• Về chúng tôi
  • Liên hệ
  • Yêu cầu dịch vụ
Logo
Banner
  • Trang chủ
  • Tư vấn pháp luật
    • Pháp luật Sở hữu trí tuệ
    • Pháp luật Đất đai
    • Pháp luật Dân sự
    • Pháp luật khác
    • Pháp luật Hôn nhân gia đình
    • Pháp luật Lao động
    • Pháp luật Thuế
    • Pháp luật Hình sự
    • Pháp luật Đầu tư
    • Pháp luật Doanh nghiệp
  • Văn bản pháp luật
  • Biểu mẫu
    • Lao động
    • Hôn nhân gia đình
    • Đầu tư - Kinh doanh
    • Hành chính
  • Thuật ngữ pháp lý
  • Tin tức
Header Logo
  • Văn bản pháp luật
  • Tư vấn pháp luật

Tin tức mới

Các quyền không mang tính kinh tế của cổ đông
Fashion

Các quyền không mang tính kinh tế của cổ đông

  • 17-11-2022
ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU
Fashion

ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU

  • 17-10-2022
BỘ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU TẠI HDS HOÀN CHỈNH
Fashion

BỘ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU TẠI HDS HOÀN CHỈNH

  • 17-10-2022
HƯỚNG DẪN KHAI TỜ KHAI ĐƠN ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU
Fashion

HƯỚNG DẪN KHAI TỜ KHAI ĐƠN ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU

  • 17-10-2022
Tư vấn Pháp luật Pháp luật Sở hữu trí tuệ Bảng phân loại NICE chi tiết
Tin bài Hot: Các quyền không mang tính kinh tế của cổ đông ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU BỘ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU TẠI HDS HOÀN CHỈNH HƯỚNG DẪN KHAI TỜ KHAI ĐƠN ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU MẪU TỜ KHAI ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU TRỌN GÓI CHO DOANH NGHIỆP HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU ONLINE Chứng nhận lãnh sự giấy tờ Singapore để sử dụng tại Việt Nam HƯỚNG DẪN TRA CỨU NHÃN HIỆU BẰNG CÔNG CỤ WIPO PUBLISH CƠ SỞ DỮ LIỆU TRA CỨU NHÃN HIỆU Trang web hỗ trợ phân nhóm hàng hóa/dịch vụ nhanh theo bảng NICE Hướng dẫn sử dụng Cơ sở dữ liệu toàn cầu của WIPO Bảng phân loại NICE tóm tắt Bảng phân loại NICE chi tiết ĐĂNG KÝ QUỐC TẾ Doanh nghiệp có tiếp tục được ưu đãi thuế khi chuyển khỏi vùng khó khăn? Quy định về quảng cáo dịch vụ pháp lý của Luật sư Trách nhiệm kê khai, nộp thuế của chủ sở hữu sàn giao dịch thương mại điện tử Hoàn thiện các quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ về bảo hộ chỉ dẫn địa lý đáp ứng yêu cẩu của Hiệp định thương mại tự do Việt Nam- Liên minh Châu Âu (EVFTA) Quyền sử dụng tự do quyền tác giả trong môi trường giáo dục số

Bảng phân loại NICE chi tiết

  • Tóm tắt
  • Nội dung

Bảng phân loại NICE chi tiết

Mục lục bài viết

    BẢNG DANH MỤC HÀNG HÓA/DỊCH VỤ NI-XƠ

    SẮP XẾP THEO NHÓM SẢN PHẨM/DỊCH VỤ
    Phiên bản 11-2019
    (Bản tiếng Việt chính thức ban hành kèm theo Thông báo số 13234/TB- SHTT ngày 23/11/2018 về việc áp dụng bản dịch tiếng Việt của
    Bảng phân loại hàng hóa/dịch vụ Ni-xơ phiên bản 11-2019)

    Nhóm 1
    Hóa chất dùng cho công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp; Các loại nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; Phân bón; Hợp chất chữa cháy; Chế phẩm dùng để tôi, ram và hàn kim loại; Chế phẩm để bảo quản thực phẩm; Chất để thuộc da; Chất dính dùng trong công nghiệp.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    010004    Abrasives (Auxiliary fluids for use with ---)    Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
    liệu mài mòn
    2    010620    Absorbing oil (Synthetic materials for --- )    Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu / hút
    dầu
    3    010251    Accumulators (Acidulated water for
    recharging --- )    Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui
    4    010565    Acetate (Aluminium --- ) *    Nhôm axetat*
    5    010008    Acetate of cellulose, unprocessed    Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý
    6    010007    Acetates [chemicals] *    Axetat [hoá chất]*
    7    010010    Acetic anhydride    Axetic anhydrit
    8    010009    Acetification (Bacteriological preparations for --- )    Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic
    hoá
    9    010011    Acetone    Axeton
    10    010012    Acetylene    Axetylen
    11    010013    Acetylene tetrachloride    Tetraclorua axetylen
    12    010016    Acid proof chemical compositions    Hợp chất hoá học chịu axit
    13    010014    Acids *    Axit*
    14    010251    Acidulated water for recharging
    Accumulators    Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui
    15    010251    Acidulated water for recharging batteries    Nước pha axit để nạp / sạc pin
    16    010461    Acrylic resins, unprocessed    Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý
    17    010018    Actinium    Actini
    18    010025    Activated carbon [14]    Cacbon/than hoạt tính
    19    010025    Activated charcoal [14]    Than củi hoạt tính
    20    010654    Additives (Chemical --- ) for oils    Hoá chất phụ gia / chất phụ gia hoá học
    cho dầu
    21    010019    Additives, chemical, to drilling muds    Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan
    22    010309    Additives, chemical, to fungicides    Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm
    23    010308    Additives, chemical, to insecticides    Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu
    24    010020    Additives, chemical, to motor fuel    Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ
    25    010022    Adhesive preparations for surgical
    Bandages    Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật
    26    010028    Adhesives for billposting    Chất dính dán áp phích quảng cáo
    27    010002    Adhesives for industrial purposes    Chất dính dùng cho mục đích công nghiệp
    28    010203    Adhesives for paperhanging    Chất dính dùng cho giấy dán tường
    29    010573    Adhesives for wall tiles    Chất dính dùng cho gạch ốp tường
    30    010690    Adjuvants, other than for medical or
    veterinary purposes [16]    Tá dược, không dùng cho mục đích y tế hoặc
    thú y
    31    010029    Agar-agar    Aga / thạch trắng
    32    010030    Agglutinants for concrete    Chất kết dính cho bê tông
    33    010031    Agricultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14]    Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất
    diệt ký sinh trùng
    34    010034    Albumen (Iodised --- )    Anbumin iot hoá

    Trong Bảng phân loại hàng hóa/dịch vụ này, số hiệu trong ngoặc vuông (ví dụ [13]) thể hiện sửa đổi của Bảng phân loại trong năm tương ứng
     
    35    010035    Albumen (Malt --- )    Anbumin từ mạch nha
    36    010036    Albumenized paper [15]    Giấy albumin
    37    010033    Albumin [animal or vegetable, raw material]    Anbumin [động vật hoặc thực vật, nguyên
    liệu thô]
    38    010041    Alcohol (Ethyl --- )    Cồn / rượu etyl /etanol / rượu etylic
    39    010040    Alcohol *    Rượu / cồn *
    40    010042    Aldehydes *    Andehyt*
    41    010564    Alginates for industrial purposes    Anginat dùng cho mục đích công nghiệp
    42    010669    Alginates for the food industry    Alginat dùng cho công nghiệp thực phẩm
    43    010037    Alkalies    Chất kiềm
    44    010559    Alkaline iodides for industrial purposes    Kiềm iodua dùng trong công nghiệp
    45    010560    Alkaline metals    Kim loại kiềm
    46    010561    Alkaline metals (Salts of --- )    Muối của kim loại kiềm
    47    010039    Alkaline-earth metals    Kim loại kiềm thổ
    48    010562    Alkaloids *    Ancaloit*
    49    010045    Alloying of metals (Chemical preparations
    for facilitating the --- )    Chế phẩm hoá học tạo thuận lợi cho quá
    trình hợp kim hoá kim loại
    50    010052    Alum    Phèn
    51    010046    Alumina    Nhôm oxit / alumin
    52    010565    Aluminium acetate *    Nhôm axetat*
    53    010047    Aluminium alum    Phèn nhôm
    54    010050    Aluminium chloride    Nhôm clorua
    55    010048    Aluminium hydrate    Nhôm hydrat
    56    010051    Aluminium iodide    Nhôm iodua
    57    010049    Aluminium silicate    Nhôm silicat
    58    010054    Americium    Amerixi
    59    010061    Ammonia *    Amoniac*
    60    010558    Ammonia [volatile alkali] for industrial
    Purposes    Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] dùng trong
    công nghiệp
    61    010063    Ammonia alum    Phèn amoniac
    62    010060    Ammoniacal salts    Muối amoniac
    63    010062    Ammonium aldehyde    Andehyt amoniac
    64    010700    ammonium nitrate [16]    Amoni nitrat
    65    010567    Ammonium salts    Muối amoni
    66    010064    Amyl acetate    Amyl axetat
    67    010065    Amyl alcohol    Cồn amyla / rượu amyl
    68    010181    Analyses in laboratories (Chemical
    preparations for --- ) other than for medical or veterinary purposes    Chế phẩm hoá học dùng để phân tích trong
    phòng thí nghiệm, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
    69    010067    Anhydrides    Anhydrit
    70    010066    Anhydrous ammonia    Amoniac khan / amoniac không ngậm nước
    71    010069    Animal albumen [raw material]    Anbumin động vật [nguyên liệu dạng thô]
    72    010568    Animal carbon    Các bon nguồn gốc động vật
    73    010165    Animal carbon preparations    Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật
    74    010068    Animal charcoal    Than động vật
    75    010710    Animal manure [17]    Phân động vật
    76    010070    Anthranilic acid [14]    Axit antranilic
    77    010645    Anti-boil preparations for engine coolants    Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động
    cơ
    78    010072    Antifreeze    Chất chống đông
    79    010006    Anti-frothing solutions for accumulators    Dung dịch chống tạo bọt cho ắc qui
    80    010006    Anti-frothing solutions for batteries    Dung dịch chống tạo bọt cho pin
    81    010073    Anti-incrustants    Chất chống đóng cặn

     
    82    010071    Anti-knock substances for internal
    combustion engines    Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt
    trong
    83    010074    Antimony    Antimon
    84    010075    Antimony oxide    Oxit antimon
    85    010076    Antimony sulfide [14]    Sulfua antimon
    86    010693    Antioxidants for use in manufacture [16]    Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
    87    010694    Antioxidants for use in the manufacture of
    cosmetics [16]    Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
    mỹ phẩm
    88    010696    Antioxidants for use in the manufacture of
    food supplements [16]    Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
    chất bổ sung cho thực phẩm
    89    010695    Antioxidants for use in the manufacture of
    pharmaceuticals [16]    Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
    dược phẩm
    90    010571    Anti-sprouting preparations for vegetables    Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực
    vật
    91    010260    Antistatic preparations, other than for
    household purposes    Chế phẩm chống tĩnh điện, không dùng cho
    mục đích gia dụng
    92    010523    Anti-tarnishing chemicals for windows    Hoá chất chống mờ kính cửa sổ
    93    010082    Argon    Argon
    94    010083    Arsenate (Lead --- )    Arsenat chì
    95    010084    Arsenic    Arsen
    96    010085    Arsenious acid    Axit arsen (III) / arsenic trioxit
    97    010455    Artificial resins, unprocessed [17]    Nhựa nhân tạo, dạng thô / chưa xử lý
    98    010607    Artificial sweeteners [chemical
    preparations]    Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hoá học]
    99    010100    Ash (Soda --- )    Sô đa khan / sô đa nung / natri cácbonat thô
    100    010086    Astatine    Astatin
    101    010004    Auxiliary fluids for use with abrasives    Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
    liệu mài mòn
    102    010594    Bacterial preparations, other than for medical
    and veterinary use [17]    Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho  mục
    đích y học hoặc thú y
    103    010009    Bacteriological preparations for Acetification    Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic
    hoá
    104    010595    Bacteriological preparations, other than for
    medical and veterinary use [17]    Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho  mục
    đích y học hoặc thú y
    105    010022    Bandages (Adhesive preparations for
    surgical --- )    Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật
    106    010101    Barium    Bari
    107    010104    Barium compounds    Hợp chất của bari
    108    010574    Barium sulfate [14]    Bari sunfat
    109    010102    Baryta    Barit
    110    010103    Baryta paper    Giấy barit
    111    010495    Barytes    Baryt
    112    010106    Bases [chemical preparations]    Bazơ [chế phẩm hoá học]
    113    010126    Basic gallate of bismuth    Hydroxit galat của bismut
    114    010208    Bate for dressing skins    Chất làm mềm da thuộc / chất làm mềm
    dùng trong quá trình thuộc da
    115    010097    Baths (Fixing --- ) [photography]    Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
    [nhiếp ảnh]
    116    010099    Baths (Toning --- ) [photography]    Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh]
    117    010098    Baths for galvanizing    Dung dịch mạ điện / tráng kẽm
    118    010251    Batteries (Acidulated water for recharging -
    -- )    Nước pha axit để nạp / sạc pin
    119    010006    Batteries (Anti-frothing solutions for --- )    Dung dịch chống tạo bọt cho pin

     
    120    010261    Batteries (Salts for galvanic --- )    Muối dùng cho bộ pin điện / bộ pin
    ganvanic
    121    010108    Bauxite    Bauxit
    122    010619    Beer preserving agents    Tác nhân / chất bảo quản bia
    123    010121    Beer-clarifying and preserving agents    Tác nhân / chất lọc / lắng trong và bảo quản
    bia
    124    010109    Bentonite    Bentonit
    125    010577    Benzene (Methyl --- )    Metyl benzen / toluene / phenylmetan
    126    010713    Benzene [17]    Benzen
    127    010111    Benzene derivatives    Dẫn xuất benzen
    128    010110    Benzene-based acids    Axit gốc benzen / axit gốc benzol
    129    010112    Benzoic acid    Axit benzoic
    130    010113    Benzoic sulfimide [14]    Sulfimit benzoic
    131    010576    Benzol (Methyl --- )    Metylbenzol / metylbenzen / phenyl metan /
    toluen / toluol
    132    010714    Benzol [17]    Benzol
    133    010115    Berkelium    Berkeli
    134    010578    Bicarbonate of soda for chemical purposes    Sôđa bicacbonat / natri bicacbonat dùng cho
    mục đích hóa học
    135    010118    Bichloride of tin    Thiếc điclorua / thiếc biclorua
    136    010119    Bichromate of potassium    Kali bicromat / kali đicromat
    137    010120    Bichromate of soda    Sôđa bicromat / Sôđa đicromat
    138    010028    Billposting (Adhesives for --- )    Chất dính /chất kết dính / chất keo để dán
    quảng cáo / áp phích / yết thị
    139    010306    Binding substances (Foundry --- )    Chất kết dính / chất liên kết dùng trong
    ngành đúc
    140    010122    Biochemical catalysts    Chất xúc tác hoá sinh
    141    010579    Biological preparations, other than for medical or veterinary purposes   Chế phẩm sinh học không dùng cho mục
    đích y tế hoặc thú y
    142    010658    Biological tissue cultures, other than for medical or veterinary purposes [17]    Mô nuôi cấy sinh học, trừ loại dùng cho mục
    đích y tế hoặc thú y
    143    010334    Birdlime    Nhựa bẫy chim
    144    010125    Bismuth    Bismut
    145    010126    Bismuth (Basic gallate of --- )    Galat bazơ của bismut
    146    010494    Bismuth subnitrate for chemical purposes [14]    Bismut nitrat bazơ dùng cho mục đích hoá học
    147    010316    Black (Lamp --- ) for industrial purposes    Muội đèn dùng trong công nghiệp
    148    010580    Bleaching preparations [decolorants] for
    industrial purposes    Chế phẩm tẩy trắng [chất tẩy màu] dùng trong công nghiệp
    149    010168    Blood charcoal    Than máu
    150    010225    Blue vitriol [14]    Đồng sulfat
    151    010434    Blueprint cloth    Vải để can ảnh
    152    010432    Blueprint paper    Giấy để can ảnh
    153    010167    Bone charcoal    Than xương
    154    010134    Borax    Borac / điborat / natri borat / natri pyroborat
    / natri tetraborat/ pyroborat
    155    010135    Boric acid for industrial purposes    Axit boric / axit boraxic / axit orthoboric
    dùng trong công nghiệp
    156    010315    Brake fluid    Dầu phanh
    157    010583    Brazing fluxes    Chất trợ dung hàn đồng
    158    010137    Brazing preparations    Chế phẩm hàn đồng
    159    010381    Brickwork preservatives, except paints and
    Oils    Chất bảo quản công trình xây bằng gạch,
    trừ sơn và dầu
    160    010585    Bromine for chemical purposes    Brom dùng cho mục đích hóa học
    161    010460    By-products of the processing of cereals for
    industrial purposes    Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ
    cốc dùng trong công nghiệp
    162    010163    Caesium    Xesi
    163    010488    Calcined soda    Sôđa nung
    164    010152    Calcium carbide    Canxi carbua
    165    010141    Calcium cyanamide [fertiliser] [17]    Canxi xyanamit [phân bón]
    166    010141    Calcium cyanamide [fertilizer]    Canxi xyanamit [phân bón]
    167    010510    Calcium salts    Muối canxi
    168    010142    Californium    Californi
    169    010709    Calomel [mercurous chloride] [17]    Calomel [clorua thủy ngân]
    170    010638    Camphor, for industrial purposes    Long não dùng trong công nghiệp
    171    010151    Carbide    Carbua
    172    010586    Carbolineum for the protection of plants    Carbolineum / antraxen clo hóa (thuốc trừ
    sâu) để bảo vệ cây trồng
    173    010148    Carbon    Cacbon
    174    010597    Carbon black for industrial purposes    Muội than dùng trong công nghiệp
    175    010149    Carbon disulfide [14]    Cacbon đisulfua
    176    010166    Carbon for filters    Cacbon dùng cho bộ lọc, máy lọc, giấy lọc
    177    010165    Carbon preparations (Animal --- )    Chế phẩm cacbon động vật
    178    010528    Carbon tetrachloride    Cacbon tetraclorua
    179    010146    Carbonates    Cacbonat
    180    010150    Carbonic acid    Axit cacbonic
    181    010357    Carbonic hydrates    Cacbon hyđrat
    182    010591    Casein for industrial purposes    Casein dùng trong công nghiệp
    183    010677    Casein for the food industry    Cazein dùng cho công nghiệp thực thẩm
    184    010153    Cassiopium [lutetium]    Luteti
    185    010154    Catalysts    Chất xúc tác
    186    010139    Catechu    Chất cao su
    187    010038    Caustic alkali    Kiềm ăn da
    188    010490    Caustic soda for industrial purposes    Xút / kali hyđrat / kali hyđroxit / potat kiềm dùng trong công nghiệp
    189    010489    Caustics for industrial purposes    Xút ăn da / kiềm ăn da dùng trong công
    nghiệp
    190    010155    Cellulose    Xenluloza
    191    010008    Cellulose (Acetate of --- ), unprocessed    Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý
    192    010592    Cellulose derivatives [chemicals]    Chất dẫn xuất của xenluloza [hóa chất]
    193    010590    Cellulose esters for industrial purposes    Este xenluloza dùng trong công nghiệp
    194    010593    Cellulose ethers for industrial purposes    Ete xenluloza dùng trong công nghiệp
    195    010655    Cement (Oil --- ) [putty]    Chất gắn / chất kết dính có dầu [mát tít /
    nhựa gắn]
    196    010158    Cement [metallurgy]    Chất gắn / chất kết dính [luyện kim]
    197    010170    Cement for footwear    Chất kết dính dùng cho đồ đi chân
    198    010194    Cement for mending broken articles    Chất gắn / chất kết dính để sửa chữa / vá lại
    đồ vật bị vỡ / gẫy
    199    010196    Cement preservatives, except paints and
    Oils    Chất bảo quản xi măng, trừ sơn và dầu
    200    010195    Cement-waterproofing chemicals, except
    paints    Hoá chất chống thấm nước cho xi măng, trừ
    sơn
    201    010646    Ceramic compositions for sintering
    [granules and powders]    Hợp phần gốm để thiêu kết / nung kết [
    dạng hạt và dạng bột]
    202    010160    Ceramic glazings    Men gốm / men sứ
    203    010621    Ceramic materials in particulate form, for
    use as filtering media    Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng làm
    phương tiện / môi trường lọc
    204    010631    Ceramics (Compositions for the    Hợp phần để sản xuất gốm kỹ thu
            manufacture of technical --- )    
    205    010460    Cereals (By-products of the processing of ---)
    for industrial purposes    Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ
    cốc dùng trong công nghiệp
    206    010161    Cerium    Xeri
    207    010068    Charcoal (Animal --- )    Than động vật
    208    010168    Charcoal (Blood --- )    Than máu
    209    010167    Charcoal (Bone --- )    Than xương
    210    010654    Chemical additives for oils    Chất phụ gia hoá học dùng cho dầu
    211    010019    Chemical additives to drilling muds [13]    Chất phụ gia hoá học cho bùn khoan
    212    010309    Chemical additives to fungicides    Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm
    213    010308    Chemical additives to insecticides    Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu
    214    010020    Chemical additives to motor fuel [13]    Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ
    215    010708    Chemical coatings for ophthalmic lenses [17]    Lớp phủ hóa học dùng cho mắt kính
    216    010180    Chemical elements (Fissionable --- )    Nguyên tố hoá học có thể phân hạch
    217    010639    Chemical intensifiers for paper    Hoá chất cường tính cho giấy
    218    010640    Chemical intensifiers for rubber    Hóa chất cường tính cho cao su
    219    010045    Chemical preparations for facilitating the
    alloying of metals    Chế phẩm hóa học để làm thuận lợi quá
    trình hợp kim hóa kim loại
    220    010177    Chemical preparations for scientific
    purposes [other than for medical or veterinary use]    Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học [ không dùng trong y tế hoặc thú y]
    221    010719    Chemical preparations to prevent diseases
    affecting cereal plants [19]    Chế phẩm hóa học để phòng ngừa các bệnh
    ảnh hưởng đến cây ngũ cốc
    222    010546    Chemical preparations to prevent diseases
    affecting vine plants [19]    Chế phẩm hóa học để ngăn ngừa các bệnh ảnh
    hưởng đến cây nho
    223    010404    Chemical preparations to prevent wheat blight
    [18]    Chế phẩm hoá học để ngăn ngừa bệnh tàn
    rụi/trụi cây lúa mì
    224    010404    Chemical preparations to prevent wheat smut    Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh
    nấm than cho lúa mì
    225    010178    Chemical reagents, other than for medical or
    veterinary purposes [13]    Thuốc thử hoá học, không dùng cho mục đích
    y tế hoặc thú y
    226    010181    Chemical substances for analyses in
    laboratories [other than for medical or veterinary purposes]    Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng
    thí nghiệm [không dùng trong y tế hoặc thú y]
    227    010031    Chemicals (Agricultural --- ), except
    fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides    Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất
    diệt nấm, chất diệt cỏ dại, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
    228    010176    Chemicals (Industrial --- )    Hóa chất dùng trong công nghiệp
    229    010575    Chemicals for the manufacture of paints [14]    Hóa chất để sản xuất sơn
    230    010679    Chemicals for the manufacture of pigments
    [14]    Hóa chất để sản xuất chất tạo màu, chất
    nhuộm
    231    010505    Chemicals for use in forestry, except fungicides, herbicides, insecticides and
    parasiticides [14]    Hoá chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất
    diệt ký sinh trùng
    232    010107    Chemicals, except pigments, for the
    manufacture of enamel [15]    Hoá chất, trừ chất tạo màu, để sản xuất men
    tráng, sơn bóng
    233    010174    Chimney cleaners, chemical    Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
    khí
    234    010370    China slip    Đất sét / cao lanh / dung dịch sét lỏng để
    làm đồ sứ
    235    010182    Chlorates    Clorat
    236    010554    Chlorides    Clorua
    237    010183    Chlorine    Clo
    238    010186    Cholic acid    Axit choli
    239    010187    Chromates    Cromat
    240    010188    Chrome alum    Phèn crom / kali crom sulfat
    241    010190    Chrome salts    Muối crom
    242    010191    Chromic acid    Axit cromic
    243    010477    Chromic salts    Muối crom
    244    010189    Chromium oxide    Crom oxit
    245    010598    Cinematographic film, sensitized but not
    Exposed    Phim chụp ảnh, nhạy sáng, chưa lộ sáng
    246    010199    Citric acid for industrial purposes    Axit xitric dùng trong công nghiệp
    247    010254    Clarification preparations    Chế phẩm để làm trong / làm sạch
    248    010370    Clay (China --- )    Đất sét / cao lanh để làm đồ sứ
    249    010174    Cleaners, chemical (Chimney --- )    Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
    khí
    250    010434    Cloth (Blueprint --- )    Vải để can ảnh
    251    010169    Coal saving preparations    Chế phẩm để tiết kiệm than
    252    010599    Cobalt oxide for industrial purposes    Oxit coban dùng trong công nghiệp
    253    010688    Collagen for industrial purposes [16]    Colagen dùng cho mục đích công nghiệp
    254    010206    Collodion *    Colođion
    255    010570    Color-brightening chemicals for industrial
    Purposes    Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
    dùng trong công nghiệp
    256    010207    Coloring metal (Salts for --- )    Muối để nhuộm màu kim loại
    257    010570    Colour-brightening chemicals for industrial
    Purposes    Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
    dùng trong công nghiệp
    258    010207    Colouring metal (Salts for ---)    Muối để nhuộm màu kim loại
    259    010001    Combusting preparations [chemical
    additives to motor fuel]    Chế phẩm đốt [phụ gia hóa học dùng cho
    nhiên liệu động cơ]
    260    010032    Compositions for repairing inner tubes of tires
    [18]    Chất để sửa chữa săm xe
    261    010032    Compositions for repairing inner tubes of
    tyres [18]    Chất để sửa chữa săm xe
    262    010465    Compositions for repairing tires [18]    Chất để sửa chữa lốp xe
    263    010465    Compositions for repairing tyres [18]    Chất để sửa chữa lốp xe
    264    010603    Compositions for the manufacture of
    phonograph records    Hợp chất chế tạo đĩa hát
    265    010622    Compost    Phân ủ / phân trộn
    266    010030    Concrete (Agglutinants for --- )    Chất kết dính cho bê tông
    267    010117    Concrete preservatives, except paints and
    Oils    Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu
    268    010116    Concrete-aeration chemicals    Hoá chất để thoát khí bê tông
    269    010015    Condensation preparations (Chemical --- )    Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ / cô đặc
    270    010138    Condensation-preventing chemicals    Hóa chất ngăn chặn sự ngưng tụ / cô đặc
    271    010557    Cooking (Preparations for gstimulating --- )
    for industrial purposes    Chế phẩm để thúc đẩy quá trình làm chín /
    chế biến thức ăn dùng trong công nghiệp
    272    010645    Coolants (Anti-boil preparations for
    engine --- )    Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát
    động cơ / đầu máy
    273    010647    Coolants for vehicle engines    Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ
    274    010225    Copper sulfate [blue vitriol] [14]    Sulfat đồng [đồng sulfat]
    275    010214    Corrosive preparations    Chế phẩm ăn mòn
    276    010219    Cream of tartar for chemical purposes    Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học
    277    010668    Cream of tartar for industrial purposes    Cáu rượu dùng cho mục đích công nghiệp
    278    010667    Cream of tartar for the food industry    Cáu rượu dùng cho công nghiệp thực phẩm
    279    010602    Creosote for chemical purposes    Creosot dùng cho mục đích hóa học
    280    010220    Crotonic aldehyde    Aldehyt crotonic

    281    010221    Cryogenic preparations    Chế phẩm làm lạnh
    282    010596    Cultures of microorganisms, other than for
    medical and veterinary use [14]    Chủng vi sinh nuôi cấy, không dùng cho mục
    đích y tế và thú y
    283    010226    Curium    Curi
    284    010215    Currying preparations for leather    Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc
    285    010216    Currying preparations for skins    Chế phẩm làm mềm / xử lý da (sống)
    286    010228    Cyanides [prussiates]    Xyanua [muối xyanua]
    287    010227    Cyanotyping (Solutions for --- )    Dung dịch để in xanh
    288    010230    Cymene    Ximen
    289    010617    Damp-proofing chemicals, except paints, for
    masonry [14]    Hóa chất chống ẩm dùng cho phần xây nề, trừ
    sơn
    290    010089    Decarbonising engines (Chemical
    preparations for --- )    Chế phẩm hoá học khử cácbon / khử muội
    than dùng  cho động cơ nổ
    291    010580    Decolorants for industrial purposes    Chất khử màu dùng trong công nghiệp
    292    010236    Defoliants    Chất làm rụng lá
    293    010231    Degreasing preparations for use in
    manufacturing processes    Chế phẩm tẩy nhờn / tẩy dầu mỡ dùng trong
    quá trình sản xuất
    294    010234    Degumming preparations    Chế phẩm khử keo / khử gôm
    295    010239    Dehydrating preparations for industrial
    Purposes    Chế phẩm khử nước dùng trong công
    nghiệp
    296    010718    Dendrimer-based polymers for use in the manufacture of capsules for pharmaceuticals
    [19]    Polyme trên cơ sở dendrimer dùng trong sản xuất vỏ nang cho dược phẩm
    297    010635    Descaling preparations, other than for
    household purposes [17]    Chế phẩm để đánh gỉ / cạo xỉ / cạo tróc vẩy,
    trừ loại dùng cho mục đích gia dụng
    298    010021    Detergent additives to gasoline    Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng
    299    010021    Detergent additives to petrol [18]    Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu
    300    010241    Detergents for use in manufacturing
    Processes    Chất tẩy rửa dùng trong quá trình sản xuất
    301    010435    Developers (Photographic --- )    Thuốc hiện ảnh (nhiếp ảnh)
    302    010242    Dextrin [size] [14]    Dextrin [hồ/keo]
    303    010243    Diagnostic preparations, other than for
    medical or veterinary purposes    Chế phẩm dùng để chẩn đoán, không dùng
    cho mục đích y tế hoặc thú y
    304    010244    Diastase for industrial purposes    Diastaza dùng cho mục đích công nghiệp
    305    010632    Diatomaceous earth    Đất tảo silic / kizengua
    306    010245    Diazo paper    Giấy diazo
    307    010123    Dioxalate (Potassium --- )    Kali dioxalat
    308    010536    Dioxide (Titanium --- ) for industrial
    Purposes    Dioxit titan dùng cho mục đích công nghiệp
    309    010240    Disincrustants    Chất chống đóng cặn
    310    010352    Dispersants (Oil --- )    Tác nhân phân tán dầu
    311    010351    Dispersants (Petroleum --- )    Tác nhân phân tán dầu mỏ
    312    010605    Dispersions of plastics    Chất phân tán chất dẻo
    313    010247    Distilled water    Nước chưng cất / Nước cất
    314    010248    Dolomite for industrial purposes    Dolomit dùng cho mục đích công nghiệp
    315    010208    Dressing, except oils, for skins    Chất thuộc da, trừ dầu, dùng cho da sống
    316    010136    Drilling muds    Bùn khoan
    317    010333    Dry ice [carbon dioxide]    Băng khô [cacbon đioxit] / tuyết cacbon
    đioxit
    318    010250    Dysprosium    Đysprosi
    319    010632    Earth (Diatomaceous --- )    Đất tảo silic / kizengua
    320    010526    Earths (Rare --- )    Kim loại đất hiếm
    321    010650    Electrophoresis gels [17]    Gel điện di
    322    010609    Emollients for industrial purposes    Chất làm mềm dùng trong công nghiệp

    323    010268    Emulsifiers    Chất nhũ tương
    324    010267    Emulsions (Photographic --- )    Nhũ tương nhiếp ảnh
    325    010262    Enamel (Opacifiers for --- )    Chế phẩm làm mờ đục men tráng
    326    010265    Enamel-staining chemicals    Hoá chất tạo màu cho men tráng
    327    010645    Engine coolants (Anti-boil preparations for
    --- )    Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động
    cơ nổ
    328    010089    Engine-decarbonising chemicals    Hoá chất khử cácbon/khử muội than của
    động cơ nổ
    329    010647    Engines (Coolants for vehicle --- )    Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ
    330    010272    Enzyme preparations for industrial purposes    Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp
    331    010660    Enzyme preparations for the food industry    Chế phẩm enzym dùng cho ông nghiệp thực
    phẩm
    332    010273    Enzymes for industrial purposes    Enzym dùng trong công nghiệp
    333    010661    Enzymes for the food industry    Enzym dùng cho công nghiệp thực phẩm
    334    010274    Epoxy resins, unprocessed    Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý
    335    010276    Erbium    Erbi
    336    010279    Esters *    Este
    337    010280    Ethane    Etan
    338    010281    Ethers *    Ete
    339    010041    Ethyl alcohol    Rượu etyl / etanol
    340    010282    Ethyl ether    Ete etyl
    341    010287    Europium    Europi
    342    010652    Expanded-clay for hydroponic plant
    growing [substrate]    Đất sét được làm tơi / làm xốp để trồng cây
    thuỷ canh [chất nền]
    343    010288    Extinguishing compositions (Fire --- )    Hợp chất dập lửa
    344    010286    Fabrics (Stain-preventing chemicals for use
    on --- )    Hoá chất để ngăn ngừa vết màu / dấu vết
    trên vải
    345    010339    Fat-bleaching chemicals    Hoá chất để tẩy trắng mỡ
    346    010340    Fatty acids    Axit béo
    347    010374    Ferments (Milk --- ) for chemical purposes    Men sữa dùng cho mục đích hoá học
    348    010676    Ferments (Milk --- ) for industrial purposes    Men sữa dùng cho mục đích công nghiệp
    349    010675    Ferments (Milk --- ) for the food industry    Men sữa dùng cho công nghiệp thực phẩm
    350    010291    Ferments for chemical purposes    Men dùng cho mục đích hoá học
    351    010159    Fermium    Fermi
    352    010229    Ferrocyanides    Feroxyanua
    353    010292    Ferrotype plates [photography]    Tấm Ferotip / tấm in ảnh trên sắt [nhiếp
    ảnh]
    354    010271    Fertilisers [17]    Phân bón
    355    010293    Fertilising preparations [17]    Chế phẩm phân bón
    356    010271    Fertilizers    Phân bón
    357    010293    Fertilizing preparations    Chế phẩm phân bón
    358    010080    Fillers (Tree cavity --- ) [forestry]    Chất trám / chất lấp đầy khoang rỗng (lỗ
    rỗng) của cây [lâm nghiệp]
    359    010581    Films (Sensitized --- ), unexposed    Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng
    360    010464    Films (X-ray --- ), sensitized but not exposed    Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng
    361    010621    Filtering media (Ceramic materials in
    particulate form, for use as --- )    Gốm dạng hạt dùng để lọc
    362    010611    Filtering materials of chemical substances [19]    Vật liệu lọc bằng chất hóa học
    363    010612    Filtering materials of mineral substances [19]    Vật liệu lọc bằng chất khoáng
    364    010610    Filtering materials of unprocessed plastics [19]    Vật liệu lọc bằng nhựa dạng thô/nhựa chưa xử
    lý
    365    010613    Filtering materials of vegetable substances
    [19]    Vật liệu lọc có nguồn gốc thực vật
    366    010296    Filtering preparations for the beverages    Chế phẩm lọc dùng trong công nghiệp đồ uống
    367    010200    Fining preparation (Must    )    Chế phẩm làm trong nước nho ép
    368    010205    Finings (Wine --- )    Chế phẩm tinh chế rượu vang
    369    010017    Finishing preparations for use in the
    manufacture of steel    Chế phẩm hoàn thiện kim loại dùng trong
    sản xuất thép
    370    010288    Fire extinguishing compositions    Hợp chất dập lửa
    371    010294    Fireproofing preparations    Chế phẩm chịu lửa
    372    010659    Fish meal fertilisers    Phân bón làm từ bột cá
    373    010659    Fish meal fertilizers [17]    Phân bón làm từ bột cá
    374    010180    Fissionable chemical elements    Nguyên tố hoá học có thể phân hạch
    375    010297    Fissionable material for nuclear energy    Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng
    lượng hạt nhân
    376    010097    Fixing baths [photography]    Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
    [nhiếp ảnh]
    377    010298    Fixing solutions [photography]    Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình
    [nhiếp ảnh]
    378    010256    Flashlight preparations    Chế phẩm dùng cho đèn flat / đèn nháy
    379    010703    Flavonoids [phenolic compounds] for
    industrial purposes [18]    Flavonoit [hợp chất phenolic] dùng cho mục
    đích công nghiệp
    380    010587    Flocculants    Chất keo tụ
    381    010289    Flour for industrial purposes    Bột dùng cho mục đích công nghiệp
    382    010209    Flower preservatives    Chế phẩm dùng để bảo quản hoa
    383    010299    Flowers of sulfur for chemical purposes [14]    Lưu huỳnh hoa (sản phẩm thu được khi thăng
    hoa lưu huỳnh có dạng bột, bụi) dùng cho mục đích hoá học
    384    010643    Fluid (Power steering --- )    Chất lỏng dẫn hướng động lực
    385    010644    Fluid (Transmission --- )    Chất lỏng truyền động
    386    010197    Fluids for hydraulic circuits    Chất lỏng dùng cho hệ thống thuỷ lực
    387    010004    Fluids for use with abrasives (Auxiliary --- )    Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
    liệu mài
    388    010302    Fluorine    Flo
    389    010303    Fluorspar compounds    Hợp chất florit / flospat
    390    010583    Fluxes (Brazing --- )    Chất trợ dung để hàn đồng
    391    010584    Fluxes (Soldering --- )    Chất trợ dung để hàn đồng
    392    010044    Foodstuffs (Chemical substances for
    preserving --- )    Chế phẩm hoá học để bảo quản thực phẩm
    393    010170    Footwear (Cement for --- )    Chất kết dính dùng cho đồ đi chân
    394    010310    Formic acid    Axit fomic
    395    010311    Formic aldehyde for chemical purposes    Aldehyt fomic dùng cho mục đích hóa học
    396    010467    Foundry sand    Cát dùng trong nghề đúc
    397    010314    Francium    Franxi
    398    010346    Fruit (Hormones for hastening the ripening
    of --- )    Hóc môn kích thích quá trình chín của quả
    399    010087    Fuel for nuclear reactors [19]    Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng hạt nhân
    400    010257    Fuel-saving preparations    Chế phẩm tiết kiệm nhiên liệu
    401    010525    Fuller's earth for use in the textile industry
    [14]    Đất để chuội vải / hồ vải dùng trong công
    nghiệp dệt
    402    010313    Fulling preparations    Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để
    chuội hồ vải
    403    010312    Fulling preparations for use in the textile
    industry [14]    Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để
    chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt
    404    010318    Gadolinium    Gadoni
    405    010126    Gallate (Basic --- ) of bismuth    Galát bazơ của bitsmut
    406    010320    Gallic acid for the manufacture of ink    Axit galic để sản suất mực 
    407    010321    Gallium    Gali
    408    010319    Gallnuts    Ngũ bội tử (chất dùng thuộc da)
    409    010323    Gallotannic acid    Axit galotanic
    410    010098    Galvanizing baths    Dung dịch mạ điện
    411    010324    Galvanizing preparations    Chế phẩm mạ điện
    412    010325    Gambier    Gambia
    413    010275    Gas purifying preparations    Chế phẩm làm sạch gas
    414    010326    Gases (Protective --- ) for welding    Khí bảo vệ dùng để hàn
    415    010328    Gases (Solidified --- ) for industrial
    Purposes    Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp
    416    010330    Gelatine for industrial purposes    Gelatin / keo động vật dùng trong công nghiệp
    417    010329    Gelatine for photographic purposes    Gelatin / keo động vật dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh
    418    010656    Genes of seeds for agricultural production    Gien của hạt giống dùng cho sản xuất nông
    nghiệp
    419    010332    Getters [chemically active substances]    Chất thu hút khí / chất khử khí [hoạt chất hoá học]
    420    010263    Glass (Opacifiers for --- )    Chế phẩm làm mờ kính
    421    010522    Glass (Preparations for preventing the
    tarnishing of --- )    Chế phẩm ngăn ngừa sự mờ kính
    422    010544    Glass (Water --- ) [soluble glass]    Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan]
    423    010386    Glass-frosting chemicals    Hoá chất làm mờ kính
    424    010521    Glass-staining chemicals    Hoá chất nhuộm màu kính
    425    010651    Glaziers’ putty    Mát tít gắn kính
    426    010160    Glazings (Ceramic --- )    Men tráng gốm
    427    010614    Glucose for industrial purposes    Glucoza dùng trong công nghiệp
    428    010662    Glucose for the food industry    Glucoza dùng cho công nghiệp thực phẩm
    429    010335    Glucosides    Glucosit / Glucozit
    430    010600    Glue for industrial purposes    Keo / hồ / chất dính dùng trong công nghiệp
    431    010683    Glutamic acid for industrial purposes [15]    Axit glutamic cho mục đích công nghiệp
    432    010615    Gluten [glue], other than for stationery or household purposes    Gluten [keo / hồ / chất dính] không dùng trong văn phòng và gia đình
    433    010671    Gluten for industrial purposes    Gluten dùng cho mục đích công nghiệp
    434    010670    Gluten for the food industry    Gluten dùng cho công nghiệp thực phẩm
    435    010079    Glutinous tree-banding preparations    Chế phẩm dính dung băng / nẹp cây
    436    010079    Glutinous tree-grafting preparations    Chế phẩm dính dùng ghép cây
    437    010336    Glycerides    Glyxerit
    438    010252    Glycerine for industrial purposes    Glyxerin dùng trong công nghiệp
    439    010337    Glycol    Glycol
    440    010283    Glycol ether    Ete glycol
    441    010409    Gold salts    Muối vàng
    442    010341    Grafting mastic for trees    Mát tít dùng ghép cây
    443    010198    Grafting wax for trees    Sáp dùng ghép cây
    444    010715    Graphene [18]    Graphen
    445    010305    Graphite for industrial purposes    Graphit / than chì dùng trong công nghiệp
    446    010231    Grease-removing preparations for use in
    manufacturing processes    Chế phẩm tẩy dầu mỡ dùng trong quá trình
    sản xuất
    447    010604    Greases (Preparations for the separation of -
    -- )    Chế phẩm để tách dầu mỡ
    448    010634    Growth regulating preparations (Plant --- )    Chế phẩm điều hoà sự sinh trưởng cây
    trồng
    449    010342    Guano    Guano (phân chim / phân gà / phân vịt) dùng làm phân bón / phân bón tự nhiên làm từ phân chim, gà, vịt)
    450    010078    Gum arabic for industrial purposes    Gôm Arabic / gôm dán giấy / gôm acaxia /
    gôm kordofan dùng trong công nghiệp
    451    010234    Gum solvents    Dung môi gôm
    452    010024    Gum tragacanth for industrial purposes [14]    Nhựa tragacan dùng cho mục đích công
    nghiệp
    453    010616    Gums [adhesives] for industrial purposes [16]    Gôm [chất dính] dùng cho mục đích công
    nghiệp
    454    010343    Gurjun balsam for use in the manufacture of
    varnish [19]    Nhựa cây dầu rái (gurjun) dùng để sản xuất
    véc ni
    455    010716    Gypsum for use as a fertilizer [18]    Thạch cao dùng làm phân bón
    456    010249    Hardening preparations (Metal --- )    Chế phẩm tôi kim loại
    457    010301    Hardening substances (Limestone--- )    Chất làm cứng đá vôi
    458    010253    Heavy water    Nước nặng
    459    010344    Helium    Heli
    460    010345    Holmium    Honmi
    461    010346    Hormones for hastening the ripening of
    Fruit    Hóc môn để kích thích quả chín
    462    010347    Horticultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14]    Hoá chất dùng cho nghề làm vườn, trừ chất
    diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
    463    010355    Humus    Ðất mùn
    464    010641    Humus top dressing    Đất mùn để phủ bề mặt
    465    010356    Hydrates    Hydrat
    466    010197    Hydraulic circuits (Fluids for --- )    Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực
    467    010197    Hydraulic circuits (Liquids for --- )    Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực
    468    010358    Hydrazine    Hydrazin
    469    010184    Hydrochlorates    Clohydrat / hydroclorua
    470    010185    Hydrochloric acid    Axit clohydric
    471    010304    Hydrofluoric acid    Axit flohydric
    472    010359    Hydrogen    Hydro
    473    010414    Hydrogen peroxide for industrial purposes
    [16]    Hydrogen peroxit dùng cho mục đích công
    nghiệp
    474    010360    Hypochlorite of soda    Natri Hypoclorit
    475    010361    Hyposulfites [14]    Hyposulfit / dithionit
    476    010333    Ice (Dry --- ) [carbon dioxide]    Băng khô [dioxit cacbon / cacbon dioxit]
    477    010176    Industrial chemicals    Hoá chất công nghiệp
    478    010071    Internal combustion engines (Antiknock
    substances for --- )    Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt
    trong
    479    010367    Iodic acid    Axit iodic
    480    010365    Iodine for chemical purposes    Iốt dùng cho mục đích hoá học
    481    010368    Iodine for industrial purposes    Iốt dùng trong công nghiệp
    482    010034    Iodised albumen    Albumin iôt hoá
    483    010366    Iodised salts    Muối iốt
    484    010255    Ion exchangers [chemicals] [14]    Chất trao đổi ion [hóa chất]
    485    010290    Iron salts    Muối sắt
    486    010618    Isinglass, other than for stationery, household or alimentary purposes [17]    Keo bong bóng cá/keo động vật, trừ loại dùng cho mục đích văn phòng phẩm, gia đình hoặc
    thực phẩm
    487    010369    Isotopes for industrial purposes    Chất đồng vị dùng trong công nghiệp
    488    010140    Kainite    Cainit (khoáng chất)
    489    010370    Kaolin    Cao lanh

    490    010164    Ketones    Keton / xeton
    491    010371    Kieselgur    Silicagen / diatomit / kizengua
    492    010372    Krypton    Kripton
    493    010373    Lactic acid    Axit lactic
    494    010674    Lactose [raw material]    Lactoza [nguyên liệu thô]
    495    010673    Lactose for industrial purposes    Lactoza dùng cho mục đích công nghiệp
    496    010672    Lactose for the food industry    Lactoza dùng cho công nghiệp thực phẩm
    497    010316    Lamp black for industrial purposes    Muội đèn dùng trong công nghiệp
    498    010375    Lanthanum    Lantan
    499    010440    Lead acetate    Axêtat chì
    500    010083    Lead arsenate    Asenat chì
    501    010441    Lead oxide    Oxit chì
    502    010215    Leather (Currying preparations for --- )    Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc
    503    010192    Leather (Mastic for --- )    Mát tít dùng cho da thuộc
    504    010222    Leather glues    Keo / hồ / chất dính dùng cho da thuộc
    505    010223    Leather-dressing chemicals    Hoá chất để thuộc da
    506    010224    Leather-impregnating chemicals    Hoá chất để ngâm / tẩm / thấm ướt da thuộc
    507    010175    Leather-renovating chemicals    Hoá chất làm mới da thuộc
    508    010364    Leather-waterproofing chemicals    Hoá chất chống thấm nước cho da thuộc
    509    010588    Lecithin [raw material]    Lexithin [nguyên liệu dạng thô]
    510    010664    Lecithin for industrial purposes    Lexithin dùng cho mục đích công nghiệp
    511    010663    Lecithin for the food industry    Lexithin dùng cho công nghiệp thực phẩm
    512    010377    Lenses (Preparations for preventing the
    tarnishing of --- )    Chế phẩm dùng để chống mờ thấu kính
    513    010171    Lime acetate    Canxi axetat
    514    010172    Lime carbonate    Canxi cacbonat
    515    010173    Lime chloride    Canxi clorua
    516    010301    Limestone hardening substances    Chất làm cứng đá vôi
    517    010500    Liquids for removing sulfates from
    accumulators [14]    Chất lỏng để khử sulfat cho ắc qui
    518    010500    Liquids for removing sulfates from batteries
    [14]    Chất lỏng để khử sunfat cho pin
    519    010378    Lithia [lithium oxide]    Lithia [oxit lithi]
    520    010379    Lithium    Lithi
    521    010419    Litmus paper    Giấy quì
    522    010527    Loam    Đất sét trộn / đất chứa chất mùn là chủ yếu /
    đất mùn
    523    010153    Lutetium [cassiopium]    Luteti [nguyên tố kim loại nặng trong họ
    lantan]
    524    010382    Magnesite    Manesit / magiezit / magiê carbonat
    525    010147    Magnesium carbonate    Magiê carbonat
    526    010383    Magnesium chloride    Magiê clorua / magiê clorit
    527    010642    Magnetic fluid for industrial purposes    Chất lỏng từ tính dùng trong công nghiệp
    528    010035    Malt albumen    Anbumin mạch nha
    529    010384    Manganate    Manganat
    530    010124    Manganese dioxide    Dioxit Mangan
    531    010385    Mangrove bark for industrial purposes    Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp
    532    010380    Masonry preservatives, except paints and
    oils    Chất bảo quản công trình xây, trừ sơn và
    dầu
    533    010341    Mastic (Grafting --- ) for trees    Mát tít dùng ghép cây
    534    010192    Mastic for leather    Mát tít dùng cho da thuộc
    535    010193    Mastic for tires    Mát tít dùng cho lốp xe
    536    010193    Mastic for tyres    Mát tit dùng cho lốp xe

    537    010317    Meat (Chemical preparations for smoking --
    - )    Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt
    538    010545    Meat tenderizers for industrial purposes    Chế phẩm dùng trong công nghiệp để làm
    mềm thịt
    539    010389    Mercuric oxide    Oxit thuỷ ngân
    540    010387    Mercury    Thuỷ ngân
    541    010388    Mercury salts    Muối thuỷ ngân
    542    010393    Metal annealing preparations    Chế phẩm tôi, ram kim loại
    543    010249    Metal hardening preparations    Chế phẩm tôi kim loại
    544    010682    Metal tempering preparations [14]    Chế phẩm ram/tôi kim loại
    545    010390    Metalloids    Á kim
    546    010560    Metals (Alkaline--- )    Kim loại kiềm
    547    010039    Metals (Alkaline-earth --- )    Kim loại kiềm thổ
    548    010394    Methane    Mêtan
    549    010577    Methyl benzene    Metyl benzen / toluene / phenylmetan
    550    010576    Methyl benzol    Metyl bezol / metyl benzen / toluene /
    phenylmetan
    551    010284    Methyl ether    Ete metylic / Ete dimetyl / ete gỗ
    552    010395    Mildew (Chemical preparations to prevent -
    -- )    Chế phẩm hoá học để chống nấm mindiu
    (nấm mốc) / chế phẩm hoá học phòng ngừa nấm mindiu (nấm mốc, nấm mốc sương)
    553    010374    Milk ferments for chemical purposes    Men sữa dùng cho mục đích hoá học
    554    010396    Mineral acids    Axit vô cơ
    555    010179    Moderating materials for nuclear reactors    Chất tiết chế / chất kiểm soát / chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân
    556    010127    Moistening [wetting] preparations for use in
    bleaching    Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để
    tẩy trắng
    557    010398    Moistening [wetting] preparations for use in
    dyeing    Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để
    nhuộm
    558    010530    Moistening [wetting] preparations for use in
    the textile industry    Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng
    trong công nghiệp dệt
    559    010307    Molding preparations (Foundry --- )    Chế phẩm làm khuôn đúc
    560    010237    Mold-release preparations    Chế phẩm tháo khuôn đúc
    561    010633    Mordants for metals    Chất ăn mòn / chất cắn màu dùng cho kim loại
    562    010307    Moulding preparations (Foundry --- )    Chế phẩm làm khuôn đúc
    563    010237    Mould-release preparations    Chế phẩm tháo khuôn đúc
    564    010136    Muds (Drilling --- )    Bùn khoan
    565    010200    Must-fining preparations    Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men
    566    010717    Nanopowders for industrial purposes [19]    Bột nano dùng cho mục đích công nghiệp
    567    010399    Naphthalene    Naptalen
    568    010400    Neodymium    Neođym
    569    010401    Neon    Neon
    570    010402    Neptunium    Neptuni
    571    010403    Neutralizers (Toxic gas --- )    Chất trung hoà (làm mất tác dụng) khí gaz
    độc
    572    010416    Nitrate paper    Giấy nitrat
    573    010572    Nitrates    Nitrat
    574    010095    Nitric acid    Axit nitric
    575    010092    Nitrogen    Nitơ
    576    010094    Nitrogenous fertilisers    Phân đạm
    577    010094    Nitrogenous fertilizers [17]    Phân đạm
    578    010093    Nitrous oxide    Oxit nitơ

    579    010179    Nuclear reactors (Moderating materials for -
    -- )    Chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân
    580    010319    Nuts (Gall --- )    Mụn cây, vú lá (dùng để nhuộm, sản xuất
    mực, thuộc da)
    581    010096    Oenological bactericides [chemical preparations for use in wine making] [14]    Chất diệt khuẩn dùng cho nghề làm rượu nho [chế phẩm hoá học sử dụng trong sản xuất
    rượu vang]
    582    010620    Oil (Synthetic materials for absorbing --- )    Vật liệu tổng hợp để hấp thu dầu
    583    010655    Oil cement [putty]    Chất gắn kết có dầu [ma-tít]
    584    010352    Oil dispersants    Tác nhân phân tán dầu
    585    010353    Oil-bleaching chemicals    Hoá chất để làm trắng dầu
    586    010354    Oil-purifying chemicals    Hoá chất tinh chế dầu
    587    010654    Oils (Chemical additives for --- )    Phụ gia hoá chất dùng cho dầu lửa
    588    010601    Oils for currying leather    Dầu để làm mềm da thuộc / xử lý da thuộc
    589    010349    Oils for preparing leather in the course of
    manufacture    Dầu dùng để sơ chế da thuộc trong quá
    trình sản xuất
    590    010350    Oils for tanning leather    Dầu dùng để thuộc da
    591    010348    Oils for the preservation of food    Dầu để bảo quản thực phẩm
    592    010233    Oil-separating chemicals    Hoá chất tách dầu
    593    010407    Oleic acid    Axit oleic
    594    010408    Olivine [silicate mineral] [14]    Olivin [khoáng silicat]
    595    010686    Organic digestate [fertiliser] [17]    Phân hữu cơ [phân bón]
    596    010686    Organic digestate [fertilizer] [16]    Phân hữu cơ [phân bón]
    597    010411    Oxalates    Oxalat
    598    010412    Oxalic acid    Axit oxalic
    599    010413    Oxygen for industrial purposes [18]    Ôxy cho mục đích công nghiệp
    600    010415    Palladium chloride [14]    Clorua palađi
    601    010156    Paper pulp    Bột giấy
    602    010156    Paper pulp    Bột giấy
    603    010203    Paperhanging (Adhesives for --- )    Chất dính dùng cho giấy dán tường
    604    010649    Paste fillers for automobile body repair [18]    Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân
    xe ô tô
    605    010649    Paste fillers for car body repair [18]    Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân
    xe ô tô
    606    010539    Peat [fertiliser]    Than bùn [phân bón]
    607    010539    Peat [fertilizer] [17]    Than bùn [phân bón]
    608    010445    Peat pots for horticulture    Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn
    609    010420    Pectin [photography]    Pectin dùng cho nhiếp ảnh
    610    010666    Pectin for industrial purposes    Pectin dùng cho mục đích công nghiệp
    611    010665    Pectin for the food industry    Pectin dùng cho công nghiệp thực phẩm
    612    010421    Perborate of soda    Sô đa perborat
    613    010422    Percarbonates    Percacbonat
    614    010423    Perchlorates    Perclorat
    615    010424    Persulfates [14]    Persulfat
    616    010425    Persulfuric acid [14]    Axit persulfuric
    617    010351    Petroleum dispersants    Tác nhân phân tán dầu mỏ
    618    010426    Phenol for industrial purposes    Phenol dùng trong công nghiệp
    619    010603    Phonograph records (Compositions for the
    manufacture of --- )    Hợp chất sản xuất đĩa hát
    620    010246    Phonograph records (Renovating
    preparations for --- )    Chế phẩm phục hồi đĩa hát
    621    010427    Phosphates [fertilisers]    Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón]

    622    010427    Phosphates [fertilizers] [17]    Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón]
    623    010429    Phosphatides    Phosphatit / phospholipid
    624    010433    Phosphoric acid    Axit phosphoric
    625    010430    Phosphorus    Phospho
    626    010435    Photographic developers    Thuốc hiện ảnh / thuốc tráng phim ảnh
    627    010267    Photographic emulsions    Nhũ tương ảnh
    628    010322    Photographic paper    Giấy ảnh
    629    010436    Photographic sensitizers    Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
    630    010211    Photography (Chemical preparations for use
    in --- )    Chế phẩm hoá học dùng cho nhiếp ảnh
    631    010027    Photography (Reducing agents for use in ---
    )    Chất khử dùng cho nhiếp ảnh
    632    010417    Photometric paper    Giấy đo độ sáng
    633    010213    Photosensitive plates    Tấm nhạy sáng
    634    010437    Picric acid    Axit picric
    635    010634    Plant growth regulating preparations    Chế phẩm điều hoà sinh trưởng cây trồng
    636    010143    Plasticizers    Chất dẻo hoá
    637    010605    Plastics (Dispersions of --- )    Chất phân tán chất dẻo
    638    010438    Plastics, unprocessed    Chất dẻo dạng thô
    639    010439    Plastisols    Keo
    640    010213    Plates (Photosensitive --- )    Tấm nhạy sáng
    641    010269    Plates (Sensitized photographic --- )    Tấm kính ảnh nhạy sáng
    642    010442    Plutonium    Plutoni
    643    010238    Polish removing substances    Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn
    644    010443    Polonium    Poloni
    645    010707    Polymer resins, unprocessed [17]    Nhựa polyme, chưa xử lý
    646    010446    Potash    Kali cacbonat / bồ tạt
    647    010448    Potash water    Nước kali
    648    010447    Potassium    Kali
    649    010123    Potassium dioxalate    Kali dioxalat
    650    010444    Potato flour for industrial purposes    Bột khoai tây dùng cho công nghiệp
    651    010445    Pots (Peat --- ) for horticulture    Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn
    652    010681    Potting soil [14]    Đất mùn/Lớp đất mặt được làm màu
    653    010643    Power steering fluid    Chất lỏng trợ lực tay lái
    654    010449    Praseodymium    Praseođym
    655    010391    Precious metals (Salts of --- ) for industrial
    purposes    Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp
    656    010680    Preparations of microorganisms, other than
    for medical and veterinary use [14]    Chế phẩm vi sinh, không dùng cho ngành y và
    thú y
    657    010381    Preservatives (Brickwork --- ), except
    paints and oils    Chất bảo vệ công trình xây bằng gạch, trừ
    sơn và dầu
    658    010196    Preservatives (Cement --- ), except paints
    and oils    Chất bảo vệ xi măng, trừ sơn và dầu
    659    010117    Preservatives (Concrete --- ), except paints
    and oils    Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu
    660    010209    Preservatives (Flower --- )    Chế phẩm bảo quản hoa
    661    010380    Preservatives (Masonry --- ), except paints
    and oils    Chất bảo vệ công trình xây, trừ sơn và dầu
    662    010540    Preservatives for tiles, except paints and
    oils    Chất bảo vệ ngói, trừ sơn và dầu
    663    010210    Preservatives for use in the pharmaceutical
    industry [16]    Chất bảo quản để sử dụng trong ngành công
    nghiệp dược

    664    010003    Preserving (Salt for --- ), other than for
    foodstuffs    Muối dùng để bảo quản, không dùng cho
    thực phẩm
    665    010044    Preserving foodstuffs (Chemical substances
    for --- )    Hoá chất bảo quản thực phẩm
    666    010450    Promethium    Prometi
    667    010026    Propellant gases for aerosols [14]    Khí đẩy dùng cho xon khí
    668    010451    Protactinium    Protactini
    669    010326    Protective gases for welding    Khí bảo vệ dùng để hàn
    670    010452    Protein [raw material]    Prôtein [nguyên liệu thô]
    671    010699    proteins for the food industry [16]    Protein dùng cho ngành công nghiệp thực
    phẩm
    672    010697    Proteins for use in manufacture [16]    Protein để sử dụng trong sản xuất
    673    010698    Proteins for use in the manufacture of food
    supplements [16]    Protein để sử dụng trong sản xuất chất bổ
    sung cho thực phẩm
    674    010228    Prussiates    Muối xianua
    675    010132    Pulp (Wood --- )    Bột giấy gỗ
    676    010275    Purification of gas (Preparations for the --- )    Chế phẩm làm tinh sạch khí gaz
    677    010254    Purification preparations    Chế phẩm làm sạch / tinh chế / lọc
    678    010651    Putty (Glaziers’ --- )    Mát tít gắn kính
    679    010453    Pyrogallic acid    Axit pyrogalic
    680    010133    Pyroligneous acid [wood vinegar]    Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
    được khi chưng huỷ gỗ, chứa axit etanoic, metanol, axetin…)
    681    010454    Quebracho for industrial purposes    Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp
    682    010648    Radiator flushing chemicals    Hoá chất xịt rửa bộ tản nhiệt
    683    010456    Radioactive elements for scientific purposes    Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích
    khoa học
    684    010458    Radium for scientific purposes    Rađi dùng cho mục đích khoa học
    685    010457    Radon    Radon
    686    010162    Rare earth metals (Salts from --- )    Muối kim loại đất hiếm
    687    010526    Rare earths    Kim loại đất hiếm
    688    010259    Reagent paper, other than for medical or
    veterinary purposes [13]    Giấy thử phản ứng, không dùng cho mục đích
    y tế hoặc thú y
    689    010251    Recharging accumulators (Acidulated water
    for --- )    Nước pha axit dùng để nạp ắcqui
    690    010246    Records (Renovating preparations for
    phonograph --- )    Chế phẩm để phục hồi đĩa hát
    691    010027    Reducing agents for use in photography    Chất khử dùng cho nhiếp ảnh
    692    010459    Refrigerants    Chất làm lạnh
    693    010238    Removing polish (Substances for --- )    Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn
    694    010246    Renovating preparations for phonograph
    records    Chế phẩm để phục hồi đĩa hát
    695    010461    Resins (Acrylic --- ), unprocessed    Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý
    696    010274    Resins (Epoxy --- ), unprocessed    Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý
    697    010455    Resins (Synthetic --- ), unprocessed    Nhựa tổng hợp (dạng thô) / chưa xử lý
    698    010463    Rhenium    Reni
    699    010331    Rock salt    Muối mỏ / galit
    700    010145    Rubber preservatives    Chế phẩm bảo quản cao su
    701    010466    Rubidium    Rubiđi
    702    010105    Runs in stockings (Substances for
    preventing --- )    Chất để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên
    tất
    703    010114    Saccharin    Sacarin
    704    010057    Sal ammoniac    Amoni clorua

    705    010678    Sal ammoniac spirits [14]    Dung dịch amoni clorua
    706    010468    Salicylic acid    Axit salicylic
    707    010469    Salpetre    Kali nitrat / diêm tiêu / salpet
    708    010003    Salt for preserving, other than for foodstuffs    Muối để bảo quản, không dùng làm thực
    phẩm
    709    010476    Salt, raw    Muối (dạng thô)
    710    010469    Saltpeter    Salpet / kali nitrat / diêm tiêu
    711    010475    Salts [chemical preparations]    Muối (chất hóa học)
    712    010478    Salts [fertilisers]    Muối [phân bón]
    713    010478    Salts [fertilizers] [17]    Muối [phân bón]
    714    010261    Salts for galvanic cells    Muối dùng cho pin Volta, pin ganvanic, pin
    điện
    715    010397    Salts for industrial purposes    Muối dùng trong công nghiệp
    716    010162    Salts from rare earth metals    Muối kim loại đất hiếm
    717    010561    Salts of alkaline metals    Muối kim loại kiềm
    718    010391    Salts of precious metals for industrial
    purposes    Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp
    719    010470    Samarium    Samari
    720    010467    Sand (Foundry --- )    Cát dùng cho ngành đúc
    721    010471    Sauce for preparing tobacco    Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá
    722    010473    Scandium    Scanđi
    723    010636    Seawater for industrial purposes [14]    Nước biển dùng cho mục đích công nghiệp
    724    010043    Seaweeds [fertilisers] [17]    Tảo biển / rong biển [phân bón]
    725    010043    Seaweeds [fertilizers]    Tảo biển / rong biển [phân bón]
    726    010474    Sebacic acid    Axit sebaxic
    727    010480    Seed preserving substances    Chất bảo quản hạt giống / mầm hạt
    728    010479    Selenium    Selen
    729    010090    Self-toning paper [photography]    Giấy tự lên màu [nhiếp ảnh]
    730    010212    Sensitized cloth for photography    Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
    731    010581    Sensitized films, unexposed    Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng
    732    010418    Sensitized paper    Giấy nhạy sáng / giấy ảnh
    733    010269    Sensitized photographic plates    Tấm kính ảnh nhạy sáng
    734    010406    Sensitized plates for offset printing    Tấm nhạy sáng dùng cho in opset
    735    010436    Sensitizers (Photographic --- )    Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
    736    010232    Separating and unsticking [ungluing]
    preparations    Chế phẩm để bóc và tách [làm mất kết dính]
    737    010481    Silicates    Silicat
    738    010483    Silicon    Silic
    739    010689    Silicon carbide [raw material] [16]    Silic cacbua [nguyên liệu thô]
    740    010484    Silicones    Silicon
    741    010569    Silver nitrate    Bạc nitrat
    742    010081    Silver salt solutions for silvering    Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc
    743    010646    Sintering (Ceramic compositions for --- )
    [granules and powders]    Hợp phần gốm dùng để nung kết, thiêu kết
    [dạng hạt và dạng bột]
    744    010202    Size for finishing and priming    Chất dùng để hoàn thiện và xử lý bề mặt
    vải, giấy, da
    745    010077    Size for use in the textile industry [15]    Hồ vải dùng trong công nghiệp dệt
    746    010270    Sizing preparations    Chế phẩm để xử lý bề mặt vải, giấy, da
    747    010216    Skins (Currying preparations for --- )    Chế phẩm để làm mềm da / xử lý da thuộc
    748    010208    Skins (Dressing, except oils, for --- )    Chất thuộc da (trừ dầu)
    749    010428    Slag [fertilisers]    Xỉ [phân bón]
    750    010428    Slag [fertilizers] [17]    Xỉ [phân bón]

    751    010317    Smoking meat (Chemical preparations for --
    - )    Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt
    752    010472    Soap [metallic] for industrial purposes    Xà phòng dùng cho kim loại sử dụng trong
    công nghiệp
    753    010488    Soda (Calcined --- )    Sôđa nung
    754    010100    Soda ash    Sôđa khan / sôđa nung
    755    010485    Sodium    Natri
    756    010491    Sodium salts [chemical compounds] [14]    Muối natri [hợp chất hoá học]
    757    010524    Soil for growing [17]    Ðất trồng trọt
    758    010053    Soil-conditioning chemicals    Hoá chất để cải tạo đất
    759    010487    Soldering chemicals    Hóa chất để hàn
    760    010584    Soldering fluxes    Chất trợ dung để hàn
    761    010328    Solidified gases for industrial purposes    Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp
    762    010606    Solvents for varnishes    Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni
    763    010499    Soot for industrial or agricultural purposes    Bồ hóng / muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp
    764    010410    Sorrel salt    Kali hydro oxalat
    765    010496    Spinel [oxide mineral] [14]    Spinel [khoáng oxit]
    766    010058    Spirits of salt    Dung dịch axit clohydric (HCl)
    767    010277    Spirits of vinegar [dilute acetic acid]    Dung dịch giấm [Axit acetic loãng]
    768    010520    Staining-chemicals (Enamel and glass    )    Hoá chất để nhuộm màu men và kính
    769    010286    Stain-preventing chemicals for use on fabrics    Hoá chất để ngăn ngừa dấu vết / vết màu trên vải
    770    010055    Starch for industrial purposes    Tinh bột dùng trong công nghiệp
    771    010566    Starch paste [adhesive], other than for stationery or household purposes    Bột nhão / kem / hồ dán làm từ tinh bột
    [chất dính / chất kết dính], không dùng cho văn phòng hoặc gia đình
    772    010056    Starch-liquifying chemicals [ungluing
    agents]    Hoá chất làm lỏng tinh bột [chất làm mất kết
    dính]
    773    010497    Stearic acid    Axit stearic
    774    010017    Steel (Finishing preparations for use in the
    manufacture of --- )    Chế phẩm để tinh luyện thép
    775    010657    Stem cells, other than for medical or
    veterinary purposes [17]    Tế bào gốc, trừ loại dùng cho mục đích y tế
    hoặc thú y
    776    010105    Stockings (Substances for preventing runs
    in --- )    Chế phẩm để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ
    trên tất
    777    010498    Strontium    Stronti
    778    010589    Substrates for soil-free growing
    [agriculture]    Chất nền dùng để trồng cây không dùng đất
    [nông nghiệp]
    779    010555    Sulfates [14]    Sulfat
    780    010486    Sulfides [14]    Sulfua
    781    010501    Sulfonic acids [14]    Axit sulfonic
    782    010493    Sulfur [14]    Lưu huỳnh
    783    010503    Sulfuric acid [14]    Axit sulfuric
    784    010285    Sulfuric ether [14]    Ete sulfuric
    785    010502    Sulfurous acid [14]    Axit sulfurơ
    786    010504    Sumac for use in tanning    Cây muối / cây xuma / lá xuma để thuộc da
    787    010431    Superphosphates [fertilisers]    Supe phốt phát / super phosphat [phân bón]
    788    010431    Superphosphates [fertilizers] [17]    Supe phốt phát / super phosphat [phân bón]
    789    010518    Surface-active chemical agents    Tác nhân hoá học hoạt động bề mặt
    790    010022    Surgical bandages (Adhesive preparations for --- )    Chế phẩm dính / kết dính dùng cho băng phẫu thuật

    791    010607    Sweeteners (Artificial --- ) [chemical
    preparations]    Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hóa học]
    792    010455    Synthetic resins, unprocessed    Nhựa tổng hợp dạng thô
    793    010506    Talc [magnesium silicate]    Ðá talc / bột tan / hoạt thạch [magie silicat]
    794    010507    Tan    Vỏ cây dà (để thuộc da)
    795    010511    Tannic acid    Axit tanic
    796    010508    Tannin    Tanin
    797    010509    Tanning substances    Chất để thuộc da
    798    010130    Tan-wood    Gỗ để thuộc da
    799    010512    Tapioca flour for industrial purposes    Bột sắn dùng trong công nghiệp
    800    010514    Tartar, other than for pharmaceutical purposes
    [17]    Cáu rượu/kali hydrotartrat, trừ loại dùng cho
    dược phẩm
    801    010515    Tartaric acid    Axit tartric
    802    010685    Tea extracts for the food industry [16]    Chất chiết xuất từ trà dùng cho ngành công
    nghiệp thực phẩm
    803    010687    Tea extracts for use in the manufacture of
    cosmetics [16]    Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản
    xuất mỹ phẩm
    804    010684    Tea extracts for use in the manufacture of
    pharmaceuticals [16]    Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản
    xuất dược phẩm
    805    010516    Technetium    Tecneti
    806    010517    Tellurium    Telu
    807    010393    Tempering preparations (Metal --- )    Chế phẩm để ram / tôi kim loại
    808    010518    Tensio-active agents    Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt
    809    010519    Terbium    Tebi
    810    010278    Test paper, chemical    Giấy thử hoá học
    811    010529    Tetrachlorides    Tetraclorua
    812    010091    Textile-brightening chemicals    Hóa chất dùng để làm bóng sợi, vải, hàng
    dệt
    813    010363    Textile-impregnating chemicals    Hóa chất dùng để ngâm / tẩm / thấm ướt sợi, vải, hàng dệt
    814    010362    Textile-waterproofing chemicals    Hóa chất chống thấm nước cho sợi, vải,
    hàng dệt
    815    010532    Thallium    Tali
    816    010533    Thiocarbanilide    Thiocarbanilit
    817    010535    Thorium    Thori
    818    010295    Threading (Compositions for --- )    Hợp chất dùng để ren
    819    010534    Thulium    Tuli
    820    010704    Thymol for industrial purposes [17]    Thymol dùng cho mục đích công nghiệp
    821    010540    Tiles (Preservatives for --- ), except paints
    and oils    Chế phẩm để bảo vệ ngói lợp, gạch lát; trừ
    sơn và dầu
    822    010537    Titanite    Titanit / sphen / grotin
    823    010536    Titanium dioxide for industrial purposes    Titan dioxit dùng trong công nghiệp
    824    010471    Tobacco (Sauce for preparing --- )    Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá
    825    010538    Toluene    Toluol / metylbenzen / phenylmethane
    826    010538    Toluol    Toluen / metylbenzen / phenylmethane
    827    010099    Toning baths [photography]    Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh]
    828    010548    Toning salts [photography]    Muối hiện màu [nhiếp ảnh]
    829    010705    Topsoil [17]    Lớp đất mặt
    830    010403    Toxic gas neutralizers    Chất trung hoà khí độc
    831    010637    Trace elements (Preparations of --- ) for
    plants    Chế phẩm vi lượng dùng cho cây trồng
    832    010644    Transmission fluid    Chất lỏng dẫn động
    833    010706    Transmission oil [17]    Dầu hộp số

    834    010080    Tree cavity fillers [forestry]    Chất dùng để chit lỗ hổng, lỗ rỗng trên cây
    [lâm nghiệp]
    835    010079    Tree-banding (Glutinous preparations for --
    - )    Chế phẩm dính dùng để băng nẹp cây
    836    010079    Tree-grafting (Glutinous preparations for ---
    )    Chế phẩm dính dùng để ghép cây
    837    010541    Tungstic acid    Axit vonframic / axit orthotungstic
    838    010056    Ungluing agents [chemical preparations for
    liquifying starch]    Chất làm mất kết dính [chế phẩm hóa học
    làm lỏng tinh bột]
    839    010232    Ungluing preparations    Chế phẩm làm mất kết dính
    840    010232    Unsticking and separating preparations    Chế phẩm để bóc và tách
    841    010542    Uranium    Urani
    842    010405    Uranium nitrate [16]    Nitrat urani
    843    010543    Uranium oxide    Urani oxit
    844    010606    Varnishes (Solvents for --- )    Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni
    845    010647    Vehicle engines (Coolants for --- )    Chất làm mát động cơ xe cộ
    846    010133    Vinegar (Wood --- ) [pyroligneous acid]    Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
    được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …)
    847    010547    Vinic alcohol    Cồn từ rượu vang
    848    010157    Viscose    Sợi viscô
    849    010692    Vitamins for the food industry [16]    Vitamin dùng cho ngành công nghiệp thực
    phẩm
    850    010702    vitamins for use in the manufacture of
    cosmetics [16]    Vitamin để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm
    851    010691    Vitamins for use in the manufacture of food
    supplements [16]    Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ
    sung cho thực phẩm
    852    010701    vitamins for use in the manufacture of
    pharmaceuticals [16]    Vitamin để sử dụng trong sản xuất dược phẩm
    853    010558    Volatile alkali [ammonia] for industrial
    purposes    Kiềm dễ bay hơi [amoniac] dùng trong công
    nghiệp
    854    010005    Vulcanization accelerators [18]    Chất tăng tốc lưu hoá
    855    010549    Vulcanizing preparations [18]    Chế phẩm để lưu hoá
    856    010573    Wall tiles (Adhesives for --- )    Chất dính dùng cho gạch ốp tường
    857    010203    Wallpaper (Adhesives for --- )    Chất dính dùng cho giấy dán tường
    858    010653    Wallpaper removing preparations    Chế phẩm để bóc giấy dán tường
    859    010251    Water (Acidulated --- ) for recharging
    accumulators    Nước axit để nạp lại ắc quy
    860    010247    Water (Distilled --- )    Nước cất
    861    010253    Water (Heavy --- )    Nước nặng
    862    010544    Water glass [soluble glass]    Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan]
    863    010608    Water purifying chemicals    Hoá chất để làm sạch nước
    864    010023    Water-softening preparations    Chế phẩm làm mềm nước
    865    010198    Wax (Grafting --- ) for trees    Sáp để ghép cây
    866    010128    Wax-bleaching chemicals    Hoá chất tẩy trắng / làm mất màu sáp
    867    010326    Welding (Protective gases for --- )    Khí bảo vệ dùng cho hàn
    868    010487    Welding chemicals    Hoá chất để hàn
    869    010127    Wetting preparations for use in bleaching    Chế phẩm làm thấm ướt dùng để tẩy trắng /
    làm sáng màu
    870    010398    Wetting preparations for use in dyeing    Chế phẩm làm thấm ướt dùng để nhuộm
    871    010530    Wetting preparations for use in the textile
    industry    Chế phẩm làm thấm ướt dùng trong công
    nghiệp dệt
    872    010523    Windows (Anti-tarnishing chemicals for ---    Hoá chất chống mờ cho cửa sổ)    
    873    010205    Wine finings    Chế phẩm để tinh chế rượu vang
    874    010550    Witherite    Viterit
    875    010131    Wood alcohol    Rượu gỗ / rượu metylic
    876    010582    Wood alcohol (Preparations of the distillation of --- )    Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ / rượu metylic
    877    010132    Wood pulp    Bột giấy gỗ
    878    010133    Wood vinegar [pyroligneous acid]    Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
    được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …)
    879    010551    Xenon    Xenon
    880    010464    X-ray films, sensitized but not exposed    Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng
    881    010712    Xylene [17]    Xylen
    882    010711    Xylol [17]    Xylol
    883    010552    Ytterbium    Yterbi
    884    010553    Yttrium    Ytri
    885    010556    Zirconia    Ziricon oxit

