of machines] 1) Bộ điều chỉnh áp suất [bộ phận của máy];
2) Bộ điều chỉnh áp lực [bộ phận của máy]
447 070318 Pressure valves [parts of machines] Van áp lực [bộ phận của máy móc]
448 070140 Printing cylinders Trục lăn dùng trong ngành in
449 070218 Printing machines Máy in
450 070216 Printing machines for use on sheet metal Máy in để in trên tấm kim loại
451 070217 Printing plates 1) Khuôn in;
2) Bản khắc kẽm dùng để in
452 070219 Printing presses 1) Máy in;
2) Máy in nén
453 070220 Printing rollers for machines 1) Trục lăn của máy in;
2) Rulô in
454 070252 Propulsion mechanisms, other than for land
vehicles [17] Cơ cấu đẩy, trừ loại dùng cho phương tiện
giao thông đường bộ
455 070319 Puddling machines Máy luyện thép
456 070314 Pulleys (Adhesive bands for --- ) Băng dính dùng cho ròng rọc
457 070099 Pulleys * Ròng rọc*
458 070117 Pulleys [parts of machines] Ròng rọc [bộ phận của máy móc]
459 070162 Pulverisers (Sewage --- ) 1) Máy nghiền chất thải;
2) Máy nghiền rác
460 070214 Pulverisers [machines] 1) Máy phun bụi;
2) Máy phun sương;
3) Máy nghiền mịn
461 070257 Pump diaphragms Màng chắn của máy bơm
462 070312 Pumps (Vacuum --- ) [machines] Bơm chân không [máy móc]
463 070309 Pumps [machines] Máy bơm
464 070179 Pumps [parts of machines, engines or motors] Bơm [bộ phận của máy móc; máy hoặc động
cơ]
465 070575 Pumps for counter-current swimming [18] Máy bơm dùng cho bể bơi dòng nước ngược
466 070311 Pumps for heating installations Bơm dùng cho hệ thống cấp nhiệt
467 070305 Punches for punching machines Ðầu đột dùng cho máy đục lỗ
468 070306 Punching machines Máy đột lỗ
469 070132 Rack and pinion jacks 1) Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng;
2) Kích nâng
470 070511 Racket stringing machines Máy đan vợt đánh bóng
471 070464 Radiators [cooling] for motors and engines 1) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ và máy;
2) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ điện và động cơ
472 070322 Rail-laying machines Máy đặt đường ray
473 070383 Railroad constructing machines Máy thi công đường sắt
474 070271 Railway wagon lifts [18] Máy nâng toa xe đường sắt
475 070323 Rakes for raking machines Bộ phận cào cho máy cào
476 070324 Raking machines Máy cào
477 070562 Rammers [machines] [16] 1) Dụng cụ đầm [máy móc]
2) Búa đầm [máy móc]
478 070404 Rams [machines] Máy đóng cọc
479 070268 Reapers Máy gặt
480 070269 Reapers and binders Máy gặt và bó
481 070270 Reapers and threshers Máy gặt đập liên hợp
482 070154 Reducers (Pressure --- ) [parts of machines] Bộ giảm áp [bộ phận máy móc]
483 070447 Reduction gears, other than for land vehicles
[17] Bộ/hộp bánh răng giảm tốc, trừ loại dùng cho
phương tiện giao thông đường bộ
484 070155 Reeling apparatus, mechanical Thiết bị cuộn cơ khí
485 070408 Reels [parts of machines] Lõi cuộn dây [bộ phận của máy]
486 070054 Reels for weaving looms Ống suốt sợi cho máy dệt
487 070376 Reels, mechanical, for flexible hoses 1) Ống cuộn cơ khí, dùng để cuộn ống mềm;
2) Lõi cuộn vận hành cơ giới dùng cho ống mềm
488 070254 Regulators [parts of machines] Bộ điều chỉnh [bộ phận của máy]
489 070339 Rings (Ball --- ) for bearings Vòng bi cho ổ bi
490 070031 Rings (Grease --- ) [parts of machines] Vòng để bôi mỡ [bộ phận của máy]
491 070032 Rings (Piston --- ) Vòng găng pít tông
492 070063 Rinsing machines Máy súc rửa
493 070332 Riveting machines Máy tán đinh
494 070340 Road building machines [15] Máy thi công đường đi
495 070340 Road making machines Máy làm đường đi
496 070014 Road rollers 1) Quả lu nén đường;
2) Xe lu lăn đường
497 070034 Road sweeping machines, self-propelled [16] Máy quét đường, tự vận hành
498 070582 Robotic exoskeleton suits, other than for medical purposes [19] Bộ khung xương rô-bốt (exoskeleton), không dùng cho mục đích y tế
499 070048 Rods (Connecting --- ) for machines, motors
and engines Thanh truyền cho máy móc, động cơ điện và
động cơ
500 070338 Roller bearings 1) Bạc đạn đĩa;
2) Ổ con lăn
501 070313 Roller bridges 1) Cầu trục;
2) Cầu có con lăn
502 070220 Rollers (Printing --- ) for machines 1) Trục lăn cho máy in;
2) Ru lô cho máy in
503 070141 Rolling mill cylinders Trục lăn của máy cán
504 070228 Rolling mills Máy cán
505 070334 Rotary printing presses 1) Máy in quay;
2) Máy in mực lô
506 070480 Rotary steam presses, portable, for fabrics 1) Máy là áp lực hơi dùng cho vải, có thể mang đi được;
2) Máy là hơi nước dùng cho vải, có thể mang đi được
507 070571 Rubber tracks being parts of crawlers on
agricultural machines [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
máy nông nghiệp
508 070569 Rubber tracks being parts of crawlers on
construction machines [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
máy xây dựng
509 070570 Rubber tracks being parts of crawlers on
loading-unloading machines and apparatus [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy và thiết bị chất tải - dỡ tải
510 070572 Rubber tracks being parts of crawlers on
mining machines [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
máy liên hợp khai thác mỏ
511 070573 Rubber tracks being parts of crawlers on snow
ploughs [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
máy dọn (cào, gạt) tuyết
512 070345 Satinizing machines Máy là bóng
513 070346 Sausage making machines [16] Máy làm xúc xích
514 070035 Saw benches [parts of machines] Bàn máy cưa [bộ phận của máy]
515 070226 Saw blades [parts of machines] Lưỡi cưa [bộ phận của máy]
516 070341 Saws [machines] 1) Máy cưa;
2) Cưa [máy]
517 070110 Scale collectors for machine boilers [14] Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy
518 070106 Scissors, electric Kéo điện
519 070566 Screwdrivers, electric [17] Chìa vặn vít, chạy điện
520 070118 Sealing joints [parts of engines] Khớp nối kín [bộ phận máy móc]
521 070347 Sealing machines for industrial purposes 1) Máy gắn xi dùng cho mục đích công nghiệp
2) Máy gắn kín dùng cho mục đích công nghiệp
522 070541 Sealing plastics (Electrical apparatus for --- ) (packaging) 1) Thiết bị điện để làm kín bao bì bằng chất dẻo
2) Thiết bị điện để làm kín chất dẻo (bao gói)
523 070027 Self-oiling bearings Ổ bi tự bôi trơn
524 070543 Self-regulating fuel pumps Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh
525 070152 Separators (Steam/oil --- ) 1) Máy phân ly dầu/hơi nước;
2) Thiết bị tách dầu/hơi nước
526 070162 Sewage pulverizers 1) Máy nghiền chất thải;
2) Máy nghiền rác thải
527 070440 Sewing machines 1) Máy may;
2) Máy khâu
528 070001 Shaft couplings [machines] Khớp nối trục [máy móc]
529 070290 Shafts (Bearings for transmission --- ) o đỡ dùng cho trục truyền động
530 070224 Shafts (Loom --- ) Trục của khung cửi dệt vải
531 070100 Shares (Plough --- ) Lưỡi của máy cày
532 070387 Sharpening machines Máy mài
533 070389 Sharpening wheels [parts of machines] Bánh mài [bộ phận của máy]
534 070052 Sheaf-binding machines Máy gặt bó
535 070431 Shearing machines for animals Máy xén lông súc vật
536 070105 Shears, electric 1) Kéo điện;
2) Kéo cắt dùngđiện
537 070395 Shock absorber plungers [parts of machines] Pit tông của ống giảm xóc [bộ phận của máy]
538 070352 Shoe lasts [parts of machines] Cốt giày [bộ phận của máy]
539 070501 Shoe polishers, electric Máy đánh giày, dùng điện
540 070070 Shovels, mechanical 1) Xẻng xúc của máy;
2) Gầu xúc của máy
541 070419 Shredders [machines] for industrial use Máy nghiền dùng trong công nghiệp
542 070280 Shuttles [parts of machines] 1) Con thoi [bộ phận của máy];
2) Cái suốt [bộ phận của máy]
543 070187 Sieves [machines or parts of machines] 1) Giần [máy hoặc bộ phận của máy];
2) Sàng [máy hoặc bộ phận của máy]
544 070133 Sifting installations Hệ thống sàng
545 070556 Sifting machines [15] Máy sàng
546 070451 Silencers for motors and engines Bộ giảm thanh cho động cơ và máy
547 070013 Sizing machines Máy hồ vải
548 070560 Ski edge sharpening tools, electric [16] Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, dùng
điện
549 070365 Slide rests [parts of machines] Giá đỡ có rãnh trượt [bộ phận máy]
550 070097 Sliders for knitting machines Thanh trượt cho máy dệt kim
551 070097 Slides for knitting machines Bộ phận trượt cho máy dệt kim
552 070240 Smoothing presses Máy ép láng
553 070502 Snow ploughs Máy cào tuyết
554 070528 Soldering apparatus, electric Thiết bị hàn, dùng điện
555 070503 Soldering apparatus, gas-operated Thiết bị hàn vận hành bằng gaz
556 070504 Soldering blow pipes, gas-operated Ống thổi của thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
557 070529 Soldering irons, electric Mỏ hàn, dùng điện
558 070505 Soldering irons, gas-operated Mỏ hàn vận hành bằng gaz
559 070532 Soldering lamps Đèn hàn
560 070143 Sorting machines for industry 1) Máy phân loại dùng trong công nghiệp;
2) Máy tuyển chọn cho công nghiệp
561 070348 Sowers [machines] Máy gieo hạt
562 070394 Sparking plugs for internal combustion
engines Bugi đánh lửa cho động cơ đốt trong
563 070275 Speed governors for machines, engines and motors 1) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ điện và động cơ;
2) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ và đầu máy
564 070084 Spin driers [not heated] Máy vắt khô quần áo [không sấy]
565 070084 Spin dryers [not heated] [18] Máy vắt khô [không sấy]
566 070260 Spinning frames Khung xe sợi
567 070190 Spinning machines Máy kéo sợi
568 070191 Spinning wheels 1) Xa kéo sợi;
2) Guồng quay sợi
569 070298 Spray guns for paint Súng phun sơn
570 070214 Spraying machines Máy phun
571 070330 Springs [parts of machines] Lò xo [bộ phận của máy]
572 070178 Staircases (Moving --- ) [escalators] Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]
573 070168 Stalk separators [machines] 1) Máy tuốt quả;
2) Máy tách hạt
574 070180 Stamping machines Máy dán tem
575 070041 Stands for machines Bệ máy
576 070150 Starters for motors and engines Bộ khởi động cho động cơ và máy nổ
577 070354 Stators [parts of machines] 1) Stato [bộ phận của máy];
2) Lõi ứng điện [bộ phận của máy];
3) Phần tĩnh [bộ phận của máy]
578 070115 Steam condensers [parts of machines] [14] Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy]
579 070429 Steam engine boilers Nồi hơi của động cơ hơi nước
580 070242 Steam engines Ðộng cơ hơi nước
581 070581 Steam mops [19] Máy lau nhà bằng hơi nước
582 070480 Steam presses (Rotary --- ), portable, for fabrics 1) Máy là vải áp lực hơi, mang đi được;
2) Máy là hơi nước, dùng cho vải, mang đi được
583 070320 Steam traps Van xả hơi
584 070152 Steam/oil separators 1) Thiết bị tách hơi nước/dầu;
2) Thiết bị phân ly hơi nước/dầu
585 070014 Steamrollers 1) Xe lăn đường;
2) Xe lu
586 070003 Steelworks (Converters for --- ) Lò chuyển cho xưởng luyện thép
587 070355 Stereotype machines Máy in bằng bản in đúc
588 070128 Stitching machines Máy khâu
589 070301 Stone-working machines [15] Máy gia công đá
590 070210 Straw [chaff] cutters Máy băm [rơm rạ], làm thức ăn cho gia súc
591 070225 Stropping machines Máy mài
592 070198 Stuffing boxes [parts of machines] 1) Vòng bít [bộ phận của máy];
2) Hộp nắp bít [bộ phận của máy]
593 070368 Suction cups for milking machines Giác mút cho máy vắt sữa
594 070282 Suction machines for industrial purposes Máy hút dùng cho mục đích công nghiệp
595 070563 Suction nozzles for vacuum cleaners [17] Vòi hút dùng cho máy hút bụi
596 070358 Superchargers Bơm cao áp
597 070357 Superheaters 1) Thiết bị quá nhiệt;
2) Bộ quá nhiệt
598 070173 Swaging machines 1) Máy dập khuôn;
2) Máy rèn
599 070359 Tables for machines Bàn cho máy móc
600 070067 Tambours for embroidery machines Khung dùng cho máy thêu
601 070333 Taps [parts of machines, engines or motors] Vòi [bộ phận của máy móc, động cơ hoặc
máy nổ]
602 070202 Tarring machines Máy rải nhựa
603 070368 Teat cups for milking machines Giác mút cho máy vắt sữa
604 070186 Tedding machines 1) Máy giũ cỏ để phơi
2) Máy trở cỏ phơi
605 070229 Thermic lances [machines] Lưỡi cắt nhiệt [máy móc]
606 070062 Threading machines 1) máy tiện ren;
2) Máy kéo sợi kim khí
607 070043 Threshing machines Máy đập lúa
608 070577 Tilling machines for agricultural purposes
[18] Máy cày cấy/trồng trọt/canh tác dùng cho
mục đích nông nghiệp
609 070250 Tilt hammers Búa đòn
610 070287 Tin openers, electric Dụng cụ mở hộp, dùng điện
611 070255 Tobacco processing machines Máy chế biến thuốc lá
612 070284 Tools (Hand-held --- ), other than hand-
operated Công cụ cầm tay không phải loại vận hành
thủ công
613 070286 Tools (Holding devices for machine --- ) 1) Ðồ gá dùng cho dụng cụ máy;
2) Dụng cụ kẹp đỡ dụng cụ của máy
614 070285 Tools [parts of machines] Dụng cụ [bộ phận của máy]
615 070426 Torque converters, other than for land
vehicles [17] Bộ biến đổi mô men xoắn, trừ loại dùng cho
phương tiện giao thông đường bộ
616 070427 Transmission chains, other than for land
vehicles [17] Xích truyền động, trừ loại dùng cho phương
tiện giao thông đường bộ
617 070290 Transmission shafts (Bearings for --- ) Ổ bi cho trục truyền động
618 070022 Transmission shafts [other than for land
vehicles] Trục truyền động [không dùng cho xe cộ mặt
đất]
619 070369 Transmissions for machines Bộ truyền động cho máy móc
620 070253 Transmissions, other than for land vehicles 1) Cơ cấu truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Bộ phận truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất
621 070304 Transporters (Pneumatic --- ) Máy vận chuyển bằng khí nén
622 070320 Traps (Steam --- ) Van xả hơi nước
623 070418 Trash compacting machines 1) Máy ép rác;
2) Máy ép bã
624 070159 Trimming machines Máy xén
625 070326 Trueing machines 1) Máy rà;
2) Máy cân chỉnh
626 070058 Trussing apparatus for hay Máy bó rơm, rạ, cỏ khô
627 070370 Tube conveyors, pneumatic Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận
hành bằng khí nén
628 070471 Tubes (Boiler --- ) [parts of machines] ống nồi hơi [bộ phận của máy]
629 070215 Turbines (Hydraulic --- ) Tua bin thuỷ lực
630 070375 Turbines, other than for land vehicles [17] Tua bin, trừ loại dùng cho phương tiện giao
thông đường bộ
631 070114 Turbocompressors 1) Máy nén tua bin;
2) Máy nén ly tâm
632 070148 Turf removing ploughs 1) Máy cày lật đất;
2) Máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ
633 070377 Tympans [parts of printing presses] Khuôn đặt giấy [bộ phận của máy in]
634 070120 Typecasting machines Máy đúc chữ
635 070112 Type-setting machines [photocomposition] Máy xếp chữ [xếp chữ trên phim]
636 070076 Type-setting machines [printing] Máy xếp chữ [in ấn]
637 070378 Typographic machines 1) Máy in rập typo;
2) Máy in nghệ thuật
638 070303 Typographic presses Máy in rập typo
639 070479 Universal joints [Cardan joints] Khớp Các - đăng [khớp vạn năng]
640 070506 Vacuum cleaner attachments for
disseminating perfumes and disinfectants Thiết bị đi kèm của máy hút bụi chân không
dùng để phun nước thơm và chất khử trùng
641 070521 Vacuum cleaner bags Túi của máy hút bụi chân không
642 070507 Vacuum cleaner hoses ống vòi của máy hút bụi chân không
643 070508 Vacuum cleaners Máy hút bụi chân không
644 070312 Vacuum pumps [machines] Bơm chân không [máy móc]
645 070108 Valves (Clack --- ) [parts of machines] Nắp van [bộ phận của máy]
646 070019 Valves [parts of machines] Van [bộ phận của máy]
647 070578 Vegetable spiralizers, electric [18] Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, chạy điện
648 070235 Vehicle washing installations Hệ thống rửa xe cộ
649 070537 Vending machines Máy bán hàng tự động
650 070509 Vibrators [machines] for industrial use Máy rung dùng trong công nghiệp
651 070384 Vulcanization apparatus [18] Thiết bị để lưu hóa
652 070233 Washing apparatus Thiết bị rửa
653 070235 Washing installations for vehicles Thiết bị rửa cho xe cộ
654 070236 Washing machines (Coin-operated --- ) Máy giặt vận hành bằng đồng xu
655 070234 Washing machines [laundry] Máy giặt [xưởng giặt]
656 070418 Waste compacting machines Máy nén chất thải
657 070414 Waste disposal units [18] Thiết bị nghiền/hủy chất thải
658 070165 Water heaters [parts of machines] Bộ làm nóng nước [bộ phận của máy]
659 070439 Water separators Máy tách nước
660 070510 Wax-polishing (Machines and apparatus for --
- ) [electric] Máy và thiết bị đánh bóng xi ván sàn [dùng
điện]
661 070344 Weeding machines 1) Máy nhổ cỏ
2) Máy giẫy cỏ
662 070526 Welding apparatus (Electric --- ) Thiết bị hàn dùng điện
663 070530 Welding apparatus (Electric arc --- ) Thiết bị hàn hồ quang điện
664 070503 Welding apparatus, gas-operated Thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
665 070349 Welding machines, electric Máy hàn điện
666 070336 Wheels (Machine --- ) Bánh xe răng của máy móc
667 070191 Wheels (Spinning --- ) 1) Xa kéo sợi;
2) Guồng kéo sợi
668 070335 Wheelwork (Machine --- ) Bộ bánh xe răng của máy móc
669 070459 Whisks, electric, for household purposes Cái đánh kem chạy điện dùng cho mục đích
gia dụng
670 070030 Whitewashing machines 1) Máy quét vôi;
2) Máy lăn sơn
671 070373 Winches Tời kéo
672 070523 Wind turbines Tua bin gió
673 070546 Window closers, electric [14] Thiết bị đóng cửa sổ, dùng điện
674 070548 Window closers, hydraulic [14] Thiết bị đóng cửa sổ, dùng thủy lực
675 070550 Window closers, pneumatic [14] Thiết bị đóng cửa sổ, dùng khí nén
676 070545 Window openers, electric [14] Thiết bị mở cửa sổ, dùng điện
677 070547 Window openers, hydraulic [14] Thiết bị mở cửa sổ, dùng thủy lực
678 070549 Window openers, pneumatic [14] Thiết bị mở cửa sổ, dùng khí nén
679 070102 Wine presses 1) Máy ép nho;
2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang
680 070379 Winnowers Máy quạt thóc
681 070055 Woodworking machines Máy gia công gỗ
682 070177 Wrapping machines Máy bao gói
683 070239 Wringing machines for laundry Máy vắt cho đồ giặt
Nhóm 8
Công cụ và dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Dao, kéo, thìa và dĩa; Vũ khí lạnh; Dao cạo.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 080002 Abrading instruments [hand instruments] Dụng cụ để mài [dụng cụ cầm tay]
2 080141 Adzes [tools] Rìu lưỡi vòm
3 080220 Agricultural forks [hand tools] [16] Cái chĩa dùng trong nông nghiêp [dụng cụ
cầm tay]
4 080200 Agricultural implements, hand-operated Dụng cụ nông nghiệp, thao tác thủ công
5 080265 Air pumps, hand-operated [14] Bơm khí, thao tác bằng tay
6 080020 Annular screw plates Bàn ren hình khuyên
7 080088 Apparatus for destroying plant parasites,
hand-operated [15] Dụng cụ diệt vật ký sinh trên cây trồng được
vận hành bằng tay
8 080144 Atomizers (Insecticide --- ) [hand tools] 1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
9 080194 Augers [hand tools] Khoan xoắn ốc [dụng cụ cầm tay]
10 080008 Awls Dùi
11 080069 Axes Rìu
12 080025 Bayonets Lưỡi lê
13 080026 Beard clippers Kéo xén (tông đơ) để cạo râu
14 080255 Bellows (Fireplace --- ) [hand tools] 1) ống bễ lò sưởi [dụng cụ cầm tay];
2) ống thổi lò sưởi [dụng cụ cầm tay]
15 080247 Belts (Tool --- ) [holders] Dây đeo [giữ] dụng cụ
16 080261 Bench vices [hand implements] [14] Ê tô gắn bàn/Ê tô để bàn [dụng cụ cầm tay]
17 080188 Bill-hooks Dụng cụ tỉa cây
18 080197 Bits [hand tools] Mũi khoan [dụng cụ cầm tay]
19 080016 Bits [parts of hand tools] Mũi khoan [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
20 080093 Blade sharpening instruments Công cụ để mài lưỡi cắt
21 080149 Blades [hand tools] Lưỡi cắt [dụng cụ cầm tay]
22 080150 Blades [weapons] Lưỡi dao, kiếm [vũ khí]
23 080119 Blades for planes Lưỡi bào
24 080130 Bludgeons Dùi cui
25 080112 Border shears Dao phạt
26 080067 Borers Dụng cụ khoan
27 080021 Bow saws Cái cưa hình cung
28 080280 Box cutters [18] Dụng cụ cắt hộp
29 080161 Braiders [hand tools] Dụng cụ để bện, tết [dụng cụ cầm tay]
30 080122 Branding irons 1) Dấu sắt nung;
2) Dấu sắt đóng nhãn
31 080199 Breast drills Khoan quay tay
32 080099 Budding knives 1) Dao ghép chồi;
2) Dao nhỏ dùng để trổ, ghép chồi cây trong nông nghiệp
33 080036 Bushhammers 1) Búa răng;
2) Búa của thợ nề;
3) Búa đục đá
34 080169 Can openers, non-electric Dụng cụ mở hộp không dùng điện
35 080104 Carpenters' augers Dụng cụ khoan xoắn ốc của thợ mộc
36 080107 Cases (Razor --- ) Hộp dao cạo
37 080031 Cattle marking tools Dụng cụ đánh dấu gia súc
38 080033 Cattle shearers Dụng cụ xén lông [tông đơ] gia súc
39 080045 Caulking irons Đồ dùng [dụng cụ] bằng sắt dùng để xảm, trét
tàu, thuyền
40 080175 Centre punches [hand tools] 1) Mũi khoan tâm [dụng cụ cầm tay];
2) Mũi núng tâm [dụng cụ cầm tay]
41 080266 Ceramic knives [15] Dao gốm
42 080248 Cheese slicers, non-electric 1) Dụng cụ thái lát pho mát, không dùng điện;
2) Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
43 080159 Chisels Đục
44 080138 Choppers [knives] 1) Dao pha [dao];
2) Dao bầu [dao]
45 080147 Clamps [for carpenters or coopers] 1) Kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
2) Êtô [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
3) Bàn kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng]
46 080077 Cleavers 1) Dao phay;
2) Dao rựa;
3) Dao bổ củi
47 080121 Crimping irons 1) Kẹp là thẳng tóc;
2) Kẹp ép thẳng tóc
48 080250 Crow bars Thanh bẩy
49 080252 Curlers (Eyelash --- ) Dụng cụ uốn lông mi
50 080058 Curling tongs Kẹp uốn tóc
51 080101 Cuticle nippers Kìm cắt biểu bì
52 080101 Cuticle tweezers 1) Kẹp biểu bì
2) Cặp nhíp biểu bì
53 080078 Cutlery * Dao kéo *
54 080009 Cutter bars [hand tools] [15] Thanh cắt [dụng cụ cầm tay]
55 080249 Cutters (Pizza --- ), non-electric Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
56 080076 Cutters * Dụng cụ cắt *
57 080230 Cutting tools [hand tools] Công cụ cắt [dụng cụ cầm tay]
58 080246 Daggers Dao găm
59 080191 Decanting liquids (Implements for --- ) [hand
tools] Dụng cụ gạn chắt chất lỏng [công cụ cầm tay]
60 080242 Depilation appliances, electric and
non-electric Dụng cụ vặt lông dùng điện và không dùng
điện
61 080089 Diamonds (Glaziers' --- ) [parts of hand tools] Mũi kim cương cắt kính [bộ phận của dụng
cụ cầm tay]
62 080066 Dies [hand tools] Bàn ren [dụng cụ cầm tay]
63 080204 Diggers [hand tools] 1) Dụng cụ đào lỗ [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ đào xới [công cụ cầm tay];
3) Cuốc [công cụ cầm tay]
64 080234 Ditchers [hand tools] Dụng cụ đào rãnh [công cụ cầm tay]
65 080258 Draw wires [hand tools] Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
66 080049 Drawing knives 1) Dao gọt;
2) Dao bào;
3) Dao cạo;
4) Bào
67 080218 Drill holders [hand tools] Dụng cụ đỡ, giữ mũi khoan [công cụ cầm tay]
68 080241 Ear-piercing apparatus Dụng cụ xuyên lỗ tai
69 080083 Earth rammers [hand tools] Dụng cụ đầm đất [công cụ cầm tay]
70 080192 Edge tools [hand tools] Dụng cụ có lưỡi sắc [công cụ cầm tay]
71 080251 Egg slicers, non-electric Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
72 080105 Embossers [hand tools] Dụng cụ dập nổi [công cụ cầm tay]
73 080290 Emergency hammers [19] Búa thoát hiểm
74 080267 Emery boards [16] Giũa móng tay (tấm bìa cứng phủ bột mài)
75 080257 Emery files Giũa với bề mặt là bột nhám
76 080226 Emery grinding wheels Đĩa mài bằng đá nhám
77 080131 Engraving needles Kim khắc, chạm trổ
78 080090 Expanders [hand tools] Dụng cụ đột lỗ [công cụ cầm tay]
79 080012 Extension pieces for braces for screwtaps 1) Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô
2) Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
80 080252 Eyelash curlers Dụng cụ uốn lông mi
81 080132 Farriers' knives Dao gọt móng ngựa
82 080227 Files [tools] Giũa [dụng cụ]
83 080214 Fingernail polishers, electric or nonelectric Dụng cụ đánh bóng móng tay, móng chân,
dùng điện hoặc không dùng điện
84 080181 Fire irons Bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, que cời lửa, thanh
chọc lò)
85 080255 Fireplace bellows [hand tools] 1) ống thổi lò [dụng cụ cầm tay];
2) ống bễ lò [dụng cụ cầm tay]
86 080258 Fish tapes [hand tools] Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
87 080170 Fishing (Harpoons for --- ) 1) Lao móc để đâm cá;
2) Cây lao móc để đánh cá
88 080224 Flat irons Bàn là
89 080236 Fleshing knives [hand tools] 1) Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay];
2) Dao thái thịt [dụng cụ cầm tay];
3) Dao lọc thịt [dụng cụ cầm tay]
90 080176 Foundry ladles [hand tools] 1) Muôi múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay];
2) Gáo múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay]
91 080054 Frames for handsaws Khung của cưa tay
92 080285 Fruit corers [18] Dụng cụ cắt phần lõi hoa quả
93 080079 Fruit pickers [hand tools] Đồ dùng để hái quả [dụng cụ cầm tay]
94 080284 Fruit segmenters [18] Dụng cụ cắt miếng hoa quả
95 080051 Fullers [hand tools] 1) Dụng cụ để chuội và hồ vải [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ tạo rãnh [công cụ cầm tay];
3) Khuôn đỡ ván tròn [dụng cụ cầm tay];
4) Khuôn tròn dưới [dụng cụ cầm tay]
96 080052 Fulling tools [hand tools] Dụng cụ nện, nén, làm chặt len, dạ [công cụ
cầm tay]
97 080145 Garden tools, hand-operated 1) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay thao tác thủ công];
2) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay vận hành bằng tay]
98 080124 Gimlets [hand tools] 1) Dụng cụ khoan [công cụ cầm tay];
2) Chìa vặn [dụng cụ cầm tay];
3) Mũi khoan gỗ [dụng cụ cầm tay];
4) Mũi khoan phá[dụng cụ cầm tay];
99 080089 Glaziers' diamonds [parts of hand tools] Mũi kim cương cắt kính [bộ phận phụ của
dụng cụ cầm tay]
100 080118 Glazing irons 1) Dụng cụ làm láng;
2) Dụng cụ tráng men đồ gồm;
3) Dụng cụ đánh bóng;
101 080117 Goffering irons 1) Bàn là để tạo nếp gấp;
2) Dụng cụ gấp nếp giấy, vải
102 080129 Gouges [hand tools] Đục hình bán nguyệt [dụng cụ cầm tay]
103 080134 Grafting tools [hand tools] Dụng cụ ghép cây[công cụ cầm tay]
104 080043 Graving tools [hand tools] Dụng cụ khắc, chạm trổ [công cụ cầm tay]
105 080226 Grinding wheels (Emery --- ) Đĩa mài bằng đá nhám
106 080201 Grindstones [hand tools] Đá mài [dụng cụ cầm tay]
107 080174 Guns [hand tools] 1) Súng phóng [dụng cụ cầm tay];
2) Súng phun [dụng cụ cầm tay]
108 080232 Guns, hand-operated, for the extrusion of
mastics Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép
matít
109 080187 Hackles [hand tools] 1) Bàn chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay];
2) Bàn chải thép để chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay]
110 080183 Hainault scythes Liềm
111 080281 Hair braiders, electric [18] Dụng cụ bện tóc/tết tóc, chạy điện
112 080222 Hair clippers for animals [hand instruments] Dụng cụ xén lông động vật [công cụ cầm tay]
113 080219 Hair clippers for personal use, electric and
non-electric Kéo xén (tông đơ) cắt tóc cho cá nhân [dùng
điện và không dùng điện]
114 080126 Hair curling (Hand implements for --- ) Dụng cụ cầm tay để uốn tóc
115 080102 Hair-removing tweezers Nhíp nhổ lông, tóc
116 080156 Hammers [hand tools] Búa [dụng cụ cầm tay]
117 080028 Hand drills, hand-operated [16] Khoan cầm tay, vận hành bằng tay
118 080245 Hand pumps* Bơm tay*
119 080072 Hand tools, hand-operated Dụng cụ cầm tay, thao tác thủ công
120 080275 Handles for hand-operated hand tools [17] Cán của dụng cụ cầm tay
121 080140 Harpoons Cây lao móc
122 080170 Harpoons for fishing Lao móc để đánh cá
123 080137 Hatchets Rìu nhỏ
124 080264 Hobby knives [scalpels] [14] Dao rạch [dao trổ]
125 080185 Hoes [hand tools] 1) Cuốc [dụng cụ cầm tay];
2) Cuốc giẫy cỏ [dụng cụ cầm tay]
126 080030 Holing axes Rìu hai lưỡi
127 080108 Hollowing bits [parts of hand tools] Mũi nhọn để đục, khoét [ bộ phận của dụng
cụ cầm tay]
128 080139 Hoop cutters [hand tools] Rìu đẽo [dụng cụ cầm tay]
129 080053 Hunting knives Dao dùng để đi săn
130 080128 Ice picks 1) Dụng cụ phá băng;
2) Dụng cụ đục băng
131 080144 Insecticide atomizers [hand tools] 1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay];
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
132 080144 Insecticide sprayers [hand tools] Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
133 080144 Insecticide vaporizers [hand tools] 1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
134 080224 Irons (Flat --- ) Bàn là
135 080116 Irons [non-electric hand tools] Bàn là [dụng cụ cầm tay không dùng điện]
136 080024 Jacks (Lifting --- ), hand-operated 1) Kích nâng, thao tác thủ công;
2) Kích nâng, vận hành bằng tay
137 080048 Jig-saws 1) Cưa soi;
2) Cưa lọng
3) Cưa lượn
138 080286 Kitchen mandolines [18] Bàn nạo/cái nạo dùng cho nhà bếp
139 080276 Knife handles [17] Cán dao
140 080037 Knife steels 1) Dụng cụ mài dao bằng thép;
2) Vật dụng bằng thép để mài dao
141 080205 Knives * Dao *
142 080015 Knuckle dusters Quả đấm bằng sắt
143 080081 Ladles [hand tools] Cái muôi [dụng cụ cầm tay]
144 080289 Laser hair removal apparatus, other than for
medical purposes [19] Dụng cụ triệt lông bằng laze, không dùng cho
mục đích y tế
145 080056 Lasts [shoemakers' hand tools] 1) Khuôn đóng giày [dụng cụ cầm tay của thợ đóng giày];
2) Khuôn chân [dụng cụ cầm tay của thợ giày]
146 080127 Lawn clippers [hand instruments] Kéo xén cỏ [dụng cụ cầm tay]
147 080006 Leather strops Dây da để liếc dao cạo
148 080153 Levers Đòn bẩy
149 080024 Lifting jacks, hand-operated 1) Kích nâng, thao tác thủ công;
2) Kích nâng, vận hành bằng tay
150 080031 Livestock marking tools 1) Dụng cụ để đánh dấu gia súc;
2) Dụng cụ để đóng dấu gia súc
151 080154 Machetes 1) Dao rựa;
2) Dao phát
152 080155 Mallets [hand instruments] 1) Vồ [dụng cụ cầm tay];
2) Búa cày [dụng cụ cầm tay]
153 080231 Manicure sets Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay
154 080243 Manicure sets, electric Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay dùng điện
155 080103 Marline spikes 1) Dụng cụ (mũi nhọn) để thắt nút sợi dây;
2) Dụng cụ (mũi nhọn) để vặn xoắn sợi dây;
3) Dụng cụ để đan dây
156 080158 Masons' hammers 1) Búa đập, đẽo đá;
2) Búa, dụng cụ của thợ xây
157 080232 Mastics (Guns, hand-operated, for the extrusion of --- ) 1) Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép mát tít;
2) Súng, vận hành bằng tay dùng để phun, ép mát tít
158 080142 Mattocks Cuốc chim
159 080236 Meat choppers [hand tools] 1) Dao pha thịt [dụng cụ cầm tay];
2) Dao chặt thịt [dụng cụ cầm tay]
160 080287 Meat claws [19] Dụng cụ dạng móng vuốt để xẻ thịt
161 080160 Metal band stretchers [hand tools] [14] Dụng cụ căng dải kim loại [dụng cụ cầm tay]
162 080263 Metal wire stretchers [hand tools] [14] Dụng cụ căng dây kim loại [dụng cụ cầm tay]
163 080085 Milling cutters [hand tools] Dao cắt răng chạy tròn [dụng cụ cầm tay]
164 080236 Mincing knives [hand tools] Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay]
165 080253 Miter boxes [hand tools] [18] 1) Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]
2) Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]
166 080253 Mitre boxes [hand tools] [18] 1) Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]
2) Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]
167 080120 Molding irons Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn,
tạo đường gờ chỉ
168 080162 Money scoops Xẻng xúc tiền xu
169 080163 Mortars for pounding [hand tools] [17] 1) Cối nghiền [dụng cụ cầm tay]
2) Cối giã [dụng cụ cầm tay]
170 080030 Mortise axes Rìu đục lỗ mộng
171 080029 Mortise chisels 1) Dụng cụ đục mộng;
2) Dụng cụ đục lỗ mộng
172 080120 Moulding irons Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn,
tạo đường gờ chỉ
173 080214 Nail buffers, electric or non-electric Dụng cụ giũa móng, dùng điện hoặc không
dùng điện
174 080221 Nail clippers, electric or non-electric 1) Dụng cụ bấm móng, dùng điện hoặc không dùng điện;
2) Dụng cụ cắt móng, dùng điện hoặc không dùng điện
175 080034 Nail drawers [hand tools] Kìm nhổ đinh [dụng cụ cầm tay]
176 080023 Nail extractors, hand-operated [16] Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay
177 080168 Nail files Dụng cụ giũa móng