     
    Nhóm 2
    Thuốc màu, sơn, vecni; Chất chống rỉ và chất bảo quản gỗ; Thuốc nhuộm; Thuốc cắn màu; Nhựa tự nhiên dạng thô; Kim loại dạng lá và dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    020087    Agglutinants for paints    1)    Chất kết dính dùng cho sơn
    2)    Chất kết dính dùng cho chất màu
    2    020006    Alizarine dyes    Thuốc nhuộm alizarin
    3    020007    Aluminium paints    1)    Thuốc màu nhôm
    2)    Chất màu nhôm
    4    020008    Aluminium powder for painting    Bột nhôm dùng để vẽ
    5    020052    Aniline dyes    Thuốc nhuộm anilin
    6    020098    Annatto [dyestuffs]    Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm]
    7    020098    Annotto [dyestuffs]    Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm]
    8    020021    Anti-corrosive bands    Băng chống ăn mòn
    9    020010    Anti-corrosive preparations    Chế phẩm chống ăn mòn
    10    020122    Anti-fouling paints    Sơn chống gỉ
    11    020131    Anti-graffiti coatings [paints] [19]    Lớp phủ chống viết/vẽ lên bề mặt [sơn]
    12    020079    Anti-rust greases    Mỡ chống gỉ
    13    020083    Anti-rust oils    Dầu chống gỉ
    14    020107    Anti-rust preparations [16]    Chế phẩm chống gỉ
    15    020093    Anti-tarnishing preparations for metals    Chế phẩm chống mờ xỉn kim loại
    16    020009    Asbestos paints    Sơn amiăng
    17    020018    Auramine    Auramin (chất nhuộm)
    18    020019    Bactericidal paints    Sơn diệt khuẩn
    19    020020    Badigeon    Vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong (lớp
    lót phủ trước khi sơn)
    20    020022    Balsam (Canada --- )    Nhựa thơm Canada
    21    020021    Bands (Anti-corrosive --- )    Băng chống ăn mòn
    22    020024    Beer (Colorants for --- )    1)    Chất nhuộm màu cho bia
    2)    Phẩm màu cho bia
    23    020087    Binding preparations for paints    1)    Chất kết dính dùng cho sơn
    2)    Chất kết dính dùng cho chất màu
    24    020025    Bitumen varnish    Vécni bitum
    25    020017    Black Japan    Sơn màu đen Nhật Bản
    26    020032    Bronze powder for painting [15]    Bột đồng dùng để sơn, vẽ
    27    020031    Bronzing lacquers    1)    Sơn màu xám đồng
    2)    Sơn mài màu đồng thiếc
    28    020023    Butter (Colorants for --- )    Phẩm màu cho bơ
    29    020022    Canada balsam    Nhựa thơm Canada
    30    020034    Caramel [food colorant]    1)    Ðường thắng [chất màu thực phẩm]
    2)    Ðường thắng [phẩm màu cho thực phẩm]
    3)    Chất màu nâu nhạt [màu thực phẩm]
    31    020039    Carbon black [pigment]    1)    Muội than [chất nhuộm]
    2)    Bột đen [chất nhuộm]
    32    020113    Carbonyl [wood preservative]    Cácbonila [bảo quản gỗ]
    33    020045    Carmine (Cochineal --- )    Phẩm màu son đỏ
    34    020037    Ceramic paints    1)    Sơn cho đồ gốm
    2)    Chất màu cho đồ gốm
    35    020070    Coatings [paints]    1)    Sơn phủ
    2)    Lớp phủ [sơn]
    36    020036    Coatings for roofing felt [paints]    Chất phủ dùng cho tấm lợp mái nhà [sơn]
    37    020044    Cobalt oxide [colorant]    Oxit coban [chất màu]
     
    38    020045    Cochineal carmine    Phẩm màu son đỏ
    39    020046    Colophony* [18]    Nhựa thông*
    40    020005    Colorants (Food --- )    Phẩm màu cho thực phẩm
    41    020048    Colorants (Malt --- )    Phẩm màu mạch nha
    42    020047    Colorants *    Phẩm màu *
    43    020024    Colorants for beer    Phẩm màu cho bia
    44    020004    Colorants for beverages    Phẩm màu cho đồ uống
    45    020023    Colorants for butter    Phẩm màu cho bơ
    46    020088    Colorants for liqueurs    Phẩm màu cho rượu mùi
    47    020130    Colorants for the restoration of furniture in
    the form of markers [18]    Chất nhuộm màu ở dạng bút đánh dấu để
    phục hồi/phục chế đồ đạc
    48    020050    Copal    Nhựa copan
    49    020114    Copal varnish    Véc ni copan
    50    020056    Creosote for wood preservation    Creozot dùng để bảo quản gỗ
    51    020106    Dioxide (Titanium --- ) [pigment]    Dioxit titan [chất nhuộm]
    52    020062    Distempers    Màu keo
    53    020005    Dyes (Food --- )    1)    Chất nhuộm màu thực phẩm
    2)    Phẩm màu thực phẩm
    54    020058    Dyes*    Màu nhuộm *
    55    020047    Dyestuffs    1)    Chất nhuộm
    2)    Màu nhuộm
    56    020112    Dyestuffs (Wood --- )    1)    Chất nhuộm gỗ
    2)    Màu nhuộm gỗ
    57    020111    Dyewood    1)    Gỗ làm chất nhuộm
    2)    Gỗ làm màu nhuộm
    58    020112    Dyewood extracts    1)    Chiết xuất của gỗ làm chất nhuộm
    2)    Chiết xuất của gỗ làm màunhuộm
    59    020029    Earth (Sienna --- )    Bột màu vàng hoàng thổ
    60    020096    Easter eggs (Paper for dyeing --- )    Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh
    61    020129    Edible ink cartridges, filled, for printers [16]    Hộp chứa mực in ăn được, đã có mực, dùng
    cho máy in
    62    020128    Edible inks [16]    Mực in ăn được
    63    020015    Emulsions (Silver --- ) [pigments]    1)    Bạc dạng nhũ tương [thuốc nhuộm]
    2)    Nhũ tương bạc [chất nhuộm]
    64    020064    Enamels [varnishes]    Lớp men [vec ni]
    65    020065    Enamels for painting    Lớp men dùng để vẽ tranh
    66    020080    Engraving ink    Mực dùng cho bản in khắc
    67    020085    Fireproof paints    Sơn chịu lửa
    68    020072    Fixatives [varnishes]    Chất hãm màu [véc ni]
    69    020005    Food colorants    Phẩm màu cho thực phẩm
    70    020005    Food dyes    1)    Chất nhuộm màu thực phẩm
    2)    Phẩm nhuộm màu thực phẩm
    71    020076    Gamboge for painting    1)    Nhựa gôm dùng để vẽ
    2)    Nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ, màu vàng)
    72    020075    Glazes [paints, lacquers]    Nước men bóng [chất màu, sơn]
    73    020079    Greases (Anti-rust --- )    Mỡ chống gỉ
    74    020078    Gum resins    Nhựa cây
    75    020077    Gum-lac    Nhựa cây màu cánh kiến
    76    020086    Indigo [colorant]    1)    Phẩm chàm [thuốc nhuộm]
    2)    Bột chàm [chất nhuộm]
    3)    Chất nhuộm màu chàm
    77    020066    Ink (Printing --- )    Mực in
    78    020133    Ink cartridges, filled, for printers and photocopiers [19]    Hộp mực, đã có mực, dùng cho máy in và máy sao chụp

    79    020033    Ink for leather    Mực cho da thuộc
    80    020121    Ink for printers and photocopiers [19]    Mực dùng cho máy in và máy sao chụp
    81    020069    Ink for skin-dressing    Mực cho ngành thuộc da
    82    020017    Japan (Black --- )    Sơn, màu đen Nhật Bản
    83    020115    Lacquers    1)    Sơn
    2)    Sơn mài
    84    020054    Lacquers (Thinners for --- )    1)    Chất pha loãng dùng cho sơn mài
    2)    Chất pha loãng cho sơn
    85    020073    Lamp black [pigment]    Bồ hóng [chất nhuộm]
    86    020089    Lead (Orange --- )    Bột chì da cam
    87    020095    Lead (Red --- )    Bột chì đỏ
    88    020038    Lead (White --- )    Bột chì trắng
    89    020033    Leather (Ink for --- )    Mực in cho da thuộc
    90    020057    Leather (Mordants for --- )    Chất cắn màu cho da thuộc
    91    020057    Leather (Stains for --- )    Chất nhuộm màu cho da thuộc
    92    020042    Lime wash    Vôi quét tường
    93    020088    Liqueurs (Colorants for --- )    Phẩm màu cho rượu mùi
    94    020089    Litharge    Chì oxit
    95    020035    Malt caramel [food colorant]    Đường thắng làm từ mạch nha [Chất màu thực
    phẩm]
    96    020048    Malt colorants    Phẩm màu mạch nha
    97    020067    Marking ink for animals    Mực đánh dấu động vật
    98    020091    Mastic [natural resin]    Mát tít [nhựa tự nhiên]
    99    020092    Metal foil for use in painting, decorating,
    printing and art [16]    Kim loại dạng lá sử dụng trong hội họa, trang
    trí, nghề in và nghệ thuật
    100    020090    Metals in powder form for use in painting,
    decorating, printing and art [16]    Kim loại dạng bột để sử dụng trong hội họa,
    trang trí, nghề in và nghệ thuật
    101    020095    Minium    1)    Oxit chì màu đỏ dùng để sơn
    2)    Bột chí đỏ
    102    020002    Mordants *    1)    Chất cắn màu *
    2)    Chất cố định màu *
    103    020057    Mordants for leather    1)    Chất cắn màu cho da thuộc
    2)    Chất thấm và bám màu cho da thuộc
    104    020127    Oil paints for use in art [16]    Sơn dầu để sử dụng trong nghệ thuật
    105    020083    Oils (Anti-rust --- )    Dầu chống gỉ
    106    020082    Oils for the preservation of wood    Dầu dùng để bảo quản gỗ
    107    020089    Orange lead    Bột chì màu da cam
    108    020081    Oxide (Zinc --- ) [pigment]    Kẽm oxit [chất màu, chất nhuộm]
    109    020125    Paint patches (Repositionable --- )    Tấm dán bằng sơn có thể thay đổi vị trí
    110    020087    Paints (Agglutinants for --- )    Chất dính kết cho sơn
    111    020122    Paints (Anti-fouling --- )    Sơn chống gỉ
    112    020019    Paints (Bactericidal --- )    Sơn diệt khuẩn
    113    020087    Paints (Binding preparations for --- )    Chế phẩm kết dính cho sơn
    114    020037    Paints (Ceramic --- )    1)    Chất màu cho đồ gốm
    2)    Sơn cho đồ gốm
    115    020065    Paints (Enamel --- )    1)    Men cho sơn
    2)    Men cho chất màu
    116    020085    Paints (Fireproof --- )    Sơn chịu lửa
    117    020055    Paints (Thickeners for --- )    1)    Chất làm đặc sơn
    2)    Chất làm đặc chất màu
    118    020053    Paints (Thinners for --- )    1)    Chất pha loãng sơn
    2)    Chất pha loãng chất màu
    119    020001    Paints *    Sơn *
    120    020096    Paper for dyeing Easter eggs    Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh
    121    020014    Paste (Silver --- )    1) Bột nhão bạc 2) Bạc dưới dạng bột nhão
    122    020123    Photocopiers (Toner cartridges, filled, for printers and ---)    1)    Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
    2)    Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
    123    020059    Pigments    1)    Chất màu
    2)    Chất nhuộm
    124    020016    Powders (Silvering --- )    Bột để mạ bạc
    125    020049    Preservatives (Wood --- )    Chất dùng để bảo quản gỗ
    126    020108    Primers    Sơn lót
    127    020123    Printers and photocopiers (Toner cartridges, filled, for --- )    1)    Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
    2)    Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
    128    020043    Printers' pastes [ink]    Mực in dạng nhão [mực in]
    129    020066    Printing ink    Mực in
    130    020094    Protective preparations for metals    Chế phẩm bảo vệ kim loại
    131    020095    Red lead    1)    Bột chì đỏ
    2)    Oxit chì màu đỏ, dùng để sơn
    132    020078    Resins (Gum --- )    Nhựa cây
    133    020061    Resins (Natural --- ) [raw]    Nhựa tự nhiên [dạng thô]
    134    020099    Saffron [colorant]    1)    Màu vàng nghệ [chất màu]
    2)    Nghệ tây [chất màu]
    135    020100    Sandarac    Nhựa trắc bách diệp dùng để làm véc ni
    136    020077    Shellac    1)    Senlac
    2)    Sen-lắc (nhựa cây dùng làm véc ni)
    137    020041    Shoe dyes    1)    Chất nhuộm màu cho giày
    2)    Thuốc nhuộm màu cho giày
    138    020068    Siccatives [drying agents] for paints    Chất làm khô dùng cho sơn [tác nhân làm
    khô]
    139    020029    Sienna earth    Bột màu vàng hoàng thổ
    140    020015    Silver emulsions [pigments]    Nhũ tương bạc [chất nhuộm]
    141    020014    Silver paste    Bạc dưới dạng bột nhão
    142    020016    Silvering powders    Bột để mạ bạc
    143    020069    Skin-dressing (Ink for --- )    Mực dùng để thuộc da
    144    020101    Soot [colorant]    1)    Bồ hóng [chất nhuộm]
    2)    Muội than [chất nhuộm]
    145    020028    Stains (Wood --- )    Chất nhuộm màu cho gỗ
    146    020057    Stains for leather    Chất nhuộm màu cho da thuộc
    147    020102    Sumac for varnishes    Lá cây sơn phơi khô dùng cho véc ni
    148    020036    Tarred felt (Coatings for --- ) [paints]    Lớp phủ dùng cho phớt, nỉ tẩm nhựa [sơn]
    149    020055    Thickeners for paints    1)    Chất làm đặc sơn
    2)    Chất làm đặc chất màu
    150    020054    Thinners for lacquers    1)    Chất pha loãng cho sơn
    2)    Chất pha loãng dùng cho sơn mài
    151    020053    Thinners for paints    1)    Chất pha loãng sơn
    2)    Chất pha loãng chất màu
    152    020106    Titanium dioxide [pigment]    Dioxyt titan [chất màu, chất nhuộm]
    153    020123    Toner cartridges, filled, for printers and photocopiers    1)    Hộp mực in, đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp
    2)    Hộp mực, đã có mực dùng cho máy in và sao chụp
    154    020132    Toner for printers and photocopiers [19]    Mực dạng bột dùng cho máy in và máy sao
    chụp
    155    020060    Turmeric [colorant]    Màu vàng nghệ [chất màu]

     
    156    020124    Turpentine [thinner for paints]    1)    Dầu thông [chất pha loãng sơn]
    2)    Nhựa thông [dung môi cho sơn]
    157    020040    Undercoating for vehicle chassis    Sơn lót cho khung gầm xe cộ
    158    020040    Undersealing for vehicle chassis    Sơn lót kín cho khung gầm xe cộ
    159    020003    Varnishes *    Véc ni *
    160    020042    Wash (Lime --- )    Vôi quét tường
    161    020126    Watercolor paints for use in art [16]    Màu nước sử dụng trong nghệ thuật
    162    020011    Watercolors (Fixatives for --- )    1)    Chất cố định màu cho màu nước
    2)    Chất hãm màu cho màu nước
    163    020126    Watercolour paints for use in art [16]    Màu nước sử dụng trong nghệ thuật
    164    020011    Watercolours (Fixatives for ---)    1)    Chất cố định màu cho màu nước;
    2)    Chất hãm màu cho nước
    165    020038    White lead    Bột chì trắng
    166    020110    Whitewash    Nước vôi trắng quét tường
    167    020111    Wood (Dye    )    1)    Gỗ làm chất nhuộm
    2)    Gỗ làm màu nhuộm
    168    020026    Wood coatings [paints]    Lớp phủ cho gỗ [sơn]
    169    020027    Wood mordants    1)    Chất cắn màu cho đồ gỗ
    2)    Chất cố định màu cho đồ gỗ
    170    020049    Wood preservatives    Chất bảo quản gỗ
    171    020028    Wood stains    Chất nhuộm màu gỗ
    172    020074    Yellowwood [colorant]    Gỗ màu vàng [chất màu]
    173    020081    Zinc oxide [pigment]    Kẽm oxit [chất nhuộm]

     
    Nhóm 3
    Chất để tẩy trắng và các chất khác dùng để giặt; Chất để tẩy rửa, đánh bóng, tẩy dầu mỡ và mài mòn; Xà phòng không chứa thuốc; Nước hoa, tinh dầu, mỹ phẩm không chứa thuốc, nước xức tóc không chứa thuốc; Chế phẩm đánh răng không chứa thuốc.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    030160    Abrasive cloth    Vải nhám, vải ráp
    2    030166    Abrasive paper    Giấy nhám (giấy ráp)
    3    030165    Abrasives *    Vật liệu mài mòn
    4    030001    Adhesives for affixing false hair    Chất dính dùng để gắn tóc giả
    5    030199    Adhesives for cosmetic purposes    Chất dính dùng cho mục đích mỹ phẩm
    6    030200    After-shave lotions    Nước thơm dùng sau khi cạo râu
    7    030209    Air (Canned pressurized --- ) for
    cleaning and dusting purposes    Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm
    sạch và thổi bụi
    8    030246    Air fragrance reed diffusers [18]    Thanh sậy mỏng để khuyếch tán chất làm
    thơm không khí
    9    030215    Air fragrancing preparations    Chế phẩm làm thơm không khí
    10    030169    Almond milk for cosmetic purposes    Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm
    11    030006    Almond oil    Dầu hạnh nhân
    12    030007    Almond soap    Xà phòng hạnh nhân
    13    030219    Aloe vera preparations for cosmetic purposes    Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích mỹ phẩm
    14    030168    Alum stones [astringents]    Đá phèn [chất làm se]
    15    030008    Amber [perfume]    Hổ phách [nước hoa]
    16    030167    Ammonia [volatile alkali] [detergent]    Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] [chất tẩy rửa]
    17    030163    Antiperspirant soap    Xà phòng chống đổ mồ hôi
    18    030162    Antiperspirants [toiletries]    Chất chống đổ mồ hôi [chế phẩm vệ sinh
    thân thể]
    19    030083    Antistatic preparations for household
    purposes    Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục
    đích gia dụng
    20    030172    Aromatics [essential oils]    Hương liệu [tinh dầu]
    21    030038    Ash (Volcanic --- ) for cleaning    Tro núi lửa để làm sạch
    22    030191    Astringents for cosmetic purposes    Chất làm se dùng cho mục đích mỹ phẩm
    23    030251    Baby wipes impregnated with cleaning
    preparations [19]    Khăn lau em bé được tẩm chế phẩm làm sạch
    24    030015    Badian essence    Tinh dầu hồi
    25    030222    Balms, other than for medical purposes [17]    Dầu thơm, trừ loại dùng cho mục đích y tế
    26    030093    Bark (Quillaia --- ) for washing    Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt
    27    030252    Basma [cosmetic dye] [19]    Basma [chất nhuộm màu dùng cho mục đích
    mỹ phẩm]
    28    030230    Bath preparations, not for medical purposes
    [14]    Chế phẩm để tắm, không dùng cho mục đích
    y tế
    29    030175    Bath salts, not for medical purposes    Muối để tắm không dùng cho mục đích y tế
    30    030016    Baths (Cosmetic preparations for --- )    Chế phẩm mỹ phẩm để tắm
    31    030176    Beard dyes    Thuốc nhuộm râu
    32    030020    Beauty masks    Mặt nạ làm đẹp
    33    030021    Bergamot oil    Dầu thơm bergamot
    34    030025    Bleaching (Leather --- ) preparations    Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc
    35    030192    Bleaching preparations [decolorants] for
    cosmetic purposes    Chế phẩm tẩy trắng [làm phai màu] dùng
    cho mục đích mỹ phẩm
    36    030247    Bleaching preparations [decolorants] for
    household purposes [18]    Chế phẩm tẩy trắng [chất làm phai màu]
    dùng cho mục đích gia dụng
    37    030026    Bleaching salts    Muối để tẩy trắng
    38    030027    Bleaching soda    1) Sođa để tẩy trắng;
     
                2) Natri cacbonat để tẩy trắng
    39    030250    Breath freshening preparations for personal
    hygiene [18]    Chế phẩm làm thơm mát hơi thở cho vệ sinh
    cá nhân
    40    030204    Breath freshening sprays    Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở
    41    030216    Breath freshening strips    Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở
    42    030107    Cake flavorings [essential oils] [14]    Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]
    43    030107    Cake flavourings [essential oils]    Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu]
    44    030152    Cakes of toilet soap    Xà phòng vệ sinh dạng bánh
    45    030209    Canned pressurized air for cleaning and
    dusting purposes    Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm
    sạch và thổi bụi
    46    030035    Carbides of metal [abrasives]    Cacbua kim loại [chất mài]
    47    030037    Cedarwood (Essential oils of --- )    1)    Tinh dầu thông tùng;
    2)    Tinh dầu tuyết tùng
    48    030067    Chalk (Cleaning --- )    1)    Phấn để làm sạch;
    2)    Đá phấn để làm sạch
    49    030245    Chemical cleaning preparations for household
    purposes [18]    Chế phẩm hóa học để làm sạch dùng cho mục
    đích gia dụng
    50    030067    Cleaning chalk    1)    Phấn để làm sạch;
    2)    Đá phấn để làm sạch
    51    030194    Cleaning dentures (Preparations for ---)    Chế phẩm làm sạch răng giả
    52    030104    Cleaning preparations    Chế phẩm làm sạch
    53    030238    Cleansers for intimate personal hygiene
    purposes, non medicated [17]    Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ
    sinh cá nhân, không chứa thuốc
    54    030123    Cleansing milk for toilet purposes    Sữa làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh
    55    030211    Cloths impregnated with a
    detergent for cleaning    Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi
    56    030050    Cobblers' wax    Sáp dùng cho thợ sửa giày
    57    030234    collagen preparations for cosmetic purposes    Chế phẩm collagen dùng cho mục đích mỹ
    phẩm
    58    030060    Colorants for toilet purposes    Chất màu dùng cho mục đích vệ sinh
    59    030174    Color-brightening chemicals for household
    purposes [laundry]    Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục
    đích gia dụng [giặt giũ]
    60    030087    Color-removing preparations    Chế phẩm để tẩy màu
    61    030174    Colour-brightening chemicals for household
    purposes [laundry]    Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục
    đích gia dụng [giặt giũ]
    62    030087    Colour-removing preparations    Chế phẩm để tẩy màu
    63    030062    Corundum [abrasive]    Corunđum [chất mài]
    64    030064    Cosmetic kits    Bộ mỹ phẩm
    65    030177    Cosmetic preparations for slimming
    purposes    Chế phẩm mỹ phẩm giúp cho người thon
    thả
    66    030065    Cosmetics    Mỹ phẩm
    67    030063    Cosmetics for animals    Mỹ phẩm cho động vật
    68    030249    Cosmetics for children [18]    Mỹ phẩm cho trẻ em
    69    030019    Cotton sticks for cosmetic purposes    Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm
    70    030019    Cotton swabs for cosmetic purposes [15]    Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm
    71    030066    Cotton wool for cosmetic purposes    Bông dùng cho mục đích mỹ phẩm
    72    030071    Creams (Cosmetic --- )    Kem mỹ phẩm
    73    030023    Creams (Skin whitening --- )    Kem làm trắng da
    74    030074    Creams for leather    Kem dùng cho đồ da thuộc
    75    030077    Degreasers, other than for use in
    manufacturing processes [17]    Chất tẩy nhờn, trừ loại dùng trong quy trình
    sản xuất
    76    030210    Dental bleaching gels    1)    Gel làm trắng răng;
    2)    Chất làm trắng răng dạng gel
    77    030079    Dentifrices* [17]    Chế phẩm đánh răng*
    78    030198    Denture polishes    Chất làm bóng răng giả
    79    030194    Dentures (Preparations for cleaning ---)    Chế phẩm làm sạch răng giả
    80    030149    Deodorant soap    Xà phòng khử mùi
    81    030180    Deodorants for human beings or for animals    Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật
    82    030217    Deodorants for pets    Chất khử mùi cho vật nuôi
    83    030096    Depilatories    Chất lỏng làm rụng lông
    84    030096    Depilatory preparations    Chế phẩm làm rụng lông
    85    030081    Descaling preparations for household
    purposes [17]    Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích
    gia dụng
    86    030075    Detergents, other than for use in manufacturing operations and for medical
    purposes [17]    Chất tẩy rửa, trừ loại dùng trong hoạt động sản xuất và dùng cho mục đích y tế
    87    030082    Diamantine [abrasive]    Bột kim cương [chất mài]
    88    030218    Douching preparations for personal sanitary
    or deodorant purposes [toiletries]    Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích vệ sinh
    hoặc khử mùi cá nhân [đồ vệ sinh cá nhân]
    89    030223    Dry shampoos* [17]    Dầu gội khô*
    90    030205    Dry-cleaning preparations    Chế phẩm để giặt khô
    91    030214    Drying agents for dishwashing machines    Chất làm khô cho máy rửa bát đĩa
    92    030156    Dyes (Cosmetic --- )    Chất nhuộm màu (mỹ phẩm)
    93    030058    Eau de Cologne    Nước thơm Cô-lô-nhơ
    94    030094    Emery    1)    Bột nhám;
    2)    Bột mài
    95    030086    Emery cloth    1)    Vải nhám;
    2)    Vải ráp
    96    030084    Emery paper    1)    Giấy nhám;
    2)    Giấy ráp
    97    030099    Essences (Ethereal --- )    Tinh dầu ete
    98    030100    Essential oils    Tinh dầu
    99    030226    Essential oils of citron [13]    Tinh dầu thanh yên (họ chanh)
    100    030056    Essential oils of lemon    Tinh dầu chanh
    101    030099    Ethereal essences    Tinh dầu ete
    102    030100    Ethereal oils    Dầu ete
    103    030101    Extracts of flowers [perfumes]    Chiết xuất của hoa (nước hoa)
    104    030131    Eyebrow cosmetics    Mỹ phẩm dùng cho lông mày
    105    030154    Eyebrow pencils    Bút chì kẻ lông mày
    106    030178    Eyelashes (Adhesives for affixing false--- )    Chất dính để cố định lông mi giả
    107    030043    Eyelashes (Cosmetic preparations for-    Chế phẩm mỹ phẩm dùng cho lông mi
    108    030042    Eyelashes (False --- )    Lông mi giả
    109    030243    Eye-washes, not for medical purposes [17]    Chế phẩm rửa mắt, không dùng cho mục đích
    y tế
    110    030193    Fabric softeners [for laundry use]    Chất làm mềm vải [dùng để giặt]
    111    030042    False eyelashes    Lông mi giả
    112    030001    False hair (Adhesives for affixing --- )    1)    Chất dính dùng để cố định tóc giả;
    2)    Chất dính dùng để cố định lông giả
    113    030136    False nails    Móng (tay; chân) giả
    114    030173    Flavorings for beverages [essential oils]    Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu]
    115    030173    Flavourings for beverages [essential oils]    Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu]
    116    030241    Floor wax [17]    Sáp đánh bóng sàn
    117    030206    Floor wax removers [scouring
    preparations]    Chất tẩy sáp đánh ván sàn (chế phẩm cọ
    rửa)
    118    030208    Floors (Non-slipping liquids for --- )    Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn
    nhà
    119    030207    Floors (Non-slipping wax for --- )    Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
    120    030105    Flower perfumes (Bases for --- )    Chất nền dùng cho nước hoa

     121    030101    Flowers (Extracts of --- ) [perfumes]    Chiết xuất của hoa [nước hoa]
    122    030236    food flavorings [essential oils]    Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu]
    123    030236    food flavourings [essential oils]    Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu]
    124    030143    Foot perspiration (Soap for --- )    Xà phòng chống đổ mồ hôi chân
    125    030106    Fumigation preparations [perfumes]    Chế phẩm xông hơi [nước hoa]
    126    030044    Furbishing preparations    Chế phẩm đánh bóng
    127    030108    Gaultheria oil    1)    Dầu cây châu thụ;
    2)    Dầu cây thạch nam;
    3)    Dầu cây tra;
    4)    Dầu cây lão quan thảo
    128    030253    Gel eye patches for cosmetic purposes [19]    Miếng dán mắt dạng gel dùng cho mục đích
    mỹ phẩm
    129    030210    Gels (Dental bleaching --- )    1)    Gel làm trắng răng;
    2)    Chất làm trắng răng dạng gel
    130    030110    Geraniol    Geraniol (dùng trong ngành nước hoa và
    hương liệu)
    131    030161    Glass cloth [abrasive cloth] [17]    Vải sợi thuỷ tinh [Vải nhám, vải ráp]
    132    030140    Glass paper    Giấy ráp thuỷ tinh
    133    030029    Glaze (Laundry --- )    Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ
    134    030111    Greases for cosmetic purposes    Mỡ dùng cho mục đích mỹ phẩm
    135    030003    Grinding preparations    Chế phẩm để nghiền nhỏ, tán nhỏ
    136    030040    Hair colorants    Thuốc nhuộm tóc
    137    030231    Hair conditioners [15]    Dầu xả tóc
    138    030040    Hair dyes    Thuốc nhuộm tóc
    139    030034    Hair lotions* [17]    Nước xức tóc*
    140    030201    Hair spray    Keo xịt tóc
    141    030232    Hair straightening preparations [15]    Chế phẩm làm thẳng tóc
    142    030041    Hair waving preparations    1)    Chế phẩm uốn tóc;
    2)    Chế phẩm tạo nếp tóc;
    3)    Chế phẩm tạo sóng tóc
    143    030113    Heliotropine    Heliotropin
    144    030227    Henna [cosmetic dye] [13]    Lá móng [chất nhuộm màu dùng cho mục
    đích mỹ phẩm]
    145    030239    Herbal extracts for cosmetic purposes [17]    Chất chiết xuất từ thảo mộc dùng cho mục
    đích mỹ phẩm
    146    030112    Hydrogen peroxide for cosmetic purposes    Hyđro peroxit dùng cho mục đích mỹ phẩm
    147    030089    Hypochloride (Potassium --- )    Kali hypoclorit (chất tẩy trắng)
    148    030095    Incense    1)    Hương thơm để thắp;
    2)    Hương trầm dùng để cúng tế
    149    030121    Ionone [perfumery]    1)    Ionon [nước hoa];
    2)    Irisone [nước hoa]
    150    030115    Jasmine oil    Dầu hoa nhài
    151    030089    Javelle water    Nước javen
    152    030109    Jelly (Petroleum --- ) for cosmetic purposes    Gel (gốc dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ
    phẩm
    153    030011    Jewellers' rouge    Bột sắt đỏ đánh  bóng của thợ kim hoàn
    154    030213    Joss sticks    Hương, nhang
    155    030064    Kits (Cosmetic --- )    Bộ mỹ phẩm
    156    030085    Lacquer-removing preparations    Chế phẩm để tẩy keo xịt tóc
    157    030028    Laundry bleach    Chất tẩy trắng để giặt
    158    030028    Laundry bleaching preparations [13]    Chế phẩm tẩy trắng để giặt
    159    030014    Laundry blueing [13]    Lơ giặt
    160    030029    Laundry glaze    Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ
    161    030124    Laundry preparations    Chế phẩm để giặt

    162    030098    Laundry soaking preparations    1)    Chế phẩm để ngâm ướt, nhúng ướt, thấm ướt khi giặt;
    2)    Chế phẩm ngâm giặt
    163    030010    Laundry starch    Hồ bột để giặt là
    164    030116    Lavender oil    Dầu oải hương
    165    030090    Lavender water    Nước oải hương
    166    030074    Leather (Creams for --- )    Kem dùng cho đồ da
    167    030025    Leather bleaching preparations    1)    Chế phẩm để tẩy trắng đồ da thuộc;
    2)    Chế phẩm làm mất màu đồ da thuộc;
    168    030061    Leather preservatives [polishes]    Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm
    bóng]
    169    030150    Linen (Sachets for perfuming --- )    Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo, đồ trải
    giường, khăn bàn)
    170    030221    Lip glosses    Chất làm bóng môi
    171    030229    Lipstick cases [14]    Hộp son môi
    172    030018    Lipsticks    Son môi
    173    030208    Liquids for floors (Non-slipping --- )    Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà,
    nền nhà
    174    030197    Lotions (Tissues impregnated with cosmetic
    --- )    Khăn giấy được tẩm, thấm ướt nước thơm
    mỹ phẩm
    175    030122    Lotions for cosmetic purposes    Nước thơm dùng cho mục đích mỹ phẩm
    176    030102    Make-up    1)    Mỹ phẩm;
    2)    Đồ trang điểm (mỹ phẩm)
    177    030147    Make-up powder    Phấn trang điểm
    178    030033    Make-up preparations    Chế phẩm trang điểm
    179    030078    Make-up removing preparations    Chế phẩm tẩy trang
    180    030202    Mascara    Thuốc bôi lông mi mắt (mát-ca-ra)
    181    030020    Masks (Beauty --- )    Mặt nạ làm đẹp
    182    030248    Massage candles for cosmetic purposes [18]    Nến/nến sáp xoa bóp cho mục đích làm đẹp
    183    030220    Massage gels, other than for medical purposes
    [17]    Gel xoa bóp, trừ loại dùng cho mục đích y tế
    184    030123    Milk (Cleansing --- ) for toilet purposes    1)    Sữa tẩy rửa (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm);
    2)    Sữa làm sạch (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm)
    185    030128    Mint essence [essential oil]    Tinh chất bạc hà [tinh dầu]
    186    030129    Mint for perfumery    Bạc hà để sản xuất nước hoa
    187    030052    Moustache wax    Sáp dùng cho râu, ria
    188    030031    Mouthwashes, not for medical purposes [15]    Nước súc miệng, không dùng cho mục đích y
    tế
    189    030132    Musk [perfumery]    Xạ hương [sản xuất nước hoa]
    190    030052    Mustache wax    Sáp dùng cho râu, ria
    191    030224    Nail art stickers    Hình dán nghệ thuật cho móng tay, chân
    192    030137    Nail care preparations    Chế phẩm để chăm sóc móng
    193    030254    Nail glitter [19]    Nhũ dùng cho móng
    194    030032    Nail polish    1)    Nước sơn móng;
    2)    Dầu làm bóng móng
    195    030240    Nail polish removers [17]    Chế phẩm tẩy nước làm bóng móng tay, móng
    chân
    196    030032    Nail varnish    1)    Nước sơn móng;
    2)    Dầu làm bóng móng;
    3)    Vecni làm bóng móng
    197    030240    Nail varnish removers [17]    Chế phẩm tẩy sơn móng tay, móng chân

     
    198    030136    Nails (False --- )    Móng giả
    199    030133    Neutralizers for permanent waving    Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp
    200    030208    Non-slipping liquids for floors    Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn
    nhà, nền nhà
    201    030207    Non-slipping wax for floors    Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền
    nhà
    202    030158    Oil of turpentine for degreasing    1)    Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn;
    2)    Dầu thông để khử dầu mỡ
    203    030117    Oils for cleaning purposes    Dầu dùng cho mục đích làm sạch
    204    030114    Oils for cosmetic purposes    Dầu dùng cho mục đích mỹ phẩm
    205    030118    Oils for perfumes and scents    Dầu dùng cho nước hoa và nước thơm
    206    030120    Oils for toilet purposes    Dầu dùng cho mục đích vệ sinh thân thể,
    mục đích trang điểm
    207    030179    Paint stripping preparations    Chế phẩm tẩy sơn, tẩy thuốc màu, tẩy thuốc
    vẽ
    208    030073    Pastes for razor strops    Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo
    209    030069    Pencils (Cosmetic --- )    Bút chì mỹ phẩm
    210    030154    Pencils (Eyebrow --- )    Bút chì kẻ lông mày
    211    030141    Perfumery    1)    Nước hoa;
    2)    Chất pha chế dầu thơm
    212    030135    Perfumes    1)    Nước hoa;
    2)    Dầu thơm
    213    030133    Permanent waving (Neutralizers for --- )    Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp
    214    030109    Petroleum jelly for cosmetic purposes    Gel (từ dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ
    phẩm
    215    030237    Phytocosmetic preparations [17]    Mỹ phẩm có nguồn gốc thảo mộc
    216    030047    Polish for furniture and flooring    Chế phẩm làm bóng đồ đạc (đồ gỗ) và sàn
    nhà, nền nhà
    217    030198    Polishes (Denture --- )    Chế phẩm làm bóng răng giả
    218    030070    Polishing creams    Kem đánh bóng
    219    030139    Polishing paper    Giấy đánh bóng
    220    030045    Polishing preparations    Chế phẩm đánh bóng
    221    030011    Polishing rouge    Bột sắt đỏ để đánh bóng đồ đạc;
    222    030144    Polishing stones    Đá để đánh bóng
    223    030054    Polishing wax    Sáp đánh bóng
    224    030146    Pomades for cosmetic purposes    Sáp thơm bôi tóc dùng cho mục đích mỹ
    phẩm
    225    030203    Potpourris [fragrances]    Hỗn hợp thơm làm từ cánh hoa khô và
    hương liệu [chất thơm]
    226    030147    Powder (Make-up --- )    Phấn trang điểm
    227    030212    Preparations to make the leaves of plants
    shiny    Chế phẩm làm bóng lá cây
    228    030061    Preservatives for leather [polishes]    Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm
    bóng]
    229    030145    Pumice stone    Ðá bọt
    230    030093    Quillaia bark for washing    Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt
    231    030073    Razor strops (Pastes for --- )    Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo
    232    030206    Removers (Floor wax --- ) [scouring
    preparations]    Chế phẩm tẩy sáp đánh bóng sàn nhà, nền
    nhà [chế phẩm cọ rửa]
    233    030119    Rose oil    Dầu hoa hồng
    234    030011    Rouge (Jewellers' --- )    Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn;
    235    030170    Rust removing preparations    Chế phẩm tẩy sạch gỉ sắt, gỉ kim loại
    236    030150    Sachets for perfuming linen    Túi nhỏ để làm thơm đồ vải (quần áo, đồ
    trải giường, khăn bàn)

     237    030151    Safrol    Safrôn (dùng làm dầu thơm, xà phòng)
    238    030160    Sandcloth    1)    Vải đánh bóng, vải chà nhẵn;
    2)    Vải nhám, vải ráp
    239    030140    Sandpaper    1)    Giấy ráp;
    2)    Giấy nhám.
    240    030091    Scented water    Nước thơm
    241    030030    Scented wood    Gỗ thơm
    242    030076    Scouring solutions    Dung dịch cọ rửa
    243    030242    Shampoos for animals [non-medicated
    grooming preparations] [17]    Dầu gội cho động vật [chế phẩm chải lông
    không chứa thuốc]
    244    030196    Shampoos for pets [non-medicated grooming
    preparations] [17]    Dầu gội cho vật nuôi trong nhà [chế phẩm
    chải lông không chứa thuốc]
    245    030134    Shampoos* [17]    Dầu gội đầu*
    246    030003    Sharpening preparations    Chế phẩm mài sắc
    247    030148    Shaving preparations    Chế phẩm cạo râu
    248    030017    Shaving soap    Xà phòng cạo râu
    249    030005    Shaving stones [astringents]    Đá cạo râu [chất làm se]
    250    030048    Shining preparations [polish]    Chế phẩm làm sáng bóng [chất làm bóng]
    251    030039    Shoe cream [13]    Kem đánh giày
    252    030228    Shoe polish [13]    Xi đánh giày
    253    030046    Shoe wax    Sáp đánh giày
    254    030049    Shoemakers' wax    Sáp, xi dùng cho thợ giày
    255    030036    Silicon carbide [abrasive]    Silic cacbua [chất mài mòn]
    256    030142    Skin care(Cosmetic preparations for-)    Chế phẩm mỹ phẩm để chăm sóc da
    257    030023    Skin whitening creams    Kem làm trắng da
    258    030177    Slimming purposes (Cosmetic preparations
    for --- )    Chế phẩm mỹ phẩm làm cho người thon thả
    259    030127    Smoothing preparations [starching]    Chế phẩm để làm nhẵn
    260    030002    Smoothing stones    Ðá để làm nhẵn
    261    030098    Soaking laundry (Preparations for ---)    Chế phẩm để ngâm giặt
    262    030163    Soap (Antiperspirant --- )    Xà phòng chống đổ mồ hôi
    263    030152    Soap (Cakes of --- )    Xà phòng bánh
    264    030149    Soap (Deodorant --- )    Xà phòng khử mùi
    265    030013    Soap for brightening textile    Xà phòng làm sáng bóng vải, sợi, hàng dệt
    266    030143    Soap for foot perspiration    Xà phòng để làm sạch mồ hôi chân
    267    030012    Soap* [17]    xà phòng*
    268    030027    Soda (Bleaching --- )    Xút tẩy trắng
    269    030153    Soda lye    Soda nước để giặt
    270    030193    Softeners (Fabric --- ) [for laundry use]    Chế phẩm làm mềm vải [dùng để giặt]
    271    030204    Sprays (Breath freshening --)    Chế phẩm xịt làm thơm mát hơi thở
    272    030068    Stain removers    Chế phẩm tẩy vết bẩn, tẩy vết màu, tẩy dấu
    vết
    273    030010    Starch for laundry purposes    Hồ bột để giặt là
    274    030009    Starch glaze for laundry purposes    Hồ bột để làm bóng vải sau khi giặt là
    275    030216    Strips (Breath freshening --- )    Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở
    276    030171    Sunscreen preparations    Chế phẩm chống nắng
    277    030171    Sun-tanning preparations [cosmetics]    Chế phẩm làm rám nắng [mỹ phẩm]
    278    030055    Tailors' wax    Sáp dùng cho thợ may
    279    030155    Talcum powder, for toilet use    1)    Bột tan dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm;
    2)    Phấn rôm dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm
    280    030235    teeth whitening strips    Dải băng làm trắng răng
    281    030159    Terpenes [essential oils]    Tecpen [tinh dầu]

     
    282    030197    Tissues impregnated with cosmetic lotions    Khăn giấy được tẩm nước thơm mỹ phẩm
    283    030233    Tissues impregnated with make-up removing
    preparations [15]    Giấy tẩm chế phẩm tẩy trang
    284    030092    Toilet water    Nước thơm để xức sau khi tắm
    285    030125    Toiletry preparations* [17]    Chế phẩm trang điểm*
    286    030125    Toiletry preparations* [17]    Chế phẩm vệ sinh thân thể*
    287    030181    Transfers (Decorative --- ) for cosmetic
    purposes    Hình trang trí bóc dính được dùng cho mục
    đích mỹ phẩm
    288    030164    Tripoli stone for polishing    Ðá nhám tripoli để đánh bóng
    289    030157    Turpentine for degreasing [17]    1)    Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn;
    2)    Nhựa thông để khử dầu mỡ
    290    030195    Unblocking drain pipes (Preparations for --- )    Chế phẩm chống tắc đường ống nước thải
    291    030244    Vaginal washes for personal sanitary or
    deodorant purposes [17]    Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích vệ
    sinh cá nhân hoặc khử mùi
    292    030032    Varnish (Nail --- )    1)    Nước sơn móng;
    2)    Vécni đánh bóng móng
    293    030088    Varnish-removing preparations    1)    Chế phẩm tẩy nước sơn móng;
    2)    Chế phẩm tẩy sơn, tẩy vecni.
    294    030167    Volatile alkali [ammonia] [detergent]    Chất kiềm dễ bay hơi [ammoniac] [chất tẩy
    rửa]
    295    030038    Volcanic ash for cleaning    Tro núi lửa để làm sạch
    296    030138    Wallpaper cleaning preparations    Chế phẩm làm sạch giấy dán tường
    297    030072    Washing soda, for cleaning    Soda giặt, để làm sạch
    298    030041    Waving preparations for the hair    Chế phẩm uốn sóng tóc
    299    030050    Wax (Cobblers' --- )    Sáp dùng cho thợ sửa giày
    300    030097    Wax (Depilatory --- )    Sáp để làm rụng lông
    301    030052    Wax (Moustache --- )    Sáp dùng cho râu, ria
    302    030054    Wax (Polishing --- )    Sáp đánh bóng
    303    030055    Wax (Tailors’ --- )    Sáp dùng cho thợ may
    304    030207    Wax for floors (Non-slipping --- )    Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
    305    030053    Wax for parquet floors [17]    Sáp đánh bóng sàn lát ván
    306    030074    Waxes for leather    Sáp dùng cho đồ da thuộc
    307    030023    Whitening the skin (cream for - )    Kem làm trắng da
    308    030022    Whiting    Phấn làm trắng;
    Bột trắng đánh bóng đồ đạc.
    309    030126    Windscreen cleaning liquids    Chất lỏng làm sạch kính chắn gió
    310    030126    Windshield cleaning liquids    Chất lỏng làm sạch kính chắn gió

     
    Nhóm 4
    Dầu và mỡ công nghiệp; Chất bôi trơn; Chất để thấm hút, làm ướt và làm dính bụi; Nhiên liệu (kể cả xăng dùng cho động cơ) và vật liệu cháy sáng; Nến, bấc dùng để thắp sáng.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    040085    Additives, non-chemical, to motor fuel [16]    Chất phụ gia, không phải  hoá chất, dùng cho
    nhiên liệu động cơ
    2    040003    Alcohol [fuel]    Cồn [nhiên liệu]
    3    040008    Anthracite    1)    Antraxit;
    2)    Than gầy;
    3)    Than cứng
    4    040011    Arms [weapons] (Grease for --- )    1)    Mỡ dùng cho vũ khí;
    2)    Chất bôi trơn dùng cho vũ khí
    5    040001    Beeswax    Sáp ong
    6    040116    Beeswax for use in the manufacture of
    cosmetics [18]    Sáp ong dùng trong sản xuất mỹ phẩm
    7    040028    Belting wax    Sáp dùng cho đai truyền
    8    040033    Belts (Grease for --- )    1)    Mỡ dùng cho đai truyền;
    2)    Chất bôi trơn dùng cho đai truyền
    9    040009    Belts (Non-slipping preparations for --- )    Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai
    truyền
    10    040112    Benzene fuel [17]    Nhiên liệu benzen
    11    040110    Benzine [15]    Benzin (Ét-xăng)
    12    040111    Biomass fuel [16]    Nhiên liệu sinh khối
    13    040067    Bone oil for industrial purposes    1)    Dầu động vật dùng cho mục đích công nghiệp;
    2)    Dầu xương dùng cho mục đích công nghiệp
    14    040019    Briquettes (Combustible --- )    1)    Than bánh
    2)    Than viên (chất đốt, nhiên liệu)
    15    040018    Briquettes (Wood --- )    1)    Than bánh làm từ gỗ;
    2)    Than viên làm từ gỗ
    16    040010    Candles (Christmas tree --- )    Nến dùng cho cây thông noel
    17    040105    Candles (Perfumed ---)    Nến thơm
    18    040015    Candles* [18]    Nến*
    19    040081    Carburants    1)    Chất đốt;
    2)    Nhiên liệu
    20    040021    Carnauba wax    1)    Sáp cácnauba;
    2)    Sáp Braxin
    21    040089    Castor oil for industrial purposes [15]    Dầu thầu dầu cho mục đích công nghiệp
    22    040022    Ceresine    1)    Ceresin;
    2)    Xeresin
    23    040014    Charcoal [fuel]    1)    Than củi [nhiên liệu];
    2)    Than động vật, than thực vật [nhiên liệu]
    24    040010    Christmas tree candles    Nến dùng cho cây thông noel
    25    040023    Coal    Than đá
    26    040016    Coal briquettes    Than đá dạng bánh
    27    040072    Coal dust [fuel]    Than cám [nhiên liệu]
    28    040054    Coal naphtha    Than napta
    29    040053    Coal tar oil    1)    Dầu nhựa than
    2)    Dầu hắc ín than đá
    30    040031    Coke    Than cốc
    31    040065    Colza oil for industrial purposes [17]    Dầu cải dùng cho mục đích công nghiệp
    32    040084    Combustible oil    Dầu nhiên liệu
     
    33    040101    Cutting fluids    1)    Dung dịch để cắt
    2)    Dầu để cắt
    34    040048    Diesel oil    Dầu điezel
    35    040109    Dust absorbing compositions [14]    Hợp chất hấp thu bụi
    36    040012    Dust binding compositions for sweeping    Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn
    37    040079    Dust laying compositions    1)    Chất kết tụ bụi;
    2)    Hợp phần làm lắng bụi
    38    040038    Dust removing preparations    Chế phẩm để khử bụi
    39    040106    Electrical energy    Năng lượng điện
    40    040106    Energy (Electrical --- )    Năng lượng điện
    41    040107    Ethanol [fuel]    Ethanol [nhiên liệu]
    42    040044    Ether (Petroleum --- )    1)    Ete dầu mỏ;
    2)    Xăng
    43    040007    Firelighters    Mồi lửa
    44    040013    Firewood    Củi đốt
    45    040057    Fish oil, not edible    Dầu cá không ăn được
    46    040101    Fluids (Cutting --- )    1)    Dung dịch để cắt;
    2)    Dầu để cắt
    47    040025    Fuel    Nhiên liệu
    48    040049    Fuel gas    1)    Khí đốt;
    2)    Khí nhiên liệu
    49    040020    Fuel mixtures (Vaporized --- )    1)    Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá;
    2)    Hỗn hợp cháy được khí hoá
    50    040084    Fuel oil    Dầu nhiên liệu
    51    040004    Fuel with an alcohol base [18]    Nhiên liệu gốc cồn
    52    040103    Gas (Producer --- )    1)    Khí than nung (do lò nung than tạo ra để làm khí đốt)
    2)    Khí than
    53    040040    Gas for lighting    1)    Khí đốt để thắp sáng;
    2)    Khí gas để thắp sáng
    54    040048    Gas oil    Dầu gazoin
    55    040043    Gasoline [19]    Xăng
    56    040052    Graphite (Lubricating --- )    Than chì dùng để bôi trơn
    57    040039    Grease (Illuminating --- )    Mỡ để thắp sáng
    58    040011    Grease for arms [weapons]    1)    Mỡ dùng cho  vũ khí;
    2)    Chất bôi trơn dùng cho vũ khí
    59    040033    Grease for belts    1)    Mỡ dùng đai truyền;
    2)    Chất bôi trơn dùng cho đai truyền
    60    040026    Grease for footwear [15]    Mỡ dùng cho đồ đi chân
    61    040034    Grease for leather    1)    Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da;
    2)    Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da
    62    040086    Greases for the preservation of leather [17]    Mỡ bảo quản da thuộc, đồ da
    63    040039    Illuminating grease    Mỡ để thắp sáng
    64    040029    Illuminating wax    Sáp để thắp sáng
    65    040035    Industrial grease    Mỡ công nghiệp
    66    040087    Industrial oil    Dầu công nghiệp
    67    040030    Industrial wax    Sáp công nghiệp
    68    040059    Kerosene    1)    Dầu hoả;
    2)    Dầu lửa
    69    040061    Lamp wicks    Bấc đèn
    70    040074    Lanolin    1)    Lanolin;
    2)    Mỡ lông cừu
    71    040115    Lanolin for use in the manufacture of
    cosmetics [18]    1)    Lanolin dùng trong sản xuất mỹ phẩm
    2)    Mỡ lông cừu dùng trong sản xuất mỹ phẩm
    72    040034    Leather (Grease for --- )    1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da; 2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da
    73    040040    Lighting (Gas for --- )    1)    Khí đốt để thắp sáng;
    2)    Khí gas để thắp sáng; Dầu xăng để thắp sáng
    74    040005    Lighting (Paper spills for --- )    Đóm giấy để châm lửa
    75    040006    Lighting (Wood spills for --- )    Đóm gỗ để châm lửa
    76    040041    Lighting fuel    Nhiên liệu thắp sáng
    77    040062    Lignite    1)    Than non;
    2)    Than nâu;
    3)    Than bùn
    78    040045    Ligroin    1)    Ligroin;
    2)    Dầu hoả
    79    040063    Lubricants    1)    Chất bôi trơn;
    2)    Dầu nhờn
    80    040052    Lubricating graphite    1)    Than chì bôi trơn;
    2)    Graphit bôi trơn
    81    040060    Lubricating grease    Mỡ để bôi trơn
    82    040042    Lubricating oil    Dầu để bôi trơn
    83    040064    Mazut    Dầu mazut
    84    040002    Methylated spirit    Cồn đã metyl hoá
    85    040032    Mineral fuel    Nhiên liệu khoáng
    86    040056    Moistening oil    1)    Dầu dùng để làm ẩm;
    2)    Dầu thấm ướt
    87    040081    Motor fuel    1)    Nhiên liệu dùng cho động cơ;
    2)    Chất đốt cho động cơ nổ
    88    040104    Motor oil    Dầu động cơ
    89    040066    Naphtha    1)    Dầu mỏ;
    2)    Ligroin
    90    040076    Nightlights [candles]    1)    Nến làm đèn ngủ;
    2)    Đèn ngủ [nến]
    91    040009    Non-slipping preparations for belts    Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai
    truyền
    92    040050    Oil-gas    Khí dầu mỏ
    93    040102    Oils for paints    1)    Dầu dùng cho sơn;
    2)    Dầu dùng cho chất màu
    94    040036    Oils for releasing form work [building]    1)    Dầu để tách tháo khuôn cốp pha [xây dựng]
    2)    Dầu dùng để tách cốp pha [ván khuôn bê tông trong xây dựng]
    95    040090    Oils for the preservation of leather [17]    Dầu bảo quản da thuộc, đồ da
    96    040055    Oils for the preservation of masonry [17]    Dầu bảo quản công trình xây
    97    040068    Oleine    Olein
    98    040069    Ozocerite [18]    1)    Sáp mỏ
    2)    Ozocerit
    99    040069    Ozokerite [18]    1)    Sáp khoáng
    2)    Ozokerit
    100    040102    Paints (Oils for --- )    1)    Dầu dùng cho sơn;
    2)    Dầu dùng cho chất màu
    101    040005    Paper spills for lighting    Đóm giấy để châm lửa
    102    040070    Paraffin    1)    Parafin;
    2)    Dầu hoả
    103    040024    Peat [fuel]    Than bùn [nhiên liệu]
    104    040017    Peat briquettes [fuel]    1)    Than bùn đóng bánh [nhiên liệu];
    2)    Than bùn đóng viên [nhiên liệu]
    105    040105    Perfumed candles    Nến thơm
    106    040043    Petrol    Xăng dầu

     
    107    040071    Petroleum [raw or refined]    Dầu mỏ, dạng thô hoặc tinh chế
    108    040044    Petroleum ether    1)    Ete dầu mỏ;
    2)    Xăng
    109    040047    Petroleum jelly for industrial purposes    Mỡ làm từ dầu hoả để bôi trơn dùng cho mục
    đích công nghiệp
    110    040103    Producer gas    1)    Hơi than;
    2)    Khí than
    111    040065    Rape oil for industrial purposes    Dầu cải dầu dùng cho mục đích công nghiệp
    112    040088    Solidified gases [fuel]    1)    Khí hoá rắn [nhiên liệu]
    2)    Khí gas hoá rắn [nhiên liệu]
    113    040058    Soya bean oil preparations for nonstick
    treatment of cooking utensils    Chế phẩm dầu đậu nành để chống dính dùng
    cho dụng cụ nấu nướng
    114    040073    Stearine    1)    Stearin;
    2)    Glyxeryl tristeat;
    3)    Tristearin
    115    040075    Sunflower oil for industrial purposes    Dầu hướng dương dùng cho mục đích công
    nghiệp
    116    040012    Sweeping (Dust binding compositions for -)    Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn
    117    040037    Tallow    Mỡ động vật để làm nến, xà phòng
    118    040015    Tapers    1)    Dây nến;
    2)    Dây tẩm sáp mồi lửa trong nến;
    3)    Cây nến con
    119    040080    Textile oil    Dầu dùng cho vải, sợi, hàng dệt
    120    040108    Tinder    Bùi nhùi để châm thuốc súng
    121    040020    Vaporized fuel mixtures    1)    Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá;
    2)    Hỗn hợp cháy được khí hoá
    122    040027    Wax [raw material]    Sáp [nguyên liệu thô]
    123    040114    Wax for skis [17]    Sáp bôi cho ván trượt tuyết
    124    040046    Wicks for candles    Bấc nến
    125    040061    Wicks for candles    Bấc đèn
    126    040018    Wood briquettes    1)    Than bánh làm từ gỗ;
    2)    Than viên làm từ gỗ
    127    040006    Wood spills for lighting    Đóm gỗ để châm lửa
    128    040074    Wool grease    Mỡ lông cừu
    129    040113    Xylene fuel [17]    Nhiên liệu xylen

     
    Nhóm 5
    Các chế phẩm dược, y tế và thú y; chế phẩm vệ sinh dùng cho mục đích y tế; thực phẩm và chất dinh dưỡng được làm phù hợp cho việc sử dụng trong y tế hoặc thú y, thực phẩm cho em bé; chất bổ sung ăn kiêng cho người và động vật; cao dán, vật liệu dùng để băng bó; vật liệu để hàn răng, sáp nha khoa; chất tẩy uế; chất diệt động vật có hại; chất diệt nấm, diệt cỏ.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    050001    Abrasives (Dental --- )    Chất mài mòn dùng trong nha khoa
    2    050176    Absorbent cotton    Bông thấm hút
    3    050176    Absorbent wadding    Nùi thấm hút
    4    050482    Acai powder dietary supplements [18]    Chất bổ sung ăn kiêng làm từ bột acai
    5    050387    Acaricides    1)    Thuốc trừ ve bét;
    2)    Thuốc trừ dệp cây
    6    050291    Acetates for pharmaceutical purposes    Axetat cho ngành dược
    7    050292    Acids for pharmaceutical purposes    Axit cho ngành dược
    8    050444    acne treatment preparations [15]    Chế phẩm điều trị bệnh trứng cá
    9    050002    Aconitine    Aconitin
    10    050294    Adhesive bands for medical purposes    Băng dính dùng cho mục đích y tế
    11    050019    Adhesive plasters [13]    Cao dán
    12    050294    Adhesive tapes for medical purposes    Băng dính dùng cho mục đích y tế
    13    050217    Adhesives (Fly catching --- )    Nhựa dính để bắt ruồi
    14    050003    Adhesives for dentures    Chất dính dùng cho răng
    15    050396    Adjuvants for medical purposes    Tá dược dùng cho mục đích y tế
    16    050401    Air deodorising preparations    Chế phẩm khử mùi không khí
    17    050401    Air deodorizing preparations [18]    Chế phẩm khử mùi không khí
    18    050005    Air purifying preparations    Chế phẩm làm trong sạch không khí
    19    050420    Albumin dietary supplements    Chất bổ sung anbumin dùng cho ăn kiêng
    20    050006    Albuminous foodstuffs for medical purposes    Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích
    y tế
    21    050007    Albuminous preparations for medical
    purposes    Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích
    y tế
    22    050438    Alcohol for pharmaceutical purposes [13]    Rượu/cồn dùng cho mục đích dược phẩm
    23    050009    Aldehydes for pharmaceutical purposes    Andehyt dùng cho dược phẩm
    24    050312    Algicides    Chất diệt tảo
    25    050432    Alginate dietary supplements    Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng
    26    050433    Alginates for pharmaceutical purposes    Anginat dùng cho mục đích dược phẩm
    27    050348    Alkaline iodides for pharmaceutical purposes    1)    Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm
    2)    Kiềm iođua dùng cho dược phẩm
    28    050296    Alkaloids for medical purposes    Alcaloit dùng cho mục đích y tế
    29    050010    Alloys of precious metals for dental purposes    Hợp kim của kim loại quí dùng cho mục đích
    nha khoa
    30    050300    Almond milk for pharmaceutical purposes [17]    1)    Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm
    2)    Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm
    31    050409    Aloe vera preparations for pharmaceutical
    purposes    Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích dược
    phẩm
    32    050299    Aluminium acetate for pharmaceutical
    purposes    Nhôm Axetat dùng cho dược phẩm
    33    050012    Amalgams (Dental --- )    Hỗn hống dùng trong nha khoa
    34    050376    Amino acids for medical purposes    Axit amin dùng cho mục đích y tế
    35    050377    Amino acids for veterinary purposes    Axit amin dùng cho mục đích thú y
    36    050017    Anaesthetics    1) Thuốc gây mê;
    2) Thuốc gây tê
    37    050124    Analgesics    Thuốc giảm đau
    38    050020    Angostura bark for medical purposes    1)    Vỏ cây angotua dùng cho mục đích y tế;
    2)    Vỏ cây đắng vùng Nam Mỹ dùng cho mục đích y tế
    39    050189    Animal washes [insecticides] [17]    Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu
    bọ, côn trùng]
    40    050154    Anthelmintics    Thuốc trừ giun sán
    41    050472    Antibacterial handwashes [17]    Nước rửa tay diệt khuẩn
    42    050471    Antibacterial soap [17]    Xà phòng diệt khuẩn
    43    050388    Antibiotics    Thuốc kháng sinh
    44    050135    Anticryptogamic preparations    1)    Chế phẩm thúc đẩy sự ra hoa của thực vật;
    2)    Chế phẩm chống lại sự không ra hoa của thực vật
    45    050418    Antioxidant pills    Thuốc viên chống oxy hóa
    46    050087    Antiparasitic collars for animals    Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
    47    050029    Antiparasitic preparations    Chế phẩm chống ký sinh trùng
    48    050031    Antiseptic cotton    Bông khử trùng
    49    050030    Antiseptics    1)    Chất sát trùng;
    2)    Chất sát khuẩn
    50    050032    Anti-uric preparations    Chế phẩm chống uric
    51    050415    Appetite suppressant pills    Thuốc viên ngăn sự thèm ăn
    52    050389    Appetite suppressants for medical purposes    1)    Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế;
    2)    Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế
    53    050034    Aseptic cotton    Bông vô trùng
    54    050022    Asthmatic tea    Chè chống hen xuyễn
    55    050465    Astringents for medical purposes [17]    Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế
    56    050412    Babies' diapers [18]    Quần tã trẻ em
    57    050412    Babies' napkins [18]    Tã lót trẻ em
    58    050038    Bacterial poisons    Thuốc độc vi khuẩn
    59    050039    Bacterial preparations for medical and
    veterinary use    Chế phẩm vi khuẩn  dùng cho y tế và thú y
    60    050036    Bacteriological cultures (Bouillons for --- )    Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
    61    050036    Bacteriological cultures (Media for --- )    Môi trường để nuôi cấy vi khuẩn
    62    050037    Bacteriological preparations for medical and
    veterinary use    Chế phẩm vi khuẩn dùng trong y tế và thú y
    63    050050    Balms for medical purposes    1)    Dầu thơm dùng cho mục đích y tế;
    2)    Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế
    64    050046    Balsamic preparations for medical purposes    1)    Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế;
    2)    Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế
    65    050049    Bandages for dressings    Băng dùng để băng bó
    66    050132    Barks for pharmaceutical purposes    Vỏ cây dùng cho dược phẩm
    67    050045    Bath (Therapeutic preparations for the --- )    Chế phẩm trị liệu dùng để tắm
    68    050041    Bath preparations for medical purposes [14]    Chế phẩm để tắm dùng cho mục đích y tế
    69    050302    Bath salts for medical purposes    Muối tắm dùng cho mục đích y tế
    70    050043    Baths (Oxygen --- )    Nước tắm ô xi
    71    050042    Baths (Salts for mineral water --- )    Muối dùng cho nước khoáng để tắm
    72    050304    Bicarbonate of soda for pharmaceutical
    purposes    Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm
    73    050052    Biocides    Bioxit

     
    74    050305    Biological preparations for medical purposes    Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích y tế
    75    050361    Biological preparations for veterinary
    purposes    Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích thú y
    76    050405    Biological tissue cultures for medical
    purposes    Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích y tế
    77    050406    Biological tissue cultures for veterinary
    purposes    Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích thú
    y
    78    050053    Bismuth preparations for pharmaceutical
    purposes    Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm
    79    050263    Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes    1)    Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm;
    2)    Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm
    80    050265    Blood for medical purposes    Máu dùng cho mục đích y tế
    81    050248    Blood plasma    Huyết tương
    82    050385    Bone cement for surgical and orthopaedic
    purposes    Chất gắn xương dùng cho mục đích chỉnh
    hình và phẫu thuật
    83    050385    Bone cement for surgical and orthopedic
    purposes [17]    Vật liệu gắn xương/xi măng xương dùng cho
    mục đích chỉnh hình và phẫu thuật
    84    050036    Bouillons for bacteriological cultures    Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
    85    050490    Bracelets impregnated with insect repellent
    [19]    Vòng đeo tay được tẩm thuốc xua đuổi côn
    trùng, sâu bọ
    86    050121    Bread (Diabetic --- ) adapted for medical use    Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù
    hợp với mục đích y tế
    87    050378    Breast-nursing pads    Miếng đệm chăm sóc ngực
    88    050306    Bromine for pharmaceutical purposes    Brom dùng cho dược phẩm
    89    050390    Bronchodilating preparations    Chế phẩm làm giãn phế quản
    90    050391    Bunion pads    Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón
    chân cái
    91    050061    Burns (Preparations for the treatment of --)    Chế phẩm điều trị bỏng
    92    050321    By-products of the processing of cereals for dietetic or medical purposes    Phụ phẩm của quá trình xử lý hạt ngũ cốc dùng cho mục đích ăn kiêng hoặc mục đích y
    tế
    93    050243    Cachets for pharmaceutical purposes    Viên thuốc con nhộng dùng cho dược phẩm
    94    050062    Cachou for pharmaceutical purposes    Kẹo cao su dùng cho dược phẩm
    95    050063    Callouses (Preparations for --- )    Chế phẩm điều trị da chai cứng
    96    050064    Calomel [fungicide] [17]    Calomel [thuốc diệt nấm]
    97    050309    Camphor for medical purposes    Long não dùng cho mục đích y tế
    98    050308    Camphor oil for medical purposes    Dầu long não dùng cho mục đích y tế
    99    050310    Candy for medical purposes    Kẹo dùng cho mục đích y tế
    100    050057    Candy, medicated [13]    Kẹo, chứa thuốc
    101    050065    Cantharides (Powder of --- )    1)    Bột canthariđin dùng trong thú y;
    2)    Bột long não cantharit dùng trong thú y;
    3)    Thuốc bột diệt bọ phỏng
    102    050068    Capsules for medicines    Bao con nhộng dùng trong y tế
    103    050487    Capsules made of dendrimer-based polymers,
    for pharmaceuticals [19]    Viên nang làm từ polyme trên cơ sở
    dendrimer, dùng cho dược phẩm
    104    050311    Carbolineum [parasiticide]    Cacbolineum [chất diệt vật ký sinh]
    105    050434    Casein dietary supplements    Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng
    106    050344    Castor oil for medical purposes    Dầu thầu dầu dùng cho mục đích y tế
    107    050051    Cattle washes [insecticides] [17]    Chế phẩm tắm cho gia súc [thuốc diệt sâu bọ,
    côn trùng]
    108    050102    Caustic pencils    1)    Bút sáp ăn da để cầm máu;
    2)    Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu
    109    050319    Caustics for pharmaceutical purposes    Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm
    110    050379    Cedar wood for use as an insect repellent    Gỗ cây thông tùng dùng để trừ sâu bọ, côn
    trùng
    111    050318    Cellulose esters for pharmaceutical purposes    Este Xenluloza dùng cho mục đích dược
    phẩm
    112    050320    Cellulose ethers for pharmaceutical purposes    Ete Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm
    113    050083    Cement for animal hooves    1)    Chất hàn gắn móng guốc của động vật;
    2)    Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật
    114    050056    Charcoal for pharmaceutical purposes    1)    Than củi dùng cho mục đích dược phẩm
    2)    Than gỗ dùng cho mục đích dược phẩm
    115    050091    Chemical conductors for electrocardiograph electrodes    1)    Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
    2)    Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
    116    050362    Chemical preparations for medical purposes    Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích y tế
    117    050323    Chemical preparations for pharmaceutical
    purposes    Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích dược
    phẩm
    118    050488    Chemical preparations for treating diseases
    affecting cereal plants [19]    Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh
    hưởng đến cây ngũ cốc
    119    050288    Chemical preparations for treating diseases
    affecting vine plants [19]    Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh
    hưởng đến cây nho
    120    050202    Chemical preparations for treating mildew
    [19]    Chế phẩm hoá học dùng để trị bệnh nấm mốc
    121    050222    Chemical preparations for treating wheat
    blight [19]    Chế phẩm hoá học để trị bệnh tàn rụi/ trụi cây
    lúa mì
    122    050222    Chemical preparations for treating wheat smut
    [19]    Chế phẩm hoá học để trị bệnh muội than, bệnh
    nấm than ở lúa mì
    123    050363    Chemical preparations for veterinary purposes    Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích thú y
    124    050364    Chemical reagents for medical or veterinary
    purposes    Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế
    hoặc thú y
    125    050077    Chemico-pharmaceutical preparations    Chế phẩm hoá dược
    126    050198    Chewing gum for medical purposes    Kẹo cao su dùng cho mục đích y tế
    127    050103    Chilblain preparations    1)    Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh;
    2)    Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh
    128    050257    Chinoline for medical purposes    Quinolin dùng cho mục đích y tế
    129    050080    Chloroform    Thuốc gây mê
    130    050081    Cigarettes (Tobacco-free --- ) for medical
    purposes    Thuốc hút ( không có chất thuốc lá) dùng cho
    mục đích y tế
    131    050255    Cinchona for medical purposes    Canh ki na dùng cho mục đích y tế
    132    050365    Cleaning preparations (Contact lens-)    Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
    133    050400    Clothing (Deodorants for --- ) and textiles    Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
    134    050086    Cocaine    Cocain
    135    050150    Cod liver oil    1)    Dầu gan cá thu;
    2)    Dầu gan ca tuyết
    3)    Dầu gan cá moru
    136    050451    Collagen for medical purposes [16]    Collagen dùng cho mục đích y tế
    137    050087    Collars for animals (Antiparasitic ---)    Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
    138    050324    Collodion for pharmaceutical purposes    Colođion dùng cho mục đích dược phẩm
    139    050088    Collyrium    Thuốc nhỏ mắt
    140    050089    Compresses    Gạc y tế
    141    050091    Conductors (Chemical --- ) for
    electrocardiograph electrodes    1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi
    điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi
    điện tâm đồ
    142    050092    Condurango bark for medical purposes    Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế
    143    050093    Constipation (Medicines for alleviating ---)    Thuốc dùng để trị trứng táo bón
    144    050365    Contact lens cleaning preparations    Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
    145    050094    Contact lenses (Solutions for use with --- )    Dung dịch dùng cho kính áp tròng
    146    050095    Contraceptives (Chemical --- )    Hoá chất chống thụ thai
    147    050407    Cooling sprays for medical purposes    Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục
    đích y tế
    148    050098    Corn remedies    1)    Thuốc chữa chai chân;
    2)    Chế phẩm điều trị vết chai ở chân
    149    050040    Corn rings for the feet    Vòng dùng để chữa vết chai ở chân
    150    050099    Cotton for medical purposes    Bông dùng cho mục đích y tế
    151    050447    cotton sticks for medical purposes [15]    Tăm bông dùng cho mục đích y tế
    152    050447    cotton swabs for medical purposes [15]    Bông gạc dùng cho mục đích y tế
    153    050325    Cream of tartar for pharmaceutical purposes    Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm
    154    050326    Creosote for pharmaceutical purposes    Creozot (chất diệt trùng) dùng cho dược phẩm
    155    050105    Croton bark    1)    Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dược phẩm
    156    050213    Cultures of microorganisms for medical or
    veterinary use [16]    Chủng vi sinh nuôi cấy dùng cho mục đích y
    tế hoặc thú y
    157    050106    Curare    1)    Thuốc giảm căng cơ bắp (nhựa độc cura);
    2)    Nhựa độc cura, dẫn xuất dùng để làm thuốc giảm căng cơ
    158    050241    Dandruff (Pharmaceutical preparations for
    treating --- )    Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu
    159    050109    Decoctions for pharmaceutical purposes    Thuốc sắc dùng cho dược phẩm
    160    050001    Dental abrasives    1)    Chất mài mòn răng;
    2)    Chất mài mòn dùng cho răng
    161    050012    Dental amalgams    Hỗn hống dùng trong nha khoa
    162    050082    Dental cements    1)    Chất trám răng;
    2)    Chất hàn, gắn răng
    163    050111    Dental impression materials    Vật liệu để in dấu răng
    164    050112    Dental lacquer    Men phủ dùng trong nha khoa
    165    050113    Dental mastics    1)    Mát tít dùng trong nha khoa
    2)    Chất trám răng
    166    050003    Dentures (Adhesives for --- )    Chất kết dính dùng cho răng
    167    050400    Deodorants for clothing and textiles    Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
    168    050119    Deodorants, other than for human beings or
    for animals    Chất khử mùi không dùng cho người hoặc
    động vật
    169    050117    Depuratives    1)    Thuốc khử độc;
    2)    Thuốc lọc máu
    170    050108    Detergents for medical purposes    Chất tẩy dùng cho mục đích y tế
    171    050121    Diabetic bread adapted for medical use    Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù
    hợp với mục đích y tế
    172    050166    Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the --- )    1)    Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai;
    2)    Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán thai
    173    050443    diagnostic biomarker reagents for medical
    purposes [15]    Chất đánh dấu sinh học để chẩn đoán dùng
    cho mục đích y học
    174    050330    Diagnostic preparations for medical purposes    Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế
    175    050446    diagnostic preparations for veterinary
    purposes [15]    Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y

    176    050413    Diaper-pants (Babies’ --- )    Quần tã trẻ em
    177    050351    Diapers for incontinence [19]    Quần tã dùng cho người không tự chủ được
    178    050440    Diapers for pets [13]    Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh
    179    050366    Diastase for medical purposes    Điastaza dùng cho mục đích y tế
    180    050419    Dietary supplements for animals    Chất bổ sung ăn kiêng cho động vật
    181    050484    Dietary supplements with a cosmetic effect
    [18]    Chất bổ sung ăn kiêng có tác dụng làm đẹp
    182    050307    Dietetic beverages adapted for medical purposes    1)    Đồ uống kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
    2)    Đồ uống kiêng phù hợp cho mục đích y tế
    183    050297    Dietetic foods adapted for medical purposes    1)    Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
    2)    Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
    184    050350    Dietetic substances adapted for medical use    1)    Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
    2)    Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
    185    050122    Digestives for pharmaceutical purposes    Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích
    dược phẩm
    186    050123    Digitalin    1)    Đigitalin dùng để kích thích cơ tim;
    2)    Digitalin dùng để điều trị bệnh suy tim
    187    050018    Dill oil for medical purposes    Dầu thì là dùng cho mục đích y tế
    188    050479    Disinfectant soap [17]    Xà phòng khử trùng/tẩy uế
    189    050441    Disinfectants [14]    Chất tẩy uế
    190    050380    Disinfectants for chemical toilets    1)    Chất diệt khuẩn cho hoá chất vệ sinh
    2)    Chất tẩy uế cho hoá chất vệ sinh
    191    050118    Disinfectants for hygiene purposes    Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh
    192    050075    Dog washes [insecticides] [17]    Chế phẩm tắm cho chó [thuốc diệt sâu bọ, côn
    trùng]
    193    050076    Dogs (Repellents for --- )    Thuốc trừ rệp dùng cho chó
    194    050402    Douching preparations for medical purposes    Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế
    195    050140    Dressings (Surgical --- )    Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
    196    050114    Dressings [medical]    Vật liệu băng bó [dùng trong y tế]
    197    050332    Drinks (Medicinal --- )    Đồ uống y tế
    198    050125    Drugs for medical purposes    Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế
    199    050026    Dry rot fungus (Preparations for destroying ---
    )    Chế phẩm diệt nấm khô mục
    200    050091    Electrocardiograph electrodes (Chemical conductors for --- )    1)    Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
    2)    Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
    201    050091    Electrodes (Chemical conductors for electrocardiograph --- )    1)    Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
    2)    Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
    202    050133    Elixirs [pharmaceutical preparations]    1)    Cồn ngọt [chế phẩm dược];
    2)    Chế phẩm có chứa cồn hay glycerine dùng làm tá dược lỏng cho các thuốc đắng hoặc gây buồn nôn
    203    050429    Enzyme dietary supplements    Chất bổ sung enzym dùng cho ăn kiêng
    204    050370    Enzyme preparations for medical purposes    Chế phẩm enzym dùng cho mục đích y tế
    205    050371    Enzyme preparations for veterinary purposes    Chế phẩm enzym dùng cho mục đích thú y
    206    050368    Enzymes for medical purposes    Enzym dùng cho mục đích y tế
    207    050369    Enzymes for veterinary purposes    Enzym dùng cho mục đích thú y
    208    050269    Ergot for pharmaceutical purposes    1) Thuốc co dạ con dùng cho mục đích dược
    phẩm;

     2) Thuốc giúp tử cung co thắt và ngừa chảy
    máu nhiều sau khi sinh dùng cho mục đích dược phẩm
    209    050138    Esters for pharmaceutical purposes    Este dùng cho mục đích dược phẩm
    210    050139    Ethers for pharmaceutical purposes    Ê te dùng cho mục đích dược phẩm
    211    050141    Eucalyptol for pharmaceutical purposes    1)    Dầu bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Dầu khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
    212    050142    Eucalyptus for pharmaceutical purposes    1)    Cây bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Cây khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
    213    050143    Evacuants    Thuốc nhuận tràng
    214    050398    Eyepatches for medical purposes    Miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích
    y tế
    215    050146    Febrifuges    1)    Thuốc giảm sốt;
    2)    Thuốc hạ nhiệt;
    3)    Thuốc hạ sốt
    216    050147    Fennel for medical purposes    Cây thì là dùng cho mục đích y tế
    217    050187    Ferments (Milk --- ) for pharmaceutical
    purposes    Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
    218    050333    Ferments for pharmaceutical purposes    Men dùng cho mục đích dược phẩm
    219    050367    Fiber (Dietary --- )    Sợi dùng cho ăn kiêng
    220    050367    Fibre (Dietary --- )    Sợi dùng cho ăn kiêng
    221    050244    First-aid boxes [filled]    Hộp thuốc cấp cứu [có chứa thuốc bên trong]
    222    050381    Fish meal for pharmaceutical purposes    Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm
    223    050421    Flaxseed dietary supplements    Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
    224    050162    Flaxseed for pharmaceutical purposes    Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
    225    050190    Flaxseed meal for pharmaceutical purposes    Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
    226    050422    Flaxseed oil dietary supplements    Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
    227    050144    Flour for pharmaceutical purposes    Bột dùng cho mục đích dược phẩm
    228    050334    Flowers of sulfur for pharmaceutical purposes
    [14]    Hoa lưu huỳnh dùng cho mục đích dược phẩm
    229    050217    Fly catching adhesives    Chất dính bắt ruồi
    230    050035    Fly catching paper    Giấy bắt ruồi
    231    050218    Fly destroying preparations    Chế phẩm diệt ruồi
    232    050217    Fly glue    1)    Keo dính ruồi;
    2)    Chất dính ruồi
    233    050298    Food for babies    Thực phẩm cho em bé
    234    050247    Foot perspiration (Remedies for --- )    Thuốc chống đổ mồ hôi chân
    235    050335    Formic aldehyde for pharmaceutical purposes    Alđehyt formic dùng cho mục đích dược
    phẩm
    236    050460    Freeze-dried food adapted for medical
    purposes [17]    Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y
    tế
    237    050463    Freeze-dried meat adapted for medical
    purposes [17]    Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
    238    050023    Frostbite salve for pharmaceutical purposes    1)    Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm
    239    050085    Fumigating pastilles    1)    Viên thuốc xông hơi để tẩy trùng;
    2)    Viên ngậm làm thơm miệng
    240    050085    Fumigating sticks    1)    Thỏi thuốc dùng để xông hơi tẩy trùng;
    2)    Thỏi ngậm làm thơm miệng

     241    050337    Fumigation preparations for medical purposes    Chế phẩm để xông dùng cho mục đích y tế
    242    050151    Fungicides    Chất diệt nấm
    243    050338    Gallic acid for pharmaceutical purposes    Axit galic dùng cho mục đích dược phẩm
    244    050341    Gamboge for medical purposes    Nhựa gôm dùng cho mục đích y tế
    245    050314    Gases for medical purposes    Khí gaz dùng cho mục đích y tế
    246    050155    Gauze for dressings    Vải gạc để băng bó
    247    050157    Gelatine for medical purposes    Gelatin dùng cho mục đích y tế
    248    050158    Gentian for pharmaceutical purposes    Cây long đởm dùng cho mục đích dược phẩm
    249    050159    Germicides    1)    Chất diệt khuẩn;
    2)    Chất sát trùng, diệt trùng
    250    050430    Glucose dietary supplements    Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng
    251    050340    Glucose for medical purposes    1)    Đường gluco dùng cho mục đích y tế;
    2)    Glucoza dùng cho mục đích y tế
    252    050217    Glue (Fly --- )    1)    Keo dính ruồi;
    2)    Hồ dính ruồi
    253    050331    Glycerine for medical purposes    Glyxerin dùng cho mục đích y tế
    254    050160    Glycerophosphates    Glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc
    255    050230    Gold (Dental amalgams of --- )    Hỗn hống vàng dùng trong nha khoa
    256    050054    Goulard water [13]    Nước có chì dùng cho mục đích y tế
    257    050163    Greases for medical purposes    Dầu mỡ dùng cho mục đích y tế
    258    050164    Greases for veterinary purposes    Dầu mỡ dùng cho mục đích thú y
    259    050153    Guaiacol for pharmaceutical purposes    Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm
    260    050161    Gum for medical purposes    1)    Gôm dùng cho mục đích y tế;
    2)    Nhựa cây dùng cho mục đích y tế
    261    050342    Gurjun balsam for medical purposes [18]    Nhựa gurjun dùng cho mục đích y tế
    262    050168    Haematogen    1)    Chất sinh huyết
    2)    Hematogen
    263    050169    Haemoglobin    1)    Huyết cầu tố;
    2)    Hemoglobin
    264    050025    Haemorrhoid preparations    Chế phẩm chữa bệnh trĩ
    265    050104    Haemostatic pencils    Bút sáp cầm máu
    266    050394    Hair growth preparations (Medicinal --- )    Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
    267    050168    Hematogen    1)    Hematogen;
    2)    Chất tạo huyết
    268    050169    Hemoglobin    1)    Huyết cầu tố;
    2)    Hemoglobin dùng để kiểm tra lượng đường trong máu
    269    050025    Hemorrhoid preparations    Chế phẩm chữa bệnh trĩ
    270    050104    Hemostatic pencils    Bút sáp cầm máu
    271    050456    Herbal extracts for medical purposes [17]    Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích
    y tế
    272    050240    Herbal teas for medicinal purposes    Trà thảo dược dùng cho mục đích y tế
    273    050204    Herbicides    Thuốc diệt cỏ
    274    050170    Herbs (Medicinal --- )    Thảo dược
    275    050336    Herbs (Smoking --- ) for medical purposes    1)    Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
    2)    Thuốc hút thảo dược dùng cho mục đích y tế
    276    050461    Homogenised food adapted for medical
    purposes [17]    Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục
    đích y tế
    277    050461    Homogenized food adapted for medical
    purposes [17]    Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục
    đích y tế
    278    050083    Hooves (Cement for animal --- )    1)    Chất hàn, gắn móng guốc của động vật
    2)    Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật

    279    050343    Hops (Extracts of --- ) for pharmaceutical
    purposes    Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích
    dược phẩm
    280    050171    Hormones for medical purposes    1)    Hormon dùng cho mục đích y tế;
    2)    Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế
    281    050174    Hydrastine    Dược chất hydrastin
    282    050175    Hydrastinine    1)    Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ;
    2)    Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung
    283    050079    Hydrated chloral for pharmaceutical purposes    Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm
    284    050345    Hydrogen peroxide for medical purposes    Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế
    285    050458    Immunostimulants [17]    Chất kích thích miễn dịch
    286    050386    Incense (Insect repellent --- )    Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
    287    050448    Infant formula [16]    1.    Sữa công thức cho trẻ sơ sinh
    2.    Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh
    288    050148    Infusions (Medicinal --- )    Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
    289    050489    Injectable dermal fillers [19]    Chất độn da có thể tiêm được
    290    050178    Insect repellents    Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ
    291    050386    Insect repellents incense    Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
    292    050469    Insecticidal animal shampoos [19]    Dầu gội diệt côn trùng ký sinh dùng cho động
    vật
    293    050470    Insecticidal veterinary washes [17]    Nước tắm diệt sâu bọ, côn trùng dùng trong
    thú y
    294    050055    Insecticides    Thuốc trừ sâu
    295    050177    Insemination (Semen for artificial -- )    Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo
    296    050347    Iodides for pharmaceutical purposes    Iodua dùng cho mục đích dược phẩm
    297    050346    Iodine for pharmaceutical purposes    Iôt dùng cho mục đích dược phẩm
    298    050181    Iodoform    1)    Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da;
    2)    Triiodomethane dùng để diệt khuẩn
    299    050182    Irish moss for medical purposes    1)    Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
    2)    Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
    300    050349    Isotopes for medical purposes    Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế
    301    050183    Jalap    1)    Thuốc xổ jalap dùng trong y tế;
    2)    Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế
    302    050339    Jelly (Petroleum --- ) for medical purposes    1)    Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
    2)    Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
    303    050184    Jujube [medicated]    Quả táo ta [dùng để trị bệnh]
    304    050200    Knickers (Menstruation --- )    Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
    305    050200    Knickers (Sanitary --- )    Quần lót vệ sinh phụ nữ
    306    050112    Lacquer (Dental --- )    Men phủ dùng trong nha khoa
    307    050145    Lacteal flour [for babies]    1)    Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi]
    2)    Sữa bột [cho trẻ sơ sinh]
    308    050192    Lactose for pharmaceutical purposes    Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm
    309    050193    Larvae exterminating preparations    Chế phẩm để diệt ấu trùng
    310    050156    Laxatives    1)    Thuốc nhuận tràng;
    2)    Thuốc xổ;
    3)    Laxativ
    311    050054    Lead water    Nước có chì dùng cho mục đích y tế
    312    050431    Lecithin dietary supplements    Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng
    313    050313    Lecithin for medical purposes    Lexitin dùng cho mục đích y tế

    314    050266    Leeches for medical purposes    Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế
    315    050467    Lice treatment preparations [pediculicides]
    [17]    Chế phẩm diệt chấy, rận [thuốc diệt chấy, rận]
    316    050074    Lime-based pharmaceutical preparations [16]    Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi
    317    050196    Liniments    1)    Thuốc xoa bóp;
    2)    Dầu xoa bóp;
    3)    Linimen
    318    050421    Linseed dietary supplements    Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
    319    050162    Linseed for pharmaceutical purposes    Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
    320    050190    Linseed meal for pharmaceutical purposes    Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
    321    050422    Linseed oil dietary supplements    Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
    322    050073    Lint for medical purposes    1)    Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế;
    2)    Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế
    323    050185    Liquorice for pharmaceutical purposes    Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm
    324    050374    Lotions (Tissues impregnated with
    pharmaceutical --- )    Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước
    thơm dược phẩm
    325    050191    Lotions for pharmaceutical purposes    Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm
    326    050220    Lotions for veterinary purposes    Nước thơm dùng cho mục đích  thú y
    327    050214    Lozenges for pharmaceutical purposes    Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược
    phẩm
    328    050197    Lupulin for pharmaceutical purposes    1)    Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm
    329    050460    Lyophilised food adapted for medical
    purposes [17]    Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y
    tế
    330    050463    Lyophilised meat adapted for medical
    purposes [17]    Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
    331    050460    Lyophilized food adapted for medical
    purposes [17]    Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y
    tế
    332    050463    Lyophilized meat adapted for medical
    purposes [17]    Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
    333    050127    Magnesia for pharmaceutical purposes    1)    Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm
    334    050203    Malt for pharmaceutical purposes    Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm
    335    050188    Malted milk beverages for medical purposes    Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục
    đích y tế
    336    050199    Mangrove bark for pharmaceutical purposes    Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm
    337    050481    Massage candles for therapeutic purposes [19]    Nến sáp xoa bóp dùng cho mục đích trị liệu
    338    050113    Mastics (Dental --- )    1)    Mát tít dùng trong nha khoa;
    2)    Chất trám răng
    339    050144    Meal for pharmaceutical purposes    Bột dùng cho mục đích dược phẩm
    340    050036    Media for bacteriological cultures    Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
    341    050473    Medicated after-shave lotions [17]    Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu
    342    050445    medicated animal feed [15]    Thức ăn gia súc có chứa thuốc
    343    050466    Medicated dentifrices [17]    Kem đánh răng chứa thuốc
    344    050477    Medicated dry shampoos [17]    Dầu gội khô chứa thuốc
    345    050414    Medicated eye-washes [17]    Nước rửa mắt chứa thuốc
    346    050476    Medicated hair lotions [17]    Nước thơm xức tóc chứa thuốc
    347    050474    Medicated shampoos [17]    Dầu gội chứa thuốc
    348    050478    Medicated shampoos for pets [17]    Dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà
    349    050480    Medicated soap [17]    Xà phòng chứa thuốc
    350    050475    Medicated toiletry preparations [17]    Chế phẩm vệ sinh cá nhân chứa thuốc
    351    050008    Medicinal alcohol    Cồn y tế
    352    050332    Medicinal drinks    Đồ uống y tế
    353    050394    Medicinal hair growth preparations    Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
    354    050170    Medicinal herbs    Dược thảo
    355    050148    Medicinal infusions    Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
    356    050167    Medicinal oils    Dầu y tế
    357    050260    Medicinal roots    Rễ cây thuốc
    358    050149    Medicinal tea    Trà thảo dược
    359    050126    Medicine cases [portable] [filled]    Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc]
    360    050327    Medicines for dental purposes    1)    Thuốc dùng cho nha khoa;
    2)    Dược phẩm dùng cho nha khoa
    361    050328    Medicines for human purposes    1)    Thuốc dùng cho người;
    2)    Dược phẩm dùng cho người
    362    050329    Medicines for veterinary purposes    1)    Thuốc dành cho thú y ;
    2)    Dược phẩm dành cho thú y
    363    050036    Mediums (Bacteriological culture --- )    Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
    364    050128    Melissa water for pharmaceutical purposes    1)    Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm
    365    050200    Menstruation knickers    Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
    366    050232    Menstruation tampons    1)    Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt;
    2)    Nút gạc dùng khi có kinh nguyệt
    367    050210    Menthol    1)    Mentol;
    2)    Tinh dầu bạc hà
    368    050211    Mercurial ointments    Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân
    369    050120    Mice (Preparations for destroying --)    Chế phẩm diệt chuột
    370    050212    Microorganisms (Nutritive substances for --- )    Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
    371    050187    Milk ferments for pharmaceutical purposes    Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
    372    050192    Milk sugar for pharmaceutical purposes    Đường từ sữa dùng cho mục đích dược phẩm
    373    050165    Milking grease    Thuốc mỡ dạng sữa
    374    050382    Mineral food supplements    Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm
    375    050130    Mineral water salts    Muối từ nước khoáng
    376    050129    Mineral waters for medical purposes    Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
    377    050201    Mint for pharmaceutical purposes    Bạc hà dùng cho mục đích dược phẩm
    378    050084    Molding wax for dentists    Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
    379    050392    Moleskin for medical purposes    Da lông chuột chũi dùng cho mục đích y tế
    380    050182    Moss (Irish --- ) for medical purposes    1)    Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
    2)    Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
    381    050286    Mothproofing paper    Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
    382    050028    Mothproofing preparations    1)    Chế phẩm chống nhậy cắn;
    2)    Chế phẩm chống mọt cắn
    383    050084    Moulding wax for dentists    Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
    384    050383    Mouthwashes for medical purposes    Nước súc miệng dùng cho mục đích y tế
    385    050058    Mud (Medicinal --- )    Bùn y tế
    386    050059    Mud for baths    Bùn để tắm chữa bệnh
    387    050219    Mustard for pharmaceutical purposes    Mù tạt dùng cho mục đích dược phẩm
    388    050172    Mustard oil for medical purposes    Dầu mù tạt dùng cho mục đích y tế

    389    050271    Mustard plasters    1)    Cao dán mù tạt;
    2)    Thuốc cao mù tạt;
    3)    Thuốc dán mù tạt
    390    050271    Mustard poultices    1)    Cao đắp mù tạt;
    2)    Thuốc đắp mù tạt;
    3)    Thuốc cao mù tạt
    391    050221    Myrobalan bark for pharmaceutical purposes    1)    Vỏ cây chiêu liêu dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Vỏ cây duốt núi dùng cho mục đích dược phẩm;
    3)    Vỏ cây kha tử dùng cho mục đích dược phẩm
    392    050413    Napkin-pants (Babies’ --- )    Quần tã trẻ em
    393    050223    Narcotics    1)    Thuốc ngủ;
    2)    Thuốc giảm đau;
    3)    Thuốc gây mê
    394    050152    Nervines    Thuốc bổ thần kinh
    395    050485    Nicotine gum for use as an aid to stop
    smoking [18]    Kẹo gôm nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc
    396    050486    Nicotine patches for use as aids to stop
    smoking [18]    Miếng dán nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc
    397    050204    Noxious plants (Preparations for destroying --
    - )    Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại
    398    050459    Nutraceutical preparations for therapeutic or
    medical purposes [17]    Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục
    đích y tế hoặc trị liệu
    399    050384    Nutritional supplements    Chất bổ sung dinh dưỡng
    400    050212    Nutritive substances for microorganisms    Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
    401    050150    Oil (Cod liver ---)    1)    Dầu gan cá tuyết
    2)    Dầu gan cá thu
    3)    Dầu gan cá moru
    402    050283    Oil of turpentine for pharmaceutical purposes    Dầu thông dùng cho mục đích dược phẩm
    403    050225    Ointments for pharmaceutical purposes    Thuốc mỡ dược phẩm
    404    050226    Opiates    1)    Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để giảm đau;
    2)    Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để gây mê
    405    050227    Opium    Thuốc phiện
    406    050228    Opodeldoc    Thuốc bóp phong thấp
    407    050229    Opotherapy preparations    Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng
    408    050229    Organotherapy preparations    Chế phẩm dùng cho liệu pháp nội tạng
    409    050043    Oxygen baths    Nước tắm ô xi
    410    050399    Oxygen for medical purpose    Ô xi dùng cho mục đích y tế
    411    050378    Pads (Breast-nursing --- )    Miếng đệm chăm sóc ngực
    412    050391    Pads (Bunion --- )    Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón
    chân cái
    413    050200    Panties (Sanitary --- )    Quần lót vệ sinh
    414    050200    Pants (Sanitary ---)    Quần lót vệ sinh
    415    050372    Pants, absorbent, for incontinence [19]    Quần lót, thấm hút được, dùng cho người
    không tự chủ được
    416    050315    Panty liners [sanitary]    Miếng lót của quần lót [vệ sinh]
    417    050286    Paper (Mothproof --- )    Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
    418    050237    Paper for mustard plasters    Giấy dùng cho cao dán mù tạt
    419    050237    Paper for mustard poultices    Giấy dùng cho cao đắp mù tạt
    420    050238    Parasiticides    Chất diệt ký sinh trùng
    421    050085    Pastilles (Fumigating --- )    Viên thuốc xông
    422    050214    Pastilles for pharmaceutical purposes    1)    Viên ngậm dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Viên thuốc thơm trị chứng viêm họng dùng cho mục đích dược phẩm
    423    050410    Pearl powder for medical purposes    Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế
    424    050231    Pectin for pharmaceutical purposes    1)    Pectin dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm;
    3)    Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm
    425    050468    Pediculicidal shampoos [17]    Dầu gội diệt chấy, rận
    426    050242    Pepsins for pharmaceutical purposes    1)    Pepsin dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Enzim dịch vị dùng cho mục đích dược phẩm
    427    050180    Peptones for pharmaceutical purposes    Pepton dùng cho mục đích dược phẩm
    428    050408    Personal sexual lubricants    Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân
    429    050439    Pesticides [13]    1)    Chất diệt loài gây hại;
    2)    Thuốc trừ sâu
    430    050339    Petroleum jelly for medical purposes    1)    Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế;
    2)    Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
    431    050069    Pharmaceutical preparations    1)    Chế phẩm dược;
    2)    Dược phẩm
    432    050241    Pharmaceutical preparations for treating
    dandruff    Chế phẩm dược để trị gàu ở đầu
    433    050100    Pharmaceutical preparations for treating
    sunburn [16]    Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng,
    rộp nắng
    434    050453    Pharmaceuticals [16]    Dược phẩm
    435    050236    Phenol for pharmaceutical purposes    1)    Phenol dùng cho mục đích dược phẩm;
    2)    Fenola dùng cho mục đích dược phẩm;
    3)    Cacbolic axit dùng cho mục đích dược phẩm
    436    050245    Phosphates for pharmaceutical purposes    Photphat dùng cho mục đích dược phẩm
    437    050246    Phylloxera (Chemical preparations for
    treating --- )    Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp rễ nho
    438    050455    Phytotherapy preparations for medical
    purposes [17]    Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục
    đích y tế
    439    050452    Plant extracts for pharmaceutical purposes
    [16]    Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược
    440    050204    Plants (Preparations for destroying noxious ---
    )    Chế phẩm để diệt trừ thực vật gây hại
    441    050248    Plasma (Blood --- )    Huyết tương
    442    050271    Plasters (Mustard --- )    Cao dán mù tạt
    443    050249    Poisons    Thuốc độc
    444    050428    Pollen dietary supplements    Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa
    445    050207    Pomades for medical purposes    Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế
    446    050115    Porcelain for dental prostheses    Sứ dùng làm răng giả
    447    050251    Potassium salts for medical purposes    Muối kali dùng cho mục đích y tế
    448    050070    Poultices    Thuốc đắp
    449    050271    Poultices (Mustard --- )    Thuốc đắp mù tạt
    450    050065    Powder of cantharides    1)    Bột cantharidin dùng trong thú y;
    2)    Bột long não cantharut dùng trong thú y;
    3)    Thuốc bột diệt bọ phỏng
    451    050449    Powdered milk for babies [16]    Sữa bột cho trẻ em
    452    050462    Pre-filled syringes for medical purposes [17]    Bơm tiêm được nạp thuốc dùng cho mục đích
    y tế

    453    050166    Pregnancy (Chemical preparations for the diagnosis of --- )    1)    Chế phẩm hoá học để chẩn đoán sự mang thai;
    2)    Chế phẩm hoá học để chẩn đoán thai
    454    050021    Preparations for destroying noxious animals
    [13]    Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại
    455    050454    Preparations of microorganisms for medical
    or veterinary use [16]    Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y hoặc thú
    y
    456    050427    Propolis dietary supplements    Chất bổ sung ăn kiêng từ keo ong
    457    050426    Propolis for pharmaceutical purposes    Keo ong dùng cho mục đích dược phẩm
    458    050435    Protein dietary supplements    Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng
    459    050436    Protein supplements for animals    Chất bổ sung protein cho động vật
    460    050143    Purgatives    1)    Thuốc xổ;
    2)    Thuốc nhuận tràng
    461    050252    Pyrethrum powder    1)    Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ;
    2)    Thuốc trừ sâu làm từ bột hoa cúc lá nhỏ
    462    050254    Quassia for medical purposes    1)    Cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế;
    2)    Thuốc đắng làm từ cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế
    463    050253    Quebracho for medical purposes    Cây mẻ rìu làm thuốc dùng cho mục đích y tế
    464    050256    Quinine for medical purposes    Kí ninh dùng cho mục đích y tế
    465    050255    Quinquina for medical purposes    Cây canh ki na dùng cho mục đích y tế
    466    050258    Radioactive substances for medical purposes    Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế
    467    050096    Radiological contrast substances for medical
    purposes    Chất cản quang dùng cho mục đích y tế
    468    050259    Radium for medical purposes    Rađi dùng cho mục đích y tế
    469    050216    Rat poison    Thuốc diệt chuột
    470    050437    Reagent paper for medical purposes [17]    Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế
    471    050464    Reagent paper for veterinary purposes [17]    Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích thú y
    472    050364    Reagents (Chemical --- ) for medical or
    veterinary purposes    Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế
    hoặc thú y
    473    050411    Reducing sexual activity (Preparations for ---
    )    Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục
    474    050247    Remedies for foot perspiration    Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân
    475    050285    Remedies for perspiration    Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi
    476    050178    Repellents (Insect --- )    Thuốc trừ sâu bọ, côn trùng
    477    050076    Repellents for dogs    Thuốc trừ rệp dùng cho chó
    478    050261    Rhubarb roots for pharmaceutical purposes    Rễ cây đại hoàng dùng cho mục đích dược
    phẩm
    479    050260    Roots (Medicinal --- )    Rễ cây dùng cho mục đích y tế
    480    050425    Royal jelly dietary supplements    Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa
    481    050316    Royal jelly for pharmaceutical purposes    Sữa ong chúa dùng cho mục đích dược phẩm
    482    050066    Rubber for dental purposes    Cao su dùng cho mục đích nha khoa
    483    050130    Salts (Mineral water --- )    Muối khoáng dạng lỏng
    484    050137    Salts for medical purposes    Muối dùng cho mục đích y tế
    485    050042    Salts for mineral water baths    1)    Muối để tắm khoáng;
    2)    Muối để cho vào nước tắm khoáng
    486    050200    Sanitary knickers    Quần lót vệ sinh phụ nữ
    487    050234    Sanitary napkins    Khăn vệ sinh
    488    050234    Sanitary pads [18]    Miếng đệm lót vệ sinh
    489    050200    Sanitary panties    Quần lót vệ sinh
    490    050232    Sanitary tampons    Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh
    nguyệt
    491    050234    Sanitary towels    Khăn vệ sinh

     
    492    050264    Sarsaparilla for medical purposes    Cây thổ phục linh dùng cho mục đích y tế
    493    050267    Scapulars for surgical purposes    Băng để băng xương vai dùng cho mục đích
    phẫu thuật
    494    050044    Sea water for medicinal bathing    Nước biển để tắm chữa bệnh
    495    050268    Sedatives    1)    Thuốc an thần;
    2)    Thuốc ngủ
    496    050058    Sediment (Medicinal --- ) [mud]    1)    Cặn lắng để làm thuốc [bùn];
    2)    Trầm tích  để làm thuốc [bùn];
    3)    Bùn y tế [bùn]
    497    050177    Semen for artificial insemination    Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo
    498    050270    Serotherapeutic medicines    1)    Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh;
    2)    Dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh
    499    050209    Serums    Huyết thanh
    500    050457    Sexual stimulant gels [17]    Gel kích thích tình dục
    501    050373    Siccatives [drying agents] for medical
    purposes    Chế phẩm làm khô [chất làm khô] dùng cho
    mục đích y tế
    502    050239    Skin care (Pharmaceutical preparations for ---
    )    Chế phẩm dược để chăm sóc da
    503    050416    Slimming pills    Thuốc viên làm thon người
    504    050317    Slimming purposes (Medical preparations for
    --- )    Chế phẩm y tế làm thon nhỏ người
    505    050195    Slug exterminating preparations    Chế phẩm diệt ốc sên
    506    050224    Smelling salts    Muối amoniắc để hít chữa ngất, chữa nhức
    đầu buồn nôn
    507    050336    Smoking herbs for medical purposes    Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
    508    050274    Sodium salts for medical purposes    1)    Muối natri dùng cho mục đích y tế;
    2)    Natri clorua dùng cho mục đích y tế;
    509    050272    Soil-sterilising preparations    1)    Chế phẩm diệt khuẩn cho đất;
    2)    Chế phẩm tiệt trùng cho đất
    510    050272    Soil-sterilizing preparations [18]    Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng cho đất
    511    050094    Solutions for contact lenses    Dung dịch dùng cho kính áp tròng
    512    050134    Solvents for removing adhesive plasters    Dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân
    513    050273    Soporifics    Thuốc ngủ
    514    050136    Sponges (Vulnerary --- )    Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
    515    050013    Starch for dietetic or pharmaceutical purposes    Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích
    dược phẩm
    516    050403    Stem cells for medical purposes    Tế bào gốc dùng cho mục đích y tế
    517    050404    Stem cells for veterinary purposes    Tế bào gốc dùng cho mục đích thú y
    518    050272    Sterilising (Soil--) preparations    Chế phẩm diệt khuẩn cho đất
    519    050275    Sterilising preparations    1)    Chế phẩm khử trùng;
    2)    Chế phẩm diệt trùng;
    3)    Chế phẩm tiệt trùng
    520    050275    Sterilizing preparations [18]    Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng
    521    050395    Steroids    Steroit
    522    050303    Stick liquorice for pharmaceutical purposes    Thỏi cam thảo dùng cho mục đích dược
    phẩm
    523    050019    Sticking plasters    Băng dính dùng cho y tế
    524    050085    Sticks (Fumigating --- )    Băng keo dán cá nhân để băng vết thương
    525    050276    Strychnine    1)    Thuốc độc mã tiền;
    2)    Chất độc stricnin
    526    050277    Styptic preparations    Chế phẩm làm se da để cầm máu
    527    050278    Sugar for medical purposes    Đường dùng cho mục đích y tế

    528    050279    Sulfonamides [medicines] [14]    Sunfonamit [dược phẩm, thuốc]
    529    050205    Sulfur sticks [disinfectants] [14]    1)    Lưu huỳnh thỏi [chất tẩy uế];
    2)    Thỏi lưu huỳnh [chất tẩy uế]
    530    050301    Sunburn ointments    1)    Thuốc mỡ trị rộp nắng, cháy nắng;
    2)    Kem bôi trị rộp nắng, cháy nắng
    531    050280    Suppositories    Thuốc viên hình đạn để nhét vào hậu môn
    532    050140    Surgical dressings    Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
    533    050442    Surgical glues [14]    Keo phẫu thuật
    534    050397    Surgical implants comprised of living tissues
    [15]    Mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu
    thuật
    535    050067    Syrups for pharmaceutical purposes    Xi rô dùng cho mục đích dược phẩm
    536    050417    Tanning pills    Thuốc viên làm làn da rám nắng
    537    050281    Tartar for pharmaceutical purposes    Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm
    538    050110    Teeth filling material    Vật liệu để hàn răng
    539    050116    Teething (Preparations to facilitate -)    Chế phẩm kích thích sự mọc răng
    540    050400    Textiles (Deodorants for clothing and --- )    Chế phẩm khử mùi dùng cho quần áo và hàng
    dệt
    541    050131    Thermal water    Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế
    542    050284    Thymol for pharmaceutical purposes    Thymol dùng cho mục đích dược phẩm
    543    050179    Tincture of iodine    Cồn iốt
    544    050208    Tinctures for medical purposes    Cồn dùng cho mục đích y tế
    545    050374    Tissues impregnated with pharmaceutical
    lotions    Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước
    thơm dược phẩm
    546    050186    Tobacco extracts [insecticides]    Chất chiết từ lá thuốc lá [thuốc trừ sâu]
    547    050081    Tobacco-free cigarettes for medical purposes    1)    Thuốc hút không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế;
    2)    Thuốc điếu không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế
    548    050262    Tonics [medicine]    Thuốc bổ [thuốc, dược phẩm]
    549    050234    Towels (Sanitary --- )    Khăn vệ sinh
    550    050375    Trace elements (Preparations of --- ) for
    human and animal use    Chế phẩm chứa nguyên tố vi lượng dùng cho
    người và động vật
    551    050268    Tranquillizers    1)    Thuốc an thần;
    2)    Thuốc ngủ
    552    050450    Transplants [living tissues] [16]    mô cấy ghép [mô sống]
    553    050282    Turpentine for pharmaceutical purposes    Nhựa thông dùng cho dược phẩm
    554    050107    Vaccines    1)    Vacxin;
    2)    Thuốc chủng phòng bệnh
    555    050393    Vaginal washes for medical purposes [17]    Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế
    556    050154    Vermifuges    Thuốc tẩy giun sán
    557    050289    Vermin destroying preparations    Chế phẩm diệt trừ sâu bọ gây hại
    558    050290    Vesicants    1)    Thuốc làm rộp da;
    2)    Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da
    559    050287    Veterinary preparations    Chế phẩm thú y
    560    050090    Vitamin preparations* [16]    Chế phẩm vitamin*
    561    050483    Vitamin supplement patches [18]    Miếng dán bổ sung vitamin
    562    050136    Vulnerary sponges    Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
    563    050072    Wadding for medical purposes    Vật liệu đệm, lót dùng cho mục đích y tế
    564    050033    Wart pencils    Bút chì chữa mụn cóc, mụn cơm
    565    050044    Water (Sea --- ) for medicinal bathing    Nước biển để tắm chữa bệnh
    566    050129    Waters (Mineral --- ) for medical purposes    Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
    567    050204    Weedkillers    1)    Chất diệt cỏ dại;
    2)    Thuốc diệt cỏ dại
    568    050423    Wheat germ dietary supplements    Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì

    569    050424    Yeast dietary supplements    Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men
    570    050194    Yeast for pharmaceutical purposes    Men dùng cho mục đích dược phẩm

     Nhóm 6
    Kim loại thường và hợp kim, quặng của chúng; Vật liệu xây dựng bằng kim loại; Cấu kiện bằng kim loại vận chuyển được; Cáp và dây kim loại thường không dùng để dẫn điện; Hàng ngũ kim và các vật dụng nhỏ làm bằng sắt; Đồ chứa đựng bằng kim loại để lưu giữ và vận chuyển; Két sắt an toàn.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    060482    Accordion doors of metal [19]    Cửa xếp bằng kim loại
    2    060411    Advertisement columns of metal    1)    Cột để dán quảng cáo bằng kim loại;
    2)    Cột quảng cáo bằng kim loại
    3    060269    Alloys of common metal    Hợp kim của kim loại thường
    4    060017    Aluminium    Nhôm
    5    060270    Aluminium foil *    1)    Lá nhôm*
    2)    Nhôm lá*
    6    060019    Aluminium wire    Dây nhôm
    7    060020    Anchor plates    Tấm neo
    8    060273    Anchors *    Mỏ neo*
    9    060345    Angle irons of metal [17]    Thép góc
    10    060433    Animals (Metal cages for wild --- )    Chuồng bằng kim loại để nhốt động vật hoang
    dã
    11    060025    Animals (Traps for wild --- ) *    Bẫy động vật hoang dã*
    12    060027    Anti-friction metal    Kim loại chống ma sát
    13    060097    Anvils    Cái đe
    14    060248    Anvils [portable]    Cái đe [có thể mang đi được]
    15    060436    Arbours [structures] of metal [16]    Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu]
    bằng kim loại
    16    060450    Armored doors of metal [15]    Cửa kim loại bọc thép
    17    060047    Armor-plating of metal [17]    Tấm kim loại để bọc
    18    060450    Armoured doors of metal [15]    Cửa kim loại bọc thép
    19    060047    Armour-plating of metal [17]    Tấm kim loại để bọc
    20    060263    Aviaries [structures] of metal [16]    Chuồng chim [kết cấu] bằng kim loại
    21    060155    Badges of metal for vehicles    Biểu tượng, dấu hiệu bằng kim loại cho xe cộ
    22    060463    Bag hangers of metal [17]    Móc treo túi bằng kim loại
    23    060265    Balls of steel    Viên bi bằng thép
    24    060457    Balustrades of metal [16]    Lan can bằng kim loại
    25    060285    Bands of metal for tying-up purposes    Dải băng bằng kim loại để buộc
    26    060041    Barbed wire    Dây thép gai
    27    060288    Barrel hoops of metal    Ðai thùng bằng kim loại
    28    060287    Barrels of metal    Thùng bằng kim loại
    29    060397    Barriers (Crash --- ) of metal for roads    Hàng rào phân cách bằng kim loại dùng cho
    đường sá
    30    060022    Bars (Latch --- ) of metal    1)    Chốt cửa bằng kim loại;
    2)    Then cửa bằng kim loại
    31    060042    Bars for metal railings    1)    Thanh lan can, tay vịn cầu thang bằng kim loại;
    2)    Thanh cho rào chắn bằng kim loại
    32    060199    Baskets of metal    1)    Rổ bằng kim loại;
    2)    Sọt bằng kim loại
    33    060451    Bathtub grab bars of metal [15]    Thanh vịn bồn tắm bằng kim loại
    34    060282    Beacons of metal, non-luminous    Cột mốc bằng kim loại, không phản quang
    35    060045    Beak-irons [18]    Đe hai mỏ bằng sắt
    36    060224    Beams of metal [16]    Xà rầm bằng kim loại
    37    060166    Bed casters of metal    Bánh xe nhỏ ở chân giường bằng kim loại
    38    060393    Beds (Fittings of metal for --- )    Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho giường
     
    39    060241    Bells *    Chuông*
    40    060240    Bells for animals    Chuông cho súc vật
    41    060101    Belt stretchers of metal    Con lăn căng đai truyền bằng kim loại
    42    060305    Belts of metal for handling loads    Ðai bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá
    nặng
    43    060043    Beryllium [glucinium]    Berili [gluxini]
    44    060045    Bick-irons [18]    Đe hai mỏ bằng sắt
    45    060293    Bicycle parking installations of metal    Hệ thống giữ xe đạp bằng kim loại
    46    060314    Binding screws of metal for cables    Bộ siết dây cáp bằng kim loại
    47    060319    Binding thread of metal for agricultural
    purposes    Dây buộc bằng kim loại dùng cho lĩnh vực
    nông nghiệp
    48    060363    Bindings of metal    Dây buộc bằng kim loại
    49    060398    Bins of metal    Thùng bằng kim loại
    50    060280    Bird baths [structures] of metal [16]    Bể tắm cho chim [kết cấu] bằng kim loại
    51    060432    Bird-repelling devices made of metal (Wind-
    driven --- )    Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng
    sức gió
    52    060168    Blooms [metallurgy]    1)    Thỏi thép đúc [luyện kim];
    2)    Thép cán thô [luyện kim]
    53    060220    Bolts (Door --- ) of metal    Then chốt cửa bằng kim loại
    54    060204    Bolts (Lock --- )    Then ổ khoá
    55    060247    Bolts [flat]    Then cài cửa [buồng ở]
    56    060049    Bolts of metal    1)    Bu lông bằng kim loại;
    2)    Ốc vít bằng kim loại
    57    060299    Bottle caps of metal    Nắp chai lọ bằng kim loại
    58    060300    Bottle closures of metal    Nút bịt chai lọ bằng kim loại
    59    060300    Bottle fasteners of metal    1)    Móc chai lọ bằng kim loại;
    2)    Chốt chai lọ bằng kim loại
    60    060050    Bottles [metal containers] for compressed gas
    or liquid air    Chai lọ [đồ chứa đựng kim loại] dùng cho khí
    nén hoặc khí lỏng
    61    060048    Box fasteners of metal    1)    Bản lề hộp bằng kim loại;
    2)    Khoá chốt hộp bằng kim loại;
    3)    Chốt hộp bằng kim loại
    62    060066    Boxes (Safety cash --- )    1)    Két sắt đựng tiền an toàn;
    2)    Két an toàn
    63    060295    Boxes of common metal    Hộp bằng kim loại thường
    64    060026    Braces of metal for handling loads    Dây treo bằng kim loai cho việc vận chuyển
    hàng hoá có tải trọng lớn
    65    060123    Brackets of metal for building    1)    Rầm kim loại dùng trong xây dựng;
    2)    Dầm kim loại dùng trong xây dựng
    66    060464    Brackets of metal for furniture [17]    Giá đỡ bằng kim loại dùng cho đồ đạc
    67    060086    Brads    Ðinh nhỏ đầu bằng kim loại
    68    060366    Branching pipes of metal    ống nhánh bằng kim loại
    69    060157    Brass, unwrought or semi-wrought    Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm
    70    060302    Brazing (Rods of metal for --- )    Que kim loại dùng để hàn vảy
    71    060053    Brazing alloys    Hợp kim để hàn
    72    060460    Bright steel bars [17]    Thanh thép sáng bóng
    73    060018    Bronze    Ðồng thiếc
    74    060056    Bronzes [works of art]    Ðồ đồng thiếc [tác phẩm nghệ thuật]
    75    060055    Bronzes for tombstones    Tấm đồng thiếc dùng cho bia mộ (mộ chí)
    76    060298    Buckles of common metal [hardware]    Khoá cài bằng kim loại thường [đồ ngũ kim]
    77    060328    Building (Framework of metal for--- )    Khung kim loại dùng cho xây dựng
    78    060276    Building (Reinforcing materials of metal for -
    -- )    1)    Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho xây dựng;
    2)    Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng
    79    060291    Building materials of metal    Vật liệu xây dựng bằng kim loại
    80    060381    Building panels of metal    Tấm panen xây dựng bằng kim loại
    81    060339    Buildings of metal    Công trình xây dựng bằng kim loại
    82    060170    Buildings, transportable, of metal    Công trình xây dựng bằng kim loại có thể
    chuyên chở được
    83    060296    Bungs of metal    Nút thùng bằng kim loại
    84    060412    Buoys (Mooring --- ) of metal    Phao neo bằng kim loại
    85    060323    Burial vaults of metal [16]    Hầm mộ mai táng bằng kim loại
    86    060307    Busts of common metal    Tượng bán thân bằng kim loại thường
    87    060308    Cabanas of metal    Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại
    88    060059    Cable joints of metal, non-electric    Ðầu nối cáp bằng kim loại, không dẫn điện
    89    060313    Cables and pipes (Clips of metal for -)    Kẹp dây cáp và ống dẫn bằng kim loại
    90    060311    Cables of metal, non-electric    Dây cáp bằng kim loại, không dùng để dẫn
    điện
    91    060061    Cadmium    Cađimi [kim loại]
    92    060433    Cages (Metal --- ) for wild animals    Chuồng bằng kim loại dùng cho động vật
    hoang dã
    93    060260    Casement windows of metal    Cửa sổ hai cánh bằng kim loại
    94    060029    Cashboxes [metal or non-metal] [17]    1)    Tráp tiền [kim loại hoặc phi kim loại]
    2)    Hộp tiền [kim loại hoặc phi kim loại]
    95    060337    Casings of metal for oilwells    Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu
    96    060391    Cask stands of metal    Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại
    97    060289    Casks of metal    Thùng bằng kim loại
    98    060133    Cast iron, unwrought or semiwrought    Gang, dạng thô hoặc bán thành phẩm
    99    060005    Cast steel    1)    Phôi thép;
    2)    Thép đúc
    100    060187    Casters of metal (Furniture --- )    Bánh xe bằng kim loại dùng cho đồ đạc
    101    060044    Cattle chains    Xích bằng kim loại dùng cho gia súc
    102    060209    Ceilings of metal    Trần nhà bằng kim loại
    103    060067    Celtium [hafnium]    Xenti [hafini] (kim loại)
    104    060076    Central heating installations (Ducts and pipes
    of metal for --- )    Đường ống và ống dẫn kim loại dùng cho hệ
    thống sưởi ấm trung tâm
    105    060401    Cermets    Gốm kim loại
    106    060068    Chains of metal *    Xích bằng kim loại*
    107    060095    Check rails of metal for railways [18]    Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho
    đường sắt
    108    060398    Chests of metal    Hòm bằng kim loại
    109    060425    Chicken-houses, of metal    Chuồng gà bằng kim loại
    110    060096    Chill-molds [foundry]    Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc]
    111    060096    Chill-moulds [foundry]    Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc]
    112    060318    Chimney cowls of metal    Chụp ống khói bằng kim loại
    113    060331    Chimney pots of metal    Mũ ống khói bằng kim loại
    114    060414    Chimney shafts of metal    Ðường thông hơi của ống khói bằng kim loại
    115    060413    Chimneys of metal    ống khói bằng kim loại
    116    060080    Chrome iron    Hợp kim sắt crôm
    117    060081    Chrome ores    Quặng crôm
    118    060079    Chromium    Crôm
    119    060458    Cladding of metal for building [16]    Lớp phủ bằng kim loại cho công trình xây
    dựng
    120    060313    Clips of metal for cables and pipes    Kẹp giữ bằng kim loại cho dây cáp và ống
    dẫn
    121    060469    Clips of metal for sealing bags [17]    Kẹp, ghim kim loại để gắn kín túi
    122    060395    Closures of metal for containers    Nắp đậy bằng kim loại cho đồ chứa đựng

    123    060202    Clothes hooks of metal    Móc treo quần áo bằng kim loại
    124    060088    Cobalt [raw]    Coban thô [kim loại]
    125    060324    Coffins (Fittings of metal for --- )    Phụ kiện lắp ráp quan tài bằng kim loại
    126    060312    Collars of metal for fastening pipes    Vòng đai kim loại để kẹp ống dẫn
    127    060411    Columns (Advertisement --- ) of metal    1)    Cột dán quảng cáo bằng kim loại;
    2)    Cột quảng cáo bằng kim loại
    128    060182    Common metals, unwrought or semi-wrought    Kim loại thường dạng thô hoặc bán thành
    phẩm
    129    060094    Containers of metal [storage, transport]    Đồ chứa đựng bằng kim loại [dùng để lưu
    kho, vận chuyển]
    130    060112    Containers of metal for compressed gas or liquid air    1)    Bình chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng;
    2)    Đồ chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng
    131    060338    Containers of metal for liquid fuel    1)    Bình chứa bằng kim loại dùng cho nhiên liệu lỏng;
    2)    Đồ chứa đựng bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng
    132    060065    Containers of metal for storing acids    Đồ chứa axit bằng kim loại
    133    060110    Copper rings    Vòng đồng
    134    060353    Copper wire, not insulated    Dây đồng không bọc
    135    060109    Copper, unwrought or semiwrought    Đồng dạng thô hoặc bán thành phẩm
    136    060343    Cornices of metal    1)    Mái đua bằng kim loại;
    2)    Gờ bằng kim loại
    137    060082    Cotter pins of metal    Chốt đinh vị bằng kim loại
    138    060073    Couplings of metal for chains    Mắt xích bằng kim loại
    139    060149    Crampons [climbing irons]    1)    Móc leo [móc sắt dùng để leo núi];
    2)    Móc sắt dùng để leo núi
    140    060102    Crampons of metal [cramps]    Móc sắt [thanh quặp hai đầu]
    141    060102    Cramps of metal [crampons]    Móc sắt [thanh quặp hai đầu]
    142    060397    Crash barriers of metal for roads    Dải phân cách bằng kim loại dùng cho đường
    sá
    143    060477    Crucifixes of common metal, other than
    jewellery [18]    Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm
    trang sức
    144    060477    Crucifixes of common metal, other than
    jewelry [18]    Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm
    trang sức
    145    060452    Dispensers for dog waste bags, fixed, of metal
    [16]    Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó,
    cố định, bằng kim loại
    146    060215    Diving boards of metal    1)    Cầu nhảy ở bể bơi bằng kim loại;
    2)    Ván nhảy ở bể bơi bằng kim loại
    147    060272    Docks of metal for mooring boats (Floating --
    - )    1)    Bến nổi bằng kim loại để buộc tầu thuyền;
    2)    Ụ nổi bằng kim loại để neo đậu tầu thuyền
    148    060121    Door bells of metal, non-electric [13]    Chuông cửa ra vào bằng kim loại, không dùng
    điện
    149    060329    Door casings of metal [13]    Khuôn cửa bằng kim loại
    150    060135    Door closers of metal, non-electric [19]    Cơ cấu đóng cửa bằng kim loại, không dùng
    điện
    151    060455    Door fasteners of metal [16]    Chốt cửa bằng kim loại
    152    060394    Door fittings, of metal    Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào bằng kim loại
    153    060329    Door frames of metal    Khung cửa bằng kim loại
    154    060216    Door handles of metal    Tay nắm cửa bằng kim loại
    155    060180    Door knockers of metal [13]    Vật dụng bằng kim loại để gõ cửa
    156    060320    Door openers, non-electric    Cơ cấu mở cửa, không dùng điện
    157    060219    Door panels of metal    Tấm cửa bằng kim loại
    158    060113    Door scrapers    Tấm bằng kim loại dùng để gạt bùn ở cửa ra
    vào
    159    060135    Door springs of metal, non-electric [19]    Lò xo bằng kim loại giữ cửa đóng mở, không
    dùng điện
    160    060036    Door stops of metal    Cái chặn cửa bằng kim loại
    161    060100    Doors of metal *    Cửa ra vào bằng kim loại*
    162    060114    Drain pipes of metal    1)    ống tiêu nước bằng kim loại;
    2)    Ống thoát nước bằng kim loại
    163    060335    Drain traps [valves] of metal    1)    Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng kim loại;
    2)    Xiphông cho ống thoát nước [van], bằng kim loại
    164    060462    Drawn and polished metal bars [17]    Thanh kim loại được đánh bóng và được
    chuốt
    165    060317    Duckboards of metal    Tấm lát đường bằng kim loại
    166    060415    Ducts of metal for ventilating and air-
    conditioning installations [17]    Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống thông
    gió và điều hoà không khí
    167    060076    Ducts of metal, for central heating
    installations    Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm
    trung tâm
    168    060099    Elbows of metal for pipes    1)    Khuỷu ống bằng kim loại cho ống dẫn;
    2)    Ống nối bằng kim loại cho ống dẫn
    169    060367    Enclosures of metal for tombs    Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ
    170    060143    Eye bolts    Đinh khuy bằng kim loại
    171    060402    Faucets of metal for casks [18]    Vòi bằng kim loại cho thùng phuy/thùng tô-
    nô
    172    060368    Fences of metal    Hàng rào bằng kim loại
    173    060138    Ferrotitanium    Ferotitan
    174    060262    Ferrules of metal    1)    Khấu bịt đầu gậy bằng sắt;
    2)    Kim loại bịt đầu ống
    175    060172    Ferrules of metal for handles    1)    Khấu bịt bằng sắt cho tay cầm [cán];
    2)    Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán]
    176    060064    Ferrules of metal for walking sticks    1)    Khấu bịt bằng kim loại cho gậy chống;
    2)    Kim loại bịt đầu cho gậy chống
    177    060382    Figurines of common metal [19]    Tượng nhỏ bằng kim loại thường
    178    060161    Filings of metal    Mạt sắt
    179    060431    Firedogs [andirons]    Cột chống chịu lửa [vỉ lò]
    180    060483    Fireplace grates of metal [19]    Vỉ lò đốt bằng kim loại
    181    060475    Fireplace mantles of metal [17]    Lớp phủ lò sưởi bằng kim loại
    182    060116    Fish plates [rails]    Thanh nối ray [thanh ray]
    183    060393    Fittings of metal for beds    Phụ kiện lắp ráp giường bằng kim loại
    184    060140    Fittings of metal for building    1)    Chi tiết bằng kim loại cho xây dựng;
    2)    Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho xây dựng
    185    060324    Fittings of metal for coffins    1)    Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho quan tài;
    2)    Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho áo quan
    186    060267    Fittings of metal for compressed air lines [16]    1)    Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén;
    2)    Chi tiết nối bằng kim loại cho đường ống khí nén
    187    060380    Fittings of metal for furniture    1)    Chi tiết bằng kim loại cho đồ gỗ;
    2)    Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc;
    3)    Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc
    188    060130    Fittings of metal for windows    1)    Chi tiết bằng kim loại cho cửa sổ;
    2)    Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho cửa sổ;

    3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ
    189    060468    Flagpoles [structures] of metal [18]    Cột cờ [kết cấu] bằng kim loại
    190    060054    Flanges of metal [collars]    Vòng kẹp bằng kim loại [Vòng đai để kết nối]
    191    060195    Flashing of metal for building [17]    1)    Mái che tường bằng kim loại cho công trình xây dựng
    2)    Mái che khe nối bằng kim loại cho công trình xây dựng;
    192    060340    Floating containers of metal    Thùng chứa nổi bằng kim loại
    193    060272    Floating docks of metal, for mooring boats
    [13]    1)    Bến nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền;
    2)    Ụ nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền
    194    060040    Floor tiles, of metal    Tấm lát sàn bằng kim loại
    195    060210    Floors of metal    Sàn bằng kim loại
    196    060416    Foils of metal for wrapping and packaging    Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói
    197    060473    Folding doors of metal [17]    Cửa xếp bằng kim loại
    198    060384    Foundry molds of metal [18]    Khuôn đúc bằng kim loại
    199    060384    Foundry moulds of metal [18]    Khuôn đúc bằng kim loại
    200    060074    Frames of metal for building    Khung kim loại cho xây dựng
    201    060328    Framework of metal for building    Khung nhà bằng kim loại cho xây dựng
    202    060390    Furnace fireguards of metal [14]    1)    Khung chắn lò sưởi bằng kim loại
    2)    Tấm chắn lửa bằng kim loại của lò
    203    060380    Furniture (Fittings of metal for --- )    1)    Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc;
    2)    Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc
    204    060187    Furniture casters of metal    Bánh xe nhỏ bằng kim loại cho đồ đạc
    205    060145    Galena [ore]    Quặng Galen
    206    060218    Gates of metal    Cổng bằng kim loại
    207    060016    German silver [18]    1)    May-so
    2)    Ðồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)
    3)    Đồng trắng
    208    060147    Germanium    Germani [kim loại]
    209    060224    Girders of metal    Xà rầm bằng kim loại
    210    060043    Glucinium [beryllium]    Gluxini [berili]
    211    060417    Gold solder    Hợp kim để hàn vàng
    212    060152    Gratings of metal    Lưới bằng kim loại
    213    060385    Grave slabs of metal [13]    Tấm bia mộ bằng kim loại
    214    060151    Grease nipples    Núm bơm mỡ vào máy
    215    060316    Greenhouse frames of metal    Khung nhà kính bằng kim loại
    216    060236    Greenhouses of metal, transportable    Nhà kính bằng kim loại, có thể chuyên chở
    được
    217    060152    Grilles of metal    Lưới bằng kim loại
    218    060095    Guard rails of metal for railways [18]    Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho
    đường sắt
    219    060356    Gutter pipes of metal    1)    Ống xối bằng kim loại;
    2)    Ống máng bằng kim loại
    220    060067    Hafnium [celtium]    Hafini
    221    060181    Handcuffs    1)    Khoá tay;
    2)    Xích tay;
    3)    Còng tay
    222    060480    Hand-held flagpoles of metal [18]    Cán cờ cầm tay bằng kim loại
    223    060172    Handles (Ferrules of metal for --- )    1)    Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán];
    2)    Khấu bịt bằng kim loại cho tay cầm [cán]
    224    060175    Handling pallets of metal    1)    Khay chuyển hàng bằng kim loại;
    2)    Tấm nâng hàng bằng kim loại
    225    060227    Hardware * of metal [small]    Đồ ngũ kim* bằng kim loại [vật liệu nhỏ]
    226    060026    Harness of metal for handling loads    Dây treo bằng kim loại để chuyển hàng có tải
    trọng lớn
    227    060327    Hinges of metal    Bản lề bằng kim loại
    228    060105    Hooks [metal hardware]    1)    Cái móc [đồ ngũ kim];
    2)    Móc [vật liệu bằng sắt]
    229    060352    Hooks of metal for clothes rails    Móc bằng kim loại cho giá treo quần áo
    230    060351    Hooks of metal for roofing slates [16]    Móc bằng kim loại dùng cho ngói đá đen lợp
    mái nhà
    231    060131    Hoop iron    Dải sắt để làm đai
    232    060003    Hoop steel    Dải thép để làm đai
    233    060288    Hoops of metal (Barrel --- )    Đai thùng bằng kim loại
    234    060418    Hoppers [non-mechanical] of metal    Phễu hứng bằng kim loại, không phải bộ phận
    máy móc
    235    060077    Horseshoe nails    Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa
    236    060459    Hot-rolled steel bars [17]    Thanh thép cán nóng
    237    060196    House numbers of metal, nonluminous    Bảng số nhà bằng kim loại, không phản quang
    238    060150    Ice moulds of metal    Khuôn bằng kim loại để làm đá lạnh dạng
    viên
    239    060051    Identification bracelets of metal [14]    Vòng tay nhận dạng bằng kim loại
    240    060399    Identity plates of metal    Tấm nhận dạng bằng kim loại
    241    060154    Indium    Indi
    242    060164    Ingots of common metal    Thỏi kim loại thường
    243    060428    Insect screens of metal    1)    Tấm chắn bằng kim loại chống côn trùng;
    2)    Bức ngăn côn trùng bằng kim loại
    244    060080    Iron (Chrome --- )    Hợp kim sắt-Crôm
    245    060136    Iron (Molybdenum --- )    Moliden sắt
    246    060137    Iron (Silicon --- )    Hợp kim sắt silic
    247    060284    Iron bands (Stretchers for --- ) [tension links]    1)    Vật dụng căng dải băng sắt [đai kẹp];
    2)    Vật dụng căng dải băng sắt [má kẹp]
    248    060134    Iron ores    Quặng sắt
    249    060052    Iron slabs    Tấm sắt
    250    060131    Iron strip    Cột sắt
    251    060132    Iron wire    Dây sắt
    252    060115    Iron, unwrought or semi-wrought    Sắt dạng thô hoặc bán thành phẩm
    253    060227    Ironmongery *    1)    Vật dụng nhỏ làm bằng sắt*;
    2)    Đồ sắt nhỏ*
    254    060347    Ironwork for doors    1)    Bộ phận bằng sắt cho cửa;
    2)    Đồ vật bằng sắt cho cửa
    255    060106    Ironwork for windows    1)    Bộ phận bằng sắt cho cửa sổ;
    2)    Đồ vật bằng sắt cho cửa sổ
    256    060156    Jalousies of metal    1)    Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại;
    2)    Cửa lật bằng kim loại;
    3)    Bức mành bằng kim loại
    257    060466    Jerrycans of metal [17]    Can/thùng/bình đựng bằng kim loại
    258    060021    Jets of metal    Vòi phun bằng kim loại
    259    060225    Joists of metal    Rầm nhà bằng kim loại
    260    060229    Junctions of metal for pipes    Ðầu nối bằng kim loại cho ống dẫn
    261    060083    Keys of metal [17]    chìa khóa bằng kim loại
    262    060301    Knobs of metal    1)    Nút bấm bằng kim loại;
    2)    Tay nắm cửa bằng kim loại
    263    060465    Labels of metal [17]    Nhãn mác bằng kim loại
    264    060361    Ladders of metal    Thang bằng kim loại
    265    060022    Latch bars of metal    Thanh chốt cửa bằng kim loại
    266    060167    Latches of metal    Chốt cửa bằng kim loại
    267    060160    Laths of metal    Thanh mỏng lát trần nhà bằng kim loại
    268    060256    Latticework of metal    Lưới mắt cáo bằng kim loại
    269    060146    Lead seals    1)    Dấu niêm chì bảo đảm;
    2)    Dấu kẹp chì;
    3)    Dấu niêm phong bằng chì
    270    060214    Lead, unwrought or semi-wrought    Chì dạng thô hoặc bán thành phẩm
    271    060120    Letter boxes of metal    Hộp thư bằng kim loại
    272    060419    Letters and numerals [of common metal],
    except type    Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ
    loại dùng để in
    273    060163    Limonite    Limonit
    274    060211    Linings of metal for building [16]    Lớp lót bằng kim loại cho công trình xây
    dựng
    275    060059    Linkages of metal (Cable --- ), nonelectric    Đầu nối của dây cáp bằng kim loại, không dẫn
    điện
    276    060165    Lintels of metal    1)    Lanh tô đỡ bằng kim loại;
    2)    Rầm đỡ bằng kim loại
    277    060026    Load handling (Braces of metal for --)    Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển
    hàng hoá có tải trọng lớn
    278    060026    Load handling (Harness of metal
    for --- )    Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển
    hàng hoá có tải trọng lớn
    279    060326    Loading gauge rods of metal for railway
    wagons [18]    Thanh kim loại để giới hạn kích thước hàng
    chuyên chở của toa xe đường sắt
    280    060325    Loading pallets, of metal    1)    Tấm nâng hàng bằng kim loại;
    2)    Máng tải hàng hóa bằng kim loại
    281    060306    Loads (Slings of metal for handling --)    Dây treo có móc bằng kim loại cho việc vận
    chuyển hàng hoá tải trọng lớn
    282    060379    Locks of metal for bags    Khoá bằng kim loại cho túi xách
    283    060237    Locks of metal for vehicles    Khoá bằng kim loại cho xe cộ
    284    060144    Locks of metal, other than electric    Khoá bằng kim loại, ngoại trừ khoá điện
    285    060012    Machine belt fasteners of metal    Móc cài dây đai cho máy bằng kim loại
    286    060277    Machine belts (Reinforcing materials of metal
    for --- )    Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho đai
    truyền của máy
    287    060169    Magnesium    Magiê
    288    060174    Manganese    Mangan
    289    060349    Manhole covers of metal    Nắp cống bằng kim loại
    290    060420    Manifolds of metal for pipelines    Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống
    đường ống dẫn
    291    060023    Masts of metal    Cột bằng kim loại
    292    060330    Materials of metal for funicular railway permanent ways    1)    Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt cáp kéo cố định;
    2)    Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt leo núi
    293    060389    Memorial plaques, of metal    1)    Bảng kỷ niệm bằng kim loại;
    2)    Biển tưởng niệm bằng kim loại
    294    060389    Memorial plates of metal    1)    Đĩa kỷ niệm bằng kim loại;
    2)    Tấm biển kỷ niệm bằng kim loại
    295    060476    Metal ramps for use with vehicles [18]    Khối tạo dốc bằng kim loại dùng với phương
    tiện giao thông
    296    060453    Metals in foil or powder form for 3D printers
    [16]    Kim loại dạng lá hoặc dạng bột dùng cho máy
    in 3D
    297    060434    Metals in powder form *    Kim loại dạng bột*
    298    060362    Mobile boarding stairs of metal for passengers
    [13]    Cầu thang bằng kim loại, cơ động dùng cho
    hành khách
    299    060474    Moldings of metal for building [17]    Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng
    300    060344    Moldings of metal for cornices    1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua; 2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua
    301    060189    Molybdenum    Molyđen
    302    060190    Monuments of metal    Đài kỷ niệm bằng kim loại
    303    060271    Mooring bollards of metal    Cọc neo tàu bằng kim loại
    304    060412    Mooring buoys of metal    Phao neo bằng kim loại
    305    060279    Mortar (Troughs of metal for mixing --- )    1)    Máng trộn vữa bằng kim loại;
    2)    Máng bằng kim loại cho việc trộn vữa
    306    060474    Mouldings of metal for building [17]    Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng
    307    060344    Mouldings of metal for cornices    1)    Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua;
    2)    Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua
    308    060085    Nails    Đinh
    309    060399    Nameplates of metal [17]    Biển tên bằng kim loại
    310    060193    Nickel    Niken
    311    060016    Nickel silver [17]    Hợp kim bạc-niken
    312    060194    Niobium    Niobi (hoá)
    313    060151    Nipples (Grease --- )    Núm bơm mỡ vào máy
    314    060014    Nozzles of metal    Miệng vòi bằng kim loại
    315    060400    Numberplates, of metal    1)    Biển đăng ký xe bằng kim loại;
    2)    Biển sổ xe bằng kim loại
    316    060419    Numerals (Letters and --- ) [of common
    metal], except type    Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ
    loại dùng để in
    317    060364    Nuts of metal    Ðai ốc bằng kim loại
    318    060479    Oil drainage containers of metal [18]    Đồ chứa/can thu dầu bằng kim loại
    319    060337    Oilwells (Casings of metal for --- )    Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu
    320    060183    Ores of metal    Quặng kim loại
    321    060158    Outdoor blinds of metal    Mành che ngoài cửa bằng kim loại
    322    060231    Packaging containers of metal    1)    Thùng để đóng gói bằng kim loại;
    2)    Đồ chứa đựng để bao gói bằng kim loại
    323    060119    Packings (Tin-plate --- )    Lá tôn tráng thiếc để bao gói
    324    060062    Padlocks    Khoá móc
    325    060310    Paint (Booths of metal for spraying --)    Buồng nhỏ bằng kim loại để phun sơn
    326    060310    Paint spraying booths, of metal    Buồng nhỏ để phun sơn, bằng kim loại
    327    060198    Palings of metal    1)    Hàng rào cọc bằng kim loại;
    2)    Cọc hàng rào bằng kim loại
    328    060175    Pallets of metal (Handling --- )    1)    Khay chuyển hàng hoá bằng kim loại;
    2)    Khay đỡ hàng hoá vận chuyển bằng kim loại
    329    060176    Pallets of metal (Transport --- )    1)    Tấm nâng hàng bằng kim loại để vận chuyển
    2)    Khay vận chuyển hàng bằng kim loại
    330    060456    Pantiles of metal [16]    Ngói cong bằng kim loại
    331    060336    Partitions of metal    Vách ngăn bằng kim loại
    332    060294    Paving blocks of metal    Khối lát bằng kim loại
    333    060446    Paving slabs of metal [14]    Tấm kim loại dùng cho xây dựng
    334    060461    Peeled metal bars [17]    Thanh kim loại được chuốt mịn
    335    060078    Pegs of metal    Móc treo bằng kim loại
    336    060421    Penstock pipes of metal    1)    ống dẫn chịu áp bằng kim loại;
    2)    Đường ống áp lực bằng kim loại
    337    060438    Pigsties of metal [13]    Chuồng lợn bằng kim loại
    338    060188    Pilings of metal    1)    Cọc bằng kim loại;
    2)    Cột bằng kim loại
    339    060090    Pillars of metal for building [16]    Cột trụ bằng kim loại cho xây dựng
    340    060082    Pins (Cotter --- ) of metal    Chốt định vị bằng kim loại
    341    060141    Pins [hardware]    1) Chốt [đồ ngũ kim]; 2)    Chốt [vật liệu kim loại];
    3)    Ghim [đồ ngũ kim];
    4)    Ghim [vật liệu kim loại]
    342    060173    Pipe muffs of metal    Ống bao nối bằng kim loại
    343    060420    Pipelines (Manifolds of metal for --- )    Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống
    ống dẫn
    344    060421    Pipes (Penstock --- ) [of metal]    1)    Ống dẫn chịu áp [bằng kim loại];
    2)    Đường ống áp lực [bằng kim loại]
    345    060275    Pipes (Reinforcing materials of metal for --- )    1)    Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;
    2)    Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn
    346    060127    Pipes of metal    Ống dẫn bằng kim loại
    347    060076    Pipes of metal, for central heating
    installations    Ống bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm
    trung tâm
    348    060258    Pipework of metal    Đường ống bằng kim loại
    349    060430    Pitons of metal [14]    Móc leo núi bằng kim loại
    350    060226    Platforms, prefabricated, of metal    Nền đúc sẵn, bằng kim loại
    351    060296    Plugs of metal    Nút bịt bằng kim loại
    352    060087    Plugs of metal (Wall --- )    Chốt cắm vào tường bằng kim loại
    353    060013    Points (Railway --- )    Ghi đường sắt
    354    060024    Poles of metal    1)    Cột bằng kim loại;
    2)    Cọc bằng kim loại
    355    060365    Poles of metal for power lines [14]    Cọc bằng kim loại cho đường dây điện
    356    060179    Porches [structures] of metal [16]    Cổng vòm [kết cấu] bằng kim loại
    357    060205    Post of metal    1)    Cột bằng kim loại;
    2)    Cọc bằng kim loại
    358    060365    Posts of metal for power lines [14]    Cột bằng kim loại cho đường dây điện
    359    060103    Pot hooks of metal    Móc treo nồi bằng kim loại
    360    060434    Powder form (Metals in --- ) *    Kim loại dạng bột*
    361    060439    Prefabricated houses [kits] of metal [13]    Nhà tiền chế [bộ lắp ghép] bằng kim loại
    362    060093    Preserve tins    1)    Hộp bảo quản bằng kim loại;
    2)    Lon bảo quản bằng kim loại
    363    060093    Preserving boxes of metal    1)    Hộp bảo quản bằng kim loại;
    2)    Lon bảo quản bằng kim loại
    364    060372    Props of metal    1)    Cột chống bằng kim loại;
    2)    Thanh giằng bằng kim loại
    365    060207    Pulleys of metal [other than for machines]    1)    Ròng rọc bằng kim loại [không dùng cho máy móc];
    2)    Pully bằng kim loại [không dùng cho máy móc]
    366    060185    Pyrophoric metals    Kim loại tự cháy
    367    060245    Railroad ties of metal    Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
    368    060129    Rails of metal    Thanh ray bằng kim loại
    369    060089    Railway material of metal    Vật liệu đường sắt bằng kim loại
    370    060013    Railway points    Ghi đường sắt
    371    060245    Railway sleepers of metal    Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
    372    060013    Railway switches    Cơ cấu bẻ ghi đường sắt
    373    060357    Reels of metal, non-mechanical, for flexible hoses    1)    Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm, không vận hành cơ giới;
    2)    Lõi quấn ống mềm, bằng kim loại không phải hoạt động của máy
    374    060435    Refractory construction materials of
    Metal    Vật liệu xây dựng chịu lửa bằng kim loại
    375    060400    Registration plates, of metal    Biển đăng ký bằng kim loại

    376    060276    Reinforcing materials of metal for building    1)    Vật liệu gia cường bằng kim loại cho xây dựng;
    2)    Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng
    377    060277    Reinforcing materials of metal for machine belts    1)    Vật liệu gia cường bằng kim loại cho đai truyền của máy móc;
    2)    Vật liệu gia lực bằng kim loại cho đai truyền của máy móc
    378    060275    Reinforcing materials of metal for pipes    1)    Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn;
    2)    Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn
    379    060033    Reinforcing materials, of metal, for concrete    1)    Vật liệu làm cốt thép cho bê tông;
    2)    Vật liệu gia lực bằng kim loại cho bê tông
    380    060232    Reservoirs of metal [14]    Bể chứa/thùng chứa bằng kim loại
    381    060038    Rings of metal *    Vòng bằng kim loại*
    382    060217    Rivets of metal    Ðinh tán bằng kim loại
    383    060228    Road signs, non-luminous and non-
    mechanical, of metal [16]    Biển báo giao thông bằng kim loại, không
    phản quang và không vận hành cơ giới
    384    060159    Rocket launching platforms of metal    Bệ phóng tên lửa bằng kim loại
    385    060303    Rods of metal for brazing and welding    1)    Que bằng kim loại để hàn đồng và hàn
    2)    Que kim loại dùng để hàn vẩy hoặc hàn
    386    060009    Roller blinds of steel    Mành kiểu con lăn bằng thép
    387    060350    Roof coverings of metal    Tấm lợp mái bằng kim loại
    388    060098    Roof flashing of metal    1)    Tấm che khe nối trên mái bằng kim loại;
    2)    Máng thoát nước bằng kim loại cho mái nhà
    389    060332    Roof gutters of metal [13]    Máng nước mái nhà bằng kim loại
    390    060252    Roofing of metal    Vật liệu lợp mái nhà bằng kim loại
    391    060449    Roofing of metal, incorporating photovoltaic
    cells [17]    Tấm lợp bằng kim loại, kết hợp với pin quang
    điện
    392    060213    Roofing tiles of metal [14]    Ngói bằng kim loại
    393    060058    Rope thimbles of metal    1)    Vòng đầu dây chão bằng kim loại;
    2)    Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại
    394    060341    Ropes of metal    Dây chão bằng kim loại
    395    060348    Runners of metal for sliding doors    Con lăn bằng kim loại của cửa trượt
    396    060034    Safes [metal or non-metal] [17]    Két an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]
    397    060472    Safes, electronic [17]    Két an toàn, điện tử
    398    060066    Safety cashboxes    Hộp đựng tiền an toàn
    399    060071    Safety chains of metal    Xích an toàn bằng kim loại
    400    060454    Sash fasteners of metal for windows [16]    Then cửa sổ trượt bằng kim loại;
    401    060075    Sash pulleys    Ròng rọc cửa sổ trượt
    402    060360    Scaffolding of metal    Giàn giáo bằng kim loại
    403    060143    Screw rings    Đinh khuy
    404    060442    Screw tops of metal for bottles [13]    Nắp có ren vít bằng kim loại dùng cho chai lọ
    405    060118    Screws of metal    Ðinh vít bằng kim loại
    406    060297    Sealing caps of metal    Nắp bịt kín bằng kim loại
    407    060146    Seals (Lead --- )    1)    Dấu niêm chì bảo đảm;
    2)    Đầu kẹp chì;
    3)    Dấu niêm phong bằng chì
    408    060396    Sheaf binders of metal    Dây chão bằng kim loại để buộc, bó
    409    060188    Sheet piles of metal    Ván cừ bằng kim loại
    410    060376    Sheets and plates of metal    Lá và tấm kim loại
    411    060063    Shims    Nêm điều chỉnh bằng kim loại
    412    060471    Shoe dowels of metal [17]    Miếng đệm bằng kim loại dùng cho gót giày

    413    060470    Shoe pegs of metal [17]    Móc treo giày bằng kim loại
    414    060292    Shuttering of metal for concrete    1)    Ván khuôn bằng kim loại để đổ bê tông
    2)    Ván cốp pha bằng kim loại để đổ bêtông
    415    060197    Shutters of metal    Cửa chớp bằng kim loại
    416    060200    Signalling panels, non-luminous and non-
    mechanical, of metal    Bảng báo hiệu, không phản quang và không
    vận hành cơ giới, bằng kim loại
    417    060370    Signboards of metal    1)    Biển hiệu bằng kim loại;
    2)    Bảng hiệu bằng kim loại
    418    060235    Signs, non-luminous and nonmechanical, of
    metal    Biển hiệu bằng kim loại, không phản quang,
    không vận hành cơ giới
    419    060137    Silicon iron    Hợp chất silic
    420    060233    Sills of metal    Ngưỡng cửa bằng kim loại
    421    060239    Silos of metal    1)    Tháp ủ bằng kim loại;
    2)    Hầm ủ bằng kim loại
    422    060030    Silver solder    Hợp kim để hàn bạc
    423    060032    Silver-plated tin alloys [15]    Hợp kim thiếc mạ bạc
    424    060203    Skating rinks [structures] of metal [16]    Sân trượt băng [kết cấu] bằng kim loại
    425    060447    Slabs of metal for building [14]    Ghế đẩu kiểu bậc thang bằng kim loại
    426    060245    Sleepers of metal (Railway --- )    Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
    427    060092    Sleeves [metal hardware]    1)    Ống bọc ngoài [vật liệu kim loại];
    2)    Ống bọc ngoài [đồ ngũ kim]
    428    060306    Slings of metal for handling loads    Móc cài bằng kim loại để vận chuyển hàng
    hoá tải trọng lớn
    429    060417    Solder (Gold --- )    Hợp kim để hàn vàng
    430    060030    Solder (silver--)    Hợp kim để hàn bạc
    431    060242    Soldering wire of metal    Sợi dây để hàn bằng kim loại
    432    060221    Split rings of common metal for keys [16]    Vòng đeo chìa khoá tách ra được bằng kim
    loại thường
    433    060153    Spring locks    Khoá lò xo
    434    060206    Springs [metal hardware]    1)    Lò xo [đồ ngũ kim];
    2)    Lò xo [vật liệu kim loại]
    435    060122    Spurs    Ðinh thúc ngựa
    436    060428    Sreens of metal (Insect--)    1)    Tấm chắn côn trùng bằng kim loại;
    2)    Bức ngăn côn trùng bằng kim loại
    437    060437    Stables of metal [13]    Chuồng ngựa bằng kim loại
    438    060355    Stair treads [steps] of metal    Bậc cầu thang bằng kim loại
    439    060124    Staircases of metal    Cầu thang gác bằng kim loại
    440    060467    Stakes of metal for plants or trees [17]    Cọc kim loại dùng cho thực vật hoặc cây
    trồng
    441    060391    Stands of metal (Cask --- )    Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại
    442    060244    Statues of common metal    Tượng bằng kim loại thường
    443    060382    Statuettes of common metal    Tượng nhỏ bằng kim loại thường
    444    060002    Steel alloys    Hợp kim thép
    445    060266    Steel buildings    Công trình xây dựng bằng thép
    446    060006    Steel masts    Cột bằng thép
    447    060011    Steel pipes    Ống thép
    448    060010    Steel sheets    Tấm thép
    449    060003    Steel strip    Ðai thép
    450    060011    Steel tubes    Ống thép
    451    060004    Steel wire    Dây thép
    452    060001    Steel, unwrought or semi-wrought    Thép dạng thô hoặc bán thành phẩm
    453    060448    Step stools of metal [14]    Thang dạng ghế bằng kim loại
    454    060177    Steps [ladders] of metal    Bậc thang bằng kim loại
    455    060038    Stop collars of metal *    Vòng đai chặn bằng kim loại*