178 080213 Nail files, electric Dụng cụ giũa móng, dùng điện
179 080074 Nail nippers 1) Kìm bấm, tỉa, cắt móng;
2) Kẹp móng
180 080023 Nail pullers, hand-operated [16] Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay
181 080050 Nail punches 1) Kìm nhổ đinh;
2) Mũi đột dùng để đóng đinh
182 080005 Needle files 1) Giũa hình kim;
2) Giũa mịn
183 080207 Nippers 1) Kìm;
2) Kẹp
184 080262 Non-electric caulking guns [14] Súng để bít/trét, không dùng điện
185 080167 Numbering punches Dụng cụ đục số
186 080143 Oyster openers Dụng cụ để tách, mở con sò, con hàu
187 080013 Palette knives Dao trộn, phết (của hoạ sỹ)
188 080039 Paring irons [hand tools] Dụng cụ bằng sắt để cắt, xén, đẽo, gọt [công
cụ cầm tay]
189 080133 Paring knives Dao cắt, xén gọt
190 080106 Pedicure sets Bộ dụng cụ để chăm sóc bàn chân
191 080046 Penknives 1) Dao nhíp;
2) Dao xếp bỏ túi
192 080062 Perforating tools [hand tools] Dụng cụ đục lỗ [dụng cụ cầm tay]
193 080172 Pestles for pounding [hand tools] [17] 1) Chày để nghiền, giã [dụng cụ cầm tay]
2) Cái đầm nện [dụng cụ cầm tay]
194 080044 Pickaxes Cuốc chim
195 080036 Pickhammers 1) Búa chèn;
2) Búa chim
196 080171 Picks [hand tools] Cuốc chim [dụng cụ cầm tay]
197 080180 Pin punches 1) Dụng cụ đột;
2) Mũi đột chốt
198 080207 Pincers 1) Kẹp;
2) Kìm
199 080249 Pizza cutters, non-electric Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
200 080177 Plane irons 1) Lưỡi bào;
2) Dụng cụ bằng sắt để bào
201 080071 Planes Dụng cụ bào
202 080206 Pliers 1) Cái kìm;
2) Cái kẹp;
3) Cái cặp
203 080130 Police batons Dùi cui cảnh sát
204 080118 Polishing irons [glazing tools] 1) Dụng cụ đánh bóng [công cụ làm bóng láng];
2) Dụng cụ làm láng mịn [dụng cụ làm bóng láng]
205 080196 Priming irons [hand tools] Dụng cụ bằng sắt để sơn lót, quét lớp lót
[công cụ cầm tay]
206 080146 Pruning knives 1) Dao cắt;
2) Dao tỉa;
3) Dao xén
207 080097 Pruning scissors 1) Kéo cắt;
2) Kéo tỉa;
3) Kéo xén
208 080098 Pruning shears Kéo lớn để cắt, tỉa, xén
209 080228 Punch pliers [hand tools] 1) Dụng cụ đục lỗ [công cụ cầm tay];
2) Kìm bấm lỗ [dụng cụ cầm tay]
210 080015 Punch rings [knuckle dusters] Quả đấm tròn [quả đấm sắt]
211 080229 Punches [hand tools] 1) Dùi [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ dập dấu nổi [dụng cụ cầm tay];
3) Dụng cụ đột, dập [công cụ cầm tay]
212 080135 Rabbeting planes 1) Bào xoi;
2) Bào rãnh
213 080254 Rakes (Sand trap --- ) Dụng cụ cào cát
214 080109 Rakes [hand tools] Cào [dụng cụ cầm tay]
215 080083 Rammers (Earth --- ) [hand tools] 1) Đầm đất [dụng cụ cầm tay];
2) Búa lèn đất [dụng cụ cầm tay];
3) Búa đầm đất [dụng cụ cầm tay]
216 080172 Rammers [hand tools] 1) Búa đầm [dụng cụ cầm tay];
2) Búa lèn [dụng cụ cầm tay];
3) Đầm nện [dụng cụ cầm tay];
4) Búa đóng cọc [dụng cụ cầm tay]
217 080211 Rams [hand tools] 1) Búa đập [dụng cụ cầm tay];
2) Đầm [dụng cụ cầm tay]
218 080178 Rasps [hand tools] 1) Giũa [dụng cụ cầm tay];
2) Giũa thô [dụng cụ cầm tay]
219 080065 Ratchets [hand tools] 1) Khoan tay kiểu bánh cóc [dụng cụ cầm tay];
2) Kìm siết hai chiều [dụng cụ cầm tay]
220 080148 Razor blades 1) Lưỡi dao cạo;
2) Lưỡi dao bào;
3) Lưỡi lam
221 080107 Razor cases Hộp dao cạo
222 080082 Razor strops 1) Da liếc dao cạo;
2) Dây da liếc dao cạo
223 080179 Razors, electric or non-electric 1) Dao cạo, dùng điện hoặc không dùng điện;
2) Dao bào, dùng điện hoặc không dùng điện
224 080011 Reamer sockets 1) Khớp nối mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa;
2) ống nỗi mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa
225 080010 Reamers 1) Dụng cụ doa;
2) Đục để xảm tàu thuyền;
3) Mũi doa
226 080182 Riveters [hand tools] Dụng cụ tán đinh [công cụ cầm tay]
227 080038 Riveting hammers [hand tools] 1) Búa tán đinh [dụng cụ cầm tay];
2) Búa tán ri-vê [dụng cụ cầm tay]
228 080209 Sabres 1) Kiếm thuôn;
2) Kiếm lưỡi cong
229 080254 Sand trap rakes Dụng cụ cào cát
230 080151 Saw blades [parts of hand tools] Lưỡi cưa [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
231 080186 Saw holders Cán cưa
232 080055 Saws [hand tools] 1) Cưa [dụng cụ cầm tay];
2) Lưỡi cưa [dụng cụ cầm tay];
3) Đĩa cưa [dụng cụ cầm tay]
233 080125 Scabbards (Sword --- ) 1) Bao kiếm, bao gươm, bao lưỡi lê;
2) Vỏ kiếm, vỏ gươm, vỏ lưỡi lê
234 080095 Scaling knives 1) Dao bóc vỏ;
2) Dao đánh vẩy
235 080040 Scissors * Kéo*
236 080235 Scrapers [hand tools] 1) Nạo [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ nạo vét [công cụ cầm tay]
237 080274 Scrapers for skis [17] Lưỡi nạo cho ván trượt tuyết
238 080237 Scraping tools [hand tools] Dụng cụ để nạo [công cụ cầm tay]
239 080066 Screw stocks [hand tools] 1) Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
2) Mâm cặp vít [dụng cụ cầm tay]
240 080012 Screw taps (Extension pieces for braces for ---
) 1) Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô;
2) Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
241 080195 Screwdrivers, non-electric [17] 1) Tua vít, không dùng điện
2) Chìa vặn vít, không dùng điện
242 080066 Screw-thread cutters [hand tools] 1) Dao cắt ren [dụng cụ cầm tay];
2) Bàn tiện ren [dụng cụ cầm tay]
243 080271 Sculptors' chisels [17] Đục của nhà điêu khắc
244 080277 Scythe handles [17] Cán liềm
245 080114 Scythe rings 1) Lưỡi hái vòng;
2) Liềm vòng
246 080115 Scythe stones Đá mài liềm hớt cỏ
247 080113 Scythes 1) Liềm cắt cỏ;
2) Lưỡi hái
248 080097 Secateurs 1) Kéo cắt cây;
2) Kéo tỉa cành
249 080092 Sharpening instruments Dụng cụ mài sắc
250 080037 Sharpening steels 1) Dụng cụ mài bằng thép;
2) Thép để mài
251 080003 Sharpening stones Đá mài
252 080201 Sharpening wheels [hand tools] 1) Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
2) Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
253 080166 Shaving cases 1) Hộp dao cạo;
2) Hộp đồ dao bào
254 080061 Shear blades 1) Lưỡi cắt;
2) Lưỡi kéo
255 080223 Shearers [hand instruments] Dụng cụ cắt [công cụ cầm tay]
256 080060 Shears 1) Kéo cắt;
2) Lưỡi cắt;
3) Dao cắt
257 080110 Shovels [hand tools] Xẻng [dụng cụ cầm tay]
258 080189 Sickles 1) Liềm;
2) Hái
259 080022 Side arms, other than firearms 1) Vũ khí đeo cạnh sườn, không phải súng;
2) Vũ khí đeo bên người, không phải súng
260 080203 Silver plate [knives, forks and spoons] Bộ đồ ăn bằng bạc [dao, dĩa và thìa]
261 080268 Ski edge sharpening tools, hand-operated [16] Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, vận
hành bằng tay
262 080019 Skinning animals (Instruments and tools for --
- ) Dụng cụ lột da động vật
263 080157 Sledgehammers Búa tạ
264 080248 Slicers (Cheese --- ), non-electric Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
265 080251 Slicers (Egg --- ), non-electric Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
266 080111 Spades [hand tools] 1) Mai [dụng cụ cầm tay];
2) Xẻng đào đất [dụng cụ cầm tay]
267 080064 Spanners [hand tools] 1) Dụng cụ vặn ốc, vít [công cụ cầm tay];
2) Chìa vặn đai ốc [dụng cụ cầm tay]
3) Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
4) Mỏ lết [dụng cụ cầm tay]
268 080014 Spatulas [hand tools] 1) Bàn xẻng [dụng cụ cầm tay];
2) Bay [dụng cụ cầm tay];
3) Dao trộn [dụng cụ cầm tay]
269 080270 Spatulas for use by artists [17] 1) Bàn xẻng dành cho nghệ sĩ
2) Bay dành cho nghệ sĩ
3) Dao trộn dành cho nghệ sĩ
270 080080 Spoons * Thìa*
271 080144 Sprayers (Insecticide --- ) [hand tools] Bình phun, xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn
trùng [dụng cụ cầm tay]
272 080017 Squares [hand tools] 1) Thước góc [dụng cụ cầm tay];
2) Ê ke [dụng cụ cầm tay]
273 080084 Stamping-out tools [hand tools] 1) Dụng cụ dập [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ đóng dấu [công cụ cầm tay];
3) Dụng cụ đúc khuôn [công cụ cầm tay]
274 080084 Stamps [hand tools] 1) Con dấu [dụng cụ cầm tay];
2) Dấu đóng [dụng cụ cầm tay];
3) Khuôn dập [dụng cụ cầm tay]
275 080288 Sterile body piercing instruments [19] Dụng cụ vô trùng để xỏ khuyên cơ thể
276 080282 Stirring sticks for mixing paint [18] Thanh khuấy để trộn sơn
277 080047 Stone hammers Búa đập đá
278 080003 Stones (Sharpening --- ) Đá mài
279 080091 Stropping instruments Dụng cụ mài
280 080125 Sword scabbards 1) Bao kiếm;
2) Bao gươm;
3) Bao lưỡi lê
281 080208 Swords 1) Gươm;
2) Kiếm;
3) Lưỡi lê
282 080202 Syringes for spraying insecticides Bơm phun thuốc trừ sâu
283 080059 Table cutlery [knives, forks and spoons] Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
284 080070 Table forks 1) Dĩa ăn;
2) Nĩa ăn
285 080273 Table knives, forks and spoons for babies [18] Dao ăn, dĩa và thìa cho em bé
286 080272 Table knives, forks and spoons of plastic [18] Dao ăn, dĩa và thìa bằng chất dẻo
287 080059 Tableware [knives, forks and spoons] Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
288 080063 Tap wrenches [13] 1) Tay quay bàn ren;
2) Chìa vặn ren nguội;
3) Tay quay ta rô
289 080193 Taps [hand tools] 1) Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ để bắt, chỉnh đinh ốc [dụng cụ cầm tay];
3) Ta rô [dụng cụ cầm tay]
290 080269 Tattoo needles [17] Kim xăm hình
291 080256 Tattooing (Apparatus for --- ) Dụng cụ xăm hình
292 080096 Thistle extractors [hand tools] [18] Dụng cụ nhổ cây kế [dụng cụ cầm tay]
293 080212 Tickets (Instruments for punching --- ) Dụng cụ đột lỗ vé
294 080169 Tin openers, non-electric Dụng cụ mở đồ hộp, không dùng điện
295 080207 Tongs 1) Cái kẹp;
2) Cái cặp
296 080247 Tool belts [holders] 1) Dây đeo giữ dụng cụ;
2) Dây đai giữ dụng cụ
297 080100 Tree pruners Dụng cụ xén tỉa cây
298 080087 Trowels 1) Bay xoa, trát vữa;
2) Xẻng đánh cây
299 080086 Trowels [gardening] 1) Xẻng [làm vườn];
2) Bay [làm vườn]
300 080130 Truncheons 1) Dùi cui cảnh sát;
2) Gậy của cảnh sát
301 080075 Tube cutters [hand tools] Dụng cụ cắt ống [công cụ cầm tay]
302 080198 Tube cutting instruments Dụng cụ cắt ống
303 080042 Tweezers 1) Nhíp;
2) Kẹp
304 080144 Vaporizers (Insecticide --- ) [hand tools] Bình phun xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn
trùng [dụng cụ cầm tay]
305 080136 Vegetable choppers Dụng cụ thái rau củ
306 080073 Vegetable knives Dao thái rau
307 080279 Vegetable peelers [hand tools] [18] Dụng cụ gọt vỏ rau/củ [dụng cụ cầm tay]
308 080073 Vegetable shredders Dụng cụ cắt rau củ
309 080073 Vegetable slicers Dụng cụ cắt lát rau củ
310 080278 Vegetable spiralizers, hand-operated [18] Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, thao tác
thủ công
311 080244 Vices 1) Êtô;
2) Mỏ cặp;
3) Mâm cặp
312 080244 Vises [16] 1) Êtô;
2) Mỏ cặp;
3) Mâm cặp
313 080184 Weeding forks [hand tools] 1) Chĩa xới cỏ [dụng cụ cầm tay];
2) Chạc xới, nhổ cỏ [dụng cụ cầm tay]
314 080201 Wheels (Sharpening --- ) [hand tools] 1) Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
2) Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
315 080068 Whetstone holders 1) Nẹp giữ đá mài;
2) Đế giữ đá mài
316 080115 Whetstones Đá mài
317 080164 Wick trimmers [scissors] Dụng cụ cắt tàn bấc [kéo]
318 080283 Wine bottle foil cutters, hand-operated [18] Dụng cụ mở nắp bịt chai rượu vang, thao tác
thủ công
319 080259 Wire strippers [hand tools] Kìm tuốt dây [dụng cụ cầm tay]
320 080064 Wrenches [hand tools] [13] 1) Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
2) Mỏ lết [dụng cụ cầm tay];
3) Chìa vặn ốc [dụng cụ cầm tay]
Nhóm 9
Thiết bị và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, điện ảnh, quang học, cân, đo, báo hiệu, kiểm tra, kiểm soát, giám sát, cấp cứu và giảng dạy, thiết bị và dụng cụ dùng để truyền dẫn, chuyển mạch, biến đổi, tích, điều chỉnh hoặc điều khiển năng lượng điện; Thiết bị ghi, truyền và tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh; Vật mang dữ liệu từ tính, đĩa ghi; Đĩa compact, DVD và các phương tiện ghi kỹ thuật số khác; Các cơ cấu được vận hành bằng đồng xu; Máy tính tiền, máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu và máy điện toán; Phần mềm máy tính; Thiết bị dập lửa.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 090726 3D spectacles [14] Kính mắt 3D
2 090627 Abacuses Bàn tính
3 090729 Accelerometers [15] Gia tốc kế
4 090009 Accumulator boxes 1) Hộp ắc quy
2) Bình ắc quy
5 090008 Accumulator jars Bình ắc quy
6 090361 Accumulators, electric Ắc quy điện
7 090007 Accumulators, electric, for vehicles Ắc quy điện dùng cho xe cộ
8 090387 Acid hydrometers 1) Tỷ trọng kế đo axit
2) Dụng cụ đo tỷ trọng axit
9 090010 Acidimeters for batteries Thiết bị đo axit dùng cho ắc quy
10 090014 Acoustic alarms [17] 1) Thiết bị âm thanh báo động
2) Máy báo động bằng âm thanh
11 090015 Acoustic conduits 1) Ống dẫn âm thanh
2) Ống dẫn thanh
12 090593 Acoustic couplers Bộ ghép nối âm thanh
13 090018 Actinometers Nhật xạ kế
14 090019 Adding machines Máy cộng
15 090045 Aerials Ăng ten
16 090020 Aerometers Thiết bị đo tỷ trọng khí
17 090628 Agendas (Electronic --- ) Nhật ký điện tử
18 090025 Air analysis apparatus Thiết bị phân tích không khí
19 090071 Alarm bells, electric Chuông điện báo động
20 090068 Alarms (Fire --- ) Chuông báo cháy
21 090026 Alarms * Thiết bị báo động
22 090027 Alcoholmeters Dụng cụ đo nồng độ cồn
23 090028 Alidades Vòng ngắm chuẩn
24 090033 Altimeters Máy đo độ cao
25 090036 Ammeters Ampe kế
26 090037 Amplifiers Bộ khuếch đại âm thanh
27 090038 Amplifying tubes Ống khuếch đại âm thanh
28 090038 Amplifying valves Van khuếch đại âm thanh
29 090039 Anemometers 1) Phong kế
2) Máy đo tốc độ gió
30 090176 Animated cartoons Phim hoạt hình
31 090044 Anode batteries Bộ pin anôt
32 090043 Anodes 1) Cực dương
2) Anôt
33 090629 Answering machines Máy trả lời tự động
34 090045 Antennas Ăng ten thu phát sóng vô tuyến
35 090507 Anticathodes 1) Đối âm cực
2) Đối catot
36 090046 Anti-glare glasses Kính chống loá mắt
37 090048 Anti-interference devices [electricity] Thiết bị chống nhiễu [điện]
38 090511 Anti-theft warning apparatus Thiết bị báo hiệu chống trộm
39 090050 Apertometers [optics] Thước đo độ mở
40 090420 Apparatus and installations for the production
of X-rays, not for medical purposes [13] Thiết bị và hệ thống máy móc phát tia X,
không dùng cho mục đích y tế
41 090305 Armatures [electricity] Phần ứng [điện]
42 090035 Asbestos clothing for protection against fire Quần áo bảo hộ bằng amiăng để chống lửa
43 090034 Asbestos gloves for protection against
accidents Găng tay bảo hộ bằng amiăng để phòng chống
tai nạn
44 090689 Asbestos screens for firemen Màn che bằng amiăng cho lính cứu hoả
45 090384 Astronomy (Apparatus and instruments for ---
) Thiết bị và dụng cụ dùng cho lĩnh vực thiên
văn
46 090059 Astrophotography (Lenses for --- ) Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn
47 090289 Audio- and video-receivers [13] Máy thu thanh và thu hình
48 090769 Audio interfaces [17] Giao diện âm thanh
49 090779 Audio mixers [17] Bộ trộn âm thanh
50 090061 Audiovisual teaching apparatus Thiết bị nghe nhìn dùng cho giảng dạy
51 090686 Automated teller machines [ATM] Máy rút tiền tự động (ATM)
52 090070 Aviators (Protective suits for --- ) Quần áo bảo hộ đặc dụng cho lĩnh vực hàng
không
53 090512 Azimuth instruments Dụng cụ phương vị
54 090721 Baby monitors [14] Thiết bị giám sát trẻ nhỏ
55 090758 Baby scales [17] Cân dùng cho em bé
56 090709 Bags adapted for laptops [13] Túi chuyên dụng cho máy tính xách tay
57 090489 Balances (Precision --- ) Cân tiểu ly
58 090433 Balances [steelyards] 1) Cân đứng
2) Cân [cân đòn bẩy]
59 090237 Balancing apparatus Thiết bị cân bằng
60 090075 Balloons (Meteorological --- ) Bóng bay khí tượng
61 090581 Bar code readers 1) Bộ đọc mã vạch
2) Ðầu đọc mã vạch
3) Thanh đọc mã vạch
62 090079 Barometers 1) Phong vũ biểu
2) Dụng cụ đo khí áp
63 090772 Bathroom scales [17] Cân sức khỏe
64 090780 Batteries for electronic cigarettes [17] Pin dùng cho thuốc lá điện tử
65 090031 Batteries for lighting 1) Pin để thắp sáng
2) Ắc quy cho thắp sáng
66 090360 Batteries, electric 1) Pin điện
2) Ắc quy điện
67 090007 Batteries, electric, for vehicles 1) Pin điện, cho xe cộ
2) Ắc quy điện cho xe cộ
68 090009 Battery boxes 1) Hộp pin
2) Hộp ắc quy
69 090266 Battery chargers 1) Thiết bị nạp ắc quy
2) Thiết bị sạc pin
70 090008 Battery jars Bình ắc quy
71 090513 Beacons, luminous Cột mốc, phản quang
72 090071 Bells (Alarm --- ), electric Chuông điện báo động
73 090127 Bells (Signal --- ) Chuông báo tín hiệu
74 090402 Bells [warning device] Chuông [thiết bị báo động]
75 090085 Betatrons Betatron
76 090475 Binoculars Ống nhòm
77 090774 Biochips [17] Chip sinh học
78 090763 Black boxes [data recorders] [17] Hộp đen [thiết bị ghi dữ liệu]
79 090106 Blueprint apparatus 1) Thiết bị in phơi
2) Thiết bị can ảnh
80 090601 Boats (Fire --- ) 1) Tầu chữa cháy
2) Tầu cứu hỏa
81 090120 Boiler control instruments Thiết bị kiểm soát nồi hơi
82 090692 Bracelets (Encoded identification --),
magnetic Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
nhận dạng
83 090094 Branch boxes [electricity] Hộp đấu nối [điện]
84 090355 Breathing apparatus for underwater
swimming Thiết bị thở dùng để bơi lặn
85 090431 Breathing apparatus, except for artificial
respiration Thiết bị thở trừ loại cho hô hấp nhân tạo
86 090728 Bullet-proof clothing [15] Quần áo chống đạn
87 090582 Bullet-proof vests [18] Áo gilê chống đạn
88 090582 Bullet-proof waistcoats [18] Áo gilê chống đạn
89 090583 Buoys (Marking --- ) 1) Phao tiêu
2) Phao định vị
90 090518 Buoys (Signalling --- ) Phao tín hiệu
91 090522 Buzzers 1) Còi
2) Máy con ve
92 090087 Cabinets for loudspeakers Vỏ hộp loa
93 090665 Cables (Coaxial --- ) Dây cáp đồng trục
94 090626 Cables (Junction sleeves for electric --- ) Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
95 090215 Cables, electric Dây cáp điện
96 090103 Calculating machines Máy tính
97 090040 Calibrating rings Vòng định cỡ
98 090066 Calipers Com pa đo ngoài
99 090743 Calorimeters [16] Nhiệt lượng kế
100 090630 Camcorders Máy quay video xách tay có kèm theo bộ
phận ghi hình
101 090107 Cameras (Cinematographic --- ) Máy quay phim
102 090184 Cameras [photography] Máy ảnh [chụp ảnh]
103 090140 Capacitors Tụ điện
104 090109 Capillary tubes 1) Ống mao quản
2) Ống mao dẫn
105 090599 Cards (Encoded magnetic --- ) Thẻ từ được mã hoá
106 090343 Carpenters' rules Thước chia độ của thợ mộc
107 090309 Carriers for dark plates [photography] Giá đỡ dùng cho bản phim tối [nhiếp ảnh]
108 090176 Cartoons (Animated --- ) Phim hoạt hình
109 090246 Cases especially made for photographic
apparatus and instruments Bao (túi) đặc biệt cho thiết bị và dụng cụ
nhiếp ảnh
110 090741 Cases for smartphones [16] bao đựng điện thoại thông minh
111 090525 Cash registers Máy đếm tiền
112 090631 Cassette players Máy cát sét
113 090543 Cathodes 1) Điện cực âm
2) Âm cực
3) Cực âm
4) Catot
114 090412 Cathodic anti-corrosion apparatus 1) Thiết bị chống ăn mòn điện hoá
2) Thiết bị chống ăn mòn âm cực
115 090703 Cell phone straps 1) Dây treo trang trí điện thoại di động
2) Móc treo trang trí điện thoại di động
116 090734 Cell phones [15] Điện thoại di động
117 090168 Cell switches [electricity] Thiết bị chuyển mạch di dộng [điện]
118 090734 Cellular phones [15] Điện thoại di động
119 090183 Centering apparatus for photographic
transparencies 1) Thiết bị định tâm cho chụp ảnh
2) Thiết bị định tâm cho bản dương ảnh
120 090619 Central processing units [processors] Thiết bị xử lý trung tâm [bộ xử lý cho máy
tính]
121 090083 Chargers for electric batteries 1) Thiết bị sạc cho pin điện
2) Thiết bị sạc cho ắc quy điện
122 090738 Chargers for electronic cigarettes [16] Thiết bị sạc cho thuốc lá điện tử
123 090765 Charging stations for electric vehicles [17] Trạm nạp điện cho xe cộ chạy điện
124 090549 Chemistry apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ hoá học
125 090684 Chips (DNA --- ) 1) Vi mạch DNA
2) Vi mạch gen
3) Chip gen
4) Chip DNA
126 090540 Chips [integrated circuits] 1) Chip [mạch tích hợp]
2) Vi mạch [mạch tích hợp]
3) Vi mạch [mạch IC]
127 090441 Choking coils [impedance] 1) Cuộn dây chặn [trở kháng]
2) Cuộn cảm kháng [trở kháng]
128 090585 Chromatography apparatus for laboratory use Thiết bị sắc ký cho phòng thí nghiệm sử dụng
129 090586 Chronographs [time recording apparatus] Máy ghi thời gian [thiết bị ghi thời gian]
130 090107 Cinematographic cameras Máy quay phim
131 090124 Cinematographic film (Apparatus for editing -
-- ) Thiết bị dùng để biên tập lại phim đã quay
132 090550 Cinematographic film [exposed] 1) Phim điện ảnh [đã phơi sáng]
2) Phim điện ảnh [đã lộ sáng]
133 090191 Circuit breakers Bộ ngắt mạch điện
134 090143 Circuit closers Bộ đóng mạch điện
135 090101 Circular slide rules [14] Thước tính trượt hình tròn
136 090230 Cleaning apparatus for phonograph records Thiết bị làm sạch đĩa hát
137 090230 Cleaning apparatus for sound recording discs Thiết bị làm sạch đĩa ghi âm thanh
138 090823 Climate control digital thermostats [19] Máy điều nhiệt kỹ thuật số kiểm soát khí hậu
139 090299 Clinometers Máy đo độ nghiêng
140 090655 Clips for divers and swimmers (Nose --- ) Kẹp mũi cho người bơi và lặn
141 090649 Clocks (Time --- ) [time recording devices] 1) Ðồng hồ ghi giờ [thiết bị ghi thời gian]
2) Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian]
142 090088 Close-up lenses [14] Lăng kính chụp cận cảnh
143 090691 Clothing especially made for laboratories Quần áo đặc biệt sử dụng trong phòng thí
nghiệm
144 090005 Clothing for protection against accidents,
irradiation and fire Quần áo bảo hộ phòng chống tai nạn, phòng
chống bức xạ và phòng chống cháy
145 900288 Clothing for protection against fire Quần áo bảo hộ phòng chống cháy
146 090288 Clothing for protection against fire [14] Quần áo bảo hộ phòng chống cháy
147 090655 Coaxial cables Cáp đồng trục
148 090441 Coils (Choking --- ) [impedance] 1) Cuộn cảm kháng [trở kháng]
2) Cuộn dây chặn [trở kháng]
149 090024 Coils (Electromagnetic --- ) Cuộn dây điện từ
150 090514 Coils (Holders for electric --- ) Lõi của cuộn điện
151 090001 Coils, electric Cuộn dây điện
152 090063 Coin-operated apparatus (Mechanisms for ---
) Cơ cấu cho thiết bị vận hành bằng đồng xu
153 090340 Coin-operated mechanisms for television sets Cơ cấu vận hành bằng đồng xu cho máy thu
hình
154 090129 Collectors, electric Cực góp điện
155 090163 Commutation (Electric apparatus for --- ) 1) Thiết bị điện dùng cho đảo mạch
2) Thiết bị điện dùng để chuyển mạch
156 090132 Commutators 1) Bộ chuyển mạch điện
2) Bộ đảo mạch điện
157 090632 Compact disc players Máy đọc đĩa compắc
158 090587 Compact discs [audio-video] Ðĩa compắc [nghe-nhìn]
159 090588 Compact discs [read-only memory] Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc]
160 090067 Comparators Máy so mẫu
161 090523 Compasses (Directional --- ) La bàn chỉ hướng
162 090200 Compasses for measuring [17] La bàn để đo
163 090829 Computer game software, downloadable [19] Phần mềm trò chơi máy tính, tải xuống được
164 090670 Computer game software, recorded [19] Phần mềm trò chơi máy vi tính, ghi sẵn
165 090732 Computer hardware [15] Phần cứng máy tính
166 090537 Computer keyboards Bàn phím máy vi tính
167 090342 Computer memory devices Thiết bị bộ nhớ máy vi tính
168 090589 Computer operating programs, recorded Chương trình điều hành máy vi tính, ghi sẵn
169 090590 Computer peripheral devices Thiết bị ngoại vi máy vi tính
170 090658 Computer programs, downloadable [19] Chương trình máy vi tính, tải xuống được
171 090373 Computer programs, recorded [18] Chương trình máy vi tính, ghi sẵn
172 090802 Computer screen saver software, recorded or
downloadable [18] Phần mềm bảo vệ màn hình máy vi tính, đã
được ghi hoặc có thể tải về
173 090591 Computer software [recorded] Phần mềm máy tính [ghi sẵn]
174 090717 Computer software applications,
downloadable [14] Phần mềm ứng dụng máy vi tính, có thể tải về
175 090791 Computer software platforms, recorded or
downloadable [18] Nền tảng phần mềm máy vi tính, đã được ghi
hoặc có thể tải về
176 090372 Computers Máy vi tính
177 090592 Condensers (Optical --- ) Bộ tụ quang
178 090140 Condensers [capacitors] Tụ điện
179 090381 Conductors (Lightning --- ) Cáp chống sét
180 090141 Conductors, electric Dây dẫn điện
181 090015 Conduits (Acoustic --- ) Cáp âm thanh
182 090142 Conduits (Electricity --- ) Cáp dẫn điện
183 090739 Connected bracelets [measuring instruments]
[16] Vòng đeo tay kết nối được [dụng cụ đo]
184 090219 Connections for electric lines Ðầu nối cho dây điện
185 090220 Connections, electric Đường nối điện
186 090144 Connectors [electricity] Bộ nối [điện]
187 090554 Contact lenses Kính áp tròng
188 090555 Contact lenses (Containers for --- ) Hộp đựng kính áp tròng
189 090148 Contacts, electric Công tắc điện
190 090555 Containers for contact lenses Hộp đựng kính áp tròng
191 090128 Containers for microscope slides Hộp đựng cho tấm soi kính hiển vi
192 090217 Control panels [electricity] Bảng điều khiển [điện]
193 090153 Converters, electric 1) Bộ đổi điện
2) Bộ biến đổi, điện
194 090558 Copper wire, insulated Dây đồng, được cách điện
195 090661 Cordless telephones [15] Điện thoại không dây
196 090159 Correcting lenses [optics] Thấu kính hiệu chỉnh [quang học]
197 090161 Cosmographic instruments Dụng cụ cho lĩnh vực vũ trụ
198 090173 Counterfeit coin detectors [18] Thiết bị phát hiện tiền giả
199 090064 Counter-operated apparatus (Mechanisms for
--- ) 1) Cơ cấu cho thiết bị đếm tiền
2) Cơ cấu cho thiết bị đếm
200 090138 Counters 1) Máy đếm
2) Máy đếm tiền
201 090593 Couplers (Acoustic --- ) Bộ ghép nối âm thanh
202 090594 Couplers [data processing equipment] Bộ nối [thiết bị xử lý dữ liệu]
203 090220 Couplings, electric Bộ nối điện
204 090667 Covers for electric outlets 1) Vỏ bọc cho ổ cắm điện cố định 2) Vỏ bọc cho ổ cắm điện trên tường
3) Vỏ bọc cho ổ cắm điện chìm
205 090757 Covers for personal digital assistants [PDAs]
[17] Vỏ bọc cho thiết bị kỹ thuật số hỗ trợ cá nhân
[PDA]
206 090740 Covers for smartphones [16] Vỏ bọc cho điện thoại thông minh
207 090762 Covers for tablet computers [17] Vỏ bọc dùng cho máy tính bảng
208 090697 Crash test dummies Hình nộm người dùng để thí nghiệm trong
kiểm tra va chạm
209 090170 Crucibles [laboratory] Chén nung [phòng thí nghiệm]
210 090170 Cupels [laboratory] Chén nung thử [phòng thí nghiệm]
211 090167 Current rectifiers Bộ chỉnh lưu dòng điện
212 090172 Cyclotrons Máy gia tốc cộng hưởng từ
213 090318 Darkroom lamps [photography] Ðèn buồng tối [nhiếp ảnh]
214 090117 Darkrooms [photography] Buồng tối [nhiếp ảnh]
215 090819 Data gloves [19] Găng tay dữ liệu
216 090607 Data media (Magnetic --- ) Vật mang dữ liệu từ tính
217 090616 Data media (Optical --- ) Vật mang dữ liệu quang học
218 090306 Data processing apparatus Thiết bị để xử lý dữ liệu
219 090595 Decompression chambers Buồng giảm áp
220 090076 Demagnetizing apparatus for magnetic tapes Thiết bị khử từ cho băng từ
221 090175 Densimeters Tỷ trọng kế
222 090532 Densitometers 1) Mật độ kế
2) Phù kế
223 090180 Detectors 1) Bộ dò
2) Bộ tách sóng
224 090178 Detectors (Metal --- ) for industrial or military
purposes Thiết bị dò kim loại cho mục đích công
nghiệp hoặc quân sự
225 090623 Detectors (Smoke --- ) Thiết bị dò khói
226 090814 Devices for the projection of virtual keyboards
[19] Thiết bị để chiếu bàn phím ảo
227 090633 Diagnostic apparatus, not for medical
purposes Thiết bị chẩn đoán, không cho mục đích y tế
228 090182 Diaphragms [acoustics] Màng chắn [âm thanh]
229 090562 Diaphragms [photography] Màng chắn [nhiếp ảnh]
230 090439 Diaphragms for scientific apparatus Màng chắn dùng cho các thiết bị khoa học
231 090188 Dictating machines Máy đọc để viết chính tả
232 090189 Diffraction apparatus [microscopy] 1) Thiết bị nhiễu xạ [kính hiển vi]
2) Thiết bị nhiễu xạ [bộ phận của kính hiển vi]
233 090711 Digital photo frames [13] Khung ảnh kỹ thuật số
234 090736 Digital signs [15] Ký hiệu số
235 090764 Digital weather stations [17] Trạm quan trắc thời tiết kỹ thuật số
236 090606 Dimmers [regulators] (Light --- ) [electric] Bộ điều chỉnh ánh sáng [điện]
237 090559 Discharge tubes, electric, other than for
lighting Ống phóng điện, trừ loại cho chiếu sáng
238 090587 Discs (Compact --- ) [audio-video] Ðĩa compắc [nghe-nhìn]
239 090588 Discs (Compact --- ) [read-only memory] Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc]
240 090617 Discs (Optical --- ) Ðĩa quang
241 090634 Disk drives for computers Ổ đĩa cho máy vi tính
242 090533 Disks, magnetic Đĩa từ
243 090187 Distance measuring apparatus Thiết bị đo khoảng cách
244 090194 Distance recording apparatus Thiết bị ghi khoảng cách
245 090564 Distillation apparatus for scientific purposes Thiết bị chưng cất cho mục đích khoa học
246 090197 Distribution boards [electricity] Bảng phân phối [điện]
247 090054 Distribution boxes [electricity] Tủ phân phối [điện]
248 090198 Distribution consoles [electricity] 1) Bảng điều khiển phân phối [điện]
2) Thiết bị điều khiển phân phối [điện]
249 090597 Divers' masks Mặt nạ của thợ lặn
250 090162 Diving suits Bộ quần áo lặn
251 090684 DNA chips 1) Vi mạch gen
2) Vi mạch DNA
3) Chip gen
4) Chip DNA
252 090508 Dog whistles 1) Còi để gọi chó
2) Còi âm để điều khiển cho
253 090565 Dosage dispensers Thiết bị định lượng
254 090565 Dosimeter Thiết bị định lượng
255 090821 Downloadable emoticons for mobile phones
[19] Biểu tượng cảm xúc có thể tải xuống dùng cho
điện thoại di động
256 090804 Downloadable graphics for mobile phones
[18] Đồ họa có thể tải về dùng cho điện thoại di
động
257 090696 Downloadable image files Tệp tin hình ảnh có thể tải về được
258 090695 Downloadable music files Tệp tin âm nhạc có thể tải về được
259 090694 Downloadable ring tones for mobile phones Nhạc chuông có thể tải về được dùng cho điện
thoại di động
260 090212 Drainers for use in photography Giá phơi ráo sau khi rửa ảnh dùng trong nhiếp
ảnh
261 090169 Dressmakers' measures Thước đo của thợ may quần áo nữ
262 090634 Drives (Disk --- ) for computers Ổ đĩa cho máy vi tính
263 090827 Droppers for measuring, other than for
medical or household purposes [19] Ống nhỏ giọt để đo lường, trừ loại dùng cho
mục đích y tế hoặc gia dụng
264 090282 Drying apparatus for photographic prints Thiết bị sấy cho ảnh in ảnh
265 090122 Drying racks [photography] Giá hong khô [nhiếp ảnh]
266 090216 Ducts [electricity] Ống dẫn [điện]
267 090685 DVD players 1) Máy đọc đĩa DVD
2) Đầu đĩa DVD
268 090203 Dynamometers Lực kế
269 090818 Ear pads for headphones [19] Miếng đệm tai cho tai nghe
270 090401 Ear plugs for divers Nút bịt lỗ tai cho thợ lặn
271 090683 Egg timers [sandglasses] Ðồng hồ cát
272 090241 Egg-candlers Ðèn soi trứng
273 090768 Electric and electronic effects units for
musical instruments [17] Bộ hiệu ứng điện và điện tử cho dụng cụ âm
nhạc
274 090559 Electric discharge tubes, other than for
lighting [13] Ống phóng điện không dùng để chiếu sáng
275 090566 Electric door bells Chuông cửa điện
276 090130 Electric installations for the remote control of
industrial operations Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các
thao tác công nghiệp
277 090213 Electric loss indicators Thiết bị chỉ báo mất điện
278 090166 Electric plugs [19] Phích cắm điện
279 090828 Electric sockets [19] Ổ cắm điện
280 090799 Electric wire harnesses for automobiles [18] Bộ dây điện cho xe ô tô
281 090730 Electrical adapters [15] Bộ nắn điện
282 090142 Electricity conduits Cáp điện
283 090553 Electricity mains (Material for --- ) [wires,
cables] Vật liệu cho mạch điện chính [dây, dây cáp]
284 090669 Electrified fences Hàng rào điện
285 090635 Electrified rails for mounting spot lights Ray điện để gá lắp đèn đánh dấu
286 090022 Electro-dynamic apparatus for the remote
control of railway points Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các
ghi đường sắt
287 090447 Electro-dynamic apparatus for the remote
control of signals Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các
tín hiệu
288 090226 Electrolysers 1) Máy điện phân