    456    060481    Stoppers of metal [18]    Nút chặn bằng kim loại
    457    060238    Stops of metal    Vật dụng chặn giữ bằng kim loại
    458    060039    Strap-hinges of metal    Bản lề cánh dài bằng sắt
    459    060305    Straps of metal for handling loads    Dây treo kim loại cho vận chuyển hàng hoá
    có tải trọng lớn
    460    060441    Street gutters of metal [13]    Rãnh nước đường phố bằng kim loại
    461    060383    Stretchers for metal bands [tension links]    1)    Khung căng cho dải kim loại [má kẹp căng];
    2)    Khung căng cho dải kim loại [móc kéo căng]
    462    060101    Stretchers of metal (Belt --- )    Căng đai bằng kim loại
    463    060162    Stringers [parts of staircases] of metal    Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], bằng
    kim loại
    464    060131    Strip (Iron --- )    Ðai sắt
    465    060003    Strip (Steel --- )    Ðai thép
    466    060034    Strongboxes [metal or non-metal] [17]    Hộp đựng an toàn [kim loại hoặc phi kim
    loại]
    467    060290    Swimming pools [structures] of metal [16]    Bể bơi [kết cấu] bằng kim loại
    468    060478    Swing doors of metal [18]    Cửa mở hai phía bằng kim loại
    469    060013    Switches (Railway --- )    Cơ cấu bẻ ghi đường sắt
    470    060086    Tacks [nails]    Đinh đầu bẹt [đinh mũ]
    471    060232    Tanks of metal    Bể chứa bằng kim loại
    472    060246    Tantalum [metal]    Tantali [kim loại]
    473    060402    Taps of metal for casks [16]    Vòi bằng kim loại dùng cho thùng
    474    060222    Telegraph posts of metal    Cột dây điện báo bằng kim loại
    475    060422    Telephone booths of metal    Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại
    476    060422    Telephone boxes of metal    Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại
    477    060057    Telpher cables    Dây cáp cho xe chạy cáp treo
    478    060249    Tension links    1)    Cơ cấu kéo căng;
    2)    Má kẹp kéo căng
    479    060208    Tent pegs of metal    Cọc móc buộc lều bằng kim loại
    480    060058    Thimbles (Rope --- ) of metal    1)    Vòng đầu dây chão bằng kim loại;
    2)    Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại
    481    060286    Thread of metal for tying-up purposes    Dây bằng kim loại để buộc
    482    060020    Tie plates    1)    Tấm tà vẹt;
    2)    Tấm đệm tà vẹt
    483    060245    Ties of metal (Railroad --- )    Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại
    484    060322    Tile floorings of metal    Tấm lát sàn bằng kim loại
    485    060321    Tiles of metal for building    Tấm lát nền bằng kim loại cho xây dựng
    486    060373    Tin    Thiếc
    487    060093    Tin cans    1)    Hộp thiếc dùng để đựng thực phẩm
    2)    Hộp thiếc dùng để đóng hộp thực phẩm
    488    060375    Tinfoil    1)    Lá thiếc;
    2)    Giấy thiếc
    489    060374    Tinplate    1)    Tấm sắt tây;
    2)    Tấm sắt tráng thiếc
    490    060119    Tinplate packings    Bao bì bằng thiếc
    491    060251    Titanium    Titan
    492    060138    Titanium iron    Hợp kim sắt titan
    493    060385    Tomb slabs of metal [13]    Tấm bia hầm mộ bằng kim loại
    494    060253    Tombac    1)    Ðồng thau;
    2)    Hợp kim của đồng và thiếc
    495    060367    Tombs (Enclosures of metal for --- )    Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ
    496    060055    Tombs (Monuments of bronze for --- )    Bia mộ bằng đồng

    497    060386    Tombs (Monuments of metal for --- )    Bia mộ bằng kim loại
    498    060254    Tombs of metal    Mộ bằng kim loại
    499    060387    Tombstone plaques of metal    Tấm bia mộ bằng kim loại
    500    060388    Tombstone stelae of metal    Bia mộ khắc bằng kim loại
    501    060423    Tool boxes of metal [empty]    Hộp đựng dụng cụ bằng kim loại [hộp rỗng]
    502    060424    Tool chests of metal [empty]    1)    Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại [tủ rỗng];
    2)    Hộp đựng dụng cụ [hộp rỗng];
    3)    Hòm đựng dụng cụ [hòm rỗng]
    503    060358    Towel dispensers, fixed, of metal    Bộ phận chia khăn lau, gắn cố định, bằng kim
    loại
    504    060176    Transport pallets of metal    1)    Khay vận chuyển hàng bằng kim loại;
    2)    Tấm nâng hàng để vận chuyển bằng kim loại
    505    060025    Traps for wild animals *    Bẫy dùng để bắt động vật hoang dã*
    506    060440    Trays of metal* [13]    Khay kim loại*
    507    060028    Tree protectors of metal    Hàng rào bảo vệ cây bằng kim loại
    508    060256    Trellis of metal    Lưới mắt cáo bằng kim loại
    509    060279    Troughs of metal for mixing mortar    Máng bằng kim loại để trộn vữa
    510    060111    Tubbing of metal    Bồn chứa bằng kim loại
    511    060127    Tubes of metal    Ống bằng kim loại
    512    060257    Tungsten    Vonfram
    513    060139    Tungsten iron    Hợp kim sắt vonfram
    514    060255    Turnstiles of metal [13]    Cửa quay bằng kim loại
    515    060212    Turntables [railways]    1)    Vòng quay [đường sắt];
    2)    Mặt quay [đường sắt]
    516    060243    Valves of metal [other than parts of machines]    Van bằng kim loại [không phải là bộ phận của
    máy]
    517    060259    Vanadium    Vanađi
    518    060148    Vanes of metal (Weather- or wind    )    Chong chóng để chỉ hướng gió hoặc chong
    chóng khí tượng bằng kim loại
    519    060354    Vats of metal    Thùng chứa loại lớn bằng kim loại
    520    060191    Vice claws of metal    1)    Vấu kẹp ê tô bằng kim loại;
    2)    Má kẹp ê tô bằng kim loại
    521    060274    Wainscotting of metal    Ván ốp chân tường bằng kim loại
    522    060064    Walking sticks (Ferrules of metal for --- )    Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy
    523    060192    Wall claddings of metal for building [16]    Lớp phủ ngoài tường bằng kim loại dùng cho
    công trình xây dựng
    524    060201    Wall linings of metal for building [16]    1)    Lớp ốp tường bằng kim loại cho công trình xây dựng;
    2)    Lớp lót tường bằng kim loại cho công trình xây dựng
    525    060087    Wall plugs of metal    Chốt cắm vào tường bằng kim loại
    526    060445    Wall tiles of metal [14]    Tấm ốp tường bằng kim loại
    527    060037    Washers of metal    Vòng đệm bằng kim loại
    528    060359    Water-pipe valves of metal    Van ống nước bằng kim loại
    529    060091    Water-pipes of metal    Ống nước bằng kim loại
    530    060148    Weather vanes of metal    1)    Chong chóng gió dự báo thời tiết bằng kim loại;
    2)    Chong chóng đo gió để dự báo thời tiết bằng kim loại
    531    060304    Welding (Rods of metal for --- )    1)    Que hàn bằng kim loại;
    2)    Que bằng kim loại để hàn
    532    060426    Wheel clamps [boots]    1)    Cơ cấu kẹp giữ bánh xe [chặn bánh xe];
    2)    Khoá bánh xe [chặn giữ]

    533    060046    White metal    Kim loại trắng
    534    060148    Wind vanes of metal    Chong chóng gió bằng kim loại
    535    060432    Wind-driven bird-repelling devices
    made of metal    Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng
    sức gió
    536    060369    Winding spools of metal, nonmechanical, for
    flexible hoses    Trục cuốn bằng kim loại, không vận hành cơ
    giới dùng để cuộn ống mềm
    537    060104    Window casement bolts    1)    Chốt bản lề;
    2)    Bu lông khuôn cửa sổ;
    3)    Vít khuôn cửa sổ
    538    060444    Window closers, non-electric [14]    Cơ cấu đóng cửa sổ, không dùng điện
    539    060125    Window fasteners of metal    Then móc cửa sổ bằng kim loại
    540    060315    Window frames of metal    Khung cửa sổ bằng kim loại
    541    060443    Window openers, non-electric [14]    Cơ cấu mở cửa sổ, không dùng điện
    542    060075    Window pulleys    Ròng rọc cho cửa sổ
    543    060035    Window stops of metal    Vật dụng chặn cửa bằng kim loại
    544    060130    Windows (Fittings of metal for --- )    1)    Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ;
    2)    Phụ kiện lắp đặt bằng kim loại cho cửa sổ
    545    060346    Windows of metal    Cửa sổ bằng kim loại
    546    060184    Wire cloth    Lưới thép
    547    060184    Wire gauze    Lưới thép
    548    060108    Wire of common metal    Dây kim loại thường
    549    060268    Wire of common metal alloys [except fuse
    wire]    Dây bằng hợp kim kim loại thường [trừ dây
    cầu chì]
    550    060427    Wire rope    Dây chão bằng kim loại
    551    060230    Wire stretchers [tension links]    Cơ cấu căng dây kim loại [má kẹp kéo căng]
    552    060278    Works of art of common metal    Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường
    553    060416    Wrapping and packaging (Foils of metal for --
    - )    Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói
    554    060285    Wrapping or binding bands of metal    Dải kim loại dùng để buộc hoặc bao gói
    555    060223    Zinc    Kẽm
    556    060264    Zirconium    Ziriconi


    Nhóm 7
    Máy và máy công cụ; Ðộng cơ và đầu máy (trừ loại động cơ dùng cho các phương tiện giao thông trên bộ); Các bộ phận ghép nối và truyền động (không dùng cho các phương tiện giao thông trên bộ); Nông cụ (không thao tác thủ công); Máy ấp trứng; Máy bán hàng tự động.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    070555    3D printers [15]    Máy in 3D
    2    070576    3D printing pens [18]    Bút in 3D
    3    070002    Acetylene cleaning apparatus    Thiết bị làm sạch axetilen
    4    070314    Adhesive bands for pulleys    Ðai dính cho ròng rọc
    5    070004    Adhesive tape dispensers [machines]    Bộ phân phối băng dính [máy móc]
    6    070005    Aerating pumps for aquaria    1)    Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
    2)    Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
    7    070006    Aerocondensers    Bộ ngưng tụ khí
    8    070386    Aeronautical engines    Động cơ hàng không
    9    070029    Aeroplane engines    Ðộng cơ máy bay
    10    070007    Agitators    1)    Máy trộn;
    2)    Máy khuấy
    11    070009    Agricultural elevators    Máy nâng hạ nông nghiệp
    12    070388    Agricultural implements, other than hand-
    operated [17]    Công cụ nông nghiệp/nông cụ, trừ loại thao
    tác thủ công
    13    070008    Agricultural machines    Máy nông nghiệp
    14    070514    Air brushes for applying colour    Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
    15    070011    Air condensers    Bộ ngưng tụ khí
    16    070129    Air cushion devices for moving loads    Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các
    vật nặng
    17    070380    Air cushion vehicles (Engines for --- )    Ðộng cơ cho xe cộ chạy trên đệm khí
    18    070310    Air pumps [garage installations]    Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa]
    19    070398    Air suction machines    Máy hút không khí
    20    070018    Alternators    Máy phát điện xoay chiều
    21    070396    Anti-friction bearings for machines    Ổ trục chống ma sát cho máy
    22    070396    Anti-friction pads for machines    Miếng đệm chống ma sát cho máy
    23    070273    Anti-pollution devices for motors and engines    Thiết bị chống ô nhiễm cho động cơ và đầu
    máy
    24    070056    Apparatus for aerating beverages [15]    Thiết bị tạo ga cho đồ uống
    25    070163    Apparatus for aerating water [15]    Thiết bị tạo ga cho nước uống
    26    070012    Apparatus for drawing up beer under pressure
    [13]    Thiết bị hút bia bằng áp lực
    27    070360    Aprons [parts of machines]    Tấm che [Bộ phận của máy]
    28    070005    Aquaria (Aerating pumps for --- )    1)    Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
    2)    Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
    29    070214    Atomisers [machines]    Thiết bị phun xịt [máy móc]
    30    070073    Automatic grapnels for marine purposes    Neo móc tự động cho mục đích hàng hải
    31    070020    Axles for machines    Trục cho máy
    32    070521    Bags (Vacuum cleaner --- )    1)    Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi;
    2)    Túi đựng rác bẩn, bộ phận của máy hút bụi
    33    070339    Ball rings for bearings    Vòng bi cho ổ trục
    34    070049    Ball-bearings    Ổ bi
    35    070314    Bands (Adhesive --- ) for pulleys    1)    Đai dính cho ròng rọc;
    2)    Đai dính cho puly
    36    070533    Basket presses    Thùng ép
    37    070091    Bearing brackets for machines    Giá đỡ ổ trục cho máy móc
    38    070339    Bearings (Ball rings for --- )    Vòng bi cho ổ trục
     
    39    070130    Bearings [parts of machines]    1)    Ổ bi [bộ phận của máy móc];
    2)    Ổ trục [bộ phận của máy móc]
    40    070290    Bearings for transmission shafts    1)    Ổ trục cho trục truyền động;
    2)    Ổ bi cho trục truyền động
    41    070403    Beaters, electric    Máy đập chạy điện
    42    070044    Beating machines    Máy đập
    43    070390    Beer pumps    Máy bơm bia
    44    070350    Bellows [parts of machines] [15]    Ống thổi [bộ phận của máy móc]
    45    070037    Belt conveyors    Băng tải
    46    070126    Belts (Dynamo --- )    Ðai truyền của máy phát điện
    47    070036    Belts for conveyors    Đai truyền cho băng tải
    48    070074    Belts for machines    Ðai truyền cho máy móc
    49    070343    Belts for motors and engines    Ðai truyền dùng cho động cơ và đầu máy
    50    070104    Bending machines    Máy uốn
    51    070315    Beverage preparation machines,
    electromechanical    Thiết bị cơ-điện để chế biến đồ uống
    52    070512    Bicycle assembling machines    Máy lắp ráp xe đạp
    53    070047    Bicycle dynamos    Máy phát điện cho xe đạp
    54    070058    Binding apparatus for hay    Thiết bị bó cỏ khô
    55    070050    Bitumen making machines    Máy sản xuất bitum
    56    070227    Blade holders [parts of machines]    Mâm kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
    57    070225    Blade sharpening [stropping] machines    Máy mài sắc lưỡi cắt
    58    070223    Blades (Chaff cutter --- )    Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho
    động vật)
    59    070189    Blades [parts of machines]    Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
    60    070444    Blenders, electric, for household purposes    Máy trộn chạy điện dùng cho mục đích gia
    đình
    61    070534    Blowing machines    Máy thổi
    62    070199    Blowing machines for the compression,
    exhaustion and transport of gases    Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí
    63    070203    Blowing machines for the compression,
    sucking and carrying of grain    Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt
    64    070401    Boats (Engines for --- )    Đầu máy cho tàu thuyền
    65    070402    Boats (Motors for --- )    Động cơ cho tàu thuyền
    66    070054    Bobbins for weaving looms    Ống suốt cho khung cửi dệt
    67    070471    Boiler tubes [parts of machines]    Ống nồi hơi [bộ phận của máy]
    68    070327    Bookbinding apparatus and machines for
    industrial purposes    Máy và thiết bị đóng sách dùng cho mục đích
    công nghiệp.
    69    070264    Borers (Mine --- )    Máy khoan mỏ
    70    070411    Bottle capping machines    Máy đóng nắp chai
    71    070064    Bottle filling machines    Máy đóng chai
    72    070412    Bottle sealing machines    1)    Máy đóng nút chai;
    2)    Máy đậy nút chai
    73    070410    Bottle stoppering machines    Máy đóng nút chai
    74    070065    Bottle washing machines    Máy súc rửa chai
    75    070081    Boxes for matrices [printing]    Hộp cho khuôn cối [ngành in]
    76    070091    Brackets (Bearing --- ) for machines    Gía đỡ ổ trục cho máy móc
    77    070372    Braiding machines    Máy bện
    78    070405    Brake linings, other than for vehicles [17]    Lót phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
    79    070524    Brake pads, other than for vehicles [17]    Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
    80    070407    Brake segments, other than for vehicles [17]    Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
    81    070406    Brake shoes, other than for vehicles [17]    Guốc hãm/guốc phanh, trừ loại dùng cho xe
    cộ
    82    070288    Bread cutting machines    Máy cắt bánh mỳ
    83    070066    Brewing machines    Máy sản xuất bia 
    84    070313    Bridges (Roller --- )    1)    Cầu trục;
    2)    Cầu có con lăn
    85    070033    Brushes (Dynamo --- )    Chổi than của máy phát điện
    86    070068    Brushes [parts of machines]    Chổi [bộ phận của máy]
    87    070559    Brushes for vacuum cleaners [16]    Bàn chải dùng cho máy hút bụi chân không
    88    070413    Brushes, electrically operated [parts of
    machines] [14]    Chổi vận hành bằng điện [bộ phận của máy]
    89    070069    Bulldozers    Xe ủi đất
    90    070046    Butter machines    Máy làm bơ
    91    070292    Calenders    Máy cán
    92    070568    Camshafts for vehicle engines [17]    Trục cam dùng cho động cơ xe cộ
    93    070287    Can openers, electric    Dụng cụ mở hộp, dùng điện
    94    070072    Capstans    Cái tời để kéo cáp
    95    070093    Carbon brushes [electricity]    Chổi than [điện]
    96    070015    Carburetter feeders    1)    Bộ cấp liệu cho chế hoà khí;
    2)    Bộ phận nạp liệu cho bộ chế hoà khí
    97    070078    Carburetters    Bộ chế hoà khí
    98    070079    Card clothing [parts of carding machines]    Vải chải [bộ phận của máy chải]
    99    070364    Carding machines    Máy chải thô
    100    070481    Carpet shampooing (Machines and apparatus
    for --- ) [electric]    Máy và thiết bị điện để giặt thảm
    101    070360    Carriage aprons    Tấm che máy
    102    070097    Carriages for knitting machines    Bộ phận quay dùng cho máy dệt
    103    070424    Cartridges for filtering machines    Hộp chứa dùng cho máy lọc
    104    070482    Catalytic converters    Thiết bị chuyển hoá xúc tác
    105    070483    Central vacuum cleaning installations    Thiết bị làm sạch chân không trung tâm
    106    070086    Centrifugal machines    Máy ly tâm
    107    070087    Centrifugal mills    Máy xay ly tâm
    108    070088    Centrifugal pumps    Bơm ly tâm
    109    070086    Centrifuges [machines]    Máy ly tâm
    110    070223    Chaff cutter blades    Lưỡi cắt của máy băm thức ăn cho động vật
    111    070210    Chaff cutters    Máy băm thức ăn cho động vật
    112    070484    Chain saws    Cưa xích
    113    070107    Chisels for machines    Lưỡi đục dùng cho máy
    114    070194    Chucks [parts of machines]    Mâm cặp 3 chấu [bộ phận của máy]
    115    070038    Churns    Máy khuấy
    116    070103    Cigarette machines for industrial purposes    Máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công
    nghiệp
    117    070082    Cinder sifters [machines]    1)    Sàng xỉ than [máy móc];
    2)    Máy sàng than xỉ
    118    070108    Clack valves [parts of machines]    Nắp van [bộ phận của máy móc]
    119    070281    Cleaning (Machines and apparatus for --- )
    [electric]    1)    Máy và thiết bị để làm sạch [dùng điện];
    2)    Máy và thiết bị điện để làm sạch
    120    070002    Cleaning apparatus (Acetylene --- )    Thiết bị để làm sạch axetylen
    121    070485    Cleaning appliances utilizing steam    Thiết bị làm sạch sử dụng hơi nước
    122    070122    Clippers [machines]    Máy xén
    123    070174    Clutches, other than for land vehicles [17]    Khớp ly hợp, trừ loại dùng cho phương tiện
    giao thông đường bộ
    124    070094    Coal-cutting machines [15]    Máy đào than50
    125    070415    Coffee grinders, other than handoperated    Máy xay cà phê, ngoài loại vận hành bằng tay
    126    070236    Coin-operated washing machines    Máy giặt vận hành bằng đồng xu
    127    070514    Colour (Air brushes for applying --- )    Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
    128    070030    Colour-washing machines    1)    Máy quét vôi;
    2)    Máy sơn tường
    129    070391    Compressed air engines    1) Máy nén khí;

    2) Động cơ khí nén
    130    070456    Compressed air guns for the extrusion of
    mastics    1)    Súng khí nén để đẩy mát tít;
    2)    Súng khí nén để đùn mát tít
    131    070392    Compressed air machines    Máy khí nén
    132    070393    Compressed air pumps    Bơm khí nén
    133    070113    Compressors [machines]    Máy nén [máy móc]
    134    070437    Compressors for refrigerators    Máy nén dùng cho tủ lạnh
    135    070045    Concrete mixers [machines]    Máy trộn bê tông
    136    070116    Condensing installations    Thiết bị ngưng tụ
    137    070048    Connecting rods for machines, motors and
    engines    Thanh truyền cho máy móc động cơ điện và
    động cơ
    138    070434    Control cables for machines, engines or
    motors    Cáp điều khiển của máy, động cơ điện và
    động cơ
    139    070435    Control mechanisms for machines, engines or
    motors    Cơ cấu điều khiển cho máy, động cơ điện và
    động cơ
    140    070472    Controls (Hydraulic --- ) for machines, motors
    and engines    Bộ điều khiển thuỷ lực dùng cho máy, động
    cơ điện và động cơ
    141    070473    Controls (Pneumatic --- ) for machines,
    motors and engines    Bộ điều khiển hơi dùng cho máy, động cơ
    điện và động cơ
    142    070463    Conversion apparatus (Fuel --- ) for internal
    combustion engines    Bộ chuyển đổi nhiên liệu dùng cho động cơ
    đốt trong
    143    070003    Converters for steel works    Lò chuyển cho xưởng luyện thép
    144    070371    Conveyors [machines]    Băng tải [máy móc]
    145    070119    Cord making machines    Máy bện dây thừng nhỏ
    146    070089    Corn husking machines    Máy bóc vỏ ngũ cốc
    147    070385    Couplings, other than for land vehicles [17]    Cơ cấu ghép nối, trừ loại dùng cho phương
    tiện giao thông đường bộ
    148    070075    Cowlings [parts of machines]    1)    Nắp capô [bộ phận máy móc];
    2)    Nắp đậy máy [bộ phận của máy móc]
    149    070453    Cranes [lifting and hoisting apparatus]    Cần trục [thiết bị nâng và nhấc]
    150    070021    Crank shafts    1)    Trục quay;
    2)    Trục khuỷu
    151    070474    Crankcases for machines, motors and engines    Hộp tay quay dùng cho máy, động cơ điện và
    động cơ
    152    070230    Cranks [parts of machines]    1)    Tay quay [bộ phận của máy móc];
    2)    Maniven [bộ phận của máy móc]
    153    070083    Cream/milk separators    Máy tách kem/sữa
    154    070256    Crushers for kitchen use, electric [14]    Máy ép/nghiền dùng cho nhà bếp, chạy điện
    155    070561    Crushing machines [16]    Máy nghiền đập
    156    070513    Cultivators (Motorized --- )    1)    Máy cày được cơ giới hoá;
    2)    Máy xới được cơ giới hoá
    157    070138    Cultivators [machines]    1)    Máy cày [máy móc];
    2)    Máy xới [máy móc]
    158    070124    Current generators    Máy phát điện
    159    070331    Curtain drawing devices, electrically operated    1)    Thiết bị kéo rèm cửa bằng điện;
    2)    Thiết bị kéo rèm vận hành bằng điện
    160    070123    Cutters [machines]    Máy cắt [máy móc]
    161    070531    Cutting apparatus (Electric arc --- )    Thiết bị cắt hồ quang điện
    162    070486    Cutting blow pipes, gas-operated    1)    Mỏ hàn cắt, vận hành bằng gaz;
    2)    Mỏ xì, vận hành bằng gaz;
    3)    Mỏ đèn, vận hành bằng gaz
    163    070146    Cutting machines    Máy cắt
    164    070137    Cylinder heads for engines    Đầu xi lanh cho động cơ
    165    070197    Cylinders (Pistons for --- )    Pít tông cho xi lanh
    166    070139    Cylinders for machines    Xi lanh dùng cho máy móc

    167    070446    Cylinders for motors and engines    Xi lanh dùng cho động cơ điện và động cơ
    168    070222    Dairy machines    Máy sản xuất bơ sữa
    169    070329    Darning machines    Máy mạng vá
    170    070395    Dashpot plungers [parts of machines]    1)    Pit tông hoãn xung [bộ phận của máy móc];
    2)    Pit tông giảm xóc [bộ phận của máy móc]
    171    070147    De-aerators for feedwater    Máy khử khí cho nước ăn
    172    070149    Degreasers [machines]    Máy tẩy nhờn
    173    070251    Derricks    1)    Cần trục;
    2)    Cần cẩu;
    3)    Giàn khoan
    174    070257    Diaphragms (Pump --- )    Tấm chắn của máy bơm
    175    070167    Die-cutting and tapping machines    Máy tiện và cắt ren
    176    070181    Die-stamping machines    1)    Máy dập khuôn;
    2)    Máy rèn khuôn
    177    070397    Diggers [machines]    Máy đào đất
    178    070231    Dishwashers    Máy rửa bát đĩa
    179    070153    Disintegrators    Máy nghiền
    180    070458    Ditchers [ploughs]    Máy đào hào, mương [xẻ rãnh]
    181    070448    Dividing machines    Máy phân chia
    182    070538    Door closers, electric    Thiết bị đóng cửa bằng điện
    183    070551    Door closers, hydraulic [14]    Thiết bị đóng cửa, dùng thủy lực
    184    070552    Door closers, pneumatic [14]    Thiết bị đóng cửa, dùng khí nén
    185    070539    Door openers, electric    Thiết bị mở cửa bằng điện
    186    070515    Door openers, hydraulic [14]    Thiết bị mở cửa, dùng thủy lực
    187    070520    Door openers, pneumatic [14]    Thiết bị mở cửa, dùng khí nén
    188    070439    Drain cocks    1)    Van xả;
    2)    Van thoát nước;
    3)    Vòi thoát nước;
    4)    Vòi xả nước
    189    070158    Drainage machines    Máy tiêu nước
    190    070159    Dressing (Apparatus for --- )    1)    Thiết bị nắn thẳng;
    2)    Thiết bị bào nhẵn
    191    070428    Drill chucks [parts of machines]    Mâm cặp mũi khoan [bộ phận máy]
    192    070449    Drilling bits [parts of machines]    Mũi khoan [bộ phận máy]
    193    070125    Drilling heads [parts of machines]    Đầu mũi khoan [bộ phận máy móc]
    194    070299    Drilling machines    Máy khoan
    195    070462    Drilling rigs [floating or non-floating]    Thiết bị khoan [nổi hoặc không nổi]
    196    070300    Drills (Electric hand --- )    Khoan cầm tay chạy điện
    197    070111    Drives (Pedal --- ) for sewing machines    Bàn đạp điều khiển dùng cho máy khâu
    198    070425    Driving chains, other than for land vehicles
    [17]    Xích dẫn động, trừ loại dùng cho phương tiện
    giao thông đường bộ
    199    070241    Driving motors, other than for land vehicles
    [17]    Động cơ dẫn động, trừ loại dùng cho phương
    tiện giao thông đường bộ
    200    070039    Drums [parts of machines]    Trống tang [bộ phận của máy móc]
    201    070487    Dust exhausting installations for cleaning
    purposes    Hệ thống hút bụi cho mục đích làm sạch
    202    070488    Dust removing installations for cleaning
    purposes    Hệ thống khử bụi cho mục đích làm sạch
    203    070362    Dyeing machines    Máy nhuộm
    204    070126    Dynamo belts    1)    Ðai truyền của máy phát điện;
    2)    Đai truyền của đinamô
    205    070033    Dynamo brushes    1)    Chổi của máy phát điện;
    2)    Chổi của máy đinamô
    206    070160    Dynamos    1) Máy phát điện;  2) Đinamô
    207    070417    Earth moving machines    Máy xúc đất
    208    070170    Ejectors    Bơm phụt
    209    070531    Electric arc cutting apparatus    Thiết bị cắt hồ quang điện
    210    070530    Electric arc welding apparatus    Thiết bị hàn hồ quang điện
    211    070489    Electric hammers    Búa điện
    212    070526    Electric welding apparatus    Thiết bị hàn dùng điện
    213    070525    Electrodes for welding machines    Điện cực dùng cho máy hàn
    214    070490    Electromechanical machines for chemical
    industry    Máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất
    215    070535    Electroplating machines    Thiết bị mạ điện
    216    070172    Elevating apparatus    Thiết bị nâng
    217    070127    Elevator belts    Ðai của máy nâng
    218    070491    Elevator chains [parts of machines]    Xích nâng [bộ phận của máy]
    219    070540    Elevator operating apparatus    Thiết bị vận hành thang máy
    220    070024    Elevators [lifts]    Máy nâng [thang máy]
    221    070206    Embossing machines    Máy dập nổi
    222    070492    Emergency power generators    Máy phát điện khẩn cấp
    223    070557    Engine mounts, other than for land vehicles
    [17]    Khung treo động cơ, trừ loại dùng cho
    phương tiện giao thông đường bộ
    224    070401    Engines for boats    Ðộng cơ cho tàu thuyền
    225    070433    Engines, other than for land vehicles    1)    Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất;
    2)    Động cơ, không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
    226    070207    Engraving machines    1)    Máy khắc trổ;
    2)    Máy chạm trổ
    227    070178    Escalators    Thang cuốn
    228    070184    Excavators    Máy đào xúc
    229    070451    Exhausts for motors and engines    Ống xả của động cơ điện và động cơ
    230    070493    Expansion tanks [parts of machines]    Thùng giảm áp [bộ phận của máy]
    231    070185    Extractors for mines    Máy phá mìn
    232    070441    Fan belts for motors and engines    Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ điện và
    động cơ
    233    070381    Fans for motors and engines    Quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ
    234    070203    Fans for the compression, sucking and
    carrying of grain    Quạt dùng để nén khí, hút và vận chuyển hạt
    235    070333    Faucets [parts of machines, engines or
    motors] [18]    Vòi [bộ phận của máy móc, máy hoặc động
    cơ]
    236    070517    Feeders (Mechanized livestock --- )    Cơ cấu đã được cơ giới hoá dùng để cho gia
    súc ăn uống
    237    070176    Feeders [parts of machines]    Bộ cấp liệu [bộ phận của máy móc]
    238    070430    Feeding apparatus for engine boilers    Thiết bị cung cấp nhiên liệu cho nồi hơi của
    máy
    239    070353    Filling machines    1)    Máy rót;
    2)    Máy nạp tải;
    3)    Máy cấp phôi
    240    070109    Filter presses    Máy lọc ép
    241    070192    Filtering machines    Máy lọc
    242    070457    Filters being parts of machines or engines [19]    Bộ lọc là bộ phận của máy móc hoặc động cơ
    243    070010    Filters for cleaning cooling air [for engines]    Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh
    [dùng cho động cơ]
    244    070193    Finishing machines    Máy hoàn thiện sản phẩm
    245    070101    Fittings for engine boilers    1)    Các linh kiện cho nồi hơi của máy;
    2)    Phụ kiện lắp ráp cho nồi hơi của máy
    246    070166    Fleshing machines    Máy nạo thịt ở da

    247    070266    Flour mill machines    Máy xay bột
    248    070053    Flour mills    Máy nghiền bột mì
    249    070416    Flues for engine boilers    Ống hơi của nồi hơi máy
    250    070337    Fly-wheels (Machine --- )    Bánh đà của máy
    251    070195    Fodder presses    Máy ép cỏ khô
    252    070423    Food preparation machines,
    electromechanical    Thiết bị cơ điện để chế biến thực phẩm
    253    070475    Food processors [electric]    Máy chế biến thức ăn dùng điện
    254    070351    Forge blowers [19]    Máy thổi cho lò rèn
    255    070196    Foundry machines    Máy đúc
    256    070279    Freewheels, other than for land vehicles [17]    Ổ líp, trừ loại dùng cho phương tiện giao
    thông đường bộ
    257    070325    Friezing machines    Máy dệt vải len tuyết xoăn
    258    070460    Fruit presses, electric, for household purposes    Máy ép trái cây dùng điện cho mục đích gia
    dụng
    259    070463    Fuel conversion apparatus for internal
    combustion engines    Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt
    trong
    260    070542    Fuel dispensing pumps for service stations    Bơm phân phối nhiên liệu dùng cho trạm sửa
    chữa
    261    070400    Fuel economisers for motors and engines    Bộ tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ điện và
    động cơ
    262    070543    Fuel pumps (Self-regulating --- )    Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh
    263    070536    Galvanizing machines    1)    Thiết bị mạ kẽm
    2)    Thiết bị tráng kẽm
    264    070414    Garbage disposal units [18]    Thiết bị nghiền/hủy rác
    265    070199    Gases (Blowing machines for the
    compression, exhaustion and transport of --- )    Máy thổi dùng để nén, hút và vận chuyển khí
    266    070522    Gas-operated blow torches    Đèn xì vận hành bằng ga
    267    070409    Gear boxes, other than for land vehicles [17]    Hộp bánh răng, trừ loại dùng cho phương tiện
    giao thông đường bộ
    268    070212    Gears for weaving looms    Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung
    cửi dệt
    269    070443    Gears, other than for land vehicles    1)    Bánh răng truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất;
    2)    Bánh răng truyền động không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
    270    070124    Generators (Current --- )    Máy phát điện
    271    070171    Generators of electricity    Máy sản xuất điện
    272    070382    Glass-working machines [15]    Máy gia công kính/thuỷ tinh
    273    070494    Glaziers' diamonds [parts of machines]    Dao kim cương cắt kính [bộ phận của máy]
    274    070061    Glow plugs for Diesel engines    1)    Bugi đốt nóng cho động cơ diesel;
    2)    Bugi khởi động cho động cơ diesel
    275    070476    Glue guns, electric    Súng phun hồ dính, dùng điện
    276    070203    Grain (Blowing machines or fans for the
    compression, sucking and carrying of --- )    Máy thổi hoặc quạt dùng để nén, hút và vận
    chuyển hạt
    277    070089    Grain husking machines    Máy bóc vỏ hạt ngũ cốc
    278    070169    Grain separators    Máy tách hạt
    279    070073    Grapnels (Automatic --- ) for marine purposes    Neo móc tự động dùng cho mục đích hàng hải
    280    070455    Grating machines for vegetables    1)    Máy nạo rau củ;
    2)    Máy nghiền rau củ
    281    070204    Grease boxes [parts of machines]    Bầu tra mỡ [bộ phận của máy móc]
    282    070031    Grease rings [parts of machines]    Vòng bơm mỡ [bộ phận của máy móc]
    283    070263    Grinding machines    Máy xay
    284    070389    Grindstones [parts of machines]    Ðá mài [bộ phận của máy móc]
    285    070075    Guards [parts of machines]    1) Mui che [bộ phận của máy móc];

     2) Tấm bảo vệ [bộ phận của máy]
    286    070209    Guides for machines    Cơ cấu dẫn hướng cho máy móc
    287    070476    Guns (Glue --- ), electric    Súng phun keo dính, dùng điện
    288    070298    Guns (Spray --- ) for paint    Súng dùng để phun sơn
    289    070477    Guns [tools using explosives]    Súng phun [dụng cụ dùng để gây nổ]
    290    070431    Hair clipping machines for animals    Máy xén lông động vật
    291    070431    Hair cutting machines for animals    Máy cắt lông động vật
    292    070249    Hammers (Pneumatic --- )    Búa khí nén
    293    070247    Hammers [parts of machines]    Búa [bộ phận máy móc]
    294    070284    Hand-held tools, other than handoperated    Dụng cụ cầm tay, không vận hành thủ công
    295    070245    Handling apparatus for loading and unloading    Thiết bị chuyển vận dùng cho việc chất và
    bốc dỡ hàng hoá
    296    070421    Handling machines, automatic [manipulators]    Máy xếp dỡ tự động [máy điều khiển]
    297    070092    Hangers [parts of machines]    Giá treo [bộ phận của máy móc]
    298    070213    Harrows    Cái bừa
    299    070051    Harvesting machines    1)    Máy gặt hái;
    2)    Máy thu hoạch
    300    070185    Haulage apparatus [mining]    Thiết bị kéo đẩy goòng [thiết bị mỏ]
    301    070478    Hauling machines (Net --- ) [fishing]    Máy kéo lưới [đánh cá]
    302    070450    Heat exchangers [parts of machines]    Bộ trao đổi nhiệt [bộ phận của máy móc]
    303    070283    Hemming machines    Máy viền
    304    070495    High pressure washers    Máy giặt áp lực cao
    305    070095    Hoists    1)    Cần trục;
    2)    Máy nâng chuyển
    306    070286    Holding devices for machine tools    Vật dụng để gác, giữ dụng cụ của máy móc
    307    070075    Hoods [parts of machines]    1)    Nắp đậy [bộ phận của máy];
    2)    Mui che [bộ phận của máy]
    308    070145    Hoppers [mechanical discharging]    Phễu đỡ [để tháo dỡ cơ khí]
    309    070057    Hosiery looms    Máy dệt kim
    310    070040    Housings [parts of machines]    Vỏ máy
    311    070089    Husking machines (Corn and grain --- )    1)    Máy bóc vỏ ngũ cốc;
    2)    Máy bóc vỏ ngô và hạt
    312    070461    Hydraulic engines and motors    Ðộng cơ và máy thuỷ lực
    313    070215    Hydraulic turbines    Tua bin thuỷ lực
    314    070579    Hydrogen dispensing pumps for service
    stations [19]    Máy bơm phân phối khí hydro cho các trạm
    dịch vụ
    315    070016    Igniting devices for internal combustion
    engines    Thiết bị đánh lửa cho động cơ đốt trong
    316    070244    Igniting magnetos    Magnêtô đánh lửa
    317    070017    Igniting magnetos for engines    Magnêtô để đánh lửa cho động cơ
    318    070442    Incubators for eggs    Lò ấp trứng
    319    070580    Industrial inkjet printing machines [19]    Máy in phun công nghiệp
    320    070422    Industrial robots [18]    1)    Người máy công nghiệp
    2)    Rô bốt công nghiệp
    321    070077    Injectors for engines    Vòi phun cho động cơ
    322    070175    Inking apparatus for printing machines    Thiết bị phun mực cho máy in
    323    070328    Ironing machines    Máy là
    324    070135    Jacks [machines]    Kích đỡ [máy móc]
    325    070272    Jet engines, other than for land vehicles [17]    Ðộng cơ phản lực, trừ loại dùng cho phương
    tiện giao thông đường bộ
    326    070479    Joints (Universal --- ) [Cardan joints]    Khớp nối vạn năng [khớp nối cácđăng]
    327    070118    Joints [parts of engines]    1)    Bộ nối ghép [bộ phận của máy móc];
    2)    Khớp nối [bộ phận của máy móc]
    328    070289    Journal boxes [parts of machines]    Hộp ổ trục [bộ phận của máy móc]
    329    070366    Journals [parts of machines]    Cổ trục [bộ phận của máy móc]

    330    070567    Joysticks being parts of machines, other than
    for game machines [17]    Cần điều khiển là bộ phận của máy móc, trừ
    loại dùng cho máy chơi trò chơi
    331    070565    Juice extractors, electric [17]    Máy ép thực phẩm, chạy điện
    332    070516    Kick starters for motorcycles    Cần khởi động mô tô
    333    070553    Kitchen grinders, electric [14]    Máy xay/máy nghiền dùng trong nhà bếp,
    chạy điện
    334    070445    Kitchen machines, electric *    1)    Máy dùng cho nhà bếp, dùng điện;
    2)    Máy nhà bếp dùng điện
    335    070295    Kneading machines    Máy nhào bột
    336    070374    Knitting machines    1)    Máy đan;
    2)    Máy dệt kim
    337    070080    Knives [parts of machines]    Lưỡi dao [bộ phận của máy móc]
    338    070188    Knives for mowing machines    Lưỡi dao cho máy cắt cỏ
    339    070131    Knives, electric    Dao điện
    340    070182    Labellers [machines]    Máy dán nhãn
    341    070151    Lace making machines    1)    Máy làm ren;
    2)    Máy làm đăng ten
    342    070352    Lasts for shoes [parts of machines]    Khuôn cốt giầy [bộ phận máy móc]
    343    070098    Lathes [machine tools]    Máy tiện [máy công cụ]
    344    070201    Lawnmowers [machines]    Máy xén cỏ
    345    070157    Leather paring machines    Máy cắt xén da thuộc
    346    070136    Leather-working machines    Máy gia công da thuộc
    347    070127    Lift belts    1)    Đai máy nâng;
    2)    Ðai của thang máy
    348    070540    Lift operating apparatus    Thiết bị vận hành thang máy
    349    070237    Lifting apparatus    Thiết bị nâng
    350    070023    Lifts [other than ski-lifts]    Thang máy [không dùng để kéo người trượt
    tuyết]
    351    070096    Loading ramps    Cầu nâng để chất hàng
    352    070224    Loom shafts    Trục khung cửi dệt vải
    353    070259    Looms    Khung cửi dệt vải
    354    070205    Lubricating pumps    1)    Máy bơm mỡ để bôi trơn;
    2)    Máy bơm dầu mỡ
    355    070085    Lubricators [parts of machines]    Cơ cấu  tra dầu mỡ [bộ phận của máy móc]
    356    070337    Machine fly-wheels    Bánh đà của máy
    357    070243    Machine tools    Máy công cụ
    358    070336    Machine wheels    Bánh xe của máy
    359    070335    Machine wheelwork    Hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa
    của máy
    360    070544    Machines for processing plastics [13]    Máy xử lý chất dẻo
    361    070164    Machines for the mineralisation of drinking
    water [19]    Máy dùng để khoáng hóa nước uống
    362    070164    Machines for the mineralization of drinking
    water [19]    Máy dùng để khoáng hóa nước uống
    363    070356    Machines for the production of sugar [15]    Máy sản xuất đường ăn
    364    070496    Machines for the textile industry    Máy dùng cho công nghiệp dệt
    365    070159    Machining (Apparatus for --- )    Thiết bị để gia công cơ khí
    366    070292    Mangles    Máy cán là vải
    367    070497    Manifold (Exhaust --- ) for engines    1)    Cụm ống thải cho động cơ
    2)    Ống góp hơi xả cho động cơ
    368    070081    Matrices (Boxes for --- ) [printing]    1)    Hộp dùng cho khuôn đúc [ngành in];
    2)    Hộp cho bản đúc chữ [ngành in]
    369    070436    Matrices for use in printing    1)    Khuôn đúc sử dụng trong ngành in;
    2)    Bản đúc chữ sử dụng trong ngành in
    370    070211    Meat choppers [machines]    1) Máy băm thịt ;2) Máy thái thịt
    371    070211    Meat mincers [machines]    1)    Máy băm thịt ;
    2)    Máy thái thịt
    372    070517    Mechanized livestock feeders    Máy cho vật nuôi ăn được cơ giới hoá
    373    070183    Metal drawing machines    Máy kéo dây kim loại
    374    070258    Metalworking machines    Máy gia công kim loại
    375    070367    Milking machines    Máy vắt sữa
    376    070090    Milling machines    Máy phay
    377    070042    Mills [machines]    Máy xay
    378    070277    Mills for household purposes [other than hand-operated]    1)    Máy xay dùng trong gia đình [ngoài loại thao thác bằng tay]
    2)    Cối xay dùng trong gia đình [không phải loại thao tác bằng tay]
    379    070262    Millstones    Thớt của máy xay
    380    070264    Mine borers    Máy khoan dùng trong khai thác mỏ
    381    070342    Mineworking machines    Máy khai thácmỏ
    382    070267    Mixers [machines]    Máy trộn
    383    070026    Mixing machines    Máy nhào
    384    070583    Mobile cranes [19]    Cần trục di động
    385    070278    Molding machines    1)    Máy bào rãnh;
    2)    Máy bào xoi
    386    070276    Molds [parts of machines]    Khuôn [bộ phận của máy]
    387    070071    Mortising machines    Máy đục lỗ mộng
    388    070516    Motorcycles (Kick starters for --- )    Cần khởi động cho xe máy
    389    070513    Motorized cultivators    Máy xới được cơ giới hoá
    390    070402    Motors for boats    Ðộng cơ cho tàu thuyền
    391    070452    Motors, electric, other than for land vehicles    Ðộng cơ điện, không dùng cho xe cộ mặt đất
    392    070433    Motors, other than for land vehicles    Ðộng cơ, không dùng cho xe cộ mặt đất
    393    070278    Moulding machines    1)    Máy bào rãnh;
    2)    Máy bào xoi
    394    070276    Moulds [parts of machines]    Khuôn [bộ phận của máy]
    395    070518    Moving sidewalks [18]    Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người
    đi bộ
    396    070178    Moving staircases [escalators]    Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]
    397    070518    Moving walkways [18]    Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người
    đi bộ
    398    070051    Mowing and reaping machines    Máy cắt và thu hoạch cỏ
    399    070188    Mowing machines (Knives for --- )    Lưỡi dao dùng cho máy cắt cỏ
    400    070059    Mud catchers and collectors [machines]    Máy thu gom bùn
    401    070519    Mufflers for motors and engines    Bộ giảm thanh dùng cho động cơ và máy móc
    402    070558    Nail extractors, electric [16]    Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
    403    070558    Nail pullers, electric [16]    Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
    404    070478    Net hauling machines [fishing]    Máy tời kéo lưới [đánh cá]
    405    070208    Notchers [machine tools]    Máy cắt rãnh [máy công cụ]
    406    070167    Nut-tapping machines    1)    Máy tiện ren đai ốc;
    2)    Máy ta rô
    407    070498    Oil refining machines    Máy lọc dầu
    408    070287    Openers (Can --- ), electric    Dụng cụ mở đồ hộp, dùng điện
    409    070287    Openers (Tin --- ), electric    Dụng cụ  mở lon, dùng điện
    410    070265    Ore treating machines    Máy gia công quặng
    411    070499    Packaging machines    Máy đóng gói hàng
    412    070294    Packing machines    Máy đóng bao
    413    070298    Paint (Spray guns for --- )    Súng phun sơn
    414    070297    Painting machines    Máy sơn
    415    070246    Paper feeders [printing]    1) Cơ cấu tiếp giấy [máy in];

     
                2) Cơ cấu cung cấp giấy [máy in]
    416    070293    Paper machines    Máy làm giấy
    417    070291    Papermaking machines    Máy gia công giấy
    418    070071    Paring machines    1)    Máy xén;
    2)    Máy gọt
    419    070500    Parquet wax-polishers, electric    Máy đánh xi sàn ván dùng điện
    420    070296    Pasta making machines, electric [19]    Máy làm mì ống/mì sợi, dùng điện
    421    070111    Pedal drives for sewing machines    Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho
    máy khâu
    422    070454    Peeling machines    Máy bóc vỏ
    423    070307    Pepper mills, other than hand-operated [17]    Máy xay hạt tiêu, trừ loại vận hành bằng tay
    424    070564    Pigs for cleaning pipes [17]    Dụng cụ làm sạch đường ống
    425    070032    Piston segments    1)    Vòng găng pít-tông;
    2)    Sec-măng
    426    070302    Pistons [parts of machines or engines]    Pít-tông [bộ phận của máy hoặc động cơ]
    427    070197    Pistons for cylinders    Pít-tông cho xi lanh
    428    070274    Pistons for engines    Pít-tông cho động cơ
    429    070321    Planing machines    Máy bào
    430    070217    Plates (Printing --- )    1)    Khuôn in
    2)    Bản khắc kẽm dùng để in
    431    070028    Ploughs    Máy cày
    432    070100    Ploughshares    Lưỡi cày
    433    070395    Plunger pistons    Pít-tông trụ
    434    070249    Pneumatic hammers    Búa khí nén
    435    070554    Pneumatic jacks [15]    Kích hơi
    436    070304    Pneumatic transporters    Băng tải vận hành bằng khí nén
    437    070370    Pneumatic tube conveyors    Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận
    hành bằng khí nén
    438    070574    Pneumatic waste oil drainers [18]    Máy hút dầu thải vận hành bằng khí nén
    439    070308    Polishing (Machines and apparatus for --- )
    [electric]    Thiết bị và máy đánh bóng [dùng điện]
    440    070420    Potters' wheels    Mâm quay ở bàn làm đồ gốm
    441    070248    Power hammers    Búa máy
    442    070240    Presses (Smoothing --- )    Máy ép láng
    443    070102    Presses (Wine --- )    1)    Máy ép nho;
    2)    Máy ép hoa quả để làm rượu vang
    444    070316    Presses [machines for industrial purposes]    Máy ép [máy dùng cho mục đích công
    nghiệp]
    445    070154    Pressure reducers [parts of machines]    Bộ giảm áp [bộ phận của máy móc]
    446    070317    Pressure regulators [parts of machines]    1)    Bộ điều chỉnh áp suất [bộ phận của máy];
    2)    Bộ điều chỉnh áp lực [bộ phận của máy]
    447    070318    Pressure valves [parts of machines]    Van áp lực [bộ phận của máy móc]
    448    070140    Printing cylinders    Trục lăn dùng trong ngành in
    449    070218    Printing machines    Máy in
    450    070216    Printing machines for use on sheet metal    Máy in để in trên tấm kim loại
    451    070217    Printing plates    1)    Khuôn in;
    2)    Bản khắc kẽm dùng để in
    452    070219    Printing presses    1)    Máy in;
    2)    Máy in nén
    453    070220    Printing rollers for machines    1)    Trục lăn của máy in;
    2)    Rulô in
    454    070252    Propulsion mechanisms, other than for land
    vehicles [17]    Cơ cấu đẩy, trừ loại dùng cho phương tiện
    giao thông đường bộ
    455    070319    Puddling machines    Máy luyện thép
    456    070314    Pulleys (Adhesive bands for --- )    Băng dính dùng cho ròng rọc

     
    457    070099    Pulleys *    Ròng rọc*
    458    070117    Pulleys [parts of machines]    Ròng rọc [bộ phận của máy móc]
    459    070162    Pulverisers (Sewage --- )    1)    Máy nghiền chất thải;
    2)    Máy nghiền rác
    460    070214    Pulverisers [machines]    1)    Máy phun bụi;
    2)    Máy phun sương;
    3)    Máy nghiền mịn
    461    070257    Pump diaphragms    Màng chắn của máy bơm
    462    070312    Pumps (Vacuum --- ) [machines]    Bơm chân không [máy móc]
    463    070309    Pumps [machines]    Máy bơm
    464    070179    Pumps [parts of machines, engines or motors]    Bơm [bộ phận của máy móc; máy hoặc động
    cơ]
    465    070575    Pumps for counter-current swimming [18]    Máy bơm dùng cho bể bơi dòng nước ngược
    466    070311    Pumps for heating installations    Bơm dùng cho hệ thống cấp nhiệt
    467    070305    Punches for punching machines    Ðầu đột dùng cho máy đục lỗ
    468    070306    Punching machines    Máy đột lỗ
    469    070132    Rack and pinion jacks    1)    Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng;
    2)    Kích nâng
    470    070511    Racket stringing machines    Máy đan vợt đánh bóng
    471    070464    Radiators [cooling] for motors and engines    1)    Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ và máy;
    2)    Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ điện và động cơ
    472    070322    Rail-laying machines    Máy đặt đường ray
    473    070383    Railroad constructing machines    Máy thi công đường sắt
    474    070271    Railway wagon lifts [18]    Máy nâng toa xe đường sắt
    475    070323    Rakes for raking machines    Bộ phận cào  cho máy cào
    476    070324    Raking machines    Máy cào
    477    070562    Rammers [machines] [16]    1)    Dụng cụ đầm [máy móc]
    2)    Búa đầm [máy móc]
    478    070404    Rams [machines]    Máy đóng cọc
    479    070268    Reapers    Máy gặt
    480    070269    Reapers and binders    Máy gặt và bó
    481    070270    Reapers and threshers    Máy gặt đập liên hợp
    482    070154    Reducers (Pressure --- ) [parts of machines]    Bộ giảm áp [bộ phận máy móc]
    483    070447    Reduction gears, other than for land vehicles
    [17]    Bộ/hộp bánh răng giảm tốc, trừ loại dùng cho
    phương tiện giao thông đường bộ
    484    070155    Reeling apparatus, mechanical    Thiết bị cuộn cơ khí
    485    070408    Reels [parts of machines]    Lõi cuộn dây [bộ phận của máy]
    486    070054    Reels for weaving looms    Ống suốt sợi cho máy dệt
    487    070376    Reels, mechanical, for flexible hoses    1)    Ống cuộn cơ khí, dùng để cuộn ống mềm;
    2)    Lõi cuộn vận hành cơ giới dùng cho ống mềm
    488    070254    Regulators [parts of machines]    Bộ điều chỉnh [bộ phận của máy]
    489    070339    Rings (Ball --- ) for bearings    Vòng bi cho ổ bi
    490    070031    Rings (Grease --- ) [parts of machines]    Vòng để bôi mỡ [bộ phận của máy]
    491    070032    Rings (Piston --- )    Vòng găng pít tông
    492    070063    Rinsing machines    Máy súc rửa
    493    070332    Riveting machines    Máy tán đinh
    494    070340    Road building machines [15]    Máy thi công đường đi
    495    070340    Road making machines    Máy làm đường đi
    496    070014    Road rollers    1)    Quả lu nén đường;
    2)    Xe lu lăn đường
    497    070034    Road sweeping machines, self-propelled [16]    Máy quét đường, tự vận hành
    498    070582    Robotic exoskeleton suits, other than for medical purposes [19]    Bộ khung xương rô-bốt (exoskeleton), không dùng cho mục đích y tế
    499    070048    Rods (Connecting --- ) for machines, motors
    and engines    Thanh truyền cho máy móc, động cơ điện và
    động cơ
    500    070338    Roller bearings    1)    Bạc đạn đĩa;
    2)    Ổ con lăn
    501    070313    Roller bridges    1)    Cầu trục;
    2)    Cầu có con lăn
    502    070220    Rollers (Printing --- ) for machines    1)    Trục lăn cho máy in;
    2)    Ru lô cho máy in
    503    070141    Rolling mill cylinders    Trục lăn của máy cán
    504    070228    Rolling mills    Máy cán
    505    070334    Rotary printing presses    1)    Máy in quay;
    2)    Máy in mực lô
    506    070480    Rotary steam presses, portable, for fabrics    1)    Máy là áp lực hơi dùng cho vải, có thể mang đi được;
    2)    Máy là hơi nước dùng cho vải, có thể mang đi được
    507    070571    Rubber tracks being parts of crawlers on
    agricultural machines [17]    Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
    máy nông nghiệp
    508    070569    Rubber tracks being parts of crawlers on
    construction machines [17]    Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
    máy xây dựng
    509    070570    Rubber tracks being parts of crawlers on
    loading-unloading machines and apparatus [17]    Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy và thiết bị chất tải - dỡ tải
    510    070572    Rubber tracks being parts of crawlers on
    mining machines [17]    Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
    máy liên hợp khai thác mỏ
    511    070573    Rubber tracks being parts of crawlers on snow
    ploughs [17]    Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên
    máy dọn (cào, gạt) tuyết
    512    070345    Satinizing machines    Máy là bóng
    513    070346    Sausage making machines [16]    Máy làm xúc xích
    514    070035    Saw benches [parts of machines]    Bàn máy cưa [bộ phận của máy]
    515    070226    Saw blades [parts of machines]    Lưỡi cưa [bộ phận của máy]
    516    070341    Saws [machines]    1)    Máy cưa;
    2)    Cưa [máy]
    517    070110    Scale collectors for machine boilers [14]    Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy
    518    070106    Scissors, electric    Kéo điện
    519    070566    Screwdrivers, electric [17]    Chìa vặn vít, chạy điện
    520    070118    Sealing joints [parts of engines]    Khớp nối kín [bộ phận máy móc]
    521    070347    Sealing machines for industrial purposes    1)    Máy gắn xi dùng cho mục đích công nghiệp
    2)    Máy gắn kín dùng cho mục đích công nghiệp
    522    070541    Sealing plastics (Electrical apparatus for --- ) (packaging)    1)    Thiết bị điện để làm kín bao bì bằng chất dẻo
    2)    Thiết bị điện để làm kín chất dẻo (bao gói)
    523    070027    Self-oiling bearings    Ổ bi tự bôi trơn
    524    070543    Self-regulating fuel pumps    Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh
    525    070152    Separators (Steam/oil --- )    1)    Máy phân ly dầu/hơi nước;
    2)    Thiết bị tách dầu/hơi nước
    526    070162    Sewage pulverizers    1)    Máy nghiền chất thải;
    2)    Máy nghiền rác thải
    527    070440    Sewing machines    1)    Máy may;
    2)    Máy khâu
    528    070001    Shaft couplings [machines]    Khớp nối trục [máy móc]
    529    070290    Shafts (Bearings for transmission --- )    o đỡ dùng cho trục truyền động

     
    530    070224    Shafts (Loom --- )    Trục của khung cửi dệt vải
    531    070100    Shares (Plough --- )    Lưỡi của máy cày
    532    070387    Sharpening machines    Máy mài
    533    070389    Sharpening wheels [parts of machines]    Bánh mài [bộ phận của máy]
    534    070052    Sheaf-binding machines    Máy gặt bó
    535    070431    Shearing machines for animals    Máy xén lông súc vật
    536    070105    Shears, electric    1)    Kéo điện;
    2)    Kéo cắt dùngđiện
    537    070395    Shock absorber plungers [parts of machines]    Pit tông của ống giảm xóc [bộ phận của máy]
    538    070352    Shoe lasts [parts of machines]    Cốt giày [bộ phận của máy]
    539    070501    Shoe polishers, electric    Máy đánh giày, dùng điện
    540    070070    Shovels, mechanical    1)    Xẻng xúc của máy;
    2)    Gầu xúc của máy
    541    070419    Shredders [machines] for industrial use    Máy nghiền dùng trong công nghiệp
    542    070280    Shuttles [parts of machines]    1)    Con thoi [bộ phận của máy];
    2)    Cái suốt [bộ phận của máy]
    543    070187    Sieves [machines or parts of machines]    1)    Giần [máy hoặc bộ phận của máy];
    2)    Sàng [máy hoặc bộ phận của máy]
    544    070133    Sifting installations    Hệ thống sàng
    545    070556    Sifting machines [15]    Máy sàng
    546    070451    Silencers for motors and engines    Bộ giảm thanh cho động cơ và máy
    547    070013    Sizing machines    Máy hồ vải
    548    070560    Ski edge sharpening tools, electric [16]    Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, dùng
    điện
    549    070365    Slide rests [parts of machines]    Giá đỡ có rãnh trượt [bộ phận máy]
    550    070097    Sliders for knitting machines    Thanh trượt cho máy dệt kim
    551    070097    Slides for knitting machines    Bộ phận trượt cho máy dệt kim
    552    070240    Smoothing presses    Máy ép láng
    553    070502    Snow ploughs    Máy cào tuyết
    554    070528    Soldering apparatus, electric    Thiết bị hàn, dùng điện
    555    070503    Soldering apparatus, gas-operated    Thiết bị hàn vận hành bằng gaz
    556    070504    Soldering blow pipes, gas-operated    Ống thổi của thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
    557    070529    Soldering irons, electric    Mỏ hàn, dùng điện
    558    070505    Soldering irons, gas-operated    Mỏ hàn vận hành bằng gaz
    559    070532    Soldering lamps    Đèn hàn
    560    070143    Sorting machines for industry    1)    Máy phân loại dùng trong công nghiệp;
    2)    Máy tuyển chọn cho công nghiệp
    561    070348    Sowers [machines]    Máy gieo hạt
    562    070394    Sparking plugs for internal combustion
    engines    Bugi đánh lửa cho động cơ đốt trong
    563    070275    Speed governors for machines, engines and motors    1)    Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ điện và động cơ;
    2)    Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ và đầu máy
    564    070084    Spin driers [not heated]    Máy vắt khô quần áo [không sấy]
    565    070084    Spin dryers [not heated] [18]    Máy vắt khô [không sấy]
    566    070260    Spinning frames    Khung xe sợi
    567    070190    Spinning machines    Máy kéo sợi
    568    070191    Spinning wheels    1)    Xa kéo sợi;
    2)    Guồng quay sợi
    569    070298    Spray guns for paint    Súng phun sơn
    570    070214    Spraying machines    Máy phun
    571    070330    Springs [parts of machines]    Lò xo [bộ phận của máy]
    572    070178    Staircases (Moving --- ) [escalators]    Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]
    573    070168    Stalk separators [machines]    1) Máy tuốt quả;

     
                2) Máy tách hạt
    574    070180    Stamping machines    Máy dán tem
    575    070041    Stands for machines    Bệ máy
    576    070150    Starters for motors and engines    Bộ khởi động cho động cơ và máy nổ
    577    070354    Stators [parts of machines]    1)    Stato [bộ phận của máy];
    2)    Lõi ứng điện [bộ phận của máy];
    3)    Phần tĩnh [bộ phận của máy]
    578    070115    Steam condensers [parts of machines] [14]    Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy]
    579    070429    Steam engine boilers    Nồi hơi của động cơ hơi nước
    580    070242    Steam engines    Ðộng cơ hơi nước
    581    070581    Steam mops [19]    Máy lau nhà bằng hơi nước
    582    070480    Steam presses (Rotary --- ), portable, for fabrics    1)    Máy là vải áp lực hơi, mang đi được;
    2)    Máy là hơi nước, dùng cho vải, mang đi được
    583    070320    Steam traps    Van xả hơi
    584    070152    Steam/oil separators    1)    Thiết bị tách hơi nước/dầu;
    2)    Thiết bị phân ly hơi nước/dầu
    585    070014    Steamrollers    1)    Xe lăn đường;
    2)    Xe lu
    586    070003    Steelworks (Converters for --- )    Lò chuyển cho xưởng luyện thép
    587    070355    Stereotype machines    Máy in bằng bản in đúc
    588    070128    Stitching machines    Máy khâu
    589    070301    Stone-working machines [15]    Máy gia công đá
    590    070210    Straw [chaff] cutters    Máy băm [rơm rạ], làm thức ăn cho gia súc
    591    070225    Stropping machines    Máy mài
    592    070198    Stuffing boxes [parts of machines]    1)    Vòng bít [bộ phận của máy];
    2)    Hộp nắp bít [bộ phận của máy]
    593    070368    Suction cups for milking machines    Giác mút cho máy vắt sữa
    594    070282    Suction machines for industrial purposes    Máy hút dùng cho mục đích công nghiệp
    595    070563    Suction nozzles for vacuum cleaners [17]    Vòi hút dùng cho máy hút bụi
    596    070358    Superchargers    Bơm cao áp
    597    070357    Superheaters    1)    Thiết bị quá nhiệt;
    2)    Bộ quá nhiệt
    598    070173    Swaging machines    1)    Máy dập khuôn;
    2)    Máy rèn
    599    070359    Tables for machines    Bàn cho máy móc
    600    070067    Tambours for embroidery machines    Khung dùng cho máy thêu
    601    070333    Taps [parts of machines, engines or motors]    Vòi [bộ phận của máy móc, động cơ hoặc
    máy nổ]
    602    070202    Tarring machines    Máy rải nhựa
    603    070368    Teat cups for milking machines    Giác mút cho máy vắt sữa
    604    070186    Tedding machines    1)    Máy giũ cỏ để phơi
    2)    Máy trở cỏ phơi
    605    070229    Thermic lances [machines]    Lưỡi cắt nhiệt [máy móc]
    606    070062    Threading machines    1)    máy tiện ren;
    2)    Máy kéo sợi kim khí
    607    070043    Threshing machines    Máy đập lúa
    608    070577    Tilling machines for agricultural purposes
    [18]    Máy cày cấy/trồng trọt/canh tác dùng cho
    mục đích nông nghiệp
    609    070250    Tilt hammers    Búa đòn
    610    070287    Tin openers, electric    Dụng cụ mở hộp, dùng điện
    611    070255    Tobacco processing machines    Máy chế biến thuốc lá
    612    070284    Tools (Hand-held --- ), other than hand-
    operated    Công cụ cầm tay không phải loại vận hành
    thủ công
    613    070286    Tools (Holding devices for machine --- )    1) Ðồ gá dùng cho dụng cụ máy;

     
                2) Dụng cụ kẹp đỡ dụng cụ của máy
    614    070285    Tools [parts of machines]    Dụng cụ [bộ phận của máy]
    615    070426    Torque converters, other than for land
    vehicles [17]    Bộ biến đổi mô men xoắn, trừ loại dùng cho
    phương tiện giao thông đường bộ
    616    070427    Transmission chains, other than for land
    vehicles [17]    Xích truyền động, trừ loại dùng cho phương
    tiện giao thông đường bộ
    617    070290    Transmission shafts (Bearings for --- )    Ổ bi cho trục truyền động
    618    070022    Transmission shafts [other than for land
    vehicles]    Trục truyền động [không dùng cho xe cộ mặt
    đất]
    619    070369    Transmissions for machines    Bộ truyền động cho máy móc
    620    070253    Transmissions, other than for land vehicles    1)    Cơ cấu truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất;
    2)    Bộ phận truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất
    621    070304    Transporters (Pneumatic --- )    Máy vận chuyển bằng khí nén
    622    070320    Traps (Steam --- )    Van xả hơi nước
    623    070418    Trash compacting machines    1)    Máy ép rác;
    2)    Máy ép bã
    624    070159    Trimming machines    Máy xén
    625    070326    Trueing machines    1)    Máy rà;
    2)    Máy cân chỉnh
    626    070058    Trussing apparatus for hay    Máy bó rơm, rạ, cỏ khô
    627    070370    Tube conveyors, pneumatic    Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận
    hành bằng khí nén
    628    070471    Tubes (Boiler --- ) [parts of machines]    ống nồi hơi [bộ phận của máy]
    629    070215    Turbines (Hydraulic --- )    Tua bin thuỷ lực
    630    070375    Turbines, other than for land vehicles [17]    Tua bin, trừ loại dùng cho phương tiện giao
    thông đường bộ
    631    070114    Turbocompressors    1)    Máy nén tua bin;
    2)    Máy nén ly tâm
    632    070148    Turf removing ploughs    1)    Máy cày lật đất;
    2)    Máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ
    633    070377    Tympans [parts of printing presses]    Khuôn đặt giấy [bộ phận của máy in]
    634    070120    Typecasting machines    Máy đúc chữ
    635    070112    Type-setting machines [photocomposition]    Máy xếp chữ [xếp chữ trên phim]
    636    070076    Type-setting machines [printing]    Máy xếp chữ [in ấn]
    637    070378    Typographic machines    1)    Máy in rập typo;
    2)    Máy in nghệ thuật
    638    070303    Typographic presses    Máy in rập typo
    639    070479    Universal joints [Cardan joints]    Khớp Các - đăng [khớp vạn năng]
    640    070506    Vacuum cleaner attachments for
    disseminating perfumes and disinfectants    Thiết bị đi kèm của máy hút bụi chân không
    dùng để phun nước thơm và chất khử trùng
    641    070521    Vacuum cleaner bags    Túi của máy hút bụi chân không
    642    070507    Vacuum cleaner hoses    ống vòi của máy hút bụi chân không
    643    070508    Vacuum cleaners    Máy hút bụi chân không
    644    070312    Vacuum pumps [machines]    Bơm chân không [máy móc]
    645    070108    Valves (Clack --- ) [parts of machines]    Nắp van [bộ phận của máy]
    646    070019    Valves [parts of machines]    Van [bộ phận của máy]
    647    070578    Vegetable spiralizers, electric [18]    Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, chạy điện
    648    070235    Vehicle washing installations    Hệ thống rửa xe cộ
    649    070537    Vending machines    Máy bán hàng tự động
    650    070509    Vibrators [machines] for industrial use    Máy rung dùng trong công nghiệp
    651    070384    Vulcanization apparatus [18]    Thiết bị để lưu hóa
    652    070233    Washing apparatus    Thiết bị rửa
    653    070235    Washing installations for vehicles    Thiết bị rửa cho xe cộ

     
    654    070236    Washing machines (Coin-operated --- )    Máy giặt vận hành bằng đồng xu
    655    070234    Washing machines [laundry]    Máy giặt [xưởng giặt]
    656    070418    Waste compacting machines    Máy nén chất thải
    657    070414    Waste disposal units [18]    Thiết bị nghiền/hủy chất thải
    658    070165    Water heaters [parts of machines]    Bộ làm nóng nước [bộ phận của máy]
    659    070439    Water separators    Máy tách nước
    660    070510    Wax-polishing (Machines and apparatus for --
    - ) [electric]    Máy và thiết bị đánh bóng xi ván sàn [dùng
    điện]
    661    070344    Weeding machines    1)    Máy nhổ cỏ
    2)    Máy giẫy cỏ
    662    070526    Welding apparatus (Electric --- )    Thiết bị hàn dùng điện
    663    070530    Welding apparatus (Electric arc --- )    Thiết bị hàn hồ quang điện
    664    070503    Welding apparatus, gas-operated    Thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
    665    070349    Welding machines, electric    Máy hàn điện
    666    070336    Wheels (Machine --- )    Bánh xe răng của máy móc
    667    070191    Wheels (Spinning --- )    1)    Xa kéo sợi;
    2)    Guồng kéo sợi
    668    070335    Wheelwork (Machine --- )    Bộ bánh xe răng của máy móc
    669    070459    Whisks, electric, for household purposes    Cái đánh kem chạy điện dùng cho mục đích
    gia dụng
    670    070030    Whitewashing machines    1)    Máy quét vôi;
    2)    Máy lăn sơn
    671    070373    Winches    Tời kéo
    672    070523    Wind turbines    Tua bin gió
    673    070546    Window closers, electric [14]    Thiết bị đóng cửa sổ, dùng điện
    674    070548    Window closers, hydraulic [14]    Thiết bị đóng cửa sổ, dùng thủy lực
    675    070550    Window closers, pneumatic [14]    Thiết bị đóng cửa sổ, dùng khí nén
    676    070545    Window openers, electric [14]    Thiết bị mở cửa sổ, dùng điện
    677    070547    Window openers, hydraulic [14]    Thiết bị mở cửa sổ, dùng thủy lực
    678    070549    Window openers, pneumatic [14]    Thiết bị mở cửa sổ, dùng khí nén
    679    070102    Wine presses    1)    Máy ép nho;
    2)    Máy ép hoa quả để làm rượu vang
    680    070379    Winnowers    Máy quạt thóc
    681    070055    Woodworking machines    Máy gia công gỗ
    682    070177    Wrapping machines    Máy bao gói
    683    070239    Wringing machines for laundry    Máy vắt cho đồ giặt

     
    Nhóm 8
    Công cụ và dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Dao, kéo, thìa và dĩa; Vũ khí lạnh; Dao cạo.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    080002    Abrading instruments [hand instruments]    Dụng cụ để mài [dụng cụ cầm tay]
    2    080141    Adzes [tools]    Rìu lưỡi vòm
    3    080220    Agricultural forks [hand tools] [16]    Cái chĩa dùng trong nông nghiêp [dụng cụ
    cầm tay]
    4    080200    Agricultural implements, hand-operated    Dụng cụ nông nghiệp, thao tác thủ công
    5    080265    Air pumps, hand-operated [14]    Bơm khí, thao tác bằng tay
    6    080020    Annular screw plates    Bàn ren hình khuyên
    7    080088    Apparatus for destroying plant parasites,
    hand-operated [15]    Dụng cụ diệt vật ký sinh trên cây trồng được
    vận hành bằng tay
    8    080144    Atomizers (Insecticide --- ) [hand tools]    1)    Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
    2)    Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
    9    080194    Augers [hand tools]    Khoan xoắn ốc [dụng cụ cầm tay]
    10    080008    Awls    Dùi
    11    080069    Axes    Rìu
    12    080025    Bayonets    Lưỡi lê
    13    080026    Beard clippers    Kéo xén (tông đơ) để cạo râu
    14    080255    Bellows (Fireplace --- ) [hand tools]    1)    ống bễ lò sưởi [dụng cụ cầm tay];
    2)    ống thổi lò sưởi [dụng cụ cầm tay]
    15    080247    Belts (Tool --- ) [holders]    Dây đeo [giữ] dụng cụ
    16    080261    Bench vices [hand implements] [14]    Ê tô gắn bàn/Ê tô để bàn [dụng cụ cầm tay]
    17    080188    Bill-hooks    Dụng cụ tỉa cây
    18    080197    Bits [hand tools]    Mũi khoan [dụng cụ cầm tay]
    19    080016    Bits [parts of hand tools]    Mũi khoan [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
    20    080093    Blade sharpening instruments    Công cụ để mài lưỡi cắt
    21    080149    Blades [hand tools]    Lưỡi cắt [dụng cụ cầm tay]
    22    080150    Blades [weapons]    Lưỡi dao, kiếm [vũ khí]
    23    080119    Blades for planes    Lưỡi bào
    24    080130    Bludgeons    Dùi cui
    25    080112    Border shears    Dao phạt
    26    080067    Borers    Dụng cụ khoan
    27    080021    Bow saws    Cái cưa hình cung
    28    080280    Box cutters [18]    Dụng cụ cắt hộp
    29    080161    Braiders [hand tools]    Dụng cụ để bện, tết [dụng cụ cầm tay]
    30    080122    Branding irons    1)    Dấu sắt nung;
    2)    Dấu sắt đóng nhãn
    31    080199    Breast drills    Khoan quay tay
    32    080099    Budding knives    1)    Dao ghép chồi;
    2)    Dao nhỏ dùng để trổ, ghép chồi cây trong nông nghiệp
    33    080036    Bushhammers    1)    Búa răng;
    2)    Búa của thợ nề;
    3)    Búa đục đá
    34    080169    Can openers, non-electric    Dụng cụ mở hộp không dùng điện
    35    080104    Carpenters' augers    Dụng cụ khoan xoắn ốc của thợ mộc
    36    080107    Cases (Razor --- )    Hộp dao cạo
    37    080031    Cattle marking tools    Dụng cụ đánh dấu gia súc
    38    080033    Cattle shearers    Dụng cụ xén lông [tông đơ] gia súc
    39    080045    Caulking irons    Đồ dùng [dụng cụ] bằng sắt dùng để xảm, trét
    tàu, thuyền
    40    080175    Centre punches [hand tools]    1) Mũi khoan tâm [dụng cụ cầm tay];
     
                2) Mũi núng tâm [dụng cụ cầm tay]
    41    080266    Ceramic knives [15]    Dao gốm
    42    080248    Cheese slicers, non-electric    1)    Dụng cụ thái lát pho mát, không dùng điện;
    2)    Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
    43    080159    Chisels    Đục
    44    080138    Choppers [knives]    1)    Dao pha [dao];
    2)    Dao bầu [dao]
    45    080147    Clamps [for carpenters or coopers]    1)    Kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
    2)    Êtô [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
    3)    Bàn kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng]
    46    080077    Cleavers    1)    Dao phay;
    2)    Dao rựa;
    3)    Dao bổ củi
    47    080121    Crimping irons    1)    Kẹp là thẳng tóc;
    2)    Kẹp ép thẳng tóc
    48    080250    Crow bars    Thanh bẩy
    49    080252    Curlers (Eyelash --- )    Dụng cụ uốn lông mi
    50    080058    Curling tongs    Kẹp uốn tóc
    51    080101    Cuticle nippers    Kìm cắt biểu bì
    52    080101    Cuticle tweezers    1)    Kẹp biểu bì
    2)    Cặp nhíp biểu bì
    53    080078    Cutlery *    Dao kéo *
    54    080009    Cutter bars [hand tools] [15]    Thanh cắt [dụng cụ cầm tay]
    55    080249    Cutters (Pizza --- ), non-electric    Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
    56    080076    Cutters *    Dụng cụ cắt *
    57    080230    Cutting tools [hand tools]    Công cụ cắt [dụng cụ cầm tay]
    58    080246    Daggers    Dao găm
    59    080191    Decanting liquids (Implements for --- ) [hand
    tools]    Dụng cụ gạn chắt chất lỏng [công cụ cầm tay]
    60    080242    Depilation appliances, electric and
    non-electric    Dụng cụ vặt lông dùng điện và không dùng
    điện
    61    080089    Diamonds (Glaziers' --- ) [parts of hand tools]    Mũi kim cương cắt kính  [bộ phận của dụng
    cụ cầm tay]
    62    080066    Dies [hand tools]    Bàn ren [dụng cụ cầm tay]
    63    080204    Diggers [hand tools]    1)    Dụng cụ đào lỗ [công cụ cầm tay];
    2)    Dụng cụ đào xới [công cụ cầm tay];
    3)    Cuốc [công cụ cầm tay]
    64    080234    Ditchers [hand tools]    Dụng cụ đào rãnh [công cụ cầm tay]
    65    080258    Draw wires [hand tools]    Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
    66    080049    Drawing knives    1)    Dao gọt;
    2)    Dao bào;
    3)    Dao cạo;
    4)    Bào
    67    080218    Drill holders [hand tools]    Dụng cụ đỡ, giữ mũi khoan [công cụ cầm tay]
    68    080241    Ear-piercing apparatus    Dụng cụ xuyên lỗ tai
    69    080083    Earth rammers [hand tools]    Dụng cụ đầm đất [công cụ cầm tay]
    70    080192    Edge tools [hand tools]    Dụng cụ có lưỡi sắc [công cụ cầm tay]
    71    080251    Egg slicers, non-electric    Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
    72    080105    Embossers [hand tools]    Dụng cụ dập nổi [công cụ cầm tay]
    73    080290    Emergency hammers [19]    Búa thoát hiểm
    74    080267    Emery boards [16]    Giũa móng tay (tấm bìa cứng phủ bột mài)
    75    080257    Emery files    Giũa với bề mặt là bột nhám

     
    76    080226    Emery grinding wheels    Đĩa mài bằng đá nhám
    77    080131    Engraving needles    Kim khắc, chạm trổ
    78    080090    Expanders [hand tools]    Dụng cụ đột lỗ [công cụ cầm tay]
    79    080012    Extension pieces for braces for screwtaps    1)    Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô
    2)    Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
    80    080252    Eyelash curlers    Dụng cụ uốn lông mi
    81    080132    Farriers' knives    Dao gọt móng ngựa
    82    080227    Files [tools]    Giũa [dụng cụ]
    83    080214    Fingernail polishers, electric or nonelectric    Dụng cụ đánh bóng móng tay, móng chân,
    dùng điện hoặc không dùng điện
    84    080181    Fire irons    Bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, que cời lửa, thanh
    chọc lò)
    85    080255    Fireplace bellows [hand tools]    1)    ống thổi lò [dụng cụ cầm tay];
    2)    ống bễ lò [dụng cụ cầm tay]
    86    080258    Fish tapes [hand tools]    Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
    87    080170    Fishing (Harpoons for --- )    1)    Lao móc để đâm cá;
    2)    Cây lao móc để đánh cá
    88    080224    Flat irons    Bàn là
    89    080236    Fleshing knives [hand tools]    1)    Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay];
    2)    Dao thái thịt [dụng cụ cầm tay];
    3)    Dao lọc thịt [dụng cụ cầm tay]
    90    080176    Foundry ladles [hand tools]    1)    Muôi múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay];
    2)    Gáo múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay]
    91    080054    Frames for handsaws    Khung của cưa tay
    92    080285    Fruit corers [18]    Dụng cụ cắt phần lõi hoa quả
    93    080079    Fruit pickers [hand tools]    Đồ dùng để hái quả [dụng cụ cầm tay]
    94    080284    Fruit segmenters [18]    Dụng cụ cắt miếng hoa quả
    95    080051    Fullers [hand tools]    1)    Dụng cụ để chuội và hồ vải [công cụ cầm tay];
    2)    Dụng cụ tạo rãnh [công cụ cầm tay];
    3)    Khuôn đỡ ván tròn [dụng cụ cầm tay];
    4)    Khuôn tròn dưới [dụng cụ cầm tay]
    96    080052    Fulling tools [hand tools]    Dụng cụ nện, nén, làm chặt len, dạ [công cụ
    cầm tay]
    97    080145    Garden tools, hand-operated    1)    Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay thao tác thủ công];
    2)    Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay vận hành bằng tay]
    98    080124    Gimlets [hand tools]    1)    Dụng cụ khoan [công cụ cầm tay];
    2)    Chìa vặn [dụng cụ cầm tay];
    3)    Mũi khoan gỗ [dụng cụ cầm tay];
    4)    Mũi khoan phá[dụng cụ cầm tay];
    99    080089    Glaziers' diamonds [parts of hand tools]    Mũi kim cương cắt kính [bộ phận phụ của
    dụng cụ cầm tay]
    100    080118    Glazing irons    1)    Dụng cụ làm láng;
    2)    Dụng cụ tráng men đồ gồm;
    3)    Dụng cụ đánh bóng;
    101    080117    Goffering irons    1)    Bàn là để tạo nếp gấp;
    2)    Dụng cụ gấp nếp giấy, vải
    102    080129    Gouges [hand tools]    Đục hình bán nguyệt [dụng cụ cầm tay]
    103    080134    Grafting tools [hand tools]    Dụng cụ ghép cây[công cụ cầm tay]
    104    080043    Graving tools [hand tools]    Dụng cụ khắc, chạm trổ [công cụ cầm tay]

     
    105    080226    Grinding wheels (Emery --- )    Đĩa mài bằng đá nhám
    106    080201    Grindstones [hand tools]    Đá mài [dụng cụ cầm tay]
    107    080174    Guns [hand tools]    1)    Súng phóng [dụng cụ cầm tay];
    2)    Súng phun [dụng cụ cầm tay]
    108    080232    Guns, hand-operated, for the extrusion of
    mastics    Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép
    matít
    109    080187    Hackles [hand tools]    1)    Bàn chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay];
    2)    Bàn chải thép để chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay]
    110    080183    Hainault scythes    Liềm
    111    080281    Hair braiders, electric [18]    Dụng cụ bện tóc/tết tóc, chạy điện
    112    080222    Hair clippers for animals [hand instruments]    Dụng cụ xén lông động vật [công cụ cầm tay]
    113    080219    Hair clippers for personal use, electric and
    non-electric    Kéo xén (tông đơ) cắt tóc cho cá nhân [dùng
    điện và không dùng điện]
    114    080126    Hair curling (Hand implements for --- )    Dụng cụ cầm tay để uốn tóc
    115    080102    Hair-removing tweezers    Nhíp nhổ lông, tóc
    116    080156    Hammers [hand tools]    Búa [dụng cụ cầm tay]
    117    080028    Hand drills, hand-operated [16]    Khoan cầm tay, vận hành bằng tay
    118    080245    Hand pumps*    Bơm tay*
    119    080072    Hand tools, hand-operated    Dụng cụ cầm tay, thao tác thủ công
    120    080275    Handles for hand-operated hand tools [17]    Cán của dụng cụ cầm tay
    121    080140    Harpoons    Cây lao móc
    122    080170    Harpoons for fishing    Lao móc để đánh cá
    123    080137    Hatchets    Rìu nhỏ
    124    080264    Hobby knives [scalpels] [14]    Dao rạch [dao trổ]
    125    080185    Hoes [hand tools]    1)    Cuốc [dụng cụ cầm tay];
    2)    Cuốc giẫy cỏ [dụng cụ cầm tay]
    126    080030    Holing axes    Rìu hai lưỡi
    127    080108    Hollowing bits [parts of hand tools]    Mũi nhọn để đục, khoét [ bộ phận của dụng
    cụ cầm tay]
    128    080139    Hoop cutters [hand tools]    Rìu đẽo [dụng cụ cầm tay]
    129    080053    Hunting knives    Dao dùng để đi săn
    130    080128    Ice picks    1)    Dụng cụ phá băng;
    2)    Dụng cụ đục băng
    131    080144    Insecticide atomizers [hand tools]    1)    Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay];
    2)    Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
    132    080144    Insecticide sprayers [hand tools]    Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
    133    080144    Insecticide vaporizers [hand tools]    1)    Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
    2)    Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
    134    080224    Irons (Flat --- )    Bàn là
    135    080116    Irons [non-electric hand tools]    Bàn là [dụng cụ cầm tay không dùng điện]
    136    080024    Jacks (Lifting --- ), hand-operated    1)    Kích nâng, thao tác thủ công;
    2)    Kích nâng, vận hành bằng tay
    137    080048    Jig-saws    1)    Cưa soi;
    2)    Cưa lọng
    3)    Cưa lượn
    138    080286    Kitchen mandolines [18]    Bàn nạo/cái nạo dùng cho nhà bếp
    139    080276    Knife handles [17]    Cán dao
    140    080037    Knife steels    1)    Dụng cụ mài dao bằng thép;
    2)    Vật dụng bằng thép để mài dao
    141    080205    Knives *    Dao *
    142    080015    Knuckle dusters    Quả đấm bằng sắt
    143    080081    Ladles [hand tools]    Cái muôi [dụng cụ cầm tay]
    144    080289    Laser hair removal apparatus, other than for
    medical purposes [19]    Dụng cụ triệt lông bằng laze, không dùng cho
    mục đích y tế

     
    145    080056    Lasts [shoemakers' hand tools]    1)    Khuôn đóng giày [dụng cụ cầm tay của thợ đóng giày];
    2)    Khuôn chân [dụng cụ cầm tay của thợ giày]
    146    080127    Lawn clippers [hand instruments]    Kéo xén cỏ [dụng cụ cầm tay]
    147    080006    Leather strops    Dây da để liếc dao cạo
    148    080153    Levers    Đòn bẩy
    149    080024    Lifting jacks, hand-operated    1)    Kích nâng, thao tác thủ công;
    2)    Kích nâng, vận hành bằng tay
    150    080031    Livestock marking tools    1)    Dụng cụ để đánh dấu gia súc;
    2)    Dụng cụ để đóng dấu gia súc
    151    080154    Machetes    1)    Dao rựa;
    2)    Dao phát
    152    080155    Mallets [hand instruments]    1)    Vồ [dụng cụ cầm tay];
    2)    Búa cày [dụng cụ cầm tay]
    153    080231    Manicure sets    Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay
    154    080243    Manicure sets, electric    Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay dùng điện
    155    080103    Marline spikes    1)    Dụng cụ (mũi nhọn) để thắt nút sợi dây;
    2)    Dụng cụ (mũi nhọn) để vặn xoắn sợi dây;
    3)    Dụng cụ để đan dây
    156    080158    Masons' hammers    1)    Búa đập, đẽo đá;
    2)    Búa, dụng cụ của thợ xây
    157    080232    Mastics (Guns, hand-operated, for the extrusion of --- )    1)    Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép mát tít;
    2)    Súng, vận hành bằng tay dùng để phun, ép mát tít
    158    080142    Mattocks    Cuốc chim
    159    080236    Meat choppers [hand tools]    1)    Dao pha thịt [dụng cụ cầm tay];
    2)    Dao chặt thịt [dụng cụ cầm tay]
    160    080287    Meat claws [19]    Dụng cụ dạng móng vuốt để xẻ thịt
    161    080160    Metal band stretchers [hand tools] [14]    Dụng cụ căng dải kim loại [dụng cụ cầm tay]
    162    080263    Metal wire stretchers [hand tools] [14]    Dụng cụ căng dây kim loại [dụng cụ cầm tay]
    163    080085    Milling cutters [hand tools]    Dao cắt răng chạy tròn [dụng cụ cầm tay]
    164    080236    Mincing knives [hand tools]    Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay]
    165    080253    Miter boxes [hand tools] [18]    1)    Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]
    2)    Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]
    166    080253    Mitre boxes [hand tools] [18]    1)    Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]
    2)    Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]
    167    080120    Molding irons    Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn,
    tạo đường gờ chỉ
    168    080162    Money scoops    Xẻng xúc tiền xu
    169    080163    Mortars for pounding [hand tools] [17]    1)    Cối nghiền [dụng cụ cầm tay]
    2)    Cối giã [dụng cụ cầm tay]
    170    080030    Mortise axes    Rìu đục lỗ mộng
    171    080029    Mortise chisels    1)    Dụng cụ đục mộng;
    2)    Dụng cụ đục lỗ mộng
    172    080120    Moulding irons    Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn,
    tạo đường gờ chỉ
    173    080214    Nail buffers, electric or non-electric    Dụng cụ giũa móng, dùng điện hoặc không
    dùng điện
    174    080221    Nail clippers, electric or non-electric    1)    Dụng cụ bấm móng, dùng điện hoặc không dùng điện;
    2)    Dụng cụ cắt móng, dùng điện hoặc không dùng điện
    175    080034    Nail drawers [hand tools]    Kìm nhổ đinh [dụng cụ cầm tay]
    176    080023    Nail extractors, hand-operated [16]    Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay

     
    177    080168    Nail files    Dụng cụ giũa móng
    178    080213    Nail files, electric    Dụng cụ giũa móng, dùng điện
    179    080074    Nail nippers    1)    Kìm bấm, tỉa, cắt móng;
    2)    Kẹp móng
    180    080023    Nail pullers, hand-operated [16]    Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay
    181    080050    Nail punches    1)    Kìm nhổ đinh;
    2)    Mũi đột dùng để đóng đinh
    182    080005    Needle files    1)    Giũa hình kim;
    2)    Giũa mịn
    183    080207    Nippers    1)    Kìm;
    2)    Kẹp
    184    080262    Non-electric caulking guns [14]    Súng để bít/trét, không dùng điện
    185    080167    Numbering punches    Dụng cụ đục số
    186    080143    Oyster openers    Dụng cụ để tách, mở con sò, con hàu
    187    080013    Palette knives    Dao trộn, phết (của hoạ sỹ)
    188    080039    Paring irons [hand tools]    Dụng cụ bằng sắt để cắt, xén, đẽo, gọt [công
    cụ cầm tay]
    189    080133    Paring knives    Dao cắt, xén gọt
    190    080106    Pedicure sets    Bộ dụng cụ để chăm sóc bàn chân
    191    080046    Penknives    1)    Dao nhíp;
    2)    Dao xếp bỏ túi
    192    080062    Perforating tools [hand tools]    Dụng cụ đục lỗ [dụng cụ cầm tay]
    193    080172    Pestles for pounding [hand tools] [17]    1)    Chày để nghiền, giã [dụng cụ cầm tay]
    2)    Cái đầm nện [dụng cụ cầm tay]
    194    080044    Pickaxes    Cuốc chim
    195    080036    Pickhammers    1)    Búa chèn;
    2)    Búa chim
    196    080171    Picks [hand tools]    Cuốc chim [dụng cụ cầm tay]
    197    080180    Pin punches    1)    Dụng cụ đột;
    2)    Mũi đột chốt
    198    080207    Pincers    1)    Kẹp;
    2)    Kìm
    199    080249    Pizza cutters, non-electric    Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
    200    080177    Plane irons    1)    Lưỡi bào;
    2)    Dụng cụ bằng sắt để bào
    201    080071    Planes    Dụng cụ bào
    202    080206    Pliers    1)    Cái kìm;
    2)    Cái kẹp;
    3)    Cái cặp
    203    080130    Police batons    Dùi cui cảnh sát
    204    080118    Polishing irons [glazing tools]    1)    Dụng cụ đánh bóng [công cụ làm bóng láng];
    2)    Dụng cụ làm láng mịn [dụng cụ làm bóng láng]
    205    080196    Priming irons [hand tools]    Dụng cụ bằng sắt để sơn lót, quét lớp lót
    [công cụ cầm tay]
    206    080146    Pruning knives    1)    Dao cắt;
    2)    Dao tỉa;
    3)    Dao xén
    207    080097    Pruning scissors    1)    Kéo cắt;
    2)    Kéo tỉa;
    3)    Kéo xén
    208    080098    Pruning shears    Kéo lớn để cắt, tỉa, xén
    209    080228    Punch pliers [hand tools]    1)    Dụng cụ đục lỗ [công cụ cầm tay];
    2)    Kìm bấm lỗ [dụng cụ cầm tay]

     
    210    080015    Punch rings [knuckle dusters]    Quả đấm tròn [quả đấm sắt]
    211    080229    Punches [hand tools]    1)    Dùi [dụng cụ cầm tay];
    2)    Dụng cụ dập dấu nổi [dụng cụ cầm tay];
    3)    Dụng cụ đột, dập [công cụ cầm tay]
    212    080135    Rabbeting planes    1)    Bào xoi;
    2)    Bào rãnh
    213    080254    Rakes (Sand trap --- )    Dụng cụ cào cát
    214    080109    Rakes [hand tools]    Cào [dụng cụ cầm tay]
    215    080083    Rammers (Earth --- ) [hand tools]    1)    Đầm đất [dụng cụ cầm tay];
    2)    Búa lèn đất [dụng cụ cầm tay];
    3)    Búa đầm đất [dụng cụ cầm tay]
    216    080172    Rammers [hand tools]    1)    Búa đầm [dụng cụ cầm tay];
    2)    Búa lèn [dụng cụ cầm tay];
    3)    Đầm nện [dụng cụ cầm tay];
    4)    Búa đóng cọc [dụng cụ cầm tay]
    217    080211    Rams [hand tools]    1)    Búa đập [dụng cụ cầm tay];
    2)    Đầm [dụng cụ cầm tay]
    218    080178    Rasps [hand tools]    1)    Giũa [dụng cụ cầm tay];
    2)    Giũa thô [dụng cụ cầm tay]
    219    080065    Ratchets [hand tools]    1)    Khoan tay kiểu bánh cóc [dụng cụ cầm tay];
    2)    Kìm siết hai chiều [dụng cụ cầm tay]
    220    080148    Razor blades    1)    Lưỡi dao cạo;
    2)    Lưỡi dao bào;
    3)    Lưỡi lam
    221    080107    Razor cases    Hộp dao cạo
    222    080082    Razor strops    1)    Da liếc dao cạo;
    2)    Dây da liếc dao cạo
    223    080179    Razors, electric or non-electric    1)    Dao cạo, dùng điện hoặc không dùng điện;
    2)    Dao bào, dùng điện hoặc không dùng điện
    224    080011    Reamer sockets    1)    Khớp nối mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa;
    2)    ống nỗi mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa
    225    080010    Reamers    1)    Dụng cụ doa;
    2)    Đục để xảm tàu thuyền;
    3)    Mũi doa
    226    080182    Riveters [hand tools]    Dụng cụ tán đinh [công cụ cầm tay]
    227    080038    Riveting hammers [hand tools]    1)    Búa tán đinh [dụng cụ cầm tay];
    2)    Búa tán ri-vê [dụng cụ cầm tay]
    228    080209    Sabres    1)    Kiếm thuôn;
    2)    Kiếm lưỡi cong
    229    080254    Sand trap rakes    Dụng cụ cào cát
    230    080151    Saw blades [parts of hand tools]    Lưỡi cưa [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
    231    080186    Saw holders    Cán cưa
    232    080055    Saws [hand tools]    1)    Cưa [dụng cụ cầm tay];
    2)    Lưỡi cưa [dụng cụ cầm tay];
    3)    Đĩa cưa [dụng cụ cầm tay]
    233    080125    Scabbards (Sword --- )    1)    Bao kiếm, bao gươm, bao lưỡi lê;
    2)    Vỏ kiếm, vỏ gươm, vỏ lưỡi lê
    234    080095    Scaling knives    1)    Dao bóc vỏ;
    2)    Dao đánh vẩy
    235    080040    Scissors *    Kéo*
    236    080235    Scrapers [hand tools]    1)    Nạo [dụng cụ cầm tay];
    2)    Dụng cụ nạo vét [công cụ cầm tay]

     
    237    080274    Scrapers for skis [17]    Lưỡi nạo cho ván trượt tuyết
    238    080237    Scraping tools [hand tools]    Dụng cụ để nạo [công cụ cầm tay]
    239    080066    Screw stocks [hand tools]    1)    Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
    2)    Mâm cặp vít [dụng cụ cầm tay]
    240    080012    Screw taps (Extension pieces for braces for ---
    )    1)    Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô;
    2)    Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
    241    080195    Screwdrivers, non-electric [17]    1)    Tua vít, không dùng điện
    2)    Chìa vặn vít, không dùng điện
    242    080066    Screw-thread cutters [hand tools]    1)    Dao cắt ren [dụng cụ cầm tay];
    2)    Bàn tiện ren [dụng cụ cầm tay]
    243    080271    Sculptors' chisels [17]    Đục của nhà điêu khắc
    244    080277    Scythe handles [17]    Cán liềm
    245    080114    Scythe rings    1)    Lưỡi hái vòng;
    2)    Liềm vòng
    246    080115    Scythe stones    Đá mài liềm hớt cỏ
    247    080113    Scythes    1)    Liềm cắt cỏ;
    2)    Lưỡi hái
    248    080097    Secateurs    1)    Kéo cắt cây;
    2)    Kéo tỉa cành
    249    080092    Sharpening instruments    Dụng cụ mài sắc
    250    080037    Sharpening steels    1)    Dụng cụ mài bằng thép;
    2)    Thép để mài
    251    080003    Sharpening stones    Đá mài
    252    080201    Sharpening wheels [hand tools]    1)    Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
    2)    Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
    253    080166    Shaving cases    1)    Hộp dao cạo;
    2)    Hộp đồ dao bào
    254    080061    Shear blades    1)    Lưỡi cắt;
    2)    Lưỡi kéo
    255    080223    Shearers [hand instruments]    Dụng cụ cắt [công cụ cầm tay]
    256    080060    Shears    1)    Kéo cắt;
    2)    Lưỡi cắt;
    3)    Dao cắt
    257    080110    Shovels [hand tools]    Xẻng [dụng cụ cầm tay]
    258    080189    Sickles    1)    Liềm;
    2)    Hái
    259    080022    Side arms, other than firearms    1)    Vũ khí đeo cạnh sườn, không phải súng;
    2)    Vũ khí đeo bên người, không phải súng
    260    080203    Silver plate [knives, forks and spoons]    Bộ đồ ăn bằng bạc [dao, dĩa và thìa]
    261    080268    Ski edge sharpening tools, hand-operated [16]    Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, vận
    hành bằng tay
    262    080019    Skinning animals (Instruments and tools for --
    - )    Dụng cụ lột da động vật
    263    080157    Sledgehammers    Búa tạ
    264    080248    Slicers (Cheese --- ), non-electric    Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
    265    080251    Slicers (Egg --- ), non-electric    Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
    266    080111    Spades [hand tools]    1)    Mai [dụng cụ cầm tay];
    2)    Xẻng đào đất [dụng cụ cầm tay]
    267    080064    Spanners [hand tools]    1)    Dụng cụ vặn ốc, vít [công cụ cầm tay];
    2)    Chìa vặn đai ốc [dụng cụ cầm tay]
    3)    Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
    4)    Mỏ lết [dụng cụ cầm tay]
    268    080014    Spatulas [hand tools]    1) Bàn xẻng [dụng cụ cầm tay];

     
                2)    Bay [dụng cụ cầm tay];
    3)    Dao trộn [dụng cụ cầm tay]
    269    080270    Spatulas for use by artists [17]    1)    Bàn xẻng dành cho nghệ sĩ
    2)    Bay dành cho nghệ sĩ
    3)    Dao trộn dành cho nghệ sĩ
    270    080080    Spoons *    Thìa*
    271    080144    Sprayers (Insecticide --- ) [hand tools]    Bình phun, xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn
    trùng [dụng cụ cầm tay]
    272    080017    Squares [hand tools]    1)    Thước góc [dụng cụ cầm tay];
    2)    Ê ke [dụng cụ cầm tay]
    273    080084    Stamping-out tools [hand tools]    1)    Dụng cụ dập [công cụ cầm tay];
    2)    Dụng cụ đóng dấu [công cụ cầm tay];
    3)    Dụng cụ đúc khuôn [công cụ cầm tay]
    274    080084    Stamps [hand tools]    1)    Con dấu [dụng cụ cầm tay];
    2)    Dấu đóng [dụng cụ cầm tay];
    3)    Khuôn dập [dụng cụ cầm tay]
    275    080288    Sterile body piercing instruments [19]    Dụng cụ vô trùng để xỏ khuyên cơ thể
    276    080282    Stirring sticks for mixing paint [18]    Thanh khuấy để trộn sơn
    277    080047    Stone hammers    Búa đập đá
    278    080003    Stones (Sharpening --- )    Đá mài
    279    080091    Stropping instruments    Dụng cụ mài
    280    080125    Sword scabbards    1)    Bao kiếm;
    2)    Bao gươm;
    3)    Bao lưỡi lê
    281    080208    Swords    1)    Gươm;
    2)    Kiếm;
    3)    Lưỡi lê
    282    080202    Syringes for spraying insecticides    Bơm phun thuốc trừ sâu
    283    080059    Table cutlery [knives, forks and spoons]    Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
    284    080070    Table forks    1)    Dĩa ăn;
    2)    Nĩa ăn
    285    080273    Table knives, forks and spoons for babies [18]    Dao ăn, dĩa và thìa cho em bé
    286    080272    Table knives, forks and spoons of plastic [18]    Dao ăn, dĩa và thìa bằng chất dẻo
    287    080059    Tableware [knives, forks and spoons]    Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
    288    080063    Tap wrenches [13]    1)    Tay quay bàn ren;
    2)    Chìa vặn ren nguội;
    3)    Tay quay ta rô
    289    080193    Taps [hand tools]    1)    Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
    2)    Dụng cụ để bắt, chỉnh đinh ốc [dụng cụ cầm tay];
    3)    Ta rô [dụng cụ cầm tay]
    290    080269    Tattoo needles [17]    Kim xăm hình
    291    080256    Tattooing (Apparatus for --- )    Dụng cụ xăm hình
    292    080096    Thistle extractors [hand tools] [18]    Dụng cụ nhổ cây kế [dụng cụ cầm tay]
    293    080212    Tickets (Instruments for punching --- )    Dụng cụ đột lỗ vé
    294    080169    Tin openers, non-electric    Dụng cụ mở đồ hộp, không dùng điện
    295    080207    Tongs    1)    Cái kẹp;
    2)    Cái cặp
    296    080247    Tool belts [holders]    1)    Dây đeo giữ dụng cụ;
    2)    Dây đai giữ dụng cụ
    297    080100    Tree pruners    Dụng cụ xén tỉa cây
    298    080087    Trowels    1)    Bay xoa, trát vữa;
    2)    Xẻng đánh cây
    299    080086    Trowels [gardening]    1)    Xẻng [làm vườn];
    2)    Bay [làm vườn]

     
    300    080130    Truncheons    1)    Dùi cui cảnh sát;
    2)    Gậy của cảnh sát
    301    080075    Tube cutters [hand tools]    Dụng cụ cắt ống [công cụ cầm tay]
    302    080198    Tube cutting instruments    Dụng cụ cắt ống
    303    080042    Tweezers    1)    Nhíp;
    2)    Kẹp
    304    080144    Vaporizers (Insecticide --- ) [hand tools]    Bình phun xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn
    trùng [dụng cụ cầm tay]
    305    080136    Vegetable choppers    Dụng cụ thái rau củ
    306    080073    Vegetable knives    Dao thái rau
    307    080279    Vegetable peelers [hand tools] [18]    Dụng cụ gọt vỏ rau/củ [dụng cụ cầm tay]
    308    080073    Vegetable shredders    Dụng cụ cắt rau củ
    309    080073    Vegetable slicers    Dụng cụ cắt lát rau củ
    310    080278    Vegetable spiralizers, hand-operated [18]    Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, thao tác
    thủ công
    311    080244    Vices    1)    Êtô;
    2)    Mỏ cặp;
    3)    Mâm cặp
    312    080244    Vises [16]    1)    Êtô;
    2)    Mỏ cặp;
    3)    Mâm cặp
    313    080184    Weeding forks [hand tools]    1)    Chĩa xới cỏ [dụng cụ cầm tay];
    2)    Chạc xới, nhổ cỏ [dụng cụ cầm tay]
    314    080201    Wheels (Sharpening --- ) [hand tools]    1)    Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
    2)    Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
    315    080068    Whetstone holders    1)    Nẹp giữ đá mài;
    2)    Đế giữ đá mài
    316    080115    Whetstones    Đá mài
    317    080164    Wick trimmers [scissors]    Dụng cụ cắt tàn bấc [kéo]
    318    080283    Wine bottle foil cutters, hand-operated [18]    Dụng cụ mở nắp bịt chai rượu vang, thao tác
    thủ công
    319    080259    Wire strippers [hand tools]    Kìm tuốt dây [dụng cụ cầm tay]
    320    080064    Wrenches [hand tools] [13]    1)    Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
    2)    Mỏ lết [dụng cụ cầm tay];
    3)    Chìa vặn ốc [dụng cụ cầm tay]

     
    Nhóm 9
    Thiết bị và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, điện ảnh, quang học, cân, đo, báo hiệu, kiểm tra, kiểm soát, giám sát, cấp cứu và giảng dạy, thiết bị và dụng cụ dùng để truyền dẫn, chuyển mạch, biến đổi, tích, điều chỉnh hoặc điều khiển năng lượng điện; Thiết bị ghi, truyền và tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh; Vật mang dữ liệu từ tính, đĩa ghi; Đĩa compact, DVD và các phương tiện ghi kỹ thuật số khác; Các cơ cấu được vận hành bằng đồng xu; Máy tính tiền, máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu và máy điện toán; Phần mềm máy tính; Thiết bị dập lửa.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    090726    3D spectacles [14]    Kính mắt 3D
    2    090627    Abacuses    Bàn tính
    3    090729    Accelerometers [15]    Gia tốc kế
    4    090009    Accumulator boxes    1)    Hộp ắc quy
    2)    Bình ắc quy
    5    090008    Accumulator jars    Bình ắc quy
    6    090361    Accumulators, electric    Ắc quy điện
    7    090007    Accumulators, electric, for vehicles    Ắc quy điện dùng cho xe cộ
    8    090387    Acid hydrometers    1)    Tỷ trọng kế đo axit
    2)    Dụng cụ đo tỷ trọng axit
    9    090010    Acidimeters for batteries    Thiết bị đo axit dùng cho ắc quy
    10    090014    Acoustic alarms [17]    1)    Thiết bị âm thanh báo động
    2)    Máy báo động bằng âm thanh
    11    090015    Acoustic conduits    1)    Ống dẫn âm thanh
    2)    Ống dẫn thanh
    12    090593    Acoustic couplers    Bộ ghép nối âm thanh
    13    090018    Actinometers    Nhật xạ kế
    14    090019    Adding machines    Máy cộng
    15    090045    Aerials    Ăng ten
    16    090020    Aerometers    Thiết bị đo tỷ trọng khí
    17    090628    Agendas (Electronic --- )    Nhật ký điện tử
    18    090025    Air analysis apparatus    Thiết bị phân tích không khí
    19    090071    Alarm bells, electric    Chuông điện báo động
    20    090068    Alarms (Fire --- )    Chuông báo cháy
    21    090026    Alarms *    Thiết bị báo động
    22    090027    Alcoholmeters    Dụng cụ đo nồng độ cồn
    23    090028    Alidades    Vòng ngắm chuẩn
    24    090033    Altimeters    Máy đo độ cao
    25    090036    Ammeters    Ampe kế
    26    090037    Amplifiers    Bộ khuếch đại âm thanh
    27    090038    Amplifying tubes    Ống khuếch đại âm thanh
    28    090038    Amplifying valves    Van khuếch đại âm thanh
    29    090039    Anemometers    1)    Phong kế
    2)    Máy đo tốc độ gió
    30    090176    Animated cartoons    Phim hoạt hình
    31    090044    Anode batteries    Bộ pin anôt
    32    090043    Anodes    1)    Cực dương
    2)    Anôt
    33    090629    Answering machines    Máy trả lời tự động
    34    090045    Antennas    Ăng ten thu phát sóng vô tuyến
    35    090507    Anticathodes    1)    Đối âm cực
    2)    Đối catot
    36    090046    Anti-glare glasses    Kính chống loá mắt
    37    090048    Anti-interference devices [electricity]    Thiết bị chống nhiễu [điện]
    38    090511    Anti-theft warning apparatus    Thiết bị báo hiệu chống trộm
     
    39    090050    Apertometers [optics]    Thước đo độ mở
    40    090420    Apparatus and installations for the production
    of X-rays, not for medical purposes [13]    Thiết bị và hệ thống máy móc phát tia X,
    không dùng cho mục đích y tế
    41    090305    Armatures [electricity]    Phần ứng [điện]
    42    090035    Asbestos clothing for protection against fire    Quần áo bảo hộ bằng amiăng để chống lửa
    43    090034    Asbestos gloves for protection against
    accidents    Găng tay bảo hộ bằng amiăng để phòng chống
    tai nạn
    44    090689    Asbestos screens for firemen    Màn che bằng amiăng cho lính cứu hoả
    45    090384    Astronomy (Apparatus and instruments for ---
    )    Thiết bị và dụng cụ dùng cho lĩnh vực thiên
    văn
    46    090059    Astrophotography (Lenses for --- )    Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn
    47    090289    Audio- and video-receivers [13]    Máy thu thanh và thu hình
    48    090769    Audio interfaces [17]    Giao diện âm thanh
    49    090779    Audio mixers [17]    Bộ trộn âm thanh
    50    090061    Audiovisual teaching apparatus    Thiết bị nghe nhìn dùng cho giảng dạy
    51    090686    Automated teller machines [ATM]    Máy rút tiền tự động (ATM)
    52    090070    Aviators (Protective suits for --- )    Quần áo bảo hộ đặc dụng cho lĩnh vực hàng
    không
    53    090512    Azimuth instruments    Dụng cụ phương vị
    54    090721    Baby monitors [14]    Thiết bị giám sát trẻ nhỏ
    55    090758    Baby scales [17]    Cân dùng cho em bé
    56    090709    Bags adapted for laptops [13]    Túi chuyên dụng cho máy tính xách tay
    57    090489    Balances (Precision --- )    Cân tiểu ly
    58    090433    Balances [steelyards]    1)    Cân đứng
    2)    Cân [cân đòn bẩy]
    59    090237    Balancing apparatus    Thiết bị cân bằng
    60    090075    Balloons (Meteorological --- )    Bóng bay khí tượng
    61    090581    Bar code readers    1)    Bộ đọc mã vạch
    2)    Ðầu đọc mã vạch
    3)    Thanh đọc mã vạch
    62    090079    Barometers    1)    Phong vũ biểu
    2)    Dụng cụ đo khí áp
    63    090772    Bathroom scales [17]    Cân sức khỏe
    64    090780    Batteries for electronic cigarettes [17]    Pin dùng cho thuốc lá điện tử
    65    090031    Batteries for lighting    1)    Pin để thắp sáng
    2)    Ắc quy cho thắp sáng
    66    090360    Batteries, electric    1)    Pin điện
    2)    Ắc quy điện
    67    090007    Batteries, electric, for vehicles    1)    Pin điện, cho xe cộ
    2)    Ắc quy điện cho xe cộ
    68    090009    Battery boxes    1)    Hộp pin
    2)    Hộp ắc quy
    69    090266    Battery chargers    1)    Thiết bị nạp ắc quy
    2)    Thiết bị sạc pin
    70    090008    Battery jars    Bình ắc quy
    71    090513    Beacons, luminous    Cột mốc, phản quang
    72    090071    Bells (Alarm --- ), electric    Chuông điện báo động
    73    090127    Bells (Signal --- )    Chuông báo tín hiệu
    74    090402    Bells [warning device]    Chuông [thiết bị báo động]
    75    090085    Betatrons    Betatron
    76    090475    Binoculars    Ống nhòm
    77    090774    Biochips [17]    Chip sinh học
    78    090763    Black boxes [data recorders] [17]    Hộp đen [thiết bị ghi dữ liệu]
    79    090106    Blueprint apparatus    1)    Thiết bị in phơi
    2)    Thiết bị can ảnh

     
    80    090601    Boats (Fire --- )    1)    Tầu chữa cháy
    2)    Tầu cứu hỏa
    81    090120    Boiler control instruments    Thiết bị kiểm soát nồi hơi
    82    090692    Bracelets (Encoded identification --),
    magnetic    Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
    nhận dạng
    83    090094    Branch boxes [electricity]    Hộp đấu nối [điện]
    84    090355    Breathing apparatus for underwater
    swimming    Thiết bị thở dùng để bơi lặn
    85    090431    Breathing apparatus, except for artificial
    respiration    Thiết bị thở trừ loại cho hô hấp nhân tạo
    86    090728    Bullet-proof clothing [15]    Quần áo chống đạn
    87    090582    Bullet-proof vests [18]    Áo gilê chống đạn
    88    090582    Bullet-proof waistcoats [18]    Áo gilê chống đạn
    89    090583    Buoys (Marking --- )    1)    Phao tiêu
    2)    Phao định vị
    90    090518    Buoys (Signalling --- )    Phao tín hiệu
    91    090522    Buzzers    1)    Còi
    2)    Máy con ve
    92    090087    Cabinets for loudspeakers    Vỏ hộp loa
    93    090665    Cables (Coaxial --- )    Dây cáp đồng trục
    94    090626    Cables (Junction sleeves for electric --- )    Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
    95    090215    Cables, electric    Dây cáp điện
    96    090103    Calculating machines    Máy tính
    97    090040    Calibrating rings    Vòng định cỡ
    98    090066    Calipers    Com pa đo ngoài
    99    090743    Calorimeters [16]    Nhiệt lượng kế
    100    090630    Camcorders    Máy quay video xách tay có kèm theo bộ
    phận ghi hình
    101    090107    Cameras (Cinematographic --- )    Máy quay phim
    102    090184    Cameras [photography]    Máy ảnh [chụp ảnh]
    103    090140    Capacitors    Tụ điện
    104    090109    Capillary tubes    1)    Ống mao quản
    2)    Ống mao dẫn
    105    090599    Cards (Encoded magnetic --- )    Thẻ từ được mã hoá
    106    090343    Carpenters' rules    Thước chia độ của thợ mộc
    107    090309    Carriers for dark plates [photography]    Giá đỡ dùng cho bản phim tối [nhiếp ảnh]
    108    090176    Cartoons (Animated --- )    Phim hoạt hình
    109    090246    Cases especially made for photographic
    apparatus and instruments    Bao (túi) đặc biệt cho thiết bị và dụng cụ
    nhiếp ảnh
    110    090741    Cases for smartphones [16]    bao đựng điện thoại thông minh
    111    090525    Cash registers    Máy đếm tiền
    112    090631    Cassette players    Máy cát sét
    113    090543    Cathodes    1)    Điện cực âm
    2)    Âm cực
    3)    Cực âm
    4)    Catot
    114    090412    Cathodic anti-corrosion apparatus    1)    Thiết bị chống ăn mòn điện hoá
    2)    Thiết bị chống ăn mòn âm cực
    115    090703    Cell phone straps    1)    Dây treo trang trí điện thoại di động
    2)    Móc treo trang trí điện thoại di động
    116    090734    Cell phones [15]    Điện thoại di động
    117    090168    Cell switches [electricity]    Thiết bị chuyển mạch di dộng [điện]
    118    090734    Cellular phones [15]    Điện thoại di động
    119    090183    Centering apparatus for photographic
    transparencies    1)    Thiết bị định tâm cho chụp ảnh
    2)    Thiết bị định tâm cho bản dương ảnh

     
    120    090619    Central processing units [processors]    Thiết bị xử lý trung tâm [bộ xử lý cho máy
    tính]
    121    090083    Chargers for electric batteries    1)    Thiết bị sạc cho pin điện
    2)    Thiết bị sạc cho ắc quy điện
    122    090738    Chargers for electronic cigarettes [16]    Thiết bị sạc cho thuốc lá điện tử
    123    090765    Charging stations for electric vehicles [17]    Trạm nạp điện cho xe cộ chạy điện
    124    090549    Chemistry apparatus and instruments    Thiết bị và dụng cụ hoá học
    125    090684    Chips (DNA --- )    1)    Vi mạch DNA
    2)    Vi mạch gen
    3)    Chip gen
    4)    Chip DNA
    126    090540    Chips [integrated circuits]    1)    Chip [mạch tích hợp]
    2)    Vi mạch [mạch tích hợp]
    3)    Vi mạch [mạch IC]
    127    090441    Choking coils [impedance]    1)    Cuộn dây chặn [trở kháng]
    2)    Cuộn cảm kháng [trở kháng]
    128    090585    Chromatography apparatus for laboratory use    Thiết bị sắc ký cho phòng thí nghiệm sử dụng
    129    090586    Chronographs [time recording apparatus]    Máy ghi thời gian [thiết bị ghi thời gian]
    130    090107    Cinematographic cameras    Máy quay phim
    131    090124    Cinematographic film (Apparatus for editing -
    -- )    Thiết bị dùng để biên tập lại phim đã quay
    132    090550    Cinematographic film [exposed]    1)    Phim điện ảnh [đã phơi sáng]
    2)    Phim điện ảnh [đã lộ sáng]
    133    090191    Circuit breakers    Bộ ngắt mạch điện
    134    090143    Circuit closers    Bộ đóng mạch điện
    135    090101    Circular slide rules [14]    Thước tính trượt hình tròn
    136    090230    Cleaning apparatus for phonograph records    Thiết bị làm sạch đĩa hát
    137    090230    Cleaning apparatus for sound recording discs    Thiết bị làm sạch đĩa ghi âm thanh
    138    090823    Climate control digital thermostats [19]    Máy điều nhiệt kỹ thuật số kiểm soát khí hậu
    139    090299    Clinometers    Máy đo độ nghiêng
    140    090655    Clips for divers and swimmers (Nose --- )    Kẹp mũi cho người bơi và lặn
    141    090649    Clocks (Time --- ) [time recording devices]    1)    Ðồng hồ ghi giờ [thiết bị ghi thời gian]
    2)    Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian]
    142    090088    Close-up lenses [14]    Lăng kính chụp cận cảnh
    143    090691    Clothing especially made for laboratories    Quần áo đặc biệt sử dụng trong phòng thí
    nghiệm
    144    090005    Clothing for protection against accidents,
    irradiation and fire    Quần áo bảo hộ phòng chống tai nạn, phòng
    chống bức xạ và phòng chống cháy
    145    900288    Clothing for protection against fire    Quần áo bảo hộ phòng chống cháy
    146    090288    Clothing for protection against fire [14]    Quần áo bảo hộ phòng chống cháy
    147    090655    Coaxial cables    Cáp đồng trục
    148    090441    Coils (Choking --- ) [impedance]    1)    Cuộn cảm kháng [trở kháng]
    2)    Cuộn dây chặn [trở kháng]
    149    090024    Coils (Electromagnetic --- )    Cuộn dây điện từ
    150    090514    Coils (Holders for electric --- )    Lõi của cuộn điện
    151    090001    Coils, electric    Cuộn dây điện
    152    090063    Coin-operated apparatus (Mechanisms for ---
    )    Cơ cấu cho thiết bị vận hành bằng đồng xu
    153    090340    Coin-operated mechanisms for television sets    Cơ cấu vận hành bằng đồng xu cho máy thu
    hình
    154    090129    Collectors, electric    Cực góp điện
    155    090163    Commutation (Electric apparatus for --- )    1)    Thiết bị điện dùng cho đảo mạch
    2)    Thiết bị điện dùng để chuyển mạch
    156    090132    Commutators    1)    Bộ chuyển mạch điện
    2)    Bộ đảo mạch điện

     
    157    090632    Compact disc players    Máy đọc đĩa compắc
    158    090587    Compact discs [audio-video]    Ðĩa compắc [nghe-nhìn]
    159    090588    Compact discs [read-only memory]    Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc]
    160    090067    Comparators    Máy so mẫu
    161    090523    Compasses (Directional --- )    La bàn chỉ hướng
    162    090200    Compasses for measuring [17]    La bàn để đo
    163    090829    Computer game software, downloadable [19]    Phần mềm trò chơi máy tính, tải xuống được
    164    090670    Computer game software, recorded [19]    Phần mềm trò chơi máy vi tính, ghi sẵn
    165    090732    Computer hardware [15]    Phần cứng máy tính
    166    090537    Computer keyboards    Bàn phím máy vi tính
    167    090342    Computer memory devices    Thiết bị bộ nhớ máy vi tính
    168    090589    Computer operating programs, recorded    Chương trình điều hành máy vi tính, ghi sẵn
    169    090590    Computer peripheral devices    Thiết bị ngoại vi máy vi tính
    170    090658    Computer programs, downloadable [19]    Chương trình máy vi tính, tải xuống được
    171    090373    Computer programs, recorded [18]    Chương trình máy vi tính, ghi sẵn
    172    090802    Computer screen saver software, recorded or
    downloadable [18]    Phần mềm bảo vệ màn hình máy vi tính, đã
    được ghi hoặc có thể tải về
    173    090591    Computer software [recorded]    Phần mềm máy tính [ghi sẵn]
    174    090717    Computer software applications,
    downloadable [14]    Phần mềm ứng dụng máy vi tính, có thể tải về
    175    090791    Computer software platforms, recorded or
    downloadable [18]    Nền tảng phần mềm máy vi tính, đã được ghi
    hoặc có thể tải về
    176    090372    Computers    Máy vi tính
    177    090592    Condensers (Optical --- )    Bộ tụ quang
    178    090140    Condensers [capacitors]    Tụ điện
    179    090381    Conductors (Lightning --- )    Cáp chống sét
    180    090141    Conductors, electric    Dây dẫn điện
    181    090015    Conduits (Acoustic --- )    Cáp âm thanh
    182    090142    Conduits (Electricity --- )    Cáp dẫn điện
    183    090739    Connected bracelets [measuring instruments]
    [16]    Vòng đeo tay kết nối được [dụng cụ đo]
    184    090219    Connections for electric lines    Ðầu nối cho dây điện
    185    090220    Connections, electric    Đường nối điện
    186    090144    Connectors [electricity]    Bộ nối [điện]
    187    090554    Contact lenses    Kính áp tròng
    188    090555    Contact lenses (Containers for --- )    Hộp đựng kính áp tròng
    189    090148    Contacts, electric    Công tắc điện
    190    090555    Containers for contact lenses    Hộp đựng kính áp tròng
    191    090128    Containers for microscope slides    Hộp đựng cho tấm soi kính hiển vi
    192    090217    Control panels [electricity]    Bảng điều khiển [điện]
    193    090153    Converters, electric    1)    Bộ đổi điện
    2)    Bộ biến đổi, điện
    194    090558    Copper wire, insulated    Dây đồng, được cách điện
    195    090661    Cordless telephones [15]    Điện thoại không dây
    196    090159    Correcting lenses [optics]    Thấu kính hiệu chỉnh [quang học]
    197    090161    Cosmographic instruments    Dụng cụ cho lĩnh vực vũ trụ
    198    090173    Counterfeit coin detectors [18]    Thiết bị phát hiện tiền giả
    199    090064    Counter-operated apparatus (Mechanisms for
    --- )    1)    Cơ cấu cho thiết bị đếm tiền
    2)    Cơ cấu cho thiết bị đếm
    200    090138    Counters    1)    Máy đếm
    2)    Máy đếm tiền
    201    090593    Couplers (Acoustic --- )    Bộ ghép nối âm thanh
    202    090594    Couplers [data processing equipment]    Bộ nối [thiết bị xử lý dữ liệu]
    203    090220    Couplings, electric    Bộ nối điện
    204    090667    Covers for electric outlets    1) Vỏ bọc cho ổ cắm điện cố định 2)    Vỏ bọc cho ổ cắm điện trên tường
    3)    Vỏ bọc cho ổ cắm điện chìm
    205    090757    Covers for personal digital assistants [PDAs]
    [17]    Vỏ bọc cho thiết bị kỹ thuật số hỗ trợ cá nhân
    [PDA]
    206    090740    Covers for smartphones [16]    Vỏ bọc cho điện thoại thông minh
    207    090762    Covers for tablet computers [17]    Vỏ bọc dùng cho máy tính bảng
    208    090697    Crash test dummies    Hình nộm người dùng để thí nghiệm trong
    kiểm tra va chạm
    209    090170    Crucibles [laboratory]    Chén nung [phòng thí nghiệm]
    210    090170    Cupels [laboratory]    Chén nung thử [phòng thí nghiệm]
    211    090167    Current rectifiers    Bộ chỉnh lưu dòng điện
    212    090172    Cyclotrons    Máy gia tốc cộng hưởng từ
    213    090318    Darkroom lamps [photography]    Ðèn buồng tối [nhiếp ảnh]
    214    090117    Darkrooms [photography]    Buồng tối [nhiếp ảnh]
    215    090819    Data gloves [19]    Găng tay dữ liệu
    216    090607    Data media (Magnetic --- )    Vật mang dữ liệu từ tính
    217    090616    Data media (Optical --- )    Vật mang dữ liệu quang học
    218    090306    Data processing apparatus    Thiết bị để xử lý dữ liệu
    219    090595    Decompression chambers    Buồng giảm áp
    220    090076    Demagnetizing apparatus for magnetic tapes    Thiết bị khử từ cho băng từ
    221    090175    Densimeters    Tỷ trọng kế
    222    090532    Densitometers    1)    Mật độ kế
    2)    Phù kế
    223    090180    Detectors    1)    Bộ dò
    2)    Bộ tách sóng
    224    090178    Detectors (Metal --- ) for industrial or military
    purposes    Thiết bị dò kim loại cho mục đích công
    nghiệp hoặc quân sự
    225    090623    Detectors (Smoke --- )    Thiết bị dò khói
    226    090814    Devices for the projection of virtual keyboards
    [19]    Thiết bị để chiếu bàn phím ảo
    227    090633    Diagnostic apparatus, not for medical
    purposes    Thiết bị chẩn đoán, không cho mục đích y tế
    228    090182    Diaphragms [acoustics]    Màng chắn [âm thanh]
    229    090562    Diaphragms [photography]    Màng chắn [nhiếp ảnh]
    230    090439    Diaphragms for scientific apparatus    Màng chắn dùng cho các thiết bị khoa học
    231    090188    Dictating machines    Máy đọc để viết chính tả
    232    090189    Diffraction apparatus [microscopy]    1)    Thiết bị nhiễu xạ [kính hiển vi]
    2)    Thiết bị nhiễu xạ [bộ phận của kính hiển vi]
    233    090711    Digital photo frames [13]    Khung ảnh kỹ thuật số
    234    090736    Digital signs [15]    Ký hiệu số
    235    090764    Digital weather stations [17]    Trạm quan trắc thời tiết kỹ thuật số
    236    090606    Dimmers [regulators] (Light --- ) [electric]    Bộ điều chỉnh ánh sáng [điện]
    237    090559    Discharge tubes, electric, other than for
    lighting    Ống phóng điện, trừ loại cho chiếu sáng
    238    090587    Discs (Compact --- ) [audio-video]    Ðĩa compắc [nghe-nhìn]
    239    090588    Discs (Compact --- ) [read-only memory]    Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc]
    240    090617    Discs (Optical --- )    Ðĩa quang
    241    090634    Disk drives for computers    Ổ đĩa cho máy vi tính
    242    090533    Disks, magnetic    Đĩa từ
    243    090187    Distance measuring apparatus    Thiết bị đo khoảng cách
    244    090194    Distance recording apparatus    Thiết bị ghi khoảng cách
    245    090564    Distillation apparatus for scientific purposes    Thiết bị chưng cất cho mục đích khoa học
    246    090197    Distribution boards [electricity]    Bảng phân phối [điện]
    247    090054    Distribution boxes [electricity]    Tủ phân phối [điện]
    248    090198    Distribution consoles [electricity]    1)    Bảng điều khiển phân phối [điện]
    2)    Thiết bị điều khiển phân phối [điện]
    249    090597    Divers' masks    Mặt nạ của thợ lặn
    250    090162    Diving suits    Bộ quần áo lặn
    251    090684    DNA chips    1)    Vi mạch gen
    2)    Vi mạch DNA
    3)    Chip gen
    4)    Chip DNA
    252    090508    Dog whistles    1)    Còi để gọi chó
    2)    Còi âm để điều khiển cho
    253    090565    Dosage dispensers    Thiết bị định lượng
    254    090565    Dosimeter    Thiết bị định lượng
    255    090821    Downloadable emoticons for mobile phones
    [19]    Biểu tượng cảm xúc có thể tải xuống dùng cho
    điện thoại di động
    256    090804    Downloadable graphics for mobile phones
    [18]    Đồ họa có thể tải về dùng cho điện thoại di
    động
    257    090696    Downloadable image files    Tệp tin hình ảnh có thể tải về được
    258    090695    Downloadable music files    Tệp tin âm nhạc có thể tải về được
    259    090694    Downloadable ring tones for mobile phones    Nhạc chuông có thể tải về được dùng cho điện
    thoại di động
    260    090212    Drainers for use in photography    Giá phơi ráo sau khi rửa ảnh dùng trong nhiếp
    ảnh
    261    090169    Dressmakers' measures    Thước đo của thợ may quần áo nữ
    262    090634    Drives (Disk --- ) for computers    Ổ đĩa cho máy vi tính
    263    090827    Droppers for measuring, other than for
    medical or household purposes [19]    Ống nhỏ giọt để đo lường, trừ loại dùng cho
    mục đích y tế hoặc gia dụng
    264    090282    Drying apparatus for photographic prints    Thiết bị sấy cho ảnh in ảnh
    265    090122    Drying racks [photography]    Giá hong khô [nhiếp ảnh]
    266    090216    Ducts [electricity]    Ống dẫn [điện]
    267    090685    DVD players    1)    Máy đọc đĩa DVD
    2)    Đầu đĩa DVD
    268    090203    Dynamometers    Lực kế
    269    090818    Ear pads for headphones [19]    Miếng đệm tai cho tai nghe
    270    090401    Ear plugs for divers    Nút bịt lỗ tai cho thợ lặn
    271    090683    Egg timers [sandglasses]    Ðồng hồ cát
    272    090241    Egg-candlers    Ðèn soi trứng
    273    090768    Electric and electronic effects units for
    musical instruments [17]    Bộ hiệu ứng điện và điện tử cho dụng cụ âm
    nhạc
    274    090559    Electric discharge tubes, other than for
    lighting [13]    Ống phóng điện không dùng để chiếu sáng
    275    090566    Electric door bells    Chuông cửa điện
    276    090130    Electric installations for the remote control of
    industrial operations    Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các
    thao tác công nghiệp
    277    090213    Electric loss indicators    Thiết bị chỉ báo mất điện
    278    090166    Electric plugs [19]    Phích cắm điện
    279    090828    Electric sockets [19]    Ổ cắm điện
    280    090799    Electric wire harnesses for automobiles [18]    Bộ dây điện cho xe ô tô
    281    090730    Electrical adapters [15]    Bộ nắn điện
    282    090142    Electricity conduits    Cáp điện
    283    090553    Electricity mains (Material for --- ) [wires,
    cables]    Vật liệu cho mạch điện chính [dây, dây cáp]
    284    090669    Electrified fences    Hàng rào điện
    285    090635    Electrified rails for mounting spot lights    Ray điện để gá lắp đèn đánh dấu
    286    090022    Electro-dynamic apparatus for the remote
    control of railway points    Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các
    ghi đường sắt
    287    090447    Electro-dynamic apparatus for the remote
    control of signals    Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các
    tín hiệu
    288    090226    Electrolysers    1)    Máy điện phân
    2)    Thiết bị điện phân
    289    090024    Electromagnetic coils    Cuộn điện từ
    290    090759    Electronic access control systems for
    interlocking doors [17]    Hệ thống điều khiển truy cập điện tử dùng
    cho cửa khóa liên động
    291    090718    Electronic book readers [14]    Thiết bị đọc sách điện tử
    292    090746    Electronic collars to train animals [16]    Vòng cổ điện tử để huấn luyện động vật
    293    090777    Electronic interactive whiteboards [17]    Bảng tương tác điện tử
    294    090781    Electronic key fobs being remote control
    apparatus [17]    Chìa khóa điện tử là thiết bị điều khiển từ xa
    295    090643    Electronic notice boards    Bảng thông báo điện tử
    296    090786    Electronic numeric displays [18]    Màn hình điện tử hiển thị chữ số
    297    090598    Electronic pens [visual display units]    Bút điện tử [thiết bị hiển thị]
    298    090636    Electronic pocket translators    Thiết bị dịch thuật điện tử bỏ túi
    299    090657    Electronic publications, downloadable    Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống
    300    090782    Electronic sheet music, downloadable [17]    Bản nhạc bướm điện tử, có thể tải về được
    301    090637    Electronic tags for goods    Nhãn điện tử cho hàng hoá
    302    090692    Encoded identification bracelets, magnetic    Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
    nhận dạng
    303    090725    Encoded key cards [14]    Chìa khóa dạng thẻ được mã hóa
    304    090599    Encoded magnetic cards    Thẻ từ được mã hoá
    305    090608    Encoders (Magnetic --- )    1)    Thiết bị mã hoá từ tính
    2)    Máy mã hoá từ tính
    306    090021    Enlarging apparatus [photography]    Thiết bị để phóng đại [nhiếp ảnh]
    307    090235    Epidiascopes    Ðèn chiếu phản truyền
    308    090770    Equalisers [audio apparatus] [17]    Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh]
    309    090770    Equalizers [audio apparatus] [17]    Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh]
    310    090239    Ergometers    Cơ công kế
    311    090251    Exposure meters [light meters]    Máy đo cường độ sáng
    312    090567    Eyeglass cases [16]    Bao kính đeo mắt
    313    090115    Eyeglass chains    Dây xích đeo của kính mắt
    314    090156    Eyeglass cords    1)    Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi
    2)    Dây của kính đeo mắt không gọng
    315    090359    Eyeglass frames [16]    Gọng kính đeo mắt
    316    090334    Eyeglass lenses [17]    Măt kính
    317    090331    Eyeglasses [16]    Kính đeo mắt
    318    090134    Eyepieces    Thị kính
    319    090332    Eyepieces (Instruments containing -)    Bộ dụng cụ có chứa thị kính
    320    090335    Eyewear [18]    Kính đeo mắt
    321    090210    Face-shields (Workmen's protective --- )    Tấm che mặt bảo vệ của người lao động
    322    090600    Facsimile machines    Máy fax
    323    090669    Fences (Electrified --- )    Hàng rào điện
    324    090253    Fermentation (Apparatus for --- ) [laboratory
    apparatus]    Thiết bị lên men [thiết bị phòng thí nghiệm]
    325    090666    Fiber optic cables [18]    Cáp sợi quang
    326    090666    Fibre optic cables [18]    Cáp sợi quang
    327    090550    Film (Cinematographic --- ), exposed    1)    Phim điện ảnh, đã phơi sáng
    2)    Phim điện ảnh, đã lộ sáng
    328    090262    Film cutting apparatus    Thiết bị để cắt phim
    329    090515    Films, exposed    1)    Phim đã in tráng
    2)    Phim đã lộ sáng
    330    090263    Filters for respiratory masks    Bộ lọc dùng cho mặt nạ hô hấp
    331    090574    Filters for ultraviolet rays, for photography    Bộ lọc tia cực tím, cho nhiếp ảnh

     
    332    090264    Filters for use in photography [19]    Kính lọc dùng trong nhiếp ảnh
    333    090794    Finger sizers [18]    Thiết bị đo kích thước ngón tay
    334    090068    Fire alarms    Thiết bị báo cháy
    335    090082    Fire beaters    Gậy dập lửa
    336    090638    Fire blankets    Chăn dập lửa
    337    090601    Fire boats    1)    Tàu thuyền chữa cháy
    2)    Tàu thuyền cứa hoả
    338    090297    Fire engines [13]    Xe chữa cháy
    339    090205    Fire escapes    Thang thoát hiểm
    340    090041    Fire extinguishers [13]    Thiết bị dập lửa
    341    090750    Fire extinguishing apparatus [16]    Thiết bị dập lửa
    342    090296    Fire hose nozzles    Vòi chữa cháy/vòi cứu hỏa
    343    090298    Fire pumps [13]    Bơm chữa cháy
    344    090689    Firemen (Asbestos screens for --- )    Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả
    345    090206    Flash-bulbs [photography]    Bóng đèn chớp [nhiếp ảnh]
    346    090126    Flashing lights [luminous signals]    Ðèn chớp [tín hiệu phát sáng]
    347    090639    Flashlights [photography]    Ðèn chớp [nhiếp ảnh]
    348    090534    Floppy disks    Ðĩa mềm
    349    090744    Flowmeters [16]    Lưu lượng kế
    350    090208    Fluorescent screens    Màn huỳnh quang
    351    090524    Fog signals, non-explosive    Tín hiệu báo sương mù, không phải đồ cháy
    nổ
    352    090029    Food analysis apparatus    Thiết bị phân tích thực phẩm
    353    090099    Frames for photographic transparencies    Khung cho phim ảnh dương bản
    354    090149    Franking (Apparatus to check --- )    Thiết bị kiểm tra tem miễn cước
    355    090268    Frequency meters    Thiết bị đo tần số
    356    090568    Furnaces for laboratory use    Lò nung để sử dụng trong phòng thí nghiệm
    357    090315    Furniture especially made for laboratories    Ðồ đạc đặc chủng cho phòng thí nghiệm
    358    090505    Fuse wire    Dây cầu chì
    359    090269    Fuses    Cầu chì
    360    090271    Galena crystals [detectors]    Tinh thể galen [chất tách sóng]
    361    090272    Galvanic batteries    1)    Bộ pin ganvanic
    2)    Bộ pin điện
    362    090218    Galvanic cells    Pin ganvanic
    363    090092    Galvanometers    Dụng cụ đo điện
    364    090288    Garments for protection against fire [14]    Quần áo bảo hộ chống cháy
    365    090278    Gas testing instruments    Thiết bị kiểm tra khí gaz
    366    090243    Gasoline gauges    Thiết bị đo xăng
    367    090279    Gasometers [measuring instruments]    Đồng hồ đo khí [dụng cụ đo đạc]
    368    090242    Gauges    1)    Máy đo
    2)    Thiết bị đo
    369    090285    Glassware (Graduated --- )    Đồ đựng bằng thuỷ tinh có chia độ hoặc đơn
    vị đo lường
    370    090283    Glazing apparatus for photographic prints    Thiết bị để làm láng bản in ảnh
    371    090701    Global Positioning System (GPS) apparatus    Thiết bị định vị toàn cầu
    372    090275    Gloves for divers    Găng tay cho thợ lặn
    373    090274    Gloves for protection against accidents    Găng tay bảo hộ phòng chống tai nạn
    374    090276    Gloves for protection against X-rays for
    industrial purposes    Găng tay bảo hộ phòng chống tia X dùng cho
    mục đích công nghiệp
    375    090654    Goggles for sports    Kính bảo hộ cho thể thao
    376    090299    Gradient indicators    1)    Thiết bị chỉ báo độ dốc
    2)    Bảng chỉ báo độ dốc
    377    090287    Grids for batteries    Ðiện cực lưới cho pin
    378    090813    Hairdressing training heads [teaching
    apparatus] [19]    Đầu tóc giả để hướng dẫn làm tóc [dụng cụ
    giảng dạy]
    379    090797    Hand-held electronic dictionaries [18]    Từ điển điện tử cầm tay
    380    090688    Hands-free kits for telephones [16]    Bộ sử dụng cho điện thoại không dùng tay
    381    090535    Head cleaning tapes [recording]    Băng để lau đầu đọc [máy ghi âm]
    382    090753    Head guards for sports [16]    Mũ bảo vệ đầu khi chơi thể thao
    383    090832    Headgear being protective helmets [19]    Dụng cụ bảo vệ đầu dạng mũ bảo hiểm
    384    090671    Headphones    Tai nghe
    385    090116    Heat regulating apparatus    Thiết bị điều chỉnh nhiệt
    386    090812    Height measuring instruments [19]    Dụng cụ đo chiều cao
    387    090290    Heliographic apparatus    Thiết bị truyền tin quang báo
    388    090112    Helmets (Protective --- )    Mũ bảo hiểm
    389    090656    Helmets (Protective --- ) for sports    Mũ bảo hiểm cho thể thao
    390    090690    Helmets (Riding --- )    1)    Mũ bảo hiểm cho người cưỡi ngựa
    2)    Mũ bảo hiểm cho người đi xe đạp
    3)    Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
    391    090313    Hemline markers    Dụng cụ đánh dấu mép vải, mép gấu váy
    392    090044    High tension batteries    1)    Ắc qui điện áp cao
    2)    Ắc quy điện cao thế
    393    090267    High-frequency apparatus    Thiết bị cao tần
    394    090514    Holders for electric coils    Khung giữ cho cuộn điện
    395    090291    Holograms    Thiết bị kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh
    sáng thích hợp
    396    090575    Horns for loudspeakers    Vành loa cho máy tăng âm
    397    090683    Hourglasses    Đồng hồ cát
    398    090778    Humanoid robots with artificial intelligence
    [17]    Rô bốt người máy có trí tuệ nhân tạo
    399    090011    Hydrometers    Tỷ trọng kế
    400    090292    Hygrometers    Ẩm kế
    401    090692    Identification bracelets (Encoded --- ),
    magnetic    Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
    nhận dạng
    402    090294    Identification sheaths for electric wires    Vỏ bọc ngoài nhận dạng cho dây điện
    403    090293    Identification threads for electric wires    Dây nhận dạng cho dây điện
    404    090529    Identity cards, magnetic    Thẻ nhận dạng từ tính
    405    090030    Igniting apparatus, electric, for igniting at a
    distance    1)    Thiết bị đánh lửa điện, từ xa
    2)    Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện
    406    090030    Ignition (Electric apparatus for remote --- )    1)    Thiết bị đánh lửa điện, từ xa
    2)    Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện
    407    090299    Inclinometers    Máy đo độ nghiêng
    408    090556    Incubators for bacteria culture    Lồng ấp để cấy vi khuẩn
    409    090301    Indicators (Quantity --- )    Thiết bị chỉ báo số lượng
    410    090303    Indicators (Speed --- )    1)    Đồng hồ tốc độ
    2)    Thiết bị chỉ báo tốc độ
    411    090204    Indicators (Water level --- )    1)    Đồng hồ đo mức nước
    2)    Thiết bị báo mức nước
    412    090304    Inductors [electricity]    Cuộn cảm [điện]
    413    090756    Infrared detectors [17]    Máy dò hồng ngoại
    414    090810    Ink cartridges, unfilled, for printers and
    photocopiers [19]    Hộp mực, không có mực, dùng cho máy in và
    máy sao chụp
    415    090640    Integrated circuit cards [smart cards]    Thẻ mạch thích hợp [thẻ thông minh]
    416    090538    Integrated circuits    Mạch tích hợp
    417    090766    Interactive touch screen terminals [17]    Thiết bị đầu cuối có màn hình cảm ứng tương
    tác
    418    090308    Intercommunication apparatus    Thiết bị liên lạc
    419    090603    Interfaces [for computers]    Giao diện [cho máy tính]
    420    090310    Inverters [electricity]    Bộ đảo điện
    421    090252    Invoicing machines    Máy lập hóa đơn
    422    090311    Ionization apparatus not for the treatment of
    air or water    Thiết bị ion hoá, không dùng để xử lý không
    khí hoặc nước
    423    090008    Jars (Accumulator --- )    Bình ắc quy
    424    090105    Jigs [measuring instruments]    Thước [dụng cụ đo]
    425    090747    Joysticks for use with computers, other than
    for video games [16]    Cần điều khiển để sử dụng với máy tính,
    không dùng cho các trò chơi video
    426    090604    Juke boxes for computers    Máy hát tự động cho máy tính
    427    090062    Juke boxes, musical    Máy hát tự động
    428    090145    Junction boxes [electricity]    Hộp đấu nối [điện]
    429    090626    Junction sleeves for electric cables    Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
    430    090232    Kilometer recorders for vehicles    Ðồng hồ ghi cây số cho xe cộ
    431    090605    Knee-pads for workers    Vật đệm đầu gối cho người lao động
    432    090691    Laboratories (Clothing especially made for ---
    )    Quần áo đặc dụng cho phòng thí nghiệm
    433    090698    Laboratory centrifuges    Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm
    434    090398    Laboratory pipettes [19]    Ống pipet dùng trong phòng thí nghiệm
    435    090787    Laboratory robots [18]    1)    Người máy dùng trong phòng thí nghiệm
    2)    Rô bốt dùng trong phòng thí nghiệm
    436    090177    Laboratory trays    Khay thí nghiệm
    437    090316    Lactodensimeters    1)    Tỷ trọng kế sữa
    2)    Dụng cụ đo tỷ trọng sữa
    438    090317    Lactometers    1)    Thiết bị đo sữa
    2)    Dụng cụ đo sữa
    439    090318    Lamps (Darkroom --- ) [photography]    Ðèn phòng tối [nhiếp ảnh]
    440    090321    Lanterns (Magic --- )    1)    Ðèn chiếu [cho phim đèn chiếu]
    2)    Ảo đăng
    441    090319    Lanterns (Optical --- )    Ðèn chiếu quang học
    442    090372    Laptop computers    Máy tính xách tay
    443    090323    Lasers, not for medical purposes    Thiết bị tạo laze không cho mục đích y tế
    444    090171    Leather (Appliances for measuring the
    thickness of --- )    Thiết bị đo chiều dày da thuộc
    445    090723    Lens hoods [14]    Nắp che ống kính máy ảnh
    446    090324    Lenses (Optical --- )    Thấu kính quang học
    447    090059    Lenses for astrophotography    Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn
    448    090325    Letter scales    Dụng cụ cân thư tín
    449    090363    Levelling instruments    1)    Thước thuỷ chuẩn
    2)    Thiết bị đo mức nước
    450    090281    Levelling staffs [surveying instruments]    1)    Thước mia [dụng cụ đo đạc]
    2)    Cột ngắm [dụng cụ đo đạc]
    451    090362    Levels [instruments for determining the
    horizontal]    Thiết bị xác định đường chân trời
    452    090433    Lever scales [steelyards] [13]    Cân đòn bẩy [cân đứng]
    453    090547    Life belts    Đai an toàn
    454    090517    Life buoys    Phao cứu sinh
    455    090546    Life jackets    Áo phao cứu sinh
    456    090260    Life nets    Lưới cứu hộ
    457    090295    Life saving apparatus and equipment    Thiết bị và dụng cụ cứu hộ
    458    090816    Lifeboats [19]    Tàu thuyền cứu hộ
    459    090731    Life-saving capsules for natural disasters [15]    Khoang cứu hộ dùng cho các thảm họa thiên
    nhiên
    460    090073    Life-saving rafts    Bè cứu sinh
    461    090606    Light dimmers [regulators] [electric]    1)    Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn điện
    2)    Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng [điện]
    462    090606    Light regulators [dimmers], electric [13]    Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng, dùng điện
    463    090704    Light-emitting diodes [LED]    Đi-ốt phát quang [LED]

     
    464    090679    Light-emitting electronic pointers    Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng
    465    090031    Lighting (Batteries for --- )    1)    Pin cho thắp sáng
    2)    Ắc quy cho thắp sáng
    466    090672    Lighting ballasts    Chấn lưu đèn
    467    090381    Lightning arresters    1)    Cột thu lôi
    2)    Thiết bị chống sét
    468    090381    Lightning rods [18]    Cột thu lôi
    469    090165    Limiters [electricity]    Bộ hạn chế [điện]
    470    090443    Locks, electric    Khoá điện
    471    090326    Logs [measuring instruments]    Máy đo tốc độ [dụng cụ đo]
    472    090213    Loss indicators (Electric --- )    Ðồng hồ đo tổn hao điện
    473    090190    Loudspeakers    Loa
    474    090321    Magic lanterns    1)    Đèn chiếu cho phim đèn chiếu
    2)    Ảo đăng
    475    090607    Magnetic data media    Vật mang dữ liệu từ tính
    476    090608    Magnetic encoders    Thiết bị mã hoá từ tính
    477    090808    Magnetic resonance imaging [MRI]
    apparatus, not for medical purposes [18]    Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI]
    không dùng cho mục đích y tế
    478    090609    Magnetic tape units [for computers]    Thiết bị băng từ [cho máy vi tính]
    479    090078    Magnetic tapes    Băng từ
    480    090256    Magnetic wires    Dây từ
    481    090023    Magnets    Nam châm
    482    090660    Magnets (Decorative --- )    Nam châm trang trí
    483    090328    Magnifying glasses [optics]    Kính lúp [quang học]
    484    090380    Mannequins (Resuscitation --- ) [teaching apparatus]    1)    Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
    2)    Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
    485    090336    Manometers    Áp kế
    486    090133    Marine compasses    La bàn đi biển
    487    090668    Marine depth finders    Thiết bị xác định độ sâu của biển
    488    090583    Marking buoys    1)    Phao tiêu định vị
    2)    Phao hiệu đánh dấu
    489    090490    Marking gauges [joinery]    Thước vạch dấu [nghề mộc]
    490    090597    Masks (Divers' --- )    Mặt nạ lặn
    491    090338    Masks (Protective --- )*    Mặt nạ bảo hộ *
    492    090471    Masts for wireless aerials    Cột ăng ten vô tuyến
    493    090240    Material testing instruments and machines    Máy móc và dụng cụ để thử nghiệm vật liệu
    494    090339    Mathematical instruments    Dụng cụ toán học
    495    090201    Measures    Dụng cụ đo
    496    090202    Measuring apparatus    Thiết bị đo
    497    090214    Measuring devices, electric    Thiết bị đo, bằng điện
    498    090285    Measuring glassware    Dụng cụ do bằng thuỷ tinh
    499    090347    Measuring instruments    Dụng cụ đo
    500    090641    Measuring spoons    Thìa để đo
    501    090234    Mechanical signs    1)    Biển báo cơ học
    2)    Biển báo hiệu cơ học
    3)    Biển chỉ báo cơ học
    502    090341    Megaphones    Loa phóng thanh
    503    090727    Memory cards for video game machines [14]    Thẻ nhớ dùng cho máy trò chơi video
    504    090344    Mercury levels    Dụng cụ đo dựa trên mức chỉ báo của thuỷ
    ngân
    505    090178    Metal detectors for industrial or military purposes    1)    Máy dò tìm kim loại dùng cho mục đích công nghiệp hoặc quân sự
    2)    Bộ dò đồ vật bằng kim loại dùng trong

     
                công nghiệp hoặc quân sự
    506    090075    Meteorological balloons    Bóng bay khí tượng
    507    090348    Meteorological instruments    Dụng cụ khí tượng
    508    090138    Meters    1)    Dụng cụ đo
    2)    Đồng hồ đo
    509    090139    Metronomes    1)    Máy nhịp (âm nhạc)
    2)    Dụng cụ đếm nhịp khi tập chơi nhạc
    510    090379    Micrometer gauges    Vi kế
    511    090350    Micrometer screws for optical instruments    Vít panme cho dụng cụ quang học
    512    090379    Micrometers    Vi kế
    513    090351    Microphones    1)    Micrô
    2)    Ống nói
    514    090610    Microprocessors    Bộ vi xử lý
    515    090128    Microscope slides (Containers for --)    Hộp đựng vật kính của kính hiển vi
    516    090193    Microscopes    Kính hiển vi
    517    090352    Microtomes    Thiết bị vi phẫu
    518    090232    Mileage recorders for vehicles [18]    Thiết bị đo khoảng cách đã đi dùng cho
    phương tiện giao thông
    519    090354    Mirrors [optics]    Gương [quang học]
    520    090307    Mirrors for inspecting work    Gương cho việc kiểm soát
    521    090734    Mobile telephones [15]    Điện thoại di động
    522    090611    Modems    1)    Bộ điều biến
    2)    Mô đem
    523    090053    Money counting and sorting machines    Máy đếm và phân loại tiền
    524    090151    Monitoring apparatus, other than for medical
    purposes [18]    Thiết bị kiểm tra/giám sát, trừ loại dùng cho
    mục đích y tế
    525    090612    Monitors [computer hardware]    Màn hình [phần cứng máy vi tính]
    526    090613    Monitors [computer programs]    Công cụ giám sát [chương trình máy tính]
    527    090614    Mouse [computer peripheral] [14]    Chuột [thiết bị ngoại vi của máy vi tính]
    528    090662    Mouse pads    Miếng đệm lót chuột máy vi tính
    529    090752    Mouth guards for sports [16]    Dụng cụ bảo vệ răng miệng khi chơi thể thao
    530    090062    Musical automata (Coin-operated --- ) [juke
    boxes]    Hộp nhạc tự động, vận hành bằng đồng xu
    [máy hát tự động]
    531    090817    Nanoparticle size analysers [19]    Máy phân tích cỡ hạt nano
    532    090817    Nanoparticle size analyzers [19]    Máy phân tích cỡ hạt nano
    533    090356    Nautical apparatus and instruments    Thiết bị và dụng cụ hàng hải
    534    090357    Naval signalling apparatus    Thiết bị báo hiệu hàng hải
    535    090659    Navigation apparatus for vehicles [on-board computers]    1)    Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
    2)    Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
    536    090358    Navigational instruments    Dụng cụ hàng hải
    537    090462    Needles for record players    Kim máy quay đĩa
    538    090754    Needles for surveying compasses [17]    Kim la bàn
    539    090330    Neon signs    Tín hiệu bằng đèn neon
    540    090260    Nets (Safety --- )    Lưới bảo hiểm
    541    090259    Nets for protection against accidents    Lưới bảo hộ phòng ngừa tai nạn
    542    090655    Nose clips for divers and swimmers    Kẹp mũi cho người bơi và thợ lặn
    543    090642    Notebook computers    Máy tính xách tay
    544    090643    Notice boards (Electronic --- )    Bảng thông báo điện tử
    545    090160    Objectives [lenses] [optics]    Vật kính [thấu kính] [quang học]
    546    090366    Observation instruments    Dụng cụ quan sát
    547    090367    Octants    Ốc tan (dụng cụ thiên văn và hàng hải)
    548    090368    Ohmmeters    Ôm kế