2) Thiết bị điện phân
289 090024 Electromagnetic coils Cuộn điện từ
290 090759 Electronic access control systems for
interlocking doors [17] Hệ thống điều khiển truy cập điện tử dùng
cho cửa khóa liên động
291 090718 Electronic book readers [14] Thiết bị đọc sách điện tử
292 090746 Electronic collars to train animals [16] Vòng cổ điện tử để huấn luyện động vật
293 090777 Electronic interactive whiteboards [17] Bảng tương tác điện tử
294 090781 Electronic key fobs being remote control
apparatus [17] Chìa khóa điện tử là thiết bị điều khiển từ xa
295 090643 Electronic notice boards Bảng thông báo điện tử
296 090786 Electronic numeric displays [18] Màn hình điện tử hiển thị chữ số
297 090598 Electronic pens [visual display units] Bút điện tử [thiết bị hiển thị]
298 090636 Electronic pocket translators Thiết bị dịch thuật điện tử bỏ túi
299 090657 Electronic publications, downloadable Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống
300 090782 Electronic sheet music, downloadable [17] Bản nhạc bướm điện tử, có thể tải về được
301 090637 Electronic tags for goods Nhãn điện tử cho hàng hoá
302 090692 Encoded identification bracelets, magnetic Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
nhận dạng
303 090725 Encoded key cards [14] Chìa khóa dạng thẻ được mã hóa
304 090599 Encoded magnetic cards Thẻ từ được mã hoá
305 090608 Encoders (Magnetic --- ) 1) Thiết bị mã hoá từ tính
2) Máy mã hoá từ tính
306 090021 Enlarging apparatus [photography] Thiết bị để phóng đại [nhiếp ảnh]
307 090235 Epidiascopes Ðèn chiếu phản truyền
308 090770 Equalisers [audio apparatus] [17] Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh]
309 090770 Equalizers [audio apparatus] [17] Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh]
310 090239 Ergometers Cơ công kế
311 090251 Exposure meters [light meters] Máy đo cường độ sáng
312 090567 Eyeglass cases [16] Bao kính đeo mắt
313 090115 Eyeglass chains Dây xích đeo của kính mắt
314 090156 Eyeglass cords 1) Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Dây của kính đeo mắt không gọng
315 090359 Eyeglass frames [16] Gọng kính đeo mắt
316 090334 Eyeglass lenses [17] Măt kính
317 090331 Eyeglasses [16] Kính đeo mắt
318 090134 Eyepieces Thị kính
319 090332 Eyepieces (Instruments containing -) Bộ dụng cụ có chứa thị kính
320 090335 Eyewear [18] Kính đeo mắt
321 090210 Face-shields (Workmen's protective --- ) Tấm che mặt bảo vệ của người lao động
322 090600 Facsimile machines Máy fax
323 090669 Fences (Electrified --- ) Hàng rào điện
324 090253 Fermentation (Apparatus for --- ) [laboratory
apparatus] Thiết bị lên men [thiết bị phòng thí nghiệm]
325 090666 Fiber optic cables [18] Cáp sợi quang
326 090666 Fibre optic cables [18] Cáp sợi quang
327 090550 Film (Cinematographic --- ), exposed 1) Phim điện ảnh, đã phơi sáng
2) Phim điện ảnh, đã lộ sáng
328 090262 Film cutting apparatus Thiết bị để cắt phim
329 090515 Films, exposed 1) Phim đã in tráng
2) Phim đã lộ sáng
330 090263 Filters for respiratory masks Bộ lọc dùng cho mặt nạ hô hấp
331 090574 Filters for ultraviolet rays, for photography Bộ lọc tia cực tím, cho nhiếp ảnh
332 090264 Filters for use in photography [19] Kính lọc dùng trong nhiếp ảnh
333 090794 Finger sizers [18] Thiết bị đo kích thước ngón tay
334 090068 Fire alarms Thiết bị báo cháy
335 090082 Fire beaters Gậy dập lửa
336 090638 Fire blankets Chăn dập lửa
337 090601 Fire boats 1) Tàu thuyền chữa cháy
2) Tàu thuyền cứa hoả
338 090297 Fire engines [13] Xe chữa cháy
339 090205 Fire escapes Thang thoát hiểm
340 090041 Fire extinguishers [13] Thiết bị dập lửa
341 090750 Fire extinguishing apparatus [16] Thiết bị dập lửa
342 090296 Fire hose nozzles Vòi chữa cháy/vòi cứu hỏa
343 090298 Fire pumps [13] Bơm chữa cháy
344 090689 Firemen (Asbestos screens for --- ) Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả
345 090206 Flash-bulbs [photography] Bóng đèn chớp [nhiếp ảnh]
346 090126 Flashing lights [luminous signals] Ðèn chớp [tín hiệu phát sáng]
347 090639 Flashlights [photography] Ðèn chớp [nhiếp ảnh]
348 090534 Floppy disks Ðĩa mềm
349 090744 Flowmeters [16] Lưu lượng kế
350 090208 Fluorescent screens Màn huỳnh quang
351 090524 Fog signals, non-explosive Tín hiệu báo sương mù, không phải đồ cháy
nổ
352 090029 Food analysis apparatus Thiết bị phân tích thực phẩm
353 090099 Frames for photographic transparencies Khung cho phim ảnh dương bản
354 090149 Franking (Apparatus to check --- ) Thiết bị kiểm tra tem miễn cước
355 090268 Frequency meters Thiết bị đo tần số
356 090568 Furnaces for laboratory use Lò nung để sử dụng trong phòng thí nghiệm
357 090315 Furniture especially made for laboratories Ðồ đạc đặc chủng cho phòng thí nghiệm
358 090505 Fuse wire Dây cầu chì
359 090269 Fuses Cầu chì
360 090271 Galena crystals [detectors] Tinh thể galen [chất tách sóng]
361 090272 Galvanic batteries 1) Bộ pin ganvanic
2) Bộ pin điện
362 090218 Galvanic cells Pin ganvanic
363 090092 Galvanometers Dụng cụ đo điện
364 090288 Garments for protection against fire [14] Quần áo bảo hộ chống cháy
365 090278 Gas testing instruments Thiết bị kiểm tra khí gaz
366 090243 Gasoline gauges Thiết bị đo xăng
367 090279 Gasometers [measuring instruments] Đồng hồ đo khí [dụng cụ đo đạc]
368 090242 Gauges 1) Máy đo
2) Thiết bị đo
369 090285 Glassware (Graduated --- ) Đồ đựng bằng thuỷ tinh có chia độ hoặc đơn
vị đo lường
370 090283 Glazing apparatus for photographic prints Thiết bị để làm láng bản in ảnh
371 090701 Global Positioning System (GPS) apparatus Thiết bị định vị toàn cầu
372 090275 Gloves for divers Găng tay cho thợ lặn
373 090274 Gloves for protection against accidents Găng tay bảo hộ phòng chống tai nạn
374 090276 Gloves for protection against X-rays for
industrial purposes Găng tay bảo hộ phòng chống tia X dùng cho
mục đích công nghiệp
375 090654 Goggles for sports Kính bảo hộ cho thể thao
376 090299 Gradient indicators 1) Thiết bị chỉ báo độ dốc
2) Bảng chỉ báo độ dốc
377 090287 Grids for batteries Ðiện cực lưới cho pin
378 090813 Hairdressing training heads [teaching
apparatus] [19] Đầu tóc giả để hướng dẫn làm tóc [dụng cụ
giảng dạy]
379 090797 Hand-held electronic dictionaries [18] Từ điển điện tử cầm tay
380 090688 Hands-free kits for telephones [16] Bộ sử dụng cho điện thoại không dùng tay
381 090535 Head cleaning tapes [recording] Băng để lau đầu đọc [máy ghi âm]
382 090753 Head guards for sports [16] Mũ bảo vệ đầu khi chơi thể thao
383 090832 Headgear being protective helmets [19] Dụng cụ bảo vệ đầu dạng mũ bảo hiểm
384 090671 Headphones Tai nghe
385 090116 Heat regulating apparatus Thiết bị điều chỉnh nhiệt
386 090812 Height measuring instruments [19] Dụng cụ đo chiều cao
387 090290 Heliographic apparatus Thiết bị truyền tin quang báo
388 090112 Helmets (Protective --- ) Mũ bảo hiểm
389 090656 Helmets (Protective --- ) for sports Mũ bảo hiểm cho thể thao
390 090690 Helmets (Riding --- ) 1) Mũ bảo hiểm cho người cưỡi ngựa
2) Mũ bảo hiểm cho người đi xe đạp
3) Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
391 090313 Hemline markers Dụng cụ đánh dấu mép vải, mép gấu váy
392 090044 High tension batteries 1) Ắc qui điện áp cao
2) Ắc quy điện cao thế
393 090267 High-frequency apparatus Thiết bị cao tần
394 090514 Holders for electric coils Khung giữ cho cuộn điện
395 090291 Holograms Thiết bị kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh
sáng thích hợp
396 090575 Horns for loudspeakers Vành loa cho máy tăng âm
397 090683 Hourglasses Đồng hồ cát
398 090778 Humanoid robots with artificial intelligence
[17] Rô bốt người máy có trí tuệ nhân tạo
399 090011 Hydrometers Tỷ trọng kế
400 090292 Hygrometers Ẩm kế
401 090692 Identification bracelets (Encoded --- ),
magnetic Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
nhận dạng
402 090294 Identification sheaths for electric wires Vỏ bọc ngoài nhận dạng cho dây điện
403 090293 Identification threads for electric wires Dây nhận dạng cho dây điện
404 090529 Identity cards, magnetic Thẻ nhận dạng từ tính
405 090030 Igniting apparatus, electric, for igniting at a
distance 1) Thiết bị đánh lửa điện, từ xa
2) Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện
406 090030 Ignition (Electric apparatus for remote --- ) 1) Thiết bị đánh lửa điện, từ xa
2) Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện
407 090299 Inclinometers Máy đo độ nghiêng
408 090556 Incubators for bacteria culture Lồng ấp để cấy vi khuẩn
409 090301 Indicators (Quantity --- ) Thiết bị chỉ báo số lượng
410 090303 Indicators (Speed --- ) 1) Đồng hồ tốc độ
2) Thiết bị chỉ báo tốc độ
411 090204 Indicators (Water level --- ) 1) Đồng hồ đo mức nước
2) Thiết bị báo mức nước
412 090304 Inductors [electricity] Cuộn cảm [điện]
413 090756 Infrared detectors [17] Máy dò hồng ngoại
414 090810 Ink cartridges, unfilled, for printers and
photocopiers [19] Hộp mực, không có mực, dùng cho máy in và
máy sao chụp
415 090640 Integrated circuit cards [smart cards] Thẻ mạch thích hợp [thẻ thông minh]
416 090538 Integrated circuits Mạch tích hợp
417 090766 Interactive touch screen terminals [17] Thiết bị đầu cuối có màn hình cảm ứng tương
tác
418 090308 Intercommunication apparatus Thiết bị liên lạc
419 090603 Interfaces [for computers] Giao diện [cho máy tính]
420 090310 Inverters [electricity] Bộ đảo điện
421 090252 Invoicing machines Máy lập hóa đơn
422 090311 Ionization apparatus not for the treatment of
air or water Thiết bị ion hoá, không dùng để xử lý không
khí hoặc nước
423 090008 Jars (Accumulator --- ) Bình ắc quy
424 090105 Jigs [measuring instruments] Thước [dụng cụ đo]
425 090747 Joysticks for use with computers, other than
for video games [16] Cần điều khiển để sử dụng với máy tính,
không dùng cho các trò chơi video
426 090604 Juke boxes for computers Máy hát tự động cho máy tính
427 090062 Juke boxes, musical Máy hát tự động
428 090145 Junction boxes [electricity] Hộp đấu nối [điện]
429 090626 Junction sleeves for electric cables Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
430 090232 Kilometer recorders for vehicles Ðồng hồ ghi cây số cho xe cộ
431 090605 Knee-pads for workers Vật đệm đầu gối cho người lao động
432 090691 Laboratories (Clothing especially made for ---
) Quần áo đặc dụng cho phòng thí nghiệm
433 090698 Laboratory centrifuges Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm
434 090398 Laboratory pipettes [19] Ống pipet dùng trong phòng thí nghiệm
435 090787 Laboratory robots [18] 1) Người máy dùng trong phòng thí nghiệm
2) Rô bốt dùng trong phòng thí nghiệm
436 090177 Laboratory trays Khay thí nghiệm
437 090316 Lactodensimeters 1) Tỷ trọng kế sữa
2) Dụng cụ đo tỷ trọng sữa
438 090317 Lactometers 1) Thiết bị đo sữa
2) Dụng cụ đo sữa
439 090318 Lamps (Darkroom --- ) [photography] Ðèn phòng tối [nhiếp ảnh]
440 090321 Lanterns (Magic --- ) 1) Ðèn chiếu [cho phim đèn chiếu]
2) Ảo đăng
441 090319 Lanterns (Optical --- ) Ðèn chiếu quang học
442 090372 Laptop computers Máy tính xách tay
443 090323 Lasers, not for medical purposes Thiết bị tạo laze không cho mục đích y tế
444 090171 Leather (Appliances for measuring the
thickness of --- ) Thiết bị đo chiều dày da thuộc
445 090723 Lens hoods [14] Nắp che ống kính máy ảnh
446 090324 Lenses (Optical --- ) Thấu kính quang học
447 090059 Lenses for astrophotography Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn
448 090325 Letter scales Dụng cụ cân thư tín
449 090363 Levelling instruments 1) Thước thuỷ chuẩn
2) Thiết bị đo mức nước
450 090281 Levelling staffs [surveying instruments] 1) Thước mia [dụng cụ đo đạc]
2) Cột ngắm [dụng cụ đo đạc]
451 090362 Levels [instruments for determining the
horizontal] Thiết bị xác định đường chân trời
452 090433 Lever scales [steelyards] [13] Cân đòn bẩy [cân đứng]
453 090547 Life belts Đai an toàn
454 090517 Life buoys Phao cứu sinh
455 090546 Life jackets Áo phao cứu sinh
456 090260 Life nets Lưới cứu hộ
457 090295 Life saving apparatus and equipment Thiết bị và dụng cụ cứu hộ
458 090816 Lifeboats [19] Tàu thuyền cứu hộ
459 090731 Life-saving capsules for natural disasters [15] Khoang cứu hộ dùng cho các thảm họa thiên
nhiên
460 090073 Life-saving rafts Bè cứu sinh
461 090606 Light dimmers [regulators] [electric] 1) Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn điện
2) Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng [điện]
462 090606 Light regulators [dimmers], electric [13] Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng, dùng điện
463 090704 Light-emitting diodes [LED] Đi-ốt phát quang [LED]
464 090679 Light-emitting electronic pointers Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng
465 090031 Lighting (Batteries for --- ) 1) Pin cho thắp sáng
2) Ắc quy cho thắp sáng
466 090672 Lighting ballasts Chấn lưu đèn
467 090381 Lightning arresters 1) Cột thu lôi
2) Thiết bị chống sét
468 090381 Lightning rods [18] Cột thu lôi
469 090165 Limiters [electricity] Bộ hạn chế [điện]
470 090443 Locks, electric Khoá điện
471 090326 Logs [measuring instruments] Máy đo tốc độ [dụng cụ đo]
472 090213 Loss indicators (Electric --- ) Ðồng hồ đo tổn hao điện
473 090190 Loudspeakers Loa
474 090321 Magic lanterns 1) Đèn chiếu cho phim đèn chiếu
2) Ảo đăng
475 090607 Magnetic data media Vật mang dữ liệu từ tính
476 090608 Magnetic encoders Thiết bị mã hoá từ tính
477 090808 Magnetic resonance imaging [MRI]
apparatus, not for medical purposes [18] Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI]
không dùng cho mục đích y tế
478 090609 Magnetic tape units [for computers] Thiết bị băng từ [cho máy vi tính]
479 090078 Magnetic tapes Băng từ
480 090256 Magnetic wires Dây từ
481 090023 Magnets Nam châm
482 090660 Magnets (Decorative --- ) Nam châm trang trí
483 090328 Magnifying glasses [optics] Kính lúp [quang học]
484 090380 Mannequins (Resuscitation --- ) [teaching apparatus] 1) Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
2) Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
485 090336 Manometers Áp kế
486 090133 Marine compasses La bàn đi biển
487 090668 Marine depth finders Thiết bị xác định độ sâu của biển
488 090583 Marking buoys 1) Phao tiêu định vị
2) Phao hiệu đánh dấu
489 090490 Marking gauges [joinery] Thước vạch dấu [nghề mộc]
490 090597 Masks (Divers' --- ) Mặt nạ lặn
491 090338 Masks (Protective --- )* Mặt nạ bảo hộ *
492 090471 Masts for wireless aerials Cột ăng ten vô tuyến
493 090240 Material testing instruments and machines Máy móc và dụng cụ để thử nghiệm vật liệu
494 090339 Mathematical instruments Dụng cụ toán học
495 090201 Measures Dụng cụ đo
496 090202 Measuring apparatus Thiết bị đo
497 090214 Measuring devices, electric Thiết bị đo, bằng điện
498 090285 Measuring glassware Dụng cụ do bằng thuỷ tinh
499 090347 Measuring instruments Dụng cụ đo
500 090641 Measuring spoons Thìa để đo
501 090234 Mechanical signs 1) Biển báo cơ học
2) Biển báo hiệu cơ học
3) Biển chỉ báo cơ học
502 090341 Megaphones Loa phóng thanh
503 090727 Memory cards for video game machines [14] Thẻ nhớ dùng cho máy trò chơi video
504 090344 Mercury levels Dụng cụ đo dựa trên mức chỉ báo của thuỷ
ngân
505 090178 Metal detectors for industrial or military purposes 1) Máy dò tìm kim loại dùng cho mục đích công nghiệp hoặc quân sự
2) Bộ dò đồ vật bằng kim loại dùng trong
công nghiệp hoặc quân sự
506 090075 Meteorological balloons Bóng bay khí tượng
507 090348 Meteorological instruments Dụng cụ khí tượng
508 090138 Meters 1) Dụng cụ đo
2) Đồng hồ đo
509 090139 Metronomes 1) Máy nhịp (âm nhạc)
2) Dụng cụ đếm nhịp khi tập chơi nhạc
510 090379 Micrometer gauges Vi kế
511 090350 Micrometer screws for optical instruments Vít panme cho dụng cụ quang học
512 090379 Micrometers Vi kế
513 090351 Microphones 1) Micrô
2) Ống nói
514 090610 Microprocessors Bộ vi xử lý
515 090128 Microscope slides (Containers for --) Hộp đựng vật kính của kính hiển vi
516 090193 Microscopes Kính hiển vi
517 090352 Microtomes Thiết bị vi phẫu
518 090232 Mileage recorders for vehicles [18] Thiết bị đo khoảng cách đã đi dùng cho
phương tiện giao thông
519 090354 Mirrors [optics] Gương [quang học]
520 090307 Mirrors for inspecting work Gương cho việc kiểm soát
521 090734 Mobile telephones [15] Điện thoại di động
522 090611 Modems 1) Bộ điều biến
2) Mô đem
523 090053 Money counting and sorting machines Máy đếm và phân loại tiền
524 090151 Monitoring apparatus, other than for medical
purposes [18] Thiết bị kiểm tra/giám sát, trừ loại dùng cho
mục đích y tế
525 090612 Monitors [computer hardware] Màn hình [phần cứng máy vi tính]
526 090613 Monitors [computer programs] Công cụ giám sát [chương trình máy tính]
527 090614 Mouse [computer peripheral] [14] Chuột [thiết bị ngoại vi của máy vi tính]
528 090662 Mouse pads Miếng đệm lót chuột máy vi tính
529 090752 Mouth guards for sports [16] Dụng cụ bảo vệ răng miệng khi chơi thể thao
530 090062 Musical automata (Coin-operated --- ) [juke
boxes] Hộp nhạc tự động, vận hành bằng đồng xu
[máy hát tự động]
531 090817 Nanoparticle size analysers [19] Máy phân tích cỡ hạt nano
532 090817 Nanoparticle size analyzers [19] Máy phân tích cỡ hạt nano
533 090356 Nautical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ hàng hải
534 090357 Naval signalling apparatus Thiết bị báo hiệu hàng hải
535 090659 Navigation apparatus for vehicles [on-board computers] 1) Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
2) Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
536 090358 Navigational instruments Dụng cụ hàng hải
537 090462 Needles for record players Kim máy quay đĩa
538 090754 Needles for surveying compasses [17] Kim la bàn
539 090330 Neon signs Tín hiệu bằng đèn neon
540 090260 Nets (Safety --- ) Lưới bảo hiểm
541 090259 Nets for protection against accidents Lưới bảo hộ phòng ngừa tai nạn
542 090655 Nose clips for divers and swimmers Kẹp mũi cho người bơi và thợ lặn
543 090642 Notebook computers Máy tính xách tay
544 090643 Notice boards (Electronic --- ) Bảng thông báo điện tử
545 090160 Objectives [lenses] [optics] Vật kính [thấu kính] [quang học]
546 090366 Observation instruments Dụng cụ quan sát
547 090367 Octants Ốc tan (dụng cụ thiên văn và hàng hải)
548 090368 Ohmmeters Ôm kế
549 090370 Optical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ quang học
550 090615 Optical character readers Máy đọc ký tự quang
551 090592 Optical condensers Tụ quang
552 090616 Optical data media Vật mang dữ liệu quang học
553 090617 Optical discs Ðĩa quang
554 090571 Optical fibers [light conducting filaments]
[18] 1) Sợi quang [sợi dẫn tia sáng]
2) Sợi quang [dây dẫn tia sáng]
555 090571 Optical fibres [light conducting filaments]
[18] 1) Sợi quang [dây dẫn tia sáng]
2) Sợi quang [sợi dẫn tia sáng]
556 090371 Optical glass Kính quang học
557 090319 Optical lamps Ðèn quang học
558 090319 Optical lanterns Ðèn quang học
559 090324 Optical lenses Thấu kính quang học
560 090825 Organic light-emitting diodes [OLED] [19] Điốt phát quang hữu cơ [OLED]
561 090374 Oscillographs 1) Máy ghi dao động điện
2) Dao động ký máy ghi sóng
562 090568 Ovens for laboratory use Lò để sử dụng trong phòng thí nghiệm
563 090377 Oxygen transvasing apparatus 1) Thiết bị để sang bình ôxy
2) Thiết bị để nạp ôxy vào bình
564 090378 Ozonisers [ozonators] Máy sinh khí ozon [thiết bị tạo ozon]
565 090662 Pads (mouse--) Miếng đệm lót chuột máy tính
566 090383 Parking meters Ðồng hồ đo thời gian đỗ xe
567 090002 Particle accelerators Máy gia tốc hạt
568 090137 Pedometers Thiết bị đếm bước chân
569 090312 Peepholes [magnifying lenses] for doors Lỗ nhìn [thấu kính phóng đại] cho cửa
570 090598 Pens (Electronic --- ) [visual display units] Bút điện tử [cho thiết bị hiển thị]
571 090590 Peripheral devices (Computer --- ) Thiết bị ngoại vi của máy vi tính
572 090337 Periscopes Kính tiềm vọng
573 090790 Personal digital assistants [PDAs] [18] Thiết bị trợ giúp cá nhân kỹ thuật số [PDA]
574 090663 Personal stereos Máy nghe nhạc âm thanh nổi cho cá nhân
575 090712 Petri dishes [13] Đĩa Petri
576 090243 Petrol gauges Thiết bị đo xăng dầu
577 090016 Phonograph records Máy quay đĩa
578 090154 Photocopiers [photographic, electrostatic,
thermic] Thiết bị sao chụp [dạng chụp ảnh, tĩnh điện,
nhiệt]
579 090282 Photographic prints (Drying apparatus for --- ) Thiết bị làm khô các bản in ảnh
580 090283 Photographic prints (Glazing apparatus for ---
) 1) Thiết bị làm bóng các bản in ảnh
2) Thiết bị làm láng các bản in ảnh
581 090183 Photographic transparencies (Centering
apparatus for --- ) Thiết bị định tâm cho phim dương bản
582 090099 Photographic transparencies (Frames for --- ) Khung cho phim dương bản
583 090393 Photometers Quang kế
584 090394 Phototelegraphy apparatus Thiết bị điện báo truyền ảnh
585 090531 Photovoltaic cells 1) Pin quang điện
2) Pin quang vontaic
586 090395 Physics (Apparatus and instruments for --- ) Thiết bị và dụng cụ vật lý
587 090824 Piezoelectric sensors [19] Cảm biến áp điện
588 090397 Pince-nez 1) Kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Kính đeo mắt không gọng
589 090713 Pitot tubes [13] Ống Pitot
590 090399 Plane tables [surveying instruments] Trắc địa kế [dụng cụ đo vẽ]
591 090400 Planimeters Thiết bị đo diện tích
592 090309 Plates (Carriers for dark --- ) [photography] Giá đỡ cho bản phim tối [nhiếp ảnh]
593 090012 Plates for batteries Tấm điện cực cho ắc quy
594 090685 Players (DVD --- ) 1) Máy quay đĩa DVD
2) Máy đọc đĩa DVD
595 090596 Plotters Máy vẽ đồ thị
596 090257 Plumb bobs Hòn chì của dây dọi
597 090258 Plumb lines Dây dọi
598 090644 Pocket calculators Máy tính bỏ túi
599 090320 Pocket lamps (Batteries for --- ) Pin cho đèn bỏ túi
600 090679 Pointers (Light-emitting electronic --- ) Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng
601 090404 Polarimeters 1) Phân cực kế
2) Dụng cụ đo phân cực
602 090702 Portable media players 1) Máy nghe nhạc cầm tay
2) Thiết bị nghe nhạc cầm tay
603 090489 Precision balances Cân tiểu ly
604 090346 Precision measuring apparatus Thiết bị đo chính xác
605 090336 Pressure gauges Thiết bị đo áp suất
606 090090 Pressure indicator plugs for valves Nút chỉ báo áp lực cho van
607 090410 Pressure indicators Bộ chỉ báo áp suất
608 090409 Pressure measuring apparatus Thiết bị đo áp suất
609 090699 Printed circuit boards Bảng mạch in
610 090125 Printed circuits Mạch in
611 090618 Printers for use with computers* [16] Máy in dùng với máy tính*
612 090365 Prisms [optics] Lăng kính [quang học]
613 090436 Probes for scientific purposes Máy dò cho mục đích khoa học
614 090619 Processors [central processing units] Bộ xử lý [bộ xử lý trung tâm]
615 090411 Projection apparatus Thiết bị chiếu hình
616 090209 Projection screens Màn hình chiếu
617 090422 Protection devices against X-rays, not for
medical purposes Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không
dùng cho mục đích y tế
618 090004 Protection devices for personal use against
accidents Thiết bị bảo hộ phòng chống tai nạn cho cá
nhân
619 090751 Protective films adapted for computer screens
[16] Màng bảo vệ chuyên dùng cho màn hình máy
tính
620 090775 Protective films adapted for smartphones [17] Màng mỏng bảo vệ chuyên dùng cho điện
thoại thông minh
621 090112 Protective helmets Mũ bảo hiểm
622 090656 Protective helmets for sports Mũ bảo hiểm cho thể thao
623 090338 Protective masks * Mặt nạ bảo hiểm *
624 090070 Protective suits for aviators Bộ áo liền quần đặc chủng để bảo hộ cho phi
công
625 090676 Protectors (Voltage surge --- ) Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp
626 090419 Protractors [measuring instruments] Thuớc đo góc [dụng cụ đo]
627 090657 Publications (Electronic --- ), downloadable Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống
628 090097 Punched card machines for offices 1) Máy dập thẻ cho văn phòng
2) Máy đục lỗ thẻ cho văn phòng
629 090093 Push buttons for bells Nút bấm chuông
630 090415 Pyrometers 1) Cao nhiệt kế
2) Nhiệt kế bức xạ
631 090301 Quantity indicators Thiết bị chỉ báo định lượng
632 090826 Quantum dot light-emitting diodes [QLED]
[19] Điốt phát quang chấm lượng tử [QLED]
633 090212 Racks (Photographic --- ) Giá phơi dùng cho nhiếp ảnh
634 090416 Radar apparatus Thiết bị rađa
635 090673 Radio pagers Máy nhắn tin vô tuyến điện
636 090418 Radiological apparatus for industrial purposes Thiết bị tia X dùng cho mục đích công nghiệp
637 090526 Radiology screens for industrial purposes Màn hình tia X dùng cho mục đích công
nghiệp
638 090270 Radios 1) Máy thu thanh
2) Rađiô
639 090417 Radios (Vehicle --- ) 1) Máy thu thanh dùng cho xe cộ
2) Rađiô dùng cho xe cộ
640 090408 Radiotelegraphy sets Bộ thiết bị điện báo vô tuyến
641 090407 Radiotelephony sets Bộ thiết bị điện thoại vô tuyến
642 090254 Railway traffic safety appliances Thiết bị an toàn giao thông đường sắt
643 090195 Range finders Dụng cụ đo khoảng cách
644 090581 Readers (Bar code --- ) 1) Bộ đọc mã vạch
2) Thiết bị đọc mã vạch
3) Máy đọc mã vạch
645 090615 Readers (Optical character --- ) 1) Máy đọc ký tự quang học
2) Bộ đọc ký tự quang học
646 090620 Readers [data processing equipment] Bộ đọc [thiết bị xử lý dữ liệu]
647 090796 Rearview cameras for vehicles [18] Camera quan sát phía sau dùng cho xe cộ
648 090207 Receivers (Telephone --- ) Ống nghe điện thoại
649 090503 Record player needles (Apparatus for
changing --- ) Thiết bị để thay kim máy quay đĩa
650 090192 Record players Máy quay đĩa
651 090194 Recording distance (Apparatus for --) Thiết bị ghi khoảng cách
652 090168 Reducers [electricity] 1) Bộ giảm áp [điện]
2) Bộ giảm tốc [điện]
653 090003 Reflective articles for wear, for the prevention
of accidents [18] Phụ kiện phản quang cho trang phục, để
phòng ngừa tai nạn giao thông
654 090745 Reflective safety vests [16] Áo bảo hộ phản quang
655 090250 Refractometers Khúc xạ kế
656 090424 Refractors Kính thiên văn khúc xạ
657 090525 Registers (Cash --- ) Máy đếm tiền
658 090150 Regulating apparatus, electric Thiết bị điều chỉnh điện
659 090222 Relays, electric Rơle điện
660 090174 Releases (Shutter --- ) [photography] Cửa trập [nhiếp ảnh]
661 090470 Remote control apparatus* [15] Thiết bị điều khiển từ xa*
662 090130 Remote control of industrial operations
(Electric installations for the --- ) Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các
thao tác công nghiệp
663 090022 Remote control of railway points (Electro-
dynamic apparatus for the -) Thiết bị điện động để điều khiển từ xa các ghi
đường sắt
664 090447 Remote control of signals (Electrodynamic
apparatus for the --- ) Thiết bị điện động dùng để điều khiển từ xa
các tín hiệu
665 090830 Rescue flares, non-explosive and non-
pyrotechnic [19] Pháo hiệu cứu hộ, không thuộc dạng chất nổ
hoặc pháo hoa
666 090809 Rescue laser signalling flares [18] Pháo hiệu laze để cứu hộ
667 090427 Resistances, electric Ðiện trở
668 090430 Respirators for filtering air Mặt nạ phòng độc để lọc không khí
669 090113 Respiratory masks [other than for artificial
respiration] Mặt nạ phòng độc [không dùng cho hô hấp
nhân tạo]
670 090621 Restraints (Safety --- ) [other than for vehicle
seats and sports equipment] Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi
xe cộ hoặc thiết bị thể thao]
671 090380 Resuscitation mannequins [teaching apparatus] 1) Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
2) Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
672 090798 Resuscitation training simulators [18] Thiết bị mô phỏng hồi sức cấp cứu dùng trong
giảng dạy
673 090157 Retorts Bình thí nghiệm
674 090158 Retorts' stands Vật dụng kê giữ bình thí nghiệm
675 090485 Revolution counters Máy đếm vòng quay
676 090432 Rheostats Biến trở
677 090690 Riding helmets Mũ bảo hiểm dùng cho người cưỡi ngựa hoặc
đua xe đạp
678 090793 Ring sizers [18] Thiết bị đo kích thước nhẫn
679 090516 Road signs, luminous or mechanical Tín hiệu giao thông loại phản quang hoặc cơ
học
680 090281 Rods [surveying instruments] 1) Cọc tiêu [dụng cụ trắc địa]
2) Cọc tiêu [dụng cụ đo đạc]
681 090072 Rods for water diviners Que dò của người tìm mạch nước
682 090284 Rulers [measuring instruments] Thước [dụng cụ đo]
683 090349 Rules [measuring instruments] 1) Thước tỷ lệ [dụng cụ đo]
2) Thước gấp [dụng cụ đo]
684 090435 Saccharometers 1) Đường kế
2) Thiết bị đo độ đường
685 090260 Safety nets 1) Lưới bảo hiểm
2) Lưới an toàn
3) Lưới phòng hộ
686 090621 Safety restraints, other than for vehicle seats and sports equipment 1) Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc thiết bị thể thao]
2) Dây đai an toàn [không dùng cho ghế xe cộ và thiết bị thể thao]
687 090261 Safety tarpaulins 1) Vải nhựa cứu hộ
2) Vải dầu cứu nạn
688 090389 Salinometers Dụng cụ đo độ mặn của nước
689 090792 Satellite finder meters [18] 1) Máy dò tín hiệu vệ tinh
2) Máy đo dò tìm tín hiệu vệ tinh
690 090674 Satellite navigational apparatus Thiết bị hoa tiêu qua vệ tinh
691 090437 Satellites for scientific purposes Vệ tinh nhân tạo dùng cho mục đích khoa học
692 090074 Scales Cân
693 090761 Scales with body mass analysers [17] Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể
694 090761 Scales with body mass analyzers [17] Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể
695 090622 Scanners [data processing equipment] Máy quét [thiết bị xử lý dữ liệu]
696 090211 Screens [photography] Màn ảnh [nhiếp ảnh]
697 090689 Screens for firemen (Asbestos --- ) Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả
698 090286 Screens for photoengraving Tấm lưới để khắc trên bản kẽm
699 090466 Screw-tapping gauges Thước đo tarô
700 090789 Security surveillance robots [18] 1) Người máy giám sát an ninh
2) Rô bốt giám sát an ninh
701 090755 Security tokens [encryption devices] [17] Thẻ an toàn [thiết bị mã hóa]
702 090803 Selfie lenses [18] Thấu kính dùng để tự chụp ảnh
703 090742 Selfie sticks [hand-held monopods] [16] Gậy dùng để tự chụp ảnh [gậy cầm tay]
704 090539 Semi-conductors Chất bán dẫn
705 090444 Sextants Kính lục phân
706 090098 Sheaths for electric cables Vỏ bọc cho dây cáp điện
707 090645 Shoes for protection against accidents,
irradiation and fire Giày bảo hộ phòng chống tai nạn, bức xạ và
lửa
708 090174 Shutter releases [photography] Cơ cấu nhả cửa trập [nhiếp ảnh]
709 090181 Shutters [photography] 1) Cửa trập [nhiếp ảnh]
2) Màn trập [nhiếp ảnh]
710 090509 Sighting telescopes for firearms Kính ngắm xa dùng cho súng
711 090127 Signal bells Chuông báo hiệu
712 090322 Signal lanterns Ðèn báo hiệu
713 090518 Signalling buoys Phao báo hiệu
714 090380 Signalling panels, luminous or mechanical Bảng báo hiệu, phản quang hoặc cơ học
715 090445 Signalling whistles Còi báo hiệu
716 090227 Signals (Transmitters of electronic --- ) 1) Máy truyền phát tín hiệu điện tử
2) Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử
717 090434 Signals, luminous or mechanical Biển báo hiệu, phản quang hoặc cơ học
718 090329 Signs, luminous Biển báo hiệu, phản quang
719 090448 Simulators for the steering and control of
vehicles Thiết bị mô phỏng dùng để điều khiển và lái
xe cộ
720 090449 Sirens 1) Còi báo hiệu
2) Còi báo động
721 090386 Skins (Apparatus for measuring the thickness
of --- ) Thiết bị đo độ dày của da
722 090626 Sleeves (Junction --- ) for electric cables Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
723 090710 Sleeves for laptops [13] Vỏ bọc dùng cho máy tính xách tay
724 090104 Slide calipers Com pa đo có rãnh trượt
725 090186 Slide projectors 1) Máy chiếu kính ảnh
2) Máy chiếu phim dương bản
726 090102 Slide-rules Thước lôga
727 090185 Slides [photography] 1) Bản kính dương [nhiếp ảnh]
2) Phim dương bản [nhiếp ảnh]
728 090299 Slope indicators Thiết bị hiển thị độ dốc
729 090640 Smart cards [integrated circuit cards] Thẻ thông minh [thẻ tích hợp]
730 090767 Smart rings [17] Nhẫn thông minh
731 090748 Smartglasses [16] Kính đeo mắt thông minh
732 090719 Smartphones [14] Điện thoại thông minh
733 090749 Smartwatches [16] Đồng hồ thông minh
734 090623 Smoke detectors Bộ dò khói
735 090800 Snorkels [18] Ống thở dùng khi lặn
736 090591 Software (Computer --- ) [recorded] Phần mềm máy vi tính đã được ghi
737 090557 Solar batteries Pin mặt trời
738 090733 Solar panels for the production of electricity
[15] Tấm pin mặt trời dùng để sản xuất điện
739 090114 Solderers' helmets 1) Mặt nạ của thợ hàn
2) Mũ bảo hộ của thợ hàn
740 090675 Solenoid valves [electromagnetic switches] 1) Van Solenoid [Công tắc điện từ]
2) Van điện từ [Công tắc điện từ]
741 090179 Sonars 1) Bộ định vị bằng sóng âm
2) Thiết bị phát hiện các vật ở dưới nước
742 090014 Sound alarms Thiết bị báo động bằng âm thanh
743 090455 Sound locating instruments Thiết bị định vị bằng âm thanh
744 090451 Sound recording apparatus Thiết bị ghi âm thanh
745 090111 Sound recording carriers Vật ghi âm thanh
746 090016 Sound recording discs Đĩa ghi âm thanh
747 090231 Sound recording strips Dải băng ghi âm thanh
748 090452 Sound reproduction apparatus Thiết bị tái tạo âm thanh
749 090450 Sound transmitting apparatus Thiết bị truyền phát âm thanh
750 090453 Sounding apparatus and machines Thiết bị và máy âm thanh
751 090454 Sounding leads Dây dọi đo độ sâu
752 090327 Sounding lines Dây dò độ sâu
753 090245 Spark-guards Tấm chắn tia lửa
754 090017 Speaking tubes Ống nói
755 090567 Spectacle cases Bao kính đeo mắt
756 090115 Spectacle chains [16] 1) Dây xích của kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Dây xích của kính đeo mắt không gọng
757 090156 Spectacle cords [16] 1) Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Dây của kính đeo mắt không gọng
758 090359 Spectacle frames Gọng kính đeo mắt
759 090334 Spectacle lenses [13] Thấu kính đeo mắt
760 090331 Spectacles [17] Kính đeo mắt
761 090457 Spectrograph apparatus Máy quang phổ
762 090426 Spectroscopes Kính quang phổ
763 090152 Speed checking apparatus for vehicles Thiết bị kiểm tra tốc độ dùng cho xe cộ
764 090303 Speed indicators Bộ chỉ báo tốc độ
765 090345 Speed measuring apparatus [photography] Thiết bị đo tốc độ [nhiếp ảnh]
766 090486 Speed regulators for record players Bộ điều chỉnh tốc độ của máy quay đĩa
767 090458 Spherometers 1) Thiết bị đo thể cầu
2) Dụng cụ đo độ cong bề mặt
768 090096 Spirit levels Thước ni vô đo mức thăng bằng
769 090233 Spools [photography] Ống cuộn [nhiếp ảnh]
770 090654 Sports (Goggles for --- ) Kính bảo hộ dùng cho thể thao
771 090656 Sports (Protective helmets for --- ) Mũ bảo hiểm dùng cho thể thao
772 090801 Sports whistles [18] Còi dùng trong thể thao/còi thể thao
773 090646 Sprinkler systems for fire protection Hệ thống phun nước dùng cho cứu hoả
774 090785 Square rulers for measuring [17] Thước vuông góc để đo đạc
775 090784 Squares for measuring [17] 1) Êke để đo đạc
2) Thước vuông để đo đạc
776 090682 Stage lighting regulators Bộ điều chỉnh chiếu sáng sân khấu
777 090149 Stamping mail (Apparatus to check --- ) Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ, bưu
phẩm
778 090831 Stands adapted for laptops [19] Giá đỡ chuyên dùng cho máy tính xách tay
779 090391 Stands for photographic apparatus 1) Chân thiết bị nhiếp ảnh
2) Giá đỡ cho thiết bị nhiếp ảnh
780 090647 Starter cables for motors Dây cáp khởi động cho động cơ
781 090433 Steelyards [lever scales] Cân đứng [cân đòn bẩy]
782 090396 Steering apparatus, automatic, for vehicles Thiết bị lái tự động, dùng cho xe cộ
783 090706 Step-up transformers Máy biến áp tăng áp
784 090663 Stereos (Personal --- ) Máy nghe nhạc âm thanh nổi dùng cho cá
nhân
785 090460 Stereoscopes 1) Kính xem hình nổi
2) Kính nhìn hình nổi
786 090461 Stereoscopic apparatus 1) Thiết bị xem hình nổi
2) Thiết bị nhìn hình nổi
787 090504 Stills for laboratory experiments Thiết bị chưng cất dùng cho phòng thí nghiệm
788 090231 Strips (Sound recording --- ) Dải băng ghi âm thanh
789 090714 Stroboscopes [13] Đèn chớp
790 090462 Styli for record players Kim dùng cho máy quay đĩa
791 090771 Subwoofers [17] Loa siêu trầm
792 090463 Sulfitometers [14] Thiết bị đo độ sulfit hoá
793 090648 Sunglasses Kính râm
794 090280 Surveying apparatus and instruments 1) Thiết bị và dụng cụ trắc địa
2) Thiết bị và dụng cụ khảo sát
3) Thiết bị và dụng cụ đo đạc
795 090056 Surveying chains Thước dây trắc địa
796 090055 Surveying instruments 1) Dụng cụ trắc địa
2) Dụng cụ đo đạc
3) Dụng cụ khảo sát
797 090333 Surveyors' levels 1) Ống thuỷ trắc địa [thiết bị khảo sát]
2) Máy thuỷ chuẩn
3) Máy thuỷ bình
798 090815 Survival blankets [19] Chăn cứu hộ
799 090146 Switchboards Tổng đài điện thoại
800 090131 Switchboxes [electricity] Hộp cầu dao điện [điện]
801 090164 Switches, electric Cầu dao điện
802 090724 Tablet computers [14] Máy tính bảng
803 090465 Tachometers 1) Máy đo tốc độ góc
2) Đồng hồ đo tốc độ góc
804 090077 Tape recorders 1) Máy ghi băng
2) Máy Thu băng
805 090609 Tape units (Magnetic --- ) [for computers] Băng từ cho máy vi tính
806 090076 Tapes (Demagnetizing apparatus for magnetic
--- ) Thiết bị khử từ dùng cho băng từ
807 090300 Taximeters Ðồng hồ tính tiền trên xe tắc xi
808 090440 Teaching apparatus Thiết bị giảng dạy
809 090788 Teaching robots [18] 1) Người máy dùng trong giảng dạy
2) Rô bốt dùng trong giảng dạy
810 090414 Teeth protectors* [16] Vật dụng bảo vệ răng*
811 090805 Telecommunication apparatus in the form of
jewellery [18] Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức
812 090805 Telecommunication apparatus in the form of
jewelry [18] Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức
813 090469 Telegraph wires Dây điện báo
814 090467 Telegraphs [apparatus] Thiết bị điện báo
815 090195 Telemeters 1) Thiết bị đo xa
2) Trắc viễn kế
816 090423 Telephone apparatus Ðiện thoại
817 090207 Telephone receivers Ống nghe điện thoại
818 090473 Telephone transmitters Máy truyền phát điện thoại
819 090572 Telephone wires Dây điện thoại
820 090661 Telephones (Portable --- ) 1) Điện thoại di động
2) Điện thoại cầm đi được
3) Điện thoại cầm tay
821 090822 Telepresence robots [19] Rô-bốt hiện diện từ xa
822 090464 Teleprinters Máy telex
823 090472 Teleprompters Máy phóng đại chữ
824 090474 Telerupters 1) Máy ngắt từ xa
2) Thiết bị ngắt từ xa
825 090476 Telescopes Kính viễn vọng
826 090735 Telescopic sights for artillery [15] Kính ngắm xa dùng cho khẩu pháo
827 090509 Telescopic sights for firearms [15] Kính ngắm xa dùng cho súng
828 090464 Teletypewriters 1) Máy in từ xa
2) Máy chữ điện báo
829 090468 Television apparatus Thiết bị thu hình
830 090686 Teller machines (Automated --- ) [ATM] 1) Máy trả tiền tự động [ATM]
2) Máy rút tiền tự động [ATM]
831 090716 Temperature indicator labels, not for medical
purposes [13] Nhãn hiển thị nhiệt độ, không dùng cho mục
đích y tế
832 090477 Temperature indicators Thiết bị chỉ báo nhiệt độ
833 090089 Terminals [electricity] Thiết bị đầu cuối [điện]
834 090236 Test tubes Ống nghiệm
835 090249 Testing apparatus not for medical purposes Thiết bị thử nghiệm không dùng cho mục đích
y tế
836 090497 Theft prevention installations, electric Hệ thống phòng trộm, chạy điện
837 090479 Theodolites Máy kinh vĩ
838 090760 Thermal imaging cameras [17] Camera ảnh nhiệt
839 090060 Thermionic tubes Đèn nhiệt điện tử
840 090060 Thermionic valves Van nhiệt điện tử
841 090773 Thermo-hygrometers [17] Nhiệt ẩm kế
842 090429 Thermometers, not for medical purposes Nhiệt kế, không dùngcho mục đích y tế
843 090238 Thermostats Máy điều nhiệt
844 090481 Thermostats for vehicles Máy điều nhiệt dùng cho xe cộ
845 090795 Thin client computers [18] Máy vi tính trạm không có ổ cứng
846 090136 Thread counters Máy đếm sợi
847 090293 Threads (Identification --- ) for electric wires Sợi để nhận dạng dùng cho dây điện
848 090086 Ticket dispensers 1) Thiết bị phân phối vé
2) Thiết bị phân phát vé
3) Thiết bị phân phối phiếu
849 090649 Time clocks [time recording devices] Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian]
850 090478 Time recording apparatus Thiết bị ghi thời gian
851 090353 Time switches, automatic Bộ chuyển mạch định thời gian tự động
852 090069 Tires (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- ) 1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ
853 090095 Tone arms for record players Đầu đọc máy quay đĩa
854 090720 Toner cartridges, unfilled, for printers and
photocopiers [14] Hộp mực rỗng dùng cho máy in và máy
photocopy
855 090484 Totalizators Thiết bị đếm tự động
856 090820 Trackballs [computer peripherals] [19] Bi xoay [thiết bị ngoại vi máy vi tính]
857 090715 Traffic cones [13] Chóp nón giao thông
858 090687 Traffic-light apparatus [signalling devices] Thiết bị đèn tín hiệu giao thông [thiết bị báo
hiệu]
859 090049 Transformers [electricity] 1) Máy biến thế [điện]
2) Máy biến áp [điện]
860 090624 Transistors [electronic] 1) Bóng bán dẫn [điện tử]
2) Tranzito [điện tử]
3) Linh kiện bán dẫn [điện tử]
861 090488 Transmitters [telecommunication] 1) Thiết bị truyền phát [viễn thông]
2) Máy phát [viễn thông]
862 090227 Transmitters of electronic signals Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử
863 090228 Transmitting sets [telecommunication] 1) Bộ thiết bị truyền phát [viễn thông]
2) Bộ máy phát [viễn thông]
864 090185 Transparencies [photography] 1) Phim dương bản [nhiếp ảnh]
2) Bản kính dương [nhiếp ảnh]
865 090186 Transparency projection apparatus 1) Thiết bị chiếu phim dương bản
2) Thiết bị chiếu kính dương bản
866 090693 Transponders Bộ thu phát sóng
867 090705 Triodes Đèn ba cực
868 090577 Tripods for cameras Giá ba chân dùng cho máy ảnh
869 090783 T-squares for measuring [17] Thước góc chữ T để đo đạc
870 090069 Tyres (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- ) 1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ
871 090492 Urinometers Niệu kế
872 090700 USB flash drives 1) Thiết bị lưu trữ dữ liệu
2) USB
873 090302 Vacuum gauges Dụng cụ đo chân không
874 090491 Vacuum tubes [radio] Ðèn chân không [radio]
875 090675 Valves (Solenoid --- ) [electromagnetic
switches] 1) Van điện từ [Công tắc điện từ]
2) Van solenoit [Công tắc điện từ]
876 090493 Variometers Dụng cụ biến cảm
877 090446 Vehicle breakdown warning triangles Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ
bị hỏng
878 090417 Vehicle radios Máy thu thanh trên xe cộ
879 090659 Vehicles (Navigation apparatus for --- ) [on- board computers] 1) Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
2) Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
880 090494 Verniers 1) Thước chạy
2) Thước véc nê
881 090722 Video baby monitors [14] Thiết bị video giám sát trẻ nhỏ
882 090650 Video cassettes Băng ghi hình
883 090651 Video game cartridges Hộp đựng băng trò chơi vidêô
884 090536 Video recorders 1) Máy ghi hình
2) Thiết bị ghi hình
885 090652 Video screens Màn hình vidêô
886 090653 Video telephones Ðiện thoại hình
887 090495 Videotapes Băng viđêô
888 090392 Viewfinders, photographic Bộ ngắm nhiếp ảnh
889 090776 Virtual reality headsets [17] Tai nghe thực tế ảo
890 090496 Viscosimeters Máy đo độ nhớt
891 090047 Visors for helmets [18] Tấm che/lưỡi trai cho mũ bảo hiểm
892 090498 Voltage regulators for vehicles 1) Bộ điều chỉnh điện áp dùng cho xe cộ
2) Bộ ổ áp dùng cho xe cộ
893 090676 Voltage surge protectors Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp
894 090500 Voltmeters Vôn kế
895 090499 Voting machines Máy để bỏ phiếu
896 090584 Wafers for integrated circuits [13] Miếng bán dẫn dùng cho mạch tích hợp
897 090811 Wah-wah pedals [19] Bàn đạp wah-wah [thiết bị tạo hiệu ứng âm
thanh cho ghi-ta điện]
898 090677 Walkie-talkies 1) Máy thu và phát vô tuyến xách tay
2) Máy bộ đàm xách tay
3) Điện đài xách tay
899 090446 Warning triangles (Vehicle breakdown --- ) Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ
bị hỏng
900 090390 Washing trays [photography] Khay rửa [nhiếp ảnh]
901 090204 Water level indicators 1) Bộ chỉ báo mức nước
2) Đồng hồ đo mức nước
902 090369 Wavemeter Máy đo sóng
903 090737 Wearable activity trackers [16] Vòng đeo tay điện tử để theo dõi hoạt động
904 090806 Wearable computers [18] Máy vi tính có thể đeo
905 090807 Wearable video display monitors [18] Màn hiển thị video có thể đeo
906 090081 Weighbridges Cân ô tô
907 090388 Weighing apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ để cân
908 090080 Weighing machines Máy cân
909 090403 Weights Quả cân
910 090013 Whistle alarms Bộ báo hiệu bằng còi
911 090678 Wind socks for indicating wind direction Ống chỉ hướng gió
912 090442 Wire connectors [electricity] 1) Đầu nối dây [điện]
2) Cái kẹp dây dẫn [đây điện]
913 090471 Wireless aerials (Masts for --- ) Cột ăng ten vô tuyến
914 090572 Wires (Telephone --- ) Dây điện thoại
915 090255 Wires, electric Dây điện
916 090210 Workmen's protective face-shields Tấm chắn để bảo vệ mặt dùng cho công nhân
917 090664 Wrist rests for use with computers Giá đỡ cổ tay khi sử dụng máy vi tính
918 090425 X-ray apparatus not for medical purposes Thiết bị tia X không dùng cho mục đích y tế
919 090573 X-ray films, exposed 1) Phim X-quang, lộ sáng
2) Phim tia X, lộ sáng
920 090625 X-ray photographs, other than for medical
purposes Máy chụp tia X, không dùng cho mục đích y
tế
921 090421 X-ray tubes not for medical purposes Ống tia X không dùng cho mục đích y tế
922 090422 X-rays (Protection devices against --- ), not
for medical purposes Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không
dùng cho mục đích y tế
Nhóm 10
Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật, y tế, nha khoa và thú y, chân, tay giả, mắt và răng giả; Dụng cụ chỉnh hình; Vật liệu khâu vết thương; Thiết bị trợ giúp và trị liệu dùng cho người tàn tật; Thiết bị xoa bóp; Thiết bị, dụng cụ và đồ dùng để chăm sóc trẻ sơ sinh; Thiết bị, dụng cụ và đồ dùng kích thích hoạt động tình dục.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 100001 Abdominal belts Đai nịt bụng
2 100003 Abdominal corsets Áo chẽn nịt bụng
3 100098 Abdominal pads Tấm đệm bụng
4 100265 Acupressure bands [19] Dải băng bấm huyệt
5 100199 Acupuncture needles Kim châm cứu
6 100160 Aerosol dispensers for medical purposes Dụng cụ phun xịt dùng cho mục đích y tế
7 100259 Air beds for medical purposes [18] Giường hơi/đệm hơi cho mục đích y tế
8 100162 Air cushions for medical purposes 1) Nệm lót hơi dùng cho mục đích y tế;
2) Đệm lót khí dùng cho mục đích y tế
9 100163 Air mattresses for medical purposes [17] 1) Đệm khí cho mục đích y tế
2) Đệm hơi cho mục đích y tế
10 100161 Air pillows for medical purposes 1) Gối khí dùng cho mục đích y tế;
2) Gối hơi dùng cho mục đích y tế
11 100037 Ambulance stretchers Cáng cứu thương
12 100057 Anaesthetic apparatus Thiết bị gây mê
13 100112 Anaesthetic masks Mặt nạ gây mê
14 100244 Analysers for bacterial identification for
medical purposes [17] Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng
cho mục đích y tế
15 100180 Analysis (Apparatus for use in medical --- ) 1) Thiết bị phân tích dùng cho mục đích y tế;
2) Thiết bị sử dụng trong phân tích y tế;
3) Thiết bị sử dụng trong xét nghiệm y tế
16 100244 Analyzers for bacterial identification for
medical purposes [17] Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng
cho mục đích y tế
17 100255 Anti-nausea wristbands [18] Băng cổ tay chống chứng buồn nôn
18 100250 Anti-rheumatism bracelets [17] Vòng tay chống bệnh thấp khớp
19 100251 Anti-rheumatism rings [17] Vòng chống bệnh thấp khớp
20 100228 Apparatus for acne treatment [15] Thiết bị điều trị mụn trứng cá
21 100245 Apparatus for DNA and RNA testing for
medical purposes [18] Thiết bị kiểm tra/xét nghiệm ADN và ARN
dùng cho mục đích y tế
22 100246 Apparatus for the regeneration of stem cells
for medical purposes [17] Thiết bị dùng để tái tạo tế bào gốc dùng cho
mục đích y tế
23 100040 Arch supports for footwear Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân
24 100088 Armchairs for medical or dental purposes Ghế bành cho mục đích y tế hoặc nha khoa
25 100129 Arterial blood pressure measuring apparatus 1) Huyết áp kế;
2) Thiết bị đo áp lực máu trong động mạch;
3) Thiết bị đo huyết áp
26 100141 Artificial breasts 1) Vú nhân tạo;
2) Vú giả
27 100159 Artificial eyes 1) Mắt nhân tạo;
2) Mắt giả
28 100111 Artificial jaws 1) Hàm nhân tạo;
2) Xương hàm giả
29 100117 Artificial limbs Chân tay giả
30 100139 Artificial respiration (Apparatus for --- ) Thiết bị dùng để hô hấp nhân tạo
31 100125 Artificial skin for surgical purposes Da nhân tạo cho mục đích phẫu thuật
32 100052 Artificial teeth Răng giả
33 100076 Artificial teeth (Sets of --- ) Bộ răng giả
34 100028 Babies' bottles Bình sữa cho trẻ em bú
35 100254 Baby feeding dummies [18] Núm vú giả cho trẻ em ăn
36 100254 Baby feeding pacifiers [18] Núm vú giả cho trẻ em ăn
37 100127 Balling guns Súng bắn viên thuốc vào trong cơ thể người
hoặc động vật
38 100020 Bandages (Supportive --- ) 1) Băng hỗ trợ cho việc băng bó;
2) Băng để băng bó hỗ trợ
39 100148 Bandages (Suspensory --- ) Băng treo để băng bó
40 100022 Bandages [elastic] 1) Băng đàn hồi để băng bó;
2) Băng để băng bó [băng co giãn];
3) Băng để băng bó [băng chun]
41 100020 Bandages for joints [anatomical] Băng để băng bó các khớp xương [dùng trong
giải phẫu]
42 100026 Basins for medical purposes Chậu rửa dùng cho mục đích y tế
43 100025 Bed pans Bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
44 100157 Bed vibrators Máy xoa bóp đặt trên giường
45 100173 Beds specially made for medical purposes
[17] Giường có kết cấu đặc biệt cho mục đích y tế
46 100045 Belts for medical purposes Thắt lưng cho mục đích y tế
47 100175 Belts, electric, for medical purposes Thắt lưng dùng điện cho mục đích y tế
48 100237 Biodegradable bone fixation implants [16] Dụng cụ cấy ghép tự phân hủy sinh học dùng
để cố định xương
49 100269 Biomagnetic rings for therapeutic or medical
purposes [19] Nhẫn từ-sinh học dùng cho mục đích trị liệu
hoặc y tế
50 100191 Blankets, electric, for medical purposes Chăn dùng điện cho mục đích y tế
51 100087 Blood testing apparatus Thiết bị thử máu
52 100044 Body cavities (Appliances for washing --- ) 1) Thiết bị để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu;
2) Dụng cụ để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu
53 100248 Body composition monitors [17] Thiết bị theo dõi các thành phần trong cơ thể
54 100247 Body fat monitors [17] Thiết bị theo dõi lượng mỡ trong cơ thể
55 100127 Bolus guns [17] Súng bắn viên thuốc
56 100031 Boots for medical purposes 1) Ủng cho mục đích y tế;
2) Giày ống cho mục đích y tế
57 100252 Bracelets for medical purposes [17] Vòng đeo tay dùng cho mục đích y tế
58 100235 Brain pacemakers [16] 1. Máy tạo nhịp não
2. Máy điều hòa nhịp não
59 100107 Breast pumps Bơm dùng để hút sữa mẹ
60 100141 Breasts (Artificial --- ) 1) Vú nhân tạo;
2) Vú giả
61 100178 Brushes for cleaning body cavities Bàn chải để làm sạch các khoang, ổ trong cơ
thể
62 100072 Burs (Dental --- ) 1) Thiết bị mài dùng trong nha khoa;
2) Thiết bị khoan răng
63 100263 Canes for medical purposes [18] Gậy chống dùng cho mục đích y tế
64 100042 Cannulae 1) Ống thông dò;
2) Ống thông cho mục đích y tế
65 100116 Cases fitted for medical instruments 1) Hộp đựng thích hợp cho dụng cụ y tế;
2) Đồ đựng thích hợp cho dụng cụ y tế
66 100049 Castrating pincers Kìm dùng để thiến, hoạn
67 100035 Catgut 1) Chỉ cat-gut để khâu vết mổ;
2) Chỉ ruột mèo để khâu vết mổ
68 100015 Catheters Ống thông đường tiểu
69 100027 Cattle (Obstetric apparatus for --- ) 1) Thiết bị sản khoa cho gia súc; 2) Thiết bị sản khoa cho vật nuôi
70 100210 Chairs (Commode --- ) 1) Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân;
2) Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
71 100004 Childbirth mattresses Nệm cho việc sinh nở
72 100267 Cholesterol meters [19] Máy đo cholesterol
73 100007 Clips [surgical] 1) Dụng cụ kẹp [phẫu thuật];
2) Kẹp dùng trong phẫu thuật
74 100266 Clips for dummies [19] Kẹp dùng cho núm vú giả
75 100266 Clips for pacifiers [19] Kẹp dùng cho núm vú giả
76 100200 Clothing especially for operating rooms 1) Quần áo chuyên dụng cho phòng mổ;
2) Quần áo đặc biệt dùng trong phòng mổ
77 100210 Commode chairs 1) Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân;
2) Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
78 100059 Compresses (Thermo-electric --- ) [surgery] Gạc nhiệt điện [phẫu thuật]
79 100233 Compression garments [15] Quần áo có tác dụng ép chặt, nén chặt
80 100060 Compressors [surgical] 1) Thiết bị nén [phẫu thuật];
2) Dụng cụ ép [phẫu thuật]
81 100128 Condoms Bao cao su
82 100216 Containers especially made for medical waste Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y
tế
83 100184 Contraceptives, non-chemical Dụng cụ tránh thai, không chứa hoá chất
84 100261 Cooling pads for first aid purposes [18] Tấm đệm làm mát dùng cho mục đích sơ cứu
y tế
85 100260 Cooling patches for medical purposes [18] Miếng dán làm mát dùng cho mục đích y tế
86 100062 Corn knives Dao cắt cục chai ở chân
87 100003 Corsets (Abdominal --- ) Áo chẽn nịt bụng
88 100183 Corsets for medical purposes Áo nịt ngực cho mục đích y tế
89 100168 Crutches 1) Nạng chống cho người tàn tật;
2) Gậy chống cho người bệnh
90 100155 Cupping glasses Ống giác hơi bằng thuỷ tinh
91 100274 Curing lamps for medical purposes [19] Đèn trị liệu dùng cho mục đích y tế
92 100050 Cushions (Heating --- ), electric, for medical
purposes Đệm sưởi ấm, vận hành bằng điện, cho mục
đích y tế
93 100064 Cushions for medical purposes Đệm lót cho mục đích y tế
94 100147 Deafness (Apparatus for the treatment of --- ) Thiết bị để điều trị bệnh điếc
95 100211 Defibrillators Máy khử rung tim
96 100073 Dental apparatus and instruments [13] Thiết bị và dụng cụ nha khoa
97 100179 Dental apparatus, electric Thiết bị nha khoa, dùng điện
98 100048 Dentists' armchairs Ghế bành của nha sỹ
99 100076 Dentures Hàm răng giả
100 100201 Diagnostic apparatus for medical purposes Thiết bị chẩn đoán cho mục đích y tế
101 100212 Dialyzers Máy thẩm tách
102 100218 Douche bags Túi đựng chế phẩm thụt rửa [một bộ phận của
thiết bị thụt rửa]
103 100081 Drainage tubes for medical purposes Ống dẫn lưu cho mục đích y tế
104 100013 Draw-sheets for sick beds Khăn kéo cho giường bệnh
105 100089 Dropper bottles for medical purposes 1) Chai có ống nhỏ giọt cho mục đích y tế;
2) Chai đếm giọt cho mục đích y tế
106 100061 Droppers for medical purposes 1) Ống nhỏ giọt cho mục đích y tế;
2) Ống đếm giọt cho mục đích y tế
107 100145 Dummies for babies [19] Núm vú giả cho em bé
108 100071 Ear picks Dụng cụ lấy ráy tai
109 100224 Ear plugs [ear protection devices] Nút bịt lỗ tai [dụng cụ bảo vệ tai]
110 100006 Ear trumpets 1) Thiết bị nghe của người giảm thính lực;
2) Thiết bị nghe cho người nặng tai
111 100165 Elastic stockings for surgical purposes 1) Tât chân đàn hồi cho phẫu thuật;
2) Băng chân đàn hồi cho phẫu thuật
112 100202 Electric acupuncture instruments Dụng cụ châm cứu dùng điện
113 100084 Electrocardiographs 1) Máy ghi điện tim;
2) Thiết bị điện tâm đồ
114 100174 Electrodes for medical use Điện cực dùng cho y tế
115 100231 Endoscopy cameras for medical purposes [15] Máy quay phim nội soi dùng trong y học
116 100104 Enema apparatus for medical purposes Thiết bị thụt cho mục đích y tế
117 100063 Esthetic massage apparatus Thiết bị xoa bóp thẩm mỹ
118 100159 Eyes (Artificial --- ) Mắt giả
119 100170 Feeding bottle teats Núm vú giả của bình sữa cho trẻ em bú
120 100169 Feeding bottle valves Van của bình sữa cho trẻ em bú
121 100028 Feeding bottles 1) Bình sữa cho trẻ em bú;
2) Chai sữa cho trẻ em bú
122 100181 Filters for ultraviolet rays, for medical
purposes Bộ lọc tia cực tím dùng cho mục đích y tế
123 100079 Finger guards for medical purposes Găng bảo vệ ngón tay cho mục đích y tế
124 100146 Flat feet (Supports for --- ) Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt
125 100040 Footwear (Arch supports for --- ) Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân
126 100090 Forceps Kẹp foóc-xép dùng trong sản khoa
127 100182 Fumigation apparatus for medical purposes Thiết bị xông hơi cho mục đích y tế
128 100119 Furniture especially made for medical
purposes Đồ đạc được chế tạo đặc biệt cho mục đích y
tế
129 100023 Galvanic belts for medical purposes Đai phóng điện cho mục đích y tế
130 100091 Galvanic therapeutic appliances 1) Thiết bị phóng điện trị liệu;
2) Dụng cụ phóng điện trị liệu
131 100093 Gastroscopes ống nội soi dạ dày
132 100092 Gloves for massage Găng tay dùng để xoa bóp
133 100043 Gloves for medical purposes Găng tay cho mục đích y tế
134 100273 Glucometers [19] Đường kế
135 100273 Glucose meters [19] Đường kế
136 100213 Guidewires (Medical --- ) Dây dẫn hướng dùng trong y tế
137 100271 Gum massagers for babies [19] Dụng cụ mát-xa dạng gôm dùng cho em bé
138 100036 Gurneys, wheeled [17] Băng ca cứu thương, có bánh xe
139 100095 Haemocytometers [14] Huyết cầu kế
140 100192 Hair prostheses 1) Thiết bị cấy tóc giả;
2) Dụng cụ cấy tóc giả
141 100005 Hearing aids [15] Máy trợ thính
142 100124 Hearing protectors 1) Dụng cụ bảo vệ thính giác;
2) Thiết bị bảo vệ thính giác
143 100203 Heart pacemakers Thiết bị điều hòa nhịp tim
144 100232 Heart rate monitoring apparatus [15] Thiết bị giám sát nhịp tim
145 100095 Hemocytometers [14] Huyết cầu kế
146 100039 Hernia bandages 1) Băng để băng bó chữa chứng thoát vị;
2) ) Băng để băng bó chữa chứng sa ruột
147 100011 Hot air therapeutic apparatus Thiết bị trị liệu bằng khí nóng
148 100012 Hot air vibrators for medical purposes Máy xoa bóp dùng khí nóng cho mục đích y
tế
149 100257 Hydrogen inhalers [18] Máy xông khí hyđrô
150 100097 Hypodermic syringes Ống tiêm dưới da
151 100002 Hypogastric belts Ðai thắt vùng hạ vị
152 100094 Ice bags for medical purposes 1) Túi đá chườm cho mục đích y tế;
2) Túi đá lạnh để chườm cho mục đích y tế
153 100236 Implantable subcutaneous drug delivery
devices [16] Thiết bị phân phối thuốc cấy được dưới da
154 100014 Incontinence sheets Khăn trải giường cho người bệnh không kiềm
chế được
155 100177 Incubators for babies Lồng ấp nuôi trẻ sinh thiếu tháng
156 100067 Incubators for medical purposes Lồng ấp cho mục đích y tế
157 100099 Inhalers ống hít (dụng cụ làm bốc hơi thuốc vào một
bình xịt nhỏ để hít)
158 100100 Injectors for medical purposes 1) Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế;
2) Dụng cụ bơm cho mục đích y tế
159 100055 Instrument cases for use by doctors [13] Hộp dụng cụ dùng cho bác sỹ
160 100103 Insufflators Dụng cụ bơm bột thuốc vào cơ thể
161 100194 Intraocular prostheses [lenses] for surgical
implantation [13] Nội nhãn cầu nhân tạo [thuỷ tinh thể] cho
phẫu thuật cấy ghép
162 100204 Invalids' hoists Thiết bị nâng cho người tàn tật
163 100111 Jaws (Artificial ---) 1) Hàm nhân tạo;
2) Xương hàm nhân tạo
164 100193 Knee bandages, orthopaedic [17] Băng đầu gối, dùng trong chỉnh hình
165 100193 Knee bandages, orthopedic Băng đầu gối, dùng trong chỉnh hình
166 100062 Knives (Corn --- ) Dao cắt cục chai ở chân
167 100029 Knives for surgical purposes 1) Dao cho giải phẫu;
2) Dao cho mục đích phẫu thuật
168 100108 Lamps for medical purposes Đèn cho mục đích y tế
169 100077 Lancets 1) Lưỡi chích;
2) Dao mổ hai lưỡi
170 100106 Lasers for medical purposes 1) Thiết bị chiếu tia laze cho mục đích y tế;
2) Thiết bị laze cho mục đích y tế
171 100194 Lenses [intraocular prostheses] for surgical implantation 1) Thấu kính [nội nhãn cầu nhân tạo] cho phẫu thuật cấy ghép;
2) Thuỷ tinh thể [nội nhãn cầu giả] cho phẫu thuật cấy ghép
172 100229 Lice combs [15] Lược chải chấy, rận
173 100117 Limbs (Artificial --- ) Chân tay giả
174 100219 Love dolls [sex dolls] 1) Búp bê tình dục
2) Búp bê tình yêu [dùng cho mục đích tình dục]
175 100258 Magnetic resonance imaging [MRI] apparatus for medical purposes [18] 1) Thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế
2) Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế
176 100205 Masks for use by medical personnel Mặt nạ sử dụng cho nhân viên y tế
177 100092 Massage (Gloves for --- ) Găng tay dùng để xoa bóp
178 100113 Massage apparatus Thiết bị xoa bóp
179 100046 Maternity belts 1) Đai lưng dùng cho sản phụ;
2) Thắt lưng cho phụ nữ mang thai
180 100004 Mattresses (Childbirth --- ) Nệm cho việc sinh nở
181 100114 Medical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ y tế
182 100213 Medical guidewires Dây dẫn hướng dùng trong y tế
183 100069 Medicine (Spoons for administering --- ) Thìa dùng để uống thuốc
184 100241 Menstrual cups [16] Cốc nguyệt san
185 100220 Microdermabrasion apparatus 1) Thiết bị vi mài da kỹ thuật số
2) Thiết bị mài da siêu dẫn
186 100078 Mirrors for dentists Gương cho nha sỹ
187 100118 Mirrors for surgeons Gương cho bác sỹ phẫu thuật
188 100239 Nasal aspirators [16] Máy hút mũi dãi
189 100008 Needles for medical purposes Kim cho mục đích y tế
190 100120 Obstetric apparatus Dụng cụ sản khoa
191 100150 Operating tables Bàn mổ
192 100122 Ophthalmometers 1) Dụng cụ đo nhãn chiết;
2) Dụng cụ đo mắt
193 100123 Ophthalmoscopes [13] Kính soi đáy mắt
194 100214 Orthodontic appliances 1) Thiết bị chỉnh răng;
2) Dụng cụ chỉnh răng
195 100243 Orthodontic rubber bands [17] Băng cao su đàn hồi chỉnh răng
196 100038 Orthopaedic articles 1) Dụng cụ chỉnh hình;
2) Thiết bị chỉnh hình
197 100047 Orthopaedic belts 1) Thắt lưng chỉnh hình;
2) Đai lưng chỉnh hình
198 100051 Orthopaedic footwear [13] Đồ đi chân chỉnh hình
199 100171 Orthopaedic soles Đế giày chỉnh hình
200 100038 Orthopedic articles Vật dụng chỉnh hình
201 100047 Orthopedic belts 1) Thắt lưng chỉnh hình;
2) Đai lưng chỉnh hình
202 100051 Orthopedic footwear [13] Đồ đi chân chỉnh hình
203 100171 Orthopedic soles Ðế giầy chỉnh hình
204 100145 Pacifiers for babies Núm vú giả dùng cho trẻ em ngậm
205 100098 Pads (Abdominal --- ) Tấm đệm bụng
206 100050 Pads (Heating --- ), electric, for medical
purposes Đệm sưởi nóng, dùng điện, cho mục đích y tế
207 100195 Pads for preventing pressure sores on patient
bodies [18] Tấm đệm ngăn ngừa cơn đau trên cơ thể bệnh
nhân
208 100268 Patient examination gowns [19] Áo choàng dùng cho bệnh nhân khi làm xét
nghiệm
209 100010 Pessaries Vòng tránh thai
210 100176 Physical exercise apparatus for medical
purposes [17] Thiết bị tập luyện thân thể cho mục đích y tế
211 100196 Physiotherapy apparatus Thiết bị vật lý trị liệu
212 100071 Picks (Ear --- ) Dụng cụ lấy ráy tai
213 100272 Pill crushers [19] Dụng cụ/máy nghiền viên thuốc
214 100101 Pillows (Soporific --- ) for insomnia Gối gây ngủ dùng chữa chứng mất ngủ
215 100049 Pincers (Castrating --- ) Kìm thiến hoạn
216 100074 Pins for artificial teeth 1) Đinh ghim cho răng giả;
2) Kẹp cho răng giả;
3) Chốt cho răng giả
217 100206 Plaster bandages for orthopaedic purposes
[13] Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình
218 100206 Plaster bandages for orthopedic purposes [13] Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình
219 100262 Portable hand-held urinals [18] Dụng cụ đi tiểu cầm tay
220 100085 Probes for medical purposes 1) Thiết bị dò cho mục đích y tế;
2) Dụng cụ dò cho mục đích y tế
221 100192 Prostheses (Hair --- ) 1) Dụng cụ cấy tóc giả;
2) Thiết bị cấy tóc giả
222 100137 Protection devices against X-rays, for medical
purposes Thiết bị bảo hộ chống lại tia X, dùng cho mục
đích y tế
223 100222 Pulse meters Máy đo nhịp tim
224 100086 Pumps for medical purposes Bơm cho mục đích y tế
225 100230 Quad canes for medical purposes [15] Gậy chống có bốn chân dùng cho mục đích y
học
226 100130 Quartz lamps for medical purposes Đèn thạch anh cho mục đích y tế
227 100133 Radiological apparatus for medical purposes Thiết bị chiếu tia X quang cho mục đích y tế
228 100083 Radiology screens for medical purposes Màn hình X quang cho mục đích y tế
229 100134 Radiotherapy apparatus 1) Thiết bị điều trị bằng tia X quang;