     
    549    090370    Optical apparatus and instruments    Thiết bị và dụng cụ quang học
    550    090615    Optical character readers    Máy đọc ký tự quang
    551    090592    Optical condensers    Tụ quang
    552    090616    Optical data media    Vật mang dữ liệu quang học
    553    090617    Optical discs    Ðĩa quang
    554    090571    Optical fibers [light conducting filaments]
    [18]    1)    Sợi quang [sợi dẫn tia sáng]
    2)    Sợi quang [dây dẫn tia sáng]
    555    090571    Optical fibres [light conducting filaments]
    [18]    1)    Sợi quang [dây dẫn tia sáng]
    2)    Sợi quang [sợi dẫn tia sáng]
    556    090371    Optical glass    Kính quang học
    557    090319    Optical lamps    Ðèn quang học
    558    090319    Optical lanterns    Ðèn quang học
    559    090324    Optical lenses    Thấu kính quang học
    560    090825    Organic light-emitting diodes [OLED] [19]    Điốt phát quang hữu cơ [OLED]
    561    090374    Oscillographs    1)    Máy ghi dao động điện
    2)    Dao động ký máy ghi sóng
    562    090568    Ovens for laboratory use    Lò để sử dụng trong phòng thí nghiệm
    563    090377    Oxygen transvasing apparatus    1)    Thiết bị để sang bình ôxy
    2)    Thiết bị để nạp ôxy vào bình
    564    090378    Ozonisers [ozonators]    Máy sinh khí ozon [thiết bị tạo ozon]
    565    090662    Pads (mouse--)    Miếng đệm lót chuột máy tính
    566    090383    Parking meters    Ðồng hồ đo thời gian đỗ xe
    567    090002    Particle accelerators    Máy gia tốc hạt
    568    090137    Pedometers    Thiết bị đếm bước chân
    569    090312    Peepholes [magnifying lenses] for doors    Lỗ nhìn [thấu kính phóng đại] cho cửa
    570    090598    Pens (Electronic --- ) [visual display units]    Bút điện tử [cho thiết bị hiển thị]
    571    090590    Peripheral devices (Computer --- )    Thiết bị ngoại vi của máy vi tính
    572    090337    Periscopes    Kính tiềm vọng
    573    090790    Personal digital assistants [PDAs] [18]    Thiết bị trợ giúp cá nhân kỹ thuật số [PDA]
    574    090663    Personal stereos    Máy nghe nhạc âm thanh nổi cho cá nhân
    575    090712    Petri dishes [13]    Đĩa Petri
    576    090243    Petrol gauges    Thiết bị đo xăng dầu
    577    090016    Phonograph records    Máy quay đĩa
    578    090154    Photocopiers [photographic, electrostatic,
    thermic]    Thiết bị sao chụp [dạng chụp ảnh, tĩnh điện,
    nhiệt]
    579    090282    Photographic prints (Drying apparatus for --- )    Thiết bị làm khô các bản in ảnh
    580    090283    Photographic prints (Glazing apparatus for ---
    )    1)    Thiết bị làm bóng các bản in ảnh
    2)    Thiết bị làm láng các bản in ảnh
    581    090183    Photographic transparencies (Centering
    apparatus for --- )    Thiết bị định tâm cho phim dương bản
    582    090099    Photographic transparencies (Frames for --- )    Khung cho phim dương bản
    583    090393    Photometers    Quang kế
    584    090394    Phototelegraphy apparatus    Thiết bị điện báo truyền ảnh
    585    090531    Photovoltaic cells    1)    Pin quang điện
    2)    Pin quang vontaic
    586    090395    Physics (Apparatus and instruments for --- )    Thiết bị và dụng cụ vật lý
    587    090824    Piezoelectric sensors [19]    Cảm biến áp điện
    588    090397    Pince-nez    1)    Kính đeo mắt loại kẹp mũi
    2)    Kính đeo mắt không gọng
    589    090713    Pitot tubes [13]    Ống Pitot
    590    090399    Plane tables [surveying instruments]    Trắc địa kế [dụng cụ đo vẽ]
    591    090400    Planimeters    Thiết bị đo diện tích
    592    090309    Plates (Carriers for dark --- ) [photography]    Giá đỡ cho bản phim tối [nhiếp ảnh]
    593    090012    Plates for batteries    Tấm điện cực cho ắc quy
    594    090685    Players (DVD --- )    1) Máy quay đĩa DVD

     2) Máy đọc đĩa DVD
    595    090596    Plotters    Máy vẽ đồ thị
    596    090257    Plumb bobs    Hòn chì của dây dọi
    597    090258    Plumb lines    Dây dọi
    598    090644    Pocket calculators    Máy tính bỏ túi
    599    090320    Pocket lamps (Batteries for --- )    Pin cho đèn bỏ túi
    600    090679    Pointers (Light-emitting electronic --- )    Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng
    601    090404    Polarimeters    1)    Phân cực kế
    2)    Dụng cụ đo phân cực
    602    090702    Portable media players    1)    Máy nghe nhạc cầm tay
    2)    Thiết bị nghe nhạc cầm tay
    603    090489    Precision balances    Cân tiểu ly
    604    090346    Precision measuring apparatus    Thiết bị đo chính xác
    605    090336    Pressure gauges    Thiết bị đo áp suất
    606    090090    Pressure indicator plugs for valves    Nút chỉ báo áp lực cho van
    607    090410    Pressure indicators    Bộ chỉ báo áp suất
    608    090409    Pressure measuring apparatus    Thiết bị đo áp suất
    609    090699    Printed circuit boards    Bảng mạch in
    610    090125    Printed circuits    Mạch in
    611    090618    Printers for use with computers* [16]    Máy in dùng với máy tính*
    612    090365    Prisms [optics]    Lăng kính [quang học]
    613    090436    Probes for scientific purposes    Máy dò cho mục đích khoa học
    614    090619    Processors [central processing units]    Bộ xử lý [bộ xử lý trung tâm]
    615    090411    Projection apparatus    Thiết bị chiếu hình
    616    090209    Projection screens    Màn hình chiếu
    617    090422    Protection devices against X-rays, not for
    medical purposes    Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không
    dùng cho mục đích y tế
    618    090004    Protection devices for personal use against
    accidents    Thiết bị bảo hộ phòng chống tai nạn cho cá
    nhân
    619    090751    Protective films adapted for computer screens
    [16]    Màng bảo vệ chuyên dùng cho màn hình máy
    tính
    620    090775    Protective films adapted for smartphones [17]    Màng mỏng bảo vệ chuyên dùng cho điện
    thoại thông minh
    621    090112    Protective helmets    Mũ bảo hiểm
    622    090656    Protective helmets for sports    Mũ bảo hiểm cho thể thao
    623    090338    Protective masks *    Mặt nạ bảo hiểm *
    624    090070    Protective suits for aviators    Bộ áo liền quần đặc chủng để bảo hộ cho phi
    công
    625    090676    Protectors (Voltage surge --- )    Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp
    626    090419    Protractors [measuring instruments]    Thuớc đo góc [dụng cụ đo]
    627    090657    Publications (Electronic --- ), downloadable    Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống
    628    090097    Punched card machines for offices    1)    Máy dập thẻ cho văn phòng
    2)    Máy đục lỗ thẻ cho văn phòng
    629    090093    Push buttons for bells    Nút bấm chuông
    630    090415    Pyrometers    1)    Cao nhiệt kế
    2)    Nhiệt kế bức xạ
    631    090301    Quantity indicators    Thiết bị chỉ báo định lượng
    632    090826    Quantum dot light-emitting diodes [QLED]
    [19]    Điốt phát quang chấm lượng tử [QLED]
    633    090212    Racks (Photographic --- )    Giá phơi dùng cho nhiếp ảnh
    634    090416    Radar apparatus    Thiết bị rađa
    635    090673    Radio pagers    Máy nhắn tin vô tuyến điện
    636    090418    Radiological apparatus for industrial purposes    Thiết bị tia X dùng cho mục đích công nghiệp
    637    090526    Radiology screens for industrial purposes    Màn hình tia X dùng cho mục đích công
    nghiệp

     
    638    090270    Radios    1)    Máy thu thanh
    2)    Rađiô
    639    090417    Radios (Vehicle --- )    1)    Máy thu thanh dùng cho xe cộ
    2)    Rađiô dùng cho xe cộ
    640    090408    Radiotelegraphy sets    Bộ thiết bị điện báo vô tuyến
    641    090407    Radiotelephony sets    Bộ thiết bị điện thoại vô tuyến
    642    090254    Railway traffic safety appliances    Thiết bị an toàn giao thông đường sắt
    643    090195    Range finders    Dụng cụ đo khoảng cách
    644    090581    Readers (Bar code --- )    1)    Bộ đọc mã vạch
    2)    Thiết bị đọc mã vạch
    3)    Máy đọc mã vạch
    645    090615    Readers (Optical character --- )    1)    Máy đọc ký tự quang học
    2)    Bộ đọc ký tự quang học
    646    090620    Readers [data processing equipment]    Bộ đọc [thiết bị xử lý dữ liệu]
    647    090796    Rearview cameras for vehicles [18]    Camera quan sát phía sau dùng cho xe cộ
    648    090207    Receivers (Telephone --- )    Ống nghe điện thoại
    649    090503    Record player needles (Apparatus for
    changing --- )    Thiết bị để thay kim máy quay đĩa
    650    090192    Record players    Máy quay đĩa
    651    090194    Recording distance (Apparatus for --)    Thiết bị ghi khoảng cách
    652    090168    Reducers [electricity]    1)    Bộ giảm áp [điện]
    2)    Bộ giảm tốc [điện]
    653    090003    Reflective articles for wear, for the prevention
    of accidents [18]    Phụ kiện phản quang cho trang phục, để
    phòng ngừa tai nạn giao thông
    654    090745    Reflective safety vests [16]    Áo bảo hộ phản quang
    655    090250    Refractometers    Khúc xạ kế
    656    090424    Refractors    Kính thiên văn khúc xạ
    657    090525    Registers (Cash --- )    Máy đếm tiền
    658    090150    Regulating apparatus, electric    Thiết bị điều chỉnh điện
    659    090222    Relays, electric    Rơle điện
    660    090174    Releases (Shutter --- ) [photography]    Cửa trập [nhiếp ảnh]
    661    090470    Remote control apparatus* [15]    Thiết bị điều khiển từ xa*
    662    090130    Remote control of industrial operations
    (Electric installations for the --- )    Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các
    thao tác công nghiệp
    663    090022    Remote control of railway points (Electro-
    dynamic apparatus for the -)    Thiết bị điện động để điều khiển từ xa các ghi
    đường sắt
    664    090447    Remote control of signals (Electrodynamic
    apparatus for the --- )    Thiết bị điện động dùng để điều khiển từ xa
    các tín hiệu
    665    090830    Rescue flares, non-explosive and non-
    pyrotechnic [19]    Pháo hiệu cứu hộ, không thuộc dạng chất nổ
    hoặc pháo hoa
    666    090809    Rescue laser signalling flares [18]    Pháo hiệu laze để cứu hộ
    667    090427    Resistances, electric    Ðiện trở
    668    090430    Respirators for filtering air    Mặt nạ phòng độc để lọc không khí
    669    090113    Respiratory masks [other than for artificial
    respiration]    Mặt nạ phòng độc [không dùng cho hô hấp
    nhân tạo]
    670    090621    Restraints (Safety --- ) [other than for vehicle
    seats and sports equipment]    Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi
    xe cộ hoặc thiết bị thể thao]
    671    090380    Resuscitation mannequins [teaching apparatus]    1)    Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
    2)    Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
    672    090798    Resuscitation training simulators [18]    Thiết bị mô phỏng hồi sức cấp cứu dùng trong
    giảng dạy
    673    090157    Retorts    Bình thí nghiệm
    674    090158    Retorts' stands    Vật dụng kê giữ bình thí nghiệm
    675    090485    Revolution counters    Máy đếm vòng quay

     
    676    090432    Rheostats    Biến trở
    677    090690    Riding helmets    Mũ bảo hiểm dùng cho người cưỡi ngựa hoặc
    đua xe đạp
    678    090793    Ring sizers [18]    Thiết bị đo kích thước nhẫn
    679    090516    Road signs, luminous or mechanical    Tín hiệu giao thông loại phản quang hoặc cơ
    học
    680    090281    Rods [surveying instruments]    1)    Cọc tiêu [dụng cụ trắc địa]
    2)    Cọc tiêu [dụng cụ đo đạc]
    681    090072    Rods for water diviners    Que dò của người tìm mạch nước
    682    090284    Rulers [measuring instruments]    Thước [dụng cụ đo]
    683    090349    Rules [measuring instruments]    1)    Thước tỷ lệ [dụng cụ đo]
    2)    Thước gấp [dụng cụ đo]
    684    090435    Saccharometers    1)    Đường kế
    2)    Thiết bị đo độ đường
    685    090260    Safety nets    1)    Lưới bảo hiểm
    2)    Lưới an toàn
    3)    Lưới phòng hộ
    686    090621    Safety restraints, other than for vehicle seats and sports equipment    1)    Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc thiết bị thể thao]
    2)    Dây đai an toàn [không dùng cho ghế xe cộ và thiết bị thể thao]
    687    090261    Safety tarpaulins    1)    Vải nhựa cứu hộ
    2)    Vải dầu cứu nạn
    688    090389    Salinometers    Dụng cụ đo độ mặn của nước
    689    090792    Satellite finder meters [18]    1)    Máy dò tín hiệu vệ tinh
    2)    Máy đo dò tìm tín hiệu vệ tinh
    690    090674    Satellite navigational apparatus    Thiết bị hoa tiêu qua vệ tinh
    691    090437    Satellites for scientific purposes    Vệ tinh nhân tạo dùng cho mục đích khoa học
    692    090074    Scales    Cân
    693    090761    Scales with body mass analysers [17]    Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể
    694    090761    Scales with body mass analyzers [17]    Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể
    695    090622    Scanners [data processing equipment]    Máy quét [thiết bị xử lý dữ liệu]
    696    090211    Screens [photography]    Màn ảnh [nhiếp ảnh]
    697    090689    Screens for firemen (Asbestos --- )    Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả
    698    090286    Screens for photoengraving    Tấm lưới để khắc trên bản kẽm
    699    090466    Screw-tapping gauges    Thước đo tarô
    700    090789    Security surveillance robots [18]    1)    Người máy giám sát an ninh
    2)    Rô bốt giám sát an ninh
    701    090755    Security tokens [encryption devices] [17]    Thẻ an toàn [thiết bị mã hóa]
    702    090803    Selfie lenses [18]    Thấu kính dùng để tự chụp ảnh
    703    090742    Selfie sticks [hand-held monopods] [16]    Gậy dùng để tự chụp ảnh [gậy cầm tay]
    704    090539    Semi-conductors    Chất bán dẫn
    705    090444    Sextants    Kính lục phân
    706    090098    Sheaths for electric cables    Vỏ bọc cho dây cáp điện
    707    090645    Shoes for protection against accidents,
    irradiation and fire    Giày bảo hộ phòng chống tai nạn, bức xạ và
    lửa
    708    090174    Shutter releases [photography]    Cơ cấu nhả cửa trập [nhiếp ảnh]
    709    090181    Shutters [photography]    1)    Cửa trập [nhiếp ảnh]
    2)    Màn trập [nhiếp ảnh]
    710    090509    Sighting telescopes for firearms    Kính ngắm xa dùng cho súng
    711    090127    Signal bells    Chuông báo hiệu
    712    090322    Signal lanterns    Ðèn báo hiệu
    713    090518    Signalling buoys    Phao báo hiệu
    714    090380    Signalling panels, luminous or mechanical    Bảng báo hiệu, phản quang hoặc cơ học
    715    090445    Signalling whistles    Còi báo hiệu
    716    090227    Signals (Transmitters of electronic --- )    1)    Máy truyền phát tín hiệu điện tử
    2)    Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử
    717    090434    Signals, luminous or mechanical    Biển báo hiệu, phản quang hoặc cơ học
    718    090329    Signs, luminous    Biển báo hiệu, phản quang
    719    090448    Simulators for the steering and control of
    vehicles    Thiết bị mô phỏng dùng để điều khiển và lái
    xe cộ
    720    090449    Sirens    1)    Còi báo hiệu
    2)    Còi báo động
    721    090386    Skins (Apparatus for measuring the thickness
    of --- )    Thiết bị đo độ dày của da
    722    090626    Sleeves (Junction --- ) for electric cables    Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
    723    090710    Sleeves for laptops [13]    Vỏ bọc dùng cho máy tính xách tay
    724    090104    Slide calipers    Com pa đo có rãnh trượt
    725    090186    Slide projectors    1)    Máy chiếu kính ảnh
    2)    Máy chiếu phim dương bản
    726    090102    Slide-rules    Thước lôga
    727    090185    Slides [photography]    1)    Bản kính dương [nhiếp ảnh]
    2)    Phim dương bản [nhiếp ảnh]
    728    090299    Slope indicators    Thiết bị hiển thị độ dốc
    729    090640    Smart cards [integrated circuit cards]    Thẻ thông minh [thẻ tích hợp]
    730    090767    Smart rings [17]    Nhẫn thông minh
    731    090748    Smartglasses [16]    Kính đeo mắt thông minh
    732    090719    Smartphones [14]    Điện thoại thông minh
    733    090749    Smartwatches [16]    Đồng hồ thông minh
    734    090623    Smoke detectors    Bộ dò khói
    735    090800    Snorkels [18]    Ống thở dùng khi lặn
    736    090591    Software (Computer --- ) [recorded]    Phần mềm máy vi tính đã được ghi
    737    090557    Solar batteries    Pin mặt trời
    738    090733    Solar panels for the production of electricity
    [15]    Tấm pin mặt trời dùng để sản xuất điện
    739    090114    Solderers' helmets    1)    Mặt nạ của thợ hàn
    2)    Mũ bảo hộ của thợ hàn
    740    090675    Solenoid valves [electromagnetic switches]    1)    Van Solenoid [Công tắc điện từ]
    2)    Van điện từ [Công tắc điện từ]
    741    090179    Sonars    1)    Bộ định vị bằng sóng âm
    2)    Thiết bị phát hiện các vật ở dưới nước
    742    090014    Sound alarms    Thiết bị báo động bằng âm thanh
    743    090455    Sound locating instruments    Thiết bị định vị bằng âm thanh
    744    090451    Sound recording apparatus    Thiết bị ghi âm thanh
    745    090111    Sound recording carriers    Vật ghi âm thanh
    746    090016    Sound recording discs    Đĩa ghi âm thanh
    747    090231    Sound recording strips    Dải băng ghi âm thanh
    748    090452    Sound reproduction apparatus    Thiết bị tái tạo âm thanh
    749    090450    Sound transmitting apparatus    Thiết bị truyền phát âm thanh
    750    090453    Sounding apparatus and machines    Thiết bị và máy âm thanh
    751    090454    Sounding leads    Dây dọi đo độ sâu
    752    090327    Sounding lines    Dây dò độ sâu
    753    090245    Spark-guards    Tấm chắn tia lửa
    754    090017    Speaking tubes    Ống nói
    755    090567    Spectacle cases    Bao kính đeo mắt
    756    090115    Spectacle chains [16]    1)    Dây xích của kính đeo mắt loại kẹp mũi
    2)    Dây xích của kính đeo mắt không gọng
    757    090156    Spectacle cords [16]    1)    Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi
    2)    Dây của kính đeo mắt không gọng

     
    758    090359    Spectacle frames    Gọng kính đeo mắt
    759    090334    Spectacle lenses [13]    Thấu kính đeo mắt
    760    090331    Spectacles [17]    Kính đeo mắt
    761    090457    Spectrograph apparatus    Máy quang phổ
    762    090426    Spectroscopes    Kính quang phổ
    763    090152    Speed checking apparatus for vehicles    Thiết bị kiểm tra tốc độ dùng cho xe cộ
    764    090303    Speed indicators    Bộ chỉ báo tốc độ
    765    090345    Speed measuring apparatus [photography]    Thiết bị đo tốc độ [nhiếp ảnh]
    766    090486    Speed regulators for record players    Bộ điều chỉnh tốc độ của máy quay đĩa
    767    090458    Spherometers    1)    Thiết bị đo thể cầu
    2)    Dụng cụ đo độ cong bề mặt
    768    090096    Spirit levels    Thước ni vô đo mức thăng bằng
    769    090233    Spools [photography]    Ống cuộn [nhiếp ảnh]
    770    090654    Sports (Goggles for --- )    Kính bảo hộ dùng cho thể thao
    771    090656    Sports (Protective helmets for --- )    Mũ bảo hiểm dùng cho thể thao
    772    090801    Sports whistles [18]    Còi dùng trong thể thao/còi thể thao
    773    090646    Sprinkler systems for fire protection    Hệ thống phun nước dùng cho cứu hoả
    774    090785    Square rulers for measuring [17]    Thước vuông góc để đo đạc
    775    090784    Squares for measuring [17]    1)    Êke để đo đạc
    2)    Thước vuông để đo đạc
    776    090682    Stage lighting regulators    Bộ điều chỉnh chiếu sáng sân khấu
    777    090149    Stamping mail (Apparatus to check --- )    Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ, bưu
    phẩm
    778    090831    Stands adapted for laptops [19]    Giá đỡ chuyên dùng cho máy tính xách tay
    779    090391    Stands for photographic apparatus    1)    Chân thiết bị nhiếp ảnh
    2)    Giá đỡ cho thiết bị nhiếp ảnh
    780    090647    Starter cables for motors    Dây cáp khởi động cho động cơ
    781    090433    Steelyards [lever scales]    Cân đứng [cân đòn bẩy]
    782    090396    Steering apparatus, automatic, for vehicles    Thiết bị lái tự động, dùng cho xe cộ
    783    090706    Step-up transformers    Máy biến áp tăng áp
    784    090663    Stereos (Personal --- )    Máy nghe nhạc âm thanh nổi dùng cho cá
    nhân
    785    090460    Stereoscopes    1)    Kính xem hình nổi
    2)    Kính nhìn hình nổi
    786    090461    Stereoscopic apparatus    1)    Thiết bị xem hình nổi
    2)    Thiết bị nhìn hình nổi
    787    090504    Stills for laboratory experiments    Thiết bị chưng cất dùng cho phòng thí nghiệm
    788    090231    Strips (Sound recording --- )    Dải băng ghi âm thanh
    789    090714    Stroboscopes [13]    Đèn chớp
    790    090462    Styli for record players    Kim dùng cho máy quay đĩa
    791    090771    Subwoofers [17]    Loa siêu trầm
    792    090463    Sulfitometers [14]    Thiết bị đo độ sulfit hoá
    793    090648    Sunglasses    Kính râm
    794    090280    Surveying apparatus and instruments    1)    Thiết bị và dụng cụ trắc địa
    2)    Thiết bị và dụng cụ khảo sát
    3)    Thiết bị và dụng cụ đo đạc
    795    090056    Surveying chains    Thước dây trắc địa
    796    090055    Surveying instruments    1)    Dụng cụ trắc địa
    2)    Dụng cụ đo đạc
    3)    Dụng cụ khảo sát
    797    090333    Surveyors' levels    1)    Ống thuỷ trắc địa [thiết bị khảo sát]
    2)    Máy thuỷ chuẩn
    3)    Máy thuỷ bình
    798    090815    Survival blankets [19]    Chăn cứu hộ
    799    090146    Switchboards    Tổng đài điện thoại

     
    800    090131    Switchboxes [electricity]    Hộp cầu dao điện [điện]
    801    090164    Switches, electric    Cầu dao điện
    802    090724    Tablet computers [14]    Máy tính bảng
    803    090465    Tachometers    1)    Máy đo tốc độ góc
    2)    Đồng hồ đo tốc độ góc
    804    090077    Tape recorders    1)    Máy ghi băng
    2)    Máy Thu băng
    805    090609    Tape units (Magnetic --- ) [for computers]    Băng từ cho máy vi tính
    806    090076    Tapes (Demagnetizing apparatus for magnetic
    --- )    Thiết bị khử từ dùng cho băng từ
    807    090300    Taximeters    Ðồng hồ tính tiền trên xe tắc xi
    808    090440    Teaching apparatus    Thiết bị giảng dạy
    809    090788    Teaching robots [18]    1)    Người máy dùng trong giảng dạy
    2)    Rô bốt dùng trong giảng dạy
    810    090414    Teeth protectors* [16]    Vật dụng bảo vệ răng*
    811    090805    Telecommunication apparatus in the form of
    jewellery [18]    Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức
    812    090805    Telecommunication apparatus in the form of
    jewelry [18]    Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức
    813    090469    Telegraph wires    Dây điện báo
    814    090467    Telegraphs [apparatus]    Thiết bị điện báo
    815    090195    Telemeters    1)    Thiết bị đo xa
    2)    Trắc viễn kế
    816    090423    Telephone apparatus    Ðiện thoại
    817    090207    Telephone receivers    Ống nghe điện thoại
    818    090473    Telephone transmitters    Máy truyền phát điện thoại
    819    090572    Telephone wires    Dây điện thoại
    820    090661    Telephones (Portable --- )    1)    Điện thoại di động
    2)    Điện thoại cầm đi được
    3)    Điện thoại cầm tay
    821    090822    Telepresence robots [19]    Rô-bốt hiện diện từ xa
    822    090464    Teleprinters    Máy telex
    823    090472    Teleprompters    Máy phóng đại chữ
    824    090474    Telerupters    1)    Máy ngắt từ xa
    2)    Thiết bị ngắt từ xa
    825    090476    Telescopes    Kính viễn vọng
    826    090735    Telescopic sights for artillery [15]    Kính ngắm xa dùng cho khẩu pháo
    827    090509    Telescopic sights for firearms [15]    Kính ngắm xa dùng cho súng
    828    090464    Teletypewriters    1)    Máy in từ xa
    2)    Máy chữ điện báo
    829    090468    Television apparatus    Thiết bị thu hình
    830    090686    Teller machines (Automated --- ) [ATM]    1)    Máy trả tiền tự động [ATM]
    2)    Máy rút tiền tự động [ATM]
    831    090716    Temperature indicator labels, not for medical
    purposes [13]    Nhãn hiển thị nhiệt độ, không dùng cho mục
    đích y tế
    832    090477    Temperature indicators    Thiết bị chỉ báo nhiệt độ
    833    090089    Terminals [electricity]    Thiết bị đầu cuối [điện]
    834    090236    Test tubes    Ống nghiệm
    835    090249    Testing apparatus not for medical purposes    Thiết bị thử nghiệm không dùng cho mục đích
    y tế
    836    090497    Theft prevention installations, electric    Hệ thống phòng trộm, chạy điện
    837    090479    Theodolites    Máy kinh vĩ
    838    090760    Thermal imaging cameras [17]    Camera ảnh nhiệt
    839    090060    Thermionic tubes    Đèn nhiệt điện tử

     
    840    090060    Thermionic valves    Van nhiệt điện tử
    841    090773    Thermo-hygrometers [17]    Nhiệt ẩm kế
    842    090429    Thermometers, not for medical purposes    Nhiệt kế, không dùngcho mục đích y tế
    843    090238    Thermostats    Máy điều nhiệt
    844    090481    Thermostats for vehicles    Máy điều nhiệt dùng cho xe cộ
    845    090795    Thin client computers [18]    Máy vi tính trạm không có ổ cứng
    846    090136    Thread counters    Máy đếm sợi
    847    090293    Threads (Identification --- ) for electric wires    Sợi để nhận dạng dùng cho dây điện
    848    090086    Ticket dispensers    1)    Thiết bị phân phối vé
    2)    Thiết bị phân phát vé
    3)    Thiết bị phân phối phiếu
    849    090649    Time clocks [time recording devices]    Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian]
    850    090478    Time recording apparatus    Thiết bị ghi thời gian
    851    090353    Time switches, automatic    Bộ chuyển mạch định thời gian tự động
    852    090069    Tires (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- )    1)    Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
    2)    Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ
    853    090095    Tone arms for record players    Đầu đọc máy quay đĩa
    854    090720    Toner cartridges, unfilled, for printers and
    photocopiers [14]    Hộp mực rỗng dùng cho máy in và máy
    photocopy
    855    090484    Totalizators    Thiết bị đếm tự động
    856    090820    Trackballs [computer peripherals] [19]    Bi xoay [thiết bị ngoại vi máy vi tính]
    857    090715    Traffic cones [13]    Chóp nón giao thông
    858    090687    Traffic-light apparatus [signalling devices]    Thiết bị đèn tín hiệu giao thông [thiết bị báo
    hiệu]
    859    090049    Transformers [electricity]    1)    Máy biến thế [điện]
    2)    Máy biến áp [điện]
    860    090624    Transistors [electronic]    1)    Bóng bán dẫn [điện tử]
    2)    Tranzito [điện tử]
    3)    Linh kiện bán dẫn [điện tử]
    861    090488    Transmitters [telecommunication]    1)    Thiết bị truyền phát [viễn thông]
    2)    Máy phát [viễn thông]
    862    090227    Transmitters of electronic signals    Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử
    863    090228    Transmitting sets [telecommunication]    1)    Bộ thiết bị truyền phát [viễn thông]
    2)    Bộ máy phát [viễn thông]
    864    090185    Transparencies [photography]    1)    Phim dương bản [nhiếp ảnh]
    2)    Bản kính dương [nhiếp ảnh]
    865    090186    Transparency projection apparatus    1)    Thiết bị chiếu phim dương bản
    2)    Thiết bị chiếu kính dương bản
    866    090693    Transponders    Bộ thu phát sóng
    867    090705    Triodes    Đèn ba cực
    868    090577    Tripods for cameras    Giá ba chân dùng cho máy ảnh
    869    090783    T-squares for measuring [17]    Thước góc chữ T để đo đạc
    870    090069    Tyres (Automatic indicators of low pressure in vehicle --- )    1)    Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
    2)    Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ
    871    090492    Urinometers    Niệu kế
    872    090700    USB flash drives    1)    Thiết bị lưu trữ dữ liệu
    2)    USB
    873    090302    Vacuum gauges    Dụng cụ đo chân không
    874    090491    Vacuum tubes [radio]    Ðèn chân không [radio]
    875    090675    Valves (Solenoid --- ) [electromagnetic
    switches]    1)    Van điện từ [Công tắc điện từ]
    2)    Van solenoit [Công tắc điện từ]

     
    876    090493    Variometers    Dụng cụ biến cảm
    877    090446    Vehicle breakdown warning triangles    Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ
    bị hỏng
    878    090417    Vehicle radios    Máy thu thanh trên xe cộ
    879    090659    Vehicles (Navigation apparatus for --- ) [on- board computers]    1)    Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
    2)    Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
    880    090494    Verniers    1)    Thước chạy
    2)    Thước véc nê
    881    090722    Video baby monitors [14]    Thiết bị video giám sát trẻ nhỏ
    882    090650    Video cassettes    Băng ghi hình
    883    090651    Video game cartridges    Hộp đựng băng trò chơi vidêô
    884    090536    Video recorders    1)    Máy ghi hình
    2)    Thiết bị ghi hình
    885    090652    Video screens    Màn hình vidêô
    886    090653    Video telephones    Ðiện thoại hình
    887    090495    Videotapes    Băng viđêô
    888    090392    Viewfinders, photographic    Bộ ngắm nhiếp ảnh
    889    090776    Virtual reality headsets [17]    Tai nghe thực tế ảo
    890    090496    Viscosimeters    Máy đo độ nhớt
    891    090047    Visors for helmets [18]    Tấm che/lưỡi trai cho mũ bảo hiểm
    892    090498    Voltage regulators for vehicles    1)    Bộ điều chỉnh điện áp dùng cho xe cộ
    2)    Bộ ổ áp dùng cho xe cộ
    893    090676    Voltage surge protectors    Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp
    894    090500    Voltmeters    Vôn kế
    895    090499    Voting machines    Máy để bỏ phiếu
    896    090584    Wafers for integrated circuits [13]    Miếng bán dẫn dùng cho mạch tích hợp
    897    090811    Wah-wah pedals [19]    Bàn đạp wah-wah [thiết bị tạo hiệu ứng âm
    thanh cho ghi-ta điện]
    898    090677    Walkie-talkies    1)    Máy thu và phát vô tuyến xách tay
    2)    Máy bộ đàm xách tay
    3)    Điện đài xách tay
    899    090446    Warning triangles (Vehicle breakdown --- )    Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ
    bị hỏng
    900    090390    Washing trays [photography]    Khay rửa [nhiếp ảnh]
    901    090204    Water level indicators    1)    Bộ chỉ báo mức nước
    2)    Đồng hồ đo mức nước
    902    090369    Wavemeter    Máy đo sóng
    903    090737    Wearable activity trackers [16]    Vòng đeo tay điện tử để theo dõi hoạt động
    904    090806    Wearable computers [18]    Máy vi tính có thể đeo
    905    090807    Wearable video display monitors [18]    Màn hiển thị video có thể đeo
    906    090081    Weighbridges    Cân ô tô
    907    090388    Weighing apparatus and instruments    Thiết bị và dụng cụ để cân
    908    090080    Weighing machines    Máy cân
    909    090403    Weights    Quả cân
    910    090013    Whistle alarms    Bộ báo hiệu bằng còi
    911    090678    Wind socks for indicating wind direction    Ống chỉ hướng gió
    912    090442    Wire connectors [electricity]    1)    Đầu nối dây [điện]
    2)    Cái kẹp dây dẫn [đây điện]
    913    090471    Wireless aerials (Masts for --- )    Cột ăng ten vô tuyến
    914    090572    Wires (Telephone --- )    Dây điện thoại
    915    090255    Wires, electric    Dây điện
    916    090210    Workmen's protective face-shields    Tấm chắn để bảo vệ mặt dùng cho công nhân
    917    090664    Wrist rests for use with computers    Giá đỡ cổ tay khi sử dụng máy vi tính
    918    090425    X-ray apparatus not for medical purposes    Thiết bị tia X không dùng cho mục đích y tế
    919    090573    X-ray films, exposed    1)    Phim X-quang, lộ sáng
    2)    Phim tia X, lộ sáng
    920    090625    X-ray photographs, other than for medical
    purposes    Máy chụp tia X, không dùng cho mục đích y
    tế
    921    090421    X-ray tubes not for medical purposes    Ống tia X không dùng cho mục đích y tế
    922    090422    X-rays (Protection devices against --- ), not
    for medical purposes    Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không
    dùng cho mục đích y tế

     
    Nhóm 10
    Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật, y tế, nha khoa và thú y, chân, tay giả, mắt và răng giả; Dụng cụ chỉnh hình; Vật liệu khâu vết thương; Thiết bị trợ giúp và trị liệu dùng cho người tàn tật; Thiết bị xoa bóp; Thiết bị, dụng cụ và đồ dùng để chăm sóc trẻ sơ sinh; Thiết bị, dụng cụ và đồ dùng kích thích hoạt động tình dục.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    100001    Abdominal belts    Đai nịt bụng
    2    100003    Abdominal corsets    Áo chẽn nịt bụng
    3    100098    Abdominal pads    Tấm đệm bụng
    4    100265    Acupressure bands [19]    Dải băng bấm huyệt
    5    100199    Acupuncture needles    Kim châm cứu
    6    100160    Aerosol dispensers for medical purposes    Dụng cụ phun xịt dùng cho mục đích y tế
    7    100259    Air beds for medical purposes [18]    Giường hơi/đệm hơi cho mục đích y tế
    8    100162    Air cushions for medical purposes    1)    Nệm lót hơi dùng cho mục đích y tế;
    2)    Đệm lót khí dùng cho mục đích y tế
    9    100163    Air mattresses for medical purposes [17]    1)    Đệm khí cho mục đích y tế
    2)    Đệm hơi cho mục đích y tế
    10    100161    Air pillows for medical purposes    1)    Gối khí dùng cho mục đích y tế;
    2)    Gối hơi dùng cho mục đích y tế
    11    100037    Ambulance stretchers    Cáng cứu thương
    12    100057    Anaesthetic apparatus    Thiết bị gây mê
    13    100112    Anaesthetic masks    Mặt nạ gây mê
    14    100244    Analysers for bacterial identification for
    medical purposes [17]    Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng
    cho mục đích y tế
    15    100180    Analysis (Apparatus for use in medical --- )    1)    Thiết bị phân tích dùng cho mục đích y tế;
    2)    Thiết bị sử dụng trong phân tích y tế;
    3)    Thiết bị sử dụng trong xét nghiệm y tế
    16    100244    Analyzers for bacterial identification for
    medical purposes [17]    Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng
    cho mục đích y tế
    17    100255    Anti-nausea wristbands [18]    Băng cổ tay chống chứng buồn nôn
    18    100250    Anti-rheumatism bracelets [17]    Vòng tay chống bệnh thấp khớp
    19    100251    Anti-rheumatism rings [17]    Vòng chống bệnh thấp khớp
    20    100228    Apparatus for acne treatment [15]    Thiết bị điều trị mụn trứng cá
    21    100245    Apparatus for DNA and RNA testing for
    medical purposes [18]    Thiết bị kiểm tra/xét nghiệm ADN và ARN
    dùng cho mục đích y tế
    22    100246    Apparatus for the regeneration of stem cells
    for medical purposes [17]    Thiết bị dùng để tái tạo tế bào gốc dùng cho
    mục đích y tế
    23    100040    Arch supports for footwear    Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân
    24    100088    Armchairs for medical or dental purposes    Ghế bành cho mục đích y tế hoặc nha khoa
    25    100129    Arterial blood pressure measuring apparatus    1)    Huyết áp kế;
    2)    Thiết bị đo áp lực máu trong động mạch;
    3)    Thiết bị đo huyết áp
    26    100141    Artificial breasts    1)    Vú nhân tạo;
    2)    Vú giả
    27    100159    Artificial eyes    1)    Mắt nhân tạo;
    2)    Mắt giả
    28    100111    Artificial jaws    1)    Hàm nhân tạo;
    2)    Xương hàm giả
    29    100117    Artificial limbs    Chân tay giả
    30    100139    Artificial respiration (Apparatus for --- )    Thiết bị dùng để hô hấp nhân tạo
    31    100125    Artificial skin for surgical purposes    Da nhân tạo cho mục đích phẫu thuật
    32    100052    Artificial teeth    Răng giả
    33    100076    Artificial teeth (Sets of --- )    Bộ răng giả
    34    100028    Babies' bottles    Bình sữa cho trẻ em bú
     
    35    100254    Baby feeding dummies [18]    Núm vú giả cho trẻ em ăn
    36    100254    Baby feeding pacifiers [18]    Núm vú giả cho trẻ em ăn
    37    100127    Balling guns    Súng bắn viên thuốc vào trong cơ thể người
    hoặc động vật
    38    100020    Bandages (Supportive --- )    1)    Băng hỗ trợ cho việc băng bó;
    2)    Băng để băng bó hỗ trợ
    39    100148    Bandages (Suspensory --- )    Băng treo để băng bó
    40    100022    Bandages [elastic]    1)    Băng đàn hồi để băng bó;
    2)    Băng để băng bó [băng co giãn];
    3)    Băng để băng bó [băng chun]
    41    100020    Bandages for joints [anatomical]    Băng để băng bó các khớp xương [dùng trong
    giải phẫu]
    42    100026    Basins for medical purposes    Chậu rửa dùng cho mục đích y tế
    43    100025    Bed pans    Bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
    44    100157    Bed vibrators    Máy xoa bóp đặt trên giường
    45    100173    Beds specially made for medical purposes
    [17]    Giường có kết cấu đặc biệt cho mục đích y tế
    46    100045    Belts for medical purposes    Thắt lưng cho mục đích y tế
    47    100175    Belts, electric, for medical purposes    Thắt lưng dùng điện cho mục đích y tế
    48    100237    Biodegradable bone fixation implants [16]    Dụng cụ cấy ghép tự phân hủy sinh học dùng
    để cố định xương
    49    100269    Biomagnetic rings for therapeutic or medical
    purposes [19]    Nhẫn từ-sinh học dùng cho mục đích trị liệu
    hoặc y tế
    50    100191    Blankets, electric, for medical purposes    Chăn dùng điện cho mục đích y tế
    51    100087    Blood testing apparatus    Thiết bị thử máu
    52    100044    Body cavities (Appliances for washing --- )    1)    Thiết bị để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu;
    2)    Dụng cụ để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu
    53    100248    Body composition monitors [17]    Thiết bị theo dõi các thành phần trong cơ thể
    54    100247    Body fat monitors [17]    Thiết bị theo dõi lượng mỡ trong cơ thể
    55    100127    Bolus guns [17]    Súng bắn viên thuốc
    56    100031    Boots for medical purposes    1)    Ủng cho mục đích y tế;
    2)    Giày ống cho mục đích y tế
    57    100252    Bracelets for medical purposes [17]    Vòng đeo tay dùng cho mục đích y tế
    58    100235    Brain pacemakers [16]    1.    Máy tạo nhịp não
    2.    Máy điều hòa nhịp não
    59    100107    Breast pumps    Bơm dùng để hút sữa mẹ
    60    100141    Breasts (Artificial --- )    1)    Vú nhân tạo;
    2)    Vú giả
    61    100178    Brushes for cleaning body cavities    Bàn chải để làm sạch các khoang, ổ trong cơ
    thể
    62    100072    Burs (Dental --- )    1)    Thiết bị mài dùng trong nha khoa;
    2)    Thiết bị khoan răng
    63    100263    Canes for medical purposes [18]    Gậy chống dùng cho mục đích y tế
    64    100042    Cannulae    1)    Ống thông dò;
    2)    Ống thông cho mục đích y tế
    65    100116    Cases fitted for medical instruments    1)    Hộp đựng thích hợp cho dụng cụ y tế;
    2)    Đồ đựng thích hợp cho dụng cụ y tế
    66    100049    Castrating pincers    Kìm dùng để thiến, hoạn
    67    100035    Catgut    1)    Chỉ cat-gut để khâu vết mổ;
    2)    Chỉ ruột mèo để khâu vết mổ
    68    100015    Catheters    Ống thông đường tiểu
    69    100027    Cattle (Obstetric apparatus for --- )    1) Thiết bị sản khoa cho gia súc;  2) Thiết bị sản khoa cho vật nuôi
    70    100210    Chairs (Commode --- )    1)    Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân;
    2)    Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
    71    100004    Childbirth mattresses    Nệm cho việc sinh nở
    72    100267    Cholesterol meters [19]    Máy đo cholesterol
    73    100007    Clips [surgical]    1)    Dụng cụ kẹp [phẫu thuật];
    2)    Kẹp dùng trong phẫu thuật
    74    100266    Clips for dummies [19]    Kẹp dùng cho núm vú giả
    75    100266    Clips for pacifiers [19]    Kẹp dùng cho núm vú giả
    76    100200    Clothing especially for operating rooms    1)    Quần áo chuyên dụng cho phòng mổ;
    2)    Quần áo đặc biệt dùng trong phòng mổ
    77    100210    Commode chairs    1)    Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân;
    2)    Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
    78    100059    Compresses (Thermo-electric --- ) [surgery]    Gạc nhiệt điện [phẫu thuật]
    79    100233    Compression garments [15]    Quần áo có tác dụng ép chặt, nén chặt
    80    100060    Compressors [surgical]    1)    Thiết bị nén [phẫu thuật];
    2)    Dụng cụ ép [phẫu thuật]
    81    100128    Condoms    Bao cao su
    82    100216    Containers especially made for medical waste    Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y
    tế
    83    100184    Contraceptives, non-chemical    Dụng cụ tránh thai, không chứa hoá chất
    84    100261    Cooling pads for first aid purposes [18]    Tấm đệm làm mát dùng cho mục đích sơ cứu
    y tế
    85    100260    Cooling patches for medical purposes [18]    Miếng dán làm mát dùng cho mục đích y tế
    86    100062    Corn knives    Dao cắt cục chai ở chân
    87    100003    Corsets (Abdominal --- )    Áo chẽn nịt bụng
    88    100183    Corsets for medical purposes    Áo nịt ngực cho mục đích y tế
    89    100168    Crutches    1)    Nạng chống cho người tàn tật;
    2)    Gậy chống cho người bệnh
    90    100155    Cupping glasses    Ống giác hơi bằng thuỷ tinh
    91    100274    Curing lamps for medical purposes [19]    Đèn trị liệu dùng cho mục đích y tế
    92    100050    Cushions (Heating --- ), electric, for medical
    purposes    Đệm sưởi ấm, vận hành bằng điện, cho mục
    đích y tế
    93    100064    Cushions for medical purposes    Đệm lót cho mục đích y tế
    94    100147    Deafness (Apparatus for the treatment of --- )    Thiết bị để điều trị bệnh điếc
    95    100211    Defibrillators    Máy khử rung tim
    96    100073    Dental apparatus and instruments [13]    Thiết bị và dụng cụ nha khoa
    97    100179    Dental apparatus, electric    Thiết bị nha khoa, dùng điện
    98    100048    Dentists' armchairs    Ghế bành của nha sỹ
    99    100076    Dentures    Hàm răng giả
    100    100201    Diagnostic apparatus for medical purposes    Thiết bị chẩn đoán cho mục đích y tế
    101    100212    Dialyzers    Máy thẩm tách
    102    100218    Douche bags    Túi đựng chế phẩm thụt rửa [một bộ phận của
    thiết bị thụt rửa]
    103    100081    Drainage tubes for medical purposes    Ống dẫn lưu cho mục đích y tế
    104    100013    Draw-sheets for sick beds    Khăn kéo cho giường bệnh
    105    100089    Dropper bottles for medical purposes    1)    Chai có ống nhỏ giọt cho mục đích y tế;
    2)    Chai đếm giọt cho mục đích y tế
    106    100061    Droppers for medical purposes    1)    Ống nhỏ giọt cho mục đích y tế;
    2)    Ống đếm giọt cho mục đích y tế
    107    100145    Dummies for babies [19]    Núm vú giả cho em bé
    108    100071    Ear picks    Dụng cụ lấy ráy tai
    109    100224    Ear plugs [ear protection devices]    Nút bịt lỗ tai [dụng cụ bảo vệ tai]
    110    100006    Ear trumpets    1)    Thiết bị nghe của người giảm thính lực;
    2)    Thiết bị nghe cho người nặng tai
    111    100165    Elastic stockings for surgical purposes    1)    Tât chân đàn hồi cho phẫu thuật;
    2)    Băng chân đàn hồi cho phẫu thuật
    112    100202    Electric acupuncture instruments    Dụng cụ châm cứu dùng điện
    113    100084    Electrocardiographs    1)    Máy ghi điện tim;
    2)    Thiết bị điện tâm đồ
    114    100174    Electrodes for medical use    Điện cực dùng cho y tế
    115    100231    Endoscopy cameras for medical purposes [15]    Máy quay phim nội soi dùng trong y học
    116    100104    Enema apparatus for medical purposes    Thiết bị thụt cho mục đích y tế
    117    100063    Esthetic massage apparatus    Thiết bị xoa bóp thẩm mỹ
    118    100159    Eyes (Artificial --- )    Mắt giả
    119    100170    Feeding bottle teats    Núm vú giả của bình sữa cho trẻ em bú
    120    100169    Feeding bottle valves    Van của bình sữa cho trẻ em bú
    121    100028    Feeding bottles    1)    Bình sữa cho trẻ em bú;
    2)    Chai sữa cho trẻ em bú
    122    100181    Filters for ultraviolet rays, for medical
    purposes    Bộ lọc tia cực tím dùng cho mục đích y tế
    123    100079    Finger guards for medical purposes    Găng bảo vệ ngón tay cho mục đích y tế
    124    100146    Flat feet (Supports for --- )    Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt
    125    100040    Footwear (Arch supports for --- )    Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân
    126    100090    Forceps    Kẹp foóc-xép dùng trong sản khoa
    127    100182    Fumigation apparatus for medical purposes    Thiết bị xông hơi cho mục đích y tế
    128    100119    Furniture especially made for medical
    purposes    Đồ đạc được chế tạo đặc biệt cho mục đích y
    tế
    129    100023    Galvanic belts for medical purposes    Đai phóng điện cho mục đích y tế
    130    100091    Galvanic therapeutic appliances    1)    Thiết bị phóng điện trị liệu;
    2)    Dụng cụ phóng điện trị liệu
    131    100093    Gastroscopes    ống nội soi dạ dày
    132    100092    Gloves for massage    Găng tay dùng để xoa bóp
    133    100043    Gloves for medical purposes    Găng tay cho mục đích y tế
    134    100273    Glucometers [19]    Đường kế
    135    100273    Glucose meters [19]    Đường kế
    136    100213    Guidewires (Medical --- )    Dây dẫn hướng dùng trong y tế
    137    100271    Gum massagers for babies [19]    Dụng cụ mát-xa dạng gôm dùng cho em bé
    138    100036    Gurneys, wheeled [17]    Băng ca cứu thương, có bánh xe
    139    100095    Haemocytometers [14]    Huyết cầu kế
    140    100192    Hair prostheses    1)    Thiết bị cấy tóc giả;
    2)    Dụng cụ cấy tóc giả
    141    100005    Hearing aids [15]    Máy trợ thính
    142    100124    Hearing protectors    1)    Dụng cụ bảo vệ thính giác;
    2)    Thiết bị bảo vệ thính giác
    143    100203    Heart pacemakers    Thiết bị điều hòa nhịp tim
    144    100232    Heart rate monitoring apparatus [15]    Thiết bị giám sát nhịp tim
    145    100095    Hemocytometers [14]    Huyết cầu kế
    146    100039    Hernia bandages    1)    Băng để băng bó chữa chứng thoát vị;
    2)    ) Băng để băng bó chữa chứng sa ruột
    147    100011    Hot air therapeutic apparatus    Thiết bị trị liệu bằng khí nóng
    148    100012    Hot air vibrators for medical purposes    Máy xoa bóp dùng khí nóng cho mục đích y
    tế
    149    100257    Hydrogen inhalers [18]    Máy xông khí hyđrô
    150    100097    Hypodermic syringes    Ống tiêm dưới da
    151    100002    Hypogastric belts    Ðai thắt vùng hạ vị
    152    100094    Ice bags for medical purposes    1) Túi đá chườm cho mục đích y tế;
    2) Túi đá lạnh để chườm cho mục đích y tế
    153    100236    Implantable subcutaneous drug delivery
    devices [16]    Thiết bị phân phối thuốc cấy được dưới da
    154    100014    Incontinence sheets    Khăn trải giường cho người bệnh không kiềm
    chế được
    155    100177    Incubators for babies    Lồng ấp nuôi trẻ sinh thiếu tháng
    156    100067    Incubators for medical purposes    Lồng ấp cho mục đích y tế
    157    100099    Inhalers    ống hít (dụng cụ làm bốc hơi thuốc vào một
    bình xịt nhỏ để hít)
    158    100100    Injectors for medical purposes    1)    Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế;
    2)    Dụng cụ bơm cho mục đích y tế
    159    100055    Instrument cases for use by doctors [13]    Hộp dụng cụ dùng cho bác sỹ
    160    100103    Insufflators    Dụng cụ bơm bột thuốc vào cơ thể
    161    100194    Intraocular prostheses [lenses] for surgical
    implantation [13]    Nội nhãn cầu nhân tạo [thuỷ tinh thể] cho
    phẫu thuật cấy ghép
    162    100204    Invalids' hoists    Thiết bị nâng cho người tàn tật
    163    100111    Jaws (Artificial ---)    1)    Hàm nhân tạo;
    2)    Xương hàm nhân tạo
    164    100193    Knee bandages, orthopaedic [17]    Băng đầu gối, dùng trong chỉnh hình
    165    100193    Knee bandages, orthopedic    Băng đầu gối, dùng trong chỉnh hình
    166    100062    Knives (Corn --- )    Dao cắt cục chai ở chân
    167    100029    Knives for surgical purposes    1)    Dao cho giải phẫu;
    2)    Dao cho mục đích phẫu thuật
    168    100108    Lamps for medical purposes    Đèn cho mục đích y tế
    169    100077    Lancets    1)    Lưỡi chích;
    2)    Dao mổ hai lưỡi
    170    100106    Lasers for medical purposes    1)    Thiết bị chiếu tia laze cho mục đích y tế;
    2)    Thiết bị laze cho mục đích y tế
    171    100194    Lenses [intraocular prostheses] for surgical implantation    1)    Thấu kính [nội nhãn cầu nhân tạo] cho phẫu thuật cấy ghép;
    2)    Thuỷ tinh thể [nội nhãn cầu giả] cho phẫu thuật cấy ghép
    172    100229    Lice combs [15]    Lược chải chấy, rận
    173    100117    Limbs (Artificial --- )    Chân tay giả
    174    100219    Love dolls [sex dolls]    1)    Búp bê tình dục
    2)    Búp bê tình yêu [dùng cho mục đích tình dục]
    175    100258    Magnetic resonance imaging [MRI] apparatus for medical purposes [18]    1)    Thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế
    2)    Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế
    176    100205    Masks for use by medical personnel    Mặt nạ sử dụng cho nhân viên y tế
    177    100092    Massage (Gloves for --- )    Găng tay dùng để xoa bóp
    178    100113    Massage apparatus    Thiết bị xoa bóp
    179    100046    Maternity belts    1)    Đai lưng dùng cho sản phụ;
    2)    Thắt lưng cho phụ nữ mang thai
    180    100004    Mattresses (Childbirth --- )    Nệm cho việc sinh nở
    181    100114    Medical apparatus and instruments    Thiết bị và dụng cụ y tế
    182    100213    Medical guidewires    Dây dẫn hướng dùng trong y tế
    183    100069    Medicine (Spoons for administering --- )    Thìa dùng để uống thuốc
    184    100241    Menstrual cups [16]    Cốc nguyệt san
    185    100220    Microdermabrasion apparatus    1)    Thiết bị vi mài da kỹ thuật số
    2)    Thiết bị mài da siêu dẫn
    186    100078    Mirrors for dentists    Gương cho nha sỹ
    187    100118    Mirrors for surgeons    Gương cho bác sỹ phẫu thuật
    188    100239    Nasal aspirators [16]    Máy hút mũi dãi
    189    100008    Needles for medical purposes    Kim cho mục đích y tế
    190    100120    Obstetric apparatus    Dụng cụ sản khoa
    191    100150    Operating tables    Bàn mổ
    192    100122    Ophthalmometers    1)    Dụng cụ đo nhãn chiết;
    2)    Dụng cụ đo mắt
    193    100123    Ophthalmoscopes [13]    Kính soi đáy mắt
    194    100214    Orthodontic appliances    1)    Thiết bị chỉnh răng;
    2)    Dụng cụ chỉnh răng
    195    100243    Orthodontic rubber bands [17]    Băng cao su đàn hồi chỉnh răng
    196    100038    Orthopaedic articles    1)    Dụng cụ chỉnh hình;
    2)    Thiết bị chỉnh hình
    197    100047    Orthopaedic belts    1)    Thắt lưng chỉnh hình;
    2)    Đai lưng chỉnh hình
    198    100051    Orthopaedic footwear [13]    Đồ đi chân chỉnh hình
    199    100171    Orthopaedic soles    Đế giày chỉnh hình
    200    100038    Orthopedic articles    Vật dụng chỉnh hình
    201    100047    Orthopedic belts    1)    Thắt lưng chỉnh hình;
    2)    Đai lưng chỉnh hình
    202    100051    Orthopedic footwear [13]    Đồ đi chân chỉnh hình
    203    100171    Orthopedic soles    Ðế giầy chỉnh hình
    204    100145    Pacifiers for babies    Núm vú giả dùng cho trẻ em ngậm
    205    100098    Pads (Abdominal --- )    Tấm đệm bụng
    206    100050    Pads (Heating --- ), electric, for medical
    purposes    Đệm sưởi nóng, dùng điện, cho mục đích y tế
    207    100195    Pads for preventing pressure sores on patient
    bodies [18]    Tấm đệm ngăn ngừa cơn đau trên cơ thể bệnh
    nhân
    208    100268    Patient examination gowns [19]    Áo choàng dùng cho bệnh nhân khi làm xét
    nghiệm
    209    100010    Pessaries    Vòng tránh thai
    210    100176    Physical exercise apparatus for medical
    purposes [17]    Thiết bị tập luyện thân thể cho mục đích y tế
    211    100196    Physiotherapy apparatus    Thiết bị vật lý trị liệu
    212    100071    Picks (Ear --- )    Dụng cụ lấy ráy tai
    213    100272    Pill crushers [19]    Dụng cụ/máy nghiền viên thuốc
    214    100101    Pillows (Soporific --- ) for insomnia    Gối gây ngủ dùng chữa chứng mất ngủ
    215    100049    Pincers (Castrating --- )    Kìm thiến hoạn
    216    100074    Pins for artificial teeth    1)    Đinh ghim cho răng giả;
    2)    Kẹp cho răng giả;
    3)    Chốt cho răng giả
    217    100206    Plaster bandages for orthopaedic purposes
    [13]    Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình
    218    100206    Plaster bandages for orthopedic purposes [13]    Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình
    219    100262    Portable hand-held urinals [18]    Dụng cụ đi tiểu cầm tay
    220    100085    Probes for medical purposes    1)    Thiết bị dò cho mục đích y tế;
    2)    Dụng cụ dò cho mục đích y tế
    221    100192    Prostheses (Hair --- )    1)    Dụng cụ cấy tóc giả;
    2)    Thiết bị cấy tóc giả
    222    100137    Protection devices against X-rays, for medical
    purposes    Thiết bị bảo hộ chống lại tia X, dùng cho mục
    đích y tế
    223    100222    Pulse meters    Máy đo nhịp tim
    224    100086    Pumps for medical purposes    Bơm cho mục đích y tế
    225    100230    Quad canes for medical purposes [15]    Gậy chống có bốn chân dùng cho mục đích y
    học
    226    100130    Quartz lamps for medical purposes    Đèn thạch anh cho mục đích y tế
    227    100133    Radiological apparatus for medical purposes    Thiết bị chiếu tia X quang cho mục đích y tế
    228    100083    Radiology screens for medical purposes    Màn hình X quang cho mục đích y tế
    229    100134    Radiotherapy apparatus    1)    Thiết bị điều trị bằng tia X quang;
    2)    Thiết bị trị liệu bằng tia X quang
    230    100017    Radium tubes for medical purposes    ống Rađi cho mục đích y tế
    231    100115    Receptacles for applying medicines    Đồ đựng thuốc chuyên dụng
    232    100221    Rehabilitation apparatus (Body --- ) for
    medical purposes    Thiết bị phục hồi chức năng cơ thể dùng cho
    mục đích y tế
    233    100138    Respirators for artificial respiration    1)    Máy hô hấp nhân tạo;
    2)    Thiết bị hô hấp nhân tạo
    234    100242    Respiratory masks for artificial respiration
    [17]    Mặt nạ dùng cho hô hấp nhân tạo
    235    100135    Resuscitation apparatus    Thiết bị hồi sức
    236    100018    Rings (Teething --- )    Vòng kích thích mọc răng cho trẻ em
    237    100264    Robotic exoskeleton suits for medical
    purposes [19]    Bộ khung xương rô-bốt (exoskeleton) dùng
    cho mục đích y tế
    238    100140    Saws for surgical purposes    Cưa dùng cho phẫu thuật
    239    100030    Scalpels    Dao mổ
    240    100058    Scissors for surgery    Kéo cho phẫu thuật
    241    100070    Scrapers (Tongue --- )    Vật dùng để cạo lưỡi
    242    100234    Sex toys [15]    Đồ chơi tình dục
    243    100014    Sheets (Incontinence --- )    Khăn trải giường dùng cho người không kiềm
    chế được
    244    100217    Slings [supporting bandages]    1)    Băng đeo [đỡ cánh tay gẫy];
    2)    Băng đeo [băng bó hỗ trợ]
    245    100101    Soporific pillows for insomnia    Gối gây buồn ngủ để chữa chứng mất ngủ
    246    100129    Sphygmomanometers    1)    Máy đo huyết áp;
    2)    Dụng cụ đo huyết áp;
    3)    Thiết bị đo huyêt áp
    247    100129    Sphygmotensiometers    1)    Máy đo mạch;
    2)    Mạch lực kế
    248    100197    Spirometers [medical apparatus]    1)    Thiết bị đo dung tích phổi [thiết bị y tế];
    2)    Thiết bị đo phế dung[thiết bị y tế]
    249    100034    Spittoons for medical purposes    Ống nhổ cho mục đích y tế
    250    100021    Splints [surgical]    Thanh nẹp [phẫu thuật]
    251    100053    Sponges (Surgical --- )    Gạc dùng trong phẫu thuật
    252    100069    Spoons for administering medicine    Thìa dùng để uống thuốc
    253    100223    Stents    Ống nong động mạch
    254    100172    Sterile sheets [surgical]    Khăn trải giường vô trùng [dùng trong phẫu
    thuật]
    255    100144    Stethoscopes    Ống nghe tim, phổi
    256    100166    Stockings for varices    1)    Băng chân cho người bị giãn tĩnh mạch;
    2)    Tất chân cho người bị chứng giãn tĩnh mạch
    257    100041    Strait jackets    1)    Áo bó (dùng cho người không kiểm soát được hành vi có hai ống tay dài để buộc tay lại);
    2)    Áo bó ( dùng cho người bệnh tâm thần có hai ống tay dài để buộc tay lại)
    258    100037    Stretchers (Ambulance --- )    Cáng cứu thương
    259    100036    Stretchers, wheeled    1)    Băng ca di động;
    2)    Băng ca cứu thương có bánh xe đẩy
    260    100020    Supportive bandages    1)    Băng để hỗ trợ băng bó;
    2)    Băng để băng bó hỗ trợ
    261    100146    Supports for flat feet    Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt
    262    100054    Surgical apparatus and instruments    Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật
    263    100033    Surgical bougies [17]    1)    Ống thông phẫu thuật
    2)    Ống dò phẫu thuật
    264    100065    Surgical cutlery [16]    1)    Dao kéo phẫu thuật;
    2)    Dụng cụ cắt phẫu thuật
    265    100207    Surgical drapes    1)    Khăn vải dùng trong phẫu thuật;
    2)    Tấm khăn phủ dùng trong phẫu thuật
    266    100208    Surgical implants comprised of artificial
    materials [15]    Mô cấy chứa vật liệu nhân tạo dùng trong
    phẫu thuật
    267    100253    Surgical robots [18]    1)    Người máy dùng trong phẫu thuật
    2)    Rô bốt dùng trong phẫu thuật
    268    100148    Suspensory bandages    Băng treo để băng bó
    269    100149    Suture materials    Vật liệu để khâu vết thương
    270    100009    Suture needles    Kim khâu vết thương
    271    100080    Syringes for injections    Ống tiêm
    272    100164    Syringes for medical purposes    1)    Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế;
    2)    Dụng cụ bơm cho mục đích y tế
    273    100150    Tables (Operating --- )    Bàn mổ
    274    100170    Teats (Feeding bottle --- )    Núm vú giả của bình bú sữa cho trẻ em
    275    100052    Teeth (Artificial --- )    Răng giả
    276    100240    Teeth protectors for dental purposes [16]    Vật dụng bảo vệ răng dùng cho mục đích nha
    khoa
    277    100018    Teething rings    Vòng kích thích việc mọc răng
    278    100225    Temperature indicator labels for medical
    purposes [13]    Nhãn hiển thị nhiệt độ dùng cho mục đích y tế
    279    100180    Testing apparatus for medical purposes    Thiết bị xét nghiệm cho mục đích y tế;
    280    100270    Therapeutic facial masks [19]    Mặt nạ trị liệu
    281    100209    Thermal packs for first aid purposes    Vật dụng cấp nhiệt cho mục đích cấp cứu
    282    100059    Thermo-electric compresses [surgery]    Gạc nhiệt điện [phẫu thuật]
    283    100198    Thermometers for medical purposes    Nhiệt kế cho mục đích y tế
    284    100056    Thread, surgical    Chỉ khâu phẫu thuật
    285    100126    Tips for crutches [17]    1)    Đầu bịt nạng chống
    2)    Chóp nạng chống
    286    100249    Toe separators for orthopaedic purposes [17]    Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích
    chỉnh hình
    287    100249    Toe separators for orthopedic purposes [17]    Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích
    chỉnh hình
    288    100227    Tomographs for medical purposes [15]    Thiết bị chụp cắt lớp dùng cho mục đích y
    học
    289    100238    Tongue depressors for medical purposes [16]    Dụng cụ đè lưỡi dùng cho mục đích y tế
    290    100070    Tongue scrapers    Vật dụng để cạo lưỡi
    291    100215    Traction apparatus for medical purposes    Thiết bị kéo cho mục đích y tế
    292    100151    Trocars    Dùi chọc ( dụng cụ y tế)
    293    100039    Trusses    1)    Băng giữ, dùng cho người bị chứng thoát vị;
    2)    Nịt giữ thoát vị
    294    100081    Tubes (Drainage --- ) for medical purposes    Ống dẫn lưu cho mục đích y tế
    295    100105    Ultraviolet ray lamps for medical purposes    Đèn tia cực tím cho mục đích y tế
    296    100121    Umbilical belts    1)    Băng buộc vùng rốn;
    2)    Băng rốn
    297    100153    Urethral probes    1)    Thiết bị thông dò niệu đạo;
    2)    Dụng cụ thông dò niệu đạo
    298    100154    Urethral syringes    Bơm tiêm niệu đạo
    299    100110    Urinals being vessels [19]    Ống đựng nước tiểu để xét nghiệm

     
    300    100102    Urological apparatus and instruments    Thiết bị và dụng cụ dùng cho đường tiết niệu
    301    100142    Uterine syringes    Bơm tiêm tử cung
    302    100143    Vaginal syringes    Bơm tiêm âm đạo
    303    100169    Valves (Feeding bottle --- )    Van của bình bú sữa cho trẻ em
    304    100109    Vaporizers for medical purposes    Bình phun hơi cho mục đích y tế
    305    100156    Veterinary apparatus and instruments    Thiết bị và dụng cụ thú y
    306    100158    Vibromassage apparatus    Thiết bị rung xoa bóp
    307    100226    Walking frames for disabled persons [14]    Khung đi bộ cho người tàn tật
    308    100263    Walking sticks for medical purposes [18]    Gậy chống khi đi bộ dùng cho mục đích y tế
    309    100216    Waste (Containers especially made for
    medical --- )    Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y
    tế
    310    100082    Water bags for medical purposes    Túi nước cho mục đích y tế
    311    100096    Waterbeds for medical purposes [19]    Nệm/đệm nước cho mục đích y tế
    312    100256    Wheeled walkers to aid mobility [18]    Khung có bánh xe để hỗ trợ di chuyển
    313    100024    X-ray apparatus for medical purposes    Thiết bị tia X dùng cho mục đích y tế
    314    100132    X-ray photographs [for medical purposes]    Máy chụp tia X [cho mục đích y tế]
    315    100136    X-ray tubes for medical purposes    Ống tia X cho mục đích y tế
    316    100131    X-rays (Apparatus and installations for the production of --- ), for medical purposes    1)    Hệ thống máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế;
    2)    Máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế;

     
    Nhóm 11
    Thiết bị để chiếu sáng, sưởi nóng, sinh hơi nước, nấu nướng, làm lạnh, sấy khô, thông gió, cấp nước và mục đích vệ sinh.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    110002    Accumulators (Heat --- )    Bộ tích nhiệt
    2    110242    Accumulators (Steam --- )    Bộ tích hơi nước
    3    110003    Acetylene burners    1)    Mỏ đốt dùng khí axetylen;
    2)    Mỏ đèn xì dùng khí axetylen
    3)    Đèn đốt axetylen
    4    110005    Acetylene flares    Ðèn axetilen
    5    110004    Acetylene generators    1)    Máy sinh khí axetilen;
    2)    Thiết bị sinh khí axetilen;
    3)    Thiết bị tạo axetilen
    6    110079    Air conditioners for vehicles    Máy điều hoà không khí cho xe cộ
    7    110010    Air cooling apparatus    Thiết bị làm lạnh không khí
    8    110009    Air deodorising apparatus    Thiết bị khử mùi không khí
    9    110009    Air deodorizing apparatus [18]    Thiết bị khử mùi không khí
    10    110015    Air filtering installations    1)    Hệ thống lọc khí;
    2)    Thiết bị lọc không khí
    11    110356    Air fryers [18]    Nồi chiên không dầu
    12    110174    Air or water (Ionization apparatus for the
    treatment of --- )    Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc
    nước
    13    110207    Air purifying apparatus and machines    1)    Máy và thiết bị làm sạch không khí;
    2)    Máy và thiết bị làm sạch khí
    14    110012    Air reheaters    1)    Thiết bị làm nóng không khí;
    2)    Thiết bị (gia nhiệt) không khí
    15    110245    Air sterilisers    1)    Bộ khử trùng không khí;
    2)    Thiết bị khử trùng không khí
    16    110245    Air sterilizers [18]    1)    Bộ khử trùng không khí
    2)    Thiết bị khử trùng không khí
    17    110205    Air valves for steam heating installations    1)    Van điều chỉnh lượng khí cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước;
    2)    Van khí dùng cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước
    18    110007    Air vehicles (Lighting installations for --- )    1)    Thiết bị chiếu sáng cho phương tiện giao thông trên không
    2)    Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng không
    19    110099    Air-conditioning apparatus [17]    Thiết bị điều hòa không khí
    20    110014    Air-conditioning installations [17]    Hệ thống điều hoà không khí
    21    110247    Alcohol burners    1)    Đèn đốt cồn;
    2)    Đèn cồn
    22    110249    Anti-glare devices for vehicles [lamp fittings]    1)    Thiết bị chống chói cho xe cộ [phụ kiện của đèn]
    2)    Bộ chống chói cho xe cộ [bộ phận của đèn]
    23    110055    Anti-splash tap nozzles    Miệng vòi chống toé nước
    24    110321    Apparatus for dehydrating food waste [13]    Thiết bị khử nước cho chất thải thực phẩm
    25    110307    Aquarium filtration apparatus    1)    Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh;
    2)    Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh
    26    110308    Aquarium heaters    1)    Thiết bị sưởi bể cá cảnh;
    2)    Thiết bị sưởi bể nuôi loài thuỷ sinh
    27    110309    Aquarium lights    1) Thiết bị chiếu sáng bể cá cảnh;
     