2) Thiết bị trị liệu bằng tia X quang
230 100017 Radium tubes for medical purposes ống Rađi cho mục đích y tế
231 100115 Receptacles for applying medicines Đồ đựng thuốc chuyên dụng
232 100221 Rehabilitation apparatus (Body --- ) for
medical purposes Thiết bị phục hồi chức năng cơ thể dùng cho
mục đích y tế
233 100138 Respirators for artificial respiration 1) Máy hô hấp nhân tạo;
2) Thiết bị hô hấp nhân tạo
234 100242 Respiratory masks for artificial respiration
[17] Mặt nạ dùng cho hô hấp nhân tạo
235 100135 Resuscitation apparatus Thiết bị hồi sức
236 100018 Rings (Teething --- ) Vòng kích thích mọc răng cho trẻ em
237 100264 Robotic exoskeleton suits for medical
purposes [19] Bộ khung xương rô-bốt (exoskeleton) dùng
cho mục đích y tế
238 100140 Saws for surgical purposes Cưa dùng cho phẫu thuật
239 100030 Scalpels Dao mổ
240 100058 Scissors for surgery Kéo cho phẫu thuật
241 100070 Scrapers (Tongue --- ) Vật dùng để cạo lưỡi
242 100234 Sex toys [15] Đồ chơi tình dục
243 100014 Sheets (Incontinence --- ) Khăn trải giường dùng cho người không kiềm
chế được
244 100217 Slings [supporting bandages] 1) Băng đeo [đỡ cánh tay gẫy];
2) Băng đeo [băng bó hỗ trợ]
245 100101 Soporific pillows for insomnia Gối gây buồn ngủ để chữa chứng mất ngủ
246 100129 Sphygmomanometers 1) Máy đo huyết áp;
2) Dụng cụ đo huyết áp;
3) Thiết bị đo huyêt áp
247 100129 Sphygmotensiometers 1) Máy đo mạch;
2) Mạch lực kế
248 100197 Spirometers [medical apparatus] 1) Thiết bị đo dung tích phổi [thiết bị y tế];
2) Thiết bị đo phế dung[thiết bị y tế]
249 100034 Spittoons for medical purposes Ống nhổ cho mục đích y tế
250 100021 Splints [surgical] Thanh nẹp [phẫu thuật]
251 100053 Sponges (Surgical --- ) Gạc dùng trong phẫu thuật
252 100069 Spoons for administering medicine Thìa dùng để uống thuốc
253 100223 Stents Ống nong động mạch
254 100172 Sterile sheets [surgical] Khăn trải giường vô trùng [dùng trong phẫu
thuật]
255 100144 Stethoscopes Ống nghe tim, phổi
256 100166 Stockings for varices 1) Băng chân cho người bị giãn tĩnh mạch;
2) Tất chân cho người bị chứng giãn tĩnh mạch
257 100041 Strait jackets 1) Áo bó (dùng cho người không kiểm soát được hành vi có hai ống tay dài để buộc tay lại);
2) Áo bó ( dùng cho người bệnh tâm thần có hai ống tay dài để buộc tay lại)
258 100037 Stretchers (Ambulance --- ) Cáng cứu thương
259 100036 Stretchers, wheeled 1) Băng ca di động;
2) Băng ca cứu thương có bánh xe đẩy
260 100020 Supportive bandages 1) Băng để hỗ trợ băng bó;
2) Băng để băng bó hỗ trợ
261 100146 Supports for flat feet Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt
262 100054 Surgical apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật
263 100033 Surgical bougies [17] 1) Ống thông phẫu thuật
2) Ống dò phẫu thuật
264 100065 Surgical cutlery [16] 1) Dao kéo phẫu thuật;
2) Dụng cụ cắt phẫu thuật
265 100207 Surgical drapes 1) Khăn vải dùng trong phẫu thuật;
2) Tấm khăn phủ dùng trong phẫu thuật
266 100208 Surgical implants comprised of artificial
materials [15] Mô cấy chứa vật liệu nhân tạo dùng trong
phẫu thuật
267 100253 Surgical robots [18] 1) Người máy dùng trong phẫu thuật
2) Rô bốt dùng trong phẫu thuật
268 100148 Suspensory bandages Băng treo để băng bó
269 100149 Suture materials Vật liệu để khâu vết thương
270 100009 Suture needles Kim khâu vết thương
271 100080 Syringes for injections Ống tiêm
272 100164 Syringes for medical purposes 1) Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế;
2) Dụng cụ bơm cho mục đích y tế
273 100150 Tables (Operating --- ) Bàn mổ
274 100170 Teats (Feeding bottle --- ) Núm vú giả của bình bú sữa cho trẻ em
275 100052 Teeth (Artificial --- ) Răng giả
276 100240 Teeth protectors for dental purposes [16] Vật dụng bảo vệ răng dùng cho mục đích nha
khoa
277 100018 Teething rings Vòng kích thích việc mọc răng
278 100225 Temperature indicator labels for medical
purposes [13] Nhãn hiển thị nhiệt độ dùng cho mục đích y tế
279 100180 Testing apparatus for medical purposes Thiết bị xét nghiệm cho mục đích y tế;
280 100270 Therapeutic facial masks [19] Mặt nạ trị liệu
281 100209 Thermal packs for first aid purposes Vật dụng cấp nhiệt cho mục đích cấp cứu
282 100059 Thermo-electric compresses [surgery] Gạc nhiệt điện [phẫu thuật]
283 100198 Thermometers for medical purposes Nhiệt kế cho mục đích y tế
284 100056 Thread, surgical Chỉ khâu phẫu thuật
285 100126 Tips for crutches [17] 1) Đầu bịt nạng chống
2) Chóp nạng chống
286 100249 Toe separators for orthopaedic purposes [17] Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích
chỉnh hình
287 100249 Toe separators for orthopedic purposes [17] Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích
chỉnh hình
288 100227 Tomographs for medical purposes [15] Thiết bị chụp cắt lớp dùng cho mục đích y
học
289 100238 Tongue depressors for medical purposes [16] Dụng cụ đè lưỡi dùng cho mục đích y tế
290 100070 Tongue scrapers Vật dụng để cạo lưỡi
291 100215 Traction apparatus for medical purposes Thiết bị kéo cho mục đích y tế
292 100151 Trocars Dùi chọc ( dụng cụ y tế)
293 100039 Trusses 1) Băng giữ, dùng cho người bị chứng thoát vị;
2) Nịt giữ thoát vị
294 100081 Tubes (Drainage --- ) for medical purposes Ống dẫn lưu cho mục đích y tế
295 100105 Ultraviolet ray lamps for medical purposes Đèn tia cực tím cho mục đích y tế
296 100121 Umbilical belts 1) Băng buộc vùng rốn;
2) Băng rốn
297 100153 Urethral probes 1) Thiết bị thông dò niệu đạo;
2) Dụng cụ thông dò niệu đạo
298 100154 Urethral syringes Bơm tiêm niệu đạo
299 100110 Urinals being vessels [19] Ống đựng nước tiểu để xét nghiệm
300 100102 Urological apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ dùng cho đường tiết niệu
301 100142 Uterine syringes Bơm tiêm tử cung
302 100143 Vaginal syringes Bơm tiêm âm đạo
303 100169 Valves (Feeding bottle --- ) Van của bình bú sữa cho trẻ em
304 100109 Vaporizers for medical purposes Bình phun hơi cho mục đích y tế
305 100156 Veterinary apparatus and instruments Thiết bị và dụng cụ thú y
306 100158 Vibromassage apparatus Thiết bị rung xoa bóp
307 100226 Walking frames for disabled persons [14] Khung đi bộ cho người tàn tật
308 100263 Walking sticks for medical purposes [18] Gậy chống khi đi bộ dùng cho mục đích y tế
309 100216 Waste (Containers especially made for
medical --- ) Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y
tế
310 100082 Water bags for medical purposes Túi nước cho mục đích y tế
311 100096 Waterbeds for medical purposes [19] Nệm/đệm nước cho mục đích y tế
312 100256 Wheeled walkers to aid mobility [18] Khung có bánh xe để hỗ trợ di chuyển
313 100024 X-ray apparatus for medical purposes Thiết bị tia X dùng cho mục đích y tế
314 100132 X-ray photographs [for medical purposes] Máy chụp tia X [cho mục đích y tế]
315 100136 X-ray tubes for medical purposes Ống tia X cho mục đích y tế
316 100131 X-rays (Apparatus and installations for the production of --- ), for medical purposes 1) Hệ thống máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế;
2) Máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế;
Nhóm 11
Thiết bị để chiếu sáng, sưởi nóng, sinh hơi nước, nấu nướng, làm lạnh, sấy khô, thông gió, cấp nước và mục đích vệ sinh.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 110002 Accumulators (Heat --- ) Bộ tích nhiệt
2 110242 Accumulators (Steam --- ) Bộ tích hơi nước
3 110003 Acetylene burners 1) Mỏ đốt dùng khí axetylen;
2) Mỏ đèn xì dùng khí axetylen
3) Đèn đốt axetylen
4 110005 Acetylene flares Ðèn axetilen
5 110004 Acetylene generators 1) Máy sinh khí axetilen;
2) Thiết bị sinh khí axetilen;
3) Thiết bị tạo axetilen
6 110079 Air conditioners for vehicles Máy điều hoà không khí cho xe cộ
7 110010 Air cooling apparatus Thiết bị làm lạnh không khí
8 110009 Air deodorising apparatus Thiết bị khử mùi không khí
9 110009 Air deodorizing apparatus [18] Thiết bị khử mùi không khí
10 110015 Air filtering installations 1) Hệ thống lọc khí;
2) Thiết bị lọc không khí
11 110356 Air fryers [18] Nồi chiên không dầu
12 110174 Air or water (Ionization apparatus for the
treatment of --- ) Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc
nước
13 110207 Air purifying apparatus and machines 1) Máy và thiết bị làm sạch không khí;
2) Máy và thiết bị làm sạch khí
14 110012 Air reheaters 1) Thiết bị làm nóng không khí;
2) Thiết bị (gia nhiệt) không khí
15 110245 Air sterilisers 1) Bộ khử trùng không khí;
2) Thiết bị khử trùng không khí
16 110245 Air sterilizers [18] 1) Bộ khử trùng không khí
2) Thiết bị khử trùng không khí
17 110205 Air valves for steam heating installations 1) Van điều chỉnh lượng khí cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước;
2) Van khí dùng cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước
18 110007 Air vehicles (Lighting installations for --- ) 1) Thiết bị chiếu sáng cho phương tiện giao thông trên không
2) Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng không
19 110099 Air-conditioning apparatus [17] Thiết bị điều hòa không khí
20 110014 Air-conditioning installations [17] Hệ thống điều hoà không khí
21 110247 Alcohol burners 1) Đèn đốt cồn;
2) Đèn cồn
22 110249 Anti-glare devices for vehicles [lamp fittings] 1) Thiết bị chống chói cho xe cộ [phụ kiện của đèn]
2) Bộ chống chói cho xe cộ [bộ phận của đèn]
23 110055 Anti-splash tap nozzles Miệng vòi chống toé nước
24 110321 Apparatus for dehydrating food waste [13] Thiết bị khử nước cho chất thải thực phẩm
25 110307 Aquarium filtration apparatus 1) Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh;
2) Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh
26 110308 Aquarium heaters 1) Thiết bị sưởi bể cá cảnh;
2) Thiết bị sưởi bể nuôi loài thuỷ sinh
27 110309 Aquarium lights 1) Thiết bị chiếu sáng bể cá cảnh;
2) Thiết bị chiếu sáng bồn nuôi loài thuỷ sinh
28 110023 Arc lamps Đèn hồ quang
29 110154 Ash boxes (Furnace --- ) 1) Hộp đựng tro của lò đốt
2) Hộp tro của lò đốt
30 110231 Ash conveyor installations, automatic 1) Hệ thống tải tro, tự động;
2) Hệ thống vận chuyển tro, tự động;
3) Hệ thống băng tải tro tự động
31 110154 Ash pits for furnaces 1) Hầm tro dùng cho lò đốt;
2) Thùng tro dùng cho lò đốt
32 110254 Autoclaves, electric, for cooking [17] Nồi hấp, dùng điện, để nấu nướng
33 110256 Automobile lights Đèn ô tô [chiếu sáng]
34 110053 Bakers' ovens 1) Lò bánh mỳ;
2) Lò nướng bánh mỳ
35 110326 Barbecue grills (Lava rocks for use in --- ) 1) Đá dung nham núi lửa sử dụng trong vỉ nướng;
2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;
3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng
36 110265 Barbecues 1) Vỉ để nướng;
2) Vỉ nướng
37 110037 Bath fittings Phụ kiện bồn tắm
38 110017 Bath fittings (Hot air --- ) 1) Thiết bị sinh hơi nóng của bồn tắm;
2) Phụ kiện sinh hơi nóng của bồn tắm
39 110039 Bath installations Thiết bị dùng cho bồn tắm
40 110297 Bath installations (Sauna --- ) 1) Thiết bị tắm hơi;
2) Hệ thống tắm hơi
41 110039 Bath plumbing fixtures Phụ kiện gá lắp đường ống của bồn tắm
42 110033 Bath tubs Bồn tắm
43 110035 Bath tubs for sitz baths 1) Bồn để tắm ngồi;
2) Bồn tắm ngồi
44 110038 Baths (Heaters for --- ) 1) Máy đun nước tắm;
2) Thiết bị làm nóng nước tắm
45 110291 Baths (Spa --- ) [vessels] Bồn tắm khoáng
46 110304 Bed warmers [15] 1) Lồng ấp sưởi giường;
2) Thiết bị làm ấm giường ngủ
47 110119 Beverage cooling apparatus Thiết bị làm lạnh đố uống
48 110045 Bicycle lights 1) Đèn dùng cho xe đạp;
2) Đèn xe đạp
49 110046 Bidets 1) Chậu vệ sinh cho phụ nữ;
2) Chậu tiểu nữ;
3) Chậu rửa là thiết bị vệ sinh cho phụ nữ
50 110305 Blankets, electric, not for medical purposes 1) Chăn điện, không dùng cho mục đích y tế;
2) Mền điện, không dùng cho mục đích y tế
51 110078 Boiler pipes [tubes] for heating installations 1) Ống nồi hơi [đường ống] cho hệ thống cấp nhiệt;
2) Ống nồi hơi [ống dẫn] cho hệ thống cấp nhiệt
52 110047 Boilers [other than parts of machines] 1) Nồi hơi [không phải bộ phận của máy];
2) Nồi hơi [trừ các bộ phận của máy móc]
53 110339 Book sterilisation apparatus [18] Thiết bị khử trùng sách
54 110339 Book sterilization apparatus [16] Thiết bị khử trùng sách
55 110251 Brackets for gas burners 1) Giá móc cho đèn khí đốt;
2) Giá treo đèn khí đốt
56 110329 Bread baking machines Máy nướng bánh mỳ
57 110171 Bread toasters Lò nướng bánh mỳ bằng điện
58 110332 Bread-making machines Máy làm bánh mỳ
59 110060 Burners 1) Mỏ đèn xì;
2) Mỏ đốt;
3) Đèn đốt
60 110003 Burners (Acetylene --- ) 1) Đèn đốt axêtylen;
2) Mỏ đốt dùng khí axêtylen;
3) Mỏ đèn xì dùng khí axêtylen
61 110161 Burners (Gas --- ) 1) Mỏ đốt dùng khí;
2) Mỏ hàn hơi;
3) Mỏ hàn khí;
4) Đèn khí đốt
62 110061 Burners (Germicidal --- ) 1) Đèn đốt sát trùng;
2) Đèn sát trùng;
3) Đèn diệt khuẩn
63 110043 Burners (Incandescent --- ) 1) Đèn sợi đốt;
2) Đèn chiếu sáng
64 110044 Burners for lamps Bộ phận đốt dùng cho đèn
65 110355 Candle lanterns [18] Đèn lồng/đèn xách tay dùng nến
66 110072 Carbon for arc lamps Điện cực than dùng cho đèn hồ quang
67 110310 Carpets (Electrically heated --- ) Thảm sưởi bằng điện
68 110136 Ceiling lights 1) Đèn trần;
2) Đèn gắn trên trần nhà
69 110083 Central heating radiators Bộ tản nhiệt trung tâm
70 110325 Chambers (Clean --- ) [sanitary installations] Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]
71 110133 Chandeliers 1) Đèn chùm;
2) Đèn treo
72 110094 Chimney blowers 1) Quạt gió của ống khói
1) Quạt gió của máy hút khói
73 110093 Chimney flues Ống dẫn khói
74 110092 Chimneys (Lamp --- ) 1) Thông phong của đèn;
2) Bóng đèn dầu;
3) Chụp đèn dầu
75 110185 Chinese lanterns Đèn lồng
76 110341 Chocolate fountains, electric [17] Dụng cụ phun sô cô la dạng tháp, dùng điện
77 110292 Chromatography apparatus [for industrial purposes] 1) Thiết bị sắc kí [cho mục đích công nghiệp];
2) Thiết bị ghi sắc [cho mục đích công nghiệp]
78 110325 Clean chambers [sanitary installations] Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]
79 110068 Cocks for pipes and pipelines [18] Vòi cho ống và đường ống dẫn
80 110262 Coffee machines, electric Máy pha cà phê, dùng điện
81 110261 Coffee percolators, electric Bình pha cà phê, dùng điện
82 110066 Coffee roasters Máy rang cà phê
83 110224 Coils [parts of distilling, heating or cooling installations] 1) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đốt nóng hoặc làm lạnh];
2) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đun nóng hoặc làm lạnh]
84 110294 Condensers (Gas --- ), other than parts of machines 1) Bộ ngưng tụ khí đốt, [không phải bộ phận của máy]
2) Bộ ngưng tụ khí, [không phải bộ phận của máy]
85 110157 Containers (Refrigerating --- ) 1) Công te-nơ làm lạnh;
2) Thùng chứa hàng có gắn thiết bị làm lạnh
86 110108 Cookers Bếp nấu
87 110109 Cooking apparatus and installations Hệ thống và thiết bị nấu nướng
88 110210 Cooking rings 1) Kiềng bếp; 2) Vành bếp
89 110108 Cooking stoves [17] bếp nấu ăn
90 110107 Cooking utensils, electric Dụng cụ nấu nướng dùng điện
91 110168 Cool boxes, electric [17] Hộp, thùng làm lạnh/thiết bị làm lạnh, dùng
điện
92 110032 Coolers for furnaces 1) Bộ làm nguội dùng cho lò
2) Thiết bị làm nguội cho lò
3) Thiết bị làm nguội lò
93 110168 Coolers, electric [17] Hộp, thùng làm lạnh/thiết bị làm lạnh, dùng
điện
94 110214 Cooling appliances and installations Hệ thống và thiết bị làm lạnh
95 110209 Cooling installations and machines Hệ thống và máy làm lạnh
96 110188 Cooling installations for liquids 1) Thiết bị làm lạnh chất lỏng;
2) Hệ thống làm lạnh chất lỏng
3) Hệ thống thiết bị làm lạnh chất lỏng
97 110227 Cooling installations for tobacco 1) Thiết bị làm lạnh thuốc lá;
2) Hệ thống làm lạnh thuốc lá
3) Hệ thống thiết bị làm lạnh thuốc lá
98 110125 Cooling installations for water 1) Thiết bị làm lạnh nước;
2) Hệ thống làm lạnh nước
3) Hệ thống thiết bị làm lạnh nước
99 110366 Couscous cookers, electric [19] Nồi nấu món Couscous, dùng điện
100 110360 Curing lamps, not for medical purposes [19] Đèn trị liệu, không dùng cho mục đích y tế
101 110158 Curling lamps 1) Đèn xoắn;
2) Đèn uốn
102 110215 Dampers [heating] Bộ giảm nhiệt
103 110266 Deep fryers, electric 1) Chảo rán sâu lòng, dùng điện;
2) Chảo rán dùng điện
104 110112 Defrosters for vehicles Hệ thống làm tan băng dùng cho xe cộ
105 110311 Dental ovens 1) Lò sấy nha khoa;
2) Thiết bị sấy nha khoa
106 110275 Deodorising apparatus, not for personal use Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân
107 110275 Deodorizing apparatus, not for personal use
[18] Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân
108 110116 Desalination plants Thiết bị khử muối
109 110117 Desiccating apparatus 1) Thiết bị sấy khô;
2) Thiết bị hút ẩm;
3) Thiết bị làm khô
110 110118 Diffusers (Light --- ) 1) Máy khuếch tán ánh sáng;
2) Thiết bị khuyếch tán ánh sáng
111 110358 Directional lights for bicycles [18] Đèn xi nhan cho xe đạp
112 110111 Discharge tubes, electric, for lighting 1) Ống phóng điện dùng cho chiếu sáng;
2) Ống phóng điện dùng để chiếu sáng
113 110115 Disinfectant apparatus 1) Thiết bị khử trùng;
2) Thiết bị tẩy uế
114 110342 Disinfectant apparatus for medical purposes
[17] Thiết bị tẩy uế dùng cho mục đích y tế
115 110114 Disinfectant dispensers for toilets Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong buồng vệ
sinh
116 110114 Disinfectant distributors for toilets Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong nhà vệ
sinh
117 110120 Distillation apparatus* [18] Thiết bị chưng cất*
118 110101 Distillation columns Tháp chưng cất
119 110322 Diving lights 1) Đèn dùng khi lặn;
2) Đèn lặn
120 110013 Driers (Air --- ) 1) Máy làm khô không khí
2) Thiết bị sấy không khí
3) Máy sấy không khí
121 110095 Driers (Hair --- ) Máy sấy tóc
122 110147 Drinking water (Filters for --- ) 1) Bộ lọc nước uống;
2) Thiết bị lọc nước uống
123 110323 Drip irrigation emitters [irrigation fittings] Dụng cụ tưới dạng giọt [phụ kiện trang bị để
tưới]
124 110013 Dryers (Air --- ) 1) Máy làm khô không khí;
2) Thiết bị sấy không khí;
3) Máy sấy không khí
125 110095 Dryers (Hair --- ) Máy sấy tóc
126 110097 Drying apparatus Thiết bị sấy
127 110222 Drying apparatus and installations 1) Hệ thống và thiết bị sấy khô
2) Hệ thống và thiết bị sấy
128 110141 Drying apparatus for fodder and forage Thiết bị sấy rơm và cỏ làm thức ăn cho gia
súc
129 110312 Electric appliances for making yoghurt [19] Thiết bị làm sữa chua dùng điện
130 110312 Electric appliances for making yogurt Thiết bị điện để làm sữa chua
131 110354 Electric cooktops [18] Bếp điện
132 110051 Electric flashlights [17] Đèn pha dùng điện
133 110024 Electric lamps Ðèn điện
134 110195 Electric lights for Christmas trees [13] Đèn điện dùng cho cây Nô-en
135 110051 Electric torches [17] Đèn pin dùng điện
136 110310 Electrically heated carpets Thảm sưởi bằng điện
137 110351 Electrically heated clothing [18] Quần áo sưởi bằng điện/Quần áo làm ấm bằng
điện
138 110085 Elements (Heating --- ) 1) Thiết bị đốt nóng;
2) Chi tiết gia nhiệt;
3) Bộ nung;
4) Thanh ghi lò;
5) Bộ đun nước nhúng chìm
139 110142 Evaporators 1) Thiết bị bay hơi
2) Giàn bay hơi
3) Bộ làm bốc hơi
140 110313 Expansion tanks for central heating installations 1) Bình giảm áp cho hệ thống gia nhiệt trung tâm
2) Bình giảm khí cho hệ thống cấp nhiệt trung tâm
141 110314 Extractor hoods for kitchens Chụp hút khói dùng cho nhà bếp
142 110344 Fairy lights for festive decoration [17] Bộ dây đèn nhỏ dùng để trang trí trong lễ hội
143 110315 Fans (Electric --- ) for personal use Quạt điện dùng cho cá nhân
144 110065 Fans [air-conditioning] Quạt gió [điều hoà không khí]
145 110225 Fans [parts of air conditioning installations] Quạt [bộ phận của hệ thống điều hoà không
khí]
146 110068 Faucets for pipes and pipelines [18] Vòi cho ống và đường ống dẫn
147 110218 Faucets* [18] Vòi*
148 110273 Feeding apparatus for heating boilers Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng
149 110257 Feeding bottles (Heaters, electric, for --- ) 1) Thiết bị hâm nóng bình sữa chạy điện;
2) Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa
150 110190 Filaments (Magnesium --- ) for lighting Sợi magiê để thắp sáng
151 110145 Filaments for electric lamps Sợi tóc của đèn điện
152 110293 Filaments, electric (Heating --- ) 1) Sợi đốt nóng dùng điện;
2) Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện
153 110011 Filters for air conditioning Bộ lọc cho điều hoà không khí
154 110147 Filters for drinking water 1) Bộ lọc nước uống;
2) Bình lọc nước uống
155 110267 Fireplaces [domestic] Lò sưởi [dùng trong nhà]
156 110037 Fittings (Bath --- ) Phụ kiện bồn tắm
157 110151 Fittings, shaped, for furnaces Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò đốt
158 110151 Fittings, shaped, for ovens Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò nướng,
lò sấy
159 110148 Flaming torches [17] Ngọn đuốc
160 110059 Flare stacks for use in the oil industry Ống đốt khí đồng hành dùng trong công
nghiệp dầu mỏ
161 110367 Floor lamps [19] Đèn để sàn
162 110093 Flues (Chimney --- ) 1) Ống dẫn khí;
2) Ống khói
163 110264 Flues for heating boilers Ống dẫn khí nóng cho nồi hơi
164 110272 Flushing apparatus 1) Thiết bị phun nước;
2) Thiết bị xối nước
165 110075 Flushing tanks 1) Bể phun;
2) Két phun nước
166 110363 Food dehydrators, electric [19] Thiết bị khử nước cho thực phẩm, dùng điện
167 110337 Food steamers, electric [15] Nồi hấp thức ăn, chạy điện
168 110088 Footmuffs, electrically heated 1) Túi lọc chân, làm ấm bằng điện;
2) Túi làm ấm chân, chạy điện
169 110087 Footwarmers, electric or non-electric Sưởi chân, dùng điện hoặc không dùng điện
170 110141 Forage drying apparatus 1) Thiết bị sấy khô thức ăn cho gia súc;
2) Thiết bị sấy cỏ làm thức ăn cho gia súc
171 110149 Forges, portable Lò rèn có thể mang đi được
172 110126 Fountains Vòi phun nước
173 110175 Fountains (Ornamental --- ) Vòi phun nước để trang trí
174 110106 Freezers 1) Máy ướp lạnh;
2) Máy làm kem lạnh
175 110018 Friction lighters for igniting gas Bật lửa gaz (dùng đá lửa)
176 110159 Fruit roasters 1) Thiết bị nướng trái cây;
2) Thiết bị rang trái cây
177 110278 Fumigation apparatus, not for medical purposes 1) Thiết bị xông hơi để khử trùng, tẩy uế không dùng cho mục đích y tế
2) Thiết bị khử trùng không dùng cho mục đích y tế
178 110154 Furnace ash boxes 1) Hộp đựng tro của lò đốt
179 110152 Furnace grates Vỉ lò đốt
180 110032 Furnaces (Coolers for --- ) 1) Bộ làm nguội dùng cho lò
2) Thiết bị làm nguội cho lò
3) Thiết bị làm nguội lò
181 110032 Furnaces (Cooling vats for --- ) Thùng làm lạnh dùng cho lò
182 110074 Furnaces (Loading apparatus for --- ) 1) Thiết bị nạp liệu cho lò
2) Thiết bị cấp liệu cho lò
183 110150 Furnaces, other than for laboratory use Lò nung, không sử dụng cho phòng thí
nghiệm
184 110259 Gas apparatus (Regulating and safety
accessories for --- ) Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn cho
thiết bị gaz
185 110162 Gas boilers 1) Nồi hơi đốt bằng gaz;
2) Nồi hơi dùng gaz;
3) Nồi hơi dùng khí đốt
186 110161 Gas burners 1) Mỏ đốt dùng khí;
2) Mỏ hàn hơi;
3) Mỏ hàn khí;
4) Đèn khí đốt
187 110251 Gas burners (Brackets for --- ) 1) Giá móc cho đèn khí đốt;
2) Giá treo cho đèn khí đốt
188 110294 Gas condensers, other than parts of machines 1) Bộ ngưng tụ khí đốt, không phải bộ phận của máy;
2) Bộ ngưng tụ khí, không phải bộ phận của máy
189 110163 Gas lamps 1) Đèn dùng gaz;
2) Đèn khí đốt
190 110019 Gas lighters Bật lửa gaz
191 110240 Gas pipes (Regulating and safety accessories
for --- ) Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn dùng
cho ống dẫn khí
192 110160 Gas scrubbers [parts of gas installations] 1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị gaz];
2) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị khí đốt]
193 110138 Gas scrubbing apparatus 1) Thiết bị lọc khí gaz;
2) Thiết bị lọc khí đốt
194 110004 Generators (Acetylene --- ) 1) Máy sinh khí axetylen;
2) Thiết bị sinh khí axetylen
195 110061 Germicidal burners 1) Đèn đốt sát trùng;
2) Đèn sát trùng;
3) Đèn diệt khuẩn
196 110166 Germicidal lamps for purifying air 1) Đèn khử trùng để làm sạch không khí;
2) Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí
197 110100 Glue-heating appliances Thiết bị để sấy khô keo dán
198 110172 Griddles [cooking appliances] Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]
199 110172 Grills [cooking appliances] Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]
200 110223 Hand drying apparatus for washrooms Thiết bị sấy khô tay dùng trong phòng vệ sinh
201 110346 Head torches [18] Đèn pin đội đầu
202 110031 Headlights for automobiles 1) Đèn pha dùng cho ô tô;
2) Đèn pha xe ô tô
203 110153 Hearths Buồng đốt
204 110002 Heat accumulators Thiết bị tích nhiệt
205 110129 Heat exchangers, other than parts of machines
[17] Bộ trao đổi nhiệt, trừ loại là bộ phận của máy
móc
206 110340 Heat guns [17] Thiết bị thổi hơi nóng dạng khẩu súng/thiết bị
gia nhiệt dạng khẩu súng
207 110268 Heat pumps Bơm nhiệt
208 110069 Heat regenerators Thiết bị thu hồi nhiệt
209 110335 Heated display cabinets [14] Tủ trưng bày được sấy nóng
210 110090 Heaters (Immersion --- ) 1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
2) Bộ đun nước nhúng chìm
211 110038 Heaters for baths 1) Bình nước nóng cho nhà tắm;
2) Thiết bị làm nóng nước dùng cho buồng tắm
212 110086 Heaters for heating irons 1) Thiết bị làm nóng bàn là;
2) Bộ làm nóng bàn là nhiệt
213 110081 Heaters for vehicles Thiết bị sưởi dùng cho xe cộ
214 110257 Heaters, electric, for feeding bottles 1) Thiết bị hâm nóng bình sữa, chạy điện;
2) Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa
215 110350 Heating and cooling apparatus for dispensing
hot and cold beverages [18] Thiết bị làm nóng và làm mát để phân phối đồ
uống nóng và lạnh
216 110067 Heating apparatus Thiết bị sưởi ấm
217 110250 Heating apparatus for defrosting vehicle windows [17] 1) Thiết bị sưởi ấm để chống đóng băng cửa kính của xe cộ;
2) Thiết bị đốt nóng làm tan băng trên cửa kính của xe cộ
218 110080 Heating apparatus for solid, liquid or gaseous
fuels Thiết bị cấp nhiệt cho nhiên liệu rắn, lỏng
hoặc khí
219 110082 Heating apparatus, electric Thiết bị sưởi ấm, chạy điện
220 110077 Heating boilers 1) Nồi hơi để đốt nóng;
2) Nồi hơi cấp nhiệt
221 110296 Heating cushions, electric, not for medical
purposes [18] Đệm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục
đích y tế
222 110085 Heating elements Thiết bị gia nhiệt
223 110293 Heating filaments, electric 1) Sợi đốt nóng, dùng điện;
2) Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện
224 110073 Heating installations 1) Thiết bị đốt nóng gia nhiệt;
2) Hệ thống sưởi ấm
225 110076 Heating installations (Hot water --- ) 1) Thiết bị sưởi ấm bằng nước nóng;
2) Hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng
226 110076 Heating installations [water] 1) Thiết bị sưởi ấm [bằng nước];
2) Hệ thống sưởi ấm [bằng nước]
227 110296 Heating pads, electric, not for medical
purposes [18] Tấm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục
đích y tế
228 110201 Heating plates 1) Tấm sưởi nóng;
2) Tấm sưởi
229 110314 Hoods (Extractor --- ) for kitchens Chụp hút khói dùng cho nhà bếp
230 110016 Hot air apparatus Thiết bị thổi khí nóng
231 110017 Hot air bath fittings 1) Phụ kiện để tắm khí nóng
2) Phụ kiện buồng tắm khí nóng
232 110008 Hot air ovens Lò khí nóng
233 110170 Hot plates 1) Tấm sưởi ấm;
2) Tấm sưởi
234 110302 Hot water bottles Bình đun nước nóng
235 110196 House numbers (Luminous --- ) 1) Số nhà dạ quang;
2) Số nhà phát sáng
236 110084 Humidifiers for central heating radiators 1) Máy giữ độ ẩm dùng cho bộ tản nhiệt trung tâm;
2) Thiết bị giữ ẩm cho bộ tản nhiệt trung tâm
237 110049 Hydrants Vòi nước máy (họng nước) ở đường phố
238 110334 Hydromassage bath apparatus Thiết bị để tắm mát xa bằng nước
239 110361 Hydroponic growing systems [19] Hệ thống trồng thủy canh
240 110167 Ice machines and apparatus Thiết bị và máy làm đá lạnh
241 110357 Ice-cream making machines [18] Máy làm kem lạnh
242 110090 Immersion heaters 1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
2) Bộ đun nước nhúng chìm
243 110043 Incandescent burners Đèn đốt nóng
244 110173 Incinerators 1) Lò đốt rác;
2) Lò thiêu;
3) Lò hoả táng
245 110174 Ionization apparatus for the treatment of air or
water Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc
nước
246 110303 Kettles, electric Ấm đun nước, dùng điện
247 110048 Kilns Lò nung
248 110279 Kilns furniture [supports] Trang bị cho lò nung [bệ đỡ]
249 110204 Kitchen ranges [ovens] Thiết bị nấu bếp [lò]
250 110058 Laboratory burners Mỏ đốt/đèn xì dùng trong phòng thí nghiệm
251 110176 Laboratory lamps Đèn dùng trong phòng thí nghiệm
252 110042 Lamp casings Vỏ đèn
253 110092 Lamp chimneys 1) Thông phong đèn;
2) Bóng đèn dầu;
3) Chụp đèn
254 110091 Lamp glasses Bầu thuỷ tinh của đèn
255 110169 Lamp globes Chao đèn
256 110042 Lamp mantles Măng sông đèn
257 110183 Lamp reflectors Chụp phản quang của đèn
258 110237 Lamp shades Chụp đèn
259 110040 Lamps Đèn
260 110044 Lamps (Burners for --- ) Bộ phận đốt dùng cho đèn
261 110169 Lamps (Globes for --- ) Chao đèn
262 110238 Lampshade holders Giá đỡ chụp đèn
263 110024 Lams (Electric--) Đèn điện
264 110041 Lanterns for lighting Đèn lồng chiếu sáng
265 110316 Laundry driers, electric [18] Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện
266 110316 Laundry dryers, electric Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện
267 110063 Laundry room boilers Nồi hơi của xưởng giặt là
268 110326 Lava rocks for use in barbecue grills 1) Đá dung nham núi lửa dùng sử dụng trong vỉ nướng;
2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;
3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng
269 110194 Level controlling valves in tanks Van điều chỉnh mức trong bình chứa, trong
thùng chứa
270 110021 Light bulbs Bóng đèn
271 110071 Light bulbs for directional signals for vehicles Bóng đèn tín hiệu chỉ hướng dùng cho xe cộ
272 110022 Light bulbs, electric Bóng đèn điện
273 110118 Light diffusers 1) Bộ khuếch tán ánh sáng;
2) Thiết bị khuếch tán ánh sáng
274 110333 Light-emitting diodes [LED] lighting
apparatus Thiết bị chiếu sáng bằng đèn đi ốt phát quang
[LED]
275 110019 Lighters (Gas --- ) Bật lửa gaz
276 110020 Lighters * Bật lửa*
277 110130 Lighting apparatus and installations Hệ thống chiếu sáng và thiết bị chiếu sáng
278 110229 Lighting apparatus for vehicles Thiết bị chiếu sáng cho xe cộ
279 110007 Lighting installations for air vehicles Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng
không
280 110322 Lights (Diving--) 1) Đèn dùng khi lặn;
2) Đèn lặn
281 110256 Lights for automobiles Đèn cho ô tô
282 110027 Lights for vehicles Đèn cho xe cộ
283 110195 Lights, electric, for Christmas trees Đèn điện, cho cây Noel
284 110074 Loading apparatus for furnaces 1) Thiết bị cấp liệu cho lò;
2) Thiết bị nạp liệu cho lò
285 110196 Luminous house numbers 1) Số nhà phát quang
2) Số nhà có dạ quang
286 110189 Luminous tubes for lighting 1) Ống dạ quang để chiếu sáng;
2) Ống dạ quang dùng để thắp sáng
287 110190 Magnesium filaments for lighting 1) Sợi magiê để thắp sáng;
2) Sợi magiê để chiếu sáng
288 110191 Malt roasters 1) Lò sấy mạch nha;
2) Thiết bị sấy mạch nha
289 110349 Microbubble generators for baths [18] Thiết bị tạo bọt siêu nhỏ dùng cho bồn tắm
290 110317 Microwave ovens [cooking apparatus] Lò vi sóng [thiết bị nấu nướng]
291 110328 Microwave ovens for industrial purposes Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp
292 110177 Milk cooling installations 1) Hệ thống thiết bị làm lạnh sữa;
2) Hệ thống làm lạnh sữa
293 110192 Miners' lamps Đèn thợ mỏ
294 110239 Mixer faucets for water pipes [18] Vòi nóng lạnh cho ống nước
295 110239 Mixer taps for water pipes 1) Vòi nóng lạnh cho ống nước;
2) Vòi trộn cho ống nước
296 110110 Motorcycle lights [16] Đèn xe máy
297 110336 Multicookers [15] Nồi nấu đa năng
298 110347 Nail lamps [18] Đèn sấy móng tay
299 110055 Nozzles (Anti-splash tap --- ) Miệng vòi chống toé nước
300 110193 Nuclear fuel and nuclear moderating material (Installations for processing --- ) 1) Hệ thống thiết bị xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân;
2) Hệ thống xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân
301 110253 Nuclear reactors Lò phản ứng hạt nhân
302 110199 Oil burners 1) Bếp dầu;
2) Lò đốt dầu;
3) Đèn đốt dầu
303 110179 Oil lamps Đèn dầu
304 110277 Oil-scrubbing apparatus 1) Thiết bị lọc dầu;
2) Thiết bị làm sạch dầu
305 110175 Ornamental fountains 1) Vòi phun nước để trang trí;
2) Vòi phun cho đài phun nước
306 110070 Oven fittings made of fireclay Phụ kiện của lò làm từ đất sét
307 110328 Ovens (Microwave --- ) for industrial
purposes Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp
308 110150 Ovens, other than for laboratory use Lò, không sử dụng cho phòng thí nghiệm
309 110197 Oxyhydrogen burners [15] 1) Đèn đốt oxihyđro;
2) Mỏ đốt oxihyđro
310 110178 Pasteurisers 1) Lò hấp pa-xtơ
2) Thiết bị thanh trùng (theo phương pháp pa- xtơ)
311 110261 Percolators (Coffee --- ), electric 1) Bình pha cà phê, dùng điện
2) Bình lọc cà phê, dùng điện
312 110103 Pipes [parts of sanitary installations] ống dẫn [bộ phận của hÖ thèng vệ sinh]
313 110089 Plate warmers Lò hâm thức ăn
314 110170 Plates (Hot --- ) Tấm đốt nóng
315 110280 Pocket warmers Thiết bị sưởi bỏ túi
316 110203 Polymerisation installations Thiết bị trùng hợp
317 110346 Portable headlamps [18] 1) Đèn pin đội đầu
2) Đèn pha di chuyển được/có thể mang theo
318 110352 Pounded rice cake making machines, electric,
for household purposes [18] Máy làm bánh gạo bằng cách giã, nghiền,
chạy điện, dùng cho mục đích gia dụng
319 110254 Pressure cookers, electric [17] Nồi áp suất, dùng điện
320 110127 Pressure water tanks 1) Bể chứa nước tạo áp suất;
2) Bể chứa tạo áp lực nước
321 110135 Purification installations for sewage Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải
322 110050 Radiator caps 1) Nắp bộ tản nhiệt;
2) Nắp lò sưởi
323 110198 Radiators [heating] 1) Bộ tản nhiệt [sưởi ấm, đốt nóng];
2) Lò sưởi [sưởi ấm, đốt nóng]
324 110137 Radiators, electric 1) Bộ tản nhiệt, dùng điện; 2) Lò sưởi, dùng điện
325 110208 Refining towers for distillation Tháp lọc dùng ®Ó chng cất
326 110183 Reflectors (Lamp --- ) Chụp phản quang của đèn
327 110212 Reflectors (Vehicle --- ) 1) Đèn phản quang cho xe cộ;
2) Vật phản quang cho xe cộ
328 110155 Refrigerating apparatus and machines Thiết bị và máy làm lạnh
329 110213 Refrigerating appliances and installations Hệ thống và thiết bị làm lạnh
330 110026 Refrigerating cabinets 1) Ngăn làm lạnh;
2) Khoang làm lạnh
331 110156 Refrigerating chambers Buồng làm lạnh
332 110157 Refrigerating containers 1) Thùng chứa làm lạnh;
2) Côngtenơ làm lạnh
333 110330 Refrigerating display cabinets [14] Tủ lạnh có ngăn kính để trưng bày
334 110274 Refrigerators Tủ lạnh
335 110359 Refrigerators, cooling apparatus and freezers
for medical storage purposes [19] Tủ lạnh, thiết bị làm mát và tủ đông dùng cho
mục đích lưu trữ y tế
336 110069 Regenerators (Heat --- ) Thiết bị thu hồi nhiệt
337 110216 Regulating accessories for water or gas
apparatus and pipes Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và ống
dẫn nước hoặc gaz
338 110259 Regulating and safety accessories for gas
apparatus Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
cho thiết bị gaz
339 110240 Regulating and safety accessories for gas
pipes Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
cho èng dȁn gaz
340 110241 Regulating and safety accessories for water
apparatus Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
cho thiết bị nước
341 110012 Reheaters (Air --- ) Thiết bị làm nóng không khí
342 110230 Roasters 1) Lò rang;
2) Lò nung;
3) Lò nướng
343 110172 Roasting apparatus Thiết bị nướng
344 110056 Roasting jacks 1) Thiết bị quay xiên nướng thịt
2) Máy nướng thịt
345 110057 Roasting spits Xiên thịt để nướng trong lò quay
346 110220 Rotisseries 1) Thiết bị quay thịt;
2) Lò quay thịt
347 110217 Safety accessories for water or gas apparatus
and pipes Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và ống dẫn
nước hoặc gaz
348 110182 Safety lamps Đèn an toàn cho thợ mỏ
349 110221 Sanitary apparatus and installations Hệ thống và thiết bị vệ sinh
350 110297 Sauna bath installations Thiết bị tắm hơi
351 110160 Scrubbers [parts of gas installations] 1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống gaz];
2) Bộ lọc hơi đốt [bộ phận của thiết bị gaz]
352 110202 Searchlights 1) Đèn pha để rọi sáng;
2) Đèn chiếu rọi
353 110236 Seats (Toilet --- ) Bệ xí vệ sinh
354 110135 Sewage (Purification installations for --- ) Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải
355 110151 Shaped fittings for furnaces [13] Phụ kiện được định hình dùng cho lò đốt
356 110151 Shaped fittings for ovens [13] Phụ kiện được định hình dùng cho lò nướng,
lò sấy
357 110298 Shower cubicles [18] Buồng tắm đứng có vòi sen
358 110298 Shower enclosures [18] Buồng tắm đứng có vòi sen
359 110121 Showers Vòi hoa sen
360 110299 Sinks 1) Bồn rửa;
2) Chậu rửa gắn cố định
361 110122 Sockets for electric lights Đui đèn điện
362 110345 Socks, electrically heated [17] Bít tất, làm nóng bằng điện
363 110270 Solar furnaces Lò nướng sử dụng năng lượng mặt trời
364 110269 Solar thermal collectors [heating] Bộ thu năng lượng mặt trời [sưởi ấm, đốt
nóng]
365 110348 Sous-vide cookers, electric [18] Dụng cụ nấu chân không, dùng điện
366 110291 Spa baths [vessels] Bồn tắm khoáng
367 110068 Spigots for pipes and pipelines [18] Đầu vặn cho ống và đường ống dẫn
368 110367 Standard lamps [19] Đèn cây
369 110242 Steam accumulators Bộ tích hơi nước
370 110165 Steam boilers, other than parts of machines Nồi hơi, không là bộ phận máy móc
371 110300 Steam facial apparatus [saunas] Thiết bị phun hơi nước vào mặt [tắm hơi]
372 110232 Steam generating installations 1) Thiết bị sinh hơi nước;
2) Hệ thống sinh hơi nước
373 110331 Steamers (Fabric --- ) 1) Thiết bị phun hơi nước làm phẳng vải;
2) Thiết bị làm phẳng vải bằng hơi nước
374 110226 Sterilisers [18] Thiết bị khử trùng
375 110226 Sterilizers Thiết bị khử trùng
376 110246 Stills * Thiết bị chưng cất*
377 110143 Stoves [heating apparatus] 1) Lò đốt [thiết bị sưởi ấm, thiết bị đốt nóng];
2) Lò sưởi [thiết bị sưởi ấm, đốt nóng]
378 110263 Street lamps Đèn đường
379 110344 String lights for festive decoration [17] Chuỗi bóng đèn tròn nhỏ dùng để trang trí
trong lễ hội
380 110025 Structural framework for ovens [19] Khung kết cấu dùng cho lò
381 110318 Swimming pools chlorinating apparatus Thiết bị khử trùng bằng clo dùng cho bể bơi
382 110368 Tagines, electric [19] Nồi nấu món Tajines/Tagines, dùng điện
383 110368 Tajines, electric [19] Nồi nấu món Tajines/Tagines, dùng điện
384 110271 Tanning apparatus [sun beds] Thiết bị giúp da rám nắng [giường tắm nắng]
385 110068 Taps for pipes and pipelines [18] Vòi khoá cho ống và đường ống dẫn
386 110218 Taps* [18] Vòi*
387 110362 Thermo-pots, electric [19] Bình giữ nhiệt, dùng điện
388 110319 Thermostatic valves [parts of heating installations] 1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]
389 110171 Toasters Lò nướng bánh bằng điện
390 110227 Tobacco (Cooling installations for --- ) 1) Thiết bị làm lạnh thuốc lá;
2) Hệ thống làm lạnh thuốc lá
391 110228 Tobacco roasters Lò sấy thuốc lá
392 110235 Toilet bowls Chậu vệ sinh
393 110236 Toilet seats Bệ xí vệ sinh
394 110105 Toilets [water-closets] Buồng vệ sinh
395 110064 Toilets, portable Nhà vệ sinh di động
396 110338 Tortilla presses, electric [16] Máy ép bánh mỳ dạng dẹt (bánh Tortilla),
dùng điện
397 110111 Tubes (Discharge --- ), electric, for lighting ống phóng điện, để thắp sáng
398 110189 Tubes (Luminous --- ) for lighting ống phát quang để chiếu sáng
399 110036 Turkish bath cabinets, portable 1) Buồng tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ, vận chuyển được;
2) Buồng tắm di động kiểu Thổ Nhĩ Kỳ
400 110180 Ultraviolet ray lamps, not for medical
purposes Đèn tia cực tím, không dùng cho mục đích y
tế
401 110301 Urinals being sanitary fixtures [19] Bồn tiểu gắn cố định [thiết bị vệ sinh]
402 110365 USB-powered cup heaters [19] Thiết bị làm nóng cốc được cấp điện qua cổng
USB
403 110364 USB-powered hand warmers [19] Thiết bị sưởi ấm tay được cấp điện qua cổng USB
404 110194 Valves (Level controlling --- ) in tanks Van điểu chỉnh mức trong bình chứa, trong
thùng chứa
405 110319 Valves (Thermostatic --- ) [parts of heating installations] 1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]
406 110200 Vehicle headlights Đèn pha xe cộ
407 110212 Vehicle reflectors 1) Đèn phản quang của xe cộ;
2) Vật phản quang cho xe cộ
408 110079 Vehicles (Air conditioners for --- ) Thiết bị điều hoà không khí dùng cho xe cộ
409 110249 Vehicles (Anti-dazzle devices for --- ) [lamp
fittings] Thiết bị chống loá mắt dùng cho xe cộ [phụ
kiện đèn]
410 110112 Vehicles (Defrosters for --- ) Thiết bị làm tan băng, dùng cho xe cộ
411 110229 Vehicles (Lighting apparatus for --- ) Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe cộ
412 110027 Vehicles (Lights for --- ) Đèn dùng cho xe cộ
413 110233 Ventilation [air-conditioning] installations and
apparatus Thiết bị và hệ thống thông gió [điều hoà
không khí]
414 110234 Ventilation [air-conditioning] installations for vehicles 1) Thiết bị thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ;
2) Hệ thống thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ
415 110006 Ventilation hoods Cái chụp thông gió
416 110244 Ventilation hoods for laboratories Cái chụp thông gió cho phòng thí nghiệm
417 110258 Waffle irons, electric Khuôn bánh quế, dùng điện
418 110156 Walk-in refrigerators Buồng làm lạnh
419 110306 Warming pans 1) Lồng ấp có cán dài để sưởi;
2) Lồng ấp đựng than để làm ấm
420 110219 Washers for water faucets [18] Vòng đệm/gioăng của vòi nước
421 110219 Washers for water taps Vòng đệm của vòi nước
422 110186 Wash-hand basins [parts of sanitary
installations] 1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]
423 110186 Wash-hand bowls [parts of sanitary
installations] 1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]
424 110063 Washing coppers Nồi đồng để luộc quần áo giặt
425 110223 Washrooms (Hand drying apparatus for --- ) Thiết bị hong khô tay dùng cho phòng vệ sinh
426 110105 Water closets Buồng vệ sinh
427 110104 Water conduits installations Hệ thống ống dẫn nước
428 110096 Water distribution installations 1) Hệ thống phân phối nước;
2) Thiết bị phân phối nước
429 110124 Water filtering apparatus Thiết bị lọc nước
430 110272 Water flushing installations 1) Hệ thống xả nước;
2) Hệ thống tháo nước
431 110052 Water heaters Thiết bị làm nóng nước
432 110211 Water heaters [apparatus] Thiết bị đun nước
433 110276 Water intake apparatus Thiết bị dùng cho cửa cấp nước
434 110216 Water or gas apparatus and pipes (Regulating
accessories for --- ) Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và
đường ống dẫn nước hoặc gaz
435 110217 Water or gas apparatus and pipes (Safety
accessories for --- ) Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và đường
ống dẫn nước hoặc gaz
436 110123 Water purification installations 1) Thiết bị làm sạch nước;
2) Hệ thống làm sạch nước
437 110206 Water purifying apparatus and machines 1) Thiết bị và máy móc để làm sạch nước;
2) Thiết bị và máy móc để tinh lọc nước
438 110243 Water softening apparatus and installations Hệ thống và thiết bị làm mềm nước
439 110128 Water sterilisers [18] Thiết bị tiệt trùng nước
440 110128 Water sterilizers Thiết bị tiệt trùng nước
441 110252 Water supply installations Hê thống cung cấp nước
442 110001 Watering installations, automatic Hệ thống tưới nước tự động
443 110327 Watering machines for agricultural purposes Máy tưới nước dùng cho mục đích nông
nghiệp
444 110103 Water-pipes for sanitary installations ống dẫn nước dùng cho hệ thống thiết bị vệ
sinh
445 110320 Whirlpool-jet apparatus Thiết bị tạo xoáy nước
446 110353 Wicks adapted for oil stoves [18] Bấc chuyên dùng cho bếp dầu
447 110343 Wine cellars, electric [17] Tủ rượu/hầm rượu, dùng điện
Nhóm 12
Xe cộ; Phương tiện giao thông trên bộ, trên không hoặc dưới nước.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 120004 Aerial conveyors Băng tải trên không
2 120203 Aeronautical apparatus, machines and
appliances Thiết bị, máy móc và dụng cụ hàng không
3 120027 Aeroplanes Máy bay
4 120247 Air bags [safety devices for automobiles] Túi khí [thiết bị an toàn cho ô tô]
5 120237 Air cushion vehicles Xe cộ chạy trên đệm khí
6 120009 Air pumps [vehicle accessories] Bơm hơi [phụ tùng của xe cộ]
7 120005 Air vehicles Phương tiện giao thông trên không
8 120184 Aircraft 1) Thiết bị bay;
2) Máy bay
9 120012 Airplanes (Amphibious --- ) Thuỷ phi cơ
10 120030 Airships Khí cầu
11 120233 Ambulances Xe cứu thương
12 120012 Amphibious airplanes Thuỷ phi cơ
13 120204 Anti-dazzle devices for vehicles * Thiết bị chống lóa dùng cho xe cộ*
14 120204 Anti-glare devices for vehicles * Thiết bị chống chói dùng cho xe cộ*
15 120014 Anti-skid chains Xích chống trơn trượt cho xe cộ
16 120211 Anti-theft alarms for vehicles Chuông chống trộm dùng cho xe cộ
17 120200 Anti-theft devices for vehicles Thiết bị chống trộm dùng co xe cộ
18 120271 Armored vehicles [15] Xe bọc thép
19 120271 Armoured vehicles [15] Xe bọc thép
20 120282 Ashtrays for automobiles [16] Gạt tàn thuốc lá dùng trên xe ô tô
21 120207 Automobile bodies 1) Thân xe ô tô;
2) Vỏ xe ô tô
22 120024 Automobile chains Xích ô tô
23 120025 Automobile chassis Khung gầm ô tô
24 120023 Automobile hoods Mui xe ô tô
25 120206 Automobile tires [18] Lốp ô tô
26 120206 Automobile tyres [18] Lốp ô tô
27 120245 Automobiles (Sun-blinds adapted for --- ) Màn cửa che nắng thích hợp dùng cho ô tô
28 120199 Automobiles [14] Xe ô tô
29 120295 Autonomous underwater vehicles for seabed
inspections [17] Phương tiện tự động dưới nước để thăm dò
đáy biển
30 120120 Axle journals Cổ trục xe
31 120119 Axles for vehicles Trục của xe cộ
32 120289 Baby carriages [16] Xe đẩy trẻ em
33 120293 Bags adapted for pushchairs [17] Túi dành riêng cho xe đẩy
34 120293 Bags adapted for strollers [17] Túi dành riêng cho xe đẩy
35 120116 Balance weights for vehicle wheels Bộ đối trọng cho bánh xe cộ
36 120030 Balloons (Dirigible --- ) Khí cầu điều khiển được
37 120127 Bands for Wheel hubs 1) Đai cho ổ trục bánh xe;
2) Nẹp cho ổ trục bánh xe
38 120063 Barges 1) Sà lan;
2) Xà lan
39 120034 Bars (Torsion --- ) for vehicles Thanh xoắn cho xe cộ
40 120248 Baskets adapted for bicycles [16] Giỏ xe đạp
41 120296 Bellows for articulated buses [17] Phần xếp nối dùng cho xe buýt khớp nối
42 120081 Berths (Sleeping --- ) for vehicles 1) Giường nằm sử dụng trên xe cộ;
2) Ghế nằm sử dụng trên xe cộ
43 120269 Bicycle bells [14] Chuông xe đạp
44 120086 Bicycle brakes Phanh xe đạp
45 120061 Bicycle chains Xích xe đạp
46 120089 Bicycle cranks [16] Đùi đĩa xe đạp
47 120221 Bicycle frames Khung xe đạp
48 120080 Bicycle handlebars [16] 1) Tay lái xe đạp;
2) Ghi đông xe đạp
49 120046 Bicycle kickstands [16] Chân chống xe đạp
50 120090 Bicycle motors [16] Ðộng cơ cho xe đạp
51 120087 Bicycle mudguards [16] Chắn bùn xe đạp
52 120092 Bicycle pedals [16] Bàn đạp xe đạp
53 120096 Bicycle saddles Yên xe đạp
54 120084 Bicycle tires [16] Lốp xe đạp
55 120310 Bicycle trailers [18] Rơ moóc dùng cho xe đạp
56 120084 Bicycle tyres [16] Lốp xe đạp
57 120091 Bicycle wheel hubs [17] Moay-ơ xe đạp
58 120088 Bicycle wheel rims [16] Vành bánh xe đạp
59 120094 Bicycle wheel spokes [16] Nan hoa bánh xe đạp
60 120095 Bicycle wheels [16] Bánh xe đạp
61 120044 Bicycles Xe đạp
62 120036 Boat hooks Sào để kéo đẩy tàu thuyền
63 120021 Boats 1) Thuyền
2) Tầu thuyền
64 120259 Boats (Masts for --- ) Cột buồm
65 120222 Bodies for vehicles 1) Thân xe cộ;
2) Vỏ xe cộ
66 120047 Bogies for railway cars Giá chuyển hướng cho toa tàu đường sắt
67 120267 Brake discs for vehicles [13] Đĩa phanh dùng cho xe cộ
68 120215 Brake linings for vehicles Lót phanh cho xe cộ
69 120263 Brake pads for automobiles Má phanh dùng cho xe ô tô
70 120236 Brake segments for vehicles Xéc măng phanh cho xe cộ;
2) Vòng găng phanh cho xe cộ
71 120216 Brake shoes for vehicles 1) Má phanh cho xe cộ;
2) Guốc hãm cho xe cộ
72 120126 Brakes for vehicles Phanh cho xe cộ
73 120078 Buffers for railway rolling stock 1) Bộ giảm xóc cho đầu máy, toa xe đường sắt;
2) Bộ giảm xóc cho phương tiện giao thông đường sắt
74 120077 Bumpers (Vehicle --- ) Thanh chắn va đập của xe cộ
75 120209 Bumpers for automobile Thanh chắn va đập của ô tô
76 120018 Buses (Motor --- ) Ô tô buýt
77 120190 Cable cars Toa xe kéo bằng dây cáp
78 120188 Cable transport apparatus and installations Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp
79 120052 Caissons [vehicles] Xe moóc [xe cộ]
80 120301 Camera drones [18] Thiết bị bay để quay phim
81 120249 Camping cars 1) Ô tô cắm trại;
2) Toa xe cắm trại
82 120274 Canoes [16] 1. Canô
2. Xuồng
83 120241 Caps for vehicle fuel tanks [18] Nắp đậy bình chứa nhiên liệu của xe cộ
84 120056 Caravans 1) Xe moóc dùng làm nơi ở lưu động;
2) Nhà lưu động [xe cộ];
3) Xe tải lớn có mui
85 120162 Carrier tricycles Xe đạp 3 bánh để chở hàng
86 120029 Carriers (Luggage --- ) for vehicles Giá để hàng cho xe cộ
87 120199 Cars Xe ô tô
88 120051 Cars for cable transport installations Buồng cho hệ thống vận chuyển bằng cáp
89 120219 Carts 1) Xe thô sơ do súc vật kéo ;
2) Xe đẩy bằng tay
90 120114 Casings for pneumatic tires [19] Lớp bố dùng cho lốp hơi
91 120114 Casings for pneumatic tyres [19] Lớp bố dùng cho lốp hơi
92 120250 Casters for carts [vehicles] [18] Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ]
93 120250 Casters for trolleys [vehicles] [18] Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ]
94 120067 Casting carriages Toa xe kéo
95 120067 Casting cars Xe kéo
96 120014 Chains (Anti-skid --- ) Xích chống trượt cho xe cộ
97 120180 Chairlifts Ghế treo trên dây cáp lên xuống để chở người
98 120025 Chassis (Automobile --- ) Khung gầm của ô tô
99 120069 Chassis (Vehicle --- ) Khung gầm xe cộ
100 120266 Cigar lighters for automobiles Thiết bị châm thuốc trên xe ô tô
101 120275 Civilian drones [16] Máy bay dân dụng không người lái
102 120251 Cleaning trolleys 1) Xe đẩy tay để làm sạch
2) Xe làm sạch đẩy tay
103 120179 Cleats [nautical] Cọc đầu dây [hàng hải]
104 120169 Clips (Spoke --- ) for wheels Kẹp dùng để căng nan hoa cho bánh xe
105 120305 Clips adapted for fastening automobile parts
to automobile bodies [18] Kẹp/móc cài chuyên dùng để gắn chặt các bộ
phận của xe ô tô vào thân xe ô tô
106 120111 Clutches for land vehicles Khớp ly hợp cho xe cộ trên mặt đất
107 120018 Coaches (Motor--) Xe chở khách
108 120213 Concrete mixing vehicles Xe trộn bê tông
109 120242 Connecting rods for land vehicles, other than parts of motors and engines Thanh truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ, khác với bộ phận của động cơ
ô tô và đầu máy
110 120227 Converters (Torque --- ) for land vehicles Bộ biến đổi mô men cho phương tiện giao
thông trên bộ
111 120004 Conveyors (Aerial --- ) Băng tải trên không
112 120002 Couplings (Railway --- ) Thiết bị nối toa xe
113 120003 Couplings for land vehicles Cơ cấu ghép nối cho phưong tiện giao thông
trên bộ
114 120132 Covers (Seat --- ) for vehicles 1) Vỏ bọc ghế ngồi cho xe cộ;
2) Tấm phủ ghế ngồi cho xe cộ
115 120260 Covers for vehicles steering wheels 1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ
2) Tấm phủ cho bánh lái xe cộ
116 120058 Crankcases for land vehicle components, other than for engines Hộp tay quay cho cơ cấu của phương tiện giao thông trên bộ [không dùng cho đầu máy];
2) Hộp trục khuỷu cho hợp phần phương tiện giao thông trên bộ, khác với đầu máy
117 120048 Davits for boats Cần trục neo cho tầu thuyền
118 120313 Delivery drones [19] Thiết bị bay không người lái dùng để giao
hàng
119 120162 Delivery tricycles Xe ba bánh giao hàng
120 120172 Dining carriages [18] Toa ăn trên xe chuyên chở hành khách
121 120172 Dining cars Toa ăn trên xe lửa
122 120038 Disengaging gear for boats Thiết bị hạ thuỷ cho tàu thuyền
123 120160 Doors for vehicles Cửa cho xe cộ
124 120105 Dredgers [boats] Tàu hút bùn
125 120122 Dress guards for bicycles [16] Lưới tránh rách váy, áo dùng cho xe đạp
126 120279 Driverless cars [autonomous cars] [16] Ô tô không người lái [ ô tô tự lái]
127 120225 Driving chains for land vehicles Xích truyền động cho phưong tiện giao thông
trên bộ
128 120139 Driving motors for land vehicles Động cơ dẫn động cho phương tiện giao
thông trên bộ
129 120223 Ejector seats for aircraft Ghế bật cho phi công nhảy dù dùng cho
phương tiện hàng không
130 120297 Electric bicycles [17] Xe đạp điện
131 120110 Electric vehicles Phương tiện giao thông chạy điện/Xe cộ chạy
điện
132 120243 Elevating tailgates [parts of land vehicles] [18] 1) Cửa sau có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]
2) Cửa hậu có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]
133 120272 Engine mounts for land vehicles [15] Giá đỡ động cơ cho xe cộ đường bộ
134 120137 Engines (Traction --- ) Động cơ máy kéo
135 120130 Engines for land vehicles Ðộng cơ cho phương tiện giao thông trên bộ
136 120252 Fenders for ships Ðệm chống va đập cho tàu thuỷ
137 120028 Ferry boats Phà
138 120302 Fishing trolleys [18] Xe đẩy dùng khi câu cá
139 120290 Fitted footmuffs for baby carriages [17] Túi bọc chân em bé dùng cho xe đẩy
140 120290 Fitted footmuffs for prams [17] Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy
141 120291 Fitted footmuffs for pushchairs [17] Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy
142 120291 Fitted footmuffs for strollers [17] Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy
143 120277 Fitted pushchair mosquito nets [16] Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em
144 120277 Fitted stroller mosquito nets [16] Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em
145 120033 Flanges for railway wheel tires [18] Vành bánh xe đường sắt
146 120033 Flanges for railway wheel tyres [18] Vành bánh xe đường sắt
147 120001 Forklift trucks [17] Xe nâng hàng (bản dịch cũ: xe nâng dỡ hành
lý)
148 120148 Freewheels for land vehicles o líp dùng cho xe cộ mặt đất
149 120189 Funiculars Ðường sắt leo núi (có hệ dây cáp kéo các toa)
150 120229 Funnels for locomotives ống khói đầu máy xe lửa
151 120073 Funnels for ships ống khói tàu thuỷ
152 120308 Garbage trucks [18] Xe ô tô chở rác
153 120217 Gear boxes for land vehicles Hộp số cho phương tiện giao thông trên bộ
154 120103 Gearing for land vehicles 1) Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ;
2) Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ
155 120085 Gears for bicycles [16] Bánh răng truyền động cho xe đạp
156 120068 Golf cars [vehicles] [15] Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn (xe
cộ)
157 120068 Golf carts [vehicles] [15] Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn [xe
cộ]
158 120315 Gyrocopters [19] Máy bay trực thăng có cánh quạt nâng tự do
159 120106 Hand cars Goòng đẩy tay 4 bánh
160 120065 Handling carts Xe đẩy bằng tay
161 120244 Harness (Security --- ) for vehicle seats Ðai bảo hiểm dùng cho ghế ngồi xe cộ
162 120262 Headlight wipers 1) Cần gạt nước đèn pha xe ô tô
2) Thanh gạt nước đèn pha xe ô tô
163 120015 Head-rests for vehicle seats Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ
164 120314 Helicams [19] Máy bay trực thăng mini điều khiển từ xa có
gắn camera
165 120316 Helicopters [19] Máy bay trực thăng
166 120054 Hoods for vehicle engines 1) Mui cho động cơ xe cộ [nắp ca-pô];
2) Nắp đậy cho động cơ xe cộ [nắp ca bô]
167 120055 Hoods for vehicles Mui cho xe cộ
168 120036 Hooks (Boat --- ) Sào để kéo đẩy tàu thuuyền
169 120212 Horns for vehicles Còi cho xe cộ
170 120066 Hose carts Xe đẩy cuộn ống vòi
171 120006 Hot air balloons [15] Khí cầu khí nóng
172 120124 Hub caps Nắp chụp moay-ơ
173 120091 Hubs for bicycle wheels [16] Moay-ơ bánh xe đạp
174 120060 Hubs for vehicle wheels 1) Moay-ơ cho bánh xe;
2) Ổ trục cho bánh xe
175 120079 Hydraulic circuits for vehicles 1) Hệ thống thuỷ lực cho xe cộ;
2) Mạch thuỷ lực cho xe cộ
176 120135 Hydroplanes Thuỷ phi cơ
177 120039 Inclined ways for boats Triền đà cho tàu thuỷ
178 120194 Inner tubes (Adhesive rubber patches for
repairing --- ) Miếng vá bằng cao su dính để vá săm xe
179 120008 Inner tubes (Repair outfits for --- ) Bộ đồ để vá săm xe
180 120214 Inner tubes for bicycle tires [16] Săm cho lốp xe đạp
181 120214 Inner tubes for bicycle tyres [16] Săm cho lốp xe đạp
182 120007 Inner tubes for pneumatic tires [18] Săm cho lốp xe bơm hơi
183 120007 Inner tubes for pneumatic tyres [18] Săm cho lốp xe bơm hơi
184 120145 Jet engines for land vehicles Ðộng cơ phản lực cho phương tiện giao thông
trên bộ
185 120120 Journals (Axle --- ) Cổ trục xe
186 120253 Kick sledges Xe trượt tuyết
187 120067 Ladle carriages Xe chở thùng rót
188 120067 Ladle cars Ô tô chở thùng rót
189 120064 Launches Xuồng du lịch
190 120170 Lifts (Ski --- ) 1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;
2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc
191 120215 Linings (Brake --- ) for vehicles Lót phanh cho xe cộ
192 120138 Locomotives Ðầu máy xe lửa
193 120022 Lorries Xe tải
194 120304 Lug nuts for vehicle wheels [18] Đai ốc dùng cho bánh xe của phương tiện vận
tải
195 120029 Luggage carriers for vehicles Giá để hành lý cho xe cộ
196 120123 Luggage nets for vehicles Lưới trùm hành lý cho xe cộ
197 120050 Luggage trucks Xe tải chở hàng
198 120259 Masts for boats Cột buồm
199 120273 Military drones [16] Máy bay quân sự không người lái
200 120144 Military vehicles for transport Xe quân sự dùng để vận chuyển
201 120076 Mine cars [18] Xe goòng hầm mỏ
202 120043 Mine cart wheels Bánh xe ben dùng ở mỏ
203 120173 Mirrors (Rearview --- ) Gương chiếu hậu
204 120281 Mobility scooters [16] Xe scutơ bốn bánh
205 120196 Mopeds Xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng
xăng
206 120018 Motor buses 1) Ô tô buýt;
2) Xe buýt
207 120199 Motor cars Xe ôtô con
208 120019 Motor coaches 1) Xe ôtô ca;
2) Ô tô chở khách du lịch
209 120249 Motor homes Nhà xe lưu động
210 120299 Motor racing cars [17] Ô tô đua
212 120283 Motorcycle chains [16] Xích xe máy
213 120286 Motorcycle engines [16] Động cơ xe máy
214 120284 Motorcycle frames [16] Khung xe máy
215 120285 Motorcycle handlebars [16] Tay lái xe máy
216 120097 Motorcycle kickstands [16] Chân chống xe máy
217 120175 Motorcycle saddles [16] Yên xe máy
218 120147 Motorcycles Xe máy
219 120130 Motors for land vehicles Động cơ cho phương tiện giao thông trên bộ
220 120109 Motors, electric, for land vehicles Ðộng cơ điện cho phương tiện giao thông trên
bộ
221 120049 Mudguards Chắn bùn
222 120182 Oarlocks [13] Cọc chèo
223 120041 Oars Mái chèo
224 120152 Omnibuses 1) Xe chở khách;
2) Xe buýt hai tầng
225 120153 Paddles for canoes Mái giầm để chèo thuyền, xuồng
226 120254 Panniers adapted for bicycles [16] Túi treo dùng cho xe đạp
227 120287 Panniers adapted for motorcycles [16] Túi treo dùng cho xe máy
228 120113 Parachutes Dù để nhảy dù
229 120194 Patches (Adhesive rubber --- ) for repairing
inner tubes Miếng vá bằng cao su có chất dính để sửa
chữa săm xe
230 120311 Pet strollers [19] Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà
231 120301 Photography drones [18] Thiết bị bay để chụp ảnh
232 120157 Pneumatic tires [16] Lốp xe bơm khí
233 120157 Pneumatic tyres [16] Lốp xe bơm khí
234 120159 Pontoons 1) Phà;
2) Thuyền phao
235 120133 Portholes Cửa sổ tàu thuỷ, máy bay
236 120243 Power tailgates [parts of land vehicles] [18] Cửa sau đóng mở tự động [bộ phận của
phương tiện giao thông trên bộ]
237 120289 Prams [16] Xe đẩy trẻ em
238 120143 Propulsion mechanisms for land vehicles Cơ cấu đẩy cho phương tiện giao thông trên
bộ
239 120009 Pumps (Air --- ) [vehicle accessories] Bơm hơi [phụ kiện xe cộ]
240 120093 Pumps for bicycle tires [16] Bơm lốp xe đạp
241 120093 Pumps for bicycle tyres [16] Bơm lốp xe đạp
242 120258 Push scooters [vehicles] [16] 1. Xe hẩy [xe cộ];
2. Xe trượt [xe cộ]
243 120163 Pushchair Xe đẩy trẻ em
244 120164 Pushchair covers Mui che cho xe đẩy trẻ em
245 120165 Pushchair hoods Mui xe đẩy trẻ em
246 120140 Railway carriages [18] Toa xe đường sắt
247 120047 Railway cars (Bogies for --- ) Giá chuyển hướng cho toa xe đường sắt
248 120002 Railway couplings Thiết bị nối toa xe
249 120173 Rearview mirrors Gương chiếu hậu
250 120235 Reduction gears for land vehicles Cơ cấu giảm tốc cho xe cộ mặt đất
251 120129 Refrigerated railway wagons [18] Toa xe đường sắt làm lạnh
252 120128 Refrigerated vehicles Xe đông lạnh
253 120257 Remote control vehicles, other than toys Xe đạp điều khiển từ xa, không phải là đồ
chơi
254 120294 Remotely operated vehicles for underwater
inspections [17] Phương tiện được điều khiển từ xa để thăm dò
dưới nước
255 120008 Repair outfits for inner tubes Túi dụng cụ để sửa chữa săm xe
256 120306 Rescue sleds [18] Tấm trượt dùng trong cứu hộ
257 120026 Reversing alarms for vehicles Ðèn hiệu báo lùi cho xe cộ
258 120088 Rims for bicycle wheels [16] Vành bánh xe đạp
259 120174 Rims for vehicle wheels Vành của xe cộ
260 120300 Robotic cars [18] Ô tô rô bốt
261 120303 Roll cage trolleys [18] Xe đẩy hàng có lồng chắn
262 120071 Rolling stock for funicular railways 1) Đầu máy toa xe cho đường sắt leo núi;
2) Đầu máy toa xe cho đường sắt cáp kéo
263 120072 Rolling stock for railways Đầu máy toa xe cho đường sắt
264 120182 Rowlocks Cọc chèo
265 120308 Rubbish trucks [18] Xe ô tô chở rác
266 120070 Rudders Bánh lái
267 120141 Running boards (Vehicle --- ) Bậc lên xuống của xe cộ
268 120050 Sack-barrows Xe đẩy chở bao, túi
269 120232 Saddle covers for bicycles [17] Vỏ bọc yên xe đạp
270 120298 Saddle covers for motorcycles [17] Bọc yên dùng cho xe máy
271 120268 Saddlebags adapted for bicycles [13] Túi chuyên dụng đeo sau yên xe đạp
272 120059 Safety belts for vehicle seats 1) Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ;
2) Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ
273 120112 Safety seats for children [for vehicles] 1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ]
274 120166 Screw-propellers 1) Chân vịt (tàu);
2) Cánh quạt (máy bay)
275 120040 Screw-propellers for boats Chân vịt cho tàu thuyền
276 120151 Screws [propellers] for ships 1) Chân vịt cho tàu thuỷ;
2) Cánh quạt cho máy bay
277 120131 Sculls Mái chèo đôi
278 120134 Seaplanes Thuỷ phi cơ
279 120132 Seat covers for vehicles 1) Vỏ bọc cho ghế xe cộ;
2) Tấm phủ cho ghế xe cộ
280 120112 Seats (Safety --- ) for children [for vehicles] 1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ];
2) Ghế bảo hiểm trong xe cộ dùng cho trẻ em
281 120177 Seats (Vehicle --- ) Ghế ngồi xe cộ
282 120244 Security harness for vehicle seats Ðai bảo hiểm cho ghế ngồi xe cộ
283 120236 Segments (Brake --- ) for vehicles Vòng găng (séc măng) phanh hãm cho xe cộ
284 120318 Self-balancing boards [19] Ván tự cân bằng
285 120319 Self-balancing electric unicycles [19] Xe điện một bánh tự cân bằng
286 120317 Self-balancing scooters [19] Xe scooter tự cân bằng
287 120279 Self-driving cars [19] Ô tô tự lái
288 120035 Ship hulls [17] Thân tàu thủy
289 120150 Ships 1) Thân của tàu thuỷ;
2) Vỏ của tàu thuỷ
290 120082 Ships (Timbers [frames] for --- ) 1) Khung gỗ cho tàu thuỷ
2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ
291 120010 Shock absorbers (Suspension --- ) for vehicles Giảm xóc treo cho xe cộ
292 120210 Shock absorbers for automobiles Giảm xóc cho ô tô