                2) Thiết bị chiếu sáng bồn nuôi loài thuỷ sinh
    28    110023    Arc lamps    Đèn hồ quang
    29    110154    Ash boxes (Furnace --- )    1)    Hộp đựng tro của lò đốt
    2)    Hộp tro của lò đốt
    30    110231    Ash conveyor installations, automatic    1)    Hệ thống tải tro, tự động;
    2)    Hệ thống vận chuyển tro, tự động;
    3)    Hệ thống băng tải tro tự động
    31    110154    Ash pits for furnaces    1)    Hầm tro dùng cho lò đốt;
    2)    Thùng tro dùng cho lò đốt
    32    110254    Autoclaves, electric, for cooking [17]    Nồi hấp, dùng điện, để nấu nướng
    33    110256    Automobile lights    Đèn ô tô [chiếu sáng]
    34    110053    Bakers' ovens    1)    Lò bánh mỳ;
    2)    Lò nướng bánh mỳ
    35    110326    Barbecue grills (Lava rocks for use in --- )    1)    Đá dung nham núi lửa sử dụng trong vỉ nướng;
    2)    Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;
    3)    Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng
    36    110265    Barbecues    1)    Vỉ để nướng;
    2)    Vỉ nướng
    37    110037    Bath fittings    Phụ kiện bồn tắm
    38    110017    Bath fittings (Hot air --- )    1)    Thiết bị sinh hơi nóng của bồn tắm;
    2)    Phụ kiện sinh hơi nóng của bồn tắm
    39    110039    Bath installations    Thiết bị dùng cho bồn tắm
    40    110297    Bath installations (Sauna --- )    1)    Thiết bị tắm hơi;
    2)    Hệ thống tắm hơi
    41    110039    Bath plumbing fixtures    Phụ kiện gá lắp đường ống của bồn tắm
    42    110033    Bath tubs    Bồn tắm
    43    110035    Bath tubs for sitz baths    1)    Bồn để tắm ngồi;
    2)    Bồn tắm ngồi
    44    110038    Baths (Heaters for --- )    1)    Máy đun nước tắm;
    2)    Thiết bị làm nóng nước tắm
    45    110291    Baths (Spa --- ) [vessels]    Bồn tắm khoáng
    46    110304    Bed warmers [15]    1)    Lồng ấp sưởi giường;
    2)    Thiết bị làm ấm giường ngủ
    47    110119    Beverage cooling apparatus    Thiết bị làm lạnh đố uống
    48    110045    Bicycle lights    1)    Đèn dùng cho xe đạp;
    2)    Đèn xe đạp
    49    110046    Bidets    1)    Chậu vệ sinh cho phụ nữ;
    2)    Chậu tiểu nữ;
    3)    Chậu rửa là thiết bị vệ sinh cho phụ nữ
    50    110305    Blankets, electric, not for medical purposes    1)    Chăn điện, không dùng cho mục đích y tế;
    2)    Mền điện, không dùng cho mục đích y tế
    51    110078    Boiler pipes [tubes] for heating installations    1)    Ống nồi hơi [đường ống] cho hệ thống cấp nhiệt;
    2)    Ống nồi hơi [ống dẫn] cho hệ thống cấp nhiệt
    52    110047    Boilers [other than parts of machines]    1)    Nồi hơi [không phải bộ phận của máy];
    2)    Nồi hơi [trừ các bộ phận của máy móc]
    53    110339    Book sterilisation apparatus [18]    Thiết bị khử trùng sách
    54    110339    Book sterilization apparatus [16]    Thiết bị khử trùng sách
    55    110251    Brackets for gas burners    1)    Giá móc cho đèn khí đốt;
    2)    Giá treo đèn khí đốt
    56    110329    Bread baking machines    Máy nướng bánh mỳ
    57    110171    Bread toasters    Lò nướng bánh mỳ bằng điện
    58    110332    Bread-making machines    Máy làm bánh mỳ
    59    110060    Burners    1)    Mỏ đèn xì;
    2)    Mỏ đốt;
    3)    Đèn đốt
    60    110003    Burners (Acetylene --- )    1)    Đèn đốt axêtylen;
    2)    Mỏ đốt dùng khí axêtylen;
    3)    Mỏ đèn xì dùng khí axêtylen
    61    110161    Burners (Gas --- )    1)    Mỏ đốt dùng khí;
    2)    Mỏ hàn hơi;
    3)    Mỏ hàn khí;
    4)    Đèn khí đốt
    62    110061    Burners (Germicidal --- )    1)    Đèn đốt sát trùng;
    2)    Đèn sát trùng;
    3)    Đèn diệt khuẩn
    63    110043    Burners (Incandescent --- )    1)    Đèn sợi đốt;
    2)    Đèn chiếu sáng
    64    110044    Burners for lamps    Bộ phận đốt dùng cho đèn
    65    110355    Candle lanterns [18]    Đèn lồng/đèn xách tay dùng nến
    66    110072    Carbon for arc lamps    Điện cực than dùng cho đèn hồ quang
    67    110310    Carpets (Electrically heated --- )    Thảm sưởi bằng điện
    68    110136    Ceiling lights    1)    Đèn trần;
    2)    Đèn gắn trên trần nhà
    69    110083    Central heating radiators    Bộ tản nhiệt trung tâm
    70    110325    Chambers (Clean --- ) [sanitary installations]    Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]
    71    110133    Chandeliers    1)    Đèn chùm;
    2)    Đèn treo
    72    110094    Chimney blowers    1) Quạt gió của ống khói
    1) Quạt gió của máy hút khói
    73    110093    Chimney flues    Ống dẫn khói
    74    110092    Chimneys (Lamp --- )    1)    Thông phong của đèn;
    2)    Bóng đèn dầu;
    3)    Chụp đèn dầu
    75    110185    Chinese lanterns    Đèn lồng
    76    110341    Chocolate fountains, electric [17]    Dụng cụ phun sô cô la dạng tháp, dùng điện
    77    110292    Chromatography apparatus [for industrial purposes]    1)    Thiết bị sắc kí [cho mục đích công nghiệp];
    2)    Thiết bị ghi sắc [cho mục đích công nghiệp]
    78    110325    Clean chambers [sanitary installations]    Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]
    79    110068    Cocks for pipes and pipelines [18]    Vòi cho ống và đường ống dẫn
    80    110262    Coffee machines, electric    Máy pha cà phê, dùng điện
    81    110261    Coffee percolators, electric    Bình pha cà phê, dùng điện
    82    110066    Coffee roasters    Máy rang cà phê
    83    110224    Coils [parts of distilling, heating or cooling installations]    1)    Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đốt nóng hoặc làm lạnh];
    2)    Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đun nóng hoặc làm lạnh]
    84    110294    Condensers (Gas --- ), other than parts of machines    1)    Bộ ngưng tụ khí đốt, [không phải bộ phận của máy]
    2)    Bộ ngưng tụ khí, [không phải bộ phận của máy]
    85    110157    Containers (Refrigerating --- )    1)    Công te-nơ làm lạnh;
    2)    Thùng chứa hàng có gắn thiết bị làm lạnh
    86    110108    Cookers    Bếp nấu
    87    110109    Cooking apparatus and installations    Hệ thống và thiết bị nấu nướng
    88    110210    Cooking rings    1) Kiềng bếp; 2) Vành bếp
    89    110108    Cooking stoves [17]    bếp nấu ăn
    90    110107    Cooking utensils, electric    Dụng cụ nấu nướng dùng điện
    91    110168    Cool boxes, electric [17]    Hộp, thùng làm lạnh/thiết bị làm lạnh, dùng
    điện
    92    110032    Coolers for furnaces    1)    Bộ làm nguội dùng cho lò
    2)    Thiết bị làm nguội cho lò
    3)    Thiết bị làm nguội lò
    93    110168    Coolers, electric [17]    Hộp, thùng làm lạnh/thiết bị làm lạnh, dùng
    điện
    94    110214    Cooling appliances and installations    Hệ thống và thiết bị làm lạnh
    95    110209    Cooling installations and machines    Hệ thống và máy làm lạnh
    96    110188    Cooling installations for liquids    1)    Thiết bị làm lạnh chất lỏng;
    2)    Hệ thống làm lạnh chất lỏng
    3)    Hệ thống thiết bị làm lạnh chất lỏng
    97    110227    Cooling installations for tobacco    1)    Thiết bị làm lạnh thuốc lá;
    2)    Hệ thống làm lạnh thuốc lá
    3)    Hệ thống thiết bị làm lạnh thuốc lá
    98    110125    Cooling installations for water    1)    Thiết bị làm lạnh nước;
    2)    Hệ thống làm lạnh nước
    3)    Hệ thống thiết bị làm lạnh nước
    99    110366    Couscous cookers, electric [19]    Nồi nấu món Couscous, dùng điện
    100    110360    Curing lamps, not for medical purposes [19]    Đèn trị liệu, không dùng cho mục đích y tế
    101    110158    Curling lamps    1)    Đèn xoắn;
    2)    Đèn uốn
    102    110215    Dampers [heating]    Bộ giảm nhiệt
    103    110266    Deep fryers, electric    1)    Chảo rán sâu lòng, dùng điện;
    2)    Chảo rán dùng điện
    104    110112    Defrosters for vehicles    Hệ thống làm tan băng dùng cho xe cộ
    105    110311    Dental ovens    1)    Lò sấy nha khoa;
    2)    Thiết bị sấy nha khoa
    106    110275    Deodorising apparatus, not for personal use    Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân
    107    110275    Deodorizing apparatus, not for personal use
    [18]    Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân
    108    110116    Desalination plants    Thiết bị khử muối
    109    110117    Desiccating apparatus    1)    Thiết bị sấy khô;
    2)    Thiết bị hút ẩm;
    3)    Thiết bị làm khô
    110    110118    Diffusers (Light --- )    1)    Máy khuếch tán ánh sáng;
    2)    Thiết bị khuyếch tán ánh sáng
    111    110358    Directional lights for bicycles [18]    Đèn xi nhan cho xe đạp
    112    110111    Discharge tubes, electric, for lighting    1)    Ống phóng điện dùng cho chiếu sáng;
    2)    Ống phóng điện dùng để chiếu sáng
    113    110115    Disinfectant apparatus    1)    Thiết bị khử trùng;
    2)    Thiết bị tẩy uế
    114    110342    Disinfectant apparatus for medical purposes
    [17]    Thiết bị tẩy uế dùng cho mục đích y tế
    115    110114    Disinfectant dispensers for toilets    Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong buồng vệ
    sinh
    116    110114    Disinfectant distributors for toilets    Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong nhà vệ
    sinh
    117    110120    Distillation apparatus* [18]    Thiết bị chưng cất*
    118    110101    Distillation columns    Tháp chưng cất
    119    110322    Diving lights    1)    Đèn dùng khi lặn;
    2)    Đèn lặn

     
    120    110013    Driers (Air --- )    1)    Máy làm khô không khí
    2)    Thiết bị sấy không khí
    3)    Máy sấy không khí
    121    110095    Driers (Hair --- )    Máy sấy tóc
    122    110147    Drinking water (Filters for --- )    1)    Bộ lọc nước uống;
    2)    Thiết bị lọc nước uống
    123    110323    Drip irrigation emitters [irrigation fittings]    Dụng cụ tưới dạng giọt [phụ kiện trang bị để
    tưới]
    124    110013    Dryers (Air --- )    1)    Máy làm khô không khí;
    2)    Thiết bị sấy không khí;
    3)    Máy sấy không khí
    125    110095    Dryers (Hair --- )    Máy sấy tóc
    126    110097    Drying apparatus    Thiết bị sấy
    127    110222    Drying apparatus and installations    1)    Hệ thống và thiết bị sấy khô
    2)    Hệ thống và thiết bị sấy
    128    110141    Drying apparatus for fodder and forage    Thiết bị sấy rơm và cỏ làm thức ăn cho gia
    súc
    129    110312    Electric appliances for making yoghurt [19]    Thiết bị làm sữa chua dùng điện
    130    110312    Electric appliances for making yogurt    Thiết bị điện để làm sữa chua
    131    110354    Electric cooktops [18]    Bếp điện
    132    110051    Electric flashlights [17]    Đèn pha dùng điện
    133    110024    Electric lamps    Ðèn điện
    134    110195    Electric lights for Christmas trees [13]    Đèn điện dùng cho cây Nô-en
    135    110051    Electric torches [17]    Đèn pin dùng điện
    136    110310    Electrically heated carpets    Thảm sưởi bằng điện
    137    110351    Electrically heated clothing [18]    Quần áo sưởi bằng điện/Quần áo làm ấm bằng
    điện
    138    110085    Elements (Heating --- )    1)    Thiết bị đốt nóng;
    2)    Chi tiết gia nhiệt;
    3)    Bộ nung;
    4)    Thanh ghi lò;
    5)    Bộ đun nước nhúng chìm
    139    110142    Evaporators    1)    Thiết bị bay hơi
    2)    Giàn bay hơi
    3)    Bộ làm bốc hơi
    140    110313    Expansion tanks for central heating installations    1)    Bình giảm áp cho hệ thống gia nhiệt trung tâm
    2)    Bình giảm khí cho hệ thống cấp nhiệt trung tâm
    141    110314    Extractor hoods for kitchens    Chụp hút khói dùng cho nhà bếp
    142    110344    Fairy lights for festive decoration [17]    Bộ dây đèn nhỏ dùng để trang trí trong lễ hội
    143    110315    Fans (Electric --- ) for personal use    Quạt điện dùng cho cá nhân
    144    110065    Fans [air-conditioning]    Quạt gió [điều hoà không khí]
    145    110225    Fans [parts of air conditioning installations]    Quạt [bộ phận của hệ thống điều hoà không
    khí]
    146    110068    Faucets for pipes and pipelines [18]    Vòi cho ống và đường ống dẫn
    147    110218    Faucets* [18]    Vòi*
    148    110273    Feeding apparatus for heating boilers    Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng
    149    110257    Feeding bottles (Heaters, electric, for --- )    1)    Thiết bị hâm nóng bình sữa chạy điện;
    2)    Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa
    150    110190    Filaments (Magnesium --- ) for lighting    Sợi magiê để thắp sáng
    151    110145    Filaments for electric lamps    Sợi tóc của đèn điện
    152    110293    Filaments, electric (Heating --- )    1)    Sợi đốt nóng dùng điện;
    2)    Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện

     
    153    110011    Filters for air conditioning    Bộ lọc cho điều hoà không khí
    154    110147    Filters for drinking water    1)    Bộ lọc nước uống;
    2)    Bình lọc nước uống
    155    110267    Fireplaces [domestic]    Lò sưởi [dùng trong nhà]
    156    110037    Fittings (Bath --- )    Phụ kiện bồn tắm
    157    110151    Fittings, shaped, for furnaces    Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò đốt
    158    110151    Fittings, shaped, for ovens    Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò nướng,
    lò sấy
    159    110148    Flaming torches [17]    Ngọn đuốc
    160    110059    Flare stacks for use in the oil industry    Ống đốt khí đồng hành dùng trong công
    nghiệp dầu mỏ
    161    110367    Floor lamps [19]    Đèn để sàn
    162    110093    Flues (Chimney --- )    1)    Ống dẫn khí;
    2)    Ống khói
    163    110264    Flues for heating boilers    Ống dẫn khí nóng cho nồi hơi
    164    110272    Flushing apparatus    1)    Thiết bị phun nước;
    2)    Thiết bị xối nước
    165    110075    Flushing tanks    1)    Bể phun;
    2)    Két phun nước
    166    110363    Food dehydrators, electric [19]    Thiết bị khử nước cho thực phẩm, dùng điện
    167    110337    Food steamers, electric [15]    Nồi hấp thức ăn, chạy điện
    168    110088    Footmuffs, electrically heated    1)    Túi lọc chân, làm ấm bằng điện;
    2)    Túi làm ấm chân, chạy điện
    169    110087    Footwarmers, electric or non-electric    Sưởi chân, dùng điện hoặc không dùng điện
    170    110141    Forage drying apparatus    1)    Thiết bị sấy khô thức ăn cho gia súc;
    2)    Thiết bị sấy cỏ làm thức ăn cho gia súc
    171    110149    Forges, portable    Lò rèn có thể mang đi được
    172    110126    Fountains    Vòi phun nước
    173    110175    Fountains (Ornamental --- )    Vòi phun nước để trang trí
    174    110106    Freezers    1)    Máy ướp lạnh;
    2)    Máy làm kem lạnh
    175    110018    Friction lighters for igniting gas    Bật lửa gaz (dùng đá lửa)
    176    110159    Fruit roasters    1)    Thiết bị nướng trái cây;
    2)    Thiết bị rang trái cây
    177    110278    Fumigation apparatus, not for medical purposes    1)    Thiết bị xông hơi để khử trùng, tẩy uế không dùng cho mục đích y tế
    2)    Thiết bị khử trùng không dùng cho mục đích y tế
    178    110154    Furnace ash boxes    1) Hộp đựng tro của lò đốt
    179    110152    Furnace grates    Vỉ lò đốt
    180    110032    Furnaces (Coolers for --- )    1)    Bộ làm nguội dùng cho lò
    2)    Thiết bị làm nguội cho lò
    3)    Thiết bị làm nguội lò
    181    110032    Furnaces (Cooling vats for --- )    Thùng làm lạnh dùng cho lò
    182    110074    Furnaces (Loading apparatus for --- )    1)    Thiết bị nạp liệu cho lò
    2)    Thiết bị cấp liệu cho lò
    183    110150    Furnaces, other than for laboratory use    Lò nung, không sử dụng cho phòng thí
    nghiệm
    184    110259    Gas apparatus (Regulating and safety
    accessories for --- )    Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn cho
    thiết bị gaz
    185    110162    Gas boilers    1)    Nồi hơi đốt bằng gaz;
    2)    Nồi hơi dùng gaz;
    3)    Nồi hơi dùng khí đốt
    186    110161    Gas burners    1)    Mỏ đốt dùng khí;
    2)    Mỏ hàn hơi;

    3)    Mỏ hàn khí;
    4)    Đèn khí đốt
    187    110251    Gas burners (Brackets for --- )    1)    Giá móc cho đèn khí đốt;
    2)    Giá treo cho đèn khí đốt
    188    110294    Gas condensers, other than parts of machines    1)    Bộ ngưng tụ khí đốt, không phải bộ phận của máy;
    2)    Bộ ngưng tụ khí, không phải bộ phận của máy
    189    110163    Gas lamps    1)    Đèn dùng gaz;
    2)    Đèn khí đốt
    190    110019    Gas lighters    Bật lửa gaz
    191    110240    Gas pipes (Regulating and safety accessories
    for --- )    Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn dùng
    cho ống dẫn khí
    192    110160    Gas scrubbers [parts of gas installations]    1)    Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị gaz];
    2)    Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị khí đốt]
    193    110138    Gas scrubbing apparatus    1)    Thiết bị lọc khí gaz;
    2)    Thiết bị lọc khí đốt
    194    110004    Generators (Acetylene --- )    1)    Máy sinh khí axetylen;
    2)    Thiết bị sinh khí axetylen
    195    110061    Germicidal burners    1)    Đèn đốt sát trùng;
    2)    Đèn sát trùng;
    3)    Đèn diệt khuẩn
    196    110166    Germicidal lamps for purifying air    1)    Đèn khử trùng để làm sạch không khí;
    2)    Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí
    197    110100    Glue-heating appliances    Thiết bị để sấy khô keo dán
    198    110172    Griddles [cooking appliances]    Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]
    199    110172    Grills [cooking appliances]    Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]
    200    110223    Hand drying apparatus for washrooms    Thiết bị sấy khô tay dùng trong phòng vệ sinh
    201    110346    Head torches [18]    Đèn pin đội đầu
    202    110031    Headlights for automobiles    1)    Đèn pha dùng cho ô tô;
    2)    Đèn pha xe ô tô
    203    110153    Hearths    Buồng đốt
    204    110002    Heat accumulators    Thiết bị tích nhiệt
    205    110129    Heat exchangers, other than parts of machines
    [17]    Bộ trao đổi nhiệt, trừ loại là bộ phận của máy
    móc
    206    110340    Heat guns [17]    Thiết bị thổi hơi nóng dạng khẩu súng/thiết bị
    gia nhiệt dạng khẩu súng
    207    110268    Heat pumps    Bơm nhiệt
    208    110069    Heat regenerators    Thiết bị thu hồi nhiệt
    209    110335    Heated display cabinets [14]    Tủ trưng bày được sấy nóng
    210    110090    Heaters (Immersion --- )    1)    Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
    2)    Bộ đun nước nhúng chìm
    211    110038    Heaters for baths    1)    Bình nước nóng cho nhà tắm;
    2)    Thiết bị làm nóng nước dùng cho buồng tắm
    212    110086    Heaters for heating irons    1)    Thiết bị làm nóng bàn là;
    2)    Bộ làm nóng bàn là nhiệt
    213    110081    Heaters for vehicles    Thiết bị sưởi dùng cho xe cộ
    214    110257    Heaters, electric, for feeding bottles    1)    Thiết bị hâm nóng bình sữa, chạy điện;
    2)    Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa
    215    110350    Heating and cooling apparatus for dispensing
    hot and cold beverages [18]    Thiết bị làm nóng và làm mát để phân phối đồ
    uống nóng và lạnh

     
    216    110067    Heating apparatus    Thiết bị sưởi ấm
    217    110250    Heating apparatus for defrosting vehicle windows [17]    1)    Thiết bị sưởi ấm để chống đóng băng cửa kính của xe cộ;
    2)    Thiết bị đốt nóng làm tan băng trên cửa kính của xe cộ
    218    110080    Heating apparatus for solid, liquid or gaseous
    fuels    Thiết bị cấp nhiệt cho nhiên liệu rắn, lỏng
    hoặc khí
    219    110082    Heating apparatus, electric    Thiết bị sưởi ấm, chạy điện
    220    110077    Heating boilers    1)    Nồi hơi để đốt nóng;
    2)    Nồi hơi cấp nhiệt
    221    110296    Heating cushions, electric, not for medical
    purposes [18]    Đệm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục
    đích y tế
    222    110085    Heating elements    Thiết bị gia nhiệt
    223    110293    Heating filaments, electric    1)    Sợi đốt nóng, dùng điện;
    2)    Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện
    224    110073    Heating installations    1)    Thiết bị đốt nóng gia nhiệt;
    2)    Hệ thống sưởi ấm
    225    110076    Heating installations (Hot water --- )    1)    Thiết bị sưởi ấm bằng nước nóng;
    2)    Hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng
    226    110076    Heating installations [water]    1)    Thiết bị sưởi ấm [bằng nước];
    2)    Hệ thống sưởi ấm [bằng nước]
    227    110296    Heating pads, electric, not for medical
    purposes [18]    Tấm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục
    đích y tế
    228    110201    Heating plates    1)    Tấm sưởi nóng;
    2)    Tấm sưởi
    229    110314    Hoods (Extractor --- ) for kitchens    Chụp hút khói dùng cho nhà bếp
    230    110016    Hot air apparatus    Thiết bị thổi khí nóng
    231    110017    Hot air bath fittings    1)    Phụ kiện để tắm khí nóng
    2)    Phụ kiện buồng tắm khí nóng
    232    110008    Hot air ovens    Lò khí nóng
    233    110170    Hot plates    1)    Tấm sưởi ấm;
    2)    Tấm sưởi
    234    110302    Hot water bottles    Bình đun nước nóng
    235    110196    House numbers (Luminous --- )    1)    Số nhà dạ quang;
    2)    Số nhà phát sáng
    236    110084    Humidifiers for central heating radiators    1)    Máy giữ độ ẩm dùng cho bộ tản nhiệt trung tâm;
    2)    Thiết bị giữ ẩm cho bộ tản nhiệt trung tâm
    237    110049    Hydrants    Vòi nước máy (họng nước) ở đường phố
    238    110334    Hydromassage bath apparatus    Thiết bị để tắm mát xa bằng nước
    239    110361    Hydroponic growing systems [19]    Hệ thống trồng thủy canh
    240    110167    Ice machines and apparatus    Thiết bị và máy làm đá lạnh
    241    110357    Ice-cream making machines [18]    Máy làm kem lạnh
    242    110090    Immersion heaters    1)    Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
    2)    Bộ đun nước nhúng chìm
    243    110043    Incandescent burners    Đèn đốt nóng
    244    110173    Incinerators    1)    Lò đốt rác;
    2)    Lò thiêu;
    3)    Lò hoả táng
    245    110174    Ionization apparatus for the treatment of air or
    water    Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc
    nước
    246    110303    Kettles, electric    Ấm đun nước, dùng điện
    247    110048    Kilns    Lò nung
    248    110279    Kilns furniture [supports]    Trang bị cho lò nung [bệ đỡ]
    249    110204    Kitchen ranges [ovens]    Thiết bị nấu bếp [lò]

     
    250    110058    Laboratory burners    Mỏ đốt/đèn xì dùng trong phòng thí nghiệm
    251    110176    Laboratory lamps    Đèn dùng trong phòng thí nghiệm
    252    110042    Lamp casings    Vỏ đèn
    253    110092    Lamp chimneys    1)    Thông phong đèn;
    2)    Bóng đèn dầu;
    3)    Chụp đèn
    254    110091    Lamp glasses    Bầu thuỷ tinh của đèn
    255    110169    Lamp globes    Chao đèn
    256    110042    Lamp mantles    Măng sông đèn
    257    110183    Lamp reflectors    Chụp phản quang của đèn
    258    110237    Lamp shades    Chụp đèn
    259    110040    Lamps    Đèn
    260    110044    Lamps (Burners for --- )    Bộ phận đốt dùng cho đèn
    261    110169    Lamps (Globes for --- )    Chao đèn
    262    110238    Lampshade holders    Giá đỡ chụp đèn
    263    110024    Lams (Electric--)    Đèn điện
    264    110041    Lanterns for lighting    Đèn lồng chiếu sáng
    265    110316    Laundry driers, electric [18]    Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện
    266    110316    Laundry dryers, electric    Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện
    267    110063    Laundry room boilers    Nồi hơi của xưởng giặt là
    268    110326    Lava rocks for use in barbecue grills    1)    Đá dung nham núi lửa dùng sử dụng trong vỉ nướng;
    2)    Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;
    3)    Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng
    269    110194    Level controlling valves in tanks    Van điều chỉnh mức trong bình chứa, trong
    thùng chứa
    270    110021    Light bulbs    Bóng đèn
    271    110071    Light bulbs for directional signals for vehicles    Bóng đèn tín hiệu chỉ hướng dùng cho xe cộ
    272    110022    Light bulbs, electric    Bóng đèn điện
    273    110118    Light diffusers    1)    Bộ khuếch tán ánh sáng;
    2)    Thiết bị khuếch tán ánh sáng
    274    110333    Light-emitting diodes [LED] lighting
    apparatus    Thiết bị chiếu sáng bằng đèn đi ốt phát quang
    [LED]
    275    110019    Lighters (Gas --- )    Bật lửa gaz
    276    110020    Lighters *    Bật lửa*
    277    110130    Lighting apparatus and installations    Hệ thống chiếu sáng và thiết bị chiếu sáng
    278    110229    Lighting apparatus for vehicles    Thiết bị chiếu sáng cho xe cộ
    279    110007    Lighting installations for air vehicles    Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng
    không
    280    110322    Lights (Diving--)    1)    Đèn dùng khi lặn;
    2)    Đèn lặn
    281    110256    Lights for automobiles    Đèn cho ô tô
    282    110027    Lights for vehicles    Đèn cho xe cộ
    283    110195    Lights, electric, for Christmas trees    Đèn điện, cho cây Noel
    284    110074    Loading apparatus for furnaces    1)    Thiết bị cấp liệu cho lò;
    2)    Thiết bị nạp liệu cho lò
    285    110196    Luminous house numbers    1)    Số nhà phát quang
    2)    Số nhà có dạ quang
    286    110189    Luminous tubes for lighting    1)    Ống dạ quang để chiếu sáng;
    2)    Ống dạ quang dùng để thắp sáng
    287    110190    Magnesium filaments for lighting    1)    Sợi magiê để thắp sáng;
    2)    Sợi magiê để chiếu sáng
    288    110191    Malt roasters    1)    Lò sấy mạch nha;
    2)    Thiết bị sấy mạch nha

     
    289    110349    Microbubble generators for baths [18]    Thiết bị tạo bọt siêu nhỏ dùng cho bồn tắm
    290    110317    Microwave ovens [cooking apparatus]    Lò vi sóng [thiết bị nấu nướng]
    291    110328    Microwave ovens for industrial purposes    Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp
    292    110177    Milk cooling installations    1)    Hệ thống thiết bị làm lạnh sữa;
    2)    Hệ thống làm lạnh sữa
    293    110192    Miners' lamps    Đèn thợ mỏ
    294    110239    Mixer faucets for water pipes [18]    Vòi nóng lạnh cho ống nước
    295    110239    Mixer taps for water pipes    1)    Vòi nóng lạnh cho ống nước;
    2)    Vòi trộn cho ống nước
    296    110110    Motorcycle lights [16]    Đèn xe máy
    297    110336    Multicookers [15]    Nồi nấu đa năng
    298    110347    Nail lamps [18]    Đèn sấy móng tay
    299    110055    Nozzles (Anti-splash tap --- )    Miệng vòi chống toé nước
    300    110193    Nuclear fuel and nuclear moderating material (Installations for processing --- )    1)    Hệ thống thiết bị xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân;
    2)    Hệ thống xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân
    301    110253    Nuclear reactors    Lò phản ứng hạt nhân
    302    110199    Oil burners    1)    Bếp dầu;
    2)    Lò đốt dầu;
    3)    Đèn đốt dầu
    303    110179    Oil lamps    Đèn dầu
    304    110277    Oil-scrubbing apparatus    1)    Thiết bị lọc dầu;
    2)    Thiết bị làm sạch dầu
    305    110175    Ornamental fountains    1)    Vòi phun nước để trang trí;
    2)    Vòi phun cho đài phun nước
    306    110070    Oven fittings made of fireclay    Phụ kiện của lò làm từ đất sét
    307    110328    Ovens (Microwave --- ) for industrial
    purposes    Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp
    308    110150    Ovens, other than for laboratory use    Lò, không sử dụng cho phòng thí nghiệm
    309    110197    Oxyhydrogen burners [15]    1)    Đèn đốt oxihyđro;
    2)    Mỏ đốt oxihyđro
    310    110178    Pasteurisers    1)    Lò hấp pa-xtơ
    2)    Thiết bị thanh trùng (theo phương pháp pa- xtơ)
    311    110261    Percolators (Coffee --- ), electric    1)    Bình pha cà phê, dùng điện
    2)    Bình lọc cà phê, dùng điện
    312    110103    Pipes [parts of sanitary installations]    ống dẫn [bộ phận của hÖ thèng vệ sinh]
    313    110089    Plate warmers    Lò hâm thức ăn
    314    110170    Plates (Hot --- )    Tấm đốt nóng
    315    110280    Pocket warmers    Thiết bị sưởi bỏ túi
    316    110203    Polymerisation installations    Thiết bị trùng hợp
    317    110346    Portable headlamps [18]    1)    Đèn pin đội đầu
    2)    Đèn pha di chuyển được/có thể mang theo
    318    110352    Pounded rice cake making machines, electric,
    for household purposes [18]    Máy làm bánh gạo bằng cách giã, nghiền,
    chạy điện, dùng cho mục đích gia dụng
    319    110254    Pressure cookers, electric [17]    Nồi áp suất, dùng điện
    320    110127    Pressure water tanks    1)    Bể chứa nước tạo áp suất;
    2)    Bể chứa tạo áp lực nước
    321    110135    Purification installations for sewage    Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải
    322    110050    Radiator caps    1)    Nắp bộ tản nhiệt;
    2)    Nắp lò sưởi
    323    110198    Radiators [heating]    1)    Bộ tản nhiệt [sưởi ấm, đốt nóng];
    2)    Lò sưởi [sưởi ấm, đốt nóng]
    324    110137    Radiators, electric    1) Bộ tản nhiệt, dùng điện; 2) Lò sưởi, dùng điện
    325    110208    Refining towers for distillation    Tháp lọc dùng ®Ó ch­ng cất
    326    110183    Reflectors (Lamp --- )    Chụp phản quang của đèn
    327    110212    Reflectors (Vehicle --- )    1)    Đèn phản quang cho xe cộ;
    2)    Vật phản quang cho xe cộ
    328    110155    Refrigerating apparatus and machines    Thiết bị và máy làm lạnh
    329    110213    Refrigerating appliances and installations    Hệ thống và thiết bị làm lạnh
    330    110026    Refrigerating cabinets    1)    Ngăn làm lạnh;
    2)    Khoang làm lạnh
    331    110156    Refrigerating chambers    Buồng làm lạnh
    332    110157    Refrigerating containers    1)    Thùng chứa làm lạnh;
    2)    Côngtenơ làm lạnh
    333    110330    Refrigerating display cabinets [14]    Tủ lạnh có ngăn kính để trưng bày
    334    110274    Refrigerators    Tủ lạnh
    335    110359    Refrigerators, cooling apparatus and freezers
    for medical storage purposes [19]    Tủ lạnh, thiết bị làm mát và tủ đông dùng cho
    mục đích lưu trữ y tế
    336    110069    Regenerators (Heat --- )    Thiết bị thu hồi nhiệt
    337    110216    Regulating accessories for water or gas
    apparatus and pipes    Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và ống
    dẫn nước hoặc gaz
    338    110259    Regulating and safety accessories for gas
    apparatus    Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
    cho thiết bị gaz
    339    110240    Regulating and safety accessories for gas
    pipes    Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
    cho èng dȁn gaz
    340    110241    Regulating and safety accessories for water
    apparatus    Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
    cho thiết bị nước
    341    110012    Reheaters (Air --- )    Thiết bị làm nóng không khí
    342    110230    Roasters    1)    Lò rang;
    2)    Lò nung;
    3)    Lò nướng
    343    110172    Roasting apparatus    Thiết bị nướng
    344    110056    Roasting jacks    1)    Thiết bị quay xiên nướng thịt
    2)    Máy nướng thịt
    345    110057    Roasting spits    Xiên thịt  để nướng trong lò quay
    346    110220    Rotisseries    1)    Thiết bị quay thịt;
    2)    Lò quay thịt
    347    110217    Safety accessories for water or gas apparatus
    and pipes    Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và ống dẫn
    nước hoặc gaz
    348    110182    Safety lamps    Đèn an toàn cho thợ mỏ
    349    110221    Sanitary apparatus and installations    Hệ thống và thiết bị vệ sinh
    350    110297    Sauna bath installations    Thiết bị tắm hơi
    351    110160    Scrubbers [parts of gas installations]    1)    Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống gaz];
    2)    Bộ lọc hơi đốt [bộ phận của thiết bị gaz]
    352    110202    Searchlights    1)    Đèn pha để rọi sáng;
    2)    Đèn chiếu rọi
    353    110236    Seats (Toilet --- )    Bệ xí vệ sinh
    354    110135    Sewage (Purification installations for --- )    Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải
    355    110151    Shaped fittings for furnaces [13]    Phụ kiện được định hình dùng cho lò đốt
    356    110151    Shaped fittings for ovens [13]    Phụ kiện được định hình dùng cho lò nướng,
    lò sấy
    357    110298    Shower cubicles [18]    Buồng tắm đứng có vòi sen
    358    110298    Shower enclosures [18]    Buồng tắm đứng có vòi sen
    359    110121    Showers    Vòi hoa sen
    360    110299    Sinks    1)    Bồn rửa;
    2)    Chậu rửa gắn cố định
    361    110122    Sockets for electric lights    Đui đèn điện

     
    362    110345    Socks, electrically heated [17]    Bít tất, làm nóng bằng điện
    363    110270    Solar furnaces    Lò nướng sử dụng năng lượng mặt trời
    364    110269    Solar thermal collectors [heating]    Bộ thu năng lượng mặt trời [sưởi ấm, đốt
    nóng]
    365    110348    Sous-vide cookers, electric [18]    Dụng cụ nấu chân không, dùng điện
    366    110291    Spa baths [vessels]    Bồn tắm khoáng
    367    110068    Spigots for pipes and pipelines [18]    Đầu vặn cho ống và đường ống dẫn
    368    110367    Standard lamps [19]    Đèn cây
    369    110242    Steam accumulators    Bộ tích hơi nước
    370    110165    Steam boilers, other than parts of machines    Nồi hơi, không là bộ phận máy móc
    371    110300    Steam facial apparatus [saunas]    Thiết bị phun hơi nước vào mặt [tắm hơi]
    372    110232    Steam generating installations    1)    Thiết bị sinh hơi nước;
    2)    Hệ thống sinh hơi nước
    373    110331    Steamers (Fabric --- )    1)    Thiết bị phun hơi nước làm phẳng vải;
    2)    Thiết bị làm phẳng vải bằng hơi nước
    374    110226    Sterilisers [18]    Thiết bị khử trùng
    375    110226    Sterilizers    Thiết bị khử trùng
    376    110246    Stills *    Thiết bị chưng cất*
    377    110143    Stoves [heating apparatus]    1)    Lò đốt [thiết bị sưởi ấm, thiết bị đốt nóng];
    2)    Lò sưởi [thiết bị sưởi ấm, đốt nóng]
    378    110263    Street lamps    Đèn đường
    379    110344    String lights for festive decoration [17]    Chuỗi bóng đèn tròn nhỏ dùng để trang trí
    trong lễ hội
    380    110025    Structural framework for ovens [19]    Khung kết cấu dùng cho lò
    381    110318    Swimming pools chlorinating apparatus    Thiết bị khử trùng bằng clo dùng cho bể bơi
    382    110368    Tagines, electric [19]    Nồi nấu món Tajines/Tagines, dùng điện
    383    110368    Tajines, electric [19]    Nồi nấu món Tajines/Tagines, dùng điện
    384    110271    Tanning apparatus [sun beds]    Thiết bị giúp da rám nắng [giường tắm nắng]
    385    110068    Taps for pipes and pipelines [18]    Vòi khoá cho ống và đường ống dẫn
    386    110218    Taps* [18]    Vòi*
    387    110362    Thermo-pots, electric [19]    Bình giữ nhiệt, dùng điện
    388    110319    Thermostatic valves [parts of heating installations]    1)    Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
    2)    Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]
    389    110171    Toasters    Lò nướng bánh bằng điện
    390    110227    Tobacco (Cooling installations for --- )    1)    Thiết bị làm lạnh thuốc lá;
    2)    Hệ thống làm lạnh thuốc lá
    391    110228    Tobacco roasters    Lò sấy thuốc lá
    392    110235    Toilet bowls    Chậu vệ sinh
    393    110236    Toilet seats    Bệ xí vệ sinh
    394    110105    Toilets [water-closets]    Buồng vệ sinh
    395    110064    Toilets, portable    Nhà vệ sinh di động
    396    110338    Tortilla presses, electric [16]    Máy ép bánh mỳ dạng dẹt (bánh Tortilla),
    dùng điện
    397    110111    Tubes (Discharge --- ), electric, for lighting    ống phóng điện, để thắp sáng
    398    110189    Tubes (Luminous --- ) for lighting    ống phát quang để chiếu sáng
    399    110036    Turkish bath cabinets, portable    1)    Buồng tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ, vận chuyển được;
    2)    Buồng tắm di động kiểu Thổ Nhĩ Kỳ
    400    110180    Ultraviolet ray lamps, not for medical
    purposes    Đèn tia cực tím, không dùng cho mục đích y
    tế
    401    110301    Urinals being sanitary fixtures [19]    Bồn tiểu gắn cố định [thiết bị vệ sinh]
    402    110365    USB-powered cup heaters [19]    Thiết bị làm nóng cốc được cấp điện qua cổng
    USB
    403    110364    USB-powered hand warmers [19]    Thiết bị sưởi ấm tay được cấp điện qua cổng USB
    404    110194    Valves (Level controlling --- ) in tanks    Van điểu chỉnh mức trong bình chứa, trong
    thùng chứa
    405    110319    Valves (Thermostatic --- ) [parts of heating installations]    1)    Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
    2)    Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]
    406    110200    Vehicle headlights    Đèn pha xe cộ
    407    110212    Vehicle reflectors    1)    Đèn phản quang của xe cộ;
    2)    Vật phản quang cho xe cộ
    408    110079    Vehicles (Air conditioners for --- )    Thiết bị điều hoà không khí dùng cho xe cộ
    409    110249    Vehicles (Anti-dazzle devices for --- ) [lamp
    fittings]    Thiết bị chống loá mắt dùng cho xe cộ [phụ
    kiện đèn]
    410    110112    Vehicles (Defrosters for --- )    Thiết bị làm tan băng, dùng cho xe cộ
    411    110229    Vehicles (Lighting apparatus for --- )    Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe cộ
    412    110027    Vehicles (Lights for --- )    Đèn dùng cho xe cộ
    413    110233    Ventilation [air-conditioning] installations and
    apparatus    Thiết bị và hệ thống thông gió [điều hoà
    không khí]
    414    110234    Ventilation [air-conditioning] installations for vehicles    1)    Thiết bị thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ;
    2)    Hệ thống thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ
    415    110006    Ventilation hoods    Cái chụp thông gió
    416    110244    Ventilation hoods for laboratories    Cái chụp thông gió cho phòng thí nghiệm
    417    110258    Waffle irons, electric    Khuôn bánh quế, dùng điện
    418    110156    Walk-in refrigerators    Buồng làm lạnh
    419    110306    Warming pans    1)    Lồng ấp có cán dài để sưởi;
    2)    Lồng ấp đựng than để làm ấm
    420    110219    Washers for water faucets [18]    Vòng đệm/gioăng của vòi nước
    421    110219    Washers for water taps    Vòng đệm của vòi nước
    422    110186    Wash-hand basins [parts of sanitary
    installations]    1)    Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
    2)    Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]
    423    110186    Wash-hand bowls [parts of sanitary
    installations]    1)    Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
    2)    Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]
    424    110063    Washing coppers    Nồi đồng để luộc quần áo giặt
    425    110223    Washrooms (Hand drying apparatus for --- )    Thiết bị hong khô tay dùng cho phòng vệ sinh
    426    110105    Water closets    Buồng vệ sinh
    427    110104    Water conduits installations    Hệ thống ống dẫn nước
    428    110096    Water distribution installations    1)    Hệ thống phân phối nước;
    2)    Thiết bị phân phối nước
    429    110124    Water filtering apparatus    Thiết bị lọc nước
    430    110272    Water flushing installations    1)    Hệ thống xả nước;
    2)    Hệ thống tháo nước
    431    110052    Water heaters    Thiết bị làm nóng nước
    432    110211    Water heaters [apparatus]    Thiết bị đun nước
    433    110276    Water intake apparatus    Thiết bị dùng cho cửa cấp nước
    434    110216    Water or gas apparatus and pipes (Regulating
    accessories for --- )    Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và
    đường ống dẫn nước hoặc gaz
    435    110217    Water or gas apparatus and pipes (Safety
    accessories for --- )    Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và đường
    ống dẫn nước hoặc gaz
    436    110123    Water purification installations    1)    Thiết bị làm sạch nước;
    2)    Hệ thống làm sạch nước
    437    110206    Water purifying apparatus and machines    1)    Thiết bị và máy móc để làm sạch nước;
    2)    Thiết bị và máy móc để tinh lọc nước
    438    110243    Water softening apparatus and installations    Hệ thống và thiết bị làm mềm nước
    439    110128    Water sterilisers [18]    Thiết bị tiệt trùng nước

     
    440    110128    Water sterilizers    Thiết bị tiệt trùng nước
    441    110252    Water supply installations    Hê thống cung cấp nước
    442    110001    Watering installations, automatic    Hệ thống tưới nước tự động
    443    110327    Watering machines for agricultural purposes    Máy tưới nước dùng cho mục đích nông
    nghiệp
    444    110103    Water-pipes for sanitary installations    ống dẫn nước dùng cho hệ thống thiết bị vệ
    sinh
    445    110320    Whirlpool-jet apparatus    Thiết bị tạo xoáy nước
    446    110353    Wicks adapted for oil stoves [18]    Bấc chuyên dùng cho bếp dầu
    447    110343    Wine cellars, electric [17]    Tủ rượu/hầm rượu, dùng điện

     
    Nhóm 12
    Xe cộ; Phương tiện giao thông trên bộ, trên không hoặc dưới nước.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    120004    Aerial conveyors    Băng tải trên không
    2    120203    Aeronautical apparatus, machines and
    appliances    Thiết bị, máy móc và dụng cụ hàng không
    3    120027    Aeroplanes    Máy bay
    4    120247    Air bags [safety devices for automobiles]    Túi khí [thiết bị an toàn cho ô tô]
    5    120237    Air cushion vehicles    Xe cộ chạy trên đệm khí
    6    120009    Air pumps [vehicle accessories]    Bơm hơi [phụ tùng của xe cộ]
    7    120005    Air vehicles    Phương tiện giao thông trên không
    8    120184    Aircraft    1)    Thiết bị bay;
    2)    Máy bay
    9    120012    Airplanes (Amphibious --- )    Thuỷ phi cơ
    10    120030    Airships    Khí cầu
    11    120233    Ambulances    Xe cứu thương
    12    120012    Amphibious airplanes    Thuỷ phi cơ
    13    120204    Anti-dazzle devices for vehicles *    Thiết bị chống lóa dùng cho xe cộ*
    14    120204    Anti-glare devices for vehicles *    Thiết bị chống chói dùng cho xe cộ*
    15    120014    Anti-skid chains    Xích chống trơn trượt cho xe cộ
    16    120211    Anti-theft alarms for vehicles    Chuông chống trộm dùng cho xe cộ
    17    120200    Anti-theft devices for vehicles    Thiết bị chống trộm dùng co xe cộ
    18    120271    Armored vehicles [15]    Xe bọc thép
    19    120271    Armoured vehicles [15]    Xe bọc thép
    20    120282    Ashtrays for automobiles [16]    Gạt tàn thuốc lá dùng trên xe ô tô
    21    120207    Automobile bodies    1)    Thân xe ô tô;
    2)    Vỏ xe ô tô
    22    120024    Automobile chains    Xích ô tô
    23    120025    Automobile chassis    Khung gầm ô tô
    24    120023    Automobile hoods    Mui xe ô tô
    25    120206    Automobile tires [18]    Lốp ô tô
    26    120206    Automobile tyres [18]    Lốp ô tô
    27    120245    Automobiles (Sun-blinds adapted for --- )    Màn cửa che nắng thích hợp dùng cho ô tô
    28    120199    Automobiles [14]    Xe ô tô
    29    120295    Autonomous underwater vehicles for seabed
    inspections [17]    Phương tiện tự động dưới nước để thăm dò
    đáy biển
    30    120120    Axle journals    Cổ trục xe
    31    120119    Axles for vehicles    Trục của xe cộ
    32    120289    Baby carriages [16]    Xe đẩy trẻ em
    33    120293    Bags adapted for pushchairs [17]    Túi dành riêng cho xe đẩy
    34    120293    Bags adapted for strollers [17]    Túi dành riêng cho xe đẩy
    35    120116    Balance weights for vehicle wheels    Bộ đối trọng cho bánh xe cộ
    36    120030    Balloons (Dirigible --- )    Khí cầu điều khiển được
    37    120127    Bands for Wheel hubs    1)    Đai cho ổ trục bánh xe;
    2)    Nẹp cho ổ trục bánh xe
    38    120063    Barges    1)    Sà lan;
    2)    Xà lan
    39    120034    Bars (Torsion --- ) for vehicles    Thanh xoắn cho xe cộ
    40    120248    Baskets adapted for bicycles [16]    Giỏ xe đạp
    41    120296    Bellows for articulated buses [17]    Phần xếp nối dùng cho xe buýt khớp nối
    42    120081    Berths (Sleeping --- ) for vehicles    1)    Giường nằm sử dụng trên xe cộ;
    2)    Ghế nằm sử dụng trên xe cộ
    43    120269    Bicycle bells [14]    Chuông xe đạp
     
    44    120086    Bicycle brakes    Phanh xe đạp
    45    120061    Bicycle chains    Xích xe đạp
    46    120089    Bicycle cranks [16]    Đùi đĩa xe đạp
    47    120221    Bicycle frames    Khung xe đạp
    48    120080    Bicycle handlebars [16]    1)    Tay lái xe đạp;
    2)    Ghi đông xe đạp
    49    120046    Bicycle kickstands [16]    Chân chống xe đạp
    50    120090    Bicycle motors [16]    Ðộng cơ cho xe đạp
    51    120087    Bicycle mudguards [16]    Chắn bùn xe đạp
    52    120092    Bicycle pedals [16]    Bàn đạp xe đạp
    53    120096    Bicycle saddles    Yên xe đạp
    54    120084    Bicycle tires [16]    Lốp xe đạp
    55    120310    Bicycle trailers [18]    Rơ moóc dùng cho xe đạp
    56    120084    Bicycle tyres [16]    Lốp xe đạp
    57    120091    Bicycle wheel hubs [17]    Moay-ơ xe đạp
    58    120088    Bicycle wheel rims [16]    Vành bánh xe đạp
    59    120094    Bicycle wheel spokes [16]    Nan hoa bánh xe đạp
    60    120095    Bicycle wheels [16]    Bánh xe đạp
    61    120044    Bicycles    Xe đạp
    62    120036    Boat hooks    Sào để kéo đẩy tàu thuyền
    63    120021    Boats    1)    Thuyền
    2)    Tầu thuyền
    64    120259    Boats (Masts for --- )    Cột buồm
    65    120222    Bodies for vehicles    1)    Thân xe cộ;
    2)    Vỏ xe cộ
    66    120047    Bogies for railway cars    Giá chuyển hướng cho toa tàu đường sắt
    67    120267    Brake discs for vehicles [13]    Đĩa phanh dùng cho xe cộ
    68    120215    Brake linings for vehicles    Lót phanh cho xe cộ
    69    120263    Brake pads for automobiles    Má phanh dùng cho xe ô tô
    70    120236    Brake segments for vehicles    Xéc măng phanh cho xe cộ;
    2) Vòng găng phanh cho xe cộ
    71    120216    Brake shoes for vehicles    1)    Má phanh cho xe cộ;
    2)    Guốc hãm cho xe cộ
    72    120126    Brakes for vehicles    Phanh cho xe cộ
    73    120078    Buffers for railway rolling stock    1)    Bộ giảm xóc cho đầu máy, toa xe đường sắt;
    2)    Bộ giảm xóc cho phương tiện giao thông đường sắt
    74    120077    Bumpers (Vehicle --- )    Thanh chắn va đập của xe cộ
    75    120209    Bumpers for automobile    Thanh chắn va đập của ô tô
    76    120018    Buses (Motor --- )    Ô tô buýt
    77    120190    Cable cars    Toa xe kéo bằng dây cáp
    78    120188    Cable transport apparatus and installations    Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp
    79    120052    Caissons [vehicles]    Xe moóc [xe cộ]
    80    120301    Camera drones [18]    Thiết bị bay để quay phim
    81    120249    Camping cars    1)    Ô tô cắm trại;
    2)    Toa xe cắm trại
    82    120274    Canoes [16]    1.    Canô
    2.    Xuồng
    83    120241    Caps for vehicle fuel tanks [18]    Nắp đậy bình chứa nhiên liệu của xe cộ
    84    120056    Caravans    1)    Xe moóc dùng làm nơi ở lưu động;
    2)    Nhà lưu động [xe cộ];
    3)    Xe tải lớn có mui
    85    120162    Carrier tricycles    Xe đạp 3 bánh để chở hàng
    86    120029    Carriers (Luggage --- ) for vehicles    Giá để hàng cho xe cộ
    87    120199    Cars    Xe ô tô
    88    120051    Cars for cable transport installations    Buồng cho hệ thống vận chuyển bằng cáp
    89    120219    Carts    1)    Xe thô sơ do súc vật kéo ;
    2)    Xe đẩy bằng tay
    90    120114    Casings for pneumatic tires [19]    Lớp bố dùng cho lốp hơi
    91    120114    Casings for pneumatic tyres [19]    Lớp bố dùng cho lốp hơi
    92    120250    Casters for carts [vehicles] [18]    Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ]
    93    120250    Casters for trolleys [vehicles] [18]    Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ]
    94    120067    Casting carriages    Toa xe kéo
    95    120067    Casting cars    Xe kéo
    96    120014    Chains (Anti-skid --- )    Xích chống trượt cho xe cộ
    97    120180    Chairlifts    Ghế treo trên dây cáp lên xuống để chở người
    98    120025    Chassis (Automobile --- )    Khung gầm của ô tô
    99    120069    Chassis (Vehicle --- )    Khung gầm xe cộ
    100    120266    Cigar lighters for automobiles    Thiết bị châm thuốc trên xe ô tô
    101    120275    Civilian drones [16]    Máy bay dân dụng không người lái
    102    120251    Cleaning trolleys    1)    Xe đẩy tay để làm sạch
    2)    Xe làm sạch đẩy tay
    103    120179    Cleats [nautical]    Cọc đầu dây [hàng hải]
    104    120169    Clips (Spoke --- ) for wheels    Kẹp dùng để căng nan hoa cho bánh xe
    105    120305    Clips adapted for fastening automobile parts
    to automobile bodies [18]    Kẹp/móc cài chuyên dùng để gắn chặt các bộ
    phận của xe ô tô vào thân xe ô tô
    106    120111    Clutches for land vehicles    Khớp ly hợp  cho xe cộ trên mặt đất
    107    120018    Coaches (Motor--)    Xe chở khách
    108    120213    Concrete mixing vehicles    Xe trộn bê tông
    109    120242    Connecting rods for land vehicles, other than parts of motors and engines    Thanh truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ, khác với bộ phận của động cơ
    ô tô và đầu máy
    110    120227    Converters (Torque --- ) for land vehicles    Bộ biến đổi mô men cho phương tiện giao
    thông trên bộ
    111    120004    Conveyors (Aerial --- )    Băng tải trên không
    112    120002    Couplings (Railway --- )    Thiết bị nối toa xe
    113    120003    Couplings for land vehicles    Cơ cấu ghép nối cho phưong tiện giao thông
    trên bộ
    114    120132    Covers (Seat --- ) for vehicles    1)    Vỏ bọc ghế ngồi cho xe cộ;
    2)    Tấm phủ ghế ngồi cho xe cộ
    115    120260    Covers for vehicles steering wheels    1)    Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ
    2)    Tấm phủ cho bánh lái xe cộ
    116    120058    Crankcases for land vehicle components, other than for engines    Hộp tay quay cho cơ cấu của phương tiện giao thông trên bộ [không dùng cho đầu máy];
    2) Hộp trục khuỷu cho hợp phần phương tiện giao thông trên bộ, khác với đầu máy
    117    120048    Davits for boats    Cần trục neo cho tầu thuyền
    118    120313    Delivery drones [19]    Thiết bị bay không người lái dùng để giao
    hàng
    119    120162    Delivery tricycles    Xe ba bánh giao hàng
    120    120172    Dining carriages [18]    Toa ăn trên xe chuyên chở hành khách
    121    120172    Dining cars    Toa ăn trên xe lửa
    122    120038    Disengaging gear for boats    Thiết bị hạ thuỷ cho tàu thuyền
    123    120160    Doors for vehicles    Cửa cho xe cộ
    124    120105    Dredgers [boats]    Tàu hút bùn
    125    120122    Dress guards for bicycles [16]    Lưới tránh rách váy, áo dùng cho xe đạp
    126    120279    Driverless cars [autonomous cars] [16]    Ô tô không người lái [ ô tô tự lái]
    127    120225    Driving chains for land vehicles    Xích truyền động cho phưong tiện giao thông
    trên bộ
    128    120139    Driving motors for land vehicles    Động cơ dẫn động cho phương tiện giao
    thông trên bộ
    129    120223    Ejector seats for aircraft    Ghế bật cho phi công nhảy dù dùng cho
    phương tiện hàng không
    130    120297    Electric bicycles [17]    Xe đạp điện
    131    120110    Electric vehicles    Phương tiện giao thông chạy điện/Xe cộ chạy
    điện
    132    120243    Elevating tailgates [parts of land vehicles] [18]    1)    Cửa sau có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]
    2)    Cửa hậu có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]
    133    120272    Engine mounts for land vehicles [15]    Giá đỡ động cơ cho xe cộ đường bộ
    134    120137    Engines (Traction --- )    Động cơ máy kéo
    135    120130    Engines for land vehicles    Ðộng cơ cho phương tiện giao thông trên bộ
    136    120252    Fenders for ships    Ðệm chống va đập cho tàu thuỷ
    137    120028    Ferry boats    Phà
    138    120302    Fishing trolleys [18]    Xe đẩy dùng khi câu cá
    139    120290    Fitted footmuffs for baby carriages [17]    Túi bọc chân em bé dùng cho xe đẩy
    140    120290    Fitted footmuffs for prams [17]    Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy
    141    120291    Fitted footmuffs for pushchairs [17]    Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy
    142    120291    Fitted footmuffs for strollers [17]    Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy
    143    120277    Fitted pushchair mosquito nets [16]    Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em
    144    120277    Fitted stroller mosquito nets [16]    Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em
    145    120033    Flanges for railway wheel tires [18]    Vành bánh xe đường sắt
    146    120033    Flanges for railway wheel tyres [18]    Vành bánh xe đường sắt
    147    120001    Forklift trucks [17]    Xe nâng hàng (bản dịch cũ: xe nâng dỡ hành
    lý)
    148    120148    Freewheels for land vehicles    o líp dùng cho xe cộ mặt đất
    149    120189    Funiculars    Ðường sắt leo núi (có hệ dây cáp kéo các toa)
    150    120229    Funnels for locomotives    ống khói đầu máy xe lửa
    151    120073    Funnels for ships    ống khói tàu thuỷ
    152    120308    Garbage trucks [18]    Xe ô tô chở rác
    153    120217    Gear boxes for land vehicles    Hộp số cho phương tiện giao thông trên bộ
    154    120103    Gearing for land vehicles    1)    Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ;
    2)    Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ
    155    120085    Gears for bicycles [16]    Bánh răng truyền động cho xe đạp
    156    120068    Golf cars [vehicles] [15]    Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn (xe
    cộ)
    157    120068    Golf carts [vehicles] [15]    Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn [xe
    cộ]
    158    120315    Gyrocopters [19]    Máy bay trực thăng có cánh quạt nâng tự do
    159    120106    Hand cars    Goòng đẩy tay 4 bánh
    160    120065    Handling carts    Xe đẩy bằng tay
    161    120244    Harness (Security --- ) for vehicle seats    Ðai bảo hiểm dùng cho ghế ngồi xe cộ
    162    120262    Headlight wipers    1)    Cần gạt nước đèn pha xe ô tô
    2)    Thanh gạt nước đèn pha xe ô tô
    163    120015    Head-rests for vehicle seats    Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ
    164    120314    Helicams [19]    Máy bay trực thăng mini điều khiển từ xa có
    gắn camera
    165    120316    Helicopters [19]    Máy bay trực thăng
    166    120054    Hoods for vehicle engines    1)    Mui cho động cơ xe cộ [nắp ca-pô];
    2)    Nắp đậy cho động cơ xe cộ [nắp ca bô]
    167    120055    Hoods for vehicles    Mui cho xe cộ
    168    120036    Hooks (Boat --- )    Sào để kéo đẩy tàu thuuyền
    169    120212    Horns for vehicles    Còi cho xe cộ
    170    120066    Hose carts    Xe đẩy cuộn ống vòi
    171    120006    Hot air balloons [15]    Khí cầu khí nóng
    172    120124    Hub caps    Nắp chụp moay-ơ
    173    120091    Hubs for bicycle wheels [16]    Moay-ơ bánh xe đạp
    174    120060    Hubs for vehicle wheels    1)    Moay-ơ cho bánh xe;
    2)    Ổ trục cho bánh xe
    175    120079    Hydraulic circuits for vehicles    1)    Hệ thống thuỷ lực cho xe cộ;
    2)    Mạch thuỷ lực cho xe cộ
    176    120135    Hydroplanes    Thuỷ phi cơ
    177    120039    Inclined ways for boats    Triền đà cho tàu thuỷ
    178    120194    Inner tubes (Adhesive rubber patches for
    repairing --- )    Miếng vá bằng cao su dính để vá săm xe
    179    120008    Inner tubes (Repair outfits for --- )    Bộ đồ để vá săm xe
    180    120214    Inner tubes for bicycle tires [16]    Săm cho lốp xe đạp
    181    120214    Inner tubes for bicycle tyres [16]    Săm cho lốp xe đạp
    182    120007    Inner tubes for pneumatic tires [18]    Săm cho lốp xe bơm hơi
    183    120007    Inner tubes for pneumatic tyres [18]    Săm cho lốp xe bơm hơi
    184    120145    Jet engines for land vehicles    Ðộng cơ phản lực cho phương tiện giao thông
    trên bộ
    185    120120    Journals (Axle --- )    Cổ trục xe
    186    120253    Kick sledges    Xe trượt tuyết
    187    120067    Ladle carriages    Xe chở thùng rót
    188    120067    Ladle cars    Ô tô chở thùng rót
    189    120064    Launches    Xuồng du lịch
    190    120170    Lifts (Ski --- )    1)    Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;
    2)    Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc
    191    120215    Linings (Brake --- ) for vehicles    Lót phanh cho xe cộ
    192    120138    Locomotives    Ðầu máy xe lửa
    193    120022    Lorries    Xe tải
    194    120304    Lug nuts for vehicle wheels [18]    Đai ốc dùng cho bánh xe của phương tiện vận
    tải
    195    120029    Luggage carriers for vehicles    Giá để hành lý cho xe cộ
    196    120123    Luggage nets for vehicles    Lưới trùm hành lý cho xe cộ
    197    120050    Luggage trucks    Xe tải chở hàng
    198    120259    Masts for boats    Cột buồm
    199    120273    Military drones [16]    Máy bay quân sự không người lái
    200    120144    Military vehicles for transport    Xe quân sự dùng để vận chuyển
    201    120076    Mine cars [18]    Xe goòng hầm mỏ
    202    120043    Mine cart wheels    Bánh xe ben dùng ở mỏ
    203    120173    Mirrors (Rearview --- )    Gương chiếu hậu
    204    120281    Mobility scooters [16]    Xe scutơ bốn bánh
    205    120196    Mopeds    Xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng
    xăng
    206    120018    Motor buses    1)    Ô tô buýt;
    2)    Xe buýt
    207    120199    Motor cars    Xe ôtô con
    208    120019    Motor coaches    1)    Xe ôtô ca;
    2)    Ô tô chở khách du lịch
    209    120249    Motor homes    Nhà xe lưu động
    210    120299    Motor racing cars [17]    Ô tô đua
    212    120283    Motorcycle chains [16]    Xích xe máy
    213    120286    Motorcycle engines [16]    Động cơ xe máy
    214    120284    Motorcycle frames [16]    Khung xe máy
    215    120285    Motorcycle handlebars [16]    Tay lái xe máy
    216    120097    Motorcycle kickstands [16]    Chân chống xe máy
    217    120175    Motorcycle saddles [16]    Yên xe máy
    218    120147    Motorcycles    Xe máy
    219    120130    Motors for land vehicles    Động cơ cho phương tiện giao thông trên bộ
    220    120109    Motors, electric, for land vehicles    Ðộng cơ điện cho phương tiện giao thông trên
    bộ
    221    120049    Mudguards    Chắn bùn
    222    120182    Oarlocks [13]    Cọc chèo
    223    120041    Oars    Mái chèo
    224    120152    Omnibuses    1)    Xe chở khách;
    2)    Xe buýt hai tầng
    225    120153    Paddles for canoes    Mái giầm để chèo thuyền, xuồng
    226    120254    Panniers adapted for bicycles [16]    Túi treo dùng cho xe đạp
    227    120287    Panniers adapted for motorcycles [16]    Túi treo dùng cho xe máy
    228    120113    Parachutes    Dù để nhảy dù
    229    120194    Patches (Adhesive rubber --- ) for repairing
    inner tubes    Miếng vá bằng cao su có chất dính để sửa
    chữa săm xe
    230    120311    Pet strollers [19]    Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà
    231    120301    Photography drones [18]    Thiết bị bay để chụp ảnh
    232    120157    Pneumatic tires [16]    Lốp xe bơm khí
    233    120157    Pneumatic tyres [16]    Lốp xe bơm khí
    234    120159    Pontoons    1)    Phà;
    2)    Thuyền phao
    235    120133    Portholes    Cửa sổ tàu thuỷ, máy bay
    236    120243    Power tailgates [parts of land vehicles] [18]    Cửa sau đóng mở tự động [bộ phận của
    phương tiện giao thông trên bộ]
    237    120289    Prams [16]    Xe đẩy trẻ em
    238    120143    Propulsion mechanisms for land vehicles    Cơ cấu đẩy cho phương tiện giao thông trên
    bộ
    239    120009    Pumps (Air --- ) [vehicle accessories]    Bơm hơi [phụ kiện xe cộ]
    240    120093    Pumps for bicycle tires [16]    Bơm lốp xe đạp
    241    120093    Pumps for bicycle tyres [16]    Bơm lốp xe đạp
    242    120258    Push scooters [vehicles] [16]    1.    Xe hẩy [xe cộ];
    2.    Xe trượt [xe cộ]
    243    120163    Pushchair    Xe đẩy trẻ em
    244    120164    Pushchair covers    Mui che cho xe đẩy trẻ em
    245    120165    Pushchair hoods    Mui xe đẩy trẻ em
    246    120140    Railway carriages [18]    Toa xe đường sắt
    247    120047    Railway cars (Bogies for --- )    Giá chuyển hướng cho toa xe đường sắt
    248    120002    Railway couplings    Thiết bị nối toa xe
    249    120173    Rearview mirrors    Gương chiếu hậu
    250    120235    Reduction gears for land vehicles    Cơ cấu giảm tốc cho xe cộ mặt đất
    251    120129    Refrigerated railway wagons [18]    Toa xe đường sắt làm lạnh
    252    120128    Refrigerated vehicles    Xe đông lạnh
    253    120257    Remote control vehicles, other than toys    Xe đạp điều khiển từ xa, không phải là đồ
    chơi
    254    120294    Remotely operated vehicles for underwater
    inspections [17]    Phương tiện được điều khiển từ xa để thăm dò
    dưới nước
    255    120008    Repair outfits for inner tubes    Túi dụng cụ để sửa chữa săm xe
    256    120306    Rescue sleds [18]    Tấm trượt dùng trong cứu hộ
    257    120026    Reversing alarms for vehicles    Ðèn hiệu báo lùi cho xe cộ

    258    120088    Rims for bicycle wheels [16]    Vành bánh xe đạp
    259    120174    Rims for vehicle wheels    Vành của xe cộ
    260    120300    Robotic cars [18]    Ô tô rô bốt
    261    120303    Roll cage trolleys [18]    Xe đẩy hàng có lồng chắn
    262    120071    Rolling stock for funicular railways    1)    Đầu máy toa xe cho đường sắt leo núi;
    2)    Đầu máy toa xe cho đường sắt cáp kéo
    263    120072    Rolling stock for railways    Đầu máy toa xe cho đường sắt
    264    120182    Rowlocks    Cọc chèo
    265    120308    Rubbish trucks [18]    Xe ô tô chở rác
    266    120070    Rudders    Bánh lái
    267    120141    Running boards (Vehicle --- )    Bậc lên xuống của xe cộ
    268    120050    Sack-barrows    Xe đẩy chở bao, túi
    269    120232    Saddle covers for bicycles [17]    Vỏ bọc yên xe đạp
    270    120298    Saddle covers for motorcycles [17]    Bọc yên dùng cho xe máy
    271    120268    Saddlebags adapted for bicycles [13]    Túi chuyên dụng đeo sau yên xe đạp
    272    120059    Safety belts for vehicle seats    1)    Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ;
    2)    Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ
    273    120112    Safety seats for children [for vehicles]    1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ]
    274    120166    Screw-propellers    1)    Chân vịt (tàu);
    2)    Cánh quạt (máy bay)
    275    120040    Screw-propellers for boats    Chân vịt cho tàu thuyền
    276    120151    Screws [propellers] for ships    1)    Chân vịt cho tàu thuỷ;
    2)    Cánh quạt cho máy bay
    277    120131    Sculls    Mái chèo đôi
    278    120134    Seaplanes    Thuỷ phi cơ
    279    120132    Seat covers for vehicles    1)    Vỏ bọc cho ghế xe cộ;
    2)    Tấm phủ cho ghế xe cộ
    280    120112    Seats (Safety --- ) for children [for vehicles]    1)    Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ];
    2)    Ghế bảo hiểm trong xe cộ dùng cho trẻ em
    281    120177    Seats (Vehicle --- )    Ghế ngồi xe cộ
    282    120244    Security harness for vehicle seats    Ðai bảo hiểm cho ghế ngồi xe cộ
    283    120236    Segments (Brake --- ) for vehicles    Vòng găng (séc măng) phanh hãm cho xe cộ
    284    120318    Self-balancing boards [19]    Ván tự cân bằng
    285    120319    Self-balancing electric unicycles [19]    Xe điện một bánh tự cân bằng
    286    120317    Self-balancing scooters [19]    Xe scooter tự cân bằng
    287    120279    Self-driving cars [19]    Ô tô tự lái
    288    120035    Ship hulls [17]    Thân tàu thủy
    289    120150    Ships    1)    Thân của tàu thuỷ;
    2)    Vỏ của tàu thuỷ
    290    120082    Ships (Timbers [frames] for --- )    1)    Khung gỗ cho tàu thuỷ
    2)    Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ
    291    120010    Shock absorbers (Suspension --- ) for vehicles    Giảm xóc treo cho xe cộ
    292    120210    Shock absorbers for automobiles    Giảm xóc cho ô tô
    293    120011    Shock absorbing springs for vehicles    Lò xo giảm xóc cho xe cộ
    294    120216    Shoes (Brake --- ) for vehicles    1)    Má phanh  cho xe cộ;
    2)    Guốc hãm cho xe cộ
    295    120255    Shopping carts [18]    Xe đẩy dùng khi mua hàng
    296    120255    Shopping trolleys [18]    Xe đẩy dùng khi mua hàng
    297    120176    Side cars    1)    Xe thùng;
    2)    Mô tô thùng
    298    120276    Side view mirrors for vehicles [16]    Gương nhìn bên dùng cho xe cộ
    299    120228    Signal arms for vehicles [18]    Thiết bị phát tín hiệu chuyển hướng dùng cho xe cộ
    300    120161    Ski carriers for cars    Giá trở ván trượt tuyết cho xe con
    301    120170    Ski lifts    1)    Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;
    2)    Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc
    302    120081    Sleeping berths for vehicles    1)    Giường nằm sử dụng trên xe cộ;
    2)    Ghế nằm sử dụng trên xe cộ
    303    120136    Sleeping cars    1)    Toa xe có giường ngủ;
    2)    Toa xe có giường nằm
    304    120186    Sleighs [vehicles]    Xe trượt tuyết [xe cộ]
    305    120256    Snowmobiles    Xe máy chạy trên tuyết
    306    120288    Solid tires for vehicle wheels [16]    Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ
    307    120288    Solid tyres for vehicle wheels [16]    Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ
    308    120117    Space vehicles    1)    Tầu vũ trụ;
    2)    Tàu không gian
    309    120264    Spare tire covers    Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng
    310    120264    Spare tyre covers    Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng
    311    120264    Spare wheel covers    Túi bọc bánh xe ô tô dự phòng
    312    120118    Spars for ships    Cột buồm của tàu thuỷ
    313    120155    Spikes for tires [16]    Gai chống trượt cho lốp xe
    314    120155    Spikes for tyres [16]    Gai chống trượt cho lốp
    315    120169    Spoke clips for wheels    Kẹp căng nan hoa bánh xe
    316    120168    Spokes (Vehicle wheel --- )    Nan hoa xe đạp
    317    120094    Spokes for bicycle wheels [16]    Nan hoa bánh xe đạp
    318    120168    Spokes for Bicycle, cycles    Nan hoa của bánh xe cộ
    319    120178    Sport cars    Xe ô tô thể thao
    320    120178    Sports cars    Xe thể thao
    321    120011    Springs (Shock absorbing --- ) for vehicles    Lò xo giảm xóc cho xe cộ
    322    120016    Sprinkling trucks    Xe tải tưới đường
    323    120037    Steering gears for ships    Cơ cấu lái cho tàu thuỷ
    324    120260    Steering wheels (Covers for vihicles--)    1)    Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ;
    2)    Tẩm phủ bánh lái của xe cộ
    325    120230    Steering wheels for vehicles    1)    Bánh lái cho xe cộ;
    2)    Tay lái cho xe cộ
    326    120131    Stern oars    Mái chèo phía đuôi tàu
    327    120163    Stroller    Xe đẩy trẻ em
    328    120164    Stroller covers [16]    Mui che cho xe đẩy trẻ em
    329    120165    Stroller hoods [16]    Mui xe đẩy trẻ em
    330    120245    Sun-blinds adapted for automobiles    Màn cửa che nắng thích hợp cho ô tô
    331    120010    Suspension shock absorbers for vehicles    Giảm xóc treo cho xe cộ
    332    120171    Suspension springs (Vehicle --- )    Lò xo treo cho xe cộ
    333    120243    Tailboard lifts [parts of land vehicles]    Cơ cấu nâng thành sau [bộ phận của xe cộ
    mặt đất]
    334    120190    Telpher railways [cable cars]    Đường sắt treo [toa cáp]
    335    120265    Tilt trucks    Xe có thùng vát một đầu để dễ đổ hàng xuống
    336    120183    Tilting-carts    1)    Xe ba gác có thân xe lật được ;
    2)    Xe cút kít có thân xe lật được
    337    120082    Timbers [frames] for ships    1)    Khung gỗ cho tàu thuỷ;
    2)    Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ
    338    120201    Tipping apparatus [parts of railway wagons]
    [18]    Thiết bị lật [bộ phận của toa xe chở hàng]
    339    120042    Tipping bodies for lorries [18]    Thùng lật của ô tô tải
    340    120042    Tipping bodies for trucks [18]    Thùng lật của ô tô tải
    341    120292    Tire mousse inserts [17]    Săm xốp
    342    120013    Tires (Non-skid devices for vehicle --- )    Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ
    343    120031    Tires for vehicle wheels    Lốp cho bánh xe cộ
    344    120227    Torque converters for land vehicles    1)    Bộ chuyển hướng cho xe cộ mặt đất;
    2)    Bộ phận chuyển hướng cho phương tiện giao thông đường bộ
    345    120034    Torsion bars for vehicles    Thanh xoắn cho xe cộ
    346    120307    Tow trucks [18]    Xe cẩu kéo
    347    120137    Traction engines    Động cơ máy kéo
    348    120075    Tractors    Máy kéo
    349    120017    Trailer hitches for vehicles    Móc nối toa xe cho xe cộ
    350    120057    Trailers [vehicles]    1)    Rơ moóc [xe cộ];
    2)    Toa moóc [xe cộ]
    351    120309    Trailers for transporting bicycles [18]    Rơ moóc để vận chuyển xe đạp
    352    120187    Tramcars    Tàu điện/xe buýt chạy điện/xe chở khách
    công cộng chạy điện
    353    120226    Transmission chains for land vehicles    Xích truyền động cho xe cộ mặt đất
    354    120246    Transmission shafts for land vehicles    Trục truyền động cho xe cộ mặt đất
    355    120142    Transmissions for land vehicles [17]    Cơ cấu truyền động cho phương tiện giao
    thông đường bộ
    356    120188    Transport apparatus and installations (Cable --
    - )    Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp
    357    120156    Treads for retreading tires [18]    1)    Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe
    2)    Ta lông dùng để đắp lại lốp xe
    358    120156    Treads for retreading tyres [18]    1)    Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe
    2)    Ta lông dùng để đắp lại lốp xe
    359    120074    Treads for vehicles [roller belts]    1)    Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];
    2)    Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]
    360    120074    Treads for vehicles [tractor type]    1)    Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];
    2)    Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]
    361    120191    Tricycles    Xe đạp ba bánh
    362    120162    Tricycles (Carrier --- )    Xe ba bánh để chở hàng
    363    120106    Trolleys *    Xe đẩy tay*
    364    120022    Trucks    Ô tô tải
    365    120050    Trucks (Luggage --- )    Xe tải chở hành lý
    366    120312    Trucks with a crane feature incorporated [19]    Xe tải có kết hợp cần cẩu
    367    120234    Tubeless tires for bicycles [16]    Lốp không cần săm cho xe đạp
    368    120234    Tubeless tyres for bicycles [16]    Lốp không cần săm cho xe đạp
    369    120192    Turbines for land vehicles    Tua bin cho xe cộ mặt đất
    370    120050    Two-wheeled trolleys    Xe đẩy hai bánh
    371    120292    Tyre mousse inserts [17]    Săm xốp
    372    120013    Tyres (Non-skid devices for vehicle --- )    Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ
    373    120031    Tyres for vehicle wheels    Lốp cho bánh xe cộ
    374    120185    Undercarriages for vehicles    Khung gầm  cho xe cộ
    375    120195    Upholstery for vehicles    Bộ ghế nệm cho xe cộ
    376    120032    Valves for vehicle tires [18]    Van cho lốp xe cộ
    377    120032    Valves for vehicle tyres [18]    Van cho lốp xe cộ
    378    120125    Vans [vehicles]    Xe tải chở hành lý hoặc người [xe cộ]
    379    120320    Vehicle bonnet pins [19]    Chốt nắp capo xe cộ
    380    120077    Vehicle bumpers    Thanh chắn va đập của xe cộ
    381    120069    Vehicle chassis    Khung gầm xe cộ
    382    120224    Vehicle covers [shaped]    Tấm phủ xe cộ [đã tạo hình]
    383    120320    Vehicle hood pins [19]    Chốt nắp capo xe cộ
    384    120278    Vehicle joysticks [16]    Cần điều khiển xe cộ
    385    120141    Vehicle running boards    Bậc lên xuống của xe cộ
    386    120177    Vehicle seats    Ghế ngồi của xe cộ
    387    120171    Vehicle suspension springs    Lò xo treo cho xe cộ

     
    388    120174    Vehicle wheel rims    Vành bánh xe cộ
    389    120168    Vehicle wheel spokes    Nan hoa bánh xe
    390    120053    Vehicle wheels    Bánh xe cộ
    391    120060    Vehicle wheels (Hubs for --- )    1)    Ổ trục cho bánh xe cộ;
    2)    Moay ơ cho bánh xe
    392    120237    Vehicles (Air cushion --- )    Xe cộ chạy trên đệm khí
    393    120204    Vehicles (Anti-glare devices for --- ) *    Thiết bị chống chói mắt dùng cho xe cộ*
    394    120242    Vehicles (Connecting rods for land --- ), other
    than parts of motors and engines    Thanh truyền cho xe cộ mặt đất; không là bộ
    phận của đầu máy và  động cơ
    395    120128    Vehicles (Refrigerated --- )    Xe đông lạnh
    396    120257    Vehicles (Remote control --- ), other than toys    Xe cộ điều khiển từ xa, không phải đồ chơi
    397    120117    Vehicles (Space --- )    1)    Tàu vũ trụ;
    2)    Tàu không gian
    398    120193    Vehicles for locomotion by land, air, water or
    rail    Xe cộ cho việc đi lại trên mặt đất, trên không,
    dưới nước hoặc bằng đường ray
    399    120144    Vehicles for transport (Military --- )    Xe quân sự dùng để vận chuyển
    400    120149    Water vehicles    Phương tiện giao thông đường thuỷ
    401    120116    Weights (Balance --- ) for vehicle wheels    Bộ phận đối trọng cho bánh xe cộ
    402    120127    Wheel hubs (Bands for --- )    1)    Đai cho ổ trục bánh xe;
    2)    Nẹp cho ổ trục bánh xe;
    3)    Đai cho moay ơ bánh xe
    403    120060    Wheel hubs (Vehicle --- )    1)    Ổ trục của bánh xe xe cộ;
    2)    Moay ơ của bánh xe cộ
    404    120218    Wheelbarrows    Xe cút kít
    405    120062    Wheelchairs    Xe lăn dùng cho người tàn tật
    406    120169    Wheels (Spoke clips for --- )    Kẹp căng nan hoa cho bánh xe
    407    120053    Wheels (Vehicle --- )    Bánh xe cộ
    408    120198    Windows for vehicles    Cửa kính cho xe cộ
    409    120121    Windscreen wipers    Cần gạt nước kính chắn gió xe cộ
    410    120154    Windscreens    Kính chắn gió
    411    120121    Windshield wipers    Cần gạt nước ở kính chắn gió xe cộ
    412    120154    Windshields    Kính chắn gió cho xe cộ
    413    120307    Wreckers for transport [18]    Xe cứu hộ giao thông
    414    120202    Yachts    1)    Du thuyền;
    2)    Thuyền buồm