293 120011 Shock absorbing springs for vehicles Lò xo giảm xóc cho xe cộ
294 120216 Shoes (Brake --- ) for vehicles 1) Má phanh cho xe cộ;
2) Guốc hãm cho xe cộ
295 120255 Shopping carts [18] Xe đẩy dùng khi mua hàng
296 120255 Shopping trolleys [18] Xe đẩy dùng khi mua hàng
297 120176 Side cars 1) Xe thùng;
2) Mô tô thùng
298 120276 Side view mirrors for vehicles [16] Gương nhìn bên dùng cho xe cộ
299 120228 Signal arms for vehicles [18] Thiết bị phát tín hiệu chuyển hướng dùng cho xe cộ
300 120161 Ski carriers for cars Giá trở ván trượt tuyết cho xe con
301 120170 Ski lifts 1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;
2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc
302 120081 Sleeping berths for vehicles 1) Giường nằm sử dụng trên xe cộ;
2) Ghế nằm sử dụng trên xe cộ
303 120136 Sleeping cars 1) Toa xe có giường ngủ;
2) Toa xe có giường nằm
304 120186 Sleighs [vehicles] Xe trượt tuyết [xe cộ]
305 120256 Snowmobiles Xe máy chạy trên tuyết
306 120288 Solid tires for vehicle wheels [16] Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ
307 120288 Solid tyres for vehicle wheels [16] Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ
308 120117 Space vehicles 1) Tầu vũ trụ;
2) Tàu không gian
309 120264 Spare tire covers Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng
310 120264 Spare tyre covers Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng
311 120264 Spare wheel covers Túi bọc bánh xe ô tô dự phòng
312 120118 Spars for ships Cột buồm của tàu thuỷ
313 120155 Spikes for tires [16] Gai chống trượt cho lốp xe
314 120155 Spikes for tyres [16] Gai chống trượt cho lốp
315 120169 Spoke clips for wheels Kẹp căng nan hoa bánh xe
316 120168 Spokes (Vehicle wheel --- ) Nan hoa xe đạp
317 120094 Spokes for bicycle wheels [16] Nan hoa bánh xe đạp
318 120168 Spokes for Bicycle, cycles Nan hoa của bánh xe cộ
319 120178 Sport cars Xe ô tô thể thao
320 120178 Sports cars Xe thể thao
321 120011 Springs (Shock absorbing --- ) for vehicles Lò xo giảm xóc cho xe cộ
322 120016 Sprinkling trucks Xe tải tưới đường
323 120037 Steering gears for ships Cơ cấu lái cho tàu thuỷ
324 120260 Steering wheels (Covers for vihicles--) 1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ;
2) Tẩm phủ bánh lái của xe cộ
325 120230 Steering wheels for vehicles 1) Bánh lái cho xe cộ;
2) Tay lái cho xe cộ
326 120131 Stern oars Mái chèo phía đuôi tàu
327 120163 Stroller Xe đẩy trẻ em
328 120164 Stroller covers [16] Mui che cho xe đẩy trẻ em
329 120165 Stroller hoods [16] Mui xe đẩy trẻ em
330 120245 Sun-blinds adapted for automobiles Màn cửa che nắng thích hợp cho ô tô
331 120010 Suspension shock absorbers for vehicles Giảm xóc treo cho xe cộ
332 120171 Suspension springs (Vehicle --- ) Lò xo treo cho xe cộ
333 120243 Tailboard lifts [parts of land vehicles] Cơ cấu nâng thành sau [bộ phận của xe cộ
mặt đất]
334 120190 Telpher railways [cable cars] Đường sắt treo [toa cáp]
335 120265 Tilt trucks Xe có thùng vát một đầu để dễ đổ hàng xuống
336 120183 Tilting-carts 1) Xe ba gác có thân xe lật được ;
2) Xe cút kít có thân xe lật được
337 120082 Timbers [frames] for ships 1) Khung gỗ cho tàu thuỷ;
2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ
338 120201 Tipping apparatus [parts of railway wagons]
[18] Thiết bị lật [bộ phận của toa xe chở hàng]
339 120042 Tipping bodies for lorries [18] Thùng lật của ô tô tải
340 120042 Tipping bodies for trucks [18] Thùng lật của ô tô tải
341 120292 Tire mousse inserts [17] Săm xốp
342 120013 Tires (Non-skid devices for vehicle --- ) Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ
343 120031 Tires for vehicle wheels Lốp cho bánh xe cộ
344 120227 Torque converters for land vehicles 1) Bộ chuyển hướng cho xe cộ mặt đất;
2) Bộ phận chuyển hướng cho phương tiện giao thông đường bộ
345 120034 Torsion bars for vehicles Thanh xoắn cho xe cộ
346 120307 Tow trucks [18] Xe cẩu kéo
347 120137 Traction engines Động cơ máy kéo
348 120075 Tractors Máy kéo
349 120017 Trailer hitches for vehicles Móc nối toa xe cho xe cộ
350 120057 Trailers [vehicles] 1) Rơ moóc [xe cộ];
2) Toa moóc [xe cộ]
351 120309 Trailers for transporting bicycles [18] Rơ moóc để vận chuyển xe đạp
352 120187 Tramcars Tàu điện/xe buýt chạy điện/xe chở khách
công cộng chạy điện
353 120226 Transmission chains for land vehicles Xích truyền động cho xe cộ mặt đất
354 120246 Transmission shafts for land vehicles Trục truyền động cho xe cộ mặt đất
355 120142 Transmissions for land vehicles [17] Cơ cấu truyền động cho phương tiện giao
thông đường bộ
356 120188 Transport apparatus and installations (Cable --
- ) Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp
357 120156 Treads for retreading tires [18] 1) Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe
2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe
358 120156 Treads for retreading tyres [18] 1) Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe
2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe
359 120074 Treads for vehicles [roller belts] 1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];
2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]
360 120074 Treads for vehicles [tractor type] 1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];
2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]
361 120191 Tricycles Xe đạp ba bánh
362 120162 Tricycles (Carrier --- ) Xe ba bánh để chở hàng
363 120106 Trolleys * Xe đẩy tay*
364 120022 Trucks Ô tô tải
365 120050 Trucks (Luggage --- ) Xe tải chở hành lý
366 120312 Trucks with a crane feature incorporated [19] Xe tải có kết hợp cần cẩu
367 120234 Tubeless tires for bicycles [16] Lốp không cần săm cho xe đạp
368 120234 Tubeless tyres for bicycles [16] Lốp không cần săm cho xe đạp
369 120192 Turbines for land vehicles Tua bin cho xe cộ mặt đất
370 120050 Two-wheeled trolleys Xe đẩy hai bánh
371 120292 Tyre mousse inserts [17] Săm xốp
372 120013 Tyres (Non-skid devices for vehicle --- ) Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ
373 120031 Tyres for vehicle wheels Lốp cho bánh xe cộ
374 120185 Undercarriages for vehicles Khung gầm cho xe cộ
375 120195 Upholstery for vehicles Bộ ghế nệm cho xe cộ
376 120032 Valves for vehicle tires [18] Van cho lốp xe cộ
377 120032 Valves for vehicle tyres [18] Van cho lốp xe cộ
378 120125 Vans [vehicles] Xe tải chở hành lý hoặc người [xe cộ]
379 120320 Vehicle bonnet pins [19] Chốt nắp capo xe cộ
380 120077 Vehicle bumpers Thanh chắn va đập của xe cộ
381 120069 Vehicle chassis Khung gầm xe cộ
382 120224 Vehicle covers [shaped] Tấm phủ xe cộ [đã tạo hình]
383 120320 Vehicle hood pins [19] Chốt nắp capo xe cộ
384 120278 Vehicle joysticks [16] Cần điều khiển xe cộ
385 120141 Vehicle running boards Bậc lên xuống của xe cộ
386 120177 Vehicle seats Ghế ngồi của xe cộ
387 120171 Vehicle suspension springs Lò xo treo cho xe cộ
388 120174 Vehicle wheel rims Vành bánh xe cộ
389 120168 Vehicle wheel spokes Nan hoa bánh xe
390 120053 Vehicle wheels Bánh xe cộ
391 120060 Vehicle wheels (Hubs for --- ) 1) Ổ trục cho bánh xe cộ;
2) Moay ơ cho bánh xe
392 120237 Vehicles (Air cushion --- ) Xe cộ chạy trên đệm khí
393 120204 Vehicles (Anti-glare devices for --- ) * Thiết bị chống chói mắt dùng cho xe cộ*
394 120242 Vehicles (Connecting rods for land --- ), other
than parts of motors and engines Thanh truyền cho xe cộ mặt đất; không là bộ
phận của đầu máy và động cơ
395 120128 Vehicles (Refrigerated --- ) Xe đông lạnh
396 120257 Vehicles (Remote control --- ), other than toys Xe cộ điều khiển từ xa, không phải đồ chơi
397 120117 Vehicles (Space --- ) 1) Tàu vũ trụ;
2) Tàu không gian
398 120193 Vehicles for locomotion by land, air, water or
rail Xe cộ cho việc đi lại trên mặt đất, trên không,
dưới nước hoặc bằng đường ray
399 120144 Vehicles for transport (Military --- ) Xe quân sự dùng để vận chuyển
400 120149 Water vehicles Phương tiện giao thông đường thuỷ
401 120116 Weights (Balance --- ) for vehicle wheels Bộ phận đối trọng cho bánh xe cộ
402 120127 Wheel hubs (Bands for --- ) 1) Đai cho ổ trục bánh xe;
2) Nẹp cho ổ trục bánh xe;
3) Đai cho moay ơ bánh xe
403 120060 Wheel hubs (Vehicle --- ) 1) Ổ trục của bánh xe xe cộ;
2) Moay ơ của bánh xe cộ
404 120218 Wheelbarrows Xe cút kít
405 120062 Wheelchairs Xe lăn dùng cho người tàn tật
406 120169 Wheels (Spoke clips for --- ) Kẹp căng nan hoa cho bánh xe
407 120053 Wheels (Vehicle --- ) Bánh xe cộ
408 120198 Windows for vehicles Cửa kính cho xe cộ
409 120121 Windscreen wipers Cần gạt nước kính chắn gió xe cộ
410 120154 Windscreens Kính chắn gió
411 120121 Windshield wipers Cần gạt nước ở kính chắn gió xe cộ
412 120154 Windshields Kính chắn gió cho xe cộ
413 120307 Wreckers for transport [18] Xe cứu hộ giao thông
414 120202 Yachts 1) Du thuyền;
2) Thuyền buồm
Nhóm 13
Vũ khí cháy nổ; Đạn dược và đầu đạn; Chất nổ; Pháo hoa.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 130001 Acetyl-nitrocellulose Chất nổ Axetyl nitroxenluloza
2 130059 Air pistols [weapons] Súng hơi ngắn [vũ khí]
3 130005 Ammonium nitrate explosives Chất nổ amoni nitrat
4 130027 Ammunition Ðạn dược
5 130014 Artillery guns [cannons] 1) Súng ca nông;
2) Pháo đại bác [súng đại bác]
6 130075 Automatic firearm ammunition belts Băng đạn dùng cho súng cầm tay tự động
7 130015 Ballistic missiles Tên lửa đạn đạo
8 130015 Ballistic weapons Vũ khí đạn đạo
9 130063 Bandoliers for weapons 1) Dây đeo vũ khí;
2) Dây đeo súng
10 130021 Barrels (Gun --- ) Nòng súng
11 130021 Barrels (Rifle --- ) Nòng súng có rãnh xoắn
12 130074 Belts adapted for ammunition 1) Đai đựng đạn
2) Băng đựng đạn
13 130017 Bengal lights 1) Pháo hoa;
2) Pháo hiệu
14 130031 Breeches of firearms 1) Khóa nòng súng;
2) Khoá súng
15 130020 Cannons Súng đại bác
16 130022 Carbines Súng cacbin
17 130016 Cartridge belts (Apparatus for filling --) Thiết bị lắp băng đạn
18 130019 Cartridge cases 1) Vỏ đạn;
2) Vỏ hộp đạn
19 130024 Cartridge loading apparatus Thiết bị để nạp đạn
20 130025 Cartridge pouches Túi đạn
21 130023 Cartridges Ðạn
22 130019 Cases (Cartridge --- ) 1) Vỏ đạn;
2) Vỏ hộp đạn
23 130033 Cases (Gun --- ) Bao súng
24 130033 Cases (Rifle --- ) Bao súng trường
25 130010 Cleaning brushes for firearms Chổi lau nòng súng
26 130030 Cotton (Gun --- ) Thuốc nổ bông
27 130066 Detonating caps, other than toys [17] Ngòi nổ, không dùng làm đồ chơi
28 130062 Detonating fuses for explosives 1) Ngòi châm dùng cho chất nổ;
2) Dây dẫn lửa cho chất nổ
29 130018 Detonating plugs Nút nổ
30 130006 Detonators 1) Kíp nổ;
2) Ngòi nổ
31 130032 Dynamite Thuốc nổ đinamit
32 130003 Explosive cartridges Đạn nổ
33 130051 Explosive powders Bột nổ
34 130034 Explosives Chất nổ
35 130009 Firearms Súng cầm tay
36 130042 Firearms (Ammunition for --- ) Đạn dùng cho súng
37 130010 Firearms (Cleaning brushes for --- ) Chổi lau nòng súng
38 130072 Firecrackers 1) Pháo để đốt;
2) Pháo đốt
39 130013 Fireworks 1) Pháo bông;
2) Pháo hoa
40 130062 Firing lanyards for explosives Dây dẫn cháy dùng cho chất nổ
41 130057 Firing platforms Bệ tì để bắn
42 130079 Flare pistols [13] Súng hiệu
43 130064 Fog signals, explosive Chất nổ, tín hiệu báo sương mù
44 130060 Fuses for explosives 1) Ngòi nổ;
2) Kíp nổ
45 130044 Fuses for explosives, for use in mines 1) Ngòi nổ, dùng cho mìn, địa lôi, thuỷ lôi;
2) Kíp nổ, dùng cho mìn, địa lôi, thuỷ lôi
46 130021 Gun barrels Nòng súng
47 130002 Gun carriages [artillery] 1) Giá đỡ súng [giá pháo];
2) Giá đỡ pháo [giá đỡ có bánh xe kéo pháo]
48 130033 Gun cases Bao súng
49 130030 Gun cotton Thuốc nổ bông
50 130050 Gunpowder Bột thuốc súng
51 130014 Guns (Artillery --- ) [cannons] 1) Súng ca nông;
2) Pháo đại bác [súng đại bác]
52 130028 Guns (Hammers for --- ) Búa kim hoả của súng
53 130069 Guns (Harpoon --- ) [weapons] Súng phóng lao móc [vũ khí]
54 130070 Guns (Noise-suppressors for --- ) Bộ phận giảm thanh dùng cho súng
55 130038 Guns (Sighting mirrors for --- ) Kính ngắm dùng cho súng
56 130036 Guns [weapons] Súng [vũ khí]
57 130037 Gunstocks Báng súng
58 130028 Hammers for guns and rifles Búa kim hoả của súng và súng trường
59 130078 Hand grenades Lựu đạn
60 130069 Harpoon guns [weapons] Súng phóng lao móc [vũ khí]
61 130029 Horns (Powder --- ) Sừng đựng thuốc súng
62 130026 Hunting firearms Súng săn
63 130041 Lead shot for hunting Hạt chì dùng để săn bắn
64 130046 Machine guns Súng máy
65 130045 Mines [explosives] 1) Mìn [chất nổ];
2) Địa lôi [chất nổ];
3) Thuỷ lôi [chất nổ]
66 130038 Mirrors (Sighting --- ) for guns and rifles Kính ngắm dùng cho súng và súng trường
67 130015 Missiles (Ballistic --- ) Tên lửa đạn đạo
68 130047 Mortars [firearms] Súng cối [súng]
69 130007 Motorized weapons Vũ khí cơ giới
70 130070 Noise-suppressors for guns Bộ phận giảm thanh dùng cho súng
71 130066 Percussion caps, other than toys [17] 1) Ngòi nổ, không dùng làm đồ chơi
2) Kíp nổ, không dùng làm đồ chơi
72 130049 Pistols [arms] 1) Súng ngắn [vũ khí cầm tay]
73 130057 Platforms (Firing --- ) Bệ tì để bắn
74 130018 Plugs (Detonating --- ) Nút nổ
75 130025 Pouches (Cartridge --- ) Túi đan
76 130029 Powder horns Sừng đựng thuốc súng
77 130051 Powders (Explosive --- ) Bột thuốc nổ
78 130061 Primings [fuses] 1) Mồi nổ [ngòi, kíp nổ];
2) Kích nổ [ngòi, kíp nổ]
79 130052 Projectiles [weapons] 1) Ðạn phóng [vũ khí];
2) Tên lửa [vũ khí]
80 130053 Pyrophoric substances Hợp chất dẫn lửa
81 130054 Pyrotechnic products Sản phẩm pháo hoa
82 130030 Pyroxylin Thuốc nổ bông
83 130080 Rescue flares, explosive or pyrotechnic [19] Pháo hiệu cứu hộ, dạng chất nổ hoặc pháo hoa
84 130055 Revolvers Súng lục ổ quay
85 130021 Rifle barrels Nòng súng có rãnh xoắn
86 130033 Rifle cases Bao súng trường
87 130022 Rifles Súng trường
88 130028 Rifles (Hammers for --- ) 1) Cò súng;
2) Búa kim hoả ở súng
89 130038 Rifles (Sighting mirrors for --- ) Gương ngắm dùng cho súng trường
90 130040 Rifles (Trigger guards for --- ) Vòng cản che cò sung trường
91 130043 Rocket launchers 1) Súng bắn rốc két;
2) Máy phóng tên lửa
92 130068 Rockets [projectiles] 1) Tên lửa [đạn phóng];
2) Rốc két [đạn phóng]
93 130048 Shells [projectiles] 1) Ðạn súng cối;
2) Trái phá
94 130041 Shot for hunting (Lead --- ) Đạn chì để đi săn
95 130063 Shoulder straps for weapons Dây đeo qua vai dùng cho vũ khí
96 130077 Side arms [firearms] Vũ khí đeo cạnh sườn [súng cầm tay]
97 130038 Sighting mirrors for guns and rifles Kính ngắm dùng cho vũ khí và súng trường
98 130065 Sights, other than telescopic sights, for
artillery [15] Thiết bị ngắm, trừ kính ngắm xa, dùng cho
khẩu pháo
99 130058 Sights, other than telescopic sights, for
firearms Thiết bị ngắm dùng cho vũ khí; trừ kính ngắm
100 130035 Signal rocket flares [17] Pháo sáng báo hiệu
101 130026 Sporting firearms Súng thể thao
102 130073 Sprays for personal defence purposes Lọ phun xịt cho cá nhân dùng để tự vệ
103 130073 Sprays for personal defense purposes Lọ phun xịt cho cá nhân dùng để tự vệ
104 130071 Tanks [weapons] Xe tăng [vũ khí]
105 130008 Tear-gas weapons Vũ khí hơi cay
106 130076 Torpedoes [13] Ngư lôi
107 130040 Trigger guards for guns and rifles Vòng cản che cò súng vµ súng trường
108 130056 Trunnions for heavy weapons Trục quay của vũ khí hạng nặng
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 140001 Agates Đá mã não
2 140082 Alarm clocks Ðồng hồ báo thức
3 140104 Alloys of precious metal Hợp kim của kim loại quí
4 140006 Amulets [jewellery] [17] Bùa hộ mệnh [đồ kim hoàn]
5 140006 Amulets [jewelry] [17] Bùa hộ mệnh [đồ trang sức]
6 140106 Anchors [clock and watch-making] Mỏ neo [dùng trong sản xuất đồng hồ]
7 140042 Atomic clocks Ðồng hồ nguyên tử
8 140152 Badges of precious metal Huy hiệu bằng kim loại quý
9 140014 Barrels [clock and watch making] Hộp dây cót [dùng trong sản xuất đồng hồ]
10 140167 Beads for making jewellery [14] Hạt dùng làm đồ trang sức
11 140167 Beads for making jewelry Hạt dùng làm đồ trang sức
12 140113 Boxes of precious metal Hộp bằng kim loại quý
13 140015 Bracelets [jewellery] [17] Vòng đeo tay [đồ kim hoàn]
14 140015 Bracelets [jewelry] [17] vòng đeo tay [đồ trang sức]
15 140176 Bracelets made of embroidered textile
[jewellery] [17] Vòng tay làm từ vải thêu [đồ trang sức]
16 140176 Bracelets made of embroidered textile
[jewelry] [17] Vòng tay làm từ vải thêu [đồ kim hoàn]
17 140019 Brooches [jewellery] [17] Ghim cài, trâm cài [đồ kim hoàn]
18 140019 Brooches [jewelry] [17] Ghim cài, trâm cài [đồ trang sức]
19 140123 Busts of precious metal Tượng bán thân bằng kim loại quý
20 140171 Cabochons [17] Ngọc mài tròn
21 140025 Chains (Watch --- ) Dây chuyền đeo đồng hồ
22 140024 Chains [jewellery] [17] Dây chuyền [đồ kim hoàn]
23 140024 Chains [jewelry] [17] dây chuyền [đồ trang sức]
24 140178 Chaplets [17] Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt
25 140018 Charms for jewellery [17] Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
vòng xuyến
26 140018 Charms for jewelry [17] Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
vòng xuyến
27 140177 Charms for key chains [17] Hạt nhỏ/trang sức dùng cho dây đeo chìa khóa
28 140177 Charms for key rings [17] Hạt nhỏ/trang sức dùng cho vòng đeo chìa
khóa
29 140027 Chronographs [watches] Dụng cụ đo thời gian [đồng hồ]
30 140028 Chronometers Đồng hồ bấm giây
31 140030 Chronometric instruments [14] Dụng cụ đo thời gian
32 140029 Chronoscopes Đồng hồ tích hợp chức năng chỉ thời gian ở
nhiều địa điểm
33 140168 Clasps for jewellery [14] Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức
34 140168 Clasps for jewelry [14] Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức
35 140033 Clips (Tie --- ) Kẹp cài caravat
36 140044 Clock cases Vỏ đồng hồ
37 140002 Clock hands [16] Kim đồng hồ
38 140011 Clocks Đồng hồ
39 140032 Clocks and watches, electric Đồng hồ chạy điện
40 140023 Clockworks 1) Bộ máy đồng hồ;
2) Cơ cấu đồng hồ
41 140165 Cloisonné jewellery [17] Đồ trang sức tráng men
42 140165 Cloisonné jewelry [17] Đồ trang sức tráng men
43 140034 Coins Ðồng tiền xu
44 140043 Control clocks [master clocks] Đồng hồ điện tử [đồng hồ tích hợp nhiều chức
năng]
45 140049 Copper tokens Đồng xu lưu niệm
46 140180 Crucifixes as jewellery [18] Thánh giá là đồ trang sức
47 140180 Crucifixes as jewelry [18] Thánh giá là đồ trang sức
48 140179 Crucifixes of precious metal, other than
jewellery [18] Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng
làm trang sức
49 140179 Crucifixes of precious metal, other than
jewelry [18] Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng
làm trang sức
50 140122 Cuff links Khuy măng sét
51 140022 Dials (Sun --- ) Ðồng hồ mặt trời
52 140021 Dials [clock- and watchmaking] Mặt đồng hồ [dùng trong sản xuất đồng hồ]
53 140035 Diamonds Kim cương
54 140118 Earrings Hoa tai
55 140146 Figurines of precious metal [19] Tượng nhỏ bằng kim loại quý
56 140064 Gold thread [jewellery] [17] Sợi dây bằng vàng [đồ kim hoàn]
57 140064 Gold thread [jewelry] [17] Sợi dây bằng vàng [đồ trang sức]
58 140063 Gold, unwrought or beaten Vàng thô hoặc vàng dát mỏng
59 140117 Hat jewellery [17] Đồ trang sức cho mũ
60 140117 Hat jewelry [17] Đồ trang sức cho mũ
61 140003 Ingots of precious metals Thỏi kim loại quý
62 140045 Iridium Iriđi [kim loại quý]
63 140046 Ivory jewellery [14] Đồ trang sức bằng ngà voi
64 140046 Ivory jewelry [14] Đồ trang sức bằng ngà voi
65 140047 Jet (Ornaments of --- ) Đồ trang trí bằng hạt huyền
66 140048 Jet, unwrought or semi-wrought Hạt huyền thô hoặc bán thành phẩm
67 140050 Jewellery 1) Đồ châu báu;
2) Đồ trang sức;
3) Đồ kim hoàn
68 140166 Jewellery boxes [16] Hộp đựng đồ trang sức [16]
69 140018 Jewellery charms [17] Trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
vòng xuyến
70 140169 Jewellery findings [15] Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức
71 140182 Jewellery hat pins [19] Trâm gài mũ là đồ trang sức
72 140004 Jewellery of yellow amber Đồ trang sức bằng hổ phách màu vàng
73 140170 Jewellery rolls [15] Ví gấp đựng đồ trang sức
74 140050 Jewelry Đồ trang sức
75 140097 Jewelry (Paste --- ) [costume jewelry] Ðồ trang sức từ đá quí nhân tạo [trang sức cho
y phục]
76 140166 Jewelry boxes [16] Hộp đựng đồ trang sức [16]
77 140018 Jewelry charms [17] Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
vòng xuyến
78 140169 Jewelry findings [15] Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức
79 140182 Jewelry hatpins [19] Trâm gài mũ là đồ trang sức
80 140004 Jewelry of yellow amber Ðồ trang sức bằng hổ phách màu vàng
81 140170 Jewelry rolls [15] Ví gấp đựng đồ trang sức
82 140162 Key chains [split rings with trinket or
decorative fob] [17] Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa
kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức]
83 140162 Key rings [split rings with trinket or
decorative fob] [17] Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa
kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức]
84 140122 Links (Cuff --- ) Khuy măng sét
85 140051 Lockets [jewellery] [17] Mặt dây chuyền [đồ kim hoàn]
86 140051 Lockets [jewelry] [17] Mặt dây chuyền [đồ trang sức]
87 140043 Master clocks Đồng hồ chủ (đồng hồ lớn)
88 140052 Medals Huy chương
89 140175 Misbaha [prayer beads] [17] Chuỗi hạt misbaha [chuỗi hạt cầu nguyện]
90 140060 Movements for clocks and watches Bộ phận chuyển động của đồng hồ
91 140031 Necklaces [jewellery] [17] Vòng cổ [đồ kim hoàn]
92 140031 Necklaces [jewelry] [17] Vòng cổ [đồ trang sức]
93 140062 Olivine [gems] Olivin [đá quý]
94 140069 Ornamental pins Ghim cài để trang sức
95 140047 Ornaments of jet Ðồ trang sức bằng hạt huyền
96 140066 Osmium Osimi [kim loại quý]
97 140067 Palladium Palađi [kim loại quý]
98 140097 Paste jewellery [17] Đồ trang sức bằng đá quý nhân tạo
99 140070 Pearls [jewellery] [17] Ngọc trai [đồ trang sức]
100 140070 Pearls [jewelry] [17] Ngọc trai [đồ trang sức]
101 140005 Pearls made of ambroid [pressed amber] Hạt ngọc trai giả làm từ hổ phách [hổ phách
nén]
102 140013 Pendulums [clock and watch making] Quả lắc [dùng trong sản xuất đồng hồ]
103 140062 Peridot [14] Peridot
104 140069 Pins (Ornamental --- ) Ghim cài để trang sức
105 140151 Pins (Tie --- ) Ghim cài ca vát
106 140150 Pins [jewellery] [17] Ghim cài [đồ kim hoàn]
107 140150 Pins [jewelry] [17] Ghim cài [đồ trang sức]
108 140075 Platinum [metal] Platin (bạch kim) [kim loại]
109 140055 Precious metals, unwrought or semi-wrought Kim loại quý dạng thô hoặc bán thành phẩm
110 140074 Precious stones Đá quý
111 140173 Presentation boxes for jewellery [16] Hộp trưng bày đồ trang sức
112 140173 Presentation boxes for jewelry [16] Hộp trưng bày đồ trang sức
113 140145 Presentation boxes for watches [16] Hộp trưng bày đồng hồ
114 140181 Retractable key chains [19] Dây đeo chìa khóa có thể tự thu vào
115 140181 Retractable key rings [19] Vòng đeo chìa khóa có thể tự thu vào
116 140083 Rhodium Rhodium (kim loại quý)
117 140107 Rings [jewellery] [17] Nhẫn [đồ kim hoàn]
118 140107 Rings [jewelry] [17] Nhẫn [đồ trang sức]
119 140178 Rosaries [17] Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt
120 140085 Ruthenium Ruteni (kim loại quý)
121 140073 Semi-precious stones Đá bán quý
122 140119 Shoe jewellery [17] Đồ trang sức cho giày
123 140119 Shoe jewelry [17] Đồ trang sức cho giày
124 140009 Silver thread [jewellery] [17] Sợi dây bằng bạc [đồ kim hoàn]
125 140009 Silver thread [jewelry] [17] Dây bạc [đồ trang sức]
126 140163 Silver, unwrought or beaten Bạc thô hoặc dát mỏng
127 140095 Spinel [precious stones] Spinel [đá quí]
128 140172 Split rings of precious metal for keys [16] Vòng chìa khoá tách ra được làm bằng kim
loại quý
129 140058 Springs (Watch --- ) Lò xo đồng hồ
130 140008 Spun silver [silver wire] Bạc kéo thành sợi [sîi d©y b¹c]
131 140096 Statues of precious metal Tượng bằng kim loại quí
132 140146 Statuettes of precious metal Tượng nhỏ bằng kim loại quí
133 140164 Stopwatches Đồng hồ bấm giờ
134 140017 Straps for wristwatches Dây đeo của đồng hồ đeo tay
135 140022 Sundials Đồng hồ mặt trời
136 140040 Threads of precious metal [jewellery] [17] Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn]
137 140040 Threads of precious metal [jewelry] [17] Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức]
138 140033 Tie clips Kẹp cài ca vát
139 140151 Tie pins Ghim cài ca vát
140 140049 Tokens (Copper --- ) Đồng xu lưu niệm
141 140017 Watch bands Dây đồng hồ đeo tay
142 140144 Watch cases [parts of watches] [16] Vỏ đồng hồ [bộ phận của đồng hồ]
143 140025 Watch chains 1) Dây xích đồng hồ;
2) Dây đồng hồ kiểu xích
144 140059 Watch crystals Mặt kính đồng hồ
145 140059 Watch glasses Mặt kính của đồng hồ
146 140174 Watch hands [16] Đồng hồ đeo tay
147 140058 Watch springs Lò xo của đồng hồ
148 140017 Watch straps Dây đồng hồ đeo tay
149 140057 Watches 1) Đồng hồ đeo tay;
2) Đồng hồ bỏ túi
150 140040 Wire of precious metal [jewellery] [17] Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn]
151 140040 Wire of precious metal [jewelry] [17] Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức]
152 140109 Works of art of precious metal Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại quý
153 140016 Wristwatches Ðồng hồ đeo tay
Nhóm 15
Dụng cụ âm nhạc.
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 150001 Accordions 1) Đàn phong cầm;
2) Đàn ắc-coóc-đê-ông
2 150051 Bagpipes Kèn túi
3 150090 Balalaikas [stringed musical instruments] [15] Đàn balalaica [nhạc cụ có dây]
4 150082 Bamboo flutes Sáo tre
5 150011 Bandonions Ðàn xếp nhỏ
6 150091 Banjos [15] Đàn banjô
7 150012 Barrel organs Ðàn thùng
8 150013 Basses [musical instruments] Nhạc cụ âm trầm [dụng cụ âm nhạc]
9 150009 Batons (Conductors' --- ) 1) Que để đánh nhịp của nhạc trưởng;
2) Que đánh nhịp của chỉ huy dàn nhạc
10 150064 Bellows for musical instruments Bộ ống gió của dụng cụ âm nhạc
11 150005 Bow nuts for musical instruments 1) Ổ càng của cây vĩ dùng cho nhạc cụ;
2) Ổ càng của cây vĩ dùng cho dụng cụ âm nhạc
12 150004 Bows for musical instruments 1) Cây vĩ dùng cho nhạc cụ;
2) Cây vĩ dùng cho dụng cụ âm nhạc
13 150054 Bridges for musical instruments 1) Cầu ngựa [mảnh gỗ di động để căng dây đàn] dùng cho nhạc cụ;
2) Cầu ngựa là bộ phận cho dụng cụ âm nhạc
14 150016 Buccins [trumpets] Kèn trompet
15 150017 Carillons [musical instruments] Bộ chuông hoà âm [nhạc cụ]
16 150035 Cases for musical instruments Hộp dùng cho nhạc cụ
17 150018 Castanets Catanet [một loại nhạc khí]
18 150015 Catgut for musical instruments Dây bằng ruột thú vật dùng cho nhạc cụ
19 150050 Chin rests for violins Mảnh tựa cằm của đàn vĩ cầm
20 150023 Clarionets Kèn Clarinet
21 150071 Clarions Kèn hiệu
22 150093 Colophony for stringed musical instruments
[17] Nhựa thông dùng cho dụng cụ âm nhạc có dây
23 150026 Concertinas Đàn côngxectina
24 150009 Conductors' batons 1) Que đánh nhịp của người chỉ huy dàn nhạc;
2) Que đánh nhịp của nhạc trưởng
25 150031 Cornets [musical instruments] Kèn cócnê [nhạc cụ]
26 150032 Cymbals Chũm chọe [nhạc cụ]
27 150065 Dampers for musical instruments 1) Cái chặn tiếng dùng cho nhạc cụ;
2) Bộ phận giảm âm dùng cho nhạc cụ
28 150027 Double basses Công bát [nhạc cụ]
29 150059 Drumheads 1) Da trống;
2) Mặt trống
30 150066 Drums [musical instruments] Trống [nhạc cụ]
31 150010 Drumsticks 1) Que gõ trống;
2) Dùi trống
32 150044 Electronic musical instruments Nhạc cụ điện tử
33 150036 Flutes Sáo
34 150082 Flutes (Bamboo --- ) Sáo tre
35 150037 Gongs Cồng chiêng
36 150039 Guitars Ðàn ghi ta
37 150086 Handbells [musical instruments] Chuông nhỏ [nhạc cụ] lắc bằng tay
38 150014 Harmonicas Kèn acmônica
39 150040 Harmoniums Đàn đạp hơi
40 150042 Harp strings Dây đàn hạc
41 150041 Harps Đàn hạc
42 150019 Hats with bells [musical instruments] Mũ gắn chuông [nhạc cụ]
43 150030 Horns [musical instruments] 1 ) Kèn co [nhạc cụ];
2) Tù và [nhạc cụ]
44 150007 Horsehair for bows [for musical instruments] Lông đuôi ngựa dùng làm cái vĩ kéo [cho
nhạc cụ]
45 150081 Huqin [Chinese violins] Huqin [Đàn violin Trung Quốc]
46 150025 Instruments (Musical --- ) Nhạc cụ
47 150045 Intensity regulators for mechanical pianos Bộ điều chỉnh độ mạnh (cường độ) dùng cho
pianô cơ khí
48 150038 Jews' harps [musical instruments] 1) Đàn loa nhỏ [nhạc cụ];
2) Đàn hạc Do Thái [nhạc cụ]
49 150020 Kettledrum frames Khung trống định âm
50 150069 Kettledrums Trống định âm [nhạc cụ]
51 150024 Keyboards for musical instruments Bàn phím dùng cho nhạc cụ
52 150077 Keys for musical instruments Phím dùng cho nhạc cụ
53 150046 Lyres Đàn lia
54 150095 Mallets for musical instruments [19] Dụng cụ gõ dùng cho nhạc cụ
55 150049 Mandolins Đàn măng đô lin
56 150092 Melodicas [17] Kèn melodica
57 150034 Mouthpieces for musical instruments Miệng để thổi cho nhạc cụ
58 150078 Music rolls [piano] Cuộn nhạc tự động [của đàn piano]
59 150080 Music stands Giá để bản nhạc
60 150087 Music synthesizers Nhạc cụ điện tử tổng hợp
61 150052 Musical boxes 1) Hộp nhạc
2) Hộp phát ra tiếng nhạc
62 150025 Musical instruments Dụng cụ âm nhạc
63 150065 Mutes for musical instruments Bộ phận chặn tiếng dùng cho dụng cụ âm
nhạc
64 150043 Oboes Kèn ôboa
65 150056 Ocarinas Kèn ôcarina
66 150057 Organs Đàn oóc-gan
67 150060 Pedals for musical instruments 1) Bàn đạp dùng cho nhạc cụ;
2) Bộ phận tạo âm nền cho nhạc cụ
68 150021 Pegs for musical instruments Núm vặn dây đàn dùng cho nhạc cụ
69 150079 Perforated music rolls Cuộn nhạc đục lỗ
70 150061 Piano keyboards Bàn phím đàn piano
71 150063 Piano keys Phím đàn piano
72 150062 Piano strings Dây đàn piano
73 150008 Pianos Ðàn piano
74 150048 Picks for stringed instruments Móng gảy dùng cho nhạc cụ dây
75 150083 Pipa [Chinese guitars] Pipa [Đàn ghi-ta Trung Quốc]
76 150048 Plectrums 1) Miếng gảy đàn;
2) Móng gảy đàn
77 150003 Reeds Lưỡi gà dùng cho nhạc cụ
78 150094 Robotic drums [18] Trống rô bốt
79 150079 Rolls (Perforated music --- ) Cuộn nhạc đục lỗ
80 150093 Rosin for stringed musical instruments [17] Nhựa thông dùng cho dụng cụ âm nhạc có dây
81 150089 Saxophones Kèn xắc xô phôn
82 150053 Sheet music (Turning apparatus for --- ) 1) Thiết bị để lật trang của vở nhạc;
2) Thiết bị lật trang cho tập nhạc
83 150084 Sheng [Chinese musical wind instruments] Sheng [nhạc cụ hơi của Trung Quốc]
84 150059 Skins for drums Da trống
85 150080 Stands (Music --- ) Giá để bản nhạc
86 150088 Stands for musical instruments Giá giữ nhạc cụ
87 150010 Sticks (Drum --- ) Dùi trống
88 150006 Sticks for bows [for musical instruments] Cần vĩ [dùng cho nhạc cụ]
89 150029 Stringed musical instruments Nhạc cụ dây
90 150028 Strings for musical instruments Dây dùng cho nhạc cụ
91 150085 Suona [Chinese trumpets] Suona [kèn trum-pet Trung Quốc]
92 150087 Synthesizers (Music --- ) Nhạc cụ điện tử tổng hợp
93 150067 Tambourines 1) Trống lục lạc;
2) Trống lục lạc ( nhạc cụ gõ có gắn những vòng kim loại phát ra tiếng kêu ở vành trống)
94 150068 Tom-toms Trống cơm
95 150055 Triangles [musical instruments] 1) Kẻng ba góc [nhạc cụ];
2) Bộ gõ 3 góc [nhạc cụ]
96 150070 Trombones Kèn trombon
97 150072 Trumpets Kèn trompet
98 150033 Tuning forks 1) Âm thoa;
2) Âm thoa [dụng cụ tạo ra âm thanh ở một độ cao nhất định]
99 150002 Tuning hammers Khoá lên dây đàn
100 150053 Turning apparatus for sheet music Thiết bị lật trang cho tập bản nhạc
101 150073 Valves for musical instruments Van bấm dùng cho nhạc cụ
102 150074 Violas Ðàn Viola
103 150075 Violins Ðàn viôlông
104 150058 Wind pipes for organs ống gió dùng cho đàn oóc-gan
105 150076 Xylophones 1) Đàn phiến gỗ;
2) Mộc cầm
106 150022 Zithers Ðàn tam thập lục
Nhóm 16
Giấy, các tông; Ấn phẩm; Vật liệu để đóng sách; Ảnh chụp; Văn phòng phẩm và đồ dùng văn phòng cần thiết, trừ đồ nội thất; Keo dán dùng cho văn phòng hoặc dùng cho gia đình; Vật liệu dùng cho các nghệ sĩ và để vẽ; Bút lông; Ðồ dùng để hướng dẫn và giảng dạy; Các tấm, màng mỏng, túi bằng chất dẻo, dùng để bọc và bao gói; Chữ in, bản in đúc (clisê).