     
    Nhóm 13
    Vũ khí cháy nổ; Đạn dược và đầu đạn; Chất nổ; Pháo hoa.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    130001    Acetyl-nitrocellulose    Chất nổ Axetyl nitroxenluloza
    2    130059    Air pistols [weapons]    Súng hơi ngắn [vũ khí]
    3    130005    Ammonium nitrate explosives    Chất nổ amoni nitrat
    4    130027    Ammunition    Ðạn dược
    5    130014    Artillery guns [cannons]    1)    Súng ca nông;
    2)    Pháo đại bác [súng đại bác]
    6    130075    Automatic firearm ammunition belts    Băng đạn dùng cho súng cầm tay tự động
    7    130015    Ballistic missiles    Tên lửa đạn đạo
    8    130015    Ballistic weapons    Vũ khí đạn đạo
    9    130063    Bandoliers for weapons    1)    Dây đeo vũ khí;
    2)    Dây đeo súng
    10    130021    Barrels (Gun --- )    Nòng súng
    11    130021    Barrels (Rifle --- )    Nòng súng có rãnh xoắn
    12    130074    Belts adapted for ammunition    1)    Đai đựng đạn
    2)    Băng đựng đạn
    13    130017    Bengal lights    1)    Pháo hoa;
    2)    Pháo hiệu
    14    130031    Breeches of firearms    1)    Khóa nòng súng;
    2)    Khoá súng
    15    130020    Cannons    Súng đại bác
    16    130022    Carbines    Súng cacbin
    17    130016    Cartridge belts (Apparatus for filling --)    Thiết bị lắp băng đạn
    18    130019    Cartridge cases    1)    Vỏ đạn;
    2)    Vỏ hộp đạn
    19    130024    Cartridge loading apparatus    Thiết bị để nạp đạn
    20    130025    Cartridge pouches    Túi đạn
    21    130023    Cartridges    Ðạn
    22    130019    Cases (Cartridge --- )    1)    Vỏ đạn;
    2)    Vỏ hộp đạn
    23    130033    Cases (Gun --- )    Bao súng
    24    130033    Cases (Rifle --- )    Bao súng trường
    25    130010    Cleaning brushes for firearms    Chổi lau nòng súng
    26    130030    Cotton (Gun --- )    Thuốc nổ bông
    27    130066    Detonating caps, other than toys [17]    Ngòi nổ, không dùng làm đồ chơi
    28    130062    Detonating fuses for explosives    1)    Ngòi châm dùng cho chất nổ;
    2)    Dây dẫn lửa cho chất nổ
    29    130018    Detonating plugs    Nút nổ
    30    130006    Detonators    1)    Kíp nổ;
    2)    Ngòi nổ
    31    130032    Dynamite    Thuốc nổ đinamit
    32    130003    Explosive cartridges    Đạn nổ
    33    130051    Explosive powders    Bột nổ
    34    130034    Explosives    Chất nổ
    35    130009    Firearms    Súng cầm tay
    36    130042    Firearms (Ammunition for --- )    Đạn dùng cho súng
    37    130010    Firearms (Cleaning brushes for --- )    Chổi lau nòng súng
    38    130072    Firecrackers    1)    Pháo để đốt;
    2)    Pháo đốt
    39    130013    Fireworks    1)    Pháo bông;
    2)    Pháo hoa
     
    40    130062    Firing lanyards for explosives    Dây dẫn cháy dùng cho chất nổ
    41    130057    Firing platforms    Bệ tì để bắn
    42    130079    Flare pistols [13]    Súng hiệu
    43    130064    Fog signals, explosive    Chất nổ, tín hiệu báo sương mù
    44    130060    Fuses for explosives    1)    Ngòi nổ;
    2)    Kíp nổ
    45    130044    Fuses for explosives, for use in mines    1)    Ngòi nổ, dùng cho mìn, địa lôi, thuỷ lôi;
    2)    Kíp nổ, dùng cho mìn, địa lôi, thuỷ lôi
    46    130021    Gun barrels    Nòng súng
    47    130002    Gun carriages [artillery]    1)    Giá đỡ súng [giá pháo];
    2)    Giá đỡ pháo [giá đỡ có bánh xe kéo pháo]
    48    130033    Gun cases    Bao súng
    49    130030    Gun cotton    Thuốc nổ bông
    50    130050    Gunpowder    Bột thuốc súng
    51    130014    Guns (Artillery --- ) [cannons]    1)    Súng ca nông;
    2)    Pháo đại bác [súng đại bác]
    52    130028    Guns (Hammers for --- )    Búa kim hoả của súng
    53    130069    Guns (Harpoon --- ) [weapons]    Súng phóng lao móc [vũ khí]
    54    130070    Guns (Noise-suppressors for --- )    Bộ phận giảm thanh dùng cho súng
    55    130038    Guns (Sighting mirrors for --- )    Kính ngắm dùng cho súng
    56    130036    Guns [weapons]    Súng [vũ khí]
    57    130037    Gunstocks    Báng súng
    58    130028    Hammers for guns and rifles    Búa kim hoả của súng và súng trường
    59    130078    Hand grenades    Lựu đạn
    60    130069    Harpoon guns [weapons]    Súng phóng lao móc [vũ khí]
    61    130029    Horns (Powder --- )    Sừng đựng thuốc súng
    62    130026    Hunting firearms    Súng săn
    63    130041    Lead shot for hunting    Hạt chì dùng để săn bắn
    64    130046    Machine guns    Súng máy
    65    130045    Mines [explosives]    1)    Mìn [chất nổ];
    2)    Địa lôi [chất nổ];
    3)    Thuỷ lôi [chất nổ]
    66    130038    Mirrors (Sighting --- ) for guns and rifles    Kính ngắm dùng cho súng và súng trường
    67    130015    Missiles (Ballistic --- )    Tên lửa đạn đạo
    68    130047    Mortars [firearms]    Súng cối [súng]
    69    130007    Motorized weapons    Vũ khí cơ giới
    70    130070    Noise-suppressors for guns    Bộ phận giảm thanh dùng cho súng
    71    130066    Percussion caps, other than toys [17]    1)    Ngòi nổ, không dùng làm đồ chơi
    2)    Kíp nổ, không dùng làm đồ chơi
    72    130049    Pistols [arms]    1) Súng ngắn [vũ khí cầm tay]
    73    130057    Platforms (Firing --- )    Bệ tì để bắn
    74    130018    Plugs (Detonating --- )    Nút nổ
    75    130025    Pouches (Cartridge --- )    Túi đan
    76    130029    Powder horns    Sừng đựng thuốc súng
    77    130051    Powders (Explosive --- )    Bột thuốc nổ
    78    130061    Primings [fuses]    1)    Mồi nổ [ngòi, kíp nổ];
    2)    Kích nổ [ngòi, kíp nổ]
    79    130052    Projectiles [weapons]    1)    Ðạn phóng [vũ khí];
    2)    Tên lửa [vũ khí]
    80    130053    Pyrophoric substances    Hợp chất dẫn lửa
    81    130054    Pyrotechnic products    Sản phẩm pháo hoa
    82    130030    Pyroxylin    Thuốc nổ bông
    83    130080    Rescue flares, explosive or pyrotechnic [19]    Pháo hiệu cứu hộ, dạng chất nổ hoặc pháo hoa
    84    130055    Revolvers    Súng lục ổ quay
    85    130021    Rifle barrels    Nòng súng có rãnh xoắn            
    86    130033    Rifle cases    Bao súng trường
    87    130022    Rifles    Súng trường
    88    130028    Rifles (Hammers for --- )    1)    Cò súng;
    2)    Búa kim hoả ở súng
    89    130038    Rifles (Sighting mirrors for --- )    Gương ngắm dùng cho súng trường
    90    130040    Rifles (Trigger guards for --- )    Vòng cản che cò sung trường
    91    130043    Rocket launchers    1)    Súng bắn rốc két;
    2)    Máy phóng tên lửa
    92    130068    Rockets [projectiles]    1)    Tên lửa [đạn phóng];
    2)    Rốc két [đạn phóng]
    93    130048    Shells [projectiles]    1)    Ðạn súng cối;
    2)    Trái phá
    94    130041    Shot for hunting (Lead --- )    Đạn chì để đi săn
    95    130063    Shoulder straps for weapons    Dây đeo qua vai dùng cho vũ khí
    96    130077    Side arms [firearms]    Vũ khí đeo cạnh sườn [súng cầm tay]
    97    130038    Sighting mirrors for guns and rifles    Kính ngắm dùng cho vũ khí và súng trường
    98    130065    Sights, other than telescopic sights, for
    artillery [15]    Thiết bị ngắm, trừ kính ngắm xa, dùng cho
    khẩu pháo
    99    130058    Sights, other than telescopic sights, for
    firearms    Thiết bị ngắm dùng cho vũ khí; trừ kính ngắm
    100    130035    Signal rocket flares [17]    Pháo sáng báo hiệu
    101    130026    Sporting firearms    Súng thể thao
    102    130073    Sprays for personal defence purposes    Lọ phun xịt cho cá nhân dùng để tự vệ
    103    130073    Sprays for personal defense purposes    Lọ phun xịt cho cá nhân dùng để tự vệ
    104    130071    Tanks [weapons]    Xe tăng [vũ khí]
    105    130008    Tear-gas weapons    Vũ khí hơi cay
    106    130076    Torpedoes [13]    Ngư lôi
    107    130040    Trigger guards for guns and rifles    Vòng cản che cò súng vµ súng trường
    108    130056    Trunnions for heavy weapons    Trục quay của vũ khí hạng nặng

     
    Nhóm 14
    Kim loại quý và các hợp kim của chúng; Ðồ trang sức, đồ kim hoàn, đá quý và bán quý; Ðồng hồ và dụng cụ đo thời gian.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    140001    Agates    Đá mã não
    2    140082    Alarm clocks    Ðồng hồ báo thức
    3    140104    Alloys of precious metal    Hợp kim của kim loại quí
    4    140006    Amulets [jewellery] [17]    Bùa hộ mệnh [đồ kim hoàn]
    5    140006    Amulets [jewelry] [17]    Bùa hộ mệnh [đồ trang sức]
    6    140106    Anchors [clock and watch-making]    Mỏ neo [dùng trong sản xuất đồng hồ]
    7    140042    Atomic clocks    Ðồng hồ nguyên tử
    8    140152    Badges of precious metal    Huy hiệu bằng kim loại quý
    9    140014    Barrels [clock and watch making]    Hộp dây cót [dùng trong sản xuất đồng hồ]
    10    140167    Beads for making jewellery [14]    Hạt dùng làm đồ trang sức
    11    140167    Beads for making jewelry    Hạt dùng làm đồ trang sức
    12    140113    Boxes of precious metal    Hộp bằng kim loại quý
    13    140015    Bracelets [jewellery] [17]    Vòng đeo tay [đồ kim hoàn]
    14    140015    Bracelets [jewelry] [17]    vòng đeo tay [đồ trang sức]
    15    140176    Bracelets made of embroidered textile
    [jewellery] [17]    Vòng tay làm từ vải thêu [đồ trang sức]
    16    140176    Bracelets made of embroidered textile
    [jewelry] [17]    Vòng tay làm từ vải thêu [đồ kim hoàn]
    17    140019    Brooches [jewellery] [17]    Ghim cài, trâm cài [đồ kim hoàn]
    18    140019    Brooches [jewelry] [17]    Ghim cài, trâm cài [đồ trang sức]
    19    140123    Busts of precious metal    Tượng bán thân bằng kim loại quý
    20    140171    Cabochons [17]    Ngọc mài tròn
    21    140025    Chains (Watch --- )    Dây chuyền đeo đồng hồ
    22    140024    Chains [jewellery] [17]    Dây chuyền [đồ kim hoàn]
    23    140024    Chains [jewelry] [17]    dây chuyền [đồ trang sức]
    24    140178    Chaplets [17]    Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt
    25    140018    Charms for jewellery [17]    Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
    vòng xuyến
    26    140018    Charms for jewelry [17]    Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
    vòng xuyến
    27    140177    Charms for key chains [17]    Hạt nhỏ/trang sức dùng cho dây đeo chìa khóa
    28    140177    Charms for key rings [17]    Hạt nhỏ/trang sức dùng cho vòng đeo chìa
    khóa
    29    140027    Chronographs [watches]    Dụng cụ đo thời gian [đồng hồ]
    30    140028    Chronometers    Đồng hồ bấm giây
    31    140030    Chronometric instruments [14]    Dụng cụ đo thời gian
    32    140029    Chronoscopes    Đồng hồ tích hợp chức năng chỉ thời gian ở
    nhiều địa điểm
    33    140168    Clasps for jewellery [14]    Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức
    34    140168    Clasps for jewelry [14]    Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức
    35    140033    Clips (Tie --- )    Kẹp cài caravat
    36    140044    Clock cases    Vỏ đồng hồ
    37    140002    Clock hands [16]    Kim đồng hồ
    38    140011    Clocks    Đồng hồ
    39    140032    Clocks and watches, electric    Đồng hồ chạy điện
    40    140023    Clockworks    1)    Bộ máy đồng hồ;
    2)    Cơ cấu đồng hồ
    41    140165    Cloisonné jewellery [17]    Đồ trang sức tráng men
    42    140165    Cloisonné jewelry [17]    Đồ trang sức tráng men
     
    43    140034    Coins    Ðồng tiền xu
    44    140043    Control clocks [master clocks]    Đồng hồ điện tử [đồng hồ tích hợp nhiều chức
    năng]
    45    140049    Copper tokens    Đồng xu lưu niệm
    46    140180    Crucifixes as jewellery [18]    Thánh giá là đồ trang sức
    47    140180    Crucifixes as jewelry [18]    Thánh giá là đồ trang sức
    48    140179    Crucifixes of precious metal, other than
    jewellery [18]    Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng
    làm trang sức
    49    140179    Crucifixes of precious metal, other than
    jewelry [18]    Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng
    làm trang sức
    50    140122    Cuff links    Khuy măng sét
    51    140022    Dials (Sun --- )    Ðồng hồ mặt trời
    52    140021    Dials [clock- and watchmaking]    Mặt đồng hồ [dùng trong sản xuất đồng hồ]
    53    140035    Diamonds    Kim cương
    54    140118    Earrings    Hoa tai
    55    140146    Figurines of precious metal [19]    Tượng nhỏ bằng kim loại quý
    56    140064    Gold thread [jewellery] [17]    Sợi dây bằng vàng [đồ kim hoàn]
    57    140064    Gold thread [jewelry] [17]    Sợi dây bằng vàng [đồ trang sức]
    58    140063    Gold, unwrought or beaten    Vàng thô hoặc vàng dát mỏng
    59    140117    Hat jewellery [17]    Đồ trang sức cho mũ
    60    140117    Hat jewelry [17]    Đồ trang sức cho mũ
    61    140003    Ingots of precious metals    Thỏi kim loại quý
    62    140045    Iridium    Iriđi [kim loại quý]
    63    140046    Ivory jewellery [14]    Đồ trang sức bằng ngà voi
    64    140046    Ivory jewelry [14]    Đồ trang sức bằng ngà voi
    65    140047    Jet (Ornaments of --- )    Đồ trang trí bằng hạt huyền
    66    140048    Jet, unwrought or semi-wrought    Hạt huyền thô hoặc bán thành phẩm
    67    140050    Jewellery    1)    Đồ châu báu;
    2)    Đồ trang sức;
    3)    Đồ kim hoàn
    68    140166    Jewellery boxes [16]    Hộp đựng đồ trang sức [16]
    69    140018    Jewellery charms [17]    Trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
    vòng xuyến
    70    140169    Jewellery findings [15]    Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức
    71    140182    Jewellery hat pins [19]    Trâm gài mũ là đồ trang sức
    72    140004    Jewellery of yellow amber    Đồ trang sức bằng hổ phách màu vàng
    73    140170    Jewellery rolls [15]    Ví gấp đựng đồ trang sức
    74    140050    Jewelry    Đồ trang sức
    75    140097    Jewelry (Paste --- ) [costume jewelry]    Ðồ trang sức từ đá quí nhân tạo [trang sức cho
    y phục]
    76    140166    Jewelry boxes [16]    Hộp đựng đồ trang sức  [16]
    77    140018    Jewelry charms [17]    Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền,
    vòng xuyến
    78    140169    Jewelry findings [15]    Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức
    79    140182    Jewelry hatpins [19]    Trâm gài mũ là đồ trang sức
    80    140004    Jewelry of yellow amber    Ðồ trang sức bằng hổ phách màu vàng
    81    140170    Jewelry rolls [15]    Ví gấp đựng đồ trang sức
    82    140162    Key chains [split rings with trinket or
    decorative fob] [17]    Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa
    kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức]
    83    140162    Key rings [split rings with trinket or
    decorative fob] [17]    Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa
    kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức]
    84    140122    Links (Cuff --- )    Khuy măng sét
    85    140051    Lockets [jewellery] [17]    Mặt dây chuyền [đồ kim hoàn]
    86    140051    Lockets [jewelry] [17]    Mặt dây chuyền [đồ trang sức]
    87    140043    Master clocks    Đồng hồ chủ (đồng hồ lớn)

     
    88    140052    Medals    Huy chương
    89    140175    Misbaha [prayer beads] [17]    Chuỗi hạt misbaha [chuỗi hạt cầu nguyện]
    90    140060    Movements for clocks and watches    Bộ phận chuyển động của đồng hồ
    91    140031    Necklaces [jewellery] [17]    Vòng cổ [đồ kim hoàn]
    92    140031    Necklaces [jewelry] [17]    Vòng cổ [đồ trang sức]
    93    140062    Olivine [gems]    Olivin [đá quý]
    94    140069    Ornamental pins    Ghim cài để trang sức
    95    140047    Ornaments of jet    Ðồ trang sức bằng hạt huyền
    96    140066    Osmium    Osimi [kim loại quý]
    97    140067    Palladium    Palađi [kim loại quý]
    98    140097    Paste jewellery [17]    Đồ trang sức bằng đá quý nhân tạo
    99    140070    Pearls [jewellery] [17]    Ngọc trai [đồ trang sức]
    100    140070    Pearls [jewelry] [17]    Ngọc trai [đồ trang sức]
    101    140005    Pearls made of ambroid [pressed amber]    Hạt ngọc trai giả làm từ hổ phách [hổ phách
    nén]
    102    140013    Pendulums [clock and watch making]    Quả lắc [dùng trong sản xuất đồng hồ]
    103    140062    Peridot [14]    Peridot
    104    140069    Pins (Ornamental --- )    Ghim cài để trang sức
    105    140151    Pins (Tie --- )    Ghim cài ca vát
    106    140150    Pins [jewellery] [17]    Ghim cài [đồ kim hoàn]
    107    140150    Pins [jewelry] [17]    Ghim cài [đồ trang sức]
    108    140075    Platinum [metal]    Platin (bạch kim) [kim loại]
    109    140055    Precious metals, unwrought or semi-wrought    Kim loại quý dạng thô hoặc bán thành phẩm
    110    140074    Precious stones    Đá quý
    111    140173    Presentation boxes for jewellery [16]    Hộp trưng bày đồ trang sức
    112    140173    Presentation boxes for jewelry [16]    Hộp trưng bày đồ trang sức
    113    140145    Presentation boxes for watches [16]    Hộp trưng bày đồng hồ
    114    140181    Retractable key chains [19]    Dây đeo chìa khóa có thể tự thu vào
    115    140181    Retractable key rings [19]    Vòng đeo chìa khóa có thể tự thu vào
    116    140083    Rhodium    Rhodium (kim loại quý)
    117    140107    Rings [jewellery] [17]    Nhẫn [đồ kim hoàn]
    118    140107    Rings [jewelry] [17]    Nhẫn [đồ trang sức]
    119    140178    Rosaries [17]    Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt
    120    140085    Ruthenium    Ruteni (kim loại quý)
    121    140073    Semi-precious stones    Đá bán quý
    122    140119    Shoe jewellery [17]    Đồ trang sức cho giày
    123    140119    Shoe jewelry [17]    Đồ trang sức cho giày
    124    140009    Silver thread [jewellery] [17]    Sợi dây bằng bạc [đồ kim hoàn]
    125    140009    Silver thread [jewelry] [17]    Dây bạc [đồ trang sức]
    126    140163    Silver, unwrought or beaten    Bạc thô hoặc dát mỏng
    127    140095    Spinel [precious stones]    Spinel [đá quí]
    128    140172    Split rings of precious metal for keys [16]    Vòng chìa khoá tách ra được làm bằng kim
    loại quý
    129    140058    Springs (Watch --- )    Lò xo đồng hồ
    130    140008    Spun silver [silver wire]    Bạc kéo thành sợi [sîi d©y b¹c]
    131    140096    Statues of precious metal    Tượng bằng kim loại quí
    132    140146    Statuettes of precious metal    Tượng nhỏ bằng kim loại quí
    133    140164    Stopwatches    Đồng hồ bấm giờ
    134    140017    Straps for wristwatches    Dây đeo của đồng hồ đeo tay
    135    140022    Sundials    Đồng hồ mặt trời
    136    140040    Threads of precious metal [jewellery] [17]    Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn]
    137    140040    Threads of precious metal [jewelry] [17]    Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức]
    138    140033    Tie clips    Kẹp cài ca vát
    139    140151    Tie pins    Ghim cài ca vát

     
    140    140049    Tokens (Copper --- )    Đồng xu lưu niệm
    141    140017    Watch bands    Dây đồng hồ đeo tay
    142    140144    Watch cases [parts of watches] [16]    Vỏ đồng hồ [bộ phận của đồng hồ]
    143    140025    Watch chains    1)    Dây xích đồng hồ;
    2)    Dây đồng hồ kiểu xích
    144    140059    Watch crystals    Mặt kính đồng hồ
    145    140059    Watch glasses    Mặt kính của đồng hồ
    146    140174    Watch hands [16]    Đồng hồ đeo tay
    147    140058    Watch springs    Lò xo của đồng hồ
    148    140017    Watch straps    Dây đồng hồ đeo tay
    149    140057    Watches    1)    Đồng hồ đeo tay;
    2)    Đồng hồ bỏ túi
    150    140040    Wire of precious metal [jewellery] [17]    Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn]
    151    140040    Wire of precious metal [jewelry] [17]    Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức]
    152    140109    Works of art of precious metal    Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại quý
    153    140016    Wristwatches    Ðồng hồ đeo tay

     
    Nhóm 15
    Dụng cụ âm nhạc.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    150001    Accordions    1)    Đàn phong cầm;
    2)    Đàn ắc-coóc-đê-ông
    2    150051    Bagpipes    Kèn túi
    3    150090    Balalaikas [stringed musical instruments] [15]    Đàn balalaica [nhạc cụ có dây]
    4    150082    Bamboo flutes    Sáo tre
    5    150011    Bandonions    Ðàn xếp nhỏ
    6    150091    Banjos [15]    Đàn banjô
    7    150012    Barrel organs    Ðàn thùng
    8    150013    Basses [musical instruments]    Nhạc cụ âm trầm [dụng cụ âm nhạc]
    9    150009    Batons (Conductors' --- )    1)    Que để đánh nhịp của nhạc trưởng;
    2)    Que đánh nhịp của chỉ huy dàn nhạc
    10    150064    Bellows for musical instruments    Bộ ống gió của dụng cụ âm nhạc
    11    150005    Bow nuts for musical instruments    1)    Ổ càng của cây vĩ dùng cho nhạc cụ;
    2)    Ổ càng của cây vĩ dùng cho dụng cụ âm nhạc
    12    150004    Bows for musical instruments    1)    Cây vĩ dùng cho nhạc cụ;
    2)    Cây vĩ dùng cho dụng cụ âm nhạc
    13    150054    Bridges for musical instruments    1)    Cầu ngựa [mảnh gỗ di động để căng dây đàn] dùng cho nhạc cụ;
    2)    Cầu ngựa là bộ phận cho dụng cụ âm nhạc
    14    150016    Buccins [trumpets]    Kèn trompet
    15    150017    Carillons [musical instruments]    Bộ chuông hoà âm [nhạc cụ]
    16    150035    Cases for musical instruments    Hộp dùng cho nhạc cụ
    17    150018    Castanets    Catanet [một loại nhạc khí]
    18    150015    Catgut for musical instruments    Dây bằng ruột thú vật dùng cho nhạc cụ
    19    150050    Chin rests for violins    Mảnh tựa cằm của đàn vĩ cầm
    20    150023    Clarionets    Kèn Clarinet
    21    150071    Clarions    Kèn hiệu
    22    150093    Colophony for stringed musical instruments
    [17]    Nhựa thông dùng cho dụng cụ âm nhạc có dây
    23    150026    Concertinas    Đàn côngxectina
    24    150009    Conductors' batons    1)    Que đánh nhịp của người chỉ huy dàn nhạc;
    2)    Que đánh nhịp của nhạc trưởng
    25    150031    Cornets [musical instruments]    Kèn cócnê [nhạc cụ]
    26    150032    Cymbals    Chũm chọe [nhạc cụ]
    27    150065    Dampers for musical instruments    1)    Cái chặn tiếng dùng cho nhạc cụ;
    2)    Bộ phận giảm âm dùng cho nhạc cụ
    28    150027    Double basses    Công bát [nhạc cụ]
    29    150059    Drumheads    1)    Da trống;
    2)    Mặt trống
    30    150066    Drums [musical instruments]    Trống [nhạc cụ]
    31    150010    Drumsticks    1)    Que gõ trống;
    2)    Dùi trống
    32    150044    Electronic musical instruments    Nhạc cụ điện tử
    33    150036    Flutes    Sáo
    34    150082    Flutes (Bamboo --- )    Sáo tre
    35    150037    Gongs    Cồng chiêng
    36    150039    Guitars    Ðàn ghi ta
    37    150086    Handbells [musical instruments]    Chuông nhỏ [nhạc cụ] lắc bằng tay
    38    150014    Harmonicas    Kèn acmônica
     
    39    150040    Harmoniums    Đàn đạp hơi
    40    150042    Harp strings    Dây đàn hạc
    41    150041    Harps    Đàn hạc
    42    150019    Hats with bells [musical instruments]    Mũ gắn chuông [nhạc cụ]
    43    150030    Horns [musical instruments]    1 ) Kèn co [nhạc cụ];
    2) Tù và [nhạc cụ]
    44    150007    Horsehair for bows [for musical instruments]    Lông đuôi ngựa dùng làm cái vĩ kéo [cho
    nhạc cụ]
    45    150081    Huqin [Chinese violins]    Huqin [Đàn violin Trung Quốc]
    46    150025    Instruments (Musical --- )    Nhạc cụ
    47    150045    Intensity regulators for mechanical pianos    Bộ điều chỉnh độ mạnh (cường độ) dùng cho
    pianô cơ khí
    48    150038    Jews' harps [musical instruments]    1)    Đàn loa nhỏ [nhạc cụ];
    2)    Đàn hạc Do Thái [nhạc cụ]
    49    150020    Kettledrum frames    Khung trống định âm
    50    150069    Kettledrums    Trống định âm [nhạc cụ]
    51    150024    Keyboards for musical instruments    Bàn phím dùng cho nhạc cụ
    52    150077    Keys for musical instruments    Phím dùng cho nhạc cụ
    53    150046    Lyres    Đàn lia
    54    150095    Mallets for musical instruments [19]    Dụng cụ gõ dùng cho nhạc cụ
    55    150049    Mandolins    Đàn măng đô lin
    56    150092    Melodicas [17]    Kèn melodica
    57    150034    Mouthpieces for musical instruments    Miệng để thổi cho nhạc cụ
    58    150078    Music rolls [piano]    Cuộn nhạc tự động [của đàn piano]
    59    150080    Music stands    Giá để bản nhạc
    60    150087    Music synthesizers    Nhạc cụ điện tử tổng hợp
    61    150052    Musical boxes    1)    Hộp nhạc
    2)    Hộp phát ra tiếng nhạc
    62    150025    Musical instruments    Dụng cụ âm nhạc
    63    150065    Mutes for musical instruments    Bộ phận chặn tiếng dùng cho dụng cụ âm
    nhạc
    64    150043    Oboes    Kèn ôboa
    65    150056    Ocarinas    Kèn ôcarina
    66    150057    Organs    Đàn oóc-gan
    67    150060    Pedals for musical instruments    1)    Bàn đạp dùng cho nhạc cụ;
    2)    Bộ phận tạo âm nền cho nhạc cụ
    68    150021    Pegs for musical instruments    Núm vặn dây đàn dùng cho nhạc cụ
    69    150079    Perforated music rolls    Cuộn nhạc đục lỗ
    70    150061    Piano keyboards    Bàn phím đàn piano
    71    150063    Piano keys    Phím đàn piano
    72    150062    Piano strings    Dây đàn piano
    73    150008    Pianos    Ðàn piano
    74    150048    Picks for stringed instruments    Móng gảy dùng cho nhạc cụ dây
    75    150083    Pipa [Chinese guitars]    Pipa [Đàn ghi-ta Trung Quốc]
    76    150048    Plectrums    1)    Miếng gảy đàn;
    2)    Móng gảy đàn
    77    150003    Reeds    Lưỡi gà dùng cho nhạc cụ
    78    150094    Robotic drums [18]    Trống rô bốt
    79    150079    Rolls (Perforated music --- )    Cuộn nhạc đục lỗ
    80    150093    Rosin for stringed musical instruments [17]    Nhựa thông dùng cho dụng cụ âm nhạc có dây
    81    150089    Saxophones    Kèn xắc xô phôn
    82    150053    Sheet music (Turning apparatus for --- )    1)    Thiết bị để lật trang của vở nhạc;
    2)    Thiết bị lật trang cho tập nhạc
    83    150084    Sheng [Chinese musical wind instruments]    Sheng [nhạc cụ hơi của Trung Quốc]
    84    150059    Skins for drums    Da trống

     
    85    150080    Stands (Music --- )    Giá để bản nhạc
    86    150088    Stands for musical instruments    Giá giữ nhạc cụ
    87    150010    Sticks (Drum --- )    Dùi trống
    88    150006    Sticks for bows [for musical instruments]    Cần vĩ [dùng cho nhạc cụ]
    89    150029    Stringed musical instruments    Nhạc cụ dây
    90    150028    Strings for musical instruments    Dây dùng cho nhạc cụ
    91    150085    Suona [Chinese trumpets]    Suona [kèn trum-pet Trung Quốc]
    92    150087    Synthesizers (Music --- )    Nhạc cụ điện tử tổng hợp
    93    150067    Tambourines    1)    Trống lục lạc;
    2)    Trống lục lạc ( nhạc cụ gõ có gắn những vòng kim loại phát ra tiếng kêu ở vành trống)
    94    150068    Tom-toms    Trống cơm
    95    150055    Triangles [musical instruments]    1)    Kẻng ba góc [nhạc cụ];
    2)    Bộ gõ 3 góc [nhạc cụ]
    96    150070    Trombones    Kèn trombon
    97    150072    Trumpets    Kèn trompet
    98    150033    Tuning forks    1)    Âm thoa;
    2)    Âm thoa [dụng cụ tạo ra âm thanh ở một độ cao nhất định]
    99    150002    Tuning hammers    Khoá lên dây đàn
    100    150053    Turning apparatus for sheet music    Thiết bị lật trang cho tập bản nhạc
    101    150073    Valves for musical instruments    Van bấm dùng cho nhạc cụ
    102    150074    Violas    Ðàn Viola
    103    150075    Violins    Ðàn viôlông
    104    150058    Wind pipes for organs    ống gió dùng cho đàn oóc-gan
    105    150076    Xylophones    1)    Đàn phiến gỗ;
    2)    Mộc cầm
    106    150022    Zithers    Ðàn tam thập lục

     
    Nhóm 16
    Giấy, các tông; Ấn phẩm; Vật liệu để đóng sách; Ảnh chụp; Văn phòng phẩm và đồ dùng văn phòng cần thiết, trừ đồ nội thất; Keo dán dùng cho văn phòng hoặc dùng cho gia đình; Vật liệu dùng cho các nghệ sĩ và để vẽ; Bút lông; Ðồ dùng để hướng dẫn và giảng dạy; Các tấm, màng mỏng, túi bằng chất dẻo, dùng để bọc và bao gói; Chữ in, bản in đúc (clisê).

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    160355    Absorbent sheets of paper or plastic for
    foodstuff packaging    Giấy hoặc tấm chất dẻo thấm hút để gói thực
    phẩm
    2    160268    Address plates for addressing machines    Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ
    3    160004    Address stamps    Con dấu địa chỉ
    4    160005    Addressing machines    Máy in địa chỉ
    5    160267    Adhesive bands for stationery or household
    purposes    Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia
    dụng
    6    160003    Adhesive tape dispensers [office requisites]    Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]
    7    160266    Adhesive tapes for stationery or household
    purposes    Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia
    dụng
    8    160265    Adhesives [glues] for stationery or household
    purposes    Chất dính [keo dán] cho mục đích văn phòng
    hoặc gia dụng
    9    160008    Advertisement boards of paper or cardboard    Bảng quảng cáo bằng giấy hoặc bìa cứng
    10    160013    Albums    Tập anbom
    11    160269    Almanacs    Niên giám
    12    160377    Animation cels [18]    Tấm trong suốt để vẽ dùng trong kỹ thuật sản
    xuất phim hoạt hình
    13    160284    Announcement cards [stationery]    1)    Thẻ thông báo [văn phòng phẩm]
    2)    Giấy nhắc việc [văn phòng phẩm]
    14    160020    Aquarelles    Tranh màu nước
    15    160021    Architects' models    Mô hình mẫu của kiến trúc sư
    16    160027    Arithmetical tables    1)    Bảng cộng số học
    2)    Bảng tính số học
    17    160034    Atlases    Tập bản đồ
    18    160390    Baggage claim check tags of paper [19]    Thẻ kiểm tra hành lý bằng giấy
    19    160102    Bags (Conical paper --- )    1)    Túi giấy hình nón
    2)    Túi giấy hình phễu
    20    160292    Bags (Garbage --- ) of paper or of plastics    Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo
    21    160246    Bags [envelopes, pouches] of paper or
    plastics, for packaging    Túi [phong bì, bao nhỏ] bằng giấy hoặc chất
    dẻo, dùng để bao gói
    22    160323    Bags for microwave cooking    Túi cho lò vi sóng
    23    160253    Balls for ball-point pens    Bi dùng cho bút bi
    24    160367    Banknotes [16]    Tiền giấy
    25    160375    Banners of paper [17]    Biểu ngữ bằng giấy
    26    160388    Barcode ribbons [19]    Ruy băng mã vạch
    27    160276    Bibs of paper    Yếm dãi của trẻ em bằng giấy
    28    160384    Bibs, sleeved, of paper [18]    Yếm tạp dề, có tay, bằng giấy
    29    160205    Binding strips [bookbinding]    Dải kim loại hoặc chất dẻo giữ gáy sách [vật
    liệu đóng sách]
    30    160039    Biological samples for use in microscopy
    [teaching material]    Mẫu thử sinh học dùng trong kính hiển vi [đồ
    dùng giảng dạy]
    31    160201    Blackboards    Bảng đen
    32    160051    Blotters    Giấy thấm
    33    160223    Blueprints    Bản in phơi
    34    160330    Bookbinding apparatus and machines [office
    equipment]    Máy và thiết bị đóng sách [thiết bị văn phòng]
     
    35    160238    Bookbinding cloth    Vải đóng sách
    36    160239    Bookbinding cords    Dây nhỏ để đóng sách
    37    160236    Bookbinding material    Vật liệu đóng sách
    38    160018    Bookends    Vật dụng chăn giữ sách không bị đổ
    39    160189    Booklets    Cuốn sách nhỏ
    40    160249    Bookmarkers    Vật dụng đánh dấu trang sách
    41    160095    Books    Sách
    42    160282    Bottle envelopes of paper or cardboard [17]    Vỏ bọc chai bằng giấy hoặc bìa cứng
    43    160304    Bottle wrappers of paper or cardboard [17]    Bao bì chai bằng giấy hoặc bìa cứng
    44    160133    Boxes for pens    Hộp cho bút
    45    160280    Boxes of paper or cardboard [17]    Hộp bằng giấy hoặc bìa cứng
    46    160285    Bubble packs (Plastic --- ) [for wrapping or
    packaging]    Vật liệu gói có các bọt khí, làm bằng chất dẻo
    [dùng để bọc hoặc đóng gói]
    47    160376    Bunting of paper [17]    Cờ, phướn, cờ đuôi nheo bằng giấy
    48    160289    Cabinets for stationery [office requisites]    Giá nhỏ chia ngăn để đựng văn phòng phẩm
    [đồ dùng văn phòng]
    49    160027    Calculating tables    Bàn tính
    50    160270    Calendars    Lịch
    51    160216    Canvas for painting    Vải bạt để vẽ tranh
    52    160066    Carbon paper    Giấy than
    53    160075    Cardboard *    Bìa cứng *
    54    160078    Cardboard tubes    Ống bằng bìa cứng
    55    160070    Cards *    1)    Phiếu
    2)    Thẻ
    3)    Danh thiếp
    56    160259    Cases for stamps [seals]    Hộp đựng con dấu [đóng dấu]
    57    160080    Catalogues    Catalô
    58    160193    Chalk (Marking --- )    Phấn để đánh dấu
    59    160110    Chalk for lithography    Phấn dùng trong in thạch bản
    60    160112    Chalk holders    Vật dụng giữ phấn
    61    160160    Charcoal pencils    Bút chì than
    62    160350    Chart pointers, non-electronic    Dụng cụ chỉ đồ thị, không chạy bằng điện
    63    160070    Charts    1)    Biểu đồ
    2)    Đồ thị
    64    160090    Chromolithographs [chromos]    1)    Bản in litô màu
    2)    Bản in đá nhiều màu
    65    160090    Chromos    1)    Bản in litô màu
    2)    Bản in đá nhiều màu
    66    160016    Cigar bands    Băng trang trí cho điếu xì gà hoặc hộp xì gà
    67    160349    Clipboards    Bìa đỡ và kẹp tài liệu
    68    160353    Clips (Money --- )    Vật dụng kẹp tiền
    69    160381    Clips for name badge holders [office
    requisites] [18]    Kẹp dùng cho bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng
    văn phòng]
    70    160010    Clips for offices    Kẹp cho văn phòng
    71    160238    Cloth for bookbinding    Vải dùng để đóng sách
    72    160283    Coasters of paper    Tấm lót bình, cốc bằng giấy
    73    160324    Coffee filters (Paper --- )    Vật dụng lọc cà phê bằng giấy
    74    160331    Comic books    Truyện tranh
    75    160096    Compasses for drawing    Com pa để vẽ
    76    160084    Composing frames [printing]    Khung sắp chữ [in ấn]
    77    160098    Composing sticks    Thước sắp chữ
    78    160231    Computer programmes (Paper tapes and cards
    for the recordal of --- )    Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương
    trình máy tính
    79    160332    Copying paper [stationery]    Giấy sao chụp [văn phòng phẩm]
    80    160239    Cords for bookbinding    Dây thừng nhỏ để đóng sách
    81    160103    Correcting fluids [office requisites]    Chất lỏng để xoá [đồ dùng văn phòng]
    82    160104    Correcting ink [heliography]    Mực xoá [in phơi]
    83    160357    Correcting tapes [office requisites]    Băng xóa [đồ dùng văn phòng]
    84    160108    Covers [stationery]    Bìa [văn phòng phẩm]
    85    160229    Covers of paper for flower pots    Giấy bọc chậu hoa
    86    160115    Cream containers of paper    1)    Đồ chứa kem bằng giấy
    2)    Đồ đựng kem bằng giấy
    87    160345    Credit card imprinters, non-electric    Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không chạy
    điện
    88    160119    Decalcomanias    Ðề can
    89    160383    Dental tray covers of paper [18]    Tấm phủ bằng giấy dùng cho khay đựng trong
    nha khoa
    90    160255    Desk mats [14]    Tấm lót bàn viết
    91    160126    Diagrams    Biểu đồ
    92    160003    Dispensers (Adhesive tape --- ) [office
    requisites]    Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng]
    93    160022    Document files [stationery]    Bìa tệp hồ sơ [văn phòng phẩm]
    94    160361    Document holders [stationery]    Kẹp tài liệu [đồ dùng văn phòng]
    95    160346    Document laminators for office use    Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng
    96    160344    Drawer liners of paper, perfumed or not    Thiết bị kẻ dòng cho giấy, có hoặc không có
    mùi thơm
    97    160123    Drawing boards    Bảng vẽ
    98    160125    Drawing instruments    Dụng cụ vẽ
    99    160124    Drawing materials    Vật liệu vẽ
    100    160041    Drawing pads    Tập giấy vẽ
    101    160185    Drawing pens    Bút vẽ
    102    160048    Drawing pins    Ðinh ấn để đính giấy vẽ vào bàn vẽ
    103    160151    Drawing sets    Hộp dụng cụ vẽ
    104    160128    Duplicators    Thiết bị sao chép
    105    160199    Duplicators (Inking sheets for --- )    Tấm phun mực cho thiết bị sao chép
    106    160087    Easels (Painters' --- )    Giá vẽ của hoạ sỹ
    107    160275    Elastic bands for offices    Băng đàn hồi cho văn phòng
    108    160140    Electrocardiograph paper    Giấy cho máy điện tâm đồ
    109    160163    Electrotypes    Hình in mạ
    110    160047    Embroidery designs [patterns]    Mẫu thêu
    111    160170    Engraving plates    Tấm khắc
    112    160028    Engravings    1)    Bản khắc
    2)    Tranh khắc
    3)    Tranh in khắc
    113    160146    Envelope sealing machines for offices [17]    Máy dán phong bì cho văn phòng
    114    160127    Envelopes [stationery]    Phong bì [văn phòng phẩm]
    115    160348    Erasers (Writing board --- )    Vật dụng xoá bảng viết
    116    160135    Erasing products    Vật phẩm tẩy xoá
    117    160138    Erasing shields    Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ
    118    160309    Etching needles    Kim khắc axit
    119    160129    Etchings    Bản khắc axit
    120    160150    Fabrics for bookbinding    Vải để đóng sách
    121    160307    Face towels of paper    Khăn lau mặt bằng giấy
    122    160155    Figurines of papier mâché [19]    Tượng nhỏ bằng giấy bồi
    123    160092    Files [office requisites]    Tệp xếp giấy tờ, tài liệu [đồ dùng văn phòng]
    124    160156    Filter paper    Giấy lọc
    125    160157    Filtering materials of paper [19]    Vật liệu lọc bằng giấy
    126    160324    Filters (Paper coffee --- )    Vật dụng lọc cà phê bằng giấy
    127    160064    Finger-stalls [office requisites]    Bao ngón tay [đồ dùng văn phòng]
    128    160286    Flags of paper    Cờ bằng giấy

     
    129    160229    Flower-pot covers of paper    Vỏ bọc chậu hoa bằng giấy
    130    160360    Flyers    Tờ rơi
    131    160085    Folders for papers    Bìa cứng đã gập bằng giấy
    132    160158    Forms, printed    Mẫu tờ khai, in sẵn
    133    160225    Fountain pens    Bút máy
    134    160009    Franking machines for office use    Máy đóng dấu dùng cho văn phòng
    135    160107    French curves    Thước lượn để kẻ đường cong
    136    160162    Galley racks [printing]    Giá khay sắp chữ [ngành in]
    137    160292    Garbage bags of paper or of plastics    Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo
    138    160164    Geographical maps    Bản đồ địa lý
    139    160389    Glitter for stationery purposes [19]    Nhũ dùng cho mục đích văn phòng
    140    160165    Globes (Terrestrial --- )    Quả địa cầu
    141    160290    Glue for stationery or household purposes    1)    Keo dán cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
    2)    Keo dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
    142    160264    Gluten [glue] for stationery or household
    purposes    Gluten [hồ, keo] cho mục đích văn phòng
    hoặc gia dụng
    143    160122    Graining combs    Lược tạo vân
    144    160121    Graphic prints    Bản in đồ hoạ
    145    160168    Graphic representations    Ảnh biểu diễn đồ hoạ
    146    160167    Graphic reproductions    Phiên bản đồ hoạ
    147    160250    Greeting cards    Thiếp chúc mừng
    148    160312    Gummed cloth for stationery purposes    Vải hồ gôm cho mục đích văn phòng
    149    160036    Gummed tape [stationery]    Băng phết gôm [văn phòng phẩm]
    150    160311    Gums [adhesives] for stationery or household
    purposes    Gôm [chất dính] cho mục đích văn phòng
    hoặc gia dụng
    151    160176    Hand labelling appliances    Thiết bị dán nhãn bằng tay
    152    160180    Handbooks [manuals]    Sổ tay hướng dẫn
    153    160198    Handkerchiefs of paper    Khăn tay bỏ túi bằng giấy
    154    160019    Hand-rests for painters    Giá đỡ tay cho hoạ sỹ
    155    160303    Handwriting specimens for copying    Mẫu chữ viết tay để sao chép
    156    160076    Hat boxes of cardboard    Hộp đựng mũ bằng bìa cứng
    157    160171    Hectographs    Máy in bản viết
    158    160106    Histological sections for teaching purposes    Lát cắt mô cho mục đích giảng dạy
    159    160340    Holders (Passport --- )    1)    Bìa bọc hộ chiếu
    2)    Bìa giữ hộ chiếu
    160    160333    Holders for checkbooks [18]    1)    Bìa bọc quyển séc
    2)    Bìa giữ quyển séc
    161    160333    Holders for cheque books [18]    1)    Bìa bọc quyển séc
    2)    Bìa giữ quyển séc
    162    160258    Holders for stamps [seals]    Vật dụng để giữ con dấu [dấu đóng]
    163    160215    House painters' rollers    Con lăn của thợ sơn nhà
    164    160356    Humidity control sheets of paper or plastic for
    foodstuff packaging    Miếng giấy hoặc chất dẻo khống chế độ ẩm
    để gói thực phẩm
    165    160094    Hygienic paper    Giấy vệ sinh
    166    160345    Imprinters (Credit card --- ), non-electric    Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không dùng
    điện
    167    160072    Index cards [stationery]    Thẻ thư mục [văn phòng phẩm]
    168    160154    Indexes    Bảng danh mục
    169    160089    Indian inks    1)    Mực tầu
    2)    Mực nho
    170    160142    Ink *    Mực *
    171    160334    Ink sticks    Que mực
    172    160335    Ink stones [ink reservoirs]    Ðá mực [dụng cụ chứa mực]

     
    173    160054    Inking pads    Hộp mực dấu
    174    160143    Inking ribbons    Ruy băng mực
    175    160241    Inking sheets for document reproducing
    machines    1)    Tấm lăn mực cho máy sao chép tài liệu
    2)    Tấm phun mực cho máy sao chép tài liệu
    176    160199    Inking sheets for duplicators    1)    Tấm lăn mực dùng cho thiết bị sao chép
    2)    Tấm phun mực cho thiết bị sao chép
    177    160301    Inkstands    Vật dụng để cắm bút
    178    160144    Inkwells    Lọ mực
    179    160313    Isinglass for stationery or household purposes    Mica dùng cho mục đích văn phòng hoặc gia
    đụng
    180    160085    Jackets for papers    Bìa bọc sách bằng giấy
    181    160077    Jacquard looms (Perforated cards for --- )    1)    Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka
    2)    Tấm bìa đục lỗ dùng cho khung dệt vải hoa
    182    160308    Labels of paper or cardboard [17]    Nhãn mác bằng giấy hoặc bìa cứng
    183    160346    Laminators (Document --- ) for office use    Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng
    184    160153    Ledgers [books]    Sổ sách kế toán
    185    160101    Letter trays    Khay công văn
    186    160097    Letters [type]    1)    Chữ để in
    2)    Mẫu tự [kiểu chữ để in]
    187    160188    Lithographic stones    Ðá để in thạch bản
    188    160029    Lithographic works of art    Tác phẩm nghệ thuật in thạch bản
    189    160187    Lithographs    1)    Tờ in thạch bản
    2)    Tờ in đá
    190    160035    Loose-leaf binders    Bìa cặp để kẹp tài liệu
    191    160190    Luminous paper    Giấy phản quang
    192    160243    Magazines [periodicals]    Tạp chí [định kỳ]
    193    160192    Manifolds [stationery]    Giấy lót dùng để sao nhiều bản [vật dụng văn
    phòng]
    194    160180    Manuals [handbooks]    Sổ tay hướng đẫn
    195    160164    Maps (Geographical --- )    Bản đồ địa lý
    196    160193    Marking chalk    Phấn để đánh dấu
    197    160359    Marking pens [stationery]    Bút đánh dấu [đồ dùng văn phòng]
    198    160037    Mats for beer glasses    Miếng lót bằng giấy hoặc các tông dùng cho
    cốc vại uống bia
    199    160323    Microwave cooking (Bags for --- )    Túi cho lò vi sóng
    200    160230    Mimeograph apparatus and machines    Thiết bị và máy in rô-nê-ô
    201    160026    Modelling clay    Ðất sét để nặn
    202    160352    Modelling clays (Molds for --- ) [artists’
    materials]    Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
    203    160352    Modelling clays (Moulds for --- ) [artists’
    materials]    Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
    204    160196    Modelling materials    Vật liệu để nặn
    205    160197    Modelling paste    Bột nhào để nặn
    206    160091    Modelling wax, not for dental purposes    Sáp nặn, không dùng cho mục đích nha khoa
    207    160021    Models (Architects' --- )    Mô hình mẫu của kiến trúc sư
    208    160049    Moisteners [office requisites]    Vật dụng làm ẩm [đồ dùng văn phòng]
    209    160173    Moisteners for gummed surfaces
    [office requisites]    Vật dụng làm ẩm cho bề mặt có phủ chất dính
    [dùng cho văn phòng]
    210    160352    Molds for modelling clays [artists’materials]    Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
    211    160353    Money clips    Vật dụng kẹp tiền
    212    160352    Moulds for modelling clays [artists’
    materials]    Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ]
    213    160219    Mounting photographs (Apparatus for --- )    1)    Thiết bị cho khung ảnh chụp
    2)    Thiết bị cho việc treo tranh
    214    160336    Musical greeting cards    Thiếp chúc mừng có nhạc

     
    215    160379    Name badge holders [office requisites] [18]    Bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng văn phòng]
    216    160387    Name badges [office requisites] [19]    Thẻ tên [đồ dùng văn phòng]
    217    160295    Napkins of paper (Table --- )    Khăn ăn bằng giấy
    218    160337    Newsletters    Bản tin
    219    160032    Newspapers    Báo chí
    220    160131    Nibs    Ngòi bút
    221    160134    Nibs of gold    Ngòi bút bằng vàng
    222    160068    Note books    Sổ tay
    223    160203    Numbering apparatus    1)    Thiết bị đánh số
    2)    Dụng cụ đánh số
    224    160088    Numbers [type]    Chữ số [mẫu chữ số]
    225    160364    Obliterating stamps [15]    Dấu xóa
    226    160093    Office perforators    Thiết bị đục lỗ dùng cho văn phòng
    227    160159    Office requisites, except furniture    Ðồ dùng văn phòng trừ đồ đạc
    228    160204    Oleographs    Tranh in dầu
    229    160338    Packaging material made of starches    Vật liệu để gói làm từ tinh bột
    230    160365    Packing [cushioning, stuffing] materials of
    paper or cardboard [15]    Vật liệu đóng gói [lót, nhồi] bằng giấy hoặc
    các tông
    231    160130    Packing paper    Giấy bao gói
    232    160366    Padding materials of paper or cardboard [18]    Vật liệu đệm/lót/độn bằng giấy hoặc bìa cứng
    233    160042    Pads [stationery]    Tập giấy viết [văn phòng phẩm]
    234    160362    Page holders [14]    Dụng cụ giữ trang sách
    235    160217    Paint boxes for use in schools [19]    Hộp màu vẽ dùng trong trường học
    236    160358    Paint trays    Khay đựng màu vẽ
    237    160273    Paintbrushes    1)    Chổi quét sơn
    2)    Bút lông để vẽ
    238    160050    Painters' brushes    Bút lông dùng cho hoạ sỹ
    239    160087    Painters’ easels    Giá vẽ của hoạ sỹ
    240    160030    Paintings [pictures] framed or unframed    Bức tranh vẽ đã có hoặc chưa có khung
    241    160207    Palettes for painters    Bảng pha màu của hoạ sỹ
    242    160046    Pamphlets    Sách mỏng
    243    160208    Pantographs [drawing instruments]    Máy vẽ truyền [dụng cụ vẽ]
    244    160140    Paper (Electro-cardiograph --- )    Giấy ghi điện tim đồ
    245    160339    Paper (Waxed --- )    Giấy nến
    246    160006    Paper *    Giấy *
    247    160378    Paper bags for use in the sterilisation of
    medical instruments [18]    Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng
    cụ y tế
    248    160378    Paper bags for use in the sterilization of
    medical instruments [18]    Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng
    cụ y tế
    249    160351    Paper bows, other than haberdashery or hair
    decorations [18]    Nơ giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề may hoặc
    để trang trí tóc
    250    160116    Paper clasps    1)    Kẹp giấy
    2)    Móc cài tập giấy
    251    160224    Paper creasers [office requisites] [18]    Dụng cụ gập giấy [đồ dùng văn phòng]
    252    160385    Paper cutters [office requisites] [18]    Dụng cụ xén giấy [đồ dùng văn phòng]
    253    160382    Paper for medical examination tables [18]    Giấy dùng cho giường/bàn khám bệnh
    254    160067    Paper for recording machines    Giấy cho thiết bị ghi
    255    160291    Paper knives [letter openers] [18]    Dao dọc giấy [dụng cụ mở bì thư]
    256    160244    Paper ribbons, other than haberdashery or hair
    decorations [18]    Dải băng giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề
    may hoặc để trang trí tóc
    257    160074    Paper sheets [stationery]    Tờ giấy [văn phòng phẩm]
    258    160287    Paper shredders [for office use]    Máy huỷ giấy [sử dụng cho văn phòng]
    259    160231    Paper tapes and cards for the recordal of
    computer programmes    Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương
    trình máy tính
    260    160391    Paper wipes for cleaning [19]    Giấy lau để làm sạch

     
    261    160202    Paper-clips    Cái kẹp giấy
    262    160347    Papers for painting and calligraphy [18]    Giấy dùng để vẽ và viết thư pháp
    263    160183    Paperweights    Vật dụng chặn giấy
    264    160191    Papier mâché    Giấy bồi
    265    160210    Parchment paper    1)    Giấy giả da
    2)    Giấy da
    266    160340    Passport holders    1)    Bìa bọc hộ chiếu
    2)    Bìa giữ hộ chiếu
    267    160211    Pastels [crayons]    Bút màu [bút sáp]
    268    160290    Pastes for stationery or household purposes    Hồ dán cho mục đích văn phòng hoặc gia
    đình
    269    160133    Pen cases    Hộp bút
    270    160011    Pen clips    Cái cài bút
    271    160148    Pen wipers    Vật dụng chùi ngòi bút
    272    160113    Pencil holders    Ống cắm bút chì
    273    160114    Pencil lead holders    Ống đựng ruột bút chì
    274    160105    Pencil leads    Ruột bút chì
    275    160293    Pencil sharpeners, electric or nonelectric    Gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy điện
    276    160017    Pencil sharpening machines, electric or non-
    electric    Máy gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy
    điện
    277    160031    Pencils    Bút chì
    278    160299    Penholders    Quản bút
    279    160242    Pens [office requisites]    Bút [đồ dùng văn phòng]
    280    160077    Perforated cards for Jacquard looms    Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka
    281    160033    Periodicals    Tạp chí xuất bản định kỳ
    282    160221    Photo-engravings    Bản khắc ảnh
    283    160220    Photograph stands    Giá dựng ảnh chụp
    284    160219    Photographs (Apparatus for mounting --- )    1)    Thiết bị cho khung ảnh chụp
    2)    Thiết bị cho việc treo ảnh chụp
    285    160147    Photographs [printed]    Ảnh chụp [được in]
    286    160014    Pictures    Tranh ảnh
    287    160305    Placards of paper or cardboard    1)    Tranh cổ động bằng giấy hoặc bìa cứng
    2)    Áp phích bằng giấy hoặc bìa cứng
    288    160296    Place mats of paper    Tấm lót đĩa bằng giấy
    289    160223    Plans    1)    Bản đồ
    2)    Sơ đồ
    3)    Bản vẽ
    290    160371    Plastic bags for pet waste disposal [17]    Túi bằng chất dẻo dùng một lần để đựng chất
    thải vật nuôi trong nhà
    291    160325    Plastic cling film, extensible, for palletization    Màng mỏng bám dính bằng chất dẻo có thể
    kéo giãn dùng cho các khay hàng
    292    160218    Plastic film for wrapping    Màng mỏng bằng chất dẻo dùng để bao gói
    293    160195    Plastics for modeling    Chất dẻo để nặn
    294    160268    Plates for addressing machines (Address --)    Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ
    295    160350    Pointers (Chart --- ), non-electronic    Dụng cụ để chỉ biểu đồ, đồ thị, không chạy
    điện
    296    160363    Polymer modelling clay [15]    Đất nặn polyme
    297    160228    Portraits    Ảnh chân dung
    298    160009    Postage meters for office use    Máy tính bưu phí sử dụng cho văn phòng
    299    160260    Postage stamps    Tem thư
    300    160174    Postcards    Bưu thiếp
    301    160007    Posters    Áp phích quảng cáo
    302    160369    Printed coupons [16]    1.    Phiếu in sẵn
    2.    Vé in sẵn
    303    160175    Printed matter    Ấn phẩm

     
    304    160179    Printed publications    Xuất bản phẩm dạng in
    305    160374    Printed sheet music [17]    Tờ nhạc bướm in sẵn
    306    160172    Printed timetables    Biểu thời gian in sẵn
    307    160177    Printers' blankets, not of textile    Lớp phủ dùng cho ngành in, không bằng vải
    308    160235    Printers’ reglets    Thanh chèn dòng của máy in
    309    160040    Printing blocks    1)    Bản kẽm để in
    2)    Bản in đúc
    310    160178    Printing sets, portable [office requisites]    Bộ dụng cụ in mang đi được [đồ dùng văn
    phòng]
    311    160065    Printing type    Chữ in
    312    160015    Prints [engravings]    Bản in khắc
    313    160232    Prospectuses    1)    Tờ quảng cáo
    2)    Tờ rao hàng
    314    160179    Publications (Printed --- )    Xuất bản phẩm dạng in
    315    160141    Punches [office requisites]    Dụng cụ đục lỗ [đồ dùng văn phòng]
    316    160233    Radiograms (Paper for --- )    1)    Giấy cho ảnh chụp X quang
    2)    Giấy cho máy vô tuyến điện báo
    317    160167    Reproductions (Graphic --- )    Phiên bản đồ hoạ
    318    160380    Retractable reels for name badge holders
    [office requisites] [18]    Dây đeo thẻ tự cuộn dùng cho bao đựng thẻ
    bảng tên [đồ dùng văn phòng]
    319    160370    Rice paper* [16]    Giấy làm từ gạo*
    320    160035    Ring binders [19]    Kẹp dạng vòng [văn phòng phẩm]
    321    160215    Rollers (House painters' --- )    Con lăn sơn cho thợ sơn nhà
    322    160118    Rollers for typewriters    Trục của máy chữ
    323    160139    Rubber erasers    Tẩy bằng cao su
    324    160234    Rulers (Drawing --- )    Thước vẽ
    325    160248    School supplies [stationery]    Ðồ dùng cho trường học [văn phòng phẩm]
    326    160013    Scrapbooks    Vở trang rời
    327    160169    Scrapers erasers for offices    Tẩy nạo cho văn phòng
    328    160057    Sealing compounds for stationery purposes    1)    Hỗn hợp niêm phong cho mục đích văn phòng
    2)    Xi để niêm phong cho mục đích văn phòng
    329    160056    Sealing machines for offices    Máy gắn xi niêm phong dùng cho mục đích
    văn phòng
    330    160053    Sealing stamps    1)    Tem niêm phong
    2)    Con dấu niêm phong
    331    160206    Sealing wafers    1)    Vòng dây niêm phong
    2)    Dấu xi niêm phong
    3)    Vòng giấy niêm phong
    332    160055    Sealing wax    1)    Xi niêm phong
    2)    Sáp niêm phong
    333    160149    Seals [stamps]    Con dấu [đóng dấu]
    334    160274    Self-adhesive tapes for stationery or
    household purposes    Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia
    đụng
    335    160212    Sewing patterns [15]    Dưỡng may quần áo
    336    160288    Sheets of reclaimed cellulose for wrapping    Tấm xenluloza tái chế dùng để bao gói hàng
    hoá
    337    160138    Shields (Erasing --- )    Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ
    338    160137    Shields [paper seals]    Dấu niêm phong bằng giấy
    339    160327    Signboards of paper or cardboard    Biển hiệu bằng giấy hoặc bìa cứng
    340    160025    Silver paper    Giấy bạc
    341    160024    Slate pencils    Bút chì đá
    342    160082    Song books    Sách bài hát
    343    160043    Spools for inking ribbons    Ống cuộn cho ruy băng mực
    344    160368    Spray chalk [16]    Bình xịt màu

     
    345    160069    Square rulers for drawing [17]    Thước vuông góc để vẽ
    346    160297    Squares for drawing [17]    Êke để vẽ
    347    160247    Stamp pads    Miếng đệm dùng để đóng dấu
    348    160261    Stamp stands    Vật dụng giữ con dấu
    349    160004    Stamps (Address --- )    Con dấu địa chỉ
    350    160052    Stamps [seals]    Con dấu  [đóng dấu]
    351    160259    Stamps [seals] (Cases for --- )    Hộp đựng con dấu
    352    160281    Stands for pens and pencils    Ống cắm bút và bút chì
    353    160010    Staples for offices    Ghim dập cho văn phòng
    354    160012    Stapling presses [office requisites]    Dụng cụ dập ghim [đồ dùng văn phòng]
    355    160271    Starch paste [adhesive] for stationery or household purposes    1)    Hồ dán bằng tinh bột cho mục đích văn phòng hoặc gia đụng
    2)    Bột nhão [chất dính] cho mục đích văn phòng hoặc gia đình
    356    160338    Starches (Packaging material made of --- )    Vật liệu bao gói làm từ tinh bột
    357    160209    Stationery    Văn phòng phẩm
    358    160289    Stationery (Cabinets for --- ) [office
    requisites]    Giá nhỏ chia ngăn dùng để đựng văn phòng
    phẩm [đồ dùng văn phòng]
    359    160155    Statuettes of papier mâché [19]    Tượng nhỏ bằng giấy bồi
    360    160251    Steatite [tailor's chalk]    Phấn cho thợ may
    361    160001    Steel letters    Chữ bằng thép
    362    160002    Steel pens    Bút bằng thép
    363    160214    Stencil cases    Hộp khuôn tô màu
    364    160226    Stencil plates    Tấm khuôn tô màu
    365    160227    Stencils    Khuôn tô màu
    366    160161    Stencils [stationery]    Khuôn tô màu [văn phòng phẩm]
    367    160386    Stencils for decorating food and beverages
    [19]    Khuôn hình dùng để trang trí thực phẩm và đồ
    uống
    368    160328    Stickers [stationery]    Giấy dính [văn phòng phẩm]
    369    160188    Stones (Lithographic --- )    Ðá in thạch bản
    370    160366    Stuffing of paper or cardboard [15]    Giấy hoặc các tông để nhồi
    371    160186    Table linen of paper    1)    Khăn ăn bằng giấy
    2)    Khăn bàn bằng giấy
    372    160295    Table napkins of paper    Khăn ăn bằng giấy
    373    160373    Table runners of paper [17]    Dải khăn bằng giấy trải giữa bàn
    374    160200    Tablecloths of paper    Khăn trải bàn ăn bằng giấy
    375    160254    Tablemats of paper    Tấm lót bàn bằng giấy
    376    160027    Tables (Arithmetical --- )    1)    Bảng tính số học
    2)    Bảng cộng số học
    377    160027    Tables (Calculating --- )    Bàn tính
    378    160081    Tags for index cards    Thẻ cho phiếu thư mục
    379    160111    Tailors' chalk    Phấn cho thợ may
    380    160071    Teaching materials [except apparatus]    Ðồ dùng giảng dạy [trừ thiết bị giảng dạy]
    381    160165    Terrestrial globes    Quả địa cầu
    382    160048    Thumbtacks    Ðinh ấn
    383    160038    Tickets    1)    Vé
    2)    Phiếu
    384    160172    Timetables (Printed --- )    Biểu thời gian in sẵn
    385    160294    Tissues of paper for removing make-up    Khăn giấy dùng để tẩy trang
    386    160094    Toilet paper    Giấy vệ sinh
    387    160306    Towels of paper    Khăn lau bằng giấy
    388    160063    Tracing cloth    Vải can
    389    160184    Tracing needles for drawing purposes    Kim can dùng để vẽ
    390    160062    Tracing paper    Giấy can
    391    160061    Tracing patterns    Mẫu can

     
    392    160354    Trading cards, other than for games [17]    Thẻ sưu tập, trừ loại dùng cho trò chơi
    393    160119    Transfers [decalcomanias]    Hình in bóc dán [đề can]
    394    160262    Transparencies [stationery]    Giấy kính dùng cho máy chiếu [văn phòng
    phẩm]
    395    160059    Trays for sorting and counting money    Khay dùng để phân loại và đếm tiền
    396    160298    T-squares for drawing [17]    Thước chữ T để vẽ
    397    160078    Tubes (Cardboard --- )    Ống bằng bìa cứng
    398    160097    Type [numerals and letters]    Số in và chữ in [kiểu chữ]
    399    160257    Typewriter keys    Phím của máy chữ
    400    160245    Typewriter ribbons    Ru băng máy chữ
    401    160132    Typewriters [electric or non-electric]    Máy chữ [dùng điện hoặc không dùng điện]
    402    160263    Vignetting apparatus    Thiết bị trang trí hoạ tiết
    403    160310    Viscose sheets for wrapping    Tấm vitcô (xenluloza ở trạng thái dẻo)dùng để
    bao gói
    404    160372    Washi [17]    Giấy washi
    405    160166    Watercolor saucers (Artists' --- )    Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ
    406    160020    Watercolors [paintings]    Màu nước [để vẽ]
    407    160166    Watercolour saucers (Artists' --- )    Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ
    408    160020    Watercolours [paintings]    Màu nước [để vẽ]
    409    160055    Wax (Sealing --- )    1)    Xi niêm phong
    2)    Sáp niêm phong
    410    160339    Waxed paper    Giấy sáp
    411    160278    Wood pulp board [stationery]    Bìa cứng bằng bột gỗ [văn phòng phẩm]
    412    160279    Wood pulp paper    Giấy làm từ bột gỗ
    413    160108    Wrappers [stationery]    1)    Giấy gói [văn phòng phẩm]
    2)    Giấy bọc [văn phòng phẩm]
    414    160130    Wrapping paper    Giấy bao gói
    415    160045    Wristbands for the retention of writing
    instruments    Miếng da bao cổ tay để giữ dụng cụ viết
    416    160348    Writing board erasers    Tẩy cho bảng viết
    417    160342    Writing brushes    Bút lông để viết
    418    160302    Writing cases [sets]    Hộp đựng đồ viết [bộ dụng cụ]
    419    160300    Writing cases [stationery]    Hộp đựng đồ viết [văn phòng phẩm]
    420    160109    Writing chalk    Phấn viết
    421    160343    Writing instruments    Dụng cụ viết
    422    160136    Writing materials    Vật liệu dùng để viết
    423    160058    Writing or drawing books    Vở viết hoặc vẽ
    424    160182    Writing paper    Giấy viết
    425    160023    Writing slates    Bảng đá đen dùng để viết

     
    Nhóm 17
    Cao su, nhựa pec-ca, gôm, amiang, mi-ca dạng thô và bán thành phẩm và các chất thay thế cho những vật liệu này; bán thành phẩm chất dẻo và nhựa sử dụng trong sản xuất; vật liệu để bao gói, bịt kín, cách ly; ống mềm phi kim loại.

    STT    Mã    Tên sản phẩm tiếng Anh    Tên sản phẩm tiếng Việt
    1    170001    Acetate (Cellulose --- ), semi-processed    Axetat xenlulo, vật liệu nhiệt dẻo bán thành
    phẩm
    2    170002    Acrylic resins, semi-processed [18]    Nhựa acrylic, bán thành phẩm
    3    170085    Adhesive bands, other than stationery and not for medical or household purposes [13]    Dải băng dính, không phải văn phòng phẩm và không dùng cho mục đích y tế hoặc gia
    dụng
    4    170085    Adhesive tapes, other than stationery and not
    for medical or household purposes [13]    Băng dính, không phải văn phòng phẩm và
    không dùng cho mục đích y tế hoặc gia dụng
    5    170115    Anti-dazzle films for windows [tinted films]    1)    Màn chống loá cho cửa sổ [màng sẫm màu];
    2)    Màng chống loá cho cửa sổ [màng phủ màu tối]
    6    170115    Anti-glare films for windows [tinted films]
    [18]    Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng
    nhuộm màu]
    7    170108    Anti-pollution barriers (Floating --- )    Phao ngăn chống ô nhiễm
    8    170075    Artificial resins, semi-processed [18]    Nhựa nhân tạo, bán thành phẩm
    9    170091    Asbestos    Amiăng
    10    170080    Asbestos cloth    Vải amiăng
    11    170078    Asbestos coverings    Tấm phủ amiăng
    12    170079    Asbestos fabrics    Sợi amiăng
    13    170044    Asbestos felt    1)    Nỉ amiăng;
    2)    Phớt amiăng
    14    170087    Asbestos mill boards    Bìa cứng amiăng
    15    170081    Asbestos packing    Bao bì amiăng
    16    170071    Asbestos paper    Giấy amiăng
    17    170003    Asbestos safety curtains    1)    Màn chịu lửa bằng amiăng;
    2)    Rèm chịu lửa bằng amiăng
    18    170035    Asbestos sheets    Tấm amiăng
    19    170005    Asbestos slate    1)    Phiến amiăng;
    2)    Đá đen amiăng
    20    170077    Bags [envelopes, pouches] of rubber, for
    packaging    Bao [phong bì, túi nhỏ] bằng cao su để bao
    gói
    21    170010    Balata    Balata (chất cách điện)
    22    170037    Bark coverings for sound insulation    Vỏ bọc để cách âm
    23    170108    Barriers (Floating anti-pollution --- )    Phao ngăn chống ô nhiễm
    24    170026    Boiler composition to prevent the radiation of
    heat    Vât liệu để ngăn cản sự bức xạ nhiệt của nồi
    hơi
    25    170048    Brake lining materials, partly processed    Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm
    26    170094    Cables (Insulators for --- )    1)    Chất cách điện cho dây cáp;
    2)    Vật liệu cáh điện cho dây cáp
    27    170065    Canvas hose pipes    ống phun nước bằng vải bạt
    28    170029    Capacitors (Paper for electrical --- )    Giấy cho tụ điện
    29    170096    Carbon fibers, other than for textile use [18]    Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt
    30    170096    Carbon fibres, other than for textile use [18]    Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt
    31    170040    Caulking materials    1)    Vật liệu để bít kín;
    2)    Vật liệu để xảm
    32    170001    Cellulose acetate [semi-processed]    1)    Nhựa dẻo [bán thành phẩm];
    2)    Axetat xenluloza [bán thành phẩm]
     
    33    170019    Clack valves of rubber    Nắp van bằng cao su
    34    170080    Cloth (Asbestos --- )    Vải amiăng
    35    170039    Clutch linings    1)    Lớp đệm khớp ly hợp;
    2)    Lớp lót khớp ly hợp
    36    170074    Connecting hose for vehicle radiators    Vòi nối cho bộ tản nhiệt của xe cộ
    37    170031    Cords of rubber    Dây bằng cao su
    38    170032    Cotton wool for packing [caulking]    Len bông để bao gói [bịt kín]
    39    170003    Curtains of asbestos (Safety --- )    1)    Rèm chịu lửa bằng amiăng;
    2)    Màn chịu lửa bằng amiăng
    40    170033    Cylinder jointings    1)    Gioăng xilanh;
    2)    Miếng đệm cho xi lanh
    41    170034    Dielectrics [insulators]    Chất điện môi [cách điện]
    42    170123    Dock bumpers of rubber [19]    Vật dụng chống va đập bằng cao su dùng cho
    bến tàu
    43    170119    Door stops of rubber [16]    Vật dụng chặn cửa ra vào bằng cao su
    44    170013    Draught excluder strips    1)    Vòng đệm kín;
    2)    Đệm làm kín
    45    170118    Duct tapes [16]    Băng keo
    46    170036    Ebonite [18]    1)    Ebonit
    2)    Ebonite
    47    170038    Elastic threads, other than for textile use [18]    Sợi đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt
    48    170038    Elastic yarns, other than for textile use [18]    Chỉ đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt
    49    170098    Electric mains (Insulators for --- )    1)    Chất cách điện cho ống dẫn điện
    2)    Vật liệu cách điện cho ống dẫn điện
    50    170041    Expansion joint fillers    1)    Vật liệu trám khớp nối giãn nở;
    2)    Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở
    51    170079    Fabrics (Asbestos --- )    Vải dệt amiăng
    52    170056    Fabrics (Insulating --- )    Vải dệt cách điện, cách nhiệt
    53    170044    Felt (Asbestos --- )    1)    Phớt đệm lót bằng amiăng;
    2)    Phớt bịt kín bằng amiăng
    54    170045    Felt (Insulating --- )    1)    Phớt để cách nhiệt, cách điện;
    2)    Phớt để cách ly
    55    170046    Fiber (Vulcanized --- )    Sợi lưu hoá
    56    170104    Fiberglass fabrics for insulation    1)    Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly;
    2)    Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
    57    170103    Fiberglass for insulation    1)    Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt;
    2)    Sợi thuỷ tinh để cách ly
    58    170088    Fibers (Asbestos --- )    Sợi amiăng
    59    170046    Fibre (Vulcanized --- )    Sợi lưu hoá
    60    170104    Fibreglass fabrics for insulation    1)    Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly;
    2)    Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách nhiệt, cách điện
    61    170103    Fibreglass for insulation    1)    Sợi thuỷ tinh  để cách điện, cách nhiệt;
    2)    Sợi thuỷ tinh để cách ly
    62    170088    Fibres (Asbestos --- )    Sợi amiăng
    63    170041    Fillers (Expansion joint --- )    1)    Vật liệu trám đầu nối giãn nở;
    2)    Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở
    64    170115    Films (Anti-dazzle --- ) for windows [tinted
    films]    Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng
    nhuộm màu]
    65    170124    Filtering materials of semi-processed films of
    plastic [19]    Vật liệu lọc bằng màng chất dẻo bán thành
    phẩm
    66    170106    Filtering materials of semi-processed foams of
    plastic [19]    Vật liệu lọc dạng bọt chất dẻo bán thành phẩm
    67    170086    Fittings, not of metal, for compressed air lines    1) Phụ kiện gá lắp, không bằng kim loại cho

     
            [16]    đường ống dẫn khí nén;
    2) Chi tiết nối, không bằng kim loại cho đường ống khí nén
    68    170121    Fittings, not of metal, for flexible pipes [17]    Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống
    mềm
    69    170122    Fittings, not of metal, for rigid pipes [17]    Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống
    cứng
    70    170022    Flexible hoses, not of metal [16]    Ống mềm, không bằng kim loại
    71    170112    Flower arrangements (Foam supports for --- ) [semi-finished products]    1)    Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm];
    2)    Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm]
    72    170112    Foam supports for flower arrangements [semi-finished products]    1)    Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm];
    2)    Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm]
    73    170053    Foil of regenerated cellulose, other than for
    wrapping [13]    Màng mỏng xenluloza tái sinh, không dùng để
    bao gói
    74    170059    Foils of metal for insulating    Lá kim loại dùng để cách ly
    75    170043    Gaskets    Đệm lót
    76    170103    Glass fibers for insulation [18]    1)    Sợi thuỷ tinh  để cách điện, cách nhiệt
    2)    Sợi thuỷ tinh để cách ly
    77    170103    Glass fibres for insulation [18]    1)    Sợi thuỷ tinh  để cách điện, cách nhiệt;
    2)    Sợi thuỷ tinh để cách ly
    78    170063    Glass wool for insulation    1)    Len thuỷ tinh để cách ly;
    2)    Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt
    79    170049    Gloves (Insulating --- )    Găng tay cách điện, cách nhiệt
    80    170117    Gum, raw or semi-worked [15]    Gôm, dạng thô hoặc bán thành phẩm
    81    170050    Gutta-percha [17]    1)    Gutapercha dùng để cách điện cho cáp ngầm
    2)    Nhựa kết dùng để cách điện cho cáp ngầm
    82    170024    Heat (Compositions to prevent the radiation of --- )    1)    Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự phát xạ nhiệt;
    2)    Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự bức xạ nhiệt
    83    170016    Heat (Non-conducting materials for retaining
    --- )    1)    Vật liệu giữ nhiệt;
    2)    Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt
    84    170006    Hose (Watering --- )    ống mềm để tưới nước
    85    170