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 160355 Absorbent sheets of paper or plastic for
foodstuff packaging Giấy hoặc tấm chất dẻo thấm hút để gói thực
phẩm
2 160268 Address plates for addressing machines Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ
3 160004 Address stamps Con dấu địa chỉ
4 160005 Addressing machines Máy in địa chỉ
5 160267 Adhesive bands for stationery or household
purposes Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia
dụng
6 160003 Adhesive tape dispensers [office requisites] Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]
7 160266 Adhesive tapes for stationery or household
purposes Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia
dụng
8 160265 Adhesives [glues] for stationery or household
purposes Chất dính [keo dán] cho mục đích văn phòng
hoặc gia dụng
9 160008 Advertisement boards of paper or cardboard Bảng quảng cáo bằng giấy hoặc bìa cứng
10 160013 Albums Tập anbom
11 160269 Almanacs Niên giám
12 160377 Animation cels [18] Tấm trong suốt để vẽ dùng trong kỹ thuật sản
xuất phim hoạt hình
13 160284 Announcement cards [stationery] 1) Thẻ thông báo [văn phòng phẩm]
2) Giấy nhắc việc [văn phòng phẩm]
14 160020 Aquarelles Tranh màu nước
15 160021 Architects' models Mô hình mẫu của kiến trúc sư
16 160027 Arithmetical tables 1) Bảng cộng số học
2) Bảng tính số học
17 160034 Atlases Tập bản đồ
18 160390 Baggage claim check tags of paper [19] Thẻ kiểm tra hành lý bằng giấy
19 160102 Bags (Conical paper --- ) 1) Túi giấy hình nón
2) Túi giấy hình phễu
20 160292 Bags (Garbage --- ) of paper or of plastics Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo
21 160246 Bags [envelopes, pouches] of paper or
plastics, for packaging Túi [phong bì, bao nhỏ] bằng giấy hoặc chất
dẻo, dùng để bao gói
22 160323 Bags for microwave cooking Túi cho lò vi sóng
23 160253 Balls for ball-point pens Bi dùng cho bút bi
24 160367 Banknotes [16] Tiền giấy
25 160375 Banners of paper [17] Biểu ngữ bằng giấy
26 160388 Barcode ribbons [19] Ruy băng mã vạch
27 160276 Bibs of paper Yếm dãi của trẻ em bằng giấy
28 160384 Bibs, sleeved, of paper [18] Yếm tạp dề, có tay, bằng giấy
29 160205 Binding strips [bookbinding] Dải kim loại hoặc chất dẻo giữ gáy sách [vật
liệu đóng sách]
30 160039 Biological samples for use in microscopy
[teaching material] Mẫu thử sinh học dùng trong kính hiển vi [đồ
dùng giảng dạy]
31 160201 Blackboards Bảng đen
32 160051 Blotters Giấy thấm
33 160223 Blueprints Bản in phơi
34 160330 Bookbinding apparatus and machines [office
equipment] Máy và thiết bị đóng sách [thiết bị văn phòng]
35 160238 Bookbinding cloth Vải đóng sách
36 160239 Bookbinding cords Dây nhỏ để đóng sách
37 160236 Bookbinding material Vật liệu đóng sách
38 160018 Bookends Vật dụng chăn giữ sách không bị đổ
39 160189 Booklets Cuốn sách nhỏ
40 160249 Bookmarkers Vật dụng đánh dấu trang sách
41 160095 Books Sách
42 160282 Bottle envelopes of paper or cardboard [17] Vỏ bọc chai bằng giấy hoặc bìa cứng
43 160304 Bottle wrappers of paper or cardboard [17] Bao bì chai bằng giấy hoặc bìa cứng
44 160133 Boxes for pens Hộp cho bút
45 160280 Boxes of paper or cardboard [17] Hộp bằng giấy hoặc bìa cứng
46 160285 Bubble packs (Plastic --- ) [for wrapping or
packaging] Vật liệu gói có các bọt khí, làm bằng chất dẻo
[dùng để bọc hoặc đóng gói]
47 160376 Bunting of paper [17] Cờ, phướn, cờ đuôi nheo bằng giấy
48 160289 Cabinets for stationery [office requisites] Giá nhỏ chia ngăn để đựng văn phòng phẩm
[đồ dùng văn phòng]
49 160027 Calculating tables Bàn tính
50 160270 Calendars Lịch
51 160216 Canvas for painting Vải bạt để vẽ tranh
52 160066 Carbon paper Giấy than
53 160075 Cardboard * Bìa cứng *
54 160078 Cardboard tubes Ống bằng bìa cứng
55 160070 Cards * 1) Phiếu
2) Thẻ
3) Danh thiếp
56 160259 Cases for stamps [seals] Hộp đựng con dấu [đóng dấu]
57 160080 Catalogues Catalô
58 160193 Chalk (Marking --- ) Phấn để đánh dấu
59 160110 Chalk for lithography Phấn dùng trong in thạch bản
60 160112 Chalk holders Vật dụng giữ phấn
61 160160 Charcoal pencils Bút chì than
62 160350 Chart pointers, non-electronic Dụng cụ chỉ đồ thị, không chạy bằng điện
63 160070 Charts 1) Biểu đồ
2) Đồ thị
64 160090 Chromolithographs [chromos] 1) Bản in litô màu
2) Bản in đá nhiều màu
65 160090 Chromos 1) Bản in litô màu
2) Bản in đá nhiều màu
66 160016 Cigar bands Băng trang trí cho điếu xì gà hoặc hộp xì gà
67 160349 Clipboards Bìa đỡ và kẹp tài liệu
68 160353 Clips (Money --- ) Vật dụng kẹp tiền
69 160381 Clips for name badge holders [office
requisites] [18] Kẹp dùng cho bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng
văn phòng]
70 160010 Clips for offices Kẹp cho văn phòng
71 160238 Cloth for bookbinding Vải dùng để đóng sách
72 160283 Coasters of paper Tấm lót bình, cốc bằng giấy
73 160324 Coffee filters (Paper --- ) Vật dụng lọc cà phê bằng giấy
74 160331 Comic books Truyện tranh
75 160096 Compasses for drawing Com pa để vẽ
76 160084 Composing frames [printing] Khung sắp chữ [in ấn]
77 160098 Composing sticks Thước sắp chữ
78 160231 Computer programmes (Paper tapes and cards
for the recordal of --- ) Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương
trình máy tính
79 160332 Copying paper [stationery] Giấy sao chụp [văn phòng phẩm]
80 160239 Cords for bookbinding Dây thừng nhỏ để đóng sách
81 160103 Correcting fluids [office requisites] Chất lỏng để xoá [đồ dùng văn phòng]
82 160104 Correcting ink [heliography] Mực xoá [in phơi]
83 160357 Correcting tapes [office requisites] Băng xóa [đồ dùng văn phòng]
84 160108 Covers [stationery] Bìa [văn phòng phẩm]
85 160229 Covers of paper for flower pots Giấy bọc chậu hoa
86 160115 Cream containers of paper 1) Đồ chứa kem bằng giấy
2) Đồ đựng kem bằng giấy
87 160345 Credit card imprinters, non-electric Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không chạy
điện
88 160119 Decalcomanias Ðề can
89 160383 Dental tray covers of paper [18] Tấm phủ bằng giấy dùng cho khay đựng trong
nha khoa
90 160255 Desk mats [14] Tấm lót bàn viết
91 160126 Diagrams Biểu đồ
92 160003 Dispensers (Adhesive tape --- ) [office
requisites] Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]
93 160022 Document files [stationery] Bìa tệp hồ sơ [văn phòng phẩm]
94 160361 Document holders [stationery] Kẹp tài liệu [đồ dùng văn phòng]
95 160346 Document laminators for office use Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng
96 160344 Drawer liners of paper, perfumed or not Thiết bị kẻ dòng cho giấy, có hoặc không có
mùi thơm
97 160123 Drawing boards Bảng vẽ
98 160125 Drawing instruments Dụng cụ vẽ
99 160124 Drawing materials Vật liệu vẽ
100 160041 Drawing pads Tập giấy vẽ
101 160185 Drawing pens Bút vẽ
102 160048 Drawing pins Ðinh ấn để đính giấy vẽ vào bàn vẽ
103 160151 Drawing sets Hộp dụng cụ vẽ
104 160128 Duplicators Thiết bị sao chép
105 160199 Duplicators (Inking sheets for --- ) Tấm phun mực cho thiết bị sao chép
106 160087 Easels (Painters' --- ) Giá vẽ của hoạ sỹ
107 160275 Elastic bands for offices Băng đàn hồi cho văn phòng
108 160140 Electrocardiograph paper Giấy cho máy điện tâm đồ
109 160163 Electrotypes Hình in mạ
110 160047 Embroidery designs [patterns] Mẫu thêu
111 160170 Engraving plates Tấm khắc
112 160028 Engravings 1) Bản khắc
2) Tranh khắc
3) Tranh in khắc
113 160146 Envelope sealing machines for offices [17] Máy dán phong bì cho văn phòng
114 160127 Envelopes [stationery] Phong bì [văn phòng phẩm]
115 160348 Erasers (Writing board --- ) Vật dụng xoá bảng viết
116 160135 Erasing products Vật phẩm tẩy xoá
117 160138 Erasing shields Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ
118 160309 Etching needles Kim khắc axit
119 160129 Etchings Bản khắc axit
120 160150 Fabrics for bookbinding Vải để đóng sách
121 160307 Face towels of paper Khăn lau mặt bằng giấy
122 160155 Figurines of papier mâché [19] Tượng nhỏ bằng giấy bồi
123 160092 Files [office requisites] Tệp xếp giấy tờ, tài liệu [đồ dùng văn phòng]
124 160156 Filter paper Giấy lọc
125 160157 Filtering materials of paper [19] Vật liệu lọc bằng giấy
126 160324 Filters (Paper coffee --- ) Vật dụng lọc cà phê bằng giấy
127 160064 Finger-stalls [office requisites] Bao ngón tay [đồ dùng văn phòng]
128 160286 Flags of paper Cờ bằng giấy
129 160229 Flower-pot covers of paper Vỏ bọc chậu hoa bằng giấy
130 160360 Flyers Tờ rơi
131 160085 Folders for papers Bìa cứng đã gập bằng giấy
132 160158 Forms, printed Mẫu tờ khai, in sẵn
133 160225 Fountain pens Bút máy
134 160009 Franking machines for office use Máy đóng dấu dùng cho văn phòng
135 160107 French curves Thước lượn để kẻ đường cong
136 160162 Galley racks [printing] Giá khay sắp chữ [ngành in]
137 160292 Garbage bags of paper or of plastics Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo
138 160164 Geographical maps Bản đồ địa lý
139 160389 Glitter for stationery purposes [19] Nhũ dùng cho mục đích văn phòng
140 160165 Globes (Terrestrial --- ) Quả địa cầu
141 160290 Glue for stationery or household purposes 1) Keo dán cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
2) Keo dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
142 160264 Gluten [glue] for stationery or household
purposes Gluten [hồ, keo] cho mục đích văn phòng
hoặc gia dụng
143 160122 Graining combs Lược tạo vân
144 160121 Graphic prints Bản in đồ hoạ
145 160168 Graphic representations Ảnh biểu diễn đồ hoạ
146 160167 Graphic reproductions Phiên bản đồ hoạ
147 160250 Greeting cards Thiếp chúc mừng
148 160312 Gummed cloth for stationery purposes Vải hồ gôm cho mục đích văn phòng
149 160036 Gummed tape [stationery] Băng phết gôm [văn phòng phẩm]
150 160311 Gums [adhesives] for stationery or household
purposes Gôm [chất dính] cho mục đích văn phòng
hoặc gia dụng
151 160176 Hand labelling appliances Thiết bị dán nhãn bằng tay
152 160180 Handbooks [manuals] Sổ tay hướng dẫn
153 160198 Handkerchiefs of paper Khăn tay bỏ túi bằng giấy
154 160019 Hand-rests for painters Giá đỡ tay cho hoạ sỹ
155 160303 Handwriting specimens for copying Mẫu chữ viết tay để sao chép
156 160076 Hat boxes of cardboard Hộp đựng mũ bằng bìa cứng
157 160171 Hectographs Máy in bản viết
158 160106 Histological sections for teaching purposes Lát cắt mô cho mục đích giảng dạy
159 160340 Holders (Passport --- ) 1) Bìa bọc hộ chiếu
2) Bìa giữ hộ chiếu
160 160333 Holders for checkbooks [18] 1) Bìa bọc quyển séc
2) Bìa giữ quyển séc
161 160333 Holders for cheque books [18] 1) Bìa bọc quyển séc
2) Bìa giữ quyển séc
162 160258 Holders for stamps [seals] Vật dụng để giữ con dấu [dấu đóng]
163 160215 House painters' rollers Con lăn của thợ sơn nhà
164 160356 Humidity control sheets of paper or plastic for
foodstuff packaging Miếng giấy hoặc chất dẻo khống chế độ ẩm
để gói thực phẩm
165 160094 Hygienic paper Giấy vệ sinh
166 160345 Imprinters (Credit card --- ), non-electric Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không dùng
điện
167 160072 Index cards [stationery] Thẻ thư mục [văn phòng phẩm]
168 160154 Indexes Bảng danh mục
169 160089 Indian inks 1) Mực tầu
2) Mực nho
170 160142 Ink * Mực *
171 160334 Ink sticks Que mực
172 160335 Ink stones [ink reservoirs] Ðá mực [dụng cụ chứa mực]
173 160054 Inking pads Hộp mực dấu
174 160143 Inking ribbons Ruy băng mực
175 160241 Inking sheets for document reproducing
machines 1) Tấm lăn mực cho máy sao chép tài liệu
2) Tấm phun mực cho máy sao chép tài liệu
176 160199 Inking sheets for duplicators 1) Tấm lăn mực dùng cho thiết bị sao chép
2) Tấm phun mực cho thiết bị sao chép
177 160301 Inkstands Vật dụng để cắm bút
178 160144 Inkwells Lọ mực
179 160313 Isinglass for stationery or household purposes Mica dùng cho mục đích văn phòng hoặc gia
đụng
180 160085 Jackets for papers Bìa bọc sách bằng giấy
181 160077 Jacquard looms (Perforated cards for --- ) 1) Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka
2) Tấm bìa đục lỗ dùng cho khung dệt vải hoa
182 160308 Labels of paper or cardboard [17] Nhãn mác bằng giấy hoặc bìa cứng
183 160346 Laminators (Document --- ) for office use Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng
184 160153 Ledgers [books] Sổ sách kế toán
185 160101 Letter trays Khay công văn
186 160097 Letters [type] 1) Chữ để in
2) Mẫu tự [kiểu chữ để in]
187 160188 Lithographic stones Ðá để in thạch bản
188 160029 Lithographic works of art Tác phẩm nghệ thuật in thạch bản
189 160187 Lithographs 1) Tờ in thạch bản
2) Tờ in đá
190 160035 Loose-leaf binders Bìa cặp để kẹp tài liệu
191 160190 Luminous paper Giấy phản quang
192 160243 Magazines [periodicals] Tạp chí [định kỳ]
193 160192 Manifolds [stationery] Giấy lót dùng để sao nhiều bản [vật dụng văn
phòng]
194 160180 Manuals [handbooks] Sổ tay hướng đẫn
195 160164 Maps (Geographical --- ) Bản đồ địa lý
196 160193 Marking chalk Phấn để đánh dấu
197 160359 Marking pens [stationery] Bút đánh dấu [đồ dùng văn phòng]
198 160037 Mats for beer glasses Miếng lót bằng giấy hoặc các tông dùng cho
cốc vại uống bia
199 160323 Microwave cooking (Bags for --- ) Túi cho lò vi sóng
200 160230 Mimeograph apparatus and machines Thiết bị và máy in rô-nê-ô
201 160026 Modelling clay Ðất sét để nặn
202 160352 Modelling clays (Molds for --- ) [artists’
materials] Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
203 160352 Modelling clays (Moulds for --- ) [artists’
materials] Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
204 160196 Modelling materials Vật liệu để nặn
205 160197 Modelling paste Bột nhào để nặn
206 160091 Modelling wax, not for dental purposes Sáp nặn, không dùng cho mục đích nha khoa
207 160021 Models (Architects' --- ) Mô hình mẫu của kiến trúc sư
208 160049 Moisteners [office requisites] Vật dụng làm ẩm [đồ dùng văn phòng]
209 160173 Moisteners for gummed surfaces
[office requisites] Vật dụng làm ẩm cho bề mặt có phủ chất dính
[dùng cho văn phòng]
210 160352 Molds for modelling clays [artists’materials] Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
211 160353 Money clips Vật dụng kẹp tiền
212 160352 Moulds for modelling clays [artists’
materials] Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
213 160219 Mounting photographs (Apparatus for --- ) 1) Thiết bị cho khung ảnh chụp
2) Thiết bị cho việc treo tranh
214 160336 Musical greeting cards Thiếp chúc mừng có nhạc
215 160379 Name badge holders [office requisites] [18] Bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng văn phòng]
216 160387 Name badges [office requisites] [19] Thẻ tên [đồ dùng văn phòng]
217 160295 Napkins of paper (Table --- ) Khăn ăn bằng giấy
218 160337 Newsletters Bản tin
219 160032 Newspapers Báo chí
220 160131 Nibs Ngòi bút
221 160134 Nibs of gold Ngòi bút bằng vàng
222 160068 Note books Sổ tay
223 160203 Numbering apparatus 1) Thiết bị đánh số
2) Dụng cụ đánh số
224 160088 Numbers [type] Chữ số [mẫu chữ số]
225 160364 Obliterating stamps [15] Dấu xóa
226 160093 Office perforators Thiết bị đục lỗ dùng cho văn phòng
227 160159 Office requisites, except furniture Ðồ dùng văn phòng trừ đồ đạc
228 160204 Oleographs Tranh in dầu
229 160338 Packaging material made of starches Vật liệu để gói làm từ tinh bột
230 160365 Packing [cushioning, stuffing] materials of
paper or cardboard [15] Vật liệu đóng gói [lót, nhồi] bằng giấy hoặc
các tông
231 160130 Packing paper Giấy bao gói
232 160366 Padding materials of paper or cardboard [18] Vật liệu đệm/lót/độn bằng giấy hoặc bìa cứng
233 160042 Pads [stationery] Tập giấy viết [văn phòng phẩm]
234 160362 Page holders [14] Dụng cụ giữ trang sách
235 160217 Paint boxes for use in schools [19] Hộp màu vẽ dùng trong trường học
236 160358 Paint trays Khay đựng màu vẽ
237 160273 Paintbrushes 1) Chổi quét sơn
2) Bút lông để vẽ
238 160050 Painters' brushes Bút lông dùng cho hoạ sỹ
239 160087 Painters’ easels Giá vẽ của hoạ sỹ
240 160030 Paintings [pictures] framed or unframed Bức tranh vẽ đã có hoặc chưa có khung
241 160207 Palettes for painters Bảng pha màu của hoạ sỹ
242 160046 Pamphlets Sách mỏng
243 160208 Pantographs [drawing instruments] Máy vẽ truyền [dụng cụ vẽ]
244 160140 Paper (Electro-cardiograph --- ) Giấy ghi điện tim đồ
245 160339 Paper (Waxed --- ) Giấy nến
246 160006 Paper * Giấy *
247 160378 Paper bags for use in the sterilisation of
medical instruments [18] Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng
cụ y tế
248 160378 Paper bags for use in the sterilization of
medical instruments [18] Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng
cụ y tế
249 160351 Paper bows, other than haberdashery or hair
decorations [18] Nơ giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề may hoặc
để trang trí tóc
250 160116 Paper clasps 1) Kẹp giấy
2) Móc cài tập giấy
251 160224 Paper creasers [office requisites] [18] Dụng cụ gập giấy [đồ dùng văn phòng]
252 160385 Paper cutters [office requisites] [18] Dụng cụ xén giấy [đồ dùng văn phòng]
253 160382 Paper for medical examination tables [18] Giấy dùng cho giường/bàn khám bệnh
254 160067 Paper for recording machines Giấy cho thiết bị ghi
255 160291 Paper knives [letter openers] [18] Dao dọc giấy [dụng cụ mở bì thư]
256 160244 Paper ribbons, other than haberdashery or hair
decorations [18] Dải băng giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề
may hoặc để trang trí tóc
257 160074 Paper sheets [stationery] Tờ giấy [văn phòng phẩm]
258 160287 Paper shredders [for office use] Máy huỷ giấy [sử dụng cho văn phòng]
259 160231 Paper tapes and cards for the recordal of
computer programmes Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương
trình máy tính
260 160391 Paper wipes for cleaning [19] Giấy lau để làm sạch
261 160202 Paper-clips Cái kẹp giấy
262 160347 Papers for painting and calligraphy [18] Giấy dùng để vẽ và viết thư pháp
263 160183 Paperweights Vật dụng chặn giấy
264 160191 Papier mâché Giấy bồi
265 160210 Parchment paper 1) Giấy giả da
2) Giấy da
266 160340 Passport holders 1) Bìa bọc hộ chiếu
2) Bìa giữ hộ chiếu
267 160211 Pastels [crayons] Bút màu [bút sáp]
268 160290 Pastes for stationery or household purposes Hồ dán cho mục đích văn phòng hoặc gia
đình
269 160133 Pen cases Hộp bút
270 160011 Pen clips Cái cài bút
271 160148 Pen wipers Vật dụng chùi ngòi bút
272 160113 Pencil holders Ống cắm bút chì
273 160114 Pencil lead holders Ống đựng ruột bút chì
274 160105 Pencil leads Ruột bút chì
275 160293 Pencil sharpeners, electric or nonelectric Gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy điện
276 160017 Pencil sharpening machines, electric or non-
electric Máy gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy
điện
277 160031 Pencils Bút chì
278 160299 Penholders Quản bút
279 160242 Pens [office requisites] Bút [đồ dùng văn phòng]
280 160077 Perforated cards for Jacquard looms Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka
281 160033 Periodicals Tạp chí xuất bản định kỳ
282 160221 Photo-engravings Bản khắc ảnh
283 160220 Photograph stands Giá dựng ảnh chụp
284 160219 Photographs (Apparatus for mounting --- ) 1) Thiết bị cho khung ảnh chụp
2) Thiết bị cho việc treo ảnh chụp
285 160147 Photographs [printed] Ảnh chụp [được in]
286 160014 Pictures Tranh ảnh
287 160305 Placards of paper or cardboard 1) Tranh cổ động bằng giấy hoặc bìa cứng
2) Áp phích bằng giấy hoặc bìa cứng
288 160296 Place mats of paper Tấm lót đĩa bằng giấy
289 160223 Plans 1) Bản đồ
2) Sơ đồ
3) Bản vẽ
290 160371 Plastic bags for pet waste disposal [17] Túi bằng chất dẻo dùng một lần để đựng chất
thải vật nuôi trong nhà
291 160325 Plastic cling film, extensible, for palletization Màng mỏng bám dính bằng chất dẻo có thể
kéo giãn dùng cho các khay hàng
292 160218 Plastic film for wrapping Màng mỏng bằng chất dẻo dùng để bao gói
293 160195 Plastics for modeling Chất dẻo để nặn
294 160268 Plates for addressing machines (Address --) Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ
295 160350 Pointers (Chart --- ), non-electronic Dụng cụ để chỉ biểu đồ, đồ thị, không chạy
điện
296 160363 Polymer modelling clay [15] Đất nặn polyme
297 160228 Portraits Ảnh chân dung
298 160009 Postage meters for office use Máy tính bưu phí sử dụng cho văn phòng
299 160260 Postage stamps Tem thư
300 160174 Postcards Bưu thiếp
301 160007 Posters Áp phích quảng cáo
302 160369 Printed coupons [16] 1. Phiếu in sẵn
2. Vé in sẵn
303 160175 Printed matter Ấn phẩm
304 160179 Printed publications Xuất bản phẩm dạng in
305 160374 Printed sheet music [17] Tờ nhạc bướm in sẵn
306 160172 Printed timetables Biểu thời gian in sẵn
307 160177 Printers' blankets, not of textile Lớp phủ dùng cho ngành in, không bằng vải
308 160235 Printers’ reglets Thanh chèn dòng của máy in
309 160040 Printing blocks 1) Bản kẽm để in
2) Bản in đúc
310 160178 Printing sets, portable [office requisites] Bộ dụng cụ in mang đi được [đồ dùng văn
phòng]
311 160065 Printing type Chữ in
312 160015 Prints [engravings] Bản in khắc
313 160232 Prospectuses 1) Tờ quảng cáo
2) Tờ rao hàng
314 160179 Publications (Printed --- ) Xuất bản phẩm dạng in
315 160141 Punches [office requisites] Dụng cụ đục lỗ [đồ dùng văn phòng]
316 160233 Radiograms (Paper for --- ) 1) Giấy cho ảnh chụp X quang
2) Giấy cho máy vô tuyến điện báo
317 160167 Reproductions (Graphic --- ) Phiên bản đồ hoạ
318 160380 Retractable reels for name badge holders
[office requisites] [18] Dây đeo thẻ tự cuộn dùng cho bao đựng thẻ
bảng tên [đồ dùng văn phòng]
319 160370 Rice paper* [16] Giấy làm từ gạo*
320 160035 Ring binders [19] Kẹp dạng vòng [văn phòng phẩm]
321 160215 Rollers (House painters' --- ) Con lăn sơn cho thợ sơn nhà
322 160118 Rollers for typewriters Trục của máy chữ
323 160139 Rubber erasers Tẩy bằng cao su
324 160234 Rulers (Drawing --- ) Thước vẽ
325 160248 School supplies [stationery] Ðồ dùng cho trường học [văn phòng phẩm]
326 160013 Scrapbooks Vở trang rời
327 160169 Scrapers erasers for offices Tẩy nạo cho văn phòng
328 160057 Sealing compounds for stationery purposes 1) Hỗn hợp niêm phong cho mục đích văn phòng
2) Xi để niêm phong cho mục đích văn phòng
329 160056 Sealing machines for offices Máy gắn xi niêm phong dùng cho mục đích
văn phòng
330 160053 Sealing stamps 1) Tem niêm phong
2) Con dấu niêm phong
331 160206 Sealing wafers 1) Vòng dây niêm phong
2) Dấu xi niêm phong
3) Vòng giấy niêm phong
332 160055 Sealing wax 1) Xi niêm phong
2) Sáp niêm phong
333 160149 Seals [stamps] Con dấu [đóng dấu]
334 160274 Self-adhesive tapes for stationery or
household purposes Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia
đụng
335 160212 Sewing patterns [15] Dưỡng may quần áo
336 160288 Sheets of reclaimed cellulose for wrapping Tấm xenluloza tái chế dùng để bao gói hàng
hoá
337 160138 Shields (Erasing --- ) Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ
338 160137 Shields [paper seals] Dấu niêm phong bằng giấy
339 160327 Signboards of paper or cardboard Biển hiệu bằng giấy hoặc bìa cứng
340 160025 Silver paper Giấy bạc
341 160024 Slate pencils Bút chì đá
342 160082 Song books Sách bài hát
343 160043 Spools for inking ribbons Ống cuộn cho ruy băng mực
344 160368 Spray chalk [16] Bình xịt màu
345 160069 Square rulers for drawing [17] Thước vuông góc để vẽ
346 160297 Squares for drawing [17] Êke để vẽ
347 160247 Stamp pads Miếng đệm dùng để đóng dấu
348 160261 Stamp stands Vật dụng giữ con dấu
349 160004 Stamps (Address --- ) Con dấu địa chỉ
350 160052 Stamps [seals] Con dấu [đóng dấu]
351 160259 Stamps [seals] (Cases for --- ) Hộp đựng con dấu
352 160281 Stands for pens and pencils Ống cắm bút và bút chì
353 160010 Staples for offices Ghim dập cho văn phòng
354 160012 Stapling presses [office requisites] Dụng cụ dập ghim [đồ dùng văn phòng]
355 160271 Starch paste [adhesive] for stationery or household purposes 1) Hồ dán bằng tinh bột cho mục đích văn phòng hoặc gia đụng
2) Bột nhão [chất dính] cho mục đích văn phòng hoặc gia đình
356 160338 Starches (Packaging material made of --- ) Vật liệu bao gói làm từ tinh bột
357 160209 Stationery Văn phòng phẩm
358 160289 Stationery (Cabinets for --- ) [office
requisites] Giá nhỏ chia ngăn dùng để đựng văn phòng
phẩm [đồ dùng văn phòng]
359 160155 Statuettes of papier mâché [19] Tượng nhỏ bằng giấy bồi
360 160251 Steatite [tailor's chalk] Phấn cho thợ may
361 160001 Steel letters Chữ bằng thép
362 160002 Steel pens Bút bằng thép
363 160214 Stencil cases Hộp khuôn tô màu
364 160226 Stencil plates Tấm khuôn tô màu
365 160227 Stencils Khuôn tô màu
366 160161 Stencils [stationery] Khuôn tô màu [văn phòng phẩm]
367 160386 Stencils for decorating food and beverages
[19] Khuôn hình dùng để trang trí thực phẩm và đồ
uống
368 160328 Stickers [stationery] Giấy dính [văn phòng phẩm]
369 160188 Stones (Lithographic --- ) Ðá in thạch bản
370 160366 Stuffing of paper or cardboard [15] Giấy hoặc các tông để nhồi
371 160186 Table linen of paper 1) Khăn ăn bằng giấy
2) Khăn bàn bằng giấy
372 160295 Table napkins of paper Khăn ăn bằng giấy
373 160373 Table runners of paper [17] Dải khăn bằng giấy trải giữa bàn
374 160200 Tablecloths of paper Khăn trải bàn ăn bằng giấy
375 160254 Tablemats of paper Tấm lót bàn bằng giấy
376 160027 Tables (Arithmetical --- ) 1) Bảng tính số học
2) Bảng cộng số học
377 160027 Tables (Calculating --- ) Bàn tính
378 160081 Tags for index cards Thẻ cho phiếu thư mục
379 160111 Tailors' chalk Phấn cho thợ may
380 160071 Teaching materials [except apparatus] Ðồ dùng giảng dạy [trừ thiết bị giảng dạy]
381 160165 Terrestrial globes Quả địa cầu
382 160048 Thumbtacks Ðinh ấn
383 160038 Tickets 1) Vé
2) Phiếu
384 160172 Timetables (Printed --- ) Biểu thời gian in sẵn
385 160294 Tissues of paper for removing make-up Khăn giấy dùng để tẩy trang
386 160094 Toilet paper Giấy vệ sinh
387 160306 Towels of paper Khăn lau bằng giấy
388 160063 Tracing cloth Vải can
389 160184 Tracing needles for drawing purposes Kim can dùng để vẽ
390 160062 Tracing paper Giấy can
391 160061 Tracing patterns Mẫu can
392 160354 Trading cards, other than for games [17] Thẻ sưu tập, trừ loại dùng cho trò chơi
393 160119 Transfers [decalcomanias] Hình in bóc dán [đề can]
394 160262 Transparencies [stationery] Giấy kính dùng cho máy chiếu [văn phòng
phẩm]
395 160059 Trays for sorting and counting money Khay dùng để phân loại và đếm tiền
396 160298 T-squares for drawing [17] Thước chữ T để vẽ
397 160078 Tubes (Cardboard --- ) Ống bằng bìa cứng
398 160097 Type [numerals and letters] Số in và chữ in [kiểu chữ]
399 160257 Typewriter keys Phím của máy chữ
400 160245 Typewriter ribbons Ru băng máy chữ
401 160132 Typewriters [electric or non-electric] Máy chữ [dùng điện hoặc không dùng điện]
402 160263 Vignetting apparatus Thiết bị trang trí hoạ tiết
403 160310 Viscose sheets for wrapping Tấm vitcô (xenluloza ở trạng thái dẻo)dùng để
bao gói
404 160372 Washi [17] Giấy washi
405 160166 Watercolor saucers (Artists' --- ) Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ
406 160020 Watercolors [paintings] Màu nước [để vẽ]
407 160166 Watercolour saucers (Artists' --- ) Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ
408 160020 Watercolours [paintings] Màu nước [để vẽ]
409 160055 Wax (Sealing --- ) 1) Xi niêm phong
2) Sáp niêm phong
410 160339 Waxed paper Giấy sáp
411 160278 Wood pulp board [stationery] Bìa cứng bằng bột gỗ [văn phòng phẩm]
412 160279 Wood pulp paper Giấy làm từ bột gỗ
413 160108 Wrappers [stationery] 1) Giấy gói [văn phòng phẩm]
2) Giấy bọc [văn phòng phẩm]
414 160130 Wrapping paper Giấy bao gói
415 160045 Wristbands for the retention of writing
instruments Miếng da bao cổ tay để giữ dụng cụ viết
416 160348 Writing board erasers Tẩy cho bảng viết
417 160342 Writing brushes Bút lông để viết
418 160302 Writing cases [sets] Hộp đựng đồ viết [bộ dụng cụ]
419 160300 Writing cases [stationery] Hộp đựng đồ viết [văn phòng phẩm]
420 160109 Writing chalk Phấn viết
421 160343 Writing instruments Dụng cụ viết
422 160136 Writing materials Vật liệu dùng để viết
423 160058 Writing or drawing books Vở viết hoặc vẽ
424 160182 Writing paper Giấy viết
425 160023 Writing slates Bảng đá đen dùng để viết
STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 170001 Acetate (Cellulose --- ), semi-processed Axetat xenlulo, vật liệu nhiệt dẻo bán thành
phẩm
2 170002 Acrylic resins, semi-processed [18] Nhựa acrylic, bán thành phẩm
3 170085 Adhesive bands, other than stationery and not for medical or household purposes [13] Dải băng dính, không phải văn phòng phẩm và không dùng cho mục đích y tế hoặc gia
dụng
4 170085 Adhesive tapes, other than stationery and not
for medical or household purposes [13] Băng dính, không phải văn phòng phẩm và
không dùng cho mục đích y tế hoặc gia dụng
5 170115 Anti-dazzle films for windows [tinted films] 1) Màn chống loá cho cửa sổ [màng sẫm màu];
2) Màng chống loá cho cửa sổ [màng phủ màu tối]
6 170115 Anti-glare films for windows [tinted films]
[18] Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng
nhuộm màu]
7 170108 Anti-pollution barriers (Floating --- ) Phao ngăn chống ô nhiễm
8 170075 Artificial resins, semi-processed [18] Nhựa nhân tạo, bán thành phẩm
9 170091 Asbestos Amiăng
10 170080 Asbestos cloth Vải amiăng
11 170078 Asbestos coverings Tấm phủ amiăng
12 170079 Asbestos fabrics Sợi amiăng
13 170044 Asbestos felt 1) Nỉ amiăng;
2) Phớt amiăng
14 170087 Asbestos mill boards Bìa cứng amiăng
15 170081 Asbestos packing Bao bì amiăng
16 170071 Asbestos paper Giấy amiăng
17 170003 Asbestos safety curtains 1) Màn chịu lửa bằng amiăng;
2) Rèm chịu lửa bằng amiăng
18 170035 Asbestos sheets Tấm amiăng
19 170005 Asbestos slate 1) Phiến amiăng;
2) Đá đen amiăng
20 170077 Bags [envelopes, pouches] of rubber, for
packaging Bao [phong bì, túi nhỏ] bằng cao su để bao
gói
21 170010 Balata Balata (chất cách điện)
22 170037 Bark coverings for sound insulation Vỏ bọc để cách âm
23 170108 Barriers (Floating anti-pollution --- ) Phao ngăn chống ô nhiễm
24 170026 Boiler composition to prevent the radiation of
heat Vât liệu để ngăn cản sự bức xạ nhiệt của nồi
hơi
25 170048 Brake lining materials, partly processed Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm
26 170094 Cables (Insulators for --- ) 1) Chất cách điện cho dây cáp;
2) Vật liệu cáh điện cho dây cáp
27 170065 Canvas hose pipes ống phun nước bằng vải bạt
28 170029 Capacitors (Paper for electrical --- ) Giấy cho tụ điện
29 170096 Carbon fibers, other than for textile use [18] Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt
30 170096 Carbon fibres, other than for textile use [18] Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt
31 170040 Caulking materials 1) Vật liệu để bít kín;
2) Vật liệu để xảm
32 170001 Cellulose acetate [semi-processed] 1) Nhựa dẻo [bán thành phẩm];
2) Axetat xenluloza [bán thành phẩm]
33 170019 Clack valves of rubber Nắp van bằng cao su
34 170080 Cloth (Asbestos --- ) Vải amiăng
35 170039 Clutch linings 1) Lớp đệm khớp ly hợp;
2) Lớp lót khớp ly hợp
36 170074 Connecting hose for vehicle radiators Vòi nối cho bộ tản nhiệt của xe cộ
37 170031 Cords of rubber Dây bằng cao su
38 170032 Cotton wool for packing [caulking] Len bông để bao gói [bịt kín]
39 170003 Curtains of asbestos (Safety --- ) 1) Rèm chịu lửa bằng amiăng;
2) Màn chịu lửa bằng amiăng
40 170033 Cylinder jointings 1) Gioăng xilanh;
2) Miếng đệm cho xi lanh
41 170034 Dielectrics [insulators] Chất điện môi [cách điện]
42 170123 Dock bumpers of rubber [19] Vật dụng chống va đập bằng cao su dùng cho
bến tàu
43 170119 Door stops of rubber [16] Vật dụng chặn cửa ra vào bằng cao su
44 170013 Draught excluder strips 1) Vòng đệm kín;
2) Đệm làm kín
45 170118 Duct tapes [16] Băng keo
46 170036 Ebonite [18] 1) Ebonit
2) Ebonite
47 170038 Elastic threads, other than for textile use [18] Sợi đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt
48 170038 Elastic yarns, other than for textile use [18] Chỉ đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt
49 170098 Electric mains (Insulators for --- ) 1) Chất cách điện cho ống dẫn điện
2) Vật liệu cách điện cho ống dẫn điện
50 170041 Expansion joint fillers 1) Vật liệu trám khớp nối giãn nở;
2) Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở
51 170079 Fabrics (Asbestos --- ) Vải dệt amiăng
52 170056 Fabrics (Insulating --- ) Vải dệt cách điện, cách nhiệt
53 170044 Felt (Asbestos --- ) 1) Phớt đệm lót bằng amiăng;
2) Phớt bịt kín bằng amiăng
54 170045 Felt (Insulating --- ) 1) Phớt để cách nhiệt, cách điện;
2) Phớt để cách ly
55 170046 Fiber (Vulcanized --- ) Sợi lưu hoá
56 170104 Fiberglass fabrics for insulation 1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly;
2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
57 170103 Fiberglass for insulation 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
58 170088 Fibers (Asbestos --- ) Sợi amiăng
59 170046 Fibre (Vulcanized --- ) Sợi lưu hoá
60 170104 Fibreglass fabrics for insulation 1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly;
2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách nhiệt, cách điện
61 170103 Fibreglass for insulation 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
62 170088 Fibres (Asbestos --- ) Sợi amiăng
63 170041 Fillers (Expansion joint --- ) 1) Vật liệu trám đầu nối giãn nở;
2) Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở
64 170115 Films (Anti-dazzle --- ) for windows [tinted
films] Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng
nhuộm màu]
65 170124 Filtering materials of semi-processed films of
plastic [19] Vật liệu lọc bằng màng chất dẻo bán thành
phẩm
66 170106 Filtering materials of semi-processed foams of
plastic [19] Vật liệu lọc dạng bọt chất dẻo bán thành phẩm
67 170086 Fittings, not of metal, for compressed air lines 1) Phụ kiện gá lắp, không bằng kim loại cho
[16] đường ống dẫn khí nén;
2) Chi tiết nối, không bằng kim loại cho đường ống khí nén
68 170121 Fittings, not of metal, for flexible pipes [17] Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống
mềm
69 170122 Fittings, not of metal, for rigid pipes [17] Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống
cứng
70 170022 Flexible hoses, not of metal [16] Ống mềm, không bằng kim loại
71 170112 Flower arrangements (Foam supports for --- ) [semi-finished products] 1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm];
2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm]
72 170112 Foam supports for flower arrangements [semi-finished products] 1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm];
2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm]
73 170053 Foil of regenerated cellulose, other than for
wrapping [13] Màng mỏng xenluloza tái sinh, không dùng để
bao gói
74 170059 Foils of metal for insulating Lá kim loại dùng để cách ly
75 170043 Gaskets Đệm lót
76 170103 Glass fibers for insulation [18] 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
77 170103 Glass fibres for insulation [18] 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
2) Sợi thuỷ tinh để cách ly
78 170063 Glass wool for insulation 1) Len thuỷ tinh để cách ly;
2) Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
79 170049 Gloves (Insulating --- ) Găng tay cách điện, cách nhiệt
80 170117 Gum, raw or semi-worked [15] Gôm, dạng thô hoặc bán thành phẩm
81 170050 Gutta-percha [17] 1) Gutapercha dùng để cách điện cho cáp ngầm
2) Nhựa kết dùng để cách điện cho cáp ngầm
82 170024 Heat (Compositions to prevent the radiation of --- ) 1) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự phát xạ nhiệt;
2) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự bức xạ nhiệt
83 170016 Heat (Non-conducting materials for retaining
--- ) 1) Vật liệu giữ nhiệt;
2) Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt
84 170006 Hose (Watering --- ) ống mềm để tưới nước
85 170